Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ

Page 1

Mời các bạn đăng kí những khoá học tiếng hàn tại : trung tam tieng han quoc

Dưới đây Trung Tâm Hàn Ngữ SOFL xin giới thiệu với các bạn đọc học : Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ

Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về rau củ 1. 당근: cà rốt 2. 청경채: cải chíp 3. 호박: bí ngô (bí đỏ) 4. 애호박: bí ngô bao tử 5. 겨자잎: lá mù tạt 6. 가지: cà tím 7. 고추: Ớt 8. 무: củ cải 9. 피망: Ớt Đà Lạt (ớt ngọt) 10. 생강: gừng 11. 마늘: tỏi 12. 고구마: khoai lang 13. 감자: khoai tây 14. 양파: hành tây 15. 치커리: rau diếp xoăn 16. 케일: cải xoăn 17. 방울토마토: cà chua bao tử 18. 상추: rau diếp 19. 대파: tỏi tây 20. 쪽파: hành hoa 21. 배추: cải thảo 22. 양배추: bắp cải 23. 갯잎: lá vừng 24. 버섯: nấm 25. 샐러리: cần tây 26. 콩나물: giá đỗ 27. 쑥갓: cải cúc 28. 파슬리: rau mùi tây 29. 콜리프라워 (꽃양배추): hoa lơ tham khảo khoá học trung cấp 1 : Tiếng Hàn Trung Cấp 1


30. 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. 41. 42.

미나리: rau cần 피망: ớt xanh 양상추: xà lách 적경 치커리: rau diếp xoăn 양송이버섯: nấm tây 적채: bắp cải tím 시금치: rau bina 래디시: củ cải 돌나물: cỏ cảnh thiên 무말랭이: củ cải khô 숙주나물: giá đỗ xanh 깨잎: Lá mè 김: Rong biển (Loại tờ mỏng)

chia sẻ và cùng học kinh nghiệm học tiếng hàn : kinh nghiệm học tiếng hàn hiệu quả

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ SOFL

Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.