Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
PGS, TS. Vũ Khoa
TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LẮP MỤC LỤC Lời nói đầu Cách sử dụng từ điển Các thuật ngữ xây dựng theo chuyên đề I. Nhà thầu và đấu thầu Phần 1. Đấu thầu quốc tế Phần 2. Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng Phần 3. Điều kiện hợp đồng cho các công trình điện và cơ khí II. Xây lắp Phần 1. Công tác nề Phần 2. Ximăng và bêtông Phần 3. Công tác trát vữa và láng Phần 4. Vật liệu và sản phẩm gỗ Phần 5. Thép, công tác kim loại và hàn Phần 6. Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám Phần 7. Kết cấu Phần 8. Móng, công tác đất và cọc Phần 9. Mái và phụ kiện thoát nước mưa Phần 10. Các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện Phần 11. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang Phần 12. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính) Phần 13. Lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng Phần 14. Đồ ngũ kim và dụng cụ Phần 15. Sơn và công tác sơn Phần 16. Phòng cháy cho công trình xây dựng Phần 17. Âm học xây dựng và khống chế âm thanh Phần 18. Trang bị điện Phần 19. Chiếu sáng nhân tạo và tự nhiên Phần 20. Dịch vụ cơ khí trong xây dựng Phần 21. Bảo toàn năng lượng Phần 22. Lắp đường ống và thoát nước Phần 23. Điều hợp kích thước và môđun Phần 24. Phân tích chi phí chu trình dự án Phần 25. Quản lý bảo dưỡng Phần 26. Quản lý tài sản Phần 27. Hợp đồng xây dựng Phần 28. Khảo sát đất Phần 29. Thiết kế cảnh quan Phần 30. Môi trường và quy hoạch Phần 31. Quy chế sử dụng đất và bất động sản Phần 32. Trường học và công trình giáo dục Phần 33. Bệnh viện và công trình y tế Phần 34. Công trình tôn giáo Phần 35. Công trình lịch sử Phụ lục I. Minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt Phụ lục II. Hệ thống đo lường WWW.DODACBANDO.COM
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
-1-
WWW.DODACBANDO.COM
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
LỜI NÓI ĐẦU Trong những năm gần đây, các nhà thầu xây dựng Việt Nam đã trưởng thành, đủ năng lực để thực hiện nhiều công trình có yêu cầu kỹ thuật và mỹ thuật cao. Nhiều nhà thầu đã đạt được trình độ khu vực và quốc tế, một số đã vươn ra thị trường thế giới. Trong xu thế hòa nhập khu vực và quốc tế, sự hợp tác liên doanh liên kết giữa các nhà thầu xây dựng Việt Nam và nước ngoài có chiều hướng phát triển ngày càng tốt đẹp. Trong những điều kiện đó, Hiệp hội Nhà thầu Xây dựng Việt Nam (VACC) tổ chức biên soạn TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LẮP nhằm phục vụ thiết thực cho hội viên của Hiệp hội và đông đảo các tổ chức thi công xây lắp cũng như kỹ sư, kỹ thuật viên và công nhân trong ngành. Trong quá trình phát triển khoa học công nghệ, đấu thầu cũng như xây lắp có nhiều thuật ngữ được tiêu chuẩn hóa, chuyên môn hóa cao để những người trong ngành, thậm chí trong từng nghề cũng có ngôn ngữ chung và hiểu đúng ngữ nghĩa. Các từ điển song ngữ (Anh - Việt, Pháp - Việt, Nga - Việt về xây dựng...) đã xuất bản trước nay có nội dung phong phú, nhưng ở dạng tổng quát, không phân biệt và hợp nhóm các nội dung ngành nghề nên việc phục vụ cho riêng từng đối tượng sử dụng còn hạn chế, việc tra cứu ngữ nghĩa còn khó khăn. Vì vậy, loại từ điển theo chuyên đề hay chủ đề (Terms by Subject) này có thể khắc phục được nhược điểm của từ điển song ngữ thông thường. Từ điển này được nghiên cứu biên soạn trên cơ sở chọn lựa bảng từ được tiêu chuẩn hóa và phân loại theo các nhóm ngành nghề và chức năng đã được áp dụng tại nhiều nước công nghiệp tiên tiến trên thế giới cũng như trong khu vực, đồng thời bổ sung bảng từ về thầu xây dựng đã sử dụng trong các văn bản đấu thầu quốc tế, nhất là các thuật ngữ thuộc mẫu Hợp đồng đấu thầu quốc tế về tư vấn và xây dựng công trình của FIDC. Từ điển gồm 38 chuyên đề nằm trong hai chương lớn là: I) Nhà thầu và đấu thầu; II) Xây lắp. Lần đầu tiên tổ chức biên soạn cuốn từ điển thuộc loại chuyên ngành, chuyên đề này mặc dù đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu và thu nhận được các ý kiến đóng góp quý báu của nhiều chuyên gia trong ngành, song chắc chắn không tránh khỏi sai sót. Với nhiệt thành được phục vụ đông đảo hội viên, các tổ chức thi công xây lắp, cũng như những kỹ sư, kỹ thuật viên, rất mong các bạn đọc đóng góp thêm cho những ý kiến bổ ích. Hiệp hội nhà thầu xây dựng Việt Nam Chủ tịch PGS, TS. Vũ Khoa
WWW.DODACBANDO.COM
3
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
CÁC THUẬT NGỮ XÂY DỰNG THEO CHUYÊN ĐỀ Construction terms by subject
I. Nhà thầu và đấu thầu
I. Contractor and tendering 1. International Tendering 2. Conditions of Constract for Works of Civil Engineering Construction 3. Conditions of Contract for Electrical and Mechanical Works 2.II. Construction and installation
1. Đấu thầu quốc tế Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng 3. Điều kiện hợp đồng cho các công trình điện và cơ khí II. Xây lắp
18. Electrical installations 19. Lighting (Artificial and daylighting) 20. Mechanical services in building 21. Energy conservation 22. Plumbing and drainage
Vật liệu và cấu kiện xây dựng 1. Công tác nề (xây gạch và xây đá) 2. Ximăng và bêtông (gồm cả ván khuôn) 3. Trát vữa và láng 4. Vật liệu và sản phẩm gỗ 5. Thép, công tác kim loại và hàn 6. Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám Kết cấu (gồm cả chống đỡ và giàn giáo). 8. Móng, công tác đất và cọc 9. Mái và phụ kiện thoát nước mưa Các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện (gồm cả sàn, tường, trần) 11. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính) 13. Lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng. 14. Đồ ngũ kim và dụng cụ 15. Sơn và công tác sơn Các phân định chức năng 16. Phòng cháy cho công trình xây dựng 17. Âm học xây dựng và khống chế âm thanh 18. Trang bị điện 19. Chiếu sáng (nhân tạo và tự nhiên) 20. Dịch vụ cơ khí trong xây dựng 21. Bảo toàn năng lượng 22. Lắp đường ống và thoát nước
Professional Concepts and Service
Các khái niệm nghề nghiệp và dịch vụ
23. Dimensional coordination 24. Life cycle cost analysis
23. Điều hợp kích thước và môđun 24. Phân tích chi phí chu trình dự án
Building Materials and Elements 1. Masonry (brickwork and stonework) 2.Cement and concrete (including formwork) 3. Plasterwork and rendering 4. Timber and wood products 5. Steel, metalwork and welding 6. Plastics, adhesives and sealants 7.Structural engineering (including shoring and scaffolding) 8.7.Foundations, earthworks and piling 9. Roofs and rainwater goods 10. Internal elements and finishes (including floors, walls and ceilings) 10. 11. Stairs, ramps and ladders 12. Openings (including doors, windows and glazing) 13. Fireplaces, chimneys, fired heaters and flues 12. 14. Building hardware and tools 15. Paint and painting Functional Considerations 16. Fire protection in building 17. Building acoustics and sound control
-3-
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
History of Architecture
25. Quản lý bảo dưỡng 26. Quản lý tài sản 27. Hợp đồng xây dựng 28. Khảo sát đất 29. Thiết kế cảnh quan Loại nhà và sử dụng đất 30. Môi trường và quy hoạch (g loại nhà, không gian xây dựng v ồm các đường) 31. Quy chế sử dụng đất và bất à sản 32. Trường học và công trình g động 33. Bệnh viện và công trình y t iáo dục 34. Công trình tôn giáo ế Lịch sử kiến trúc
35. Historical building (including secular and military buildings)
35. Công trình lịch sử (bao gồ trình phi tôn giáo và quân sự)
25. Maintenance management 26. Asset management 27. Construction contracts 28. Land surveying 29. Landscape design Building Types and Land Use 30. Environment and planning (including building types, building spaces and roads) 31. Regulations, land use and real estate 32. School and education building 33. Hospital and medical building 34. Religious building
m công
Nhà thầu và đấu thầu Contractor and Tendering Section 1
Phần 1
International Tendering
Ðấu thầu Quốc tế
Accessibility Alternated Bid Appointed Bidder Bid Bond Bid Opening Bidder Bidding Document Civil Works Contract Closing of the Tendering Procedures Competitive Bidding Confidentiality Consistency Contractor Early warning Formality International Bidding Investor Invitation for Bid Main Contractor Neutrality
Tính dễ tiếp cận Ðấu thầu luân phiên Nhà thầu được chỉ định Khoản bảo lãnh đấu thầu Mở đơn thầu Nhà thầu Văn kiện đấu thầu Hợp đồng xây dựng Ðóng thầu Ðấu thầu cạnh tranh Tính bảo mật Tính nhất quán Nhà thầu Thông báo sớm Tính hình thức Ðấu thầu quốc tế Chủ đầu tư Mời thầu Nhà thầu chính Tính trung lập
No Negotiation before Award
Không đàm phán trước khi trao hợp đồng -4-
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Không phân biệt đối xử
Non-Discrimination
-5-
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Objectivity Open Tendering Opening the Tender Document Owner Package Selected Bidder Subcontractor Suitable Package
Tính khách quan Ðấu thầu công khai Mở thầu Chủ đầu tư Gói thầu Nhà thầu trúng thầu Nhà thầu phụ Chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp Nhà thầu cung ứng Văn kiện đấu thầu Mở thầu Nhà thầu, ứng thầu Đấu thầu Thu hút sự cạnh tranh tối đa
Supplier Tender Document Tender Opening Tenderer Tendering To attract Maximum Competition
-6-
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Section 2
Phần 2
Conditions of contract for works of civil engineering construction (1) Access to Site
Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng Tiếp cận công trường
Access to Works, Engineer
Tiếp cận công trình của kỹ sư
Access, Contractor to Satisfy Himself Accident or Injury to Workmen Insurance Against Accident or Injury to Workmen Liability for Address Change of
