Typical apartment plumbing shop drawings

Page 1

X13'DX13DX14D Y6'D Y7'D X15'D th m 450x450 ỗ th m tr 450x450 th n 450x450 120395940445 465365220 920505 195028501325 10200 6125 150 2780 150 400 120 900 365 465 195 205 65 120 510 CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH01 PS/T3/CH/CH01/001 1 25 MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH01 1 STTMÔTẢ NGÀY
X13'D Y6'DY6'D Y7'D ỗ th m tr 450x450 th m 450x450 2190 6710 120 360 980 865 355 120 120 115 750 65 10200 CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH02 PS/T3/CH/CH02/001 25 MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH02 1 STTMÔTẢ NGÀY

CW/DN20 BOP=FFL+2,770

L=0.96

HW/DN20 BOP=FFL+2,590 L=0.86

HW/DN25 BOP=FFL+2,860 HWR/DN20 BOP=FFL+2,860

L=0.54

HW/DN25 BOP=FFL+2,860

CW/DN32 BOP=FFL+2,855 CW/DN20 BOP=FFL+2,860

L=1.84 L=1.71

CÔNG TRÌNH

CW/DN20 BOP=FFL+2,770 HW/DN20 BOP=FFL+2,590

(V20)

HW/DN20 BOP=FFL+2,740

HW/DN20 BOP=FFL+2,860

CW/DN32 BOP=FFL+2,585

CW/DN20 BOP=FFL+2,590

L=2.42m

CW/DN32 BOP=FFL+2,585 L=0.96

CW/DN20 BOP=FFL+2,590

CW/DN20 BOP=FFL+2,860 L=1.69

L=1.49 HW/DN20 BOP=FFL+2,740

CW/DN20 BOP=FFL+2,860 L=6.77 L=0.66

L=1.59m

CW/DN20 BOP=FFL+2,860 CW/DN20 BOP=FFL+2,860 L=0.71

HWR/DN20 BOP=FFL+2,860 HW/DN25 BOP=FFL+2,860 CW/DN32 BOP=FFL+2,855

L=2.02m L=2.20m

CW/DN20 BOP=FFL+2,860

L=1.82m L=1.67m

CW/DN20 BOP=FFL+2,590 L=2.44m

(V20) (V32) (V20) (V25) (C15) (V20) (V32)

CW/DN20 BOP=FFL+2,860

HW/DN20 BOP=FFL+2,740 CW/DN20 BOP=FFL+2,860

L=2.17m L=2.29m

VAN HAI CHI ĐƯỜNG KÍNH DN15, HÀN NHI T

VAN HAI CHI ĐƯỜNG KÍNH DN25, HÀN NHI T

VAN HAI CHI ĐƯỜNG KÍNH DN32, HÀN NHI T

VAN MỘ CHI ĐƯỜNG KÍNH DN15, N REN

VAN VÒI DN15, N REN

GHI CHÚ ẤP NƯỚC

CHI U DÀI ỐNG DÀI 2.55 MÉT L=2.55m ĐƯỜNG KÍNH ỐNG D20 DN20

(C15) HW ỐNG CẤ NƯỚC NÓNG PPR PN20 CW ỐNG CẤ NƯỚC L NH PPR PN10 ỐNG HỒ N Ớ NÓNG PPR PN20 HR CAO ĐỘ ĐÁY ỐNG CAO 2.800 mm SO VỚ SÀN

HOÀN THIỆN BOP=FFL+2.800

CAO ĐỘ ĐẦ CHỜ ẤP NƯỚC C A CÁC THI T Ệ SINH

COP XÍ = FFL+150

COP CH U LAVABO = FFL+550

COP CH U B P= FFL+580

COP SEN ẮM= FFL+900

COP MÁY GIẶT= FFL+1250

COP VÒI RỬA= FFL+400

T LỆ PHIÊN BẢN

X13'D
Y6'DY6'D Y7'D 150465275435490275135 1001001001050 275100290100185 170150405 305150220340150415 275 385 1200 1200 1200 1200 1200 50 90 300150 150490550 10200 300745550145
L=0.13m L=0.10m (VV)
GHI CHÚ HỆ THỐNG VAN (DÙNG TRONG ĂN HỘ TTKÝ HI UDIỄN GI V15 V25 V32 C15 VV
PS/T3/CH/CH02/002 1 25 MẶT BẰNG CẤP NƯỚC CĂN HỘ CH02 1
STTMÔTẢ NGÀY
CHỦ
ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP
BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG CẤP NƯỚC CĂN HỘ CH02
SƠ ĐỒ KHÔNG GIAN CẤP NƯỚC CĂN HỘ CH02 2
X10D X10D X11D X11D X12D X12D Y6'DY6'D Y7'D th m tr 450x450 th 450x450 m 450x450 140 65 1900 485915500 800 220 365 465 120 800220365465 925380120 145 100 17006050 10200 CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH03 PS/T3/CH/CH03/001 1 25 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ VỆ SINH CĂN HỘ CH03 1 STTMÔTẢ NGÀY
X12D X12D X13'D X13'D X13D X13D Y7''D Y8D th 450x450 th n 450x450 m 450x450 100 490 570910420 465365220800 185 100 1885 120465810505 465 365 900 120 41001950 9600 120 CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH05 PS/T3/CH/CH05/001 1 25 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ THIẾT B CĂN HỘ CH05 1 STTMÔTẢ NGÀY
X10D X10D X11D X11D X12D X12D Y8D th m 450x450 th 450x450 th m 450x450 445960375120 800220365465 2770 5365 800220365465 460 860 460 120 500 200 150 165 17006050 CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH05A PS/T3/CH/CH05A/001 1 25 MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH05A 1 STTMÔTẢ NGÀY

CW/DN20 BOP=FFL+2,870 CW/DN20 BOP=FFL+2,870

L=2.45m

CW/DN20 BOP=FFL+2,870

CW/DN20 BOP=FFL+2,690

CW/DN20 BOP=FFL+2,870

CW/DN20 BOP=FFL+2,870

CW/DN20 BOP=FFL+2,870

CW/DN20 BOP=FFL+2,690 HW/DN20 BOP=FFL+2,740 HW/DN20 BOP=FFL+2,740

CW/DN20 BOP=FFL+2,640

HW/DN20 BOP=FFL+2,740

CW/DN20 BOP=FFL+2,690

HW/DN20 BOP=FFL+2,740

CW/DN20 BOP=FFL+2,690

L=1.65m L=0.15m L=1.77m L=1.82m L=2.17m L=2.12m L=2.47m

CW/DN20 BOP=FFL+2,640

CW/DN20 BOP=FFL+2,690

HW/DN20 BOP=FFL+2,740 CW/DN20 BOP=FFL+2,690

CW/DN20 BOP=FFL+2,690

CW/DN20 BOP=FFL+2,690 th 450x450

CW/DN25 BOP=FFL+2,690

CW/DN25 BOP=FFL+2,690 HW/DN20 BOP=FFL+2,740

CW/DN32 BOP=FFL+2,935

BOP=FFL+2,940

HW/DN25 BOP=FFL+2,940 HWR/DN20 BOP=FFL+2,940 HW/DN20 BOP=FFL+2,740

th 450x450 th 450x450

CW/DN32 BOP=FFL+2,935

L=1.47

CW/DN20 BOP=FFL+2,690 HW/DN20 BOP=FFL+2,740

HW/DN20 BOP=FFL+2,740

CW/DN25 BOP=FFL+2,690

L=2.12m L=2.17m L=1.77m L=1.82m

(VV) (V32) (V20)

(V25) (V20) (V20) (V25) (C15)

CW/DN20 BOP=FFL+2,690 HW/DN20 BOP=FFL+2,740

(V25) (V20) (V20) (V20) (C15)

