MỤC LỤC 01. FLOWER..................................................................................................................................................................2 02. CLIMBING PLANT.................................................................................................................................................14 03. WATER PLANT........................................................................................................................................................17 04. CÂY PHỦ ĐẤT, BT..................................................................................................................................................19 05. CÂY HÀNG RÀO....................................................................................................................................................20 06. CÂY TRỒNG CHẬU................................................................................................................................................21 07. CÂY XỬ LÝ MT........................................................................................................................................................22
1
FLOWER
2
BẠCH MÃ
BÁCH THIÊN HƯƠNG
BỎNG NẺ
BƯỚM ĐÊM
Tên tiếng Anh: Golden Aglaonema
Tên tiếng Anh: Cape Jesmine
Tên tiếng Anh: Snowrose
Tên tiếng Anh: Red butterfly wing
BƯỚM ĐỎ
BƯỚM HỒNG
CẨM CHƯỚNG
CẨM TÚ MAI
Tên tiếng Anh: Red flag bush
Tên tiếng Anh: Nusa indah
Tên tiếng Anh: Clove pink
Tên tiếng Anh: False heather
CÀNG CUA
CÁT ĐẰNG ĐỨNG
CÁT LỒI
CHUA ME ĐẤT
Tên tiếng Anh: Crab cactus
Tên tiếng Anh: Bush clockvine
Tên tiếng Anh: Crepe ginger
Tên tiếng Anh: Pink shamrock
Tên khoa học: Aglaonema Pseudobracteatum
Tên khoa học: Mussaenda Erythrophylla
Tên khoa học: Zygocactus truncatus
Tên khoa học: Gardenia jasminoides
Tên khoa học: Mussaenda philippica
Tên khoa học: Thunbergia erecta
Tên khoa học: Serissa japonica
Tên khoa học: Dianthus caryophyllus
Tên khoa học: Costus speciosus
Tên khoa học: Oxalis triangularis
Tên khoa học: Cuphea hyssopifolia
Tên khoa học: Oxalis debilis
3
CHUỐI MỎ KÉT
CHUỖI NGỌC
CHUỐI PHÁO
CỎ LAU
Tên tiếng Anh: Golden torch
Tên tiếng Anh: Parakeet heliconia
Tên tiếng Anh: Macaw flower
Tên tiếng Anh: Silver pampasgrass
CÚC CÁNH BƯỚM
CÚC CÁNH MỐI
CÚC MỐC
CÚC NGŨ SÁC
Tên tiếng Anh: Half hardy
Tên tiếng Anh: European michaelmas daisy
Tên tiếng Anh: Anjenjo
Tên tiếng Anh: Cherry pie
CÁC PHA LÊ
CÚC VẠN THỌ
ĐA LỘC
DÃ QUỲ
Tên tiếng Anh: Globe amaranth
Tên tiếng Anh: Marigold
Tên tiếng Anh: Phaeomeria magnifica
Tên tiếng Anh: Japanese sunflower
Tên khoa học: Heliconia psittacorum
Tên khoa học: Cosmos bipinnatus
Tên khoa học: Gomphrena globosa
Tên khoa học: Heliconia psittacorum
Tên khoa học: Aster amellus
Tên khoa học: Tagetes erecta
Tên khoa học: Heliconia caribaea
Tên khoa học: Crossostephium chinense
Tên khoa học: Etlingera elatior
Tên khoa học: Cortaderia Selloana
Tên khoa học: Lantana camara
Tên khoa học: Tithonia diversifolia
4
DẠ YẾN THẢO
ĐẠI LỘC (HUYẾT GIÁC)
ĐẠI TỨ LAN
DA NHẬT
Tên tiếng Anh: Garden Petunia
Tên tiếng Anh: Dragon tree
Tên tiếng Anh: Lemon Lime
Tên tiếng Anh:
DÀNH DÀNH
DÂU TÂY
DÂM BỤT
DÂM BỤT THÁI
Tên tiếng Anh: Cape Jesmine
Tên tiếng Anh: Alpine strawberry,
Tên tiếng Anh: Bunga sepatu
Tên tiếng Anh: Joba Flower
DỨA THÁI VÀNG
DIÊN VỸ
DỪA CẠN
DONG RIỀNG
Tên tiếng Anh: Screw pine
Tên tiếng Anh: Yellow Flag
Tên tiếng Anh: Rosy periwinkle
Tên tiếng Anh: African arrowroot
Tên khoa học: Petunia hybrida
Tên khoa học: Gardenia jasminoides
Tên khoa học: Pandanus veitchii
Tên khoa học: Dracaena arborea
Tên khoa học: Fragaria vesca
Tên khoa học: Iris
Tên khoa học: Dracaena deremensis
Tên khoa học: Hibiscus rosa-sinensis L
Tên khoa học: Catharanthus roseus
Tên khoa học: Ficus microcarpa
Tên khoa học: Hibiscus rosa-sinensis cultivars
Tên khoa học: Canna edulis
5
ĐỖ QUYÊN
ĐƠN MẶT TRỜI
ĐỒNG TIỀN
ĐUÔI PHỤNG
Tên tiếng Anh: Royal azalea
Tên tiếng Anh: Chinese croton
Tên tiếng Anh: Gerber daisy
Tên tiếng Anh: Peacock plant
GIỀNG
HẠNH PHÚC
HOA GIẤY
HOA HIÊN
Tên tiếng Anh: Siamese ginger
Tên tiếng Anh: Fragrant aralia
Tên tiếng Anh: Booganbel
Tên tiếng Anh: Chicago sunrise
HOA RUM
HOÀNG PHÚC THIÊN LÝ
HOA QUỲNH
HỒNG KẾ
Tên tiếng Anh: Wild Calla
Tên tiếng Anh: Pink trumpet vine
Tên tiếng Anh: Queen of the Night
Tên tiếng Anh: Chinese fringe flower
Tên khoa học: Rhododendron
Tên khoa học: Alpinia galanga
Tên khoa học: Calla palustris
Tên khoa học: Excoecaria cochinchinensis
Tên khoa học: Heteropanax Fragrans
Tên khoa học: Podranea ricasoliana
Tên khoa học: Gerbera jamesonii
Tên khoa học: Bougainvillea spectabilis
Tên khoa học: Epiphyllum oxypetalum
Tên khoa học: Calathea lancifolia
Tên khoa học: Hemerocallis citrina
Tên khoa học: Loropetalum chinense
6
HỒNG LỘC
HỒNG MAI
HỒNG MÔN
HỒNG TÚ CẦU
Tên tiếng Anh: Red lip
Tên tiếng Anh: Arenda
Tên tiếng Anh: Tailflower
Tên tiếng Anh: Blood lily
HƯƠNG THẢO
HUYẾT DỤ
HUYẾT DỤ LÁ KIẾM
HUYẾT GIÁC
Tên tiếng Anh: R osemary
Tên tiếng Anh: C abbage tree
Tên tiếng Anh: Rainbow Tree
