Nguồn tham khảo: Dưới đây là những mẫu câu chào, cảm ơn, các danh từ tiếng Nhật cơ bản...mà bất kỳ người tự học tiếng Nhật cơ bản nào cũng cần phải học!
Một số câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng 1. Tên bạn là gì? おなまえは。 (o na ma e wa) 2. Bắt đầu thôi! (dùng trong trường hợp khi chúng ta bắt đầu một buổi học chẳng hạn) はじめましょう。 (ha ji me ma shoo) 3. Kết thúc thôi! おわりましょう。 (o wa ri ma shoo) 4. Một lần nữa (khi yêu cầu người khác nhắc lại câu họ vừa nói) もういちど。 (moo ichi do) 5. Đủ rồi! けっこうです。 (kekkoo desu) 6. Không được làm như vậy! だめです。 (dame desu) 7. Chào buổi sáng おはよう。 (ohayoo) 8. Chào buổi chiều こにちは。 (konichiwa) 9. Chào buổi tối こんぼんは。 (konbanwa) 10. Đây chỉ là một chút lòng thành (khi tặng ai đó một món quà)
ほんのきもちです。 21. Vất vả quá nhỉ! (tỏ ý thông cảm) たいへんですね。 (taihen desune) 22. Hẹn mai gặp lại じゃ、またあした。 (ja , mata ashita) 23. Mời trước khi ăn いただきます。 (itada kimasu) 24. Cảm ơn sau khi ăn ごちそさま。 (gochisosama) 25. Xin chúc mừng (giống như conragulation) おめでとうございます。 (omedetoo gozaimasu) Chúc mừng năm mới: あけましたおめでとうございます。 (akemashita omedetoo gozaimasu) Tren đây là mot so cau giao tiep tieng nhat thong dung cho các bạn học thêm.