Nguồn tham khảo: Trung tâm tiếng Nhật
từ vựng tiếng Nhật 1 祭り まつり matsuri Lễ hội 2 行事 ぎょうじ gyouji Dịp 3 春祭り はるまつり haru matsuri Lễ hội mùa xuân 4 夏祭り なつまつり natsu matsuri Lễ hội mùa hè 5 秋祭り あきまつり aki matsuri Lễ hội mùa thu / mùa thu Liên hoan 6 雪祭り ゆきまつり yuki matsuri Lễ hội tuyết 7 文化祭 ぶんかさい bunkasai Văn hóa lễ hội / Liên hoan Nghệ thuật 8 正月 しょうがつ shou gatsu Ngày đầu năm mới / năm mới 9 花見 はなみ hanami Thưởng hoa Cherry 10 花火 はなび hanabi Pháo hoa 11 バレンタインデー barentain de- Ngày lễ tình nhân Có rất nhiều cach hoc tieng Nhat các bạn cần cố gắng tham khảo và bổ sung vốn từ vựng tiếng Nhật của mình ngày càng phong phú. Chúc các bạn học tốt !