HIỆN TRẠNG
1
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
27000 2500
4300
4700
2300
4400
2300
4700
4300
3000
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18 ± 0.000
2000
2000
RAMP NKT
HOÀ TRAØN
E
HOÀ TRAØN
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
01
N
N
4500
WC NÖÕ
RESORT
HAØNH LYÙ 05
WC KT
WC NAM
D
SVTH
DCVS
SAÛNH ÑOÙN
TRẦN THANH MAI
TIEÅU CAÛNH
+0.750
4500
MSSV 33
12106007 22
C
GEN
11
BẢN VẼ
cc
MAÙI KÍNH
cc
01
9000
27000
21
MB HIỆN TRẠNG TẦNG TRỆT
18
GVHD
IT/SERVER
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT TRÖÏC RECEPTION
B
SVTH + 0.900
NÖÔÙC
01
+ 0.900
TRẦN THANH MAI K18
9000
KHÓA:
A
2000
NÖÔÙC
GHI CHÚ
LU NÖÔÙC TRANG TRÍ NÖÔÙC HOÀ TRAØN
HOÀ TRAØN MAÙI KÍNH
500 2000
9000
9000
9000
3000
30000
1
2
3
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT TL :1/200
4
HOÀN THÀNH
20/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
01 22
CẢI TẠO
1
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
32500 2700 500 1350 450 4700 2300
8800 2500
4300
1350 500 450 2300
4400 4400
2700
6500
4700
2800
4300
3000
KHOA KT - MTCN
a
LỚP THIẾT KẾ NỘI THÂT K18
E
2000
1800
2000
01
HOÀ TRAØN
HOÀ TRAØN
1800
± 0.000
RAMP NKT
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3 N
WC KT
4500
HAØNH LYÙ
RESORT
5000
WC NÖÕ
4500
5000
N
WC NAM 05
D
SVTH 1700
TIEÅU CAÛNH
+0.750
TRẦN THANH MAI
2000
2000
SAÛNH ÑOÙN
12106007
1000 1500
DCVS
BẢN VẼ
MSSV
1
GEN
11
cc
3000
18
9000
21
9000
32000
MAÙI KÍNH
+ 0.700 01
+ 0.900
5400
IT/SERVER
MB CẢI TẠO TẦNG TRỆT
32000
22
cc
C
1
5000
1200 1900
33
GVHD
TRÖÏC RECEPTION
B
01
+ 0.900
6A
600 1700
HOÀ NÖÔÙC
ÐOÀN HÀ XUÂN VIÊT
6
SVTH
TRẦN THANH MAI
+ 0.900
K18
HOÀ NÖÔÙC
9000
2000
4300
9000 7650
8200
9000
MAÙI KÍNH
a 2000
HOÀ TRAØN
800 2200 500
LU NÖÔÙC TRANG TRÍ
HOÀ TRAØN
GHI CHÚ
1000 2000
HOÀ NÖÔÙC
9000 1000 2000
A
1000 2000
8700
KHÓA:
9000
500 2100 500
11450
3000 500
3000
32000
1
2
3
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT TL :1/200
4
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
02 22
KÍCH THƯỚC TƯỜNG CỬA
1
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
32500 2700 500 1350 450 4700 2300
8800 2500
4300
1350 500 450 2300
4400 4400
2700
6500
4700
2800
4300
3000
KHOA KT - MTCN
a
LỚP THIẾT KẾ NỘI THÂT K18
E
2000
1800
2000
01
HOÀ TRAØN
HOÀ TRAØN
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3 N
800
D1
4500
HAØNH LYÙ
D1
WC NAM
D1
05
TIEÅU CAÛNH
+0.750
1
1 11
cc
D2
5400
IT/SERVER
+ 0.900
900
18
9000
21
9000
900
S1
HOÀ NÖÔÙC
9000
HOÀ TRAØN
9000 7650
600 1700 8200
9000
MAÙI KÍNH
a
4300
K18
S1
LU NÖÔÙC TRANG TRÍ
HOÀ TRAØN
TRẦN THANH MAI
800 2200 500
S1
SVTH
GHI CHÚ
1000 2000
1000 2000
1000 2000
S1
2000
GVHD
KHÓA: HOÀ NÖÔÙC
9000
8700
3400
500 2025
+ 0.900
1925 1925 1925 100 100 100 100
01
2000
KÍCH THƯỚC TƯỜNG CỬA
ÐOÀN HÀ XUÂN VIÊT
D2
HOÀ NÖÔÙC
32000
MAÙI KÍNH
3000
01
+ 0.900
9000
500 2100 500
11450
3000 500
3000
32000
FURNITURE LEGEND CHIỀU CHIỀU CHIỀU CAO BẬU RỘNG CAO CỬA 800
BẢN VẼ
MSSV
32000
GEN
B
CỬA ĐI 1 CÁNH GỖ CARBON CA.6008
12106007
5000
600
22
TRÖÏC RECEPTION
D1
TRẦN THANH MAI
33
+ 0.700
DESCRIPTION - DIỄN GIẢI
1700
900
2000
4200
SAÛNH ÑOÙN
cc
C
SVTH
D2
DCVS
900
1200 1900
2000
D2
1000 1500
D
CODE
RESORT
5000
800
WC NÖÕ
4500
5000
N
WC KT
A
1800
± 0.000
RAMP NKT
2000
D2
CỬA ĐI 1 CÁNH GỖ SỒI
900
2000
S1
CỬA SỔ CHẾT KÍNH GỖ SỒI
1900
2000
1
2
3
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT TL :1/200
4
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
03 22
BỐ TRÍ NỘI THẤT
1
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
32500 6800 2500
1100
3200
4300
4700
2300
2300
4400
4700
4300
3000
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THÂT K18
E
2000
1800
2000
01
HOÀ TRAØN
HOÀ TRAØN N
HAØNH LYÙ
WC KT
4500
4500
WC NÖÕ
WC NAM 05
SVTH
DCVS
SAÛNH ÑOÙN
3895
1290
890
9000
4770
+ 0.900
9000
1850
4765
MAÙI KÍNH
600 300
+ 0.700
345
1430
CODE QUẦY
SOFA ĐƠN KIỂU 1
2000
SOFA DÀI KIỂU 1
2100 5001100900
3
GHẾ CHỜ
4
BÀN TRÀ KIỂU 2
4A
SOFA ĐƠN KIỂU 2
5A
GHẾ ĂN GỖ CÓ BỌC NỆM KIỂU 1
6
BÀN ĂN KIỂU 2
6A
GHẾ ĂN GỖ KIỂU 2
7
BÀN ĂN KIỂU 3
7A
GHẾ ĂN KIỂU 3
8
BÀN ĂN TRÒN
8A
GHẾ ĂN KIỂU 4
T1
BÀN BUFFET
T2
TỦ KỆ TRƯNG BÀY
1925 100 600 100 100
1925 100
1925
9000
K18
KHÓA:
GHI CHÚ
500 HOÀ TRAØN MAÙI KÍNH
2B
SOFA DÀI KIỂU 2
TRẦN THANH MAI
1000 2000
HOÀ TRAØN
BÀN TRÀ KIỂU 1
BÀN ĂN KIỂU 1
1030
1000
HOÀ NÖÔÙC
2
5
8
LU NÖÔÙC TRANG TRÍ
2A
4B
1250
1000 2000
920
DESCRIPTION - DIỄN GIẢI
1
100
8A
ÐOÀN HÀ XUÂN VIÊT SVTH
2025
685
1000
5
800
1185
2660
73
1670
2B
1000 2000
1000 2000
2165
1975
2
2030
2A
1265
100
T1
1925
1960 800 2290
1100
1480
600
8800
4B
400
GVHD
2025
5
7
HOÀ NÖÔÙC
915
5A
7A
+ 0.900
1925 515 505 100 905
4
6A
1355 1010
1000 2660
1285
1440 2005 1340
1 T2
2320 4770
1100 500
4A
6
HOÀ NÖÔÙC
540 1290
1765 600 1715
+ 0.900
900
9000
4765
01
MB BỐ TRÍ NỘI THẤT
4775
IT/SERVER
TRÖÏC RECEPTION
BẢN VẼ
32000
435
21
FURNITURE LEGEND
4000
4500 cc
2515
cc
01
32000
2000 800
11
GEN
18
MSSV
12106007
1625
4500
3900
33
22
C
TRẦN THANH MAI
TIEÅU CAÛNH
+0.750
A
RESORT
4700
N
2300
2700
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
D
B
1800
± 0.000
RAMP NKT
9000 2295
9000 3205
1770
2080
3100
9000 930 1625 1610
3900
3000 1265
2120
3500
32000
1
2
3
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT TL :1/200
4
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
