THINH PHAT CATALOGUE thinhphatict.com 1
thinhphatict.com
Hiện nay, Thịnh Phát sở hữu khoảng gần 100 loại máy móc hiện đại theo công nghệ mới với hơn 150 công nhân, kĩ sư phục vụ sản xuất các loại vật tư phụ trợ, vật liệu bảo ôn.
Thân gửi: Quý khách hàng và Đối tác!
Sản lượng sản xuất thành phẩm đạt 20 nghìn tấn/năm chủ yếu là thanh ren, đai treo, bulong ốc vít, ống luồn dây điện, thanh treo đa năng, ống gió mềm... Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, cung cấp cho thị trường toàn quốc.
Thịnh Phát xin kính chúc quý khách hàng, đối tác lời chào trân trọng và lời chúc sức khỏe! Xã hội hiện đại không ngừng vận động và phát triển, đời sống vật chất và tinh thần của con người luôn có những bước chuyển mình. Sự ra đời của các trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, khu vui chơi, chung cư cao cấp, tổ hợp thương mại, nhà xưởng, khu chế xuất, các công trình công cộng…là một tất yếu nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng của con người. Trong xu hướng đó, Thịnh Phát đã và đang là người bạn đồng hành cùng các dự án trong nước và quốc tế góp phần vào việc thay đổi bộ mặt kinh tế- xã hội của quốc gia. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Thịnh Phát đã không ngừng nỗ lực trở thành doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về sản xuất và cung cấp các loại vật tư phụ trợ xây dựng, các loại vật tư kim khí gồm: thanh ren, ty ren, đai treo ống, bulong ốc vít…; ống thép luồn dây diện và phụ kiện; các loại vật liệu bảo ôn như ông gió mềm, bông thủy tinh…, khẳng định vị thế của mình trên thị trường cạnh tranh đầy khốc liệt. Với mong muốn mang lại cho khách hàng sự hài lòng và niềm tin bền vững, Thịnh Phát sẽ luôn từng bước cố gắng, hoàn thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Một lần nữa, chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành tới Quý khách hàng và đối tác đã luôn ủng hộ và đồng hành cùng Thịnh Phát trong suốt những chặng đường vừa qua. Rất mong nhận được sự hợp tác và ý kiến đóng góp của Quý khách hàng, Quý đối tác! Trân trọng!
Thịnh Phát
[ 2. Giới thiệu chung ]
Tại sao
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát ( Thinh Phat Investment Contruction & Trading Co., Ltd ) được thành lập vào năm 2005, với mục tiêu trở thành doanh nghiệp dẫn đầu thị trường về cung ứng các loại vật tư phụ trợ xây dựng trong nước và xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.
nên chọn Thịnh Phát là đối tác tin cậy? Sản phẩm vật tư phụ trợ chất lượng tốt nhất theo công nghệ sản xuất hiện đại
Trải qua quá trình hình thành và phát triển, với thế mạnh trong sản xuất và nhập khẩu các loại vật tư kim khí, thiết bị điện và vật liệu bảo ôn, cùng đội ngũ quản lí, nhân viên chuyên nghiệp, công nhân có tay nghề và kinh nghiệm lâu năm trong sản xuất và chế tạo, cho đến nay, Thịnh Phát đã tham gia khoảng hơn 500 dự án, là đối tác thân thiết của hơn 1000 tổ chức, doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng lớn, nhỏ và hoạt động tích cực trên khắp cả 3 miền: Bắc, Trung, Nam.
Đáp ứng đầy đủ số lượng theo yêu cầu của dự án, công trình. Có xưởng sản xuất quy mô rộng lớn, không qua trung gian, tiết kiệm chi phi tối đa cho khách hàng. Hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình. Cấp hàng ĐÚNG- ĐỦ-KỊP THỜI
Với bước tiến mạnh mẽ trong công nghệ sản xuất, Thịnh Phát tự tin mang đến khách hàng giải pháp đồng bộ trong thi công xây dựng, tạo lên sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng, đối tác và chất lượng các công trình.
thinhphatict.com
2
Chế độ ưu đãi cho những đối tác, khác hàng thân thiết, chế độ chăm sóc sau bán hàng và dịch vụ bảo hành sản phẩm hoàn hảo.
3
thinhphatict.com
THINH PHAT
[ 1. Thư ngỏ ]
MỤC LỤC
BULONG [HEXAGON HEAD BOLTS]
thinhphatict.com
4
5
thinhphatict.com
Đơn vị: mm
[ 4. SẢN PHẨM ] 4.1 THANH REN VÀ PHỤ KIỆN [ THREADED RODS AND FITTINGS ]
Thanh ren mạ kẽm [Galvanized threaded rods] Tiêu chuẩn: DIN Vật liệu: Thép CT3 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Ứng dụng Treo đường ống trong thi công cơ điện lạnh, phòng cháy chữa cháy. Dùng treo hệ thống nội thất: đèn chiếu sáng, tủ, kệ… Ứng dụng trong cơ khí máy móc.
Mã sản phẩm Product code
Đường ren (D)
Trọng lượng (kg/m)
Độ dài Lenght(mm)
Bước ren (mm)
TRIM6
M6
0.17
1000/2000/3000
1.0
TRIM8
M8
0.31
1000/2000/3000
1.25
TRIM10
M10
0.46
1000/2000/3000
1.5
TRIM12
M12
0.68
1000/2000/3000
1.75
TRIM14
M14
0.9
1000/2000/3000
2.0
TRIM16
M16
1.3
1000/2000/3000
2.0
TRIM18
M18
1.62
1000/2000/3000
2.5
TRIM20
M20
2
1000/2000/3000
2.5
Nở đóng [Drop in anchors]
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Đường ren (D)
Trọng lượng (kg/m)
Độ dài Lenght(mm)
Bước ren (mm)
TRSM6
6
0.17
1000/2000/3000
1.0
TRSM8
8
0.31
1000/2000/3000
1.25
TRSM10
10
0.46
1000/2000/3000
1.5
TRSM12
12
0.68
1000/2000/3000
1.75
TRSM14
14
0.9
1000/2000/3000
2.0
TRSM16
16
1.3
1000/2000/3000
2.0
TRSM18
18
1.62
1000/2000/3000
2.5
TRSM20
20
2
1000/2000/3000
2.5
Tiêu chuẩn: DIN Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Ứng dụng: Dùng để treo ty ren Màu sắc: Trắng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Đơn vị: mm
Thanh ren inox [Threaded rod inox] Tiêu chuẩn : DIN Vật liệu: Inox 304, Inox 201 Ứng dụng: Treo các vật liệu trong môi trường hóa chất, cần khả năng chống rỉ cao
Mã sản phẩm Product code
Đường kính trong Internal Diameter
Đường kính ngoài External Diameter
Chiều dài ren Thread Lenght
Độ dài Lenght
NDM6
6
8.0
10
25
NDM8
8
10.0
14.0
30
NDM10
10
12.0
15.0
40
NDM12
12
16.0
20.0
50
NDM16
16
20.0
25.0
60
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
thinhphatict.com
6
7
thinhphatict.com
Nối ren [Coupling nut]
Nở rút / Bulong nở/ Tắc kê [Bolt Anchor] Tiêu chuẩn: DIN Vật liệu: Thép mạ điện Xử lí bề mặt: Mạ cầu vồng Ứng dụng:
Tiêu chuẩn: DIN Vật liệu: Thép mạ điện Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Ứng dụng:
Nở rút sắt là loại bulong nở, được thiết kế để lắp đặt các vật có tải trọng trung bình hoặc lớn, bao gồm hệ thống cách âm trần, vách ngăn, bộ giảm chấn,đường ray,hệ thống thang máy, biển bảo, các loại giá đỡ
Dùng để treo ty ren, nối ren Màu sắc: Trắng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Màu sắc: Vàng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Đơn vị: mm
Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren (d)
s
e
L
Mã sản phẩm
Đường kính ren
Độ dài
NRM6
6
10
11.1
18
NRM6
6
50
NRM8
8
13
15
24
NRM8
8
60-120
NRM10
10
17
19.6
30
NRM10
10
60-120
NRM12
12
19
21.9
36
NRM12
12
80-120
NRM14
14
22
24.5
42
NRM14
14
100-200
NRM16
16
24
27.7
48
NRM16
16
100-200
NRM20
20
30
34.6
60
NRM18
18
120-200
NRM24
24
36
41.6
72
NRM20
20
120-200
NRM30
30
46
53.1
90
Hộp nối ren [Threaded connector box]
Bịt ren
Tiêu chuẩn: DIN Vật liệu: Thép mạ điện Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Ứng dụng: Bắt ecu nối 2 đầu của thanh ren, ty ren.
