ADJECTIVES AND PREPOSITIONS I/ TO 1. acceptable to Sb: có thể chấp nhận với ai đó 2. addicted to St: nghiện cái gì 3. accustomed to St: quen với việc gì 4. agreeable to Sb: có thể tán thành với ai 5. contrary to: tương phản, đối lập với… 6. familiar to: quen thuộc với… 7. harmful to Sb/St: có hại cho ai/ cái gì 8. important to: quan trọng đối với… 9. moved (to tears): cảm động 10. nice/kind/good to Sb: tốt bụng với ai 11. generous to Sb: hào phóng 12. polite to Sb: lịch sự 13. rude to Sb: thô lỗ 14. friendly to Sb: thân thiện 15. cruel to Sb: độc ác, dã man 16. useful to: có ích 17. responsible to Sb for St: chịu trách nhiệm với ai về cái gì 18. grateful to Sb for St: biết ơn ai về cái gì 19. pleasant to Sb: dễ chịu với ai 20. similar to: tương tự 21. engaged to Sb: đính hôn với ai 22. married to Sb: cưới 23. open to Sb: rộng cửa đón ai 24. clear to Sb; rõ ràng với ai 25. equal to Sb: công bằng, bình đẳng với ai 26. favourable to Sb: yêu thích ai 27. preferable to Sb: đáng thích hơn 28. profitable to: có lợi đối với 29. indifferent to Sb: thờ ơ, lãnh đạm với ai 30. sympathetic to Sb: thông cảm với ai II/ OF 1. afraid: sợ 2. ashamed: xấu hổ 3. ahead: trước cái gì 4. aware: có nhận thức về cái gì 5. capable: có năng lực về… 6. confident: tin vào cái gì 7. doubtful: nghi ngờ 8. fond: thích 9. full: đầy 10. hopefull: hy vọng 11. proud: tự hào 12. independent: độc lập trong việc gì 13. jealous: ghen tuông 14. guilty: có tội 15. sick: phát ốm vì cái gì
16. frightened: khiếp sợ 17. terrified: kinh hoàng 18. scared: sợ 19. envious: ghen tị 20. suspicious: nghi ngờ 21. critical: lên án 22. tolerant: khoan dung 23. conscious: có nhận thức về cái gì 24. tired of: chán làm gì / tired from: mệt vì cái gì 25. certain/ sure + of/ about: chắc chắn về cái gì III/ FOR 1. difficult: khó 2. late: muộn 3. dangerous: nguy hiểm 4. famous: nổi tiếng về 5. greedy: tham lam 6. necessary: cần thiết 7. perfect: hoàn hảo 8. suitable: phù hợp 9. sorry: hối tiếc 10. qualified: đủ phẩm chất 11. helpful: sẵn lnòg giúp đỡ vì việc gì 12. useful to Sb for St: có ích cho ai vì cái gì 13. good: tốt cái gì 14. grateful to Sb for St 15. available: có sẵn 16. ready: sẵn sang 17. responsible to Sb for St IV/ AT 1. good: giỏi 2. bad: kém 3. excellent: tuyệt vời 4. brilliant: sáng chói 5. hopeless: vô vọng 6. quick: nhanh nhạy 7. slow: chậm chạp 8. present: có mặt ở đâu đó 9. surprised at/ by: ngạc nhiên 10. shocked at/ by: bị shock 11. amazed at/ by: sững sờ 12. astonished at/ by: sửng sốt 13. horrified at/ by: khiếp sợ 14. disappointed at/ in St: thất vọng vì cái gì V/ WITH 1. acquainted: làm quen với 2. crowded: đông đúc
3. friendly: thân thiện 4. bored: chán 5. fed up with: chán 6. familiar with: hiểu biết rộng 7. popular: được ai đó yêu thích vì cái gì 8. satisfied: hài lnòg, bằng lòng 9. pleased: phấn khởi, vui sướng 10. contrasted: đối lập 11. disappointed with Sb: thất vọng vì ai 12. busy: bận rộn với việc gì 13. angry with Sb for St: tức giận với ai vì việc gì angry about St: tức giận về cái gì 14. annoyed with SB for St: bực mình annoyed about St 15. furious with SB for St: giận dữ furious about St VI/ ABOUT 1. confused: lnúg túng 2. excited: háo hức 3. happy 4. sad 5. serious: nghiêm túc 6. upset: bực mình 7. worried: lo lắng 8. anxious: bồn chồn VII/ IN 1. interested: thích 2. rich: giàu có 3. successful: thành công 4. poor: nghèo 5. absorbed: say mê VIII/ FROM 1. isolated: cách li khỏi cái gì 2. absent: vắng mặt 3. different: khác với 4. far: xa so với 5. safe: an toàn 6. divorced: li dị với ai IX/ ON 1. keen: thích 2. dependent: phụ thuốc