CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÀN
DIỆN TOÁN 12
Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 12 HAY NHẤT NĂM
2024 (DẠY THÊM, DẠY HÈ, ÔN THI THPT, ĐGNL) - NHÓM CHUYÊN MÔN ĐHSP HÀ NỘI (HÀM SỐ) (BẢN HS-GV) (1239 TRANG)
WORD VERSION | 2024 EDITION
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÀN
DIỆN TOÁN 12
Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
CHUYÊN ĐỀ BÀI TẬP TOÁN 12 HAY NHẤT NĂM
2024 (DẠY THÊM, DẠY HÈ, ÔN THI THPT, ĐGNL) - NHÓM CHUYÊN MÔN ĐHSP HÀ NỘI
(HÀM SỐ - TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ) (BẢN HS-GV)
WORD VERSION | 2024 EDITION
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/d73adb703d66d21ff412c2b74929529f.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/d73adb703d66d21ff412c2b74929529f.jpeg)
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến
Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
ỨNGDỤNGĐẠO
HÀM ĐỂKHẢOSÁTVÀVẼĐỒTHỊHÀMSỐ
TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
TÓM TẮT LÝ THUYẾT A
Hàmsốđơnđiệu:Chohàmsố f xácđịnhtrên K,trongđó K làmộtkhoảng,đoạnhoặcnửakhoảng
• f đồngbiếntrên K nếuvớimọi 121212 ,, xxKxxfxfx
• f nghịchbiếntrên K nếuvớimọi 121212 ,, xxKxxfxfx .
Điềukiệncầnđểhàmsốđơnđiệu
Giảsửhàmsố f cóđạohàmtrênkhoảng I .Khiđó:
• Nếuhàmsố f đồngbiếntrên I thì 0fx vớimọi xI
• Nếuhàmsố f nghịchbiếntrên I thì 0fx vớimọi xI .
Điềukiệnđủđểhàmsốđơnđiệu
1. Giảsửhàmsố f cóđạohàmtrênkhoảng I .
• Nếu 0fx,xI và 0fx chỉtạihữuhạnđiểmcủa I thìhàmsốđồngbiếntrên I
• Nếu 0fx,xI và 0fx chỉtạihữuhạnđiểmcủa I thìhàmsốnghịchbiếntrên I .
• Nếu 0fx ,xI thìhàmsố f khôngđổitrên I
2. Giảsửhàmsố f liêntụctrênnửakhoảng [;) ab vàcóđạohàmtrênkhoảng (;) ab
• Nếu 0fx (hoặc 0fx (vớimọi (;)xab thìhàmsố f đồngbiến(hoặcnghịchbiến)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/f0c9d0102314d26f34ba3834790a1224.jpeg)
trênnửakhoảng [;) ab .
• Nếu 0fx vớimọi (;)xab thìhàmsố f khôngđổitrênnửakhoảng [;) ab
VÍ DỤ MINH HỌA B
Câu1: Chohàmsố 33 yxx .Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 1;1 B. ;1 C. 1; D. ;
……………………………………………………………
Câu2: Chohàmsố 21 1 x y x ,trongcácmệnhđềdướiđây,mệnhđềnàođúng:
A.Hàmsốnghịchbiếntrên
B.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
C.Hàmsốđồngbiếntrên
D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
Câu3: Hàmsốnàosauđâyđồngbiếntrên ?
Câu4: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođồngbiếntrên ?
Câu5: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođồngbiếntrêntậpxácđịnhcủanó?
A. 4231yxx B. 4221yxx C. 23 1 x y x D. 332yxx
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu6: Chohàmsố 3211 61 32 yxxx Khẳngđịnhnàodướiđâylàđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 2;3 B.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 3;
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2;3 D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;0
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu7: Hàmsốnàosauđâyđồngbiếntrên ?
A. 42 2 yxx . B. 1 1 x y x . C. 331yxx . D. 3 231yxx .
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu8: Chohàmsố ()yfx cóđạohàm ()1fxx vớimọi x.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđãchonghịchbiếntrên .
B.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (1;)
C.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (;1)
D.Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng (;1)
Lờigiải
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ
Câu10: Cho hàm số yfx liên tục trên và có 221 fxxxx . Hàm số đã cho nghịch biếntrênkhoảng
A. 2;3 . B. 1;1 . C. 0;2 . D. ;1 . Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu11: Hàmsố 32 23122021yxxx nghịchbiếntrênkhoảngnàosauđây?
A. 2;1 B. 1; C. ;0 D. ;2
Lờigiải
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu12: Khoảngđồngbiếncủahàmsố 3251yxxx là
A. (0;2) B. (1;) C. 5 ;1 3 D. (3;1)
Lờigiải
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
BÀITẬPTRẮCNGHIỆM
Dạng 1: Mở đầu về tính đơn điệu của hàm số
Dựavàokiếnthứcđượcnêutrongphầnlýthuyết
Câu1: Chohàmsố 1 1 x y x Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng ;1
B.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng 0;
C.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng ;1 vàkhoảng 1; .
D.Hàmsốđãchonghịchbiếntrêntập \1
Câu2: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođồngbiếntrên ?
A. 2 yxx B. 3 yxx C.
Câu3: Chohàmsố 1 1 x y x
Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;11; .
B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;11;
C.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
D.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1; .
Câu4: Chohàmsố 42022yx Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng(0;)
B.Hàmsốnghịchbiếntrên (;1)
C.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng (2022;)
D.Hàmsốđồngbiếntrên
Câu5: Hàmsốnàodướiđâynghịchbiếntrên? A.
Câu6: Chocáchàmsố 4231yxx ;
Câu7: Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrênmỗikhoảngxácđịnhcủanó?
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Câu10: Hàmsố 32 231yxx đồngbiếntrongkhoảngnàotrongcáckhỏngdướiđây?
Câu11: Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrênkhoảng
Câu12: Chohàmsố 32 3 yxx .Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;0
B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2 .
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2; .
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 0;2 .
Câu13: Hàmsốnàodướiđâyđồngbiếntrênkhoảng
A. 3 337yxx B. 3 2512yxx C. 42 4 yxx D.
Câu14: Chohàmsố 1 1 x y x Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng (;1) .
B.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (0;)
C.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (;1) vàkhoảng (1;)
D.Hàmsốđãchonghịchbiếntrêntập \{1} .
Câu15: Hàmsố 32 3 yxx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 0;4 . B. ;0 . C. 2; . D. 0;2 .
Câu16: Chohàmsố fx cóđạohàmtrên là
43 221 fxxxx .Hàmsố fx đồng biếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 2;1 B. 2;2 C. 1;2
Câu17: Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrên ?
A. 1 1y x
Câu8: Chohàmsố 332yxx .Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;
B.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;1 vànghịchbiếntrênkhoảng 1;
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;1 vàđồngbiếntrênkhoảng 1;
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;
Câu9: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàonghịchbiếntrên ?
A. 2 25yx . B. 32392yxxx .
.
0;
334yxx
Câu18: Hàmsốnàodướiđâynghịchbiếntrên ?
20221yx
A. 3 yxx B. 42 yxx C. 3 yxx D. 2 1 x y x
Câu19: Cho hàm số yfx có đạo hàm
32fxxx , với mọi x. Hàm số đã cho nghịch biếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 2;0 . B. 2; . C. 0;1 . D. ;0 .
Câu20: Chohàmsố yfx cóđạohàm 13, fxxxx .Hàmsốđãchonghịchbiến trênkhoảngnàodướiđây?
A. ;3 . B. 1;3 . C. 1; . D. ;1 .
Câu21: Hàmsố 4222yxx nghịchbiếntrênkhoảngnàosauđây?
ỨNGDỤNGĐẠOHÀM
ĐỂKHẢOSÁTVÀVẼĐỒTHỊHÀMSỐ
Câu22: Hàmsố 321 356 3 yxxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Câu23: Hàmsố 2 21yxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ 1 CHỦ ĐỀ
Câu24: Hàmsố 4223yxx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 1;0 và 1; . B. 0; .
C. ;1 và 0;1 D. ;0
Câu25: Chohàmsố fx cóđạohàmlà 251fxxxx Hỏihàmsố fx đồngbiến trênkhoảngnàodướiđây?
A. 2; B. 2;0 C. 0;1 D. 6;1
Câu26: Chohàmsố 4282019yxx .Mệnhđềnàosauđâysai?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;2
B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2 .
C.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 2;
D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;2
Câu27: Chohàmsố yfx liêntụctrên vàcóđạohàm 43 112 fxxxx Hàmsố 2 gxfx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Câu28: Hàmsố 3221yxxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
TÓM TẮT LÝ THUYẾT A
Hàmsốđơnđiệu:Chohàmsố f xácđịnhtrên K,trongđó K làmộtkhoảng,đoạnhoặcnửakhoảng
• f đồngbiếntrên K nếuvớimọi 121212 ,, xxKxxfxfx
• f nghịchbiếntrên K nếuvớimọi 121212 ,, xxKxxfxfx .
Điềukiệncầnđểhàmsốđơnđiệu
Giảsửhàmsố f cóđạohàmtrênkhoảng I .Khiđó:
• Nếuhàmsố f đồngbiếntrên I thì 0fx vớimọi xI
• Nếuhàmsố f nghịchbiếntrên I thì 0fx vớimọi xI .
Điềukiệnđủđểhàmsốđơnđiệu
1. Giảsửhàmsố f cóđạohàmtrênkhoảng I .
• Nếu 0fx,xI và 0fx chỉtạihữuhạnđiểmcủa I thìhàmsốđồngbiếntrên I
• Nếu 0fx,xI và 0fx chỉtạihữuhạnđiểmcủa I thìhàmsốnghịchbiếntrên I .
• Nếu 0fx ,xI thìhàmsố f khôngđổitrên I
2. Giảsửhàmsố f liêntụctrênnửakhoảng [;) ab vàcóđạohàmtrênkhoảng (;) ab
• Nếu 0fx (hoặc 0fx (vớimọi (;)xab thìhàmsố f đồngbiến(hoặcnghịchbiến) trênnửakhoảng [;) ab .
• Nếu 0fx vớimọi (;)xab thìhàmsố f khôngđổitrênnửakhoảng [;) ab
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/f0c9d0102314d26f34ba3834790a1224.jpeg)
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
VÍ DỤ MINH HỌA B
Câu1: Chohàmsố 33 yxx .Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 1;1 B. ;1 C. 1; D. ;
Lờigiải
ChọnA
Tacó x , 2 '33'011 yxyx .
Vậyhàmsốnghichbiếntrên 1;1
Câu2: Chohàmsố 21 1 x y x ,trongcácmệnhđềdướiđây,mệnhđềnàođúng:
A.Hàmsốnghịchbiếntrên
B.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;1 và 1; .
C.Hàmsốđồngbiếntrên .
D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;1 và 1; Lờigiải
ChọnD
Tậpxácđịnh: ;11;D
Tacó: 2 1 0, 1 y xD x .
Vậyhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;1 và 1; .
Câu3: Hàmsốnàosauđâyđồngbiếntrên ?
có 2 330, yxx . Dođóhàmsố 33 yxx đồngbiếntrên
Câu4: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođồngbiếntrên ?
A. 21yx B. 1 x y x
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/ca4f1203c29212d8ff75a4966cf8902d.jpeg)
ChọnD
tan yx
Lờigiải
325 yxxx
Hàmsố 325 yxxx có 2 3250, yxxx nênnóđồngbiếntrên .
Câu5: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođồngbiếntrêntậpxácđịnhcủanó?
A. 4231yxx B. 4221yxx C. 23 1 x y x D. 332yxx
Lờigiải
Câu6: Chohàmsố 3211 61 32 yxxx .Khẳngđịnhnàodướiđâylàđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 2;3 B.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 3;
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2;3 . D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;0 . Lờigiải
ChọnA
Tacó 26yxx 2 2 060 3 x yxx x .
Bảngbiếnthiên
Từbảngbiếnthiêntacóhàmsốđồngbiếntrênkhoảng 2;3
Câu7: Hàmsốnàosauđâyđồngbiếntrên ?
A. 42 2 yxx . B. 1 1 x y x . C. 331yxx . D. 3 231yxx .
Lờigiải
ChọnD
Hàmsố 3 231yxx có 2 '630 yxx nênhàmsốđồngbiếntrên
Câu8: Chohàmsố ()yfx cóđạohàm ()1fxx vớimọi x.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđãchonghịchbiếntrên .
B.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (1;)
C.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (;1)
D.Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng (;1)
Lờigiải
ChọnC
Tacó: '()101 fxxx
Suyrahàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (;1) .
Câu9: Hàmsố 2 1 x y x đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. ;1 và 1; B. ;1
C. ;11; D. \1
Lờigiải
ChọnD
Tacó 3 2 32330, yxxyxx .
ChọnA
Hàmsố 2 1 x y x cótậpxácđịnhlà \1D
2 30,1 1 y x x nênhàmsốđồngbiếntrênmỗikhoảng ;1 và 1;
vàobảngbiếnthiêntathấyhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
Câu11: Hàmsố 32 23122021yxxx nghịchbiếntrênkhoảngnàosauđây?
BÀITẬPTRẮCNGHIỆM C
Dạng 1: Mở đầu về tính đơn điệu của hàm số
Dựavàokiếnthứcđượcnêutrongphầnlýthuyết
Câu1: Chohàmsố 1 1 x y x Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng ;1 .
B.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng 0;
C.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng ;1 vàkhoảng 1; .
D.Hàmsốđãchonghịchbiếntrêntập \1 Lờigiải
ChọnA
Tacó: 2 12 01 11 x yy x xx
Nênhàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng ;1 và
Câu2: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođồngbiếntrên ? A. 2 yxx B. 3 yxx C. 42 yxx
ChọnB
221yxxyx nênhàmsố 2 yxx khôngđồngbiếntrên 32'310, yxxyxx Vậyhàmsố 3 yxx đồngbiếntrên 423'42 yxxyxx
Quansátbảngbiếnthiêntacóhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2;1
Câu12: Khoảngđồngbiếncủahàmsố 3251yxxx là A. (0;2). B. (1;) . C. 5 ;1 3 . D. (3;1).
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/abe17dad5b2a2ef6b018ddabffd5282c.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/c4d7e5630cd2cbd245a95f81cf416848.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/32912e39a3f8cea923a967cdaa3e9a46.jpeg)
Lờigiải
ChọnB
xácđịnh D
Từbảngbiếnthiên,suyrahàmsốđồngbiếntrên (1;)
A.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;11;
B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;11; .
C.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
D.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1; Lờigiải
ChọnD
Tacó 2 2 0,1 1 y x x .Nênhàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
Câu4: Chohàmsố 42022yx .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng(0;) .
B.Hàmsốnghịchbiếntrên (;1) .
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
C.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng (2022;) .
D.Hàmsốđồngbiếntrên R.
ChọnC
Tacó 3'4 yx
Bảngbiếnthiêncủahàmsố
Lờigiải
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng (0;) vànghịchbiếntrênkhoảng (;0) .
Nhìnvàocácphươngánsuyrachọnphươngán C.
Câu5: Hàmsốnàodướiđâynghịchbiếntrên?
A. 31 2 x y x B. 3 31 yxx
C. 321yxx D. 4221yxx
Lờigiải
ChọnB
Xéthàmsố: 3 31 yxx Tậpxácđịnh D
Tacó: 2 310yx với x
Dođóhàmsốnàynghịchbiếntrên
Câu6: Chocáchàmsố 4231yxx ; 3251yxxx ; 1 2 x y x ; 2
cho,cóbaonhiêuhàmsốđồngbiếntrên ?
A. 2 B. 3 C. 0 D.1
Lờigiải
ChọnD
Dựavàotínhchấthàmsốtaloại 4231yxx
Suyrahàmsố 3251yxxx đồngbiếntrên .
Vậytrongcáchàmsốđãcho,chỉcó1 hàmsốđồngbiếntrên
7: Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrênmỗikhoảngxácđịnhcủanó?
ChọnB
Xétcáchàmsốsau
2 24 0,2 22 x yy x xx
:Hàmsốđồngbiếntrênmỗikhoảngxácđịnh.
2 24 0,2 22 x yy x xx
:Hàmsốnghịchbiếntrênmỗikhoảngxácđịnh
:Hàmhằng,hàmsốkhôngtăngkhônggiảmtrênmỗikhoảngxácđịnh củanó.
10
2 24 0,2 22 x yy x xx
Vậyhàmsố
x y x
:Hàmsốđồngbiếntrênmỗikhoảngxácđịnh.
nghịchbiếntrênmỗikhoảngxácđịnhcủanó.
Câu8: Chohàmsố 332yxx .Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;
B.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;1 vànghịchbiếntrênkhoảng 1; .
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;1 vàđồngbiếntrênkhoảng 1;
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ; .
ChọnD
Lờigiải
Tacó 2 '330 yxx nênhàmsốđồngbiếntrên ; .
Câu9: Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàonghịchbiếntrên ?
A. 2 25yx B. 32392yxxx
C. 32 yxx D. 1 2 x y x
Lờigiải
ChọnB
Xéthàmsố 32 2 392369yxxxyxx
Tathấy 2 3230 yxxx nênhàmsố 32392yxxx nghịchbiếntrên .
Câu10: Hàmsố 32 231yxx đồngbiếntrongkhoảngnàotrongcáckhỏngdướiđây?
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/5d421532951ec6889b41a1e34fdff2cf.jpeg)
A. 1;1 B. ;0 và 1;
C. 0;1 D. 0;2
Lờigiải
ChọnC 2 66, yxxx .Suyra 0,0;1yx Vậyhàmsốđồngbiếntrongkhoảng 0;1
Câu11: Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrênkhoảng ; ? A.
Lờigiải
ChọnC
Tacó: 32 2 39'3690, yxxxyxxx
Nênhàmsố 3239 yxxx luônnghịchbiếntrênkhoảng ;
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Câu12: Chohàmsố 32 3 yxx Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;0 .
B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2 .
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2; .
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 0;2 .
ChọnB
Tacó:
Lờigiải
'0,0;2yx nênhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2
Câu17: Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrên ?
A. 1 1y x B. 334yxx C. 20221yx D. 22yx
A. 3 337yxx B. 3 2512yxx C. 42 4 yxx
ChọnA
D. 3 2 x y x
Hàmsố 3 337yxx có 2 930, yxx nênhàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;
ChọnC
Xéthàmsố 20221yx .
Tậpxácđịnh D.
Tacó 20220, yx
Lờigiải
Suyrahàmsố 20221yx nghịchbiếntrên
Câu18: Hàmsốnàodướiđâynghịchbiếntrên ?
A.Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng (;1) .
B.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (0;)
C.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng (;1) vàkhoảng (1;) .
D.Hàmsốđãchonghịchbiếntrêntập \{1}
ChọnA
Tacó:
Lờigiải
Vậyhàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng (;1) vàkhoảng (1;)
Câu15: Hàmsố 32 3 yxx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 0;4 . B . ;0 . C . 2; . D . 0;2
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/420556e108ca9b0d9d8e7d951558d1c3.jpeg)
Chọn
Hàmsốđồngbiếnkhi 0y02 x Câu16: Chohàmsố fx cóđạohàm
A. 3 yxx B. 42 yxx C. 3 yxx D. 2 1 x y x
Lờigiải
ChọnA
Xét 3 yxx có D và 22 31310, yxxx
Hàmsố 3 yxx nghịchbiếntrên
rahàmsốđồngbiếntrên
Câu19: Cho hàm số yfx có đạo hàm 32fxxx , với mọi x. Hàm số đã cho nghịch biếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 2;0 . B. 2; . C. 0;1 . D. ;0 . Lờigiải ChọnC Hàmsốnghịchbiến 3 202002fxxxxxx .
Mà 0;10;2 .Nênhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;1
Câu20: Chohàmsố yfx cóđạohàm 13, fxxxx .Hàmsốđãchonghịchbiến trênkhoảngnàodướiđây?
A. ;3 B. 1;3 C. 1; D. ;1 Lờigiải
ChọnD
Tacó: 101 0130 303 xx fxxx xx
Bảngxétdấu:
Tậpxácđịnh: D
Đạohàm: 2 341yxx
Vậyhàmsốđồngbiếntrên 1;3 ,nghịchbiếntrên ;1 và 3;
Câu21: Hàmsố 4222yxx nghịchbiếntrênkhoảngnàosauđây?
A. 3;0 B. 1;0 C. 0; D. 0;1
ChọnD
Lờigiải
x yxxx x
Bảngbiếnthiên:
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 0;1.
Câu22: Hàmsố 321 356 3 yxxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/94d4ece6ccef0b4d076133fbad68cfd9.jpeg)
A. 1;5 B. 1; C. 5; D. ;1 Lờigiải
ChọnA
Tacó 265yxx , 1 0 5 x y x .
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/4fdfdefc22cccbfacedebcdbfa32ca69.jpeg)
Bảngxétdấuđạohàm
A.
;2
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS TÀI
Giảiphươngtrình: 1 01 3
Tacóbảngxétdấuđạohàm
Từbảngxétdấuđạohàmtathấyhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 1 ;1 3 .
Câu24: Hàmsố 4223yxx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 1;0 và 1; B. 0;
C. ;1 và 0;1 . D. ;0 . Lờigiải ChọnB
Tacó 4223yxx suyra 3 44 yxx
Nênhàmsốđồngbiếntrên 0; .
Câu25: Chohàmsố fx cóđạohàmlà
A. 2; . B. 2;0 . C. 0;1 . D. 6;1 . Lờigiải ChọnA
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/6a3e260916b32b60db1e5313e3fbc7a7.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/b9c8bedc8ebfda8507fc40ccf0254935.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/05eb34187d563b1bd25d11f32ee5eb14.jpeg)
.
Dấucủa fx : Hàmsố fx đồngbiêntrên 5;1 và 2; .
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;2 .
B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2
C.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 2; .
D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;2
Lờigiải
ChọnD
Tacó ; 0y 0 2 x x
Bảngxétdấu y Dođó,hàmsố 4282019yxx đồngbiếntrêncáckhoảng 2;0 và 2; ,nghịchbiến
trêncáckhoảng ;2 và 0;2
Câu27: Chohàmsố yfx liêntụctrên vàcóđạohàm 43 112 fxxxx Hàmsố 2 gxfx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 1;2 . B. ;1 . C. 1;1 . D. 2; .
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/43ce9da13e2c73b72c50dc4e4103bea3.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/998517fee24470b6efbabed4f286de66.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/3b5098d563851584e1f3692e4d67f697.jpeg)
A Bảngxétdấucủa fx nhưsau:
220012 gxfxfxfxx
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 1; vànghịchbiếntrên ;1
Câu30: Hàmsố 42 6 yxx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. ; B. 3; C. 1; D. ;0 Lờigiải
ChọnB
Tậpxácđịnh D
Tacó 3 412 yxx .
Cho 3 0 04120 3 x yxx x .
Bảngxétdấu
Dựavàobảngxétdấutathấyhàmsốđồngbiếntrênkhoảng 3; nêncũngđồngbiếntrên
khoảng 3;
0 0 1 x fx x . Bảngbiếnthiên
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS TÀI
12 THPT | 12
Dạng 2: Tính đơn điệu của hàm số có chứa tham số
Tínhđơnđiệucủahàmliêntụctrênkhoảng-đoạn
Nếuhàmsố fx liêntụctrênđoạn ; ab ,khiđócácphátbiểusaulàtươngđương:
• Hàmsố fx đồngbiến(nghịchbiến)trênkhoảng ; ab
• Hàmsố fx đồngbiến(nghịchbiến)trênđoạn ; ab .
• Hàmsố fx đồngbiến(nghichbiến)trên ; ab
• Hàmsố fx đồngbiến(nghịchbiên)trên ; ab
Bất đẳng thức AM-GM (Cauchy)
Chocácsốkhôngâm ,, abc,tacó:
• 2 abab ;dấubằngxảyrakhivàchikhi ab
• 33 abcabc ;dấubằngxảyrakhivàchikhi abc .
Tổngquát:Với n sốkhôngâm 12,,,n aaa ,taluôncótrungbìnhcộngcủa n sốđólớnhơnhoặc
bằngtrungbìnhnhâncủa n sốđó.Cụthể: 12 12 nn n aaa aaa n .
Dấubằngxảyrakhi: 12n aaa .
Vấn đề hàm số biến thành hàm hằng:
Ta đều biết nếu hàm số fx có đạo hàm trên K, khi đó fx đồng biến trên K khi và chỉ khi 0, fxx và fx chỉbằng0tạicácđiểmrờirạc.Đasốcáctrườnghơp fx chỉbằng0
tạicácđiểmrờirạc(vídụ 232 2 2 1 ;21; yxmxyxmxmxyx xm ),nhữnghàmsốnày khôngthểbằng0tạivôhạnđiểmliêntụcđược.Tuynhiêncómộtsốtrườnghợpchúngtacầnphải xéttrườnghọ̣pcủa m đểcảnhgiácvấnđề fx suybiếnthànhhàmhằng.Chúýcácvídụsau:
• Vídụ1: 321fxmxmx .Có 2 32 fxmxmx .Nếu 0m thì 0, fxx nên fx làhàmhằngdođókhi 0m thì fx khôngđồngbiếnvàkhôngnghịchbiến.
• Vídụ2: 1 fxm x x có 21 1 1fmxx x .Nếu 1m thì 0,1fxx nên
fx suybiếnthànhhàmhằngtrên \1 nên fx khôngđồngbiếncũngkhôngnghịch biến.
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO
Câu1: Gọi S làtậptấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố
;2 .Tổngcácphầntửcủa
Câu2: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố msaochohàmsố 32
Câu3: Chohàmsố
A. 0 B.1 C. 2 D.vôsố.
Câu4: Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 32 32(35)2021m yxmxmx đồngbiếntrên ?
