ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT MÔN TOÁN
Nguyễn Thanh Tú eBook Collection 70-100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (1-10) WORD VERSION | 2023 EDITION ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon Mobi/Zalo 0905779594 Tài liệu chuẩn tham khảo Phát triển kênh bởi Ths Nguyễn Thanh Tú Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật : Nguyen Thanh Tu Group vectorstock com/28062405
Ths
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPTLÝTHÁI TỔ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022–2023
Chohàm số .Xétcác mệnh đề sau: 2 1 x y x
1)Hàm số đã cho đồng biến trên 1;.
2)Hàm số đã cho nghịch biến trên \1
3)Hàm số đã chokhôngcó điểm cực trị.
4)Hàm số đã cho nghịch biến trêncác khoảng và ;11;.
Số các mệnh đề đúng là
A. . B. . C. . D. . 4 2 3 1
Câu5: Chohìnhchóp tứ giác có đáy làhìnhvuông cạnh , cạnh bên vuônggóc . SABCDABCD 2a SA
với mặt phẳng đáy và .Tính thể tích khối chóp . 32 SAa . SABCD
42 a 3 122 a 32a 3 32 a
Câu6: Thể tích của khối trụ có chiều cao cmvàbánkính đáy cm bằng
Câu7: Cho biểu thức ,trong đó làphân số
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
LẦN 1 Câu1: Chohàm số liên tục trên có bảng xét dấu của như sau: yfx fx Số điểm cực tiểu của hàm số đã cholà A. B. C. D. 3 1 4 2 Câu2: Nghiệm của phương trình là 223 1 1 5 5 xx x A. B. Vô nghiệm C. D. 1;2xx 1;2xx 1;2xx Câu3:
đáy và chiều cao là 6B 4h A. B. C. D. 24 12 96 8
Thể tích của khối chópcó diện tích
Câu4:
A. B. C. D. 3
V
r A. cm B. cm C. cm D. cm 48 3 12 3 7 3 36 3
4h
3
tối giản. Gọi Khẳng định 354282 m n m n 22Pmn nàosau đây đúng? A. B. C. D. 425;430P 430;435P 415;420P 420;425P Câu8: Gọi là số nguyên dương bất kì, ,công thức nào dưới đây đúng? n 2n A. B. C. D. 2! 2! n An n 22! ! n n A n 2! 2!2!n An n 22!2! ! n n A n
Câu9: Gọi lần lượt là độ dài đường sinh, chiều caovàbánkính mặt đáy. Diện tíchxungquanh
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
,, lhr của hìnhnónlà: xq S A. B. C. D. 21 3xq Srh xq Srl xq Srh 2 xq Srl
vàhàm số làhàm số bậc bacó đồ thị là yfx yfx đường
Hàm số nghịch
yfx A. B. C. D. ;1 2;0 1; 1; Câu11: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để hàm số có tập xác định là m 2 ln24yxmx . A. B. 2;2m ;22;m C. . D. . ;22;m 2;2m Câu12: Cho cấp số nhân có vàcông bội .Giá trị của bằng n u12u 3q 2u A. . B. . C. . D. . 2 3 1 9 3 2 6 Câu13: Chohàm số liên tục trên đoạn vàcó đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi lần yfx 1;2 , Mm lượt làgiá trị lớn nhất vàgiá trị nhỏ nhất của hàm số đã chotrên đoạn .Tacó bằng: 1;22Mm A. B. C. D. 1 1 4 7 Câu14: Hìnhbát diện đều thuộc loại khối đa diện nàosaudây? A. B. C. D. 4;3 3;3 3;4 3;5
Câu10: Chohàm số có đạo hàmtrên
congtronghình vẽ.
biến trên
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu15: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của tổng bằng: 1 axb y cx Sabc A. B. C. D. 0S 2S 2S 4S Câu16: Tích tất cả các nghiệm của phương trình là 2 33 log2log70 xx A. B. C. D. 7 9 1 2 Câu17: Tổng số đường tiệm cận đứng vàngang của đồ thị hàm số là 2 2 1 2 x y xx A. B. C. D. 0 2 1 3 Câu18: Lăng trụ tamgiác có
chóp bằng: '''ABCABC V '’’ AABC A. B. C. D. 3 . 4 V .V 2 . 3 V . 3 V Câu19: Với các số
mãn , biểu thức bằng ,0ab 227abab 3logba A. .B. . 33 1 21loglogab 33 1 1loglog 2 ab C. D. . 33 1 23loglogab 33 1 2loglog 2 ab Câu20: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường congtronghình vẽ? A. B. C. D. 3222yxx 3222yxx 4222yxx 4222yxx Câu21: Gọi lần lượt làgiá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn , Mm 32391yxxx =--.Tínhgiá trị . 1;5 2 TMm A. . B. . C. . D. 16T= 26T= 20T= 36T=
thể tích bằng .Khi đó, thể tích khối
thỏa
Câu22: Tập xác định của hàm số là ()21 yx=-
1;
A. . B. . C. .
Câu23: Cho đồ thị hàm số liên tục trên vàcó đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình là 231 fx
A. 4. B. 5. C. 2.
Câu24: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hìnhchópcó đáy làhìnhthoicó mặt cầu ngoại tiếp.
B. Hìnhchóp tứ giác đều có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Hìnhchópcó đáy làtamgiáccó mặt cầu ngoại tiếp.
D. Hìnhchópcó đáy làhình chữ nhật có mặt cầu ngoại tiếp.
Câu25: Hàm số nào dưới đây khôngcó cực trị?
6.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
\1 ;1
D. .
yfx
D.
A. B. C. D. 42yx 34yx 33 yxx 22 Vxx
sai dưới đây. ,0xy, A. . B. . C. . D. . xyxy xyxy xxx xx Câu27: Chohàm số xác định trên tập . Số được gọi làgiá trị lớn nhất của hàm số yfx DM trên nếu yfx D A. với mọi và tồn tại saocho fxM xD 0 xD 0 fxM B. với mọi . fxM xD C. với mọi fxM xD D. với mọi và tồn tại saocho . fxM xD 0 xD 0 fxM Câu28: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 28 x A. . B. . C. . D. . 6; 0; 6; 3;
Chohàm số có bảng biến thiên như sau: fx
Câu26: Cho và .Tìm đẳng thức
Câu29:
Giá trị cực đại của hàm số đã cholà:
Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để hàm số
Tổng các giá trị nguyên của tham số để phương trình m có đúng 8 nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng
22 2 342410 fxxmfxxm
Câu33: Chohình trụ cóhai đáy làhaihìnhtròn và , thiết diện qua trục của hình trụ làhình
vuông. Gọi
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. . B. . C. . D. .
3 2
nhật, vàcác cạnh bên của SABCDABCD 3,4ABAD hìnhchóp
thể
khối cầu ngoại tiếp hìnhchóp đã cho. 60 A. . B. . C. . D. . 2503 3 V 1253 6 V 5003 27 V 503 27 V
m 3 2 1211fxmxmxx không có điểm cực đại? A. . B. . C. . D. . 4 6 5 3 Câu32: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: 2 yfx
2 0
Câu30: Chohìnhchóp có đáy làhình chữ
tạo với mặt đáy một góc .Tính
tích
Câu31:
? 0; A.
C. D.
B.
7 6 3 13
O
'O
điểm lần lượt nằm trênhai đường trònvà . Biết và AB 'O O 2 ABa khoảng cách giữa và bằng .Tính diện tíchxungquanh
hình trụ. AB'OO3 2 a A. . B. . C. . D. . 2 4 a 14 2 a 14 4 a 14 3 a Câu34: Cho khối chóp có đáy làhìnhvuông cạnh cạnh bên vàvuônggóc SABCD ,a 0SAyy với mặt phẳng đáy .Trên cạnh lấy điểm và đặt Tính thể ABCD ADM (0) AMxxa tích lớn nhất của khối chóp biết max V .,SABCM222 xya A. B. C. D. 33 8 a 33 9 a 33 3 a 33 7 a
và làhai
của
Câu35: Chohai mặt phẳng và
songsong với nhauvàcùng cắt khối cầu tâm bánkính
thànhhaihìnhtròncócùngbánkính.Xéthìnhnóncó đỉnh trùng với tâm của một tronghaihình trònnàyvàcóđáylàhìnhtròncònlại.Khidiệntíchxungquanhcủahìnhnónlàlớnnhất,khoảng
cách giữa hai mặt phẳng và bằng: h
fx
; 44
Câu36: Chohàm số liên tục trên đoạn vàcó bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Có tất cả baonhiêugiá trị thực của tham số thuộc đoạn để giá trị lớn nhất của hàm
S
Câu38: Chohàm số , với làtham số. Giả sử đồ thị cắt trục hoành tại
3269 yxxxmC m C ba điểm phân biệt cóhoành độ thỏa mãn . Khẳng định nàosau đây đúng? 123 xxx
A. . B. . 123134xxx 123 134 xxx
C. D. 123 0134 xxx
1 23 0134xxx
Câu39: Chocótháp nước như hình dưới đây, tháp được thiết kế gồm thânthápcó dạng hình trụ, phần máiphíatrên dạng hìnhnónvà đáy là nửa hình cầu. Khônggianbêntrongtoàn bộ tháp được minh họa theohình vẽ với đường kính đáy hình trụ, hình cầu và đường kính đáy của hìnhnón đều bằng 3m, chiều caohình trụ là2m, chiều cao của hìnhnónlà1m.
Thể tích của toán bộ khônggianbêntrongtháp nước gần nhất với giá trị nàosau đây?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
P Q
O 43
P Q A. B. C. D. 46.h 83.h 43.h 8.h
số
3
; 115 A. B. C. D. 9. 8. 10. 11. Câu37: Gọi là tập nghiệm của
trình trên . Tổng các phần S 2 2 2 2log22log32 x x tử của bằng
A.
m
; 44
cógiá trị lớn nhất trên đoạn bằng ?
gxfxxfm
322
phương
B. C. D. 42. 82. 6. 62.
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. B. C. D. 315 2 Vm 3 32 48 a Vm 37 Vm 333 4 Vm Câu40: Cóbaonhiêu số nguyên dương của tham số m để hàm số đồng biến trên khoảng cos1 10cos x y xm 0; 2 A. B. C. D. 9 12 10 20 Câu41: Cho khối lăng trụ có khoảng cách giữa hai đường . ABCABC 3, ABa4, ACa5, BCa thẳng và bằng Gọi lần lượt làtrung điểm của và (tham khảo ABBC2a, MN AB, AC hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối chóp là V ABCNM M N C B A' C' B' A A. B. C. D. 37 Va 38 Va 36 Va 34 Va Câu42: Chohình lập phương có cạnh bằng Gọi làgóc giữa và . . ABCDABCD a ACD ABCD Giá trị của bằng: tan A. B. . C. . D. . 2. 3 3 1 2 2 Câu43: Cho đồ thị Gọi làba điểm phân biệt thuộc saocho trực tâm của 2 : 1 Cx y x ,, ABC C H tamgiác thuộc đường thẳng . Độ dài đoạn thẳng bằng ABC :310 yx OH A. . B. C. . D. . 5OH 25.OH 10OH 5OH Câu44: Cóbaonhiêu cặp số nguyên thỏa mãn và ? ; xy 04000 x 5 5 5252log14 yyxx A. . B. . C. . D. . 5 2 4 3 Câu45: Cho khối lăng trụ có đáy làtamgiácvuôngcân tại và .Hình ABCABC ABC B 2 ACa chiếu vuônggóc của trên mặt phẳng làtrung điểm của cạnh và . A ABC H AB 2AAa Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho. V A. B. C. D. 33Va 36 6 a V 2 22Va 36 2 a V Câu 46: Chohìnhthang ABCD vuông tại A và D có Tính thể tích V của khối tròn 226.CDABAD xoaysinhra bởi hìnhthang ABCD khiquanhxungquanh đường thẳng BC.
Câu47: Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số m để hàm số đồng 432 363 yxmxxm biến trên khoảng ? 0;
B. C. D. 5 6 4 7
DẠYKÈMQUYNHƠN
Câu48: Cho phương trình ( làtham số thực). Có tất cả baonhiêu
2 22 4loglog570 x xx mm giá trị nguyên dương của m để phương trình đã chocó đúng hai nghiệm phân biệt?
A. B. C. Vô số D. 47 49 48
Câu49: Chohìnhchóp có ;Singóc giữa hai . SABC4,32, ABaBCa
mặt phẳng và bằng Bánkính mặt cầu ngoại tiếp hìnhchóp
A B C D A. B. C. D. 1352 4 V 362V 632 2 V 452 2 V
OFFICIAL
A.
ABCSACSBC
45;90
SAB SBC 2 . 4 A. B. C. D. 183 6 a 183 3 a 53 12 a 35 12 a Câu50: Một hộp có6viênbixanh,4viênbi đỏ và5viênbivàng. Chọn ngẫu nhiên5viênbitrong hộp, tínhxác suất để 5viênbi được chọn có đủ bamàuvà số viênbi đỏ lớn hơn số viênbivàng. A. . B. . C. . D. . 190 1001 310 1001 6 143 12 143 ---------- HẾT ----------
đã cho bằng
1)Hàm số đã cho đồng biến trên 1;.
2)Hàm số đã cho nghịch biến trên \1
3)Hàm số đã chokhôngcó điểm cực trị.
4)Hàm số đã cho nghịch biến trêncác khoảng và ;1 1;
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Số các mệnh đề đúng là
BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.A 3.D 4.B 5.A 6.D 7.D 8.A 9.B 10.A 11.D 12.D 13.B 14.C 15.C 16.B 17.C 18.C 19.B 20.C 21.D 22.C 23.B 24.A 25.B 26.B 27.D 28.C 29.C 30.C 31.A 32.B 33.C 34.A 35.D 36.C 37.A 38.C 39.A 40.A 41.C 42.A 43.B 44.D 45.D 46.C 47.B 48.A 49.A 50.A Câu1: Chohàm số liên tục trên có bảng xét dấu của như sau: yfx fx Số điểm cực tiểu của hàm số đã cholà A. . B. . C. . D. . 3 1 4 2 Lời giải Chọn D Dựa vào bảng xét dấu đạo hàm,tacóhàm số đạt cực tiểu tại .0;4xx Vậy hàm số đã chocóhai điểm cực tiểu. Câu2: Nghiệm của phương trình là 223 1 1 5 5 xx x A. . B. Vô nghiệm. C. . D. . 1;2xx 1;2xx 1;2xx Lời giải Chọn A Phương trình đã cho tương đương 22312 1 5520 2 xxx x xx x Vậy phương trìnhcó nghiệm .1;2xx Câu3: Thể tích của khối chópcó diện tích đáy và chiều cao là 6B 4h A. B. C. D. 24 12 96 8 Lời giải Chọn D 11 648 33 kch VBh Câu4: Chohàm số .Xétcác mệnh đề sau:
2 1 x y x
A. B. C. D. 4 2 3 1
Lời giải
Chọn B
Tacó: nênhàm số đã chokhôngcó điểm cực trị, nghịch 2 23 0;1 11 x y y x x x
biến trêncác khoảng và ;1 1;
Câu5: Chohìnhchóp tứ giác có đáy làhìnhvuông cạnh , cạnh bên vuônggóc . SABCDABCD 2a SA
với mặt phẳng đáy và .Tính thể tích khối chóp . 32 SAa SABCD A. B. C. D. 3 42 a 3 122 a 32a 3 32 a Lời
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
giải Chọn A Diện tíchhìnhvuông là ABCD2224 Saa Suyra thể tích khối chóp là . SABCD 23 11 32442 33 VSASaaa Câu6: Thể tích của khối trụ có chiều cao cmvàbánkính đáy cm bằng V 4h 3r A. cm B. cm C. cm D. cm 48 3 12 3 7 3 36 3 Lời giải Chọn D Thể tích khối trụ là cm. 223436VRh 3 Câu7: Cho biểu thức ,trong đó làphân số tối giản. Gọi Khẳng định 354282 m n m n 22Pmn nàosau đây đúng? A. B. C. D. 425;430P 430;435P 415;420P 420;425P Lời giải Chọn D Tacó 3 8441414 3 3 333 3 3 53 2 5 5 555515 42842242242422222 Từ đó suyra ,14m15n Vậy .22 1415421420;425P Câu8: Gọi là số nguyên dương bất kì, ,công thức nào dưới đây đúng? n 2n
Câu9: Gọi lần lượt là độ dài đường sinh, chiều caovàbánkính mặt đáy. Diện tíchxungquanh ,, lhr
DẠYKÈMQUYNHƠN
Hìnhnóncóbánkính đáy , đường sinhnên diện tíchxungquanh . r l xq
Câu10: Chohàm số có đạo hàmtrên vàhàm số làhàm số bậc bacó đồ
A. B. C. D. 2! 2! n An n 22! ! n n A n 2! 2!2!n An n 22!2! ! n n A n Lời giải Chọn A
. 2! 2! n An n
của
xq S A. . B. . C. . D. . 21 3xq Srh xq Srl xq Srh 2 xq Srl Lời giải Chọn
OFFICIAL
Công thức đúng là
hìnhnónlà:
B
là
yfx đường congtronghình vẽ. Hàm số nghịch biến trên yfx A. B. C. D. ;1 2;0 1; 1; Lời giải Chọn A Dựa vào đồ thị, ta thấy .Do đó hàm số nghịch biến trên khoảng . 0,1fxx ;1 Câu11: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để hàm số có tập xác định là m 2 ln24yxmx . A. B. 2;2m ;22;m C. . D. . ;22;m 2;2m Lời giải Chọn D Hàm số có tập xác định là . 2 ln24yxmx 2240, xmxx
Srl
thị
yfx
Câu14: Hìnhbát diện đều thuộc loại khối đa diện nàosaudây?
DẠYKÈMQUYNHƠN
Câu15: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của tổng bằng: 1
OFFICIAL Khi đó hay . 2 2 10 4022 40 a m m m 2;2m Câu12: Cho cấp số nhân có vàcông bội .Giá trị của bằng n u12u 3q 2u A. . B. . C. . D. . 2 3 1 9 3 2 6 Lời giải Chọn D Số hạng thứ hai . 21.2.36uuq Câu13: Chohàm số liên tục trên đoạn vàcó đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi lần yfx 1;2 , Mm lượt làgiá trị lớn nhất vàgiá trị nhỏ nhất của hàm số đã chotrên đoạn .Tacó bằng: 1;22Mm A. B. C. D. 1 1 4 7 Lời giải Chọn B Tacó 3 21 2 M Mm m
A. B. C. D. 4;3 3;3 3;4 3;5 Lời giải Chọn C
axb
Sabc
y cx
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. C. D. 0S 2S 2S 4S Lời giải Chọn C Tacó: Tiệm cận ngang: 1a y c Tiệm cận đứng: 1 1x c Từ đây suyra: . 1 1 a c Lại có đồ thị cắt trục hoành tại nên hay 2x20 ab 22.ba Vậy 1212Sabc Câu16: Tích tất cả các nghiệm của phương trình là 2 33 log2log70 xx A. B. C. D. 7 9 1 2 Lời giải Chọn B Điều kiện: 0.x Khi đó: 122 31 1 2 2 33 112 22 32 2 log1223log2log70 .39. log1223 x x xx xx x x Câu17: Tổng số đường tiệm cận đứng vàngang của đồ thị hàm số là 2 2 1 2 x y xx A. B. C. D. 0 2 1 3 Lời giải Chọn C Tập xác định 1;00;1D Hàm số khôngcó tiệm cận ngang là tiệm cận đứng 0 lim x y 0x Câu18: Lăng trụ tamgiác có thể tích bằng .Khi đó, thể tích khối chóp bằng: '''ABCABC V '’’ AABC
A. . 3222yxx
B. . 3222yxx
C. . 4222yxx
D. 4222yxx
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. B. C. D. 3 . 4 V .V 2 . 3 V . 3 V Lời giải Chọn C ' ' ’’(/(’’))’’ 1 . 3 3 AABC AABCABC VVdS Câu19: Với các số thỏa mãn , biểu thức bằng ,0ab 227abab 3logba A. .B. . 33 1 21loglogab 33 1 1loglog 2 ab C. D. . 33 1 23loglogab 33 1 2loglog 2 ab Lời giải Chọn B Tacó: 22 2 2 2 2 3 3 3 33 3 33 loglog log log 7 29 9 9 2.2loglog 1 1loglog 2 ab ab ab aabb abab abab ab ab ab ab Câu20:
như đường congtronghình vẽ?
Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng
Lời
Chọn C Đồ thị hàmtrùng phương có . lim0 x ya
giải
giải
C Vì số mũ nguyênâmnênhàm số xác định khivà chỉ khi .101 xx
Vậy tập xác định là .{} 1D\ =
Câu23: Cho đồ thị hàm số liên tục trên vàcó đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình là 231 fx
A. 4. B. 5. C. 2. D. 6. Lời giải Chọn B
2312 231 2311 fx fx
Tacó .
Dựa vào đồ thị, phương trình có nghiệm phân biệt, phương trình có
nghiệm phân biệt. Các nghiệm khácnhaunên phương trình đã chocó nghiệm. 5
Câu24: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hìnhchópcó đáy làhìnhthoicó mặt cầu ngoại tiếp.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
B. Hìnhchóp tứ giác đều có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Hìnhchópcó đáy làtamgiáccó mặt cầu ngoại tiếp.
Câu21: Gọi lần lượt làgiá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn , Mm 32391yxxx =--.Tínhgiá trị . 1;5 2 TMm A. . B. . C. . D. 16T= 26T= 20T= 36T= Lời giải Chọn D Hàm số liên tục vàxác định trên . 32391yxxx =--- 1;5 Đạo hàm , 2 369yxx 11;5 0 31;5 x y x Tacó . 112,328,54
=A. . B. . C. . D. . 1; \1
Lời
yy y
Vậy .4,28,236MmMm
Câu22: Tập xác định của hàm số là ()21 yx
;1
Chọn
yfx
fx fx fx
2
2 1fx3
fx
D. Hìnhchópcó đáy làhình chữ nhật có mặt cầu ngoại tiếp. Lời giải
Chọn A
Hìnhthoikhông nội tiếp được đường tròn,do đó hìnhchópcó đáy làhìnhthoikhôngcó mặt
cầu ngoại tiếp.
Bản wordpháthành từ websiteTailieuchuan.vn
Câu25: Hàm số nào dưới đây khôngcó cực trị?
Chọn B
Hàm số xác định với mọi 34yx x
Tacó 30,.yx
Vậy hàm số nàykhôngcó cực trị.
Câu26: Cho và .Tìm đẳng thức sai dưới đây. ,0xy
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. . B. . C. . D. . 42yx 34yx 33 yxx 22 Vxx Lời giải
, A. . B. . C. . D. . xyxy xyxy xxx xx Lời giải Chọn B Câu27: Chohàm số xác định trên tập . Số được gọi làgiá trị lớn nhất của hàm số yfx DM trên nếu yfx D A. với mọi và tồn tại saocho fxM xD 0 xD 0 fxM B. với mọi . fxM xD C. với mọi fxM xD D. với mọi và tồn tại saocho fxM xD 0 xD 0 fxM Lời giải Chọn D Câu28: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 28 x A. . B. . C. .
6; 0; 6; 3; Lời giải Chọn C 3
2822336 x x xx Vậy
D. .
33
tập nghiệm của bất phương trình đã cholà . 6;T Câu29: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: fx Giá trị cực đại của hàm số đã cholà:
Gọi .Khi đó, là trục của hìnhchóp . OACBD SO . SABCD
Gọi làtrung điểm của của . Kẻ đường trung trực của cạnh cắt tại .Khi đó, M SD SDSOII làtâm khối cầu ngoại tiếp hìnhchóp . SABCD
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. . B. . C. . D. . 2 0 3 2 Lời giải Chọn C
cạnh bên của . SABCDABCD 3,4ABAD hìnhchóp tạo với mặt đáy một góc .Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hìnhchóp đã cho. 60 A. . B. . C. . D. . 2503 3 V 1253 6 V 5003 27 V 503 27 V Lời giải Chọn C 60o I M O D B A C S
Câu30: Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật, vàcác
2
2S SMSIMISMSDSD SI SOSDOD SOO Tacó: .Xéttamgiác
,tacó: 22 115 34 222 ODBD SOD O , . 53 tan60D 2 SOO 5 cos60 OD SD Suyra . Vậy 2 553 5323 2 SI 3 4535003 3327 V Câu31: Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để hàm số m 3 2 1211fxmxmxx không có điểm cực đại? A. . B. . C. . D. . 4 6 5 3 Lời giải Chọn A
Tacó: suyra . SMISOD
.
vuông tại
Mà . 0,1,2mm
Vậy có4giá trị nguyên của tham số thỏa yêu cầu đề bài. m
Câu32: Chohàm số có bảng biến thiên như sau:
kép
'0
Tổng các giá trị nguyên của tham số
phương trình m
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Với ,tacó: là một parabol với hệ số suyrahàm số chỉ có1 1m 2 31fxxx 30a điểm cực tiểu thỏa yêu cầu đề bài. Với ,tacó:.1m 3 2 1211fxmxmxx Suyra .Khi đó, hàm số khôngcó điểm cực đại hàm số 2 '312211 fxmxmx khôngcó cực trị phương trình vô nghiệm hoặc có nghiệm
2 213110
2 4720 mm 1 2 4 m
'0fx
mm
2 yfx
có đúng 8 nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng 22 2 342410 fxxmfxxm ? 0; A. B. C. D. 7 6 3 13 Lời giải Chọn B Xéthàm số . 24 gxfxx Có .Cho . 2 '24'4 gxxfxx 2 2 '0 '401 x gxfxx Tacó: 2 2 2 2 42 4 '404222 040 4 xxx fxxxx=x xxx= x Bảng biến thiên x 022222 4 ' gx 0000
để
22 2 342410 fxxmfxxm
Dựa vào bảng biến thiênta thấy phương trình có tối đa là5 nghiệm phân biệt
Do đó, để phương trình có đúng 8 nghiệm phân
22 2 342410 fxxmfxxm
. Thế vào phương trình(2)ta được .Khi , phương
DẠYKÈMQUYNHƠN
gx22 2 33
2 32102 gxmgxm Tacó: . 2 2 2
m mmmm m
OFFICIAL
Lại có: .
24.3.1081640,4
gxhm
biệt thì
2gx 7m 7m trình(2)cóhai nghiệm thỏa yêu cầu. 2 1 gx gx TH2. . 32 22 gx gx 2 2 24 3 2 6 24 2 2 6 mm mm 182412 122412 mm mm Với ,tacó: (vôlí). 4m 18612 122212 m Với ,tacó: , . 4m 182212 85 12612 m m 7,6mm Vậy
bàilà .
7766 Câu33:
, thiết diện qua trục của hình trụ làhình O 'O vuông. Gọi và làhai điểm lần lượt nằm trênhai đường trònvà . Biết và AB 'O O 2 ABa khoảng cách giữa và bằng .Tính diện tíchxungquanh của hình trụ. AB'OO3 2 a A. . B. . C. . D. . 2 4 a 14 2 a 14 4 a 14 3 a Lời giải Chọn C
TH1.
2 22 gx gx
có tổng cácgiá trị nguyên của tham số thỏa yêu cầu đề
m
Chohình trụ cóhai đáy làhaihìnhtròn và
Thiết diện qua trục làhìnhvuôngnên . '2 AAR
Tacó: . 2222222 14 ''4434 4 aAAABABRRaaR
Câu34: Cho khối chóp có đáy làhìnhvuông cạnh cạnh bên vàvuônggóc . SABCD ,a 0.SAyy
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Dựng
đáy. '//'AAOO' AO I ' ABR Suyra:khoảng cách giữa và là . AB'OO 3 2 Oa I Và:
2 222 223'243
IBOBOIR
(), gọi làtrung điểm , làbánkính
.
4 a
ABIBRa
với
(0).AMxxa tích
V
A. B. C. D. 33 8 a 33 9 a 33 3 a 33 7 a Lời giải Chọn A Theo đề bài,tacó và . 0xa 22 yax Khi đó 22111 3326SABCM ABCM xaa VSSA yaaxxa Taxéthàm số với 22fxxaax 0xa
mặt phẳng đáy .Trên cạnh lấy điểm và đặt Tính thể
ABCD ADM
lớn nhất của khối chóp biết max
,SABCM222 xya
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL 22 22 2 fxaxa x ax 0 2 afxx Tacó bảng biến thiên của fx Vậy suyra (đvtt). 2 0; 33 max 24 a faa xf 3 (0;a) 3 max 8SABCM a V Câu35: Chohai mặt phẳng và songsong với nhauvàcùng cắt khối cầu tâm bánkính P Q O 43 thànhhaihìnhtròncócùngbánkính.Xéthìnhnóncó đỉnh trùng với tâm của một tronghaihình trònnàyvàcóđáylàhìnhtròncònlại.Khidiệntíchxungquanhcủahìnhnónlàlớnnhất,khoảng cách giữa hai mặt phẳng và bằng: h P Q A. B. C. D. 46h 83h 43h 8.h Lời giải Chọn D B O' O A ; . , dPQOOh ABR vuông tại nên OAB O 2 222 . 4 h OAABOBR vuông tại nên OAO O 2 2 2222 23 44 h hOAOOOAhRR Diện tíchxungquanh của hìnhnón: . 2 2 2 23 .... 44 h h SOAOARR Đặt 2 ,0 4 h xx
DẠYKÈMQUYNHƠN
Câu36: Chohàm số liên tục trên đoạn vàcó bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Có tất cả baonhiêugiá trị thực của tham số thuộc đoạn để giá trị lớn nhất của hàm m
cógiá trị lớn nhất trên đoạn bằng ?
Giả sử giá trị lớn nhất của hàm trên đoạn bằng
gx 1;132(m) f
OFFICIAL Xét với . 22 422..3.23 fxRxRxRRxx20; xR . 2 22 26 2 3 Rx fx RxRx . 2 2 0260 3 R fxRxx Diện tíchxungquanh của hìnhnón đạt giá trị lớn nhất khi đạt giá trị lớn nhất trên fx .Khi đó . 20; R 222 2 2 2433423 8 343333 RhR RR x h h
fx ; 44
số
gxfxxfm 3322 ; 115 A. B. C. D. 9. 8. 10. 11. Lời giải Chọn C TH1:
; 44
Theo giả thiết tacó . Thử lại tacó không thoả
Với Dựa vàoBBT của hàm số tacó5giá trị thoả mãn.
1fm
TH2: Giả sử giá trị lớn nhất của hàm trên đoạn bằng
Theo giả thiết tacó . Thử lại tacó không thoả
Với . Dựa vàoBBT của hàm số tacó5giá trị thoả mãn.
Vậy có10giá trị m thoả mãn đề bài.
Câu37: Gọi là tập nghiệm của phương trình trên . Tổng các
Câu38: Chohàm số , với làtham số. Giả sử đồ thị cắt trục hoành
ba điểm phân biệt cóhoành độ thỏa mãn . Khẳng định nàosau đây đúng? 123 xxx
A. B. 123134xxx 123 134 xxx
C. . D. . 123 0134 xxx 1 23 0134xxx
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
(m)4
f f f
fm
32(m)5(m)1
4
fx m
f
.
gx 1;132(m)
(m)1
f f f 4fm
32(m)5(m)4
fx m
1fm
S 2 2 2 2log22log32 x x tử
S A. B. C. D. 42
6 62 Lời giải Chọn A Điều kiện xác định của phương trìnhlà (*) 2 2201 33 0 x x x x Với điều kiện (*) phương trình 2 2 2 2log22log32 x x 2 2 2 2 log22log32 x x 22 2 log2232 xx 2 2234 xx 2 2 223228401 223228802 xx xx xx xx Phương trình(1)cócác nghiệm 22;22x Nx L Phương trình(2)có nghiệm 2 xN Vậy tập nghiệm của phương trình đã cholà . Tổng các nghiệm bằng .
S 42
phần
của bằng
82
22;2
tại 32
yxxxmC m C
69
C
(1).Xéthàm số với
3269 fxxxx x Tacó . 2 1 '31290 3 x fxxx x Tacó 32 0 0690 3 x fxxxx x
Lời giải Chọn
Phương trìnhhoành độ giao điểm của đồ thị (C) với trục hoành
32 32 69069 xxxmmxxx
32
4694
BBT của hàm số fx
Đồ thị (C) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt cóhoành độ thoả mãn 123 xxx
Phương trình(1)có3 nghiệm 123 xxx
Đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 3 điểm cóhoành độ
ym fx 123 xxx
Dựa vàoBBTtasuyra . 123 0134 xxx
Bản wordpháthành từ websiteTailieuchuan.vn
Câu39: Chocótháp nước như hình dưới đây, tháp được thiết kế gồm thânthápcó dạng hình trụ, phần máiphíatrên dạng hìnhnónvà đáy là nửa hình cầu. Khônggianbêntrongtoàn bộ tháp được minh họa theohình vẽ với đường kính đáy hình trụ, hình cầu và đường kính đáy của hìnhnón đều bằng 3m, chiều caohình trụ là2m, chiều cao của hìnhnónlà1m.
Thể tích của toán bộ khônggianbêntrongtháp nước gần nhất với giá trị nàosau đây?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
x
và
1
4 x fx xxx
A. B. C. D. 315 2 Vm 32 48 a V 37 Vm 333 4 Vm Lời giải Chọn A Tacó: Vnón , Vtrụ 2 133 324 OE 2 399 2 242 AD
Vậy thể tích của toán bộ khônggianbêntrongtháp nước bằng:
Câu40: Cóbaonhiêu số nguyên dương của tham số m để hàm số đồng biến trên khoảng
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Thể tích phần còn lại 3 427 3..9 8 224 cau V V
3993015 42442
cos1
0; 2 A. B. C. D. 9 12 10 20 Lời giải Chọn A Đặt cos,0;0;1 2 txx t Ta thấy hàm số nghịchbiến trên khoảng nên để hàm số đồng cos tx 0; 2 cos1 10cos x y xm biến trên khoảng khivà chỉ khihàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 1 10 t y tm 0;1 Tacó . 2 10 0,0;110 10 fm t t m tm Lại có 100 0 100 10101 10 m m m tm t mm Khi đó tacó: . 10 00101;...;9 10 m m m m m m Câu41: Cho khối lăng trụ có khoảng cách giữa hai đường . ABCABC 3, ABa4, ACa5, BCa thẳng và bằng Gọi lần lượt làtrung điểm của và (tham khảo ABBC2. a, MN AB, AC hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối chóp là V . ABCNM M N C B A' C' B' A A. B. C. D. 37 Va 38 Va 36 Va 34 Va Lời giải
10cos x y xm
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Chọn C M N C B A' C' B' A Gọi V là thể tích khối lăng trụ. Vì BMCN làhìnhthangcóhai đáy BC, MN và nêntacó 2 BCMN 1 111 ;.;. 2 222 BMN BCNSdBMNMNdNBCBCS Suyra . 33311 . 22232ABCNMABMNABCN ABCNNABCVVVVV VV Tacó đáy làtamgiác vuông tại A nên: . ABC 26ABC Sa Vì // ; ;2 BCABCdABBCdBCABCdBABCah Với h là chiều cao của khối lăng trụ. Suyra 23 31 .2.612 6 2 ABC ABCNM VhSaaaVVa Câu42: Chohình lập phương có cạnh bằng . Gọi làgóc giữa và . . ABCDABCD a ACD ABCD Giá trị của bằng: tan A. B. C. D. 2 3 3 1 2 2 Lời giải Chọn A Gọi làtrung điểm của .Tamgiác cân tại .Do đó góc giữa O AC ' DAC' DDOAC ACD và là ABCD ' 'tan 2 2 2 DDa DOD DOa Câu43: Cho đồ thị . Gọi làba điểm phân biệt thuộc saocho trực tâm của 2 : 1 Cx y x ,, ABC C H tamgiác thuộc đường thẳng . Độ dài đoạn thẳng bằng ABC :310 yx OH
5 21 5 5 5252log145log115521 y y yxx xx y () 1
Đặt . ()5 log115t xtx+=Þ+=
Phương trình trở thành: () 1 ()21555215 t y t y ++=++() 2
Xéthàm số trên . ()55ufuu=+
nênhàm số đồng biến trên . ()55ln50, u fu u
¢=+>"Î ()fu
Do đó ()()() 22121 ftfyty Û=+Û=+
() 21 5 log121155251 y y xyx x+ Þ+=+Û+=Û=-
Vì 25 1400114001 0400005251400025 log2085525 y y x y££Þ£-£Û££Û££ »
Do ,có3giá trị của ynên cũng có3giá trị của {} 0,1,2yy ÎÞÎ x
Vậy có3 cặp số nguyên .() ; xy
Câu45: Cho khối lăng trụ có đáy làtamgiácvuôngcân tại và .Hình . ABCABC ABC B 2 ACa chiếu vuônggóc của trên mặt phẳng làtrung điểm của cạnh và . A
ABC H AB 2AAa
Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. . B. C. . D. . 5OH 25.OH 10OH 5OH Lời giải Chọn B Do . ;310HHxx Mà làba điểm phân biệt thuộc nên trực tâm của tamgiác cũng thuộc ,, ABC C H ABC C dó đó 2 1 1 2 310 2 131012440 x x x x x xxx x xx Vậy 2;42;425.HOH OH Câu44: Cóbaonhiêu cặp số nguyên thỏa mãn và ? ; xy 04000 x 5 5 5252log14 yyxx A. B. C. D. 5 2 4 3 Lời giải Chọn D Tacó: .
V A. B. C. D. 33Va 36 6 a V 2 22Va 36 2 a V Lời giải Chọn D
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Dotamgiác vuôngcân tại và nên ABC B2 ACa 2 2 2 aABBCaAH Xéttamgiác tacó: AAH 226 2 aAHAAAH Vậy: 36 . 2 ABCABCABC aVSAH Câu46: Chohìnhthang ABCD vuông tại A và D có Tính thể tích V của khối tròn 226CDABAD xoaysinhra bởi hìnhthang ABCD khiquanhxungquanh đường thẳng BC. A B C D A. B. C. D. 1352 . 4 V 362V 632 . 2 V 452 . 2 V Lời giải Chọn C
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Thể tích khối trònxoaysinhrasaukhiquayhìnhthang xungquanh cạnh được ABCD BC tính như sau: với là thể tích khối nóncó đỉnh là có đáy làhìnhtròntâm 122 VVV 1V C , là khối nón đỉnh có đáy làhìnhtròntâmtâm B2V H I Tamgiác vuôngcân tại nên BCD B 232BCBDAB Nên 2 2 1 11 ..32.32182 33 VBCBD Dễ dàng chứng minh được làhìnhvuôngnên BAHE 32 232 2 AEHBAB HI Nên 2 2 2 11323292 33224 VIAIH Vậy 12 632 2 2 VVV Câu47: Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số m để hàm số đồng 432 363 yxmxxm biến trên khoảng ? 0; A. B. C. D. 5 6 4 7 Lời giải Chọn B Đặt 432 363 fxxmxxm Do . 432 limlim3630 x x fxxmxxm Nên đồng biến trên yfx 0; 0 00 ,0; ,0; 0 0 fx f x x fx fx
Để phương trìnhcó đúng hai nghiệm phân biệt: TH1: . 7 log0011 m mm
TH2: .
DẠYKÈMQUYNHƠN
4 7 2log27493;4;;48
OFFICIAL 32 3 30 ,0; 4,0; 123120 4 m m x x xmxx mx x . 0; 3 3 438 min48 x m m m m xm x Vậy .38 m Câu48:
tất cả baonhiêu 2 22 4loglog570 x xx mm giá trị
dương của m để phương trình đã chocó đúng hai nghiệm phân biệt? A. B. C. Vô số D. 47 49 48 Lời giải Chọn A Xét phương trình 2 22 4loglog570 x xx m Điều kiện: . 70log 70 x xxm m x Phương trình tương đương 2 5 22 4 7 2 4loglog50 2 70 log x x xx x m xm
Cho phương trình ( làtham số thực). Có
nguyên
5 4 5 2
m mm Vậy có tất cả giá trị thỏa mãn. 47m Câu49: Chohìnhchóp có ;Singóc giữa hai SABC4,32, ABaBCa 45;90ABCSACSBC mặt phẳng và bằng Bánkính mặt cầu ngoại tiếp hìnhchóp đã cho bằng SAB SBC 2 . 4 A. . B. . C. . D. . 183 6 a 183 3 a 53 12 a 35 12 a Lời giải Chọn A
Do nên nằm trên mặt cầu đường kính , , SAACSBBC ,,, SABC SC
Tacó . 222 02 2..sin451010ACABBCABBC aACa
Gọi làhình chiếu vuônggóc của lên . H S ABC
Tacó và nên . CASA CASH CAHA
Tương tự: .CBHB
Khi đó nội tiếp đường tròn đường kính nên . ABCH HC 025 sin45 AC HC a
Tacó: 222HBHCBCa
Gọi làhình chiếu vuônggóc của và của lên .Khi đó và vuôngcân , KI CHAB CKB
6 15nC Gọi là biến cố “5viênbi được chọn có đủ bamàuvà số viênbi đỏ lớn hơn số viênbivàng” A
* Số cách lấy được bixanh, bi đỏ vàbivànglà:221 221 645 .. CCC
* Số cách lấy được bixanh, bi đỏ vàbivànglà:131 131 645CCC
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Khi đó . 221131 645645570nACCCCCC
HIB nên và . 32 3 2 Ca K a 2 HB HIa Do đó , 1 3 , dHSABHI CKdCSAB Tacó . 2,2 23 sin ,. , 4 4 42 2 dCSAB a a dCSABCB dHSAB CB Khi đó . 2 2 2 2222 2 111413 3 , Sa H SH HIaaadHSAB Vậy ,suyrabánkính mặt cầu . 2 22 2183 20 33 a a SCSHHC a 183 6 a R Câu50: Một hộp có6viênbixanh,4viênbi đỏ và5viênbivàng. Chọn ngẫu nhiên5viênbitrong hộp, tínhxác suất để 5viênbi được chọn có đủ bamàuvà số viênbi đỏ lớn hơn số viênbivàng. A. B. C. D. 190 1001 310 1001 6 143 12 143 Lời giải Chọn A Tacó số phần tử của khônggian mẫu
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Vậy . 5 15 570190 1001 nA PA nC
TRƯỜNG THPTCHUYÊNTHÁIBÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT– NĂM HỌC 2022–2023
LẦN 1
Câu1: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên. Dấu của các hệ số
thực là ,, abc
42 fxaxbxd
0,0,0abc 0,0,0abc 0,0,0abc 0,0,0.abc
Câu2: Chohìnhchóp có đáy làtamgiác đều và vuônggóc với đáy, . Khoảng . SABCABC
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A.
C.
D.
. B. .
.
SA
cách từ đến mặt phẳng bằng C
SAB A. B. C. D. 2 2 a a 3 2 a . 2 a Câu3: Chọn
hai số chẵn bằng A. . B. . C. . D. 11 15 1 5 4 5 4 15 Câu4: Cho cấp số cộng có sống hạng đầu vàcôngsai .Giá trị bằng n u 13u 4d 5u A. . B. 768. C. . D. 19. 23 13 Câu5: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên.Hàm số 32() 0fxaxbxcxda nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? yfx A. B. C. D. 0;2 2;2 2; 2;0 Câu6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng 321 34 3 fxxxx 4;0 A. B. C. D. 8 3 5 4 17 3
ABa
()
ngẫu nhiênhai số trong15 số nguyên dương đầu tiên.Xác suất chọn được
Câu7: Chohàm số có bảng biến thiên như sau:
số đã cho đạt cực tiểu tại
Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để hàm số
Chohìnhchóp tứ giác đều có cạnh bên gấp đôi cạnh đáy. Tỉ lệ giữa diện tíchxungquanhvà
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
yfx Hàm
A. B. C. D. 5x 1x 3x 1x Câu8:
có
m 33 fxxmx A. . B. . C. . D. . 2m 0m 0m 0m Câu9:
diện tích đáy của hìnhchóp đã cho bằng A. B. C. D. 15 3 3 43 Câu10: Chohàm số có đạo hàmliên tục trên và dấu của đạo hàmcho bởi bảng sau: yfx Hàm số có mấy điểm cực trị? A. B. C. D. 0 3 2 1 Câu11: Gọi , làtọa độ cácgiao điểmcủa đồ thị hàmsố vớitrục ; AAAxy ; BBBxy 243 2 xx y x hoành.Tính . ABPxx A. . B. . C. . D. . 4P 3P 1P 2P Câu12: Chokhốichópcó đáylàhìnhvuôngcạnh vàchiềucaobằng .Thể tíchkhốichóp đãcho a 2a bằng A. . B. . C. . D. . 34 3 a 32 3 a 32a 34a Câu13: Chohàmsố có đồ thị như hìnhvẽ bên. yfx Giátrị lớnnhấtcủahàmsố trên đoạn là 21gxfx 1;2 A. . B. . C. . D. . 3 5 6 2
cực trị.
của đồ thị hàm
Câu17: Cho khối hộp chữ nhật cóhaikích thước là2;3và độ dài đường chéo bằng 5. Thể tích khối hôp đã cho bằng
Câu18: Trong mặt phẳng cho18 điểm phân biệt trong đó khôngcóba điềm nào thẳng hàng. Số tamgiác cócác đỉnh thuộc 18 điểm đã cholà
DẠYKÈMQUYNHƠN
60ABC
Câu19: Cho khối chóp có đáy làhìnhthoi cạnh , , cạnh bên vuông .
SA góc với đáy, mặt bên tạo với đáy một góc . Thể tích khối chóp bằng SCD 60 . SABCD
Câu20: Cho cấp số nhân có và .Giá trị của bằng
Câu21: Đường congtronghìnhbênlà đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án , , , dưới đây. Hỏi hàm số đó làhàm số nào? ABCD
Câu14: Chokhốilăngtrụ đứng có , đáy làtamgiácvuôngcântại và . ABCABCBBa ABC B .Tínhthể tích củakhốilăngtrụ đãcho. ABa V A. B. C. D. 3 2 a V 3 3 a V 3Va 3 6 a V Câu15: Chohìnhlậpphương cócạnhbằng ,gọi làgócgiữa đườngthẳng và ABCDABCD a AB mặtphẳng .Tính . BBDD sin A. B. C. D. 3 4 1 2 3 2 3 5 Câu16: Chohàm số xác
,có
biến
như sau: yfx 1;1 Số đường
cận
cận đứng và đường tiệm cận ngang)
yfx là A. . B. . C. . D. . 3 4 2 1
OFFICIAL
định trên
bảng
thiên
tiệm
(đường tiệm
số
A. B. C. D.
23 43 123 63
A. B. C. D. 6 3 18A 18! 3 3 18C
A.
B.
C. . D. . 3 23 a 3
a 33a 32a
SABCDABCD 2a
.
.
33
n u13
26u
3u A. . B.
C.
D.
u
.
.
. 15 18 12 9
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. . B. . C. . D. . 331yxx 4221yxx 331yxx 4221yxx Câu22: Chohàm số với vàcó bảng biến thiên như sau: 3ax yxb , ab Giá trị của là ab A. B. C. D. 1 3 1 3 Câu23: Giá trị cực đại của hàm số là 3121yxx A. . B. . C. . D. . 2 2 17 15 Câu24: Với và làhai số nguyên dương tuỳ ý thoả mãn , mệnh đề nào dưới đây đúng? kn kn A. B. C. D. ! ! k n Cn nk ! ! k n Cn k ! !! k n Cn knk !! ! k n knk C n
A. . B. . C. . D. . 12 10 11 7
có vuônggóc với mặt phẳng và .Tamgiác có . SABCSA ABCSAa ABC .Tính số đo góc giữa đường thẳng và mặt phẳng 3ABa SB ABC A. . B. . C. . D. . o60 o90 o30 o45
Câu25: Hình đa diện hìnhbêncóbaonhiêu mặt?
Câu26: Chohìnhchóp
Câu27: Chohìnhchóp có đáy làtamgiác đều cạnh . Cạnh bên vàvuônggóc . SABCABC a 3SAa
với đáy. Gọi làgóc giữa hai mặt phẳng và .Khi đó bằng SBC ABCsin A. . B. . C. . D. . 25 5 5 5 3 5 23 5
Câu28: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên.Giá trị của biểu
32 fxxbxcxd
thức bằng 20Tff A. B. C. D. 10 6 4 8
Câu29: Trongcáchàm số sau,hàm số nào đồng biến trên từng khoảng xác định?
Câu30: Chohàm số bậc bốn có bảng
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. C. D. 4222yxx 21 1 x y x 332yxx 2 1 x y x
biến thiên như sau: yfx Phương trình có mấy nghiệm? 2fx A. . B. . C. . D. . 6 2 4 5 Câu31: Chohàm số có đồ thị . Viết phương trình tiếp tuyến với tại điểm 3234fxxx C C thuộc cóhoành độ bằng . A C 1 A. . B. . C. . D. . 53yx 35yx 35yx 53yx Câu32: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 12 2 x y x A. B. C. D. 2x 2y 2x 1y Câu33: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , vuônggóc với đáy, Khoảng SACBD aSA SAa cách giữa hai đường thẳng và là SBCD A. . B. . C. . D. . 2a 3a a 2a Câu34: Chohàm số . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 332yxx
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên . 1;1
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số nghịch biến trên
Câu35: Trongcáchàm số sau,hàm số nàocó điểm cực trị? 3
Câu36: Một khối chópcó chiều cao bằng và diện tích đáy bằng Nếu giữ nguyên chiều cao và h B h diện tích đáy tăng lên lần thìta được một khối chóp mới có thể tíchlà 3
Câu37: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để hàm số
Câu38: Đồ thị hàm số có tất cả baonhiêu đường tiệm cận đứng và
Câu39: Chohàm số có bảng xét dấu đạo hàm như sau: yfx
số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
3;4
.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
2;4 Câu40: Cóbaonhiêugiátrị thựccủathamsố để tíchgiá trị lớn nhất vàgiá trị nhỏ nhất của hàmsố m trên đoạn bằng ?
1;
. 1;1 ;1
A. . B. . C. . D. . 4223yxx 3231yxxx 4223yxx 1 2 x y x
A. . B. . C. . D. . 1 6 VBh 1 2 VBh VBh 1 3 VBh
đồng biến trên . m 321yxxmx A. B. C. D. 4 3 m 1 3 m 4 3 m 1 3 m
đường tiệm cận ngang? 4 1 x y x A. . B. . C. . D. . 2 3 0 1
Hàm
A.
D.
0;11 A. . B. . C. . D. . 2 3 0 1 Câu41: Chohàm số với làtham số. Gọi là tập hợp tất cả cácgiá trị nguyên của 23mxm y xm m S để hàm số đồng biến trên khoảng .Tìm số phần tử của m 2; S A. . B. . C. . D. . 4 1 3 5 Câu42: Chohình hộp có và . ABCDABCD 060BADBACDAC 2,3,7ABADAC Thể tích của khối hộp bằng V ABCDABCD A. . B. . C. . D. . 212 242 142 122 Câu43: Cho phương trình Tìm tất cả cácgiá trị của tham số để phương trình 323101xxm m cóba nghiệm thỏa mãn 1 123 ,, xxx 123 1 xxx A. . B. . C. . D. . 1m 31 m 31 m 13 m Câu44: Chohàm số với làtham số. Cóbaonhiêugiá trị nguyên của 32 3 fxxxm 4;4m để hàm số có đúng 3 điểm cực trị? m yfx
. B. . C. .
1;3
;1
4232 2 fxxmxxm
Câu45: Tìm tất cả cácgiá trị của tham số để đồ thị hàm số có đúng một
cực đại.
Câu46: Chohàm số , với có đồ thị tiếp xúc trục hoành tại điểm cóhoành
32 fxaxbxcxd 0a
độ bằng và cắt đường thẳng tại hai điểm phân biệt cóhoành độ lần lượt là và , 1 21ym 04 với làtham số. Số nghiệm của phương trình là.
. B. . C. . D. . 2 0 3 1
Câu47: Hỏi có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số để hàm số 20;20m
4 23 22 341262121 fxxmxmmxmx
nghịch biến trên khoảng ?
Chohìnhchóptamgiác đều có cạnh đáy bằng . Gọi lần lượt làtrung điểm SABC 3a , MN
.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. 6. B. 8. C. 5. D. 4.
A.
C. . D. .
m m 1m 0m 01 m
m
4 2 12022ymxmx
điểm
. B. .
1 0
m
A.
3fxf
0;1 A. . B.
C. . D. . 2
21
của
Biết mặt phẳng vuônggóc với mặt phẳng .Tính thể tích của khối , SBSC AMN SBC chóp . . ABCNM A. B. C. D. 3 315 16 a 3 315 48 a 3 315 32 a 315 32 a Câu49: Chohàm số .Hàm số có bảng biến thiên như sau: ()yfx ()yfx Điều kiện cần và đủ của tham số để bất phương trình nghiệm đúng với mọi m 21 ()2 fxxm là [1;2]x A. . B. . C. . D. . (2)2mf (2)2mf 1 (1)2mf 1 (1)2mf Câu50: Cho khối đa diện (minh họa như hình vẽ bên)trong đó là khối hộp chữ nhật ABCDABCD với , , là khối chópcócác cạnh bên bằng nhauvà . 2 ABADa AAa . SABCD 3SAa Thể tích khối tứ diện bằng SABD
.
20 19
Câu48:
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. B. C. D. 32 2 a 32a 32 3 a 32 6 a ---------- HẾT ----------
DẠYKÈMQUYNHƠN
Chohìnhchóp có đáy làtamgiác đều và vuônggóc với đáy, . Khoảng .
BẢNG ĐÁP ÁN 1234567891 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 CCBDDCCBACABBDBACDACCDCCB 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4 3 5 3 6 3 7 3 8 3 9 4 0 4 1 4 2 4 3 4 4 4 5 4 6 4 7 4 8 4 9 5 0 CAABCBBCCCCBCADCABABDBCDC HƯỚNG DẪN GIẢI Câu1: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên. Dấu của các hệ số 42 fxaxbxd thực là ,, abc A. . B. . C. . D. 0,0,0abc 0,0,0abc 0,0,0abc 0,0,0.abc Lời giải Chọn C Tacó đồ thị cóhình dạng như trên với hàm bậc bốn trùng phương cóhai điểm cực tiểu và một điểm cực đại nên .Giá trị cực đại
0,0ab
Câu2:
SABCABC
cách từ đến mặt phẳng bằng C
SAB A. . B. . C. . D. 2 2 a a 3 2 a . 2 a Lời giải Chọn C Trong vẽ ()ABCCHAB
OFFICIAL
lớn hơn nên .
00 c
SA ABa
()
Câu3: Chọn ngẫu nhiênhai số trong15 số nguyên dương đầu tiên.Xác suất chọn được hai số chẵn bằng
Gọi Alà biến cố: “Chọn được hai số chẵn trong15 số nguyên dương đầu tiên” 2 7AC
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Tacó SAABCSACH CHSAB CHAB Nên . (;) 3 2 CSAB adCH
A. B. C. D. 11 15 1 5 4 5 4 15 Lời giải Chọn B Khônggian
mẫu 2 15C
. 2 7 2 15 1 5 A AC P C Câu4:
số cộng có sống hạng đầu vàcôngsai .Giá trị bằng n u 13u 4d 5u A. B.
C. D. 19.
Lời giải Chọn D Tacó . 1 51 1434.419 n uunduud Câu5: Chohàm số có đồ thị là
số 32() 0fxaxbxcxda nghịch
đây? yfx A. . B. . C. . D. . 0;2 2;2 2; 2;0 Lời giải Chọn D Xéthàm số: yfx '' yfx Đề hàm số nghịch biến yfx '0'00220 yfx x x
Cho cấp
768.
23 13
đường congtronghìnhbên.Hàm
biến trong khoảng nào dưới
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng 321 34 3 fxxxx 4;0 A. B. C. D. 8 3 5 4 17 3 Lời giải Chọn C Xéthàm số trên đoạn 321 34 3 fxxxx 4;0 Tacó 223fxxx Giải 14;0 0 34;0 x fx x Tacó . 8 35;4;04 3 f f f Suyra . 4;0 min40 fxf Câu7: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: yfx Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. B. C. D. 5x 1x 3x 1x Lời giải Chọn C Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại .3x Câu8: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để hàm số có cực trị. m 33 fxxmx A. . B. . C. . D. . 2m 0m 0m 0m Lời giải Chọn B Tacó . 2 33 fxxm Để hàm số có cực trị thì phương trình cóhai nghiệm phân biệt 33 fxxmx 0fx 0300 mm Câu9: Chohìnhchóp tứ giác đều có cạnh bên gấp đôi cạnh đáy. Tỉ lệ giữa diện tíchxungquanhvà diện tích đáy của hìnhchóp đã cho bằng A. . B. . C. . D. . 15 3 3 43 Lời giải Chọn A
Gọi làhìnhchóp đều có cạnh đáy . SABCD 2.ABaSAa
Diện tíchxungquanh của hìnhchóplà 2 2 2 1 1 44415 24SBC aSSaa a
Diện tích đáy của hìnhchóplà .2 2 Sa
Vậy . 1 2 15 S S
Câu10: Chohàm số có đạo hàmliên tục trên và dấu của đạo hàmcho bởi bảng sau:
Hàm số có mấy điểm cực trị?
A. B. C. D. 0 3 2 1 Lời giải Chọn C
Từ BBTta thấy
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
yfx
đổi dấu quacácgiá trị nênhàm số đã chocó2 điểm cực trị. fx 2;1xx Câu11: Gọi , làtọa độ cácgiao điểmcủa đồ thị hàmsố vớitrục ; AAAxy ; BBBxy 243 2 xx y x hoành.Tính . ABPxx A. . B. . C. . D. . 4P 3P 1P 2P Lời giải Chọn A Phươngtrìnhhoành độ giao điểmcủa đồ thị hàmsố vớitrụchoànhlà 243 2 xx y x 2 143 0 23 x xx x x Vậy 4ABPxx Câu12: Chokhốichópcó đáylàhìnhvuôngcạnh vàchiềucaobằng .Thể tíchkhốichóp đãcho a 2a bằng A. B. C. D. 34 3 a 32 3 a 32a 34a Lời giải Chọn B
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Thể tíchkhốichóplà .2312 ..2 33 Vaaa Câu13: Chohàmsố có đồ thị như hìnhvẽ bên. yfx Giátrị lớnnhấtcủahàmsố trên đoạn là 21gxfx 1;2 A. B. C. D. 3 5 6 2 Lời giải Chọn B Giátrị lớnnhấtcủahàmsố trên đoạn là 21gxfx 1;2 . 1;2 1;2 max2max12.315 gxfx Câu14: Chokhốilăngtrụ đứng có , đáy làtamgiácvuôngcântại và ABCABCBBa ABC B .Tínhthể tích củakhốilăngtrụ đãcho. ABa V A. . B. . C. . D. . 3 2 a V 3 3 a V 3Va 3 6 a V Lời giải Chọn D Thể tích củakhốilăngtrụ đãcholà . V 3 211 .. 326 a Vaa Câu15: Chohìnhlậpphương cócạnhbằng ,gọi làgócgiữa đườngthẳng và . ABCDABCD a AB mặtphẳng .Tính . BBDD sin A. . B. . C. . D. . 3 4 1 2 3 2 3 5 Lời giải Chọn B
DẠYKÈMQUYNHƠN
Câu17: Cho khối hộp chữ nhật cóhaikích thước là2;3và độ dài đường chéo bằng
OFFICIAL Gọi làtrung điểm của M BD Tacó nên . AMBBDD , ABBBDDABM Xéttamgiác vuông tại ,tacó . ABM M 1 sin 2 AM AB Câu16: Chohàm số xác định trên ,có bảng biến thiên như sau: yfx 1;1 Số đường tiệm cận (đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang) của đồ thị hàm số yfx là A. . B. . C. . D. . 3 4 2 1 Lời giải Chọn A Tacó ; nên đường tiệm cận đứng là ; . 1 lim x y 1 lim x y 1x 1x Lại có nên
. lim3 x y 3y Vậy đồ thị hàm
đường tiệm cận nganglà
số có3 đường tiệm cận.
đã cho
A. . B. . C. . D. . 23 43 123 63 Lời giải Chọn C
5. Thể tích khối hôp
bằng
Câu18: Trong mặt phẳng cho18 điểm phân biệt trong đó khôngcóba điềm nào thẳng hàng. Số tamgiác
Mỗi tamgiáclà một tổ hợp chập 3 của 18 phần tử.
Số cáctamgiáccócác đỉnh thuộc 18 điểm đã cholà
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Xéthình hộp chữ nhật có ; . ABCDABCD 2AB 3AD Gọi (với ). AAx 0x Xéttamgiác có . ABC 22222313ACABBC Xéttamgiác có . ACA 2222251323ACAAACxx Thể tích khối hộp
cholà . 2323123VABADAA
cócác
A. B. C. D. 6 3 18A 18! 3 3 18C Lời giải
D
đã
đỉnh thuộc 18 điểm đã cholà
Chọn
. 3 18C Câu19: Cho khối chóp có đáy làhìnhthoi cạnh , , cạnh bên vuông . SABCDABCD 2a 60ABC SA góc với đáy, mặt bên tạo với đáy một góc . Thể tích khối chóp bằng SCD 60 . SABCD A. B. C. D. 3 23 a 3 33 a 33a 32a Lời giải Chọn A M D C B A S Tamgiác cân(do bởi làhìnhthoi)có nênnó đều. ABCABAC ABCD 60ABC Gọi làtrung điểm cạnh suyra ; M CDAMCD
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Tacó suyra nên , với CDAM CDSA CDSM , ,60SCDABCDSMAMSMA tacó . 3 23 2 AMaa tan603SAAM a Thể tích khối chóp là . . SABCD 2 31113 232223 3334SABCD ABCD ABC VSASSASaaa Câu20: Cho cấp số nhân có và .Giá trị của bằng n u13u 26u 3u A. . B. . C. . D. . 15 18 12 9 Lời giải Chọn C Tacó . 22 2 3 1 6 12 3 u u u Câu21: Đường congtronghìnhbênlà đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án , , , dưới đây. Hỏi hàm số đó làhàm số nào? ABCD A. . B. . C. . D. . 331yxx 4221yxx 331yxx 4221yxx Lời giải Chọn C -Hàm số bậc , hệ số .30 a Câu22: Chohàm số với vàcó bảng biến thiên như sau: 3ax yxb , ab Giá trị của là ab
Chọn D
Tiệm cận đứng .22xbb
Tiệm cận ngang 1ya
Suyra .3ab
TacóBBT:
Từ bảng biến thiêntacó .17CDy
Câu24: Với và làhai số nguyên dương tuỳ
Câu25: Hình đa diện hìnhbêncóbaonhiêu mặt?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. . B. . C. . D. . 1 3 1 3 Lời giải
Câu23:
cực đại của hàm số là 3121yxx A. B. C. D. 2 2 17 15 Lời giải Chọn C Tacó 2 312yx 2 0 2 x y x
Giá trị
ý
mãn ,
đề
kn kn A. . B. . C. . D. . ! ! k n Cn nk ! ! k n Cn k ! !! k n Cn knk !! ! k n knk C n Lời giải
thoả
mệnh
nào dưới đây đúng?
Chọn C Lí thuyết.
A. B. C. D. 12 10 11 7 Lời giải
Chọn B
Lý thuyết.
Câu26: Chohìnhchóp có vuônggóc với mặt phẳng và .Tamgiác có SABCSA ABCSAa ABC .Tính số đo góc giữa đường thẳng và mặt phẳng . 3ABa SB ABC A. B. C. D. o60 o90 o30 o45
giải
Tacó:góc giữa đường thẳng và mặt phẳng chínhlàgóc giữa hai đường thẳng SB ABC SB và , đó chínhlàgóc . AB SBA
Xéttamgiác
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
a a3 A B C S
Lời
Chọn C
vuông tại có . SAB A o 1 tan 30 33 SAa SBA SBA ABa Vậy góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng . SB ABC o30
Chohìnhchóp có đáy làtamgiác đều cạnh Cạnh bên vàvuônggóc SABCABC a 3SAa với đáy. Gọi làgóc giữa hai mặt phẳng và .Khi đó bằng SBC ABCsin A. B. C. D. 25 5 5 5 3 5 23 5
Câu27:
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Lời giải Chọn A φ a a3 H A B C S Gọi làtrung điểm của .Khi đó, chínhlàgóc . H BC SHA Xéttamgiác vuông tại có . SAH A 2 2 325 sin 335 2 SA a SHA SH aa Vậy 25sin 5 Bản wordpháthành từ websiteTailieuchuan.vn Câu28: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên.Giá trị của biểu 32 fxxbxcxd thức bằng 20Tff A. . B. . C. . D. . 10 6 4 8 Lời giải Chọn A 32 2 32 fxxbxcxdfxxbxc Kết hợp đồ thị, tacó: 32 23 1 3 3 6 2 2 26 3 b b fxxxxd c c Vậy 2010Tff Câu29: Trongcáchàm số sau,hàm số nào đồng biến trên từng khoảng xác định?
xác định của nó. Câu30: Chohàm số bậc bốn có bảng biến thiên như sau:
Phương trình có mấy nghiệm?
2fx
Bảng biến thiên:
Dựa vào bảng biến thiên,tacó: phương trình cóhai nghiệm, phương trình cóhai nghiệm 1 2 (vàcác nghiệm nàyphân biệt) nên phương trình có4 nghiệm. 2fx
Câu31: Chohàm số có đồ thị
DẠYKÈMQUYNHƠN
A. . B. . C. . D. . 4222yxx 21 1 x y x 332yxx 2 1 x y x Lời giải Chọn B Tacó nênhàm số đồng biến
từng khoảng 2 213 0,1 11 x y y x x x 21 1 x y x
OFFICIAL
trên
yfx
A.
D.
Lời giải Chọn C 21 2 22 fx fx fx
B. C.
6 2 4 5
Viết phương trình tiếp tuyến với tại điểm 3234fxxx C C thuộc cóhoành độ bằng . A C 1 A. . B. . C. . D. . 53yx 35yx 35yx 53yx Lời giải Chọn B Gọi là điểm thuộc đồ thị cóhoành độ bằng M C 1 1;2M Tacó nên hệ số góc tiếp tuyến của tại là . 2 36 fxxx C 1;2M 13f
Vậy phương trình tiếp tuyến của tại là
Câu32: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm
Tập xác định của hàm số là
Tacó .Suyra là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 12 limlim2
Câu33: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , vuônggóc với đáy, Khoảng SACBD aSA SAa
cách giữa hai đường thẳng và là SBCD
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số nghịch biến trên
Câu35: Trongcáchàm số sau,hàm số nàocó điểm cực trị?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
.
C
M
1;2
31235yx yx
số 12 2 x y x
. C. . D. .
2y 2
1
Lời
A. . B.
2x
x
y
giải Chọn B
.
D
\2
2 x x x y x
2y 12 2 x y x
A. B. C. D. 2a 3a a 2a Lời giải Chọn C a a a C A D B S Tacó làhìnhvuông cạnh nên và mà ,suyra . ABCD aADa // CDAB// ABSAB // CDSAB Do đó ,,, dSBCDdCDSABdDSAB Lại có do làhìnhvuôngvà do ,suyra ADAB ABCD ADSA SAABCD ADSAB hay . Vậy . , dDSABADa , dSBCDa
Chohàm số . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 332yxx
Hàm số đồng biến trên .
Hàm số nghịch biến trên . 1;1 1;
Câu34:
A.
B.
;1 Lời giải
.
1;1
Tacó . 2 2
yxyx x
Chọn C
33033011
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
3
DẠYKÈMQUYNHƠN
A. . B. . C. . D. . 4223yxx 3231yxxx 4223yxx 1 2 x y x Lời giải Chọn C Xéthàm số ,có nênhàm số có1 điểm cực trị. 4223yxx 3 4400yxxyx Xéthàm số ,có nênhàm số có2 3231yxxx 2 110 3 0 3 23yx x yx điểm cực trị. Xéthàm số ,có nênhàm số có3 điểm cực trị. 4223yxx 3 0 4401 1 x yxxyx x Xéthàm số ,có nênhàm số khôngcó cực trị. 1 2 x y x 2 1 0,2 2 y x x Cáchkhác: Hàm số có3 điểm cực trị nênhàm số có3 điểm cực trị là 42 yaxbxc 0ab . 4223yxx Câu36: Một khối chópcó chiều cao bằng và diện tích đáy bằng . Nếu giữ nguyên chiều cao và h B h diện tích đáy tăng lên lần thìta được một khối chóp mới có thể tíchlà 3 A. B. C. D. 1 6 VBh 1 2 VBh VBh 1 3 VBh Lời giải Chọn C Thể tích của khối chóp mới là: . 1 3 3 VBhBh Câu37: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để hàm số đồng biến trên . m 321yxxmx A. . B. . C. . D. . 4 3 m 1 3 m 4 3 m 1 3 m Lời giải Chọn B Tập xác định . D Tacó . 2 32 yxxm Khi đó hàm số đồng biến trên khivà chỉ khi 0, yx 2 320, xxmx 2 32, mxxx (1). 2 32, mxxx Xéthàm số hay . 2 2 111 3233, 33gxxxx x 1 3maxgx
OFFICIAL
Câu38: Đồ thị hàm số có tất cả baonhiêu đường tiệm cận đứng
là đường tiệm cận đứng. 1
đồ thị hàm số đã cho chỉ có một đường tiệm cận: 1x
Bản wordpháthành từ websiteTailieuchuan.vn
Câu39: Chohàm số có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
yfx
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Lời giải Chọn A
Từ bảng xét dấu suyrahàm số đồng biến trên . 1;3
Câu40: Cóbaonhiêugiátrị thựccủathamsố để tíchgiá trị lớn nhất vàgiá trị nhỏ nhất của hàmsố m trên đoạn bằng ?
4232 2 fxxmxxm 0;11
A. . B. . C.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
. 1 3 m
Từ (1)suyra
tiệm
ngang? 4 1 x y x A. . B. . C. . D. . 2 3 0 1 Lời giải Chọn C Tập xác định .Do đó đồ thị hàm số khôngcó đường tiệm cận ngang. 1;4D Xét 11 4 limlim 1 x x x y x Vì và mặt khác khi . 1 lim450 x x 1 lim10 x x 10x 1x Suyra đường
x
và đường
cận
thẳng
Vậy
A.
1;3
;1
B. C. D.
3;4
2;4
. D. . 2 3 0 1 Lời giải Chọn D Tacó với 3 22 22 44341130fxxxmxxxxmx 0;1x Suyra . 0;1 0;1 max0;min1 fxffxf Theoyêu cầu bàitoántacó 2 32 0.11 11 10 ff mmm mmm . 2 1101mm m Câu41: Chohàm số với làtham số. Gọi là tập hợp tất cả cácgiá trị nguyên của 23mxm y xm m S để hàm số đồng biến trên khoảng .Tìm số phần tử của m 2; S
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. . B. . C. . D. . 4 1 3 5 Lời giải Chọn C Tacó . 2 2 23mm y xm Để thoả mãntacó . 2213 30 12 2 2 m mm m m m Vậy 0;1;2S Câu42: Chohình hộp có và . ABCDABCD 060BADBACDAC 2,3,7ABADAC Thể tích của khối hộp bằng V ABCDABCD A. . B. . C. . D. . 212 242 142 122 Lời giải Chọn A Gọi và . :2HACAH :2KADAK Khi đó là tứ diện đều có cạnh bằng 2nên thể tích . . ABHK 1 22 3 V Tacó . 1 1 4472 21212 ABCD ABCD VAHAK VV VACAD Do . 36212ABCDABCDAABCDABCDV VV Câu43: Cho phương trình Tìm tất cả cácgiá trị của tham số để phương trình 323101.xxm m cóba nghiệm thỏa mãn 1 123 ,, xxx 123 1 xxx A. . B. . C. . D. . 1m 31 m 31 m 13 m Lời giải Chọn B Xéthàm số 32 2 0 31360 2 x yxxyxxy x Bảng biến thiên:
DẠYKÈMQUYNHƠN
Để phương trình có3 nghiệm phân biệt thì . 323101xxm 31 m Từ kết hợp định lívi–et: 1 123 23 10 1 10,10 x xxx xx 123 1231223311231110 10 1310 1 xxx xxxxxxxxxxxx m m Kết hợp điều kiện ta được: 31 m Câu44: Chohàm số với làtham số. Cóbaonhiêugiá trị nguyên của 32 3 fxxxm 4;4m để hàm số có đúng 3 điểm cực trị? m yfx A. 6. B. 8. C. 5. D. 4. Lời giải Chọn A Xéthàm số: . 32 2 0 3360 2 x gxxxgxxxgx x Bảng biênthiên: Số điểm cực trị của hàm số bằng số điểm cực trị cộng với số nghiệm bội lẻ nên để hàm số fx có đúng 3 điểm cực trị thì: fx 40mm Do . 44;0;1;2;3;4 ;4 m m m Câu45: Tìm tất cả cácgiá trị của tham số để đồ thị hàm số có đúng một m 4 2 12022ymxmx điểm cực đại.
OFFICIAL
Lời giải
Chọn B
TH1: .Khi đó hám số suy biến thànhhàm bậc haicó dạng là một parabol 0m 22022yx
có bề lõmquay xuống nên đồ thị hàm số có1 điểm cực trị vàlà điểm cực đại. Suyra (thỏa 0m mãn)
TH2: .Khi đó hàm số đã cholàhàm bậc bốn trùng phương. 0m
Tacó nhận xétsau về hàm bậc bốn trùng phương: .420yaxbxca
Hàm số cóba điểm cực trị khivà chỉ khi . 0ab
Hàm số có một điểm cực trị khivà chỉ khi ..0ab
Do đó tacóhai khả năng cho TH2:
KN1: Đồ thị hàm số có một điểm cực trị và đó là điểm cực đại thì
: Đồ thị hàm số cóba điểm cực trị trong đó cóhai điểm cực tiểu và1 điểm cực đại thì
Vậy kết hợp các trường hợp trênta được thỏa mãnyêu cầu bàitoán. 1m
Câu46: Chohàm số , với có đồ thị tiếp xúc trục hoành tại điểm cóhoành 32 fxaxbxcxd 0a
độ bằng và cắt đường thẳng tại hai điểm phân biệt cóhoành độ lần lượt là và , 1 21ym 04
với làtham số. Số nghiệm
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. C. D. 1 0 m m 1m 0m 01 m
. 0000 0 .00101 aam m m abbm m
0000 01 .00101 aam m m abbm m
KN2
của
trình là. m 3fxf A. B. C. D. 2 0 3 1 Lời giải Chọn D Do đồ thị tiếp xúc trục hoành tại điểm cóhoành độ bằng nên đồ thị 32 fxaxbxcxd 1 còn cắt trục hoành
01x Khi đó 2 32 01 fxaxbxcxdaxxx Do đồ thị cắt đường thẳng tại hai điểm phân biệt cóhoành 32 fxaxbxcxd 21ym độ lần lượt là và nêntacó: 04 . 0 0 00 0 021.21 9 .9.4 9.421 2 421 fmaxm axaxx axmfm Suyra . 2 32 9 1 2fxaxbxcxdaxx Vậy . 2 32 9 311202132023103 2fxfaxx axxx x
phương
tại một điểm khác nữa, ta giả sử điểm đó cóhoành độ .
DẠYKÈMQUYNHƠN
Câu47: Hỏi có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số để hàm số 20;20m nghịch biến trên khoảng ? 4 23 22 341262121 fxxmxmmxmx 0;1 A. . B. . C. . D. . 2 20 19 21 Lời giải Chọn B Tacó: . 3 22 2 '0,0;1121212122120,0;1fxx x mxmmxmx 2 2 12110,0;1xxmxxmxx 22 120,0;1xxmxmx Vì nênyêu cầu bàitoán .(*) 0;110x x 2220,0;1 gx xmxmx Xét . 4 gx mm TH1:
0 gx
a
gxx
(không thỏa mãn). 1 0 0 gx m m TH3: . 4 1 00 0 gx m mm m Khi đó có2 nghiệm phân biệt (giả sử ). 0gx 12 , xx 12xx Tacó bảng xét dấu của như sau: gx Theoyêu cầu bàitoántacó 00 10 g g 2 0 0 11 21201 2 m m m m mm m Do nênta nhận Vậy có tất cả 20giá trị thỏa mãn. 20;20 m m 20;19;;1m Câu48: Chohìnhchóptamgiác đều có cạnh đáy bằng . Gọi lần lượt làtrung điểm . SABC 3a , MN của . Biết mặt phẳng vuônggóc với mặt phẳng .Tính thể tích của khối , SBSC AMN SBC chóp . ABCNM A. B. C. D. 3 315 16 a 3 315 48 a 3 315 32 a 315 32 a Lời giải Chọn C
OFFICIAL
,do (không thỏa mãn).
10
0,
TH2:
OFFICIAL G H I M N A S B C Gọi làtrung điểm (do cân tại ). H BCBCSH SBC S Gọi là trọng tâm và . G ABC ISHMN Do làchóp đều . . SABC SGABC Tacó: là đường trungbình của tại MN // SBCMNBCMNSH I Vậy: . , AMNSBC AMNSBCMNSHAMNSHAI SHMNSHSBC Lại có làtrung điểm (do ) là đường trung tuyến . I SHIMN AI SAH Suyra cân tại SAH 33 22 ABa ASAAH Xét vuông tại : . SGA G 2 2 223235 . 2322 aaaSGSAAG Mặt khác: . 2 313313315 . ... 4443432 SAMN MNABCSABC SABC VSMSN AB VV SG a VSBSC Câu49: Chohàm số .Hàm số có bảng biến thiên như sau: ()yfx ()yfx Điều kiện cần và đủ của tham số để bất phương trình nghiệm đúng với mọi m 21 ()2 fxxm là [1;2]x
DẠYKÈMQUYNHƠN
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. . B. . C. . D. . (2)2mf (2)2mf 1 (1)2mf 1 (1)2mf Lời giải Chọn D Đặt 21 ()2gxfxxgxfxx ' 00 gxfxxfxx Dưa vào đồ thị 2hàm số và đồ thị hàm số ta được Do đó ' yfx yx 0,1;2gxx hàm số nghịch biến trên . gx 1;2 1 1;2max11 2gxgf Yêu cầu bàitoán . 1;2 1 max1 2mgxf Câu50: Cho khối đa diện (minh họa như hình
là khối
nhật . ABCDABCD với
. 2 ABADa AAa . SABCD 3SAa Thể tích khối
SABD A. B. C. D. 32 2 a 32a 32 3 a 32 6 a Lời giải Chọn C
vẽ bên)trong đó
hộp chữ
, , là khối chópcócác cạnh bên bằng nhauvà
tứ diện bằng
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Giả sử . OACBD Do .Tacó SASBSCSD SOABCD OAOBOCOD ' ASBDSABD VV Do ' '//' ' ,, ' ASBDASBD AABB dASBDdASBDVV BBSBD Tacó .AOSO AOSBD AOBD Tamgiác vuông tại . SOB 2222 32 OSOSBOBaaa 1 ,1 3SABDASBD VVAOk Với là diện tíchtamgiác . . k 2 11 222,2 22 SBDkSOBDaaa 23AOa Thay(2),(3)vào(1)ta được 3 2 ' 12 22 33ASBDSABD a VVaa HẾT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
TRƯỜNG: THPTKINHMÔN
LẦN 1 NĂM HỌC 2021–2022
Câu1: BCH đoàn trường THPTKinhMôn muốn phát động phongtrào kế hoạch nhỏ cho học sinh trồng 4hàngcây, mỗi hàng5cây phủ xanhsân vận động của trường. Vì đất xấu nênBCH Đoàn trường quyết định đào các hố sâuhình hộp chữ nhật vàmua đất phùsa đổ đầy vào đó. Biết mỗi hố sâu 2m, miệng hố làhìnhvuôngkích thước cạnh là1m. Số tiền BCH Đoàn phải chichomua đất là baonhiêu nếu giá đất là nghìn đồng 175 31m
Câu2: Chohàm số có bảng biến thiên như dưới đây. yfx
Hỏi
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
B.
C.
D. triệu.
A. triệu.
triệu.
triệu.
12 14 10 7
đồ thị hàm số cóbaonhiêu tiệm cận A. . B. . C. . D. . 3 2 4 1 Câu3: Cóbaonhiêucách xếp 4 bạn namvà2 bạn nữ thành một hangngang. A. . B. . C. . D. . 48 120 8 720 Câu4: Khối chópcó chiều cao bằng 1và diện tích đáy là có thể tíchlà. 2 a A. . B. . C. . D. . 3 a 2 3 a 2 a 3 3 a Câu5: Cho cấp số cộng với .Tìm số hạng đầu vàcôngsai . n u 32 n un 1u d A. B. 12;2ud 15;3ud C. D. 13;5ud 15;2ud Câu6: Khoảng nghịch biến của hàm số là 321 3 3 yxxx A. B. 3; ;13; C. . D. . ;1 1;3 Câu7: Chohàm số liên tục trên có bảng biến thiên như hình vẽ yfx ;11;
tích của mặt cầu cóbánkính được tínhtheocông thức nào dưới đây?
qua trục, ta được thiết diện là một hìnhvuôngcóchuvilà8.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Khi đó số điểm cực tiểu của hàm số bằng: A. . B. . C. . D. . 2 1 0 3 Câu8: Chohìnhchóp có đáy làhìnhthoi cạnh ,góc , cạnh vuông SABCDABCD a 0120BAD SA góc với đáy và .Tínhgóc giữa hai mặt phẳng và 2 Sa A SBC ABCD A. B. C. D. 060 030 045 090 Câu9: Với các số thực bất kì, mệnh đề nàosau đây đúng? , ab A. B. C. D. 5 5 5 a ab b 5 5 5 a ab b 5 5 5 a ab b 5 5 5 aa b b Câu10: Họ nguyênhàm của
là: sin fxxx A. B. 2 cos 2 xxC 2 cos 2 xxC C. D. 1cosxC 1cosxC Câu11:
S r A. B. C. D. 21 3 Sr 24 Sr 2Sr 24 3 Sr Câu12: Chohàm số
nàosau
là đúng? 3 yx Fx A. B. 2016FF 201FF C. D. 208FF 204FF Câu13: Cắt hình trụ bởi một mặt
Diện tíchxungquanh của hình trụ đã cho bằng A. B. C. D. 4. 2 3 2. 8 Câu14: Đạo hàm của hàm số là 2 2xx y A. B. 2 212ln2. xx yx 2 2ln2. xx y C. D. 21 2ln2. x y 2 212xx yx Câu15: Chohàm số . Đồ thị của hàm số làhìnhnàotrong bốn hình dưới đây: ln yfxxx yfx
hàm số
Diện
có một nguyênhàmlà . Khẳng định
đây
phẳng
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. C. D. Câu16: Mệnh đề nào dưới đây sai? A. B. 2 1dtan cos xxC x 1dlnxxC x C. D. sindcos. xxxC 3 3d. ln3 x xxC Câu17: Chohàm số có đồ thị như hình dưới đây. Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số 42 2 yxx để phương trình có bốn nghiệm phân biệt. m 4220xxm x y 1 1 -O 1 A. B. C. D. 01. m 1.m 01. m 0.m Câu18: Số nghiệm của phương trình là 2 3 3 log1log212 x x A. B. C. D. 3 2 0 1 Câu19: Đường cong của hình dưới đây là đồ thị của hàm số với làcác số thực. Mệnh axb ycxd,,, abcd đề nào dưới đây đúng?
Câu20: Đồ thị hàm số nàotrongcáchàm số dưới đây
Câu21: Các mặt của khối tám mặt đều làcác
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. y0,2 x y0,x2 C. D.
y0,1
y0,x1
A. B. 1 y x 2 1 . 1y x C. D. 4 1 . 1y x 2 1 . 1y xx
A. Bátgiác
B. Tamgiác đều. C.
D. Ngũ giác đều.
khối nóncó chiều cao vàbánkính đáy . Thể tích khối nón đã cho bằng: 6h 3r A. . B. . C. . D. . 54 6 18 36 Câu23: Cho là số thực dương tùyý,khi đó bằng a 5 2log 22 a A. . B. . C. . D. . 2 3 25loga 2 3 25loga 2 2 5log3 a 2 3 5log2 a Câu24: Chohàm số . Mệnh đề nàosau đây đúng? 3 1 32 fx x A. . B. . 2 1 d 332 fxx C x 2 1 d 632 fxx C x C. D. 2 1 d 332 fxx C x 2 1 d 632 fxx C x Câu25: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. Chọn đáp án đúng? 32 yfxaxbxcxd A. , , , . B. , , , . 0a0b0c0d 0a0b0c0d C. , , , . D. , , , . 0a0b0c0d 0a0b0c0d Câu26: Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 2 bằng
có tiệm cận đứng?
đều.
Tứ giác đều.
Câu22: Cho
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. B. C. D. 2 8 3 8 4 Câu27: Cho tứ diện cóba đường thẳng , , vuônggóc với nhau từng đôi một, , . SABC SASBSC 3SA , . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp bằng 4SB 5SC . SABC A. B. C. D. 50 75 100 25 Câu28: Cho khối chóp có thể tích , , làhai điểm lần lượt nằm trênhai cạnh , . SABC VMN SBSC saocho .Tính thể tích khối đa diện theo 2 3 SMCN SBCS AMNCBV A. B. C. D. 7 9 V 4 9 V 2 9 V 5 9 V Câu29: Cho khối chóp lục giác đều có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng , thể tích khối chóp đó: 1 2 A. . B. . C. . D. . 32 2 2 2 33 2 3 2 Câu30: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn làbaonhiêu? 3 ()32 fxxx [1;2] A. B. C. D. 2 0 4 2 Câu31: Cho là một nguyênhàm của hàm số , biết .Giá trị của : Fx 1 21fx x 01F 2F A. . B. . C. . D. . 1 1ln3 2 1 1ln5 2 1ln3 1 1ln3 2 Câu32: Lăng trụ có thể tích bằng . lần lượt làtrung điểm các cạnh . Thể ABCABC 27,MN , AABB tích khối chóp bằng: MNAC A. . B. . C. . D. 9 2 27 2 9 3 Câu33: Tập nghiệm của bất phương trình là 115.62.3 x x A. B. C. D. 2 ;log5 2 log5;0 2 log5;0 1 ; 10 Câu34: Chohàm số cógiá trị cực đại vàgiá trị cực tiểu . Mệnh đề nào dưới 4223yxx CDy CTy đây đúng? A. B. 315CDCTyy 23CTCDyy C. D. 25 CDCTyy 12CDCTyy Câu35: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm cóhoành độ bằng 42 :23Cyxx 2 A. B. 22yx 2443yx C. D. 24yx 2443yx Câu36: Số nghiệm thực của phương trình . 243 91 xx
Câu42: Cho khối lăng trụ tamgiác có đáy làtamgiácvuông tại thoả mãn . '''ABCABC A , đồng thời cùng tạo với đáy một góc . Gọi lần
' , ' , ' AAABAC
làtrung điểm của các cạnh .Tính thể tích khối tứ diện '' , '' ,
Câu43: Một côngtychuyên
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. C. D. 1 0 2 3 Câu37: Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật, tamgiác đều cạnh và nằm . SABCDABCD SAB a trong mặt phẳng vuônggóc với đáy. Biết góc giữa và bằng ,tính thể tích khối SC SAD30 chóp . . SABC A. . B. . C. . D. . 36 6 a 3 4 a 36 12 a 3 2 a Câu38: Cho phương trình: 3 3 3 sin2cos222cos12cos232cos2 xx xm xm xm Tổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố đểphươngtrìnhtrêncóđúng nghiệm m 1 2 0; 3 x A. . B. . C. . D. . 8 12 10 9 Câu39: Chocác số thực dương thỏa mãn .Tìmgiá trị lớn , xy 22 2 1 log 221xy xxyy xy nhất của biểu thức . 23 1 Pxy xy A. B. C. D. 8 1 2 1 2 Câu40: Tập hợp tất cả cácgiá trị thực của tham số để phương trình cóhai m 1 4220 xx mm nghiệm phân biệt thuộc là 0;2 A. . B. . 18 ;12; 7 2;2 C. D. ;12; 18 2; 7 Câu41: Chohàm số . Số điểm cực trị của hàm số đã cholà 235
A.
C. D.
0
yxx
B.
1 2 3
,3
lượt
ABACBC MNAH A. B.
D. 33 2 a 3 2 a 3 4 a 32 3 a
ABaACa
0 60,,MNH
C.
sản xuất chậu trồng câycó dạng hình trụ khôngcó nắp, chậu có thể tích Biết giá vật liệu làm mặt xungquanh chậu là đồng, để làm đáy chậu 30,5m 21m 100.000 21m là đồng. Số tiền ít nhất để mua vật liệu làm một chậu gần nhất với số nào dưới đây? 200000 A. đồng. B. đồng C. đồng D. đồng 349.000 725000498000369000
DẠYKÈMQUYNHƠN
4034. 2027. 4032. 2022. Câu48: Chohàm số với đạo hàm .Có tất cả baonhiêugiá trị
B.
Câu44: Tìm tất cả cácgiá trị của để đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận m 2 11 3 x y xmxm đứng A. B. 0; 1 0; 2 C. D. 1 0; 2 ;120; Câu45: Chọn ngẫu nhiênba số trong tập hợp Biết xác suất để ba số tìm được ,, abc 1;2;3;;20S thỏa mãn chia hết cho là với làcác số nguyên dương, phân số tối 222 abc 3, m n , mn m n giản. bằng Smn A. B. C. D. 58. 127. 85. 239. Câu46: Hàm số nghịch biến trên khoảng khi: 4mx y xm ;0 A. B. C. D. 20 m 2m 2m 0m Câu47: Chohàm số đa thức bậc bốn có đồ thị như hình vẽ dưới đây: yfx Gọi là tập hợp tất cả cácgiá trị nguyên của tham số để hàm số S 2022;2022m có điểm cực trị. Số phần tử của tập
A.
2 2
fxxxxmx nguyên của tham số để hàm số có đúng điểm cực trị? m yfx 1 A. B. C. D. 5. 3. 4. 6. Câu49: Tất cả cácgiá trị của tham số để phương trình có nghiệm duy nhá́t là: m loglog(1) mxx A. hoặc .B. . C. và ,D. . 0m 4m 10 m 0m 4m 0m Câu50: Chohìnhchóp đều có đáy làhìnhvuông cạnh bằng , cạnh bên SABCDABCD a 2 SAa .Khoảng cách giữa 2 đường thẳng và bằng SDAB
OFFICIAL
là 22 yfxm9 S
C. D.
yfx
125
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. . B. . C. . D. . 7 30 a 30 2 7 a 30 7 a 14 15 a ---------- HẾT ----------
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu1: BCH đoàn trường THPTKinhMôn muốn phát động phongtrào kế hoạch nhỏ cho học sinh trồng 4hàngcây, mỗi hàng5cây phủ xanhsân vận động của trường. Vì đất xấu nênBCH Đoàn trường quyết định đào các hố sâuhình hộp chữ nhật vàmua đất phùsa đổ đầy vào đó. Biết mỗi hố sâu 2m, miệng hố làhìnhvuôngkích thước cạnh là1m. Số tiền BCH Đoàn phải chichomua đất là baonhiêu nếu giá đất là nghìn đồng 175 31m
A. triệu. B. triệu. C. triệu. D. triệu. 12 14 10 7
Lời giải
Chọn D
Số hố câylà .4520
Mỗi hố có thể tíchlà .32.1.12m
Số tiền để chi đổ đất là đồng20.2.1750007.000.000
Câu2: Chohàm số có bảng biến thiên như dưới đây.
Hỏi đồ thị hàm số cóbaonhiêu tiệm cận
A. . B. . C. . D. . 3 2 4 1 Lời giải
A Tacó là một tiệm cận đứng.
lim 2
một tiệm cận đứng.
một tiệm cận ngang
Vậy đồ thị hàm số có3 đường tiệm cận.
Câu3: Cóbaonhiêucách xếp 4 bạn namvà2 bạn nữ thành một hangngang.
. B. . C. . D. . 48 120 8 720
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
giải
1.D 2.A 3.D 4.B 5.B 6.D 7.B 8.B 9.C 10.B 11.B12.D13.A14.A15.B16.B17.C18.D19.A20.A 21.B22.C23.D24.B25.D26.C27.A28.A29.D30.C 31.B32.A33.A34.C35.B36.C37.A38.C39.D40.D 41.C42.C43.A44.C45.B46.A47.A48.D49.A50.D
BẢNG ĐÁP ÁN
yfx
(2)
x
là
0 lim0 x yx là
lim00 x yy
Chọn
yx
A.
Lời
Chọn D
Hàm số nghịch biến khivà chỉ khi . 2 023013yxx x
Vậy hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng . 1;3
Câu7: Chohàm số liên tục trên có bảng biến thiên như hình vẽ
Khi đó số điểm cực tiểu của hàm số bằng:
A. B. C. D. 2 1 0 3
Lời giải Chọn B
Dựa vào bảng biến thiênta thấy hàm số đã chokhôngxác định tại và đổi dấu từ 1x fx
“âm”sang “dương” khiqua nênnó chỉ có điểm cực tiểu. 3x 1 Câu8: Chohìnhchóp có đáy làhìnhthoi cạnh ,góc
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Cóbaonhiêucách xếp 4 bạn namvà2 bạn nữ thành một hangnganglà 6!720 Câu4: Khối chópcó chiều cao bằng 1và diện tích đáy là có thể tíchlà. 2 a A. B. C. D. 3 a 2 3 a 2 a 3 3 a Lời giải Chọn B Thể tích của khối chóplà . 2 21 .1. 33 a Va Câu5: Cho cấp số cộng với .Tìm số hạng đầu vàcôngsai . n u 32 n un 1u d A. . B. . C. . D. . 12;2ud 15;3ud 13;5ud 15;2ud Lời giải Chọn B Tacó và . 13.125u 1323123 nn duunn Vậy 15;3ud Câu6: Khoảng nghịch biến của hàm số là 321 3 3 yxxx A. . B. . 3; ;13; C. D. ;1 1;3 Lời giải Chọn D Tacó . 223yxx
;11;
yfx
vuông . SABCDABCD a 0120BAD SA
2 Sa A SBC ABCD A. . B. . C. . D. . 060 030 045 090
, cạnh
góc với đáy và .Tínhgóc giữa hai mặt phẳng và
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Diện tích của mặt cầu cóbánkính được tínhtheocông thức
Lời giải Chọn B φ H C A D B S Từ giả thiết suyratamgiác đều. Do đó, gọi làtrung điểm của thì ABC H BC . SHA Xéttamgiác vuông tại có SAH A 0 33 3 , tan 30. 222 3 a a SA SAAHAB AH Vậy góc giữa hai mặt phẳng và bằng SBC ABCD 0 30. Câu9: Với các số thực bất kì, mệnh đề nàosau đây đúng? , ab A. B. C. D. 5 5 5 a ab b 5 5 5 a ab b 5 5 5 a ab b 5 5 5 aa b b Lời giải Chọn C Câu10: Họ nguyênhàm của hàm số là: sin fxxx A. B. C. D. 2 cos 2 xxC 2 cos 2 xxC 1cosxC 1cosxC Lời giải Chọn B Tacó: 2 dsindcos 2 xfxxxxx xC
nào dưới đây? S r A. B. C. D. 21 3 Sr 24 Sr 2Sr 24 3 Sr Lời giải Chọn B Câu12: Chohàm số có một nguyênhàmlà . Khẳng định nàosau đây là đúng? 3 yx Fx A. B. C. D. 2016FF 201FF 208FF 204FF Lời giải Chọn D
Câu11:
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu13: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục, ta được thiết diện là một hìnhvuôngcóchuvilà8.
4 3 4 4 4 20 20 4 44 x FxxdxC FF CC
Diện tíchxungquanh
A. B. C. D. 4 2 . 3 2 8. Lời giải Chọn A h l r Thiết diện thu được làhìnhvuông ,nên . ABCD 8 22 4 lr Diện tíchxungquanh của hình trụ là: . 22.1.24 xq Srl Câu14: Đạo hàm của hàm số là 2 2xx y A. B. 2 212ln2. xx yx 2 2ln2. xx y C. D. 21 2ln2. x y 2 212xx yx Lời giải Chọn A Tacó . 2 2 2 2 2 2212ln2ln2 xx xx xx y xx x Câu15: Chohàm số Đồ thị của hàm số làhìnhnàotrong bốn hình dưới đây: ln yfxxx yfx
của hình trụ đã cho bằng
C. D. Lời giải Chọn B
Tacó . lnln1yfxxxx
Đồ thị hàm số có tập xác định nên nằm phíabên phải trục hoành.Do đó loại phương yfx
án C.
Đồ thị hàm số đi qua điểm nên loại phương án A. yfx 1;1
Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm nên loại phương án D. yfx 1 ;0 e
Câu16: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. B. 2 1dtan. cos xxC x
1dln. xxC x
C. D. sindcosxxxC 33d ln3 x xxC
Câu17: Chohàm số
đồ thị như hình dưới đây. Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số 42 2 yxx
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B.
Lời
Chọn
x
giải
B Vì . 1dlnxxC
để
m
x y 1 1 -O 1 A.
C. D.
0
Lời
Chọn
có
phương trình có bốn nghiệm phân biệt.
4220xxm
B.
01 m 1m
01 m
m
giải
C
42 42202 xxmxxm
Số nghiệm của phương trìnhlà số giao
4 nghiệm phân
dưới đây là đồ thị của hàm số với làcác số thực. Mệnh axb ycxd,,, abcd
đề nào dưới đây đúng?
Chọn A
x y0,x2. y0,x1. y0,1.
B. C. D.
Lời giải
Dựa vào đồ thị ta nhận thấy tiệm cận đứng bằng 2vààm số nghịch biến vậy chọn A
Câu20: Đồ thị hàm số nàotrongcáchàm số dưới đây có tiệm cận đứng?
Lời giải
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Chọn A
đồ thị hàm số và đường thẳng 42 2 yxx ym
. 01 m Câu18:
nghiệm
là 2 3 3 log1log212 x x A. B. C. D. 3 2 0 1 Lời giải Chọn D Điều
2 2 2 log1log212 x x 2 2 2 2 2 log1log21log4 x x 2 2 2 log121log4 xx 22 214 xx 2 2 2 2 210212 212230 xxVN xx xx xx . 3 2 1 x x Thử lại tacó một nghiệm thỏa mãn. 3 2 x Câu19: Đường cong của hình
điểm của
Để phương trìnhcó đúng
biệt
Số
của phương trình
kiện: 1 ,1 2 xx
A.
y0,2.
A. B. C. D. 1 y x 2 1 1y x 4 1 1y x 2 1 1y xx
. 2 1 . 1y xx
Câu21: Các mặt của khối tám mặt đều làcác
A. Bátgiác đều. B. Tamgiác đều. C. Tứ giác đều. D. Ngũ giác đều.
Các mặt của khối tám mặt đều
Cho khối nóncó chiều cao
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
+)Xéthàm số TXĐ . 1 .y x 0;D Tiệm cận đứng của đồ thị là 0 1 lim xx 0x +)Hàm số có TXĐ . Vậy đồ thị hàm số khôngcó tiệm cận đứng 4 1 . 1y x D +)Hàm số có TXĐ . Vậy đồ thị hàm số khôngcó tiệm cận đứng. 2 1 . 1y x D +)Hàm số có TXĐ . Vậy đồ thị hàm số khôngcó tiệm cận đứng
D
Lời giải Chọn B
làcáctamgiác
Câu22:
vàbánkính đáy . Thể tích khối nón đã cho bằng: 6h 3r A. . B. . C. . D. . 54 6 18 36 Lời giải Chọn C Thể tích khối nón đã cho bằng . 2211 3618 33 Vrh Câu23: Cho là số thực dương tùyý,khi đó bằng a 5 2log 22 a A. B. C. D. 2 3 25loga 2 3 25loga 2 2 5log3 a 2 3 5log2 a Lời giải Chọn D 5 5 2 22 2 3 logloglog225log2 22 a a a Câu24: Chohàm số . Mệnh đề nàosau đây đúng? 3 1 32 fx x A. B. 2 1 d 332 fxx C x 2 1 d 632 fxx C x C. D. 2 1 d 332 fxx C x 2 1 d 632 fxx C x Lời giải Chọn B . 3 3 2 11 1 dd32d32 33 2 632 fxx xxx C x x Câu25: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. Chọn đáp án đúng? 32 yfxaxbxcxd
đều.
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. , , , . B. , , , . 0a0b0c0d 0a0b0c0d C. , , , . D. , , , 0a0b0c0d 0a0b0c0d Lời giải Chọn D Tacó và : 32 yfxaxbxcxd 2 32 fxaxbxc 00fd ,do đó lim x fx 0a Tổng hai điểm cực trị của hàm số 12 2 00 3 b xx b a Tíchhai điểm cực trị của hàm số 1200 3 c xx c a Vậy, , , , . 0a0b0c0d Câu26: Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 2 bằng A. B. C. D. 2 8 3 8 4 Lời giải Chọn B Thể tích của khối lập phương : . 3 28V Câu27: Cho tứ diện cóba đường thẳng , , vuônggóc với nhau từng đôi một, , SABC SASBSC 3SA , . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp bằng 4SB 5SC SABC A. B. C. D. 50 75 100 25 Lời giải Chọn A
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL 5 4 3 S C B A Bánkính mặt cầu ngoại tiếp bằng SABC 22252 22 SASBSC R Diện tích mặt cầu ngoại tiếp bằng SABC 2 450SR Câu28: Cho khối chóp có thể tích , , làhai điểm lần lượt nằm trênhai cạnh , . SABC VMN SBSC saocho .Tính thể tích khối đa diện theo 2 3 SMCN SBCS AMNCBV A. B. C. D. 7 9 V 4 9 V 2 9 V 5 9 V Lời giải Chọn A N M A C B S Tacó: 21 33 7 9 AMNCB SAMN SMSN VVVV V SBSC VV V Câu29: Cho khối chóp lục giác đều có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng , thể tích khối chóp đó: 1 2 A. . B. . C. . D. . 32 2 2 2 33 2 3 2 Lời giải Chọn D
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL O F E D C B A S Chóp lục giác đều có đáy làhình lục giác đều. Lục giác đều được ghép . SABCDEF ABCDEF từ 6tamgiác đều chung đỉnh tâm làtâm lục giác đều, vuônggóc đáy. O SO 2 2 2 333 6111333 42 .. 3322 211 day day S VSh h Câu30: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn làbaonhiêu? 3 ()32 fxxx [1;2] A. B. C. D. 2 0 4 2 Lời giải Chọn C 3 2 ()3233 fxxxfxx 011fxxx Xét : , , 1;2x 14f10f24f Vậy . 1;2 4Maxfx Câu31: Cho là một nguyênhàm của hàm số , biết .Giá trị của : Fx 1 21fx x 01F 2F A. . B. . C. . D. . 1 1ln3 2 1 1ln5 2 1ln3 1 1ln3 2 Lời giải Chọn B Tacó 11 dln21 212 Fx xxC x . 1 01ln2.0111 2 F CC 1 1 2ln2.211ln51 2 2 F
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Câu32: Lăng trụ có thể tích bằng lần lượt làtrung điểm các cạnh Thể ABCABC 27,MN , AABB tích khối chóp bằng: MNAC A. . B. . C. . D. 9 2 27 2 9 3 Lời giải Chọn A N M A B C A' B' C' . 1 3,1279 ,662 ABC MNAC CABN MNAC ABCABCABCABCABC SdNABC VV V VV SdBABC Câu33: Tập nghiệm của bất phương trình là 115.62.3 x x A. B. C. D. 2 ;log5 2 log5;0 2 log5;0 1 ; 10 Lời giải Chọn A Tacó 1 11 1 2 2 2 6222 5.62.3321log11log5log5 555 x x x x x x x Vậy tập nghiệm của bất phương trình . 2 ;log5S Câu34: Chohàm số cógiá trị cực đại vàgiá trị cực tiểu . Mệnh đề nào dưới 4223yxx CDy CTy đây đúng? A. B. C. D. 315CDCTyy 23CTCDyy 25 CDCTyy 12CDCTyy Lời giải Chọn C Tập xác định D Tacó , 3 44 yxx 1 00 1 x yx x Bảng biến thiên
DẠYKÈMQUYNHƠN
Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật, tamgiác đều cạnh và
Từ bảng biến thiênsuyra , . 3CTy 4CDy Vậy 25 CDCTyy Câu35: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm cóhoành độ bằng 42 :23Cyxx 2 A. B. C. D. 22yx 2443yx 24yx 2443yx Lời giải Chọn B Gọi là tọa độ tiếp điểm 2;MMy Tacó 42 22235My Tacó suyra 3 44 yxx 3 2424224ky Vậy phương trình tiếp tuyến của đồ thị là . 24252443yx x Câu36: Số nghiệm thực của phương trình . 243 91 xx A. . B. . C. . D. . 1 0 2 3 Lời giải Chọn C Tacó: . 2432 1 91430 3 xx x xx x Câu37:
nằm SABCDABCD SAB a trong mặt phẳng vuônggóc với đáy. Biết góc giữa và bằng ,tính thể tích khối SC SAD30 chóp .SABC A. . B. . C. . D. . 36 6 a 3 4 a 36 12 a 3 2 a Lời giải Chọn A M O N D K H B A C S I
OFFICIAL
DẠYKÈMQUYNHƠN
. ,,, HKMN ,,, ABSAADSDOACBD
đó, tacó
đó .
OKSC ,, SCSADOKSAD
.Do , lại có ADAB ADSABADSA ADSH // MNSAADMN OMAD (vì ). Từ đây suyra . Kẻ suyra // OMCD ADOMNOMNSAD OIMN .OISAD Từ đây tacó . ,O,30OKSADKKIOKI Xéttamgiác có màtamgiác đều cạnh suy OMN 111 2,,22 MNSAONSBOMAB SAB a ratamgiác đều cạnh .Do đó tacó: . OMN 2 a 33 . 224 Oaa I Xéttamgiác vuông tại ,tacó . OKI I 3 sin30 sin302 OI OIa OK OK Suyra .Xéttamgiác vuông tại có: 2O3SCKa SHC H 2222222 SCSHHCSCSHHBBC . 22 2 2 3 3 2 22 aa a BCBCa Từ đó tacó: . 3 1136 2 3326SABCDABCD aaVSSHaa Câu38: Cho phương trình . 3 3 3 sin2cos222cos12cos232cos2 xx xm xm xm Tổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố đểphươngtrìnhtrêncóđúng nghiệm . m 1 2 0; 3 x A. . B. . C. . D. . 8 12 10 9 Lời giải Chọn C Tacó: 3 3 3 sin2cos222cos12cos232cos2 xx xm xm xm .(2) 3 3 3 3 2sinsin22cos22cos22cos2 xxxm xm xm Xéthàm số , với .Tacó: suyrahàm số luôn đồng 32 fttt 0t 2 '610, fttt ft biến. Mà 3 3 23 sin0 2sin2cos2sin2cos2 sin2cos2 x fxfxm xxm xxm
OFFICIAL Gọi lần lượt làtrung điểm của và
Khi
,do
//
Tacó:
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL (vì ) . 23 1cos2cos2 xxm 2 sin0,0; 3 xx 32 2coscos1xxm Đặt ,vì .Xéthàm số với cos vx 2 1 0;cos;1 3 2 x vx 32 21gvvv .Có .Cho . 1 ;1 2 v 2 '62 gvvv 2 0 '06201 3 v gv vv v Bảng biến thiên v1 2 1 3 01 ' gv00 gv11 28 27 4 Dựa vào bảng biến thiênsuyra phương trìnhcó đúng 1 nghiệm trên khi 2 0; 3 1 28 4 27 m m Do . Vậy tổng tất cả giá trị nguyên của tham số thỏa yêu cầu đề 4,3,2,1mm m bàilà: .432110 Câu39: Chocác số thực dương thỏa mãn .Tìmgiá trị lớn , xy 22 2 1 log 221xy xxyy xy nhất của biểu thức . 23 1 Pxy xy A. . B. . C. . D. . 8 1 2 1 2 Lời giải Chọn D Phương trình 22 22 2 1 2log2 1 2 xy xyxy xy Đặt , với thì 221uxy2 vxy ,0uv 22logu vu v (*) 2 22log2loguuvv Xét với . Dễ thấy . 22log fttt 0t '210,0 ln2ft t t Suyra đồng biến trên nên . ft 0; 22 * 111uvxy Gọi tâm ,bánkính . ; Mxy:MC 1;1I 1R
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Mặt khác . 23 :230 1 PxyMPxPyP xy Để tồn tại điểm chung giữa và C 2 2 35 ; 1 23 P dIR PP 2 6 7201202 7 PP P Suyra . 22 1111 max2 2 20 x Pxy y y Câu40: Tập hợp tất cả cácgiá trị thực của tham số để phương trình cóhai m 1 4220 xx mm nghiệm phân biệt thuộc là 0;2 A. B. C. D. 18 ;12; 7 2;2 ;12; 18 2; 7 Lời giải Chọn D Đặt .Do . 2xt 0;21;4x t Khi đó phương trìnhthành 2220tmtm . 2 2 2 2120 ,1;4 21 t tmt m gtt t Tacó: ,cho . 2 2 '224 21 tt gt t 1 '0 2 tloai gt tnhan Tacó và bảng biến thiên của : 18 22,13,4 7ggg gt Yêu cầu bàitoán . 18 2; 7 m Câu41: Chohàm số . Số điểm cực trị của hàm số đã cholà 235yxx A. . B. . C. . D. . 1 2 3 0 Lời giải Chọn C Đặt .Tacó 235gxxx 3 '0230 2 gx x x
Mặt khác . 329 0 2gxx
Tacó bảng biến thiên của như sau: gx
Dựa vào bảng biến thiên,tacó có3 điểm cực trị. ygx
Câu42: Cho khối lăng trụ tamgiác có đáy làtamgiácvuông tại thoả mãn . '''ABCABC A , đồng thời cùng tạo với đáy một góc . Gọi lần ,3ABaACa ' , ' , ' AAABAC 0 60,,MNH
lượt làtrung điểm của các cạnh .Tính thể tích khối tứ diện '' , '' , ABACBC MNAH
. B. . C. .
2 a
giải Chọn C
.
Gọi làhình chiếu của lênmp ,khi đó cáctamgiác là O 'A ABC ' , ' , ' AOAAOBAOC
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A.
33
3
3
3
D.
2 a
4 a
2 3 a Lời
cáctamgiácvuông tại và bằng nhau.Khi đó hay O OAOBOC OH ' AHABC Tacó . 0 2 '.tan603BCaHBaAHHBa Do đó . 3 'ABC 111 '33 3322 A ABC aVSAHaaa Gọi làgiao điểm của và , làgiao điểm của và , làgiao điểm của K ' ACNAI ' ABMAL và .Tacó và . KI' AH ''1 2 KAIA KIBC KCIB '1 2 LA LH
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL ' A'MN 1 1 , 2';22 3 3 MNAHHAMN AMN AMN AAMNA VVSdHAMNSdAAMNVV Mặt khác, (vì khối hai khối tứ diện cócùng chiều cao nhưng ) ' ' 1 4 AAMNAABCVV ' 1 4AMN ABCSS Do đó 33 'ABC' 111 2 42224MNAH A AABC aa V VV Câu43: Một côngtychuyên sản xuất chậu trồng câycó dạng hình trụ khôngcó nắp, chậu có thể tích . Biết giá vật liệu làm mặt xungquanh chậu là đồng, để làm đáy chậu 30,5m 21m 100000 21m là đồng. Số tiền ít nhất để mua vật liệu làm một chậu gần nhất với số nào dưới đây? 200000 A. đồng B. đồng C. đồng D. đồng 349000 725000498000369000 Lời giải Chọn A Gọi , lần lượt làbánkínhvà chiều cao của chậu hình trụ. xmhm Vì thể tích chậu bằng nên . 30,5m 2 2 00,5 ,5 xhh x Diện tíchxungquanh của chậu là nên số tiền mua vật liệu để làm mặt xungquanh 22xhm là (đồng). 2 0,5100.0002.100.0002..100.000 xh x x x Diện tích đáy của chậu là nên số tiền mua vật liệu để làm đáy chậu là 22 xm (đồng). 2 2200000200000x x Số tiền mua vật liệu làm một cái chậu là 2 2 2 3 100.000 50.00050.000 50.00050.000 200000 2000003 200000 T x x x x xx xx hay . 32 350000.200000.348734,2055T Câu44: Tìm tất cả cácgiá trị của để đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận m 2 11 3 x y xmxm đứng A. B. 0; 1 0; 2 C. . D. . 1 0; 2 ;120; Lời giải Chọn C TH1: Phương trình có nghiệm .Khi đó hàm số 230xmxm 1x 1 2 m hàm số chỉ có một tiệm cận đứng là do đó 2 1111 1313 22 2 x x y xxxx 3 2 x 1 2 m không thoả mãn.
Tachiathành tập: Số chia hết cho, số chia dư , số chia dư 3 33132
Số chia hết cho 3: 3;6;9;12;15;18
Số chia dư 31: 1;4;7;10;13;16;19
Số chia dư 32: 2;5;8;11;14;17;20 Nếu
0mod30mod3,1mod31mod3,2mod31mod3
Nên để tacócácTHsau:
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
TH2: Phương trình khôngcó nghiệm 230xmxm 1x 1 2 m Khi đó hàm số cóhai đường tiệm cận đứng khivà chỉ khi phương trình 2 11 3 x y xmxm có2 nghiệm phân biệt lớn hơn 230xmxm 12 , xx 1 12 12 0 2 110 xx xx 2 12 4300 2 2 1310 2 m mm m m m mm m 1 0 2 m Kết hợp TH1vàTH2tacógiá trị cần tìmlà . m 1 0 2 m Câu45: Chọn ngẫu nhiênba số trong tập hợp Biết xác suất để ba số tìm được ,, abc 1;2;3;;20S thỏa mãn chia hết cho là với làcác số nguyên dương, phân số tối 222 abc 3, m n , mn m n giản. bằng Smn A. B. C. D. 58 127 85 239 Lời giải Chọn B Số cách
số từ tập hợp là: . 3 S3 201140C
lấy ngẫu nhiên
2 2 2
a a a a a a
2220mod3abc TH1: Lấy số từ cùng một trong tập trên: 3 3 333 67790CCC TH2: Lấy số từ tập các số chia dư và một số từ tập các số chia dư : 2 31 3221 77147CC TH3: Lấy số từ tập các số chia dư và một số từ tập các số chia dư : 2 32 3121 77147CC Vậy xác suất cần tínhlà: 321471479032 127. 95114095 mm mn nn Câu46: Hàm số nghịch biến trên khoảng khi: 4mx y xm ;0 A. B. C. D. 20 m 2m 2m 0m Lời giải Chọn A
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Tacó: khi: 2 2 44 00 mx m y y x xmxm 2422 0 20 00 m m m m m Câu47: Chohàm số đa thức bậc bốn có đồ thị như hình vẽ dưới đây: yfx Gọi là tập hợp tất cả cácgiá trị nguyên của tham số để hàm số S 2022;2022m có điểm cực trị. Số phần tử của tập
22 yfxm
S A. B. C. D.
Lời giải Chọn A Đặt . 22 gxfxm Tacó
0 2;0 1 0 fx gxfxfxgxfx Từ đồ thị hàm số ta thấy có nghiệm đơn nên có điểm cực trị. yfx 17 gx7 Xét . 22 22 0 0 2fxm gxfxmfxmfxm Do có điểm cực trị nên để có điểm cực trị thì phương gx7 22 yfxmgx9 trình phải có nghiệm bội lẻ hay phải có nghiệm bội lẻ . 0gx 2 22 6 6 m m . Vậy có giá trị . 2022;...;6;6;...;2022 S 4034m Câu48: Chohàm số với đạo hàm .Có tất cả baonhiêugiá trị yfx 2 2 125 fxxxxmx nguyên của tham số để hàm số có đúng điểm cực trị? m yfx 1 A. B. C. D. 5. 3. 4. 6. Lời giải Chọn D Tacó: . 2 2 2 0 012501 250 x fxxxxmx x xmx
là
9
4034 2027 4032 2022
.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Hàm số có đúng điểm cực trị chỉ có đúng một nghiệm bội lẻ. yfx 1 0 fx TH1: vô nghiệm hoặc có nghiệm kép 2250xmx 25055m m 2;1;0;1;2m TH2: có nghiệm là . 2250xmx 12603 m m Với , . 3m2 2 0 016501 5 (béich½n) (béich½n) (béilÎ) x fxxxxx x x Suyra thỏa mãnyêu cầu. 3m Vậy . 2;1;0;1;2;3m Câu49: Tất cả cácgiá trị của tham số để phương trình có nghiệm duy nhá́t là: m loglog(1) mxx A. hoặc .B. . C. và ,D. . 0m 4m 10 m 0m 4m 0m Lời giải Chọn A .loglog(1),1 mxx Điều kiện của phương trình 0 10 mx x 2 1,0,01,0,0 loglog(1) 2. 210 1 xmxxmx mxx xmx mxx Đặt (2). . 221hxxmx 24 hmm + Với 2 0 040. 4 h m mm m Với không thỏa mãn điều kiện. 0m Với phương trìnhcó nghiệm thỏa mãnyêu cầu bàitoán. 4m 1x + Với 2 0 040. 4 h m mm m Do nênđểphươngtrìnhcónghiệmduynhấtđiềukiệnlà có2nghiệm 0,0mx 0hx 12 , xx thỏa mãn . 121100xxh m Kết luận: Để phương trìnhcó nghiệm duy nhất khi hoặc 0m 4m Câu50: Chohìnhchóp đều có đáy làhìnhvuông cạnh bằng , cạnh bên . SABCDABCD a 2 SAa .Khoảng cáchgiữa 2 đường thẳng và bằng SDAB A. . B. . C. . D. . 7 30 a 30 2 7 a 30 7 a 14 15 a Lời giải Chọn D
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Tacó2 đường thẳng và chéonhau. SDAB Gọi lần lượt làtrung điểm của ,, MNO ,, ABCDAC Do . // // ,,2, ABCD ABSADdABSDdMSADdOSAD CDSAD Trong kẻ SOM , MHSMHSM Tacó . , , OHSM OHSCDdOSCDOH OHCDDoCDSOMOHSOM Tamgiác vuông tại SOM O 22222 2 1111130 77 24 aaOHOSOM a 210 14 ,2 30 15 Oa H dABSDOHa ---------- HẾT ---------
SỞ
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu1:
LIÊN
THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022–2023
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG TRƯỜNG THPTNGÔ SĨ
THI
Trongcáchàm số sau,hàm số nàocó đồ thị như hìnhbên? A. . B. . C. . D. . 1 21 x y x 1 21 x y x 21 x y x 1 21 x y x Câu2: Chohàm số liên tục trên vàcó đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nàosau yfx đây đúng? A. B. C. D. 1;1 max3 fx 1; maxfx 1;1 max1 fx 1; max3 fx Câu3: Giá trị của tham số để hàm số đạt cực đại tại là m 3221 1 3 yxmxmmx 1x A. B. C. D. 1m 0m 2m 3m Câu4: Tập nghiệm của bất phương trình là log21 x A. . B. . C. . D. . ;8 2; 2;8 8; Câu5: Số nghiệm thực của phương trình là 3 3 1 3 3log1log53 x x A. B. C. D. 1 2 3 0 Câu6: Cho .Tính 4 0 ()10fxdx 2 0 (2). Ifxdx A. . B. . C. . D. 6I 4I 36I 5I Câu7: Cho khối trụ cóbánkính đáy và chiều cao . Thể tích của khối trụ đã cho bằng 3r 5h A. . B. . C. . D. . 30 15 5 45
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu8: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ bên yfx Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. B. C. D. 3; 1;3 2; ;2 Câu9: Chohìnhnóncóbánkính đáy và độ dài đường sinh . Diện tíchxungquanh của hình 2r 5l nón đã cho bằng A. . B. . C. . D. . 200 3 20 10 3 10 Câu10: Hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng 32 yaxbxcxd A. B. 0,0,0,0 abcd 0,0,0,0 abcd C. . D. . 0,0,0,0 abcd 0,0,0,0 abcd Câu11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng 22 2ex fxx 1;2 A. . B. . C. . D. . 22e 22e 42e 2 e Câu12: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? ; A. . B. . C. . D. . 1 2 x y x 33 yxx 1 3 x y x 33 yxx Câu13: Chohìnhchóp . Gọi , , , lần lượt làtrung điểm của các cạnh , , , . SABCDIJKH SASBSC .Tính thể tích khối chóp biết thể tích của khối chóp là SD SABCD SIJKH2.
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL H K J I A D B C S A. B. C. D. 8 16 4 2 Câu14: Cắt hìnhnón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tamgiácvuôngcâncó cạnh huyền bằng .Tính thể tích của khối nón đó. 6a V A. . B. . C. . D. . 36 3 a V 36 4 a V 36 6 a V 36 2 a V Câu15: Số hạng thứ của cấp số cộng có số hạng đầu bằng vàcôngsai là 11 3 2d A. . B. . C. . D. . 19 17 23 21 Câu16: Tìmgiá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 328169fxxxx 1;3 A. . B. . C. . D. . 1;3 max6 x fx 1;3 13 max 27 x fx 1;3 max5 x fx 1;3 max0 x fx Câu17: Cho khối chópcó diện tích đáy 3B và chiều cao 2h . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. B. C. D. 3 12 6 2 Câu18: Chohàm số có đồ thị như hìnhbên.Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để 42 2 yxx m phương trình có bốn nghiệm thực phân biệt. 42 2 xxm x y 1 -1 0 1 A. . B. . C. . D. . 0m 01 m 01 m 1m Câu19: Chosô thực dương. Rút gọn biểu thức ta được biểu thức nàosau đây? a 1 4 . Paa A. B. C. D. 1 2a 1 4a 9 4a 3 4a Câu20: Chohàm số có bảng biến thiên như sau:
DẠYKÈMQUYNHƠN
tiết kiệm vào một ngânhàng với lãi suất năm. Biết rằng nếu khôngrút tiền 6,1%/ ra khỏi ngânhàngthì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tínhlãicho năm tiếp theo. Hỏi sauít nhất baonhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu vàlãi) gấp đôi số
OFFICIAL Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. . B. . C. . D. . 3x 1x 2x 2x Câu21: Phương trình có tập nghiệm là 2sin30 x A. . B. . 2, 3 kk 2 2,2, 33 kkk C. . D. . 5 2,2, 66 kkk 2, 6 kk Câu22: Cho làcáchàm số xác định vàliên tục trên . Mệnh đề nàosau đây sai? , fxgx A. B. fxdxfxc ddd fxgxxfxxgxx C. với mọi . D. . dd kfxxkfxx k ddd fxgxxfxxgxx Câu23: Cho , biểu thức cógiá trị bằng baonhiêu? 0,1aa 3loga Da A. B. C. D. 1 3 3 3 1 3 Câu24: Cho , với làcácphân số tối giản. Tổng bằng 1 2 2 0 (1)x xedxabe ;,, abab ab A. . B. . C. . D. . 3 1 2 1 5 Câu25: Tập nghiệm của phương trình là 2 log12 x A. B. C. D. 4x 3x 3x 5x Câu26: Biết ,.Khi đó tínhtheo và bằng 6 log2a 6 log5b 3 log5I ab A. . B. . C. . D. . 1 b I a 1 b I a 1 b I a b I a Câu27: Số giao điểm của đường cong và đường cong là 321yxx 21yx A. . B. . C. . D. . 1 2 3 0 Câu28: Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình lần lượt 1 2 x y x là A. . B. . C. . D. . 2;1xy 1 2; 2xy 1;2xy 2;1xy Câu29: Một người gửi
tiền gửi ban đầu, giả định trong khoảng thời giannàylãi suất khôngthay đổi và người đó không
tiền ra?
Câu30: Giá trị cực đại của hàm số
Câu32: Chohìnhchóp có vuônggóc với mặt phẳng , .Tamgiác . SABCSA ABC2 SAa ABC vuôngcân tại và (minh họa như hình vẽ) BABa
Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng SC ABC
A. B. C. D. 90 60 30 45
Câu33: Khối đa diện đều loại là khối 3;5
A. Tứ diện đều. B. Lập phương C. Hai mươi mặt đều D. Tám mặt đều
Câu34: Chohàm số liên tục trên . Gọi Slà diện tíchhình phẳng giới hạn bởi các đường fx (như hình vẽ). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
.
Câu35: Chọn ngẫu nhiênhai số khácnhau từ số nguyên dương đầu tiên.Xác suất để chọn được hai
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. năm. B. năm. C. năm. D. năm. 11 12 13 10
là
yxx A. B. C. D. 3 4 1 0 3 4
23 1yx A. . B. . C. . D. . \1 1; ;1 ;11;
rút
421
Câu31: Tìm tập xác định của hàm số
,0,1,2yfxyxx A.
B.
1 2 1 1 dd Sfxxfxx 1 2 1 1 dd Sfxxfxx C. D. 1 2 1 1 dd Sfxxfxx 1 2 1 1 dd Sfxxfxx
21 số có tổng là một số chẵn bằng A. B. C. D. 221 441 1 2 10 21 11 21
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh ,hai mặt phẳng và . SABCDABCD a SAB SAD cùngvuônggóc với mặt phẳng ;góc giữa đường thẳng và mặt phẳng ABCD SC ABCD bằng .Tínhtheo thể tích khối chóp . 60 a SABCD A. . B. . C. . D. . 36 3 a 33a 332a 36 9 a Câu37: Đạo hàm của hàm số là 12x ye A. B. C. D. 12 2 x e y 122x ye 122x ye 12x ye Câu38: Chohình lập phương cạnh (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách giữa hai . ABCDABCD a đường thẳng và bằng ABBC C' D' B' A' C B D A A. B. C. D. 3 3 a 2 2 a 3a 2a Câu39: Số giá trị nguyên của thuộc để đồ thị hàm số có đúng ba m 10;10 2 2 1.3 12 xxx y xmxm đường tiệm cận là A. . B. C. . D. . 20 18 17 19 Câu40: Cho làhàm số đa thức bậc bốn vàhàm số có đồ thị là đường cong như hình fx yfx dưới đây.
Câu36:
số cóbaonhiêu điểm cực trị thuộc khoảng ?
Xét khối tứ diện có cạnh ,các cạnh còn lại có cạnh bằng .Tìm
tứ diện lớn nhất là ABCD
Một hoa văn hìnhtròntâm , ngoại tiếp tamgiác đều có cạnh
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Hàm
cos2
0;2 A. B. C. D. 0 2 3 1 Câu41:
để thể
43
khối
A. . B. . C. . D. . 23 62 32 26
điểm: là một phần của parabol. ,, ABC Diện tích phần gạch chéo bằng A. . B. . C. . D. . 237,54cm 29,83cm 227,71cm 236,75cm Câu43: Gọi là tập tất cả các số nguyên để hàm số nghịch biến S m 32 2 1 56 3 yxmxmxm trên . Tổng các phần tử của bằng S A. B. C. D. 20 10 18 15 Câu44: Chohình giới hạn bởi đồ thị hàm số ,cungtròncó phương trình () H 33 9 yx 24 yx (với và trục hoành (phần tô đậm tronghình vẽ) 02) x
sin1 4 x gxfx
tích ABCDADx
x
Câu42:
Đường cong O ABC 43 ABcm quaba
Biếtthểtíchcủakhốitrònxoaytạothànhkhiquay quanhtrụchoànhlà , () H 3 ac V bd trong đó và làcácphân số tối giản. Tính . * ,,, abcd, ac bd Pabcd
A. B. C. D. 40P 46P 16P 14P
Câu45: Chohàm số thỏa mãn .Tìmgiá trị lớn ygx 32 2673231 gxgxgxxx
nhất của biểu thức 2 Pgxx
A. B. C. D. 0 1 4 6
Câu46: Chohàm số liên tục trên vàcó đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Tập hợp tất cả cácgiá trị thực của
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
yfx
tham số để phương trình có nghiệm m 22231 fxxm thuộc khoảng là 0;1 A. B. C. D. 1 ;1 3 0;1 0;4 1;0 Câu47: Cho bất phương trình .Cóbaonhiêu số nguyên dương 432 42 32 2 ln 20 3 xxx xxm xxm m để bất phương trình nghiệm đúng với . 0;3x A. . B. . C. . D. . 3 2 4 0 Câu48: Chohàm số liên tục trên có đồ thị như hình vẽ fx
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Cóbaonhiêugiá trị nguyên dương nhỏ hơn của tham số để phương trình 10 m có nghiệm phân biệt? 2222 xx mm f f 2 A. B. C. D. 6 7 9 4 Câu49: Chohàm số Đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới và . ()yfx ()yfx 220ff Hàm số đồng biến trên khoảng nàotrongcác khoảng sau? 2 gxfx A. B. . C. . D. . 4;3 2;4 0;2 3;1 Câu50: Biết và .Tính 1 0 ()5xfxdx 11f 1 0 (). Ifxdx A. B. C. D. 4I 4I 6I 6I ---------- HẾT ----------
Câu1: Trongcáchàm số sau,hàm số nàocó đồ thị như hìnhbên?
B
Đồ thị hàm số tronghình vẽ có đường tiệm cận nganglànên loại các phương án D.
Đồ thị hàmsô cắt trục hoành tại điểm có tọa độ nên loại phương ánAvà C. 0;1
Câu2: Chohàm số liên tục trên vàcó đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nàosau
đây đúng?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
BẢNG ĐÁP ÁN 1234567891 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 BADCBDDADCDBBBBDDBDCBCDBC 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4 3 5 3 6 3 7 3 8 3 9 4 0 4 1 4 2 4 3 4 4 4 5 4 6 4 7 4 8 4 9 5 0 BBDBBADCACACADCBAADCCBCBD HƯỚNG
DẪN GIẢI CHI TIẾT
A. B. C. D. 1 21 x y x 1 21 x y x 21 x y x 1 21 x y x Lời
giải Chọn
yfx
A. . B. . C. . D. . 1;1 max3 fx 1; maxfx 1;1 max1 fx 1; max3 fx Lời giải Chọn A
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL +) nên phương ánA đúng. 1;1 max3 fx +Không tồn tại giá trị lớn nhất của hàm số trên . yfx 1; Câu3: Giá trị của tham số để hàm số đạt cực đại tại là m 3221 1 3 yxmxmmx 1x A. B. C. D. 1m 0m 2m 3m Lời giải Chọn D Đặt: . 3221 1 3 fxxmxmmx Tacó: . 2 2 21;22 fxxmxmmfxxm Để hàm số đạt cực đại tại yfx 1x 2 0 1030 3 10220 1 mL f mm m f m m Vậy, thìhàm số hàm số đạt cực đại tại 3m yfx 1x Câu4: Tập nghiệm của bất phương trình là log21 x A. B. C. D. ;8 2; 2;8 8; Lời giải Chọn C Bất phương trình . 202 log212108 x x x x x Vậy tập nghiệm của bất phương trình là log21 x 2;8T Câu5: Số nghiệm thực của phương trình là 3 3 1 3 3log1log53 x x A. B. C. D. 1 2 3 0 Lời giải Chọn B Điều kiện: 10 5* 50 x x x Với điều kiện (*) phương trình 3 3 1 3 3 3 3log1log53log1log51 x x x x . 2 3 log15115362037 xx xx xx x Vậy số nghiệm thực của phương trình đã cholà2. Câu6: Cho .Tính 4 0 ()10 fxdx 2 0 (2). Ifxdx A. . B. . C. . D. 6I 4I 36I 5I Lời giải
Chọn D
Đặt 22 txdtdx
Đổi cận: 02 04 x t
Câu7: Cho khối trụ cóbánkính đáy và chiều cao . Thể tích của khối trụ đã cho bằng 3r 5
15
Thể tích của khối trụ: 22 ...3.545 Vrh
Câu8: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ bên
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
* 2 4 0 0 11 (2) .105 22 Ifxdxftdt
h A. B. C. D.
45 Lời giải Chọn
30
5
D
yfx
A. B. C. D. 3; 1;3 2; ;2 Lời giải Chọn
Đặt
txdtdx Đổi cận: 02 04 x t * 2 4 0 0 11 (2) 105 22 Ifxdxftdt Câu9: Chohìnhnóncóbánkính đáy và độ dài đường sinh . Diện tíchxungquanh của hình 2r 5l nón đã cho bằng A. . B. . C. . D. . 200 3 20 10 3 10 Lời giải
A
22
Chọn D
Thể tích của khối trụ: 22 ...3.545 Vrh
Diện tíchxungquanh: 2510 Srl Câu10: Hàm số có đồ
yaxbxcxd
* Hệ số 0a
* Đồ thị cắt trục tung tại điểm 0;0 Add 0 d
*Hàm số cóhai điểm cực trị trái dấu 00 acc
* Đồ thị hàm số cóhai điểm cực trị ,trong đó hay ;,; A BAayBby ba ba
Hàm số cótâm đối xứng 0;IIy
babbb a a
000 32
0,0,0,0 abcd
Câu11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A.
B. .
abcd 0,0,0,0 abcd C. D. 0,0,0,0 abcd 0,0,0,0 abcd Lời giải Chọn
2
thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng 32
.
0,0,0,0
C
32 yaxbxc
Vậy
22 2ex fxx 1;2 A. B. C. D. 22e 22e 42e 2 e Lời giải Chọn D Tacó . 22222 2e22e2e2 x xx fxxx xx 11;2 0 21;2 x fx x Khi đó ; ; . 21ef 422ef21ef
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Vậy 2 1;2 min1e fxf Câu12: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? ; A. . B. . C. . D. . 1 2 x y x 33 yxx 1 3 x y x 33 yxx Lời giải Chọn B Xéthàm số ,tacó . 33 yxx 2 330, yxx Vậy hàm số đồng biến trên . 33 yxx ; Câu13: Chohìnhchóp . Gọi , , , lần lượt làtrung điểm của các cạnh , , , SABCDIJKH SASBSC .Tính thể tích khối chóp biết thể tích của khối chóp là SD . SABCD . SIJKH2 H K J I A D B C S A. B. C. D. 8 16 4 2 Lời giải Chọn B Tacó và nên và 1 .. 8 SIJK SABC VSISJSK VSASBSC 1 .. 8 SIHK SADC VSISHSK VSASDSC 1 8 SIJKSABCVV 1 8 SIHKSADCVV Do đó suyra . 1 1 8 8 SIJKHSIJKSIHK SABCSADC SABCDVVVVVV 88216SABCDSIJKHVV Câu14: Cắt hìnhnón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tamgiácvuôngcâncó cạnh huyền bằng .Tính thể tích của khối nón đó. 6a V A. . B. . C. . D. . 36 3 a V 36 4 a V 36 6 a V 36 2 a V Lời giải Chọn B
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Gọi thiết diện qua trục của hìnhnónlàtamgiác . OMN Theo đề tacó,tamgiác vuôngcân tại có .Do đó, OMN O 6 MNa 6 6 , . 2222 MNa MNa r hOI Vậy khối nóncó 2 3 2 1166.6 ... 33224 aaaVrh Câu15: Số hạng thứ của cấp số cộng có số hạng đầu bằng vàcôngsai là 11 3 2d A. . B. . C. . D. . 19 17 23 21 Lời giải Chọn B Tacó 11110310.217. uud Câu16: Tìmgiá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 328169fxxxx 1;3 A. B. C. D. 1;3 max6 x fx 1;3 13 max 27 x fx 1;3 max5 x fx 1;3 max0 x fx Lời giải Chọn D Tacó: 2 4 1;3 3161603 41;3 x fxxxfx x Và: 1;3 4115 10,,36max0 327 x ff f fx Câu17: Cho khối chópcó diện tích đáy 3B và chiều cao 2h . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. B. C. D. 3. 12. 6. 2. Lời giải Chọn D
Thể tích khối chóp: 1 2 3
Tacó: 1113 4424 Paaaaa
Câu20: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
VBh
tất
cácgiá trị thực của tham số để 42 2 yxx m phương trình có bốn nghiệm thực phân biệt. 42 2 xxm x y 1 -1 0 1 A. . B. . C. . D. . 0m 01 m 01 m 1m Lời giải Chọn B Dựa vàohình ảnh đồ thị hàm số thì phương trình có bốn nghiệm thực phân biệt 42
khi: .
m
Chosô
biểu thức ta được biểu thức nàosau đây? a 1 4 Paa A. . B. . C. . D. . 1 2a 1 4a 9 4a 3 4a Lời giải
Câu18: Chohàm số có đồ thị như hìnhbên.Tìm
cả
2 xxm
01
Câu19:
thực dương. Rút gọn
Chọn D
A. . B. . C. . D. .
1x 2x 2x Lời giải Chọn C Dựa vào bảng biến thiên,hàm số đạt cực tiểu tại 2x Câu21: Phương trình có tập nghiệm là 2sin30 x A. . B. . 2, 3 kk 2 2,2, 33 kkk C. D. 5 2,2, 66 kkk 2, 6 kk
3x
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Lời giải Chọn B . 3 2sin30sinsinsin 23 x x x 2 23() 2 3 xk k xk Câu22: Cho làcáchàm số xác định vàliên tục trên . Mệnh đề nàosau đây sai? , fxgx A. .B. . fxdxfxc ddd fxgxxfxxgxx C. với mọi . D. . dd kfxxkfxx k ddd fxgxxfxxgxx Lời giải Chọn C với mọi dd kfxxkfxx 0k Câu23: Cho , biểu thức cógiá trị bằng baonhiêu? 0,1aa 3loga Da A. B. C. D. 1 3 3 3 1 3 Lời giải Chọn D 3 11 loglog33 a a Daa Câu24: Cho , với làcácphân số tối giản. Tổng bằng 1 2 2 0 (1)x xedxabe ;,, abab ab A. . B. . C. . D. . 3 1 2 1 5 Lời giải Chọn B Đặt ; chọn 1dd uxux 2 dd, x vex 21 2 x ve . 1 1 1 2 2 2 0 0 0 11 (1)(1)d 22 x x x xedxxeex 1 2 2 2 0 1111131 2424444 x e e e 31 ; 44 ab Vậy 1 2 ab Câu25: Tập nghiệm của phương trình là 2 log12 x A. . B. . C. . D. . 4x 3x 3x 5x Lời giải Chọn C Tacó: . 2 2 log12123 x xx
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu29: Một người gửi tiết kiệm vào một ngânhàng với lãi suất năm. Biết rằng nếu khôngrút tiền 6,1%/ ra khỏi ngânhàngthì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tínhlãicho năm tiếp theo. Hỏi sauít nhất baonhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu vàlãi) gấp đôi số tiền gửi ban đầu, giả định trong khoảng thời giannàylãi suất khôngthay đổi và người đó không rút tiền ra?
Câu26: Biết ,.Khi đó tínhtheo và bằng 6 log2a 6 log5b 3 log5I ab A. . B. . C. . D. . 1 b I a 1 b I a 1 b I a b I a Lời giải Chọn B Tacó: . 6 6 3 666 llog5log5 og5 . log3log6log21 b I a Câu27: Số giao điểm của đường cong và đường cong là 321yxx 21yx A. B. C. D. 1 2 3 0 Lời giải Chọn B Phương trìnhhoành độ giao điểm của đường cong và đường cong là 321yxx 21yx 32232 0 1120 2 x xxxxx x Vậy số giao điểm của hai đồ thị bằng 2. Câu28: Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình lần lượt 1 2 x y x là A. . B. . C. . D. . 2;1xy 1 2; 2xy 1;2xy 2;1xy Lời giải Chọn D Tacó: . 1 1 limlim1;limlim1 2 2 x x x x x x y y x x Và . 22 22 1 1 limlim;limlim 2 2 x x x x x x y y x x Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình lần lượt
x là .2;1xy
A. năm. B. năm. C. năm. D. năm. 11 12 13 10 Lời giải Chọn B Gọi số tiền ban đầu người đó gửi là (đông), A 0A Số tiền lãivà gốc
năm là . n 16,1%n Ta Tacó . 16,1% 16,1%216,1%2log211,7 n n a a n Vậy sauít nhất năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu vàlãi) gấp đôi số tiền gửi 12 ban đầu
1 2 x y
sau
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu30: Giá trị cực đại của hàm số là 421yxx A. B. C. D. 3 4 1 0 3 4 Lời giải Chọn B Tacó . 3 42 yxx Giải 0 02 2 x y x Bảng biến thiên: Từ BBT,giá trị cực đại của hàm số là. 421yxx1 Câu31: Tìm tập xác định của hàm số 23 1yx A. B. C. D. \1 1; ;1 ;11; Lời giải Chọn A Hàm số xác định khivà chỉ khi . 2101x x Do đó tập xác định của hàm số là: .\1D Câu32: Chohìnhchóp có vuônggóc với mặt phẳng , .Tamgiác . SABCSA ABC2 SAa ABC vuôngcân tại và (minh họa như hình vẽ) BABa Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng SC ABC A. B. C. D. 90 60 30 45 Lời giải Chọn D
Tacó
Do vậy . ,45SCABC
Câu33: Khối đa diện đều loại là khối 3;5
A. Tứ diện đều. B. Lập phương. C. Hai mươi mặt đều. D. Tám mặt đều. Lời giải
Chọn C
Khối đa diện loại là khối hai mười mặt đều.
Câu34: Chohàm số liên tục trên . Gọi Slà diện tíchhình phẳng giới hạn bởi các đường
(như hình vẽ). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
thấy với , , SCABCSCA tan SA SCA AC
Nhận
, nên . 2SAa 22ACABa tan145 SCASCA
3;5
fx
,0,1,2yfxyxx A. B. 1 2 1 1 dd Sfxxfxx 1 2 1 1 dd Sfxxfxx C. D. 1 2 1 1 dd Sfxxfxx 1 2 1 1 dd Sfxxfxx Lời giải Chọn A Dựa vào đồ thị, tacó . 1 2 1 1 dd Sfxxfxx Câu35: Chọn ngẫu nhiênhai số khácnhau từ số nguyên dương đầu tiên.Xác suất để chọn được hai 21 số có tổng là một số chẵn bằng A. B. C. D. 221 441 1 2 10 21 11 21 Lời giải Chọn C Tacó . 2 21nC Gọi là biến cố: “Chọn được hai số có tổng là một số chẵn”. A Khi đó nênxác suất cần tìmlà: . 22 1011nACC 22 1011 2 21 10 21 nACC PA nC
Câu36: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh ,hai mặt phẳng và . SABCDABCD a SAB
cùngvuônggóc với mặt phẳng ;góc giữa đường thẳng và mặt phẳng ABCD SC
bằng .Tínhtheo thể tích khối chóp . 60 a SABCD
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
SAD
ABCD
A. . B. . C. . D. . 36 3 a 33a 332a 36 9 a Lời giải Chọn A Tacó
SABABCD
SABSADSA làhình chiếu vuônggóc của lên . AC SC ABCD Do đó: , ,60SCABCDSCACSCA Tamgiácvuông vuông tại có . SAC A .tan6SAACSCAa Vậy thể tích khối chóp: . 3 211 6 3 6 3 3 SABCDABCD aVSSAaa Câu37: Đạo hàm của hàm số là 12x ye A. B. C. D. 12 2 x e y 122x ye 122x ye 12x ye Lời giải Chọn C Tacó 1212 2x x ee Câu38: Chohình lập phương cạnh (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách giữa hai ABCDABCD a đường thẳng và bằng ABBC
.
SADABCDSAABCD
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL C' D' B' A' C B D A A. B. C. D. 3 3 a 2 2 a 3a 2a Lời giải Chọn A Tacó // ,, , , BCADABD dBCABdBCABDdCABDdAABDd Hìnhchóp cóba cạnh đôi một vuônggócnên . AABD ,, AAABAD . 22222 11113 dAAABADa Vậy . 3 3 da Câu39: Số giá trị nguyên của thuộc để đồ thị hàm số có đúng ba m 10;10 2 2 1.3 12 xxx y xmxm đường tiệm cận là A. . B. C. . D. . 20 18 17 19 Lời giải Chọn D Tacó 2 2 2 1313 1212 xxxxxx y xmxmxxm
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Điều kiện 0 3 1 2 x x x xm Với điều kiện trênthì 2 2 2 2 13133 12122 xxxxxxxx y xmxmxxmxm Tacó là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. 2 l3 im11 2 x xx y xm là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. 2 l3 im11 2 x xx y xm Để đồ thị hàm số có3 tiệm cận thì cần cóthêm1 tiệm cận đứng 202 231 m m m m Do nêncó giá trị nguyên. ,10;10mm 19 Câu40: Cho làhàm số đa thức bậc bốn vàhàm số có đồ thị là đường cong như hình fx yfx dưới đây. Hàm số cóbaonhiêu điểm cực trị thuộc khoảng ? cos2sin1 4 x gxfx 0;2 A. B. C. D. 0 2 3 1 Lời giải Chọn C Ta có sin2 '()cos'sin1cos'sin1cossincos'sin1sin 2 x gxxfx xfxxxxfxx cos0 '()0'(sin1)sin x gxfxx +) 3 cos0; 22 xxx +) '(sin1)sin fxx Đặt với sin1tx 2;0t trở thành . '(sin1)sin fxx '()1ftt
Vẽ đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại hai điểm 1yt '()yft .1 2 3 12;0;12;0;2;0t t ta
Với 11sin11sin00;2tx xx
Vậy cóba nghiệm đơn phân biệt nênhàm số có3 điểm cực trị. '()0gx
Câu41: Xét khối tứ diện có cạnh ,các cạnh còn lại có cạnh bằng .Tìm để thể tích ABCDADx 43x khối tứ diện lớn nhất là ABCD
A. B. C. D. 23 62 32 26 Lời giải Chọn B
Gọi làtrung điểm của . Từ giả thiết suyratamgiác
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
vàtamgiác làcáctam I BC ABC DBC giác đều có cạnh bằng .Do đó . 43 BCAI BCAIDAIDBCD BCDI Trong mặt phẳng gọi làhình chiếu của lên cạnh ,tacó . AIDH AID AHBCD 2 11133 4343243 33342ABCD BCD BCD VSAHSAI Dấu xảy rakhi . Vậy khi thì thể tích tứ "" 262AHAIHIxAI 62x diện lớn nhất. ABCD
Câu42: Một hoa văn hìnhtròntâm , ngoại tiếp tamgiác đều có cạnh . Đường cong
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
43 ABcm quaba điểm:
,, ABC Diện tích phần gạch chéo bằng A. B. C. D. 237,54cm 29,83cm 227,71cm 236,75cm Lời giải Câu43:ChọnA. Do tam giác là tam giác đều có cạnh nên ABC 43cm và . 3 2 436 4 2 3 CD cmOCCDcm 2 ODcm Gắn trục toạ độ như hình vẽ, tacó Oxy 23;2,23;2,0;4A B C Phương trình đường Parapol đi qua3 điểm có đỉnh có dạng . ,, ABCC 24 yaxP Thay toạ độ điểm vào suyra 23;2B P 1 2 a 21 :4 2 Pyx Phương trình đường tròntâm bánkính là Phương trình một phần O 4OA 2216xy cung nhỏ có dạng AB 216 yx Vậy diện tích phần gạch chéo bằng 23 2 2 2 23 1 41637,54 2 x x cm Câu44: Gọi là tập tất cả các số nguyên để hàm số nghịch biến S m 32 2 1 56 3 yxmxmxm trên . Tổng các phần tử của bằng S A. B. C. D. 20 10 18 15 Lời giải Chọn A Tacó: . Để hàm số đã cho nghịch biến trên khivà chỉ khi: 2 '256 yxmxm
O ABC
là một phần của parabol.