Vật liệu: Nhựa Màu sắc: Đen, đỏ, trắng Ứng dụng: Bịt đầu ty ren Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Màu sắc: Trắng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm
Đơn vị: mm
Mã sản phẩm
Đường kính ren
Mã sản phẩm
Đường kính ren
HNM8
8
BRM6
6
HNM10
10
BRM8
8
HNM12
12
BRM10
10
HNM14
14
BRM12
12
HNM16
16
BRM14
14
thinhphatict.com
8
9
thinhphatict.com
4.2 ĐAI TREO ỐNG [ SPRINKLER TYPE CLAMP ] Đai đu đủ /Đai quả bí [Sprinkler clamp] Vật liệu: Thép CT3, SS400 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng: Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió… Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Đơn vị: mm/inch
thinhphatict.com
10
11
Mã sản phẩm Product code
Inch
Đường kính trong Internal Diamete (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng
Độ dày
DTB15
½”
15
21
25
1.4
DTB20
¾”
20
28
25
1.4
DTB25
1”
25
34
25
1.4
DTB32
1 ¼”
32
43
25
1.4
DTB40
1 ½”
40
48
25
1.4
DTB50
2”
50
60
25
1.4
DTB65
2 ½”
65
76
25
1.8
DTB80
3”
80
90
25
1.8
DTB100
4”
100
114
25
2
DTB125
5”
125
133
25
2
DTB150
6”
150
169
25
2
DTB200
8”
200
219
25
2
DTB250
10”
250
275
25
2
thinhphatict.com
Đai treo gắn ecu [Pipe Hanger with Hexagon Nut]
Đai treo ống [Pipe Hanger] Vật liệu: Thép CT3, SS400,… Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng:
//
Vật liệu: Thép CT3, SS400… Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng:
Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hạng mục: Điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió…
Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió…
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Đơn vị: mm/inch
Đơn vị: mm/inch
Mã sản phẩm Product code
Inch
Đường kính trong Internal Diameter (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng
Độ dày
Mã sản phẩm Product code
Inch
Đường kính trong Internal Diameter (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng
Độ dày
Ecu
DTO15
½”
15
21
25
1.4
DTE15
½”
15
21
25
1.4
10
DTO20
¾”
20
28
25
1.4
DTE20
¾”
20
28
25
1.4
10
DTO25
1”
25
34
25
1.4
DTE25
1”
25
34
25
1.4
10
DTO32
1 ¼”
32
43
25
1.4
DTE32
1 ¼”
32
43
25
1.4
10
DTO40
1 ½”
40
60
25
1.4
DTE40
1 ½”
40
48
25
1.4
10
DTO50
2”
50
76
25
1.4
DTE50
2”
50
60
25
1.4
10
DTO65
2 ½”
65
90
25
1.8
DTE65
2 ½”
65
76
25
1.8
10
DTO80
3”
80
110
25
1.8
DTE80
3”
80
90
25
1.8
10
DTO100
4”
100
140
25
2
DTE100
4”
100
114
25
2
10
DTO125
5”
125
165
30
2
DTE125
5”
125
133
30
2
10-12
DTO150
6”
150
169
30
2
DTE150
6”
150
169
30
2
10-12
DTO200
8”
200
219
30
2
DTE200
8”
200
219
30
2
10-12
DTO250
10”
250
275
25-30
2
DTE250
10”
250
275
25-30
2
10-12
DTO300
12”
300
325
30
2-3
DTO350
14”
350
373
30-40
3
DTO400
16”
400
430
40
3-4
thinhphatict.com
12
13
thinhphatict.com
Đai Omega /Đai ôm [ Hole Straps ]
Đai hai nửa [Riser clamp]
Vật liệu: Thép CT3 , SS400… Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng:
Vật liệu: Thép CT3, SS400… Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng xanh Ứng dụng:
Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió…
Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió…
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Đơn vị: mm/inch
Mã sản phẩm Product code
Inch
Đường kính trong Internal Diamete (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng
Độ dày
DO15
½”
15
21
25
1.2
DO20
¾”
20
28
25
1.2
DO25
1”
25
34
25
1.4
DO32
1 ¼”
32
43
25
1.6
DO40
1 ½”
40
48
25
1.6
DO50
2”
50
60
25
DO65
2 ½”
65
76
DO80
3”
80
DO100
4”
DO125
Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Inch
Đường kính trong Internal Diameter (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng
DHN21
½”
15
21
25
DHN28
¾”
20
28
25
1.6
DHN34
1”
25
34
25
25
1.6
DHN43
1 ¼”
32
43
25
90
25
1.6
100
114
25
1.6
DHN60
1 ½”
40
48
25
5”
125
133
30
1.6
DHN76
2”
50
60
25
DO150
6”
150
169
30
2
DHN90
2 ½”
65
76
25
DO200
8”
200
219
25-30
2-3
DHN110
3”
80
90
25
DO250
10”
250
275
25-30
2-3
DO300
12”
300
325
25-30
2-3
DHN140
4”
100
114
25
DHN165
5”
125
133
30
Đai xiết inox [Hose clamps] Vật liệu: Inox 201, inox 304 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng: Xiết chặt đường ống, lắp đặt ống cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió… Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm/inch
Mã sản phẩm
Inch
Đường kính trong
Bản rộng
DX100
4”
100
12.7
DX150
6”
150
12.7
DX200
8”
200
12.7
DX250
10”
250
12.7
DX300
12”
300
12.7
DX350
14”
350
12.7
DX400
16”
400
12.7 thinhphatict.com
14
15
thinhphatict.com
4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ] 4.3.1 Bulong [Hexagon head bolts] Bulong lục giác Tiêu chuẩn : DIN, GB, BSW Vật liệu: Thép C45 (8.8, 10.9), CT3 (4.8, 5.6) Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Loại ren: Bulong ren suốt, bulong ren lửng Màu sắc: Trắng, đen Cấp độ bền: 4.8, 5.6, 8.8, 10.9 Ứng dụng: Bulong là loại vật liệu chịu được tải trọng kéo, uốn, cắt, chịu được độ mài mòn, khả năng tháo lắp và hiệu chỉnh mối ghép dễ dàng, nhanh chóng. Bởi vậy, bulong được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống: Cơ khí chế tạo, các công trình xây dựng nhà ở, công trình giao thông vận tải, trong lĩnh vực nội thất…
L
d
Bulong ren suốt [Full threaded hexagon head bolts] K
L
e
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
S
Bulong ren suốt cấp bền:
5.6 [4.8]
Đơn vị: mm
thinhphatict.com
16
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
e min
10.89
14.20
17.59
19.85
22.78
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
K
4.00
5.30
6.40
7.50
8.80
10.00
11.50
12.50
14.00
15.00
17.00
18.70
s max
10.00
13.00
16.00
18.00
21.00
24.00
27.00
30.00
34.00
36.00
41.00
46.00
L (mm)
1060
15100
20100
30100
30150
40200
50200
50160
