1 minute read

open –minded /ˌəʊpən ˈ maɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL looks sounds tastes become feel

- Một số động từ ở phía trên có thể làm chức năng là động từ nối (linking verbs) hoặc là động từ thường (ordinary verbs). E.g 1: - She looks angry. (Cô ấy trông có vẻ tức giận). "look" là động từ nối - She looks at the man angrily. (Cô ấy nhìn vào người đàn ông một cách giận dữ.) từ thường E.g 2: - The food tastes delicious. (Thức ăn ngon quá.) "taste" là động từ nối - They tasted the food. (Họ đã nếm thức ăn.) "taste" là động từ thường E.g 3: - This house smells musty. (Ngôi nhà có mùi mốc.) "smell" là động từ nối "look" là động - The woman is smelling the flowers gingerly. (Người phụ nữ đang ngửi hương thơm của hoa một cách thận trọng.) "smell" là động từ thường ■ BÀI TẬP VẬN DỤNG CƠ BẢN Bài 1: Underline the linking verb in each sentence. 1. At the hospital, the sick woman's face turned blue. 2. These potatoes tasted awful. 3. The boy was injured during the soccer match. 4. My parents sounded unhappy after the news. 5. At the park, I feel happy.

Advertisement

Bài 2: Fill in the blanks with the suitable words below. 1. I uncomfortable when living here. 2. The food delicious. 3. Lan very nice in that pink skirt. 4. - Lisa: How about going to the movies tonight? - Mark: That great! 5. I want to a talented football player like Messi. Bài 2: 1. feel (Tôi cảm thấy không thoải mái khi sống ở đây.) 2. tastes (Thức ăn rất ngon.) 3. looks (Lan trông rất đẹp trong bộ váy màu hồng.) 4. sounds (Lisa: Tối nay chúng ta đi xem phim nhé? Mark: Nghe có vẻ tuyệt đó!) 5. become (Tôi muốn trở thành một cầu thủ bóng đá tài năng như Messi.) Bài 3: Decide whether the underlined part in each of the following sentences is an "ordinary verb" or a "linking verb". 1. Miss Lan is smelling the flowers that her students has just given to her.

This article is from: