>>> Trung tâm hàn ngữ sofl mời các bạn đến với : http://lophoctienghan.edu.vn/
Từ vựng số đếm trong tiếng Hàn 1.Số Hán Hàn * * * * * * * * * * * * * * * * * *
Không 영 공 Một 일 Hai 이 Ba 삼 Bốn 사 Năm 오 Sáu 육 Bảy 칠 Tám 팔 Chín 구 Mười 십 Mười một 십일 Mười hai 십이 Mười ba 십삼 Hai mươi 이십 Hai mươi tám 이십팔 Năm mươi 오십
* Một trăm 백 * Một trăm lẻ năm 백오 * Một trăm hai sáu 백이십육 * Hai trăm 이백 * Ba trăm 삼백 * Ngàn 천 shơn * Hai ngàn ba trăm 이천 삼백 * Mười ngàn 만 * Triệu 백만 >>> đến với trung tâm hàn ngữ sofl chúng tôi sẽ dạy bạn cách học giỏi tiếng hââàn quốc 2.Số đếm thuần Hàn: chỉ số lượng, cái, chiếc, thời gian, tuổi, số lần. * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * *
Một 하나 Hai 둘 Ba 셋 Bốn 넷 Năm 다섯 Sáu 여섯 Bảy 일곱 Tám 여덟 Chín 아홉 Mười 열 Mười một 열 하나 Mười lăm 열 다섯 Hai mươi 스물 Ba mươi 서른 Ba mươi lăm 서른 다섯 Bốn mươi 마흔 Năm mươi 쉰 Sáu mươi 예순 Bảy mươi 일흔 Tám mươi 여든 Chín mươi 아흔
3.Số thứ tự * Lần thứ nhất 첫째 shớt-che * Lần thứ hai 둘째 tul-che * Lần thứ ba 세째 xê-che trung tâm hàn ngữ sofl sẽ dạy các bạn kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88