Nguồn trang http://tienghancoban.edu.vn/ 1. 양궁: bắn cung 2. 육상: điền kinh 3. 배드민턴: cầu lông 4. 야구: bóng chày 5. 농구: bóng rổ 6. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển 7. 복싱 / 권투: đấm bốc 8. 카누: đua thuyền (kayak) 9. 사이클: đi xe đạp 10. 다이빙: lặn 11. 승마: cưỡi ngựa 12. 펜싱: đấu kiếm 13. 축구: bóng đá
14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22.
체조: thể dục dụng cụ 핸드볼: bóng ném 하키: khúc côn cầu 유도: judo 리듬 체조: thể dục nhịp điệu 조정: chèo thuyền 요트: đua thuyền buồm 사격: bắn súng 소프트볼: bóng mềm
23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 36.
수영: bơi lội 탁구: bóng bàn 태권도: taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc) 테니스: tennis 배구: bóng chuyền 역도: cử tạ 레슬링: đấu vật 골프: golf 검도: kendo (kiếm đạo) 씨름: ssireum (một dạng đấu vật) 스키: trượt tuyết 마라톤: marathon 경보: đi bộ nhanh 볼링: bowling
37. 38. 39. 40. 41. 42. 43.
빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật 스케이트 보드: trượt ván 카라테: Karate 무술: Wushu 합기도: Aikido 댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao 발레: ballet (múa bale)
44. 스카이 다이빙: nhảy dù 45. 윈드 서핑: lướt ván 46. 럭비: bóng bầu dục 47. 수구: bóng nước 48. 체스: cờ vua 49. 당구: bi-a 50. 자동차 경주: đua xe 51. 높이뛰기: nhảy cao 52. 스포츠: thể thao Xem thêm chi tiết tại Học tiếng Hàn cơ bản TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL Địa chỉ Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88