ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP
THPT MÔN VẬT LÝ
vectorstock com/28062424
Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM
HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC
TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 91-100) - 120 TRANG
WORD VERSION | 2023 EDITION
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
ĐỀVẬTLÝSỞHÀNỘI
NH2022-2023
Câu1: Điệntích tácdụngmộtlựccóđộlớn lênđiệntíchthử .Biết làhằngsố, làkhoảngcách Q F q k r từ đến Cườngđộđiệntrườngtạinơiđặt là Q q q
A. B. C. D. kq r2 kQq r2 F Q F q
Câu2: Mộthọcsinhcâmđầu củasợidâymềm ,đầu đượcthảtựdođểsợidâycóphươngthẳng P PQ Q đứng.Banđầu đứngyên,giậtđầu sangphảirồitrởvềvịtríbanđầuđểtạorasóngtruyền PQ P trêndây.Khisóngtruyềntới ,nóphảnxạtrởlại.Tại ,sóngphảnxạvàsóngtới Q Q
A.cùngphanhau B.lệchphanhau C.ngượcphanhau D.lệchphanhau π 2 π 4
Câu3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .GọiAlàbiênđộdaođộng, x=Acos(ωt+φ) ω làtầnsốgóc.Phadaođộnglà
A. B. C. D. ωA φ ωt ωt+φ
Câu4: Mộtsóngcơcótầnsố ,lantruyềntrongmôitrườngvớibướcsóng thìtốcđộtruyềnsóng f λ v đượctínhbằng
A. B. C. D. v= λ f v=λf2 v= f λ v=λf
Câu5: Hiệntượngquang-phátquangxảyraở
A.tialửađiện B.đènpinđanghoạtđộng
C.đènốngđanghoạtđộng D.hồquangđiện
Câu6: Trongsơđồkhốicủamáyphátthanhvôtuyếnđơngiảnkhôngcó
A.micro B.antenphát C.mạchbiếnđiệu D.mạchchọnsóng
Câu7: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầutụđiệncóđiệndungC.Dungkhángcủatụđiện u=U0cosωt là
A. B. C. D. ωCU0 ωC 1 ωC U0 ωC
Câu8: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịtứcthờiuvàođoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếpthuđượcđiệnáp tứcthờihaiđầuR,L,ClầnlượtlàuR,uL,uC.Khiđó
A. B. u= u2R+(uL uC)2 u=uR+uL+uC
C. D. u= u2R+(uL+uC)2 u=uR+(uL uC)
Câu9: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượngmgắnvàođầumộtlòxocóđộcứngk,đầukiacủa lòxođượcgiữcốđịnh.Chukìdaođộngriêngcủaconlắclòxolà
A. B. C. D. 2π m k 2π k m 1 2π m k 1 2π k m
Câu10: Chiếtsuấtcủathủytinhvớicácánhsángđơnsắc:đỏ,lam,chàm,tímcógiátrịkhácnhau.Chiết suấtcủathủytinhcógiátrịnhỏnhấtđốivớiánhsáng
A.lam B.chàm C.đỏ D.tím
Câu11: Khiđếnbến,xebuýtchỉtạmdừngmàkhôngtắtmáy.Hànhkháchtrênxenhậnthấythânxerung nhẹ.Đólà
A.hiệntượngcộnghưởng B.daođộngcưỡngbức
C.daođộngtắtdân D.daođộngduytrì
Câu12: MạchdaođộngđiệntừtựdogồmmộtcuộnthuầncảmcóđộtựcảmLmắcvớimộttụđiệncó điệndung .Tầnsốdaođộngriêngcủamạchlà C
A. B. C. D. f=2π LC f=
Câu13: Hiệntượngkhúcxạánhsángxảyraởmặtphâncáchgiữahaimôitrườngtrongsuốt.Góctới(i) vàgóckhúcxạ(r)thỏamãn
A. hằngsố B. hằngsố sini.sinr= sini sinr=
C. hằngsố D. hằngsố sini sinr = sini+sinr=
Câu14: Hạttảiđiệntrongkimloạilà
A.iondương B.lỗtrống C.electron D.ionâm
Câu15: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngUvàohaiđầuđoạnmạchXthìcườngđộdòngđiện hiệudụngtrongđoạnmạchlàI.Gọi làđộlệchphagiữađiệnápởhaiđầuđoạnmạchvàcường φ
độdòngđiệntrongmạch.Côngsuấttiêuthụtrungbìnhcủa làX
A. B. C.UI D.UI UIcotφ UIcosφ tanφ sinφ Câu16: BiếthlàhằngsốPlăng.Phôtôncủabứcxạtruyềntrongnướccóbướcsóng ,tầnsốfcógiátrị λ
A. B. C. D. ε= hc λ ε=hf ε= hλ c ε= h f
Câu17: Hai nguồn sóng kết hợp có phương trình tạo ragiaothoatrên mặt u1=u2=2cos2πft(mm) chấtlỏng.Điểm trênmặtchấtlỏngcáchhainguồnnhữngkhoảngd vàd thỏamãn M d1 d2 d1 d2 .Biênđộdaođộngcủaphầntửsóngtại là =kλ;(k=0,±1,±2,…) M
A. B. C. D. 8mm 0mm 2mm 4mm
Câu18: Hình vẽ diễn tả đúng phương và chiều của cường độ điện trường , cảm ứng từ và vận tốc E B truyềnsóng củamộtsóngđiệntừlà v
Câu27: Mộtnguồnsángphátrađồngthời4bứcxạcóbướcsónglà và 250nm,450nm,650nm 850 .Dùng nguồn sángnày chiếu vàokhe của máyquangphô, số vạch màuquang phổ mắt nm F quansátđượclà
A.1 B.2 C.4 D.3
Câu28: Sóngđiệntừcótầnsố lantruyềnvớitốcđộ cóbướcsónglà 91MHz c=3.108m/s
A. B. C. D.3,9682m 3,297m 0,2973m 0,3297m
Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều (Uvà khôngđổi)vàohaiđầumộtđoạnmạchmắc u=U 2cosωt(V) ω nốitiếpgồmđiệntrởR,cuộndâythuầncảmcóhệsốtựcảmL,tụđiệncóđiệndung thayđổi C được.Khidungkhángcủatụbằng thìcườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnáphaiđầu 100Ω đoạnmạch.Khidungkhángcủatụbằng273,2 thìcườngđộdòngđiệntrongmạchsớmpha Ω sovớiđiệnápgiữahaiđầumạch.Giátrịcủa là π/3 R
A. B. C. D. 100Ω 86,6Ω 141,2Ω 173,2Ω
Câu30: Mộtmạchtăngápgồmhaicuộndâycósốvòngdâylà1000vòngvà500vòng.Mắccuộnsơcấp vàomạngđiện thìđiệnápgiữahaiđầucuộnthứcấpđểhởcógiátrịhiệudụng 110V 50Hz vàtầnsốlà A. B. C. D. ; 220V;50Hz 200V;100Hz 55V;50Hz 55V 25Hz
A.Hình1 B.Hình4 C.Hình3 D.Hình2
Câu19: GiớihạnquangđiệncủacáckimloạiXesi,Kali,Natri,Canxilầnlượtlà0,58μm;0,55μm;0,50μ .Ánhsángcóbướcsóng0,56μmcóthểgâyrahiệntượngquangđiệnvới m;0,43μm
A.Xesi B.Canxi C.Kali D.Natri
Câu20: Dòngđiệnxoaychiều cógiátrịhiệudụnglà i=2cos(100πt+π/6)(A)
A. B. C. D. 2A 50A 1A 2A
Câu21: Một con lắc đơn có chiều dàixác định, khitreo vật có khối lượng thìcon lắc dao m1=100g độngnhỏvớichukìlà .Khitreovậtcókhốilượng thìconlắcđơndaođộng T1=2s m2=400g nhỏvớichukì
A. B. C. D. T2=1s T2=8s T2=4s T2=2s Câu22: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàcùngpha.Biên
độcủahaidaođộngthànhphầnlà và .Biênđộdaođộngtổnghợplà A1=3cm A2=4cm
A. B. C. D. 5cm 7cm 6cm 1cm
Câu23: Nguồnâmcóbiênđộđủlớnnàodướiđâythìtaingườingheđược?
A.Nguồncóchukì3,0ms B.Nguồncóchukì2,0μs
C.Nguồncótầnsố D.Nguồncótầnsố 10Hz 30kHz
Câu24: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng đơn sắc, khoảng vân đo được trênmànlài.
Khoảngcáchtừvântrungtâmtớivântốithứbalà
A. B. C. D. 3i 3,5i 2i 2,5i
Câu25: Chokhoảngcựccậncủamắtlà .Mộtkínhlúpcóghi trênvànhkínhcótiêucựlà 25cm 5X
A. B. C. D. 20cm 75cm 30cm 5cm
Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchR,L, mắcnốitiếp.Cường u=U0cos(ωt+φu) C
độdòngđiệntrongmạchlà .Nếu thì i=I0cos(ωt+φ1) φ=φu φi
A. B. C. D. tanφ= ωC R tanφ=
Câu31: Sóngcơtruyềntrênmộtsợidâyđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Ởthời điểm ,hìnhdạngsợidâyđượcbiểudiễnbằngđườngliềnnétvà t=0 điểm trênsợidâyđangchuyểnđộnghướnglên.Biếttốcđộtruyền M sóngtrêndâylà .Ởthờiđiểm ,hìnhdạngsợidâyđượcbiểu 4m/s t1 diễnbằngđườngđứtnét.Chiềutruyềnsóngvàgiátrị làt1
A.cùngchiều và B.ngượcchiều và Ox 1,25s Ox 0,75s
C.cùngchiều và D.ngượcchiều và Ox 0,25s Ox 2,5s
Câu32: Một xưởng cơ khí hoạt động gâyra tiếng ồn có mức cường độ âm90dB ở khudân cư cách xưởng Đểtiếngồnởkhudâncưnhỏhơn thìxưởngcơkhíphảicáchkhudâncư 100m 70dB tốithiểulà
A. B. C. D. 1100m 190m 900m 1000m
Câu33: Đểđocườngđộdòngđiệnquađiệntrở,có4sơđồmắcnguồnđiện,ampekế,điệntrởvàkhóa nhưhìnhvẽ.Cáchmắcđúnglàhìnhnào? K
A.Hình4 B.Hình3 C.Hình2 D.Hình1 Câu34: Mộthọcsinhthựchiệnthínghiệmkhảosátconlắcđơndaođộngnhỏthu đượcđườngbiểudiễnsựphụthuộccủachukì vàchiềudài củaconlắc T �� nhưhìnhvẽ.Lấy .Giatốctrọngtrườngtạinơilàmthínghiệmlà π=3,14
A. B. 9,76m/s2 9,80m/s2
C. D. 9,83m/s2 9,73m/s2
Câu35: Mộtvậtcókhốilượng đangdaođộngđiềuhòa,đườngbiểudiễngiátrịcủalựchồiphục 250g
tácdụnglênvậttheothờigiannhưhìnhvẽ.Lấy Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà π2=10
A.x=1,125cos(40π 3t 2π 3)cm
B.x=4,5cos(20π 3t 2π 3)cm
C.x=4,5cos(20π 3t+ π 3)cm
D.x=1,125cos(40π 3t+ π 3)cm
Câu36: MộthọcsinhđobướcsóngánhsángbằngthínghiệmgiaothoaY-âng.Kếtquảđođược:khoảng
ĐỀVẬTLÝSỞHÀNỘINH2022-2023
Câu1: Điệntích tácdụngmộtlựccóđộlớn lênđiệntíchthử .Biết làhằngsố, làkhoảngcách Q F q k r từ đến Cườngđộđiệntrườngtạinơiđặt là Q q q
A. B. C. D. kq r2 kQq r2 F Q F q Hướngdẫn
ChọnD F E q
Câu2: Mộthọcsinhcâmđầu củasợidâymềm ,đầu đượcthảtựdođểsợidâycóphươngthẳng P PQ Q đứng.Banđầu đứngyên,giậtđầu sangphảirồitrởvềvịtríbanđầuđểtạorasóngtruyền PQ P trêndây.Khisóngtruyềntới ,nóphảnxạtrởlại.Tại ,sóngphảnxạvàsóngtới Q Q
D=1,20±0,02(m) i=5,20±0,02(mm)
cách hai khe , khoảng cách từ mặt phẳng hai khe tới màn quan sát a=0,15±0,01(mm) ,khoảngvân .Bỏquasaisốdụngcụđo.Bướcsóng
củaánhsángthínghiệmlà
A. B. C. D. 0,65±0,09(μm) 0,68±0,09(μm) 0,68±0,06(μm) 0,65±0,06(μm)
Câu37: ĐiệnnăngđượctruyềntừtrạmphátđiệncóđiệnápUđếnnơitiêu
thụ trên đường dây tải điện một phacó điện trở với hệ R=50Ω
số công suất bằng 1. Biết hiệu suất truyền tải là . H=1 PR U2cos2φ
Nếutrạmphátcócôngsuất thìhiệusuấttruyềntảilà .Nếu P1 H1
trạm phátcócông suất thì hiệu suất truyền tải là . Đường P2 H2 biểudiễnsựphụthuộchiệusuất vào nhưhìnhvẽ.Biết thìgiátrịcủa H U P1+P2=10kW P2 là
A. B. C. D. 3,84kW 6,73kW 3,27kW 6,16kW
Câu38: Trongsơđồhìnhvẽbên,chiếuchùmsáng(1)vàoquangtrở(2)thìampe
kế vàvônkế chỉgiátrịxácđịnh.Nếutắtchùmsáng(1)thì (A) (V)
A.sốchỉcủa tăngcònsốchỉcủaAgiảm V
B.sốchỉcủacả và đềugiảm A V
C.sốchỉcủacả và đềutăng A V
D.sốchỉcủa giảmcònsốchỉcủaAtăng V
Câu39: Mộtconlắclòxotrênmặtngangnhẵngồmlòxonhẹcóđộcứngk=100N/mmộtđầucốđịnh, đầucònlạigắnvậtcókhốilượng .Khi đangởvịtrícânbằngthìvậtcókhốilượng
M=200g M bayvớivậntốc theophươngtrùngvớitrụclò ,vachạmvàdínhvàoMlàm
m=50g 2m/s xo nénlòxo.Độngnăngcủahệhaivậtkhilòxobịnén là 1cm
A. B. C. D. 25mJ 5mJ 20mJ 15mJ
Câu40: Trênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpcùngpha,lantruyềnvớibướcsóng .Khoảngcách λ nhỏnhấtgiữahaiđiểmcựcđạivàcùngphavớinguồngầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A. B. C. D. 1,45λ 1,2λ λ 1,35λ
A.cùngphanhau B.lệchphanhau C.ngượcphanhau D.lệchphanhau π 2 π 4
Hướngdẫn
ChọnA
Câu3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .GọiAlàbiênđộdaođộng, x=Acos(ωt+φ) ω làtầnsốgóc.Phadaođộnglà
A. B. C. D. ωA φ ωt ωt+φ
Hướngdẫn
ChọnD
Câu4: Mộtsóngcơcótầnsố ,lantruyềntrongmôitrườngvớibướcsóng thìtốcđộtruyềnsóng f λ v đượctínhbằng
A. B. C. D. v= λ f v=λf2 v= f λ v=λf Hướngdẫn
ChọnD
Câu5: Hiệntượngquang-phátquangxảyraở
A.tialửađiện B.đènpinđanghoạtđộng
C.đènốngđanghoạtđộng D.hồquangđiện Hướngdẫn
ChọnC
Câu6: Trongsơđồkhốicủamáyphátthanhvôtuyếnđơngiảnkhôngcó
A.micro B.antenphát C.mạchbiếnđiệu D.mạchchọnsóng Hướngdẫn
ChọnD
Câu7: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầutụđiệncóđiệndungC.Dungkhángcủatụđiện u=U0cosωt là
A. B. C. D. ωCU0 ωC 1 ωC U0 ωC
Hướngdẫn
ChọnC 1 CZ C
Câu8: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịtứcthờiuvàođoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếpthuđượcđiệnáp tứcthờihaiđầuR,L,ClầnlượtlàuR,uL,uC.Khiđó
A. B. u= u2R+(uL uC)2 u=uR+uL+uC
C. D. u= u2R+(uL+uC)2 u=uR+(uL uC)
Hướngdẫn
ChọnB
A.Nguồncóchukì3,0ms B.Nguồncóchukì2,0μs
C.Nguồncótầnsố D.Nguồncótầnsố 10Hz 30kHz
Hướngdẫn (s).ChọnA 1620000 111 2000016 fHz T T f
Hay: nằmtrongvùngngheđượctừ16Hzđến20.000Hz. 31 0,33310333f Hz T
Câu24: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng đơn sắc, khoảng vân đo được trênmànlài.
Khoảngcáchtừvântrungtâmtớivântốithứbalà
A. B. C. D. 3i 3,5i 2i 2,5i
Hướngdẫn
ChọnD 2,5 xi
Câu25: Chokhoảngcựccậncủamắtlà .Mộtkínhlúpcóghi trênvànhkínhcótiêucựlà 25cm 5X
A. B. C. D. 20cm 75cm 30cm 5cm
Hướngdẫn
.ChọnD 25 55 Ð Gffcm f
Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchR,L, mắcnốitiếp.Cường u=U0cos(ωt+φu) C độdòngđiệntrongmạchlà .Nếu thì i=I0cos(ωt+φ1) φ=φu φi
Cách2:Khidungkhángcủatụbằng thìcườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnáphaiđầu 100Ω đoạnmạch,tacóZL=ZC=100Ω,khidungkhángZC= tacó: 273,2
Câu30: Mộtmạchtăngápgồmhaicuộndâycósốvòngdâylà1000vòngvà500vòng.Mắccuộnsơcấp vàomạngđiện thìđiệnápgiữahaiđầucuộnthứcấpđểhởcógiátrịhiệudụng 110V 50Hz vàtầnsốlà A. B. C. D. ; 220V;50Hz 200V;100Hz 55V;50Hz 55V 25Hz
Hướngdẫn
ChọnD tanLCZZ R
Câu27: Mộtnguồnsángphátrađồngthời4bứcxạcóbướcsónglà và 250nm,450nm,650nm 850 .Dùng nguồn sángnày chiếu vàokhe của máyquangphô, số vạch màuquang phổ mắt nm F quansátđượclà
A.1 B.2 C.4 D.3
Hướngdẫn
380760nmnm
.ChọnB
1000 220 110500 UNU UV UN
ChọnA 222 2 11
Câu31: Sóngcơtruyềntrênmộtsợidâyđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Ởthời điểm ,hìnhdạngsợidâyđượcbiểudiễnbằngđườngliềnnétvà t=0 điểm trênsợidâyđangchuyểnđộnghướnglên.Biếttốcđộtruyền M sóngtrêndâylà .Ởthờiđiểm ,hìnhdạngsợidâyđượcbiểu 4m/s t1 diễnbằngđườngđứtnét.Chiềutruyềnsóngvàgiátrị làt1
A.cùngchiều và B.ngượcchiều và Ox 1,25s Ox 0,75s
C.cùngchiều và D.ngượcchiều và Ox 0,25s Ox 2,5s Hướngdẫn
.ChọnB 1 43 10,75 44 T Tsts v
Cách2:Xétthờiđiểmt=0điểmMnằmbêntráicủađỉnhgầnnhấtđangđilênnênMchậmphahơn so với đỉnh bên phải, chiều truyền sóng từ phải quatrái. Từ đồ thị ta thấy trong thời giant1 sóng truyền đượcquãngđườngS=3m . 10,75 S ts v
91MHz c=3.108m/s
Câu28: Sóngđiệntừcótầnsố lantruyềnvớitốcđộ cóbướcsónglà
A. B. C. D.3,9682m 3,297m 0,2973m 0,3297m
Hướngdẫn
.ChọnA 8 6 310 3,297 91.10 c m f
Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều (Uvà khôngđổi)vàohaiđầumộtđoạnmạchmắc u=U 2cosωt(V) ω nốitiếpgồmđiệntrởR,cuộndâythuầncảmcóhệsốtựcảmL,tụđiệncóđiệndung thayđổi C được.Khidungkhángcủatụbằng thìcườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnáphaiđầu 100Ω đoạnmạch.Khidungkhángcủatụbằng273,2 thìcườngđộdòngđiệntrongmạchsớmpha Ω sovớiđiệnápgiữahaiđầumạch.Giátrịcủa là π/3 R
100Ω 86,6Ω 141,2Ω 173,2Ω
Câu32: Một xưởng cơ khí hoạt động gâyra tiếng ồn có mức cường độ âm90dB ở khudân cư cách xưởng Đểtiếngồnởkhudâncưnhỏhơn thìxưởngcơkhíphảicáchkhudâncư 100m 70dB tốithiểulà
A. B. C. D. 1100m 190m 900m 1000m Hướngdẫn
2 2 97
2 0 2 2 1 1010101000
100
ChọnD
Câu33: Đểđocườngđộdòngđiệnquađiệntrở,có4sơđồmắcnguồnđiện,ampekế,điệntrởvàkhóa nhưhìnhvẽ.Cáchmắcđúnglàhìnhnào? K
A.Hình4 B.Hình3 C.Hình2 D.Hình1
Hướngdẫn
Ampekếmắcnốitiếp.ChọnC Đocườngđộdòngđiệnmộtchiều,ampekếphảimắcnốitiếpvàđúng+,trongmạch
Câu34: Mộthọcsinhthựchiệnthínghiệmkhảosátconlắcđơndaođộngnhỏthu đượcđườngbiểudiễnsựphụthuộccủachukì vàchiềudài củaconlắc T �� nhưhìnhvẽ.Lấy .Giatốctrọngtrườngtạinơilàmthínghiệmlà π=3,14
A. B. 9,76m/s2 9,80m/s2
C. D. 9,83m/s2 9,73m/s2 Hướngdẫn ChọnA
2 2 2 2 2443,14.tan76,19,76/ o l TTl gms gg g
Câu35: Mộtvậtcókhốilượng đangdaođộngđiềuhòa,đườngbiểudiễngiátrịcủalựchồiphục 250g tácdụnglênvậttheothờigiannhưhìnhvẽ.Lấy Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà π2=10
A.x=1,125cos(40π 3t 2π 3)cm
B.x=4,5cos(20π 3t 2π 3)cm
C.x=4,5cos(20π 3t+ π 3)cm
D.x=1,125cos(40π 3t+ π
Cách2: 4 5,20,156,5106,5 1200
Câu37: ĐiệnnăngđượctruyềntừtrạmphátđiệncóđiệnápUđếnnơitiêu thụ trên đường dây tải điện một phacó điện trở với hệ R=50Ω số công suất bằng 1. Biết hiệu suất truyền tải là . H=1 PR U2cos2φ
Nếutrạmphátcócôngsuất thìhiệusuấttruyềntảilà .Nếu P1 H1 trạm phátcócông suất thì hiệu suất truyền tải là . Đường P2 H2
biểudiễnsựphụthuộchiệusuất vào nhưhìnhvẽ.Biết thìgiátrịcủa H U P1+P2=
Câu38: Trongsơđồhìnhvẽbên,chiếuchùmsáng(1)vàoquangtrở(2)thìampe kế vàvônkế chỉgiátrịxácđịnh.Nếutắtchùmsáng(1)thì (A) (V)
A.sốchỉcủa tăngcònsốchỉcủaAgiảm V
B.sốchỉcủacả và đềugiảm A V
C.sốchỉcủacả và đềutăng A V
Câu36: MộthọcsinhđobướcsóngánhsángbằngthínghiệmgiaothoaY-âng.Kếtquảđođược:khoảng
hai khe , khoảng cách từ mặt phẳng hai khe tới màn quan sát
=0,15±0,01(mm)
vân .Bỏquasaisốdụngcụđo.Bướcsóng D=1,20±0,02(m) i=5,20±0,02(mm)
ERE UIR Rr r R
RIU
D.sốchỉcủa giảmcònsốchỉcủaAtăng V Hướngdẫn và tắtchùmsángthì và .ChọnA E I Rr 1
Cách2: Tắt chùmtiasáng(1)thì điện trở quang trở tăng (RN tăng) nên cường độ dòng điện trongmạchchínhgiảmvàsốchỉvônkếhaiđầuquangtrởtăngvì và. N
E I Rr . UEIr
Câu39: Mộtconlắclòxotrênmặtngangnhẵngồmlòxonhẹcóđộcứngk=100N/mmộtđầucốđịnh, đầucònlạigắnvậtcókhốilượng .Khi đangởvịtrícânbằngthìvậtcókhốilượng M=200g M bayvớivậntốc theophươngtrùngvớitrụclò ,vachạmvàdínhvàoMlàm m=50g 2m/s xo nénlòxo.Độngnăngcủahệhaivậtkhilòxobịnén là 1cm
d dJ
Câu40: Trênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpcùngpha,lantruyềnvớibướcsóng .Khoảngcách λ nhỏnhấtgiữahaiđiểmcựcđạivàcùngphavớinguồngầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A. B. C. D. 1,45λ 1,2λ λ 1,35λ
Hướngdẫn
Trêncùng1đườngcựcđại,khoảngcáchnhỏnhấtgiữahaicựcđại cùngphanguồnliêntiếpluôn khi2điểmđóởxavôcùng. ChọnC
Cách2:CáccựcđạitrênS1 vàS2 thỏamãn 5,45,4 k
Phầntửdaođộngvớibiênđộcựcđạivàcùngphavớinguồnthỏa
vớik,nlàsốnguyêncùngchẵnhoặccùnglẻ.
Xétk:-5,-3,-2,-1,0,1,2,3,4,5
Tacó 12125,46;7;8 ddSSnvv
Xétn=6thìk=2và4(2điểmgầnnhaunhất)tacó:
BẢNGĐÁPÁN
ĐỀVẬTLÝSỞBÌNHDƯƠNGNH2022-2023
Câu1: Mộtconlắcđơncóchiềudàisợidâylà daođộngđiềuhòatạimộtnơicógiatốcrơitựdo �� �� vớibiênđộgóc .Khivậtđiquavịtrícóliđộgóc ,nócóvậntốcvthì ��
Câu2: Trongchânkhông,cácbứcxạcóbướcsóngtăngdầntheothứtựđúnglà
A.tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia ;tiagammavàsóngvôtuyến ��
B.sóngvôtuyến;tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia vàtiagamma��
C.ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia ;tiagamma;sóngvôtuyếnvàtiahồngngoại. ��
D.tiagamma;tiaX;tiatửngoại;ánhsángnhìnthấy;tiahồngngoạivàsóngvôtuyến.
Câu3: Bộphậnnàocủamáyphátthanhvôtuyếnđơngiảncónhiệmvụbiếnđổidaođộngâmthànhdao độngđiện?
A.Loa B.Mạchbiếnđiệu C.Angten D.Micro
Câu4: HạtnhânCôban Cocókhốilượng59,940u.Biếtkhốilượngcủaprôtônlà1,0073u;khốilượng 60 27 notronlà .Độhụtkhốicủahạtnhân là: 1,0087�� 60 27����
A. B. C. D. 0,637�� 0,536�� 0,154�� 0,544��
Câu5: Tialửađiệnđượchìnhthànhdo
A.Chấtkhíbịionhóadotácdụngcủatácnhânionhóa
B.Catotbịnungnóngphátraelectron
C.Catotbịcáciondươngđậpvàolàmphátraelectron
D.Quátrìnhtạorahạttảiđiệnnhờđiệntrườngmạnh
Câu6: Mộtchấtcókhảnăngphátraánhsángphátquangvớitầnsố .Biếttrongkhông ��=6.1014Hz
khí tốc độ ánhsáng xấp xỉ .Khidùngánhsángcó bước sóngnào dưới đây để kích 3.108m/s thíchthìchấtnàykhôngthểphátquang?
A. . B. . C. . D. . 0,55��m 0,45���� 0,40���� 0,38���� Câu7: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềhiệntượngphóngxạ?
A.Trongphóngxạ ,hạtnhânmẹvàhạtnhânconcósốkhốibằngnhau,sốnotronkhácnhau. ��+
B.Trongphóngxạ ,cósựbảotoànđiệntíchnênsốprotonđượcbảotoàn. ��
C.Trongphóngxạ ,hạtnhânconcósốnotronnhỏhơnsốnotroncủahạtnhânmẹ. ��
D.Trongphóngxạ ,hạtnhânmẹvàhạtnhânconcósốkhốibằngnhau,sốprotonkhácnhau. ��
Câu8: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm:
A.Độcaocủaâm,cườngđộâm,tầnsốâm.
B.Độcaocủaâm,độtocủaâm,âmsắc.
C.Độcaocủaâm,âmsắc,đồthịdaođộngâm.
D.Độtocủaâm,cườngđộâm,mứccườngđộâm.
Câu9: TừthôngquamộtkhungdâydẫnphẳngbiếnthiênđiềuhòatheothờigianΦ=Φ0cos(����+��1) thìtrongkhungdâysuấthiệnmộtsuấtđiệnđộngcảmứng .Hiệu (����) ��=��0cos(����+��2)(��) số nhậngiátrịnàosauđây ��1 ��2
A. . B.0. C. . D. . �� ��/2 ��/2
Câu10: Mộtđoạnmạchđiệngồmtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếpvớiđiệntrở , ��= 10 3 10 3�� �� ��=100Ω mắcđoạnmạchvàomạngđiệnxoaychiềucótầnsố Đểilệchpha sovớiuởhaiđầumạch �� �� 3 thìtầnsốbằng
A. B. C. D. ��=25Hz ��=50 3Hz ��=50Hz ��=60Hz
Câu11: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấplớnhơnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.
Máybiếnápnàycótácdụng
A.giảmcườngđộdòngđiện,tăngđiệnáp. B.tăngcườngđộdòngđiện,giảmđiệnáp.
C.giảmcườngđộdòngđiện,giảmđiệnáp. D.tăngcườngđộdòngđiện,tăngđiệnáp.
Câu12: Đặthaiđiệntích và lạigầnnhautrongkhôngkhíthìchúngđẩynhau.Khẳngđịnhnàosau ��1 ��2 đâylàđúngnhất? A. .
