Tiếng Hàn Cơ Bản

Page 1

네.(예.) [Ne.(ye.)] Đúng, Vâng 아니오. [Anio.] Không. 여보세요. [Yeoboseyo.] A lô ( khi nghe máy điện thoại). 안녕하세요. [Annyeong-haseyo.] Xin chào. 안녕히 계세요. [Annyong-hi gyeseyo.] Tạm biệt ( Khi bạn là khách chào ra về ). 안녕히 가세요. [Annyeong-hi gaseyo.] Tạm biệt ( Khi bạn là chủ , chào khách ). 어서 오세요. [Eoseo oseyo.] Chào mừng, chào đón. 고맙습니다.(감사합니다.) [Gomapseumnida. (Gamsahamnida.)] Cảm ơn. 천만에요. [Cheonmaneyo.] Chào mừng ngài, chào đón ngài. 미안합니다.(죄송합니다.) [Mianhamnida. (Joesong-hamnida.)] Xin lỗi. 괜찮습니다.(괜찮아요.) [Gwaenchansseumnida.] Tốt rồi. 실례합니다. [Sillyehamnida.] Xin lỗi khi làm phiền ai ( hỏi giờ, hỏi đường ). Khi đi mua hàng: Người bán hàng : 어서 오세요. 무얼 도와 드릴까요? [Eseo oseyo. Mueol dowa deurilkkayo?] Xin chào, ngài tìm mua gì vậy ? Bill : 이 셔츠는 얼마죠? [I syeocheuneun eolmajyo?] Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu ? Người bán hàng : 만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠? [Manwonieyo. Ssaizeuga eotteoke doesijyo?] Nó giá 10,000 won. Ông mặc cỡ size nào vậy ?


Bill : 제일 큰 사이즈로 주세요. [Jeil keun ssaizeuro juseyo.] Tôi có thê xem cỡ to nhất được không ? Người bán hàng : 네. 여기 있습니다. [Ne. Yeogi isseumnida.] Đây thưa ông . Bill : 입어봐도 되나요? [Ibeobwado doenayo?] Tôi có thể thử được không ? Người bán hàng : 네. 저쪽에 탈의실이 있어요. [Ne. Jeojjoge taruisiri isseoyo.] Tất nhiên . Phòng thử đồ ỏ phía đằng kia. Bill : 다른 색깔은 없습니까? [Dareun saekkareun eopseumnikka?] Có mầu khác không ? Người bán hàng : 파란색과 자주색이 있어요. [Paransaekkwa jajusaegi isseoyo.] Chúng cũng toàn màu xanh và mầu đỏ tía . Bill : 파란색으로 주세요. [Paransaegeuro juseyo.] Tôi sẽ thử chiếc mầu xanh. Từ vựng và ngữ nghĩa. 얼마 [eolma] Bao nhiêu ? 얼마죠? [Eolmajyo?] Nó giá bao nhiêu ? 셔츠 [syeocheu] dt Áo sơ mi. 제일 [jeil]The largest 큰(크다) [keun(keuda) ] tt Rộng 사이즈 [ssaizeu] Kích cỡ 입다 [iptta] đt Mặc 입어 보다 [ibeo boda] đt Thử dùng cái gì. 탈의실 [taruisil] dt Phòng thay đồ. 다른 [dareun] Cái khác. 색깔 [saekkal] Mầu sắc. 파란색 [paransaek] Mầu xanh. 자주색 [jajusaek] Mầu đỏ tía. Quần áo. 속옷 [sogot] Đồ lót. 팬티 [paenti] Quần 브래지어 [beuraejieo] Áo ngực. 옷 [geodot] Áo khoác ngoài.


내의 [naeui] Quần áo lót. 윗도리 [wittori] Đỉnh. 티셔츠 [tisyeocheu] Áo Sơ mi. 블라우스 [beulausseu] Áo choàng. 바지 [baji] Quần. 치마(스커트) [chima (seukeoteu)] Váy đầm phụ nữ. 스웨터 [seuweteo] Áo lao động. 코트 [koteu] Áo khoác. 정장 [jeongjang] Bộ quần áo. 반바지 [banbaji] Quần sóc. 수영복 [suyeongbok] Bộ đồ tắm. 비옷 [biot] Áo mưa. Mầu sắc 흰색 [hinsaek] Trắng. 검은색 [geomeunsaek] Đen. 빨간색 [ppalgansaek] Đỏ. 노란색 [noransaek] Vàng. 파란색 [paransaek] Xanh nước biển. 초록색 [chorokssaek] Xanh lá cây. 연두색 [yeondusaek] Xanh sáng. 보라색 [borasaek] Mầu tía. 갈색 [galssaek] Mầu nâu. Đi mua hàng 2 Bill : 여기가 골동품 가게지요? [Yeogiga goldongpum gagejiyo?] Đây có phải quầy hàng đồ cổ không ? Người bán hàng : 네, 무얼 찾으세요? [Ne, mueol chajeuseyo?] Vâng đúng rồi, ngài đang tìm gì vậy ? Bill : 한국 도자기를 하나 사고 싶어요. [Han-guk dojagireul hana sago sipeoyo.] Tôi muốn mua một số đồ gốm Hàn Quốc . Người bán hàng : 이 백자는 어때요? [I baekjaneun eottaeyo?] Ngài thấy món đồ sứ này thế nào ? Bill : 청자는 없나요? [Cheongjaneun eomnayo?] Có cái nào mầu ngọc bích không ?


Người bán hàng : 여기 많이 있어요. 어떤 종류를 찾으시는데요? [Yeogi mani isseoyo. Etteon jongnyureul chajeusineundeyo?] Chúng tôi có rất nhiều. Ngài cần tìm loại nào ? Bill : 저기 있는 꽃병은 얼마예요? [Jeogi inneun kkotppyeong-eun eolmayeyo?] Cái lọ cắm hoa kia bao nhiêu tiền ? Người bán hàng : 20 만 원이에요. [isimman-wonieyo.] Giá của lọ hoa đấy là 200,000 won. Bill : 저 벽에 걸린 그림은 얼마나 오래 된 거예요? [Jeo byeog-e geollin geurimeun eolmana ore doen geoyeyo?] Bức tranh cổ treo ở kia được bao nhiêu tuổi rồi ? Người bán hàng : 백 년도 넘은 거예요. 아주 유명한 한국화예요. [Baengnyeondo neomeun geoyeyo. Aju yumyeong-han han-ukhwayeyo.] Cái đó hơn một trăm năm rồi. Đó là bức tranh rất nổi tiếng của Hàn Quốc. Từ vựng và ngữ nghĩa. 골동품 [golttongpum] Đồ cổ. 가게 [gage] Gian hàng. 도자기 [dojagi] Gốm sứ. 백자 [baekja] Sứ màu trắng. 청자 [cheongja] Mâud ngọc bích. 종류 [jongnyu] Loại (Kiểu). 찾다 [chatta] Tìm kiếm. 꽃병 [kkoppyeong] Lọ hoa. 얼마예요? [Eolmayeyo?] Nó giá bao nhiêu ? 벽 [byeok] dt Bức tường. 걸리다 [geollida] đt được treo, mắc. 그림 [geurim] Ảnh. 오래되다 [ore doeda] Tuổi. 백년 [baengnyeon] Một trăm năm. 백년도 넘다 [baengnyeondo neomtta] Hơn một trăm năm tuổi. 유명한(유명하다) [yumyeong-han(yumyeong-hada)] tt Nổi tiếng ( Tiếng tăm, danh tiếng ). 한국화 [han-gukhwa] Bức vẽ Hàn Quốc.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.