ĐHTM.Tổng quan về các bộ máy tìm kiếm[bookbooming.com]

Page 1

9/5/2008

Chương 2

TỔNG QUAN VỀ CÁC MÁY TÌM KIẾM

NỘI DUNG CHÍNH

• 2.1. Tổng quan về các máy tìm kiếm. • 2.2. Máy tìm kiếm Google. • 2.3. Máy tìm kiếm Yahoo.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

2

2.1. Tổng quan về các máy tìm kiếm • 2.1.1. Các máy tìm kiếm toàn bộ văn bản. • 2.1.2. Những chỉ số phụ thuộc tìm kiếm. • 2.1.3. Tại sao lại có hai cách thức tìm kiếm? • 2.1.4. Sự tìm kiếm mặc ñịnh của các máy tìm kiếm. • 2.1.5. Những từ bổ nghĩa ñại số Boolean. • 2.1.6. Những từ bổ nghĩa bên ngoài ñại số Boolean.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

3

1


9/5/2008

2.1.1. Các máy tìm kiếm toàn bộ văn bản

• Là những máy tìm kiếm cố gắng chỉ rõ toàn bộ nội dung của một trang Web.

• VD: Google, Teoma.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

4

http://www.google.com.vn

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

5

http://www.Teoma.com

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

6

2


9/5/2008

2.1.2. Những chỉ số phụ thuộc tìm kiếm

• Những chỉ số phụ thuộc tìm kiếm ñược không làm công việc chỉ rõ nội dung của một site. Thay vào ñó, chúng chỉ rõ tên, URL của một site và thông thường là một số sự mô tả ngắn gọn nào ñó, ñược bao gồm (chứa ñựng) trong một tập hợp của các phạm trù.

• VD: Yahoo, Open Directory Project

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

7

http://www.yahoo.com

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

8

2.1.3. Tại sao lại có hai cách thức tìm kiếm

Máy tìm kiếm toàn bộ văn bản

Tìm kiếm những kiểu thông tin ñược phân biệt rõ ràng. Những lời trích dẫn, những bài hát.

Chỉ số phụ thuộc tìm kiếm

Rất hứu ích cho sự tìm kiếm chung, tìm kiếm các ñề tài chung, các tiêu ñề chung.

Những ñịa chỉ, những câu hỏi phức tạp, những nơi ít ñược biết ñến

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

9

3


9/5/2008

Ví dụ về một chỉ số phụ thuộc tìm kiếm một ñề tài chung là George Washington

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

10

2.1.4. Sự tìm kiếm mặc ñịnh của các máy tìm kiếm

• ðiều ñầu tiên quan trọng nhất là cần phải biết về một máy tìm kiếm cho dù nó là máy tìm kiếm toàn bộ văn bản hay là một chỉ số phụ thuộc tìm kiếm. • Vấn ñề quan trọng thứ hai là cần phải biết máy tìm kiếm ñó ñược mặc ñịnh tìm kiếm là AND hay OR.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

11

Ví dụ về một máy tìm kiếm ñược mặc ñịnh AND

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

12

4


9/5/2008

Ví dụ về máy tìm kiếm mặc ñịnh OR

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

13

2.1.5. Những từ bổ nghĩa ðại số Boolean

• Những từ bổ nghĩa này sẽ khiến cho máy tìm kiếm biết ñược chính xác bạn ñang muốn những từ tìm kiếm sẽ ñược xử lý như thế nào.

Hai từ bổ nghĩa ðại số Boolean chính: + và – +: Phải bao gồm từ ñó trong kết quả tìm kiếm. - : Không bao gồm từ ñó trong kết quả tìm kiếm.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

14

Ví dụ về tìm kiếm có từ bổ nghĩa ñại số Boolean +“three blind mice” –“see how they run”

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

15

5


9/5/2008

2.1.6. Những từ bổ nghĩa bên ngoài ñại số Boolean

+ Ngoài các từ bổ nghĩa ñại số Boolean cơ bản là : + và -, còn có rất nhiều các từ bổ nghĩa bên ngoài vượt ra khỏi ñại số Boolean tới những cú pháp ñặc biệt. + Một số máy tìm kiếm có sử dụng những từ bổ nghĩa bên ngoài như: OR (hoặc), NEAR (gần), Synonym (Từ ñồng nghĩa,…

Electronic Commerce

16

Prentice Hall © 2006

2.2. Máy tìm kiếm Google

• 2.2.1. Tổng quan về Google. • 2.2.2. Những cú pháp ñặc biệt của Google. • 2.2.3. Những lệnh tìm kiếm ñặc biệt của Google. • 2.2.4. Những thuộc tính tìm kiếm không mạng (Non-Web) của Google.

