KEY►110 câu TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. 1. As the enemy forces were so ovewhelming, our troops had to retreat to a safer position. A. powerful B. dreadful C. overflowing D. outgrowing Overwhelming = powerful (adj): mạnh Dreadful: sợ hãi Overflowing: chảy mạnh Outgrowing: tăng số lượng vượt trội Vì lực lượng kẻ thủ quá mạnh, quân của chúng tôi phải rút vào một vị trí an toàn hơn. 2. Although they had never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each other. A. enthusiasm B.attraction C.moved D.interest Affinity: sức hút, sức hấp dẫn = attraction Enthusiam: sự nhiệt tình Moved: cảm động Interest: sự quan tâm, sự thích thú 3. English as we know today emerged around 1350, after having incorporated many elements of French that were introduced following the Normal invasion of 1030. A. started B.appeared C.developed D.vanished Emerge = appear: xuất hiện Start: bắt đầu Develop: phát triển Vanish = disappear: biến mất 4. People are busy buying gifts, cleaning and decorating the house and cooking traditional foods to welcome Tet holiday now. A. favorite B.important C.customary D.national Traditional = customary: thuộc về truyền thống, phong tục Favorite: yêu thích Important: quan trọng National: thuộc về quốc gia 5. The preservation of the dead body was accomplished through process of mummification. The ancient left no written accounts as to the execution of this process. A. carried B. achieved C. reproduced D. performed Accomplish = achieve: đạt được Carry: mang, vác Reproduce: tái sản xuất Perform: trình diễn, thực hiện 6. The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite films. A. business B. advertisements C. economics D. contests Commerical = advertisement: quảng cáo Business: sự kinh doanh, doanh nghiệp Economics: kinh tế học
Truy cậậậ p vậà o http://tuyensinh247.com/ đeể hoậ c Toậá n – Lyá – Hoá ậ – Sinh – Vậă n – Anh – Sửử - Điậậ toố t nhậố t!
1
Contest: cuộc thi 7. Some land is best used if two or more different kinds of crops are grown on it alternately; on the other hand, it is better to grow the same crop continuously. A. time after time B. slowly but surely C. one after another D. for many years Alternately = one after another: luân phiên, nối tiếp nhau Time after time: hết lần này đến lần khác Slowly but surely: chậm mà chắc For many years: trong nhiều năm 8. You may find that jogging is detrimental to your health rather than beneficial. A. useful B. facile C. depressing D. harmful Detrimental = harmful: có gại, gây hại Useful: có lợi Facile: dễ dãi Depressing: chán nản 9. For a decade, Barzilai has studied centenarians, looking for genes that contribute to longevity. A. who are vegetarians C. who want to be fruitarians B. who are extraordinary D. who live to be 100 and above centenarian = who live to be 100 and above: người sống 100 tuổi who are vegetarians: những người ăn chay who want to be fruitarians: những người muốn trở thành những người chỉ ăn hoa quả who are extraordinary: những người xuất chúng Trong cả một thập kỷ, Barzilai đã nghiên cứu những người sống thọ trên 100 tuổi, tìm kiếm gen mà giúp họ kéo dài tuổi thọ. 10. The mountain region of the country is thinly populated. A. sparsely B. densely C. greatly D. fully thinly = sparsely (adv): thưa thớt densely (adv): dày đặc >< thinly, sparsely greatly (adv): rất nhiều = very much fully (adv): hoàn toàn = completely Khu vực vùng núi của quốc gia này có mật độ dân cư thưa thớt. 11. Helen Keller, blind and deaf from an early age, developed her sense of smell so finely that she could identify friends by their personal odors. A. classify B. communicate with C. describe D. recognize identify (v): phát hiện ra = recognize (v): nhận ra classify (v): phân loại communicate with (v): liên lạc với describe (v): mô tả Helen Keller, người mà bị mù và điếc từ bé, đã phát triển được một khứu giác rất nhạy bén đến nỗi mà cô ấy có thể phát hiện ra bạn bè bằng mùi hương của mỗi người. 12. The life boat rescued the crew of the sinking ship. A. picked up B. provided food for C. saved the life of D. looked for rescue (v): cứu trợ = save the life of: cứu sống ai đó pick up (v): đón, nhặt lên, tăng lên provide food for: cung cấp thực phẩm cho ai look for: tìm kiếm
Chiếc thuyền cứu hộ đã cứu sống các thủy thủ đoàn của con tàu đang chìm. 13. The two bombs exploded simultaneously. A. accidentally B. all of the sudden C. violently D. at the same time simultaneously (adv) = at the same time: cùng một lúc, đồng thời accidentally (adv): một cách vô tình, không có kế hoạch trước = by chance violently (adv): kịch liệt, dữ dội Hai quả bom phát nổ cùng một lúc. 14. You must apply yourself to your work more. A. improve B. carried out C. did quickly D. concentrate on apply yourself to: học tập hoặc làm việc chăm chỉ = concentrate on: tập trung vào improve (v): cải thiện carry out (v): thực hiện, tiến hành = implement do quickly: làm cái gì đó nhanh chóng Bạn cần phải làm việc chăm chỉ hơn nữa. 15. They have modern notions