Từ vựng về màu sắc

Page 1

Từ vựng về màu sắc Kanji

Hinagana

Phiên âm

iro

màu sắc

Tiếng Việt Màu sắc

あお

ao

xanh da trời

あか

ak

đỏ

Màu đỏ

しろ

shiro

trắng

Màu trắng

くろ

kuro

đen

Màu đen

みどり midori xanh lá cây

Xanh lá cây

橙色

だいだいいろ daidaiiro

cam

Màu cam

桃色

ももいろ

momoiro

hồng

Mùa hồng

むらさき

murasaki

tím

Màu tím

灰色

はいいろ

haiiro xám troMàu xám tro

黄色

きいろ kiiro

vàng (màu hổ phách)

黄緑

きみどり

kimidori

茶色

ちゃいろ

chairo nâu nhạt

水色

みずいろ

mizuiro xanh da trời nhạt

むらさき

murasaki

黄緑色 きみどりいろ kimidoriiro

xanh da trời

Màu vàng

xanh lá cây nhạt Màu nâu nhạt

Màu xanh da trời nhạt

đỏ tía Màu đỏ tía xanh nõn chuối Màu xanh nõn chuối

koniro xanh đậm/ xanh lam

Màu xanh thẫm

紺色

こんいろ

銀色

ぎんいろ

màu (ánh)bạcMàu ánh bạc

金色

きんいろ

màu (ánh) kim

コーヒー色

màu cà phê sữa

真っ白 ましろ mashiro 真っ黒 まっくろ

Màu ánh kim

Màu cà phê sữa

trắng tinh, trắng xóa

makkuro

Xanh lá cây nhạt

Màu trắng

đen kịt Màu đen


真っ赤 まっか makka đỏ thẩm

Đỏ thẫm

真っ青 まさお masao xanh thẫm, xanh lè


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.