04 22
BỐ TRÍ ĐÈN TRẦN
1
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
32500 2700 500 1350 450 7000
8800 2500
4300
1350 500 450 2300
4400 4400
2700
6500
4700
2800
4300
3000
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THÂT K18
± 0.000
RAMP NKT
WC KT
WC NAM
D
4500
4500
1800
2000 TIEÅU CAÛNH
+0.750 33
22
TRẦN THANH MAI 12106007
MSSV
11
BẢN VẼ
GEN
MB BỐ TRÍ ĐÈN
MAÙI KÍNH
01
18
32000
9000
21
9000
32000
4500 SAÛNH ÑOÙN
3000
C
SVTH
cc
1200 1900
2000
DCVS
RESORT
5000
HAØNH LYÙ
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3 N
1700
WC NÖÕ
4500
5000
N
2000
E
3001535 1535 1535 1535
1800
2000
1340 1340 1340 1340 1340645
IT/SERVER
GVHD
HOÀ NÖÔÙC
ÐOÀN HÀ XUÂN VIÊT
B
01
+3.500
SVTH 600
TRÖÏC RECEPTION
+3.450
HOÀ NÖÔÙC HOÀ TRAØN
9000
8200 800 2200 500
LU NÖÔÙC TRANG TRÍ
HOÀ TRAØN
GHI CHÚ
1000 2000
HOÀ NÖÔÙC
9000
K18
KHÓA:
+3.450
1000 2000
1000 2000
A
TRẦN THANH MAI
MAÙI KÍNH
2000 2000
9000
9000
9000 500
11450
3000 500
3000
32000 FURNITURE LEGEND CODE
DESCRIPTION - DIỄN GIẢI
SỐ LƯỢNG
DOWNLIGHT - ĐÈN DOWNLIGHT 12W ÁNH SÁNG TRẮNG
77
LED ÂM SÀN
0
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT
ĐÈN THẢ TRẦN
28
TL :1/200
LED STRIP LIGHT - ĐÈN LED
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
05 22
KÍCH THƯỚC TRẦN ĐÈN
1
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
32500 2700 500 1350 450 4700 2300
8800 2500
4300
1350 500 450 2300
4400 4400
2700
6500
4700
2800
4300
3000
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THÂT K18 ± 0.000
RAMP NKT
WC KT
WC NAM
D
1800
2000 4500
SVTH
2000
DCVS
RESORT
5000
HAØNH LYÙ
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3 N
SAÛNH ÑOÙN
TIEÅU CAÛNH
+0.750
1700
WC NÖÕ
4500
5000
N
TRẦN THANH MAI
2000
E
3001535 1535 1535 1535
1800
2000
1340 1340 1340 1340 1340645
12106007
MSSV
2770 600
2025
TRẦN THANH MAI K18
HOÀ NÖÔÙC HOÀ TRAØN
8200
9000
GHI CHÚ
800 2200 500
HOÀ NÖÔÙC
2025 2125
LU NÖÔÙC TRANG TRÍ
HOÀ TRAØN
ÐOÀN HÀ XUÂN VIÊT
KHÓA:
970
675 1300
525 290
2015 2015 2085
1140
1975 675
1995
1000
+3.450
GVHD
SVTH
1000 2000
1000 2000
700
1995
9000
8700
1280
730
2105
2105
+3.350
730
1000 2000
MAÙI KÍNH
1125
1270 100
+3.450
HOÀ NÖÔÙC
5400
01
175
A
2790
555
5
9200
TRÖÏC RECEPTION
MB BỐ TRÍ ĐÈN 9000
55
IT/SERVER
B
2790
555
5
55
285
3000
5
555
9000
21
18
BẢN VẼ 2910
55
555
555
32000
55 5
01
5
55
2500
555
11
32000
22
555
GEN cc
C
555
1200 1900
33
MAÙI KÍNH
2000 2000
9000 4300
9000 7650
500 2100 500
9000 11450
3000 500
3000
32000
HOÀN THÀNH
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT TL :1/200
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
06 22
BỐ TRÍ ĐÈN ÂM SÀN
1