Mức tiếp cận đầy đủ của nhà thầu với công trường
Adequacy of Insurance
Tính chất đầy đủ của những khoản bảo hiểm
Adjustment of Contract Price if Variations Exceed 15 per cent of Tender Sum Agreement
Điều chỉnh giá hợp đồng nếu thay đổi vượt quá 15%
Bảo hiểm tai nạn cho công nhân Tai nạn hoặc tổn thương đối với công nhân Thay đổi địa chỉ
Thỏa thuận hợp đồng
Alterations, Additions and Omissions Ambiguities in Contract Documents
Thay đổi, bổ sung và bỏ bớt
Amicable Settlement of Disputes
Giải quyết thuận thảo
Appointment of Assistants to Engineer Approval by the Engineer
Bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư
Approval of Materials not Implied Approval Only be Defects Liability Certificate Arbitration
Không hàm ý chấp thuận cho sử dụng vật liệu ngoài dự kiến Chỉ được chấp nhận bằng giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót Trọng tài
Assignment of Contract
Chuyển nhượng hợp đồng
Avoidance of Damage to Roads
Tránh làm hư hại cho đường sá
Bills of Quantities - Estimated Only
Biểu kê khối lượng
Boreholes and Exploratory Excavation Breakdown of Lump Sum Items
Những lỗ khoan và đào thăm dò
Thứ tự ưu tiên trong văn kiện hợp đồng
Chấp thuận của kỹ sư
Care of Works
Phân tích khối lượng cho những hạng mục được thanh toán gộp Trông nom công trình
Cash Flow Estimate to be Submitted
Dự toán chi tiêu tiền mặt cần phải đệ trình
Certificate, Final Payment
Giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Certificates and Payment, Monthly Statement
Bản khai thanh toán hàng tháng -7-
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Certificates, Correction of
Sửa lại giấy chứng nhận cho đúng
Certificate, Taking - Over
Giấy chứng nhận nghiệm thu
Certification of Completion of Works Certification of Completion of Sections or Parts Cessation of Employer's Liability
Giấy chứng nhận nghiệm thu Giấy chứng nhận nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình Kết thúc trách nhiệm của chủ công trình
Change of Address, Notice of
Thay đổi địa chỉ
Claims, Contemporary Records
Hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh
Claims, Notice of
Thông báo đòi tiền phát sinh
Claims, Payment of
Thanh toán tiền phát sinh
Claims, Substantiation of
Thuyết minh về các khoản phát sinh
Claims, Under Performance Security
Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Clearance of Site on Completion
Thu dọn công trường sau khi hoàn thành
Commencement of Works
Bắt đầu (thi công) công trình
Completion of Works, Time for
Thời gian phải hoàn thành
Completion of Works, Time for, Extension of Completion, Statement at
Gia hạn thời gian phải hoàn thành
Compliance with Insurance Policy Conditions Compliance with Statutes and Regulattions Contemporary Records for Claims
Tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm
Contract Agreement
Thỏa thuận hợp đồng
Contractor Not Relieved of Duties or Responsilities Contractor's Employees
Nhà thầu không được miễn từ nhiệm vụ hoặc trách nhiệm Nhân viên của nhà thầu
Contractor's Employees, Engineer at Liberty to Object Contractor's Entitlement to Suspend Work for Employer's Default Contractor's Equipment, Conditions of Hire Contractor's Equipment, Employer Not Liable for Damage Contractor's Equipment, Insurance of
Quyền của kỹ sư đối với nhân viên nhà thầu
Contractor's Equipment, Reference in Subcontracts Contractor's Equipment, Temporary Works and Materials Exclusive Use for the Works
Bản khai thanh toán khi hoàn thành
Tuân thủ các quy chế, quy định Hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh
Quyền nhà thầu được tạm ngưng công việc (do vi phạm của chủ công trình) Điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu Chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu phụ Thiết bị của nhà thầu, công trình tạm thời và vật liệu; sử dụng đặc biệt cho công trình -7-
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Contractor's Equipment, Transport of Vận chuyển thiết bị của nhà thầu Contractor's Failure to Carry out Instructions Contractor's Failure to Insure, Remedy Contractor's General Responsibilities
Nhà thầu không thực hiện được chỉ thị về hoàn thành các công việc còn lại Biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm
Contractor's Superintendence
Giám sát của nhà thầu
Contractor to Keep Site Clear
Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
Contractor to Search
Nhà thầu phải điều tra nguyên nhân
Correction of Certificates
Sửa lại giấy chứng nhận cho đúng
Cost of Remedying Defects
Chi phí sửa chữa sai sót
Cost of Samples
Chi phí cho mẫu mã
Cost of Test
Chi phí cho thử nghiệm
Cost of Test Not Provided for
Chi phí cho thử nghiệm không được quy định trong hợp đồng Kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng
Covering up Work, Examination Before Cross Liabilities
Trách nhiệm chung của nhà thầu
Trách nhiệm bảo hiểm chéo
Currencies of Payment for Provisional Sums Currencies, Rates of Exchange
Tiền để thanh toán những khoản tạm ứng
Currency Restrictions
Hạn chế về tiền tệ
Custody and Supply of Drawings and Documents Customs Clearance
Bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện
Damage to Persons and Property
Thiệt hại về người và tài sản
Damage to Roads, Avoidance of
Tránh làm hư hại đường sá
Damage to Works, Special Risks
Thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra
Damages, Liquidated
Thiệt hại được bồi thường
Dates for Inspection and Testing
Ngày tháng thanh tra và thử nghiệm
Daywork
Ngày công
Decrease or Increase of Costs
Tăng hoặc giảm chi phí
Default of Contractor in Compliance with Instructions on Improper Work Default of Contractor, Remedies for
Nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển
Default of Employer Defective Materials and Work
Tỷ giá hối đoái
Thủ tục hải quan
Các biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng của nhà thầu Chủ công trình vi phạm hợp đồng Tháo dỡ, di chuyển phần công trình, vật liệu không đúng hợp đồng -8-
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Defects, Contractor to Search for if Required Defects Cost of Remedying
Nhà thầu phải điều tra nguyên nhân vi phạm Chi phí sửa chữa sai sót
Defects Liability Period
Giấy chứng nhận thực hiện trách nhiệm pháp lý về sai sót Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót
Defects, Remedying of
Sửa chữa các sai sót
Definitions
Định nghĩa
Delay, Liquidated Damages for
Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ
Delays and cost of Delay of Drawings Design by Nominated Subcontractors Discharge
Chậm đưa thêm bản vẽ và chi phí cho sự chậm trễ này Yêu cầu thiết kế nêu trong hợp đồng thầu phụ Khẳng định số tiền đòi thanh toán
Discrepancies in Documents
Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng
Dismissal of Contractor's Employees
Sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp
Disorderly Conduct, etc
Tuyển mộ nhân viên và lao động
Disputes, Engineer's Decision
Quyết định của kỹ sư về tranh chấp
Disruption of Progress
Tiến độ bị phá vỡ
Documents Mutually Explanatory
Giải thích rõ các văn kiện trong hợp đồng
Drawings
Bản vẽ
Drawings and Documents - Custody and Supply of Drawing and Instructions Supplementary Drawings, Copy to be Kept on Site
Bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện
Defects Liability Certificate
Bản vẽ và chỉ thị bổ sung Một bản sao của các bản vẽ cần lưu ở công trường Chậm đưa thêm bản vẽ và chi phí về sự làm chậm trễ này Vi phạm của nhà thầu không chịu nộp bản vẽ
Drawings, Delays and Cost of Delay of Drawings Drawings, Failure by Contractor to Submit Employer not Liable for Damage to Contractor's Equipment etc. Employer's Liability, Cessation of
Chủ công trình không chịu trách nhiệm đối với thiệt hại về thiết bị của nhà thầu Kết thúc trách nhiệm của chủ công trình
Employer's Responsibilities
Trách nhiệm của chủ công trình
Employer's Risks
Những rủi ro của chủ công trình
Engagement of Staff and Labour
Tuyển mộ nhân viên và lao động
Engineer's Authority to Delegate
Quyền được ủy quyền của kỹ sư
Engineer's Determination Where Tests not Provided for Engineer's Duties and Aurthority
Quyết định của kỹ sư khi thử nghiệm không được quy định trong hợp đồng Nhiệm vụ và quyền hạn của kỹ sư -9-
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Engineer to Act Impartially
Kỹ sư phải hành động vô tư
Environment - Protection of
Bảo vệ môi trường
Errors in Setting Out
Các sai sót về cắm mốc
Evidence and Terms of Insurance
Bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
Examination of Work before Covering Up Exceptions
Kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng
Exchange, Rates of
Tỷ giá hối đoái
Extension of Time, due to Employer's Failure to give Possession of Site Extension of Time for Completion
Gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do chủ công trình gây chậm trễ
Extension of Time for Completion, Contractor's Claim Extension of Time for Completion, Engineer's Determination Extraordinary Traffic
Gia hạn thời gian hoàn thành theo yêu cầu của nhà thầu Gia hạn thời gian hoàn thành theo quyết định của kỹ sư Vận chuyển đặc biệt nặng
Facilities for Other Contractors
Phương tiện cho các nhà thầu khác
Facilities - Rights of Way and
Quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện
Failure by Contractor to Submit Drawings Failure to Comply with Claims Procedure Failure to Comply with Engineer's Decision Failure to Give Possession of Site
Nhà thầu không trình nộp bản vẽ
Faulty Work, Removal of Fees and Notices
Không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình Thông báo trả các khoản lệ phí
Fencing, Watching, Lighting, etc.
Rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.
Final Payment Certificate
Giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Final Statement
Bản khai (thanh toán) cuối cùng
Foreign Currencies, Payment in
Thanh toán bằng ngoại tệ
Fossils
Vật hóa thạch (phát hiện được)
Foundations, Examination of
Kiểm tra nền móng
General Responsibilities of Contractor Giving of Notices - Payment of Fees
Trách nhiệm chung của nhà thầu Thông báo trả các khoản lệ phí
Headings and Marginal Notes
Tiêu đề và ghi chú bên lề
Improper Work and Materials,
Tháo dỡ di chuyển phần công trình và vật liệu không
Các quy định ngoại lệ
Gia hạn thời gian hoàn thành
Không tuân thủ được những điều quy định Không tuân thủ quyết định của kỹ sư Không giao được mặt bằng
- 10 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Removal of
phù hợp (với hợp đồng)
Increase or Decrease of Costs
Tăng hoặc giảm chi phí
Indemnity by Contract
Bồi thường như quy định của hợp đồng
Indemnity by Employer
Chủ công trình phải trả bồi thường
Independent Inspection
Thanh tra độc lập
Injury to Persons - Damage to Property Injury to Workmen
Thiệt hại đối với người và tài sản
Inspection and Testing
Thanh tra và thử nghiệm
Inspection and Testing, Dates for
Thời gian thanh tra và thử nghiệm
Inspection of Foundations, etc
Kiểm tra nền móng, v.v.
Inspection of Operations
Thanh tra các hoạt động tác nghiệp
Inspection of Site by Contractor
Kiểm tra trên công trường (do nhà thầu thực hiện)
Instructions for Variations
Chỉ thị về thay đổi
Instructions in Writing
Chỉ thị bằng văn bản
Instructions, Supplementary
Chỉ thị bổ sung
Insurance, Adequacy of
Tính thích hợp của những khoản bảo hiểm
Insurance, Evidence and Terms of
Bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
Insurance, Minimum Amount of
Số tiền bảo hiểm tối thiểu
Insurance of Works and Contractor's Equipment Insurance, Remedy on Failure to Insure Insurance, Responsibility for Amounts not Recovered Insurance, Scope of Cover
Bảo hiểm công trình và thiết bị của nhà thầu
Trách nhiệm đối với những khoản tiền không được bảo hiểm hoàn trả Phạm vi bảo hiểm
Insurance, Third Party
Bảo hiểm bên thứ ba
Insurance, Workmen
Bảo hiểm cho người lao động
Interference with Traffic and Adjoining Properties Interim Determination of Extension
Làm ảnh hưởng đến việc đi lại và các bất động sản kề bên Quyết định về gia hạn tạm thời
Interpretations
Cách diễn giải
Labour, Engagement of
Tuyển mộ lao động
Language/s and Law
Ngôn ngữ và luật pháp
Law to which Contract Subject
Luật áp dụng cho hợp đồng
Legislation, Subsequent
Luật lệ tiếp theo
Lighting, Fencing, Watching, etc
Chiếu sáng, rào chắn, bảo vệ, v.v.
Tổn thương đối với người lao động
Biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm
- 11 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Liquidated Damages for Delay
Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ
Liquidated Damages, Reduction of
Giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại
Loss or Damage due to Employer's Risks Loss or Damage - Responsibility to Rectify Lump Sum Items - Breakdown of
Tổn thất hoặc thiệt hại do rủi ro của chủ công trình Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hay thiệt hại
Materials and Plant, Transport of
Phân tích khối lượng cho những hạng mục được thanh toán gộp Vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
Materials - Approval of, etc, not Implied Materials, Improper - Removal of
Không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến Di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng
Materials, Quality of
Chất lượng vật liệu
Materials, Supply of
Cung cấp vật liệu
Measurement by Engineer
Đo lường do kỹ sư thực hiện
Measurement, Method of
Phương pháp đo lường
Measurement, Quantities Estimated Only Methods of Construction
Đo lường theo khối lượng dự kiến Phương pháp xây dựng
Minimum Amount of Insurance
Số tiền bảo hiểm tối thiểu
Monthly Payments
Thanh toán hàng tháng
Nominated Subcontractors, Certification of Payments to Nominated Subcontractors, Definition Nominated Subcontractors, Design by Nominated Subcontractors, Objection to Nomination Nominated Subcontractors, Payment to Not Foreseeable Physical Obstructions or Conditions Notice of Claims
Chứng nhận thanh toán cho những nhà thầu phụ được chỉ định Định nghĩa nhà thầu phụ được chỉ định
Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến Thông báo đòi tiền
Notices and Fees, Payment of
Thông báo và trả các khoản lệ phí
Thiết kế do nhà thầu phụ được chỉ định Phản đối việc chỉ định nhà thầu phụ Thanh toán cho nhà thầu phụ được chỉ định
Notices, Consents and Approvals Thông báo, đồng ý và chấp thuận Notice to Contractor
Thông báo cho nhà thầu
Notice to Employer and Engineer Thông báo cho chủ công trình và kỹ sư Objections to Contractor's Employees Obstructions or Conditions - Not Foreseeable Physical
Phản đối công nhân viên của nhà thầu Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến - 12 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Omissions, Alterations and Additions Openings, Uncovering and Making
Bỏ bớt, thay đổi và bổ sung
Operations, Inspection of
Thanh tra các hoạt động tác nghiệp
Order of Work, Contractor for Furnish Programme Other Contractors, Opportunities for
Chương trình phải đệ trình của nhà thầu (để kỹ sư thông qua) Cơ hội cho các nhà thầu khác
Patent Rights
Bản quyền sáng chế
Payment if Contract Terminated for Contractor's Default Payment if Contract Terminated for Employer's Default Payment of Claims
Thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng những sai sót của nhà thầu Thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng kể cả những sai sót của chủ công trình Thanh toán những khoản đòi
Payment, Time for
Thời hạn thanh toán
Performance Security
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Performance Security - Claims Under Performance Security - Period of Validity Period of Defects Liability
Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào
Thời gian hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồng Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Công trình lâu dài do nhà thầu thiết kế
Permanent Works Designed by Contractor Physical Obstructions or Conditions - Not Foreseeable Physical Obstructions or Conditions - Engineer's Determination Plant and Materials, Transport of
Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không dự kiến Quyết định của kỹ sư về những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến Vận chuyển máy móc vật liệu
Plant, Conditions of Hire
Điều kiện thuê máy móc
Plant, Customs Clearance
Thủ tục hải quan
Plant, Employer not Liable for Damage to Plant, etc - Exclusive Use for the Works Plant, Quality of
Chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại
Plant, Re-export of
Tái xuất máy móc
Plant, Removal of
Tháo dỡ, di chuyển máy móc
Policy of Insurance - Compliance with Conditions Possession of Site
Tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm Tiếp quản công trường
Possession of Site, Failure to Give
Không giao được mặt bằng
Power of Engineer to Fix Rates
Quyền của kỹ sư quyết định đơn giá
Máy móc, v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình Chất lượng máy móc
- 13 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Priority of Contract Documents
Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng
Programme to be Submitted
Chương trình phải đệ trình
Progress - Disruption of
Tiến độ bị phá vỡ
Progress - Rate of
Tốc độ thi công
Protection of Environment
Bảo vệ môi trường
Provision to Indemnify Contractor
Điều khoản nhà thầu được bồi thường
Provision to Indeminify Employer
Điều khoản chủ công trình được bồi thường
Provisional Sums, Currencies of Payment Provisional Sums, Definition
Tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính Định nghĩa "khoản tiền tạm tính"
Provisional Sums, Production of Vouchers Provisional Sums, Use of
Xuất trình biên lai về khoản tiền tạm tính
Quality of Materials and Workmanship Quantities
Chất lượng vật liệu và tay nghề
Rate of Progress
Tốc độ thi công
Rates of Exchange
Tỷ giá hối đoái
Rates, Power of Engineer to Fix
Quyền của kỹ sư quyết định đơn giá
Rectification of Loss or Damage
Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
Reduction of Liquidated Damages
Giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại
Re-export of Plant
Tái xuất máy móc
Regulations Statutes, etc... Compliance with Rejection
Tuân thủ các quy chế, quy định Không chấp nhận
Release from Performance
Miễn thực hiện nghĩa vụ
Remedies Default of Contractor
Biện pháp sửa chữa của nhà thầu
Remedying of Defects
Sửa chữa sai sót
Remedying of Defects, Cost of
Chi phí sửa chữa sai sót
Remedy on Contractor's Failure to Insure Removal of Contractor's Employees
Biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm
Removal of Contractor's Equipment
Di chuyển thiết bị của nhà thầu
Removal of Improper Work, Materials or Plant Removal of Plant, etc.
Tháo dỡ di chuyển phần công trình, vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách Di chuyển thiết bị, v.v.
