TILEBOOK www.ritavo.com
RITAVÕ là công ty tư nhân, hoạt động đa ngành trong nhiều lĩnh vực, khẳng định uy tín trên thị trường Việt Nam với vai trò nhà phân phối hàng loạt các thương hiệu hàng đầu thế giới. Hiện nay, RITAVÕ đang phát triển vững mạnh trên 7 lĩnh vực: • RITAVÕ PRO - Thế giới vật liệu xây dựng & nội thất cao cấp • RITAVÕ HOMES - Tư vấn & cung cấp giải pháp tối ưu về nội thất cao cấp • RITAVÕ DEPOT - Thế giới vật liệu xây dựng & nội thất cao cấp • RITAVÕ DEPOT+ - Thế giới vật liệu xây dựng & nội thất cao cấp • RITAVÕ AUTO - Nhập khẩu và phân phối ô tô • RITAVÕ FASHION - Trung tâm thời trang cao cấp • RITAVÕ CAFÉ - Hệ thống quán cafe và cafe rang xay 100% nguyên chất • RITAVÕ HOTEL, GOLF, RESORT… tại Phú Quốc
Với triết lý kinh doanh: “Luôn đặt chất lượng và sự trung thực lên hàng đầu”, RITAVÕ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, uy tín, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. RITAVÕ đang xây dựng một thương hiệu uy tín, đáng tin cậy trong lòng người tiêu dùng Việt Nam và hệ thống showroom RITAVÕ sẽ mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tiện nghi, hiện đại với nhiều sản phẩm đa dạng.
www.ritavo.com Hotline: 1800 1246
| Dự án tiêu biểu
Amon Villas Phu Quoc | CH2 Cityland | D’Edge Thao Dien | Fecon Villas Phu Quoc | Melia Cam Ranh | Lakesuite Myanmar HAGL | Saigon Asiana | HC Golden City | Hotel An Thinh | Imperia Garden Nguyen Huy Tuong | Pull Man Ha Noi | Somerset West Point Hanoi | Sunshine Garden | Toà Án Nhân Dân Tối Cao | Viện Kiểm Sát Nhân Dân
VIVA RIVERSIDE
HIMLAM PHÚ AN
ASIANA CAPELLA
SARINA ÐẠI QUANG MINH
ASCENT LAKESIDE
SUNSHINE RIVERSIDE
HINODE CITY
LEGEND HILL GOLF RESORT
SUNSHINE CENTER
GẠCH ITALY FLORIM CDC - CSM 6 CERIM
10
FLOOR GRES
30
FLORIM
34
REX
40
MARAZZI RAGNO 52
GẠCH ẤN ĐỘ LAVISH 64 RAK 112 ICON 134 LIOLI 146
GẠCH MALAYSIA GUOCERA 148
GẠCH TRUNG QUỐC OCEANO 178 OVERLAND 186
CDC - CSM | STONES & MORE 2.0
STONE MARFIL LUCIDO 742074 - 800x800mm
6 | GẠCH ITALY
STONE MARFIL SMOOTH 742068 - 800x800mm
STONE CALACATTA SMOOTH 742080 - 600x1200mm
www.ritavo.com
STONE MARFIL SMOOTH 742068
STONE CALACATTA SMOOTH 741845 - 800x1800mm
|7
CDC - CSM | STONES 2.0
STONES 2.0 CALACATA GLOSSY 6MM 751779 - 1200x2400mm 8 | GẠCH ITALY
STONES 2.0 MARFIL GLOSSY 6MM 756499 - 1200x2400mm
www.ritavo.com
STONES 2.0 CALACATA GLOSSY 6MM 751779
|9
CERIM | ANTIQUE MARBLE
ANTIQUE IMPERIAL MARBLE 04 NAT 754742 10 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ANTIQUE IMPERIAL MARBLE 04 LUC 754768 - 800x800mm
ANTIQUE IMPERIAL MARBLE 04 LUC 754694 - 600x1200mm
ANTIQUE IMPERIAL MARBLE 04 LUC 754736 - 300x600mm
ANTIQUE IMPERIAL MARBLE 04 NAT 754722 - 600x600mm
ANTIQUE IMPERIAL MARBLE 04 NAT 754742 - 300x600mm
| 11
CERIM | ANTIQUE MARBLE
ANTIQUE GHOST MARBLE 01 NAT 754743 12 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ANTIQUE GHOST MARBLE 01 NAT 754701 - 600x1200mm
ANTIQUE GHOST MARBLE 01 LUC 754695 - 600x1200mm
ANTIQUE GHOST MARBLE 01 NAT 754743 - 300x600mm
ANTIQUE GHOST MARBLE 01 LUC 754737 - 300x600mm
ANTIQUE GHOST MARBLE 01 NAT 754724 - 600x600mm
| 13
CERIM | ANTIQUE MARBLE
ANTIQUE ROYAL MARBLE 05 NAT 754744 14 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ANTIQUE ROYAL MARBLE 05 LUC 754696 - 600x1200mm
ANTIQUE ROYAL MARBLE 05 LUC 754738 - 300x600mm
ANTIQUE ROYAL MARBLE 05 NAT 754744 - 300x600mm
| 15
CERIM | ANTIQUE MARBLE
ANTIQUE PURE MARBLE 02 LUC 754697 16 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ANTIQUE PURE MARBLE 02 LUC 754697 - 600x1200mm
ANTIQUE PURE MARBLE 02 LUC
ANTIQUE PURE MARBLE 02 NAT
754739 - 300x600mm
754745 - 300x600mm
ANTIQUE PURE MARBLE 02 LUC
ANTIQUE PURE MARBLE 02 NATURALE
754771 - 800x800mm
754726 - 600x600mm
| 17
CERIM | ANTIQUE MARBLE
ANTIQUE PANTHEON MARBLE 06 NAT 754746 18 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ANTIQUE PANTHEON MARBLE 06 NAT 754746 - 300x600mm
ANTIQUE PANTHEON MARBLE 06 NAT 754705 - 600x1200mm
ANTIQUE PANTHEON MARBLE 06 NAT 754727 - 600x600mm