A. 2 B. 6 C. 5 D. 4 Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu5: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mđể hàm số
421 ymxmxxm đồngbiếntrên ?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 sao cho hàm số
321 211 3 yxxmx nghịchbiếntrên 0; ?
A. 8 B. 7 C.10 D.12
Lờigiải ………………………………………………………………… …………………………………………………………………
…………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu7: Tìm số các giá trị nguyên của tham số 0;2022m để hàm số 211cos ymxmx nghịchbiếntrên
A.1 B. 2. C. 3. D. 4.
Lờigiải ………………………………………………………………… …………………………………………………………………
…………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu8: Chohàmsố 32495yxmxmx ,với m làthamsố.Hỏicóbaonhiêugiátrịnguyên của m đểhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;
A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
Lờigiải
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu9: Số các giá trị nguyên của tham số m trong đoạn 100;100 để hàm số 32(1)3ymxmxmx nghịchbiếntrên là
A. 99 B.100 C. 200 D.199
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
2222 329 ymmxmxm nghịchbiếntrên A.1 B. 0 C. 2 D. 3 Lờigiải …………………………………………………………………
Câu10: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
2 Bài tập trắc nghiệm
Câu1: Tậptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 321 232 3 yxmxmxm luôn nghịchbiếntrên là ; mab Giátrị ba bằng.
A. 4 B.10 C.12 D. 3
Câu2: Cóbáonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 232 (6)(3)21 ymmxmxx nghịchbiếntrên ?
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu3: Chohàmsố
23 222. 3 mmx y mmxmx Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủa m đểhàm
sốđồngbiếntrên ?
A. 3 B. 5 C.1 D. 2
Câu4: Cóbaonhiêugiátrịthựccủamđểhàmsố
đồngbiếntrên
925324 322 ymxmmxmmmxm
A.vôsố. B.1 C. 2 D. 3
Câu5: Tổngcácgiátrịnguyêncủathamsố m trongđoạn 10;10 đểhàmsố 321 21 3 yxxmx
đồngbiếntrên bằngbaonhiêu?
A. 49 B. 49 C. 45 D. 45
Câu6: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m thuộcđoạn[20;2] đểhàmsố 3231yxxmx
đồngbiếntrên ?
A. 2. B. 23. C. 20. D. 3.
Câu7: Hãytìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 322022fxxmx nghịchbiến trên
A. 0m B. 0m C. 0m D. 0m
Câu8: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 321yxxmx đồngbiếntrên .
A. 4 3 m B. 1 3 m C. 4 3 m D. 1 3 m
Câu9: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 3 2 m yx x đồng biến trên
5; ?
A. 3. B. 2. C. 8. D. 9.
Câu10: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2020;2020 sao cho hàm số
32 112131 fxmxmxmxm đồngbiếntrên
A.2020. B.2018. C.2019. D.2021.
Câu11: Tổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 43mxm y xm
khoảngxácđịnh
Câu15: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong đoạn
A. 2020 B. 2021 C. 2022 D. 2023
Câu16: Hàmsố 321 3 ymxmxx luônnghịchbiếntrên khivàchỉkhi
Câu17: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố mđểhàmsố 321 1610 3 yxmxx đồngbiếntrên khoảng (;) ?
A. 7. B. 9. C. 8. D.10.
Câu18: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố m đểhàmsố 322
Câu19: Chohàmsố
mlàthamsố.
Câu20: Cóbaonhiêugiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố
nghịchbiếntrêntừng
C. 4m D. 2m
Câu13: Tậptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 321 232 3 yxmxmxm luôn
nghịchbiếntrên là ; mab
A.2. B.3. C.1. D.Vôsố.
Câu21: Cóbaonhiêusốnguyên mđểhàmsố 2 31fxxmx đồngbiếntrên ?
A. 5 B.1 C. 7 D. 2
Câu22: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố 2020;2020m đểhàmsố 21 37 9
đồngbiến trênkhoảng (3;) ?
x xm y
A. 2014 B. 9 C. 8 D. 2015
Câu23: Chohaisốthựcdương a và b thỏamãnhàmsố 34 cos21 1 aa yxbx b đồngbiếntrong khoảng ; .Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthức 3278 Sba .
A. 40. B. 351. C. 345. D. 81.
Câu24: Cho hàm số 253228 () 201 53 fxmxmxmmx (mlà tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyêncủathamsố m đểhàmsốđãchođồngbiếntrên ?
Dạng 2: Tính đơn điệu của hàm số có chứa tham số
Tínhđơnđiệucủahàmliêntụctrênkhoảng-đoạn
Nếuhàmsố fx liêntụctrênđoạn ; ab ,khiđócácphátbiểusaulàtươngđương:
• Hàmsố fx đồngbiến(nghịchbiến)trênkhoảng ; ab
• Hàmsố fx đồngbiến(nghịchbiến)trênđoạn ; ab
• Hàmsố fx đồngbiến(nghichbiến)trên ; ab .
• Hàmsố fx đồngbiến(nghịchbiên)trên ; ab
Bất đẳng thức AM-GM (Cauchy)
Chocácsốkhôngâm ,, abc,tacó:
• 2 abab ;dấubằngxảyrakhivàchikhi ab .
• 33 abcabc ;dấubằngxảyrakhivàchikhi abc .
Tổngquát:Với n sốkhôngâm 12,,,n aaa ,taluôncótrungbìnhcộngcủa n sốđólớnhơnhoặc
bằngtrungbìnhnhâncủa n sốđó.Cụthể: 12 12 nn n aaa aaa n
Dấubằngxảyrakhi: 12n aaa .
Vấn đề hàm số biến thành hàm hằng:
Ta đều biết nếu hàm số fx có đạo hàm trên K, khi đó fx đồng biến trên K khi và chỉ khi 0, fxx và fx chỉbằng0tạicácđiểmrờirạc.Đasốcáctrườnghơp fx chỉbằng0
tạicácđiểmrờirạc(vídụ 232 2 2 1 ;21; yxmxyxmxmxyx xm ),nhữnghàmsốnày khôngthểbằng0tạivôhạnđiểmliêntụcđược.Tuynhiêncómộtsốtrườnghợpchúngtacầnphải xéttrườnghọ̣pcủa m đểcảnhgiácvấnđề fx suybiếnthànhhàmhằng.Chúýcácvídụsau:
• Vídụ1: 321fxmxmx .Có 2 32 fxmxmx .Nếu 0m thì 0, fxx nên fx làhàmhằng
Câu1: Gọi
fx suybiếnthànhhàmhằngtrên \1 nên fx khôngđồngbiếncũngkhôngnghịch biến.
C 32 2 1'32 yxxmxyxxm
số 321yxxmx đồngbiếntrên '0, yx 2 1 320,'130 3 xxmx mm
Vậyhàmsố 321yxxmx đồngbiếntrên khi 1 3 m .
Câu3: Chohàmsố 221fxxaxbaax .Cóbaonhiêucặp ; ab đểhàmsố fx đồng biếntrên ?
A. 0. B.1. C. 2. D.vôsố. Lờigiải
ChọnB
Trườnghợp1: 0a ,hàmsố fx làhàmsốbậchai,khôngthểđồngbiếntrên
Trườnghợp2: 0a ,hàmsố fx làhàmbậc3.
Để fx đồngbiếntrên thì 0a và 0fx
Vậycó 6 giátrịthỏamãnđềbài.
Câu5: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
đồngbiếntrên ?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
ChọnB
Tacó
22 34221ymxmx
Với 2m khôngthỏamãn.
Với 2m thỏamãn.
Với 2m .Tacó
Đểthỏa
222 234448mmmm
321 211 3 yxxmx
0; ? A. 8 B. 7 C.10 D.12
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/c0c4d23e0370a9e27ed050d53010a35b.jpeg)
ChọnA
321 211 3 yxxmx 241yxxm
Hàmsốnghịchbiếntrên
241,0;mxxx .Xéthàmsố 241gxxx
Bảngbiếnthiêncủahàmsố 241gxxx trên 0;
Từbảngbiếnthiênsuyra 3m thìhàmsốnghịchbiếntrên 0;
Do m nguyênvàthuộcđoạn 10;10 nêncó 8 giátrịnguyêncủathamsố m
Câu7: Tìm số các giá trị nguyên của tham số 0;2022m để hàm số 211cos ymxmx
nghịchbiếntrên
A.1 B. 2. C. 3. D. 4.
Lờigiải
ChọnA
Tacó 211sin ymmx
Đểhàmsốnghịchbiếntrên thì '0, yx.
Trườnghợp1: 1'10, myx .DođóhàmsốĐBtrên (loại).
Trườnghợp2: 1m
Khiđó 1212 0,sin,1 11 m m yxxx m m 23 0 1 m m m .
Trườnghợp3: 1m
Khiđó 1212 0,sin,1 11 m m yxxx m m 00 1 m m m
Do 0;2022m nên 0m
Vậycó1giátrị m thỏamãnđiềukiệnđầubài.
Câu8: Chohàmsố 32495yxmxmx ,với m làthamsố.Hỏicóbaonhiêugiátrịnguyên của m đểhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;
A. 4. B. 7. C. 6. D. 5. Lờigiải
ChọnB
Đạohàm: 2 3249yxmxm
Hàmsốnghịchbiếntrên ; 0,;yx
Trườnghợp1: 2 0 30 3 m mm m
Với 0180my Hàmsốđãchonghịchbiếntrên
Với 30my .Khiđó 9y (loại).
Trườnghợp2: 2 0 30 3 m mm m
.Hàmsốlàhàmsốbậchai.
Khôngcógiátrịnàocủathamsố m đểhàmsốnghịchbiếntrên
Vậy 0m (thỏamãn).
2 Bài tập trắc nghiệm
Câu1: Tậptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 321 232 3 yxmxmxm luôn
nghịchbiếntrên là ;.mab Giátrị ba bằng.
A. 4. B.10. C.12. D. 3. Lờigiải
ChọnA
Tacó: 2 '223 yxmxm Đểhàmsốnghịchbiếntrên thì:
2 2 349012270mmmm
93 m 9;8;7;;3m
Vậycó 7 giátrịnguyêncủa m thỏayêucầubàitoán
Câu9: Số các giá trị nguyên của tham số m trong đoạn 100;100 để hàm số
32(1)3ymxmxmx nghịchbiếntrên là
A. 99 B.100 C. 200 D.199
Lờigiải
ChọnA
Trườnghợp1:Xét 0m thì 3yx làhàmđồngbiếntrên nênloại.
Trườnghợp2: Xét 0m :Hàmsốđãchonghịchbiếntrên
2 3210, ymxmxmx (y cóthểbằng 0 tạihữuhạnđiểm)
2 2 010 23031 01230 a mmm mm
Suyra
3;1134abba
Câu2: Cóbáonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 232 (6)(3)21 ymmxmxx
trên ?
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Trườnghợp1: 2 3 60
mm
Với 321myx hàmsốnghịchbiếntrên
.
2 2
0 03 23(1)0230 m m m mmmmm
Kếthợpvới ;100;100mm tađược 100;99;;2m .
Suyracó 99 giátrịnguyêncủa mthỏayêucầubàitoán.
Câu10: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
2222 329 ymmxmxm nghịchbiếntrên
A.1 B. 0 C. 2 D. 3 Lờigiải
ChọnA
Tậpxácđịnh D.
Tacó
22 2329ymmxm
Với 2 2521myxx khôngnghịchbiếntrên .
Trườnghợp2: 260mm , 232 22 (6)(3)213(6)2(3)2 ymmxmxxymmxmx
hàmsốnghịchbiếntrên thì
3: Chohàmsố
trên ?
ChọnD
Tacó 222 2 ymmxmmxm .
Trườnghợp1: 2 0 0. 1 m mm m
Với 0m thì '0y Suyrahàmsốđãcholàhàmsốhằng.
Dođó 0m khôngthỏamãnyêucầubàitoán.
Với 1m thì '10, yx.Suyrahàmsốđãchođồngbiếntrên
Dođó 1m thỏamãnyêucầubàitoán.
Trườnghợp2: 2 0 0 1 m mm m
Khi đó: Hàm số
23 222 3 mmx
Với 1 2 m ,tacó: 84'975 24 yxx ,khôngthỏamãnđiềukiệnđềbài.
Câu5: Tổngcácgiátrịnguyêncủathamsố m trongđoạn 10;10 đểhàmsố 321 21 3 yxxmx
đồngbiếntrên bằngbaonhiêu?
A. 49. B. 49. C. 45. D. 45.
Lờigiải
ChọnB
Tacóđạohàm: 2 '4 yxxm
Hàmsố yfx đồngbiếntrên khivàchỉkhi '0, yx 10 404 '0 a mm
Vì 10;10m và m nên 10;4m .
Vậy 1098765449S
Câu6: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m thuộcđoạn[20;2] đểhàmsố 3231yxxmx
đồngbiếntrên ?