Electronic Commerce

17

Prentice Hall © 2006

2.2.1. Tổng quan về Google

http://www.Google.com Google ñược mặc ñịnh AND Từ bổ nghĩa bên ngoài ñại số Boolean Từ bổ nghĩa ñại số Boolean cơ bản

+ : Phải bao gồm. - : Không bao gồm.

Electronic Commerce

| : OR – hoặc. ~ : Synonym – từ ñồng nghĩa. * : Dấu gộp từ nguyên.

Prentice Hall © 2006

18

6


9/5/2008

Ví dụ về tìm kiếm từ ñồng nghĩa: ~

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

19

Ví dụ về tìm kiếm với từ bổ nghĩa OR.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

20

Ví dụ về tìm kiếm với một dấu gộp nguyên: dấu *

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

21

7


9/5/2008

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

22

2.2.2. Những cú pháp ñặc biệt của Google

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

23

8


9/5/2008

Ví dụ về việc hạn chế tới một miền cấp cao. “Stanton MacDonald-Wright” site:edu

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

25

Cú pháp intitle và tùy chọn tìm kiếm bổ sung allintitle.

Cú pháp intitle ñược sử dụng ñể hạn chế những từ tìm kiếm xác ñịnh tới những tiêu ñề trang Web. intitle:<từ cần tìm kiếm hoặc mệnh ñề cần tìm kiếm>

Tùy chọn tìm kiếm bổ sung allintitle chỉ rõ rằng mọi từ tìm kiếm dưới quyền của nó ñều phải ñược tìm thấy trong tiêu ñề. Hay nói cách khác là chỉ tìm kiếm những từ nằm trong tiêu ñề của trang Web mà thôi. allintitle:<từ cần tìm kiếm hoặc mệnh ñề cần tìm kiếm>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

26

Prentice Hall © 2006

27

Ví dụ về cú pháp intitle

Electronic Commerce

9


9/5/2008

Cú pháp inurl và tùy chọn tìm kiếm bổ sung allinurl

Cú pháp inurl ñược sử dụng ñể hạn chế những từ tìm kiếm xác ñịnh tới những URL của trang Web. inurl:<từ cần tìm kiếm hoặc mệnh ñề cần tìm kiếm>

Tùy chọn tìm kiếm bổ sung allinurl chỉ rõ rằng mọi từ tìm kiếm dưới quyền của nó ñều phải ñược tìm thấy trong URL. Hay nói cách khác là chỉ tìm kiếm những từ nằm trong URL của trang Web mà thôi. allintitle:<từ cần tìm kiếm hoặc mệnh ñề cần tìm kiếm>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

28

Prentice Hall © 2006

29

Ví dụ về cú pháp inurl

Electronic Commerce

Cú pháp này làm việc tốt trong sự phối hợp với cú pháp khác. “Stanton MacDonald-Wright” inurl:library site:edu

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

30

10


9/5/2008

Cú pháp intext

Tìm thấy những từ tìm kiếm trong câu hỏi tìm kiếm chỉ trong văn bản của một trang Web, chứ không phải là trong HTML của trang Web ñó.

Cú pháp:

Intext:<từ tìm kiếm>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

31

Cú pháp inanchor

Tìm các từ trong một liên kết mấu neo (link anchor) của trang Web. Một link anchor là dòng chữ mô tả một link.

Cú pháp:

inanchor:<dòng chữ mô tả một link>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

32

Prentice Hall © 2006

33

Ví dụ về cú pháp inanchor

Electronic Commerce

11


9/5/2008

Cú pháp link

Cú pháp này cho phép tìm kiếm những trang Web có liên quan tới trang mà bạn chỉ rõ. Hay nói cách khác là nó sẽ liệt kê các trang Web có ñặt link liên kết với trang mà bạn yêu cầu.