Tên tiếng Anh: Manx palm
HUỲNH ANH LÁ LỚN
HUỲNH LIÊN
KÈ BẠC
KIỀU HÙNG
Tên tiếng Anh: Buttercup flower
Tên tiếng Anh: Yellow bells
Tên tiếng Anh: Nobilis palm
Tên tiếng Anh
Tên khoa học: Syzygium oleina
Tên khoa học: Rosmarinus officinalis
Tên khoa học: Allamanda cathartica
Tên khoa học: Jatropha pandurifolia
Tên khoa học: Cordyline terminalis
Tên khoa học: Tecoma stans
Tên khoa học: Anthurium andreanum
Tên khoa học: Dracaena colorama
Tên khoa học: Bismarckia nobilis
Tên khoa học: Scadoxus multiflorus
Tên khoa học: Cordyline australis
Tên khoa học
7
KIM PHƯỢNG
LÁ DỨA
LAN BÌNH RƯỢU
LAN CHI
Tên tiếng Anh: Dwarf poinciana
Tên tiếng Anh: Screw pine
Tên tiếng Anh: Ponytail palm
Tên tiếng Anh: Bichetii grass
LAN QUÂN TỬ
LỰU CẢNH
LỰU HẠNH
MAI CHỈ THIÊN
Tên tiếng Anh: Eastern cape bush lily
Tên tiếng Anh: Pomegranate
Tên tiếng Anh: Pomegranate
Tên tiếng Anh: Schwabe
MAI TỨ QUÝ
MẮT NAI TÍM
THÙA
TRÚC BÁCH HỢP
Tên tiếng Anh: Carnival ochna
Tên tiếng Anh: Calico plant
Tên tiếng Anh: American aloe
Tên tiếng Anh:
Tên khoa học: Caesalpinia pulcherrima Swartz
Tên khoa học: Cliva nobilis Lindl
Tên khoa học: Ochna serrulata
Tên khoa học: Pandanus amaryllifolius
Tên khoa học: Puni-cagranatum
Tên khoa học: Alternanthera dentata
Tên khoa học: Beaucarnea recurvata
Tên khoa học: Punica grantatum
Tên khoa học: Agave Americana
Tên khoa học: Chlorophytum bichetii
Tên khoa học: Wrighta antidysenterica
Tên khoa học: Dracaena reflexa
8
TRƯỜNG SINH LÁ TRÒN
KHOAI MÔN
MỘC HƯƠNG
MÔN ĐỐM
Tên tiếng Anh: Baby rubberplant
Tên tiếng Anh: Dwarf elephant ear origin
Tên tiếng Anh: Sweet olive
Tên tiếng Anh: Heart of Jesus
MÔN QUAN ÂM
MÔN TRƯỜNG SINH
MÔN XANH
MUA
Tên tiếng Anh: Elephant ear
Tên tiếng Anh: Dumb cane
Tên tiếng Anh: Elephant ear
Tên tiếng Anh
MƯỜI GIỜ
MƯỜI GIỜ ÚC
MUỐNG BIỂN
NÁNG
Tên tiếng Anh: Common Purslane
Tên tiếng Anh: Rose moss
Tên tiếng Anh: Goat’s foot creeper
Tên tiếng Anh: Poison bulb
Tên khoa học: Peperomia obtusifolia
Tên khoa học: Alocasia amazonica
Tên khoa học: Portulaca Oleracea
Tên khoa học: Alocasia odora
Tên khoa học: Dieffenbachia picta
Tên khoa học: Portulaca grandiflora
Tên khoa học: Osmanthus fragrans
Tên khoa học: Aglaonema marantifolium
Tên khoa học: Ipomoea pes-caprae
Tên khoa học: Caladium bicolor
Tên khoa học: Melastoma candidum
Tên khoa học: Crinum asiaticum
9
NGÂU
NGỌC BÚT
NGỌC NGÂN
NGỌC TRAI
Tên tiếng Anh: Mock lime
Tên tiếng Anh: Ceylon-jessamine
Tên tiếng Anh: Leopard lily
Tên tiếng Anh: Oyster plant
NGŨ GIA BÌ
NGUYỆT QUẾ
NHÀI LEO
NHÀI NHẬT
Tên tiếng Anh: The Ivy tree
Tên tiếng Anh: Lime berry
Tên tiếng Anh: Downy jasmine
Tên tiếng Anh: Largeflower brunfelsia
NHÀI TA
Ổ RỒNG
PHÁT TÀI
PHI LAO
Tên tiếng Anh: Maid of orleans
Tên tiếng Anh: Staghorn ferns
Tên tiếng Anh:
Tên tiếng Anh: Beach sheoak
Tên khoa học: Aglaia duperreana
Tên khoa học: Schefflera heptaphylla
Tên khoa học: Jasminum sambac
Tên khoa học: Tabernaemontana divaricata L
Tên khoa học: Murraya paniculata
Tên khoa học: Platycerium grande
Tên khoa học: Dieffenbachia picta
Tên khoa học: Jasminum-pubescens-Willd
Tên khoa học: Dracaena fragrans
Tên khoa học: Tradescantia spathacea
Tên khoa học: Brunfeldsia hopeana Benth
Tên khoa học: Casuarina equisetifolia
10
RAU MÁ
RÁY
RIỀNG TÍA
RONG GIỀNG ĐỎ
Tên tiếng Anh: Indian pennywort
Tên tiếng Anh: Giant taro
Tên tiếng Anh: Red ginger
Tên tiếng Anh: Red stripe
RỒNG NHẢ NGỌC ĐỎ
SÀI ĐẤT
SIM TÍM
SƠN LIỄU
Tên tiếng Anh: Shrimpplant
Tên tiếng Anh: Solidago chinensis osbeck
Tên tiếng Anh: Downy myrtle
Tên tiếng Anh: Leafflower
SỐNG ĐỜI
TAI TƯỢNG ĐỎ
TAI TƯỢNG ĐUÔI CHỒN
THANH ANH
Tên tiếng Anh: Life plant
Tên tiếng Anh: Jacob’s coat
Tên tiếng Anh: Red hot cat tail
Tên tiếng Anh: Liefdesbloem
Tên khoa học: Centella asiatica
Tên khoa học: Justicia Brandegeeana
Tên khoa học: Kalanchoe pinnata
Tên khoa học: Alocasia macrorrhiza
Tên khoa học: Wedelia chinensis
Tên khoa học: Acalypha wilkesiana
Tên khoa học: Alpinia purpurata
Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa
Tên khoa học: Acalypha hispida
Tên khoa học: Canna indica
Tên khoa học: Phyllanthus cochinchinensis
Tên khoa học: Agapanthus
11
THANH XÀ
THẢO QUẾ HƯƠNG
THIÊN ĐIỂU
THIẾT MỘC LAN
Tên tiếng Anh: Plumbago
Tên tiếng Anh: Night-scented stock
Tên tiếng Anh: Orange strelitzia
Tên tiếng Anh: Forest dracaena
THU HẢI ĐƯỜNG
THUỐC DẤU
TIỂU HỒNG MÔN
TỔ CHIM
Tên tiếng Anh: Bedding begonia
Tên tiếng Anh: Zigzag plant
Tên tiếng Anh: Tail Flower.
Tên tiếng Anh: Bird’s-nest fern
TÓC TIÊN HỒNG
TÓC TIÊN LEO
TÓC TIÊN TRẮNG
TRẮC BÁCH DIỆP
Tên tiếng Anh: Pink rain lily potted
Tên tiếng Anh: Cypress vine
Tên tiếng Anh: White rain lily potted
Tên tiếng Anh: Arborvitae
Tên khoa học: Plumbago auriculata
Tên khoa học: Begoniaceae
Tên khoa học: Zephyranthes carinata
Tên khoa học: Mathiola incana
Tên khoa học: Euphorbia tithymaloides
Tên khoa học: Ipomoea quamoclit
Tên khoa học: Strelitzia reginae
Tên khoa học: Anthurium andreanum
Tên khoa học: Zephyranthes carinata
Tên khoa học: Dracaena fragrans
Tên khoa học: Asplenium antiquum
Tên khoa học: Platycladus orientalis
12
TRẠNG NGUYÊN
TRẦU BÀ LÁ XẺ LEO
TRÚC BÁCH HỢP (KÌ SƠN)
TRÚC ĐÀO
Tên tiếng Anh: Poinsettia
Tên tiếng Anh: Ceriman
Tên tiếng Anh: Dragontree francais
Tên tiếng Anh: Oleander
TRÚC MÂY
TỬ LA LAN
TƯỜNG VY
TUYẾT SƠN PHI HỒNG
Tên tiếng Anh: Lady palm
Tên tiếng Anh: Wilhelm sinning
Tên tiếng Anh: Baby rose
Tên tiếng Anh: Purple sage
TUYẾT TÙNG
VÂN MÔN
VẠN NIÊN THANH TRẮNG
XÁC PHÁO
Tên tiếng Anh: Lebanon cedar
Tên tiếng Anh: Include arum lily
Tên tiếng Anh: Dumb cane
Tên tiếng Anh: Red salvia
Tên khoa học: Euphorbia pulcherrima
Tên khoa học: Rhapis excelsa
Tên khoa học: Cedrus libani
Tên khoa học: Monstera deliciosa
Tên khoa học: Sinningia speciosa
Tên khoa học: Zantedeschia aethiopica
Tên khoa học: Dracaena reflexa
Tên khoa học: Rosa multiflora
Tên khoa học: Dieffenbachia camille
Tên khoa học: Nerium oleander
Tên khoa học: Leucophyllum frutescens
Tên khoa học: Salvia splendens
13
CLIMBING PLANT
14
ÁNH DƯƠNG
ĐĂNG TIÊU HỒNG
HOA GIẤY
HỒNG ANH
Tên tiếng Anh: Black-eyed Susan
Tên tiếng Anh: Pink trumpet vine
Tên tiếng Anh: Booganbel
Tên tiếng Anh: Flowering time
HỒNG LEO
KIM NGÂN HOA
LAN TỎI
MAI HOÀNG YẾN
Tên tiếng Anh: Rose
Tên tiếng Anh: White honeysuckle
Tên tiếng Anh: Garlic vine flower
Tên tiếng Anh: Shower of gold climber
MAI XANH
NGỌC NỮ
THƯỜNG XUÂN
TIÊU NƯƠNG
Tên tiếng Anh: Queen’s-wreath
Tên tiếng Anh: Bleeding glory bower
Tên tiếng Anh: Needlepoint ivy
Tên tiếng Anh: Brazilian nightshade
Tên khoa học: Thunbergia Alata
Tên khoa học: Rose.sp
Tên khoa học: Petrea volubilis
Tên khoa học: Podranea ricasoliana
Tên khoa học: Lonicera japonica
Tên khoa học: Clerodendron thomsonae
Tên khoa học: Bougainvillea spectabilis
Tên khoa học: Pachyptera hymenaea
Tên khoa học: Hedera helix
Tên khoa học: Mandevilla sanderi
Tên khoa học: Tristellateia australasiae
Tên khoa học: Solanum seaforthianum
15
TIGON
VẠN NIÊN THANH LEO
LIÊM HỒ ĐẰNG
LAN HOÀNG DƯƠNG
Tên tiếng Anh: Coral vine
Tên tiếng Anh: Money plant
Tên tiếng Anh: Dragontree francais
Tên tiếng Anh: Nong nooch vine
Tên khoa học: Antigonon leptopus
Tên khoa học: Epipremnum aureum
Tên khoa học: Cissus verticillata
Tên khoa học: Petraeovitex wolfei
16
WATER PLANT
17
DIÊN VỸ
DƯƠNG XỈ
HỒNG HẠC
NÁNG
Tên tiếng Anh: Japanese water iris
Tên tiếng Anh: Narrow swordfern
Tên tiếng Anh: Powdery thalia
Tên tiếng Anh: Poison Bulb
RAU MÁ
RÁY CẢNH
SEN VUA
SÚNG ẤN ĐỘ
Tên tiếng Anh: Asiatic pennywort
Tên tiếng Anh: Dwarf Elephant
Tên tiếng Anh: Victoria lily
Tên tiếng Anh: Pink water-lily
SÚNG XANH ẤN ĐỘ
THIÊN NGA
THỦY NỮ
THỦY QUỲNH
Tên tiếng Anh: Blue lotus
Tên tiếng Anh: Radicans sword
Tên tiếng Anh: Water snowflake
Tên tiếng Anh: Water poppy
Tên khoa học: Iris ensata
Tên khoa học: Centella asiatica
Tên khoa học: Nymphaea caerulea
Tên khoa học: Nephrolepis cordifolia
Tên khoa học: Alocasia odora
Tên khoa học: Echinodorus cordifolius
Tên khoa học: Thalia geniculata
Tên khoa học: Victoria amazonica
Tên khoa học: Nymphoides Indica
Tên khoa học: Crinum asiaticum
Tên khoa học: Nymphaea rubra
Tên khoa học: Hydrocleys nymphoides
18
CÂY PHỦ ĐẤT, BT
19
ÁNH DƯƠNG
BÌM BÌM
CỎ LÁ GỪNG
CỎ LẠC
Tên tiếng Anh: Black-eyed Susan
Tên tiếng Anh: Railway creeper
Tên tiếng Anh: Blanket grass
Tên tiếng Anh: Pinto peanut
CỎ LAU
CỎ LÔNG HEO
CỎ NHUNG NHẬT
CỎ VETIVER
Tên tiếng Anh: Wild sugarcane
Tên tiếng Anh: Manila grass
Tên tiếng Anh: Japanese lawn grass
Tên tiếng Anh: Vetiver grass
CÚC TẦN ẤN ĐỘ
LIÊM HỒ ĐẰNG
THƯỜNG XUÂN
VẢY ỐC
Tên tiếng Anh: Curtain creeper
Tên tiếng Anh: Princess vine
Tên tiếng Anh: Algerian ivy
Tên tiếng Anh: Creeping fig
Tên khoa học: Thunbergia Alata
Tên khoa học: Saccharum spontaneum
Tên khoa học: Vernonia elliptica
Tên khoa học: Ipomoea cairica
Tên khoa học: Zoysia Tenuifolia
Tên khoa học: Cissus verticillata
Tên khoa học: Axonopus Compressus
Tên khoa học: Zoysia japonoca
Tên khoa học: Hedera helix
Tên khoa học: Arachis pintoi
Tên khoa học: Vetiveria zizanioides
Tên khoa học: Picus pumila Linn
20
FENCE TREE
21
BỎNG NẺ
CHUỖI NGỌC
DÂM BỤT
HOA GIẤY
Tên tiếng Anh: Snowrose
Tên tiếng Anh: Golden dewdrop
Tên tiếng Anh: Chinese rose
Tên tiếng Anh: Paper flower
HOA HỒNG
HOÀNG NAM
HỒNG LỘC
HUỲNH ANH
Tên tiếng Anh: Rose
Tên tiếng Anh: Masquerade tree
Tên tiếng Anh: Kelat paya
Tên tiếng Anh: Bush allamanda
NGÂU
TIGÔN
TRÚC TĂM
TÙNG THÁP
Tên tiếng Anh: Mock lime
Tên tiếng Anh: Bee bush
Tên tiếng Anh: Bamboo
Tên tiếng Anh: Chinese juniper
Tên khoa học: Serissa japonica
Tên khoa học: Rose sp
Tên khoa học: Aglaia duperreana
Tên khoa học: Duranta repens
Tên khoa học: Polyalthia longifolia
Tên khoa học: Antigonon leptopus
Tên khoa học: Hibiscus rosa-sinensis
Tên khoa học: Syzygium campanulatum
Tên khoa học: Sasa japonica
Tên khoa học: Bougainvillea glabra
Tên khoa học: Allamanda cathartica
Tên khoa học: Sabina chinensis
22
POTTED PLANTS
23
CẨM CHƯỚNG
CÚC MẶT TRỜI
DẠ YẾN THẢO
ĐỖ QUYÊN
Tên tiếng Anh: Clove pink
Tên tiếng Anh: Million gold
Tên tiếng Anh: Garden Petunia
Tên tiếng Anh: Red azalea
ĐỒNG TIỀN
DỪA CẠN
HOA GIẤY
HOA HỒNG
Tên tiếng Anh: Sunflower
Tên tiếng Anh: Rosy periwinkle
Tên tiếng Anh: Booganbel
Tên tiếng Anh: Rose
MƯỜI GIỜ
PHONG LỮ THẢO
SỐNG ĐỜI
TRẦU BÀ ĐẾ VƯƠNG
Tên tiếng Anh: Garden purslane
Tên tiếng Anh: Fish geranium
Tên tiếng Anh: Cathedral bells
Tên tiếng Anh: Imperial red
Tên khoa học: Dianthus caryophyllus
Tên khoa học: Gerbera jamesonii
Tên khoa học: Portulaca Oleracea
Tên khoa học: Melampodium paludosum
Tên khoa học: Catharanthus roseus
Tên khoa học: Pelargonium hortorum
Tên khoa học: Petunia hybrida
Tên khoa học: Bougainvillea spectabilis
Tên khoa học: Kalanchoe pinnata
Tên khoa học: Rhododendron simsii
Tên khoa học: Rose sp
Tên khoa học: Philodendron erubescens
24
CÂY XỬ LÝ MT
25
BÈO TÂY
CÂY RAU MÁC
CỎ NẾN
CỎ VETIVER
Tên tiếng Anh: Water hyacinth
Tên tiếng Anh: Leaf pondweed
Tên tiếng Anh: Bullrush
Tên tiếng Anh: Vetiver grass
CỎ ĐUÔI NGỰA
DƯƠNG XỈ
HUYẾT GIÁC
LAN BẠCH CHỈ
Tên tiếng Anh: Horsetails
Tên tiếng Anh: Parasitic maiden fern
Tên tiếng Anh: Chinese dragon’s blood
Tên tiếng Anh: Spider plant
LAN Ý
LƯỠI HỔ
LƯỠI MÁC
SẬY
Tên tiếng Anh: Peace lily
Tên tiếng Anh: Mother in laws Tongue
Tên tiếng Anh: Radicans sword
Tên tiếng Anh: Ditch reed
Tên khoa học: Eichhornia crassipes
Tên khoa học: Equisetum arvense
Tên khoa học: Spathiphyllum wallisii
Tên khoa học: Monochoria hastata
Tên khoa học: Cyclosorus parasiticus
Tên khoa học: Sansevieria trifasciata
Tên khoa học: Typha orientalis
Tên khoa học: Pleomele cochinchinensis
Tên khoa học: Echinodorus cordifolius
Tên khoa học: Vetiveria zizanioides
Tên khoa học: Chlorophytum comosum
Tên khoa học: Phragmites communis
26
THU HẢI ĐƯỜNG
THƯỜNG XUÂN
THỦY TRÚC
TRẦU BÀ
Tên tiếng Anh: Bedding begonia
Tên tiếng Anh: Needlepoint ivy
Tên tiếng Anh: Flat sedge
Tên tiếng Anh: Silver vine
Tên khoa học: Begoniaceae
Tên khoa học: Hedera helix
Tên khoa học: Cyperus involucratus
Tên khoa học: Epipremnum aureum
TRÚC MÂY
Tên khoa học: Rhapis excelsa Tên tiếng Anh: Lady palm
27
CÂY DƯỢC LIỆU
28
BẠC HÀ
CÀNG CUA
ĐINH LĂNG
GỪNG
Tên tiếng Anh: Field mint
Tên tiếng Anh: Shiny bush
Tên tiếng Anh: Ming aralia
Tên tiếng Anh: Ginger
HƯƠNG NHU
HƯƠNG THẢO
KINH GIỚI
LÁ LỐT
Tên tiếng Anh: Holy basil
Tên tiếng Anh: Rosemary
Tên tiếng Anh: Vietnamese mint
Tên tiếng Anh: Wild betel
LƯỢC VÀNG
MÃ ĐỀ
MƯỚP ĐẮNG
NGẢI CỨU
Tên tiếng Anh: Basket plant
Tên tiếng Anh: Ribwort plantain
Tên tiếng Anh: Bitter melon
Tên tiếng Anh: Mugwort
Tên khoa học: Mentha arvensis
Tên khoa học: Ocimum sanctum
Tên khoa học: Callisia fragrans
Tên khoa học: Peperomia pellucida
Tên khoa học: Rosmarinus officinalis
Tên khoa học: Plantago
Tên khoa học: Polyscias fruticosa
Tên khoa học: Elsholtzia ciliata
Tên khoa học: Momordica charantia
Tên khoa học: Zingiber officinale
Tên khoa học: Piper lolot
Tên khoa học: Artemisia vulgaris
29
NGHỆ
NHA ĐAM
NHỌ NỒI
RAU MÁ
Tên tiếng Anh: Turmeric
Tên tiếng Anh: Aloe
Tên tiếng Anh: Bhringraj
Tên tiếng Anh: Coinwort
RAU RĂM
SẢ
SÀI ĐẤT
SÂM ĐẤT
Tên tiếng Anh: Knotweed
Tên tiếng Anh: Lemon Grass
Tên tiếng Anh: Chinese Wedelia
Tên tiếng Anh: Red hogweed
TÍA TÔ
TRINH NỮ HOÀNG CUNG
XƯƠNG SÔNG
Tên tiếng Anh: Wild sesame
Tên tiếng Anh: Sudarshan
Tên tiếng Anh: Lanceleaf blumea
Tên khoa học: Curcuma longa
Tên khoa học: Persicaria odorata
Tên khoa học: Perilla frutescens
Tên khoa học: Aloe barbadensis
Tên khoa học: Cymbopogon citratus
Tên khoa học: Crinum latifolium
Tên khoa học: Eclipta prostrata
Tên khoa học: Wedelia chinensis
Tên khoa học: Centella asiatica
Tên khoa học: Boerhavia diffusa
Tên khoa học: Blumea lanceolaria
30
CÂY BONSAI
31
BƯỞI
ĐA
ĐẠI
ĐÀO
Tên tiếng Anh: Grapefruit
Tên tiếng Anh: Banayan tree
Tên tiếng Anh: Pagoda tree
Tên tiếng Anh: Peach tree
DÂU TẰM
ĐỀ
DUỐI
HOA GIẤY
Tên tiếng Anh: White mulberry.
Tên tiếng Anh: Sacred fig tree
Tên tiếng Anh: Siamese rough bush
Tên tiếng Anh: Paper flower
KHẾ
LỘC VỪNG
MAI CHIẾU THỦY
MAI VÀNG
Tên tiếng Anh: Coromandel goose berry
Tên tiếng Anh: Itchytree
Tên tiếng Anh: Antingputri
Tên tiếng Anh: Mickey Mouse plant
Tên khoa học: Citrus maxima
Tên khoa học: Morus alba
Tên khoa học: Averrhoa carambola
Tên khoa học: Ficus bengalensis
Tên khoa học: Ficus religiosa
Tên khoa học: Barringtonia acutangula
Tên khoa học: Plumeria rubra
Tên khoa học: Streblus asper
Tên khoa học: Wrightia religiosa
Tên khoa học: Prunus persica
Tên khoa học: Bougainvillea spectabilis
Tên khoa học: Ochna integerrima
32
MẪU ĐƠN
ME
QUẤT
SANH
Tên tiếng Anh: Burning love
Tên tiếng Anh: Tamarind
Tên tiếng Anh: Golden orange
Tên tiếng Anh: Weeping fig
SI
SỨ
SUNG
THÔNG
Tên tiếng Anh: Curtain fig
Tên tiếng Anh: Desert rose
Tên tiếng Anh: Cluster fig
Tên tiếng Anh: Sumatran pine
TÙNG CỐI
TÙNG LA HÁN
Tên tiếng Anh: Chinese swamp cypress
Tên tiếng Anh: Buddhist pine
Tên khoa học: Ixora coccinea
Tên khoa học: Ficus microcarpa
Tên khoa học: Glyptostrobus pensilis
Tên khoa học: Tamarindus indica
Tên khoa học: Adenium obesum
Tên khoa học: Citrus japonica
Tên khoa học: Ficus racemosa
Tên khoa học: Ficus benjamina
Tên khoa học: Pinus latteri
Tên khoa học: Podocarpus macrophyllus
33
CHINH LE | Planting Designer 34