A. 2 B. 23 C. 20 D. 3
Lờigiải
925324 322 ymxmmxmmmxm
ChọnA
Tacó: 3231yxxmx đồngbiếntrên2 '3230 yxxmx
1 0190 9 mm
Mà m nguyênthuộc[20;2] 1;2m cóhaigiátrị m
824323'953242 ymxmmxmmmx
Hàmsốđãchođồngbiếntrên khi:
824323 '9532420, ymxmmxmmmxx vàdấubằngxảyratạihữuhạn điểm.
Tacó 352 32'953242 yxmxmmxmmm cómộtnghiệmbộilẻlà 0x nên '0, yx khi 'y khôngđổidấuqua 0x .
Câu7: Hãytìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 322022fxxmx nghịchbiến
Xéthàmsố 322022fxxmx .
Nên phương trình
52 32 9532420 mxmmxmmm phải có nghiệm đơn hoặc nghiệmbộilẻlà 0x
Tứclà 32
Thửlại:
200
mmmm
Với 1m , ta có: ta có: 8 '90, yxx nên hàm số đồng biến trên , do đó 1m thỏa mãnđiềukiệnđềbài.
Với 0m ,tacó: 4 '100, yxx nênhàmsốđồngbiếntrên ,dođó 0m thỏamãn
điềukiệnđềbài.
Tacó 2 32 fxxmx . Đểhàmsố 322022fxxmx nghịchbiếntrên thì 0fx vớimọi x 2 00 0 030 m m a
Vậy 0m thìhàmsố 322022fxxmx nghịchbiếntrên
Câu8: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 321yxxmx đồngbiếntrên .
ChọnD
Tậpxácđinh D.
Đạo hàm: 2 32 yxxm . Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
2 301 320,13003 xxmx mm
Câu9: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 3 2 m yx x đồng biến trên
5; ?
A. 3 B. 2 C. 8 D. 9 Lờigiải
ChọnD
Điềukiệnxácđịnh: 2x .Tacó: 2'1 2 m y x
Hàmsố y đồngbiếntrên 5;'0,5; yx 2 10,5; 2 m x x
2 2,5;mxx 2 5; max2mx (*)
Đặt 22gxx ,tacó '220,5; gxxx
Câu11: Tổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 43mxm y xm nghịchbiếntrêntừng
khoảngxácđịnhlà
A. 3 B. 6 C.1 D. 2 Lờigiải
ChọnD
Tậpxácđịnh: \ Dm
Yêucầubàitoán 0 yxD 24301;3mmm
Vì m nên 2m
Vậytổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m thỏaycbtlà2.
Câu12: Tìm giá trị lớn nhất của tham số m để hàm số 321 823 3 yxmxmxm đồng biến trên
A. 4.m B. 2m . C. 4m . D. 2m .
Lờigiải
ChọnD
Tậpxácđịnh D.Tacó 2282 yxmxm .
.
Khiđó(*) 9m
Vì m nguyênâmnên 9;8;7;...;1m .Vậycó9giátrị m cầntìm.
Câu10: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2020;2020 sao cho hàm số
32 112131 fxmxmxmxm đồngbiếntrên
A.2020. B.2018. C.2019. D.2021.
Lờigiải
; mab
ChọnA
Nếu 132mfxx đồngbiếntrên 1m thỏamãn.
Nếu 1m ,tacó 2 312121fxmxmxm
10 131210 m mmm
321 823 3 yxmxmxm
321 232
A. 4 B.10 C.12 D. 3 Lờigiải ChọnA
2 2 010 23031 01230 a mmm mm
Suyra 3;1134abba
1 11; 4 5
m m m m
Vậyhàmsốđồngbiếntrên khi 1;m . Vì m nguyênthuộcđoạn 2020;2020 ,nên 1,2,,2020m .
Vậycó2020giátrịnguyêncủa m thỏamãnyêucầubàitoán.
hàm số 2cot1 cot x y xm đồng biến trên khoảng ; 42 . A. 1 ;10; 2 m B. 1 ;10; 2 m C. 1 ;10; 2 m . D. 1 ; 2 m . Lờigiải
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/6d1112fe841157e804c4561f4bcb6572.jpeg)
cot tx . Vì hàm số cot yx nghịch biến trên khoảng ; 42
0;1t nênYêucầubàitoántươngđươngvới:Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m
trên khivàchỉkhi 2210 ymxmxx
00 00;10;1 m m m mm m
2023.
Để
2 3213yxmx .
Ta có 2 3213yxmx là tam thức bậc hai có hệ số của 2 x bằng 30 và biệt thức
2 19m
Dođó(*) 02 190m 2 19m313 m 42 m .
sốnghịchbiến
trên ;
A. 6. B. 3. C. 7. D. 4. Lờigiải
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/aef4ed5fe8fc5444a2a86f8e1e1ca997.jpeg)
ChọnC
Tacó: 2 3249yxmxm
Hàmsốnghịchbiếntrên 2
Mà 9;8;...;3mm . Vậy có tất cả 7 giá trị nguyên của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu20: Cóbaonhiêugiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 34232 3 1ymmxmxmxx đồng biếntrênkhoảng ; ?
A.2. B.3. C.1. D.Vôsố. Lờigiải
ChọnB
Hàmsốđãchođồngbiếntrên 3322 433210, ymmxmxmxx
Với 0m tacó '10, yx nên 0m thỏamãnyêucầuđềbài.
Với 3m tacó 2 '92310, yxxx nên 3m thỏamãnyêucầuđềbài.
Với 3m tacó 2 '92310, yxxx nên 3m thỏamãnyêucầuđềbài.
Với 330mm tacó lim' x y nênkhôngtồntại m đề '0, yx,dođókhôngthỏa
mãnyêucầuđềbài.
Với 330mm tacó lim' x y nênkhôngtồntại m đề '0, yx,dođókhôngthỏa
mãnyêucầuđềbài.
Vậycó3giátrịthỏamãnlà 0;3;3m .
Câu21: Cóbaonhiêusốnguyên mđểhàmsố 2 31fxxmx đồngbiếntrên ?
A. 5 B.1 C. 7 D. 2 Lờigiải
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/1efad8d56c90d1bd881f8fcae2f0cc5e.jpeg)
ChọnC
Tacó
Câu23: Chohaisốthựcdương a và b thỏamãnhàmsố
2 3 2 2 313 11 mx m fxxmxfx fx x x
Tacó: lim3 x fxm
số fx đồngbiếntrên 0303fxxmm
Sođiềukiện: 03 m .
Trườnghợp2: 0m ,khiđó 0, fxx fx nghịchbiếntrên
Hàmsố fx đồngbiếntrên 0303fxxmm .
Sođiềukiện: 30 m .
Trườnghợp3: 0m ,khiđó 3 fxx ,hiểnnhiênhàmsốđồngbiếntrên
Kếtluận:hàmsốđồngbiếntrên
Câu24: Cho hàm số
253228 () 201 53 fxmxmxmmx (mlà tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyêncủathamsố m đểhàmsốđãchođồngbiếntrên ?
A. 7 B. 9 C. 8 D.10
Lờigiải
ChọnB
Tậpxácđịnh D Đạohàm: 2422 2820fxmxmxmm
Hàmsốđồngbiếntrên 2422 28200 fxmxmxmmx
tacó 200 fxx
vàđủđểhàmsốđồngbiếnlà 0adbc vànghịchbiếnlà 0adbc
Kếtluận:
▪ 0adbc thìhàmsốđồngbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.
▪ 0adbc thìhàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.
▪ 0adbc thìhàmsốlàhàmhằngtrêncáckhoảngxácđịnh.
Dạng02:Tìm
điềukiệncủathamsốđểhàmsố
Bước1:TìmTXĐ: \ d D
Dạng03:Tìmđiềukiệncủathamsốđểhàmsố
;;;;;;; Kabababab
Trongbàitoánnày,tathấyhàmsố ux làmộthàmsốđồngbiếnhoặcnghịchbiếntrên K nênkhiđó tađặt tux suyra atb gtctd .
• Nếuhàmsố ux đồngbiếntrên ;;;;Ktuaubuaub
Bước1:Tìmtậpgiátrị T của tx trên K
Bước2:Tìm m để gt đồngbiến(nếuđểcho fx đồngbiến)hoặcnghịchbiến(nếuđểcho fx nghịchbiến)trên T.
• Nếuhàmsố ux nghịchbiếntrên K
Bước1:Tìmtậpgiátrị T của tx trên K
Bước2:Tìm m để gt đồngbiến(nếuđểcho fx nghịchbiến) hoặcnghịchbiến(nếuđể cho fx đồngbiến)trên T.
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
1 Ví dụ minh họa
Câu1: Chohàmsố 1 2 x y x .Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrên
B.Hàmsốnghịchbiếntrên \2
C.Hàmsốnghịchbiếntrên \2
D.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;2 và 2; .
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu2: Chohàmsố 3 2 x y x Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrên
B.Hàmsốđồngbiếntrên \2 .
C.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;2 và 2; .
D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;2 2; .
Lờigiải
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu3: Chohàmsố 3 1 x y x Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrên
B.Hàmsốnghịchbiếntrên \1
C.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;1 1;
Lờigiải …………………………………………………………………
Câu4: Chohàmsố 4fx x xm .Cóbaonhiêugiátrịnguyênâmcủathamsố m đểhàmsốđồngbiến
trêntừngkhoảngxácđịnh.
A. 4 B. 5 C. 3 D. 6
Lờigiải
………………………………………………………………… …………………………………………………………………
…………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu5: Chohàmsố , làthamsốthực.Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàm sốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
A. B. C. D.
2 2 mx y xm m m 1325
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu6: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 2 1 mx y xm đồngbiếntrênmỗikhoảng xácđịnh?
A.4. B.6. C.Vôsố D.2. Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu7: Tìmtấtcảgiátrịcủa m saochohàmsố 2 xm y x đồngbiếntrêncáckhoảngxácđịnh?
A. 2m . B. 2m . C. 2m . D. 2m . Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu8: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3x y xm đồng biến trên khoảng ;6 là
Lờigiải
Câu9: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 2 4 xm y x
A. 5 B.1 C. 2 D. 3
trêntừngkhoảng
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
B.Hàmsốnghịchbiếntrên ;1 và
C.Hàmsốnghịchbiếntrên \1R
D.Hàmsốđồngbiếntrên
.
Câu2: Khẳngđịnhnàosauđâyđúngvềtínhđơnđiệucủahàmsố 2 1 x y x ?
A.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;11; .
B.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng
C.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
D.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
Câu10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
1 x y x
4
Câu3: Chohàmsố .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
B.Hàmsốđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
C.Hàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
Câu4: Chohàmsố 21 2 x y x .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2;
B.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 2; .
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 1 ; 2
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 1 ; 2
Câu5: Chohàmsố 1 1 x y x .Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
B.Hàmsốnghịchbiếntrên
C.Hàmsốđồngbiếntrên
D.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
Câu6: Hàmsố 2 1 x y x đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. ;11; . B. \1 .
C. ;1 . D. ;1 và 1; .
Câu7: Chohàmsố 2 3 x y x Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ; .
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
C.Hàmsốđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;
Câu8: Hàmsố 1 xm y x đồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhkhivàchỉkhithamsố m thỏamãn A.
Câu9: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố m saochohàmsố
nghịchbiếntrêntừngkhoảng
Câu18: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
trêntừngkhoảngxácđịnhcủanó? A. 3. B. 2. C.1. D. 4.
Câu19: Chohàmsố 4 mxm y xm với m làthamsố.Gọi S làtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủa m đểhàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.Tìmsốphầntửcủa S
A. 5. B. 4. C.Vôsố. D. 3.
Câu20: Hàmsố 11 211 fmx x xm
đồngbiếntrên 15 ; 16
Câu10: Chohàmsố
fx xm
(m làthamsốthực).Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủa m để
sốđãchonghịchbiếntrênkhoảng 0; ?
4. B. 3. C. 2. D.1.
Câu21: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m thuộckhoảng 10;10 đểhàmsố
Câu11: Tậphợptấtcảcácgiátrịcủathamsố m đểhàmsố 1mx y xm
địnhlà
;1 . B. 1;1
nghịchbiếntrêntừngkhoảng
đồngbiếntrênkhoảng 6;2?
A.11. B.10. C. 8. D. 7.
xácđịnh.
Câu13: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố đồngbiếntrêntừngkhoảng xácđịnhcủanó?
Câu14: Cho hàm số 2 23 2 xxmyfx x . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đồng biến trên mỗikhoảngxácđịnh. A. 2m B. 2m C. 2m D. 2m
Câu15: Chohàmsố 4 mxm y xm với m làthamsố.Gọi S làtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủa m đểhàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.Tìmsốphầntửcủa S
A.3. B.4. C.5. D.Vôsố.
Câu16: Gọi S làtậptấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố
6xm y xm đồngbiếntrên khoảng ;2 Tổngcácphầntửcủa S là
A. 2. B. 4. C. 3. D. 0.
Câu17: Chohàmsố , làthamsốthự C.Gọi làtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủa thamsố đểhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng .Tìmsốphầntửcủa A. B. C. D.
Câu22: Có bao nhiêu số nguyên 0;2021m để hàm số sin1 sin mx y xm nghịch biến trên khoảng 5 ; 26 ?