about raising children. A. opinions B. rules C. standards D. plans notion (n): khái niệm, ý tưởng hoặc niềm tin vào cái gì đó = opinion (n): quan điểm rule (n): quy định standard (n): tiêu chuẩn plan (n): kế hoạch Họ có một ý tưởng nuôi con hiện tại. 16. We spent the entire day looking for a new hotel. A. the long day B. day after day C. all day long D. all long day the entire day = all day long: cả ngày the long day: ngày dài day after day: ngày qua ngày all long day: không có cách diễn đạt này Chúng tôi dành cả ngày tìm kiếm một cái khách sạn mới. 17. Thanh Hoa is well-known for its beautiful beaches and seafood. A. rich B. successful C. honest D. famous well-known = famous (adj): nổi tiếng rich (adj): giàu có successful (adj): thành công honest (adj): thành thật Thanh Hóa nổi tiếng vì những bãi biển đẹp và đồ hải sản. 18. What do you like doing in your spare time? A. enjoyable B. free C. quiet D. busy spare = free (adj): rảnh rỗi enjoyable (adj): thảnh thơi, vui vẻ quiet (adj): yên tĩnh busy (adj): bận rộn, sôi động Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi? 19. The shop assistant was totally bewildered by the customers' behavior. A. upset B. puzzled C. disgusted D. angry bewildered = puzzled (adj): bị làm cho lúng túng, bối rối
upset (adj): bực bội, tức giận disgusted (adj): kinh tởm angry (adj): giận dữ = upset Người nhân viên bán hàng hoàn toàn bị lúng túng bởi cách cư xử của khách hàng 20. Local charity organizations benefited the fire victims. A. claimed B. helped C. donated D. sponsored Benefit (v): giúp ích = donate (v): quyên góp Claim (v) cho là, đòi hỏi, yêu sách help (v): giúp đỡ Sponsor (v): tài trợ Các tổ chức từ thiện địa phương giúp các nạn nhân của vụ hỏa hoạn. 21. People from flood-ravaged areas have suffered a lot of damage. A. supplied B. destroyed C. provided D. killed Ravaged = destroyed: bị tàn phá (=devastate) Supply (v): cung cấp = provide Kill (v): giết Người dân ở những khu vực bị tàn phá trong trận lũ đã phải chịu rất nhiều thiệt hại. 22. By the end of the storm, the hikers had depleted even their emergency stores. A. destroyed B. lost C. used almost all of D. greatly dropped Deplete (v) = use almost all of: sử dụng gần hết Destroy (v): tàn phá, phá hủy Lost (v): mất (dạng nguyên thể: lose) Greatly dropped (v): giảm lớn (dạng nguyên thể: drop) Vào lúc cơn bão kết thúc thì những người đi bộ đường dài đã sử dụng gần hết thậm chí là đồ lưu trữ trong trường hợp khẩn cấp. 23. Originally the builders gave me a price of $5,000, but now they say they underestimated it, and now it’s going to be at least$8,000. A. underrated B. outnumbered C. undervalued D. misjudged Underestimate = unvalue (v): đánh giá thấp giá trị Underrate (v): hạ thấp tầm quan trọng Outnumber (v): đông hơn Misjudge (v): đánh giá sai Ban đầu người người thi công báo giá là 5.000$, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá thấp giá trị của nó, và bây giờ giá sẽ ít nhất là 8.000$. 24. Please stop making that noise! It really gets on my nerves. A. cheers me up B. wakes me up C. annoys me D. amuses me Get on my nerves = annoy me: khiến cho ai bực mình Cheer somebody up: làm ai vui vẻ lên Wake somebody up: đánh thức ai đó dậy Amuse somebody: khiến cho ai cười, giải trí cho ai Hãy đừng gây ồn nữa! Nó thật sự khiến tớ bực mình. 25. Please do up your safety belt before we begin the journey. A. fasten B. carry C. wear D. loosen Do up = fasten (v): thắt dây an toàn, kéo khóa Carry (v): mang, vác
Wear (v): mặc Loosen (v): nới lỏng Xin hãy thắt dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu hành trình. 26. It is inevitable that smoking will damage your health. A. invading B. intriguing C. unavoidable D. unhealthy Inevitable = unavoidable (adj): không thể tránh khỏi Invade: xâm lược Intriguing: hấp dẫn, gợi trí tò mò Unhealthy (adj): không lành mạnh Việc hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe của bạn là một điều không thể tránh được. 27. You must answer the police's questions truthfully; otherwise, you will get into trouble. A. in a harmful way. B. as trustingly as you can. C. with a negative attitude. D. exactly as you can. Truthfully = exactly as you can: một cách thành thực = honestly In a harmful way: theo cách có hại With a negative attitude: với một thái độ tiêu cực As trustingly as you can: tin tưởng nhất có thể Bạn phải trả lời các câu hỏi của cảnh sát một cách thành thực; nếu không thì, bạn sẽ gặp rắc rối. 28. It takes me 15 minutes to get ready. A. to prepare B. to wake up C. to go D. to get up Get ready = prepare: chuẩn bị sẵn sàng Wake up: tỉnh dậy Go: đi Get up: dậy (ra khỏi giường) Tôi mất 15p để chuẩn bị sẵn sàng. 29. We went away on holiday last week, but it rained day in day out. A. every single day B. every other day C. every second day D. every two days Day in, day out = every day for a long period of time : hàng ngày trong một khoảng thời gian dài = every single day: hàng ngày Every other day = Every second day: (xảy ra) cách một ngày, ngày có ngày không Every two days: 2 ngày một lần Chúng tôi đi nghỉ vào tuần trước, nhưng trời cứ mưa hàng ngày. 30. We can use either verbalor non - verbal forms of communication. A. using gesture B. using speech C. using verbs D. using facial expressions Verbal = using speech: bằng lời nói Using gesture: dùng cử chỉ Using verbs: dùng động từ Using facial expressions: dùng biểu lộ trên khuôn mặt Chúng ta có thể sử dụng hoặc là giao tiếp bằng lời nói hoặc giao tiếp phi ngôn ngữ. 31. The workforce is generally accepted to have the best conditions in Europe. A. gang B. working class C. crew D. personnel Workforce = working class: lực lượng lao động, tầng lớp lao động
