Nguồn tham khảo: http://tiengnhatcoban.edu.vn Trong công việc cũng như trong cuộc sống khi chúng ta tiếp xúc với người Nhật hẳn các bạn cũng muốn mình có thể giao tiếp được với họ, nói một vài câu xã giao. Bài học một số từ tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng
なんさい : mấy tuổi おいくつ : mấy tuổi (Dùng lịch sự hơn) はい : vâng いいえ : không しつれいですが : xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó) おなまえは? : bạn tên gì? : đây là ngài ~ ~から きました <~kara kimashita> : đến từ ~ ~ちゃん <~chan> : bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi than mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ) ~くん <~kun> : bé (dùng cho nam) hoặc gọi than mật ~じん <~jin> : người nước ~ せんせい : giáo viên きょうし : giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp) がくせい : học sinh, sinh viên かいしゃいん : nhân viên công ty ~しゃいん <~shain> : nhân viên công ty ~ ぎんこういん : nhân viên ngân hàng
Mot so tu tieng Nhat co ban ở trên sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giao tiếp, các bạn hãy nhớ thật kỹ để tự tin trong lần tiếp xúc với người Nhật. Chúc các bạn học tốt !