Nguồn tham khảo: Trung tam hoc tieng Nhat
Từ vựng về thể thao bằng tiếng Nhật 1 スポーツ supo-tsu thể thao 2 運動 うんどう undou Tập thể dục / thể thao 3 体育 たいいく taiiku Giáo dục thể chất 4 野球 やきゅう yakyuu Bóng chày 5 相撲 すもう sumou Sumo 6 柔道 じゅうどう juudou võ juđô 7 剣道 けんどう kendou Kiếm đạo 8 合気道 あいきどう aikidou Aikido 9 空手 からて karate Karate 10 水泳 すいえい suiei bơi 11 体操 たいそう taisou thể dục 12 乗馬 じょうば jouba Cưỡi ngựa 13 射撃 しゃげき shageki Bắn cung Có rất nhiều cach hoc tieng Nhat các bạn cần cố gắng tham khảo và bổ sung vốn từ vựng tiếng Nhật của mình ngày càng phong phú. Chúc các bạn học tốt !