Responsibility to Rectify Loss Damage
Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
Sử dụng khoản tiền tạm tính
Khối lượng
Sa thải nhân viên của nhà thầu
- 14 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Responsibility Unaffected by Approval Restriction on Working Hours
Trách nhiệm (của nhà thầu) không thay đổi dù có sự chấp thuận (của kỹ sư) Hạn chế về giờ làm việc
Resumption of Work
Tiếp tục lại công việc
Retention Money Payment of
Thanh toán khoản tiền giữ lại
Returns of Labour and Contractor's Equipment Revised Programme
Báo cáo về lao động và thiết bị của nhà thầu Chương trình được sửa đổi lại
Rights of Way and Facilities
Quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện
Risks, Employer's
Những rủi ro của chủ công trình
Risks, Special
Rủi ro đặc biệt
Road, etc - Damage by Extraordinary Traffic Roads, Interference with Access to
Hư hại đường sá do vận chuyển đặc biệt nặng
Royalties
Những lệ phí phải nộp
Safety, Security and Protection of the Environment Samples, Cost of
An toàn, an ninh và bảo vệ môi trường
Security, Safety and Protection of the Environment Setting-out
An ninh, an toàn và bảo vệ môi trường Cắm mốc
Site, Clearance on Completion
Thu dọn công trường sau khi hoàn thành
Site, Contractor to Keep Clear
Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
Site, Inspection of by Contractor
Nhà thầu kiểm tra công trường
Site Operations and Methods of Construction Site, Possession of
Hoạt động ở công trường và phương pháp xây dựng
Special Risks
Rủi ro đặc biệt
Staff, Engagement of
Tuyển mộ nhân viên và lao động
Statement at Completion
Bản khai thanh toán khi hoàn thành
Statement, Final
Bản khai thanh toán cuối cùng
Statutes, Regulations, etc Compliance with Subcontracting
Tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.
Subcontractors, Nominated
Những nhà thầu phụ được chỉ định
Subcontractors, Responsibility of the Contractor for Acts and Default of Subsequent Legislation
Trách nhiệm của nhà thầu về những hành động và sai sót của các nhà thầu phụ Luật lệ tiếp theo
Substantial Completion of Sections
Hoàn thành về cơ bản khu vực hoặc bộ phận công
Can thiệp vào việc đi lại
Chi phí cho mẫu thử
Tiếp quản công trường
Giao thầu phụ
- 15 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
or Parts
trình
Sufficiency of Tender
Tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu
Supply of Plant, Materials and Labour Surfaces Requiring Reinstatement
Cung ứng thiết bị, vật liệu và lao động
Suspension, Engineer's Determination Suspension lasting more than 84 days Suspension of Work
Quyết định của kỹ sư về tạm ngừng (thi công)
Taking - Over Certificate
Giấy chứng nhận nghiệm thu
Taking Over of Sections or Parts
Nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình
Tender Documents
Văn kiện đấu thầu
Tender, Sufficiency of
Tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu
Termination of Contract by Employer Termination of Contract by Employer, Assignment of Benefit Terms of Insurance
Chủ công trình kết thúc hợp đồng
Tests, Cost of
Chi phí cho thử nghiệm
Tests not Provided for - Cost of
Chi phí cho thử nghiệm không được quy định
Third Party Insurance
Bảo hiểm bên thứ ba
Time for Completion
Thời gian phải hoàn thành
Time for Completion, Extension of
Gia hạn thời gian phải hoàn thành
Time for Payment
Thời hạn thanh toán
Traffic, Extraordinary
Vận chuyển đặc biệt nặng
Traffic, Interference with
Can thiệp vào việc đi lại
Traffic Waterborne
Vận chuyển bằng đường thủy
Transport of Contractor's Equipment and Temporary Works Transport of Materials and Plant
Vận chuyển thiết bị của nhà thầu hoặc công trình tạm thời Vận chuyển vật liệu và máy móc
Uncovering Work and Making Openings Unfulfilled Obligations
Làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào Những nghĩa vụ không được hoàn thành
Urgent Remedial Work
Công việc khắc phục khẩn cấp
Valuation at Date of Termination by Employer Variations
Giá trị thực hiện tại thời điểm chủ công trình kết thúc hợp đồng Những thay đổi
Variations, Daywork Basis
Ngày công tính cho những công việc thay đổi
Mặt bằng cần phải phục hồi
Tạm ngừng kéo dài hơn 84 ngày Tạm ngừng thi công
Chuyển giao quyền lợi khi chủ công trình kết thúc hợp đồng Những điều khoản bảo hiểm
- 16 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Variations, Exceeding 15 per cent
Thay đổi vượt quá 15%
Variations, Instructions for
Chỉ thị về thay đổi
Variations, Power of the Engineer to Fix Rates Variations, Valuation of
Quyền của kỹ sư quyết định thay đổi đơn giá Giá trị các thay đổi
Vouchers, Production of
Xuất trình biên lai
War, Oubreak of
Chiến tranh bùng nổ
Watching and Lighting, etc
Bảo vệ và chiếu sáng, v.v.
Waterborne Traffic
Vận chuyển bằng đường thủy
Work, Examination of Before Covering Up Work, Improper, Removal of
Kiểm tra công trình trước khi che khuất
Working Hours, Restriction of
Tháo dỡ di chuyển công trình không phù hợp với hợp đồng. Hạn chế về giờ làm việc
Workmanship, Quality of
Chất lượng tay nghề
Workmen, Accident or Injury to
Tai nạn hoặc tổn thương đối với người lao động
Works, Care of
Trông nom công trình
Wokrs, Completion of (Defects Liability Certificate) Works, Commencement of
Giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót Bắt đầu thi công
Works, Insurance of
Bảo hiểm công trình
Works, Remedying of Defects
Sửa chữa sai sót cho công trình
Works, Time for Completion of
Thời gian phải hoàn thành công trình
Works to be Measured
Công trình cần được đo lường
Work, Suspension of
Tạm ngừng thi công
Work to be in Accordance with the Contract
Thi công phải theo đúng hợp đồng
- 17 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Section 3
Phần 3
Conditions of Contract for Electrical and Mechanical Works (2)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình Điện và Cơ khí
Access, authority for Access, not exclusive
Quyền tiếp cận Quyền tiếp cận không chỉ dành riêng (cho nhà thầu) Quyền tiếp cận của nhà thầu Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường Tai nạn hoặc tổn hại cho công nhân của nhà thầu Tổn phí thêm do trường hợp bất khả kháng gây ra Thủ tục đòi thanh toán thêm Nhà thầu gửi để báo Chủ công trình gửi để báo Kỹ sư gửi để báo Những điểm không rõ ràng và không nhất quán Luật áp dụng Nộp các giấy chứng nhận thanh toán Nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Bản vẽ của nhà thầu đã được chấp nhận Đưa ra cho trọng tài xét xử Việc thực hiện hợp đồng vẫn tiếp tục trong khi tiến hành hoạt động trọng tài Hạn định thời gian để thông báo chính thức về trọng tài Chuyển nhượng hợp đồng Giúp nắm vững các quy định địa phương Nhà thầu bị phá sản Chủ công trình bị phá sản Trông nom công trình Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Gồm cả giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Cách nộp đơn để lấy giấy chứng nhận thanh toán Giấy chứng nhận thử nghiệm Giấy chứng nhận nghiệm thu Thay đổi về chi phí, lao động, vật liệu và vận chuyển Thay đổi về quy chế và các quy định khác
Acess, Right of Contractor Access to and possession of the Site Accident or injury to Contractor's employees Additional costs caused by Force Majeure Additional payments, claims procedure Address for Notes, Contractor Address for Notes, Employer Address for Notes, Engineer Ambiguities and Discrepancies Applicable Law Application for Certificates of Payment Application for Final Certificate of Payment Approved Contractor's Drawings Arbitration, reference to Arbitration, performance of Contract to continue Arbitration, time limit for formal notice Assignment Assistance with local regulations Bankruptcy of Contractor Bankruptcy of Employer Care of the Works Certificate of Payment, application for final Certificate of Payment, corrections to Certificate of Payment, final, conclusive Certificate of Payment, issue of Certificate of Payment, issue of final Certificate of Payment, method of application Certificate of Testing Certificate, Taking-Over Changes in cost, labour, materials and trasport Changes in statutory and other regulations - 18 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Civil Works on Site Claims for additional payment, assessment Claims for additional payment, procedure Claims in respect of Patent Rights Claims under Performance Security Clearance of Site, periodically and on Completion Confirmation in writing Communications, day to day Completion, clearance of Site on Completion, delay in Completion, delay by Subcontractors Completion, earlier Completion, extension of time for Completion, prolonged delay Completion, time for Completion, facilities for Tests Completion, consequences of failure to pass Tests Compliance with laws Compliance with Statutes and Regulations Consents and Wayleaves Consequences of disapproval of Contractor's Drawings Consequential Damage, liability for Contract Agreement Contract documents, priority of Contractor, General Obligations Contractor's Default Contractor's Drawings Contractor's Drawings, additional copies Contractor's Drawings, consequence disapproval of Contractor's Drawings, inspection of Contractor's Drawings, no deviation Contractor's employees, objections to Contractor's Equipment Contractor's Equipment, exclusive use of Contractor's Equipment, insurance of Contractor's Equipment, removal of Contractor's Liability Contractor's opportunities for other Contractor's representative Contractor's responsibility for the Care of the Works Contractor's Risks Contractor to proceed - 19 -