A. 2020 B. 0 C.1 D. 2021
Câu23: Tấtcảcácgiátrịcủathamsố m đểhàmsố 1x y xm đồngbiếntrênkhoảng ;2 là
A. ;1m . B. 1;m . C. 1;2m . D. 1;2m .
Câu24: Gọi S làtậpcácgiátrịnguyêndươngcủathamsố m đểhàmsố 2114 1 x y mx đồngbiến trênkhoảng 15;3 .Sốphầntửcủatập S là
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu25: Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m sao cho hàm số
2 211 xmxm y xm đồngbiếntrênkhoảng 1; ?
A. 3 B.1 C. 2 D. 0
Câu26: Tìmtậphợptấtcảcácgiátrịcủathamsố m saochohàmsố 2 1x y xxm nghịchbiếntrên khoảng 1;1 .
A. ;2 B. 3;2 C. ;0 D. ;2
Câu27: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố tan2 tan x y xm đồngbiếntrênkhoảng 0;. 4
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
A. 0m hoặc12 m . B. 0m
Câu28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 11 1 x y
đồng biến trên khoảng (3;0)?
A. 0. B. 3. C. 0. D.vôsố.
Câu29: Cóbaonhiêugiátrịnguyêndươngcủa m đểhàmsố
biếntrênkhoảng 4;0 ?
A. 4. B. 3. C. 5. D.17.
Câu30: Chohàmsốbậcba yfx cóđồthịlàđườngcongnhưhìnhbêndưới.Cótấtcảbaonhiêu giátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố
nghịchbiếntrênkhoảng 1;1 ?
A. (3;2). B. (2;1). C. (1;2). D. (3;)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/eb7e526152e8f0898dbec4949219fe40.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/f27d4a8fae4ea68687528fa1c5ae76a2.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/fb8d2ec3f83e7cf2b373f3fdec9f622d.jpeg)
.
Câu34: Chohàmsố ()yfx cóđồthịnhưhìnhvẽ.Hỏicótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
20;2021m đểhàmsố ()5 () fx yfxm nghịchbiếntrên 1;4 ?
A. 88. B. 84. C. 86. D. 89.
Câu31: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 20;20m để hàm số 2 2
221 2322 xx y mxx
đồngbiếntrên ;1 ?
A. 21. B.19. C. 22. D. 20.
Câu32: Chohaihàmsố 4 fxa x xb và
cùngđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhcủa nó.Gọi oa và ob lầnlượtlànhữngsốnguyêndươngnhỏnhấtcủa a và b thỏamãn.Giátrịcủa biểuthức ooTab tươngứngbằng:
A.25. B.26. C.27. D.28.
Câu33: Chohàmsố ()yfx cóđồthịđượcchonhưhìnhvẽ.Hỏihàmsố 1 ()3yfx nghịchbiếntrên khoảngnàodướiđây?
A.19. B. 21. C. 20. D. 22.
Câu35: Chohàmsố yfx cóđồthịnằmtrêntrụchoànhvàcóđạohàmtrên ,bảngxétdấucủa biểuthức fx nhưbảngdướiđây.
Hàmsố 2 2
2 21 fxx ygx fxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. ;1 B. 5 2; 2 C. 1;3 D. 2;
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/d0f1787241a613e28c9a449e1a6b4fcb.jpeg)
Dạng 3: Tính đơn điệu của hàm phân thức
Dạng01:Chohàmsố axb fx
Tậpxácđịnhcủahàmsố: ;; dd D cc
Điềukiệncầnvàđủđểhàmsốđồngbiếnlà 0adbc vànghịchbiếnlà 0adbc
Kếtluận:
▪ 0adbc thìhàmsốđồngbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.
▪ 0adbc thìhàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.
▪ 0adbc thìhàmsốlàhàmhằngtrêncáckhoảngxácđịnh.
Dạng02:Tìmđiềukiệncủathamsốđểhàmsố axb fxcxd đơnđiệutrên K
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Câu1: Chohàmsố 1 2 x y x
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrên .
B.Hàmsốnghịchbiếntrên \2
C.Hàmsốnghịchbiếntrên \2
D.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;2 và 2; Lờigiải
ChọnD
Tậpxácđịnh: \2D .Hàmsốcó 2 3 0 2 y x với xD
Vậyhàmsốđãchođồngbiếntrêncáckhoảng ;2 và 2;
Câu2: Chohàmsố 3 2 x y x .Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrên
B.Hàmsốđồngbiếntrên \2 .
C.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;2 và 2; .
D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;2 2; . Lờigiải
ChọnC
Tậpxácđịnh \2D
auxb
Dạng03:Tìmđiềukiệncủathamsốđểhàmsố
với
;;;;;;; Kabababab
Trongbàitoánnày,tathấyhàmsố ux làmộthàmsốđồngbiếnhoặcnghịchbiếntrên K nênkhiđó
tađặt tux suyra atb gtctd .
• Nếuhàmsố ux đồngbiếntrên ;;;;Ktuaubuaub
Bước1:Tìmtậpgiátrị T của tx trên K
Bước2:Tìm m để gt đồngbiến(nếuđểcho fx đồngbiến)hoặcnghịchbiến(nếuđểcho
fx nghịchbiến)trên T.
• Nếuhàmsố ux nghịchbiếntrên K
Bước1:Tìmtậpgiátrị T của tx trên K
Bước2:Tìm m để gt đồngbiến(nếuđểcho fx nghịchbiến) hoặcnghịchbiến(nếuđể cho fx đồngbiến)trên T.
Câu3: Chohàmsố 3 1 x y x Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrên .
B.Hàmsốnghịchbiếntrên \1 .
C.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1; .
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;1 1; Lờigiải
ChọnC
Tậpxácđịnh: \1 .Tacó 2 2 0,1 1 yyx x .
Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
Câu4: Chohàmsố 4fx x xm .Cóbaonhiêugiátrịnguyênâmcủathamsố m đểhàmsốđồngbiến
trêntừngkhoảngxácđịnh.
A. 4 B. 5 C. 3 D. 6
Lờigiải
ChọnC
Tậpxácđịnh: \ Dm .Tacó: 2 4m y xm
Hàmsốđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh 0, yxD404mm
Vì m nguyênâmnên 3;2;1m Vậycó 3 giátrịthỏamãn.
Câu5: Chohàmsố , làthamsốthực.Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàm
sốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
A. B. C. D. Lờigiải
ChọnB
Tậpxácđịnh: \ 2 m D , 2 2 '4 (2) m y xm Đểhàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhcủanóthì 24022m m
Dođócó 3 giátrịnguyêncủathamsố m thỏamãn.
Câu6: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 2 1 mx y xm đồngbiếntrênmỗikhoảng
xácđịnh?
A.4. B.6. C.Vôsố D.2. Lờigiải
ChọnD
Tậpxácđịnh: \1Dm
Tacó:
2 2 2 2122 ' 111 mmm x mm yy xmxmxm
Đểhàmsốđồngbiếntrênmỗikhoảngxácđịnhthì '0 yxD
Hay 22012mmm
Cácgiátrịnguyêncủathamsố mthỏamãnđềbàilà:0;1.
Vậycó2giátrịnguyêncủathamsố mthỏamãnđềbài.
Câu7: Tìmtấtcảgiátrịcủa m saochohàmsố 2 xm y x đồngbiếntrêncáckhoảngxácđịnh?
A. 2m . B. 2m . C. 2m .
Lờigiải
ChọnB
Hàmsố 2 xm y x đồngbiếntrêncáckhoảngxácđịnh
Câu8: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
ChọnA
Tậpxácđịnh: {} \.Dm = Tacó
2 3m y xm
Đểhàmsốđồngbiếntrênkhoảng ;6 () 0;6yx Û¢>"Î-¥- . () 3033 36. ;666 m mm m m mm
ì-> ì ì ï > > ï ï ï ï ï Û ÛÛÛ<£ í í í ï ï
Câu9: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 2 4 xm y x
xácđịnhcủanó?
đồngbiếntrêntừngkhoảng
A. 5. B.1. C. 2. D. 3. Lờigiải ChọnD
Tậpxácđịnh: \4D Tacó: 2 2 2 4 44 xmm yy xx
Hàmsố 2 4 xm y x
trêntừngkhoảngxácđịnhcủanókhivàchỉkhi 2 0,44022 yxmm
Câu10: Tìm tất cả các giá trị thực
cot tx . Vì hàm số cot yx nghịch biến trên khoảng ; 42
thì 0;1t nênYêucầubàitoántươngđươngvới:Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m để
hàmsố 21 t y tm
Câu1: Chohàmsố 59 1 x y x Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrên ;11;
B.Hàmsốnghịchbiếntrên ;1 và 2;
C.Hàmsốnghịchbiếntrên \1R
D.Hàmsốđồngbiếntrên ;11; . Lờigiải
ChọnB
Tậpxácđịnh \1DR vàcóđạohàm: 2 14 0, 1 y xD x
Dođóhàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1; .Suyrahàmsốnghịchbiếntrên
;1 và 2;
Câu2: Khẳngđịnhnàosauđâyđúngvềtínhđơnđiệucủahàmsố
A.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;11; .
B.Hàmsốnghịchbiến
C.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng
D.Hàmsốđồngbiến
Câu3: Chohàmsố Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
B.Hàmsốđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
C.Hàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
D.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng . Lờigiải
ChọnC
Tậpxácđịnhcủahàmsố .Tacó.
Vậyhàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh
Câu4: Chohàmsố 21
y x
nàosauđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
B.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
.
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 1 ; 2
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 1 ; 2
ChọnA
Tậpxácđịnh: \2D Đạohàm: 2 3 0 2 y x , xD
Vậyhàmsốnghịchbiếntrên 2;
Câu5: Chohàmsố 1 1 x y x .Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1; .
B.Hàmsốnghịchbiếntrên .
C.Hàmsốđồngbiếntrên
D.Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1; Lờigiải
ChọnD
Tacó: 1 1 x y x .Tậpxácđịnh: \1D
Tacó: 2 2 01 1 y x x Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
Câu6: Hàmsố 2 1 x y x đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. ;11; . B. \1 .
C. ;1 D. ;1 và 1; Lờigiải
ChọnD
Hàmsốcótậpxácđịnh \1D vàđạohàm 2 3 0,1 1 y x x
Suyrahàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;1 và 1;
Câu7: Chohàmsố 2 3 x y x Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;
B.Hàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
C.Hàmsốđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh.
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ; .
ChọnC
Lờigiải
Tậpxácđịnh: \3D .Đạohàm: 2 5 0, 3 y xD x .
Vậyhàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng ;3 và 3; .
Câu8: Hàmsố 1 xm y x đồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhkhivàchỉkhithamsố m thỏamãn
A. 1m B. 1m C. 1m D. 1m
Lờigiải
ChọnA
Tậpxácđịnh \1D .Tacó
2 1 11 xmm yy xx
Hàmsốđãchođồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh 0,1101yxmm
Câu9: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố m saochohàmsố
nghịchbiếntrêntừngkhoảngxác
2m B. 2m C. 2m D. 2m
Lờigiải
Hàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh 21011m m
Câu12: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố 9mx y xm nghịchbiếntrêntừngkhoảng xácđịnh.
A. 33 m B. 33 m C. 33 m D. 33 m Lờigiải
ChọnB
Tậpxácđịnh: \ Dm .Tacó 2 2 9m y xm
Hàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh 29033m m .
Câu13: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố đồngbiếntrêntừngkhoảngxác
địnhcủanó?
A. B. C. D.
Lờigiải
ChọnC
Tậpxácđịnh \1D
Hàmsố 2 1 xm y x nghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh xD khivàchỉkhi
2 2 0202 1 m y mm x
Câu10: Chohàmsố
14 2 mx fx xm (m làthamsốthực).Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủa m đểhàm
sốđãchonghịchbiếntrênkhoảng 0; ?
A. 4 B. 3 C. 2 D.1 Lờigiải
ChọnD
mm fx xm
22
2
\
ChọnB
Tậpxácđịnh: .Tacó .
Đểhàmsốđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhcủanóthì .
Vậycó giátrịnguyêncủathamsố thỏamãn.
Câu14: Chohàmsố 2 23 2 xxmyfx x .Tìmtấtcảcácgiátrịcủa m đểhàmsốđồngbiếntrênmỗi khoảngxácđịnh.
A. 2m B. 2m C. 2m D. 2m Lờigiải
ChọnA
2 2 286 2 fxxm x x
.
Hàmsố fx đồngbiếntrêncáckhoảngxácđịnh
0 fxxD 2 2860 xxmxD 2 222xmxD
Suyra 202mm
Câu15: Chohàmsố 4 mxm y xm với m làthamsố.Gọi S làtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủa m để
hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.Tìmsốphầntửcủa S
A.3. B.4. C.5. D.Vôsố. Lờigiải
ChọnA
2 2 4
2
40mm
Câu16: Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 26xm y xm đồng biến trên
khoảng ;2 Tổngcácphầntửcủa S là
A. 2. B. 4 C. 3. D. 0. Lờigiải
ChọnA
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Vì m nên 3;2;1;0m
Vậycó 4 giátrịnguyêncủathamsố m thỏayêucầubàitoán.
Câu19: Chohàmsố 4 mxm y xm với m làthamsố.Gọi S làtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủa m để
hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảngxácđịnh.Tìmsốphầntửcủa S.
A. 5 B. 4 C.Vôsố. D. 3
.
Tậpxácđịnh: \ Dm .Tacó 22 22 66mmmm y xmxm
Đểhàmsố 26xm y xm đồngbiếntrênkhoảng ;2 thì 260 0,;2 ;2 mm fxx m 32 22 2 m m m 2;1;0;1S
Vậytổngcácphầntửcủa S là 21012
Câu17: Chohàmsố , làthamsốthự C.Gọi làtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủatham số đểhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng .Tìmsốphầntửcủa
A. . B. . C. . D. .
Lờigiải
ChọnC
Tậpxácđịnh .Tacó . Yêucầubàitoán .
ChọnD
Lờigiải
Hàmsố 4 mxm y xm cótậpxácđịnh \ Dm .Tacó 2 2 4 mm y xm
Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảngxácđịnh
2 2 4 0, 0,mm yxDy xD xm
Vậytập có phầntử.
Câu18: Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố
từngkhoảngxácđịnhcủanó?
A. 3. B. 2. C.1.
Lờigiải
Câu
Yêu
hàm số 3 tx là hàm số nghịch biến trên khoảng 6;2 nên để hàm số đã cho đồng
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
khoảng 15;3 Sốphầntửcủatập S là
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Lờigiải
ChọnC
Đặt 1 tx Với 15;32;4xt
Tacó 1 0;15;3 21 t x x nênhàmsố 1 tx nghịchbiếntrênkhoảng 15;3
Vậycó10giátrịnguyêncủa m thỏamãnyêucầubàitoán.
Câu22: Cóbaonhiêusốnguyên 0;2021m đểhàmsố sin1 sin mx y xm nghịchbiếntrênkhoảng 5 ; 26
A. 2020 B. 0 C.1 D. 2021 Lờigiải ChọnC Đặt sincos txtx Với 5 ;cos0 26 xtx
và 1 ;1 2 t Hàmsốđãchotrởthành: 1mt y tm .Điềukiện: tm .Tacó: 2 2 1m y tm .
Vì 5 ;cos0 26 xtx
Khiđó,hàmsốtrởthành yft 214 t mt , 2;4t và tm
Dođó,hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng 15;3 khivàchỉkhihàmsố yft nghịch
biếntrên
Mà m làsốnguyêndươngnên 1;2;4;5;6m .
Vậycó 5 giátrịnguyêndươngcủa m thỏamãn.
Câu25: Hỏicóbaonhiêugiátrịnguyêndươngcủathamsố m saochohàmsố
đồngbiếntrênkhoảng 1; ?
2 211 xmxm y xm
A. 3. B.1. C. 2. D. 0. Lờigiải
ChọnD
Tậpxácđịnh \ Dm .Tacó
.
22 2 2 2421gxxmxmm y xmxm
Hàmsốđồngbiếntrên 1; khivàchỉkhi 0,1gxx và 1m (1)
Vì 2 210,gmm nên(1) 0gx cóhainghiệmthỏa 121xx
2 212610 3220,2 1 2
gmm m S m
Dođókhôngcógiátrịnguyêndươngcủa m thỏayêucầubàitoán.
nghịchbiến
Câu
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Yêu
2 404;0 4 x txxt t xx t nghịchbiếntrên 4;0
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/ab99854457a46a3abf90c1d6da256ae3.jpeg)
0;42
.
Hàmsốđồngbiêntrên ;2m và 2; m .
0;422; m 2024 mmm
2024mfx
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Câu32: Chohaihàmsố
cùngđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhcủa nó.Gọi oa và ob lầnlượtlànhữngsốnguyêndươngnhỏnhấtcủa a và b thỏamãn.Giátrịcủa biểuthức ooTab tươngứngbằng:
A.25. B.26. C.27. D.28. Lờigiải
ChọnB
22024 m m
Vậycó86giátrịnguyêncủathamsố m thỏayêucầubàitoán.
Câu31: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 20;20m để hàm số
221 2322 xx y mxx
đồngbiếntrên ;1 ?
2 2
A. 21 B.19 C. 22 D. 20
Lờigiải
ChọnA
Đặt 222uxx .Xéttrên ;1 thì 1;u
Để ;1 nằm trong TXĐ của hàm số đã cho thì: 2 2322,;1 mxxx 2312 mm
Tacóhàmsố 2 22 122221 23(23)(23)22 u m mx y y u mumumuxx
hàmsốđồngbiếntrên ;1 thì
ba fx ba xb aaaa ab gx ab xa
'404* 445 0** o
Câu33: Chohàmsố ()yfx cóđồthịđượcchonhưhìnhvẽ.Hỏihàmsố 1 ()3yfx nghịchbiếntrên
khoảngnàodướiđây?
A. (3;2). B. (2;1). C. (1;2). D. (3;) . Lờigiải
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/f27d4a8fae4ea68687528fa1c5ae76a2.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/fb8d2ec3f83e7cf2b373f3fdec9f622d.jpeg)
ChọnA
Taluôncó: 23fx phươngtrìnhmẫusố ()30fx vônghiệm.
Suyrahàmsố 1 ()3yfx cótậpxácđinhlà
Đạohàm: 2 () [()3] fx yfx
Câu34: Chohàmsố ()yfx cóđồthịnhưhìnhvẽ.Hỏicótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
20;2021m đểhàmsố ()5 () fx yfxm
nghịchbiếntrên 1;4 ?
A.19. B. 21. C. 20. D. 22. Lờigiải
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/d52c177a1457148829a7da09dc323e6b.jpeg)
ChọnC
Tậpxácđịnhcủahàmsố (()5 )() fx ygxfxm là {()} DxRfxm ∣
Đểkhoảng (1;4)D phươngtrình () fxm phảikhôngcónghiệm (1;4)x
Suyra: 44 1 22 mm mm
Đạohàm: 2 5 ()(); () mygxfx fxm Đểýrằngtrênluôncó ()0fx
Đểhàmsố (()5 )() fx ygxfxm nghịchbiếntrênthì:
2 5 ()()0 () mgxfx fxm
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/eb7e526152e8f0898dbec4949219fe40.jpeg)
với (1;4)x
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/d0f1787241a613e28c9a449e1a6b4fcb.jpeg)
Suyra: 2 5 05052 () m mm fxm Kếthợp 1 và 2 vàđiềukiện��nguyên 20;2021m .
Tasuyra: 204204 2524 m m m m
.Có20giátrịnguyêncủa m thỏamãn.
Câu35: Chohàmsố yfx cóđồthịnằmtrêntrụchoànhvàcóđạohàmtrên ,bảngxétdấucủa biểuthức fx nhưbảngdướiđây. Hàmsố
nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Dạng 4: Tính đơn điệu của hàm số bậc ba
Chohàmsốbậcba 32 0yfxaxbxcxda
▪ Tậpxácđịnh: D
▪ Đạohàm: 2 32 yfxaxbxc .
Hàmsốbậcbađồngbiến,nghịchbiếntrên
▪ Hàmsốđồngbiếntrên 230 0, 0 bac yx a
▪ Hàmsốnghịchbiếntrên 230 0, 0 bac yx a
Hàmsốbậcbađồngbiến,nghịchbiếntrênkhoảng ; ab chotrước
▪ Hàmsốđồngbiếntrên ;0,; abyxab
▪ Hàmsốnghịchbiếntrên ;0,; abyxab
Phươngphápcôlậpthamsố(sửdụngkhitáchđượcthamsố)
Bước1:Táchthamsố m ở 0y hoặc 0y đểđưavềdạng fmgm hoặc fmgm
Bước2:Xéthàmsố yfx trênkhoảng ; ab ,tínhđạohàmvàlậpbảngbiếnthiên
Bước3:Dựavàobảngbiếnthiêncủa fx đểsuyrađượcgiátrịcủa gx :“lớnhơngiátrịlớnnhất
hoặcnhỏhơngiátrịnhỏnhất”
PhươngphápsửdụngbiệtthứcDenta(sửdụngkhikhôngtáchđượcthamsố)
BiệtthứcDelta: 23 bac
Trườnghợp1: 0 thìkiểmtradấucủahệsố a đểsuyrahàmsốđồngbiếnhaynghịchbiếntrên Sauđóđốichiếuvớiyêucầubàitoánđểsuyragiátrịcủathamsố m.
Trườnghợp2: 0 thìkhiđó 0y cóhainghiệmphânbiệt.Talậpbảngxétdấu,dựavàoyêucầu bàitoánđểsuyragiátrịcủathamsố m
Lưuý:Nếuhệsố a phụthuộcvàothamsố,tacầnxétthêmtrườnghợp 0a .
1 Ví dụ minh họa
Câu1: Hàmsố 32 231yxx đồngbiếntrongkhoảngnàotrongcáckhỏngdướiđây?
A. 1;1 .
C. 0;1
B. ;0 và 1; .
D. 0;2
Lờigiải
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Câu2: Chohàmsố 32 3 yxx .Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;0
B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2;
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 0;2 .
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu3: Hàmsố 32 3 yxx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 0;4 . B . ;0 . C . 2; . D . 0;2
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu4: Chohàmsố 32495yxmxmx ,với m làthamsố.Sốgiátrịnguyêncủa m đểhàm sốđãchonghịchbiếntrên là
A. 5 B. 6 C. 7 D. 4
Lờigiải
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu5: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố mđểhàm 321 3(23)2yxmxmxm luônđồng biếntrên ?
A. 5 B.1 C. 2 D. 3
Lờigiải
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu6: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 321 23 3 yxmxmx đồngbiến trên .
Vôsố. B. 3. C. 2. D. 4.
Lờigiải
Câu7: Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 32235 3 m yxmxmx đồng biếntrên ?
A. 6. B. 2. C. 5. D. 4.
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu8: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 10;10 để hàm số 323yxmxx nghịchbiếntrên 2;4 ? A.3. B.4. C.5. D.6.
Lờigiải ………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu9: Chohàmsố 3221232221 yxmxmmxmm Biết ; ab làtậptấtcảcácgiá trịthựccủathamsố m đểhàmsốđãchođồngbiếntrên 2; Tổng ab bằng
A. 1 2 . B. 3 2 . C. 0. D. 1 2 .
Lờigiải
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Câu2: Hàmsố 321 356 3 yxxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 1;5 .
Câu3: Hàmsố 332yxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Câu4: Hàmsố 3221yxxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Câu5: Hàmsố 3233 yxxmx
Câu6: Tậphợptấtcảgiátrịcủahàmthamsố
Câu7: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 321 +4 3 yxmxxm đã cho đồngbiếntrên ?
A. 2;2 . B. 2;2 . C. ;2 . D. 2;
Câu8: Tìmtấtcảcácgiátrịth
Câu9: Cho hàm số 3233fxxmx , với giá trị 0mm thì hàm số
nàosauđâylàđúng? A. 0;1m B. 1;2m C. 3;5m D. 1;0m
Câu10: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 32 215yfxxmxmx nghịch biến trên .
A. 5m . B. 35 m . C. 31 m . D. m.
Câu11: Tấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 323132022yxmxx đồngbiếntrên là
A. 0;2 . B. 0;2 . C. ;0 . D. 2; .
Câu12: Cho hàm số 2 54 31121 1 543 mmm yxxx . Số các giá trị nguyên của 0;10m để hàmsốđồngbiếntrên là
A.10 B. 8 C. 7 D. 5
Câu13: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố msaochohàmsố 321yxxmx
Câu1: Khoảngnghịchbiếncủahàmsố 3234yxx là
A. (0;) B. (0;2) C. (;0) D. (2;0)
Câu14: Cóbaonhiêugiátrịnguỵêncủathamsố mđểhàmsố 321 93 3 fxxmxx đồngbiếntrên
?
A. 5.B. 4.C. 7.D. 6.
Câu15: Gọi S làtậptấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 321 234 3 yxmxmx
nghịchbiếntrên R.Tổnggiátrịcácphầntửcủa S bằng
A. 5.B. 3.C. 3.D. 5.
Câu16: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số 321 23 3 yxxmx đồngbiếntrênkhoảng 2;6 ?
A. 6. B. 4. C. 5. D. 7.
Câu17: Chohàmsố 32 yxmxm Điềukiệncầnvàđủcủa m đểhàmsốđồngbiếntrên 0;2 là
A. 0m B. 3m C. 3m D. 0m
Câu18: Các giá trị thực của tham số m để hàm số
32 231623yxmxmx nghịch biến trênmộtkhoảngcóđộdàilớnhơn3là
A. 6m B. 0;6m C. 0m D. 0;6mm
Câu19: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 32634yxxmx nghịch biến trênkhoảng ;1 là
A. ;4 . B. ;12 . C. 4;
Câu20: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố msaochohàmsố 321yxxmx đồngbiếntrên
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Câu25: Số các giá trị nguyên của tham số m trong đoạn 100;100 để hàm số 32(1)3ymxmxmx nghịchbiếntrên là
A. 99. B.100. C. 200. D.199.
Câu26: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 232 421 ymxmxxm
đồngbiếntrên ? A. 5 B. 3
Câu27: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 25322202021ymxmxmmx nghịchbiếntrên
A.7. B.2. C.5. D.1.
Câu28: Cóbaonhiêugiátrịnguyênâmcủathamsố m đểhàmsố 3 3 21 33yxmx x đồngbiếntrên khoảng 0; ?
A. 0. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu29: Cóbaonhiêugiátrị m đểhàmsố 23222 4821 3 ymxmxmx nghịchbiếntrênkhoảng (2;0)
A. 4 B. 6 C.1. D. 2
Câu30: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 22 121 3 x ymxmmx nghịchbiếntrênđoạn 2;3 ?
A. 2. B. 3. C.1. D. 4.
Câu31: Các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 32 2321611 yxmxmmx đồng biếntrênkhoảng 2; là.
A. 1m B. 1m C. 2m D. 1m
Câu21: Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 32 32(35)2021m yxmxmx
đồngbiếntrên ?
A. 2 B. 6 C. 5 D. 4
Câu22: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mđể hàm số 232 421 ymxmxxm đồngbiếntrên ?
A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Câu23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 sao cho hàm số
321 211 3 yxxmx nghịchbiếntrên 0; ?
A. 8. B. 7. C.10. D.12.
Câu24: Chohàmsố 32495yxmxmx ,với m làthamsố.Hỏicóbaonhiêugiátrịnguyên của m đểhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;
A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu32: Cóbaonhiêugiátrịnguyêndươngcủathamsốmđểhàmsố 321 3(2)2022yxmxmx
đồngbiếntrênkhoảng (1;6)
A.Vôsố. B. 3 C. 2 D. 4
Câu33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 322 39 yxmxmx nghịch biến trên khoảng 0;2 .
A. 2 3 m hoặc 2m B. 2 3 m C. 2m D. 2 2 3 m
Câu34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 10;10 để hàm số
321 2251 3 yxmxmx đồngbiếntrênkhoảng 2; ?
A. 8. B. 9. C.10. D.11.
Câu35: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên dương của m để hàm số
323211252yxmxmx đồngbiếntrênkhoảng 2; .Sốphầntửcủa S bằng
A.1 B. 2 C. 3 D. 0.
Câu36: Cóbaonhiêugiátrịnguyênâmcủathamsố m đểhàmsố 3 5 1 2022 5 yxmx x
A.1 B. 2 C. 4
Câu37: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 0;10m để hàm số 329 321 m yxmxxm đồngbiếntrênkhoảng
Câu38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 20;20 để hàm số
3211 112022 32 yxmxmx đồngbiếntrênkhoảng 0; ?
A. 23 B. 21 C. 20 D. 22
Dạng 4: Tính đơn điệu của hàm số bậc ba Chohàmsốbậcba
32 0yfxaxbxcxda
▪ Tậpxácđịnh: D
▪ Đạohàm: 2 32 yfxaxbxc
Hàmsốbậcbađồngbiến,nghịchbiếntrên
▪ Hàmsốđồngbiếntrên 230 0, 0 bac yx a
▪ Hàmsốnghịchbiếntrên 230 0, 0 bac yx a
Hàmsốbậcbađồngbiến,nghịchbiếntrênkhoảng ; ab chotrước
▪ Hàmsốđồngbiếntrên
▪ Hàmsốnghịchbiếntrên
Phươngphápcôlậpthamsố(sửdụngkhitáchđượcthamsố)
Bước1:Táchthamsố m ở 0y hoặc 0y đểđưavềdạng fmgm hoặc fmgm
Bước2:Xéthàmsố yfx trênkhoảng ; ab ,tínhđạohàmvàlậpbảngbiếnthiên
Bước3:Dựavàobảngbiếnthiêncủa fx đểsuyrađượcgiátrịcủa gx :“lớnhơngiátrịlớnnhất hoặcnhỏhơngiátrịnhỏnhất”
PhươngphápsửdụngbiệtthứcDenta(sửdụngkhikhôngtáchđượcthamsố)
BiệtthứcDelta: 23 bac
Trườnghợp1: 0 thìkiểmtradấucủahệsố a đểsuyrahàmsốđồngbiếnhaynghịchbiếntrên Sauđóđốichiếuvớiyêucầubàitoánđểsuyragiátrịcủathamsố m.
Trườnghợp2: 0 thìkhiđó 0y cóhainghiệmphânbiệt.Talậpbảngxétdấu,dựavàoyêucầu bàitoánđểsuyragiátrịcủathamsố m
Lưuý:Nếuhệsố a phụthuộcvàothamsố,tacầnxétthêmtrườnghợp 0a .
1 Ví dụ minh họa
Câu1: Hàmsố 32 231yxx đồngbiếntrongkhoảngnàotrongcáckhỏngdướiđây?
A. 1;1 . B. ;0 và 1; .
C. 0;1 D. 0;2
Lờigiải
ChọnC
Tacó: 2 66, yxxx .Suyra 0,0;1yx .
Vậyhàmsốđồngbiếntrongkhoảng 0;1 .
Câu2: Chohàmsố 32 3 yxx .Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;0
B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2;
D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 0;2
ChọnB
Tacó: 2 0 '360 2 x yxx x
Lờigiải
Khiđó: '0,0;2yx nênhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2 .
Câu3: Hàmsố 32 3 yxx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 0;4 B . ;0 C . 2; D . 0;2
Lờigiải
ChọnD
Tacó: 2 0 360 2 x yxx x
Hàmsốđồngbiếnkhi 0y02 x
Câu4: Chohàmsố 32495yxmxmx ,với m làthamsố.Sốgiátrịnguyêncủa m đểhàm sốđãchonghịchbiếntrên là
A. 5 B. 6 C. 7 D. 4
Tacó: 2 '22 yxmxm
2 '020121;0;1;2 m mmmm
10 32490, 3(49)0 a yxmxmx mm
1227093mm m mà
9;8;7;6;;3mm
Câu5: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố mđểhàm 321 3(23)2yxmxmxm luônđồng biếntrên ?
A. 5. B.1. C. 2. D. 3.
Lờigiải
Tacó 321 3(23)2yxmxmxm 2 '2(23) yxmxm
Đểhàmsố fx đồngbiếntrên thì
2
10 313;2;1;0;1 230 mm mm
321 23
Tacó 2435ymxmxm .
A. 6. B. 2. C. 5. D. 4.
Lờigiải
32235 3 m yxmxmx
Với 00am50y Vậyhàmsốđồngbiếntrên
.Hàmsốđãchođồngbiếntrên khivàchỉkhi 0 0,0 a yx 2 0 2350 m mmm 2 00 05 505 0 mm m mmm . Vì 1;2;3;4;5mm . Câu8: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 10;10 để hàm số 323yxmxx nghịchbiếntrên 2;4 ?
A.3. B.4. C.5. D.6.
số 213
x
2 3210,2;4yxmxx
Dohàmsố 213 2 x gx x liêntụctại 2x và 4x nên
2;4 47 1min4 8mgxmgm Vì m nguyênthuộc 10;10 nên 10;9;8;7;6m . Câu9: Chohàmsố 3221232221 yxmxmmxmm Biết ; ab làtậptấtcảcácgiá trịthựccủathamsố m đểhàmsốđãchođồngbiếntrên 2; Tổng ab bằng
Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 1;1
Câu4: Hàmsố 3221yxxx
2 Bài tập trắc nghiệm
Vậyhàmsốđồngnghịchbiếntrênkhoảng (2;0).
Câu2: Hàmsố 321 356 3 yxxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 1;5 . B. 1; . C. 5; . D. ;1 .
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/48f11e6f0be2e877d7bc38223ec18e01.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/6a3e260916b32b60db1e5313e3fbc7a7.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/2387dd10e360cca8bd34e57e62262160.jpeg)
Lờigiải
ChọnA
Tacó 265yxx , 1 0 5 x y x .
Bảngxétdấuđạohàm
Từbảngxétdấusuyrahàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 1;5
Câu3: Hàmsố 332yxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
. Lờigiải
ChọnD
Tacó: 3221yxxx2 341yxx 1 0,;1 3yx
Vậyhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 1 ;1 3
Câu5: Hàmsố 3233 yxxmx nghịchbiếntrên khivàchỉkhi
A. 1m B. 1m C. 1m D. 3m
Lờigiải
ChọnA
Xéthàmsố 3233 yxxmx cótậpxácđịnh D
Đạohàm: 2 363 yxxm
Hàmsốnghịchbiếntrên khivàchỉ 0990 0, 1 030 m yx m a
Vậy 1m thỏamãnbàitoán.
Câu6: Tậphợptấtcảgiátrịcủahàmthamsố m đểhàmsố 3235yxxmx nghịchbiếntrên là A. 3; B. ;3 C. 3; D. ;3 Lờigiải
ChọnD
Tacó 2 36 yxxm
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
đồngbiếntrên ?
A. 2;2 . B. 2;2 . C. ;2 . D. 2; .
Lờigiải
ChọnA
Để hàm số đã cho đồng biến trên thì 2 '2x40, yxmx hay '0 24022m m
Câu8: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểhàmsố 321 32 3 yxxmx đồngbiếntrên .
A. 9m B. 9m C. 9m D. 9m
Lờigiải
ChọnD
Tậpxácđịnh: D.
Hàmsốđãchođồngbiếntrên khivàchỉkhi 2 '60 yxxm , x 010 '090 a m 9m
Câu9: Cho hàm số 3233fxxmx , với giá trị 0mm thì hàm số đồng biến trên ; .
ChọnA
Tacó
323132022yxmxx
trên
2 3613yxmx
TÀI LIỆU TOÁN 12 THPT | 6
2 2 2 0;36130;2110; '0:12002 yxxmxxxmxx doammm
Câu12: Cho hàm số 2 54 31121 1 543 mmm yxxx
hàmsốđồngbiếntrên
xácđịnh: D
trên
Câu13: Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
. Số các giá trị nguyên của
số 321yxxmx đồngbiếntrên khi
Câu14: Cóbaonhiêugiátrịnguỵêncủathamsố mđểhàmsố
trên ?
A. 5.B. 4.C. 7.D. 6. Lờigiải
ChọnC
Tacó 229fxxmx
Hàmsố fx đồngbiếntrên
0 fxx
20 90 0 a m
Vậycó 7 giátrịnguỵêncủathamsố m thỏamãnyêucầubàitoán.
Câu15: Gọi S làtậptấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
nghịchbiếntrên R.Tổnggiátrịcácphầntửcủa S bằng
A. 5.B. 3.C. 3.D. 5.
Lờigiải
ChọnA
Tậpxácđịnh:: DR
2223yxmxm .
Đềhàmsốnghịchbiếntrên R thì 22230, yxmxmxR
m
2 0230 13 010 mm m a
Vậytổngcácphầntửcủa S là 101235T
Câu16: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
321 23 3 yxxmx đồngbiếntrênkhoảng 2;6 ?
A. 6 B. 4 C. 5 D. 7
Lờigiải
ChọnD
Tacó: 24 yxxm
Hàmsốđồngbiếntrên 2;6 02;6yx 242;6mxxx .
Xét 2 ()42;6 gxxxx .
Tathấyhàmsố 2 ()4 gxxx nghịchbiếntrênkhoảng 2;6
Dođó 2;6 ()2;6()(2)4 x mgxxmMaxgxmgm .
Vậy 4;5;6;7;8;9;10m Vậycó 7 giátrịcủa m
Câu17: Chohàmsố 32 yxmxm Điềukiệncầnvàđủcủa m đểhàmsốđồngbiếntrên 0;2 là A. 0m B. 3m C. 3m D. 0m Lờigiải
ChọnD
Tacó: 2 '32 yxmx
Hàmsố 32 yxmxm đồngbiếntrên 0;2 2 3200;2 xmxx
2 2 '0,;131230,;14,;1 yxxxmxxxmx
trên ;1 có ;1 min24 fxf Dođó,
tham
số msaochohàmsố 321yxxmx đồngbiếntrên A. 3m . B. 1 3 m . C. 1 3 m . D. 3m . Lờigiải
Hàmsố 321yxxmx
1yxxmx
yxmxmx
A. 2. B. 6. C. 5. D. 4.
Lờigiải
m
3 3 0;2max 2 2 mxxmx 0
m để hàm số 32
231623yxmxmx
Tậpxácđịnh::
Tacó 24(35)ymxmxm
Xéthaitrườnghợpsau
Khi 0m thì 50y hàmsốđồngbiếntrên .
05 04(35)0 mm mxmxmx m mmm Vậycó 6 giátrịthỏamãnđềbài.
