3 minute read

HIỆU QUẢ ĐẠT ĐƯỢC 134 MẶT BẰNG VÀ BẢNG BIỂU

HIỆU QUẢ ĐẠT ĐƯỢC SAU QUY HOẠCH

MỤC ĐÍCH

Advertisement

Xóm Rớ phát triển bền vững thông qua việc • Khai thác điểm mạnh về văn

hóa địa phương, ngư nghiệp có sẵn,

• Thích ứng với điều kiện tự nhiên và khắc phục những khó khăn hiện trạng. • Đưa cuộc sống người dân phát triển theo hướng du lịch trải

nghiệm văn hóa. YẾU TỐ CẤU THÀNH ĐIỂM DU LỊCH

ĐIỂM HẤP DẪN DU LỊCH

YẾU TỐ LƯU TUYẾN GIÁI PHÁP

● Cảng đấu giá Đông Tác

● Chợ đêm ẩm thực. ● Khu phố đi bộ, trục trải nghiệm văn hóa ● Trục giao thông ● Trục văn hóa ● Trục sinh thái ● Trục đi bộ ● Trục thương mại, dịch vụ TIỆN NGHI, DỊCH VỤ HỖ TRỢ ● Dịch vụ thuê xe đạp và xích lô.

CÁC PHƯƠNG DIỆN KHÁC

● Không gian công cộng tổ chức các lễ hội. ● Quảng trường trung tâm kết nối các khu vực

● Công viên ven biển ● Khu homestay quanh trục phố đi bộ

NƠI ĂN NGHỈ

● Khu ẩm thực ● Khu chợ đêm Đồ Án Quy Hoạch K17

KẾT QUẢ

MẶT BẰNG VÀ BẢNG BIỂU

MB SỬ DỤNG ĐẤT VÀ BẢNG CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT

40

15.05 27.21% 40 VND 13,141,146,357,440,000 VND 0

1.1 Đất nhà phố A1,A3,A4,B1,B2 1.61 2.91% 40 70% 11270 2 22540 2 VND 6,936,000 VND 3,285,156,337,440,000 VND 3,285,000,000,000,000 VND 156,337,440,000 VND 0

1.2 Đất biệt thự A1,A2,A4,B1,B2,C 1.93 3.49% 40 60% 11580 2 23160 2 VND 9,000,000 VND 3,285,208,440,000,000 VND 3,285,000,000,000,000 VND 208,440,000,000 VND 0 VND 0

VND 0

- 10.6 19.16% 40 60% 63600 2 127200 2 VND 4,500,000 VND 572,400,000,000 VND 572,400,000,000

C,D1,D2 0.91 1.65% 40 70% 6370 2 12740 2 VND 7,000,000 VND 89,180,000,000

1.99 3.60%

0.31 0.56% - - - - - - VND 608,760,000,000 VND 0

A3 0.13 0.24% 12 40% 2960 3 5920 0.8 VND 30,000,000 VND 177,600,000,000 VND 177,600,000,000 VND 0

VND 0

VND 0 VND 0 VND 0

VND 0 VND 89,180,000,000

VND 0 VND 0

B3 0.18 0.33% 10 40% 720 3 2160 3 VND 48,000,000 VND 34,560,000,000 VND 34,560,000,000

0.00%

0.00% 40 3880 2 7760 0.8 30.090.000

45 3690 3 11070 1.35 39.010.000

A3,B3 0.18 0.33% 500m2/trạm 40% 720 1 720 1 VND 30,000,000 VND 21,600,000,000 VND 0

- 1.5 2.71% 0% 0 0 0 0 VND 25,000,000 VND 375,000,000,000 VND 0 VND 0 VND 0

VND 21,600,000,000 VND 0

VND 375,000,000,000 VND 0 VND 0

VND 0

VND 0

A3 3 Đất cây xanh 9.77 17.66% 10% 100% 97700 97700 1 VND 1,140,000 VND 489,350,000,000

- 0.7 1.27% 12 - 7000 - - - VND 7,500,000 VND 52,500,000,000

- 1.34 2.42% 12 - 13400 - - - VND 7,500,000 VND 100,500,000,000 VND 0

VND 0 VND 52,500,000,000 VND 0 VND 0

VND 0 VND 100,500,000,000 VND 0

3.3 Cong vien trung tam - 9.61 17.37% 12 - 96100 2 96100 1 VND 3,500,000 VND 336,350,000,000 VND 0 VND 0 VND 336,350,000,000 VND 0

6.47 11.70% 0 VND 4,215,358,200,000

- 3.08 5.57% 2000m2/côn g trình 60% 18480 3 55440 3 VND 64,530,000 VND 3,577,543,200,000 VND 178,877,160,000 VND 3,398,666,040,000 VND 0 VND 0

- 2.89 5.23% 4 60% 17340 1 17340 1 VND 7,500,000 VND 130,050,000,000 VND 0 VND 0 VND 0 VND 130,050,000,000

C 0.5 0.90% 1ha / công trình 70% 3500 3 10500 3 VND 36,930,000 VND 507,765,000,000

11.3 20.43% 10% 100% VND 6,261,811,000,000 VND 0 VND 120,000,000,000 VND 387,765,000,000 VND 0

5.1 Quảng trường - 0.72 1.30% 1 100% 7200 1 7200 1 VND 25,000,000 VND 180,000,000,000 VND 0 VND 180,000,000,000 VND 0 VND 0

- 8.7 15.73% 17 100% 87000 1 87000 1 VND 47,200,000 VND 4,106,400,000,000

44.68 80.78% - - - - - - VND 4,421,242 VND 1,975,411,000,000 VND 0 VND 4,106,400,000,000 VND 0 VND 0

1.61 2.91% 0 VND 113,793,190,000

- 1.61 2.91% - 70% 11270 1 11270 1 VND 10,097,000 VND 113,793,190,000 VND 17,068,978,500 VND 96,724,211,500 VND 0

9.12 16.49% 0 VND 377,696,000,000

- 4.48 8.10% 5 100% 44800 1 44800 1 VND 8,140,000 VND 364,672,000,000 VND 364,672,000,000 VND 0 VND 0

4.47 8.08% 100% 44700 1 44700 VND 8,140,000 VND 363,858,000,000 VND 0

VND 0

- 0.17 0.31% - 100% 1700 1 1700 1 VND 8,140,000 VND 13,838,000,000 VND 0 VND 0 VND 13,838,000,000 VND 0

HẾT

This article is from: