Nguồn bài viết http://tienghancoban.edu.vn/ Một số từ vựng theo chủ đề 얼마 [eolma] Bao nhiêu ? 얼마죠? [Eolmajyo?] Nó giá bao nhiêu ? 셔츠 [syeocheu] dt Áo sơ mi. 제일 [jeil]The largest 큰(크다) [keun(keuda) ] tt Rộng 사이즈 [ssaizeu] Kích cỡ 입다 [iptta] đt Mặc 입어 보다 [ibeo boda] đt Thử dùng cái gì. 탈의실 [taruisil] dt Phòng thay đồ. 다른 [dareun] Cái khác. 색깔 [saekkal] Mầu sắc. 파란색 [paransaek] Mầu xanh.
자주색 [jajusaek] Mầu đỏ tía.
ần áo.속옷 [sogot Đ ồlót.팬티 [pae ti] Q uần브래지어 [beuraejieo] Á ongực.옷 [geodot] Áo kho c ngoài.내의 [naeui] Quầ áo lót.윗도리 [witto i] Đ ỉnh.티셔츠 [tisyeocheu] o Sơ mi.블라우스 [beulausseu] Á c hoàng.바지 [ba i] Quầ n.치마(스커트) [chima (seukeoteu)] Váy đầ ph ụnữ.스웨터 [seuweteo] Áo ao động.코트 [koteu] o khoác.정장 [jeongjang] Bộ quầ náo.반바지 [banbaji] uần sóc.수영복 [suyeongbok] B đ ồtắm.비옷 [biot
o mưa.
ầu sắc흰색 [hinsae ]T rắng.검은색 [geomeuns ek] Đen.빨간색 [ppalgan aek ] Đỏ.노란색 [noransa k] Vàng.파란색 [paransaek] Xanh n ớc biển.초록색 [chorokssaek] Xan lá cây.연두색 [yeondusaek] X nh sáng.보라색 [borasaek] Mầ utía.갈색 [galssaek] Mầu nâu.
click vào xem thêm để có những thống tin bổ ích khác
TRUNG T M TIẾNG HÀN SOFL Địa chỉCơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng t m -Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( L ê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai ịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon um - Thanh Xuân - Hà NộiHotline: (84-4) 62 921 0