Từ vựng tiếng nhật minano nihongo bài 26

Page 1

***Lượng kiến thức tiếng Nhật khá là phong phú và theo như nhận xét của nhiều người đang học thì đây là một trong những ngoại ngữ khó học.Nhưng nếu đã có quyết tâm và có niềm đam mê với tiếng Nhật thì càng học bạn lại càng tìm ra những điều thú vị.Cùng khám phá những điều thú vị mà tiếng Nhật đem lại thôi nào:

Từ vựng bài 26

診る:[chẩn] みます ckeck 探す:[thám] さがす look for, search 遅れる:[trì] おくれます[じかんに~] be late [for an appointment, etc] 間に合う:[gian+ hợp] まにあいます[じかんに~]be in time [for an appointment, etc] 遣る:[khiến] やります do 参加する:[tham gia] さんかします[パーティーに] attend a party 申し込む:[thân + vào] もうしこみます apply for, enter for

都合がいい:[đô hợp] つごうがいい convenient (regarding time) 都合が悪い:[đô hợp ác] つごうがわるい inconvenient (regarding time) 気分がいい:[khí phân] きぶんがいい fell well 気分が悪い:[khí phân ác] きぶんがわるい feel ill 新聞社:[tân văn xã] しんぶんしゃ newspaper publishing company, newspaper office


柔道:[nhu đạo] じゅうどう judo 運動会:[vận động hội] うんどうかい athletic meeting

Xem thêm Học tiếng nhật cơ bản

場所:[trường sở] ばしょ place ボランティア ボランティア Volunteer ~弁 ~べん dialect 今度:[kim độ] こんど next time, another time 随分:[] ずいぶん pertty, very 直接:[trực tiếp] ちょくせつ directly いつでも:[] いつでも any time どこでも:[] どこでも any place だれでも だれでも anybody 何でも:[hà] なんでも anything

Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.