[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng về “Đồ vật” Nguồn tham khảo:[url=http://hoctiengnhatban.org]Học tiếng Nhật[/url] [center][img]http://hoctiengnhatban.org/uploads/tieng-nhat/2015_07/tu-vung-tieng-nhat3.jpg[/img] [url=http://hoctiengnhatban.org/tieng-nhat/Tu-Vung-58/Tu-vung-tieng-Nhat-184/]Từ vựng tiếng Nhật[/url][/center] 1. これ........cái này 2. それ........cái đó 3. あれ........cái kia 4. どれ........cái nào 5. ほん........sách 6.
しょ........từ điển
7. ざっし........tập chí 8. しんぶん........báo 9. ノート........tập học 10. てちょう........sổ tay 11.
めいし........danh thiếp
12. カード........thẻ 13. テレホンカード........thẻ điện thoại 14. えんぴつ........viết chì 15. ボールペン.......viết bi 16. かぎ........chìa khóa 17. とけい.....đồng hồ 18. かさ........cây dù 19. かばん........cái cặp 20. テープ........băng cassette
21. テープレコーダー........máy ghi âm 22. テレビ........máy tivi 23. ラジオ........máy radio 24. カメラ........máy chụp hình 25. コンピューター........máy tính 26. じどうしゃ........xe ôtô 27. つくえ........cái bàn 28. いす........cái ghế 29. チョコレート........chocola 30. コーヒー........cafe 31. えいご........tiếng anh 32. にほんご.......tiếng nhật 33. なに........cái gì 34. なん........cái gì 35. そう.......đúng rồi 36. どうぞ........xin mời Các bạn có thể tham khảo thêm một số [url=http://hoctiengnhatban.org/tieng-nhat/TuVung-58/]tu vung tieng Nhat[/url] trên trang web của chúng tôi. [b]TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 Web: trungtamnhatngu.edu.vn[/b]