Câu22:
giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 sao cho hàm
Vậycó 7 giátrịnguyêncủa m thỏayêucầubàitoán
Câu25: Số các giá trị nguyên của tham số m trong đoạn 100;100 để hàm số 32(1)3ymxmxmx nghịchbiếntrên là
A. 99 B.100 C. 200 D.199 Lờigiải
ChọnA
Trườnghợp1:Xét 0m thì 3yx làhàmđồngbiếntrên nênloại.
Trườnghợp2:Xét 0m :Hàmsốđãchonghịchbiếntrên 2 3210, ymxmxmx (y cóthểbằng 0 tạihữuhạnđiểm)
03 23(1)0230
;100;100mm tađược 100;99;;2m
Suyracó 99 giátrịnguyêncủa mthỏayêucầubàitoán.
Câu26: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố
trên ?
A. 5 B. 3 C. 4
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/7c9e1e0772ccbc05c82c2cca18f23087.jpeg)
241yxxm
Hàmsốnghịchbiếntrên 0;0,0; yx 2410,0;xxmx 241,0;mxxx .Xéthàmsố 241gxxx
Bảngbiếnthiêncủahàmsố 241gxxx trên 0; .
Từbảngbiếnthiênsuyra 3m thìhàmsốnghịchbiếntrên 0;
Do m nguyênvàthuộcđoạn 10;10 nêncó 8 giátrịnguyêncủathamsố m
Câu24: Chohàmsố 32495yxmxmx ,với m làthamsố.Hỏicóbaonhiêugiátrịnguyên của m đểhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng ;
A. 4 B. 7 C. 6 D. 5 Lờigiải
ChọnB
Tacó: 2 3249yxmxm
Hàmsốnghịchbiếntrên ; 0,;yx
ChọnC
Với 2m thì 1yx thỏa
Câu27: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểhàmsố 25322202021ymxmxmmx nghịchbiếntrên A.7. B.2. C.5. D.1. Lờigiải
ChọnD
Tậpxácđịnh:: D.Tacó: 2422 '53220 ymxmxmmx
Yêucầubàitoán 0, yx
232 532200, xmxmxmmx
232 53220gxmxmxmm
Yêucầubàitoán
2 5 002200 4 m gmm m
Thửlại:
Với 42 5125150, myxxx nhận 5m .
myxxx loại 4m .
15 10 4801200 15
Vậy, 5m thoảmãnyêucầubàitoán.
Câu28: Cóbaonhiêugiátrịnguyênâmcủathamsố m đểhàmsố 3 3 21 33yxmx x đồngbiếntrên
khoảng 0; ?
A. 0. B. 3. C. 4. D. 5.
Lờigiải
ChọnB
2 4 1 2,0;* xmx x . Ápdụngbấtđẳngthức
3 sốdương 22 4 1 ,,xx x ,tađược
22222
xxx
đó
23222 4821 3 ymxmxmx nghịchbiếntrênkhoảng (2;0)
A. 4 B. 6 C.1. D. 2
Lờigiải
ChọnC
Tacó: 22 22882 ymxmxm
Yêucầubàitoán 0,2;0yx .
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS TÀI
Vậycó1giátrịnguyêncủathamsố 2m thõamãnycbt.
nghịchbiếntrênđoạn 2;3 ?
A. 2. B. 3. C.1. D. 4. Lờigiải ChọnA
Tacó: 22 (1)21 mmm
Phươngtrình 0y có2nghiệmphânbiệt 1 xm và 22xm
Bảngbiếnthiên
+ 0 +∞ ∞ ∞ +∞ 0 + m+2 y y' x m
Hàmsố 3 22 121 3 x ymxmmx nghịchbiếntrênđoạn 2;3 0,2;3yx
Dođótacó 2 2;3;212 32 m mm m m
Câu31: Các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số
Với 0m80y (loại).
32 2321611 yxmxmmx đồng biếntrênkhoảng 2; là. A. 1m B. 1m C. 2m D. 1m Lờigiải
Tacó: 32 2321611 yxmxmmx
Tậpxácđịnh D
Hàmsốcó 2 662161yxmxmm .
2 06621610yxmxmm
22110xmxmm 1 xm xm
Tacóbảngbiếnthiên:
Với 22 222 2 2222)028822 mmmm mymxmxmmx x m m 222 2 0,2;0*mm mxxx mm 22 ,2;0mm xx mm 2 2 2 0 m m m m 2.m
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Từbảngbiếnthiêntacóhàmsốđồngbiếntrên ;m và 1;m .Suyrahàmsốđồng biếntrên 2; khi 2;1;121 mmm
Câu32: Cóbaonhiêugiátrịnguyêndươngcủathamsốmđểhàmsố 321 3(2)2022yxmxmx
đồngbiếntrênkhoảng (1;6)
A.Vôsố. B. 3 C. 2 D. 4 Lờigiải
ChọnC
Tacó 222yxmxm Đểhàmsố 321 3(2)2022yxmxmx đồngbiếntrênkhoảng (1;6)
0,1;6220,1;6,1;6 21 x yxxmxmxmx
Do
sốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2 02 323 m m m
Kếthợpvớiđiềukiệntađược 2 3 m
Nếu 30mmm thìhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 3;mm .
Dođóhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2 30 2 2 m m m
Kếthợpvớiđiềukiệntađược 2m .
Vậyhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 0;2 khi 2m hoặc 2 3 m
Câu34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 10;10 để hàm số
321 2251 3 yxmxmx đồngbiếntrênkhoảng
A. 8 B. 9 C.10 D.11
ChọnA
Tacó 22225yxmxm ; 1 0 52 x y xm
Trườnghợp1:Với 1523 mm .
(1;6)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/0e55950b7c50fecd17ab980293e48e95.jpeg)
Căn cứ vào bảng biến thiên suy ra 2m.có hai giá trị nguyên dương của mthỏa mãn yêu cầubàitoán.
Câu33: Tìm tất cả các giá trị thực của
.
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 2; 3 252 2 mm
Hay 3 3 2 m thìthỏađề.
Trườnghợp2:Với 1523 mm .
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 1; nênđồngbiếntrênkhoảng 2; vớimọi m
Trườnghợp3:Với 1523 mm .
Tacó 0y , x .Hàmsốđồngbiếntrên nênđồngbiếntrênkhoảng 2;
Vậy 3 2 m thìthỏayêucầubàitoán.
Mà m và 10;10m nên 2;3;4;5;6;7;8;9m .
Câu35: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên dương của m để hàm số 323211252yxmxmx đồngbiếntrênkhoảng 2; Sốphầntửcủa S bằng
A.1 B. 2 C. 3 D. 0 Lờigiải
ChọnD Tậpxácđịnh D cóđạohàm 2 3621125yxmxm
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Hàmsốđồngbiếntrongkhoảng 2; khi 0y , 2;x
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/7187d1df5519da38bd1ed2f00a3f7394.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/c2fe58de835fdfe9587fa39f585e25a6.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/d2954601c268450b47297b1a47a139fd.jpeg)
2 36211250 xmxm , 2;x .
2 36211250 xmxm 2 365 121 xx m x .
Xéthàmsố 2 365 121 xx gx x với 2;x
Tacó: 2 9323myxmx
2 2 361 0 121 xx gx x
với 2;x hàmsố gx đồngbiếntrênkhoảng 2; Dođó mgx , 2;x
2mg 5 12 m
khôngcógiátrịnguyêndươngnàocủa m thỏamãnbàitoán.
Câu36: Cóbaonhiêugiátrịnguyênâmcủathamsố m đểhàmsố 3 5 1 2022 5 yxmx x đồngbiến
77 (6(1) )6 6x gxx xx
0;x .
, (1(TM) )01(L) x gx x
DựavàoBBTtacó 4m
Dođócácgiátrịnguyênâmcủathamsố m là 4;3;2;1
Vậycó 4 giátrịnguyênâmcủathamsố m thỏayêucầubàitoán.
Câu37: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 0;10m để hàm số
329 321 m
TÀI LIỆU TOÁN 12 THPT | 16
0;1;2;3;4;5;6m
Vậycó 7 giátrịnguyêncủathamsố m thỏamãnyêucầubàitoán.
Câu38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 20;20 để hàm số 3211 112022 32 yxmxmx đồngbiếntrênkhoảng 0; ?
A. 23. B. 21. C. 20. D. 22. Lờigiải ChọnB
Tacó: 3211 112022 32 yxmxmx 211 yxmxm
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng 0; 2110,0;xmxmx 21 ,0; 1 xx mx x *
Xéthàmsố 21 ,0; 1 xx gxx x
2 2 22 1 xx gx x
Cho 0gx 2220xx 13x do 0;x
Bảngbiếnthiên
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Dựavàobẳngbiếnthiên,tacó *523 m .
Do 20;20m nên 20523 m
Mặtkhác, m làsốnguyênnên 19;18;;0;1m
Vậycó21sốnguyên m thỏayêucầubàitoán.
Dạng 5: Tính đơn điệu của hàm tổng, hàm hợp, hàm liên kết
Xéttínhđơnđiệucủacáchàmsốtổng,hàmsốhợpvàhàmliênkết:
• Xéttínhđơnđiệucủahàmsố: yfxgx
• Xéttínhđơnđiệucủahàmsố: yfux với u làmộthàmđốivớibiến x Phươngphápgiải:
▪ Bước1:Tínhđạohàm y (nếucó)
▪ Bước2:Giảicácbấtphươngtrình 0;0yy hoặclậpbảngxétdấu
▪ Bước3:Đưarakếtluận
Chúý:Vớihàmsốhợp yfu có yufu và n yfu có
1 Ví dụ minh họa
Câu1: Chohàmsố yfx xácđịnhvàliêntụctrên ,cóđạohàm
fx thỏamãn Hàmsố 1 yfx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây
1;1 . B. 2;0 . C. 1;3 .
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/72d718d8c1c9bebcbd938309f4e3367b.jpeg)
Câu2: Cho hàm số fx có đạo hàm trên và 13fxxx . Có bao nhiêu giá trị nguyên củathamsố m thuộcđoạn 10;20 đểhàmsố 23 gxfxxm đồngbiếntrênkhoảng 0;2 ?
A.16 B. 20 C.17 D.18
Lờigiải
………………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu3: Cho hàm số yfx liên tục trên và 32 '()632 fxxx . Khi đó hàm số
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
2 ()3 gxfxx nghịchbiếntrênkhoảng
A. ; . B. 1; . C. 2; . D. ;1 .
Lờigiải
………………………………………………………………… …………………………………………………………………
…………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu4: Chohàmsố yfx cóbảngxétdấucủađạohàmnhưsau:
…………………………………………………………… ……………………………………………………………
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mthỏa mãn 2020 m và hàm số
22 yfxxm đồngbiếntrênkhoảng 0;1 ?
A.17 B.15 C.16 D.14
Lờigiải ………………………………………………………………… ………………………………………………………………… …………………………………………………………………
…………………………………………………………… …………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu5: Cho hàm số yfx liên tục và xác định trên , biết rằng 2 143fxxx . Hàm số
223yfxx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 1; B. 12;0 C. 12; D. 12;12
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/f953b0edeaf071408a4900961a813d34.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/c499497e6efd220cd44765b3cc8449de.jpeg)
TÀI LIỆU TOÁN 12 THPT | 2
yfx cóđồthịnhư
CHƯƠNG 01: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐTHS
Hàmsố 32 3 hxfxfx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 2;3 . B. 3;4 . C. 1;2 . D. ;1 .
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/b53699664235f8e59cdcfc1f38a30801.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/436c7ea08ed818a3085e56fa1a904500.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/e2c1c25381d8f13f79544d02c571f539.jpeg)
![](https://assets.isu.pub/document-structure/230804154010-40d0b9e3718abfb0db21d55f6643133f/v1/e7100290be74367335a333edc329fb22.jpeg)
Lờigiải
………………………………………………………………… …………………………………………………………………
…………………………………………………………… ……………………………………………………………
Câu8: Chohàmsố yfx cóđạohàmliêntụctrên và 32gxfx cóbảngxétdấunhư sau
Câu10: Chohàmsố fx liêntụctrên .Hàmsố yfx cóđồthịnhưhìnhbêndướiđây
Hàmsố 22326 gxx xfxx nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A.
Cóbaonhiêusốnguyên 2023;2023m đểhàmsố yfxm đồngbiếntrên ;0 ?
A.2017. B.2020. C.2019. D.2018.
Lờigiải …………………………………………………………………
Câu9: Chohàmsốbậcbốn yfx Biếthàmsố 1 yfx cóđồthịnhưtronghìnhbên.
2 Bài tập trắc nghiệm
Câu1: Chohàmsốđathứcbậcbậcbốn fx Đồthịhàmsố 32 yfx đượcchonhưhìnhbên. Hàmsố 21yfx nghịchbiếntrênkhoảngnào?
Cóbaonhiêusốnguyêndương m saochohàmsố 222022 gxfxxm đồngbiến trên 0;1 ?
A. 2023 B. 2021 C. 2022 D. 2024
Lờigiải
TÀI LIỆU TOÁN 12 THPT | 4
A. ;0
2; C. 1;0
0;1