Câu13: Một sóng điện từ đang lan truyền từ một đài phátsóng ở Hà Nội đến máythu. Biết cường độ điệntrườngcựcđạilà vàcảmứngtừcựcđạilà .Tạiđiểm cósóngtruyềnvề 10V/m 0,15�� ��
hướng Bắc, ở một thời điểm nào đó khi cường độ điện trường là và đang có hướng �� 6V/m
Đông,thìcảmứngtừlúcđócóđộlớnvàhướnglà
A. vàhướngthẳngđứngxuốngdưới. 0,12��
B.0,12 vàhướngthẳngđứnglêntrên. ��
C.0,09 vàhướngthẳngđứnglêntrênhướnglên. ��
D.0,09 vàhướngthẳngđứngxuốngdưới. ��
Câu14: Đoạnmạch gồmbalinhkiệnmắcnốitiếplàđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộ ���� ��=50Ω
tựcảm vàtụđiện cóđiệndung .Đặtđiệnápxoaychiều 1 �� �� �� 2 10 4 �� �� ��=120 2cos100����(��) vàođoạnmạch .Biểuthứccườngđộdòngđiệnchạytrongmạchlà ����
A. B. ��= 6 2 5sin(100���� �� 4)(��) ��=2,4cos(100����+ �� 4)(��)
C. D. ��=2,4cos(100���� �� 4)(��) ��= 6 2 5cos(100���� �� 4)(��)
Câu15: Mộtvậtthamgiađồngthời2daođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố:��1=��1cos(����+��1) và .Biênđộdaođộngtổnghợpcủachúngđạtcựctiểukhi ��2=��2cos(����+��2)
A. với B. với ��2 ��1=2����( ��∈��) ��2 ��1=(2��+1)��( ��∈��)
C. với D. ��2 ��1=(2��+1) �� 2( ��∈��) ��2 ��1= �� 4
Câu16: Tronghiệntượnggiaothoasóng,hainguồnkếthợpđặttại và daođộngvớicùngtầnsốvà �� �� ngược pha, những điểm trongmôi trường truyền sónglà cực đại giaothoakhi hiệu đường đi củahaisóngtừhainguồnkếthợptruyềntớilà (��2 ��1)
A. với B. với ��2 ��1=(2��+1) �� 4( ��∈��) ��2 ��1=(2��+1) �� 2( ��∈��)
C. với . D. với . ��2 ��1=�� �� 2( ��∈��) ��2 ��1=����( ��∈��)
Câu17: MạchxoaychiềuRLCnốitiếpcótầnsốgóccủadòngđiệnlà .Nếunốitắttụđiệnthìcường ��
độdòngđiệnhiệudụngquamạchkhôngthayđổi.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. B. C. D. ����2=4 ������2=0,5 ������2=2 ������2=1
Câu18: Khinóivềthuyếtlượngtửánhsáng,phátbiểunàosauđâylàđúng?
A.Nănglượngphotoncàngnhỏkhicườngđộchùmánhsángcàngnhỏ.
B.Ánhsángđượctạobởicáchạtgọilàphoton.
C.Photoncóthểchuyểnđộnghayđứngyêntùythuộcvàonguồnsángchuyểnđộnghayđứng yên.
D.Nănglượngcủaphotoncànglớnkhitầnsốcủaánhsángứngvớiphotonđócàngnhỏ.
Câu19: Chọnsốcâuphátbiểusaitrongcácphátbiểusauđây.
(I)Tiahồngngoạicókhảnăngđâmxuyênrấtmạnh.
(II)Tiahồngngoạicóthểkíchthíchchomộtsốchấtphátquang.
(III)Tiahồngngoạichỉđượcphátratừcácvậtbịnungnóngcónhiệtđộtrên . 500∘��
(IV)Tiahồngngoạimắtngườikhôngnhìnthấyđược.
A.4. B.2 C.1 D.3
Câu20: Trườnghợpnàosauđâysóngphátrakhôngphảilàsóngđiệntừ?
A.Sóngphátratừloaphóngthanh. B.Sóngphátratừantencủađàitruyềnhình.
C.Sóngphátratừlòvisóng. D.Sóngphátratừantencủađàiphátthanh.
Câu21: Côngthứctínhtầnsốdaođộngcủaconlắclòxo
A. B. C.
Câu22: Máyphátđiệnxoaychiềumộtphavàbaphagiốngnhauởđiểmnào?
A.Đềucóphầnứnglà3cuộndâygiốngnhauvềkíchthướcvàsốvòng.
B.Đềucóbộgópđiệnđếdầnđiệnramạchngoài.
C.Đềucóphầnứngquay,phầncảmcốđịnh
D.Đềucónguyêntắchoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ.
Câu23: Trongthí nghiệm Yâng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Nếutạiđiểm trênmànquansátcóvântốithứba(tínhtừvânsángtrungtâm)thì �� �� hiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đếnđiểm cóđộlớnbằng ��1,��2 ��
A. B. C. D. 2�� 2,5�� 3�� 1,5��
Câu24: Điềunàosauđâysaikhinóivềdaođộngcưỡngbức?
A.Khitầnsốcủangoạilựctuầnhoàntăngthìbiênđộdaođộngcưỡngbứcluôntăngtheo.
B.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàobiênđộcủangoạilựctuầnhoàn.
C.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàotầnsốriêngcủahệ.
D.Tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốcủangoạilựctuầnhoàn.
Câu25: Lăngkínhlàmbằngthủytinh,cáctiasángđơnsắcmàulục,tímvàđỏcóchiếtsuấtlầnlượtlà và .Trườnghợpnàosauđâylàđúng?
Câu26: Quangphổvạchphátxạlàhệthốngcáchvạchsángriênglẻ,ngăncáchnhaubởinhữngkhoảng tối.Quangphổvạchphátxạđượcphátrakhi
A.nungnóngchảykhốikimloại. B.kíchthíchkhốikhíởápsuấtthấpphátsáng. C.nungnóngkhốichấtlỏng. D.nungnóngvậtrắnởnhiệtđộcao.
Câu27: Mộtkimloạicócôngthoátlà .Chobiết: ��=3,5eV ℎ=6,625.10 34J.s;��=3.108m/s,��=1,6. .Chiếuvàocatôtbứcxạcóbướcsóngnàosauđâythìgâyrahiệntượngquangđiện? 10 19(��)
A. B. C. D. . ��=3,35���� ��=33,5���� ��=33,5.10 7m ��=0,355����
Câu28: Mộtconlắcđơncóchiềudài thựchiệnđược9daođộngtrongthờigian .Nếuthayđổichiều �� Δ�� dàiđimộtlượng thìtrongkhoảngthờigian đónóthựchiệnđược5daođộng.Chiều 50cm Δ�� dàibanđầucủaconlắclà
A. B. C. D. 25 81�� 112 25 cm 0,9m 25 112��
Câu29: Phátbiểunàosauđâyvềmạchđiệnkínlàsai?
A.Nếuđiệntrởtrongcủanguồnđiệnnhỏkhôngđángkểsovớiđiệntrởmạchngoàithìhiệuđiện thếmạchngoàixấpxỉbằngsuấtđiệnđộngcủanguồnđiện.
B.Hiệuđiệnthếmạchngoàicũnglàhiệuđiệnthếgiữahaicựccủanguồnđiện.
C.Hiệuđiệnthếmạchngoàiluônluônlớnhơnsuấtđiệnđộngcủanguồnđiện.
D.Nếuđiệntrởtrongcủanguồnđiệnđángkểsovớiđiệntrởmạchngoàithìsuấtđiệnđộngcủa nguồnđiệnlớnhơnhiệuđiệnthếmạchngoài.
C. D.(3),(2),(1). (3),(1),(2)
Câu38: Một con lắc lòxotreo thẳng đứng được kíchthíchchodao
động điều hòa với biên độ A. Một phần đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc thời gian của lực phục hồi và độ lớn của lực đàn hồi tác dụng vàocon lắc trongquátrìnhdao động được cho nhưhìnhvẽ.Lấy Độcứngcủalòxolà ��=10=��2��/��2
A. B. 400N/m 300N/m
Câu30: Từthông quamộtkhungdâybiếnđổitheothờigianđượcdiễn
Φ
tả bằng đồ thị trênhình vẽ. Suất điện động cảm ứng trongkhung trongkhoảngthờigian.
A. là B. là 0��÷0,3s 4V 0,1s÷0,2s 6V
C. là D. slà 0s÷0,1s 3V 0,2��÷0,3 9V
Câu31: Trạngtháidừngcủanguyêntửlà
A.trạngtháiđứngyêncủanguyêntử.
B.trạngtháichuyểnđộngđềucủanguyêntử.
C.mộttrongsốcáctrạngtháicónănglượngxácđịnh,mànguyêntửcóthểtồntại.
D.trạngtháitrongđómọielectroncủanguyêntửđềukhôngchuyểnđộngđốivớihạtnhân.
Câu32: Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần,cuộndâythuầncảmvàtụđiệnmắcnối tiếpđangxảyrahiệntượngcộnghưởng.Tăngtầnsốdòngđiệnđếnmộtgiátrịhữuhạnnàođó vàgiữnguyêncácthôngsốcủamạch,kếtluậnnàosauđâylàkhôngđúng?
A.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchgiảm.
C.Điệnáphiệudụngtrênđiệntrởgiảm.
Câu33: Trongsóngcơhọc,tốcđộtruyềnsónglà
A.tốcđộdaođộngcủaphầntửvậtchất.
B.Điệnáphiệudụngtrêntụtăng.
D.ĐiệnáphiệudụngtrênđoạnmạchLCtăng.
B.tốcđộlantruyềndaođộng.
C.tốcđộtrungbìnhcủaphầntửvậtchất. D.tốcđộcựcđạicủaphầntửvậtchất.
Câu34: Trênmặtnướcnằmngangtạihaiđiểm và ngườitađặthainguồnkếthợpdaođộngcùngpha �� ��
theo phương thẳng đứng. Hình chữ nhật nằm trên mặt nước saocho Biết rằng �������� ���� ���� = 3 4
trên có7điểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.Trên cótốiđabaonhiêuđiểmdaođộngvới ���� ���� biênđộcựcđại?
A.13. B.11. C.9. D.15.
Câu35: Mộtsóngcơlantruyềntừ đến vớibướcsóng ,biênđộsóng ,khoảngcách �� �� 8cm 4cm ����=2 .Tạithờiđiểm phầntửvậtchấttại cóliđộ vàđanggiảmthìphầntửvậtchấttại cm �� �� 2cm �� có
A.liđộ vàđangtăng. B.liđộ vàđangtăng. 2 3cm 2 3cm
C.liđộ vàđanggiảm. D.liđộ vàđanggiảm. 2cm 2 3cm
Câu36: Hai nguồn kết hợp và cáchnhau lần lượt dao động theo phương trình �� �� 50mm ��1=�� và trênmặtthoángcủathuỷngân.Xétvềmộtphía cos200����(cm) ��2=��cos(200����+��)(cm)
củađườngtrungtrựccủa ,ngườitathấyvânbậc điquađiểm có và ���� �� �� ���� ����=12����
vânbậc (cùngloạivớivânbậc )điquađiểm có .Sốđiểmcực (k+3) �� �� ���� ����=36mm
đạigiaothoatrênđoạn là����
A.14. B.11. C.13. D.12.
Câu37: Một chất điểm dao động điều hoà dọc theo trục xung ���� quanhvịtrícânbằngcủanó.Đườngbiểudiễnsựphụthuộc
C. D. 200Nm 100N/m
Câu39: Đoạnmạch gồmhaiđoạnmạch và mắcnốitiếp.Đoạnmạch gồmđiệntrở ���� ���� ���� ���� ��1 mắcnốitiếpvớitụ cóđiệndung,đoạnmạch làcuộndâycóđiệntrở vàđộtựcảm . �� ���� ��2 �� Đặtgiữahaiđầuđoạnmạch điệnápxoaychiều thìđiệnáphiệu ���� ��=60 2cos(100����)(��) dụnggiữahaiđiểm và là ,nếunốitắthaiđầutụ bằngdâydẫncóđiệntrởkhông �� �� 24 5�� �� đángkểthìđiệnáphiệudụngcủahaiđoạn và lầnlượtlà và .Hệsốcông ���� ���� 20 2�� 20 5�� suấttrênmạch khichưanốitắtlà ����
A.0,95. B.0,86. C.0,92. D.0,81.
Câu40: Sóngdừnghìnhthànhtrênmộtsợidâyđàn hồi ,vớiđầuphảnxạ cốđịnhvàtốcđộ ���� �� lan truyền sóngtrêndâylà . ��=400cm/s
Hìnhảnhsóngdừngnhưhìnhvẽ.Sóngtới�� cóbiênđộ ,thờiđiểmbanđầuhình ��=2cm
ảnhsợidâylàđường(1),sauđócáckhoảng thờigianlà0,005svà0,015thìhìnhảnhsợi
dâylầnlượtlàđường(2)vàđường(3).Biết làvịtríphầntử củasợidâylúcsợidâyduỗi ���� �� thẳng.Khoảngcáchxanhấtgiữa tớiphầntửsợidâycócùngbiênđộvới là �� ��
A. . B. . C. . D. . 24,66cm 28,56cm 28cm 24cm
liđộ,vậntốc,giatốctheothờigian choởhìnhvẽ.Đồthị �� ,và theothứtựlàcácđường.
��(��),��(��) ��(��)
A.(2),(3),(1). B.(1),(2),(3)
ĐỀVẬTLÝSỞBÌNHDƯƠNGNH2022-2023
Câu1: Mộtconlắcđơncóchiềudàisợidâylà daođộngđiềuhòatạimộtnơicógiatốcrơitựdo �� ��
vớibiênđộgóc .Khivậtđiquavịtrícóliđộgóc ,nócóvậntốcvthì ��0 ��
Hướngdẫn
Câu2: Trongchânkhông,cácbứcxạcóbướcsóngtăngdầntheothứtựđúnglà
A.tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia ;tiagammavàsóngvôtuyến ��
B.sóngvôtuyến;tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia vàtiagamma��
C.ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia ;tiagamma;sóngvôtuyếnvàtiahồngngoại. ��
D.tiagamma;tiaX;tiatửngoại;ánhsángnhìnthấy;tiahồngngoạivàsóngvôtuyến.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu3: Bộphậnnàocủamáyphátthanhvôtuyếnđơngiảncónhiệmvụbiếnđổidaođộngâmthànhdao
độngđiện?
A.Loa B.Mạchbiếnđiệu C.Angten D.Micro
Hướngdẫn
ChọnD
Câu4: HạtnhânCôban Cocókhốilượng59,940u.Biếtkhốilượngcủaprôtônlà1,0073u;khốilượng 60 27 notronlà .Độhụtkhốicủahạtnhân là: 1,0087�� 60 27����
A. B. C. D. 0,637�� 0,536�� 0,154�� 0,544��
Hướngdẫn .ChọnD 2733271,0073331,008759,940,5442 pn mmmm u
Câu5: Tialửađiệnđượchìnhthànhdo
A.Chấtkhíbịionhóadotácdụngcủatácnhânionhóa
B.Catotbịnungnóngphátraelectron
C.Catotbịcáciondươngđậpvàolàmphátraelectron
D.Quátrìnhtạorahạttảiđiệnnhờđiệntrườngmạnh
Hướngdẫn
ChọnD
Câu6: Mộtchấtcókhảnăngphátraánhsángphátquangvớitầnsố Biếttrongkhông ��=6.1014Hz
khí tốc độ ánhsáng xấp xỉ .Khidùngánhsángcó bước sóngnào dưới đây để kích 3.108m/s thíchthìchấtnàykhôngthểphátquang?
A. . B. . C. . D. . 0,55��m 0,45���� 0,40���� 0,38���� Hướngdẫn
.ChọnA 8 7 14 310 5100,50,55 6.10 c mmm f
Câu7: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềhiệntượngphóngxạ?
A.Trongphóngxạ ,hạtnhânmẹvàhạtnhânconcósốkhốibằngnhau,sốnotronkhácnhau. ��+
B.Trongphóngxạ ,cósựbảotoànđiệntíchnênsốprotonđượcbảotoàn. ��
C.Trongphóngxạ ,hạtnhânconcósốnotronnhỏhơnsốnotroncủahạtnhânmẹ.
D.Trongphóngxạ ,hạtnhânmẹvàhạtnhânconcósốkhốibằngnhau,sốprotonkhácnhau.
Trongphóngxạ ,sốprotonkhôngbảotoàn.ChọnB ��
Câu8: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm:
A.Độcaocủaâm,cườngđộâm,tầnsốâm.
B.Độcaocủaâm,độtocủaâm,âmsắc.
C.Độcaocủaâm,âmsắc,đồthịdaođộngâm.
D.Độtocủaâm,cườngđộâm,mứccườngđộâm.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu9: TừthôngquamộtkhungdâydẫnphẳngbiếnthiênđiềuhòatheothờigianΦ=Φ0cos(����+��1) thìtrongkhungdâysuấthiệnmộtsuấtđiệnđộngcảmứng Hiệu (����) ��=��0cos(����+��2)(��) số nhậngiátrịnàosauđây ��1 ��2
A. B.0. C. D. �� ��/2 ��/2
Hướngdẫn
sớmphahơnelà .ChọnC Φ ��/2
Câu10: Mộtđoạnmạchđiệngồmtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếpvớiđiệntrở , ��= 10 3 10 3�� �� ��=100Ω mắcđoạnmạchvàomạngđiệnxoaychiềucótầnsố Đểilệchpha sovớiuởhaiđầumạch �� �� 3 thìtầnsốbằng
A. B. C. D. ��=25Hz ��=50 3Hz ��=50Hz ��=60Hz
Câu11: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấplớnhơnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.
Máybiếnápnàycótácdụng
A.giảmcườngđộdòngđiện,tăngđiệnáp. B.tăngcườngđộdòngđiện,giảmđiệnáp. C.giảmcườngđộdòngđiện,giảmđiệnáp. D.tăngcườngđộdòngđiện,tăngđiệnáp. Hướngdẫn
ChọnB 121212 NNUUII
Câu12: Đặthaiđiệntích và lạigầnnhautrongkhôngkhíthìchúngđẩynhau.Khẳngđịnhnàosau ��1 ��2 đâylàđúngnhất?
ChọnD
Câu13: Một sóng điện từ đang lan truyền từ một đài phátsóng ở Hà Nội đến máythu. Biết cường độ điệntrườngcựcđạilà vàcảmứngtừcựcđạilà .Tạiđiểm cósóngtruyềnvề 10V/m 0,15�� �� hướng Bắc, ở một thời điểm nào đó khi cường độ điện trường là và đang có hướng �� 6V/m Đông,thìcảmứngtừlúcđócóđộlớnvàhướnglà
A. vàhướngthẳngđứngxuốngdưới. 0,12��
B.0,12 vàhướngthẳngđứnglêntrên. ��
C.0,09 vàhướngthẳngđứnglêntrênhướnglên. ��
D.0,09 vàhướngthẳngđứngxuốngdưới.
Ápdụngquytắctamdiệnthuận.ChọnD
Câu14: Đoạnmạch gồmbalinhkiệnmắcnốitiếplàđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộ ���� ��=50Ω
tựcảm vàtụđiện cóđiệndung .Đặtđiệnápxoaychiều
1 �� �� �� 2⋅10 4 �� �� ��=120 2cos100����(��)
vàođoạnmạch Biểuthứccườngđộdòngđiệnchạytrongmạchlà ����
A. B. ��= 6 2 5sin(100���� �� 4)(��) ��=2,4cos(100����+ �� 4)(��)
C. . D. . ��=2,4cos(100���� �� 4)(��) ��= 6 2 5cos(100���� �� 4)(��)
Hướngdẫn và 1 100.100L ZL 4 11 50 1210 00 CZ C
ChọnC
A.4. B.2 C.1 D.3 Hướngdẫn
(1),(2),(3)sai.ChọnD
Câu20: Trườnghợpnàosauđâysóngphátrakhôngphảilàsóngđiệntừ?
A.Sóngphátratừloaphóngthanh. B.Sóngphátratừantencủađàitruyềnhình.
C.Sóngphátratừlòvisóng. D.Sóngphátratừantencủađàiphátthanh. Hướngdẫn
Sóngphátratừloaphóngthanhlàsóngâm.ChọnA
Câu21: Côngthứctínhtầnsốdaođộngcủaconlắclòxo
A. B. C. D. ��= 1 2��
ChọnA
12020 2,4 50100504LC
u i RZZj j
Câu15: Mộtvậtthamgiađồngthời2daođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố:��1=��1cos(����+��1)
và .Biênđộdaođộngtổnghợpcủachúngđạtcựctiểukhi ��2=��2cos(����+��2)
A. với B. với ��2 ��1=2����( ��∈��) ��2 ��1=(2��+1)��( ��∈��)
C. với D. ��2 ��1=(2��+1) �� 2( ��∈��) ��2 ��1= �� 4
Hướngdẫn
Ngượcpha.ChọnB
Câu16: Tronghiệntượnggiaothoasóng,hainguồnkếthợpđặttại và daođộngvớicùngtầnsốvà �� �� ngược pha, những điểm trongmôi trường truyền sónglà cực đại giaothoakhi hiệu đường đi củahaisóngtừhainguồnkếthợptruyềntớilà (��2 ��1)
A. với B. với ��2 ��1=(2��+1) �� 4( ��∈��) ��2 ��1=(2��+1) �� 2( ��∈��)
C. với D. với ��2 ��1=�� �� 2( ��∈��) ��2 ��1=����( ��∈��)
Hướngdẫn
ChọnB
Câu17: MạchxoaychiềuRLCnốitiếpcótầnsốgóccủadòngđiệnlà .Nếunốitắttụđiệnthìcường ��
độdòngđiệnhiệudụngquamạchkhôngthayđổi.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. B. C. D. ����2=4 ������2=0,5 ������2=2 ������2=1
Hướngdẫn
ChọnD
Câu18: Khinóivềthuyếtlượngtửánhsáng,phátbiểunàosauđâylàđúng?
A.Nănglượngphotoncàngnhỏkhicườngđộchùmánhsángcàngnhỏ.
B.Ánhsángđượctạobởicáchạtgọilàphoton.
C.Photoncóthểchuyểnđộnghayđứngyêntùythuộcvàonguồnsángchuyểnđộnghayđứng yên.
D.Nănglượngcủaphotoncànglớnkhitầnsốcủaánhsángứngvớiphotonđócàngnhỏ.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu19: Chọnsốcâuphátbiểusaitrongcácphátbiểusauđây.
(I)Tiahồngngoạicókhảnăngđâmxuyênrấtmạnh.
(II)Tiahồngngoạicóthểkíchthíchchomộtsốchấtphátquang.
(III)Tiahồngngoạichỉđượcphátratừcácvậtbịnungnóngcónhiệtđộtrên . 500∘��
(IV)Tiahồngngoạimắtngườikhôngnhìnthấyđược.
Câu22: Máyphátđiệnxoaychiềumộtphavàbaphagiốngnhauởđiểmnào?
A.Đềucóphầnứnglà3cuộndâygiốngnhauvềkíchthướcvàsốvòng.
B.Đềucóbộgópđiệnđếdầnđiệnramạchngoài.
C.Đềucóphầnứngquay,phầncảmcốđịnh
D.Đềucónguyêntắchoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ. Hướngdẫn
ChọnD
Câu23: Trongthí nghiệm Yâng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Nếutạiđiểm trênmànquansátcóvântốithứba(tínhtừvânsángtrungtâm)thì �� �� hiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đếnđiểm cóđộlớnbằng ��1,��2 ��
A. B. C. D. 2�� 2,5�� 3�� 1,5�� Hướngdẫn
.ChọnB 2,5d
Câu24: Điềunàosauđâysaikhinóivềdaođộngcưỡngbức?
A.Khitầnsốcủangoạilựctuầnhoàntăngthìbiênđộdaođộngcưỡngbứcluôntăngtheo.
B.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàobiênđộcủangoạilựctuầnhoàn.
C.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàotầnsốriêngcủahệ.
D.Tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốcủangoạilựctuầnhoàn. Hướngdẫn
ChọnA
Câu25: Lăngkínhlàmbằngthủytinh,cáctiasángđơnsắcmàulục,tímvàđỏcóchiếtsuấtlầnlượtlà và .Trườnghợpnàosauđâylàđúng?
ChọnA
Câu26: Quangphổvạchphátxạlàhệthốngcáchvạchsángriênglẻ,ngăncáchnhaubởinhữngkhoảng tối.Quangphổvạchphátxạđượcphátrakhi
A.nungnóngchảykhốikimloại. B.kíchthíchkhốikhíởápsuấtthấpphátsáng. C.nungnóngkhốichấtlỏng. D.nungnóngvậtrắnởnhiệtđộcao.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu27: Mộtkimloạicócôngthoátlà .Chobiết: ��=3,5eV ℎ=6,625.10 34J.s;��=3.108m/s,��=1,6. Chiếuvàocatôtbứcxạcóbướcsóngnàosauđâythìgâyrahiệntượngquangđiện? 10 19(��)
A. B. C. D. ��=3,35���� ��=33,5���� ��=33,5.10 7m ��=0,355����
Hướngdẫn
1,9875103,55.100,355
.ChọnD 25 7 19
3,5.1,6.10
Câu28: Mộtconlắcđơncóchiềudài thựchiệnđược9daođộngtrongthờigian .Nếuthayđổichiều �� Δ��
đimộtlượng thìtrongkhoảngthờigian đónóthựchiệnđược5daođộng.Chiều 50cm Δ��
đầucủaconlắclà
1'95062525
Câu29: Phátbiểunàosauđâyvềmạchđiệnkínlàsai?
ChọnD
A.Nếuđiệntrởtrongcủanguồnđiệnnhỏkhôngđángkểsovớiđiệntrởmạchngoàithìhiệuđiện thếmạchngoàixấpxỉbằngsuấtđiệnđộngcủanguồnđiện.
B.Hiệuđiệnthếmạchngoàicũnglàhiệuđiệnthếgiữahaicựccủanguồnđiện.
C.Hiệuđiệnthếmạchngoàiluônluônlớnhơnsuấtđiệnđộngcủanguồnđiện.
D.Nếuđiệntrởtrongcủanguồnđiệnđángkểsovớiđiệntrởmạchngoàithìsuấtđiệnđộngcủa nguồnđiệnlớnhơnhiệuđiệnthếmạchngoài.
Hướngdẫn
ChọnC UEIr
Câu30: Từthông quamộtkhungdâybiếnđổitheothờigianđượcdiễn Φ tả bằng đồ thị trênhình vẽ. Suất điện động cảm ứng trongkhung trongkhoảngthờigian.
A. là B. là 0��÷0,3s 4V 0,1s÷0,2s 6V
C. là D. slà 0s÷0,1s 3V 0,2��÷0,3 9V
Hướngdẫn
Từ0đến0,2sthì 1,20,63 0,2 e V t
Từ0,2sđến0,3sthì .ChọnC 0,66 0,1 eV t
Câu31: Trạngtháidừngcủanguyêntửlà
A.trạngtháiđứngyêncủanguyêntử.
B.trạngtháichuyểnđộngđềucủanguyêntử.
C.mộttrongsốcáctrạngtháicónănglượngxácđịnh,mànguyêntửcóthểtồntại.
D.trạngtháitrongđómọielectroncủanguyêntửđềukhôngchuyểnđộngđốivớihạtnhân. Hướngdẫn
ChọnC
Câu32: Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần,cuộndâythuầncảmvàtụđiệnmắcnối tiếpđangxảyrahiệntượngcộnghưởng.Tăngtầnsốdòngđiệnđếnmộtgiátrịhữuhạnnàođó vàgiữnguyêncácthôngsốcủamạch,kếtluậnnàosauđâylàkhôngđúng?
A.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchgiảm.
C.Điệnáphiệudụngtrênđiệntrởgiảm.
B.Điệnáphiệudụngtrêntụtăng.
D.ĐiệnáphiệudụngtrênđoạnmạchLCtăng. Hướngdẫn
C.tốcđộtrungbìnhcủaphầntửvậtchất. D.tốcđộcựcđạicủaphầntửvậtchất.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu34: Trênmặtnướcnằmngangtạihaiđiểm và ngườitađặthainguồnkếthợpdaođộngcùngpha �� �� theo phương thẳng đứng. Hình chữ nhật nằm trên mặt nước saocho Biết rằng �������� ���� ���� = 3 4 ⋅ trên có7điểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.Trên cótốiđabaonhiêuđiểmdaođộngvới ���� ���� biênđộcựcđại?
A.13. B.11. C.9. D.15. Hướngdẫn
TrênCDcó7cựcđạithìmỗibêncó3cựcđại
ABAB AB DBDA AB
VậytrênABcótốiđa cựcđại.ChọnD 7.2115
Câu35: Mộtsóngcơlantruyềntừ đến vớibướcsóng ,biênđộsóng ,khoảngcách �� �� 8cm 4cm ����=2 .Tạithờiđiểm phầntửvậtchấttại cóliđộ vàđanggiảmthìphầntửvậtchấttại cm �� �� 2cm �� có
A.liđộ vàđangtăng. B.liđộ vàđangtăng. 2 3cm 2 3cm
C.liđộ vàđanggiảm. D.liđộ vàđanggiảm. 2cm 2 3cm Hướngdẫn
12 8 336 MAMBk mm NANBk
có cựcđại.ChọnD 50 6,25 8 AB 6.212
Câu37: Một chất điểm dao động điều hoà dọc theo trục xung ���� quanhvịtrícânbằngcủanó.Đườngbiểudiễnsựphụthuộc
liđộ,vậntốc,giatốctheothờigian choởhìnhvẽ.Đồthị �� ,và theothứtựlàcácđường. ��(��),��(��) ��(��)
A.(2),(3),(1). B.(1),(2),(3)
Khităngfthì điệnáphiệudụngtrêntụgiảm.ChọnB
CLZZ
Câu33: Trongsóngcơhọc,tốcđộtruyềnsónglà
A.tốcđộdaođộngcủaphầntửvậtchất. B.tốcđộlantruyềndaođộng.
C. . D.(3),(2),(1). (3),(1),(2) Hướngdẫn
(3)trễphahơn(2)là và(2)trễphahơn(1)là .ChọnD ��/2 ��/2
Câu38: Một con lắc lòxotreo thẳng đứng được kíchthíchchodao
động điều hòa với biên độ A. Một phần đồ thị biểu diễn sự
phụ thuộc thời gian của lực phục hồi và độ lớn của lực đàn hồi tác dụng vàocon lắc trongquátrìnhdao động được cho nhưhìnhvẽ.Lấy Độcứngcủalòxolà ��=10=��2��/��2
A. B. 400N/m 300N/m
C. D. 200Nm 100N/m
Hướngdẫn
000 1 2 A kAlklNl (rad/s) /3 10 2/15t
ChọnD 2 0220,01100/ 10 lg mkNm
Câu39: Đoạnmạch gồmhaiđoạnmạch và mắcnốitiếp.Đoạnmạch gồmđiệntrở ���� ���� ���� ���� ��1 mắcnốitiếpvớitụ cóđiệndung,đoạnmạch làcuộndâycóđiệntrở vàđộtựcảm �� ���� ��2 �� Đặtgiữahaiđầuđoạnmạch điệnápxoaychiều thìđiệnáphiệu ���� ��=60 2cos(100����)(��)
dụnggiữahaiđiểm và là ,nếunốitắthaiđầutụ bằngdâydẫncóđiệntrởkhông �� �� 24 5�� ��
đángkểthìđiệnáphiệudụngcủahaiđoạn và lầnlượtlà và .Hệsốcông ���� ���� 20 2�� 20 5�� suấttrênmạch khichưanốitắtlà ����
A.0,95. B.0,86. C.0,92. D.0,81. Hướngdẫn
Khinốitắttụthì
tốcđộ ���� �� lan truyền sóngtrêndâylà . ��=400cm/s
Hìnhảnhsóngdừngnhưhìnhvẽ.Sóngtới��
cóbiênđộ ,thờiđiểmbanđầuhình ��=2cm ảnhsợidâylàđường(1),sauđócáckhoảng thờigianlà0,005svà0,015thìhìnhảnhsợi dâylầnlượtlàđường(2)vàđường(3).Biết làvịtríphầntử củasợidâylúcsợidâyduỗi ���� �� thẳng.Khoảngcáchxanhấtgiữa tớiphầntửsợidâycócùngbiênđộvới là �� �� A. . B. . C. . D. . 24,66cm 28,56cm 28cm 24
ĐỀVẬTLÝTRẦNPHÚ–VĨNHPHÚCNH2022-2023
Câu1: Ởmáybiếnáp,lõithépcóchứcnăng
A.giảmdòngđiệnFu-cô. B.làmtăngtừthôngquacuộnthứcấp.
C.gâyrahiệntượngcảmứngđiệntừ. D.dẫnđiệntừcuộnsơcấpsangcuộnthứcấp.
Câu2: MộtđiệntíchđiểmcóđộlớnđiệntíchlàQđặttrongchânkhông.Độlớncườngđộđiệntrường
ởđiểmcáchđiệntíchkhoảngrlà
Câu3: Chukìdaođộngcưỡngbứckhixảyracộnghưởng
A.phụthuộcvàolựccảncủamôitrường. B.phụthuộcvàobiênđộcủangoạilực.
C.nhỏhơnchukìdaođộngriêngcủahệ. D.bằngchukìdaođộngriêngcủahệ.
Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòathìphacủadaođộng
A.làhàmbậcnhấtcủathờigian. B.khôngđổitheothờigian.
C.làhàmbậchaicủathờigian. D.biếnthiênđiềuhòatheothờigian.
Câu5: TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiện
vàcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian
A.vớicùngtầnsố. B.vớicùngbiênđộ.
C.luôncùngphanhau. D.luônngượcphanhau.
Câu6: Sóngđiệntừkhitruyềntừkhôngkhívàonướcthì
A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóngđềutăng. B.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóngđềugiảm.
C.tốcđộtruyềnsónggiảm,bướcsóngtăng. D.tốcđộtruyềnsóngtăng,bướcsónggiảm.
Câu7: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátthanhvôtuyến không cóbộphậnnàodướiđây?
A.Mạchtáchsóng. B.Mạchkhuyếchđại. C.Mạchbiếnđiệu. D.Anten.
Câu8: Cườngđộdòngđiệnluôntrễphasovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchđiệnxoaychiềukhiđoạn mạchgồm
A.haitụđiệnmắcnốitiếpvớinhau. B.cuộncảmthuầnmắcnốitiếpvớitụđiện.
C.điệntrởmắcnốitiếpvớicuộncảmthuần. D.điệntrởmắcnốitiếpvớitụđiện.
Câu9: Trongquátrìnhgiaothoasóng bởi 2 nguồn kết hợp ngược pha, gọi là độ lệch pha của hai sóngthànhphầntạiM, BiênđộdaođộngtổnghợptạiMtrongmiềngiaothoađạtgiátrị nZ nhỏnhấtkhi
A. =2n B. =(2n+1)
Câu10: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm
C. =(2n+1)/2. D. =(2n+1)π/3.
A.độ cao,biênđộvàâmsắc. B.độ cao,tầnsố vàâmsắc. C.độ cao,âmsắc,độto D.độ to,biênđộvàcườngđộâm
Câu11: Haidaođộngđiềuhoàcùngphươngcóphươngtrình (cm)và 1 xcos(50t) 2 x3cos(50t) (cm).Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà
A.2cm. B.3cm. C.4cm. D.1cm.
Câu12: Tronghệsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữahainúthayhaibụngliêntiếpbằng A.mộtphầntưbướcsóng. B.hailầnbướcsóng. C.nửabướcsóng. D.mộtbướcsóng.
Câu13: Mộtcuộndâycóđiệntrởthuầnr,độtựcảmL.KhidòngđiệnxoaychiềucườngđộhiệudụngI
vàtầnsốgócωchạyquacuộndâythìcôngsuấttiêuthụtrênnólà
A. . B.I2r. C.Ir2 . D. . ��2(��+����) ��(��+����)2
Câu14: Đặtvàohaiđầumạchđiệnmộtđiệnápxoaychiềuthìtrongmạchcódòngđiệnxoaychiều
A.khácchukìvớiđiệnáp. B.luôncùngbiênđộvớiđiệnáp.
C.cùngtầnsốvớiđiệnáp. D.luôncùngphavớiđiệnáp.
Câu15: Đơnvịcủacườngđộ
dòngđiện,suấtđiệnđộng,điệnlượnglầnlượtlà
A.niuton(N),fara(F),vôn(V). B.ampe(A),vôn(V),culông(C).
C.fara(F),vôn/mét(V/m),jun(J). D.ampe(A),vôn(V),ampe(A).
Câu16: Côngthứctínhchukìdaođộngcủaconlắclòxolà
A.
Câu17: Sóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngcóphươngtrình (cm)(vớittính u=3cos(3����+24����) bằngs).Tầnsốcủasóngbằng
A.7,2Hz. B.12Hz. C.24Hz. D.8Hz.
Câu18: Sóngđiệntừvàsóngcơ không cócùngtínhchấtnàodướiđây?
A.Mangnănglượng. B.Tuântheoquyluậtgiaothoa.
C.Tuântheoquyluậtphảnxạ. D.Truyềnđượctrongchânkhông.
Câu19: Phátbiểunàosauđây đúng vớimáyphátđiệnxoaychiều?
A.Biênđộcủasuấtđiệnđộngcảmứngtỉlệvớisốvòngdâycủaphầnứng.
B.Tầnsốcủasuấtđiệnđộngcảmứngtỉlệvớisốvòngdâycủaphầnứng.
C.Cơnăngcungcấpchomáyđượcbiếnđổihoàntoànthànhđiệnnăng.
D.Dòngđiệncảmứngkhôngthểxuấthiệnởcuộndâycủaphầncảm.
Câu20: Cườngđộâmđượcđobằng
A.W/m. B.N/m2 . C.N/m. D.W/m2 .
Câu21: MạchdaođộngđiệntừgồmtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtự cảmL,daođộngtựdovớitầnsốgóc
A.ω=2π/. B.ω=2π C.ω=1/ D.ω= LC LC LC LC
Câu22: Trongquátrìnhlantruyềnsóngđiệntừ,vectơcảmứngtừ vàvectơcườngđộđiệntrường B E luôndaođộng
A.cùngphương. B.cùngpha. C.vuôngpha. D.ngượcpha.
Câu23: Đặtđiệnápu=U0cost(U0; khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRkhôngđổi, cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Điềukiệnđểcườngđộ
dòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchđạtgiátrịcựcđạilà
A. 2LCR–1=0. B. 2LC–1=0. C.R= . D. 2LC–R=0. 1 L C
Câu24: Chỉracâu sai khinóivềđộngcơkhôngđồngbộbapha.
A.Khiđộngcơhoạtđộng,điệnnăngchuyểnhóathànhcơnăng.
B.Tốcđộquaycủarôtonhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.
C.Từtrườngquayđượctạorabởidòngđiệnxoaychiềubapha.
D.Chiềuquaycủarôtongượcchiềuquaycủatừtrường.
Câu25: Nếutiaphảnxạvàtiakhúcxạvuônggócvớinhau,mặtkhácgóctớilà30°thìchiếtsuấttỉđối n12 cógiátrịbằng
A. B.. C. D. 3 1 3 3 2 2 3
Câu26: MộtcuộncảmcóđộtựcảmL=15mH,códòngđiệnchạyquabiếnthiênđều200A/s.Suấtđiện độngtựcảmxuấthiệntrongcuộncảmcóđộlớnbằng
A.0,3V. B.4,5V. C.0,45V. D.3V.
Câu27: Trênmộtsợidâydài2mđangcósóngdừngvớitầnsố100Hz,ngườitathấyngoàihaiđầudây cốđịnhcòncóbađiểmkhácluônđứngyên.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà
A.40m/s. B.100m/s. C.60m/s. D.80m/s.
Câu28: Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứngk=100N/mmộtđầu cố định, đầu kia gắn với vật nhỏ khối lượng .Ban đầu vật nằm tại vị trílòxo ��1=600�� ��1
khôngbiếndạng.Đặtvậtnhỏ cách mộtkhoảng50cm.Hệsốmasátgiữahaivật ��2=400�� ��1 và mặt phẳng nganglà0,1. Lấy g=10m/s2 Hỏi lúc đầu phải truyền cho vật vận tốc bằng ��2 baonhiêuđểkhi đếngămchặtvào thìcảhaivậtcùngdaođộngtheophươngcủatrụclò ��2 ��1 xovớiđộnénlớnnhấtlà6cm.
A.2,1m/s. B.1,9m/s. C.2m/s. D. m/s.3
Câu29: Cầntăngđiệnápcủanguồnlênbaonhiêulầnđểgiảmcôngsuấthaophítrênđườngdâytảiđiện 100lầntrongkhivẫngiữcôngsuấtcủatảitiêuthụkhôngđổi.Biếtrằngbanđầuđộgiảmáptrên đườngdâylà vớinlàhệsốtỉlệ, làđiệnápcủatảitiêuthụlúcđầu.
A. B. C. D. 100+�� 10(��+1) 100(��+1) 10�� 100�� 10(��+1) 100+�� 10��
Câu30: TrênmộtsợidâyOBcăngngang,haiđầucốđịnhđang
cósóngdừngvớitầnsốfxácđịnh.GọiM,NvàPlàba điểmtrêndâycóvịtrícânbằngcáchBlầnlượtlà4cm, 6cmvà38cm.Hình vẽ 1mô tả hình dạng sợi dây tại thờiđiểmt1 (đường1)và 21 13 tt 12f (đường2).Tạithời điểmt1 liđộcủaphầntửdâyởNbằngbiênđộcủaphần
tử dây ở Mvà tốc độ của phần tử dây ở Mlà60cm/s. Tạithờiđiểmt2 vậntốccủaphầntửdâyởPlà
A. cm/s. B. cm/s. C.-60cm/s. D.60cm/s. 30 3 20 3
Câu31: MạchđiệnxoaychiềuABgồmR,L,CmắcnốitiếpcóR=100Ω,C=15,9μF,cuộncảmthuần cóđộtựcảmthayđổiđược.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnáp .Tính ��=200cos100����(��)
dòngđiệnquamạchbiếnthiêncùngphavớiđiệnáp .�� A.0,64H. B.6,4H. C.64H. D.636H.
Câu32: Trongmôitrườngđẳnghướngvàkhônghấpthụâm,có3điểmthẳnghàngtheođúngthứtựA; B;CvớiAB=100m,AC=250m.KhiđặttạiAmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuấtPthìmức cườngđộâmtạiBlà100dB.BỏnguồnâmtạiA,đặttạiBmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuất 3PthìmứccườngđộâmtạiAvàCgầnđúngbằng A.103dBvà99,5dB B.100dBvà99,5dB C.103dBvà96,5dB D.105dBvà101dB
Câu33: Conlắclòxotreothẳngđứng.Lòxonhẹ,độcứng100N/m,đầutrênlòxogiữcốđịnhđầudưới gắnvậtm.KíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòavớichukỳT.Khoảngthờigianlòxonén trongmộtchukỳlàT/6.Tạithờiđiểmvậtquavịtrílòxokhôngbiếndạngthìtốcđộcủavậtlà10 cm/s.Lấyg=π2 =10m/s2 Tạithờiđiểmvậtquavịtrílòxocóchiềudàingắnnhấtthìlực �� 3
đànhồitácdụngvàovậtcóđộlớngầngiátrịnàonhấtsauđây?
A.0,4N B.0N. C.1,4N. D.2,0N
Câu34: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMvàMBmắcnốitiếp.ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchABổn địnhvàcóbiểuthức ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchAMsớmphahơn ��=110 2cos100����(��)
cườngđộdòngđiệnmộtgóc .ĐoạnmạchMBchỉchứatụđiệncóđiệndungCthayđổiđược. �� 6 ĐiềuchỉnhCđểtổngđiệnáphiệudụngUAM +UMB cógiátrịlớnnhất.Khiđóđiệnáphiệudụng
ởhaiđầutụđiệncógiátrị
A.220V. B.220V. C.110V. D.110V. 2 2
Câu35: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMnốitiếpvớiđoạn
mạchMB.BiếtđoạnmạchAMchứađiệntrởthuần
R=90ΩnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC= 1000 9��
μF;đoạnmạchMBlàhộpXchứa2trong3phầntử
mắc nối tiếp (điện trở thuần R0; cuộn cảm thuần có
độtựcảmL0;tụđiệncóđiệndungC0).KhiđặtvàohaiđầuABmộtđiệnthếxoaychiềucótần số50HzthìtađượcđồthịsựphụthuộccủauAMvàuMB theothờigiannhưHìnhvẽ(chúý90 3 ).GiátrịcủacácphầntửchứatronghộpXlà
≈156
A.R0 =60Ω,L0 =165mH. B.R0 =30Ω,L0 =95,5mH.
C.R0 =30Ω,C0 =106mH. D.R0 =60Ω,C0 =61,3mH.
Câu36: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMchỉchứabiếntrởRnốitiếpvớiđoạnmạchMBchứatụđiện vàcuộndâykhôngthuầncảm ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnáp (ω ��=30 14cos����(��)
khôngđổi)thìđiệnáptứcthờihaiđầuđoạnmạchMBlệchpha sovớidòngđiệntrongmạch. �� 3 KhigiátrịbiếntrởR=R1 thìcôngsuấttiêuthụtrênbiếntrởlàPvàđiệnáphiệudụnghaiđầu đoạnmạchMBlàU1.KhigiátrịbiếntrởR=R2(R2<R1)thìcôngsuấttiêuthụtrênbiếntrởvẫn làPvàđiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchMBlàU2.BiếtrằngU1 +U2 =90V.TỉsốgiữaR1 vàR2là
A.4. B.2. C. D. 6 7
Câu37: Mộthọcsinhlàmthínghiệmđochukỳdaođộngcủaconlắcđơn.Dùngđồnghồbấmgiâyđo5 lầnthờigian10daođộngtoànphầnlầnlượtlà15,45s;15,10s;15,86s;15,25s;15,50s.Bỏqua saisốdụngcụ.Kếtquảchukỳdaođộnglà
A.15,43(s) 0,21%. B.15,43(s) 1,34%. C.1,54(s) 0,21%. D.1,54(s) 1,33%.
Câu38: MạchdaođộngđiệntừLCcóL=0,1mHvàC=10-8F.Biếtvậntốccủasóngđiệntừlà3.108 m/sthìbướcsóngcủasóngđiệntừmàmạchđócóthểphátralà
A.60 m. B. .103m. C.600 m. D.6.103m.
Câu39: Mạchdaođộngởlốivàocủamộtmáythuthanhgồmmộttụđiệncóđiệndungbiếnthiêntrong khoảngtừ15pFđến860pFvàmộtcuộncảmcóđộtựcảmbiếnthiên.Máycóthểbắtđượccác sóngngắnvàsóngtrungcóbướcsóngtừ10mđến1000m.Tìmgiớihạnbiếnthiênđộtựcảm củamạch.
A.18,7 <L<33,3mH. B.0,33<L<1,87mH. H H
C.0,187<L<0,033mH. D.1,87<L<0,33mH. H H
Câu40: Tại2điểmA,Btrênmặtchấtlỏngcáchnhau16cmcó2nguồnphátsóngkếthợpdaođộngtheo phương trình , . Tốc độ truyền sóngtrên mặt ��1=��cos30����(����) ��2=��cos(30����+��)(����)
nướclà30cm/s.GọiC,Dlà2điểmtrênđoạnABsaocho .Sốđiểmdaođộng ����=����=2���� vớibiênđộcựcđạitrênđoạnCDlà
A.11. B.13. C.10. D.12.
độtựcảmcủacuộncảmđểcườngđộ
ĐỀVẬTLÝTRẦNPHÚ–VĨNHPHÚC2022-2023
Câu1: Ởmáybiếnáp,lõithépcóchứcnăng
A.giảmdòngđiệnFu-cô. B.làmtăngtừthôngquacuộnthứcấp.
C.gâyrahiệntượngcảmứngđiệntừ. D.dẫnđiệntừcuộnsơcấpsangcuộnthứcấp.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu2: MộtđiệntíchđiểmcóđộlớnđiệntíchlàQđặttrongchânkhông.Độlớncườngđộđiệntrường
ởđiểmcáchđiệntíchkhoảngrlà
Hướngdẫn
ChọnC
Câu3: Chukìdaođộngcưỡngbứckhixảyracộnghưởng
A.phụthuộcvàolựccảncủamôitrường. B.phụthuộcvàobiênđộcủangoạilực.
C.nhỏhơnchukìdaođộngriêngcủahệ. D.bằngchukìdaođộngriêngcủahệ.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòathìphacủadaođộng
A.làhàmbậcnhấtcủathờigian. B.khôngđổitheothờigian.
C.làhàmbậchaicủathờigian. D.biếnthiênđiềuhòatheothờigian.
Hướngdẫn
.ChọnA t
Câu5: TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiện
vàcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian
A.vớicùngtầnsố. B.vớicùngbiênđộ.
C.luôncùngphanhau. D.luônngượcphanhau.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu6: Sóngđiệntừkhitruyềntừkhôngkhívàonướcthì
A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóngđềutăng. B.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóngđềugiảm.
C.tốcđộtruyềnsónggiảm,bướcsóngtăng. D.tốcđộtruyềnsóngtăng,bướcsónggiảm.
Hướngdẫn
ChọnB v f
Câu7: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátthanhvôtuyến không cóbộphậnnàodướiđây?
A.Mạchtáchsóng. B.Mạchkhuyếchđại. C.Mạchbiếnđiệu. D.Anten. Hướngdẫn
ChọnA
Câu8: Cườngđộdòngđiệnluôntrễphasovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchđiệnxoaychiềukhiđoạn mạchgồm
A.haitụđiệnmắcnốitiếpvớinhau. B.cuộncảmthuầnmắcnốitiếpvớitụđiện.
C.điệntrởmắcnốitiếpvớicuộncảmthuần. D.điệntrởmắcnốitiếpvớitụđiện.
Hướngdẫn
A. =2n B. =(2n+1) C. =(2n+1)/2. D. =(2n+1)π/3. Hướngdẫn
ChọnA
Câu10: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm
A.độ cao,biênđộvàâmsắc. B.độ cao,tầnsố vàâmsắc. C.độ cao,âmsắc,độto. D.độ to,biênđộvàcườngđộâm. Hướngdẫn
ChọnC
Câu11: Haidaođộngđiềuhoàcùngphươngcóphươngtrình (cm)và 1 xcos(50t) 2 x3cos(50t) (cm).Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà
A.2cm. B.3cm. C.4cm. D.1cm. Hướngdẫn
Ngượcpha .ChọnA 12132 AAAcm
Câu12: Tronghệsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữahainúthayhaibụngliêntiếpbằng
A.mộtphầntưbướcsóng. B.hailầnbướcsóng.
C.nửabướcsóng. D.mộtbướcsóng. Hướngdẫn
ChọnC
Câu13: Mộtcuộndâycóđiệntrởthuầnr,độtựcảmL.KhidòngđiệnxoaychiềucườngđộhiệudụngI vàtầnsốgócωchạyquacuộndâythìcôngsuấttiêuthụtrênnólà
A. B.I2r. C.Ir2 D. ��2(��+����) ��(��+����)2 Hướngdẫn
.ChọnB PIr
Câu14: Đặtvàohaiđầumạchđiệnmộtđiệnápxoaychiềuthìtrongmạchcódòngđiệnxoaychiều
A.khácchukìvớiđiệnáp. B.luôncùngbiênđộvớiđiệnáp.
C.cùngtầnsốvớiđiệnáp. D.luôncùngphavớiđiệnáp. Hướngdẫn
ChọnC
Câu15: Đơnvịcủacườngđộdòngđiện,suấtđiệnđộng,điệnlượnglầnlượtlà
A.niuton(N),fara(F),vôn(V). B.ampe(A),vôn(V),culông(C).
C.fara(F),vôn/mét(V/m),jun(J). D.ampe(A),vôn(V),ampe(A).
Hướngdẫn
ChọnB
Câu16: Côngthứctínhchukìdaođộngcủaconlắclòxolà
A. . B. . C. D. . ��=
ChọnB
Câu17: Sóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngcóphươngtrình (cm)(vớittính u=3cos(3����+24����) bằngs).Tầnsốcủasóngbằng
A.7,2Hz. B.12Hz. C.24Hz. D.8Hz.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu9: Trongquátrìnhgiaothoasóng bởi 2 nguồn kết hợp ngược pha, gọi là độ lệch pha của hai sóngthànhphầntạiM, BiênđộdaođộngtổnghợptạiMtrongmiềngiaothoađạtgiátrị nZ. nhỏnhấtkhi
.ChọnB 24 12 22f Hz
Câu18: Sóngđiệntừvàsóngcơ không cócùngtínhchấtnàodướiđây?
A.Mangnănglượng.
B.Tuântheoquyluậtgiaothoa.
C.Tuântheoquyluậtphảnxạ. D.Truyềnđượctrongchânkhông.
Hướngdẫn
Sóngcơkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.ChọnD
Câu19: Phátbiểunàosauđây đúng vớimáyphátđiệnxoaychiều?
A.Biênđộcủasuấtđiệnđộngcảmứngtỉlệvớisốvòngdâycủaphầnứng.
B.Tầnsốcủasuấtđiệnđộngcảmứngtỉlệvớisốvòngdâycủaphầnứng.
C.Cơnăngcungcấpchomáyđượcbiếnđổihoàntoànthànhđiệnnăng.
D.Dòngđiệncảmứngkhôngthểxuấthiệnởcuộndâycủaphầncảm.
Hướngdẫn
ChọnA 0 ENBS
Câu20: Cườngđộâmđượcđobằng
A.W/m. B.N/m2 C.N/m. D.W/m2
Hướngdẫn
ChọnD P I S
Câu21: MạchdaođộngđiệntừgồmtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtự
cảmL,daođộngtựdovớitầnsốgóc
A.ω=2π/. B.ω=2π C.ω=1/ D.ω= LC LC LC LC
Hướngdẫn
ChọnC
Câu22: Trongquátrìnhlantruyềnsóngđiệntừ,vectơcảmứngtừ vàvectơcườngđộđiệntrường B E
luôndaođộng
A.cùngphương. B.cùngpha. C.vuôngpha. D.ngượcpha.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu23: Đặtđiệnápu=U0cost(U0; khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRkhôngđổi, cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Điềukiệnđểcườngđộ
dòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchđạtgiátrịcựcđạilà
A. 2LCR–1=0. B. 2LC–1=0. C.R= . D.
Hướngdẫn
Cộnghưởng.ChọnB
Câu24: Chỉracâu sai khinóivềđộngcơkhôngđồngbộbapha.
A.Khiđộngcơhoạtđộng,điệnnăngchuyểnhóathànhcơnăng.
B.Tốcđộquaycủarôtonhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.
C.Từtrườngquayđượctạorabởidòngđiệnxoaychiềubapha.
D.Chiềuquaycủarôtongượcchiềuquaycủatừtrường.
Hướngdẫn
Chiềuquaycủarôtocùngchiềuquaycủatừtrường.ChọnD
Câu25: Nếutiaphảnxạvàtiakhúcxạvuônggócvớinhau,mặtkhácgóctớilà30°thìchiếtsuấttỉđối
n12 cógiátrịbằng
A. B.. C. D.
A.0,3V. B.4,5V. C.0,45V. D.3V. Hướngdẫn
ChọnD 0,0152003 Li e V t
Câu27: Trênmộtsợidâydài2mđangcósóngdừngvớitầnsố100Hz,ngườitathấyngoàihaiđầudây cốđịnhcòncóbađiểmkhácluônđứngyên.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà
A.40m/s. B.100m/s. C.60m/s. D.80m/s. Hướngdẫn
241 22 lk m
(m/s).ChọnB 100vf
Câu28: Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứngk=100N/mmộtđầu cố định, đầu kia gắn với vật nhỏ khối lượng .Ban đầu vật nằm tại vị trílòxo ��1=600�� ��1 khôngbiếndạng.Đặtvậtnhỏ cách mộtkhoảng50cm.Hệsốmasátgiữahaivật ��2=400�� ��1
và mặt phẳng nganglà0,1. Lấy g=10m/s2 Hỏi lúc đầu phải truyền cho vật vận tốc bằng ��2 baonhiêuđểkhi đếngămchặtvào thìcảhaivậtcùngdaođộngtheophươngcủatrụclò ��2 ��1 xovớiđộnénlớnnhấtlà6cm.
A.2,1m/s.
Câu29: Cầntăngđiệnápcủanguồnlênbaonhiêulầnđểgiảmcôngsuấthaophítrênđườngdâytảiđiện 100lầntrongkhivẫngiữcôngsuấtcủatảitiêuthụkhôngđổi.Biếtrằngbanđầuđộgiảmáptrên đườngdâylà vớinlàhệsốtỉlệ, làđiệnápcủatảitiêuthụlúcđầu. ∆��=����1 ��1
Câu26: MộtcuộncảmcóđộtựcảmL=15mH,códòngđiệnchạyquabiếnthiênđều200A/s.Suấtđiện độngtựcảmxuấthiệntrongcuộncảmcóđộlớnbằng
Câu30: TrênmộtsợidâyOBcăngngang,haiđầucốđịnhđang
cósóngdừngvớitầnsốfxácđịnh.GọiM,NvàPlàba
điểmtrêndâycóvịtrícânbằngcáchBlầnlượtlà4cm, 6cmvà38cm.Hình vẽ 1mô tả hình dạng sợi dây tại
thờiđiểmt1 (đường1)và 21 13 tt 12f (đường2).Tạithời
điểmt1 liđộcủaphầntửdâyởNbằngbiênđộcủaphần
tử dây ở Mvà tốc độ của phần tử dây ở Mlà60cm/s. Tạithờiđiểmt2 vậntốccủaphầntửdâyởPlà
A. cm/s. B. cm/s. C.-60cm/s. D.60cm/s. 30 3 20 3
Hướngdẫn (MvàN
Câu31: MạchđiệnxoaychiềuABgồmR,L,CmắcnốitiếpcóR=100Ω,C=15,9μF,cuộncảmthuần cóđộtựcảmthayđổiđược.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnáp .Tính ��=200cos100����(��)
dòngđiệnquamạchbiếnthiêncùngphavớiđiệnáp .��
0,64H. B.6,4H. C.64H. D.636H.
Câu32: Trongmôitrườngđẳnghướngvàkhônghấpthụâm,có3điểmthẳnghàngtheođúngthứtựA; B;CvớiAB=100m,AC=250m.KhiđặttạiAmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuấtPthìmức cườngđộâmtạiBlà100dB.BỏnguồnâmtạiA,đặttạiBmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuất 3PthìmứccườngđộâmtạiAvàCgầnđúngbằng A.103dBvà99,5dB B.100dBvà99,5dB C.103dBvà96,5dB D.105dBvà101dB
Câu33: Conlắclòxotreothẳngđứng.Lòxonhẹ,độcứng100N/m,đầutrênlòxogiữcốđịnhđầudưới gắnvậtm.KíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòavớichukỳT.Khoảngthờigianlòxonén trongmộtchukỳlàT/6.Tạithờiđiểmvậtquavịtrílòxokhôngbiếndạngthìtốcđộcủavậtlà cm/s.Lấyg=π2 =10m/s2 Tạithờiđiểmvậtquavịtrílòxocóchiềudàingắnnhấtthì 10�� 3 lựcđànhồitácdụngvàovậtcóđộlớngầngiátrịnàonhấtsauđây?
A.0,4N B.0N. C.1,4N. D.
Câu34: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMvàMBmắcnốitiếp.ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchABổn địnhvàcóbiểuthức ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchAMsớmphahơn ��=110 2cos100����(��)
cườngđộdòngđiệnmộtgóc .ĐoạnmạchMBchỉchứatụđiệncóđiệndungCthayđổiđược. �� 6 ĐiềuchỉnhCđểtổngđiệnáphiệudụngUAM +UMB cógiátrịlớnnhất.Khiđóđiệnáphiệudụng ởhaiđầutụđiệncógiátrị A.220V. B.220V. C.110V. D.110V. 2 2 Hướngdẫn
Câu35: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMnốitiếpvớiđoạn mạchMB.BiếtđoạnmạchAMchứađiệntrởthuần
R=90ΩnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC= 1000 9�� μF;đoạnmạchMBlàhộpXchứa2trong3phầntử mắc nối tiếp (điện trở thuần R0; cuộn cảm thuần có
độtựcảmL0;tụđiệncóđiệndungC0).Khiđặtvào
haiđầuABmộtđiệnthếxoaychiềucótầnsố50Hz thìtađượcđồthịsựphụthuộccủauAMvàuMB theo
thờigiannhưHìnhvẽ(chúý ).GiátrịcủacácphầntửchứatronghộpXlà 90 3 ≈156
A.R0 =60Ω,L0 =165mH. B.R0 =30Ω,L0 =95,5mH.
C.R0 =30Ω,C0 =106mH.
D.R0 =60Ω,C0 =61,3mH.
Câu36: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMchỉchứabiếntrởRnốitiếpvớiđoạnmạchMBchứatụđiện vàcuộndâykhôngthuầncảm ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnáp (ω ��=30 14cos����(��) khôngđổi)thìđiệnáptứcthờihaiđầuđoạnmạchMBlệchpha sovớidòngđiệntrongmạch. �� 3
KhigiátrịbiếntrởR=R1 thìcôngsuấttiêuthụtrênbiếntrởlàPvàđiệnáphiệudụnghaiđầu đoạnmạchMBlàU1.KhigiátrịbiếntrởR=R2(R2<R1)thìcôngsuấttiêuthụtrênbiếntrởvẫn làPvàđiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchMBlàU2 BiếtrằngU1 +U2 =90V.TỉsốgiữaR1 vàR2là
2. C. D. 6 7
C.0,187<L<0,033mH. D.1,87<L<0,33mH.
Câu40: Tại2điểmA,Btrênmặtchấtlỏngcáchnhau16cmcó2nguồnphátsóngkếthợpdaođộngtheo phương trình , . Tốc độ truyền sóngtrên mặt
nướclà30cm/s.GọiC,Dlà2điểmtrênđoạnABsaocho .Sốđiểmdaođộng ����=����=2���� vớibiênđộcựcđạitrênđoạnCDlà
A.11. B.13. C.10. D.12. Hướngdẫn 22 .30.2 30 v cm
Câu37: Mộthọcsinhlàmthínghiệmđochukỳdaođộngcủaconlắcđơn.Dùngđồnghồbấmgiâyđo5 lầnthờigian10daođộngtoànphầnlầnlượtlà15,45s;15,10s;15,86s;15,25s;15,50s.Bỏqua saisốdụngcụ.Kếtquảchukỳdaođộnglà
A.15,43(s) 0,21%. B.15,43(s) 1,34%. C.1,54(s) 0,21%. D.1,54(s) 1,33%. Hướngdẫn 1,5451,511,5861,5251,551,5432
1,5451,54321,511,54321,5861,54321,5251,54321,551,54320,02056
Vậy ChọnD 1,541,33%T Câu38: MạchdaođộngđiệntừLCcóL=0,1mHvàC=10-8F.Biếtvậntốccủasóngđiệntừlà3.108
sóngcủasóngđiệntừmàmạchđócóthểphátralà A.60 m. B. .103m. C.600 m. D.6.103m. Hướngdẫn (m).ChọnC 838 231020,11010600cTcLC
Câu39: Mạchdaođộngởlốivàocủamộtmáythuthanhgồmmộttụđiệncóđiệndungbiếnthiêntrong khoảngtừ15pFđến860pFvàmộtcuộncảmcóđộtựcảmbiếnthiên.Máycóthểbắtđượccác sóngngắnvàsóngtrungcóbướcsóngtừ10mđến1000m.Tìmgiớihạnbiếnthiênđộtựcảm củamạch.