50200
80200
110200
80200
17
thinhphatict.com
Bulong ren lửng [Partial threaded hexagon head bolts]
Bulong ren suốt cấp bền
8.8 [10.9]
Đơn vị: mm M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
M36
e min
14.38
14.38
17.77
20.03
23.36
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
60.79
K
5.30
5.30
6.40
7.50
8.80
10.00
11.50
12.50
14.00
15.00
17.00
18.70
22.50
s max
13.00
13.00
16.00
18.00
21.00
24.00
27.00
30.00
34.00
36.00
41.00
46.00
55.00
L (8.8)
1080
16150
20200
20200
20250
30200
30300
40300
40300
50300
60300
70200
20100
20100
30150
40200
40200
50200
50200
50200
70200
60250
L (10.9)
Bulong ren lửng cấp bền:
4.8, 5.6
140200
Đơn vị: mm Đường kính ren d
Bulong nấm [Carriage bolt]
L ≤ 25
(b)
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
18
22
26
30
34
38
42
46
50
54
60
66
28
32
36
40
44
48
52
56
60
66
72
53
57
61
65
69
73
79
85
125 < L ≤ 200 L >200
Tiêu chuẩn : DIN, GB, BSW Vật liệu: Thép C45 (8.8), CT3 (4.8, 5.6) Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm
Đường kính trong (d)
Diện tích đầu bulong (s)
Chiều cao đầu bulong (H)
Đường kính vòng tròn (D)
Bán kính góc lượn (R)
M6
10
4
11
0.4
M8
13
5.5
14.4
0.6
13-60
M10
17
7
18.9
0.6
20-30
M12
19
8
21.1
1.1
25-40
M14
22
9
24.5
1.1
M16
24
10
26.8
1.1
M20
30
13
33.6
1.2
M24
36
15
40.3
1.2
M30
46
19
51.6
1.7
e min
8.63
10.89
17.59
19.85
22.78
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
K
3.5
4
6.4
7.5
8.8
10
11.5
12.5
14
15
17
18.7
s max
8
10
16
18
21
24
27
30
34
36
41
46
L (mm)
1060
15100
20100
30100
30150
40200
50200
50160
50200
80200
110200
80200
Chiều dài (L)
thinhphatict.com
Bulong ren lửng cấp bền:
8.8, 10.9
18
19
thinhphatict.com
Đơn vị: mm Đường kính ren d
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
M36
18
22
26
30
34
38
42
46
50
54
60
66
78
28
32
36
40
44
48
52
56
60
66
72
84
53
57
61
65
69
73
79
85
97
L ≤ 25
(b)
125 < L ≤ 200 L >200
e min
10.89
14.2
17.59
19.85
22.78
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
60.79
K
4.00
5.30
6.40
7.50
8.80
10.00
11.50
12.5
14.00
15.00
17.00
18.7
22.5
s max
10.00
13.00
16.00
18.00
21.00
24.00
27.00
30.00
34.00
36.00
41.00
46.00
55
L (mm) (8.8)
10-80
16-150
20200
20-200
20250
30200
50-300
60300
70200
20100
20-100
30-150
40200
50-200
70200
60250
L (mm) (10.9)
30-300 40-300 40-300 40200
50-200 50-200
4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ] 140200
4.3.2 Đai ốc [Hexagon Nut] Tiêu chuẩn: DIN, GB, Vật liệu: Thép CT3 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Bulong móng / Bulong neo [ J Anchor bolt]
Đai ốc [Hexagon Nuts] Tiêu chuẩn: DIN, GB. Vật liệu: Thép CT3 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Ứng dụng: Bulong móng (bulong neo) được sử dụng nhiều trong hệ thống điện, trạm biến áp, hệ thống nhà xưởng, nhà máy, nhà kết cấu thép… Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm Đơn vị: mm
BULONG MÓNG KIỂU J
Mã sản phẩm
Đường kính d
BJ10
d Kích thước
b Dung sai
L1
Kích thước
Dung sai
Kích thước
Mã sản phẩm Dung sai
Đường kính trong (d)
Bước ren (P)
Chiều cao (m) min
Độ rộng (s) max
min
max
E6
M6
1
4.7
5
9.78
10
10
± 0.4
25
+5
45
±5
E8
M8
1.25
6.14
6.5
12.73
13
BJ12
M12
12
± 0.4
35
+6
56
±5
E10
M10
1.5
7.64
8
16.73
17
BJ14
M14
14
± 0.4
35
+6
60
±5
E12
M12
1.75
9.64
10
18.67
19
BJ16
M16
16
± 0.5
40
+6
71
±5
E14
M14
2
10.3
11
21.67
22
BJ18
M18
18
± 0.5
45
+6
80
±5
E16
M16
2
12.3
13
23.67
24
BJ20
M20
20
± 0.5
50
+8
90
±5
E18
M18
2.5
14.3
15
26.16
27
BJ22
M22
22
± 0.5
50
+8
90
±5
E20
M20
2.5
14.9
16
29.16
30
BJ24
M24
24
± 0.6
80
+8
100
±5
E22
M22
2.5
16.9
18
31
32
E24
M24
3
17.7
19
35
34
BJ27
M27
27
± 0.6
80
+8
110
±5
E27
M27
3
20.7
22
40
41
BJ30
M30
30
± 0.6
100
+10
120
±5
E30
M30
3.5
22.7
24
45
46
thinhphatict.com
20
21
thinhphatict.com
Đơn vị: mm
Đai ốc liền long đen [Hexagon Nut with Flange]
Mã sản phẩm
Đơn vị: mm
Đường kính trong (d)
Bước ren (P)
EL6
M6
EL8
Mã sản phẩm
Chiều cao (m)
Đường kính vành (D)
Độ rộng (s)
min
max
min
max
max
1
5.7
6
9.78
10
14.2
M8
1.25
7.6
8
12.73
13
17.9
EL10
M10
1.5
9.6
10
14.73
15
21.8
EL12
M12
1.75
11.6
12
17.73
18
26
EL14
M14
2
13.3
14
20.67
21
29.9
EL16
M16
2
15.3
16
23.67
24
34.5
EL20
M20
2.5
18.9
20
29.67
30
42.8
Đường kính trong (d1)
Đường kính ngoài (d2)
Độ rộng (s)
max
min
max
min
max
min
LP6
6.62
6.4
12
11.57
1.8
1.4
LP8
8.62
8.4
16
15.57
1.8
1.4
LP10
10.77
10.5
20
19.48
2.2
1.8
LP12
13.27
13
24
23.48
2.7
2.3
LP14
15.27
15
28
27.48
2.7
2.3
LP16
17.27
17
30
29.48
2.7
2.7
LP18
19.33
19
34
33.38
3.3
2.7
LP20
21.33
21
37
36.38
3.3
2.7
LP22
23.33
23
39
38.38
3.3
2.7
LP24
25.33
25
44
43.38
4.3
3.7
LP27
28.33
28
50
49.38
4.3
3.7
LP30
31.39
31
56
55.26
4.3
3.7
Long đen vênh [Spring Washer]
4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ] 4.3.3 Long đen/ Vòng đệm [Washers] Đơn vị: mm
Vật liệu: Thép CT3, C45 Tiêu chuẩn: GB, DIN Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Mã sản phẩm
Long đen phẳng [Flat washer]
thinhphatict.com
22
23
Đường kính trong (d1)
n
h (min)
dc (max)
max
min
(min)
LP6
6.62
6.4
2.7
1.5
12.2
LP8
8.62
8.4
3.2
2
15.4
LP10
10.77
10.5
3.7
2.5
18.4
LP12
13.27
13
4.2
3
21.5
LP14
15.27
15
4.7
3.5
24.5
LP16
17.27
17
5.2
4
28
LP18
19.33
19
5.7
4.6
31
LP20
21.33
21
6.1
5.1
33.8
LP22
23.33
23
6.8
5.6
37.7
LP24
25.33
25
7.1
5.9
40.3
LP27
28.33
28
7.9
6.8
45.3
LP30
31.39
31
8.7
7.5
49.9
thinhphatict.com
H
2h
Ula
4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ] 4.3.4 Long đen/ Vòng đệm [Washers] Tiêu chuẩn : DIN Vật liệu: Thép CT3 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Màu sắc: Trắng xanh Ứng dụng: Giữ ống, ôm ống nước, đường ống cứu hỏa… Xuất xứ: Công ty TNHH thương mại và đầu tư xây dựng Thịnh Phát.