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
32500 6800 2500
1100 4300
4600
2070
4700
2860
2300
2070 1000 2230 590 2300
4400
3180
800 1100 900 4300
4700
3200 3000
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THÂT K18
HAØNH LYÙ
WC KT
WC NAM
RESORT
4700
4500
WC NÖÕ
2055 680
2000
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3 N
4500
N
2300
2700
HOÀ TRAØN
300
E
D
300
6801375 1375
1800
2000
01
HOÀ TRAØN
1800
± 0.000
RAMP NKT
05
SVTH
DCVS
11
MAÙI KÍNH
+ 0.700
9000
9000
21
18
+ 0.900 IT/SERVER
BẢN VẼ
MB BỐ TRÍ ĐÈN ÂM SÀN
32000
cc
2515
cc
01
4770
1915 800
22
GEN
32000
12106007
2500
4770
4705
C
MSSV
4000
33
TRẦN THANH MAI
TIEÅU CAÛNH
3220
+0.750
3220
4500
3900
SAÛNH ÑOÙN
GVHD
TRẦN THANH MAI K18
100
KHÓA:
100
GHI CHÚ
500 LU NÖÔÙC TRANG TRÍ HOÀ NÖÔÙC HOÀ TRAØN
HOÀ TRAØN
1000 2000
1000 2000
1000 2000
1000 2000
A
SVTH
2025
HOÀ NÖÔÙC
9000
+ 0.900
1925
+ 0.900
1925
1925 100 1715 600 100
HOÀ NÖÔÙC
500
01
2165
4765
TRÖÏC RECEPTION
560 695 695 895
9000
B
1765 600 1715
ÐOÀN HÀ XUÂN VIÊT 895 695 695 560
MAÙI KÍNH
2000
9000
2100 5001100900
2295
9000 3205
1770
2080
3100
9000 750 1630 1610
3900
1440
3000 2120
3500
32000 FURNITURE LEGEND CODE
DESCRIPTION - DIỄN GIẢI
SỐ LƯỢNG
DOWNLIGHT - ĐÈN DOWNLIGHT 12W ÁNH SÁNG TRẮNG
0
LED ÂM SÀN
20
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT
ĐÈN THẢ TRẦN
0
TL :1/200
LED STRIP LIGHT - ĐÈN LED
1
2
3
4
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
07 22
LÁT SÀN
1
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
32500 2700 500 1350 450 4700 2300
8800 2500
4300
1350 500 450 2300
4400 4400
2700
6500
4700
2800
4300
3000
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THÂT K18
E
2000
1800
2000
01
HOÀ TRAØN
HOÀ TRAØN
1800
± 0.000
RAMP NKT
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3 N
WC KT
4500
HAØNH LYÙ
RESORT
5000
WC NÖÕ
4500
5000
N
WC NAM 05
D
SVTH 1700
TRẦN THANH MAI
2000
TIEÅU CAÛNH
+0.750
12106007
1500
2000
SAÛNH ÑOÙN
BẢN VẼ
2070
DCVS
MB LÁT SÀN
MSSV
3000
18
9000
21
9000
32000
MAÙI KÍNH
+ 0.700 01
+ 0.900
HOÀ NÖÔÙC
01
+ 0.900 + 0.900
GVHD
ÐOÀN HÀ XUÂN VIÊT SVTH
600
TRÖÏC RECEPTION
B
2770
5400
IT/SERVER
32000
11
cc cc
C
22
GEN
2860
1200 1900
33
+0.750
TRẦN THANH MAI K18
HOÀ NÖÔÙC HOÀ TRAØN
9000
8200 800 2200 500
LU NÖÔÙC TRANG TRÍ
HOÀ TRAØN
GHI CHÚ
1000 2000
HOÀ NÖÔÙC
9000 1000 2000
A
1000 2000
8700
KHÓA:
MAÙI KÍNH
2000 2000
9000 4300
9000 7650
500 2100 500
9000 11450
3000 500
3000
32000
HOÀN THÀNH GHI CHÚ: ĐÁ MARBLE ĐEN VÂN MÂY XƯỚC TRẮNG
SÀN GẠCH 600X600 GRANITE HỌA TIẾT ĐỒNG TIỀN SÀN GỖ
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT TL :1/200
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
08 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
800
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
800
800
800
3790 3970
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
1100 2700
2700 1100
RESORT
SVTH
800
800
TRẦN THANH MAI
800
3970 3900
MSSV
12106007 BẢN VẼ
800
BÀN BUFFET
MẶT BẰNG BÀN BUFFET GVHD
TL :1/50
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT
800
3900 3970
800
800
2700 1100
SVTH
800
800
3970 3900
800
50 600 250 240 1140
1140 290 310 200 50 250 40
GỖ SỒI
1140 290 310 200 50 250 40
ĐÁ MARBLE ĐEN VÂN MÂY
50 600 250 240 1140
TRẦN THANH MAI
140 50
2320 2700
K18
KHÓA:
GHI CHÚ
140 50
MẶT ĐỨNG BÀN BUFFET
MẶT BÊN BÀN BUFFET
TL :1/50
TL :1/50
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
09 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
4770 3970
ĐÁ MÀI
300 600 900
GỖ SỒI
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18 400
900 300 600
400
440
3900 4770
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
RESORT
440 SVTH
TRẦN THANH MAI MSSV
MẶT BẰNG QUẦY
12106007
TL :1/50
BẢN VẼ
QUẦY
400
40
540 280 1240 420
1240 540 280 420
GỖ SỒI
ĐÁ MÀI
40
GVHD
ĐÁ MÀI
1240 1200
400
900 260 640
1200 1240
4770 3970
1080
2610 4770
1080
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT SVTH
TRẦN THANH MAI K18
KHÓA: 260 640 900 GHI CHÚ
MẶT ĐỨNG QUẦY
MẶT BÊN QUẦY
TL :1/50
TL :1/50
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
10 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT 840 420
420 50
50
KHOA KT - MTCN
795 840
840 795
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
RESORT 50
735 835
50
SVTH
TRẦN THANH MAI MSSV
MẶT BẰNG SOFA 2A
12106007
TL :1/50
BẢN VẼ
SOFA 2A
GVHD
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT 840 420
840 675
420
SVTH
165
TRẦN THANH MAI K18
490
310
380
840
870 25 510
GHI CHÚ
25
25
310
380
840
870 25 510
490
KHÓA:
420
420 840
675 840
165
MẶT ĐỨNG SOFA 2A
MẶT BÊN SOFA 2A
TL :1/50
TL :1/50
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
11 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
2000
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
315
50
40
1680
RESORT
SVTH
40
700 650
630 700
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
TRẦN THANH MAI
50
MSSV
1995
12106007 BẢN VẼ
MẶT BẰNG SOFA 2B
SOFA 2B
TL :1/50
GVHD
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT SVTH
2000
TRẦN THANH MAI
20
20
20
380
380
345
380
350
20
1240
380
760
700
K18
KHÓA:
760
1240 2000
50 100 900
900 100
350
400
50100 900 350
350
900 100 50
GHI CHÚ
350
345 700
MẶT ĐỨNG SOFA 2B
MẶT BÊN SOFA 2B
TL :1/50
TL :1/50 HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
