Nguồn trang http://tienghancoban.edu.vn/ 1 : 사무실—-văn phòng 2 : 경리부—-bộ phận kế tóan 3 : 관리부—-bộ phận quản lý 4 : 무역부—-bộ phận xuất nhập khẩu 5 : 총무부—-bộ phận hành chính 6 : 업무부—-bộ phận nghiệp vụ 7 : 생산부—-bộ phận sản xuất 8 : 전화기—điện thoại 9: 유해수당—– ▶tiền trợ cấp độc hại 10 : 기록하다—vào sổ / ghi chép 11 : 전화번호—sổ điện thoại 12 : 외국인등록증—– thẻ người nước ngoài 13 : 백지—– ▶ giấy trắng 14 : 월급—– ▶lương 15 : 출급카드—– thẻ chấm công 16 : 보너스—– ▶tiền thưởng 17 : 월급명세서—– ▶ bảng lương 18 : 기 본월급—– ▶lương cơ bản 19 : 잔업수당—– tiền tăng ca / làm thêm 20 : 특근수당—– ▶tiền làm ngày chủ nhật 21 : 심야수당—– ▶ tiền làm đêm
오이: dưa chuột 파인애플: quả dứa 복숭아: quả đào 금귤: quả quất 밀크과일: quả vú sữa 번여지(망까오): mãng cầu (quả na) 롱안: quả nhãn 사보체: quả hồng xiêm 살구: quả mơ
매실: loại quả có vị giống quả mơ 람부탄 (쩜쩜): quả chôm chôm 리치: quả vải 파파야: quả đu đủ 감자: khoai tây 고구마: khoai lang 망고: quả xoài Xem thêm chi tiết tại Học tiếng Hàn căn bản TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL Địa chỉ Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88