Cú pháp:

link:<ñịa chỉ URL của trang Web>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

34

Prentice Hall © 2006

35

Ví dụ về cú pháp link

Electronic Commerce

Cú pháp Cache (bộ nhớ ñệm)

Cú pháp Cache cho phép cung cấp một bức tranh về một trang Web trông như thế nào từ lần cuối cùng Google chỉ rõ nó. Hay nói cách khác là cú pháp này tìm lại các thông tin trên các site không còn tồn tại ñã ñược lưu vào trong cache của Google.

Cú pháp:

cache:<ñịa chỉ của trang web>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

36

12


9/5/2008

Ví dụ về cú pháp Cache

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

37

Cú pháp related

Cú pháp Related cho phép tìm thấy những trang liên quan tới URL mà bạn truy cập. Hay nói cách khác là cú pháp này liệt kê các trang có nội dung tương tự hoặc liên quan tới nội dung của trang Web mà bạn truy cập.

Cú pháp:

related:<ñịa chỉ của trang web>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

38

Prentice Hall © 2006

39

Ví dụ về cú pháp Related

Electronic Commerce

13


9/5/2008

Cú pháp info

Cú pháp info cung cấp thông tin nào ñó về một URL, bao gồm một danh sách hiện thời cho URL ñó nếu có, một link tới bộ ñệm của trang, một link tới các trang khác tương tự nó, cuối cùng là một link tới những trang chứa ñựng URL như văn bản text.

Cú pháp:

info:<ñịa chỉ của trang web>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

40

Prentice Hall © 2006

41

Ví dụ về cú pháp info

Electronic Commerce

Cú pháp daterange

Cú pháp daterange cho phép bạn tìm kiếm những trang ñược chỉ rõ bởi Google trong một phạm vi ngày tháng nhất ñịnh.

Cú pháp:

<từ tìm kiếm> daterange:<phạm vi ngày tháng> Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

42

14


9/5/2008

Ví dụ về cú pháp daterage

Electronic Commerce

43

Prentice Hall © 2006

2.2.3.Những lệnh cho sự tìm kiếm ñặc biệt của Google

Cú pháp:

Cú pháp:

phonebook:<tên ñơn vị cần tìm kiếm>

stock:<tên ñơn vị cần tìm kiếm>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

44

Prentice Hall © 2006

45

Ví dụ về cú pháp stock

Electronic Commerce

15


9/5/2008

Ví dụ về cú pháp phonebook

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

46

2.2.4.Những thuộc tính tìm kiếm không mạng của Google

• Tài sản thông dụng nhất của Google là trang Web tìm kiếm tại ñịa chỉ: http://www.google.com, nhưng bản thân google ñưa ra những tập hợp khác nhau của những tài liệu tìm kiếm ñược.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

47

Google News—http://news.google.com (Tin tức của Google)

• Tin tức từ hơn 4,500 nguồn trên khắp thế giới, luôn luôn ñược chỉ rõ (ñược công khai hóa). Những sự báo ñộng về nhận tin, gửi tin ñược dựa vào từ khóa của các bạn cho thư ñiện tử của mình một lần một giờ hay một lần một ngày.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

48

16


9/5/2008

Google Groups—http://groups.google.com

• Tài liệu lưu trữ USENET hơn 20 năm, có mười ñặc tính nổi trội của văn bản trong số hàng triệu các tin nhắn. ðiều ñó thật tuyệt vời khi bạn cần các hỗ trợ kỹ thuật hoặc một gợi ý cho trò chơi. (USENET là mạng lưu trữ và chuyển tiếp tin. Các ñiểm trên USENET nhận và lưu trữ các bản tin. Các ñiểm trên USENET thực hiện trao ñổi tin với các ñịa ñiểm lân cận)

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

49

Google Images—http://images.google.com

• Những ảnh ñược chỉ rõ bởi con nhện Google ñến từ khắp mọi nơi trên Web. Tại sự ghi nhận này, Google Images chứa ñựng hơn 800 triệu ảnh. Có hai mức của bộ lọc ảnh ở ñây cho phép bạn tránh các bức ảnh có nội dung không phù hợp.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

50

Google Special Searches— http://www.google.com/options/specialsearches.html

• Google có năm mức của những sự tìm kiếm ñặc biệt giúp cho bạn có thể tìm thấy những ñề tài rất ñặc biệt. Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên Microsoft, Linux, Apple, hay Chính phủ. Google thậm chí có những sự tìm kiếm ñặc biệt cho hàng tá và hàng tá các trường ñại học.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