A.18,7 <L<33,3mH. B.0,33<L<1,87mH.
ĐỀVẬTLÝPHANCHÂUTRINH–ĐÀNẴNGNH2022-2023
Câu1: Mắtcậnthịlàmắtkhikhôngđiềutiết,tiêuđiểmcủamắt
A.nằmtrênvõngmạc. B.nằmtrướcvõngmạc.
C.nằmsauvõngmạc. D.ởtrướcgiácmạc
Câu2: Theothuyếtelectron
A.Vậtnhiễmđiệndươnglàvậtthiếuelectron,vậtnhiễmđiệnâmlàvậtdưelectron
B.Vậtnhiễmđiệndươnghayâmlàdosốelectrontrongnguyêntửnhiềuhayít.
C.Vậtnhiễmđiệnâmlàvậtchỉcócácđiệntíchâm.
D.Vậtnhiễmđiệndươnglàvậtchicócácđiệntíchdương.
Câu3: Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng
A.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng. B.màkhôngchịungoạilựctácdụng.
C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng.
Câu4: Đồthịbiểudiễnsựbiếnthiêncủagiatốctheoliđộtrongdaođộngđiềuhòacódạng:
A.đườngthẳng. B.đoạnthẳng. C.đườngparabol. D.đườnghìnhsin
Câu5: Thếnăngcủaconlắcđơnởliđộgóc bấtkỳđượctínhbằngcôngthức
Câu6: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm
A.độcao,biênđộvàâmsắc. B.độcao,âmsắc,độto.
C.độcao,tầnsốvàâmsắc. D.độto,biênđộvàcườngđộâm.
Câu7: Loàivậtnàotrongcácloàivậtsaucóthểngheđượchạâm?
A.Chó. B.Dơi. C.Voi. D.Cáheo.
Câu8: Vớimáytăngáp
A.sốvòngdâycủacuộnthứcấplớnhơnsốvòngdâycuộnsơcấp.
B.từthôngquamỗivòngdâycủacuộnthứcấplớnhơntừthôngquamỗivòngdâycủacuộnsơ cấp.
C.từthôngquamỗivòngdâycủacuộnsơcấplớnhơntừthôngquamỗivòngdâycủacuộnthứ cấp.
D.sốvòngdâycủacuộnsơcấplớnhơnsốvòngdâycuộnthứcấp.
Câu9: ChođoạnmạchgồmđiệntrởthuầnRnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC.Khidòngđiệnxoay chiềucótầnsốgóc chạyquathìtổngtrởcủađoạnmạchlà
Câu14: Quangphổvạchphátxạdochấtnàosauđâyphátrakhibịnungnóng?
A.Chấtlỏng. B.Chấtkhíởápsuấtcao.
C.Chấtkhíởápsuấtthấp. D.Chấtrắn.
Câu15: Khinóivềtia ,phátbiểunàosauđâyđúng? X
A.Tia dùngđểchụpđiện,chiếuđiệntrongyhọc. X
B.Tia cótầnsốnhỏhơntầnsốcủatiahồngngoại. X
C.Tia làdònghạtêlectronchuyểnđộng. X
D.Tia cócùngbảnchấtvớisónghạâm. X
Câu16: Trongyhọc,tianàosauđâythườngđượcsửdụngđểtiệttrùngcácdụngcụphẫuthuật?
A.Tia . B.Tia . C.Tiatửngoại. D.Tiahồngngoại.
Câu17: Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện có cườngđộIthayđổi.Xét tại điểm M cách dây dẫn một đoạn rkhông đổi thì đồ thị của cảm ứngtừBphụthuộcvào cườngđộIcódạng:
A.hình2 B.hình3 C.hình4 D.hình1
Câu18: Tạinơicógiatốctrọngtrườngg,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóc nhỏ. 0 Lấymốcthếnăngởvịtrícânbằng.Khiconlắcchuyểnđộngnhanhdầntheochiềudươngđến vịtrícóđộngnăngbằngthếnăngthìliđộgóc củaconlắcbằng
A. B. C. D.
Câu19: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàngược phacóbiênđộlà và với .Daođộngtổnghợpcóbiênđộbằng 1A2A21 5 AA
A. . B. . C. . D. . 12A 1A 14A 16A
Câu20: Mộtsóngcơlantruyềntrênbềmặtmộtchấtlỏngvớivậntốc ,vớitầnsố . v5m/s f10Hz Khoảngcáchngắnnhấtgiữahaiphầntửtrênmộtphươngtruyềnsóngdaođộngngượcphanhau là
A. . B. . C. . D. .25cm50cm75cm100cm
Câu21: Khi hoạt động, máyphát điện xoay chiều bapha tạo raba suất điện động xoay chiều hìnhsin cùngtầnsốlầnlượtlà và .Hệthứcnàosauđâylàđúng? 12e,e3e
Câu10: CôngthứctínhcôngsuấttiêuthụcủađoạnmạchRLC A.
C.
Câu11: Máyphátđiệnxoaychiềumộtpha
A.cóthểtạoradòngđiệnkhôngđổi.
B.hoạtđộngnhờvàoviệcsửdụngtừtrườngquay.
C.biếnđiệnnăngthànhcơnăngvàngượclại.
D.hoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ.
Câu12: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátsóngvôtuyếnđơngiảnkhôngcóbộphậnnàodướiđây?
A.Mạchtáchsóng. B.Mạchbiếnđiệu. C.Mạchkhuếchđại D.Antenphát.
Câu13: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángđơnsắccókhoảngvânlài,vịtrívântốithứnhất ởtrênmàncáchvânsángtrungtâmmộtkhoảnglà
A. B. C. D. i 2i0,5i0,25i
A. B. C. D. 12322eee 12320eee1230eee123 eee
Câu22: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộndâythuầncảmLvàtụđiệnC.Ngườita đođiệnápgiữacácphầntửR,L,Clầnlượtđượccácgiátrị16V,20V,8V.Điệnápgiữahaiđầu đoạnmạchlà:
A.44V B.20V C.28V D.16V
Câu23: Mộtmáybiếnáplítưởngcungcấpcôngsuất4kWcóđiệnáphiệudụngởđầucuộnthứcấplà 220V.Nốihaiđầucuộnthứcấpvớiđườngdâytảiđiệncóđiệntrởbằng2Ω Điệnáphiệudụng ởcuốiđườngdâytảiđiệnlà
A.201,8V. B.18,2V. C.183,6V. D.36,3V.
Câu24: Vớimáyphátđiệnxoaychiềumộtpha,đểchukìcủasuấtđiệnđộngdomáyphátragiảmđi4
lầnthìngườitacần
A.giữnguyêntốcđộquaycủarotovàtăngsốcặpcựclên4lần
B.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàtăngsốcặpcựclên4lần
C.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàgiảmsốcặpcựclên4lần
D.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàgiảmsốcặpcựclên2lần
Câu25: Một sóng điện từ lan truyền trongkhônggian, tại điểm Mcósóng
truyền qua vectơ cường độ điện trường và vectơ cảm ứng từ E B
đượcbiểudiễnnhư
hìnhvẽ.Vectơvậntốctruyềnsóngtại M
A.nằmtrongmặtphẳnghìnhvẽvàngượchướngvớivecto .B
B.cóphươngvuônggócvàhướngraphíangoàimặtphẳnghìnhvẽ.
C.nằmtrongmặtphẳnghìnhvẽvàngượchướngvớivecto .E
D.cóphươngvuônggócvàhướngvàophíatrongmặtphẳnghìnhvẽ.
Câu26: Mộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Coirằngkhôngcósựtiêuhaonăng lượngđiệntừtrongmạch.Khinănglượngđiệntrườngcủamạchlà thìnănglượngtừ 1,32mJ
trườngcủamạchlà .Khinănglượngđiệntrườngcủamạchlà thìnănglượng 2,58mJ 1,02mJ
từtrườngcủamạchlà
A. B. C. D. 2,41mJ2,88mJ3,90mJ1,99mJ
Câu27: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángvớinguồnđơnsắc,biếtkhoảngcáchgiữahaikhe là0,1 ,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà̀ Ngườitađođượckhoảngcáchgiữa7vân mm 1,0m sángliêntiếplà3,9 .Bướcsóngánhsángdùngtrongthínghiệmlà cm
A. B. C. D. 0,67m 0,65m 0,56m 0,49m
Câu28: Khimộtchùmánhsángđơnsắctruyềntừmôitrườngcóchiếtsuất vàomôitrườngcó 15/3n chiếtsuất thì 2 n1,5
A.tầnsốkhôngđồi,bướcsónggiảm. B.tầnsốkhôngđổi,bướcsóngtăng.
C.tầnsốgiảm,bướcsóngtăng. D.tầnsốtăng,bướcsónggiảm.
Câu29: Chomạchđiệncósơđồnhưhìnhbên:E=12V;R1 =4,5Ω;R2
=R3 =10Ω.BỏquađiệntrởcủaampekếAvàdâynối.Sốchỉ
củaampekếlà0,6A;giátrịđiệntrởtrongrcủanguồnđiệnlà
A.0,6Ω. B.1,2Ω.
C.0,5Ω. D.1,0Ω.
Câu30: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo50cmvàvậtnhỏcókhốilượng0,01kgmangđiệntíchq =+5. C được coilà điện tích điểm. Con lắc dao động điều hoàtrong điện trường đều mà
610 vectơcườngđộđiệntrườngcóđộlớnE= V/mvàhướngthẳngđứngxuốngdưới.Lấyg= 410 10m/, =3,14.Chukìdaođộngđiềuhoàcủaconlắclà:
2 s
A.0,58s B.1,40s C.1,15s
D.1,99s
Câu31: Một con lắc lòxotreovào một điểm cố định, dao động điều hòatheo phương thẳng đứng với chukì1,2s.Trongmộtchukì,nếutỉsốgiữathờigianlòxodãnvớithờigianlòxonénbằng3 thìthờigianmàlựcđànhồingượcchiềulựckéovềlà
A. B. C.
D. 0,1s0,4s0,2s0,3s
Câu32: TrênsợidâyOQcăngngang,haiđầucốđịnhđangcósóng dừngvớitầnsố xácđịnh.Hìnhvẽmôtảhìnhdạngsợi f
dâytạithờiđiểm (đường1), (đường2)và 1t 21 1 6 tt f
Plà một phần tử trêndây. Tỉ số tốc độ truyền sóngtrên dâyvàtốcđộdaođộngcựcđạicủaphầntửPbằng
A.0,50 B.4,80 C.1,20 D.2,22
Câu33: Tạiđiểm trongmôitrườngđẳnghướng,khônghấpthụâm,có2nguồnâmđiểm,giốngnhau O vớicôngsuấtphátâmkhôngđồi.Tạiđiểm cómứccườngđộâm .Đểtạitrungđiểm A20dB củađoạn cómứccườngđộâmlà thìsốnguồnâmgiốngcácnguồnâmtrêncần MOA 30dB
đặtthêmtại bằng O
A.4. B.3. C.7. D.5. Câu34: Điện năng được truyền tải từ nhàmáy đến nơi tiêu thụ. Ban đầu công suất truyền tải là thì P hiệusuấtcủaquátrìnhtruyềntảilà .Coihệsốcôngsuấtcủamạchtruyềntảiluônđượcgiữ 80% bằng1.Nếungườitagiảmđiệntrởcủadâydẫnxuốngmộtnửavàlắpmộtmáytăngápvớihệ số tăng áp trước khi truyền đi đồng thời tăng công suất truyền tải lên gấp 4 lần thì hiệu k4 suấtcủaquátrìnhtruyềntảilà
A. B. C. D. 94,5%97,5%98,5%87,5%
Câu35: Dùngmạchđiệnnhưhìnhbênđểtạodaođộngđiệntừ,trongđó vàcác điện trở giống nhau. Bỏ qua điện trở
5V,1Er R củaampekế.Banđầukhóa đóngởchốt ,sốchỉcủaampekế Ka
là .Chuyển đóngvàochốt ,trongmạchLCcódaođộng 1AK b điện từ. Biết rằng, khoảng thời gian ngắn nhất để từ thôngriêng
củacuộncảmgiảmtừgiátrịcựcđại xuống0là .Giátrịcủabiểuthức bằng 0
A. . B. . C. . D. .4,0V2,0V2,8V5,7V
Câu36: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchtừhaikhehẹpđếnmànquansátlà 0,8m.Làmthínghiệmvớiánhsángcóbướcsóng thìtrênmànquansát,tạiđiểmMcáchvân sángtrungtâm2,7mmcóvân tối thứ 5tính từ vânsángtrungtâm. Giữ cố định các điều kiện khác,giảmdầnkhoảngcáchgiữahaikheđếnkhitạiMcóvânsánglầnthứ3thìkhoảngcách haikheđãgiảm .Giátrịcủa là: 1 mm 3
A. . B. . C. . D. . 0,72m 0,48m 0,64m 0,45m Câu37: Một con lắc lòxotreo thẳng đứng gồm vật nặng khối lượng ,lòxo nhẹ có độ cứng m1kg Đặt giá đỡ nằm ngang đỡ vật để lòxocó chiều dài tự nhiên.Chogiá k100N/m Bm B chuyểnđộngđixuốngdướikhôngvậntốcbanđầuvớigiatốc .Chọntrụctọađộcó 22m/sa phươngthẳngđứng,chiềudươnghướngxuốngdưới,gốctọađộtạivịtrícânbằngcủavật,gốc thờigianlàlúcvậtrời Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà B
A. . B. . 6cos(101,91)cmxt 6cos(101,91)cmxt
C. D. 5cos(101,71)cmxt 5cos(101,71)cmxt
Câu38: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, người tadùng đồng thời ánhsángmàu đỏ có bướcsóng vàánhsángmàulụccóbướcsóngtừ đến Biếtrằnggiữa 0,72m 500nm575nm
haivânsángliêntiếpcùngmàuvântrungtâm,ngườitađếmđược4vânsángmàuđỏ.Coihai vânsángcủahaibứcxạtrùngnhautachỉtínhlàmộtvânsáng.Nếugiữahaivânsángcùngmàu
vântrungtâm đếm được 12vânsángmàu đỏ thì số vânsángquansát được giữa haivânsáng cùngmàuvântrungtâmđólà
A.32. B.40. C.38. D.34.
Câu39: Cho mạch điện như hình vẽ. Điện áp giữa hai đầu
ổn định có biểu thức . AB 1002cos100()u tV
Cuộndâykhôngthuầncảmcóđộtựcảm vàđiện L
trở thay đổi được nhưng tỷ số thìkhông r a/rL thayđổikhithayđổirvàL,tụđiệncóđiệndungCkhôngđổi.Cácvônkếnhiệtcóđiệntrởrất lớn.ĐiềuchỉnhgiátrịrvàLthìtổngsốchỉcủahaivônkếlớnnhấtbằng .Giátrịcủaalà 200V
A. H. B. H. C. H. D. 3/ 1003/ 100/ 100/3/H
ĐỀVẬTLÝPHANCHÂUTRINH–ĐÀNẴNGNH2022-2023
Câu1: Mắtcậnthịlàmắtkhikhôngđiềutiết,tiêuđiểmcủamắt
A.nằmtrênvõngmạc.
B.nằmtrướcvõngmạc.
C.nằmsauvõngmạc. D.ởtrướcgiácmạc
Hướngdẫn
ChọnB
Câu2: Theothuyếtelectron
A.Vậtnhiễmđiệndươnglàvậtthiếuelectron,vậtnhiễmđiệnâmlàvậtdưelectron
B.Vậtnhiễmđiệndươnghayâmlàdosốelectrontrongnguyêntửnhiềuhayít.
C.Vậtnhiễmđiệnâmlàvậtchỉcócácđiệntíchâm.
D.Vậtnhiễmđiệndươnglàvậtchicócácđiệntíchdương. Hướngdẫn
ChọnA
Câu3: Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng
Câu40: Ởmặtnước,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhainguồndaođộngcùngphacùngphương
M,N,PQ
AB16cm thẳng đứng, phátrahaisóng kết hợp có bước sóng .Trongvùnggiaothoa bốn điểm 2,56cm và daođộngvớibiênđộcựcđại,gầnnguồnnhấtvàngượcphavớihainguồn.Nếu
MNPQlàhìnhchữnhậtthìdiệntíchnhỏnhấtcủanógầngiátrịnàonhấtsauđây?
A. B. C. D. 238,1cm 239,0cm 241,3cm 235,3cm
A.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng. B.màkhôngchịungoạilựctácdụng. C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. Hướngdẫn
ChọnA
Câu4: Đồthịbiểudiễnsựbiếnthiêncủagiatốctheoliđộtrongdaođộngđiềuhòacódạng: A.đườngthẳng. B.đoạnthẳng. C.đườngparabol. D.đườnghìnhsin Hướngdẫn
ChọnB 2 ax
Câu5: Thếnăngcủaconlắcđơnởliđộgóc bấtkỳđượctínhbằngcôngthức
A.Wt=mgl 2 B.Wt= k 2 C.Wt= mgl
Hướngdẫn
ChọnC
Câu6: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm
A.độcao,biênđộvàâmsắc. B.độcao,âmsắc,độto.
C.độcao,tầnsốvàâmsắc. D.độto,biênđộvàcườngđộâm. Hướngdẫn
ChọnB
Câu7: Loàivậtnàotrongcácloàivậtsaucóthểngheđượchạâm?
A.Chó. B.Dơi. C.Voi. D.Cáheo. Hướngdẫn
ChọnC
Câu8: Vớimáytăngáp
A.sốvòngdâycủacuộnthứcấplớnhơnsốvòngdâycuộnsơcấp.
B.từthôngquamỗivòngdâycủacuộnthứcấplớnhơntừthôngquamỗivòngdâycủacuộnsơ cấp.
C.từthôngquamỗivòngdâycủacuộnsơcấplớnhơntừthôngquamỗivòngdâycủacuộnthứ cấp.
D.sốvòngdâycủacuộnsơcấplớnhơnsốvòngdâycuộnthứcấp. Hướngdẫn
Câu9: ChođoạnmạchgồmđiệntrởthuầnRnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC.Khidòngđiệnxoay
cótầnsốgóc chạyquathìtổngtrởcủađoạnmạchlà
Câu10: CôngthứctínhcôngsuấttiêuthụcủađoạnmạchRLC
ChọnC
Câu11: Máyphátđiệnxoaychiềumộtpha
A.cóthểtạoradòngđiệnkhôngđổi.
B.hoạtđộngnhờvàoviệcsửdụngtừtrườngquay.
C.biếnđiệnnăngthànhcơnăngvàngượclại.
D.hoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu12: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátsóngvôtuyếnđơngiảnkhôngcóbộphậnnàodướiđây?
A.Mạchtáchsóng. B.Mạchbiếnđiệu. C.Mạchkhuếchđại D.Antenphát.
Hướngdẫn
cườngđộIthayđổi.XéttạiđiểmMcáchdâydẫnmộtđoạnrkhôngđổithì
từBphụthuộcvàocườngđộIcódạng:
đồthịcủacảmứng
A.hình2 B.hình3 C.hình4 D.hình1
Hướngdẫn
.ChọnB 7 2.10. I B r
Câu18: Tạinơicógiatốctrọngtrườngg,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóc nhỏ. 0 Lấymốcthếnăngởvịtrícânbằng.Khiconlắcchuyểnđộngnhanhdầntheochiềudươngđến vịtrícóđộngnăngbằngthếnăngthìliđộgóc củaconlắcbằng
vàchuyểnđộngtheochiềudườngvềvtcb .Chọn
Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàngược phacóbiênđộlà và với .Daođộngtổnghợpcóbiênđộbằng 1A2A21 5 AA
A. . B. . C. . D. . 12A 1A 14A 16A Hướngdẫn
ChọnC 12111 54 AAAAAA
Câu20: Mộtsóngcơlantruyềntrênbềmặtmộtchấtlỏngvớivậntốc ,vớitầnsố v5m/s f10Hz Khoảngcáchngắnnhấtgiữahaiphầntửtrênmộtphươngtruyềnsóngdaođộngngượcphanhau là
A.
ChọnA
Câu13: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángđơnsắccókhoảngvânlài,vịtrívântốithứnhất
ởtrênmàncáchvânsángtrungtâmmộtkhoảnglà
A. B. C. D. i 2i0,5i0,25i
Hướngdẫn
ChọnC 0,5 xi
Câu14: Quangphổvạchphátxạdochấtnàosauđâyphátrakhibịnungnóng?
A.Chấtlỏng. B.Chấtkhíởápsuấtcao.
C.Chấtkhíởápsuấtthấp. D.Chấtrắn.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu15: Khinóivềtia ,phátbiểunàosauđâyđúng? X
A.Tia dùngđểchụpđiện,chiếuđiệntrongyhọc. X
B.Tia cótầnsốnhỏhơntầnsốcủatiahồngngoại. X
C.Tia làdònghạtêlectronchuyểnđộng. X
D.Tia cócùngbảnchấtvớisónghạâm. X Hướngdẫn
ChọnA
Câu16: Trongyhọc,tianàosauđâythườngđượcsửdụngđểtiệttrùngcácdụngcụphẫuthuật?
A.Tia . B.Tia . C.Tiatửngoại. D.Tiahồngngoại.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu17: Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện có
B. C. D. 25cm50cm75cm100cm Hướngdẫn
.ChọnA 5 0,2525 22210 v mcm f
Câu21: Khi hoạt động, máyphát điện xoay chiều bapha tạo raba suất điện động xoay chiều hìnhsin cùngtầnsốlầnlượtlà và .Hệthứcnàosauđâylàđúng? 12e,e3e
A. B. C. D. 12322eee 12320eee1230eee123 eee Hướngdẫn
ChọnC
Câu22: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộndâythuầncảmLvàtụđiệnC.Ngườita đođiệnápgiữacácphầntửR,L,Clầnlượtđượccácgiátrị16V,20V,8V.Điệnápgiữahaiđầu đoạnmạchlà:
A.44V B.20V C.28V D.16V Hướngdẫn
RLC UUUU V
ChọnB 2 2 2 2 1620820
Câu23: Mộtmáybiếnáplítưởngcungcấpcôngsuất4kWcóđiệnáphiệudụngởđầucuộnthứcấplà 220V.Nốihaiđầucuộnthứcấpvớiđườngdâytảiđiệncóđiệntrởbằng2Ω.Điệnáphiệudụng ởcuốiđườngdâytảiđiệnlà
A.201,8V. B.18,2V. C.183,6V. D.36,3V. Hướngdẫn
4000200
22011 P I A U
ChọnC 400 220183,6 11 tt UUU V
Câu24: Vớimáyphátđiệnxoaychiềumộtpha,đểchukìcủasuấtđiệnđộngdomáyphátragiảmđi4
lầnthìngườitacần
A.giữnguyêntốcđộquaycủarotovàtăngsốcặpcựclên4lần
B.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàtăngsốcặpcựclên4lần
C.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàgiảmsốcặpcựclên4lần
D.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàgiảmsốcặpcựclên2lần
Hướngdẫn
giảm4lầnthì tăng4lần.ChọnA 11 T fnp np
Câu25: Một sóng điện từ lan truyền trongkhônggian, tại điểm Mcósóng
truyền qua vectơ cường độ điện trường và vectơ cảm ứng từ E B đượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Vectơvậntốctruyềnsóngtại M
A.nằmtrongmặtphẳnghìnhvẽvàngượchướngvớivecto .B
B.cóphươngvuônggócvàhướngraphíangoàimặtphẳnghìnhvẽ.
C.nằmtrongmặtphẳnghìnhvẽvàngượchướngvớivecto .E
D.cóphươngvuônggócvàhướngvàophíatrongmặtphẳnghìnhvẽ.
Hướngdẫn
Ápdụngquytắctamdiệnthuận.ChọnD
Câu26: Mộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Coirằngkhôngcósựtiêuhaonăng lượngđiệntừtrongmạch.Khinănglượngđiệntrườngcủamạchlà thìnănglượngtừ 1,32mJ trườngcủamạchlà .Khinănglượngđiệntrườngcủamạchlà thìnănglượng 2,58mJ 1,02mJ từtrườngcủamạchlà
A. B. C. D. 2,41mJ2,88mJ3,90mJ1,99mJ
CL LL WWW WWmJ
Hướngdẫn ChọnB 1,322,581,022,88
Câu27: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángvớinguồnđơnsắc,biếtkhoảngcáchgiữahaikhe là0,1 ,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà̀ .Ngườitađođượckhoảngcáchgiữa7vân mm 1,0m sángliêntiếplà3,9 .Bướcsóngánhsángdùngtrongthínghiệmlà cm
A. . B. . C. . D. . 0,67m 0,65m 0,56m 0,49m
Hướngdẫn
ChọnB 39.1 0,65 60,1 D i m a
Câu28: Khimộtchùmánhsángđơnsắctruyềntừmôitrườngcóchiếtsuất vàomôitrườngcó 15/3n chiếtsuất thì 2 n1,5
A.tầnsốkhôngđồi,bướcsónggiảm. B.tầnsốkhôngđổi,bướcsóngtăng.
C.tầnsốgiảm,bướcsóngtăng. D.tầnsốtăng,bướcsónggiảm.
Câu29: Chomạchđiệncósơđồnhưhìnhbên:E=12V;R1 =4,5Ω;R2
=R3 =10Ω.BỏquađiệntrởcủaampekếAvàdâynối.Sốchỉ
củaampekếlà0,6A;giátrịđiệntrởtrongrcủanguồnđiệnlà
A.0,6Ω. B.1,2Ω.
C.0,5Ω. D.1,0Ω.
2323330,6.106 UUUIRV
Hướngdẫn
6 0,6 10 U I A R
2 2 2
1230,60,61,2IIII A
1111,24,55,4 UIRV
1235,4611,4UUU V
ChọnC 11,4121,20,5UEIr rr
Câu30: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo50cmvàvậtnhỏcókhốilượng0,01kgmangđiệntíchq =+5. C được coilà điện tích điểm. Con lắc dao động điều hoàtrong điện trường đều mà 610 vectơcườngđộđiệntrườngcóđộlớnE= V/mvàhướngthẳngđứngxuốngdưới.Lấyg= 410 10m/, =3,14.Chukìdaođộngđiềuhoàcủaconlắclà: 2 s A.0,58s B.1,40s C.1,15s D.1,99s Hướngdẫn
64 510100,05FqE
20,055/ 0,01 F ams m
2'10515/ ggams
.ChọnC 20,5'21,15 15 l
Câu31: Một con lắc lòxotreovào một điểm cố định, dao động điều hòatheo phương thẳng đứng với chukì1,2s.Trongmộtchukì,nếutỉsốgiữathờigianlòxodãnvớithờigianlòxonénbằng3 thìthờigianmàlựcđànhồingượcchiềulựckéovềlà
A. B. C. D. 0,1s0,4s0,2s0,3s
Xétnửachukìthì 33/4 3 /4 dãnnén dãn dãnnén dãnnén nén tt
Trong1chukìgócquétlựcđànhồi(tácdụnglênvật)ngượcchiềulựckéovềlàtrongkhoảng
từvịtrítựnhiênđếnvtcb .ChọnD 1,20,3 244 T t s
Câu32: TrênsợidâyOQcăngngang,haiđầucốđịnhđangcósóng
dừngvớitầnsố xácđịnh.Hìnhvẽmôtảhìnhdạngsợi f
dâytạithờiđiểm (đường1), (đường2)và 1t 21 1 6 tt f
Plà một phần tử trêndây. Tỉ số tốc độ truyền sóngtrên
dâyvàtốcđộdaođộngcựcđạicủaphầntửPbằng
A.0,50
C.1,20
B.4,80
D.2,22
Hướngdẫn
Câu33: Tạiđiểm trongmôitrườngđẳnghướng,khônghấpthụâm,có2nguồnâmđiểm,giốngnhau O vớicôngsuấtphátâmkhôngđồi.Tạiđiểm cómứccườngđộâm .Đểtạitrungđiểm A20dB củađoạn cómứccườngđộâmlà thìsốnguồnâmgiốngcácnguồnâmtrêncần MOA 30dB
B.3. C.7. D.5.
Câu34: Điện năng được truyền tải từ nhàmáy đến nơi tiêu thụ. Ban đầu công suất truyền tải là thì P hiệusuấtcủaquátrìnhtruyềntảilà .Coihệsốcôngsuấtcủamạchtruyềntảiluônđượcgiữ 80% bằng1.Nếungườitagiảmđiệntrởcủadâydẫnxuốngmộtnửavàlắpmộtmáytăngápvớihệ số tăng áp trước khi truyền đi đồng thời tăng công suất truyền tải lên gấp 4 lần thì hiệu k4 suấtcủaquátrìnhtruyềntảilà
A. B. C. D. 94,5%97,5%98,5%87,5% Hướngdẫn
Câu35: Dùngmạchđiệnnhưhìnhbênđểtạodaođộngđiệntừ,trongđó vàcác điện trở giống nhau. Bỏ qua điện trở
5V,1Er R
bằng 0 0
A. B. C. D. 4,0V2,0V2,8V5,7V
0122R UUIR
(V)
A. . B. . C. . D. . 0,72m 0,48m 0,64m 0,45m Hướngdẫn .ChọnD 2.0,8.0,8 ,74,520,60,45 1/3 D xkik ammm a aa
Câu37: Một con lắc lòxotreo thẳng đứng gồm vật nặng khối lượng ,lòxo nhẹ có độ cứng m1kg Đặt giá đỡ nằm ngang đỡ vật để lòxocó chiều dài tự nhiên.Chogiá k100N/m Bm B chuyểnđộngđixuốngdướikhôngvậntốcbanđầuvớigiatốc Chọntrụctọađộcó 22m/sa phươngthẳngđứng,chiềudươnghướngxuốngdưới,gốctọađộtạivịtrícân
thờigianlàlúcvậtrời Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà B
A. B. 6cos(101,91)cmxt 6cos(101,91)cmxt
C. D. 5cos(101,71)cmxt 5cos(101,71)cmxt
Hướngdẫn
bằngcủavật,gốc
2221
H
41 cos 4420,97597,5% 0,2 H
Tầnsốgóccủadaođộng 100110(rad/s)k m
Độbiếndạngcủalòxotạivịtrícânbằng 110 0,110cm 100o lmgm k
PhươngtrìnhđịnhluậtIINiutonchovậttạivịtrívậtrờikhỏigiáđỡthì (1102)0,088 100 dh mgaPFmamgklmal mcm k
Tốcđộcủavậttạivịtrínày: 2220,080,42m/s=402/o vas cms
Tại thì và . 0t 3 A x01,91rad o v
Vậyphươngtrìnhdaođộngcủavật: ChọnA 6cos(101,91)cmxt
Câu38: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, người tadùng đồng thời ánhsángmàu đỏ có bướcsóng vàánhsángmàulụccóbướcsóngtừ đến Biếtrằnggiữa 0,72m 500nm575nm
haivânsángliêntiếpcùngmàuvântrungtâm,ngườitađếmđược4vânsángmàuđỏ.Coihai vânsángcủahaibứcxạtrùngnhautachỉtínhlàmộtvânsáng.Nếugiữahaivânsángcùngmàu vântrungtâm đếm được 12vânsángmàu đỏ thì số vânsángquansát được giữa haivânsáng cùngmàuvântrungtâmđólà
A.32. B.40. C.38. D.34. Hướngdẫn
Giữahaivânsángliêntiếpcùngmàuvântrungtâmcó vân 4610
Giữahaivânsángcùngmàuvântrungtâmđếmđược12vânsángmàuđỏ(hơngấp3lần)nên
giữa2vânsángcùngmàuvântrungtâmnàycòncó2vânsángcùngmàuvântrungtâmnữa có vânsáng.ChọnA
10.3232
Câu39: Cho mạch điện như hình vẽ. Điện áp giữa hai đầu
ổn định có biểu thức AB 1002cos100()u tV
Cuộndâykhôngthuầncảmcóđộtựcảm vàđiện L
trở thay đổi được nhưng tỷ số thìkhông r a/rL
thayđổikhithayđổirvàL,tụđiệncóđiệndungCkhôngđổi.Cácvônkếnhiệtcóđiệntrởrất lớn.ĐiềuchỉnhgiátrịrvàLthìtổngsốchỉcủahaivônkếlớnnhấtbằng .Giátrịcủaalà 200V
Ởmặtnước,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhainguồndaođộngcùngphacùngphương AB16cm thẳng đứng, phátrahaisóng kết hợp có bước sóng .Trongvùnggiaothoa bốn điểm 2,56cm và daođộngvớibiênđộcựcđại,gầnnguồnnhấtvàngượcphavớihainguồn.Nếu M,N,PQ MNPQlàhìnhchữnhậtthìdiệntíchnhỏnhấtcủanógầngiátrịnàonhấtsauđây?