ANTIQUE PANTHEON MARBLE 06 LUC 754740 - 300x600mm
ANTIQUE PANTHEON MARBLE 06 LUC 754698 - 600x1200mm
ANTIQUE PANTHEON MARBLE 06 LUC 754720 - 600x600mm
| 19
CERIM | ELEMENTAL
CREAM DOLOMIA LUCIDO 766519 20 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
CREAM DOLOMIA LUCIDO 766519 - 600x1200mm
CREAM DOLOMIA NATURALE 766945 - 600x600mm
| 21
CERIM | EXALT
EXALT OF CERIM OYSTER SHAD LUC 760109 22 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
EXALT OF CERIM OYSTER SHAD LUC 760030 - 600x1200mm
EXALT OF CERIM OYSTER SHA LUC 760072 - 600x600mm
EXALT OF CERIM OYSTER SHAD NAT 760109 - 800x800mm
| 23
CERIM | HI-WOOD
HI-WOOD OF CERIM DARK OAK NAT 759964 - 200x1200mm
HI-WOOD OF CERIM GREY OAK NAT 759960 - 200x1200mm
HI-WOOD OF CERIM WALNUT NAT 759962 - 200x1200mm
24 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
HI-WOOD OF CERIM GREY OAK NAT 759960
| 25
CERIM | ONYX OF CERIM
ONYX OF CERIM WHITE LUC 752920 - 600x1200mm
ONYX OF CERIM SAND LUC 752522 - 600x1200mm
26 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ONYX OF CERIM WHITE LUC 752920
| 27
CERIM | TIMELESS
TIMELESS CALACATTA LUC 744884 - 600x1200mm
TIMELESS CALACATTA NAT 746376 - 600x1200mm
TIMELESS TRAVERTINO LUC 744885 - 600x1200mm
28 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
TIMELESS CALACATTA NAT 746376
| 29
FLOOR GRES | FLOORTECH
FLOORTECH FLOOR 1.0 SOFT 738567 - 400x800mm 738508 - 600x1200mm
FLOORTECH FLOOR 9.0 SOFT 738575 - 400x800mm 738521 - 600x1200mm
30 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
FLOORTECH FLOOR 1.0 SOFT 738508
| 31
FLOOR GRES | INDUSTRIAL
INDUSTRIAL IVORY SOFT 738834 - 400x800mm 738822 - 600x1200mm
INDUSTRIAL STEEL SOFT 738836 - 400x800mm 738824 - 600x1200mm
INDUSTRIAL PLOMB SOFT 738839 - 400x800mm 738827 - 600x1200mm
32 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
INDUSTRIAL STEEL SOFT 738836
| 33
FLORIM | ESPRIT DE REX
ESPRIT DE REX VINTAGE GRIS 762059 34 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ESPRIT DE REX VINTAGE GRIS 762071 - 600x1200mm
ESPRIT DE REX VINTAGE GRIS 762059 - 800x800mm
| 35
FLORIM | PREXIOUS OF REX
PREXIOUS REX THUNDER NIGHT GLO 755848 36 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
PREXIOUS REX THUNDER NIGHT GLO 755848 - 600x1200mm
PREXIOUS REX THUNDER NIGHT MAT 755826 - 800x800mm
| 37
FLORIM | SARICA
DETAILS TRAVENTINE GREY MATT 751731 - 300x600mm
DETAILS TRAVENTINE WHITE MATT 751733 - 300x600mm
DESIRE CALACATTA GLOSSY 751737 - 600x600mm
38 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
DETAILS TRAVENTINE WHITE MATT 751733
| 39
REX | ALABASTRI DI REX
ALABASTRI REX MADREPERLA LAP 739821 - 800x1800mm ALABASTRI REX MADREPERLA LAP 739813 - 800x800mm
ALABASTRI REX MADREPERLA LAP 739805 - 600x1200mm 40 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ALABASTRI REX MIELE LAP 739806
ALABASTRI REX MIELE LAP 739822 - 800x1800mm ALABASTRI REX MIELE LAP 739814 - 800x800mm
ALABASTRI REX MIELE LAP 739806 - 600x1200mm | 41
REX | ARDOISE
ARDOISE BLANC 42 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ARDOISE BLANC 738711 - 600x1200mm
ARDOISE BLANC 738644 - 800x800mm
ARDOISE IVOIRE 738712 - 600x1200mm
ARDOISE IVOIRE 738645 - 800x800mm
ARDOISE NOIR 738716 - 600x1200mm
ARDOISE NOIR 738649 - 800x800mm
ARDOISE GRIS 738714 - 600x1200mm
ARDOISE PLOMBE 738648 - 800x800mm
| 43
REX | ETOILE
ETOILE RENOIR GLOSSY 761737 44 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
ETOILE RENOIR GLOSSY 761737 - 1200x2400mm
ÉTOILE GRIS GLO 6MM RET 761750 - 1200x1200mm
ÉTOILE GRIS MAT RET 761692 - 600x600mm
| 45
REX | I BIANCHI DI REX
I BIANCHI REX SORRENTO LUC 734746 46 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
I BIANCHI REX SORRENTO LUC 726948 - 600x1200mm
I BIANCHI REX SORRENTO NAT 726947 - 600x1200mm
I BIANCHI REX SORRENTO LUC 734746 - 800x800mm
I BIANCHI REX SORRENTO NAT 734742 - 800x800mm
| 47
REX | I CLASSICI DI REX
I CLASSICI MARQUINIA GLOSSY 750876 - 600x1200mm
I CLASSICI MARQUINIA NAT 751914 - 600x1200mm
I CLASSICI MARQUINIA NAT 751915 - 800x800mm
I CLASSICI GOLD MATT 753296 - 600x1200mm
48 | GẠCH ITALY
I CLASSICI GOLD GLOSSY 750714 - 600x1200mm
www.ritavo.com
I CLASSICI MARQUINIA GLOSSY 750876
| 49
REX | I MARMI DI REX
I MARMI REX MARBLE GRAY LUC 736239 - 800x1800mm
I MARMI REX MARBLE GRAY LUC 728976 - 600x1200mm
50 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
I MARMI REX MARBLE GRAY LUC 728976
| 51
RAGNO | BISTROT
BISTROT PIATRASANTA RETT R4UE - 400x1200mm
BISTROT CALACATTA MICHELANGELO RETT R4UF - 400x1200mm
BISTROT STRUT.DUNE PIETRASANTA R4UL - 400x1200mm
BISTROT STRUT.DUNE CAL.MICHELANGELO R4UM - 400x1200mm
BISTROT STRUT. DUNE MARFIL R4UN - 400x1200mm
BISTROT MARFIL RETT R4UG - 400x1200mm
BISTROT STRUT.NATURA PIETRASANTA R4UH - 400x1200mm
BISTROT STRUT.NATURA CAL.MICHELANGELO R4UJ - 400x1200mm
BISTROT STRUT.NATURA MARFIL R4UK - 400x1200mm
52 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
BISTROT STRUT.NATURAPIETRASANTA R4UH
| 53
RAGNO | BISTROT
BISTROT CALACATTA MICHELANGELO SOFT RETT R4RM - 750x750mm 54 | GẠCH ITALY
BISTROT PIETRASANTA SOFT RETT R4LF - 750x750mm
BISTROT MARFIL SOFT RETT R4RN - 750x750mm
www.ritavo.com
BISTROT CALACATTA MICHELANGELO SOFT RETT R4RM
BISTROT EMPERADOR GLOSSY R5WS - 750x750mm
BISTROT AUGUSTUS SOFT RETTIFICATO RGA0 - 750x750mm | 55
RAGNO | BISTROT
BISTROT CREMO DELICATO GLOSSY RETTIFICATO RG9X - 750x1500mm
BISTROT STATUARIO GLOSSY R5WM - 750x1500mm
BISTROT EMPERADOR GLOSSY R5WN - 750x1500mm
56 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
BISTROT CREMO DELICATO GLOSSY RETTIFICATO RG9X
| 57
RAGNO | MAIORA
MAIORA MARBLE EFFECT GRAFITE GLOSSY RETTIFICATO R6RQ 58 | GẠCH ITALY
www.ritavo.com
MAIORA MARBLE EFFECT STATUARIO GLOSSY RETTIFICATO R6RN - 1200x2400mm
MAIORA MARBLE EFFECT GRAFITE GLOSSY RETTIFICATO R6RQ - 1200x2400mm
| 59
RAGNO | WOODGRACE
WOODGRACE SUGAR RETTIFICATO R05D - 250x1500mm
60 | GẠCH ITALY
WOODGRACE COCONUT RETTIFICATO R05E - 250x1500mm
www.ritavo.com
WOODGRACE SUGAR RETTIFICATO R05D
WOODGRACE SALT RETTIFICATO R05F - 250x1500mm
WOODGRACE TEA RETTIFICATO R05G - 250x1500mm
| 61
RAGNO | WOODMANIA
WOODMANIA HONEY R56A - 200x1200mm
62 | GẠCH ITALY
WOODMANIA CARAMEL R56C - 200x1200mm
www.ritavo.com
WOODMANIA MUSK R56D
WOODMANIA MUSK R56D - 200x1200mm
| 63
LAVISH | 3537
3537- CERAMIC 3537-H1 3537- CERAMIC 3537-D 64 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
3537 - CERAMIC 3537-D - 300x600mm
3537 - CERAMIC 3537-F(D) - 300x600mm
3537 - CERAMIC 3537-H1 - 300x600mm
3537 - CERAMIC 3537-L - 300x600mm
| 65
LAVISH | 4556
4556-CERAMIC 4556-D - 300x600mm
4556-CERAMIC 4556-L - 300x600mm
4556-CERAMIC 4556-H1 - 300x600mm
4556-CERAMIC 4556-F(D) - 300x300mm
66 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
4556-CERAMIC 4556-L
| 67
LAVISH | 36557
36557 - CERAMIC TILES 36557 - 300x600mm
36557 - CERAMIC TILES 36557-H-1 - 300x600mm
36557 - CERAMIC TILES 36557-F - 300x300mm
68 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
36557 - CERAMIC TILES 36557
| 69
LAVISH | AMBAS
AMBAS WHITE DOUBLE CHARGED AMBAS.WHITE.80 - 800x800mm
AMBAS BLACK DOUBLE CHARGED AMBAS.BLACK.80 - 800x800mm
70 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
AMBAS WHITE DOUBLE CHARGED AMBAS.WHITE.80
| 71
LAVISH | APRICOT
APRICOT BROWN APRICOT.BROWN.212 - 200x1200mm
72 | GẠCH ẤN ĐỘ
APRICOT GRIS APRICOT.GRIS.212 - 200x1200mm
www.ritavo.com
APRICOT HONEY 212
APRICOT HONEY APRICOT.HONEY.212 - 200x1200mm
| 73
LAVISH | BRESSCIA
BRESSCIA WHITE BRESSCIA.WHITE.60 600x600mm
BRESSCIA WHITE BRESSCIA.WHITE.80 800x800mm
BRESSCIA.WHITE.612 BRESSCIA.WHITE.612 - 600x1200mm
74 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
BRESSCIA WHITE 612
| 75
LAVISH | CALACATTA VENATO
CALACATTA VENATO CALACATTA.VENATO.60 - 600x600mm
76 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
CALCATTA VENATO 60
| 77
LAVISH | CARARA
CARARA CARARA.60 - 600x600mm
CARARA CARARA.80 - 800x800mm
CARARA CARARA.612 - 600x1200mm
78 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
CARARA 80
| 79
LAVISH | CITYLINE WHITE
CITYLINE WHITE CITYLINE.WHITE.60 - 600x600mm
CITYLINE WHITE CITYLINE.WHITE.80 - 800x800mm
80 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
CITYLINE WHITE 60
| 81
LAVISH | CREMA
CREMA MARFIL CREMA.MARFIL.60 - 600x600mm
CREMA MARFIL CREMA.MARFIL.80 - 800x800mm
82 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
CREMA MARFIL 80
| 83
LAVISH | GRAPHITE
GRAPHITE BLACK GRAPHITE.BLACK.212 - 200x1200mm
84 | GẠCH ẤN ĐỘ
GRAPHITE GRIS GRAPHITE.GRIS.212 - 200x1200mm
www.ritavo.com
GRAPHITE GRIS 212
GRAPHITE WHITE GRAPHITE.WHITE.212 - 200x1200mm
| 85
LAVISH | IRISH
IRISH CREMA 60
86 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
IRISH BEIGE IRISH.BEIGE.80 - 800x800mm
IRISH BEIGE IRISH.BEIGE.60 - 600x600mm
IRISH BEIGE IRISH.BEIGE.612 - 600x1200mm
IRISH CREMA IRISH.CREMA.80 - 800x800mm
IRISH CREMA IRISH.CREMA.60 - 600x600mm
IRISH CREMA IRISH.CREMA.612 - 600x1200mm
IRISH SILVER IRISH.SILVER.80 - 800x800mm
IRISH SILVER IRISH.SILVER.60 - 600x600mm
IRISH SILVER IRISH.SILVER.612 - 600x1200mm
IRISH BLACK IRISH.BLACK.80 - 800x800mm
IRISH BLACK IRISH.BLACK.60 - 600x600mm
IRISH BLACK IRISH.BLACK.612 - 600x1200mm
| 87
LAVISH | MAPS
MAPS LIGHT 60 88 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
MAPS LIGHT MAPS.LIGHT.80 - 800x800mm
MAPS LIGHT MAPS.LIGHT.60 - 600x600mm
MAPS LIGHT MAPS.LIGHT.612 - 600x1200mm
MAPS BEIGE MAPS.BEIGE.80 - 800x800mm
MAPS BEIGE MAPS.BEIGE.60 - 600x600mm
MAPS BEIGE MAPS.BEIGE.612 - 600x1200mm
MAPS IVORY MAPS.IVORY.80 800x800mm
MAPS IVORY MAPS.IVORY.60 - 600x600mm
MAPS IVORY MAPS.IVORY.612 - 600x1200mm
MAPS GREY MAPS.GREY.80 - 800x800mm
MAPS GREY MAPS.GREY.60 - 600x600mm
MAPS.GREY.612 600x1200mm
| 89
LAVISH | MARBELLA
MARBELLA BIANCO MARBELLA.BIANCO.60 600x600mm
MARBELLA BIANCO MARBELLA.BIANCO.80 800x800mm
MARBELLA BIANCO MARBELLA.BIANCO.612 - 600x1200mm
90 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
MARBELLA BIANCO 80
| 91
LAVISH | MARBLE
MARBLE WHITE MARBLE.WHITE.60 600x600mm
MARBLE WHITE MARBLE.WHITE.80 - 800x800mm
MARBLE WHITE MARBLE.WHITE.612 - 600x1200mm
92 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
MARBLE WHITE
| 93
LAVISH | MARMO SATUARIO
MARMO SATVARIO MARMO.SATVARIO.60 - 600x600mm
94 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
MARMO SATUARIO 60
| 95
LAVISH | PACIFIC
PACIFIC BIANCO PACIFIC.BIANCO.60 600x600mm
PACIFIC BIANCO PACIFIC.BIANCO.80 800x800mm
PACIFIC BIANCO PACIFIC.BIANCO.612 - 600x1200mm
96 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
PACIFIC BIANCO 612
| 97
LAVISH | PAMWOOD
PAMWOOD WHITE PAMWOOD.WHITE.60 600x600mm
98 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
PAMWOOD WHITE 60
| 99
LAVISH | ROYAL
ROYAL BEIGE ROYAL.BEIGE.212 - 200x1200mm
100 | GẠCH ẤN ĐỘ
ROYAL HONEY ROYAL.HONEY.212 - 200x1200mm
www.ritavo.com
ROYAL BEIGE 212
| 101
LAVISH | TOPAZ
TOPAZ GREY 102 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
TOPAZ GREY TOPAZ.GREY.60 600x600mm
TOPAZ BEIGE TOPAZ.BEIGE.60 600x600mm
TOPAZ GREY TOPAZ.GREY.80 800x800mm
TOPAZ BEIGE TOPAZ.BEIGE.80 800x800mm
TOPAZ GREY TOPAZ.GREY.612 - 600x1200mm
TOPAZ BEIGE TOPAZ.BEIGE.612 - 600x1200mm
| 103
LAVISH | TOPAZ
TOPAZ WHITE 104 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
TOPAZ WHITE TOPAZ.WHITE.60 600x600mm
TOPAZ IVORY TOPAZ.IVORY.60 600x600mm
TOPAZ WHITE TOPAZ.WHITE.80 800x800mm
TOPAZ IVORY TOPAZ.IVORY.80 800x800mm
TOPAZ WHITE TOPAZ.WHITE.612 - 600x1200mm
TOPAZ IVORY TOPAZ.IVORY.612 - 600x1200mm
| 105
LAVISH | TRACKS
TRACKS GREEN TRACKS.GREEN.80 800x800mm
106 | GẠCH ẤN ĐỘ
TRACKS GREEN TRACKS.GREEN.60 600x600mm
TRACKS GREEN TRACKS.GREEN.612 - 600x1200mm
www.ritavo.com
TRACKS GREEN 60
TRACKS GREY TRACKS.GREY.80 800x800mm
TRACKS GREY TRACKS.GREY.60 600x600mm
TRACKS GREY TRACKS.GREY.612 - 600x1200mm
| 107
LAVISH | TRACKS
TRACKS.PLATA.60 108 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
TRACKS PLATA TRACKS.PLATA.80 800x800mm
TRACKS PLATA TRACKS.PLATA.60 600x600mm
TRACKS PLATA TRACKS.PLATA.612 - 600x1200mm
TRACKS CHOCO TRACKS.CHOCO.80 800x800mm
TRACKS CHOCO TRACKS.CHOCO.60 600x600mm
TRACKS CHOCO TRACKS.CHOCO.612 - 600x1200mm
TRACKS IVORY TRACKS.IVORY.80 800x800mm
TRACKS IVORY TRACKS.IVORY.60 600x600mm
TRACKS IVORY TRACKS.IVORY.612 - 600x1200mm
| 109
LAVISH | VERONA
VERONA SKY VERONA.SKY.60 - 600x600mm
VERONA SKY VERONA.SKY.80 - 800x800mm
VERONA SKY VERONA.SKY.612 - 600x1200mm
110 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
VERONA.SKY.60
| 111
RAK | COARSTONE
COARSTONE DARK GREY COARSTONE DARK GREY 600X600mm
COARSTONE BIANCO COARSTONE BIANCO 600x600mm
112 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
COARSTONE DARK GREY
| 113
RAK | GVT
GARFAGNANA GARFAGNANA 800X800mm
114 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
GARFAGNANA
| 115
RAK | GVT
MISTY DREAMS MISTY DREAMS DARK GREY 600x1200mm
MISTY DREAMS MISTY DREAMS LIGHT GREY 600x1200mm
116 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
MISTY DREAMS DARK GREY
| 117
RAK | GVT
STATURIO SILK STATURIO SILK - 600x1200mm
118 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
STATURIO SILK
| 119
RAK | GVT
SURFACE OFFWHITE SURFACE OFFWHITE - 600x1200mm
DRAGON WHITE DRAGON WHITE 600X600mm
120 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
SURFACE OFFWHITE
| 121
RAK | MARVEL
MARVEL IVORY MARVEL IVORY - 600x1200mm
122 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
MARVEL IVORY
| 123
RAK | SALVADOR
CALCATTA BALANCHE CALCATTA BALANCHE 600x600mm
124 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
CALCATTA BLANCHE
| 125
RAK | SALVADOR
CARRARA PEARL CARRARA PEARL 600x600mm
126 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
CARRARA PEARL
| 127
RAK | SALVADOR
GRIS CONCRETO GRIS CONCRETO 600X600mm
128 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
GRIS CONCRETO
| 129
RAK | SALVADOR
OPAL WHITE
130 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
OPAL WHITE OPAL WHITE 600X600mm
NUBE GRIS LIGHT NUBE GRIS LIGHT 600X600mm
| 131
RAK | SALVADOR
WHITE CLIFF WHITE CLIFF 600x600mm
132 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
WHITE CLIFF
| 133
ICON | AGARIYA
AGARIYA WHITE ICON.AGARIYA.WHITE.60 600x600mm
AGARIYA WHITE ICON.AGARIYA.WHITE.80 800x800mm
AGARIYA WHITE ICON.AGARIYA.WHITE.612 600x1200mm
134 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
ICON.AGARIYA.WHITE.60
| 135
ICON | ALTAS
ATLAS LIGHT ICON.ATLAS.LIGHT.48 - 400x800mm
136 | GẠCH ẤN ĐỘ
ALTAS DECOR ICON.ATLAS.DÉCOR.48 - 400x800mm
www.ritavo.com
ALTAS LIGHT & ALTAS DECOR
| 137
ICON | JAVA
JAVA DARK ICON.JAVA.DARK.48 - 400x800mm
JAVA LIGHT ICON.JAVA.LIGHT.48 - 400x800mm
WAV JAVA DECOR ICON.WAV.JAVA.DECOR.48 - 400x800mm
138 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
JAVA LIGHT & WALL JAVA DECOR
| 139
ICON | REAL
REAL LIGHT ICON.REAL.LIGHT.48 - 400x800mm
RSS REAL DÉCOR ICON.RSS.REAL.DÉCOR.48 - 400x800mm
140 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
| 141
ICON | SILK
SILK VITRUM GREY 142 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
SILK VITRUM GREY ICON.VITRUM.GREY.816 - 800x1600mm ICON.VITRUM.GREY.60 - 600x1200mm
SILK VITRUM GREY ICON.VITRUM.GREY.60 - 600x600mm
SILK VITRUM TAUPE ICON.SILK.VITR.TAUPE.816 - 800x1600mm
SILK VITRUM TAUPE ICON.SILK.VITR.TAUPE.60 - 600x600mm
| 143
ICON AVILA NERO
AVILA NERO ICON.AVILA.NERO.GRAND.60 600x600mm
CONCRETE GREY
RIO BIANCO
CONCRETE GREY ICON.CONCRETE.GREY.80 800x800mm
RIO BIANCO ICON.RIO.BIANCO.80 800x800mm
SATUARIO CLOUAD
WORK CONCRIT
SATUARIO CLOUD ICON.SATUARIO.CLOUD.80 800x800mm
WORK CONCRIT ICON.WORK.CONCRIT.80 800x800mm
144 | GẠCH ẤN ĐỘ
www.ritavo.com
VITRUM
VITRUM TAUPE ICON.VITRUM.TAUPE.816 - 800x1600mm ICON.VITRUM.TAUPE.612 - 600x1200mm
VITRUM TAUPE ICON.VITRUM.TAUPE.60 - 600x600mm
NERO MARQUINA
NERO MARQUINA ICON.NERO.MARQUINA.612 600x1200mm
ARTEAK
PINE WOOK SMOKE
ARTEAK BROWN PLANKS ICON.ARTEAK.BROWN.158 155x800mm
PINE WOOK SMOKE ICON.PINEWOOK.SMOKE.158 155x800mm
| 145
LIOLI
EMPERADOR LIGHT LI.EMPERADOR.LIGHT.1212 1200x1200mm 146 | GẠCH ẤN ĐỘ
GRAPHITE ONYX LI.GRAPHITE.ONYX.1212 1200x1200mm
SATUARIO BIANCO LI.SATUARIO.BIANCO.1212 1200x1200mm
www.ritavo.com
EMPERADOR LIGHT LI.EMPERADOR.LIGHT.1212
SATUARIO VENETIAN LI.SATUARIOVENETIAN.1212 1200x1200mm | 147
GUOCERA | ASTON
ASTON WHITE 36P006A - 300x600mm
148 | GẠCH MALAYSIA
ASTON BEIGE 36P006B - 300x600mm
ASTON GREY 36P006C - 300x600mm
www.ritavo.com
ASTON BEIGE
ASTON TAUPE 36P006D - 300x600mm
ASTON CHARCOAL 36P006E - 300x600mm
| 149
GUOCERA | ATLAS
ATLAS LIGHT GREY 36P001A - 300x600mm
150 | GẠCH MALAYSIA
ATLAS LATTE 36P001B - 300x600mm
ATLAS GREY 36P001C - 300x600mm
www.ritavo.com
ATLAS GREY
ATLAS OLIVE 36P001D - 300x600mm
ATLAS CHARCOAL 36P001E - 300x600mm
| 151
GUOCERA | BASALTINA
BASALTINA CALCITE NATURAL YF6004A - 600x600mm
BASALTINA PIETRA NATURAL YF6004B - 600x600mm
BASALTINA GRIGIO NATURAL YF6004C - 600x600mm
152 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
BASALTINA GRIGIO NATURAL
| 153
GUOCERA | BORACAY
BORACAY ANTHRACITE 154 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
BORACAY BONE NAT 60P010A - 600x600mm
BORACAY BONE NAT 36P010A - 300x600mm
BORACAY GREY NAT 60P010B - 600x600mm
BORACAY GREY NAT 36P010B - 300x600mm
BORACAY ANTHRACITE 60P010C - 600x600mm
BORACAY ANTHRACITE 36P010C - 300x600mm
| 155
GUOCERA | CALAIS
CALAIS BONE 60P008A - 600x600mm 156 | GẠCH MALAYSIA
CALAIS BEIGE 60P008B - 600x600mm
www.ritavo.com
CALAIS BONE
CALAIS GREY 60P008C - 600x600mm
CALAIS CHARCOAL 60P008D - 600x600mm | 157
GUOCERA | CARRARA
CARRARA WHITE
158 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
CARRARA WHITE SRW1857AG - 300x600mm
GRAND CARARA GEO DÉCOR SRW1857AG1 - 300x600mm
| 159
GUOCERA | DESTIN
DESTIN BONE
DESTIN GREY
36P021A - 300x600mm
36P021B - 300x600mm
160 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
DESTIN BONE DESTIN TAUPE
DESTIN CHARCOAL
DESTIN TAUPE
36P021D - 300x600mm
36P021C - 300x600mm
| 161
GUOCERA | DOWNTOWN
DOWNTOWN BONE 36P022A - 300x600mm
DOWNTOWN GREY 36P022B - 300x600mm
DOWNTOWN DARK GREY 36P022C - 300x600mm
162 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
DOWNTOWN DARK GREY
| 163
GUOCERA | HORIZON
HORIZON WHITE YR5059A - 600x600mm
164 | GẠCH MALAYSIA
HORIZON BEIGE YR5059B - 600x600mm
HORIZON GREY YR5059C - 600x600mm
www.ritavo.com
HORIZON SAND
HORIZON SAND YR5059D - 600x600mm
HORIZON OLIVE YR5059E - 600x600mm
HORIZON CHARCOAL YR5059F - 600x600mm
| 165
GUOCERA | I-TECH
I-TECH GREY SSR309B - 300x600mm
I-TECH BLACK SSR309D - 300x600mm
166 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
I-TECH GREY
| 167
GUOCERA | JAMAICA
JAMAICA GREY NAT 60P014A - 600x600mm
JAMAICA ANTHRACITE 60P014B - 600x600mm
168 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
JAMAICA ANTHRACITE
| 169
GUOCERA | LISBON
LISBON BONE NAT 60P012A - 600x600mm
LISBON GREY NAT 60P012B - 600x600mm
LISBON DENIM NAT 60P012C - 600x600mm
170 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
LISBON GREY NAT
| 171
GUOCERA | MARMI
MARMI VOLAKAS WHITE SR339A - 300x600mm
MARMI ARMENI WHITE SR340A - 300x600mm
172 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
MARMI VOLAKAS WHITE
| 173
GUOCERA | RAINSTONE
RAINSTONE BONE YR5050A - 600x600mm
RAINSTONE BEIGE YR5050B - 600x600mm
RAINSTONE GREY YR5050C - 600x600mm
RAINSTONE CHARCOAL YR5050D - 600x600mm
174 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
RAINSTONE GREY
| 175
GUOCERA | TERRA
TERRA BONE 60P007A - 600x600mm
TERRA BEIGE 60P007B - 600x600mm
TERRA GREY 60P007C - 600x600mm
TERRA CHARCOAL 60P007D - 600x600mm
176 | GẠCH MALAYSIA
www.ritavo.com
TERRA GREY
| 177
OCEANO | CALACATTA
CALACATTA SUPER WHITE, WHITE BODY SKY00190S 178 | GẠCH TRUNG QUỐC
www.ritavo.com
CALACATTA SUPER WHITE, WHITE BODY SKK00190180S - 900x1800mm
CALACATTA SUPER WHITE, WHITE BODY SKY00190S - 900x900mm
CALACATTA SUPER WHITE, WHITE BODY SKX00190180S - 900x1800mm
CALACATTA SUPER WHITE, WHITE BODY SKP80190S - 900x900mm
CALACATTA SUPER WHITE, WHITE BODY SKK10290180S - 900x1800mm
| 179
OCEANO | PERFECT MARBLE
PERFECT MARBLE ELC20160S
180 | GẠCH TRUNG QUỐC
www.ritavo.com
PERFECT MARBLE ELY20160F5 - 600x20mm
PERFECT MARBLE - BORDER ELY201F6 - 200x200mm
PERFECT MARBLE - BORDER ELY20130F9 - 300x10mm
PERFECT MARBLE - BORDER ELY20160F3 - 600x50mm
PERFECT MARBLE - BORDER ELY20160F1 - 600x120mm
PERFECT MARBLE ELC20160S - 600x600mm
PERFECT MARBLE ELK20260S - 600x600mm
PERFECT MARBLE ELY20260S - 600x600mm
| 181
OCEANO | PLATINUM
PLATINUM OB00180P - 800x800mm
PLATINUM OB20180P - 800x800mm
PLATINUM OB70180P - 800x800mm
182 | GẠCH TRUNG QUỐC
www.ritavo.com
PLATINUM OB00180P
| 183
OCEANO | RARE ONYX
RARE ONYX AMETHYST ICB60480P - 800x800mm
RARE ONYX WHITE DRAGON JADE ICB21180P - 800x800mm
RARE ONYX GRAY JADE IC40180P - 800x800mm
RARE ONYX WHITE JADE IC00180P - 800x800mm
RARE ONYX KYLIN JADE ICB30480P - 800x800mm
184 | GẠCH TRUNG QUỐC
www.ritavo.com
RARE ONYX - BORDER ICB211F8 - 250x280mm
RARE ONYX - BORDER ICB211F11 - 20x800mm
RARE ONYX - BORDER ICB304F1 - 105x800mm
RARE ONYX - BORDER ICB304F11 - 20x800mm
RARE ONYX - BORDER ICB304F4 - 27x80mm
| 185
OVERLAND | PREMIUM MARBLE
PERMIUM MARBLE QI6P601M - 600x600mm
PERMIUM MARBLE QI8P621 - 800x800mm
PERMIUM MARBLE QI8P622 - 800x800mm
186 | GẠCH TRUNG QUỐC
www.ritavo.com
PREMIUM MARBLE QI8P621
| 187
OVERLAND | WOODEN TILES
OAK WOOD YI212M3101 - 200x1200mm
188 | GẠCH TRUNG QUỐC
OAK WOOD YI212M3102 - 200x1200mm
www.ritavo.com
OAK WOOD YI212M3101
OAK WOOD YI212M3103 - 200x1200mm
OAK WOOD YI212M3105 - 200x1200mm
| 189
GẠCH - XUẤT XỨ ITALY
Ðộ dày: 6mm
THÔNG SỐ
TIÊU CHUẨN THAM KHẢO
KẾT QUẢ
Ðộ sai lệch độ dày
ISO 10545-2
±5%
Ðộ phẳng
ISO 10545-2
0.35% ±2mm
Chất lượng bề mặt
ISO 10545-2
Ðạt yêu cầu
Ðộ hút nước
ISO 10545-3
Trung bình 0.08%
Ðộ mài mòn gạch không tráng men
ISO 10545-6
Trung bình 140mm3
Ðộ chịu nhiệt
ISO 10545-9
Chịu nhiệt
Ðộ chống thấm
ISO 10545-14
Loại 5 (Mờ/min) Loại 3-4 (Bóng)
Ðộ chống chịu nồng độ acid & kiềm thấp
ISO 10545-13
ULA-ULB (Mờ) ULB (Bóng)
Ðộ chống chịu hóa chất & chất phụ gia cho hồ bơi
190
UA
Ðộ giãn nở ẩm
ISO 10545-10
0.01% (0.1mm)
Cường độ gãy
ISO 10545-4
Trung bình 1556N
Ðộ bền uốn
ISO 10545-4
Trung bình 54.5N/mm2
Ðộ chống chịu lửa
UNI EN 13501-1
Loại A2FI-s1
Sức chịu va đập
UNI EN ISO 14617-9
Trung bình 3.16J
Kiểm tra khí thải hữu cơ
UNI EN ISO 16000-9
Loại A+
Cường độ nén
ASTM C170M-16
527Mpa, 0.86mm
Ðộ giải phóng chì 2 cadinum
ISO 10545-15
Không
Ðộ chịu nhiệt độ ẩm
UNI EN 12721:2013
CEN TS 16209 loại A
Ðộ chịu nhiệt khô
UNI EN 12722:2013
CEN TS 16209 loại A
Ðộ chống chịu chất lỏng lạnh
UNI EN 12720:2013
Loại B
Chống bẩn
UNI 9300:2015
Kháng bẩn
Chống trầy xước
UNI EN 15186:2012B
CEN TS 16209 loại A (mờ, mịn)
Kháng nấm mốc
ASTM G21-15
Kháng nấm mốc
Phản xạ ánh sáng
Thử nghiệm trong nhà
Ðạt
www.ritavo.com
GẠCH - XUẤT XỨ ITALY
Ðộ dày: 12mm TIÊU CHUẨN THAM KHẢO
KẾT QUẢ
Ðộ sai lệch độ dày
ISO 10545-2
±5%
Ðộ phẳng bề mặt
ISO 10545-2
±0.35% ± 2mm
Chất lượng bề mặt
ISO 10545-2
Ðạt yêu cầu
Ðộ hút nước
ISO 10545-3
Trung bình 0.08%
Ðộ chịu nhiệt
ISO 10545-9
Chịu nhiệt
Ðộ chống thấm
ISO 10545-14
Loại 5 (mờ, mịn) Loại 3-4 (bóng)
Ðộ chống chịu nồng độ acid & kiềm thấp Ðộ chống chịu hóa chất & chất phụ gia cho hồ bơi
ISO 10545-13
ULA-ULB (mờ,mịn) ULB (bóng) UA
Ðộ giãn nở ẩm
ISO 10545-10
Cường độ uốn gãy (độ dày >7,5mm)
ISO 10545-4
0.01% (0.1mm) Trung bình 5.500N Trung bình 53N/mm2
Ðộ bền uốn Ðộ chống chịu lửa
UNI EN 13501-1
Loại A2F1-s1
Sức chịu va đập
UNI EN ISO 14617-9
Trung bình 3.03J
Cường độ nén
ASTM C170M-16
527Mpa, 0.86mm
Ðộ chịu nhiệt độ ẩm
UNI EN 12721:2013
CEN TS 16209 loại A
Ðộ chịu nhiệt độ khô
UNI EN 12722:2013
CEN TS 16209 loại A
Ðộ chống chịu chất lỏng lạnh
UNI EN 12720:2013
CEN TS 16209 loại B
Chống bẩn
UNI 9300:2015
Kháng bẩn
Chống trầy xước
UNI EN 15186:2012 B
CEN TS 16209 loại A
Kháng nấm mốc
ASTM G 21-15
Kháng nấm mốc
Phản xạ ánh sáng
Thử nghiệm trong nhà
Ðạt
www.ritavo.com | 191
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
GẠCH - XUẤT XỨ TRUNG QUỐC THÔNG SỐ
TIÊU CHUẨN YÊU CẦU
KẾT QUẢ
Ðộ sai lệch kích thước cạnh
±1.0
-0.49~-0.33
Ðộ sai lệch độ dày (%)
±5
+1.9~+4.4
Ðộ thẳng cạnh (%)
±0.2 Tối đa: 2.0mm
Tối đa 0.24mm
Ðộ vuông góc (%)
±0.2 Tối đa: 2.0mm
Tối đa 0.71mm
Ðộ cong vênh trung tâm (%)
±0.2 Tối đa: 2.0mm
Tối đa 0.48mm
Ðộ cong vênh cạnh (%)
±0.2 Tối đa: 2.0mm
Tối đa 0.19mm
Ðộ cong vênh góc (%)
±0.2 Tối đa: 2.0mm
Tối đa 0.69mm
Chất lượng bề mặt
Ít nhất 95% gạch không lỗi
Ðạt yêu cầu
Ðộ hút nước (%)
TB: E ≤ 0.5, từng mẫu: E ≤ 0.6
TB: 0.05 Từng mẫu: 0.08
Cường độ uốn gãy
Ðộ dày ≥ 7.5mm, ≥1300 Ðộ dày ≤ 7.5mm, ≥700
TB: 2184
Ðộ bền uốn
TB: ≥35, từng mẫu: ≥32
TB:49,Từng mẫu: 46
Ðộ mài mòn
≤175
102~109
Ðộ chịu shock nhiệt
Không ảnh hưởng sau khi bị kiểm tra
Không ảnh hưởng
Hệ số ma sát tĩnh
Kết quả sau khi kiểm tra
0.70
Ðộ giãn nở ẩm
Kết quả sau khi kiểm tra
0.05
Sức chịu va đập
Kết quả sau khi kiểm tra
0.85
Ðộ bóng
≥55
84, 84, 85, 84, 84
Chống bám màu
Kết quả sau khi kiểm tra
5
Nồng độ acid + kiềm thấp
ULA, ULB, ULC
ULA
Nồng độ acid + kiềm cao
UHA, UHB, UHC
UHA
Hóa chất gia dụng + muối hồ bơi
Thấp nhất UB
UA
Hàm lượng chì
≤20
<0.5
Hàm lượng Cadimi
≤5
<0.05
Ðộ chống chịu hóa chất
Gạch được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn GB/T 4100-2006, GB6566 - 2010, HJ/T 297-2006 192
www.ritavo.com
GẠCH - XUẤT XỨ ẤN ÐỘ CHUẨN ISO - 13006/EN14411 GROUNP BLA
Ðộ sai lệch kích thước cạnh
±0.5%
Ðộ sai lệch độ dày
±5.0%
Ðộ thẳng cạnh
±0.5%
Ðộ vuông góc
±0.5%
Ðộ phẳng bề mặt
±0.5%
Ðộ thay đổi màu sắc
Không thay đổi
Ðộ bóng
Theo mỗi mfg
Ðộ hút nước
0.5%
Ðộ bền uốn
Tối thiểu 35N/mm2
Cường độ uốn gãy
Tối thiểu 1300N
Sức chịu va đập
Theo mỗi mfg
Ðộ chống mài mòn bề mặt
Theo mỗi mfg
Ðộ cứng theo thang MOH
Theo mỗi mfg
Ðộ giãn nở ẩm
Không giãn
Hệ số giãn nở nhiệt
Tối đa 9.0 x 10-6
Ðộ chống chịu hóa chất
Không hư hại
Chống bẩn
Kháng bẩn
Ðộ chống trơn trượt
Theo mỗi mfg
Ðộ chống chịu lửa
Theo mỗi mfg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
Gạch được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ISO 10545
www.ritavo.com | 193
GẠCH ỐP TƯỜNG - XUẤT XỨ MALAYSIA Ðộ sai lệch kích thước
±0.5%
Ðộ sai lệch độ dày
±10%
Ðộ thẳng cạnh
±0.3% ±0.5%
Ðộ phẳng bề mặt Ðộ vênh cạnh Ðộ vênh góc
±0.5% - 0.3% ±0.5% - 0.3% ±0.5% - 0.3%
Chất lượng bề mặt
Hơn 95% không lỗi
Ðộ hút nước
<7.5mm
>10%
Cường độ uốn gãy - độ dày < 7.5mm - độ dày ≥ 7.5mm
Tối thiểu 200N Tối thiểu 600N
Ðộ bền uốn - độ dày < 7.5mm - độ dày ≥ 7.5mm
Tối thiểu 15N/mm2 Tối thiểu 12N/mm2
Ðộ mài mòn bề mặt
Tùy theo loại sản phẩm
Ðộ chống chịu hóa chất
Tùy theo loại sản phẩm Tối thiểu loại GB
Chống bẩn
Tối thiểu loại 3
Ðộ chịu lực
Không có dấu hiệu rạn nứt
Ðộ chống trơn trượt
-
Gạch ốp tường được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn MS ISO 13006
194
www.ritavo.com
Ðộ sai lệch kích thước
±0.6%
Ðộ sai lệch độ dày
±5.0%
Ðộ thẳng cạnh
±0.5% ±0.5%
Ðộ phẳng bề mặt Ðộ vênh cạnh Ðộ vênh góc
±0.5% ±0.5% ±0.5%
Chất lượng bề mặt
Hơn 95% không lỗi
Ðộ hút nước
≤0.5%
Cường độ uốn gãy - dày ≥ 7.5mm
Tối thiểu 1300N
Ðộ bền uốn
Tối thiểu 35N/mm2
Ðộ mài mòn bề mặt
Tùy theo loại sản phẩm Tối đa 175mm3
Ðộ chống chịu hóa chất
Tùy theo loại sản phẩm Tối thiểu loại GB
Chống bẩn - Gạch tráng men Gạch bóng
Tối thiểu loại 3 Không yêu cầu
Gạch tráng men được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn MS ISO 13006
www.ritavo.com | 195
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GẠCH TRÁNG MEN - XUẤT XỨ MALAYSIA
pro.ritavo.com 1800 1246 /RitaVoPro
HỆ THỐNG THẾ GIỚI VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT CAO CẤP RITAVÕ PRO Hồ Chí Minh: Số 5A Đường Số 3, phường An Phú, quận 2 - (028) 3744 4399 335 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3 - (028) 3848 1991 846 - 848 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10 - (028) 3862 3988 Hà Nội 147 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy - (024) 6666 0268 23 Phan Bội Châu, phường Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội - (024) 6282 2848