Gang: băng, nhóm có tổ chức Crew: phi hành đoàn (máy bay), thủy thủ đoàn (tàu)… Personnel = human resources: nhân sự # personal (adj): thuộc về cá nhân Lực lượng lao động thường được chấp nhận để có điều kiện tốt nhất ở Châu Âu. 32. The band's first album is due for release later this month. A. late B. expected C. improper D. early Due = expected: ra đời, khởi hành, tới hạn Improper (adj): không phù hợp, sai trái về mặt đạo đức (>< proper: phù hợp) Early (adj/adv): sớm Album đầu tiên của ban nhạc sẽ được phát hành vào cuối tháng này. 33. He wasn't able to manage with the stresses and strains ofthejob. A. cope B. succeed C. administer D. acquire Manage = cope with (v): xoay xở, đương đầu, giải quyết việc gì Cope with: giải quyết, xử lý Administer = manage (v): quản lý Acquire (v): đạt được cái gì Anh ta đã không thể xoay xở được với những căng thẳng và lo âu của công việc. 34. That competition was sponsored by the host country. A. limited B. financed C. finished D. tested Sponsor = finance (v): tài trợ, viện trợ Limit (v): hạn chế = restrict Finish (v): hoàn thành Test (v): kiểm tra Cuộc thi đó được tài trợ bởi nước chủ nhà. 35. On completion of the activities you will have to continue answering some questions. A. Completing of the activities B. When you have completed the activities C. Because you complete the activities D. As if you completed the activities On + V-ing/ noun = When +SVO: khi hoàn thành xong các hoạt động Khi hoàn thành xong các hoạt động, bạn sẽ phải tiếp tục trả lời một vài câu hỏi nữa. 36. The most striking technological success in the twentieth century is probably the computer revolution. A. productive B. dangerous C. prominent D. recent Striking = prominent (adj): nổi bật Productive (adj): năng suất Dangerous (adj): nguy hiểm Recent (adj): gần đây Thành công về công nghệ nổi bật nhất ở thế kỷ 10 có lẽ là cuộc cách mạng máy tính. 37. In the early days of baseball, the game was played by young men of means and social position. A. with ambition B. with money C. with skill D. with equipment of means = with money: giàu có, có tiền with ambition: có tham vọng
with skill: có kỹ năng with equipment: với trang thiết bị Vào thời kỳ đầu của môn bóng chày, môn thể thao này được chơi bởi những người đàn ông giàu có và có địa vị xã hội. 38. The yearly growth of the gross national product is often used as an indicator of a nation’s economy. A. annual B. irrefutable C. tentative D. routine yearly = annual (adj): hàng năm, thường niên irrefutable (adj): không thể trối cãi (irrefutable evidence: bằng chứng không thể trối cãi) tentative (adj): chưa chắc chắn (tentative conclusions: kết luận chưa chắc chắn) routine (adj): thông thường. He died of a heart attack during a routine operation – Anh ấy mất vì một cơn đau tim trong một ca phẫu thuật thông thường). Tăng trưởng hàng năm của tổng sản phẩm quốc nội thường được dùng để đo kinh tế của một quốc gia. 39. Everytime he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He is always putting his foot in his mouth. A. speaking indirectly C. making a mistake B. doing things in the wrong order D. saying embarrassing things putting his foot in his mouth = saying embarrassing things: nói những lời khiến người khác bực tức, xấu hổ. speak indirectly: nói gián tiếp doing things in the wrong order: làm các việc theo thứ tự sai make a mistake: phạm lỗi sai Cữ mỗi lần anh ấy mở mồm là anh ấy ngay lập tức hối tiếc về những điều anh ấy nói. Anh ấy luôn nói những lời khiến người khác bực tức, xấu hổ. 40. The questions of why prehistoric animals became extinct has not been conclusively answered. A. predominantly B. extensively C. especially D. decisively conclusively (adv): một cách thuyết phục = decisively (adv): có tính chất quyết dịnh, dứt khoát extensively (adv): nhiều, số lượng lớn especially (adv): đặc biệt là Những câu hỏi tại sao động vật thời tiền sử bị tuyệt chủng vẫn chưa được trả lời một cách thuyết phục. 41. To everyone’s fury, misconduct by doctors and nurses is found out and ends up in media. A. demoralisation B. misdemeanour C. malpratice D. malevolence misconduct (n): hành vi không thể chấp nhận được khi hành nghề = malpractice (n): hành vi bất cẩn, sai trái, trái pháp luật khi hành nghề demoralisation (n): hành động làm người khác mất hết niềm tin, hy vọng misdemeanour (n): hành động tồi tệ, không thể chấp nhận được, nhưng không quá nghiêm trọng malevolence (n): mong muốn làm hại người khác
