2 minute read

prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL

tiên.) Note: Các đại từ who, which có thể được dùng để thay thế cho "that". When và where cũng có thể được sử dụng (informal English), nhưng how và why thì không thể thay thế cho "that" trong câu chẻ. E.g: It was last Saturday that/ when we played badminton.

Advertisement

It was in New York that/ where she met him. a. Emphasis on subject (Nhấn mạnh vào chủ ngữ) E.g: Tom took Mary to the party on Sunday.  It was Tom that took Mary to the party on Sunday. b. Emphasis on object (Nhấn mạnh vào tân ngữ) E.g: Tom took Mary to the party on Sunday. It was Mary that Tom took to the party on Saturday. c. Emphasis on adverbial (Nhắn mạnh vào trạng ngữ) E.g: Tom took Mary to the party on Sunday. It was on Sunday that Tom took Mary to the party. d. Emphasis on prepositional phrase (Nhấn mạnh vào cụm giới từ) E.g: Tom took Mary to the party on Sunday. It was to the party that Tom took Mary on Sunday. 2. Wh_ cleft sentences * Form: Wh_clause (What clause) + be + emphasized word/ phrase E.g: They gave me some gifts. What they was some gifts. All he wanted to do as he was growing up was play tennis. (= the only thing he wanted to do): Điều duy nhất anh ta đã muốn làm khi anh ta trưởng thành là chơi quần vợt. dùng "all" thay cho "what". What ~ The thing(s) that  Thỉnh thoảng chúng ta có thể Sau mệnh đề what, động từ to be thường được chia ở dạng số ít (is/ was). Tuy nhiên, thỉnh thoảng hình thức số nhiều (are/ were) có thể được sử dụng trước danh từ số nhiều. E.g: What I hope to see is/ are children who are successful in their studies. - Chúng ta có thể đặt mệnh đề what ở đầu hoặc cuối câu. E.g: What makes me happy is his love. / His love is what makes me happy. (Điều mà làm tôi hạnh phúc là tình yêu của anh ấy.) Để nhấn mạnh vào một hành động (action), chúng ta dùng cấu trúc: What + S + hình thức của động từ do + be + (to) + infinitive E.g: What Tom did was (to) Mary to the party. Bài 6: Rewrite each sentence to emphasize the underlined phrase. 1. Mr David saw that I could also take part in the contest.  It . 2. I didn't invite them.  It . 3. I began to think about everything at that moment.

This article is from: