tieng han chuyen nganh xay dung

Page 1

1. 토지의 한 구획 lô đất 2. 지하 ngầm 3. 기초 공사 xây móng 4. 오수정화조 hố xí tự hoại, hố gas 5. 도면 bản thiết kế 6. 배수 thoát nước 7. 착공, 개시, 공사 착수 khởi công 8. 평면도 BTK mặt bằng (giao diện ngang) 9. 입면도 BTK đứng 10.층수 số tầng 11.지하 면적 diện tích tầng hầm 12.조감도 bản vẽ đồ hoạ, BTK = máy tính 13.천정도 BTK trần nhà 14.천장 trần nhà 15.환기, 배기 thông gió 16.수도설비도면 BTK đường ống nước 17.건설 허가서 Giấy phép xây dựng 18.견적서 Bản hạch toán 19.시공계약서 Hợp đồng xây dựng 20.토지매매계약서 Hợp đồng mua bán đất 21.욕실 Phòng tắm 22.대변기 Xí bệt (xổm) 23.소변기 Tiểu nam 24.욕조 Bồn tắm 25.샤워 부스 Bồn tắm đứng 26.세면대 Bồn rửa mặt 27.환풍기 Quạt thông gió 28.수도꼭지 vòi nước 29.온수기 bình nước nóng 30.골조 khung 31.기둥 cột 32.보 dầm 33.슬라브 sàn 34.철근콘크리트 bê tông cốt thép 35.자갈 đá dăm 모래 cát 36.조적조 gạch 37.모르타르 vữa 38.벽돌, 블록공사 xây tường, khối 39.타일공사 thi công gạch lát 40.방수공사 thi công chống thấm

1738. 판매족친운동 chiến dịch khuyễn mãi, khuyến mại 1739. 손실, 손해 thua lỗ 1740. 자본순회 tuần hoàn vốn, xoay vòng vốn 1741. 적은 이문, 소리 lời ít, lãi ít, ít lãi 1742. 현명하다 khôn ngoan, thông thái 1743. 낙관적이다 lạc quan 1744. 중간기 giữa kì, giữa năm, thời kì giữa 1745. 흥분, 발열, 열광 cơn sốt 1746. 그 기간동안 thời gian qua, vừa qua 1747. 소수의 một số ít, thiểu số 1748. (물, 가스, 광선) 새다 dột, rỏ, rỉ, rò, lộ, hé 1749. 의식 ý thức 1750. 부동산 중개업자 người môi giới bất động sản 1751. 비공개의, 폐쇄적이다 không công khai, không đàng hoàng 1752. 제재, 처벌 chế tài 1753. 가벼운/ 무거운 처벌 phạt nặng/ phạt nhẹ 1754. 감사관 thanh tra 1755. 장관 trưởng phòng, trưởng bộ phận 1756. 재범하다, 최를 다시 범하다 tái phạm 1757. 무기한 không kì hạn, vô thời hạn 1758. 해이하다 tước quyền, bãi bỏ, thu hồi 1759. 그나마, 그러찮아도, 더라도 thậm chí như thế, cho dù vậy, dẫu thế 1760. 기로서니 mặc dầu, dẫu rằng 1761. 보편적, 일반적, 전반적 phổ biến (tính từ) 1762. 금이 가다 nứt 1763. 지방의, 장소의, 주재 sở tại 1764. 저지하다 răn đe 1765. 장판, 시장 nơi họp chợ, chợ, nơi bán hàng 1766. 진열, bày hàng hóa, bày bán 1767. 세정 rửa (xe), sự rửa 1768. 배분, 할당, 분급 phân bổ 1769. 제방 đê, kè 1770. 황폐하다, 후손하다 dột nát, hoang phế 1771. 폐옥, 고옥, 고가 nhà hoang, nhà cũ, nhà cổ 1772. 비결, 요령, 수법 bí quyết, yếu lĩnh, thủ pháp 1773. 간단하다, 단순하다 đơn giản 1774. 지도자, 선도자 người đứng đầu 1775. 저가 – 고가 giá rẻ – giá đắt, giá thấp – giá cao 1776. 인용하다 trích dẫn, dẫn lời 1777. 가설, 가정 giả thiết, giả thuyết, giả định



Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.