1 minute read
UNIT 2: HUMANS AND THE ENVIRONMENT DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL
from BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 KẾT NỐI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS CÓ FILE NGHE (BẢN HS-GV) (CẢ NĂM)
A.
khu xóm 62. Organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ
Advertisement
Organize (v) /ˈɔːɡənaɪz/ tổchức
Personal (adj) /ˈpɜːsənl/ cá nhân
Pick up (v) /pɪk ʌp/ nhặt
Polluted (adj) /pəˈluː.tɪd/
Provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp
Public transport (n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện công cộng
Raise (v) /reɪz/ làm gia tăng
Raw (adj) /rɔː/ thô, chưa qua chếbiến
75. Recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế 76. Reduce (v) /rɪˈdjuːs/ làm giảm 77. Refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbl/ có thểlàm đầy lại 78. Reusable (adj) /ˌriːˈjuːzəbl/ có thểtái sửdụng 79. Set up (v) /set ʌp/ thành lập 80. Shade (n) /ʃeɪd/ bóng râm 81. Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ tình huống
82. Suggestion (n) /səˈdʒestʃən/ lời đềnghị
83. Sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững 84. Take part in (v) /teɪk pɑːt ɪn/ tham gia 85. Temperature (n) /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ
Trash = rubbish = waste (n) /træʃ/ /ˈrʌbɪʃ/ /weɪst/ rác thải 87. Turn off (v) /ˈtɜːn ɒf/ tắt 88. Waste (v) /weɪst/ lãng phí