Câu45: Chohình giới hạn bởi đồ thị hàm số
và trục hoành (phần tô đậm tronghình vẽ) 02) x
Biếtthểtíchcủakhốitrònxoaytạothànhkhiquay quanhtrụchoànhlà , () H 3 ac
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
2 2 '2560,
m Vì .
mm m
56061yxmxmxmm
6;5;4;;120
33
24 yx
,cungtròncó phương trình () H
9 yx
(với
V bd trong đó và
tối giản. Tính . * ,,, abcd, ac bd Pabcd A. B. C. D. 40P 46P 16P 14P Lời giải Chọn D Phương trìnhhoành độ giao điểm: 236262 2 31 4 427108033 927 xxxxxx xx Ta thấy thể tích của khối trònxoay tạo thànhkhiquay quanh trục hoành bằng () H 12VVV Trong đó: +) .Tacó: 3 1 3 0;3,, 9 Vx yxOx . 3 3 3 7 3 6 1 0 0 0 31 3dd. 9272777 x V xxxx +) .Tacó: 2 2 3;2,4,Vx yxOx 2 2 2 3 2 2 2 2 3 3 3 8 16 4d4d4843333 33 3 x V xx xxx Khi đó tacó: . 12 16320316 33 3773 VVV Suyra: . 20 7 14 16 3 a b Pabcd c d
làcácphân số
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Câu46: Chohàm số thỏa mãn .Tìmgiá trị lớn ygx 32 2673231 gxgxgxxx nhất của biểu thức 2 Pgxx A. B. C. D. 0 1 4 6 Lời giải Chọn C 32 2673231 gxgxgxxx 32 2662232211 gxgxgxgx xxx 3 21121111 gxgx xxx Xéthàm số 32 fttt Tacó đồng biến trên 2 610ftttft ; 111 11212 gx xgxxPxx Tacó 2 2 212121141144 Pxxxx x Đẳng thức xảy rakhi .1100 x x Câu47: Chohàm số liên tục trên vàcó đồ thị như hình vẽ dưới đây. yfx Tập hợp tất cả cácgiá trị thực của tham số để phương trình có nghiệm m 22231 fxxm thuộc khoảng là 0;1 A. B. C. D. 1 ;1 3 0;1 0;4 1;0 Lời giải Chọn C Đặt 2 222132;1 txxx t 2 0;1 2;1 2 0;1 2;1 max22max4 min22min0 x t x t fxx ft fxx ft Để có nghiệm thuộc khoảng 22231 fxxm 0;104 m
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Câu48: Cho bất phương trình .Cóbaonhiêu số nguyên dương 432 42 32 2 ln 20 3 xxx xxm xxm m để bất phương trình nghiệm đúng với . 0;3x A. . B. . C. . D. . 3 2 4 0 Lời giải Chọn B Do nên điều kiện xác định của phương trìnhlà 43220xxxx 3230xxm Ta có 432 42 32 2 ln 20 3 xxx xxm xxm 432432 3232 ln2 2ln33 xxxxxxxxmxxm * Xéthàm số trên khoảng tacó hàm số ln fttt 0; 1 10,0;ft t t đồng biến trên khoảng ln fttt 0; Do đó 43232 42 * 2342 xxxxxmxxm ** Để bất phương trình nghiệm đúng với thì bất phương trình nghiệm đúng với * 0;3x ** . 0;3x Xét hàm số trên đoạn ta có 4242gxxx 0;3 . 3 2 48420,0;3gxxxxx x Khi đó 0;3 0;3 max3119;min02 gxg gxg Vậy bất phương trình nghiệm đúng với ** 0;3 0;3min02x mgxg Do là số nguyên dương nên . m 1;2mm Câu49: Chohàm số liên tục trên có đồ thị như hình vẽ fx Cóbaonhiêugiá trị nguyên dương nhỏ hơn của tham số để phương trình 10 m có nghiệm phân biệt? 2222 xx mm f f 2
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. C. D. 6 7 9 4 Lời giải Chọn C Đặt .Tacó phương trình 22xxt 22mmftf Do nên . 222 xx 2t Ứng với mỗi giá trị của thì phương trình vô nghiệm. 2t 22xxt Ứng với mỗi giá trị của thì phương trình có đúng một nghiệm. 2t 22xxt Ứng với mỗi giá trị của thì phương trình cóhai nghiệm phân biệt. 2t 22xxt Phương trình cóhai nghiệm phân biệt khi phương trình 2222 xx mm f f có đúng một nghiệm . 22mmftf 2t Từ đồ thị hàm số tacó phương trình có đúng một nghiệm yfx 22mmftf 2t khi . 2 2 55 222 2210122 22 222 232102223 mm m m mm mm mm mm f f Xét phương trình . 25221 2.21011 22 2 m m m m m m Xét bất phương trình . 2 2 2 35235log2 223.210 23535 2log2 m mm m m m Do là số nguyên dương nhỏ hơn nên có giá trị của . m 10 1;2;3;4;5;6;7;8;9m 9 m Câu50: Chohàm số . Đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới và . ()yfx ()yfx 220ff Hàm số đồng biến trên khoảng nàotrongcác khoảng sau? 2 gxfx A. . B. . C. . D. . 4;3 2;4 0;2 3;1
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
220ff
Lời giải Chọn B Dựa vào đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới và . ()yfx
Tacó bảng biến thiên của hàm số ()yfx 2 '2.' gxfxgxfxfx 21 '02.'00. 2 x gxfxfxfx x Câu51: Biết và .Tính 1 0 ()5xfxdx 11f 1 0 (). Ifxdx A. B. C. D. 4I 4I 6I 6I Lời giải Chọn B . Đặt 1 0 ()5Ixfxdx . ux dudx dvfxdxvfx 0 1 1 1 1 0 0 0 .()().56.Ixfxfxdxfxdxxfx ---------- HẾT ----------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG LƯƠNG TÀI SỐ 2-LẦN 2
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
NĂM HỌC 2022–2023
Câu1: Hình lập phương có tất cả baonhiêu mặt?
8 12 4
Câu2: Với là số thực dương, viết biểu thức dưới dạng lũy thừa của .
Câu3: Chohình trụ cóbánkính đáy r và độ dài đường sinh l.Công thức tính diện tíchxungquanh của
trụ đã cholà
Câu4: Một khối chópcó diện tích đáy
chiều cao
Câu5: Công thức tính thể tích của một khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao là B h
Câu6: Công thức tính thể tích của một khối nóncóbánkính đáy vàchièucao là r
Bánkính của khối cầu có đường kính bằng là
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. C. D.
6
x 232Txx x A. . B. . C. . D. . 1 2Tx 4 3Tx 8 3Tx 7 2Tx
hình
A. B. 2 xq 22 Srlr xq Srl C. . D. . xq 2 Srl xq 4 Srl
,
. Thể tích của khối chóp đã cholà 6B 4h A. B. C. D. 12V 24V 8V 48V
A. B. C. D. VBh 1 3 VBh 2 VBh 3 VBh
A. B. C. D. 24 3 Vrh 2 Vrh 21 3 Vrh 22 Vrh Câu7:
R
A. B. C. D. 12 Ra 2 Ra 3 Ra 6 Ra Câu8: Cho cấp số cộng có số hạng và .Tìmcôngsai của cấp số cộng đã cho n u 13u 26u d A. B. C. D. 3d 1 2 d 2d 3d Câu9: Chohàm số liên tục trên đoạn vàcó đồ thị như hình vẽ. Trên đoạn hàm yfx 3;1 3;1 số đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào dưới đây? A. B. C. D. 0x 2x 1x 3x Câu10: Trongcáchàm số được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó. A. . B. . C. . D. . 0,5log yx 21log yx 0,2log yx 2log yx Câu11: Nghiệm của phương trình là 2 log13 x
h
6a
Câu18: Chohàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. B. C. D. 10x 9x 7x 8x Câu12: Chohàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. yfx Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. . B. . C. . D. . 2 3 1 5 Câu13: Chohàm số liên tục trên vàcó bảng xét dấu như hình vẽ. yfx fx Điểm cực đại của hàm số đã cholà A. B. C. D. 4x 1x 1x 2x Câu14: Đường congtronghình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. B. 42 241.yxx 332.yxx C. D. 3231yxx 42 241yxx Câu15: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là 32 1 x y x A. B. C. D. 3x 3y 2y 1x Câu16: Một hìnhnóncóbánkính đáy , chiều cao . Độ dài đường sinh của hìnhnónlà 5r 4h A. B. C. D. 32.l 3.l 41.l 9.l Câu17: Tập xác định của hàm số là 31yx A. . B. . C. . D. . 3; \1 1;
Hàm
A. B. C. D. 1;0 1;1 ;1 0;1 Câu19: Tập nghiệm của bất phương trình là 2 327 x A. B. C. D. ;1 1; 5; 1; Câu20: Với x, y làcác số thực dương và . Khẳng định nàosau đây là sai? 01 a A. B. loglog n a a xnx logloglog a a a xyxy
yfx
D. logloglog a a a xyxy
a a a
Câu24: Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại tất cả baonhiêu điểm? 3 231yxx
Câu25: Chohàm số xác định trên vàcó .Hàm số đã chocó
các chữ số 1,2,3,4,5có thể tạo được tất cả baonhiêu
cạnh bằng .Tính thể tích của khối trụ đã cho. 23a
Câu30: Chohìnhchóp S.ABC có cạnh bên SA vuônggóc với mặt đáy (ABC
thiết diện là một hình
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
y
C.
logloglog
x xy
trên đoạn
fxxx 1;3 A. B. C. D. 7 8 3 5 Câu22:
có .Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng '''' ABCDABCD 6 ACa và . AC''BD A. . B. . C. . D. . 2a 3a 2a 3a Câu23: Chohàm số liên tục trên vàcó đồ thị của hàm số như hình vẽ. Hàm số yfx ' fx đồng biến trên khoảng nào dưới đây? yfx A. B. C. D. 1;4 4; 1;4 ;1
Câu21: Tìmgiá trị lớn nhất của hàm số
3233
Chohình lập phương
D.
A. B. C.
1 0 2 3
tất cả yfx 2 '12 fxxxx baonhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu26: Từ một nhóm học sinh gồm 6namvà8 nữ, chọn ngẫu nhiên3 học sinh.Tínhxác suất chọn được 3 học sinh nữ. A. B. C. D. 14 19 5 91 2 13 11 13 Câu27: Cho cấp số nhân có số hạng đầu là ,công bội .Tìm số
? n v 18v 2q 3v A. B. C. D. 364v 312v 314v 332v Câu28:
số tự nhiêncó3 chữ số đôi một khác nhau. A. 243. B. 125. C. 10. D. 60. Câu29:
vuôngcó
A. B. C. D. 323 Va 393 Va 363 Va 333 Va
hạng
Từ
Cho khối trụ (T), cắt khối trụ (T) bằng mặt phẳng qua trục của nóta được
.Khi 2 SAa 4 SBa thìgóc giữa SB và mặt phẳng
ABC
bằng. A. B. C. D. 45. 90. 60. 30.
cả
23 22 1 4 2 xx x
)và
(
)
Câu31: Phương trình có tất
baonhiêu nghiệm?
DẠYKÈMQUYNHƠN
Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. Tập nghiệm của phương trình yfx
số phần tử là
B. C. D. 7 10
Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên dương của tham số m saochohàm số xác
OFFICIAL A. B. C. D. 1. 2. 0. 3. Câu32: Chokhốihộpchữnhật có .Thểtíchcủakhốihộp '''' ABCDABCD'3,4,5 AAaABaACa đã cholà. A. B. C. D. 3 36.Va 3 12.Va 3 60.Va 3 20.Va Câu33: Chotamgiác ABC vuông tại A,xoaytamgiác ABC quanh cạnh AB ta được hìnhnón(N).Tính diện tíchxungquanh của nón(N) biết rằng 6,30.ABaABC A. . B. . C. . D. . 224 xq Sa 248 xq Sa 2366 xq S a 2723 xq S a Câu34: Đạo hàm của hàm số là 22412x y A. . B. . 224 '12.ln12 x y 223'22412x yx C. D. 224'212x y 224 '212ln12 x y Câu35: Chohàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. yfx Tổng số tiệm cận ngangvà tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cholà A. . B. . C. . D. . 3 2 1 4 Câu36:
có
A.
9 6
định
A. B.
C. D. 1. 3. 2.
thì bằng 24 faxb x x min11 fxf maxfx A. B. C. D. 11 20 5 12 3 4 1 4
'230ffx
Câu37:
lnx yemx
trên khoảng ? 0;
Vô số.
Câu38: Chohàm số , với a, b làtham số. Nếu
Câu39: Chohìnhchóptamgiác có đáy làtamgiác đều cạnh cạnh bên vuônggóc SABCABC 2, a SA
với đáy. Góc giữa và mặt phẳng đáy bằng . Gọi và lần lượt làtrung điểm SB ABC60MN
của và Tính thể tích khối đa diện SB.SC ?ABCMN
Câu40: Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn saocho đồ thị hàm số
có đúng
trị là–1
và2thìhàm số có tất cả baonhiêu điểm cực trị?
21yfx
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu44: Cho khối nón cóbánkính đáy và chiều cao lớn hơn bánkính đáy. Mặt phẳng
đi qua đỉnh nónvà tạo với đáy nón một góc cắt khối nón theo thiết diện là một tamgiác
Câu45: Chohàm số (m làtham số). Có tất
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. . B. . C. . D. . 33 2 a 33a 31 2 a 39 2 a
25;25
2 đường tiệm cận đứng. 2 1 2310 x y xmxm A. B. C. D. 42. 43. 44. 45. Câu41: Khi đặt thì phương trình trở thành phương trìnhnào dưới 5log tx 2 6 5 5 log25log80 xx đây? A. B. C. D. 28120tt 2120tt 212120tt 23120tt Câu42: Tập nghiệm của bất phương trình có tất cả baonhiêu số 2 9244.3243.8log20 x x x nguyên? A. 252. B. 250. C. 249. D. 254. Câu43: Chohàm số có đạo hàmtrên . Nếu hàm số đã chocó đúng hai điểm cực
yfx
4
P
N
ra
N
283a N A. B. C. D. 364a 396a 332a 3192a
cả baonhiêugiá trị nguyên của m để hàm số đã 212 x y xm cho nghịch biến trên khoảng ? 2; A. Vô số. B. 9. C. 7. D. 8. Câu46: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. 32 fxaxbxcxd Tínhgiá trị của biểu thức 5 33 Tfabcdffabcd A. . B. . C. . D. . 2T 4T 8T 6T
60
có diện tích bằng Thể tích của khối nón bằng
Câu47: Chohìnhchóp S.ABC có cạnh bênSAvuônggóc với đáy, . Gọi M, N lần lượt làhình 26 SAa
chiếu của A trêncác cạnh SB và SC. Biết góc giữa hai mặt phẳng (AMN)và(ABC) bằng , 60
tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCMN? A.
Câu48: Chohình trụ (T)cóbánkính đáy và chiều cao gấp đôi bánkính đáy. Gọi O và lần 6r 'O
lượt làtâm của hai đáy trụ. Trên đường tròntâm O lấy điểm A,trên đường tròntâm lấy điểm 'O
B saocho thể tích của tứ diện lớn nhất. Tính AB? ' OOAB
A. B. 6. C. 5. D. 30 43
Câu49: Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường cong đậm tronghình vẽ và đồ thị hàm số yfx
có đồ thị là đường cong mảnh như hình vẽ. Đồ thị hàm
có trục đối xứng là đường
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
B. C. D. 236
272 Sa 224 Sa 28 Sa
Sa
với
số
thẳng .Tìmgiá trị lớn nhất của hàm số trên ygx 1 2 x gx đoạn 2;2 A. B. 2;2 max1692. gx 2;2 max198. gx C. D. 2;2 max52. gx 2;2 max2. gx Câu50: Chohàm số .Trên khoảng có tất cả bao 2022202220232ln1 x xfxee xx 25;25 nhiêugiá trị nguyên của tham số m saocho phương trình có 22ln0 xm femfxxx đúng 3 nghiệm phân biệt? A. B. C. D. 24. 25. 48. 26. ---------- HẾT --------
2 gxfaxbxc ,, abc
Câu3: Chohình trụ cóbánkính đáy r và độ dài đường sinh l.Công thức tính diện tíchxungquanh của hình trụ đã cholà
A. B. 2 xq 22 Srlr xq Srl
Câu6: Công thức tính thể tích của một khối nóncóbánkính đáy vàchièucao là r h
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
BẢNG ĐÁP ÁNVÀ LỜI GIẢI 1.D 2.C 3.C 4.C 5.A 6.C 7.C 8.A 9.B 10.D 11.B 12.B 13.C 14.A 15.B 16.C 17.D 18.A 19.B 20.B 21.A 22.D 23.B 24.D 25.A 26.C 27.D 28.D 29.C 30.D 31.B 32.A 33.A 34.D 35.A 36.A 37.D 38.D 39.A 40.A 41.A 42.A 43.C 44.C 45.D 46.C 47.D 48.B 49.B 50.A Câu1: Hình lập phương có tất cả baonhiêu mặt? A. B. C. D. 8 12 4 6 Lời giải Chọn D Hình lập phương có tất cả mặt. 6 Câu2: Với là số thực dương, viết biểu thức dưới dạng lũy thừa của . x 232Txx x A. . B. . C. . D. . 1 2Tx 4 3Tx 8 3Tx 7 2Tx Lời giải Chọn C
28 232233 .. Txxxxx
.
C. D. xq 2 Srl xq 4 Srl Lời giải Chọn C Công thức tính diện tíchxungquanh của hình trụ là . xq 2 Srl
đáy , chiều cao . Thể tích của khối chóp đã cholà 6B 4h A. B. C. D. 12V 24V 8V 48V Lời giải Chọn C Thể tích của khối chóp đã cholà . 11 .6.48 33 VBh
Câu4: Một khối chópcó diện tích
B h A. B. C. D. VBh 1 3 VBh 2 VBh 3 VBh Lời giải Chọn
. VBh
Câu5: Công thức tính thể tích của một khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao là
A Thể tích khối lăng trụ là
A. B. C. D. 24 3 Vrh 2 Vrh 21 3 Vrh 22 Vrh Lời giải
DẠYKÈMQUYNHƠN
Chọn C Thể tích khối nónlà . 21 3 Vrh Câu7: Bánkính của khối cầu có đường kính bằng là R 6a A. B. C. D. 12 Ra 2 Ra 3 Ra 6 Ra Lời giải Chọn C Bánkính khối cầu là , 6 3 2 a Ra Câu8: Cho cấp số cộng có số hạng và .Tìmcôngsai của cấp số cộng đã cho n u 13u 26u d A. B. C. D. 3d 1 2 d 2d 3d Lời giải Chọn A Côngsailà . 21633duu Câu9: Chohàm số liên tục trên đoạn vàcó đồ thị như hình vẽ. Trên đoạn hàm yfx 3;1 3;1 số đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . 0x 2x 1x 3x Lời giải Chọn B Từ đồ thị hàm số, trên đoạn ,hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng tại 3;1 22x Câu10: Trongcáchàm số được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó. A. . B. . C. . D. . 0,5log yx 21log yx 0,2log yx 2log yx Lời giải Chọn D Xéthàm số : 2log yx + Tập xác định: . 0; +Tacó hàm số đồng biến trên khoảng 1 0 ln2y x 2log yx 0; Câu11: Nghiệm của phương trình là 2 log13 x A. . B. . C. . D. . 10x 9x 7x 8x Lời giải Chọn B
OFFICIAL
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu12:
Tacó . 3 2 log13129 x x x
yfx
A. . B. . C. . D. . 2 3 1 5 Lời giải Chọn B
dấu như hình vẽ. yfx fx Điểm cực đại của hàm
đã cholà A. B. C. D. 4.x 1.x 1.x 2.x Lời giải Chọn C Điểm cực đại của hàm số đã cholà .1x Câu14: Đường congtronghình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. B. 42 241yxx 332yxx C. D. 3231yxx 42 241yxx Lời giải Chọn A Đồ thị tronghình vẽ làhình dạng của hàm bậc bốn .Do đó loại phương ánB 42 yaxbxc vàC
Chohàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng .3 Câu13: Chohàm số liên tục trên vàcó bảng xét
số
DẠYKÈMQUYNHƠN
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
OFFICIAL Lại có .Do đó loại phương ánD lim x y Câu15: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là 32 1 x y x A. B. C. D. 3.x 3y 2.y 1.x Lời giải Chọn B Tacó ; . l32 imlim3 1 x x x y x l32 imlim3 1 x x x y x Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là . 32 1 x y x 3y Câu16: Một hìnhnóncóbánkính đáy , chiều cao . Độ dài đường sinh của hìnhnónlà 5r 4h A. B. C. D. 32.l 3.l 41.l 9.l Lời giải Chọn C Độ dài đường sinh của hìnhnónlà . 22224541lhr Câu17: Tập xác định của hàm số là 31yx A. B. C. D. 3; \1 1; Lời giải Chọn D
bảng biến thiên như hình vẽ. yfx
A. B. C. D. 1;0 1;1 ;1 0;1 Lời giải Chọn A
Tập nghiệm
trình là 2 327 x A. . B. . C. . D. . ;1 1; 5; 1; Lời giải Chọn B 2 23 32733231 x x xx Câu20:
x, y làcác
và . Khẳng định nàosau đây là sai? 01 a A. . B. . loglog n a a xnx logloglog a a a xyxy C. . D. . logloglog a a a xyxy logloglog a a a x xy y Lời giải Chọn B
Câu18: Chohàm số có
Câu19:
của bất phương
Với
số thực dương
Chọn B Dựa vào đồ thị hàm số ,ta thấy hàm số đồng biến trêncác khoảng và nên
Phương trìnhhoành độ giao điểm: do
hoành tại ba điểm phân biệt.
Câu25: Chohàm số xác định trên vàcó
DẠYKÈMQUYNHƠN
baonhiêu điểm cực trị?
OFFICIAL Câu21: Tìmgiá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn . 3233fxxx 1;3 A. . B. . C. . D. . 7 8 3 5 Lời giải Chọn A Tacó (loại) (nhận). 2 2 3603600fxxxfx xxx hay2 x Khi đó ; và ,do vậy 15f27f33f 1;3 max27 x fxf Câu22: Chohình lập phương có .Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng . '''' ABCDABCD 6 ACa và . AC''BD A. . B. . C. . D. . 2a 3a 2a 3a Lời giải Chọn D Nhận thấy . , , dACBDdABCDABCDAA Tacó nên do vậy . 6 ACa 3 2 AC AAAB a ,3 dACBDa Câu23: Chohàm số liên tục trên vàcó đồ thị của hàm số như hình vẽ. Hàm số yfx ' fx đồng biến trên khoảng nào dưới đây? yfx A. B. C. D. 1;4 4; 1;4 ;1
1;1 4; chọn
A.
D.
Lời
Chọn D
Lời giải
fx
đáp ánB. Câu24: Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại tất cả baonhiêu điểm? 3 231yxx
. B. . C. .
. 1 0 2 3
giải
đồ
hàm số cắt trục 3 1 231013 2 x xx x
đó
thị
cả yfx 2 '12 fxxxx
.Hàm số đã chocó tất
Tacó: 22 318232vvq
Câu28: Từ các chữ số 1,2,3,4,5có thể tạo được tất cả baonhiêu số tự nhiêncó3 chữ số đôi một khác nhau.
A. 243. B. 125. C. 10. D. 60.
Lời giải
Chọn D
Số các chọn số có3 chữ số đôi một khácnhau: . 3 560A
Câu29: Cho khối trụ (T), cắt khối trụ (T) bằng mặt phẳng qua trục của nóta được thiết diện là một hình
vuôngcó cạnh bằng .Tính thể tích của khối trụ đã cho. 23a
Chọn C
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Lời giải Chọn A Tacó: 2 '120 fxxxx 0 1 2 x x x Bảng xét dấu x 012 ' fx + - - + 000 Hàm số có2 cực trị. Câu26: Từ một nhóm học sinh gồm 6namvà8 nữ, chọn ngẫu nhiên3 học sinh.Tínhxác suất chọn được 3 học sinh nữ. A. . B. . C. . D. . 14 19 5 91 2 13 11 13 Lời giải Chọn C -Khônggian mẫu: 3 14C - Gọi Alà biến cố: “Chọn được 3 học sinh nữ” 3 8A nC 3 8 3 14 2 13 A C P C Câu27: Cho cấp số nhân có số hạng đầu là ,công
? n v 18v 2q 3v A. . B. . C. . D. . 364v 312v 314v 332v Lời giải
bội .Tìm số hạng
Chọn D
A. B. C. D. 323 Va 393 Va 363 Va 333 Va Lời giải
DẠYKÈMQUYNHƠN
Vì làhìnhvuôngcó cạnh bằng . ABCD 23 23 3 2 a aR a Suyra: Sđáy . 2 2 233 Raa Thể tích khối trụ bằng: 2 332363 Vaaa Câu30: Chohìnhchóp S.ABC có cạnh bên SA vuônggóc với mặt đáy (ABC)và .Khi 2 SAa 4 SBa thìgóc giữa SB và mặt phẳng (ABC) bằng A. B. C. D. 45 90 60 30 Lời giải Chọn D Vì . , SAABCSBABCSBA Tacó vuông tại A suyra . SAB 0 21 sin 30 42 SAa SBA SBA SBa Câu31: Phương trình có tất cả baonhiêu nghiệm? 23 22 1 4 2 xx x A. B. C. D. 1 2 0 3 Lời giải Chọn B Tacó: 23 2 3222 2432232 1 1 422 24340 2 2 xx x xxx x xxxxx x Câu32: Chokhốihộpchữnhật có .Thểtíchcủakhốihộp '''' ABCDABCD'3,4,5 AAaABaACa đã cholà. A. B. C. D. 336 Va 312 Va 360 Va 320 Va Lời giải Chọn A Vì . 22 4,5 3 ABaACaADACABa Khi đó thể tích khối hộp bằng: . 3..3.4.336 VAAABADaaaa
OFFICIAL
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Câu33: Chotamgiác ABC vuông tại A,xoaytamgiác ABC quanh cạnh AB ta được hìnhnón(N).Tính diện tíchxungquanh của nón(N) biết rằng 6,30ABaABC A. B. C. D. 224 xq Sa 248 xq Sa 2366 xq S a 2723 xq S a Lời giải Chọn A Tacó . 2 2 0 22 tan3023 62343 ACAB aBCABACaaa Vậy . 2..23.4324 sq SACBCaaa Câu34: Đạo hàm của hàm số là 22412x y A. B. 224 '12ln12 x y 223'22412x yx C. D. 224'212x y 224 '212ln12 x y Lời giải Chọn D Tacó . 224 224 21412ln12212ln12 x x yx Câu35: Chohàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. yfx Tổng số
cận ngangvà
cận
của đồ thị hàm số đã cholà A. . B. . C. . D. . 3 2 1 4 Lời giải Chọn A Tacó làcác đường tiệm cận ngang. lim5;lim25;2 x x fxfxyy là tiệm cận đứng. 1 lim 1 x fxx Câu36: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. Tập nghiệm của phương trình yfx '230ffx có số phần tử là
tiệm
tiệm
đứng
DẠYKÈMQUYNHƠN
Từ sự tương giaotrênhình vẽ, phương trình có7 nghiệm. '230ffx
Câu37: Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên dương của tham số m saochohàm số xác lnx yemx
định trên khoảng ? 0;
A. B. Vô số. C. D. 1 3 2 Lời giải Chọn D
Hàm số xác định trên khoảng lnx yemx 0; 0,0; x emxx ,(*).Tacó: ,0; x e mfxx x 2 1x ex fx x x01 fx 0
Từ BBTtrên,(*). Vậy cóhaigiá trị nguyên dương của thõaYCBTlà me m 1,2mm
OFFICIAL A. B. C. D. 7 10 9 6 Lời giải Chọn A Từ đồ thị hàm số tacó yfx 1231 1 3 00'230230 2 1 2312 fx fx x fxxffx fx fx x fx fx
fx e
DẠYKÈMQUYNHƠN
Câu39: Chohìnhchóptamgiác có đáy làtamgiác đều cạnh cạnh bên
OFFICIAL Câu38: Chohàm số , với a, b làtham số. Nếu thì bằng 24 faxb x x min11 fxf maxfx A. B. C. D. 11 20 5 12 3 4 1 4 Lời giải Chọn D Từ đề bàita phải có . Mặc khác 0a 115,1f ab 2 22 24 4 faxbxa x x Phương trình luôncóhai nghiệm phân biệt. 2 22 240,(40)axbxaba Vì nên ,(2) min1 fxf 2 12.140320abaab Từ (1)và(2)suyra Do đó . 2,3ab 2 2 2 2 23268 4, 4 x xx fx fx x x x 14 fx 00 fx1 4 00 1 Vậy 1 max 4fx
SABCABC
a SA với đáy. Góc giữa và mặt phẳng đáy bằng Gọi và lần lượt làtrung điểm SB ABC60MN của và Tính thể tích khối
diện SBSC ?ABCMN A. . B. . C. . D. . 33 2 a 33a 31 2 a 39 2 a Lời giải Chọn A Do
vuônggóc
2,
đa
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL 3 1 , 60tan6023 2 3SABC ABC SAABCSBABCSBASAAB aVSASa Mà: .3 11 33 . 44 42 SAMN SAMNSABCABCMNSABC SABC VSMSN VVVVa VSBSC Câu40:
thuộc đoạn saocho đồ thị hàm số 25;25 có đúng 2 đường tiệm cận đứng 2 1 2310 x y xmxm A. B. C. D. 42. 43. 44. 45. Lời giải Chọn A Để đồ thị hàm số có đúng đường tiệm cận đứng thì phương trình: có 2 223100xmxm hai nghiệm thỏa mãn: phân biệt vàhai nghiệm khác 12 , xx 1 Nên: 2 2 0 3100 5 12310011 11 m mm m mm m m Do Có giá trị nguyên thỏa mãn. ,25;25mm 42 m Câu41: Khi đặt thì phương trình trở thành phương trìnhnào dưới 5log tx 2 6 5 5 log25log80 xx đây? A. . B. . C. . D. . 28120tt 2120tt 212120tt 23120tt Lời giải Chọn A Tacó: 2 2 6 2 5 55 5 5 5 log25log80log25log12log580log8log120 xx x x xx Đặt thì phương trình trở thành: 5log tx 28120tt Câu42: Tập nghiệm của bất phương trình có tất cả baonhiêu số 2 924432438log20 x x x nguyên? A. 252. B. 250. C. 249. D. 254. Lời giải Chọn A Điều kiện . 2 2 20 2 2 2254 8log20log282256 x x x x x x x Trường hợp 1: (thoả mãn). 2 log282256254 x x x Trường hợp 2: . 2 8log202254 x x Tacó . 2 32435 9244.3243.8log209244.3243030 1 x x x x x x x x x
Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số m
20 x x
Kết hợp điều kiện suyra nghiệm của bất phương trìnhlà . 2254 x
Vậy bất phương trìnhcó tập nghiệm là . 2;05;254S
Do đó tập nghiệm của bất phương trìnhcó252 số nguyên.
Câu43: Chohàm số có đạo hàmtrên . Nếu hàm số đã chocó đúng hai điểm cực trị là–1
và2thìhàm số có tất cả baonhiêu điểm cực trị?
Cho khối nón cóbánkính đáy và chiều cao lớn hơn bánkính đáy.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
5254
yfx
21yfx A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. Lời giải Chọn C Tacó . 2 2 121yfxyxfx Do đó 2 2 2 2 2 000 02101121 1121 x x x yxfx x xvnx x x x Vậy hàm số có tất cả 3 điểm cực trị. 21yfx Câu44:
Mặt phẳng N 4 ra P đi qua đỉnh nónvà tạo với đáy nón một góc cắt khối nón theo thiết diện là một tamgiác 60 N có diện tích bằng Thể tích của khối nón bằng 283a N A. B. C. D. 364a 396a 332a 3192a Lời giải Chọn C 600 I O A S B Gọi thiết diện làtamgiác và làtrung điểm của đoạn SABI AB Tacó và nên . OIAB SIAB 60SIO
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Gọi tacó 4 SOhha 3 tan603 SOh OI 2 22 23 22216 9 h ABAIOBOIa và . 23 sin603 SOh SI Do đó 1 2SAB SSIAB 2 2 2 1233 83..216 239 h h a a 2 2 23 12.16 9 haha . 2 4223 14416 9 haha 22 4224 22 36 6 1 161440 3 1223 hanhanha haha hahaloai Vậy 2 2 3 11 4632 33N Vrhaaa Câu45: Chohàm số (m làtham số). Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của m để hàm số đã 212 x y xm cho nghịch biến trên khoảng ? 2; A. Vô số. B. 9. C. 7. D. 8. Lời giải Chọn D Tacó với . 2 212212 ' x m y y xmxm xm Để hàm số nghịch biến trên 2; 2120 '02; ,2; m yx x xm . 21206 '02; 26 22 m m yx m m m Câu46: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. 32 fxaxbxcxd Tínhgiá trị của biểu thức . 5 33 Tfabcdffabcd A. B. C. D. 2T 4T 8T 6T Lời giải Chọn C Từ đồ thị ta thấy được và 1 4fabcd 1 2fabcd
Câu47: Chohìnhchóp S.ABC có cạnh bênSAvuônggóc với đáy, . Gọi M, N lần lượt làhình 26 SAa
chiếu của A trêncác cạnh SB và SC. Biết góc giữa hai mặt phẳng (AMN)và(ABC) bằng , 60 tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCMN?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
15133 Tff fff 452331134 f ff fff
A. B. C. D. 236 Sa 272 Sa 224 Sa 28 Sa Lời giải Chọn D Gọi
. là điểm
xứng với qua . O ABCD AO Tacó , BDAB DBSABDBAMDoAMSAB DBSA Tacó 1 AMSB AMSDBAMSD AMDB Tacó 2, DCAC DCSACDCANDoANSAC DCSA 2 ANSC ANSCDANSD ANDC Từ 1,2SDAMN Do 0 ,,60. SAABCD AMNABCSASD SDAMN Tamgiác vuông tại SAD 0 26 tan 22. tan60 SA aAASDAD a AD . 3 AMSDB AMMD DMSDB 4 ANSCD ANND DNSCD
làtâm đường tròn ngoại tiếp tâmgiác
đối
Do đó tacó làtâm mặt cầu ngoại tiếp đa diện
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình đa diện là 2 2 2 14428.SR aa
Câu48: Chohình trụ (T)cóbánkính đáy và chiều cao gấp đôi bánkính đáy. Gọi O và lần 6r 'O
lượt làtâm của hai đáy trụ. Trên đường tròntâm O lấy điểm A,trên đường tròntâm lấy điểm 'O
B saocho thể tích của tứ diện lớn nhất. Tính AB? ' OOAB
A. . B. 6. C. 5. D. . 30 43
Lời giải
Chọn B
Gọi làhình chiếu vuônggóc của xuống mặt đáy . A A O
Tacó làhình chữ nhật. '' OOAA
Tacó ' 111 ''6266 222OOAOOAA SSOOAA
Gọi làhình chiếu vuônggóc của điểm lên đường thẳng H B OA
tacó
'' ' BHOA BHOOA BHOO
Thể tích của khối tứ diện là . ' OOAB ' 1 .2226 3OOA VBHSBHOB
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
0
ANDAMDACDABDO 2.
90
2 AD ABCMNR a
Khi đó tamgiác vuông tại . '' OAB 'O 22 '223' 24126 ABr ABAAAB Câu49: Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường cong đậm tronghình vẽ và đồ thị hàm số yfx với có đồ thị là đường cong mảnh như hình vẽ. Đồ thị hàm 2 gxfaxbxc ,, abc số có trục đối xứng là đường thẳng .Tìmgiá trị lớn nhất của hàm số trên ygx 1 2 x gx đoạn 2;2
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. B. 2;2 max1692. gx 2;2 max198. gx C. D. 2;2 max52. gx 2;2 max2. gx Lời giải Chọn B Hàm số 32 fxmxnxpxq 2 32 fxmxnxp Hàm số cóhai điểm cực trị ; nên fx 0x2x 00 20 f f Suyra, 0 0 12403 p p mnnm Do đó, 32 3 fxmxmxq Từ đồ thị tacó fx 10 02 f f 20 2 mq q 1 2 m q Vậy 3232fxxx Tacó 00g32320fccc 1 13 c c Do nên chọn . c 1c Đồ thị hàm số nhận đường thẳng làm trục đối xứng nên gx 1 2 x 100gg Từ 10g10fab 3 2 13120abab 11 113 ab ab Do nên chọn , ab 0 abab Suyra . 2 21axbxcaxax Có 22212g fa 3 2 2132122 a a 210 213 a a . 1 2 1 a a Từ đồ thị hàm số và suyra: và . fxgx lim x fx lim x gx Vậy chọn .1a
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Khi đó, 2 21gxfaxbxcfxx Xéthàm số trên đoạn gx 2;2 Đặt . 21uxx 210uxx 1 2;2 2 x ;; 13 24 u 23u27u 3 ;7 4 u Vậy . 3 2;2 ;7 4 7198MaxgxMaxfuf Câu50: Chohàm số .Trên khoảng có tất cả bao 2022202220232ln1 x xfxee xx 25;25 nhiêugiá trị nguyên của tham số m saocho phương trình có 22ln0 xm femfxxx đúng 3 nghiệm phân biệt? A. B. C. D. 24. 25. 48. 26. Lời giải Chọn A Có nêhàm số có 2 21 0xxxxxx 2022202220232ln1 x xfxee xx tập xác định là . Có 2 2 1 ln1ln 1 fxxx xx 1 2 2 ln1ln1 xx xx Vậy, Hàm số làhàm số lẻ. fxfx fx Đạo hàm của hàm số là: fx 20222 2022 2022 2 ln1 202220222023 1 x x xx fxe e x 0x Do đó, hàm số đồng biến trên . fx Dohàm số làhàm số lẻ và đồng biến trên nênPT đã cho tương đương với PT: fx fx 22 ln xm femfxxx 22 ln xm femfxxx (1) 22 ln xm exmxx Đặt 22ln ttxxe PT(1) trở thành: xm t exmet Hàm số đồng biến trên nênPT(1) ĐKXĐ: t gtet 2ln xmx 0x 2ln mxxhx Có ; 2 1hx x 2x x 02hxx Lập bảng biến thiên của hàm số hx
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Từ bảng biến thiênhàm số suyraPT đã chocó3 nghiệm khi hx 2ln220,614m Do nênsuyra 25;25m 24;23;...;1m Vậy có24 số nguyên thỏa mãnyêu cầu bàitoán. m ---------- HẾT ----------
SỞ
SAABCD sai?
B. C.
. ACSBD . CDSAD . BCSAB . BDSAC
Câu6: Hàm số đồng biến trong khoảng nào dưới đây? 2
A. B. và . ;11; ;1 1;
C. D. \1 ;1
Câu7: Một hộp chứa quả cầu màu đỏ khácnhauvà quả cầu màuxanhkhácnhau.Cóbaonhiêu 7 6 cách chọn ra quả cầu khácnhau phải
Câu8: Gọi là tập nghiệm của phương trình Tổng các phần tử
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT– NĂM HỌC 2022–2023– LẦN 1
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường congtronghình dưới đây? A. B. C. D. 3221. yxx 3231. yxx 4231. yxx 4221. yxx Câu2: Cho là số thực dương. Rút gọn biểu thức về dạng trong đó làphân a 3 Aaaaa m na m n số tối giản và .Tínhgiá trị của biểu thức * ,mn 22 . Tmn A. B. C. D. 2425. 593. 1369. 539. Câu3: Tìm tập xác định của hàm số D 2 3 log43 yxx A. B. ;13;.D 22;13;22. D C. D. ;2222;. D 1;3.D Câu4: Tính thể tích khối trụ có đường kính đáy bằng , chiều cao bằng 6 3 A. B. C. D. 9. 54. 27. 108. Câu5: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuôngvà . Mệnh đề nàosau đây . SABCDABCD
D.
Câu1:
A.
1
x y x
3 2 A. B. C. D. 105 76 165 231
có đủ màu?
S 3 2 8 1 2 log2log420 x xx của là S A. B. C. D. 2 5 1 5
Câu9: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
Câu10: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , vuônggóc với đáy. tạo với mặt SABCD aSA SC phẳng một góc Tính thế tích khối chóp
Khối lập phương là khối đa diện loại?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
32 1 x
x
A. B. C. D. 8 14 8 3 14 3
là
y
2;4
SAB
SABCD A. B. C. D. 32 3 a 32a 32 3 a 36 3 a
A. B. C. D.
3;3
3;4 Câu12: Chohình trụ cóbánkính đáy và chiều cao . Diện tíchxungquanh của hình trụ đã cho 3r 4h bằng A. . B. . C. . D. . 42 24 12 36 Câu13: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là 44 1 x y x A. B. C. D. 4x 1y 4y 1x Câu14: Phương trìnhnàosau đây vô nghiệm? A. B. C. D. 4sin50 x 4sin30 x 4sin10 x 4sin30 x Câu15: Biết ,tính.log2 a b 23logbab A. B. C. D. 23 log2 bab 23 log6 bab 23 log4 bab 23 log7 bab Câu16: Nghiệm của phương trình là 21 327 x A. B. C. D. 5x 1x 4x 2x Câu17: Mặt cầu có diện tích bằng , thể tích khối cầu bằng S 20 S A. . B. . C. . D. . 205 3 20 3 45 3 205 Câu18: Tập xác định của hàm số 3 log2y x A. . B. . C. . D. . 0; 0; ;2 Câu19: Tính thể tích của khối lập phương , biết V '''' ABCDABCD'6ACa A. B. C. D. 33 3 a V 3 26Va 3 22Va 3 32Va Câu20: Cho khối nóncó thiết diện qua trục là một tamgiác đều cạnh Thể tích của khối nón bằng a A. B. C. D. 33 24 a 33 24 a 33 5 a 33 5 a Câu21: Cho và làhai số thực dương thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng? ab 2 31 3 loglog2 ab A. . B. . C. . D. . 29 ab 29ab 2 ba 2 ab Câu22: Trongcác mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Hai đường thẳng chéonhauthìkhôngcó điểm chung.
30
Câu11:
4;3 3;5
B. Hai đường thẳng khôngcó điểm chungthìchéonhau.
C. Hai đường thẳng chéonhaukhivà chỉ khichúngkhông đồng phẳng.
D. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau,khôngsongsong với nhauthìchéonhau.
Câu23: Với là số thực dương tùyý. bằng a 323 5 aa
Câu24: Hàm số có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình là 290 fx
Câu25: Tính thể tích của khối chópcó diện tích đáy bằng , chiều cao
Câu26: Chohàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số cóbaonhiêu điểm cực trị?
A. Cóba điểm. B. Có bốn điểm. C. Cóhai điểm. D. Có một điểm.
Câu27: Gọi lần lượt làgiá trị lớn nhất vàgiá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn , Mm 21 1 x y x 2;0
Giá trị của biểu thức bằng 5Mm A. B.
4. 4. 0.
Câu28: Chohìnhnóncóbánkính đường tròn đáy là, chiều cao và độ dài đường sinh. Gọi r h l,xq SV lần lượt là diện tíchxungquanhvà thể tích của khối nón.Trongcácphát biểu sau,phát biểu nào đúng?
Câu29: Tìm tổng số đường tiệm cận đứng
Câu30: Xétcác số nguyên dương chiacho dư Tổng số
nguyên dương đầu tiên đó bằng
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. . B. . C. . D. . 13 15a 10 3a 15 13a 11 9a
yfx
A. . B.
C. . D. .
0 1
.
3 2
A. B. C. D. 18.V 36.V 12.V 16.V
bằng 4. V 9
fx
yfx
D.
2.
C.
A. B. C. D. 2. xq Srl 21 . 3 Vrl 2 .Vrh . xq Srl
và tiệm
ngang của đồ thị hàm số 2 32 1 xx y x A. B. C. D. 1 3 4 2
3150 A. B. C. D. 3900 3725 7500 3800
cận
số
DẠYKÈMQUYNHƠN
Câu31: Chohìnhchóp đều . Mặt phẳng chứa và đi qua trọng tâm của tamgiác SABCD PAB G cắt lần lượt tại . Tỉ lệ cógiá trị là SAC, SCSD , MN SABMN SABCD V T V A. B. C. D. 1 4 1 2 3 4 3 8 Câu32: cho với là một số thực. Khẳng định nàosau đây đúng? 2 2 l25 im 2 x axbx L x L A. B. C. D. 4ab 2211ab 23 ab 22 ab Câu33: Chocác số thực thỏa mãn và .Giá trị của biểu thức , ab 1ab 11 2024 loglog b a ab bằng 11 loglog ab ab P ba A. B. C. D. 2018 2024 2022 2020 Câu34: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới yfx Số nghiệm phân biệt của phương trình là 420ffx A. B. C. D. 5 6 3 4 Câu35: Chohai số thực dương thỏa .Tính , ab 91525 logloglogabab . a b A. B. C. D. 1 2 15 2 15 2 15 2 Câu36: Cho2 số thực dương thỏa mãn: .Tính . 91525 logloglog() abab a b A. B. C. D. 1 2 15 2 15 2 15 2 Câu37: Chohàm số với làtham số thực. Giả sử làgiá trị dương của tham số để hàm 2 8 xm y x m 0m m số cógiá trị nhỏ nhất trên đoạn bằng .Giá trị thuộc khoảng nàosau đây [0;3]m 0m A. B. C. D. (20;25) (6;9) (5;6) (2;5)
OFFICIAL
Câu38: Tìmgiá trị của tham số để hàm số liên tục trên m
Câu39: Cắt hìnhnón đỉnh cho trước bởi mặt phẳng qua trục của nó,ta được một tamgiácvuông
câncó cạnh huyền bằng . Biết là một dâycung của đường tròn đáy hìnhnónsaocho 22aBC
mặt phẳng
là tập hợp tất cả cácgiá trị để phương trình có nghiệm phân S m lnln mxxmxm 2
yfx m có tất cả nghiệm thực phân biệt.
10ffxm 9 A. B. C. D. 3 1 0 2
Câu42: Cóbaonhiêu cặp số nguyên dương thoả mãn điều kiện
và ?2023x
Câu43: Gọi là tập hợp tất cả cácgiá trị nguyên của tham số thực
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
232 ,2
xx x yx
A. B. C. D. 3m 3m 6m 5m
2 3,2
xmx
NS
tạo với mặt phẳng đáy nón một góc .Tính diện tíchtamgiác. SBC 060 SBC A. B. C. D. 2 22 . 9 a 2 42 . 3 a 2 42 . 9 a 2 22 . 3 a Câu40:
biệt. Tập là S A. B. C. D. 1 ;11;. e 1;;. ee 1 ;. e 1;. Câu41: Chohàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Cóbaonhiêu số nguyên để phương trình
Gọi
3 3
yyxx
A.
; xy
392log12
B. C. D. 2 4040 3780 3776
trị lớn nhất của hàm S m số trên đoạn không vượt quá . Tổng giá trị các phần tử 421 144830 4 yxxxm 0;2 30 của tập hợp bằng baonhiêu? S A. . B. . C. . D. . 210 108 136 120 Câu44: Cho phương trình ,( làtham số). Tìm số giá 3 2 32 2 log3421823 m xxxx m m trị nguyên của tham số để phương trình đã chocó nghiệm duy nhất thuộc ? m 2;4 A. . B. . C. . D. . 3 4 5 2 Câu45: Chohình tứ diện có đáy làtamgiácvuông tại , , . Cạnh OABCOBC OOBa 3OCa OA vuônggóc với mặt phẳng , , gọi làtrung điểm của .Tính khoảng cách OBC 3OAa M BC giữa hai đường thẳng và . h ABOM A. B. C. D. 3 15 ha 5 5 ha 3 2 ha 15 5 ha Câu46: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để phương trình có đúng một nghiệm. m 21 x mx A. B. C. D. 0 ln2 m m 0m 0 ln2 m m ln2m Câu47: Chohàm số liên tục trên . Biết đồ thị hàm số như hinh vể sau: ()yfx ()yfx
saochogiá
số nghịch biến trên khoảng nàosau đây? 2 ()(13)32023 gxfxxx
.
.
Câu48: Cóbaonhiêu số nguyên saocho ứng với mỗi cókhôngquá242 số nguyêny thỏa mãn x x
2 4 3 log2log()? xyxy
A. B. C. D. 21 40 20 39
Câu49: Chohìnhchóp có đáy làhìnhbìnhhànhtâm . Gọi là điểm thuộc sao . SABCDABCD OI SO cho .Mặtphẳng thay
Câu50: Tại trungtâmthành phố Vĩnh Yên người ta tạo điểm nhấn bằng cáchtrangtríhìnhnóncókích thước như sau: đường sinh ,bánkính đáy Biết rằng tamgiác là thiết
10 Rm SAB diện qua trục của hìnhnónvà làtrung điểm của .Trangtrí một hệ thống đèn điện chạy từ C SB đến trên mặt nón.Tìmgiá trị ngắn nhất của chiều dàidây đèn điện tử.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A.
C.
D.
3
2 3 1; 2 (4;1) 11 ;4 2
Hàm
. B.
;2
, , lầnlượttại 1 3 SISO BI SASCSD M , , . Gọi , lần lượt làgiá trị lớn nhất,
tỉ số .Tính ? NPmn SBMPN SABCD V V m n A. . B. . C. . D. . 7 5 8 5 9 5 2
đổiđiqua và cắtcáccạnh
giá trị nhỏ nhất của
A. B.
D. 103m 105m 30
20m ---------- HẾT -----------
20 lm
AC
C.
m
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.B 3.A 4.C 5.A 6.B 7.D 8.D 9.A 10.A 11.A 12.B 13.D 14.A 15.A 16.D 17.A 18.D 19.C 20.B 21.A 22.B 23.A 24.B 25.B 26.C 27.B 28.D 29.D 30.B 31.D 32.A 33.D 34.A 35.C 36.D 37.D 38.D 39.D 40.A 41.B 42.C 43.C 44.B 45.D 46.A 47.A 48.D 49.C 50.B
Câu1: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường congtronghình dưới đây? A. B. C. D. 3221. yxx 3231. yxx 4231. yxx 4221. yxx Lời giải Chọn D Hình đã cholà đồ thị của hàm số 4221 yxx Câu2: Cho là số thực dương. Rút gọn biểu thức về dạng trong đó làphân a 3 Aaaaa m na m n số tối giản và .Tínhgiá trị của biểu thức * ,mn 22 . Tmn A. B. C. D. 2425. 593. 1369. 539. Lời giải Chọn B 1523 1 3 315 3 3 3 3 88 2 2 44 22 ...... 23,8238593 Aaaaaaaaaaaaaaaaaaaa mnT Câu3: Tìm tập xác định của hàm số D 2 3 log43. yxx A. B. ;13; D 22;13;22. D C. D. ;2222;. D 1;3D Lời giải Chọn A Hàm số xác định khi 2 3 log43 yxx 2 1 430. 3 x xx x
Vậy tập xác định của hàm số đã cho ;13;.
Câu4: Tính thể tích khối trụ có đường kính đáy bằng , chiều cao bằng . 6 3
A. B. C. D. 9 54 27 108 Lời giải Chọn C
Hình trụ có đường kính đáy bằng nênnócóbánkính 6 3r
Do đó khối trụ đã chocó thể tích bằng 223327rh
Câu5: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuôngvà . Mệnh đề nàosau đây . SABCDABCD SAABCD sai?
A. B. C. D. ACSBD CDSAD BCSAB BDSAC Lời giải Chọn A S C
A D
B
Hìnhchóp có đáy làhìnhvuôngnên mà nên B SABCD CDAD CDSA CDSAD đúng.
Hìnhchóp có đáy làhìnhvuôngnên mà nên C . SABCD BCAB BCSA BCSAB đúng.
Hìnhchóp có đáy làhìnhvuôngnên mà nên D . SABCD ACBD BDSA BDSAC
Kết luận sai Thật vậy, giả sử .Khi đó màcó
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu6: Hàm số đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
D
đúng.
ACSBD ACSBD ACSB ACSA nên suyra
với ACSABACBC AC .SBD
trùng (vôlý). Vậy khôngvuônggóc
2 1 x y x
Suyrahàm số đồng biến trên khoảng
Câu7: Một hộp chứa quả cầu màu đỏ khácnhauvà quả cầu màuxanhkhácnhau.Cóbaonhiêu 7 6 cách chọn ra quả cầu khácnhau phải có đủ màu? 3 2
Chọn D
Gọi là biến cố “chọn ra quả cầu khácnhau phải có đủ màu” A 3 2
Biến cố đối của là :“chọn ra quả cầu cùngmàu” AA3
TH1: Chọn ra quả cầu cùngmàu đỏ có 3 3 735C
TH1: Chọn ra quả cầu cùngmàuxanhcó
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. và ;11; ;1 1; C. D. \1 ;1 Lời giải Chọn B TXĐ: \1D Tacó 2 23 0 11 x y xD xx
và . ;1 1;
A. B. C. D.
231 Lời giải
105 76 165
3 3 620C Suyra 352055nA Vậy số cách chọn ra quả cầu khácnhau phải có đủ màu: 3 23 1355231 nAC Câu8: Gọi là tập nghiệm của phương trình Tổng các phần tử S 3 2 8 1 2 log2log420 x xx của là S A. B. C. D. 2 5 1 5 Lời giải Chọn D ĐK 2 2 20 22 22 420 222 22 x x x x xx x x 3 2 2 8 1 2 2 2 log2log420log2log420 x xx x xx . 2 2 2 2 2 0 log2log42242505 x x xxxxxxx x Đối chiếu với điều kiện tacó tập nghiệm của phương trìnhlà 0;5S Vậy tổng các phần tử của là S5 Câu9: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là 32 1 x y x 2;4 A. B. C. D. 8 14 8 3 14 3 Lời giải Chọn A
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Tacó .Suyrahàm số nghịch biến trên . 2 325 02;4 11 x y x x x 2;4 Vậy giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là 32 1 x y x 2;43.22 28 21 y Câu10: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , vuônggóc với đáy. tạo với mặt . SABCD aSA SC phẳng một góc Tính thế tích khối chóp SAB 30 . SABCD A. B. C. D. 32 3 a 32a 32 3 a 36 3 a Lời giải Chọn A Tacógóc giữa và mặt phẳng làgóc Suyra SC SAB BSC 30 BSC Xéttamgiác vuông tại tacó: Suyra SBC B tan BC BSC SB 3 ttan30 an BCa SB a BSC 2 22 2 32 SASBABaaa Vậy thể tíchhìnhchóp là: SABCD 3 2 112 ....2 333 ABCD aVSSAaa Câu11: Khối lập phương là khối đa diện loại? A. . B. . C. . D. . 4;3 3;5 3;3 3;4 Lời giải Chọn A Câu12: Chohình trụ cóbánkính đáy và chiều cao . Diện tíchxungquanh của hình trụ đã cho 3r 4h bằng A. B. C. D. 42 24 12 36 Lời giải Chọn B Diện tíchxungquanh của hình trụ đã cho bằng 23424 2 xq Srh Câu13: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là 44 1 x y x A. . B. . C. . D. . 4x 1y 4y 1x
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Lời giải Chọn D Tập xác định .\1D Tacó và nên đồ thị hàm số có đường tiệm cận 11 44 limlim 1 x x x y x 11 44 limlim 1 x x x y x đứng là .1x Câu14: Phương trìnhnàosau đây vô nghiệm? A. . B. . C. . D. . 4sin50 x 4sin30 x 4sin10 x 4sin30 x Lời giải Chọn A Phương trình nên phương trìnhnàyvô nghiệm. 5 4sin50sin1 4 x x Câu15: Biết ,tính.log2 a b 23logbab A. . B. . C. . D. . 23 log2 bab 23 log6 bab 23 log4 bab 23 log7 bab Lời giải Chọn A Tacó . 2323 23 23.2llogloglog23log og 2 logloglog2 a a a a b a a a abab b ab b b b Câu16: Nghiệm của phương trình là 21 327 x A. . B. . C. . D. . 5x 1x 4x 2x Lời giải Chọn D 213 3273 213 2 x x x Câu17: Mặt cầu có diện tích bằng , thể tích khối cầu bằng S 20 S A. . B. . C. . D. . 205 3 20 3 45 3 205 Lời giải Chọn A 2 420 5 SR R 3 4205 33 VR Câu18: Tập xác định của hàm số .3 log2y x A. B. C. D. 0; 0; ;2 Lời giải Chọn D Tacó: 202 xx
Câu22: Trongcác mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hai đường thẳng chéonhauthìkhôngcó điểm chung.
B. Hai đường thẳng khôngcó điểm chungthìchéonhau.
C. Hai đường thẳng chéonhaukhivà chỉ khichúngkhông đồng phẳng.
D. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau,khôngsongsong với nhauthìchéonhau.
Lời giải
Chọn B
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Hai đường thẳng khôngcó điểm chungthìchéonhau Mệnh đề saivìhai đường thẳng khôngcó
điểm chungthìchúngcó thể songsong.
Câu19:
, biết V . '''' ABCDABCD'6ACa A. . B. . C. . D. . 33 3 a V 3 26Va 3 22Va 3 32Va Lời giải Chọn C Tacó: là đường chéohình lập phương ' AC 33 '3 ' 2 3 22 ACAB AC ABa VABa Câu20: Cho
tamgiác đều cạnh . Thể tích của khối nón bằng a A. . B. . C. . D. . 33 24 a 33 24 a 33 5 a 33 5 a Lời giải 60° B S A Chọn B Khối nóncó và suyra thể tích 2 2 a rar 3 2 ha 2 3 2 1133 332224 aaaVrh Câu21: Cho và làhai số thực dương thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng? ab 2 31 3 loglog2 ab A. B. C. D. 29 ab 29ab 2 ba 2 ab Lời giải Chọn A Tacó . 2 2 2 2 22 31 33 3 3 loglog2loglog2log239 aa ab ab ab bb
Tính thể tích của khối lập phương
khối nóncó thiết diện qua trục là một
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu23: Với là số thực dương tùyý. bằng a 323 5 . aa A. B. C. D. 13 15a 10 3a 15 13a 11 9a Lời giải Chọn A Tacó . 31313 333232 5 5515 .. aaaaaa
sau: yfx Số nghiệm thực của
trình là 290 fx A. B. C. D. 3 2 0 1 Lời giải Chọn B Tacó Phương trìnhcó nghiệm phân biệt. 9 290 2 fx fx 2 Câu25:
4. V
A. B. C. D. 18.V 36.V 12.V 16.V Lời giải Chọn C Tacó . 11 .9.412 33 VBh Câu26: Chohàm
fx Hàm
yfx A. Cóba điểm. B.
C. Cóhai điểm. D. Có một điểm. Lời giải 9 2y
Câu24: Hàm số có bảng biến thiên như
phương
Tính thể tích của khối chópcó diện tích đáy bằng , chiều cao bằng
9
số có bảng biến thiên như hình vẽ.
số cóbaonhiêu điểm cực trị?
Có bốn điểm.
tròn
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Chọn C Dựa vào bảng biến thiênta thấy hàm số có2 điểm cực trị là và . fx 1x 1x Câu27: Gọi lần lượt làgiá trị lớn nhất vàgiá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . , Mm 21 1 x y x 2;0 Giá trị của biểu thức bằng 5Mm A. B. C. D. 4 4 0 2 Lời giải Chọn B Vìhàm số đơn điệu trên đoạn nên chỉ đạt GTLN,GTNN tại hai điểm 21 1 x y x 2;0 2;0 Tacó Suyra . Vậy . 21;01ff 1;1Mm 54 Mm Câu28:
h l,xq SV lần lượt là diện tíchxungquanhvà
đúng? A. B. C. D. 2. xq Srl 21 . 3 Vrl 2 .Vrh . xq Srl Lời giải Chọn D Câu29: Tìm tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 32 1 xx y x A. B. C. D. 1 3 4 2 Lời giải Tập xác định: 3;\1D Tacó: nên đồ thị hàm số có tiệm
2 l32 im0 1 x xx x 0y 2 12 1 1 1 12 12 1 431 32 34limlim lim 111321132 l437 im 8132 l327 im 18 43 l32 imlim 1132 x x x x x x x xx xx xx x xxxxxxxx x xxx xx x x xx x xxx Nên đồ thị hàm số có1 tiệm cận đứng 1x Vậy đồ thị hàm số có2 đường tiệm cận. Câu30: Xétcác số nguyên dương chiacho dư . Tổng số số nguyên dương đầu tiên đó bằng 3150 A. B. C. D. 3900 3725 7500 3800 Lời giải
Chohìnhnóncóbánkính đường
đáy là, chiều cao và độ dài đường sinh. Gọi r
thể tích của khối nón.Trongcácphát biểu sau,phát biểu nào
cận ngang
Gọi dãy số nguyên dương chiacho dư ,có là: 3111,3ud
Tổng số số nguyên dương đầu tiên đó bằng: 50
Câu31: Chohìnhchóp đều . Mặt phẳng chứa và đi qua trọng tâm của tamgiác SABCD
lần lượt tại .
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
32 n un
50 .50249.502.149.3.50 3725 22 2 uu ud S
.
150 1
PAB G cắt
lệ cógiá
SCSD , MN SABMN SABCD V T V A. B. C. D. 1 4 1 2 3 4 3 8 Lời giải
cắt tại
thể tíchtacó: 1;1;2;2 SASBSCSDabc d SASBSMSN Suyra: . Chọn đáp án D 11223 4....4.1.1.2.28 SABMN SABCD Vabcd T V abc Câu32: cho với là một số thực. Khẳng định nàosau đây đúng? 2 2 l25 im 2 x axbx L x L A. B. . C. . D. . 4ab 2211ab 23 ab 22 ab Lời giải Đặt .Vì có nghiệm kép nên để là số thực thì: 25fxaxbx 2 20x 2x L . 202101 2103 0 f ab a a b f Vậy .4ab
Tỉ
trị là SAC,
Tacó: Trongtamgiác ,kéodàiAG cắt tại Mvà làtrung điểm SAC SCM SC Trongtamgiác ,kéodài
và làtrung điểm SBDBGSDNN SD Áp dụng công thức tỉ số
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu33: Chocác số thực thỏa mãn và .Giá trị của biểu thức , ab 1ab 11 2024 loglog b a ab bằng 11 loglog ab ab P ba A. B. C. D. 2018 2024 2022 2020 Lời giải Chọn D Tacó: 2 11 1 2024log2506log2506log10loglog log log506505 log506505 b b b b a b b b a a a ab a a a Tacó . 11 loglog1log1logloglog b a b a ab ab P ababab ba +) Với .Suyra: log506505 ba (loại). 1 11 log 2505 506505506505506505a b P +) Với .Suyra: log506505 ba 1 111 log 506505 2505 506505 506505506505506505 a b P (thỏa mãn). Vậy 11 25052020 loglog ab ab P ba Câu34: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới yfx Số nghiệm phân biệt của phương trình là 420ffx A. B. C. D. 5 6 3 4 Lời giải Chọn A Từ đồ thị của hàm số tacó: yfx
có3 nghiệm phân biệt khác2.
có2 nghiệm trong đó có nghiệm
Chohai số thực dương thỏa
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL 4202 420 4223 fxfx ffx fxfx +) Với
2fx +)
kép . 3fx 2x Số nghiệm
là5. 420ffx Câu35:
.Tính
ab 91525 logloglogabab . a b A. B. C. D. 1 2 15 2 15 2 15 2 Lời giải Chọn C Đặt 91525 9 logloglog 1591525* 25 t t ttt t a ababtb ab Chia cả hai vế của (*)cho ta được: 25t 2 315 529333 1 10 25555315 0 52 t t t t t t Tacó . 9315 1552 t t t a b Câu36: Cho2 số thực dương thỏa mãn: .Tính . 91525 logloglog() abab a b A. . B. . C. . D. . 1 2 15 2 15 2 15 2 Lời giải Chọn D Đặt 91525 logloglog()t abab Suyra . 9,15,25 t t tabab Tacó phương trình: 2 315() 5233 91525 10 55315 5(tm) 2 t t t ttt t l Vậy 315 . 52 t a b
Với
phân biệt của phương trình
,
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu37: Chohàm số với làtham số thực. Giả sử làgiá trị dương của tham số để hàm 2 8 xm y x m 0m m số cógiá trị nhỏ nhất trên đoạn bằng .Giá trị thuộc khoảng nàosau đây [0;3]m 0m A. . B. . C. . D. . (20;25) (6;9) (5;6) (2;5) Lời giải Chọn D Tacó: 2 ' 2 8 0,8 (8) m y x x Do đó .Theo giả thiết 2 [0;3] min(0)8m yy 2 2 [0;3] min332426 8 m y mm Vậy 026(2;5)m Câu38: Tìmgiá trị của tham số để hàm số liên tục trên m 232 ,2 2 3,2 xx x yx xmx A. B. C. D. 3m 3m 6m 5m Lời giải Chọn D Tập xác định . Hàm số đã choliên tục trêncác khoảng và . (;2) (2;) Do đó hàm số liên tục trên khinóliên tục tại 2x Vậy 2 2 2 2 2 32 limlim(2)limlim(3)3.2 2 x x x x xx fxfxf xmm x . 2 lim(1)65 x xmm Câu39: Cắt hìnhnón đỉnh cho trước bởi mặt phẳng qua trục của nó,ta được một tamgiácvuông NS câncó cạnh huyền bằng Biết là một dâycung của đường tròn đáy hìnhnónsaocho 22aBC mặt phẳng tạo với mặt phẳng đáy nón một góc .Tính diện tíchtamgiác. SBC 060 SBC A. B. C. D. 2 22 . 9 a 2 42 . 3 a 2 42 . 9 a 2 22 . 3 a Lời giải Chọn D
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Gọi thiết diện làtamgiácvuông ,khi đó nênhìnhnóncóbánkính và SAB 22ABa 2ra chiều cao . 2SOa Gọi làhình chiếu của trên . H OBC Khi đó nên . BCSOH ,60SHOSBCABC Suyra ,do đó . 6 .cot60 3 aOHSO 2223 22 3 aBCBHOBOH Lại có nên . 26 sin603 SOa SH 2 122 23SBC aSBCSH Câu40: Gọi là tập hợp tất cả cácgiá trị để phương trình có nghiệm phân S m lnln mxxmxm 2 biệt. Tập là S A. B. 1 ;11; e 1;; ee C. D. 1 ;. e 1;. Lời giải Chọn A Điều kiện 0;0xm Phương trình lnln mxxmxm 1ln1lnxm xm Xét ,tacó ; 1ln ,0xfx x x 2 lnxfx x 01fxx Bảng biến thiên 1ln ,0xfx x x Dựa vào bảng biến thiêntasuyra hay 1ln 01 m m 11ln0 1ln1 mm e mm m Câu41: Chohàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Cóbaonhiêu số nguyên để phương trình yfx m có tất cả nghiệm thực phân biệt. 10ffxm 9 A. B. C. D. 3 1 0 2
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Lời giải Chọn B Tacó hay 1,2;1 10* 1,1;0 1,1;2 fxmaa ffxm fxmbb fxmcc 1,1 1,2 1,3 fxma fxmb fxmc Để phương trình có9 nghiệm phân biệt thì mỗi phương trình đều có3 nghiệm * 1,2,3 phân biệt, khi đó 31122 31122 31122 ma ma mb mb mc mc Do nêntasuyra 2;1,1;0,1;2a bc 14 2311 41 m m m m Vì nên m0m Câu42: Cóbaonhiêu cặp số nguyên dương thoả mãn điều kiện ; xy 3 3 392log12 yyxx và ?2023x A. . B. . C. . D. . 2 4040 3780 3776 Lời giải Chọn C
3 1log121112726y x x x Mà và nguyên dương nên . 2023x x 26;27;...;2023x
Do đó có1998 cặp số nguyên dương thoả mãn. ; xy
+) Với . 3 2log12.211243242y x x x
Mà và nguyên dương nên . 2023x x 242;243;;2023x
Do đó có1782 cặp số nguyên dương thoả mãn. ; xy
DẠYKÈMQUYNHƠN
Vậy có tất cả 3780 cặp số nguyên dương thoả mãnyêu cầu bàitoán. ; xy
Câu43: Gọi là tập hợp tất cả cácgiá trị nguyên của tham số thực saochogiá trị lớn nhất của hàm
m số trên đoạn không vượt quá . Tổng giá trị các phần tử
OFFICIAL Tacó 3 3 392log12 yyxx 2 3 33213log13 yyx x 3 log1 2 3 33233log13 x yy x 3 log11 2 3 323log11,1 x yy x Xéthàm số có nênhàm số đồng 3t yftt 3ln310, tft t 3t yftt biến. Từ . 3 31 1 log11log21 2 fy x yx f Mà ,suyra . 2023x 3 3 3 11 log11log20241log202422 2 y yx Do nguyên dương nên hoặc y 1y 2y +) Với
S
421 144830 4 yxxxm 0;2 30 của tập hợp bằng baonhiêu? S A. . B. . C. . D. . 210 108 136 120 Lời giải Chọn C Đặt 421 144830 4 gxxm x x 32848xxgx 6 02 4 x gxx x Bảng biến thiên Tacó . ygx 0;20;2 ax maxmma14,30 xg myx m Trường hợp 1: Nếu thì 14308mmm 0;2 m14 axym 1430m 301430 m 4416 m Do đó 816 m
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Trường hợp 2: Nếu thì 14308mmm 0;2 m30 axym 3030m 303030 m 060 m Do đó 08 m Vậy .Suyra tổng giá trị các phần tử của tập hợp bằng 0;1;2;3;;16S S136 Câu44: Cho phương trình ,( làtham số). Tìm số giá 3 2 32 2 log3421823 m xxxx m m trị nguyên của tham số để phương trình đã chocó nghiệm duy nhất thuộc ? m 2;4 A. . B. . C. . D. . 3 4 5 2 Lời giải Chọn B Điều kiện 32340xx Tacó 3 2 32 2 log3421823 m xxxx m 3232 2 2 3log34343log22,1 mm xxxx Xéthàm số với có nênhàm số 23log yfttt 0t 1 l10,0 n2ft t t đồng biến trên khoảng . 23log yfttt 0; Từ . 32 324 2 1 234 3 m m fxxf xx Đặt với có . 3234gxxx 2;4x 2 0 360 2 x gxxxgx x Bảng biến thiên Từ bảng biến thiênsuyra phương trình đã chocó nghiệm duy nhất thuộc 2;4 24 82116 m m 2 2 3log116 m m Màtham số nguyênnên . m 2;4;5;6m Vậy có4giá trị nguyên của tham số để phương trình đã chocó nghiệm duy nhất thuộc m 2;4
Câu45: Chohình tứ diện có đáy làtamgiácvuông tại , , .
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
với mặt phẳng ,
Cạnh OABCOBC OOBa
OCa
OA vuônggóc
,
làtrung điểm của .Tính khoảng cách OBC 3OAa M BC giữa
h ABOM A. B. C. D. 3 15 ha 5 5 ha 3 2 ha 15 5 ha Lời giải Chọn D H K D M O A B C
saocho và là đường trungbình
tamgiác . D
BCD Khi đó tacó . // ,,, OMABDdABOMdOMABDdOABD Kẻ Lại có (do )suyra . OHBD BDOA OAOBC BDOBC BDAOH Suyra theogiao tuyến AOHABD AH Trong , kẻ suyra . AHOOKAH , OKABDOKdOABD Trong :AHO 222222222 111111111 33 OKOHOAODOBOAaaa Suyra hay . 15 5 Oa K 15 ,5 adABOM Câu46: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để phương trình có đúng một nghiệm. m 21 x mx A. . B. . C. . D. . 0 ln2 m m 0m 0 ln2 m m ln2m Lời giải Chọn A Tacó: (*). Đặt 21 x mx 21 x mx 2x fxmx Nhận xét là nghiệm của phương trình . 0x * Tacó: . '2ln2 xfx m Trường hợp 1: khi đó , .Tacó bảng biến thiên của như sau: 0m '0fxx fx
3
gọi
hai đường thẳng và .