51

17


9/5/2008

Google Catalogs—http://catalogs.google.com and Froogle—http://froogle.google.com

• Google Catalogs và Froogle cả hai ñều là công cụ tìm kiếm cho người ñi mua hàng. Google Catalogs là một sự tìm kiếm những catalog giấy mà Google quét bằng máy scanner và chỉ số hóa chúng. Froogle là một sự tìm kiếm những site bán hàng trực tuyến.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

52

2.3. Máy tìm kiếmYahoo

• 2.3.1. Tổng quan về Yahoo. • 2.3.2. Những cú pháp ñặc biệt của Yahoo. • 2.3.3. Yahoo's Short cut. • 2.3.4. Những thuộc tính tìm kiếm không mạng (NonWeb) của Yahoo.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

53

2.3.1. Tổng quan về Yahoo

http://www.yahoo.com Yahoo ñược mặc ñịnh tìm kiếm là AND Những từ bổ nghĩa ñại số Boolean cơ bản

+: Phải bao gồm. -: Không bao gồm.

Electronic Commerce

Những từ bổ nghĩa bên ngoài ñại số Boolean

(" "): Thu nhặt các từ vào trong một mệnh ñề. OR: ðể tìm kiếm cả hai yêu cầu

Prentice Hall © 2006

54

18


9/5/2008

2.3.2. Những cú pháp ñặc biệt của Yahoo

Yahoo có 2 tập hợp cú pháp ñặc biệt

Những cú pháp cho chỉ số phụ thuộc tìm kiếm

Electronic Commerce

Những cú pháp cho máy tìm kiếm toàn bộ văn bản

Prentice Hall © 2006

55

a. Những cú pháp cho chỉ số phụ thuộc

Cú pháp t:

t: Cú pháp giới hạn sự tìm kiếm của bạn tới những tiêu ñề của những thông tin yêu cầu. ðiều này rất hữu dụng khi bạn ñang tìm kiếm một từ khóa mà có thể xuất hiện trong rất nhiều loại danh sách tìm kiếm khác.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

56

Prentice Hall © 2006

57

Ví dụ về cú pháp t của Yahoo

Electronic Commerce

19


9/5/2008

Cú pháp u:

t: Cú pháp giới hạn sự tìm kiếm tới URL. Không ñược sử dụng cú pháp này ñể tìm kiếm các từ khóa, nhưng thay vào ñó nó lại có thể tìm thấy các công ty ñặc thù.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

58

Prentice Hall © 2006

59

Ví dụ về cú pháp u

Electronic Commerce

b. Những cú pháp cho máy tìm kiếm toàn bộ văn bản

Cú pháp site: Cú pháp site: Tìm thấy những kết quả tìm kiếm bên trong một site xác ñịnh và tất cả những miền con của nó. Bạn có thể cũng sử dụng ñiều này ñể kiểm tra những kết quả bên trong một miền xác ñịnh.

<từ tìm kiếm> site:<ñịa chỉ URL của trang Web>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

60

20


9/5/2008

Cú pháp hostname

Cú pháp hostname: Cú pháp hostname: Tìm thấy những kết quả tìm kiếm chỉ trong một site ñặc thù. Hay nói cách khác là hạn chế các kết quả tìm kiếm ñược chỉ trong một site..

<từ tìm kiếm> hostname:<ñịa chỉ URL của trang Web>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

61

Cú pháp link

Cú pháp link: Cú pháp link: Tìm thấy tất cả các trang có liên kết tới một URL ñặc thù. Bạn phải sử dụng sự bắt ñầu của một URL – http:// - trong mệnh lệnh ñể cú pháp này hoạt ñộng chính xác.

link:<ñịa chỉ URL của trang Web bao gồm cả http://>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

62

Cú pháp linkdomain

Cú pháp linkdomain: Cú pháp linkdomain: Tìm thấy tất cả các trang có liên kết tới một miền ñặc thù. Không giống như trong cú pháp link:, bạn không phải sử dụng http:// ñể cú pháp này hoạt ñộng chính xác.

linkdomain:<ñịa chỉ của trang Web>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

63

21


9/5/2008

Cú pháp URL

Cú pháp URL: Cú pháp URL: Tìm kiếm một URL ñặc thù trong cơ sở dữ liệu tìm kiếm của Yahoo.