CW/DN32 BOP=FFL+2,935 CW/DN25 BOP=FFL+2,690

HW/DN20 BOP=FFL+2,940 CW/DN20 BOP=FFL+2,940 CW/DN20 BOP=FFL+2,940 CW/DN32 BOP=FFL+2,935

L=2.34m L=2.34m L=2.52m

GHI CHÚ H THỐNG VAN (DÙNG TRONG CĂN HỘ TTKÝ HIỆUDI N GIẢ V15 V25 V32 C15 VV

VAN HAI CHI U, ĐƯỜNG KÍNH DN15, HÀN NHI

VAN HAI CHI U, ĐƯỜNG KÍNH DN25, HÀN NHI

VAN HAI CHI U, ĐƯỜNG KÍNH DN32, HÀN NHI

VAN M CHI U, ĐƯỜNG KÍNH DN15, Ố REN

VAN VÒI DN15, Ố REN

GHI CHÚ CẤ NƯỚ

COP XÍ FFL+150

COP CHẬU LAVABO FFL+550

COP CHẬU ẾP= FFL+580

COP SEN T M= FFL+900

COP MÁY GI T= FFL+1250

COP VÒI ỬA= FFL+400

X10D X10D X11D X11D
X12D
Y8D
X12D
Y7''DY7''D
HW ỐNG ẤP NƯỚC NÓNG PPR PN20 CW ỐNG ẤP NƯỚC ẠNH PPR PN10 ỐNG HỒ NƯỚC NÓNG PPR PN20 HR CAO ĐỘ ĐÁY ỐNG CAO
SO VỚ SÀN HOÀN THI N BOP=FFL+2.800 CHIỀU DÀI ỐNG DÀI 2.55 MÉT L=2.55m ĐƯỜNG KÍNH ỐNG D20 DN20
ĐỘ ẦU CHỜ CẤ NƯỚC CỦA CÁC THI B V SINH
CW/DN20
17006050
L=2.36 CW/DN20 BOP=FFL+2,940 L=2.37 L=0.97 L=1.13 CW/DN20 BOP:+2,690 HW/DN20 BOP:+2,740 L=0.90 L=0.90 CW/DN32 BOP=FFL+2,935 L=3.82 L=3.82 L=1.13 L=1.13 L=2.46 L=2.14 L=0.53 L=0.99 L=1.67 CW/DN20 BOP=FFL+2,870 L=0.42 HW/DN25 BOP=FFL+2,740 CW/DN25 BOP=FFL+2,690 HW/DN20 BOP=FFL+2,940 CW/DN20 BOP=FFL+2,690 1651035590100510165150 300330 595 70 150 80 225 5514078512001200745 51095770 385150555245150420 165 100 85 63560 150 850 235 270 180425190 415215170185 395 150 130 14529038052055 305420300 CW/DN32 BOP=FFL+2,685 100100100 9600
2.800 mm
CAO
CÔNG TRÌNH
TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG CẤP NƯỚC CĂN HỘ CH05A PS/T3/CH/CH05A/002 1 25 MẶT BẰNG CẤP NƯỚC CĂN HỘ CH05A 1 SƠ ĐỒ KHÔNG GIAN CẤP NƯỚC CĂN
Ộ CH05A 2 STTMÔTẢ NGÀY
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY
H
X18D X18D Y4'DY4'D Y4'''DY4'''D Y3'DY3'D m 450x450 th m tr 450x450 ỗ th m tr 450x450 445 945 390 120 120900365465 1965 485345220800 500900500 100 2580 2450 3600 CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH08A PS/T3/CH/CH12/001 1 25 MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH12 1 STTMÔTẢ NGÀY

150 765 150

CW/DN20 BOP=FFL+2,870

L=1.93

CW/DN32 BOP=FFL+2,835

HW/DN25 BOP=FFL+2,790

HWR/DN20 BOP=FFL+2,790

CW/DN25 BOP=FFL+2,620 L=0.98 CW/DN20 BOP=FFL+2,620 HW/DN20 BOP=FFL+2,790 CW/DN20 BOP=FFL+2,870

2401307301103901107570 580440150

CW/DN25 BOP=FFL+2,620 HW/DN25 BOP=FFL+2,790 HW/DN20 BOP=FFL+2,590

CW/DN20 BOP=FFL+2,870 L=0.98 L=1.92 L=1.39 L=1.52

CW/DN25 BOP=FFL+2,620 HW/DN20 BOP=FFL+2,590 HW/DN20 BOP=FFL+2,790

HW/DN20 BOP=FFL+2,790

CW/DN20 BOP=FFL+2,870

CW/DN20 BOP=FFL+2,870

(V32) (V20)

L=0.93 L=0.92 HW/DN20 BOP=FFL+2,790

CW/DN20 BOP=FFL+2,840

HW/DN20 BOP=FFL+2,590

CW/DN20 BOP=FFL+2,620 CW/DN20 BOP=FFL+2,620

L=1.47

L=0.73 L=0.94 CW/DN25 BOP=FFL+2,620 L=0.86 L=0.87 105 375 CW/DN32 BOP=FFL+2,835 L=2.35

L=0.96 L=0.61

HWR/DN20 BOP=FFL+2,790 HW/DN25 BOP=FFL+2,790 100 100 295 975

CW/DN20 BOP=FFL+2,840 400265600600600315

HW/DN25 BOP=FFL+2,790

465 1880150

24013595150400 845560150

19095965160440 425150825150 34512001200305 850

HW/DN20 BOP=FFL+2,790 CW/DN32 BOP=FFL+2,835 HW/DN20 BOP=FFL+2,790 CW/DN25 BOP=FFL+2,620

L=0.79 CW/DN25 BOP=FFL+2,620 L=1.08

HW/DN20 BOP=FFL+2,790

485 2450 3600

HW/DN20 BOP=FFL+2,790

CW/DN20 BOP=FFL+2,840

HW/DN20 BOP=FFL+2,790 CW/DN20 BOP=FFL+2,620 CW/DN20 BOP=FFL+2,620 800 380 820 1050

L=1.11 L=1.87 L=1.75 L=3.52 L=1.25 L=3.52 L=1.67 L=2.35 L=2.07 HWR/DN20 BOP=FFL+2,790 L=1.98

HW/DN20 BOP=FFL+2,790

Y3'DY3'D

CW/DN32 BOP=FFL+2,835

L=2.19m L=2.24m

HW/DN25 BOP=FFL+2,790

HW/DN20 BOP=FFL+2,790 CW/DN20 BOP=FFL+2,620

CW/DN20 BOP=FFL+2,620

L=0.22m L=0.17m

CW/DN25 BOP=FFL+2,620

CW/DN25 BOP=FFL+2,620

HW/DN20 BOP=FFL+2,790

L=2.45m L=2.45m

(V25) (V25) (V20) (V25) (C15) (C15) (V20) VAN

CW/DN25 BOP=FFL+2,620

L=1.87m

L=2.05m L=2.02m L=1.67m L=1.70m (VV)

CW/DN20 BOP=FFL+2,620 CW/DN25 BOP=FFL+2,620

(V20) (V25) (V20)

