Nguồn tham khảo: http://hoctiengnhatban.org/
Từ vựng N4 いただく Nhận 一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ いっぱい Đầy 間 あいだ Giữa 合う あう Hợp ,phù hợp あかちゃん Em bé 上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh 空く あく Trống rỗng アクセサリー Đồ nữ trang あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng 浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt 味 あじ Vị ,hương vị アジア Châu á 明日 あす Ngày mai 遊び あそび Chơi 集る あつまる Tập hợp ,thu thập 集める あつめる Thu thập アナウンサー Người phát thanh viên アフリカ Châu phi アメリカ Nước mỹ 謝る あやまる Xin lỗi アルコール Cồn ,rượu Mình chỉgiới thiệu một ít về từ vựng tiếng Nhật N4 để các bạn có thể học và ôn tập hiệu quả.