Dựng
của
// BDOMOM
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Vậy thỏa yêu cầu bàitoán. 0m Trường hợp 2: .Khi đó .Tacó bảng biến thiên của 0m 2 '0logln2 o mfxx fx Yêu cầu bàitoán . Lại có nên . 1 ofx 01f 2 0log0ln2 ln2 o m x m Tóm lại từ hai trường hợp, ta thấy phương trìnhcó đúng 1 nghiệm . 0 ln2 m m Câu47: Chohàm số liên tục trên . Biết đồ thị hàm số như hinh vể sau: ()yfx ()yfx Hàm số nghịch biến trên khoảng nàosau đây? 2 ()(13)32023 gxfxxx A. . B. C. . D. . 3 ;2 2 3 1; 2 (4;1) 11 ;4 2 Lời giải Chọn A 2 ()(13)320233(13)61 gxfxxx gxfxx . 2 0(13)131 3 gxfxx Đặt ta được phương trình . 31tx 2 ()1 3 ftt Đặt 2 (),1 3 yftyt
vào đồ thị để hàm số nghịch biến khi
Câu48: Cóbaonhiêu số nguyên saocho ứng với mỗi cókhôngquá242 số nguyêny thỏa mãn x
Để (1)khôngcóquá242 nghiệm nguyên cókhôngquá242 nghiệm nguyên dương . (2)y
Đặt .Tacó: làhàm số đồng biến
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
lg4 o() fttt
41 313033 . 1332 3 x x x x
x 2 4 3 log2log()? xyxy A. B. C. D. 21. 40. 20. 39. Lời giải Chọn D Điều kiện: . 2 20 0 xy xy Tacó: (1). 2 4 3 log2log() xyxy 3 2log()24xy xy 3 lg4 o 2 2() xyxy Điều kiện: (do . 1xy,,0) xyxy Đặt .Ta được (1)txyt 3 3 log o4 g 4 l 2 2 2 2 xtxtxxtt
Dựa
t
3
3 log41 3 ()log101 4 ftt t ()ft trên cókhôngquá242 nghiệm nguyên hay [1;) (2) 1242ft 3 3 log4 log4 2 2 22422422242242019,51996 xx xx x
Câu49: Chohìnhchóp có đáy làhìnhbìnhhànhtâm . Gọi là điểm thuộc sao . SABCDABCD OI SO cho .Mặtphẳng thayđổiđiqua và cắtcáccạnh , , lầnlượttại 1 3 SISO BI SASCSD M , , . Gọi , lần lượt làgiá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của tỉ số .Tính ? NPmn SBMPN SABCD V V m n
Lại có: Có số nguyên thỏa mãnbàitoán. x
39 x
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A. B. C. D. 7 5 8 5 9 5 2 Lời giải Chọn C Áp dụng định lýMenelaustacó . 221 11 5 114 PSIOBDPS PSSD PDISBOPD PDSP Đặt , , , với SA x SM 1 SB ySB SC z SN 5 SD t SP 66 xzytzx Khi ,Áp dụng định lýMenelaustacó . NC 11 1 44 MSIOCAMSISCOMS MAISCOMAIOCAMA ,khi đó tacó với 1515 SA x SM 3 456 SBMPN SABCD Vxyzt V xyztxx 15 x Tacó mà . 2 639 xxx 15 x 133 569 155625 xx xx và . 3 25 m 1 15 n 9 5 m n Câu50: Tại trungtâmthành
cáchtrangtríhìnhnóncókích thước như
Biết
tamgiác là thiết 20 lm 10 Rm SAB diện qua trục của hìnhnónvà làtrung điểm của .Trangtrí một hệ thống đèn điện chạy từ C SB đến trên mặt nón.Tìmgiá trị ngắn nhất của chiều dàidây đèn điện tử. AC A. B. C. D. 103m 105m 30m 20m Lời giải
phố Vĩnh Yên người ta tạo điểm nhấn bằng
sau: đường sinh ,bánkính đáy .
rằng
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Chọn B Trải hìnhnónra mặt phẳng ta được một hình quạt. Do thiết là thiết diện qua trục nên SAB . '1' 2 ASBBSAASA Tacóchuvi đường tròn đáy của hìnhnónlà . 20 '20 AA Chuvi đường tròntâm bánkính là . S SA40 '2036018090 40 ASA ASB Hệ thống đèn ngắn nhất đi từ đến là đoạn AC 22222010105ACSASC m ---------- HẾT ----------
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
THPTCHUYÊNKHTN THI THỬ TÔT NGHIỆP THPT- NĂM HỌC 2022–2023– LẦN 1 Câu1: Hàmnàosau đây là một nguyênhàm của hàm số ? 1 2 x y A. . B. . C. . D. . ln2x 2lnx 1 ln 2 x 2 1 2x Câu2: Chohàm số có đạo hàmlà . Số điểm cực trị của hàm số đã cholà fx 2312 fxxxx A. B. C. D. 0 1 2 3 Câu3: Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 log210 x A. B. C. D. ;1 1; 1 ;1 2 1 ; 2 Câu4: Mô-đun của số phức bằng 3412 zii A. . B. . C. . D. . 25 255 5 55 Câu5: Chohàm số .Tính . 31fxx 1 0 d Ifxfxx A. B. C. D. 1I 3I 3 2 I 1 2 I Câu6: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là 2 2 43 x y xx A. B. C. D. 0 1 2 3 Câu7: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,chohai véc-tơ , .Tíchvô Oxyz 1;2;3u 2;1;2v hướng của hai véc-tơ và bằng u v A. B. C. D. 6 6 10 10 Câu8: Tập xác định của hàm số là 2log4 yxx A. B. C. D. 0;4 0;2 2;2 2;0 Câu9: Số nghiệm thực của phương trình là 2 224332 x x A. . B. . C. . D. . 0 1 2 3 Câu10: Khẳng định nàosau đây đúng? A. . B. . 1 23d36 xx x xC 1 12.3d3.6 xx x xC C. . D. . 13623d ln6 x xxxC 1 13.62.3d 1 x xx x C x Câu11: Trongkhônggian với hệ trục tọa độ ,cho mặt cầu .Tìm tất cả Oxyz 222 ():23 Sxyzx cácgiá trị thực dương của tham số để mặt phẳng tiếp xúc với mặt cầu m 220xyzm () S A. B. C. D. 7m 5m 6m 19m
TRƯỜNG
TRƯỜNG
Câu12: Cho số phức có phần ảo âm thoả mãn .Tính z (2)2zz 3 zi
B. C. D. 17 17 5 5
Câu13: Chohìnhchóp tứ giác đều cógóc giữa cạnh bên với đáy một góc .Tínhcosin của SABCD 45 góc giữa mặt bênvà đáy của hìnhchóp đã cho.
Câu14: Cho tập M gồm các số tự nhiêncóba chữ số đôi một khácnhau lấy từ tập Chọn 0;1;2;3;4;5 ngẫu
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A.
A. B. C. D. 1 3 1 2 1 2 1 3
nhiên một số từ tập M.Tínhxác xuất để số được chọn có chữ số hàng trăm nhỏ hơn chữ số hàng chục. A. . B. . C. . D. . 3 5 2 5 1 3 2 3 Câu15: Biết .Tính . 4 2 d8fxx 2 1 2d Ifxx A. . B. . C. . D. . 2I 4I 6I 8I Câu16: Cho thỏa mãn .Tính . 0a 1 log2 a log1000a A. . B. . C. . D. . 13 4 4 3 4 3 2 Câu17: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh và vuônggóc với đáy. Tính SABCD ,2 aSAa SA theo khoảng cách từ đến mặt phẳng a A SBD A. B. C. D. 4 9 a 9 4 a 2 3 a 3 2 a Câu18: Số giao điểm của đồ thị hàm số với đường thẳng là: 32ln yxxx 2yx A. . B. . C. . D. . 0 1 2 3 Câu19: Phần ảo của số phức là: 13 1 i z i A. . B. . C. . D. . 4 4i 2i 2 Câu20: Từ các chữ số lập được baonhiêu số chẵn gồm ba chữ số đôi một khácnhau? 0,1,2,3,4,5,6 A. B. C. D. 80 120 68 105 Câu21: Hàm số nào dưới đây khôngcó cực trị? A. . B. . C. . D. . 31yxx 421yxx 31yxx 421yxx Câu22: Thể tích khối chópcó diện tích đáy và chiều cao là 2 a 2a A.. B. . C. . D. . 3 a 32 3 a 32a 31 3 a Câu23: Chohàm số .Tìmcácgiá trị thực của tham số để hàm số có đúng 1 cực 4 2 (21)1yxmx m trị? A. . B. . C. . D. . 1 2 m 1 2 m 1 2 m 1 2 m
Câu24: Cho cấp số nhân có
() n u
Câu25: Chohàm số có đạo hàmlà .Hàm số đã cho đồng biến trên ()fx '
khoảng nào dưới đây?
Câu26: Trongkhônggian với hệ toạ độ cho mặt cầu
mặt cầu đã chocó toạ độ là:
Oxyz
Câu27: Cho khối chóptamgiác đều S.ABC có cạnh đáy AB=2a, cạnh bên . Thể tích khối chóp 2SAa
đã cho bằng:
Câu28: Hình chiếu vuônggóc của điểm M(1,-2,3)lên mặt phẳng (Oyz) có toạ độ là:
A. . B. . C. . D. .(1,2,3)(0,2,3)(0,2,3)(1,0,0)
Câu29: Trongkhônggian với hệ tọa độ cho đường thẳng và mặt phẳng Oxyz
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
22
2q 10u A. . B. . C. . D. . 2048 256 512 1024
vàcông bội .Tính
u
2
()(1)(2)(3) fxxxx
A. . B. . C. . D. . (2;3)
(1;3) (3;)
(1;2)
.Tâm
222
Sxyzxy
của
():2430
A. . B. . C. . D. . (1,2,0) (1,2,0)(2,4,0)(2,4,0)
A. . B. . C. . D.
3
32 3
32 6 a 32 2 a
.
2a
a
12
.Tìm
A.
B. (-3,1,-3). C. (-1,3,-3). D. (3,1,3). Câu30: Cho số thực a>0,a1.Giá trị của biểu thức bằng: loga aa A. 6. B. 3. C. D. 3 2 3 4 Câu31: Trongkhônggian với hệ tọa độ cho đường thẳng Viết phương trình Oxyz 11 : 234 dxyz mặt phẳng qua vàvuônggóc với đường thẳng . 1;0;2M d A. B. 10xy 234100 xyz C. D. 234100 xyz 23460 xyz Câu32: Chohàm số có đạo hàmlà với làtham số thực. Tìm tất cả các fx 1 fxxxm m giá trị của để hàm số đồng biến trên . m ; A. . B. . C. . D. . 1m 1m 1m 1m Câu33: Tập nghiệm của bất phương trình là 233 x x A. . B. . C. . D. . ;1 1; 0; 0;1 Câu34: Trongkhônggian với hệ tọa độ choba điểm , , . Phương Oxyz 1;0;0A 0;1;0B 0;0;1C trình mặt phẳng là ABC A. B. C. D. 0xyz 1xyz 0xyz 1xyz
: 213 dxyz
tọa độ giao điểm của d và (P). ():280 Pxyz
(1,3,-3).
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu35: Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn là z 1 zzi đường thẳng có phương trình? A. B. C. D. yx yx 1yx 1yx Câu36: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để đường thẳng cắt đồ thị hàm số m ym 224yxx tại đúng điểm phân biệt. 4 A. B. C. D. 4m 4m 4m 24 m Câu37: Cho khối nóncó đường kính đáy bằng và chiều cao bằng . Thể tích của khối nón đã cho 4a 2a bằng A. . B. . C. . D. . 38 3 a 332 3 a 38a 332a
Khẳng định nàosau đây đúng? A. . B. . lndln1 xxxx lndln1xxxxC C. . D. . lndln1xxxxC lndln1 xxxx Câu39:
Tìm tất cả cácgiá trị của để tổng giá trị lớn nhất và 1 xm y x m m giá trị nhỏ nhất
đã chotrên bằng 0;26. A. B. C. D. 4.m 4.m 1.m 1.m Câu40: Số các số nguyên dương thỏa mãn là: x 4202312024.2 x x xx A. B. C. D. 7. 9. 8. 10. Câu41: Diện tíchhình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số và là 2 yx 22 yx A. B. C. D. 0. 8 3 4 3 2 3 Câu42: Cho khối lăng trụ đứng có đáy làtamgiáccân tại và , cạnh bên . ABCABC A 120oBAC ,góc giữa và mặt phẳng bằng . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng AAa AB ABC60 A. B. C. D. 313 12 a 33 36 a 33 4 a 33 6 a Câu43: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số mgiá trị lớn nhất của hàm số là 32 3 yxxm 2;3 trị nhỏ nhất? A. . B. . C. . D. . m8 m8 10m 10m Câu44: Trongkhônggian với hệ tọa độ cho mặt cầu và mạt Oxyz 222 S:22210 xyzxyz phẳng . Lấy điểm di động trên và điểm di động trên saocho P:250 xyz A SB S cùng phương .Tìmgiá trị lớn nhất của độ dài đoạn . BA 2;1;1a AB A. B. C. 2+ D. 236 436 36 2 36 4 2 Câu45: Cho số phức thỏa mãn .Tìmgiá trị lớn nhất của . z 2 zzzzz 23 zi A. . B. . C. . D. . 27102 52 752 2052
Câu38:
Chohàm số với là số thực.
của hàm số
ảo. Tính tổng tất cả các phần tử của .
Câu48: Chohìnhnóncó đỉnh cóbánkính đáy bằng vàgóc ở đỉnh bằng . Thiết diện tạo bởi
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu46: Chohàm số xác định vàcó đạo hàm cấp haitrên thỏa mãn , fx 0; 00f và .Tính . 0 lim1 x fx x 22 '''12' fxfxxxfx 2f A. . B. . C. . D. . 1ln3 2ln3 2ln3 1ln3 Câu47: Gọi là tập hợp tất cả giá trị thực của tham số saochocó đúng một số phức thỏa mãn M m z và là số thuần
3zm 4zz M A. B. C. D. 2 4
10
S a
một mặt
S A. B. C. D. 22 3 a 21 3 a 24 3 a 22 3 a Câu49: Chohàm số xác định vàcó đạo hàmtrên thỏa mãn và fx 0; 4 1f e với mọi .Tính . 1 21xxfxxfxxe 0x 2 1 x efxdx A. B. C. D. 4ln4. 52ln2. 2 4ln4. 52ln2. 2 Câu50: Biết x,ylàcác số thực thỏa mãn với mọi số thực .Tìmgiá trị lớn nhất 2 232log10xyxa a 0a của biểu thức 34 Pxy A. B. C. D. 10 13 25 8
8
120
phẳng đi qua đỉnh vàhìnhnónlà một tamgiáccó diện tích lớn nhất bằng:
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL BẢNG ĐÁP ÁN 1234567891 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 CCCDCCBACCACDBBACBDCCBBCA 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4 3 5 3 6 3 7 3 8 3 9 4 0 4 1 4 2 4 3 4 4 4 5 4 6 4 7 4 8 4 9 5 0 BBBDCCCDDABACBDAACBBBCADA HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu1: Hàmnàosau đây là một nguyênhàm của hàm số ? 1 2 x y A. . B. . C. . D. . ln2x 2lnx 1 ln 2 x 2 1 2x Lời giải Chọn C là một nguyênhàm của hàm số 11111 lnln 2222 xxxCx xx dd 1 2 x y Câu2: Chohàm số có đạo hàmlà . Số điểm cực trị của hàm số đã cholà fx 2312 fxxxx A. . B. . C. . D. . 0 1 2 3 Lời giải Chọn C 23 0 01201 2 x fxxxx x x Trongcác nghiệm của phương trình thì làcác nghiệm bội lẻ nênchúnglà 0 fx 0,2xx cực trị của hàm số .Còn là nghiệm bội chẵn nênnókhông phải là cực trị của hàm số fx 1x fx Vậy hàm
đã
2 Câu3: Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 log210 x A. B. C. D. ;1 1; 1 ;1 2 1 ; 2 Lời giải Chọn C Bất phương trình . 1 2 1 log21002111 2 x x x Vậy tập nghiệm 1 ;1 2 S
số
chocó cực trị.
DẠYKÈMQUYNHƠN
Câu4: Mô-đun của số phức bằng 3412 zii A. . B. . C. . D. . 25 255 5 55 Lời giải Chọn D . 3412112 ziii 55z Câu5: Chohàm số .Tính . 31fxx 1 0 d Ifxfxx A. . B. . C. . D. . 1I 3I 3 2 I 1 2 I Lời giải Chọn C . 21 1 1 0 0 0 3.113.013 dd 2222 fxIfxfxxfxfx Câu6: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là 2 2 43 x y xx A. B. C. D. 0 1 2 3 Lời giải Chọn C Hàm số xác định khivà chỉ khi 2 2 20 2 1 1 430 3 x x x x x xx x Tập xác định ;2\1D Tacó , 2 2 lim0 43 x x xx 12 2 lim 43 x x xx Suyra TCĐ: vàTCN: . 1x 0y Câu7: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,chohai véc-tơ , .Tíchvô Oxyz 1;2;3u 2;1;2v hướng của hai véc-tơ và bằng u v A. . B. . C. . D. . 6 6 10 10 Lời giải Chọn B Tacó .1.221326uv Câu8: Tập xác định của hàm số là 2log4 yxx A. B. C. D. 0;4 0;2 2;2 2;0 Lời giải Chọn A
số xác định khivà chỉ khi 2 4004 xx x
Số nghiệm thực của phương trình là 2 224.33.2 x x A. B. C. D. 0 1 2 3
OFFICIAL
Hàm
Câu9:
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Lời giải Chọn C Tacó 2 2 2 22 2 22212222 2 2 2 4332233232221log312log30 x x x xx x xx x 2 1 10 1 x x x Vậy phương trình đã chocóhai nghiệm. Câu10: Khẳng định nàosau đây đúng? A. B. 1 2.3d3.6 xx x xC 1 123d36 xx x xC C. D. 13.62.3d ln6 x xxxC 1 13623d 1 x xx x C x Lời giải Chọn C Tacó 1 3.62.3d32.3d36d ln6 x xx xx x x xxC Câu11: Trongkhônggian với hệ trục tọa độ ,cho mặt cầu .Tìm tất cả Oxyz 222 ():23 Sxyzx cácgiá trị thực dương của tham số để mặt phẳng tiếp xúc với mặt cầu m 220xyzm () S A. B. C. D. 7m 5m 6m 19m Lời giải Chọn A Tacó .(1;0;0 ): 2 I S R Để tiếp xúc với thì . () P () S 5() 1 ; 2 7 3 mml dIPR m Câu12: Cho số phức có phần ảo âm thoả mãn .Tính z (2)2zz 3 zi A. . B. . C. . D. . 17 17 5 5 Lời giải Chọn C Tacó: 2220zz . Vậy nghiệm phức có phần ảo âm của phương trìnhlà 2220zz 1 1 zi zi 1 zi 313125ziiii Câu13: Chohìnhchóp tứ giác đều cógóc giữa cạnh bên với đáy một góc .Tínhcosin của SABCD 45 góc giữa mặt bênvà đáy của hìnhchóp đã cho. A. B. C. D. 1 3 1 2 1 2 1 3 Lời giải
tập M.Tínhxác xuất để số được chọn có chữ số hàng trăm nhỏ hơn chữ số
Lời giải Chọn B
- Số tự nhiêncóba chữ số đôi một khácnhau lấy từ tập : abc
0;1;2;3;4;5
- Gọi Alà biến cố: “số được chọn có chữ số hàng trăm nhỏ hơn chữ số hàng chục”
+Vì chữ số hàng trăm nhỏ hơn chữ số hàng chục và . Đồng thời cứ 1 bộ 2 chữ số thìcó1 0a chữ số đứng trước bé hơn chữ số đứng sau.Suyra số cách chọn , 2 4abC
+Cách chọn :4c
Số cách chọn 2 4 :.424 A abcnC
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Chọn D Gọi cạnh đáy bằng 2aBDa -Góc giữa cạnh bên với đáy một góc làvuôngcân 45SBD 2 22 BDa SO - Gọi làtrung điểm góc giữa mặt bênvà đáy là M CDCDOM SMO 22 1 cos 3 OMOM SMO SMOMSO Câu14: Cho tập M gồm các số tự nhiêncóba chữ số đôi một khácnhau lấy từ tập Chọn 0;1;2;3;4;5 ngẫu nhiên một số từ
A. . B. . C. . D. . 3 5 2 5 1 3 2 3
hàng chục.
2 4Ω5.60 A
242 605AP
.Tính . 4 2 d8fxx 2 1 2d Ifxx A. B. C. D. 2I 4I 6I 8I Lời giải Chọn B Tacó 2 1 2d Ifxx Đặt suyra 22 txdtdx 02 14 xt xt
Câu15: Biết
Câu16: Cho thỏa mãn .Tính . 0a
log1000log1000log3log32224 a a a
Tacó .
Câu17: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh và vuônggóc với đáy. Tính . SABCD ,2 aSAa SA theo khoảng cách từ đến mặt phẳng . a A
DẠYKÈMQUYNHƠN
2 4 4 1 2 2 11 2ddt=dx=4 22 Ifxxftfx
log2 a log1000a A. . B. . C. . D. . 13 4 4 3 4 3 2 Lời giải Chọn
OFFICIAL
1
A
11113
SBD A. . B. . C. . D. .
4 a 2 3 a 3 2 a Lời giải Chọn C
O
BDSACBDAH Lại
nên .
AHBD , AHSBDdASBDAH Trongtamgiác có . ABC 2222 2 2 2 aACABBCaaaAO Trongtamgiác có . SAO 22 222 2 1111192 2243 2 Aa H AHAOSAaaa Vậy 2 , 3 adASBDAH Câu18: Số giao điểm của đồ thị hàm số với đường thẳng là: 32ln yxxx 2yx A. . B. . C. . D. . 0 1 2 3 Lời giải
4 9 a 9
Gọi làgiao điểm của và .
ACBD Gọi làhình chiếu của lên . H SO Tacó và nên . BDAC BDSA
có và
AHSO
Chọn B
Phương trìnhhoành độ giao điểm của đồ thị hàm số với đường thẳng 32ln yxxx 2yx
là . 322 ln xxxx
Điều kiện 0x
Khi đó phương trình trở thành . 3l0 n2xxx
Xéthàm số , với 3ln2fxxxx 0x
Tacó .Do đó hàm số đồng biến trên 21 310,0fxx x x 3ln2fxxxx
Khi đó phương trình có nhiều nhất là1 nghiệm. 3l0 n2xxx Nhận thấy là nghiệm của phương trình.
lập được baonhiêu số chẵn gồm ba chữ số đôi một khácnhau?
Chọn C
Số cần tìmcó dạng: 0abca
TH1: , chọn số. 0c 2 5 :20 abA
Suyra lập được số thỏa mãn. 20
TH2: cách chọn 2;4;6:3c
Chọn cách. :4a
Chọn cách. :4b
Suyracó số. 4.4.348
Vậy có số. 204868
Câu21: Hàm số nào dưới đây khôngcó cực trị?
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Chọn C
khoảng
thị hàm số với đường thẳng có1giao điểm. 32ln yxxx 2yx Câu19: Phần ảo của số phức là: 13 1 i z i A. . B. . C. . D. . 4 4i 2i 2 Lời giải Chọn D Tacó . 22 1131 3 24 12 1112 iiii z i i Vậy phần ảo của số phức là: . 13 1 i z i 2 Câu20: Từ các chữ số
0,1,2,3,4,5,6 A. B. C. D. 80 120 68 105 Lời
0;
1x Vậy đồ
giải
A. B. C. D. 3
yxx
1yxx 31yxx 421yxx
1
42
Lời giải
x xxfxxxx
Do đó hàm số đồng biến trên khoảng . (2;3)
Câu26: Trongkhônggian với hệ toạ độ cho mặt cầu .Tâm của Oxyz 222 ():2430 Sxyzxy
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Xéthàm số có .Do đó hàm số khôngcó cực 31yxx'2310, yxx 31yxx trị Câu22: Thể tích khối chópcó diện tích đáy và chiều cao là 2 a 2a A.. B. . C. . D. . 3 a 32 3 a 32a 31 3 a Lời giải Chọn B Thể tích khối chóplà: . 2 312 2 33 Vaaa Câu23: Chohàm số .Tìmcácgiá trị thực của tham số để hàm số có đúng 1 cực 4 2 (21)1yxmx m trị? A. . B. . C. . D. . 1 2 m 1 2 m 1 2 m 1 2 m Lời giải Chọn B Hàm số có đúng 1 cực trị . 4 2 (21)1yxmx 1 .0210 2 abmm Câu24: Cho cấp số nhân có vàcông bội .Tính () n u22u 2q 10u A. . B. . C. . D. . 2048 256 512 1024 Lời giải Chọn C Tacó: . 88 10222512uuq Câu25: Chohàm số có đạo hàmlà .Hàm số đã cho đồng biến trên ()fx ' 2 ()(1)(2)(3) fxxxx khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . (2;3) (1;2) (1;3) (3;) Lời giải Chọn A ' 2 (2;3)(2)(3)0()(1)(2)(3)0
mặt cầu đã chocó toạ độ là: A. . B. . C. . D. . (1,2,0) (1,2,0)(2,4,0)(2,4,0) Lời giải Chọn B Tacótâm của mặt cầu có toạ độ là . 222 ():2430 Sxyzxy (1,2,0)
đáy AB=2a, cạnh
Thể tích khối chóp 2SAa đã cho bằng:
Câu27: Cho khối chóptamgiác đều S.ABC có cạnh
bên .
Gọi H là trọng tâm của tamgiác ABC và M làtrung điểm của BC
Vậy thể tích của khối chóp đã cholà:
1,2,3M
Oyz
Câu28: Hình chiếu vuônggóc của điểm lên mặt phẳng có toạ độ là:
A. . B. . C. . D. .(1,2,3)(0,2,3)(0,2,3)(1,0,0)
Lời giải
Chọn B
Hình chiếu vuônggóc của điểm M(1,-2,3)lên mặt phẳng (Oyz) có toạ độ là:(0,2,3)
Câu29: Trongkhônggian với hệ tọa độ cho đường thẳng và mặt phẳng Oxyz 12 : 213 dxyz
.Tìm tọa độ giao điểm của d và (P) ():280 Pxyz
A. (1,3,-3). B. (-3,1,-3). C. (-1,3,-3). D. (3,1,3). Lời giải
Chọn D
Gọi M(a,b,c) vì M thuộc (d) nênsuyra: 21 2 3
Vì M thuộc (P) nên: 21(2)2.3801 ttt t
at bt ct
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Vậy tọa độ giao điểm của d và (P) là (3,1,3).
A. . B. . C. . D. . 32a 32 3 a 32 6 a 32 2 a Lời giải Chọn B
Tacó 223
33 aAMaAHAM Mặt khác 2 22 2 (236 2)33 aSHSAAHa a
3
. 3 2 11362 3(2)3433 ABC aaVSSHa
.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Trongkhônggian với hệ tọa độ cho đường thẳng .
Câu30: Cho số thực a>0,a1.Giá trị của biểu thức bằng: loga aa A. 6. B. 3. C. D. 3 2 3 4 Lời giải Chọn C 1 2 3 4133logloglog142 2 a a a aaa a Câu31:
trình
11 : 234 dxyz mặt phẳng qua vàvuônggóc
đường thẳng 1;0;2M d A. . B.
10xy 234100 xyz C. .D.
234100 xyz 23460 xyz Lời giải Chọn C Đường thẳng có vectơ
phương . d 2;3;4du Theo đề bài,tacó
phẳng qua điểm
vectơ pháp tuyến P 1;0;2M 2;3;4dnu Khi đó: . :2130420234100 Pxyz xyz Câu32: Chohàm số có đạo hàmlà với làtham số thực. Tìm tất cả các fx 1 fxxxm m giá trị của để hàm số đồng biến trên . m ; A. . B. . C. . D. . 1m 1m 1m 1m Lời giải Chọn C Hàm số đồng biến trên khi ; 0,10, fxxxxmx 210, xmxmx 2 10 140 a mm 2210mm . 2 10101m mm Câu33: Tập nghiệm của bất phương trình là 233 x x A. . B. . C. . D. . ;1 1; 0; 0;1 Lời giải
Viết phương
Oxyz
với
.
.
chỉ
mặt
vàcó
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Chọn D Tacó: . 2 0 00 33 01 121 x xx xx x xxxx Do vậy, tập nghiệm của bất phương trìnhlà: . 0;1S Câu34: Trongkhônggian với hệ tọa độ choba điểm , , . Phương Oxyz 1;0;0A 0;1;0B 0;0;1C trình mặt phẳng là ABC A. . B. . C. . D. . 0xyz 1xyz 0xyz 1xyz Lời giải Chọn D Phương trình mặt phẳng có dạng: . ABC 11 111 xyz xyz Câu35: Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn là z 1 zzi đường thẳng có phương trình? A. . B. . C. . D. . yx yx 1yx 1yx Lời giải Chọn A Giả sử được biểu diễn bởi điểm . , zxiyxy ; Mxy Khi đó 2 222 1 1 10 zzixyxyxyyx Câu36: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số để đường thẳng cắt đồ thị hàm số m ym 224yxx tại đúng điểm phân biệt. 4 A. . B. . C. . D. . 4m 4m 4m 24 m Lời giải Chọn B Xét phương trìnhhoành độ giao điểm của đường thẳng và đồ thị hàm số : ym 224yxx 22 4244 xxmxxm Tacó đồ thị hàm số như sau 42 4 yxx
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Từ đồ thị suyra để đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại đúng điểm phân ym 224yxx 4 biệt .4m Câu37: Cho khối nóncó đường kính đáy bằng và chiều cao bằng Thể tích của khối nón đã cho 4a 2a bằng A. B. C. D. 38 3 a 332 3 a 38a 332a Lời giải Chọn A Thể tích của khối nón đã cholà . 2 2 11 ..2.2 33 Vrhaa 38 3 a Câu38: Khẳng định nàosau đây đúng? A. B. lndln1 xxxx lndln1xxxxC C. . D. . lndln1xxxxC lndln1 xxxx Lời giải Chọn C Đặt l1 n uxdudx x dvdx vx . lnd.lndlnln1 xxxxxxxxCxxC Câu39: Chohàm số với là số thực. Tìm tất cả cácgiá trị của để tổng giá trị lớn nhất và 1 xm y x m m giá trị nhỏ nhất của hàm số đã chotrên bằng 0;26 A. B. C. D. 4m 4m 1m 1m Lời giải Chọn B Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng khi: 0;26
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL 2 026 64. 3 m yy m m Câu40: Số các số nguyên dương thỏa mãn là: x 4202312024.2 x x xx A. B. C. D. 7 9 8 10 Lời giải Chọn D Tacó: 420231202424202422023220230 2122023220230 22023210 x xx x x x x x x x xx x x x Do nguyên dương nên x 21210 x x x x Do đó bpt. 220231;2;;10 x x Vậy có số nguyên dương thỏa mãn. 10 x Câu41: Diện tíchhình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số và là 2 yx 22 yx A. . B. . C. . D. 0. 8 3 4 3 2 3 Lời giải Chọn A Xét phươn trình . 22 2 xx1 x Vậy diện tíchhình phẳng đã cho bằng 1 1 22 2 1 1 82d22d 3 xxxxx Câu42: Cho khối lăng trụ đứng có đáy làtamgiáccân tại và , cạnh bên ABCABC A 120oBAC ,góc giữa và mặt phẳng bằng . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng AAa AB ABC60 A. . B. . C. . D. . 313 12 a 33 36 a 33 4 a 33 6 a Lời giải Chọn A . AAABC , 60 oAAABCABA
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Xéttamgiácvuông có: . ABA cot 3 aABAAABA Vậy 3 1 3sin120 2 12 o ABCABC ABC aVAASAAABAC Câu43: Tìm tất cả cácgiá trị thực của tham số mgiá trị lớn nhất của hàm số là 32 3 yxxm 2;3 trị nhỏ nhất? A. . B. . C. . D. . m8 m8 10m 10m Lời giải Chọn C Xéthàm số liên tục trên đoạn . 32 3 yfxxxm 2;3 +);. 2 36xfxx 00;22;3fxxx +), ,. 220fm 24fm 30 ffm Khi đó 2;3 maxmax;20fxmmM Tacó: .220202010 2020 Mm MmmmmM Mm m Dấu xảy ra. "" 2010 10 200 mm m mm Câu44: Trongkhônggian với hệ tọa độ cho mặt cầu và mạt Oxyz 222 S:22210 xyzxyz phẳng Lấy điểm di động trên và điểm di động trên saocho P:250 xyz A SB S cùng phương .Tìmgiá trị lớn nhất của độ dài đoạn . BA 2;1;1a AB A. B. C. 2+ D. . 236 436 36 2 36 4 2 Lời giải Chọn B +) cótâm ,bánkínhR=2. S 1;1;1I +) cóVTPT , đường thẳng cóVTVP . P 1;1;2n AB 2;1;1a +)Tacó ,suyragóc giữa và bằng 300 1 sin; 2 ABP AB P +) Gọi làhình chiếu của . trên .Tacó .Do đó khivà chỉ H PA P 2 ABAH ABmax khi AHmax 36dI;PR2 2 AHmax
DẠYKÈMQUYNHƠN
+) Vậy 436ABmax Câu45: Cho số phức thỏa mãn .Tìmgiá trị lớn nhất của z 2 zzzzz 23 zi A. . B. . C. . D. . 27102 52 752 2052 Lời giải Chọn B Đặt biểu diễn . ,; zxyixyMxy z Do 2 2 22 2 2 22 112 zzzzzzzzzzxyxy xy Từ đó suyra: Tập hợp điểm biểu diễn là4 phần của 4 đường tròn như hình vẽ: M z Mà với biểu diễn số phức 2323 TziziMA 2;3A 23i Tacó . 1 23 4 17;5;13;5AIAIAIAI Do đó 252MaxTAIR Câu46: Chohàm số xác định vàcó đạo hàm cấp haitrên thỏa mãn , fx 0; 00f và .Tính . 0 lim1 x fx x 22 '''12' fxfxxxfx 2f A. . B. . C. . D. . 1ln3 2ln3 2ln3 1ln3 Lời giải Chọn B
OFFICIAL
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Do . 0 0 0 lim1lim1'01 0 x x fx fxf f x x Tacó: ,(1) 2 2 2 '''12'' ''1fxfxxxfxfxxfx Đặt ,nên(1) trở thành ''''1gxfxxgxfx 2 2 ' ' 1.gx gxgx gx Lấy nguyênhàmhai vế, ta được 1 1'1 xCgx fxx gx xC xC Cho .Do đó 1 0'0 1 xf C C 2 1 '1 ln1 12 x fxx fx xC x Mặt khác .Suyra . Vậy 1 000f C 2 ln1 2fx x x 22ln3f Câu47: Gọi là tập hợp tất cả giá trị thực của tham số saochocó đúng một số phức thỏa mãn M m z và là số thuần ảo. Tính tổng tất cả các phần tử của . 3zm 4zz M A. B. C. D. 2 4 8 10 Lời giải Chọn C Đặt khi đó .Khi đó tập các số phức là đường tròn zxyi 3 3 zmxmyi z cótâm và . 1C 1;0Im13R Tacó . Để là số thuần ảo khivà chỉ khi 2 22 4444 zzzzxyxyi 4zz .Khi đó tập hợp các số phức là đường tròn cótâm và . 2240xyx z 2C 22;0I 22R Tacó độ dài đường nối tâmlà . 122 IIm Để có một số phức thỏa mãn . z 1212 1212 7 253 213 1 m IIRRm m IIRRm m m Câu48: Chohìnhnóncó đỉnh cóbánkính đáy bằng vàgóc ở đỉnh bằng . Thiết diện tạo bởi S a 120 một mặt phẳng đi qua đỉnh vàhìnhnónlà một tamgiáccó diện tích lớn nhất bằng: S A. B. C. D. 22 3 a 21 3 a 24 3 a 22 3 a Lời giải Chọn A
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Tacó 2 2 222 223 22cos 22cos120322cos a AB a ABSASBSASBASBSA ASB Tacó diện tích thiết diện là . 2 222'1112 sin 2223 Sl lSAa Đẳng thức xảy rakhi hay . sin1 ''90 ASB Câu49: Chohàm số xác định vàcó đạo hàmtrên thỏa mãn và fx 0; 4 1f e với mọi .Tính . 1 21xxfxxfxxe 0x 2 1 x efxdx A. B. C. D. 4ln4 52ln2 2 4ln4 52ln2 2 Lời giải Chọn D Tacó 1 21xxfxxfxxe 1 21 x x xefxexfxx 21 x xefxx 21 x xefxdxxdx 2 x xefxxxC Vì nên .Suyra . 4 1f e 122Cef 2 1 x efxx x Khi đó 2 2 2 2 1 1 1 2 1 2ln 2 x x efxdxxdxxx x 52ln2. 2 Câu50: Biết x,ylàcác số thực thỏa mãn với mọi số thực .Tìmgiá trị lớn nhất 2 232log10xyxa a 0a của biểu thức 34 Pxy A. B. C. D. 10 13 25 8 Lời giải Chọn A 2 232log 2 2 2 1 0 0 232logloglog2log23xyxa a xyxaaaxaxy Đặt ta được bất phương trình log ta 2 20223 txtxy Để bất phương trình đúng với mọi số thực 0a Điều kiện là . 2 2 2 2 '023014 xxyxy 2222 2 3431434125.410.PxyxyP xy P
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Đẳng thức xảy rakhi . 1 0 x y
DẠYKÈMQUYNHƠN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT– NĂM HỌC 2022–2023- LẦN 2 Câu1: Cho cấp số cộng có ,côngsai Khi đó bằng n u23u 2.d 4u A. . B. . C. . D. . 5 1 9 7 Câu2: Hàm số nào dưới đây khôngcó điểm cực trị? A. B. C. D. 33 yxx 42yx 34yx 22 yxx Câu3: Thể tích của khối cầu bánkính bằng R A. . B. . C. . D. . 34 3 R 33 4 R 32R 24R Câu4: Chohình lập phương Góc giữa hai đường thẳng và bằng . '''' .ABCDABCD AC' AD A. B. C. D. 60 30 45 90 Câu5: Chohìnhchóptamgiác đều có độ dài cạnh đáy bằng độ dài cạnh bên bằng SABC ,a 23 3 a Tínhgóc giữa cạnh bênvà mặt đáy của hìnhchóp. A. B. C. D. 60 30 45 90 Câu6: Một hình trụ cóbánkính đáy chiều cao Diện tíchtoàn phần của hình trụ là 5,rcm 7.hcm A. B. C. D. 2120cm 295cm 260cm 2175cm Câu7: Cho khối chópcó thể tích bằng và diện tích đáy bằng Tính chiều cao của khối 332cm 2 16. cm chóp. A. . B. . C. . D. . 2cm 4cm 3cm 6cm Câu8: Chohàm số thỏa mãn Hàm số đạt yfx 2 123,.fxxxxx yfx cực đại tại: A. . B. . C. . D. . 2x 1x 3x 1x Câu9: Chohàm số liên tục trên vàcó bảng biến thiên như sau: fx Hàm số
A. B. C. D. 2;1 0;1 ;1 ;0 Câu10: Tính đạo hàm của hàm số 223xx y A. B. 22 322 ln3 xx x y 22 3ln3 xx y C. . D. . 223 ln3 xx y 22 322ln3 xx y x
OFFICIAL THPTCHUYÊNTHÁIBÌNH
đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Câu11: Tíchcác nghiệm của phương trình là 2 2511 3 3 xx A. B. C. D. 2 0 2 5 2 Câu12: Giá trị lớn nhất của hàm số là 216 yx A. . B. . C. . D. . 16 4 0 1 Câu13: Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số tương ứng có phương 23 1 x y x trìnhlà A. và . B. và . C. và . D. và . 2x 1y 1x 3y 1x 2y 1x 2y Câu14: Hàm số nào dưới đây
thiên như hình vẽ sau? A. . B. . C. . D. . 21 2 x y x 4 2 x y x 1 2 x y x 3 2 x y x Câu15: Số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là 3221yxxx 12 yx A. . B. . C. . D. . 3 1 0 2 Câu16: Tính thể tích
8và độ
10. A. B. C. D. 256 288 96 384 Câu17: Tập xác định của hàm số là 21yx A. . B. . C. . D. . 1 ; 2 D 1 \ 2 1 ; 2 D
hình vẽ: yfx + x y' y 1 1 + + 0 ∞ ∞ 2 4 ∞ 3 1
số là yfx A. . B. . C. . D. . 3 2 0 1
có bảng biến
của khối nóncó chiều cao bằng
dài đường sinh bằng
Câu18: Chohàm số có bảng biến thiên như
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm
Câu19: Cho , , làcác số thực dương và Mệnh đề
.