Các công trình xây dựng tại công trường Đánh giá về việc (nhà thầu) đòi thanh toán thêm Thủ tục đòi thanh toán thêm Đòi bồi thường về quyền sáng chế Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp đồng Dọn sạch công trường định kỳ và khi kết thúc Khẳng định bằng văn bản Giao dịch hàng ngày Dọn sạch công trường khi hoàn thành Hoàn thành chậm Hoàn thành chậm do nhà thầu phụ Hoàn thành trước thời hạn Giới hạn thời gian phải hoàn thành Chậm trễ được gia hạn Thời gian phải hoàn thành Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành Hậu quả của việc thử khi hoàn thành không đạt Tuân thủ luật lệ Tuân thủ các quy chế và quy định Đồng ý và giấy phép sử dụng đường sá Hậu quả về việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả Thỏa thuận hợp đồng Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng Các nghĩa vụ chung của nhà thầu Sai sót của nhà thầu Bản vẽ của nhà thầu Bản sao thêm các bản vẽ của nhà thầu Hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu Kiểm tra bản vẽ của nhà thầu Bản vẽ của nhà thầu chính xác Phản đối nhân viên của nhà thầu Thiết bị của nhà thầu Thiết bị của nhà thầu, sử dụng riêng cho Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Di chuyển thiết bị của nhà thầu Trách nhiệm pháp lý của nhà thầu Cơ hội cho các nhà thầu khác Đại diện của nhà thầu Trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình Những rủi ro của nhà thầu Nhà thầu tiến hành công việc thay đổi
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Contract Price, sufficiency of Contrator to search Contractor's use of Employer's Drawings Corrections to Certificates of Payment Costs, overhead charges and profit Costs, records of Covering up work Currency restrictions Customs and import duties Customs, clearance through Damage after Risk Transffer Date Damage before Risk Transfer Date Damage caused by Force Majeure Damage, liability for indirect or consequential Damages, foreseen Damage to property, Contractor's Liability Damage to property, Employer's Liability Damage to the Works, passing of risk Data, Site Dates, for Inspection and Testing Day to Day communications Default of Contractor Default of Employer Defective work, removal of Defects, failure to remedy Defects in Employer's and Engineer's Designs Defects Liability Certificate Defects Liability Period Defects Liability Period, extension of Defects, making good Defects, notice of Delayed payment Delayed Tests Delay in complection Delay, prolonged Delays by Subcontractors Delivery of Plant, permission for Design of Plan Discrepancies and Ambiguities Disagreement as to result of Tests Disagreement on adjustment of the Contract Price Disapproval of Contractor's, consequence of - 20 -
Tính đầy đủ của giá hợp đồng Nhà thầu tìm hiểu nguyên nhân sai sót Nhà thầu sử dụng bản vẽ của chủ công trình Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Chi phí, chi phí quản lý và lợi nhuận Lưu hồ sơ về các chi phí Che khuất các bộ phận công trình Hạn chế về tiền tệ Hải quan và thuế nhập khẩu Xin giấy phép của hải quan Thiệt hại sau ngày chuyển giao rủi ro Thiệt hại trước ngày chuyển giao rủi ro Thiệt hại do trường hợp bất khả kháng gây ra Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả Những thiệt hại có thể dự kiến trước Trách nhiệm pháp lý của nhà thầu về thiệt hại tài sản Trách nhiệm pháp lý của chủ công trình về thiệt hại tài sản Chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình Các dữ kiện về công trường Thời gian kiểm tra và thử nghiệm Giao dịch hàng ngày Lỗi của nhà thầu Lỗi của chủ công trình Phá dỡ những bộ phận có sai sót Không sửa chữa được những sai sót Sai sót trong thiết kế của chủ công trình và kỹ sư Giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Gia hạn thời gian trách nhiệm pháp lý về sai sót Sửa chữa các sai sót Thông báo về sai sót Chậm thanh toán Chậm thử nghiệm Hoàn thành chậm Chậm trễ được gia hạn Chậm trễ do nhà thầu phụ Cho phép giao máy móc Thiết kế lắp ráp thiết bị Những điểm không rõ ràng và không nhất quán Bất đồng về kết quả thử nghiệm Bất đồng về việc điều chỉnh giá hợp đồng Hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
của nhà thầu Tranh luận về các quyết định của kỹ sư Các văn kiện giải thích cho nhau Bản vẽ của nhà thầu Hoàn thành trước thời hạn ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý do trậm trễ Electricity, Water and Gas Điện, nước và ga Employer/Engineer, errors by Sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sư Employer/Engineer, notices to Thông báo cho chủ công trình hoặc kỹ sư Employer's Default Lỗi của chủ công trình Employer's Default, payment on termination Thanh toán khi kết thúc hợp đồng vì lỗi của for chủ công trình Employer's Equipment Thiết bị của chủ công trình Employer's right to maintain insurance cover Quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình Employer's Risks Những rủi ro của chủ công trình Employer's Use of Contractor's Drawings Chủ công trình sử dụng bản vẽ của nhà thầu Employer's Warranty for Patent Rights Sự bảo đảm của chủ công trình về quyền sáng chế Engagement of Labour Tuyển mộ lao động Engineer/Enmployer, notices to Thông báo cho kỹ sư/chủ công trình Engineer's Decisions and Instructions Quyết định và chỉ thị của kỹ sư Engineer's Decisions, disputes concerning Tranh luận về các quyết định của kỹ sư Engineer's Duties Nhiệm vụ của kỹ sư Engineer's Power to Delegate Quyền được ủy quyền của kỹ sư Engineer, Replacement of Thay kỹ sư Engineer's Representative Đại diện của kỹ sư Engineer's Right to Vary Quyền thay đổi của kỹ sư Engineer to act impartially Kỹ sư phải hành động vô tư Equipment, Contractor's Thiết bị của nhà thầu Equipment, Contracor's, removal on default of Di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của Employer chủ công trình Equipment, Employer's Thiết bị của chủ công trình Erection Information to be provided by Thông tin về lắp dựng công trình do nhà thầu Contractor cung cấp Disputes concerning Engineer's Decisions Documents mutually explanatory Drawings, Contractor's Earlier Completion Effect on liability for delay
Errors by Employer/Engineer Errors in Contractor's Drawings Exchange Rates Facilities for Tests on Completion Failure to certify, remedies on Failure to insure Failure to make payments, remedies Failure to pass Tests on Completion, consequences of Fencing, lighting and guarding Final Certificate of Payment, application for Final Certificate of Payment, conclusive
- 21 -
Sai sót của chủ công trình/kỹ sư Sai sót trong các bản vẽ Tỷ giá hối đoái Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành Biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận Không thực hiện bảo hiểm Biện pháp giải quyết về việc không thanh toán Hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành không đạt Rào chắn, chiếu sáng và bảo vệ Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Final certificate of Payment, issue of Force Majeure, additional cost caused by Force Majeure affecting Engineer's Duties Force Majeure, damage caused by Force Majeure, definition of Force Majeure, effect of Force Majeure, notice of occurrence Force Majeure, payment on termination for Force Majeure, performance to continue Force Majeure, release performance Force Majeure, termination in consequence of Foreign currencies, payment in Foreseen damages Gas, Electricity and Water General Obligations of Contractor Guarding, Fencing and Lighting Hours of work Hours of work, restriction of Import Duties and Customs Import Permits and Licences Indepemdent Inspection Indirect or Consequential Damage, liability for Information for Import Permits and Licences Inspection and Testing, dates for Inspection and Testing during manufacture Inspection of Contractor's Drawings Insurance, Contractor's Equipment Insurance of Employees Insurance of the Works Insurance Policies, general requirements Insurance Policies, permitted exclusions Insurance, Third Party Liability Interference with Tests on Completion Invoices and Receipts - Provisional Sums Issue of Certificate of Payment Issue of Final Certificate of Payment Labour, changes in cost and legislation Labour, engagement of Labour, restriction of working hours Labour, returns of - 22 -
Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Tổn phí thêm do trường hợp bất khả kháng gây ra Trường hợp bất khả kháng ảnh hưởng đến nhiệm vụ của kỹ sư Thiệt hại do trường hợp bất khả kháng gây ra Định nghĩa về trường hợp bất khả kháng Tác động của trường hợp bất khả kháng Thông báo khi xảy ra trường hợp bất khả kháng Thanh toán khi kết thúc hợp đồng do trường hợp bất khả kháng Tiếp tục thực thi khi xảy ra trường hợp bất khả kháng Miễn thực hiện hợp đồng khi xảy ra trường hợp bất khả kháng Kết thúc hợp đồng do xảy ra trường hợp bất khả kháng Thanh toán bằng các ngoại tệ Những thiệt hại có thể dự kiến trước Ga, điện và nước Nghĩa vụ chung của nhà thầu Bảo vệ, rào chắn và chiếu sáng Giờ làm việc Hạn chế giờ làm việc Thuế nhập khẩu và hải quan Giấy phép nhập khẩu Kiểm tra độc lập Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả Thông tin để xin giấy phép nhập khẩu Thời gian kiểm tra và thử nghiệm Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế tạo Kiểm tra vấn đề của nhà thầu Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Bảo hiểm nhân viên Bảo hiểm công trình Các yêu cầu chung về hợp đồng bảo hiểm Những điều được phép loại trừ khỏi hợp đồng bảo hiểm Bảo hiểm về trách nhiệm pháp lý bên thứ ba Cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành Hóa đơn và biên lai các khoản tiền tạm trích Cấp giấy chứng nhận thanh toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Thay đổi về chi phí và luật lao động Tuyển mộ lao động Hạn chế giờ làm việc trong lao động Báo cáo thống kê về lao động
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Labour, working hours Language, for arbitration Language, ruling Law, applicable Law, procedural Laws, compliance with Liability after expiration of Defect Liability Period Liability for Damage to property and Injury to Persons the Contrator Liability for Damage to property and Injury to Persons the Employer Liability for Indirect or Consequential Damage Liability, maximum Liability, Third Party Insurance Licences and Import Permits Local Regulations, assistance with Loss or Damage after Risk Transfer Date Loss or Damage, mitigation of Loss or Damage to the Works, passing of risk Maintenance and Operation manuals Making good Defects Manner of Execution Manufacture, Inspection and Testing during Manufacture of Plant Manufacturing Drawings Materials, Changes in Cost and Legislation Maximum Liability Measurement, payment by Method of application for Certificates of Payment Minutes of Meetings Mitigation of Loss or Damage Notice of Default Notice of Defects Notice of Occurrence, Force Majeure Notice of Tests Notices, Consents and Approvals Notices to Contractor Notices to Employer/Engineer Objection to Contractor's Employees Obligations of the Contractor, General Obligations of the Contractor, Setting Out Operation and Maintenance Manuals Opportunities for Other Contractors - 23 -
Giờ làm việc Ngôn ngữ của hoạt động trọng tài Ngôn ngữ chủ đạo Luật áp dụng Luật thủ tục Tuân thủ luật lệ Trách nhiệm pháp lý sau khi kết thúc thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Nhà thầu chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt hại tài sản và gây tổn thương cho người Chủ công trình chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt hại tài sản và gây tổn thương cho người Trách nhiệm pháp lý về thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả Trách nhiệm pháp lý tối đa Trách nhiệm pháp lý bên thứ ba Giấy phép nhập khẩu Giúp nắm vững các quy định địa phương Tổn thất hoặc hư hỏng sau ngày chuyển giao rủi ro Giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại Chuyển giao rủi ro về tổn thất hoặc hư hỏng công trình Sổ tay hướng dẫn về bảo dưỡng và vận hành Sửa chữa các sai sót Biện pháp thi công Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế tạo Chế tạo thiết bị Bản vẽ chế tạo Thay đổi chi phí và luật lệ về vật liệu Trách nhiệm pháp lý tối đa Thanh toán theo khối lượng được đo Phương pháp áp dụng giấy thanh toán Biên bản các cuộc họp Giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại Thông báo về phạm lỗi Thông báo về sai sót Thông báo khi xảy ra trường hợp bất khả kháng Thông báo về thử nghiệm Thông báo, đồng ý và chấp thuận Thông báo cho nhà thầu Thông báo cho chủ công trình/kỹ sư Phản đối nhân viên của nhà thầu Các nghĩa vụ chung của nhà thầu Thực hiện cắm mốc của nhà thầu Sổ tay hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng Cơ hội cho các nhà thầu khác
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Lệnh tạm ngừng thi công Ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản tiền tạm Chi phí quản lý Quyền sở hữu máy móc thiết bị Đòi bồi thường về quyền sáng chế Sự đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng chế Đòi bồi thường về quyền sáng chế Thanh toán Thanh toán tiền theo khối lượng được đo Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán Chậm thanh toán Giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Phương pháp áp dụng để thanh toán Thanh toán trong trường hợp tạm ngừng (thi công) Biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận hoặc không thanh toán Điều kiện thanh toán Bảo lãnh thực hiện (hợp đồng) Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp đồng Thời hạn hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồng Giấy phép thi công Những điều kiện tự nhiên Cho phép đưa máy móc tới (công trường) Loại bỏ, không chấp nhận máy móc thiết bị Quyền sở hữu máy móc thiết bị Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng Lợi nhuận Thay đổi chương trình Soát xét chương trình Chương trình cần được nộp Chậm trễ được gia hạn Tạm ngừng bị kéo dài Ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản tiền tạm tính Thanh toán về các khoản tiền tạm tính Sử dụng các khoản tiền tạm tính Mua vật liệu Tỷ giá hối đoái Hóa đơn và biên lai Giúp nắm vững các quy định địa phương
Order to Suspend work Ordering Work against Provisional Sums Oyerhead Charges possession Ownership of Plant Patent Rights, Claims in respect of Patent Rights, Employer's Warranty for Patent Rights, Indemnification Payment Payment by Measurement Payment, Application for Final Certificate Payment Certificates, corrections to Payment certificate, issue of Payment, delayed Payment, Final Certificate conclusive Payment, issue of Final Certificate Payment, method of application for Payment on suspension Payment, remedies on failure to certify or make payment Payment, terms of Performance Security Performance Security, claims under Period of Validity, performance Security Permits to Work Physical Conditions Plant, permission to deliver Plant, rejection Plant, ownership Possession of the Site, access to and Priority of Contract Documents Profit Programme, alterations to Programme, revisions of Programme to be furnished Prolonged delay Prolonged Suspension Provisional Sums, ordering work against Provisional Sums, payment against Provisional Sums, use of Purchase of Materials Rates of Exchange Receipts and Invoices Regulations, assistance with Local - 24 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Regulations, Statutes, compliance with Rejection of Plant Remedies on failure to insure Remedy of Contractor on Employer's Default Removal of Contractor's Equipment Removal of Contractor's Equipment on Employer's Default Restriction, currency Restriction of Working Hours Resumption of Work Retesting Returns of Labour Rights, Patent Rights, Patent, claims in respect of Rights, Patent, Employer's Warranty Risks and Responsibility, allocation of Risks of War and Other Hostilities Risk transfer date Safety, precautions on Site Samples and Models Setting Out Settlement of Dispute-Arbitration Site, Access to and possession of Site, Clearance of Site Date Statutes, Regulations, etc., compliance with Statutory and Other Regulations, changes in Storage of Delayed Plants Subcontracting Subcontractors, responsibility of Contractor Sufficiency of Contract Price Supply of Water, Electricity and Gas Suspension of Works Suspension, Cost of Supension, payment in event of Suspension, prolonged Suspension, resumption of work Taking-over Taking-Over Certificate Taking over, use before Termination due to Contractor's Default Termination due to Employer's Default Termination in consequence of Force Majeure Termination on Employer's failure to make payment - 25 -
Tuân thủ các quy chế và quy định Loại bỏ máy móc thiết bị Biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo hiểm Biện pháp của nhà thầu để xử lý lỗi của công trình Di chuyển thiết bị của nhà thầu Di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của chủ công trình Hạn chế về tiền tệ Hạn chế giờ làm việc Tiếp tục lại công việc Thử nghiệm lại Báo cáo thống kê lao động Bản quyền sáng chế Đòi bồi thường về quyền sáng chế Đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng chế Phân chia rủi ro và trách nhiệm Rủi ro do chiến tranh và chiến sự Ngày chuyển giao rủi ro Biện pháp an toàn tại công trường Mẫu thử và mô hình Cắm mốc Đưa ra cho trọng tài phán quyết Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường Dọn sạch công trường Các dữ kiện về công trường Tuân thủ các quy chế và quy định Thay đổi quy chế và các quy định khác Lưu kho máy móc thiết bị tạm ngừng Giao thầu phụ Trách nhiệm của nhà thầu về các nhà thầu phụ Tính đầy đủ của giá hợp đồng Cấp nước, điện và ga Lệnh tạm ngừng (thi công) Tổn phí về tạm ngừng Thanh toán trong trường hợp tạm ngừng Tạm ngừng bị kéo dài Tiếp tục lại công việc bị tạm ngừng Nghiệm thu Giấy chứng nhận nghiệm thu Sử dụng trước khi nghiệm thu Chấm dứt do lỗi của nhà thầu Chấm dứt do lỗi của chủ công trình Chấm dứt do xảy ra trường hợp bất khả kháng Chấm dứt hợp đồng do chủ công trình không thanh toán