Ubolt [U-Bolts]
Mã sản phẩm
Đường kính (mm)
Bản rộng tôn (mm)
Chiều dày tôn (mm)
Cỡ ren
Độ dài ren (mm)
UL15
81
25
1.8
M8
50
UL20
88
25
1.8
M8
50
UL25
94
25
1.8
M8
50
UL32
103
25
1.8
M8
50
UL40
109
25
1.8
M8
50
120
25
1.8
M8
50
140
25
1.8
M8
50
136
25
1.8
M10
50
156
25
1.8
M10
50
149
25
1.8
M10
50
169
25
1.8
M10
50
194
25
1.8
M10
50
214
25
1.8
M10
50
220
25
1.8
M10
50
240
25
1.8
M10
50
UL150
268
25
1.8
M10
50
UL200
319
30
2
M12
80
UL250
373
30
2
M12
80
UL300
425
30
2
M12
80
UL350
456
40
3
M14
100
UL400
526
40
3
M14
100
UL450
578
50
4
M16
100
UL500
628
50
4
M16
100
UL50
UL65
UL80
UL100
UL114
Đơn vị: mm
Đường kính trong (A)
15
Đường kính ngoài (D)
21
Đường M6kính ren M8 (D)
20
27
M6M8
25
34
M6M12
32
43
M6M12
40
48
M6M12
50
60
M6M12
65
76
M6M12
80
90
M6M12
100
114
M6M12
125
133
M8M12
150
169
M10M12
200
219
M10M12
250
273
M10M12
300
325
M10M12
350
373
M12M14
400
430
M12M14
thinhphatict.com
24
25
thinhphatict.com
4.4 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN [ STEEL CONDUITS & FITTINGS ] 4.4.1 Ống thép luồn dây điện [Steel Conduits]
Ống thép luồn dây điện cứng Ống thép luồn dây điện trơn Ống thép luồn dây điện trơn tiêu chuẩn : ANSI/UL 797 – USA ( Electrical Metallic Tubing)
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ngoài OD (mm)
Độ dày Thickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
Trọng lượng Weight (kg/pc)
Kích thước Size (inch)
OTU01
17.93
0.95
3050
1.32
½
OTU02
23.42
0.95
3050
1.80
¾
OTU03
29.54
1.25
3050
2.62
1
OTU04
38.35
1.57
3050
4.74
1¼
OTU05
44.20
1.57
3050
5.49
1½
OTU06
55.8
1.57
3050
6.99
2
Ống thép luồn dây điện trơn tiêu chuẩn tiêu chuẩn: JIS C 8305 – Japan ( Steel Conduit JIS C 8305 Type E)
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ngoài OD (mm)
Độ dày Thickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
Trọng lượng Weight (kg/pc)
OTJ01
19.1
1.2
3066
1.94
OTJ02
25.1
1.2
3066
2.62
OTJ03
31.8
1.4
3066
3.84
OTJ04
38.1
1.4
3066
4.64
OTJ05
50.8
1.4
3066
6.24
OTJ06
63.5
1.6
3066
8.94
OTJ07
76.2
1.6
3066
12.09
Ống thép luồn dây điện cứng Ống luồn dây điện ren thinhphatict.com
26
27
thinhphatict.com
Ống thép luồn dây điện ren tiêu chuẩn: ANSI/UL 124- USA (Intermediate Metal Conduit)
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ngoài OD (mm)
Độ dày Thickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
Trọng lượng Weight (kg/pc)
Kích thước Size (inch)
ORU01
20.70
1.79
3030
2.85
½
ORU02
26.14
1.90
3030
3.94
¾
ORU03
32.77
2.16
3025
5.23
1
ORU04
42.59
2.19
3025
7.48
1¼
ORU05
47.81
2.29
3025
8.67
1½
ORU06
59.93
2.41
3025
11.65
2
ORU07
72.56
3.26
3010
18.71
2½
ORU08
88.29
3.56
3010
22.87
3
Ống luồn dây điện mềm Ống luồn dây điện bọc nhựa PVC (Weather-proof Flexible Conduit) Tiêu chuẩn: UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA) Vật liệu: Thép mạ kẽm Thép mạ kẽm nhúng nóng Thép không gỉ Màu: Đen/ Xám
Mã sản phẩm Product Code
Ống thép luồn dây điện ren tiêu chuẩn tiêu chuẩn JIS C 8305- Japan ( Steel Conduit JIS C 8305 Type C)
Đường kính trong Inside Diameter (mm)
Kích thước Size (inch)
Đường kính ngoài Outside Diamater (mm)
min
max
min
max
Cuộn Roll (m)
OMD01
3/8"
12.30
12.80
16.70
17.20
100
OMD02
1/2"
15.80
16.30
20.20
20.70
50
OMD03
3/4"
20.70
21.20
25.50
26.10
50
OMD04
1"
26.00
26.60
31.40
32.20
50
OMD05
11/4"
34.70
35.40
40.60
41.50
25
OMD06
11/2"
40.00
40.60
46.20
47.20
25
OMD07
2"
51.30
51.90
58.50
58.70
20
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ngoài OD (mm)
Độ dày Thickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
Trọng lượng Weight (kg/pc)
ORJ01
19.1
1.6
3066
2.53
ORJ02
25.4
1.6
3066
3.44
ORJ03
31.8
1.6
3066
4.36
ORJ04
39.1
1.6
3066
5.27
OMD08
21/2"
63.00
63.60
71.20
72.40
20
ORJ05
50.8
1.6
3066
7.11
OMD09
3"
78.00
78.70
87.20
87.90
10
ORJ06
63.5
2.0
3066
11.1
OMD10
4"
101.60
102.60
111.50
112.30
10
ORJ07
76.2
2.0
3066
13.4
4.4 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN [ STEEL CONDUITS & FITTINGS ]
Ống luồn dây điện mềm Ống luồn dây điện không bọc nhựa (Flexible Metallic Conduitt)
4.4.2 Phụ kiện [Fittings]
Tiêu chuẩn: UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA) Vật liệu: Thép mạ kẽm Thép mạ kẽm nhúng nóng Thép không gỉ
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Đường kính trong Inside Diameter (mm) min
max
Đường kính ngoài Outside Diamater (mm) min
max
Hộp nối ống ren [Cicular Surface Box] Cuộn Roll (m)
OMT01
3/8"
12.30
12.80
15.70
16.20
100
OMT02
1/2"
15.80
16.30
19.20
19.70
50
OMT03
3/4"
20.70
21.20
24.50
25.10
50
OMT04
1"
26.00
26.60
30.40
31.00
50
OMT05
11/4"
34.70
35.40
39.60
40.30
25
OMT06
11/2"
40.00
40.60
45.20
48.80
25
OMT07
2"
51.30
51.90
56.50
57.10
20
OMT08
21/2"
63.00
63.60
70.20
70.80
OMT09
3"
78.00
78.70
85.20
OMT10
4"
101.60
102.60
108.50
Hộp nối ống ren 1 ngã [Cicular Surface Box-1 outlet] Tiêu chuẩn : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HR1J01
19
HR1U01
½
20
HR1J02
25
HR1U02
3/4
85.90
10
HR1J03
31
HR1U03
1
109.50
10
HR1J04
39
HR1U04
1¼
thinhphatict.com
28
29 thinhphatict.com
Hộp nối ống ren 2 ngã thẳng/ vuông [Cicular Surface Box – Strainght/ Angle 2 outlets]
Hộp nối ống trơn [Cicular Surface Box]
Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Hộp nối ống trơn 1 ngã [Cicular Surface Box-1 outlet]
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HR2J01
19
HR2U01
½
HR2J02
25
HR2U02
3/4
HR2J03
31
HR2U03
1
HR2J04
39
HR2U04
1¼
Tiêu chuẩn : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan) Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HT1J01
19
HT1U01
½
HT1J02
25
HT1U02
3/4
HT1J03
31
HT1U03
1
HT1J04
39
HT1U04
1¼
Hộp nối ống ren 3 ngã [Cicular Surface Box- 3 outlets] Tiêu chuẩn : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Hộp nối ống trơn 2 ngã thẳng/ vuông [Cicular Surface Box – Strainght/ Angle 2 outlets]
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HR3J01
19
HR3U01
½
HR3J02
25
HR3U02
3/4
HR3J03
31
HR3U03
1
HR3J04
39
HR3U04
1¼
Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HT2J01
19
HT2U01
½
HT2J02
25
HT2U02
3/4
HT2J03
31
HT2U03
1
HT2J04
39
HT2U04
1¼
Hộp nối ống ren 4 ngã [Cicular Surface Box- 4 outlets]
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Hộp nối ống trơn 3 ngã [Cicular Surface Box- 3 outlets] Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HR4J01
19
HR4U01
½
HR4J02
25
HR4U02
HR4J03
31
HR4J04
39
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
3/4
HT3J01
19
HT3U01
½
HR4U03
1
HT3J02
25
HT3U02
3/4
HR4U04
1¼
HT3J03
31
HT3U03
1
HT3J04
39
HT3U04
1¼
thinhphatict.com
30
31
thinhphatict.com
Hộp nối ống trơn 4 ngã [Cicular Surface Box- 4 outlets]
Hộp nối ren/ trơn C [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies C]
Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm, tôn GI (G.I Steel)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HT4J01
19
HT4U01
½
HT4J02
25
HT4U02
3/4
HT4J03
31
HT4U03
1
HT4J04
39
HT4U04
1¼
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA) Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HNTC01
½
HNRC01
½
HNTC02
¾
HNRC02
¾
HNTC03
1
HNRC03
1
HNTC04
1¼
HNRC04
1¼
Nắp hộp nối ống [Cover of Cicular Surface Box]
Hộp nối ren trơn T [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies T]
Vật liệu: Hợp kim nhôm, tôn GI (G.I Steel) Mã sản phẩm Product Code
Đường kính ren Diameter (mm)
NH19
62
NH25
62
NH31
73
NH39
98
Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Nắp hộp ren/trơn nối ống 1 ngã [Cover of Cicular Surface Box- 1 threaded/ screwed outlet]
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Kích thước Product Code Size (inch)
HNTT01
½
HNRT01
½
HNTT02
¾
HNRT02
¾
HNTT03
1
HNRT03
1
HNTT04
1¼
HNRT04
1¼
Hộp nối ống ren LB [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LB]
Vật liệu: Hợp kim nhôm, tôn GI (G.I Steel)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
N1NJ01
19
N1NU01
½
N1NJ02
25
N1NU02
3/4
Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
thinhphatict.com
32
33
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
HNTLB01
½
HNRLB01
½
HNTLB02
¾
HNRLB02
¾
HNTLB03
1
HNRLB03
1
HNTLB04
1¼
HNRLB04
1¼
thinhphatict.com
Hộp nối ống ren LL [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LL]
Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ [Weather- proof circular surface box- 1/2/3/4 outlets]
Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HNTLL01
½
HNRLL01
½
HN5J01
19
HN5U01
½
HNTLL02
¾
HNRLL02
¾
HN5J02
25
HN5U02
3/4
HNTLL03
1
HNRLL03
1
HNTLL04
1¼
HNRLL04
1¼
Hộp thép đấu dây [Electrical Steel Box]
Hộp nối ống ren LR [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LR]
Hộp thép công tắc âm tường [Handy box/ Extension Handy Box/ Rain tight handy box]
Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Tiêu chuẩn: JIS C 8336 (Japan) Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Kích thước: 100x50x40 mm với 2 lỗ 19&25mm Đơn vị: mm
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product code
Độ dày Thickness
Kích thước lỗ chờ Knockouts
½
HA01
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HNRLL02
¾
HA02
0.8/1/1.2/1.6
19&25
1
HNRLL03
1
1¼
HNRLL04
1¼
HA03
0.8/1/1.2/1.6
Không đục lỗ
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
HNTLL01
½
HNRLL01
HNTLL02
¾
HNTLL03 HNTLL04
Hộp thép vuông âm tường/ Nắp hộp [Square box/ Extension Square Box/ Rain tight square box/ Cover for square box]
Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ [Weather-proof surface handy box]
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336 (Japan) Vật liệu: Thép CT3, C45 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Kích thước: 102x102x40 (mm),102x102x54 (mm), 2 lỗ chờ
Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Loại đế Type
Độ dày Thickness
Kích thước lỗ chờ Knockouts
HV01
Đơn
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HV02
Đơn
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HV03
Đơn
0.8/1/1.2/1.6
19&25
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HV04
Góc
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HV05
Không đáy
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HN3J01
19
HN3U01
½
HV06
Đơn
0.8/1/1.2/1.6
Không đục lỗ
3/4
HV07
Đôi
0.8/1/1.2/1.6
Không đục lỗ
HN3J02
25
HN3U02
thinhphatict.com
34
35
thinhphatict.com
Hộp thép bát giác âm tường [Octagon box/ Extension Octagon Box/ Real Octago box/ Octagon box for concrete box]
Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size
Độ dày Thickness
PB01
100x100x100
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB02
150x150x100
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB03
150x150x150
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB04
200x200x100
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB05
200x200x150
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB06
200x200x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336 (Japan) Vật liệu: Thép CT3, C45 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Kích thước: 102x102x40 (mm), 102x102x54 (mm), 2 lỗ chờ Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size
Độ dày Thickness
Kích thước 2 lỗ chờ Knockouts
HBG01
95x95x40
0.8/1/1.2/1.6
19&25
PB07
250x250x100
0.8/1/1.2/1.6/2.5
HBG02
85x85x40
0.8/1/1.2/1.6
19&25
PB08
250x250x150
0.8/1/1.2/1.6/2.5
HBG03
85x85x90
0.8/1/1.2/1.6
19&25
PB09
250x250x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB10
300x300x150
0.8/1/1.2/1.6/2.5
HBG04
0.8/1/1.2/1.6
19&25
PB11
300x300x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
HBG05
0.8/1/1.2/1.6
Không đục lỗ
PB12
300x300x250
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB13
300x300x300
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB14
400x400x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB15
400x400x250
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB16
400x400x300
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB17
400x400x400
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB18
500x500x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB19
500x500x250
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB20
500x500x300
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB21
500x500x400
0.8/1/1.2/1.6/2.5
Hộp thép vuông âm tường [Square box] Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England) Vật liệu: Tôn G.I Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size