Mọi người rất giận dữ khi những lối cư xử không thể chấp nhận được khi hành nghề của các bác sỹ và y tá bị phát hiện và được đưa lên các phương tiện truyền thông. 42. The fourth year sociology class was a homogeneous group of university students. A. unrelated B. uniform C. distinguishable D. dreary homogeneous = uniform: đồng đều, đồng nhất Lớp xã hội học năm 4 là một nhóm đồng đều sinh viên đại học 43. In spite of her embarrassment before Rodya's urgent and challenginglook, she could not deny herself that satisfaction. A. demanding B. hard C. difficult D. curious Challenging (adj): thách thức = curious: tò mò, hiếu kì Demanding (adj): đòi hỏi khắt khe Hard = difficult (adj): khó Mặc dù cô ấy ngượng ngùng trước ánh nhìn đầy khẩn thiết và thách thức của Rodya, cô ấy không thể phủ nhận một sự hài lòng của bản thân. 44. Advanced students need to be aware of the importance of collocation. A. of high level B. of great improvement B. of high position D. of great progress advanced (adj): nâng cao = of high level: trình độ cao Những sinh viên trình độ cao cần phải chú ý tầm quan trọng của sự kết hợp từ. 45. You can withdraw money from the account at any time without penalty. A. punishment B. loss C. charge D. offense Penalty = punishment (n): hình phạt Bạn có thể rút tiền khỏi tài khoản vào bất kỳ lúc nào mà không bị phạt. 46. He drives me to the edge because he never stops talking. A. frightens me B. moves me C. steers me D. irritates me Drive somebody to the edge = irritate: khiến ai phát điên, bực mình, khó chịu Anh ta khiến tôi phát điên lên vì anh ta không bao giờ ngừng nói. 47. I had a row with my boss and had to quit the job. A. quarreled B. debated C. discussed D. ignored Have a row = quarrel (v): cãi nhau Tôi đã cãi nhau với sếp của tôi và phải bỏ việc. 48. Few scientific breakthroughs are discovered merely by coincidence. A. talent B. laymen C. chance D. imagination by coincidence = by chance (n): sự ngẫu nhiên, tình cờ = accidentally Một số ít các đột phá khoa học được phát hiện đơn thuần là nhờ vào sự ngẫu nhiên. 49. According to Freud, dreams can be interpreted as the fulfillment of wishes. A. performance B. completion C. attainment D. conclusion fulfilment = completion: sự hoàn thành, sự đạt được một điều gì đó luôn khắc khoải Theo như Freud, giấc mơ có thể được hiểu là sự hoàn thành của những mong ước. 50. A simple society is based on an exchange of goods and services. A. A cycle B. a harmony C. a trade D. a collection Exchange = a trade: sự trao đổi Một xã hội giản đơn tồn tại dựa trên sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ 51. Baby animals imitate their parents. A. desire B. copy C. disrupt D. arouse
imitate = copy (v): bắt chước Các con non thường bắt chước bố mẹ chúng. 52. Most advanced countries have compulsory edcuation. A. considerable B. required C. elaborate D. high powered compulsory = required (adj): bắt buộc Phần lớn các quốc gia phát triển, tiên tiến đều có nền giáo dục bắt buộc. 53. Some medicines should be dissolved before they are taken. A. boiled B. sweetened C. prepared with food D. mixed with a liquid dissolve = mix with a liquid: hòa tan Một vài loại thuốc nên được hòa tan trước khi uống. 54. A bat uses a sonar device to orient iself to its surrounding world. A. determine its position C. become impressed B. form an opinion D. guard against orient = determine its position: xác định phương hướng Dơi sử dụng thiết bị dò sóng âm thanh để tự xác định phương hướng trong thế giới xung quanh. 55. Many people consider automobiles to be essential to American life. A. critical B. accessible C. necessary D. advantageous essentail (adj) = necessary (adj): rất cần thiết, thiết yếu critical (adj): rất quan trọng Nhiều người coi xe ô tô là cực kỳ thiết yếu trong cuộc sống của người dân Mỹ. 56. Some species of birds, when migrating divide according to their age and sex. A. in keeping with B. conforming to C. in line with D. in relation to according to = in line with: theo Một vài loài chim, khi di trú thì chia ra theo tuổi và giới tính. 57. Writing is a skill that requires consistent practice. A. invariable B. orderly C. regular D. customary consistent = regular (adj): đều đặn Kỹ năng viết là một kỹ năng đòi hỏi luyện tập đều đặn. 58. The Comache are largely of mixed-blood Indian and Spanish descent. A. pedigree B. origin C. race D. birth descent = origin: gốc gác, nguồn gốc pedigree: phả hệ, dòng dõi origin: nguồn gốc birth: sự sinh đẻ race: dòng giống, chủng tộc 59. In all parts of the U.S there is adequate rainfall except near the Rock Mountains. A. sufficient B. acceptable C. abundant D. suitable Adequate (adj): đủ = sufficient (adj) Acceptable (adj): có thể chấp nhận được Abundant (adj): phong phú Suitable (adj): phù hợp Ở khắp nơi trên đất nước Mỹ đều có lượng mưa đầy đủ ngoại trừ khu vực gần khu vực Núi Đá. 60. City governments are belatedly taking steps to revitalize downtown areas.
