Các bạn hãy đến Trung tâm tiếng hàn SOFL để đăng kí nhứng khoá học tiếng hàn tại http://lophoctienghan.edu.vn/
Các bạn học viên có thể lựa chọn địa điểm gần nhà mình để học cho tiện như sau : Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Rưới đây Trung tâm tiếng hàn SOFL xin giới thiệu với các bạn một số từ vựng tiếng hàn chủ đề bệnh tật thường gặp 복통: đau bụng 치통: đau răng 호흡이 곤란하다: khó thở 기침하다: ho 눈병: đau mắt 폐병: bệnh phổi 감기에 걸리다: bị cảm 풍토병: bệnh phong thổ 페스트: bệnh dịch hạch 수족이 아프다: đay tay chân 패곤하다: mệt 천식: suyễn 백일해: ho gà 콜레라: bệnh dịch tả 전염병: bệnh truyền nhiễm 머리가 아프다: nhức đầu 설사: tiêu chảy 변비: táo bón 수두: lên đậu 홍역: lên sởi 열이 높다: sốt cao 미열이 있다: bị sốt nhẹ 잠이 잘 오지 않는다: mất ngủ 한기가 느 껴진다: cảm lạnh 어질어질하다: bị chóng mặt 피가나다: ra máu 염증: viêm
두통이 있다: đau đầu 코가 막히다: ngạt mũi 콧물이 흐르다: chảy nước mũi 퀴가 아프다: đau tai 충치가 있다: sâu răng 말을 할때 목이 아프다: họng bị đâu khi nói 뱃속이 목직하다: trương bụng, chứng khó tiêu 토할 것 같다: ói, nôn, mửa 변비이다: táo bón 목이쉬었다: rát họng 설사를 하다: tiêu chảy 숨이 다쁘다: khó thở 어깨가 결린다: đau vai 빨목이 삐다: bong gân mắt cá chân 열이 있다: có sốt 파부가 가렵다: ngứa
Các loại thuốc và bệnh viện bằng tiếng Hàn 약: Các loại thuốc trong tiếng Hàn 알약 (정제): thuốc viên 캡슐 (capsule): thuốc con nhộng 가루약 (분말약): thuốc bột 물약 (액제): thuốc nước 스프레이 (분무 ,분무기): thuốc xịt
주사약 (주사액): thuốc tiêm 진통제: thuốc giảm đau 수면제 (최면제): thuốc ngủ 마취제 (마비약): thuốc gây mê 소염제: thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm 항생제: thuốc kháng sinh 감기약: thuốc cảm cúm 두통약: thuốc đau đầu 소독약: thuốc sát trùng, tẩy, rửa 파스 (파스타 – Pasta): thuốc xoa bóp 물파스: thuốc xoa bóp dạng nước 보약 (건강제): thuốc bổ 다이어트약: thuốc giảm cân 피임약: thuốc ngừa thai các bạn hãy chú ý xem thêm về một số từ vựng từ vựng tiếng hàn theo chủ đề các loại bệnh tật thường gặp Bệnh viện và các khoa trong tiếng Hàn 종합병원: bệnh viện đa khoa 구강외과: khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng) 정형외과: khoa chỉnh hình (xương) 성형외과: khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ) 신경외과: khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ) 뇌신경외과: khoa thần kinh (não) 내과: nội khoa 피부과: khoa da liễu (điều trị các bệnh về da) 물료내과: khoa vật lý trị liệu 신경내과, 신경정신과, 정신과: bệnh viện tâm thần 심료내과: khoa tim 치과: nha khoa 안과: nhãn khoa 소아과: khoa nhi 이비인후과: khoa tai mũi họng 산부인과: khoa sản 항문과: chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn 비뇨기과: chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu 한의원: bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)
Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu bằng tiếng Hàn Dụng cụ y tế bằng tiếng Hàn 링거: dịch truyền 가습기: máy phun ẩm 주사: tiêm (chích) thuốc 붕대: băng gạc 청진기: ống nghe khám bệnh 체온계: nhiệt kế 혈압계: máy đo huyết áp 의료보험카드: thẻ bảo hiểm y tế 침: kim châm cứu 처방전: toa thuốc 파스: cao dán 응급치료상자: hộp dụng cụ cấp cứu 반창고: băng dán vết thương 가제: băng gạc 소독약: thuốc sát trùng 가루약: thuốc bột 압박붕대: băng co dãn 찜질팩: túi chườm nóng 시럽: thuốc xi-rô 삼각붕대: băng tam giác 머큐크롬: thuốc đỏ 소화제: thuốc tiêu hóa 안대: băng che mắt 캡슐약: thuốc con nhộng 항생연고: thuốc bôi kháng sinh 알약: thuốc viên 해열제: thuốc hạ sốt
비타민제: vitamin tổng hợp 진통제: thuốc giảm đau 연고: thuốc mỡ 밴드: băng cá nhân 보청기: máy trợ thính 공기 청정기: máy lọc khí Trung tâm tiếng hàn SOFL xin chúc các bạn học tốt những bài học tiếng hàn hiệu quả Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88