CW/DN20 BOP=FFL+2,620

L=1.65m L=2.45m L=1.70m

L=2.05m L=2.22m

HÀN NHI

VAN HAI CHI U, ĐƯỜNG KÍNH DN32, HÀN NHI

VAN M CHI U, ĐƯỜNG KÍNH DN15, Ố REN VAN VÒI DN15, Ố REN

GHI CHÚ C P NƯỚC

HW ỐNG CẤ NƯỚC NÓNG PPR PN20 CW ỐNG CẤ NƯỚC Ạ

CAO Ộ ĐẦU CHỜ C P NƯỚ CỦ CÁC THIẾ SINH

COP XÍ = FFL+150

COP CHẬU LAVABO = FFL+550

COP CHẬU B P= FFL+580

COP SEN ẮM= FFL+900

COP MÁY GIẶT= FFL+1250

COP VÒI RỬA= FFL+400

X18D X18D
Y4'DY4'D Y4'''DY4'''D
NH
PPR PN10
NG HỒ NƯỚ NÓNG PPR PN20 HR CAO ĐỘ ÁY ỐNG CAO 2.800 mm SO Ớ SÀN HOÀN THIỆN BOP=FFL+2.800
CHI U DÀI ỐNG DÀI 2.55 MÉT L=2.55m ĐƯỜNG KÍNH ỐNG D20 DN20
CHI U, ĐƯỜNG KÍNH DN15,
NHI
ĐƯỜNG
DN25,
HAI
HÀN
VAN HAI CHI U,
KÍNH
CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH
NG KIỂ
THỰ
BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG CẤP NƯỚC CĂN HỘ CH12 PS/T3/CH/CH12/002 25 MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT BỊ VỆ SINH CĂN HỘ CH12 1 SƠ ĐỒ KHÔNG GIAN CẤP NƯỚC CĂN HỘ CH12 2 STTMÔTẢ NGÀY
GHI CHÚ H THỐNG VAN (DÙNG TRONG CĂN HỘ TTKÝ HIỆUDI N GIẢ V15 V25 V32 C15 VV
HUY TRƯỞ
M TRA
C HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN
X18DX19D Y2'D Y3''D Y2''D Y3'D th n 450x450 th 450x450 m 450x450 9600 750120440560460925540 21516551580 220380450 475900305220 120 105 400 7775 1600 9775 100 750 960 750 CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH15A PS/T3/CH/CH15A/001 1 25 MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH15A 1 STTMÔTẢ NGÀY
X16D X16D X17D X17D Y4''''DY4''''D Y4'''DY4'''D th m 450x450 th m tr 450x450 th m 450x450 105 1900 475380905 85425910480 210 785 370 485 475134085 90 100 600 9600 6000 CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG ĐỊNH V THIẾT B VỆ SINH CĂN HỘ CH17 PS/T3/CH/CH17/001 1 25 MẶT BẰNG CẤP NƯỚC CĂN HỘ CH17 1 STTMÔTẢ NGÀY

VTG/DN90 TG/DN110 TM/DN110

TG/DN60 BOP:+3,085 2% L=0.81m L=0.24m

VTX/DN90 TX/DN140

VTR/DN90 TR/DN140

TR/DN60 BOP:+2,845 TR/DN90 BOP:+2,800

TR/DN90 BOP:+2,810 TR/DN60 BOP:+2,840

L=0.89m

2%

FFL +2,650

TM/DN60 BOP:+3,085

L=0.47m TR/DN42 TR/DN42 TR/DN60 L=0.20m

TR/DN90 BOP:+2,810

L=0.16m

L=0.34m TR/DN90 L=0.36m

L=0.40m

VTR/DN60 BOP:+3,120 VTX/DN60 BOP:+3,060

TX/DN110 BOP:+2,680

TR/DN90

100275170 225 275295230280120 575595

2% 1%

415 605 355 460

TR/DN90 BOP:+2,815

TR/DN90 BOP:+2,795 FFL +2,435

TR/DN60 BOP:+2,845 TR/DN90 BOP:+2,800

L=0.50m L=0.63m TX/DN110 TR/DN60

TR/DN90 BOP:+2,800 VTR/DN60 BOP:+3,120 TX/DN110 BOP:+2,670

470 90 485 805 2%

1% 1% 1% 1%

335

850 1601090470 330

VTR/DN60 BOP:+2,825 VTX/DN60 BOP:+2,720

L=3.35m L=3.01m L=2.75m L=2.42m VTX/DN60 BOP:+3,060

480 465 1715 150

TR/DN90 BOP:+2,760

5001200550

5001200150

TX/DN110 BOP:+2,650 TR/DN60 BOP:+2,815 TR/DN90 BOP:+2,795

455355900105

195 290 105 265 75

TX/DN110 BOP:+2,640

TR/DN90 BOP:+2,780

120 280 230 295 975

Y4''''DY4''''D Y4'''DY4'''D

TX/DN140 VTX/DN90 VTR/DN90 TR/DN140

FFL +2,755

FFL +2,515

L=0.20m

TX/DN110 BOP:+2,665

L=0.25m

L=0.23m L=0.27m TR/DN90 BOP:+2,800 TX/DN110 BOP:+2,670

TR/DN90 BOP:+2,760

TR/DN90 BOP:+2,795

TR/DN60 BOP:+2,815

L=0.36m L=0.50m

TX/DN110 BOP:+2,650

L=0.23m L=0.27m VTX/DN60 BOP:+3,060

VTR/DN60 BOP:+3,120

TB/DN60 BOP:+2,855

VTB/DN90

TB/DN110 TB/DN60 BOP:+2,860 TB/DN60 BOP:+2,860

VTB/DN48 BOP:+3,125 VTB/DN48 BOP:+2,845 L=0.98m L=0.41m

X17D

L=0.36m

TR/DN60 BOP:+2,830

L=0.34m

TR/DN90 BOP:+2,815

TR/DN90 BOP:+2,810

L=0.47m

L=0.16m

L=0.25m L=0.10m

L=0.20m L=0.20m

TR/DN60 BOP:+2,845

TR/DN90 BOP:+2,800

TX/DN110 BOP:+2,670

KÍNH

ỐNG uPVC THÔNG HƠ THOÁT XÍ ĐƯỜNG KÍNH ... VTX/DN... ỐNG uPVC THÔNG HƠ THOÁT ỬA ĐƯỜNG KÍNH ... VTR/DN...

ỐNG uPVC THÔNG HƠ THOÁT Ế ĐƯỜNG KÍNH VTB/DN...

ỐNG uPVC THÔNG HƠ THOÁT MÁY GIẶ ĐƯỜNG KÍNH ... VTG/DN...

2.800mm BOP=FFL+2.800

CHIỀU DÀI OẠN ỐNG ẰNG 1,55 MÉT L=1,55m

CÔNG TRÌNH CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU THI CÔNG CH HUY TRƯỞNG KIỂM TRA THỰC HIỆN BẢNVẼ THICÔNG HẠNG MỤC TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU NGÀY LẬP T LỆ PHIÊN BẢN BẢNVẼ THICÔNG MẶT BẰNG THOÁT NƯỚC CĂN HỘ CH17 PS/T3/CH/CH17/003 1 25 MẶT BẰNG THOÁT NƯỚC CĂN HỘ CH17 1 SƠ ĐỒ KHÔNG GIAN THOÁT NƯỚC CĂN HỘ CH17(HƯỚNG NHÌN 1) 2 SƠ ĐỒ KHÔNG GIAN THOÁT NƯỚC CĂN HỘ CH17 (HƯỚNG NHÌN 2) 3 STTMÔTẢ NGÀY

X16D X16D
X17D
ỐNG uPVC THOÁT XÍ ĐƯỜNG KÍNH ... TX/DN... CAO ĐỘ ĐÁY ỐNG SO Ớ SÀN HOÀN THI N
GHI CHÚ THOÁT NƯỚ ỐNG uPVC THOÁT RỬA ĐƯỜNG KÍNH ... TR/DN... ỐNG uPVC THOÁT B P ĐƯỜNG
... TB/DN... ỐNG uPVC THOÁT NƯỚC
ƯA ĐƯỜNG
TR/DN140 VTR/DN90 VTX/DN90 TX/DN140 ... TM/DN... ỐNG uPVC THOÁT
9600 6000 Ặ
M
KÍNH
MÁY GI
T
ĐƯỜNG KÍNH... TG/DN...
i=x% ĐỘ DỐC ỐNG TÍNH THEO %

Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.