Nguồn tham khảo: Trung tâm tiếng Nhật Mình sẽ giới thiệu một số món ăn bằng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về món ăn Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột Chinese sausage: lạp xưởng Pan cake: bánh xèo Water-buffalo flesh in fermented cold rice: trâu hấp mẻ Salted egg-plant: cà pháo muối Shrimp pasty: mắm tôm Pickles: dưa chua Soya cheese: chao beef /biːf/ - thịt bò ground beef/graʊnd biːf/ - thịt bò xay roast/rəʊst/ - thịt quay Bạn có biết nhiều về nền nghệ thuật ẩm thục của đất nước này không? Hãy bắt đầu từ việc tìm hiểu về những tu vung mon an tieng Nhat nhé.