T
(84-24) 654 6000
A
32 Hào Nam, Đống Đa, HN
E
contact@cbj.com.vn
W
cbj.com.vn
BẢNG BÁO GIÁ CHI PHÍ THIẾT KẾ CBj agency - 2018 CBj, All rights reserved.
DESIGN FEE PRODUCT
SPECIFICATION
UNIT
QUANTITY
UNIT PRICE
TOTAL(VND)
NEW DESIGN FEE
Idea, designing layout, editing, finishing
POSTER
A3, A2, A1
sample
1
1.200.000
1.200.000
SIGNS
Biển tấm lớn, biển tòa nhà, biển ngang, biển quây công trình ….
sample
1
1.200.000
1.200.000
SALE FOLDER
320x230mm
sample
1
1.200.000
1.200.000
ONLINE EMAIL, FRAME WEB
Free size
sample
1
300.000
300.000
AD MAGAZINE
A4, A5
sample
1
500.000
500.000
MENU, HANDBOOK
Free size
sample
1
300.000
300.000
STICKER, NAMECARD, LABEL, COATER ...
Free size
sample
1
800.000
800.000
BAG, BOX
<< A4
Page
1
300.000
300.000
DESIGNING ITEM
A4, A3 (Flyer, salekit, factsheet, brochure….)
Page
1
500.000
500.000
DESIGNING ITEM
A5, A6 (Flyer, salekit, factsheet, brochure...)
Page
1
350.000
350.000
BRANDING SIMPLE
Logo, Office Identity
Pack
1
12.000.000
12.000.000
BRANDING BASIC
Logo, Office Identity, Communication, BillBoard, Product Packaging
Pack
1
36.000.000
36.000.000
BRANDING FULL
Logo, Office Identity, Communication, BillBoard, Product Packaging, design all /1 year
Pack
1
76.000.000
76.000.000
BẢNG GIÁ IN ẤN CÁC SẢN PHẨM VĂN PHÒNG TIÊU ĐỀ THƯ / LETTER HEAD TIÊU ĐỀ THƯ A4
DANH THIẾP / NAMECARD
Quy cách: Kích thước 20.6 x 29.7 cm, in offset 1 mặt QUY CÁCH
Số lượng/mẫu
2 Hộp
LOẠI GIẤY
Đơn giá
Số lượng/mẫu
Đơn giá ( In 4 màu )
1000
1325
2000
749
3000
558
5000
404
1000
1454
2000
854
3000
655
5000
495
90000 GIẤY OF 80
Giấy Couche 350 Kích thước : 5.5 x 9 cm hoặc 5 x 9 cm In offset 4 màu 2 mặt. Cán mờ, đóng hộp thành phẩm
5 Hộp
55000
GIẤY OF 120 10 Hộp
45000
KẸP FILE / FOLDER KẸP FILE A4 Quy cách: Kích thước 31 x 44 cm, tai cái card 7 cm, giấy C300 Số lượng mẫu
In 1 mặt không cán
In 1 mặt có cán
In 2 mặt không cán
In 2 mặt có cán
1000
3278
3978
4335
5035
3000
2564
3264
2968
3668
5000
2432
3132
2716
3416
BẢNG GIÁ IN ẤN CÁC SẢN PHẨM VĂN PHÒNG PHONG BÌ / ENVELOPE
LOẠI GIẤY
GIẤY OF 120
GIẤY OF 140
GIẤY OF 200
PHONG BÌ A4
PHONG BÌ A5
PHONG BÌ A6
Quy cách: Kích thước 35 x 24 cm, in offset 1 mặt, bế gấp thành phẩm, băng dính nắp phong bì thành phẩm
Quy cách: Kích thước 17 x 23 cm, in offset 1 mặt, bế gấp thành phẩm, băng dính nắp phong bì thành phẩm
Quy cách: Kích thước 12 x 22 cm, in offset 1 mặt, bế gấp thành phẩm, băng dính nắp phong bì thành phẩm
Số lượng/mẫu
Đơn giá ( In 4 màu )
Số lượng/mẫu
Đơn giá ( In 4 màu )
1000
2083
1000
1376
1000
1191
2000
1566
2000
1014
2000
819
3000
1411
3000
940
3000
710
5000
1288
5000
851
5000
602
1000
2223
1000
1447
1000
1242
2000
1697
2000
1082
2000
868
3000
1539
3000
1007
3000
757
5000
1412
5000
917
5000
646
1000
2660
1000
1672
1000
1292
2000
2107
2000
1291
2000
915
3000
1938
3000
1219
3000
803
5000
1805
5000
1125
5000
690
Số lượng/mẫu
Đơn giá (In 4 màu)
BẢNG GIÁ IN ẤN CÁC SẢN PHẨM QUẢNG CÁO TỜ RƠI / FLYER
TỜ RƠI A4
TỜ RƠI A5
Quy cách: Kích thước 20.6 x 29.7 cm, in offset 4 màu 2 mặt
LOẠI GIẤY
Đơn giá
Số lượng/mẫu
GIẤY OF 150
GIẤY OF 250
Quy cách: Kích thước 14.8 x 20.6 cm, in offset 4 màu 2 mặt
Không cán
Có cán
1000
1515
1874
2000
909
1267
3000
706
5000
LOẠI GIẤY
Đơn giá
Số lượng/mẫu
Không cán
Có cán
1000
1027
1214
2000
595
781
1065
3000
452
637
566
924
5000
352
538
1000
1842
2200
1000
1197
1383
2000
1174
1532
2000
733
919
3000
578
764
5000
471
657
3000
951
1310
5000
794
1152
GIẤY OF 150
GIẤY OF 250
TIÊU ĐỀ THƯ / LETTER HEAD Quy cách: Kích thước 20.6 x 29.7 cm, bìa giấy C250, ruột giấy C150, in offset 2 mặt, ghim lồng thành phẩm
CATALOGUE A4
Đơn giá Số lượng/mẫu
8
16
24
Không cán
Cán mờ bìa ngoài
500
7746
7922
1000
4592
5045
2000
3477
3930
3000
3141
3594
500
13099
13552
1000
8029
8482
2000
5872
6325
3000
5225
5678
500
18729
19152
1000
11467
11920
2000
8268
8721
3000
7319
7762
BẢNG GIÁ IN ẤN HÓA ĐƠN, PHIẾU THU Quy cách: In 1 màu 1 mặt, số nhảy từ 0000001 đến hết, giấy cabon, đóng quyển thành phẩm, keo đầu Đơn giá KÍCH THƯỚC
14.8 x 21 cm ( A5 )
21 x 30 cm ( A4 )
Số lượng ( quyển )
2 liên có số
2 liên không số
3 liên có số
3 liên không số
50
20150
19240
29250
27950
100
16250
15340
25350
24050
200
15600
14950
23400
21840
300
15340
14690
23140
21580
500
14690
14040
21450
20410
20
43550
41600
58500
55900
50
35100
33800
48750
48490
100
31850
30550
46150
44460
200
29900
28600
43550
42250
300
28600
27300
42250
40690