ĐỀVẬTLÝSỞBẮCNINHNH2022-2023
Câu1: Hiệntượngánhsánglàmbậtcácêlectronrakhỏimặtkimloạigọilàhiệntượng
A.tánsắcánhsáng. B.quangđiệntrong. C.quang-phátquang.D.quangđiệnngoài
Câu2: Trong hiện tượng giaothoa của haisóngtrên mặt chất lỏng với hai nguồn kết hợp cùngpha, nhữngđiểmcựctiểugiaothoalànhữngđiểmmàhiệuđườngđicủahaisóngtừnguồntruyềntới
bằng
A.mộtsốnửanguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốlẻlầnbướcsóng.
C.mộtsốchẵnlầnbướcsóng. D.mộtsốnguyênlầnbướcsóng.
Câu3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Tốcđộcựcđại ��=��cos(����+��)(��>0,��>0)
củavậtđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. C. D. vmax=ω2A2 vmax=ω2A vmax=ωA vmax=ωA2
Câu4: Mộtsóngcơhọclantruyềntrongmộtmôitrườngvớitốcđộ vàbướcsóng .Tầnsốcủasóng �� �� là
A. B. C. D. f=λv f= 2πv λ f= v λ f= λ v
Câu5: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchthìcườngđộdòngđiệntrongmạchtrê̂ pha sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạch.Đoạnmạchnàychỉcó �� 2
A.tụđiện. B.điệntrở.
C.cuộndâycóđiệntrở. D.cuộncảmthuần.
Câu6: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầumộtđoạnmạchthìcườngđộ ��=�� 2cos(����+��)(��>0)
dòng điện trong mạch là .Công suất tiêu thụ điện của đoạn mạch được ��=�� 2cos(����)(��>0)
tínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. . B. . C. . D. . P=UI P=uicosφ P=UIsinφ P=UIcosφ
Câu7: Trênmộtsợidâyđànhồicóhaiđầucốđịnhđangcósóngdừngvới3bụngsóng.Biếtsóngtruyền trêndâycóbướcsóng .Chiềudàisợidâylà 80cm
A. . B. . C. . D. . 180cm 160cm 240cm 120cm
Câu8: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Đại �� ��
lượng là ��= 1 2�� �� ��
A.chukìcủaconlắc.
C.tầnsốcủaconlắc.
B.tầnsốgóccủaconlắc.
D.lựckéovềtácdụngvàoconlắc
Câu9: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphatạorasuấtđiệnđộngcótầnsố50Hz.Biếtrôtocủamáy làmộtnamchâmđiệncó10
cặpcực.Tốcđộ
quaycủarôtobằng
A.1500vòng/phút. B.500vòng/phút. C.3000vòng/phút. D.300vòng/phút.
Câu10: Phảnứngnàosauđâylàphảnứngphânhạch?
A. B. . 14 6 C→14 7 N+ 0-1e+ 0 0v 2 1H+ 3 1H→4 2He+ 1 0n
C.
Câu11: Sốnuclôncótronghạtnhân là 226 88Ra
A.88. B.226. C.314. D.138.
Câu12: Mắc một điện trở vàohai cực của một nguồn điện có suất điện động và điện trở trong . �� ℰ �� Cườngđộdòngđiệntrongmạchđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. C. D. I= E+r R I= R+r E I= E R+r I= R E+r
Câu13: Hiệntượngnàosauđâyđượcứngdụngtrongmáyquangphổlăngkính?
A.Hiệntượngphóngxạ. B.Hiệntượngquang-phátquang.
C.Hiệntượnggiaothoaánhsáng. D.Hiệntượngtánsắcánhsáng.
Câu14: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếpthìcó 50Hz ��,��,��
cộnghưởngđiện.Biếttụđiệncódungkháng .Độtựcảmcủacuộndâycógiátrịlà 50Ω
A. . B. . C. . D. . 1 π H 4 π H 2 π H 1 2π H
Câu15: Laserkhôngđượcứngdụng
A.trongcácđầuđọcđĩa . B.đểsấykhô,sưởiấm. CD
C.đểđocáckhoảngcáchtrongtrắcđịa. D.trongtruyềntinbằngcápquang.
Câu16: XétnguyêntửhiđrôtheomẫunguyêntửBo.Gọi làbánkínhBo.Trongcácquỹđạodừngcủa ��0 êlectroncóbánkínhlầnlượtlà và ,quỹđạocóbánkínhnàoứngvớitrạngthái ��0,4��0,9��0 16��0 dừngcómứcnănglượngcaonhất?
A. . B. . C. . D. r0 4r0 9r0 16r0
Câu17: Mộtconlắclòxođangthựchiệndaođộngcưỡngbức.Biếtngoạilựccưỡngbứctácdụngvào conlắccóbiểuthức ( tínhbằng ).Conlắcdaođộngvớitầnsốlà ��=0,25cos4����(��) �� ��
A. . B. . C. . D. . 0,25Hz 2πHz 4πHz 2Hz
Câu18: Biếtchiếtsuấtcủathủytinhvàcủanướclầnlượtlà1,5và .Gócgiớihạnphảnxạtoànphầnở 4 3 mặtphâncáchcủahaimôitrườngnàylà
Câu19: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóliđộlầnlượtlà và .Gọi làđộlệch ��1 ��2 Δ�� phacủahaidaođộngnày.Liđộcủadaođộngtổnghợplà
A. B. x= x 2 1+x22+2x1x2cosΔφ x= x 2 1+x22-2x1x2cosΔφ
C. D. x=x1-x2 x=x1+x2
Câu20: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâmcóliênquanmậtthiếtvới
A.đồthịdaođộngâm. B.cườngđộâm. C.tầnsốâm. D.mứccườngđộâm.
Câu21: Mộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Cườngđộdòngđiệntrongmạch cóbiểuthức tínhbằng Tạithờiđiểm ,cườngđộdòngđiện ��=5cos(2��.106��)(����)(t s) ��=1���� trongmạchcógiátrịlà
A. . B. . C. D. . -2,5mA -5mA 2,5mA 5mA
Câu22: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe 0,6���� 1mm đếnmànquansátlà .Khoảngvângiaothoatrênmànquansátlà
1m
A.0,75 . B. C. D. mm 0,60mm 1,00mm 0,30mm
Câu23: Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăngđixatừnhàmáyphátđiệnđếnnơitiêuthụ,đểgiảmcông suấthaophídotỏanhiệttrênđườngdâytruyềntảithìngườitathườngsửdụngbiệnphápnào sauđây?
A.Giảmtiếtdiệndâytruyềntải. B.Tăngđiệnáphiệudụngởnơitruyềnđi.
C.Giảmđiệnáphiệudụngởnơitruyềnđi. D.Tăngchiềudàidâytruyềntải
Câu24: Xéthai điểm và trên một đường sức của một điện trường đều có độ lớn cường độ điện M N trườnglà .Biếtđườngsứccóchiềutừ đến vàkhoảngcáchtừ đến là .Hiệuđiệnthế �� �� �� �� �� �� giữahaiđiểm là ��,��
A. B. C. D. UMN= E d UMN= d E UMN= 1 Ed UMN=Ed
Câu25: Chodòngđiệncócườngđộ chạyquamộtốngdâydẫnhìnhtrụdài ,gồm vòngdây.Độlớn �� �� �� cảmứngtừtronglòngốngdâyđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. C. D. B=4π.10-7NlI B=2.10-7NlI B=2π10-7NlI B=4π10-7NI
Câu26: Biếtkhốilượngcủaprôtôn;notron;hạtnhân lầnlượtlà:1,0073u;1,0087u;15,9904u.Lấy 16 8O .Nănglượngliênkếtcủahạtnhân là 1��=931,5MeV/��2 16 8O
A. B. C. D. 190,81MeV 128,17MeV 18,76MeV 14,25MeV
Câu27: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng vàvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớibiênđộ 200N/m 5
Mốctínhthếnăngtạivịtrícânbằng.Cơnăngcủaconlắclà cm
A. B. C. D. 2500J 10J 10000J 0,25J
Câu28: Tianàosauđâycócùngbảnchấtvớitiatửngoại?
A.Tia B.Tia C.Tia D.Tia β+ α X β-
Câu29: Siêuâmlàsóngâmcótầnsố
A.nhỏhơn vàtaingườingheđược B. lớn hơn và tai người không nghe 16Hz 20kHz được
C.nhỏhơn vàtaingườikhôngngheđượcD.lớnhơn vàtaingườingheđược 16Hz 20kHz
Câu30: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,loaởmáythuthanhcótácdụng
A.Biếndaođộngđiệnthànhdaođộngâmcócùngtầnsố
B.Biếndaođộngâmthànhdaođộngđiệncócùngtầnsố
C.Trộnsóngâmtầnvớisóngmang
D.Táchsóngâmtầnrakhỏisóngcaotần
Câu31: Đặt một điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch AB gồm tụ điện,điệntrởvàcuộncảmthuầnmắcnốitiếp.Hìnhbênlàđồthị
biểu diễn sự phụ thuộc của điện áp và vào thời giant. ������ ������
ĐiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnNBlà
A. B. 100 2V 100 3V
C. D. 100 6V 200 3V
Câu32: Đặt điện ápxoay chiều (ttính ��=200 6cos(100����+ �� 6)(��)
bằngs)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếp gồmđoạnmạch vàđoạnmạch Đoạn ���� ���� ���� mạch gồmđiệntrở vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm ,đoạnmạch chỉcó
���� ��=50 3٠1 �� �� MB
đạigiaothoavàngượcphavớinguồn.SốđiểmcựcđạigiaothoavàcùngphavớinguồntrênΔ
là
A.4 B.2 C.8 D.6
Câu36: Haiconlắcđơncóchiềudàilầnlượtlà và với ,daođộngđiềuhòavớicùng ��1 ��2 ��2=��1+30cm chukìtrongmộtđiệntrườngđềucóvectơcườngđộđiệntrườnghướngthẳngđứngtừtrênxuống vàcóđộlớn .Biếtcácdâytreocủahaiconlắccáchđiện,cácvậtnặngcủahaiconlắc 2.104V/m cócùngkhốilượng ,vậtnặngcủaconlắcthứnhấtkhôngmangđiện,vậtnặngcủaconlắc 100g thứhaicóđiệntích Lấy .Chukìdaođộngcủahaiconlắclà 2.10 5C. ��=��2=10m/s2
A. B. C. D. 2 2s 2s 3s 2s
Câu37: Đặtđiệnápxoaychiều và khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnối ��=�� 2cos����(��)(�� ��
tiếp gồm điện trở thuần , cuộn cảm thuần có độ tự cảm và tụ điện có điện dung thay đổi �� �� �� được.Khi thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđại .Khi ��=��0 ���������� ��=��1 và thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnbằngnhauvàbằng ,đồngthờicôngsuất ��=��2 ���� tiêuthụđiệncủamạchtươngứnglà và .Khi thìcôngsuấttiêuthụđiệncủađoạn ��1 ��2 ��=��3 mạchđạtcựcđạilà .Biết và .Khi thìhệsốcôngsuất ��max ��1+��2=0,9��max ����max ���� = 10 9 ��=��0
củađoạnmạchgầnnhấtvới
giátrịnàosauđây?
A.0,80 B.0,65 C.0,55 D.0,60
Câu38: Mộtchấtphóngxạ phóngxạ cóchukìbánrãlà4giờ.Banđầu ,mộtmẫu nguyên �� �� (t=0) �� chất có khối lượng được chiathànhhai phần là và . Giả sử toàn bộ các hạt sinhra 6kg �� ���� �� trongquátrìnhphóngxạđềuthoátrakhỏimẫu.Tínhtừthờiđiểm đếnthờiđiểm giờ,ở ��0 ��1=2 phần thuđược3,9lítkhíheliởđiềukiệntiêuchuẩn.Tínhtừthờiđiểm đếnthờiđiểm �� ��1 ��2=4 giờ,ởphầnIIthuđược0,6lítkhíheliởđiềukiệntiêuchuẩn.Ởthờiđiểm ,khốilượng ��3=5��2 củaphầnIlà
tụđiệncóđiệndung .Biểuthứcđiệnáphaiđầuđoạnmạch là
2.10 4 �� �� ����
A. B. uMB=100 6cos(100πt-π/3)(V) uMB=100 6cos(100πt-π/2)(V)
C. D. uMB=100 2cos(100πt-π/3)(V) uMB=100 2cos(100πt-π/2)(V)
Câu33: Mộtconlắclòxogồmlòxovàvậtcókhốilượng100g treo thẳng đứng. Từ vị trícân bằng kéo vật xuống dưới theophươngthẳngđứngmộtđoạn rồithảnhẹthì 10cm con lắc dao động điều hòa.Lây . Tại thời ��=10m/s2
điểm vật ở vị trí thấp nhất, giữ cố định điểm chính giữa củalòxobằngkẹpnhỏ .Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsự �� phụthuộccủahợplựcmàlòxotácdụnglênkẹp vàothờigian .Gọi lầnlượtlàđộlớn �� �� ��1,��2 củalựcdophầnlòxoởtrên vàdưới tácdụngvàoC.Thờiđiểmđầutiên bằngnửa là C C ��2 ��1
A. B. C. D. 0,364s 0,093s 0,427s 0,066s Câu34: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnphátánhsángđơnsắccóbướcsóng400 ,haikhecáchnhau ,mànquansátđặtcáchmặtphẳngchứa2khemộtkhoảng cóthể nm 2mm �� thayđổiđược.Gọi làchânđườnghạvuônggóctừmộtkhexuốngmànquansát.Banđầutại �� cóvânsáng.Nếudịchchuyểnmànquansátraxamặtphẳngchứahaikhethìcóbalầnkhác �� tại cóvânsáng.Từvịtríbanđầu,dịchchuyểnmànquansátraxamặtphẳngchứahaikhemột �� khoảng thìtại cóvântốilầnthứ2.Giátrịcủa là Δ�� �� Δ��
A. B. C. D. 100cm 200cm 125cm 75cm
Câu35: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpđặttạihaiđiểm và daođộng �� �� cùngphatheo phương thẳng đứng. Trên đoạn thẳng quansát được 12 điểm cực tiểu giao ���� thoa.Gọi làđườngthẳngthuộcmặtnướcđiqua vàvuônggócvới .Trên có6điểmcực Δ �� ���� Δ
A. B. C. D. 4925,5g 1071,4g 4927,8g 1069,2g
Câu39: Trongthínghiệmvềgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhai �� �� 18cm nguồnkếthợp,daođộngcùngphatheophươngthẳngđứngphátrahaisóngcóbướcsóng . 4cm Trênmặtchấtlỏng,gọi làđiểmnằmtrênđườngthẳngvuônggócvới tại daođộngvới �� ���� �� biênđộcựcđạivàgần nhất.Khoảngcách là �� ����
A. B. C. D. 0,625cm 4,125cm 2,125cm 5,625cm Câu40: Trongyhọc,ngườitadùnglazephátramộtchùmsángcóbướcsóng chiếulêndađể 10600nm đốtcháycáctếbàomôdabịhưtổnnhưngkhônggâytổnhạicácmôxungquanh.Biếtcôngsuất phátsángcủalazenàylà .Lấy .Sốphôtônlazephátra 3W ℎ=6,625.10 34J.s;��=3.108m/s trong là 1s
ĐỀVẬTLÝSỞBẮCNINH2022-2023
Câu1: Hiệntượngánhsánglàmbậtcácêlectronrakhỏimặtkimloạigọilàhiệntượng
A.tánsắcánhsáng. B.quangđiệntrong. C.quang-phátquang.D.quangđiệnngoài
Hướngdẫn
ChọnD
Câu2: Trong hiện tượng giaothoa của haisóngtrên mặt chất lỏng với hai nguồn kết hợp cùngpha, nhữngđiểmcựctiểugiaothoalànhữngđiểmmàhiệuđườngđicủahaisóngtừnguồntruyềntới
bằng
A.mộtsốnửanguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốlẻlầnbướcsóng.
C.mộtsốchẵnlầnbướcsóng. D.mộtsốnguyênlầnbướcsóng.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Tốcđộcựcđại ��=��cos(����+��)(��>0,��>0)
củavậtđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. C. D. vmax=ω2A2 vmax=ω2A vmax=ωA vmax=ωA2
Hướngdẫn
ChọnC
Câu4: Mộtsóngcơhọclantruyềntrongmộtmôitrườngvớitốcđộ vàbướcsóng .Tầnsốcủasóng �� �� là
A. . B. . C. . D. f=λv f= 2πv λ f= v λ f= λ v
Hướngdẫn
ChọnC
Câu5: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchthìcườngđộdòngđiệntrongmạchtrê̂
pha sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạch.Đoạnmạchnàychỉcó �� 2
A.tụđiện. B.điệntrở.
C.cuộndâycóđiệntrở. D.cuộncảmthuần.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu6: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầumộtđoạnmạchthìcườngđộ ��=�� 2cos(����+��)(��>0)
dòng điện trong mạch là .Công suất tiêu thụ điện của đoạn mạch được ��=�� 2cos(����)(��>0)
tínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. C. D. P=UI P=uicosφ P=UIsinφ P=UIcosφ
Hướngdẫn
ChọnD
Câu7: Trênmộtsợidâyđànhồicóhaiđầucốđịnhđangcósóngdừngvới3bụngsóng.Biếtsóngtruyền trêndâycóbướcsóng .Chiềudàisợidâylà 80cm
A. . B. . C. . D. . 180cm 160cm 240cm 120cm
Hướngdẫn
ChọnC
Câu9: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphatạorasuấtđiệnđộngcótầnsố50Hz.Biếtrôtocủamáy làmộtnamchâmđiệncó10cặpcực.Tốcđộquaycủarôtobằng
A.1500vòng/phút. B.500vòng/phút. C.3000vòng/phút. D.300vòng/phút. Hướngdẫn
.ChọnD 505/300/ 10 f nvòngsvòngphút p
Câu10: Phảnứngnàosauđâylàphảnứngphânhạch? A.
ChọnD
Câu11: Sốnuclôncótronghạtnhân là 226 88Ra A.88. B.226. C.314. D.138. Hướngdẫn
ChọnB 226A
Câu12: Mắc một điện trở vàohai cực của một nguồn điện có suất điện động và điện trở trong . �� ℰ �� Cườngđộdòngđiệntrongmạchđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. C. D. I= E+r R I= R+r E I= E R+r I= R E+r Hướngdẫn
ChọnC
Câu13: Hiệntượngnàosauđâyđượcứngdụngtrongmáyquangphổlăngkính?
A.Hiệntượngphóngxạ. B.Hiệntượngquang-phátquang. C.Hiệntượnggiaothoaánhsáng. D.Hiệntượngtánsắcánhsáng. Hướngdẫn
ChọnD
Câu14: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếpthìcó 50Hz ��,��,�� cộnghưởngđiện.Biếttụđiệncódungkháng .Độtựcảmcủacuộndâycógiátrịlà 50Ω
A. . B. . C. . D. . 1 π H 4 π H 2 π H 1 2π H Hướngdẫn
(rad/s) 2250100 f
ChọnD 501 1002 C CL Z ZZLL H
Câu15: Laserkhôngđượcứngdụng
A.trongcácđầuđọcđĩa B.đểsấykhô,sưởiấm. CD
C.đểđocáckhoảngcáchtrongtrắcđịa. D.trongtruyềntinbằngcápquang. Hướngdẫn
ChọnB
.ChọnD 80 .3.120 22 lk cm
Câu8: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Đại
A.chukìcủaconlắc. B.tầnsốgóccủaconlắc.
C.tầnsốcủaconlắc. D.lựckéovềtácdụngvàoconlắc
Hướngdẫn
Câu16: XétnguyêntửhiđrôtheomẫunguyêntửBo.Gọi làbánkínhBo.Trongcácquỹđạodừngcủa ��0 êlectroncóbánkínhlầnlượtlà và ,quỹđạocóbánkínhnàoứngvớitrạngthái ��0,4��0,9��0 16��0 dừngcómứcnănglượngcaonhất?
A. B. C. D. r0 4r0 9r0 16r0 Hướngdẫn
ChọnD
Câu17: Mộtconlắclòxođangthựchiệndaođộngcưỡngbức.Biếtngoạilựccưỡngbứctácdụngvào conlắccóbiểuthức ( tínhbằng ).Conlắcdaođộngvớitầnsốlà ��=0,25cos4����(��) �� ��
A. . B. . C. . D. . 0,25Hz 2πHz 4πHz 2Hz
Hướngdẫn
.ChọnD 4 2 22 fHz
Câu18: Biếtchiếtsuấtcủathủytinhvàcủanướclầnlượtlà1,5và .Gócgiớihạnphảnxạtoànphầnở 4 3 mặtphâncáchcủahaimôitrườngnàylà
A. . B. . C. . D. . 48∘35 31∘22 62∘44 41∘48
4/3 sin6244' 1,5 o gh gh n i i n
Hướngdẫn ChọnC 2 1
Câu19: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóliđộlầnlượtlà và .Gọi làđộlệch ��1 ��2 Δ��
phacủahaidaođộngnày.Liđộcủadaođộngtổnghợplà
A. B. x= x 2 1+x22+2x1x2cosΔφ x= x 2 1+x22-2x1x2cosΔφ
C. D. x=x1-x2 x=x1+x2
Hướngdẫn
ChọnD
Câu20: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâmcóliênquanmậtthiếtvới
A.đồthịdaođộngâm. B.cườngđộâm. C.tầnsốâm. D.mứccườngđộâm.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu21: Mộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Cườngđộdòngđiệntrongmạch cóbiểuthức tínhbằng .Tạithờiđiểm ,cườngđộdòngđiện ��=5cos(2��.106��)(����)(t s) ��=1����
trongmạchcógiátrịlà
A. B. C. D. -2,5mA -5mA 2,5mA 5mA
66 5cos2.10.105i mA
Hướngdẫn .ChọnD
Câu22: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe 0,6���� 1mm đếnmànquansátlà .Khoảngvângiaothoatrênmànquansátlà 1m
A.0,75 . B. . C. . D. . mm 0,60mm 1,00mm 0,30mm
Hướngdẫn
.ChọnB 0,6 D imm a
Câu23: Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăngđixatừnhàmáyphátđiệnđếnnơitiêuthụ,đểgiảmcông suấthaophídotỏanhiệttrênđườngdâytruyềntảithìngườitathườngsửdụngbiệnphápnào sauđây?
A.Giảmtiếtdiệndâytruyềntải. B.Tăngđiệnáphiệudụngởnơitruyềnđi.
C.Giảmđiệnáphiệudụngởnơitruyềnđi. D.Tăngchiềudàidâytruyềntải
ChọnB
Câu24: Xéthai điểm và trên một đường sức của một điện trường đều có độ lớn cường độ điện
cóchiềutừ đến vàkhoảngcáchtừ đến là .Hiệuđiệnthế �� �� �� �� �� �� giữahaiđiểm là ��,
A. . B. . C. . D. . UMN= E d UMN= d E UMN= 1 Ed UMN=Ed Hướngdẫn
ChọnD
Câu25: Chodòngđiệncócườngđộ chạyquamộtốngdâydẫnhìnhtrụdài ,gồm vòngdây.Độlớn �� �� �� cảmứngtừtronglòngốngdâyđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. C. D. B=4π.10-7NlI B=2.10-7NlI B=2π10-7NlI B=4π10-7NI
Hướngdẫn
ChọnA
Câu26: Biếtkhốilượngcủaprôtôn;notron;hạtnhân lầnlượtlà:1,0073u;1,0087u;15,9904u.Lấy 16 8O
Nănglượngliênkếtcủahạtnhân là 1��=931,5MeV/��2 16 8O
A. B. C. D. 190,81MeV 128,17MeV 18,76MeV 14,25MeV
Hướngdẫn
8881,007381,008715,99040,1376 pn mmmm u ChọnB 20,1376931,5128,1744 lk Wmc MeV
Câu27: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng vàvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớibiênđộ 200N/m 5 Mốctínhthếnăngtạivịtrícânbằng.Cơnăngcủaconlắclà cm
A. B. C. D. 2500J 10J 10000J 0,25J Hướngdẫn
22 WkA J
ChọnD 2 211 2000,050,25
Câu28: Tianàosauđâycócùngbảnchấtvớitiatửngoại?
A.Tia B.Tia C.Tia D.Tia β+ α X βHướngdẫn
ChọnC
Câu29: Siêuâmlàsóngâmcótầnsố
A.nhỏhơn vàtaingườingheđược B. lớn hơn và tai người không nghe 16Hz 20kHz được
C.nhỏhơn vàtaingườikhôngngheđượcD.lớnhơn vàtaingườingheđược 16Hz 20kHz Hướngdẫn
ChọnB
Câu30: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,loaởmáythuthanhcótácdụng
A.Biếndaođộngđiệnthànhdaođộngâmcócùngtầnsố
B.Biếndaođộngâmthànhdaođộngđiệncócùngtầnsố
C.Trộnsóngâmtầnvớisóngmang
D.Táchsóngâmtầnrakhỏisóngcaotần Hướngdẫn
ChọnA
Câu31: Đặt một điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch AB gồm tụ điện,điệntrởvàcuộncảmthuầnmắcnốitiếp.Hìnhbênlàđồthị biểu diễn sự phụ thuộc của điện áp và vào thời giant. ������ ������
ĐiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnNBlà
A. B. 100 2V 100 3V
C. D. 100 6V 200 3V
Hướngdẫn
NB uuu U
(V).ChọnC 2003 2002002020032,51006 2 2
Câu32: Đặt điện ápxoay chiều (ttính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch ��=200 6cos(100����+ �� 6)(��)
mắcnốitiếp gồmđoạnmạch vàđoạnmạch .Đoạnmạch gồmđiệntrở ���� ���� ���� ���� ��=50 3
٠1 �� �� MB 2.10 4 �� ��
vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm ,đoạnmạch chỉcótụđiệncóđiệndung .Biểu
thứcđiệnáphaiđầuđoạnmạch là����
A. B. uMB=100 6cos(100πt-π/3)(V) uMB=100 6cos(100πt-π/2)(V)
C. D. uMB=100 2cos(100πt-π/3)(V) uMB=100 2cos(100πt-π/2)(V)
Hướngdẫn
Câu33: Mộtconlắclòxogồmlòxovàvậtcókhốilượng100g treo thẳng đứng. Từ vị trícân bằng kéo vật xuống dưới theophươngthẳngđứngmộtđoạn rồithảnhẹthì 10cm con lắc dao động điều hòa.Lây . Tại thời ��=10m/s2 điểm vật ở vị trí thấp nhất, giữ cố định điểm chính giữa củalòxobằngkẹpnhỏ .Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsự �� phụthuộccủahợplựcmàlòxotácdụnglênkẹp vàothờigian .Gọi lầnlượtlàđộlớn �� �� ��1,��2 củalựcdophầnlòxoởtrên vàdưới tácdụngvàoC.Thờiđiểmđầutiên bằngnửa là C C ��2 ��1
A. B. C. D. 0,364s 0,093s 0,427s 0,066s
Hướngdẫn
Khivậtởbiênmàgiữđiểmchínhgiữalòxothìđộcứngtăng2lầnvàđộbiếndạnggiảm2
20,4 0,4 .4.2,5.1,250,7575
Câu35: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpđặttạihaiđiểm và daođộng �� �� cùngphatheo phương thẳng đứng. Trên đoạn thẳng quansát được 12 điểm cực tiểu giao ���� thoa.Gọi làđườngthẳngthuộcmặtnướcđiqua vàvuônggócvới .Trên có6điểmcực Δ �� ���� Δ đạigiaothoavàngượcphavớinguồn.SốđiểmcựcđạigiaothoavàcùngphavớinguồntrênΔ là
A.4 B.2 C.8 D.6
Hướngdẫn
TrênABcó12cựctiểuthìmỗibêncó6cựctiểu 5,56,5 AB
ĐKcựcđạicùng,ngượcphanguồn .Chuẩnhóa 21 21 ' ddk ddk 1
5,5652222 2 21.30,25.42,25 ABddABkkAB kkAB
Trên có6cựcđạingượcphavớinguồnthìcó3cặp kháctínhchẵnlẻ chẵn ;'kk 2AB
2AB FACT . 'kk
32 52 (2cùngphavà1ngượcpha)(loại) 13221648
34 (loại) 217
36 222.3 (1cùngphavà3ngượcpha)(nhận) 1.362.183.124.9
38 (loại) 219
Câu34: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnphátánhsángđơnsắccóbướcsóng400 ,haikhecáchnhau ,mànquansátđặtcáchmặtphẳngchứa2khemộtkhoảng cóthể nm 2mm �� thayđổiđược.Gọi làchânđườnghạvuônggóctừmộtkhexuốngmànquansát.Banđầutại �� cóvânsáng.Nếudịchchuyểnmànquansátraxamặtphẳngchứahaikhethìcóbalầnkhác �� tại cóvânsáng.Từvịtríbanđầu,dịchchuyểnmànquansátraxamặtphẳngchứahaikhemột �� khoảng thìtại cóvântốilầnthứ2.Giátrịcủa là
40 3 2.5 (2cùngphavà2ngượcpha)(loại)
14022041058
14222131467
42 2.3.7 (4ngượcpha)(loại)
Sốcựcđạicùngphanguồntrên ứngvới là .ChọnB 236AB1.22
Câu36: Haiconlắcđơncóchiềudàilầnlượtlà và với ,daođộngđiềuhòavớicùng ��1 ��2 ��2=��1+30cm chukìtrongmộtđiệntrườngđềucóvectơcườngđộđiệntrườnghướngthẳngđứngtừtrênxuống vàcóđộlớn Biếtcácdâytreocủahaiconlắccáchđiện,cácvậtnặngcủahaiconlắc 2.104V/m
cócùngkhốilượng ,vậtnặngcủaconlắcthứnhấtkhôngmangđiện,vậtnặngcủaconlắc 100g
thứhaicóđiệntích Lấy .Chukìdaođộngcủahaiconlắclà 2.10 5C. ��=��2=10m/s2
A. B. C. D. 2 2s 2s 3s 2s
(N) 54
0,3 22220,753 1014 llll T T lmTs gg
ChọnC 12 11 1 12
Câu37: Đặtđiệnápxoaychiều và khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnối
��=�� 2cos����(��)(�� �� tiếp gồm điện trở thuần , cuộn cảm thuần có độ tự cảm và tụ điện có điện dung thay đổi �� �� �� được.Khi thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđại .Khi ��=��0 ���������� ��=��
và thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnbằngnhauvàbằng ,đồngthờicôngsuất ��=��2 ���� tiêuthụđiệncủamạchtươngứnglà và .Khi thìcôngsuấttiêuthụđiệncủađoạn ��1 ��2 ��=��3
mạchđạtcựcđạilà .Biết và .Khi thìhệsốcôngsuất ��max ��1+��2=0,9��max ����max ���� = 10 9 ��=��0
củađoạnmạchgầnnhấtvới
giátrịnàosauđây?