A. endlessly B. impatiently C. finally D. recently belatedly (adv): một cách muộn màng = finally (adv): cuối cùng thì endlessly (adv): bất tận, không hồi kết = ceaselessly impatiently (adv): một cách không kiên nhẫn recently (adv): gần đây Các chính quyền thành phố đã tiến hành các biện pháp một cách muộn màng để đem lại sức sống mới cho các khu vực khung tâm. 61. Aerobic bacteria transforms wastes in water into less dangerous substances. A. stable B. precarious C. tender D. harmless Dangerous (adj): nguy hiểm = precarious (adj): không an toàn, nguy hiểm, bấp bênh Stable (adj): ổn định Tender (adj): tử tế, nhẹ nhàng Harmless (adj): vô hại Các vi khuẩn háo khí biến đổi rác thải trong nước thành những chất ít nguy hiểm hơn. 62. It is undoubtedly true that the Watergate scandal was the worst in U.S political history. A. considerably B. arguably C. indecisively D. without question Undoubtedly (adv): không nghi ngờ gì cả = without question Considerably (adv): một cách đáng kể Arguably (adv): có thể tranh cãi được Indecisively (adv): một cách không dứt khoát Không còn nghi ngờ gì nữa, vụ xì căng đan Watergate là một trong những vụ xì căng đan tệ hại nhất lịch sử chính trị Mỹ. 63. Evelyn Waugh wrote satires that exposed the arrogant nature of upper-class Englishmen. A. conceited B. masterful C. delightful D. inferior Arrogant (adj): ngông cuồng, ngạo mạn = conceited (adj): hợm hĩnh, tự cho mình là nhất Masterful (adj): giỏi kiếm soát người khác và kiểm soát tình hình Delightful (adj) = charming (adj): dễ chịu, làm say mê Inferior (adj): không tốt bằng những người khác/ những cái khác Evelyn Waugh đã viết những câu chuyện châm biếm làm bộc lộ bản chất ngạo mạn của đàn ông tầng lớp thượng lưu ở Anh. 64. Sally was mortified by her date’s unprecedented behavior. A. eradicated B. humiliated C. overjoyed D. challenged Mortify = humiliate (v): làm ai xấu hổ Eradicate (v): loại bỏ tận gốc = wipe out = destroy/ get rid of completely Overjoyed (adj): quá vui vẻ, quá hạnh phúc = delighted Challenged (adj): bị thách thức Sally bị lối cư xử chưa từng xảy ra của người cô ấy hẹn họ làm cho xấu hổ. 65. The detective’s resourcefulness helped him solve the mystery. A. assistance B. skill C. family D. money resourcefulness (n): sự tháo vát = skill (n): kỹ năng assistance (n): sự trợ giúp family (n): gia đình money (n): tiền Sự tháo vát của người thám tử đã giúp ông ấy tìm ra được điều bí ẩn. 66. Mr. Black did not affirm his opinions in a positive manner.
A. assert himself B. assuage himself C. arraign himself D. astound himself affirm (v): quả quyết = confirm = assert himself (v): khẳng định assuage himself: làm dịu bớt nỗi buồn của chính bản thân anh ta arraign himself: buộc tội chính bản thân anh ta astound himself: làm cho bản thân anh ta sửng sốt Ông Black không quả quyết quan điểm của ông ta một cách tích cực. 67. When Susan invited us to dinner, she really showed off her culinarytalents. She prepared a feast - a huge selection of dishes that were simply mouth- watering. A. having to do with food and cooking B. involving hygienic conditions and diseases C. relating to medical knowledge D. concerning nutrition and health culinary = having to do with food and cooking: thuộc các việc nấu nướng, bếp núc involving hygienic conditions and diseases: liên quan đến điều kiện vệ sinh và bệnh tật relating to medical knowledge: liên quan đến kiến thức y tế concerning nutrition and health: về dinh dưỡng và sức khỏe Khi Susan mời chúng tôi đến ăn tối, cô ấy đã thể hiện được khả năng nấu nướng của cô ấy. Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn – một loạt các món ăn đa dạng mà khiến người ta chảy nước miếng. 68. Suddenly, it began to rain heavily, so all the summer hikers got drenchedall over. A. cleansed B. completely wet C. very tired D. refreshed Drenched (adj) = completely wet: ướt như chuột lột Cleanse (v): lau sạch Very tired: rất mệt mỏi Refreshed (adj): tươi mới Đột nhiên, trời đổ mưa nặng hạt, nên tất cả những người đi bộ đường dài vào mùa hè đều bị ướt như chuột lột. 69. "It's no use talking to me about metaphysics. It's a closed book to me," A. a subject that I don't understand B. a theme that I like to discuss C. a book that is never opened D. an object that I really love a closed book to me = a subject that I don’t understand: một vấn đề không am hiểu, không biết tì gì a thêm that I like to discuss: một chủ đề mà tôi muốn thảo luận a book that is never opened: một quyển sách mà chưa bao giờ được mở an object that I really love: một đồ vật mà tôi thật sự yêu thích Vô ích thôi khi nói với tôi về siêu hình học. Tôi chả biết tí gì về nó cả. 70. For calculating a calendar, it is convenient to use the tropical solar year. A. practical B. critical C. necessary D. appropriate convenient (adj): thuận lơi, thuận tiện = practical (adj): thiết thực, có lợi necessary (adj): cần thiết appropriate (adj): phù hợp, thích hợp Đối với việc tính lịch, việc sử dụng năm mặt trời là rất thuận tiện).