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Termination on Engineer's failure to certify Terms of Payment Test Certificate Testing and Inspection dates for Testing and Inspection during manufacture Testing, Certificate of Testing, Facilities for Tests on Completion, allowance for use Tests on Completion, consequences of failure to pass Tests on Completion, delayed Tests on Completion, facilities for Tests on Completion, further tests Tests on Completion, notice of Tests on Completion, time for Third Party Insurance Time for Completion Time for Completion - Extension of Uncovering work Use before taking over Valuation at Date of Termination Variation Order Procedure Vary, Engineer's right to War, etc., risks Warranty for Patent Rights, Employer's Water, Gas and Electricity Wayleaves, Consents Working Hours Working Hours, Restricition of Workmanship Work, resumption of Work, susppension of Work, care of the Works, damage after Risk Transfer Date Works, damage before Risk Transfer Date Works, insurance of Works to continue during arbitration
- 26 -
Chấm dứt hợp đồng do kỹ sư không cấp giấy chứng nhận Điều kiện thanh toán Giấy chứng nhận thử nghiệm Thời gian thử nghiệm và kiểm tra Thử nghiệm và kiểm tra trong quá trình chế tạo Giấy chứng nhận và thử nghiệm Phương tiện để thử nghiệm Thử nghiệm khi hoàn thành tính đến ảnh hưởng sử dụng (công trình) Hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành Việc thử nghiệm khi hoàn thành bị đi chậm lại Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành Thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành Thông báo về thử nghiệm Thời gian thử nghiệm Bảo hiểm bên thứ ba Thời gian phải hoàn thành Gia hạn thời gian phải hoàn thành Làm lộ rõ các bộ phận công trình Sử dụng trước khi nghiệm thu Định giá công trình vào ngày kết thúc hợp đồng Thủ tục về lệnh thay đổi Quyền thay đổi của kỹ sư Rủi ro vì chiến tranh, v.v. Sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế Nước, hơi và điện Giấy phép sử dụng đường Giờ làm việc Hạn chế giờ làm việc Tay nghề Tiếp tục lại công việc Tạm ngừng công việc Trông nom công trình Thiệt hại công trình sau ngày chuyển giao rủi ro Thiệt hại công trình trước ngày chuyển giao rủi ro Bảo hiểm công trình Tiếp tục thực hiện công trình trong khi tiến hành hoạt động trọng tài
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
II Xây lắp CONSTRUCTION AND INSTALLATION Section 1 Phần 1 Masonry Công tác nề (Brickwork and Stonework) (Xây gạch và xây đá) Absorption sự hút thu, sự hấp thụ Acoustic cell block khối tổ ong hút âm Admixture (chất) phụ gia; sự pha trộn Adobe gạch mộc, gạch không nung Airbrick gạch mộc; gạch rỗng Air vent lỗ thông gió Arch vòm, cuốn Arch bar dầm cuốn Articulated brick construction kết cấu gạch có khớp Ashlar đá hộc, đá chẻ Ashlar (wall) tường xây bằng đá hộc Coursed ashlar tường đá (có lớp, thành hàng) Random ashlar tường đá (xây xô, xây tự do) Attached pier trụ nối liền, trụ liên kết Autoclaved aerated concrete block (AACB) khối bêtông chưng hấp nạp khí Back filling sự đắp, sự lấp đầy Backup (wall) tường đỡ, tường sau; gương lò Bagged brickwork khối xây có lỗ rỗng Basalt (đá) bazan Basecourse lượt gạch (xây) dưới cùng Basketweave paving sự lát chéo, sự lát kiểu đan rổ Bastard tuck pointed joint mạch xây chèn vữa thô Beaded joint chỗ nối (có) gờ, mạch nổi Bed (bedjoint) mạch vữa nằm Bedface mặt mạch vữa ngang Bevelled closer viên gạch chặt vát Block khối xây; tường bảo vệ Breeze block (khối) gạch bụi than, gạch cay Concrete block khối bêtông, cấu kiện bêtông Glass block gạch thủy tinh, kính khối Gypsum thạch cao, cấu kiện thạch cao Interlocking block khối cài mắc Terracotta block khối đất nung, khối sành Blocking courrse lớp chèn Blockwork việc [đúc, xây] khối Bluestone đồng (II) sunfat Boasted finish đẽo hoàn thiện Boasting sự đẽo đá Bolster tấm đỡ Bond sự xây, sự câu gạch Broken bond sự [xây, xếp gạch] chữ thập Chain bond sự xây có gia cố (thép) Colonial bond kiểu xây ở (các nước) thuộc địa - 27 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Common bond Double Flemish bond English bond Flemish bond Garden-wall bond Half bond Heading bond Herringbone bond Raking bond Random bond Rat trap bond Stack bond Stretcher bond Bond beam Bond beam block Bonding Bossage Breaking of joints Breeze block Brick Air brick Brindle brick Bullnose brick Callow (brick) Cant brick Capping brick Cellular brick Clinker brick Common brick Concrete brick Double bullnose brick Double cant brick Dry pressed brick Extruded brick Face brick (facing brick) Fire brick Glass brick Glazed brick Green brick Hard-fired brick Modular brick Mudolated brick Paving brick (paver) Perforated brick Plinch brick Radial (radius) brick Reinforcing brick Rubber (brick) Run of kiln (bricks) Sand-lime brick
cách xây câu thông thường mạch xây kép kiểu Flamăng mạch xây kiểu Anh kiểu xây Flamăng kiểu xây tường vườn sự xây nửa gạch sự xây câu bằng gạch ngang sự [xây, xếp gạch] hình chữ chi sự [xây, xếp gạch] nghiêng sự xây tự do sự xây tường con kiến sự [xây, xếp gạch] đứng sự xây gạch dọc dầm giằng khối dầm giằng sự xây, cách câu gạch đá chỗ (xây) lồi, xây dạng vòm sự [đứt gãy, nứt] ở mạch xây khối gạch bụi than, gạch cay gạch gạch mộc, gạch rỗng gạch đốm nâu gạch cạnh tròn gạch non gạch vát một góc gạch xây gờ, gạch có lớp bảo vệ gạch tổ ong gạch quá lửa gạch thường gạch bêtông gạch đầu tròn hai góc gạch vát kép gạch ép khô, gạch nén gạch đùn gạch lát, gạch ốp gạch chịu lửa gạch thủy tinh, gạch kính gạch men gạch mới đóng, gạch tươi gạch nung già gạch (có kích thước) mođun gạch môđun hóa gạch lát (đường, sàn) gạch lỗ gạch (xây) chân tường gạch xuyên tâm gạch xây có cốt gạch mài gạch chịu lửa gạch silicat - 28 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Sill brick Squint brick Stiff plastic pressed brick Tapestry brick Texture(d) brick Traditional sizebrick Ventilating brick Brickbat Brick construction Articulated brick construc-tion Brick-on-edge construction Brick veneer construcction Full brick construction Brick-on-edge construction Brick paving Basketweave bond Herringbone bond Running paving Brick pier Attached pier Bricksand Brick veneer construction Brickwork Bagged brickwork Cavity brickwork Face brickwork Hit-and-miss brickwork Reinforced brickwork Brickwork reinforcement Brindle brick Broken bond Building stone Basalt Bluestone Cast stone Freestone Granite Limestone Marble Sandstone Bullnose brick Double bullnose (brick) Bush sand Buttering Callow (brick) Cant brick Double cant brick Capping brick Castellated block Cast stone
gạch xây bậu cửa gạch xây góc tường (không vuông) gạch ép dẻo gạch ốp gạch trang trí gạch cỡ thông dụng gạch thông gió gạch sứt, gạch khuyết, gạch chặt công trình bằng gạch, kết cấu gạch xây kết cấu gạch có khớp kết cấu xây gạch vỉa công trình ốp gạch, kết cấu ốp gạch kết cấu toàn gạch kết cấu xây gạch vỉa sự lát (đường, sàn) bằng gạch kiểu lát gạch hình ô vuông kiểu lát gạch hình chữ chi kiểu lát gạch song song trụ gạch trụ gạch liên kết cát làm gạch kết cấu ốp gạch sự xây gạch, khối xây (bằng) gạch khối xây (có lỗ) rỗng khối xây rỗng sự xây gạch mặt ngoài khối xây hỗn hợp rỗng và đặc khối xây gạch có cốt sự gia cường khối xây gạch gạch đốm nâu sự xây gạch vụn đá xây dựng (đá) bazan sa thạch có sét đá nhân tạo đá dễ đẽo (đá) granit đá vôi cẩm thạch, đá hoa (đá) cát kết, sa thạch gạch đầu tròn gạch đầu tròn hai góc cát lót sự miết vữa gạch non gạch vát gạch vát kép gạch xây gờ, gạch có lớp bảo vệ khối xây tường thành đá nhân tạo - 29 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Cavity Cavity brickwork Cavity wall Cellular brick Cement mortar Centring Ceramics Chain bond Characteristic expansion (brick) Chase Clinke brick (clinker) Closed end (block) Closer Bevelled closer King closer Queen closer Cob Colonial bond Column block Common bond Common brick (common) Composition mortar Concave joint Concrete block Acoustic cell block Autoclaved aerated concrete block Bond beam block Castellated block Closed end (block) Column block Fluted block Interlocking block Return block Ribbed face block Screen block Split face block Stretcher block Tile face block Top groove block Concrete brick Split face concrete brick Concrete paver Interlocking paver Coping Corbel Corbelling Core (hole) Cored masonry unit Course Basecourse
hốc, lỗ, khe nứt khối xây (gạch) rỗng tường rỗng gạch tổ ong vữa ximăng sự đặt đúng tâm; sự xây vòm trên giá (đồ) gốm; gạch gốm sự xây có gia cố (thép) độ giãn nở riêng của gạch rãnh; hào gạch nung già, gạch quá lửa khối chèn kín viên (xây) chèn viên chèn vát viên gạch ba phần tư viên chặt dọc đất trát trộn; công trình bằng đất nện kiểu xây ở thuộc địa [blôc, khối] cột cách [xây, câu]) thông thường gạch thường vữa có tỷ lệ hợp phần quy định (theo khối tích) mạch (vữa) lõm [blôc, khối] bêtông khối tổ ong cách âm khối bêtông chưng hấp nạp khí khối dầm nối khối xây tường thành khối chèn kín đầu (blôc, khối) cột khối có rãnh khối cài mắc khối chuyển hướng khối mặt gờ, khối có rãnh khối chắn khối mặt rạn khối (xây) đặt dọc khối lát mặt khối có rãnh ở đỉnh gạch bêtông gạch bêtông mặt rạn tấm lát bêtông tấm lát cài mắc gáy tường, lớp gạch trên cùng dầm chìa; gờ [gờ, chỉ] gạch đua, gờ đua lõi khoan khối xây có lõi lớp xây, lớp gạch lớp đáy, lớp nền - 30 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Blocking course Damp proof course Dog tooth course Header course Lacing course Plinth course Soldier course String course Wearing course Coursed ashlar Coursed rubble (masonry) Coursed square rubble (masonry) Cross wall Crown Damp proof course (DPC) Daubing Dog's tooth Dogtooth course Double brick (wall) Double bullnose (brick) Double bullnose stop Double bullnose stretcher Double cant brick Double cant stop Double Flemish bond Drafted margin finish Dressing (masonry) Dry bagging Dry mortar Dry pressed brick Dry rubble (masonry) Edge bedded (stone) Efflorescence English bond Extrados Extruded brick Face (brick face) Face bedded (stone) Face brick Face brickwork (face work) Face shell bedding False header Fat mortar Fat sand Fillet Firebrick Fixings (masonry) Flagstone (flag) Flat jointed