URL:<ñịa chỉ URL của trang Web>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

64

Cú pháp inurl và intitle

Cú pháp inurl: Cú pháp inurl: Tìm kiếm các URL của trang cho một từ xác ñịnh.

Cú pháp intitle: Cú pháp intitle: Tìm kiếm các tiêu ñề của trang cho một từ xác ñịnh.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

65

2.3.3. Yahoo's Shortcuts

Encyclopedia Lookup (Tìm kiếm từ bách khoa toàn thư): Cho phép nhận ñược các thông tin cần tìm kiếm từ bách khoa toàn thư Columbia cho một chủ ñề hoặc một từ tìm kiếm bằng việc cộng thêm chủ ñề ñó với từ "facts"

<từ hoặc mệnh ñề tìm kiếm> facts

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

66

22


9/5/2008

Yahoo's Shortcut

Exchange rates (Tỷ giá hối ñoái): Nhận ñược tỷ giá hối ñoái giữa hai loại tiền tệ bằng cách sử dụng từ "convert” và hai loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển ñổi.

convert <ñơn vị tiền tệ QG1> <ñơn vị tiền tệ QG2>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

67

Yahoo's Shortcut

Stocks (Cổ phần): Nhập vào từ "quote" và một ký hiệu cổ phần của một công ty bất kỳ trên thị trường chứng khoán NewYork, hoặc một thị trường bất kỳ nơi Yahoo ñặt chân ñến, bạn sẽ nhận ñược một biểu ñồ chẳng khác gì một bảng báo giá cổ phiếu.

quote <ký hiệu cổ phiếu niêm yết>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

68

Yahoo's Shortcut

Time zone (Múi giờ):Nhập vào từ "time" và tên một ñịa ñiểm ñể nhận ñược giờ ñịa phương của ñịa ñiểm ñó.

time <tên ñịa ñiểm cần biết giờ>

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

69

23


9/5/2008

2.3.4. Những thuộc tính tìm kiếm không mạng của Yahoo

Trái tim của Yahoo chính là chỉ số phụ thuộc tìm kiếm ñược của nó, nhưng ñiều ñó không có nghĩa chỉ số này là tất cả của Yahoo. Yahoo ñược tạo ra bởi một số lượng khổng lồ các thuộc tính.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

70

Yahoo Daily News—http://dailynews.yahoo.com

Tin tức khắp nơi trên thế giới ñược bao gồm trong một số lượng khổng lồ những phạm trù, bao gồm cả sự tìm kiếm ñược và sự duyệt. ða phương tiện cũng như những truyện dưới dạng văn bản ñều ñược bao gồm ở ñây.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

71

Yahoo Get Local—http://local.yahoo.com

Những thông tin về Hoa Kỳ, những thành phố. Bạn có thể duyệt bởi quốc gia, bang hay tìm kiếm bởi mã quốc gia. Thông tin ñược cung cấp bao gồm những bản ñồ, thời tiết, những chỗ ñể ăn cơm và cửa hàng, và thông tin khác.

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

72

24


9/5/2008

Yahooligans—http://www.yahooligans.com

Yahoo cho trẻ con. Vẫn bao gồm cả tin tức văn hóa, các site, thông tin thời sự, nhưng không có các site ñịnh hướng người lớn. Yahoo Reference— http://education.yahoo.com/reference/

Tích hợp (tổng hợp) rất nhiều loại tài liệu tham chiếu khác nhau, bao gồm cả từ ñiển, từ ñiển từ ñồng nghĩa, bách khoa toàn thư, và sách thực tế trong một site tìm kiếm ñược. Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

73

Yahoo Maps—http://maps.yahoo.com/

Nhận ñược các bản ñồ chi tiết cho các ñịa ñiểm cũng như những hướng dẫn lái xe. Và nhận ñược bản ñồ ñể ñặt Web site riêng của mình.

Bạn có thể nhận ñược một danh sách ñầy ñủ các thuộc tính ñã sẵn sàng của Yahoo tại ñịa chỉ: http://docs.yahoo.com/docs/family/more.html

Electronic Commerce

Prentice Hall © 2006

74

25


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.