71. The medical community continues to make progress in the fight against cancer. A. speed B. expect more C. do better D. treat better make progress = do better: làm tốt hơn, tiến bộ speed: tốc độ expect more: kỳ vọng hơn nữa treat better: đối xử tốt hơn Cộng đồng y tế tiếp tục có nhiều tiến bộ trong cuộc chiến chống ung thư. 72. As all of us cannot be available today, let’s put off the discussion till later. A. present for the event B. scheduled for the event C. arranged for the event D. appointed for the event available = present for the event: có mặt scheduled for the event: lên lịch trình cho sự kiện arranged for the event: sắp xếp cho sự kiện appointed for the event: sắp đặt lịch hẹn cho sự kiện Bởi tất cả chúng ta đều không thể có mặt ngày hôm nay, hãy hoãn buổi thảo luận lại. 73. It was boiling yesterday. We have a very humid and dry summer this year. A. very hot B. cooking C. dry D. cooked boiling = very hot (adj): rất nóng cooking: dạng V-ing của cook (nấu ăn) dry (adj): khô cooked: đã được nấu Hôm qua trời nóng như đổ lửa. Hè năm nay thời tiết khô và ẩm. 74. He made one last futile effort to convince her and left home. A. favorable B. difficult C. ineffectual D. firm futile = inefffectual (adj): vô ích, không đem lại hiệu quả mong muốn favorable (adj): thuận lợi firm (adj): vững chắc, bền vững Anh ta đã có những nỗ lực cuối cùng vô ích để thuyết phục cô ấy và rời khỏi nhà. 75. In rural Midwestern towns of the USA, the decisions that affect most residents are made at general assemblies in schools and churches. A. concerts B. public libraries C. gatherings D. prayer services assembly (n): hội đồng, cuộc họp = gathering (n): buổi gặp mặt = a meeting concert (n): buổi hòa nhạc public library (n): thư viện công cộng prayer service: dịch vụ cầu nguyện Ở các thị trấn nông thông ở vùng Trung Tây của nước Mỹ, những quyết định mà ảnh hưởng đến hầu hết các cư dân được thực hiện ở các cuộc họp lớn ở trường học và nhà thờ. 76. To remedy this situation, the Consitution of the United States, approved in 1789, allowed Congress to issue money. A. renew B. resolve C. understand D. medicate remedy (v): cứu chữa, cứu khỏi, giải quyết vấn đề = resolve (v): giải quyết renew (v): làm mới
understand (v): hiểu medicate (v): bốc thuốc chữa bệnh Để giải quyết vấn đề này, Hiến pháp của Hoa Kỳ, được phê duyệt năm 1789, đã cho phép Quốc hội phát hành tiền. 77. Although the staff did expand somewhat, for the first century of its exsistence, the entire reaching staff consisted of the president and three or four tutors. A. to and fro B. more or less C. back and forth D. side by side somewhat: ở một mức độ nào đó, khá là = more or less: xấp xỉ (= approximately), gần như (almost), ít nhiều to and fro: chuyển động vòng qua vòng lại liên tục back and forth: đi đi lại lại side by side: bên cạnh nhau Mặc dù số lượng các nhân viên đã mở rộng ít nhiều, 78. Whenever problems come up, we discuss them frankly and find solutions quickly. A. clean B. encounter C. arrive D. happen come up = happen (v): xảy ra clean (v): lau chùi encounter (v): chạm trán, đương đầu, gặp phải arrive (v): đến Khi nào xảy ra vấn đề, chúng tôi lại thảo luận chúng một cách thẳng thắn và tìm giải pháp một cách nhanh chóng. 79. Unselfishness is the very essence of friendship. A. important part B. difficult part C. romantic part D. interesting part essence (n): phần quan trọng nhất, phẩm chất quan trọng nhất = important part difficult part: phần khó khăn romatic part: phần lãng mạn interesting part: phần thú vị Sự không ích kỷ là điều quan trọng nhất của tình bạn. 80. Unless I miss my guess, your computer needs a new hard drive. A. I break the soft drive B. You lack money C. You are my guess D. I make a mistake Miss my guess = make a mistake: nhầm lẫn Break the soft drive: làm vỡ ổ đĩa mềm Lack money: thiếu tiền You are my guess: tôi đoán là bạn Trừ khi tôi nhầm lẫn, máy tính của bạn cần một ổ đĩa cứng mới. II. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. 1. I find it hard to work at home because there are too many distractions. A. attentions B. unawareness C. unconcern D. carelessness Distraction (n): sự xao nhãng >< attention: sự tập trung
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Unawareness (n): sự không ý thức được việc gì đang diễn ra Unconcern (n): sự thờ ơ (= indifference) Carelessness (n): sự thiếu tập trung, lơ là Tôi cảm thấy khó làm việc tại nhà vì có quá nhiều việc làm xao nhãng In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly. A. shortly B. sluggishly C. leisurely D. weakly Rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): chậm chạp, lờ đờ Shortly (adv): ngay lập tức Leisurely (adv): thong thả, ung dung Weakly (adv): yếu ớt Trong 2 thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu bóng đó đã phát triển nhanh chóng. Mr. Bartholomew is said to be be a fairly well-to-do man. A. unimportant B. poor C. wealthy D. important Well-to-do = rich = wealthy: giàu có >< poor (adj): nghèo Unimportant (adj): không quan trọng Important (adj): quan trọng Ông Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giàu có. A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League College. A. excellent B. lazy C. average D. moronic Mediocre (adj) = average (adj): bình thường >< excellent (adj): xuất sắc Moronic (adj) = very stupid: cực kỳ ngu xuẩn Lazy (adj): lười Một học sinh bình thường có điểm số thấp sẽ gặp khó khăn khi xin vào các trường đại học thuộc nhóm Ivy League (Nhóm 8 trường đại học hàng đầu của Mỹ). Due to the bad weather condition, the plane won’t leave untiI5:p.m. A. take off B. land C. ascend D. rise Leave (v): rời đi >< land (v): hạ cánh Take off (v): cất cánh = leave Ascend (v): đi lên, thăng Rise (v): tăng Do điều kiện thời tiết xấu, máy bay sẽ không cất cánh cho đến 5 giờ chiều. Jane had decided to settle permanently in France. A. regularly B. temporarily C. constantly D. sustainably Permanently (adv): lâu dài >< temporarily (adv): tạm thời Regularly (adv): đều đặn, thường xuyên Constantly (adv) = all the time: liên tục Sustainably (adv): một cách bền vững Jane đã quyết định sẽ định cư lâu dài ở Pháp. Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of extinction A. enriched B. contaminated C. purified D. strengthened Pollute (v): làm bẩn, làm ô nhiễm >< purify (v): làm trong sạch, thuần khiết Contaminate = pollute Strengthen (v): làm cho ai, cái gì trở nên mạnh mẽ hơn
Nước bẩn và nhiệt độ nước tăng lên đã khiến cho nhiều loại rơi vào nguy cơ bị tuyệt chủng. 8. The story told by the teacher amused children in the class. A. astonished B. frightened C. jolted D. saddened Amuse (v): làm cho ai cười >< sadden (v): làm cho ai buồn Astonish (v): làm ngạc nhiên Frighten (v): làm kinh sợ Jolt (v): làm xóc nảy lên Câu chuyện do giáo viên kể đã khiến học sinh cười. 9. Thousands are going starving because of the failure of this year’s harvest. A. hungry B. rich C. poor D. full Starving (adj): đói khát >< full (adj): no đủ Starting = hungry (adj): đói Poor (adj): nghèo Hàng ngàn người đang bị đói khát bởi thất bát mùa màng năm nay. 10. Drinking water must be purified so that it doesn't harm ourhealth. A. Filtered B. Contaminated C. Impure D. Tested Purify (v): làm sạch, làm trong >< contaminate (v): làm bẩn Filter (v): lọc Impure (adj): không sạch, không thuần khiết, bị lẫn tạp chất Nước uống phải được làm sạch để nó không tổn hại sức khỏe. 11. It's started raining. Put on your raincoats children. A. Put off B. Put out C. Take out D. Take off Put on (v): mặc vào >< take off (v): cởi ra Put out (v): dập tắt (lửa), sản xuất để bán… Take out (v): đưa ai đi đâu, nhổ răng… Put off (v): hủy = cancel Trời đã bắt đầu mưa. Hãy mặc áo mưa cho con của bạn. 12. After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at campaign headquarters rang continuously. A. endlessly B. ceasingly C. incisively D. constantly Continously (adv): liên tục >< ceasingly (adv): ngừng Endlessly (adv): bất tận, không có điểm dừng Incisively (adv): sắc sảo, thâm sâu Sau khi Thượng nghĩ sĩ Smith tuyên bố rằng ông sẽ tranh cử Tổng thống, điện thoại ở trung tâm đầu não chiến dịch đổ chuông liên hồi. 13. Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to the Peasants' Revolt in England in 1381. A. burdensome B. heavy C. easy D. light Onerous (adj) = taxing: nặng nhọc >< light (adj): nhẹ nhàng Burdensome (adj) = onerous (adj): nặng nhọc, gây khó khăn Heavy (adj): nặng Hơn hết tất cả những thứ khác, có lẽ sưu thuế nặng nhọc đã dẫn đến cuộc khởi nghĩa nông dân ở Anh vào năm 1381. 14. They have not made any effort to intergrate with the local community.
A. cooperate B. induce C. separate D. depreciate intergrate (v): hội nhập >< separate (v): tách biệt, chia rẽ cooperate (v): phối hợp với nhau induce = cause (v): gây ra depreciate (v): mất giá Họ đã không có bất kỳ nỗ lực nào để hội nhập với cộng động địa phương. 15. This kind of dress is outmoded so you shouldn’t dress it up at the party. A. unfashionable B. incompetent C. fashionable D. unattractive outmoded (adj) = unfashionable (adj): không còn thời trang, lỗi mốt >< fashionable (adj): thời trang incompetent (adj): không đủ năng lực unattractive (adj): không hấp dẫn Loại váy này đã lỗi mốt, nên bạn không nên mặc nó ở bữa tiệc. 16. One often expends far more energy in marathon run than expected. A. exhausts B. consumes C. spends D. reserves expend (v): sử dụng/dành nhiều thời gian, tiền bạc, năng lượng >< reserve (v): giữ lại, đặt trước exhaust (v): làm cho cạn kiệt consume (v) = spend (v): tiêu thụ Một người thường sử dụng nhiều năng lượng hơn trong cuộc đua mara-tông hơn kỳ vọng. 17. We left New York when I was six; so my recollections of it are rather faint. A. clear B. explicable C. ambiguous D. unintelligent faint (adj): không thể nhìn, nghe rõ ràng, mờ nhạt >< clear (adj): rõ ràng explicable (adj): có thể hiểu, giải thích được ambiguous = faint (adj): không rõ ràng unintelligent (adj): không thông minh Chúng tôi rời New York khi tôi mới 6 tuổi, nên trí nhớ của tôi về nó khá mờ nhạt. 18. My mother is a caring woman and always thoughtful of others. A. rude B. inconsiderate C. inconsiderable D. critical Thoughtful (adj): suy nghĩ chín chắn >< inconsiderate (adj): vô tâm Rude (adj): thô lỗ Inconsiderable (adj): không đáng kể Criticical (adj): rất quan trọng, có tính phê bình Mẹ tôi là một phụ nữ luôn quan tâm đến người khác và luôn luôn suy nghĩ chín chắn cho với người khác. 19. There is no excuse for your discourtesy. Think twice before you are going to say anything. A. bravery B. impoliteness C. politeness D. boldness Discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): sự lịch sự Bravery (n): lòng dũng cảm Impoliteness (n): sự bất lịch sự Boldness (n): sự táo bạo = bravery Không có sự biện hộ nào cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ 2 lần trước khi bạn định nói cái gì.
