Nguồn tham khảo học tiếng nhật qua bài hát : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn
Chủ đề trường học:
学生(gakusei): học sinh 先生(sensei): giáo viên 留学生(ryuugakusei): du học sinh 大学生(daigakusei): sinh viên 学校(gakkou): trường học 小学校(shougakkou): trường tiểu học 中学校(chuugakkou): trường trung học cơ sở 高等学校 (koutougakkou): trường trung học phổ thông 教室 (kyoushitsu): phòng học クラス(kurasu): lớp học じゅぎょう(jugyou): giờ học ユニフォーム(junifoomu): đồng phục Chủ đề đồ dùng hàng ngày:
日用品にちようひん nichiyoohin Đồ dùng hằng ngày
1. 洗濯機(せんたくき sentaku ki):máy giặt
2. 漂白剤(ひょうはくざい hyoohakuzai):chất tẩy trắng
3. 脱衣カゴ(だついかご datsuikago):sọt đựng quần áo
4. 乾燥機(かんそうき kansooki):máy sấy
5. 洗濯バサミ(せんたくばさみ sentakubasami)kẹp phơi đồ
6. アイロン(airon):bàn ủi
7. アイロン台(airondai):bàn ủi đồ 7
8. ハンガー(hangaa):móc treo đồ
9. 電気掃除機 (でんきそうじき denki souji ki) :máy hút bụi
10. ほうき (houki) :chổi
11. 塵取り(ちりとり chiri tori):đồ hốt rác
12. モップ (moppu) :cây lau sàn
13. 蝿たたき (はえたたき hae tataki) :vỉ đập ruồi
14. マッチ (macchi) :diêm
15. ライター (raitaa) :bật lửa
16. ごみ、ゴミ (gomi) :rác
17. ごみ袋 (ごみぶくろ gomi bukuro) :bao rác
18. ゴミ入れ, ゴミ箱(ごみいれ, ごみばこ gomi ire, gomi bako):thùng rác Xem thêm từ vựng tiếng Nhật hay,tại đây. http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/kinh-nghiemhoc-tieng-nhat/
Click để xem thêm Kinh nghiệm học tiếng Nhật http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/hoc-tiengnhat-mat-bao-lau.html
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88