12 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
4400 800
2875
100
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
800
800
625
1180 2090
SVTH
TRẦN THANH MAI MSSV
110
110
2090 1180
RESORT
800
945
995 4400
12106007
1660 BẢN VẼ
SOFA 4B
MẶT BẰNG GHẾ 4B TL :1/50
GVHD
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT SVTH
TRẦN THANH MAI 770
845 445 400
VẢI COTTON
300 145 400 845
GỖ SỒI
650
785
960
250
250 245 250 4400
1660
VẢI COTTON
125
650
1320 2095
K18
KHÓA: 445 400 845
610
2095 1320
845 445 400
785
4400 2235
GHI CHÚ
125
MẶT ĐỨNG GHẾ 4B
MẶT BÊN GHẾ 4B
TL :1/50
TL :1/50
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
13 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18 560 460
270
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
RESORT
550 280
550
270
50
280
50
SVTH
TRẦN THANH MAI
280
280
MSSV
560
12106007
MẶT BẰNG GHẾ ĂN 8A
BẢN VẼ
TL :1/50
GHẾ ĂN 8A
GVHD
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT SVTH
300
50
460 560
50
GHI CHÚ
20 20
345
490
SẮT
720
GỖ SỒI
K18
KHÓA: 40 230 720 65
VẢI COTTON
20 20
345
490
720
VẢI COTTON
SẮT
250
230
50
230 40 720 65
VẢI COTTON
TRẦN THANH MAI
545
230
50
560 460
20 230 20 280 545
MẶT ĐỨNG GHẾ ĂN 8A
MẶT BÊN GHẾ ĂN 8A
TL :1/50
TL :1/50 HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
14 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
2020 510
500
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
RESORT
460 510
510 460
50
510
50
500
SVTH
TRẦN THANH MAI MSSV
500
510
510
12106007
500
2020 BẢN VẼ
MẶT BẰNG GHẾ ĂN 7A
GHẾ ĂN 7A
TL :1/50 GVHD
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT 2020
500
510
500
510
2020
TRẦN THANH MAI 350 50 50 200 150 800
450
800
150 200
60 350 50 50 200 150 800
510
450
GỖ SỒI
500
800
VẢI COTTON
VẢI COTTON
510
150 200
500
SVTH
500 445
225
K18
KHÓA:
GHI CHÚ
500 500
MẶT ĐỨNG GHẾ ĂN 7A
MẶT BÊN GHẾ ĂN 7A
TL :1/50
TL :1/50
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
15 22
1590
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
8125 4200
335
1580
150
445
350
445
+0.400
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
ỐP ĐÁ TỔ ONG XÁM
RESORT
3555 4000
THIẾP CẮT CNC
4000 3555
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
SVTH
GỖ GỖ SỒI
TRẦN THANH MAI MSSV
12106007
+0.750
1590
4960 8125
BẢN VẼ
MẶT ĐỨNG QUẦY
1580
GVHD
MẶT ĐỨNG TƯỜNG SAU QUẦY RECEPTION
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT
TL :1/50
SVTH
TRẦN THANH MAI
20 480
480
480
480
480
480
340
20
470
480
20
730
480
GHI CHÚ
470 470 490 20 20 270020
470
GỖ SỒI
500
490 490
2700 2025
460
+3.600
490
TRANH THEU
K18
KHÓA: 1375
750
GỖ SỒI