20. She was unhappy so that she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad to study. A. put in charge of B. made room for C. lost contact with D. lost control of Get in touch with (v): liên lạc với ai >< lose contact with (v): mất liên lạc với ai Put in charge of (v): chịu trách nhiệm về cái gì Make room for (v): nhường chỗ cho Lose control of (v): mất kiểm soát cái gì Cô ấy không vui nên cô ấy đã liên lạc với nhiều bạn bè cũ khi cô ấy đi du học. 21. His boss has had enough of his respect, and doesn’t want to hire him anymore. A. agreement B. rudeness C. impudence D. obedience respect (n): sự tôn trọng >< Impudence (n): sự khiếm nhã, thái độ không tôn trọng agreement (n): sự đồng ý, hợp đồng rudeness (n): sự thô lỗ obedience (n): sự tuân lệnh Sếp của anh ta đã quá ngấy sự bất kính của anh ta và không muốn tiếp tục thuê anh ta nữa. 22. The shop assistant have to break off the conversation to serve a customer. A. interrupt B. hurry C. continue D. begin Break off (v): ngừng nói >< continue (v): tiếp tục Interrupt (v): gián đoạn Hurry (v): thúc giục, làm gấp Begin (v): bắt đầu Người bán hàng phải ngừng cuộc hội thoại để phục vụ một người khách. 23. I can't stand people who treat animals cruelly. A. cleverly B. gently C. reasonably D. brutally Cruelly (adv): một cách độc ác >< gently (adv): nhẹ nhàng, dịu dàng Cleverly (adv): một cách sáng suốt Reasonably (adv): một cách hợp lý Brutally (adv): một cách độc ác, bạo lực Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử độc ác với động vật. 24. “Don’t be such a pessimist. I’m sure you’ll soon get over it. Cheer up!” A. activist B. hobbyist C. optimist D. feminist Pessimist (n): người bi quan >< optimist (n): người lạc quan Activist (n): nhà hoạt động xã hội Hobbyist (n): người theo đuổi một sở thích nào đó Feminist (n): người ủng hộ nữ quyền Đừng có là người bi quan như thế. Tôi chắc là bạn sẽ sớm vượt qua thôi. Vui lên đi! 25. “Be quick! We must speed up if we don’t want to miss the flight.” A. turn down B. look up C. slow down D. put forward Speed up (v): tăng tốc >< slow down (v): chậm lại Turn down (v): từ chối Look up (v): khả quan hơn, tốt hơn Put forward (v): lùi lịch, chỉnh lại đồng hồ về giờ phía trước cho chuẩn… Hãy nhanh lên. Chúng ta phải tăng tốc nếu chúng ta không muốn lỡ chuyến bay. 26. The relationship between structure, process and outcome is very unclear.
A. disappear B. external C. apparent D. uncertain unclear (adj): không rõ ràng >< apparent (adj): rõ ràng disappear (v): biến mất external (adj): thuộc về bên ngoài uncertain (adj): không chắc chắn Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả rất không rõ ràng. 27. The situation in the country has remained relatively stable for a few months now. A. constant B. changeable C. objective D. ignorant stable (adj): ổn định >< changeable (adj): dễ thay đổi constant (adj): liên tục (=all the time), không thay đổi (= fixed) objective (adj): khách quan (= unbiased) ignorant (adj): ngu xuẩn, vô học Tình hình đất nước vẫn khá là ổn định trong vài tháng qua. 28. She lives with a rich family in London during her childhood. A. selfish B. well-off C. famous D. penniless rich (adj): giàu >< penniless (adj): không xu dính túi selfish (adj): ích kỷ well-off = rich (adj): giàu có famous (adj): nổi tiếng Cô ấy sống với một gia đình nổi tiếng ở Luân Đôn thời thơ ấu. 29. Some vegetables are grown without soil and artificial light. A. real B. natural C. genuine D. true artificial (adj): nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên real (adj): thật genuine (adj): = authentic: thật, nguyên tác, gốc true (adj): đúng (= correct), thật sự (= real) Một vài loại rau được trồng mà không cần đất và ánh sáng nhân tạo. 30. Mutualism is a type of symbiosis that occurs when two unlike organisms live together in a state that is mutually beneficial. A. dislike B. alike C. similar D. likely unlike (adj): không giống nhau >< similar (adj): tương tự dislike (v): không thích alike (adj): như nhau, giống hệt. alike không đứng trước danh từ, mà luôn đứng sau động từ to be hoặc động từ nối (vd: look alike) likely (adj): có khả năng xảy ra Sự hỗ sinh là một loại cộng sinh xảy ra khi 2 sinh vật không giống nhau sống cạnh nhau trong trạng thái có lợi cho nhau.