Thép U Xuất xứ: Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, VIệt Nam, Thái Lan Tiêu chuẩn: GOST, JIS, GB, KS, TCVN, EN Mô tả về thép hình U - Chiều cao bụng : 50 – 380 mm - Chiều cao cánh : 25 – 100 mm - Chiều dài : 6000 – 12000 mm
BẢNG GIÁ THÉP U
STT Tên sản phẩm
Trọng Độ dài lượng (m) (Kg)
Giá Giá có Tổng Tổng chưa VAT giá có giá có VAT (Đ / VAT (Đ) VAT (Đ) (Đ / Kg) Kg)
1
Thép hình U 50 x 6000mm
6
29
9,545 276,805 10,500 304,500
2
Thép hình U 65 x 6000mm
6
35.4
9,545 337,893 10,500 371,700
3
Thép hình U 80 x 40 x 6000mm
6
42.3
8,909 376,851 9,800 414,540
4
Thép hình U 100 x 46 x 4,5 x 6000mm
6
51.5
8,909 458,814 9,800 504,700
5
Thép hình U 120 x 52 x 4,8 x 6000mm
6
62.4
8,909 555,922 9,800 611,520
6
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 12000mm
12 160.8 9,545 1,534,836 10,500 1,688,400
7
Thép hình U 140 x 58 x 4,9 x 6000mm
8
Thép hình U 150 x 75 x 6,5 x 12000mm 12 223.2 9,273 2,069,734 10,200 2,276,640
9
Thép hình U 160 x 64 x 5 x 6000mm
6
6
73.8
85.2
9,273 684,347 10,200 752,760
9,273 790,060 10,200 869,040
10 Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12000mm 12 208.8 9,273 1,936,202 10,200 2,129,760
11 Thép hình U 200 x 76 x 5,2 x 12000mm 12 220.8 9,273 2,047,478 10,200 2,252,160 12 Thép hình U 250 x 78 x 7 x 12000mm
12
330
13 Thép hình U 300 x 85 x 7 x 12000mm
12
414 10,455 4,328,370 11,500 4,761,000
14 Thép hình U 400 x 100 x 10,5 x 12m
12
708 13,273 9,397,284 14,600 10,336,800
15 Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000
12
576 12,545 7,225,920 13,800 7,948,800
16 Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000
9,818 3,239,940 10,800 3,564,000
12 913.1 12,545 11,454,839 13,800 12,600,780
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội cung cấp sản phẩm Thép U, Bảng giá Thép U. Đặt Thép U liên hệ: 090.321.3029.