Độ dày Thickness
Kích thước lỗ chờ Knockouts
HVA01
70x70x50
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HVA02
130x70x50
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HVA03
70x210x50
0.8/1/1.2/1.6
19&25
Co cong ren/ trơn 45 o [Elbow 45 o ] Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Kích thước Size (inch)
Hộp thép Pull Box [Pull Box] Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England) Vật liệu: Tôn G.I, Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện
thinhphatict.com
36
37
Mã sản phẩm Ống trơn Product Code
Đơn vị: inch
Mã sản phẩm Ống ren Product Code
JIS Type E (Japan)
EMT UL 797 (USA)
JIS Type C (Japan)
IMC UL 1242 (USA)
½”
CT45J01
CT45U01
CR45J01
CR45U01
3/4”
CT45J02
CT45U02
CR45J02
CR45U02
1”
CT45J03
CT45U03
CR45J03
CR45U03
1-1/4”
CT45J04
CT45U04
CR45J04
CR45U04
1-1/2”
CT45J05
CT45U05
CR45J05
CR45U05
2”
CT45J06
CT45U06
CR45J06
CR45U06
2 ½”
CT45J07
CT45U07
CR45J07
CR45U07
3”
CT45J08
CT45U08
CR45J08
CR45U08
4”
CT45J09
CT45U09
CR45J09
CR45U09
thinhphatict.com
Co cong ren/ trơn 90 o [Elbow 90 ]
Co đúc T ren [Inspection Threaded Tee]
o
Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Ống trơn Product Code
Vật liệu: Hợp kim nhôm Đơn vị: inch
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Mã sản phẩm Ống ren Product Code
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
CDTRJ01
19
CDTRU01
½
CR90U02
CDTRJ02
25
CDTRU02
¾
CR90J03
CR90U03
CDTRJ03
31
CDTRU03
1
CT90U04
CR90J04
CR90U04
CT90J05
CT90U05
CR90J05
CR90U05
2”
CT90J06
CT90U06
CR90J06
CR90U06
2 ½”
CT90J07
CT90U07
CR90J07
CR90U07
3”
CT90J08
CT90U08
CR90J08
CR90U08
4”
CT90J09
CT90U09
CR90J09
CR90U09
JIS Type E (Japan)
EMT UL 797 (USA)
JIS Type C (Japan)
IMC UL 1242 (USA)
½”
CT90J01
CT90U01
CR90J01
CR90U01
3/4”
CT90J02
CT90U02
CR90J02
1”
CT90J03
CT90U03
1-1/4”
CT90J04
1-1/2”
Co đúc T trơn [Inspection Srewed Tee] Vật liệu: Hợp kim nhôm Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)
Co đúc ren 90 [Inspection Threaded Elbow] o
Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
CDR90C01
19
CDR90U01
½
CDR90C02
25
CDR90U02
¾
CDR90C03
31
CDR90U03
1
CDR90C04
39
CDR90U04
1¼
CDR90C05
51
CDR90U05
1½
CDR90C06
63
CDR90U06
2
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size(mm)
CDTTJ01
19
CDTTU01
½
CDTTJ02
25
CDTTU02
¾
CDTTJ03
31
CDTTU03
1
Đầu nối ống mềm với hộp điện/ thiết bị [Straight/ Liquid tight Flexible connector] Vật liệu: Hợp kim nhôm
Co đúc trơn 90 [Inspection Screwed Elbow] o
Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống trơn EMT UL 1242 (USA)
Dùng ống trơn EMT UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
DNOM01
½
DNOM02
¾
DNOM03
1
DNOM04
1¼
DNOM05
1½
DNOM06
2
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
CDT90J01
19
CDT90U01
½
CDT90J02
25
CDT90U02
¾
CDT90J03
31
CDT90U03
1
DNOM07
2½
CDT90J04
39
CDT90U04
1¼
DNOM08
3
CDT90J05
51
CDT90U05
1½
CDT90J06
63
CDT90U06
2
DNOM09
4
thinhphatict.com
38
39
thinhphatict.com
Đầu nối ống mềm vuông với hộp/ thiết bị [Angle connector/ Angle liquid tight Flexible connector] Vật liệu: Hợp kim nhôm
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
DNV01
½
DNV02
¾
DNV03
1
DNV04
1¼
DNV05
1½
DNV06
2
DNV07
2½
DNV08
3
DNV09
4
Đầu nối ống trơn và hộp điện [Box connector] Tiêu chuẩn: JIS C 8330 Vật liệu: Hợp kim nhôm, Sắt
Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)
Đầu nối ống mềm kín nước và ống thép [Combination coupling Flexible conduit connector] Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dùng ống trơn EMT UL 797
Dùng ống ren IMC UL 1242
Mã sản phẩm Product code
Mã sản phẩm Product code
DNKTU01
DNKRU01
DNKTU02
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
DNTJ01
19
DNTU01
½
DNTJ02
25
DNTU02
¾
DNTJ03
31
DNTU03
1
DNTJ04
39
DNTU04
1¼
DNTJ05
51
DNTU05
1½
DNTJ06
63
DNTU06
2
DNTJ07
75
Dùng ống trơn JIS Type E
Dùng ống ren JIS Type C
Mã sản phẩm Product code
Mã sản phẩm Product code
½
DNKTJ01
DNKRJ01
19
DNKRU02
¾
DNKTJ02
DNKRJ02
25
DNKTU03
DNKRU03
1
DNKTJ03
DNKRJ03
31
DNKTU04
DNKRU04
1¼
DNKTJ04
DNKRJ04
39
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
DNKTU05
DNKRU05
1½
DNKTJ05
DNKRJ05
51
KNTJ01
19
KNTU01
½
KNTJ01
25
KNTU02
¾
DNKTU06
DNKRU06
2
DNKTJ06
DNKRJ06
63
KNTJ01
31
KNTU03
1
DNKTU07
DNKRU07
2½
DNKTJ07
DNKRJ07
75
KNTJ01
39
KNTU04
1¼
KNTJ01
51
KNTU05
1½
DNKTU08
DNKRU08
3
DNKTJ07
KNTJ01
63
KNTU06
2
KNTJ01
75
KNTU07
Kích thước Size (inch)
Kích thước Size (mm)
thinhphatict.com
Khớp nối ống trơn [Conduit Coupling] Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 Vật liệu: Hợp kim nhôm, Sắt
Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)
40
41
thinhphatict.com
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Khớp nối ống ren [Conduit coupling]
Đai nối [Bushing] Tiêu chuẩn( Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm, Nhựa PP
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 Vật liệu: Sắt
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
DNRJ01
19
DNRU01
½
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
DNRJ02
25
DNRU02
¾
KNRJ01
19
KNRU01
½
DNRJ03
31
DNRU03
1
KNRJ02
25
KNRU02
¾
DNRJ04
39
DNRU04
1¼
KNRJ03
31
KNRU03
1
DNRJ05
51
DNRU05
1½
KNRJ04
39
KNRU04
1¼
DNRJ06
63
DNRU06
2
KNRJ05
51
KNRU05
1½
DNRJ07
75
DNRU07
2½
KNRJ06
63
KNRU06
2
DNRU08
3
DNRU09
3½
KNRJ07
75
KNRU07
2½
DNRU10
4
KNRU08
3
KNRU09
3½
KNRU10
4
Tán răng trong [Locknut] Tiêu chuẩn: JIS C 8330 (Japan) Vật liệu: Sắt
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Tán ren ngoài [Brass] Vật liệu: Thau, Nhôm Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
TRJ01
19
TRU01
½
TRJ02
25
TRU02
¾
TRJ03
31
TRU03
1
TRJ04
39
TRU04
1¼
TRJ05
51
TRU05
1½
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
TRJ01
19
TRU01
½
TRJ02
25
TRU02
¾
TRJ03
31
TRU03
1
TRJ06
63
TRU06
2
TRJ04
39
TRU04
1¼
TRJ07
75
TRU07
2½
TRJ05
51
TRU05
1½
TRJ08
TRU08
3
TRJ06
63
TRU06
2
TRU09
3½
TRJ07
75
TRU07
2½
TRU10
4
thinhphatict.com
42
43
thinhphatict.com
Kẹp ống không đế, 2 lỗ [Two hole trap/ Saddle without base]
Đầu giảm [Reducer] Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu: Thau, Sắt, Hợp kim nhôm
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân Độ dày: 1.2mm, 1.6mm
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
DGJ01
25-19
DGU01
¾ - 1/2
DGJ02
31-25 (19)
DGU02
1- ¾ (1/2)
DGJ03
39-31 (25-19)
DGU03
1 ¼ -(1-3/4)
DGJ04
51-39(31-25)
DGU04
1 ½ - (1 ¼ ) (1)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Đầu nối cáp vào hộp/ thiết bị [Romex Connector] Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
DNC01
½
DNC02
¾
DNC03
1
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code)
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
K2J01
19
K2TU01
½
K2RU01
½
K2J02
25
K2TU02
¾
K2RU02
¾
K2J03
31
K2TU03
1
K2RU03
1
K2J04
39
K2TU04
1¼
K2RU04
1¼
K2J05
51
K2TU05
1½
K2RU05
1½
K2J06
63
K2TU06
2
K2RU06
2
K2J07
75
K2RU07
3
K2RU08
3½
K2RU09
4
Kẹp ống không đế, 1 lỗ [One hole trap] Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân Độ dày: 1.2mm, 1.6mm
Đầu chia cáp [Entrance Cap Clamp/ Threaded Service Entrance Cap] Tiêu chuẩn ( Standard): UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code)
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
K1J01
19
K1TU01
½
K1RU01
½
K1J02
25
K1TU02
¾
K1RU02
¾
K1J03
31
K1TU03
1
K1RU03
1
K1J04
39
K1TU04
1¼
K1RU04
1¼
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
DCCR01
½
DCCT01
½
DCCR02
¾
DCCT02
¾
DCCR03
1
DCCT03
1
K1J05
51
K1TU05
1½
K1RU05
1½
DCCR04
1¼
DCCT04
1¼
K1J06
63
K1TU06
2
K1RU06
2
DCCR05
1½
DCCT05
1½
K1J07
75
K1RU07
3
DCCR06
2
DCCT06
2
K1RU08
3½
KNTJ01
75
KNTU07
K1RU09
4
thinhphatict.com
44
45
thinhphatict.com
Kẹp ống có đế [Spacer Bar/ Saddle with base]
Ống giữ cáp Vật liệu: Đồng thau
Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân Độ dày: 1.2mm, 1.6mm
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
OG
50-500
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code)
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
KDJ01
19
KDTU01
½
KDRU01
½
KDJ02
25
KDTU02
¾
KDRU02
¾
KDJ03
31
KDTU03
1
KDRU03
1
KDJ04
39
KDTU04
1¼
KDRU04
1¼
KDJ05
51
KDTU05
1½
KDRU05
1½
KDJ06
63
KDTU06
2
KDRU06
2
KDJ07
75
KDRU07
3
KDRU08
3½
KDRU09
4
4.4 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN [ STEEL CONDUITS & FITTINGS ] 4.4.3 Hệ treo ống treo ống thép
Kẹp treo ty/ Kẹp xà gồ [Beam Clamp] Vật liệu: Tôn Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Mạ kẽm nhúng nóng Màu sắc: Trắng, Vàng Ứng dụng:
Dụng cụ bẻ ống thép luồn điện [Conduit Bender] Vật liệu: Hợp kim nhôm
Mã sản phẩm Product code
Kích thước ống Size (mm)
BO01
19
BO02
25
BO03
31
Thi công công trình kết cấu thép, gắn vào dầm, xà treo ty ren Cố định hệ thống đường ống
Mã sản phẩm Product code
Tên sản phẩm Product name
KHV
Kẹp treo ty hộp vàng
KHTT
Kẹp treo ty hộp trắng răng cáp mập to
KHTN
Kẹp treo ty hộp trắng nhỏ
KCT
Kẹp C răng cá mập to
KCN
Kẹp C răng cá mập nhỏ
KDH
Kẹp dấu hỏi.
Vật liệu: Hợp kim nhôm
Kích thước Size (inch)
BD01
½
BD02
¾
BD03
1
BD04
1¼
BD05
1½
BD06
2
Kẹp hộp vuông trắng xanh
Kẹp dấu hỏi
Kẹp hộp vàng
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Bịt đầu ống kéo cáp [PVC Conduit Plug/ PVC Grommet] Mã sản phẩm Product code
Kẹp C
Đai treo ống Ubolt
thinhphatict.com
46
47
thinhphatict.com
4.5 THANH ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN [UNI-STRUT/ C-CHANNEL & FITTINGS]
Thanh treo đa năng đục lỗ và không đục lỗ Vật liệu: Tôn Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Mạ kẽm nhúng nóng Màu sắc: Trắng Ứng dụng: Thi công hệ thống đường ống Làm kệ trong siêu thị, kho xưởng…
Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát
Thanh đa năng đục lỗ
thinhphatict.com
48
49 thinhphatict.com
Mã sản phẩm Product code
Thanh đa năng đục lỗ
UL01
41x41x1.5x 3000-6000
UL02
41x41x2.0x 3000-6000
UL03
41x41x2.5x 3000-6000
UL04
41x41x3.0x 3000-6000
UL05
41x21x1.5x 3000-6000
UL06
41x21x2.0x 3000-6000
UL07
41x21x2.5x 3000-6000
UL08
41x21x3.0x 3000-6000
Thanh treo không đục lỗ
4.6 PHỤ KIỆN CỐP PHA [SUPPORT FORMWORK]
Mã sản phẩm Product code
Thanh treo không đục lỗ
UKL01
41x41x1.5x 3000-6000
UKL02
41x41x2.0x 3000-6000
UKL03
41x41x2.5x 3000-6000
UKL04
41x41x3.0x 3000-6000
UKL05
41x21x1.5x 3000-6000
UKL06
41x21x2.0x 3000-6000
UKL07
41x21x2.5x 3000-6000
UKL08
41x21x3.0x 3000-6000
Thanh ren vuông [Tie rod] Vật liệu: Thép CT3 hoặc S45Cr Xử lý bề mặt: Không mạ, mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Ứng dụng: Dùng để gioằng coppha lúc đổ bê tông, thi công cốppha… Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và đầu tư xây dựng Thịnh Phát.
Phụ kiện Kẹp treo dùng cho thanh chống đa năng Đầu gài lò xo Thanh ren Nở đóng Nở rút Ecu Long đen
Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính trong D
Độ dàì Lenght (mm)
Bước ren (mm)
TRVM12
12
1000/2000/3000/4000
4
TRVM16
16
1000/2000/3000/4000
6
TRVM17
17
1000/2000/3000/4000
10
Bát ren [2 Claw Disc Nut] Vật liệu: Thép pha gang với thành phần Silic cao Xử lý bề mặt: Mạ cầu vồng Ứng dụng: Dùng để gioằng coppha lúc đổ bê tông, thi công cốp pha … Đơn vị: mm
thinhphatict.com
50
51
Mã sản phẩm Product code
Đường kính bát
Bước ren (mm)
BRM12
100
4
BRM16
100
6
BRM17
100
10
thinhphatict.com
Khóa giáo [Scaffolding clamp]
Tai chuồn [Wall Nut] Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ cầu vồng Ứng dụng: Là phụ kiện cốp pha
Tiêu chuẩn: BS1139 Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ cầu vòng Màu sắc: Vàng Ứng dụng: Khóa và định vị các thanh giàn giáo trong thi công xây dựng.
Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren
TC16
16
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ống kẹp
Chiều dày thân chính
Khối lượng
TC17
17
KGX
48.6
3
0.66
Đơn vị: mm
4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]
Côn [Cone]
4.7.1 Ống gió mềm [Duct]
Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Ứng dụng: Là phụ kiện cốp pha giúp chống thấm Đơn vị: mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren
Chiều cao
C17
17
75
Ống gió mềm không bảo ôn [Un- Insulated flexible duct]
Ống gió mềm có bảo ôn [Insulated flexible duct]
Nêm pin- nêm dẹp [Stub pin-Wedge Pin] Vật liệu: Thép Màu sắc: Vàng Xử lí bề mặt: Mạ cầu vồng Ứng dụng: Chống sụt lún và tháo dỡ của betong, là chốt kết nối giữa các tấm coppha nhôm, giúp coppha định hình khi đổ bê tông.
Kẹp bướm Vật liệu : Thép Màu sắc: Trắng Xử lí bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân. Ứng dụng: Kẹp thanh ty ren(thanh ren) giữ coppha khi đổ bê tong thinhphatict.com
52
53
Thông số kĩ thuật
Ống gió mềm có bảo ôn (Insulated flexible duct)
Giới hạn chịu nhiệt ( Temperature Range)
-30 C ~ +250 C
-30 C +250 C
Vận tốc dòng khí (tối đa)-Velocity of air flow ( Max)
30m/s
30m/s
Áp suất làm việc ( Working Pressure)
2500Pa
2500Pa
Bán kính uốn con (Bending Radius)
0.54 * D
0.54 * D
Chiều dài tiêu chuẩn ( Standart Length)
8m/ống
8m/ống
Độ dày của bảo ôn ( Thinkness of fiberlass insulation)
25mm
25mm
Tỷ trọng bảo ôn ( Standard length)
16 ~ 24 kg/m 3
Ứng dụng
Thông gió, hút khí, lớp bảo ôn giúp cách nhiệt cho hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất..
Thông gió, hút khí, lớp bảo ôn giúp cách nhiệt cho hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất..
Đường kính ống
D100-D400
D100-D400
thinhphatict.com
o
o
Ống gió mềm không bảo ôn (Un- Insulated flexible duct) o
o
4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]
4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]
4.7.2 Bông thủy tinh [Glass Wool]
4.7.3 Bông khoáng [Glass Wool] Loại: Có mặt bạc hoặc không có mặt bạc Ứng dụng: Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng thu âm, khu chế xuất… Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.
Loại: Có mặt bạc hoặc không có mặt bạc Ứng dụng: Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng thu âm, khu chế xuất… Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.
Bông thủy tinh dạng cuộn (Glass wool Plank series)
Bông thủy tinh dạng tấm (Glass wool board series)
Bông ống thủy tinh (Glass wool pipe series)
Thông số kĩ thuật
Bông thủy tinh dạng cuộn (Glass wool Plank series)
Bông thủy tinh dạng tấm (Glass wool board series)
Bông ống thủy tinh (Glass wool pipe series)
Tỷ trọng( Density)- kg/m
16 -24- 32 kg/m 3
32- 40- 48- 64 kg/m 3
50- 64kg/m 3
Độ dày( Thinkness)- mm
25- 50
25- 50
30-40-50-60-70-80
Kích thước ( Size)
18m- 36m * 1.2m
1.2m* 0.6m
Đường kính trong ( Inner diameter range)
BÔNG KHOÁNG KIỆN Rock wool board series
A (grade A)
A (grade A)
Chống ẩm
98.5 %
98.5%
Độ chống bào mòn (Corrosion resistance
Inoganic mater is not needed
Inoganic mater is not needed
Độ cách âm ( Sound absorption)
~ 0.75 LRC
~ 0.75 LRC
Giới hạn nhiệt độ (……)
240 C ~ 350 C
o
o
o
o
120 C ~ 350 C
40.50.60.80.100 kg/m 3
Độ dày( Thinkness)- mm
50mm
Kích thước ( Size)
1.2x6m
Chống cháy ( Fireproof)
A (grade A)
Chống ẩm
95%
1m 18-1500mm
Chống cháy ( Fireproof)
Tỷ trọng( Density)- kg/m
Incombustibility (Alevel)
Inoganic mater is not needed
o
Độ cách âm ( Sound absorption)
Giới hạn nhiệt độ (……)
o
240 C ~ 350 C
thinhphatict.com
54
55
thinhphatict.com
240 C ~ 650 C o
o
Bảng kích thước :
4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]
STT
4.7. 4 Vật liệu bảo ôn khác [Other Products]
Mã sản phẩm
Đường kính trong của ống
Đướng kính ngoài của ống
Độ dày
Bản rộng
Gối PU-Foam, 30mm, tỷ trọng 150-200kg/m 3
Đinh nhôm 400mm
500mm
1
DN15
15
21
30
50
2
DN20
20
28
30
50
3
DN25
25
34
30
50
4
DN32
32
43
30
50
5
DN40
40
49
30
50
6
DN50
50
60
30
50
7
DN65
65
76
30
50
8
DN80
80
89
30
50
Gối PU-Foam, 40mm, tỷ trọng 150-200kg/m 3
Gioăng ống gió [Insulation foam tape] Chiều dài
8m-10m
Độ dày
3mm
Chiều rộng
25mm-30mm- 50mm
DN50
50
60
40
50
2
DN65
65
76
40
50
3
DN80
80
89
40
50
4
DN100
100
114
40
50
5
DN114
114
140
40
50
Gối PU-Foam, 50mm, tỷ trọng 150-200kg/m 3
3
PU-Foam Thông số kĩ thuật
PU-FOAM
Vật liệu ( Material)
Polyurethane Foam
Tỷ trọng (Density)
180-210 kg/m 3
Nhiệt độ làm việc ( Constant working temperature)
-80 C – 150 C
Hệ số dẫn nhiệt ( Thermal Conductivity)
<0.034 W/mK at 24 C
Mức độ thân thiện với môi trường ( Environmental friendly material, Free CFC)
Good
Hệ số hấp thụ nước ngâm 24h ( Water absorption, 24hrs)
<10% Weight
Khả năng chống cháy (Fire performance)
B3-Self-extinguishing black Insulation
Loại (Type)
Gối đỡ vuông, gối đỡ tròn
o
1
1
DN100
100
114
50
50
2
DN114
114
140
50
50
3
DN150
150
168
50
50
4
DN200
200
219
50
50
5
DN250
250
273
50
50
6
DN300
300
325
50
50
7
DN350
350
356
50
50
Gối PU-Foam, 60mm, tỷ trọng 150-200kg/m 3
o
1
DN400
60
50
2
DN450
60
50
3
DN500
60
50
o
Cao su tấm
thinhphatict.com
56
57
thinhphatict.com
5. Dự án tiêu biểu
4.8 VẬT LIỆU KHÁC [OTHER PRODUCTS] Ke góc
1. Keangnam Hanoi Landmark Tower ( Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội)
Thép U, V mạ kẽm
2. Time City ( Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng Hà Nội) 3. Royal City (Nguyễn Trãi Thanh Xuân, Hà Nội) 4. Aeon Mall Long Biên. 5. Crowne Plaza West Hotel Residences ( Lê Đức Thọ, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội) 6. Grand Plaza Ha Noi Hotel ( Trần Duy Hưng, Trung Hòa Nhân Chính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội)
Băng dính
7.Trung tâm hội nghị quốc gia (Phạm Hùng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội)
Phíp sừng, phíp thủy tinh, phíp vải
8. Park Hill (Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội) 9. Nhà máy Toto (Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội) 10. Gold Mark (Hồ Tùng Mậu) 11. JW Mariott Hotel (Đỗ Đức Dục, Nam, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội) 12. Home City (Trung Kính) 13. Nhà máy sản xuất lốp Bridgestone (Hải Phòng)
Đá cắt
Vải thủy tinh
Đinh rút
Vít tự khoan
14. Samsung Bắc Ninh (Thái Nguyên) 15. Tòa nhà 789 (Hoàng Quốc Việt, Nguyễn Chí Thanh)
thinhphatict.com
58
59
thinhphatict.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT Thinh Phat Investment Construction & Trading Co., Ltd
Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội Mobile: (04)22 403 396- (04)62 927 761 Email: info@thinhphatict.com Website: thinhphatict.com
thinhphatict.com
60