7510 460 460 460 460 460 460 460 460 460 460 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
340
1335
1335
4805 7510
+0.900
1375 HOÀN THÀNH
MẶT ĐỨNG QUẦY CAFE TL :1/50
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
16 22
8400 4160
2120
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
2120
490
GẠCH BÔNG PROCELAIN
490
+0.400
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
3020 4000
TRANH COI
4000 3020
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
RESORT
SVTH
GỖ SỒI
TRẦN THANH MAI
490
490
MSSV
12106007 +0.750
BẢN VẼ
2120
4160 8400
2120
MẶT ĐỨNG
MẶT ĐỨNG QUẦY NHÀ HÀNG
GVHD
TL :1/50
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT
2000 1400
TRẦN THANH MAI 550 200
50 200 50
200
200 50 50
SVTH
GỖ
K18
KHÓA:
550
1200 3350
3350 2300
GHI CHÚ
850
850
GỖ ÓC CHÓ
200
100
700
700 100 200 2000 HOÀN THÀNH
MẶT ĐỨNG VÁCH NGĂN NHÀ HÀNG TL :1/50
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
17 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
1450
885
910
835
8420 835
RESORT 910
885
1705 SVTH
855
TRẦN THANH MAI MSSV
1790
12106007 BẢN VẼ
ĐÈN MÂY TRE ĐAN
4000
ỐP GỖ SỒI
4000 2330
MẶT ĐỨNG
GVHD
2210
TRANH THEU
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT SVTH
815
TRẦN THANH MAI K18
KHÓA: 1450
2635
2630
1705
8420 GHI CHÚ
MẶT ĐỨNG TƯỜNG CẠNH QUẦY NHÀ HÀNG TL :1/50
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
18 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18
ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
1200
1325
4805
1375
18910 930 770 910 835 835 910 835 835 900 270
RESORT 965
1200 SVTH MSSV
855 800 2570 4800
1700
12106007
ĐÈN GẮN TƯỜNG MÂY TRE
MẶT CẮT CAFE THEU TAY TREN VẢI NHUNG VẢI COTTON
420 155
GỖ SỒI
TRẦN THANH MAI
BẢN VẼ
250
THEU TAY TREN VẢI NHUNG
4900 2950 250 700 650 100
+4.800
+0.750
GVHD
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT SVTH
TRẦN THANH MAI 500 1330 330 370
4805
1375
925 18910
2780
2865
MẶT CẮT CAFE VÀ KHU CHỜ A-A
2435
1200
K18
KHÓA:
GHI CHÚ
TL :1/100
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
19 22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT
KHOA KT - MTCN
LỚP THIẾT KẾ NỘI THẤT K18 16420 100 1735
1200
1315
5060
1400
1200
1895
2520 ĐỒ ÁN CÔNG CỘNG 3
RESORT
GỖ SỒI
800 800 1110 100 7810
750
SVTH
TRẦN THANH MAI MSSV
12106007 +4.800
BẢN VẼ
MẶT CẮT RECEPTION
ỐP GỖ
3110
TƯỜNG SƠN HIỆU ỨNG
8000 2300 195 50 1100 100 500
1800
1695 200
200
+7.810
SƠN HIỆU ỨNG
CẮT CNC HẮT ĐÈN KHE
GVHD
ÐOÀN HÀ XUÂN VIỆT
850 200
SVTH
90
+0.750
TRẦN THANH MAI K18
KHÓA: 100
1195
1320
1815
1440
1910 16420
1295
1195
1520
775
2025
100 GHI CHÚ
MẶT CẮT RECEPTION VÀ NHÀ HÀNG TL :1/100
HOÀN THÀNH
21/09/2023 KÝ HIỆU BẢN VẼ
SỐ TRANG
20 22