A.0,80 B.0,65 C.0,55 D.0,60
Hướngdẫn
U U CU 2 maxcos22 12max 12 0,9coscos0,9 PPPPP
,khốilượng ��3=5��2 củaphầnIlà A. B. C. D. 4925,5g 1071,4g 4927,8g 1069,2g Hướngdẫn 1 1 1 0102 1 2 2 01 2 6000 01 014 01 02 02 02 12 3,9/22,4 .2.24927,8 0,6/22,4 .2.12 t T t mmg T tt TT nn nn m mg nn m nn 1 3 33 3 3 3 2 4 5
123,9/22,4120,5760,57642,3
g
A 3301
A. B. C. D. 0,625cm 4,125cm 2,125cm 5,625cm Hướngdẫn
4,5418442,125 4 AB MBMAMAMAMAcm
ChọnC 22 18
(J) 25 20 9
Hướngdẫn
ĐỀVẬTLÝSỞBÀRỊA–VŨNGTÀUNH2022-2023
Câu1: Conlắcđơncóchiềudàidâytreolà daođộngđiềuhòavớibiênđộgóc vàbiênđộcong . �� ��0 ��0
Câu14: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcóđiệntrởthuần ��=�� 2cos(����)(��>0)
.Biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchlà ��
A. . B. . C. D. . i= U R 2cos(��t) i= U Rcos(��t) i= U R 2cos(��t) i= U 2Rcos(��t)
Câu15: Úngdụngnàosauđâykhôngsửdụngtiahồngngoại?
Câu2: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlà và . N1 N2
Nếumáybiếnápnàylàmáytăngápthì
Câu3: Trongsơđồkhốicủamộtmáythusóngvôtuyến,mạchtáchsóngcónhiệmvụ
A.táchdaođộngâmtầnrakhỏidaođộngcaotần.
B.táchlấydaođộngcaotầnđểsửdụng.
C.trộndaođộngâmtầnchungvớidaođộngcaotần.
D.khuếchđạitínhiệu.
Câu4: Mộtâmcótầnsốxácđịnhtruyềnlầnlượttrongnước,trongkhôngkhí,trongkimloạicótốcđộ tươngứnglà .Nhậnđịnhnàosauđâylàđúng? v1,v2,v3
A. B. C. D. v3<v2<v1 v1<v2<v3 v1<v3<v2 v2<v1<v3
Câu5: Đặthiệuđiệnthế vàohaiđầumộtđiệntrở thìdòngđiệnchạyquacócườngđộI.Côngsuất �� �� tỏanhiệtởđiệntrởnàykhôngthểtínhtheocôngthứcnàosauđây?
A. B. . C. . D. . P=I2R P= U2 R P=UI P=UI2
Câu6: TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiện vàcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbiếnthiênđiềuhòatheothờigian
A.vớicùngbiênđộ. B.luônngượcphanhau.
C.vớicùngtầnsố. D.luôncùngphanhau.
Câu7: Côngthứcxácđịnhcảmkhángcủacuộncảm theotầnsố củadòngđiệnxoaychiềulà �� f
A. B. C. D. ZL=��fL ZL= 1 2��fL ZL=2��fL ZL= 1 ��fL
Câu8: Đểxemcácchươngtrìnhtruyềnhìnhphátsóngquavệtinh,ngườitadùngantenthusóngtrực tiếptừvệtinh,quabộxửlítínhiệurồiđưađếnmànhình.Sóngvôtuyếnmàantenthutrựctiếp từvệtinhthuộcloại A.sóngcựcngắn. B.sóngdài. C.sóngngắn. D.sóngtrung.
Câu9: Chohaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cùngphanhau,cóbiênđộlầnlượtlàA1 và .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóbiênđộlà .Côngthứcnàosauđâyđúng? ��2 ��
A. B. C. D. A= A1+A2 A=A1+A2 A= |A1 A2| A=|A1 A2|
Câu10: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophương thẳngđứngphátrahaisóngcóbướcsóng .Cựctiểugiaothoatạicácđiểmcóhiệuđườngđitừ �� haisóngtừnguồntruyềntớiđóbằng
A. với B. với (k+0,5)�� k=0;±1;±2,… k�� k=0;±1;±2,…
C. với D. với (k+0,75)�� k=0;±1;±2,… (k+0,25)�� k=0;±1;±2,…
Câu11: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòadọctheotrục vớiphươngtrình .Tốcđộ Ox x=Acos(��t+��) củachấtđiểmkhiđếnvịtríbiênlà
A. B.0. C. D. 0,5��A. ��A. ��A2
Câu12: Theothuyếtlượngtửánhsáng,ánhsángđượctạothànhbởicáchạt
A.prôtôn. B.phôtôn. C.notron. D.êlectron.
Câu13: Tronghiệntượngkhúcxạánhsáng,góckhúcxạ
A.cóthểlớnhơnhoặcnhỏhơngóctới. B.baogiờcũnglớnhơngóctới.
C.cóthểbằng0. D.baogiờcũngnhỏhơngóctới.
A.Điềukhiểntừxa. B.Chiếuđiện;chụpđiện.
C.Sấykhô;sưởiấm. D.Camerađểchụpảnh.
Câu16: Mặttrờiphátranhữngbứcxạsauđây?
A.Tiatửngoại,ánhsángnhìnthấy,tiagamma.
B.Tiahồngngoại,tiatửngoại,tiaX.
C.Tiatửngoại,ánhsángnhìnthấy,tiahồngngoại.
D.Tiatửngoại,tia ,ánhsángnhìnthấy. ��
Câu17: Trongđiệntrườngđềucócườngđộ ,haiđiểm và cùngnằmtrênmộtđườngsứcvàcách E M N nhaumộtkhoảng Biếtđườngsứcđiệncóchiềutừ đến ,hiệuđiệnthếgiữa và là . d M N M N UMN
Côngthứcnàosauđâyđúng?
A. B. C. D. UMN=Ed UMN= E d UMN= d E UMN= 1 2Ed
Câu18: Hiện tượng bứt electronra khỏi liên kết kim loại, khi chiếu ánhsángkíchthíchcó bước sóng thíchhợplênbềmặtkimloại,đượcgọilà
A.hiệntượngquangdẫn. B.hiệntượngnhiễuxạ.
C.hiệntượngquangđiện. D.hiệntượnggiaothoa.
Câu19: Nguyêntắchoạtđộngcủacácmáyphátđiệnxoaychiềudựatrên
A.hiệntượngtựcảmvàsửdụngtừtrườngquay.
B.hiệntượngcảmứngđiệntừ.
C.hiệntượngtựcảm.
D.hiệntượngcảmứngđiệntừvàsửdụngtừtrườngquay.
Câu20: Trongmáyquangphổlăngkínhkhôngcóbộphậnnàosauđây?
A.Buồngtối. B.Ốngchuẩntrực. C.ỐngtiaX. D.Hệtánsắc.
Câu21: Tronghiệntượngsóngdừngtrênmộtdâyđànhồi,khoảngcáchgiữa2nútliêntiếpnhaulà4cm. Bướcsóngcógiátrịlà
A. B. C. D. 4cm 20cm 16cm 8cm
Câu22: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng đượcgắnvớilòxocóđộcứng daođộngđiều m k hòatheophươngnằmngangvớibiênđộA.Giữnguyêncácgiátrịk; ,nếubiênđộdaođộng m là thìtầnsốdaođộngđiềuhòacủaconlắc 2A
A.tăng2lần. B.khôngđổi. C.tăng lần. D.giảm2lần. 2
Câu23: Biếtcôngthoátelectrôncủamộtkimloạilà6,625.10-19 .ChohằngsốPlăngh=6,625.10-34J.s, J tốcđộcủaánhsángtrongchânkhông .Giớihạnquangđiệncủakimloạiđólà c=3.108m/s
A. B. C. D. 0,3��m 0,5��m 0,4��m 0,6��m
Câu24: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng vàvậtnhỏcókhốilượngm.Kíchthích 200N/m cho vật dao động điều hòa dọc theo trục với biên độ .Khi vật cách gốc tọa độ một Ox 5cm O đoạn thìđộngnăngcủavậtbằng 4cm
A. B. C. D. 1,8J 900J 0,09J 0,18J
Câu25: Trongmạchdaođộng ,điệntíchcựcđạicủamộtbảntụđiệnlà ,cườngđộdòng LC Q0=0,8nC điệncựcđại Tầnsốdaođộngđiệntừtựdotrongmạchgầnbằng
I0=20mA.
A. B. C. D. 25MHz 5kHz 4MHz 50MHz
Câu26: ĐoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếp.Biếtđiệntrở ,dungkháng vàcuộn R=40Ω Z��=60Ω cảmthuầncócảmkháng .Tổngtrởcủađoạnmạchtrênlà ZL=30Ω
A. B. C. D. 50Ω 40 2Ω 130Ω 70Ω
Câu27: Từ thôngquamột mạchkín tăngđềumộtlượng trongthờigian . Suấtđiệnđộng cảm 2Wb Δt
ứngxuấthiệntrongmạchcóđộlớn .Giátrịcủa bẳng 8V Δt
A. B. C. D. 0,75s 1s 0,5s 0,25s
Câu28: TrongthínghiệmI-âng(Young),haikhesángcáchnhau vàcáchmàn .Ánhsáng 0,5mm 2m
đượcdùngcóbướcsóng .Tạimộtđiểmtrênmàncáchvânsángtrungtâm7mmcó 0,5��m
A.vânsángbậc4. B.vântốithứ3. C.vânsángbậc3. D.vântốithứ4.
Câu29: Đặt một điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng vàohai đầu đoạn mạch gồm cuộn cảm 200V thuầnmắcnốitiếpvớiđiệntrởthuần.Biếtđiệnáphiệudụngởhaiđầuđiệntrởlà .Hệsố 100V côngsuấtcủađoạnmạchbằng
A.0,8. B.0,7. C.0,5. D.1.
Câu30: Sóngtruyềntheomộtphươngvớitốcđộkhôngđổi.Khitầnsốthayđổimộtlượng5Hzthìbước sónggiảmtừ xuống .Tốcđộtruyềnsónglà 24cm 20cm
A. . B. . C. . D. . 1,6m/s 12m/s 6m/s 0,8m/s
Câu31: Mộtsợidâycăngnganggiữahaiđiểmcốđịnhcáchnhauđoạn .Haisóngkếthợpcótầnsốliên x tiếp tạo rasóng dừng trêndâylà và .Coi tốc độ truyền sóngtrêndâykhông đổi. 15Hz 20Hz
Nếusóngtruyềntrêndâyvớitầnsố thìcóbướcsónglà 10Hz
A. . B. . C. . D. . 2x 0,25x 0,5x x
Câu32: GiớihạnquangđiệncủacáckimloạiK,Ca,Al,Culầnlượtlà:0,550μm;0,430μm;0,420μm; Một nguồn sángphátraánhsáng đơn sắc với công suất .Trong mỗi phút, 0,30��m 0,435W
nguồnnàyphátra photon.Lấy .Khichiếusángtừ 5,6.1019 h=6,625⋅10 34J.s;c=3.108m/s nguồnnàyvàobềmặtcáckimloạitrênthìsốkimloạimàhiệntượngquangđiệnxảyralà
A.1. B.4. C.2. D.3.
Câu33: ĐặtđiệnápxoaychiềuuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp(cuộndâyLthuầncảm)
thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầu tươngứnglà .Biết .Sovới ��,��,�� ����,����,���� 2 3 3����=����=2����
điệnáptứcthời ,cườngđộdòngđiệntứcthời trongđoạnmạch u i
A.sớmpha . B.sớmpha . C.trễpha . D.trễpha . �� 3rad �� 6rad �� 3rad �� 6rad
Câu34: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng đượcgắnk vậtnhỏcókhốilượng g.Kíchthíchchoconlắc m=200 trêndaođộngđiềuhoàtheophươngngang.Chọngốctoạ độ tạivịtrícânbằng.Sựphụthuộccủathếnăngcủacon O lắctheothờigianđượcchonhưtrênđồthị.Lấy��2=10 Lựckéovềcựcđạitácdụnglênvậtcóđộlớnlà
A. B. 1,2N 1,6N
C. D. 2,4N 0,8N
Câu35: Một con lắc đơn gồm dâytreokhôngdãndài gắn vật nhỏ có khối lượng m.Kíchthích 64cm choconlắcdaođộngđiềuhòa.Trongmỗichukì,tốcđộtrungbìnhcủavậtlà .Lấy 25cm/s g= .Biênđộgóccủadaođộngnàybằng ��2m/s2
A. . B. . C. . D. . 70 80 100 90
Câu36: Đặtvàohaiđầumộtcuộndâythuầncảmcóđộtựcảm ,mộtđiệnápxoaychiềuổnđịnh.Khi 0,5 �� H điệnáptứcthờilà thìcườngđộdòngđiệntứcthờiquamạchlà vàkhiđiện 60 6V 2A áptứcthời thìcườngđộdòngđiệntứcthờilà .Tầnsốcủadòngđiệnđặtvàohai 60 2V 6A đầumạchlà A. B.
50Hz 65Hz 60Hz 68Hz
Câu37: Trênmặtnước,tạihaiđiểm và cóhainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophươngthẳng A B
đứng. và làhaiđiểmtrênmặtnướcsaocho làmộthìnhvuông,với làmộtcựctiểu C D ABCD C giaothoa.TrênCAcó15cựcđạigiaothoa.TrênđoạnABcó
A.23cựcđại. B.21cựcđại. C.24cựctiểu. D.18cựctiểu.
Câu38: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchtừhaikheđếnmànquansátlàD. I
HaiđiểmP,Qđốixứngquavântrungtâmtại cócácvânsáng.Dịchchuyểnmànquansátra ��,��
xahaikhemộtkhoảnglà thìtại vẫncócácvânsángvàđếmđượcsốvânsángtrênđoạn �� P,Q trướcvàsaukhidịchchuyểnmànhơnkémnhau8.Nếudịchtiếpmànquansátraxahaikhe PQ mộtkhoảng nữathìtại , lạilàvânsáng.Biếtrằngnếutiếptụcdịchmànquansátraxathì 9d P Q
tại và khôngcònxuấthiệnvânsáng.Tại khichưadịchchuyểnmàn(ứngvớigiátrịD)là P Q P vânsángbậc A.8. B.7. C.9. D.6.
Câu39: Haiconlắclòxogiốnghệtnhauđượctreovàohaiđiểmởcùng độcao,cáchnhau .Kíchthíchchohaiconlắcdaođộngđiều 4cm hòatheophươngthẳngđứngthìđồthịbiếnthiêncủaliđộtheo thờigiancủahaivậtđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽbên.Kểtừthời điểm ,thờigianhaivậtnhỏcáchnhau lầnthứ2023là t=0 8cm
A. B. 2428,8s 607,2s
C. D. 606,7s 1231,8s
Câu40: ĐiệnnăngđượctruyềntừđườngdâyđiệnmộtphacóđiệnáphiệudụngổnđịnhUvàonhàmột hộdânbằngđườngdâytảiđiệncóchấtlượngkém.Trongnhàcủahộdânnày,dùngmộtmáy biếnáplítưởngđểduytrìđiệnáphiệudụngởđầuraluônlàU(gọilàmáyổnáp).Máyổnáp nàychỉhoạtđộngkhiđiệnáphiệudụngởđầuvàolớnhơn .Tínhtoánchothấy,nếucông 0,65U suấtsửdụngđiệntrongnhàlà thìtỉsốgiữađiệnáphiệudụngởđầuravàđiệnáphiệudụngở P đầuvào(tỉsốtăngáp)củamáyổnáplà1,15.Coiđiệnápvàcườngđộdòngđiệnluôncùngpha. Nếucôngsuấtsửdụngđiệntrongnhàlà2Pthìtỉsốtăngápcủamáyổnápbằng
Câu17: Trongđiệntrườngđềucócườngđộ ,haiđiểm và cùngnằmtrênmộtđườngsứcvàcách
E M N
nhaumộtkhoảng Biếtđườngsứcđiệncóchiềutừ đến ,hiệuđiệnthếgiữa và là . d M N M N UMN
Côngthứcnàosauđâyđúng?
A. B. C. D. UMN=Ed UMN= E d UMN= d E UMN= 1 2Ed
Hướngdẫn
ChọnA
Câu18: Hiện tượng bứt electronra khỏi liên kết kim loại, khi chiếu ánhsángkíchthíchcó bước sóng thíchhợplênbềmặtkimloại,đượcgọilà
A.hiệntượngquangdẫn. B.hiệntượngnhiễuxạ.
C.hiệntượngquangđiện. D.hiệntượnggiaothoa.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu19: Nguyêntắchoạtđộngcủacácmáyphátđiệnxoaychiềudựatrên
A.hiệntượngtựcảmvàsửdụngtừtrườngquay.
B.hiệntượngcảmứngđiệntừ.
C.hiệntượngtựcảm.
D.hiệntượngcảmứngđiệntừvàsửdụngtừtrườngquay.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu20: Trongmáyquangphổlăngkínhkhôngcóbộphậnnàosauđây?
A.Buồngtối. B.Ốngchuẩntrực. C.ỐngtiaX. D.Hệtánsắc.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu21: Tronghiệntượngsóngdừngtrênmộtdâyđànhồi,khoảngcáchgiữa2nútliêntiếpnhaulà4cm.
Bướcsóngcógiátrịlà
A. B. C. D. 4cm 20cm 16cm 8cm
Hướngdẫn
ChọnD 48 2 cmcm
Câu22: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng đượcgắnvớilòxocóđộcứng daođộngđiều m k hòatheophươngnằmngangvớibiênđộA.Giữnguyêncácgiátrịk; ,nếubiênđộdaođộng m là thìtầnsốdaođộngđiềuhòacủaconlắc 2A
A.tăng2lần. B.khôngđổi. C.tăng lần. D.giảm2lần. 2
Hướngdẫn
.ChọnB 1 2 fk m
Câu23: Biếtcôngthoátelectrôncủamộtkimloạilà6,625.10-19 .ChohằngsốPlăngh=6,625.10-34J.s, J tốcđộcủaánhsángtrongchânkhông .Giớihạnquangđiệncủakimloạiđólà c=3.108m/s
A. . B. . C. . D. . 0,3��m 0,5��m 0,4��m 0,6��m
Hướngdẫn
1,9875103100,3 6,62510 hc mm A
ChọnA 25 7 19
Câu24: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng vàvậtnhỏcókhốilượngm.Kíchthích 200N/m
cho vật dao động điều hòa dọc theo trục với biên độ .Khi vật cách gốc tọa độ một Ox 5cm O
đoạn thìđộngnăngcủavậtbằng 4cm
A. B. C. D. 1,8J 900J 0,09J 0,18J
Hướngdẫn
22d WkAx J
ChọnC 22 2211 2000,050,040,09
Câu25: Trongmạchdaođộng ,điệntíchcựcđạicủamộtbảntụđiệnlà ,cườngđộdòng LC Q0=0,8nC điệncựcđại Tầnsốdaođộngđiệntừtựdotrongmạchgầnbằng
I0=20mA.
A. . B. . C. . D. . 25MHz 5kHz 4MHz 50MHz Hướngdẫn .ChọnC
Câu26: ĐoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếp.Biếtđiệntrở ,dungkháng vàcuộn R=40Ω Z��=60Ω cảmthuầncócảmkháng .Tổngtrởcủađoạnmạchtrênlà ZL=30Ω
A. B. C. D. 50Ω 40 2Ω 130Ω 70Ω Hướngdẫn
ChọnA 2 2 2 2 40306050LCZRZZ
Câu27: Từ thôngquamột mạchkín tăngđềumộtlượng trongthờigian . Suấtđiệnđộng cảm 2Wb Δt ứngxuấthiệntrongmạchcóđộlớn .Giátrịcủa bẳng 8V Δt
A. . B. . C. . D. . 0,75s 1s 0,5s 0,25s Hướngdẫn
ChọnD 2 80,25e ts
Câu28: TrongthínghiệmI-âng(Young),haikhesángcáchnhau vàcáchmàn .Ánhsáng 0,5mm 2m đượcdùngcóbướcsóng .Tạimộtđiểmtrênmàncáchvânsángtrungtâm7mmcó 0,5��m
A.vânsángbậc4. B.vântốithứ3. C.vânsángbậc3. D.vântốithứ4. Hướngdẫn
0,5.22 0,5 D i mm a
ChọnD 723,5xkikk
Câu29: Đặt một điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng vàohai đầu đoạn mạch gồm cuộn cảm 200V thuầnmắcnốitiếpvớiđiệntrởthuần.Biếtđiệnáphiệudụngởhaiđầuđiệntrởlà .Hệsố 100V côngsuấtcủađoạnmạchbằng
A.0,8. B.0,7. C.0,5. D.1. Hướngdẫn
.ChọnC 100 cos0,5 200 RU U
Câu30: Sóngtruyềntheomộtphươngvớitốcđộkhôngđổi.Khitầnsốthayđổimộtlượng5Hzthìbước sónggiảmtừ xuống Tốcđộtruyềnsónglà 24cm 20cm
A. B. C. D. 1,6m/s 12m/s 6m/s 0,8m/s Hướngdẫn
.ChọnC 2420525600/6/ vfvfffHzvcmsms
Câu31: Mộtsợidâycăngnganggiữahaiđiểmcốđịnhcáchnhauđoạn .Haisóngkếthợpcótầnsốliên x tiếp tạo rasóng dừng trêndâylà và .Coi tốc độ truyền sóngtrêndâykhông đổi. 15Hz 20Hz
Nếusóngtruyềntrêndâyvớitầnsố thìcóbướcsónglà 10Hz
A. B. C. D. 2x 0,25x 0,5x x Hướngdẫn
min20155 fHz
mn 1052fkfkk
.ChọnD .2. 22 lkxx
Câu32: GiớihạnquangđiệncủacáckimloạiK,Ca,Al,Culầnlượtlà:0,550μm;0,430μm;0,420μm;
. Một nguồn sángphátraánhsáng đơn sắc với công suất .Trong mỗi phút, 0,30��m 0,435W
nguồnnàyphátra photon.Lấy .Khichiếusángtừ 5,6.1019 h=6,625⋅10 34J.s;c=3.108m/s
nguồnnàyvàobềmặtcáckimloạitrênthìsốkimloạimàhiệntượngquangđiệnxảyralà
A.1. B.4. C.2. D.3.
Hướngdẫn
44 25100,1 1,6 tb AA v Acmm T
ChọnD 0 10 0,156259 64 o A rad l
Câu36: Đặtvàohaiđầumộtcuộndâythuầncảmcóđộtựcảm ,mộtđiệnápxoaychiềuổnđịnh.Khi 0,5 �� H
điệnáptứcthờilà thìcườngđộdòngđiệntứcthờiquamạchlà vàkhi
tứcthời thìcườngđộdòngđiệntứcthờilà .Tầnsốcủadòngđiệnđặtvàohai 60 2V 6A
(J) 0,4356026,1APt
19 6 25526,1 ,6.10 0,426.100,426
1,987510
điệnvớiKvàCa.ChọnC
AA N mm hc
gây hiện tượng quang
Câu33: ĐặtđiệnápxoaychiềuuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp(cuộndâyLthuầncảm) thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầu tươngứnglà .Biết .Sovới ��,��,�� ����,����,���� 2 3 3����=����=2����
điệnáptứcthời ,cườngđộdòngđiệntứcthời trongđoạnmạch u i
A.sớmpha . B.sớmpha . C.trễpha . D.trễpha . �� 3rad �� 6rad �� 3rad �� 6rad
Hướngdẫn
.ChọnD 2333 tan 3336 LC R
Câu34: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng đượcgắnk vậtnhỏcókhốilượng g.Kíchthíchchoconlắc m=200 trêndaođộngđiềuhoàtheophươngngang.Chọngốctoạ
độ tạivịtrícânbằng.Sựphụthuộccủathếnăngcủacon O
lắctheothờigianđượcchonhưtrênđồthị.Lấy��2=10 Lựckéovềcựcđạitácdụnglênvậtcóđộlớnlà
A. B. 1,2N 1,6N
C. D. 2,4N 0,8N
211 0,04320,05 22
ChọnB max32.0,051,6
Câu35: Một con lắc đơn gồm dâytreokhôngdãndài gắn vật nhỏ có khối lượng m.Kíchthích 64cm choconlắcdaođộngđiềuhòa.Trongmỗichukì,tốcđộtrungbìnhcủavậtlà .Lấy 25cm/s g= .Biênđộgóccủadaođộngnàybằng ��2m/s2 A. . B. . C. . D. . 70 80 100 90
Hướngdẫn
20,6421,6 l
Câu37: Trênmặtnước,tạihaiđiểm và cóhainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophươngthẳng A B đứng. và làhaiđiểmtrênmặtnướcsaocho làmộthìnhvuông,với làmộtcựctiểu C D ABCD C giaothoa.TrênCAcó15cựcđạigiaothoa.TrênđoạnABcó
21 21 C C A
AB k CACB AB k k
VậytrênđoạnABcó cựcđạivà cựctiểu.ChọnB 102121 11222
14,515,54,254,544,5 21 C C C C k k kk
Câu38: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchtừhaikheđếnmànquansátlàD. I HaiđiểmP,Qđốixứngquavântrungtâmtại cócácvânsáng.Dịchchuyểnmànquansátra ��,�� xahaikhemộtkhoảnglà thìtại vẫncócácvânsángvàđếmđượcsốvânsángtrênđoạn �� P,Q trướcvàsaukhidịchchuyểnmànhơnkémnhau8.Nếudịchtiếpmànquansátraxahaikhe PQ mộtkhoảng nữathìtại , lạilàvânsáng.
Biếtrằngnếutiếptụcdịch
tại và khôngcònxuấthiệnvânsáng.Tại khichưadịchchuyểnmàn(ứngvớigiátrịD)là P Q P vânsángbậc
Hướngdẫn
ĐỀVẬTLÝSỞTHỪATHIÊNHUẾ
NH2022-2023
Câu1: Côngthứcliênhệgiữabướcsóng ,tốcđộtruyềnsóng vàtầnsốgóc củamộtsóngcơhình �� �� �� sinlà
DDD k DDd kk
1019 109 9 10 41
Câu39: Haiconlắclòxogiốnghệtnhauđượctreovàohaiđiểmởcùng
độcao,cáchnhau .Kíchthíchchohaiconlắcdaođộngđiều 4cm
hòatheophươngthẳngđứngthìđồthịbiếnthiêncủaliđộtheo thờigiancủahaivậtđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽbên.Kểtừthời điểm ,thờigianhaivậtnhỏcáchnhau lầnthứ2023là t=0 8cm
A. B. 2428,8s 607,2s
C. D. 606,7s 1231,8s Hướngdẫn
25 121,2/ 3 Tôs rads T
21
4348 633 xxx
max 3 8443 2 x x cm
B. . C. . D. . ��
= �� ��2 ��= �� �� ��=���� ��= 2���� ��
A. B. C. D. tan��= ���� ���� �� tan��= ���� ���� �� tan��= �� ���� ���� tan��= �� ���� ����
Câu3: Gọi và làchiếtsuấtcủathủytinhlầnlượtđốivớicáctiachàm,vàng,lamvàtím.Sắp ��������,���� ���� xếptheothứtựnàodướiđâylàđúng?
A. . B. . C. . D. . ����<����<����<���� ����>����>����>���� ����>����>����>���� ����<����<����<����
Câu4: Mộtmạchđiệnkíngồmnguồnđiệncósuấtđiệnđộng điệntrởtrong ,mạchngoàichỉcóđiện �� �� trởR.Biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchlà
A. . B. . C. . D. . ��= ℰ ��+�� ��= ℰ �� �� ��= ℰ �� ��= ℰ ��
Câu5: Chọnphátbiểuđúngvềsóngđiệntừ
A.Sóngđiệntừtruyềnđượctrongmọimôitrườngvớicùngtốcđộ . c=3⋅108m/s
B.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoànlệchphanhaumộtgóc . �� B �� 2
C.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoàncócùngtầnsốcùngpha. �� ��
D.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoàncùngphương. �� ��
Câu6: Mộtconlắcđơngồmvậtcókhốilượng ,chiềudàidâytreo ,conlắcdaođộngđiềuhòatại �� �� nơicógiatốctrọngtrường Biểuthứcchukìdaođộngcủavậtđượcxácđịnhbởibiểuthứcnào �� sauđây?
2
=
A.trongkhoảng luônchoảnhthậtngượcchiềunhỏhơnvật. ����
B.ngoàikhoảng luônchoảnhảongượcchiềunhỏhơnvật. ����
C.trongkhoảng luônchoảnhảocùngchiềulớnhơnvật. ����
D.ngoàikhoảngOFluônchoảnhthậtngượcchiềulớnhơnvật.
Câu8: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóclà thìchukìdaođộngcủavậtlà ��
D. . ��
.
điệncủamáyphátđượcxácđịnhbởicôngthức:
A. . B. . C. . D. . ��= ���� 60 ��= ���� ��=���� ��=2�� ����
Câu10: Pinquangđiệnđượcdùngtrongchươngtrình"nănglượngxanh”cónguyêntắchoạtđộngdựa vàohiệntượng
A.phátquangcủachấtrắn. B.quangđiệnngoài.
C.tánsắcánhsáng. D.quangđiệntrong.
Câu11: Theothuyếtlượngtửánhsáng,ánhsángđượctạothànhbởicáchạtnàosauđây?
A.Notron. B.Phôtôn C.Ellectron. D.Prôtôn.
��
A. . B. . C. D. . ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��
Câu13: Đặtđiệnápxoaychiều (với )vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm ��=�� 2(����+��) ��>0 .
Cảmkhángcủacuộncảmnàybằng ��
A. . B. . C. . D. . 1 ���� ���� �� �� �� ��
Câu14: Trongthínghiệmgiaothoasóngờmặtnước,hainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophương thẳngđứngphátrahaisóngcóbướcsóng .Cựctiểugiaothoatạicácđiểmcóhiệuđườngđi ��
củahaisóngtừnguồntruyềntớiđóbằng
A. với B. với (��+ 1 2)�� ��=0,±1,±2,… (2��+1)�� ��=0,±1,±2…
C. với D. với (��+ 1 4)�� ��=0,±1,±2… (��+ 3 4)�� ��=0,±
Câu15: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcódaođộngtổnghợplàdaođộng
A.khácphương,cùngtầnsốvớihaidaođộngthànhphần.
B.cùngphương,cùngtầnsốvớihaidaođộngthànhphần.
C.cùngphương,kháctầnsốvớihaidaođộngthànhphần.
D.khácphương,kháctầnsốvớihaidaođộngthànhphần.
Câu16: Bộphậncótácdụngphântíchchùmsángphứctạpthànhnhữngthànhphầnđơnsắctrongmáy quangphổlà
A.lăngkính. B.buồngtối. C.tấmkínhảnh. D.ốngchuẩntrực.
Câu17: Trênsợidâyđànhồivớihaiđầucốđịnh,đềcósóngdừngtrênsợidâythìchiềudàicủadâybằng mộtsố
A.lẽmộtphầntámbướcsóngcủasóngtớivàsóngphảnxạ.
B.lẽmộtphầntưbướcsóngcủasóngtớivàsóngphảnxạ.
C.lẽmộtphầnbabướcsóngcủasóngtớivàsóngphảnxạ.
D.nguyênlầnnửabướcsóngcủasóngtớivàsóngphảnxạ.
Câu18: Độcaocủaâmlàmộtđặctrưngsinhlícủaâmgắnliềnvới
A.tầnsốâm. B.cườngđộâm. C.mứccườngđộâm. D.đồthịdaođộngâm.
Câu19: Công thức xácđịnh cường độđiệntrườnggâyrabởiđiệntích ,tạimộtđiểmtrongchân ��<0 không,cáchđiệntích mộtkhoảng là: �� �� A. B. C. D. ��= 9.109�� �� ��=9.10∘�� ��2 ��= 9.109�� ��2 ��=9.109�� ��
Câu20: Trongmạchdaođộng lítưởng,khiđiệntíchcủamộtbảntụđiệnbiếnđổitheophươngtrình ���� �� Với làgiátrịcựcđạithìdòngđiệntrongmạchbiếnđổitheophươngtrình: =��0cos(����) ��0
A. B. ��=��0cos(����+ �� 2) ��=��0 2cos(����+ �� 2)
C. . D. . ��=��0cos(����+��) ��=��0 2cos(����)
Câu21: Côngthoátêlectroncủakimloạicanxi,kali,bạcvàđồnglầnlượtlà: và2,89eV;2,26eV;4,78eV
Chiếu ánhsángcó nmvào bề mặt cáckim loại trên. Hiện tượng quang điện 4,14eV ��=330
khôngxảyravớikimloại
A.canxivàbạc. B.bạcvàđồng. C.kalivàcanxi. D.kalivàđồng.
Câu22: Từthông quamộtkhungdâybiểnđồitrongkhoảngthờigian từthôngtăngtừ Φ 0,1s 0,6Wb đến1,6Wb.Suấtđiệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhungcóđộlớnbằng
A. B. C. D. 22V 6V 10V 16V
Câu23: Mộthệcơhọccótầnsốdaođộngriênglà ,banđầudaođộngcưỡngbứcdướitácdụng 10Hz củangoạilựcbiếnthiênđiềuhòatheophươngtrình ( đobằnggiây). ��1=��0cos(20���� �� 4)(N) ��
Nếutathayngoạilựccưỡngbức bằngngoạilựccưỡngbứcbiếnthiênđiềuhòatheophương ��1 trình đobằnggiây)thìbiênđộdaođộngcưỡngbứccủahệsẽ
��2=��0cos(40����+ �� 6)(N)(��
A.giảmvìphabanđầucủangoạilựctăng. B.khôngđổivìbiênđộcủalựckhôngả̛i.
C.giảmvìmấtcộnghưởng. D.tăngvìtầnsốbiếnthiêncủalựctăng.
Câu24: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệncóđiệndụng ��=�� 2cos(2������)
khôngđổithìkhitầnsố củadòngđiệngiảm,dungkhángcủatụsẽ �� ��
A.lúcđầutăng,sauđógiảm. B.tăng.
C.giảm. D.khôngthayđổi.
Câu25: Cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnápcósốvòngdâygấp4lầnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.Điện
ápởhaiđầucuộnthứcấpsovớiđiệnápởhaiđầucuộnsơcấp:
A.giảmđi4lần. B.tănggấp2lần. C.giảmđi2lần. D.tănggấp4lần.
Câu26: Trênthangsóngđiệntừ,vùngtiếpgiápvớivùngsóngvôtuyếnlà
A.tia . B.tiatừngoại. C.tiahồngngoại. D.tia . �� X
Câu27: Đặtđiệnápxoaychiềuvàogiữahaiđầuđầuđoạnmạch mắcnốitiếp(cuộncảmthuần)thì ��,��,��
dòngđiệnchạyquamạchcócườngđộhiệudụnglà A.Biếtcôngsuấttỏanhiệttrênđiệntrở 1,2 là .Giátrịcủa là �� 57,6W ��
A. . B. . C. . D. . 69Ω 40Ω 20Ω 48Ω
Câu28: SóngđiệntừcủakênhVOVgiaothôngcótầnsố ,lantruyềntrongkhôngkhívớitốcđộ 91MHz .Bướcsóngcủasóngnàylà 3.108m/s
A. . B. . C. . D. . 9,1m 3,0m 2,7m 3,3m
Câu29: Một sónghìnhsin truyền trên một sợi dâydài. Ở thời điểm ,hình�� dạngcủamộtđoạndâynhưhìnhvẽbên.Cácvịtrícânbằngcủacác phầntừtrêndâycùngnằmtrêntrục Bướcsóngcủasóngnàybằng Ox
A. B. C. D. 24cm 18cm 36cm 48cm
Câu30: Một con lắc đơn có chiều dài dao động điều hòa tại nơi có .Con lắc dao 0,5m ��=9,8m/s2 độngvớitầnsốgóclà
A. B. C. D. 4,4rad/s 28rad/s 0,7rad/s 9,8rad/s
Câu31: TrongbàitoánthựchànhcủaChươngtrìnhVậtlí12cơbản,bằngcáchsửdụngconlắcđơnđề đogiatốcrơitựdolà ( làsaisốtuyệtđốitrongphépđo).Bằngcáchđogiántiếp ��=��±Δ�� Δg
thì xác định được chu kì và chiều dài của con lắc đơn là ��=1,795±0,001(s);�� Kếtquảcủaphépđogiatốcrơitựdolà =0,800±0,001(m)
A. . B. . 9,802±0,180(m/s2) 9,80±0,18(m/s2)
C. . D. . 9,80±0,22(m/s2) 9,802±0,023(m/s2)
Câu32: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,cáckhehẹpđượcchiếusángbởiánhsángđơn sắccóbướcsóng ,haikhecáchnhau vàhaikhecáchmànquansát .Trong 600nm 1mm 2m khoảng giữa hai điểm và trênmàn ở cùng một phíaso với vânsángtrungtâm,cáchvân M N trungtâmlầnlượt và ,quansátđược 2,0mm 4,5mm
A.2vânsángvà3vântối. B.2vânsángvà1vântối.
C.2vânsángvà2vântối. D.3vânsángvà2vântối.
Câu33: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầu ��=�� 2cos(����+��) đoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụ �� �� mắcnốitiếp.Đồthịbiểudiễnđiệnáphaiđầuđiệntrở �� lúcđầulà (đườngđứtnét),saukhinốitắtLlà như ���� �� ′ �� hìnhvẽbên.Hệsốcôngsuấtcủamạchlúcđầulà
A. B. . C. . 1 5 2 2 2 5
Câu34: Hìnhvẽbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủacườngđộdòng điệnxoaychiềuchạytrongmộtđoạnmạchvàothờigian .Biểu �� thứccườngđộdòngđiệntứcthờichạytrongđoạnmạchlà
A. (A). ��=2cos(�� 6.103��+2 �� 3)
B. . ��= 2cos(�� 12.103�� �� 3)(A)
C. . ��= 2cos(�� 12.103��+ �� 3)(A)
D. (A). ��=2cos(�� 6.103�� 2 �� 3)
Câu35: Mộtnguồnâmlànguồnđiểmđặttại phátraâmcôngsuấtkhôngđổi,truyềnđẳnghướng.Coi �� môitrườngkhônghấpthụâm.Mộtmáyđomứccườngđộâmdichuyểntừ đến trênđoạn A B thẳng (với )vó́tốcđộkhôngđổibằng4,32km/h.Máyđođượcmứccườngđộâm ���� ����= 3m
tại và đều bằng , tại điểm mức cường độ âm cực đại là . Biết �� �� ��1 �� ��max ��max ��1=3dB. Thờigianmáyđodichuyểntừ đến gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A B
A. B. C. D. 1,75s 3,50s 3,75s 4,75s
Câu36: Xétnguyêntửhiđrôtheomẫunguyêntừ .Khinguyêntửhiđrôchuyểntừtrạngtháidừngcó ����
nănglượng vềtrạngtháicơbảncónănglượng thìnóphátramộtphôtônứngvới ���� 13,6eV
bứcxạcóbướcsóng102,6 .Lấy nm h=6,625 10 34J��;c=3 108m/s;1eV=1,6 10 19J
Trạngtháidừngứngvớinănglượng làEn
A. . B. . C. . D. . ��n = 0,54eV ��n = 3,4eV ��n = 0,85eV ��n = 1,49eV
Câu37: Chođoạnmạchcó (cuộndâythuầncảm)mắc ��,��,��
nốitiếp,trongđógiátrịđiệndung thayđổiđược. ��
Điệnápxoaychiềuđặtvàohaiđầuđoạnmạchcó giátrịhiệudụng vàtầnsố khôngđổi.Hìnhvẽ �� �� bênlà đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của điện áp hiệudụng giữahaibảntụđiệnvàtổngtrở của ��C �� đoạnmạchtheogiátrịcủađiệndung .Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? �� �� A. . B. . C. . D. . 45V 35V 50V 40V
Câu38: Haicon lắc lòxodao động điều hòacó động năng biếnthiêntheothờigiannhưđồthịnhưhìnhvẽbề. Vàothờiđiểmthếnănghaiconlắcbằngnhauthìtỉ sốđộngnăngconlắc(2)vàđộngnăngconlắc(1)là
A. . B. . 5 9 25 81
C. . D. . 2 3 4 9
Câu39: Mộtcầnrungdaođộngvớitầnsố tạoratrênmặtnướchainguồnsóngnước và daođộng �� �� �� cùngphươngtrinh.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà . làđiểmtrênmặtnướccó 3,0m/s �� sóng truyền đến cách và lần lượt và vàtrên số điểm dao động cực đại �� �� 16cm 25cm ���� nhiềuhơntrên là6điểm.Giátrịflà ����
A. . B. . C. . D. . 60Hz 100Hz 40Hz 50Hz
Câu40: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátrađồngthờicácánhsángđơn �� sắccóbướcsónglầnlượtlà và .Biết cógiátrịtrongkhoảngtừ ��1=390nm,��2=520nm ��3 ��3
380nm 760nm ��3
đến .Cóbaonhiêugiátrịcủa đểvịtrivânsángcómàugiốngvớimàucủa
vântrungtâmvàgầnvântrungtâmnhấtluôntrùngvớivịtrívânsángbậc24củabứcxạ ? ��1
A.2 B.5. C.4. D.3.
ĐỀVẬTLÝSỞTHỪATHIÊNHUẾ2022-2023
Câu1: Côngthứcliênhệgiữabướcsóng ,tốcđộtruyềnsóng vàtầnsốgóc củamộtsóngcơhình �� �� �� sinlà A.
Hướngdẫn
ChọnD 2 vTv
Câu2: Trong mạch điện mắc nối tiếp. Độ lệch pha giữa điện áp giữa hai đầu đoạn mạch và ��,��,�� �� cườngđộdòngđiệntrongmạchđượctínhbởicôngthức:
A. . B. . C. . D. . tan��= ���� ���� �� tan��= ���� ���� �� tan��= �� ���� ���� tan��= �� ���� ����
Hướngdẫn
ChọnA
Câu3: Gọi và làchiếtsuấtcủathủytinhlầnlượtđốivớicáctiachàm,vàng,lamvàtím.Sắp ��������,���� ���� xếptheothứtựnàodướiđâylàđúng?
A. B. C. D. ����<����<����<���� ����>����>����>���� ����>����>����>���� ����<����<����<����
Hướngdẫn
ChọnB
Câu4: Mộtmạchđiệnkíngồmnguồnđiệncósuấtđiệnđộng điệntrởtrong ,mạchngoàichỉcóđiện �� �� trởR.Biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchlà
A. . B. . C. . D. . ��= ℰ ��+�� ��= ℰ �� �� ��= ℰ �� ��= ℰ ��
Hướngdẫn
ChọnA
Câu5: Chọnphátbiểuđúngvềsóngđiệntừ
A.Sóngđiệntừtruyềnđượctrongmọimôitrườngvớicùngtốcđộc=3 108m/s
B.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoànlệchphanhaumộtgóc . �� B �� 2
C.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoàncócùngtầnsốcùngpha. �� ��
D.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoàncùngphương. �� ��
Hướngdẫn
ChọnC
Câu6: Mộtconlắcđơngồmvậtcókhốilượng ,chiềudàidâytreo ,conlắcdaođộngđiềuhòatại �� �� nơicógiatốctrọngtrường Biểuthứcchukìdaođộngcủavậtđượcxácđịnhbởibiểuthứcnào ��
sauđây?
A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� Hướngdẫn
ChọnB
Câu7: Vớithấukínhhộitụcóquangtâm vàtiêuđiểmvậtchính ,vậtthậtở �� ��
A.trongkhoảng luônchoảnhthậtngượcchiềunhỏhơnvật. ����
B.ngoàikhoảng luônchoảnhảongượcchiềunhỏhơnvật. ����
C.trongkhoảng luônchoảnhảocùngchiềulớnhơnvật. ����
D.ngoàikhoảngOFluônchoảnhthậtngượcchiềulớnhơnvật. Hướngdẫn
.ChọnC 111111 0'0 '' d ddfdfd
Câu8: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóclà thìchukìdaođộngcủavậtlà ��
C.giảmvìmấtcộnghưởng. D.tăngvìtầnsốbiếnthiêncủalựctăng.
Hướngdẫn
ChọnC 221020 f
Câu24: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệncóđiệndụng ��=�� 2cos(2������)
khôngđổithìkhitầnsố củadòngđiệngiảm,dungkhángcủatụsẽ �� ��
A.lúcđầutăng,sauđógiảm. B.tăng.
C.giảm. D.khôngthayđổi.
Hướngdẫn
2 CZCf fC CZ
thì .ChọnB 11
Câu25: Cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnápcósốvòngdâygấp4lầnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.Điện
ápởhaiđầucuộnthứcấpsovớiđiệnápởhaiđầucuộnsơcấp:
A.giảmđi4lần. B.tănggấp2lần. C.giảmđi2lần. D.tănggấp4lần.
Hướngdẫn
Câu31: TrongbàitoánthựchànhcủaChươngtrìnhVậtlí12cơbản,bằngcáchsửdụngconlắcđơnđề đogiatốcrơitựdolà ( làsaisốtuyệtđốitrongphépđo).Bằngcáchđogiántiếp ��=��±Δ�� Δg
thì xác định được chu kì và chiều dài của con lắc đơn là ��=1,795±0,001(s);��
Kếtquảcủaphépđogiatốcrơitựdolà =0,800±0,001(m)
A. . B. . 9,802±0,180(m/s2) 9,80±0,18(m/s2)
C. . D. . 9,80±0,22(m/s2) 9,802±0,023(m/s2) Hướngdẫn 22 2 2 2 2440,89,802/ 1,795 ll Tgg ms gT
ChọnA 11 22 4 UN UN
Câu26: Trênthangsóngđiệntừ,vùngtiếpgiápvớivùngsóngvôtuyếnlà A.tia . B.tiatừngoại. C.tiahồngngoại. D.tia . �� X
Hướngdẫn
ChọnC
Câu27: Đặtđiệnápxoaychiềuvàogiữahaiđầuđầuđoạnmạch
thì ��,��,��
mắcnốitiếp(cuộncảmthuần)
dòngđiệnchạyquamạchcócườngđộhiệudụnglà A.Biếtcôngsuấttỏanhiệttrênđiệntrở 1,2 là .Giátrịcủa là �� 57,6W ��
Hướngdẫn
ChọnB 2 2 57,61,240PIRRR
Câu28: SóngđiệntừcủakênhVOVgiaothôngcótầnsố ,lantruyềntrongkhôngkhívớitốcđộ 91MHz .Bướcsóngcủasóngnàylà 3.108m/s
A. . B. . C. . D. . 9,1m 3,0m 2,7m 3,3m
Hướngdẫn
ChọnD 8 6 310 3,3 9110 c m f
Câu29: Một sónghìnhsin truyền trên một sợi dâydài. Ở thời điểm ,hình�� dạngcủamộtđoạndâynhưhìnhvẽbên.Cácvịtrícânbằngcủacác phầntừtrêndâycùngnằmtrêntrục .Bướcsóngcủasóngnàybằng Ox
A. . B. . C. . D. . 24cm 18cm 36cm 48cm
Hướngdẫn
.ChọnD 32848 2 cm
Câu30: Một con lắc đơn có chiều dài dao động điều hòa tại nơi có .Con lắc dao 0,5m ��=9,8m/s2 độngvớitầnsốgóclà
A. . B. . C. . D. . 4,4rad/s 28rad/s 0,7rad/s 9,8rad/s
Hướngdẫn
ChọnA 9,84,4/ 0,5 grads l
gms
.ChọnD 220,0012.0,0010,023/ 9,8020,81,795
Câu32: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,cáckhe
sángbởiánhsángđơn sắccóbướcsóng ,haikhecáchnhau vàhaikhecáchmànquansát .Trong 600nm 1mm 2m khoảng giữa hai điểm và trênmàn ở cùng một phíaso với vânsángtrungtâm,cáchvân M N trungtâmlầnlượt và ,quansátđược 2,0mm 4,5mm
A.2vânsángvà3vântối. B.2vânsángvà1vântối. C.2vânsángvà2vântối. D.3vânsángvà2vântối. Hướngdẫn
0,621,2 1 D i mm a
MN xkixk k
có2giátrịnguyênvà2giátrịbánnguyên 2.1,24,51,73,75
ChọnC
Câu33: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầu ��=�� 2cos(����+��) đoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụ �� �� mắcnốitiếp.Đồthịbiểudiễnđiệnáphaiđầuđiệntrở �� lúcđầulà (đườngđứtnét),saukhinốitắtLlà như ���� �� ′ �� hìnhvẽbên.Hệsốcôngsuấtcủamạchlúcđầulà
A. B. . C. . D. . 1 5 2 2 2 5 3 2 Hướngdẫn 0 0 0 0
cos' cos cos'2cos cos R R R
UU UU
Vuôngpha .ChọnA 2222 1 coscos1cos4cos1cos 5
Câu34: Hìnhvẽbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủacườngđộdòng
điệnxoaychiềuchạytrongmộtđoạnmạchvàothờigian .Biểu �� thứccườngđộdòngđiệntứcthờichạytrongđoạnmạchlà
A. (A). ��=2cos(�� 6103��+2 �� 3)
B.��= 2cos(�� 12103�� �� 3)(A)
C.��= 2cos(�� 12103��+ �� 3)(A)
D. (A). ��=2cos(�� 6.103�� 2 �� 3)
Hướngdẫn
22
1212 1212 1112,4 64
Câu35: Mộtnguồnâmlànguồnđiểmđặttại phátraâmcôngsuấtkhôngđổi,truyềnđẳnghướng.Coi ��
môitrườngkhônghấpthụâm.Mộtmáyđomứccườngđộâmdichuyểntừ đến trênđoạn A B
thẳng (với )vó́tốcđộkhôngđổibằng4,32km/h.Máyđođượcmứccườngđộâm
���� ����= 3m
tại và đều bằng , tại điểm mức cường độ âm cực đại là . Biết
�� �� ��1 �� ��max ��max ��1=3dB.
Thờigianmáyđodichuyểntừ đến gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A B
2 2 0,3 20 3 1010102,12 4 LL L POA II OHm rOH OH
Trạngtháidừngứngvớinănglượng làEn
Câu39: Mộtcầnrungdaođộngvớitầnsố tạoratrênmặtnướchainguồnsóngnước và daođộng �� �� �� cùngphươngtrinh.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà . làđiểmtrênmặtnướccó 3,0m/s �� sóng truyền đến cách và lần lượt và vàtrên số điểm dao động cực đại �� �� 16cm 25cm ���� nhiềuhơntrên là6điểm.Giátrịflà ���� A. . B. . C. . D. . 60Hz 100Hz 40Hz 50Hz
Hướngdẫn
SốcựcđạitrênMB sốcựcđạitrênMA Mlàcựcđạibậc3 6 2516 30,03 3 MBMA cmm k
ChọnB 3 100 0,03 fvHz
Câu40: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátrađồngthờicácánhsángđơn �� sắccóbướcsónglầnlượtlà và .Biết cógiátrịtrongkhoảngtừ ��1=390nm,��2=520nm ��3 ��3
đến .Cóbaonhiêugiátrịcủa đểvịtrivânsángcómàugiốngvớimàucủa 380nm 760nm ��3 vântrungtâmvàgầnvântrungtâmnhấtluôntrùngvớivịtrívânsángbậc24củabứcxạ ? ��1 A.2 B.5. C.4. D.3. Hướngdẫn 3 380760 333 3
11,987510 3,6 1,49 102,6.10.1,6.10 nm n
25 919
bênlà đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của điện áp hiệudụng giữahaibảntụđiệnvàtổngtrở của ��C �� đoạnmạchtheogiátrịcủađiệndung .Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? �� ��
A. B. C. D. 45V 35V 50V 40V
Hướngdẫn
Khi dựavàohướngđồthịthấynhỏhơn40Vmộtchút 1 0C C CZ UU C
ChọnD
Câu38: Haicon lắc lòxodao động điều hòacó động năng biếnthiêntheothờigiannhưđồthịnhưhìnhvẽbề.
9 25 81
C.
kk k khôngđượcchiahếtcho2và3.ChọnC 3324;18;1 UCLNkk 313;17;19;23k BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.A 3.B 4.A 5.C 6.B 7.C 8.C 9.C 10.D 11.B 12.D 13.B 14.A 15.B 16.A 17.D 18.A 19.C 20.A 21.B 22.C 23.C 24.B 25.A 26.C 27.B 28.D 29.D 30.A 31.D 32.C 33.A 34.A 35.B 36.D 37.D 38.D 39.B 40.C
3 9360 2439018520 12,324,6
ĐỀVẬTLÝSỞHÀTĨNHLẦN5NH2022-2023
Câu1: Tialửađiệnvàhồquangđiệnlàcácdòngđiệncócườngđộlớn.Vớicácdòngđiệnnày,cáchạt
cóhướngtrongmôitrườngnào?
A.Chấtkhí. B.Chânkhông. C.Kimloại. D.Điệnphân.
Câu2: Mộtngườiđeokínhđểchữatậtcủamắt.Nếungườiđóđeokínhrìamỏngthìngườiđókhôngbị tậtnàosauđây?
A.Cậnthị. B.Lãothị. C.Loạnthị. D.Viễnthị.
Câu3: Mộtvậtchuyểnđộngđềutrênđườngtrònđườngkínhlà .Hìnhchiếucủavậttrênmộtđường �� kínhdaođộngđiềuhoàvớibiênđộbằngbaonhiêu?
A. B. C. D. ��/2 ��/�� 2�� ����
Câu4: Mộtconlắcđơncóchiềudài vàkhốilượng đượctreovàomộtđiểmtrêntrầnnhàvàchodao �� �� động.Nếuđồngthờităngchiềudàicủaconlắcvàkhốilượngcủaconlắcthêm lầnthìchukì �� daođộngcủaconlắcsẽnhưthếnào?
A.Tăng lần. B.Tăng lần. C.Giảm lần. D.Giảm lần. �� �� �� ��
Câu5: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố.Chukì củahaidaođộngthànhphầnđềubằng .Daođộngcủavậtcótầnsốgócbằngbaonhiêu? ��
A. B. C. D. 2�� �� �� �� 2���� ����
Câu6: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpđặtở và daođộngcùng ��1 ��2 phatheophươngthẳngđứng.Trênđườngtrungtrựccủa cácphầntửnướcdaođộngmạnh ��1��2 tạonênmộtvâncựcđạigiaothoa.Cácvâncựcđạigiaothoacònlạicódạnglàhìnhgì?
A.Hypebol. B.Parabol.
C.Đườngthẳngđiquatrungđiểmcủa . D.Đườngtròncótâmởtrungđiểmcủa . ��1��2 ��1��2
Câu7: Âm được chiathànhcácquãngtám gồm các nốt nhạc: Đô, Rê,Mi,Pha,Son,La,Si. Dựa vào đặctrưngnàosauđâycủaâmmàngườitađặttêncácnốtnhạcnhưthế?
A.Độcao. B.Độto. C.Âmsắc. D.Cườngđộ.
Câu8: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiện.Cườngđộdòngđiệntrongmạch vàđiệnáphaiđầumạchbiếnthiênđiềuhoà
A.cùngtầnsốnhưngkhácpha. B.cùngtầnsốvàcùngpha.
C.kháctầnsốnhưngcùngphabanđầu. D.kháctầnsốvàkhácphabanđầu.
Câu9: Cườngđộdòngđiệntrongmộtđoạnmạchxoaychiềunhanhpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạn �� mạchđó.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchnàybằngbaonhiêu?
A. B. C. D. cos�� sin�� tan�� cot��
Câu10: Trongmáyphátđiệnxoaychiềubapha,bacuộndâycủaphầnứngđặtlệchnhaubaonhiêurad trênmộtvànhtròn?
A. B. C. D. 2,09rad 120rad 1,05rad 102rad
Câu11: Trongmộtmạchdaođộngđiệntừcóhailinhkiệncơbảnđólàtụđiệnvà
A.cuộncảm. B.điệntrở. C.điôt. D.tranzito.
Câu12: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,sóngvôtuyếnthuộcmiềnnàothìkhảnăngphảnxạ trêntầngđiệnli(cũngnhưtrênmặtđấtvàmặtbiển)tốtnhất?
A.Sóngngắn. B.Sóngcựcngắn. C.Sóngdài. D.Sóngtrung.
Câu13: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, nếu tăng khoảng cáchhaikhelên gấp đôi thì khoảngvântrênmànsẽtănghaygiảmmấylần?
A.Giảmhailần. B.Tănghailần. C.Giảmbốnlần. D.Tăngbốnlần.
Câu14: NgườitadùngốngCu-lít-giơđểphátrachùmbứcxạnàosauđây?
A.TiaRơn-ghen. B.Tiagamma. C.Bứcxạtửngoại. D.Bứcxạvôtuyến.
Câu15: Hiệuđiệnthếđặtgiữahaibảntụđiệnlà thìtụđiệntíchđượcđiệntích ��=40V ��=8,0.10 4C. Điệndungcủatụbằngbaonhiêu?
A.
Câu16: Đoạndây đượcđặttrongtừtrườngđềucócảmứngtừ theohướng ����′ �� ���� Chodòngđiệnchạyquađoạndâytheochiềutừ đến .Biết ��
làhìnhlậpphương.Lựctừtácdụnglênđoạndâycóhướng ��′
A.từ đến B.từ đến �� �� ��′ ��′
C.từ đến D.từ đến �� �� �� ��′
Câu17: Một con lắc lòxocó độ cứng và khối lượng đang dao động điều hòa.Chukì 50N/m 0,5kg riêngcủadaođộngnàybằngbaonhiêu?
A. . B. . C. . D. . 0,63s 0,31s 1,59s 3,18s
Câu18: Chomộtconlắcđơncóchiềudài ,treotạinơicógiatốctrọngtrường .Dướitác 1m 9,8m/s2 dụngcủamộtngoạilựccưỡngbức ( tínhbằng )thìconlắcdaođộngvớitầnsố ��=��0cos4�� �� s bằngbaonhiêu?
A. . B. . C. . D. . 0,64Hz 0,5Hz 0,54Hz 0,6Hz
Câu19: Mộtsónghìnhsintruyềntrênmộtsợidâycóbướcsóng .Haiđiểm ởtrêndâycáchnhau �� ��,�� .TrênđoạnMNcóbaonhiêuphầntửdaođộngvuôngphavớiM 3,3�� A.7. B.4. C.5. D.6.
Câu20: Một sợi dây đang cósóng dừng với haiđầu cố định, trêndâycóduy nhấtmột bụng sóng.Hai phầntửtrêndâycáchnhaumộtphầntưbướcsóngdaođộnglệchphanhaubaonhiêu?
A. B. C. D. 0rad ��/2rad ��/3rad ��/6rad
Câu21: Mộtnguồnâmdaođộngvớichukì .Âmdonguồnnàyphátralà 0,1s
A.hạâm. B.siêuâm. C.nhạcâmngheđược.D.tạpâmngheđược.
Câu22: Mộtvòngdâydẫnquaytrongmộttừtrườngđềuvớitốcđộ50vòng/s.Suấtđiệnđộngxuấthiện trongvòngdâycóchukìbằngbaonhiêu?
A. B. C. D. 0,02s 0,03s 0,01s 0,04s
Câu23: Chođoạnmạchcó mắcnốitiếp.Khichodòngđiệnxoaychiềuchạyquathìcảmkhángvà ��,��,�� dungkhánglầnlượtlà và .Cho .Tổngtrởcủađoạnmạchlúcđóbằng 60Ω 20Ω ��=30Ω
A. . B. . C. . D. . 50Ω 80Ω 110Ω 70Ω
Câu24: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchcó mắcnốitiếp.Điềuchỉnhtầnsốcủa ��,��,�� điệnápđểhệsốcôngsuấtcủamạchđạtcựcđại,khiđóđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệngấp đôiđiệnáphiệudụnghaiđầumạch.Hệthứcnàosauđâyđúng?
A. B. C. D. ��=4��2�� 4��=��2�� ��=2��2�� 2��=��2�� Câu25: Điệnnăngđượctruyềntừtrạmphátđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtpha.Điệnáp truyềnđivàcôngsuấtđiệntruyềnđikhôngđổi.Nếuhệsốcôngsuấttoànmạchtăng1,5lầnthì côngsuấthaophítrênđườngdây
A.giảm2,25lần. B.giảm1,5lần. C.tăng2,25lần. D.tăng1,5lần.
Câu26: Tạimộtnơicósóngđiệntừtruyềnqua,cườngđộđiệntrường vàcảmứngtừ biếnthiênđiều �� �� hòa.Khi thì .Khi thì bằng ��=6V/m ��=2.10 8T ��= 1,5.10 8T ��
A. . B. . C. . D. . 4,5V/m 2V/m 2V/m 4,5V/m
Câu27: TrongthínghiệmtánsắcánhsángcủaNiu-tơn.Khichưađặtlăngkính,trênmànxuấthiệnvệt sángtrắngtại .Đặtlăngkínhchắnchùmsángnhưhình �� vẽ,trênmànxuấthiệnmộtdãymàutừđỏđếntímở
A.phíadưới ,vàmàuđỏởgần hơnmàutím �� ��
B.phíatrên ,vàmàuđỏởgần hơnmàutím �� ��
C.phíatrên ,vàmàutímởgần hơnmàuđỏ �� ��
D.phíadưới ,vàmàutímởgần hơnmàuđỏ �� ��
Câu28: Nhữnglúctrờimưasấmsétcũnglàlúctổnghợpôxithànhôzôn.Bứcxạsảnsinhrakhisấmsét đểkíchthíchquátrìnhtổnghợpnàylàbứcxạnào?
A.Tiatửngoại. B.Tiagamma. C.TiaRơn-ghen. D.Tiahồngngoại.
Câu29: Mộtconlắclòxocó và đangdaođộngđiềuhòa.Khivậtquavịtrí ��=30,46N/m ��=100g cânbằngthìđộngnănggiảmdần,mấtthờigianbaolâuđểđộngnănggiảm ?25%
A. . B. . C. . D. . 0,03s 0,01s 0,02s 0,04s
Câu30: Trênmộtđườngthẳng,haichấtđiểmdaođộngđiềuhoàcùngtầnsố,cùngbiênđộnhưngngược pha. Khoảng cáchxa nhất giữa hai chất điểm là và khoảng cách gần nhất giữa hai chất 48cm điểmlà12 .Vịtrícânbằngcủahaichấtđiểmcáchnhaubaonhiêu? cm
A. . B. . C. . D. . 30cm 24cm 36cm 18cm
Câu31: Mộtsợidây dài đangcósóngdừng.Cácphầntửcáchđầu mộtkhoảng daođộng ���� 1,2m A �� điềuhoàvớiphươngtrình ,trongđó tínhbằng tínhbằngs.Trên
��=3cos 5���� 4cos50����(cm) �� m,�� dâycóbaonhiêunútsóng(tínhcảhaiđầu và )? �� ��
A.2. B.1. C.3. D.4.
Câu32: Đặt điện áp )(ttính bằng s),vàohai đầu đoạn mạch có mắc nối ��=��0cos(100����+��/6 ��,�� tiếp.Cho .Hệsốcôngsuấtcủamạchbằngbaonhiêu? ��=20Ω,��= 5⋅10
A. B. C. D.
Câu33: Chođoạnmạchxoaychiềucó mắcnốitiếp,trongđóđiệndungtụđiệnthayđổiđược.Đặt ��,��,�� điệnápxoaychiềuvàohaiđầumạchvàđiềuchỉnhgiátrịcủađiệndung,khi thìđiệnáp ��=��0 hiệu dụng hai đầu tụ điện đạt cực đại và hệ số công suất của mạch bằng 0,5. Tăng giá trị điện dunglênbaonhiêu lần thì điện áp hiệu dụng hai đầu tụ điện bằng điện áp hiệu dụng hai đầu mạch?
A.2lần. B.1,5lần. C.2,5lần. D.3lần. Câu34: Mộtmáybiếnáplítưởngcó2cuộndâytươngứngvới4đầudâylà và .Nếucắm ��,�� ��,�� ��,�� vàođiệnáp thìgiữahaiđầu đểhởcóđiệnáplà .Nếucắm vàođiệnáp 220V ��,�� �� ��,�� 220V thìgiữahaiđầu đểhởcóđiệnáplà .Giátrịcủa bằngbaonhiêu? ��,�� 4�� ��
A. B. C. D. 110V 55V 440V 880V
Câu35: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,bứcxạđơnsắcchiếuvàohaikhecóbướcsóng �� .Haikheđặtcáchnhau vàđặtcáchmàn .Trênmàn,khoảngcáchgiữahai 500nm 0,5mm 1m vânsángbậc4bằngbaonhiêu?
A. B. C. D. 8mm 4mm 6mm 2mm
Câu36: Trongmộtmạchdaođộng đangcódaođộngđiệntừtựdo.Cường ���� độ dòng điện trong mạch biến thiên điều hoàtheo thời gian như đồ thịhìnhbên.Điệntíchcựcđạitrênmộtbảntụđiệnbằngbaonhiêu?
A. B. 38,2n�� 38,2����
C. D. 76,4n�� 76,4����
Câu37: Mộtconlắcđơnđangdaođộngđiềuhòatạinơicó . ��=9,8m/s2 Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađộcao củavậtnặngℎ theothờigian (mốctínhđộcaoởvịtrícânbằngcủavật).Tốcđộ �� của vật khidâytreo hợp với phương thẳng đứng bằng bao 5∘ nhiêu?
Câu38: Trênmặtnướctạihaiđiểm và cóhainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophươngthẳng �� �� đứng,phátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng . làmộtđiểmtrênmặtnước, làtamgiác ���� 5,6 �� ������
đều.Khoảngcáchxanhấtgiữa2cựctiểutrên bằngbaonhiêu? ����
A. B. C. D. 0,83���� 0,89���� 0,85���� 0,87����
Câu39: Đặtđiệnáp tínhbằng ��=10cos(1000����+��/2)V(�� s)
vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếp,trongđó ��,��,�� ��
và thayđổiđược.Banđầu mở,điềuchỉnh =100Ω �� ��
để trong mạch có cộng hưởng điện, sau đó đóng khoá để códao động điện từ tự dotrong �� �� mạch .Điệntíchcựcđạitrênmộtbảntụđiệnsaukhiđóngkhoá bằngbaonhiêu? ���� ��
A. B. C. D. 31,8���� 3,18m�� 1,59m�� 15,9����
Câu40: Dùngmạchđiệnnhưhìnhbênđểtạoradaođộngđiệntừ.Banđầuđóng khóa ,khidòngđiệnquanguồnổnđịnhthìngắtkhóa .Biết �� �� E=3V;�� và . Kể từ khi ngắt , =2Ω;��=3Ω;��= 2.10 3H ��=0,2��F ��(��=0) thờiđiểmđầutiênhiệuđiệnthếgiữahaibảntụbằng là 30 3V
ĐỀVẬTLÝSỞHÀTĨNHLẦN5NH2022-2023
Câu1: Tialửađiệnvàhồquangđiệnlàcácdòngđiệncócườngđộlớn.Vớicácdòngđiệnnày,cáchạt
cóhướngtrongmôitrườngnào?
A.Chấtkhí. B.Chânkhông. C.Kimloại. D.Điệnphân.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu9: Cườngđộdòngđiệntrongmộtđoạnmạchxoaychiềunhanhpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạn �� mạchđó.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchnàybằngbaonhiêu?
A. . B. . C. . D. . cos�� sin�� tan�� cot��
Hướngdẫn
ChọnA
Câu2: Mộtngườiđeokínhđểchữatậtcủamắt.Nếungườiđóđeokínhrìamỏngthìngườiđókhôngbị
tậtnàosauđây?
A.Cậnthị. B.Lãothị. C.Loạnthị. D.Viễnthị.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu3: Mộtvậtchuyểnđộngđềutrênđườngtrònđườngkínhlà .Hìnhchiếucủavậttrênmộtđường �� kínhdaođộngđiềuhoàvớibiênđộbằngbaonhiêu?
A. B. C. D. ��/2 ��/�� 2�� ����
Hướngdẫn
.ChọnA /2AD
Câu4: Mộtconlắcđơncóchiềudài vàkhốilượng đượctreovàomộtđiểmtrêntrầnnhàvàchodao �� ��
dàicủaconlắcvàkhốilượngcủaconlắcthêm lầnthìchukì �� daođộngcủaconlắcsẽnhưthếnào?
A.Tăng lần. B.Tăng lần. C.Giảm lần. D.Giảm lần. �� �� �� �� Hướngdẫn
thì .ChọnA
Câu5: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố.Chukì củahaidaođộngthànhphầnđềubằng .Daođộngcủavậtcótầnsốgócbằngbaonhiêu? ��
A. . B. . C. . D. . 2�� �� �� �� 2���� ���� Hướngdẫn .ChọnA
Câu6: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpđặtở và daođộngcùng ��1 ��2 phatheophươngthẳngđứng.Trênđườngtrungtrựccủa cácphầntửnướcdaođộngmạnh ��1��2
tạonênmộtvâncựcđạigiaothoa.Cácvâncựcđạigiaothoacònlạicódạnglàhìnhgì?
A.Hypebol. B.Parabol.
C.Đườngthẳngđiquatrungđiểmcủa D.Đườngtròncótâmởtrungđiểmcủa ��1��2 ��1��2
Hướngdẫn
ChọnA
Câu7: Âm được chiathànhcácquãngtám gồm các nốt nhạc: Đô, Rê,Mi,Pha,Son,La,Si. Dựa vào đặctrưngnàosauđâycủaâmmàngườitađặttêncácnốtnhạcnhưthế?
A.Độcao. B.Độto. C.Âmsắc. D.Cườngđộ.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu8: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiện.Cườngđộdòngđiệntrongmạch vàđiệnáphaiđầumạchbiếnthiênđiềuhoà
A.cùngtầnsốnhưngkhácpha. B.cùngtầnsốvàcùngpha.
C.kháctầnsốnhưngcùngphabanđầu. D.kháctầnsốvàkhácphabanđầu.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu10: Trongmáyphátđiệnxoaychiềubapha,bacuộndâycủaphầnứngđặtlệchnhaubaonhiêurad trênmộtvànhtròn?
A. B. C. D. 2,09rad 120rad 1,05rad 102rad
Hướngdẫn
.ChọnA 2/32,09rad
Câu11: Trongmộtmạchdaođộngđiệntừcóhailinhkiệncơbảnđólàtụđiệnvà
A.cuộncảm. B.điệntrở. C.điôt. D.tranzito. Hướngdẫn
ChọnA
Câu12: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,sóngvôtuyếnthuộcmiềnnàothìkhảnăngphảnxạ trêntầngđiệnli(cũngnhưtrênmặtđấtvàmặtbiển)tốtnhất?
A.Sóngngắn. B.Sóngcựcngắn. C.Sóngdài. D.Sóngtrung. Hướngdẫn
ChọnA
Câu13: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, nếu tăng khoảng cáchhaikhelên gấp đôi thì khoảngvântrênmànsẽtănghaygiảmmấylần?
A.Giảmhailần. B.Tănghailần. C.Giảmbốnlần. D.Tăngbốnlần. Hướngdẫn
ChọnA D i a
Câu14: NgườitadùngốngCu-lít-giơđểphátrachùmbứcxạnàosauđây?
A.TiaRơn-ghen. B.Tiagamma. C.Bứcxạtửngoại. D.Bứcxạvôtuyến. Hướngdẫn
ChọnA
Câu15: Hiệuđiệnthếđặtgiữahaibảntụđiệnlà thìtụđiệntíchđượcđiệntích ��=40V ��=8,0.10 4C. Điệndungcủatụbằngbaonhiêu?
A. B. C. D. 20��F 2,0.10 5��F 0,032��F 3,2⋅10 5��F Hướngdẫn
4 5810 2.1020 40 CQ FF U
.ChọnA
Câu16: Đoạndây đượcđặttrongtừtrườngđềucócảmứngtừ theohướng ����′ �� ���� Chodòngđiệnchạyquađoạndâytheochiềutừ đến .Biết �� ��′ ����������′��′��′ làhìnhlậpphương.Lựctừtácdụnglênđoạndâycóhướng ��′
A.từ đến . B.từ đến . �� �� ��′ ��′
C.từ đến D.từ đến �� �� �� ��′
Ápdụngquytắcbantaytrái.ChọnA
Hướngdẫn
Câu17: Một con lắc lòxocó độ cứng và khối lượng đang dao động điều hòa.Chukì 50N/m 0,5kg riêngcủadaođộngnàybằngbaonhiêu?
A. B. C. D. 0,63s 0,31s 1,59s 3,18s
Hướngdẫn
ChọnA 20,520,63 50 m T s k
Câu18: Chomộtconlắcđơncóchiềudài ,treotạinơicógiatốctrọngtrường Dướitác 1m 9,8m/s2 dụngcủamộtngoạilựccưỡngbức ( tínhbằng )thìconlắcdaođộngvớitầnsố ��=��0cos4�� �� s bằngbaonhiêu?
A. . B. . C. . D. . 0,64Hz 0,5Hz 0,54Hz 0,6Hz
Hướngdẫn
.ChọnA 4 0,64 22f Hz
Câu19: Mộtsónghìnhsintruyềntrênmộtsợidâycóbướcsóng .Haiđiểm ởtrêndâycáchnhau �� ��,��
.TrênđoạnMNcóbaonhiêuphầntửdaođộngvuôngphavớiM 3,3��
A.7. B.4. C.5. D.6.
Hướngdẫn
CácđiểmvuôngphavớiMcáchMlà 0,25;0,75;1,25;1,75;2,25;2,75;3,25
ChọnA
Câu20: Một sợi dây đang cósóng dừng với haiđầu cố định, trêndâycóduy nhấtmột bụng sóng.Hai phầntửtrêndâycáchnhaumộtphầntưbướcsóngdaođộnglệchphanhaubaonhiêu?
A. B. C. D. 0rad ��/2rad ��/3rad ��/6rad
Hướngdẫn
Cùng1bósóngthìcùngpha.ChọnA
Câu21: Mộtnguồnâmdaođộngvớichukì .Âmdonguồnnàyphátralà 0,1s
A.hạâm. B.siêuâm. C.nhạcâmngheđược.D.tạpâmngheđược. Hướngdẫn
.ChọnA 11 1016 0,1 fHzHz T
Câu22: Mộtvòngdâydẫnquaytrongmộttừtrườngđềuvớitốcđộ50vòng/s.Suấtđiệnđộngxuấthiện trongvòngdâycóchukìbằngbaonhiêu?
A. B. C. D. 0,02s 0,03s 0,01s 0,04s
Hướngdẫn
.ChọnA 11 0,02 50 T s f
Câu23: Chođoạnmạchcó mắcnốitiếp.Khichodòngđiệnxoaychiềuchạyquathìcảmkhángvà ��,��,�� dungkhánglầnlượtlà và .Cho .Tổngtrởcủađoạnmạchlúcđóbằng 60Ω 20Ω ��=30Ω
A. . B. . C. . D. . 50Ω 80Ω 110Ω 70Ω
Hướngdẫn
LCZRZZ
.ChọnA 2 2 2 2 30602050
Câu24: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchcó mắcnốitiếp.Điềuchỉnhtầnsốcủa ��,��,��
điệnápđểhệsốcôngsuấtcủamạchđạtcựcđại,khiđóđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệngấp đôiđiệnáphiệudụnghaiđầumạch.Hệthứcnàosauđâyđúng? A. B. C. D.
Câu25: Điệnnăngđượctruyềntừtrạmphátđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtpha.Điệnáp truyềnđivàcôngsuấtđiệntruyềnđikhôngđổi.Nếuhệsốcôngsuấttoànmạchtăng1,5lầnthì côngsuấthaophítrênđườngdây
A.giảm2,25lần. B.giảm1,5lần. C.tăng2,25lần. D.tăng1,5lần. Hướngdẫn
ChọnA 2 2 22cos1,52,25 cos PR PIR P U
Câu26: Tạimộtnơicósóngđiệntừtruyềnqua,cườngđộđiệntrường vàcảmứngtừ biếnthiênđiều �� �� hòa.Khi thì .Khi thì bằng ��=6V/m ��=2.10 8T ��= 1,5.10 8T ��
A. B. C. D. 4,5V/m 2V/m 2V/m 4,5V/m Hướngdẫn
EvàBcùngpha .ChọnA 88 64,5/ 1,5.102.10 EE EVm B
Câu27: TrongthínghiệmtánsắcánhsángcủaNiu-tơn.Khichưađặtlăngkính,trênmànxuấthiệnvệt sángtrắngtại .Đặtlăngkínhchắnchùmsángnhưhình �� vẽ,trênmànxuấthiệnmộtdãymàutừđỏđếntímở
A.phíadưới ,vàmàuđỏởgần hơnmàutím �� ��
B.phíatrên ,vàmàuđỏởgần hơnmàutím �� ��
C.phíatrên ,vàmàutímởgần hơnmàuđỏ �� ��
D.phíadưới ,vàmàutímởgần hơnmàuđỏ �� ��
Hướngdẫn
Bịlệchvềphíađáy,màuđỏlệchíthơnmàutím.ChọnA
Câu28: Nhữnglúctrờimưasấmsétcũnglàlúctổnghợpôxithànhôzôn.Bứcxạsảnsinhrakhisấmsét đểkíchthíchquátrìnhtổnghợpnàylàbứcxạnào?
A.Tiatửngoại. B.Tiagamma. C.TiaRơn-ghen. D.Tiahồngngoại. Hướngdẫn
ChọnA
Câu29: Mộtconlắclòxocó và đangdaođộngđiềuhòa.Khivậtquavịtrí ��=30,46N/m ��=100g cânbằngthìđộngnănggiảmdần,mấtthờigianbaolâuđểđộngnănggiảm ?25%
A. B. C. D. 0,03s 0,01s 0,02s 0,04s Hướngdẫn
30,4617,45/ 0,1 k rads m
ChọnA 3 /6 0,03 44217,45d t WWA WWxt s
Câu30: Trênmộtđườngthẳng,haichấtđiểmdaođộngđiềuhoàcùngtầnsố,cùngbiênđộnhưngngược pha. Khoảng cáchxa nhất giữa hai chất điểm là và khoảng cách gần nhất giữa hai chất 48cm điểmlà12 .Vịtrícânbằngcủahaichấtđiểmcáchnhaubaonhiêu? cm
A. B. C. D. 30cm 24cm 36cm 18cm
Hướngdẫn
'48 '30 '12 dOOu OOcm dOOu
.ChọnA
Câu31: Mộtsợidây dài đangcósóngdừng.Cácphầntửcáchđầu mộtkhoảng daođộng ���� 1,2m A �� điềuhoàvớiphươngtrình ,trongđó tínhbằng tínhbằngs.Trên
��=3cos 5���� 4cos50����(cm) �� m,�� dâycóbaonhiêunútsóng(tínhcảhaiđầu và )? �� ��
điện
)(ttính
��
mắc
Câu36: Trongmộtmạchdaođộng đangcódaođộngđiệntừtựdo.Cường ���� độ dòng điện trong mạch biến thiên điều hoàtheo thời gian như đồ thịhìnhbên.Điệntíchcựcđạitrênmộtbảntụđiệnbằngbaonhiêu?
A. B. 38,2n�� 38,2����
C. D. 76,4n�� 76,4���� Hướngdẫn
I Q CnC
11
202 cos 22 020
A.
C R
2lần. B.1,5lần. C.2,5lần. D.3lần.
ˆ cos0,560o
A. B. C. D. 110V 55V 440V 880V Hướngdẫn
2204 110 220 NU UV NU
1 2
ChọnA
A. B. C. D. 8mm 4mm 6mm 2mm Hướngdẫn 0,511 0,5 D i mm a ChọnA 4488 iiimm M B1 B2 ZRL Z1 AZC2 60° Z2 60°
. 47cm/s 64cm/s 37cm/s
ll T lm g
D.
1 2 22 12
222 2 0,54,71 5,625,6cos60 5,50,067
Câu39: Đặtđiệnáp tínhbằng ��=10cos(1000����+��/2)V(�� s)
vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếp,trongđó ��,��,�� ��
và thayđổiđược.Banđầu mở,điềuchỉnh =100Ω �� ��
���� Hướngdẫn 0 0 10 0,1 100 U I A R .ChọnA 6 0 00,131,8.1031,8 1000 I Q CC 5,6 60° C AB d2d1
Câu40: Dùngmạchđiệnnhưhìnhbênđểtạoradaođộngđiệntừ.Banđầuđóng khóa ,khidòngđiệnquanguồnổnđịnhthìngắtkhóa .Biết �� �� E=3V;�� và . Kể từ khi ngắt , =2Ω;��=3Ω;��= 2.10 3H ��=0,2��F ��(��=0)
ĐỀVẬTLÝSỞBẮCGIANGNH2022-2023
Câu1: ChiếumộtchùmsángtrắngvàokhehẹpFcủamộtmáyquangphổlăngkính,trênkínhảnhcủa buồngtốitathuđược
A.cácvạchsáng,vạchtốixenkẽnhau
B.bảyvạchsángtừđỏđếntím,ngăncáchnhaubằngnhữngkhoảngtối
C.mộtdảiánhsángtrắng
D.mộtdảicómàutừđỏđếntímnốiliềnnhaumộtcáchliêntục
Câu2: Một điện ápxoay chiều có biểu thức (Ukhông đổi). Đại lượng U được ��=�� 2cos(����+��)
gọilà
A.điệnáptrungbình B.điệnápcựcđại C.điệnáptứcthời D.điệnáphiệudụng
Câu3: Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiện,sovớicườngđộdòngđiệnthìđiệnáptứcthời giữahaiđầuđoạnmạchluônbiếnthiên
A.sớmpha B.ngượcpha C.trê̂pha D.cùngpha ��/2 ��/2
Câu4: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo100cmdao ��=9,8m/s2
độngđiềuhoà.Tầnsốdaođộngcủaconlắcxấpxỉbằng
A. B. C. D. 0,05Hz 0,5Hz 1Hz 2Hz
Câu5: Hạtnhân có 35 17Cl
A.18prôton B.17prôton C.35notron D.17notron
Câu6: TronghệSI,đơnvịcủađiệnthếlà
A.culông(C) B.oát C. D.vôn(V) (��) ampe(A)
Câu7: Tronghiệntượngkhúcxạánhsáng,góckhúcxạ
A.tỉlệthuậnvớigóctới B.luônbéhơngóctới
C.tăngkhigóctớităng D.luônlớnhơngóctới
Câu8: "Mỗilầnmộtnguyêntửhayphầntửphátxạhoặchấpthụánhsángthìchúngphátrahayhấpthụ mộtphôtôn".Đâylàmộtnộidungcủa
A.thuyếtđiệntừvềánhsáng B.thuyếtlượngtửánhsáng
C.thuyếtlượngtửnănglượng D.tiênđềBo
Câu9: Hailinhkiệnnàosauđâymắcthànhmộtmạchkínthìtạothànhmạchdaođộng?
A.Tụđiệnvàđiệntrở B.Pinquangđiệnvàcuộncảm
C.Cuộncảmvàtụđiện D.Điệntrởvàpinquangđiện
Câu10: Máysoitiềndùngbứcxạnàosauđâyđểpháthiệntiêngiả?
A.Ánhsángnhìnthấy B.Tiatửngoại C.Sóngvôtuyến D.Tiahôngngoại Câu11: Trongcôngthứctínhcôngsuấtđiệntiêuthụcủamộtđoạnmạch U.I.cos.Đạilượng ��= �� cos�� đượcgọilà
A.độlệchphagiữađiệnápvàdòngđiệntrongmạch
B.hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch
C.côngsuấttiêuthụđiệncủađoạnmạch
D.điệnáphiệudụnggiữahaiđầumạch
Câu12: Khinóivềsóngđiệntừ.Phátbiểunàosauđâysai?
A.Nếutạimộtnơicóđiệntrườngbiếnthiêntheothờigianthìtạinơiđóxuấthiệntừtrường
B.Khisóngđiệntừgặpmặtphâncáchgiữahaimôitrườngthìnóbịphảnxạvàkhúcxạ
C.Tốcđộlantruyềnsóngđiệntừtrongcácđiệnmôithìnhỏhơntrongchânkhông
D. Tại một điểm cósóng điện từ truyền qua, điện trường và từ trường biến thiêncùng tần số nhưngngượcpha
Câu13: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkếthợpcùngpha,sóngcóbước sóng .Cựctiểuthứnhất(tínhtừtrungtrựccủađoạnnốihainguồn)nằmtạicácđiểmcóhiệu ��
đườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng
A. B. C. D. 2�� 1,5�� 0,5�� ��
Câu14: Sóngcơtrongđócácphầntửmôitrườngdaođộngtheophươngvuônggócvớiphươngtruyền
sóngđượcgọilà
A.sóngthẳng B.sóngngang C.sóngdọc D.sóngxiên
Câu15: Daođộngcủamộtvậtcókhốilượng làtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphương 200g trình lần lượt là và tính bằng s). ��1=3cos(10�� ��/3)(cm) ��2=4cos(10��+��/6)(cm)(t
Độngnăngcựcđạicủavậtlà
A. B. C. D. 37,5mJ 12,5mJ 50mJ 25mJ
Câu16: Trongchânkhông,mộtánhsángđơnsắccóbướcsóng .HằngsốPlănglàh,tốcđộánhsáng �� trongchânkhônglà .Nănglượngcủamộtphôtônánhsángđơnsắctrênlà ��
A. B. C. D. ���� ℎ ℎ�� ℎ�� �� ℎ�� ��
Câu17: Sóngsiêuâmcótầnsố
A.lớnhơn B.lớnhơn 20000Hz 2000Hz
C.nhỏhơn D.trongkhoảngtừ đến 16Hz 16Hz 20000Hz
Câu18: Tiaphóngxạnàosauđâycókhảnăngđâmxuyênmạnhnhất?
A.Tiaanpha B.Tiabêtacộng C.Tiabêtatrừ D.Tiagamma
Câu19: Chukìcủavậtdaođộngđiềuhòalàthờigian
A.đểvậtthựchiệnđượcmộtdaođộngtoànphần
B.ngắnnhấtđểvậtđitừbiênnàyđếnbiênkia
C.đểvậtthựchiệnđượcnửadaođộngtoànphần
D.ngắnnhấtđểvậtđitừvịtrícânbằngrabiên
Câu20: Điệnnăngtiêuthụđượcđobằngdụngcụnàosauđây?
A.Vônkế B.Ampekế C.Côngtơđiện D.Tĩnhđiệnkế
Câu21: ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrởR,tụđiệnvàcuộncảm thuần.Cảmkháng,dungkhángcủamạchlầnlượtlà và .Tổngtrởcủamạchlà ZLL Zc
A. B. C. D. ��2+(���� ����)2 ��2+(����+����)2 ��+���� ���� ��+����+����
Câu22: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏgắnvớilòxonhẹdaođộngđiềuhòatheophươngngang.Lựckéo vềtácdụngvàovậtluôn
A.hướngvềvịtrícânbằng B.cùngchiềuvớichiềubiếndạngcủalòxo
C.cùngchiềuvớichiềuchuyểnđộngcủavật D.hướngvềvịtríbiên
Câu23: TheomẫunguyêntửBo,khiêlectrontrongnguyêntửhiđrochuyểntừquỹđạo vềquỹđạoL P thìbánkínhquỹđạodừngcủaêlectron
A.tăng9lần B.giảm9lần C.giảm3lần D.tăng3lần
Câu24: Mộtkhungdâyphẳngđặttrongtừtrườngđềucóđộlớncảmứngtừbằng Mặtphẳng 5.10 2T khungdâyhợpvớicácđườngsứctừmộtgóc .Khungdâygiớihạnbởidiệntích12 .Độ 30∘ cm2 lớntừthôngquakhungdâylà
A. B. C. D. 0,3 3Wb 3 3.10 5Wb 3.10 5Wb 0,3Wb
Câu25: Một sóng điện từ lan truyền trongchânkhôngcó bước sóng6000m. Lấy c=3.108 m/s. Biết trongsóngđiệntừ,thànhphầnđiệntrườngtạimộtđiểmbiếnthiênđiềuhòavớichukỳT.Giátrị của
Câu26: TrongthínghiệmgiaothoaánhsángdùnghaikheY-âng,tạivịtrícáchvântrungtâm ,ta 4mm thuđượcvântốithứ3.Vânsángbậc4cáchvântrungtâmmộtkhoảnglà
A. B. C. D. 6,4mm 5,6mm 4,8mm 5,4mm
Câu27: Tronghiệntượngsóngdừng,tạinútsóng,sóngtớivàsóngphảnxạluôn
A.vuôngphavớinhau B.cùngphavớinhau
C.ngượcphavớinhau D.lệchphanhaumộtgócbấtkì
Câu28: Trongphảnứnghạtnhân: ,hạt là 2 1H+ 3 1H→4 2He+X X
A.electron B.pôzitron C.proton D.notron
Câu29: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó3cặpcựctừ.Khirôtoquayvớitốcđộ1200vòng/phút thìtầnsốgóccủasuấtđiệnđộngdomáyphátralà
A. B. C. D. 60rad/s 120rad/s 60��rad/s 120��rad/s
Câu30: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng ��=100�� ��=40N/m dao động điều hòa dưới tác dụng của ngoại lực (trong đó làkhông đổi còn ��=��0cos���� ��0 �� thayđổiđược).Lấy .Biênđộdaođộngcủavậtlớnnhấtkhi cógiátrị ��2=10 ��
A. B. C. D. 10rad/s 20��rad/s 20rad/s 10��rad/s
Câu31: Trongthínghiệmvềsóngdừng,trênmộtsợidâyđànhồidài1,2mvớihaiđầucốđịnh,ngườita quansát thấy ngoàihai đầu dây cố định còncóhai điểm kháctrêndâykhôngdao động. Biết khoảng thời gian giữa ba lần liên tiếp với sợi dây duỗi thẳng là0,1s. Tốc độ truyền sóngtrên dâylà
A. B. C. D. 8m/s 4m/s 12m/s 16m/s
Câu32: Trênđoạnmạchxoaychiềukhôngphânnhánhcóbốnđiểmtheođúngthứtự , , và .Giữa �� �� N �� hai điểm và chỉcó cuộn cảm thuần, giữa hai điểm và chỉ cóđiện trở thuần,giữa hai �� M M N điểm và chỉcótụđiện.Điệnáphiệudụnggiữahaiđiểm và là giữahaiđiểm N B A N 400V �� và là .Điệnáptứcthờitrênđoạn vàtrênđoạn lệchphanhau90°.Điệnáphiệu �� 300V ���� ���� dụngtrên là��
A. B. C. D. 240V 120V 500V 180V Câu33: Mộtnôngtrạidùngcácbóngđèndâytócloại - đểthắpsángvàsưởiấmvườncây 200W 220V vàoban đêm. Biết điện năng được truyền đến nông trại từ một trạm phát,giá trị điện áp hiệu dụngtạitrạmphátnàylà ,đườngdâymộtphatảiđiệnđếnnôngtrạicóđiệntrởtổngcộng 1000V là vàmáyhạáptạinôngtrạilàmáyhạáplítưởng.Coirằnghaophíđiệnnăngchỉdotỏa 20Ω nhiệttrênđườngdâytải.Sốbóngđèntốiđamànôngtrạicóthểsửdụngcùngmộtlúcđểcácđèn vẫnsángbìnhthườnglà A.62 B.66 C.64 D.60
Câu34: TrongthínghiệmgiaothoakheY-ângvớiánhsángđơnsắcbướcsóng0,5μm.Gọi làchânH đườngcaohạvuônggóctừ tớimànquansát,lúcđầungườitathấy làmộtvânsáng.Dịch ��1 H mànquansátlạigầnmànchứahaikhe saochovịtrívântrungtâmkhôngđổi.Khitại F1,F2 H trởthànhvântốilầnthứnhấtthìđộdịchchuyểnlà22,5cm.Đểtại lạitrởthànhvânsángthì H phảidịchmàngầnthêmítnhất nữa.Khoảngcáchhaikhe và là 15cm F1 F2
A. B. C. D. 1,5mm 1mm 2mm 1,8mm
Câu35: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngđangdaođộngđiềuhòa.Hìnhbên làđồthịmôtảsựphụthuộcgiữađộlớnlựcđànhồicủalòxo|��đ| theo thời gian . Lấy và . Chọn mốc thế năng �� ��=10m/s2 ��2≃10 khilòxokhôngbiếndạng,thếnăngđànhồicựcđạicủaconlắclà
A. B. 40mJ 360mJ
C. D. 160mJ 720mJ