Thép hình I Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN Mô tả về thép I - Chiều cao thân : 100 – 900 mm - Chiều rộng cánh : 55 – 300 mm - Chiều dài : 6000 – 12000 mm BẢNG GIÁ THÉP I
STT Tên sản phẩm
Trọng Độ dài lượng (m) (Kg)
Giá Giá có Tổng Tổng chưa VAT giá có giá có VAT (Đ / VAT (Đ) VAT (Đ) (Đ / Kg) Kg)
1
Thép hình I 100 x 55 x 4,5 x 6000mm
6
56.8 10,182 578,338 11,200 636,160
2
Thép hình I 120 x 64 x 4,8 x 6000mm
6
3
Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
12 253.2 8,909 2,255,759 9,800 2,481,360
4
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
12
5
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm
12 367.2 8,727 3,204,554 9,600 3,525,120
6
Thép hình I 200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm
12 255.6 8,455 2,161,098 9,300 2,377,080
7
Thép hình I 244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12 529.2 8,909 4,714,643 9,800 5,186,160
8
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm
12 355.2 8,545 3,035,184 9,400 3,338,880
9
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12 681.6 9,273 6,320,477 10,200 6,952,320
10
Thép hình I 300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm
12 440.4 8,727 3,843,371 9,600 4,227,840
69
168
10,182 702,558 11,200 772,800
8,545 1,435,560 9,400 1,579,200
11
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12 595.2 8,909 5,302,637 9,800 5,832,960
12
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm
12 1284 9,545 12,255,780 10,500 13,482,000
13
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm
12
14
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm
12
15
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm
12 1368 9,545 13,057,560 10,500 14,364,000
16
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12 1536 9,545 14,661,120 10,500 16,128,000
17
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm
12 1075.2 9,273 9,970,329 10,200 10,967,040
18
Thép hình I 582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm
12 1644 9,545 15,691,980 10,500 17,262,000
19
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm
12 1812 9,545 17,295,540 10,500 19,026,000
20
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm
12 1272 9,636 12,256,992 10,600 13,483,200
21
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm
12 2220 11,091 24,622,020 12,200 27,084,000
22
Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm
12 2520 11,091 27,949,320 12,200 30,744,000
23
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm
12 2880 14,000 40,320,000 15,400 44,352,000
792 912
8,909 7,055,928 9,800 7,761,600 9,091 8,290,992 10,000 9,120,000
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội cung cấp sản phẩm Thép hình I, Bảng giá Thép I. Đặt Thép I liên hệ: 090.321.3029.