Câu20: Đường congtronghìnhbên dưới là đồ thị
Câu21: Xéttấtc
Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật. Các mặt bênvà vuônggóc với . SABCD SAB
đáy. Góc giữa mặt phẳng và bằng Khoảng cách giữa hai đường
ABCD60, 3BCa thẳng và bằng ABSC
Câu24: Chohàm số bậc ba có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. ()yfx '()fx
số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu25: Chohìnhnóncó chiều caovàbánkính đáy đều bằng . Mặt phẳng đi qua đỉnh của hình a () P
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
cắt đường tròn đáy theo một dâycungcó độ dài bằng . Khoảng cách từ tâm của đáy tới a
phẳng bằng () P
abc 1a A.
B.
1 loglog
b b loglog.log a aa bcbc C.
D.
bbc c logloglog a a a bcbc
nàosau đây sai?
.
.
a a
. logloglog a a a
nào
đây? A. B. C. D. 3log yx 3x y 1 3 x y 3 yx
của hàm số
dưới
ảcácsốthựcdương và thỏamãn Mệnhđề nàodưới đây đúng? ab 2 327loglogaab A. B. C. D. 2 ab ab 3 ab 2ab
Gieo ngẫu nhiên một consúc sắc cân đối và đồng chất 3 lần. Tínhxác suất để tích số chấm xuất hiện trong3 lần gieolà một số lẻ. A. . B. . C. . D. . 7 8 5 8 3 8 1 8 Câu23:
A. B. C. D. 3 2 a 613 13 a 3 2 a 65 5 a
x y 3 4 8 7 Hàm
A. . B. . C. . D. . 1;3 0;7 ;1 3;
nónvà
Câu22:
SAD
SCD
1 ()() gxfx x
mặt
Số giá trị nguyên của tham số để hàm số
DẠYKÈMQUYNHƠN
Người ta cần xây một bể chứa nước sản xuất dạng khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích bằng 200m3 . Đáy bể làhình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Chiphí để xây bể là300nghìn đồng/m2 (chiphí được tínhtheo diện tíchxây dựng, bao gồm diện tích đáy và diện tíchxung quanh,khôngtính chiều dày của đáy vàthành bể). Hãyxác định chiphí thấp nhất để xây bể (làm tròn đến triệu đồng).
A. 75 triệu đồng. B. 36 triệu đồng. C. 46 triệu đồng. D. 51 triệu đồng.
Câu34: Chohình hộp đứng có đáy làhìnhvuông, cạnh bên và đường chéo
OFFICIAL A. . B. . C. . D. . 2 2 a 3 3 a 7 7 a 21 7 a Câu26: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng Mặt phẳng cắt các cạnh . '''ABCABC 2022. P ' ,AA' ,BB lần lượt tại saocho .Tính thể tích khối đa 'CC ,, MNP ' ,MAMA 2',NBNB 3 PCPC diện ABCMNP A. . B. . C. . D. . 1348 7751 6 13480 9 10784 9 Câu27: Số cácgiá trị nguyên của tham số để phương trình cóhai nghiệm m 2 2 log1log8 x mx thực phân biệt là: A. Vô số. B. C. D. 4 5 3 Câu28: Cho khối chóp có vuônggóc với đáy, tamgiác cân tại , SABCSA ABC ,120ABAC Thể tích của khối chóp đã cho bằng ,2 ABaSAa A. B. C. D. 32a 33 6 a 33a 33 3 a Câu29:
3
là: A. B. C. D. 3 1 2 0 Câu30:
, với làcác số thực . Biết ,hàm số có 42 yaxbxc ,, abc 0a lim x y 3 điểm cực trị và phương trình vô nghiệm. Hỏi trong số cóbaonhiêu số dương? 0y 3,,abc A. B. C. D. 2 1 3 0 Câu31: Chohìnhchóp có Diện tích mặt SABC 2,SASBSC 90,ASB 60,BSC 120.CSA cầu ngoại tiếp hìnhchóp bằng: A. . B. . C. . D. . 4 16 3 16 8 Câu32: Cho lăng trụ đều có cạnh đáy bằng chiều cao bằng Thể tích khối cầu
'''ABCABC 1, 2. tiếp lăng
đã
A. . B. . C. . D. . 323 27 16 3 16 9 323 9 Câu33:
nghịch biến trên m
321 251
ymxmxmx
Chohàm số
ngoại .
trụ
cho bằng:
'ABCDABCD '3 AAa Tính
'5. ACa . ' .ABCDABCD A. . B. . C. . D. . 34a 324a 38a 3 a
thể tích khối hộp
Câu35: Chohìnhchóp có đáy làhìnhthangvuông tại Biết vuônggóc với SABCDABCD
đáy, góc giữa và đáy bằng Tính thể tích khối chóp 2;4; ABBCaADa
Câu36: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh bằng 2; tamgiác . SABCDABCD 2;SA SAC vuông tại và nằm trong mặt phẳng vuônggóc với đáy. Tính thể tích khối chóp S
1;2S
.
Câu38: Chohàm số liên tục vàcó bảng biến thiêntrên đoạn như hình dưới. ()fx
Giá trị lớn
2;4
Câu41: Cóbaonhiêu số nguyên saocho tồn tại số thực thỏa mãn và a b 3 ab e
;01;
D. 4.
Câu42: Số cácgiá trị nguyên của tham số để bất phương trình có m 2 2 2 22242 22240 xxxxmxxm
khôngquá nghiệm nguyênlà: 6
A. 7. B. 4. C. 10. D. 9.
Câu43:
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
ABSA
,.
SCD 60. .. SABCD A. . B. . C. . D. . 386 3 a 346 3 a 386 15 a 346a
SABCD A. B. C. D. 26 3 86 3 26 42 3
Tìm
nghiệm của bất phương trình S 2 1 1 5 5 log1log33. x x A. B. 2;S ;12;S C.
Câu37:
tập
D.
1;2S
hàm số trên bằng ()yfx 2;4 A. . B. . C. . D. 3 4 19 17 Câu39: Tìm hệ số của số hạng chứa trongkhai triển biểu thức 18 x 12 4 2 2 x x A. . B. . C. . D. . 25344 126720 0 25344 Câu40: Tập nghiệm của bất phương trình là: 256.550 xx A. . B. . C. . D. . ;01;
A.
nhất của
0;1 0;1
229?ab
Vô số. B. 5. C. 6.
Từ các chữ số có thể lập được baonhiêu số tự nhiên gồm chữ số đôi một khác 1;2;3;4;5;6;7 7 nhausaochocó đúng chữ số lẻ đứng cạnh nhau? 3 A. 288. B. 2880. C. 1728. D. 2736. Câu44: Biết phương trình có một nghiệm dạng (trong 212 202220221221 x x xx xab đó làcác số nguyên).Tính . , ab 3ab A. B. C. D. 3 10 7 9
Câu45: Chohàm số bậc bốn có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình là: 2()3()0 fxfxfx
Câu46: Cho lăng trụ đều có cạnh đáy bằng góc giữa đường thẳng và mặt phẳng . ABCABC ,a AB bằng .Tính thể tích khối lăng trụ BCCB30 '''ABCABC
Câu47: Một người thợ có một khối đá hình trụ. Kẻ hai đường kính lần lượt trênhai đáy saocho , MNPQ
Người thợ đó cắt khối đá theocác mặt cắt đi qua3trong4 điểm để thu .MNPQ ,,, MNPQ
được khối đá cóhình tứ diện Biết rằng và thể tích khối tứ diện MNPQ 80 MNcm MNPQ
bằng Tìm thể tích của lượng đá bị cắt bỏ (làmtròn kết quả đến 1 chữ số thập phân). 3 64. dm
A. B. C. D. 386,8dm 3237,6dm 3338,6dm 3109,6dm
Câu48: Chohình lăng trụ tứ
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
yfx
A. . B. . C. . D. .
6 9
8 7
A.
B.
C. . D. . 3 4 a 36
a 36 4 a 33 4 a
.
.
12
giác có đáy làhìnhthoi cạnh Biết 'ABCDABCD ,a 120BAD góc giữa hai mặt phẳng và bằng với '''90,ABACAC ' AAD ''ABBAtan2. Tính thể tích khối lăng trụ . ' .ABCDABCD A. . B. . C. . D. . 32a 3 a 32 3 a 3 3 a Câu49: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. Cóbaonhiêugiá trị nguyên ()yfx ()fx để hàm số nghịch biến trên ? 2022;2022m 2 23ln12gxfx xmx 1 ;2 2 x y 4 -2-1 01 A. . B. . C. . D. . 2020 2021 2018 2019 Câu50: Chohàm số bậc năm có đồ thị là đường congtronghình vẽ sau. yfx ()fx
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Số điểm cực trị của hàm số là: 3243 3 322022 4 yfxxxx A. B. C. D. 8 7 6 10 ---------- HẾT ----------
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL BẢNG ĐÁP ÁN 1234567891 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 DCAAAADDBDBBCDBCDABBADABD 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4 3 5 3 6 3 7 3 8 3 9 4 0 4 1 4 2 4 3 4 4 4 5 4 6 4 7 4 8 4 9 5 0 BDBCACADBDAACACBBCDCCBADB HƯỚNG DẪN GIẢI Câu1: Cho cấp số cộng có ,côngsai Khi đó bằng n u23u 2.d 4u A. . B. . C. . D. . 5 1 9 7 Lời giải Chọn D Tacó: 12321uud41313.27uud Câu2: Hàm số nào dưới đây khôngcó điểm cực trị? A. B. C. D. 33 yxx 42yx 34yx 22 yxx Lời giải Chọn C .Suyrahàm số khôngcó cực trị. 3430yxy Câu3: Thể tích của khối cầu bánkính bằng R A. . B. . C. . D. . 34 3 R 33 4 R 32R 24R Lời giải Chọn A Lý thuyết. Câu4: Chohình lập phương Góc giữa hai đường thẳng và bằng . '''' .ABCDABCD AC' AD A. B. C. D. 60 30 45 90 Lời giải Chọn A
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL A B D C C' B' A' D' Tacó . ,, ACADACBCACB đều suyra . ACB 60ACB Câu5: Chohìnhchóptamgiác đều có độ dài cạnh đáy bằng độ dài cạnh bên bằng SABC ,a 23 3 a Tínhgóc giữa cạnh bênvà mặt đáy của hìnhchóp. A. B. C. D. 60 30 45 90 Lời giải Chọn A I A B C S G Gọi là trọng tâm . . G ABC 323 ; 233 a aAIAGAI Xét tacó: SAG . 3 31 cos 60 22 3 3 a AG SAG SAG SAa Câu6: Một hình trụ cóbánkính đáy chiều cao Diện tíchtoàn phần của hình trụ là 5,rcm 7.hcm A. . B. . C. . D. . 2120cm 295cm 260cm 2175cm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
Từ BBT,hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
Suyrahàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Lời giải Chọn A Diện tíchtoàn phần của hình trụ là: 2 2 22225725120tp Srlr cm Câu7: Cho khối chópcó thể tích bằng và diện tích đáy bằng Tính chiều cao của khối 332cm 216cm chóp. A. B. C. D. 2cm 4cm 3cm 6cm Lời giải Chọn D Tacó; . 133.32 . 6. 3 16 VVShh cm S Câu8: Chohàm số thỏa mãn Hàm số đạt yfx 2 123,.fxxxxx yfx cực đại tại: A. . B. . C. . D. . 2x 1x 3x 1x Lời giải Chọn D ,trong đó là nghiệm kép. 2 1 12302 3 x fxxxxfxx x 2x Vậy hàm số đạt cực đại tại yfx 1x Câu9: Chohàm
liên
fx Hàm
A. B. C. D. 2;1 0;1 ;1 ;0 Lời giải Chọn B
số
tục trên vàcó bảng biến thiên như sau:
.
1;2
hàm số 223xx y A. B. 22 322 ln3 xx x y 22 3ln3 xx y
0;1 Câu10: Tính đạo hàm của
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
C. . D. . 223 ln3 xx y 22 322ln3 xx y x Lời giải Chọn D Tacó . 2 2 2 2 322.3.ln3 xx xx y yx Câu11: Tíchcác nghiệm của phương trình là 2 2511 3 3 xx A. B. C. D. 2 0 2 5 2 Lời giải Chọn B Tacó . 2 2 25125112 1 333250 3 xx xx xx TheoViet,tacótíchcác nghiệm bằng .0 Câu12: Giá trị lớn nhất của hàm số là 216 yx A. . B. . C. . D. . 16 4 0 1 Lời giải Chọn B Tacó , dấu “=”khi . 2 164yx 0x Vậy 4;4 max4 y Câu13: Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số tương ứng có phương 23 1 x y x trìnhlà A. và . B. và . C. và . D. và . 2x 1y 1x 3y 1x 2y 1x 2y Lời giải Chọn C Tacó nên là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số; nên là lim2 x y 2y 1 lim x y 1x tiệm cận đứng của đồ thị hàm số. Câu14: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ sau? A. . B. . C. . D. . 21 2 x y x 4 2 x y x 1 2 x y x 3 2 x y x Lời giải Chọn D Hàm số đồng biến trên và . ;2 2;
Câu15: Số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là 3221yxxx 12 yx
A. B. C. D. 3 1 0 2
Lời giải
Chọn B
Xét phương trình
32 32 2 211223201201xxxxxxx xxx x
Vậyhaiđồthịhàmsốcómộtgiaođiểm.
Câu16: Tính thể tích của khối nóncó chiều cao bằng 8và độ dài đường sinh bằng 10.
A. B. C. D. 256 288 96 384
Lời
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
giải Chọn C Gọi chiều cao, độ dài đường sinh,bánkính đáy của khối nón lần lượt là ,,.hlr Bánkính đáy của khối nónlà . 22221086rlh Thể tích của khối nónlà . 2211 6896 33 Vrh Câu17: Tập xác định của hàm số là 21yx A. . B. . C. . D. . 1 ; 2 D 1 \ 2 1 ; 2 D Lời giải Chọn D Điều kiện 1 210 2 xx Tập xác định của hàm số là: . 21yx 1 ; 2 D Câu18: Chohàm số có bảng biến thiên như hình vẽ: yfx + x y' y 1 1 + + 0 ∞ ∞ 2 4 ∞ 3 1 Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là yfx A. B. C. D. 3 2 0 1 Lời giải Chọn A Tacó ; . lim2 x y lim1 x y
Do đó đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là ; . 2y 1y
Lại có nên đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là3.
Câu19: Cho , , làcác số thực dương và Mệnh đề nàosau đây sai? abc 1.a
A. B. 1 loglog a a b b
logloglog a aa bcbc
C. . D. . logloglog a a a bbc c
Chọn B
Áp dụng công thức về logritta thấy:
• . 1 1 logloglog a a a b b b
• . logloglog a aa bcbc
• . logloglog a a a bbc
• . logloglog a a a bcbc
Nênmệnh đề Bsai.
Câu20: Đường congtronghìnhbên
logloglog a a a bcbc
Lời giải
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
1 lim x y 1x
.
c
là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. B. C. D. 3log yx 3x y 1 3 x y 3 yx Lời giải Chọn B Dựa vào đồ thị ta thấy, đây là đồ thị hàm số mũ dạngvới x ya 1a Câu21: Xéttấtcảcácsốthựcdương và thỏamãn Mệnhđề nàodưới đây đúng? ab 2 327loglogaab A. . B. . C. . D. . 2 ab ab 3 ab 2ab Lời giải Chọn A . 2 327loglogaab 3 2 2727loglogaab 32 aab 2 ab
dưới
Câu22: Gieo ngẫu nhiên một consúc sắc cân đối và đồng chất 3 lần. Tínhxác suất để tích số chấm xuất hiện trong3 lần gieolà một số lẻ.
Chọn D
Số kết quả của việc gieo ngẫu nhiên một consúc sắc cân đối và đồng chất 3 lần là 3 6216
216n
Gọi là biến cố: “tích số chấm xuất hiện trong3 lần gieolà một số lẻ”. A
xảy rakhi kết quả của cả ba lần gieo đều là số lẻ . A 3 327nA
Vậy, . 1 8 nA PA n
Câu23: Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật. Các mặt bênvà vuônggóc với . SABCD SAB SAD
đáy. Góc giữa mặt phẳng và bằng
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A. B. C. D. 7 8 5 8 3 8 1 8
giải
Lời
Khoảng cách giữa hai đường SCD ABCD60, 3.BCa thẳng và bằng ABSC A. B. C. D. 3 2 a 613 13 a 3 2 a 65 5 a Lời giải Chọn A và vuônggóc với đáy nên . SAB SAD SAABCD Tacó: , , , SCDABCDCD CDSAD SADABCDAD .Suyra,góc giữa và là . Vậy . SADSCDSD SCD ABCD SDA 60SDA . // ABSCD SCSCD ,,, dABSCdABSCDdASCD Gọi làhình chiếu của trên . H ASD Tacó: do ; AHSDAHCD CDSAD AHSCD 3 , sin 2 adASCDAHADADS
Vậy 3 ,2 adABSC
Câu24: Chohàm số bậc ba có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. ()yfx '()fx x
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 1 ()() gxfx x
A. . B. . C. . D. . 1;3 0;7 ;1 3; Lời giải
Chọn B
Tacó: . 2 1 ()() gxfx x
Từ đồ thị hàm số tacó .Suyra . '()fx '()0,0;7fxx ()0,0;7gxx
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng . 1 ()() gxfx x 0;7
Câu25: Chohìnhnóncó chiều caovàbánkính đáy đều bằng . Mặt phẳng đi qua đỉnh của hình a () P nónvà cắt đường tròn đáy theo một dâycungcó độ dài bằng . Khoảng cách từ tâm của đáy tới a mặt phẳng bằng () P
Giả sử hìnhnón đã chocó đỉnh là ,tâm của đáy là và cắt đường tròn đáy theodâycung S O() P
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Gọi làtrung điểm của đoạn và làhình chiếu của trên .
ABK OSH
y 3 4 8 7
A. B. C. D. 2 2 a 3 3 a 7 7 a 21 7 a Lời giải Chọn D
AB
H
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Ta có: , mà , ABSOOH ABSOH ABOK OKSH OKSAB , dOPOK Xéttamgiácvuông có (dotamgiác đều có cạnh bằng ), . SOH 3 2 Oa H OAB aSOa Suyra: . 22 .21 7 OSOHa OK OSOH Vậy 21 ,7 adOP Câu26: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng Mặt phẳng cắt các cạnh . '''ABCABC 2022. P ' ,AA' ,BB lần lượt tại saocho .Tính thể tích khối đa 'CC ,, MNP ' ,MAMA 2',NBNB 3 PCPC diện .. ABCMNP A. B. C. D. 1348 7751 6 13480 9 10784 9 Lời giải Chọn B Tacó suyra . 123 ';;2'3'4 MANBPC AABBCC ''' 23''' 336 ABCMNP ABCABC MANBPC VAABBCC V Vậy 237751 .2022 366ABCMNPV Câu27: Số cácgiá trị nguyên của tham số để phương trình cóhai nghiệm m 2 2 log1log8 x mx thực phân biệt là: A. Vô số. B. . C. . D. . 4 5 3 Lời giải Chọn D 2 2 log1log8 x mx 2 10 80 18 x mx xmx 2 1 18 x xmx 2 1 29 x xx m x
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Xéthàm số trên,tacó 229xx y x 1; ; 2 2 '9 x y x '03yx Bảng biến thiên Để thỏa mãnyêu cầu thì nêncácgiá trị nguyên của tham số là . 48 m m5,6,7 Câu28: Cho khối chóp có vuônggóc với đáy, tamgiác cân tại , SABCSA ABC ,120ABAC . Thể tích của khối chóp đã cho bằng ,2 ABaSAa A. B. C. D. 32a 33 6 a 33a 33 3 a Lời giải Chọn B Tacó . 2 1 3..sin 2 4 ABC aSABACBAC Thể tích của khối chóp đã cholà: . 3 13 .. 36 ABC aVSAS Câu29: Số giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên m 321 251 3 ymxmxmx là: A. . B. . C. . D. . 3 1 2 0 Lời giải Chọn C Tacó .Hàm số nghịch biến trên 2 ,'45Dymxmxm '0, yx TH1: suyra thỏa mãn. 0:'50,my x 0m
Chohàm số , với làcác số thực Biết
điểm cực trị và phương trình vô nghiệm. Hỏi trong số cóbaonhiêu số dương? 0y 3,,abc
A
Do nên . lim x y
0a Ta lại cóhàm số có điểm cực trị nên . 3 00abb
Vìnhánh cuối của đồ thị đi lênmà phương trình
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
TH2: : . 0m 2 005 0 '0 3350 mm m mm Vậy . 5 01;0 3 m m m Câu30:
số có 42
,, abc 0a lim x y 3
A. B. C. D. 2 1
0 Lời giải Chọn
,hàm
yaxbxc
3
vô nghiệm nên đồ thị nằm hoàntoàntrên 0y .0Oxc Câu31: Chohìnhchóp có Diện tích mặt . SABC 2,SASBSC 90,ASB 60,BSC 120CSA cầu ngoại tiếp hìnhchóp bằng: A. B. C. D. 4 16 3 16 8 Lời giải Chọn C Tacó , suyratamgiác đều 2SBSC 60BSC BSC 2BC Lại có , suyratamgiác vuôngcân tại . 2SASC 90ASB ASB S22AB Mặt khác, , ,áp dụng định lícosinchotamgiác ,ta được: 2SASC 120ASB ASC
Trong
Xéttamgiácvuông
tại có . ASH H
Tacó .2SISMSMSC SHCSMI SI SCSH SH
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp chóplà. . 2 416SR
Câu32: Cho lăng trụ đều có cạnh đáy bằng chiều cao bằng Thể tích khối cầu ngoại . '''ABCABC 1, 2. tiếp lăng trụ đã cho bằng:
Gọi lần lượt là trọng tâmtamgiác , làtrung điểm của .Khi đó là , II , ABCABCO
tâm mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ.
Tacó , . 23 33 AIAM 1OI
DẠYKÈMQUYNHƠN
Bánkính mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ
OFFICIAL . 222 2 2..3.223ACSASCSASCcosASC AC
có suyratamgiác vuông tại . ABC 2 222 222212BCAB AC ABC B
Xéttamgiác
điểm
cạnh suyra làtâm đường tròn ngoại tiếp tamgiác . H ACH ABC
Gọi làtrung
của
Mà . SASBSC
SHABC
cắt đường thẳng tại suyralàtâm SAC SC SHI
mặt phẳng kẻ đường trung trực canh
mặt cầu ngoại tiếp hìnhchóp.
vuông
2 222
2 SHSAAH
23 21
A.
B.
C. . D. . 323 27 16 3 16 9 323 9 Lời giải
A
.
.
Chọn
II O
2 222 12 1 33 ROAOIAI
Thể tích khối cầu ngoại tiếp lăng trụ
Câu33: Người ta cần xây một bể chứa nước sản xuất dạng khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích bằng 200m3 . Đáy bể làhình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Chiphí để xây bể là300nghìn đồng/m2 (chiphí được tínhtheo diện tíchxây dựng, bao gồm diện tích đáy và diện tíchxung quanh,khôngtính chiều dày của đáy vàthành bể). Hãyxác định chiphí thấp nhất để xây bể (làm tròn đến triệu đồng).
A. 75 triệu đồng. B. 36 triệu đồng. C. 46 triệu đồng. D. 51 triệu đồng. Lời
Chọn D
Gọi độ dài chiều rộng, chiều
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
3 3 44232323 . 33327 93 VR
.
giải
caohình hộp lần lượt là: Chiều dài của hình hộp là: . , xhm 2x Thể tích khối hộp chữ nhật là: . .2. Vxxh 2 2 100 2002xhh x Chiphíxây bể thấp nhất khi nhỏ nhất xqdaýSSS Tacó . 2222 Sxhxhxx 262xhx 2600 2x x 2 23600300300 2 23180000 Sx x x xx nhỏ nhất bằng khi S 169,3864852 23300 2150 xx x Tổng chiphí thấp nhất màanh Tiến phải trả là: đ. 300000.169,386485251000000 Câu34: Chohình hộp đứng có đáy làhìnhvuông, cạnh bên và đường chéo 'ABCDABCD '3 AAa Tính thể tích khối hộp '5. ACa . ' .ABCDABCD A. . B. . C. . D. . 34a 324a 38a 3 a Lời giải Chọn B Xéthình lập phương tacó: . ABCDABCD 222222 ACAAACAAABAD 2222222 2''92''25''8 AAABaABaABa
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL 23 '''' '3824 ABCDABCD ABCD V AASaaa Câu35: Chohìnhchóp có đáy làhìnhthangvuông tại Biết vuônggóc với . SABCDABCD ,. ABSA đáy, góc giữa và đáy bằng Tính thể tích khối chóp 2;4; ABBCaADa SCD 60. .. SABCD A. . B. . C. . D. . 386 3 a 346 3 a 386 15 a 346a Lời giải Chọn D Tamgiác vuông tại ACD , CDCACDCSADCSACDCSC 0 , 60SCDABCDSCA 22 0 22.tan6026ACABBCaSAAC a 3 11(42)2 26 46 332SABCD ABCD aaa VSAS a a Câu36: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh bằng 2; tamgiác . SABCDABCD 2;SA SAC vuông tại và nằm trong mặt phẳng vuônggóc với đáy. Tính thể tích khối chóp S SABCD A. B. C. D. 26 3 86 3 26 42 3 Lời giải Chọn A
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Tacó:
Tamgiác vuông tại SAC 22 22 (22)(2)6SSCACSA 22 .266 22 6 SASC SH SASC Diện tíchhìnhvuông :ABCD4ABCDS
tích
..4. 3323SABCD ABCDVSHS
trình S 2 1 1 5 5 log1log33 x x A. . B. . 2;S ;12;S C. D. 1;2S 1;2S Lời giải Chọn A ĐK:
BPT tương đương 2 1 1 5 5 2 2 log1log33 133 1 320 2 x x xx x xx x Kết hợp điều kiện ta được .2x
hình
()fx 2;4
()SHABCD
Thể
khối chóp. :SABCD 11626
Câu37: Tìm tập nghiệm của bất phương
3301 xx
Câu38: Chohàm số liên tục vàcó bảng biến thiêntrên đoạn như
dưới.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng ()yfx 2;4 A. . B. . C. . D. 3 4 19 17 Lời giải Chọn C Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng: xảy rakhi . ()yfx 2;4192 x Câu39: Tìm hệ số của số hạng chứa trongkhai triển biểu thức 18 x 12 4 2 2 x x A. . B. . C. . D. . 25344 126720 0 25344 Lời giải Chọn A Số hạng tổng quáttrongkhai triển là: 412 486 112 212 2 ()()(2)k k kkkk k TCx Cx x Tacó số hạng chứa nên 18 x486185 kk Vậy hệ số của số hạng chứa trongkhai triển biểu thức là: . 18 x 12 4 2 2 x x 55 12(2)25344C Câu40: Tập nghiệm của bất phương trình là: 256550 xx A. B. C. D. ;01; 0;1 0;1 ;01; Lời giải Chọn C . 2 256.550 56.550 15501 xx xx x x Câu41: Cóbaonhiêu số nguyên saocho tồn tại số thực thỏa mãn và a b 3 ab e 229?ab A. Vô số. B. 5. C. 6. D. 4.
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Lời giải Chọn B Tacó: 222 2 3 3 2 3 93.log.log9 1log ab ebaeaaea e 2 2 3 3 3 3 1log1log a e e Do nên: . a 2;1;0;1;2a Câu42: Số cácgiá trị nguyên của tham số để bất phương trình có m 2 2 2 22242 22240 xxxxmxxm khôngquá nghiệm nguyênlà: 6 A. 7. B. 4. C. 10. D. 9. Lời giải Chọn B Đặt: 2 2 2 4 2222 2 xxma xxab xxmb Tacó: 2 224 22 22 2224022220 2222220 22220 abab abab ab b a b TH1: 2 2 2 2 24242 22222 axxmxxm bxxmxxm Để phương trìnhcókhôngquá nghiệm nguyênthì: 6 12230 m m TH2: 2 2 2 2 24242 22222 axxmxxm bxxmxxm Để phương trìnhcókhôngquá nghiệm nguyênthì: 6
42112436 m m m
Do nêncó: giá trị thỏa mãn. m4m
Câu43: Từ các chữ số có thể lập được baonhiêu số tự nhiên gồm chữ số đôi một khác 1;2;3;4;5;6;7 7
nhausaochocó đúng chữ số lẻ đứng cạnh nhau. 3
A. B.
D. 288. 2880. 1728. 2736.
Chọn C
Giả sử số cần tìmcó dạng: . abcdefg
C.
Lời giải
TH1: Ba chữ số lẻ ở hai vị trí đầu: thìcó cách. , abcefg 3 42A
Do chỉ có đúng ba chữ số lẻ đứng cạnh nhaunên vị trícòn lại có: cách. 4 33!
3 4 233!864 A
Có: số thỏa mãn.
TH2: Ba chữ số lẻ ở các vị trí giữa thìcó: cách. 3 43.A
Do chỉ có đúng ba chữ số lẻ đứng cạnh nhaunên vị trícòn lại có: cách. 4 2 32!.A
Có: số thỏa mãn. 32 43 32!864 AA
1728 Câu44:
Vậy có số thỏa mãnyêu
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Biết phương trình có một nghiệm dạng (trong 212 202220221221 x x xx xab đó làcác số nguyên).Tính . , ab 3ab A. B. C. D. 3 10 7 9 Lời giải Chọn D Tacó 212 2 21 2 2 21 202220221221 202221222212022 202212112022 x x x x x x xx xxxx x x Xéthàm số , . 220221 t ft t 0;t Tacó nênhàm số đồng biến trên 2022ln2022210,0; t ft tt yft khoảng 0; Khi đó . 2 0 2121 12 210 x fxfxxx x xx Suyra và . 1a 2b Vậy 33129ab Câu45: Chohàm số bậc bốn có đồ thị như hình vẽ yfx
cầu bàitoán.
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Số nghiệm của phương trình là: 2()3()0 fxfxfx A. B. C. D. 8 7 6 9 Lời giải Chọn C Trường hợp 1: . 00hay1fxxx Trường hợp 2: . 0101fxx x Khi đó: 11 22 33 44 1 310 2()3()02.3()0201 1 xaa xaa fxfxfxfxfxfxfx xaa xaa f(x)= 3 2 a4 a3 a2 a1 So với điều kiện, ta nhận: và . 1xa 3xa Trường hợp 3: . 0101fx xx 55 66 1 3 2()3()023()02 1 xaa fxfxfx fxfxfxfx xaa f(x)= 3 2 a6 a5
DẠYKÈMQUYNHƠN
hai đường kính lần lượt trênhai đáy saocho , MNPQ
thợ đó cắt khối đá theocác mặt cắt đi qua3trong4 điểm để thu
khối đá cóhình tứ diện Biết rằng và thể tích khối tứ diện .MNPQ 80 MNcm
thể tích của lượng đá bị cắt bỏ (làmtròn kết quả đến 1 chữ số thập phân).
OFFICIAL So với điều kiện, ta nhận: 6xa Nhận thấy các nghiệm trênphân biệt nên phương trình có nghiệm. 2()3()0 fxfxfx 6 Câu46: Cho lăng trụ đều có cạnh đáy bằng góc giữa đường thẳng và mặt phẳng ABCABC ,a AB bằng .Tính thể tích khối lăng trụ BCCB30 . ''' .ABCABC A. B. C. D. 3 4 a 36 12 a 36 4 a 33 4 a Lời giải Chọn C M C' B' A' C B A Gọi làtrung điểm suyra . M BCAMBC Khi đó nên do đó AMBC AMBB AMBCCB , , ABBCCBABMBABM Theo đề bài,tacó , nên . 30ABM 3 2 Aa M 333 : tan30232 AMa a BM Tacó . 22 223 2 22 aaBBBABM a Thể tích khối lăng trụ là . ABCABC 2336 2 44 ABCABC ABC aaVBBSa Câu47: Một người thợ có một khối đá hình trụ. Kẻ
Người
MNPQ
MNPQ được
MNPQ bằng Tìm
364dm A. . B. . C. . D. . 386,8dm 3237,6dm 3338,6dm 3109,6dm Lời giải Chọn B
,,,
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Tacó Do đó thể tích khối tứ diện MNPQlà: PQ ' ' MN PQOMNPQOO . MNPQMNO' 1 VSPQ 3 1 6OOMNPQ Trong đó 2 3 1 d(MN,PQ)OOh80h16410h60cm. 6 Vậy thể tích của lượng đá bị cắt bỏ bằng: . 2 2 3 MNPQ 3 VVVRh64406064237,6dm 10 t Câu48: Chohình lăng trụ tứ giác có đáy làhìnhthoi cạnh Biết . 'ABCDABCD ,a 120.BAD góc giữa hai mặt phẳng và bằng với '''90,ABACAC ' AAD ''ABBAtan2. Tính thể tích khối lăng trụ . ' .ABCDABCD A. . B. . C. . D. 32a 3 a 32 3 a 3 3 a Lời giải Chọn A Gọi lần lượt làtrung điểm của . , MN '' , BCBC . '''90'''1 ABACACABACANBC Theobàira đều . 120,BAD ABCABC 2BCAN
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Từ 1,2'''' BCAAMNAAMNBCCB Kẻ . Gọi làhình chiếu vuônggóc của lên . APBBCCPMN Q 'A'BB , , .AADAABBBBCCAABBAQP . 23 tan2. 3 22 AP a a AP AQ ABa QP 32 ABaBBa làhình chữ nhật . BBCC 3 ''' 122 2 323AABCCB a a V aa 3 3 3 2 2 662 6 6 ABBCBABC BABC a a VV VV a Câu49: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. Cóbaonhiêugiá trị nguyên ()yfx ()fx để hàm số nghịch biến trên ? 2022;2022m 2 23ln12gxfx xmx 1 ;2 2 x y 4 -2-1 01 A. . B. . C. . D. . 2020 2021 2018 2019 Lời giải Chọn D Tacó 2 2 2232 1 xgxfx m x Để hàm số nghịch biến trên 2 23ln12gxfx xmx 1 ;2 2 2 1 1 0,;223,;2 2 12 x gxx mfx x x Xéthàm số . Đặt 2 1 23,;2 12 xhxfx x x 231;1txt Khi đó taxéthàm số 2 2 3 26 2 613 13 2 t t gtft ft tt t Tacó . 2 2 2 21214 613 ttgtft tt
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Từ đồ thị ta thấy được đồng biến trên nên nên ft 1;1 0,1;1ftt .Nên đồng biến trên . 2 2 2 21214 0,1;1 613 ttgtft t tt gt 1;1 Nên 2 2 1 26 23,;2 ,1;1 12 613 x t mfx x mft t x tt . 18 ,1;11 5 mgtt mg Câu50: Chohàm số bậc năm có đồ thị là đường congtronghình vẽ sau. yfx ()fx Số điểm cực trị của hàm số là: 3243 3 322022 4 yfxxxx A. . B. . C. . D. 8 7 6 10 Lời giải Chọn B Tacó 2 32322 3236336363 yxxfxxxxxxfxxx Xéthàm số 32 3 hxfxx Tacó 2 32 2 32 32 32 360 321 3630 301 312 xx xxaa hxxxfxx xxbb xxcc Xéthàm số . 32 3 gxxx Tacó 2 0 360 2 x gxxx x
DẠYKÈMQUYNHƠN
OFFICIAL Từ bảng biến thiênta thấy được: 2 11 32 22 32 3 3 32 131 111 0 2 360 0 321 02 301 2 312 x x xx xaa xxaa xaa xxbb xaa xxcc xbab xcbc Khi đó tacó được bảng biến thiên của : 32 3 hxfxx Khi đó phương trình có nghiệm phân biệt khác và 32 32303 fxxxfxxx 5 0 nên phương trình có nghiệm phân biệt. 2 2 32363 yxxfxxx 7 Vậy hàm số có điểm cực trị. 3243 3 322022 4 yfxxxx 7 ---------- HẾT -----------