lớp chặn lớp cách nước, lớp chống thấm lớp gạch đặt nghiêng lớp gạch đặt ngang lớp gạch gia cố lớp gạch chân (tường) hàng gạch xây đứng lớp (gạch) đai lớp phủ, lớp cọ xát đá hộc xây thành hàng sự xây đá hộc theo lớp sự xây đá hộc theo lớp đều đặn tường ngang (chịu lực) đỉnh vòm lớp cách nước, lớp chống thấm sự trát vữa trộn rơm, sự trát tooc xi kiểu đặt nghiêng (gạch) lớp gạch đặt nghiêng tường dày hai (viên) gạch gạch cạnh tròn kép viên gạch chặn cạnh tròn kép gạch đặt dọc cạnh tròn kép gạch vát kép viên gạch chặn vát kép mạch xây kép kiểu Flamăng hoàn thiện khoảng hút gió sự hoàn thiện bề mặt, sự ốp mặt sự đóng bao khô vữa khô gạch ép khô, gạch nén gạch vụn xếp khan đá vỉa phân lớp sự tạo tinh thể trên bề mặt; sự bay màu mạch xây kiểu Anh lưng vòm gạch đùn mặt gạch lớp đá ốp gạch lát, gạch ốp công tác ốp mặt lớp vữa mỏng ốp mặt viên gạch ngang (xây) giả vữa (giàu) ximăng cát béo, cát chứa sét đường chỉ gạch chịu lửa sự cố định; sự gia cố đá phiến, đá lát được miết mạch phẳng - 31 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Flemish bond Double flemish bond Flush joint Fluted block Foundation stone Freestone Frog Full bedding Full-brick construction Garden-wall bond Gauge (brickwork) Glass block Glass brick Glazed brick Granite Gypsum block Half bond Hard-fire brick Harsh mortar Haunched Head Header Falser header Snap(ped) header Header course Hearder bond Heeler Herringbone bond Hit-and-miss brickwork Hob Hollow bed Hollow masonry unit Honed finish Honeycomb wall Hydrated lime Hydraulic lime Hydrochloric acid Igneous rock Initial rate of absorption (IRA) Interlocking block Interlocking paver Intrados Iron staining Joggle Joint (mortar) Beaded joint Bed (joint) Concave joint Flush joint Keyed joint
kiểu xây Flamăng kiểu xây Flamăng kép mạch xây đầy, mạch xây phẳng khối có rãnh đá móng đá dễ đẽo khe lõm trong gạch lớp (vữa) lót nguyên kết cấu toàn gạch, công trình bằng gạch sự xây tường rào dụng cụ đo của thợ nề khối kính gạch thủy tinh, gạch kính gạch men (đá) granit khối thạch cao sự xếp mạch ở giữa viên gạch chịu lửa vữa thô có nách (dầm) viên khóa đỉnh cuốn; đá cuội lớn viên gạch ngang (của khối xây) viên gạch ngang (xây) giả viên gạch ngang (xây) nửa viên lớp gạch đặt ngang sự xây câu bằng gạch ngang gạch [chân vòm; chân cột] kiểu lát gạch hình chữ chi khối xây hỗn hợp rỗng và đặc dao (xây) phác hình mạch (vữa) lõm khối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm] sự mài tinh tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống vôi tôi vôi rắn trong nước, vôi thủy axit clohydric (để rửa mặt gạch) đá hỏa sinh, đá phun trào tốc độ hấp thụ ban đầu khối cài mắc gạch lát cài mắc bụng vòm sự hiện màu gỉ thép (trên mặt gạch) rãnh; mộng mạch xây; sự liên kết, mối nối mạch nổi mạch vữa nằm mạch lõm mạch nhẵn mối nối trét vữa - 32 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Pointed joint Raked joint Rough raked joint Straight joint Struck-and-cut joint Sunken joint Tooled joint Tuck pointed joint Vee joint Weatherstruck joint Keyed joint Keystone Kiln King closer Lacing course Lead Leaf Lean mortar Leighweight masonry Lime Hydrated lime Hydraulic lime Quiklime Slaked lime Lime mortar Lime putty Limestone Loam Manganese staining Marble Mason Masonry Grouted masonry Lightweight masonry Partially reinforced masonry Plain masonry Reinforced brickwork (masonry) Rubble masonry Rusticated masonry Single-leaf masonry Masonry anchor Masonry arch Masonry cement Masonry cramp Masonry unit Cored masonry unit Hollow masonry unit Reinforced brickwork (masonry) Solid masonry unit Metal tie
mạch xây chèn vữa, mạch miết vữa mạch không vữa, mạch khuyết mạch thô không vữa mạch thẳng mạch cắt gạt mạch chìm mạch co, mạch nén tạo hình mạch xây chèn gạt vữa mạch hình nêm, mạch chữ V mạch vữa chịu phong hóa mối nối trét vữa viên khóa vòm, đá chốt vòm lò nung viên gạch ba phần tư lớp gạch gia cố chì; dây dọi đo sâu tường con kiến vữa nghèo, vữa ít ximăng khối xây nhẹ vôi vôi tôi vôi rắn trong nước, vôi thủy vôi nung, vôi chưa tôi vôi tôi vữa vôi vữa vôi đá vôi đất sét pha, á sét sự nhuộm màu mangan cẩm thạch, đá hoa thợ xây, thợ nề; thợ đẽo đá sự xây; công tác nề; khối xây khối xây bằng vữa ximăng khối xây nhẹ khối xây có [gia cường, cốt thép] từng phần khối xây thô khối xây gạch có cốt sự xây bằng đá hộc; khối xây đá hộc sự lát đá thô, sự xây đá thô [khối xây, tường] con kiến neo dùng trong khối xây [vòm, cuốn] xây ximăng để xây [cột chống, vách chống] khi xây [công trình, cấu kiện] xây khối xây có lõi khối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm] khối xây gạch có cốt khối xây chắc đặc (thanh) liên kết bằng kim loại - 33 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Modular brick Modulated brick Mortar Cement mortar Composition mortar Dry mortar Fat mortar Harsh mortar Lean mortar Lime mortar Stringing (of) mortar Mortar joint Muriatic acid Natural bed (of rock) Nib Parge coat Parging (pargetting) Paving Basketweave paving Brick paving Running paving Segmental paving Paving brick (paver) Concrete paver Interlocking paver Partial reinforced masonry (wall) Perforated brick Perpend Perpend stone Pisé Pitting Plain masonry Plinth brick Pointing (brickwork) Repointing Tuck pointing Polished finish (stone work) Pressed brick Dry pressed brick Solf plastic pressed brick Projecting quoin Puddled earth Pug Quarry face finish (stonework) Queen closer Quicklime Quoin Projecting quoin Squint quoin Racking (back)
gạch (có kích thước) mođun gạch môđun hóa vữa vữa ximăng vữa có tye lệ hợp phần quy định (theo khối tích) vữa khô vữa (giàu) ximăng vữa thô vữa nghèo, vữa ít ximăng vữa vôi sự làm quánh vữa mạch xây axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric) nền tự nhiên (của đá gốc) ngõng; chốt lớp trát vữa mặt sự trát vữa sự lát mặt đường sự lát theo hình ô vuông sự lát đường bằng gạch sự lát kiểu song song sự lát phân đoạn gạch lát gạch lát bêtông gạch lát cài mắc tường xây có cốt thép từng phần gạch lỗ viên khóa, viên câu (tường) đá khóa, đá câu đất nện, trình tường; công trình đất nện sự rỗ, sự ăn mòn lỗ chỗ khối xây thô gạch (lát) chân tường sự miết mạch miết mạch lại miết gạt mạch đánh bóng bề mặt (xây đá) gạch ép, gạch nén gạch ép khô gạch ép dẻo mềm đá xây góc tường nhô ra đất sét dẻo; đất (sét) nện sự nhào đất sét sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô viên (gạch) chặt dọc vôi nung, vôi chưa tôi đá xây góc tường, viên đá góc đá xây góc tường nhô ra đá xây góc tường không vuông sự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêng - 34 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Radial brick Raggle Raked - back Raked - joint Rough raked - joint Raking bond Rammed earth construction Random ashlar Random bond Random rubble (masonry) Rat trap bond Reinforced brickwork (rein-forced masonry) Reinforcing brick Repointing Retempering Reticulated finish (stonework) Return block Ribbed face block Rock face finish (stonework) Rough-cutting Rough raked joint Rough work Rubber (brick) Rubble Rubble masonry Coursed rubble (masonry) Coursed square rubble (masonry) Dry rubble (masonry) Random rubble (masonry) Square cubble (masonry) Running Running paving Run of kiln (bricks) Rusticated masonry Salt attack Salt glaze Sand Brick sand Bush sand Fur sand Sand-lime brick Sand stone Scabbling Scoring Screeding Screen block Seasoning (stone) Segmental paving Set retarder
gạch xuyên tâm rãnh (mạch vữa) [lưng, mặt sau] có độ nghiêng mạch xây nghiêng mạch thô xây nghiêng sự xây có độ nghiêng công trình đất nện khối xây đá hộc tự do, khối xây không thành hàng sự xây tự do sự xây tự do bằng đá hộc sự xây tường con kiến khối xây gạch có cốt gạch xây có cốt sự miết mạch lại sự nhào trộn lại hoàn thiện mạch xây mắt lưới (xây đá) khối chuyển hướng khối mặt gờ, khối có rãnh hoàn thiện mặt đá sự đục đá thô mạch thô xây nghiêng khối xây gạch để trần, khối xây không trát gạch mài đá hộc, đá tảng, đá vụn sự xây đá hộc; khối xây đá hộc sự xây đá hộc theo lớp sự xây đá hộc đều đặn theo lớp gạch vụn xếp khan sự xây tự do bằng đá hộc sự xây đá hộc đều đặn sự lát song song sự lát kiểu song song gạch chịu lửa sự lát đá thô, sự xây đá thô sự ăn mòn của muối men có muối (cho vào khi nung) cát cát làm gạch cát bừa, cát tơi cát cặn gạch silicat (đá) cát kết, sa thạch dự đẽo đá vết (khắc), rãnh, khía sự gạt vữa cho phẳng, sự san (vữa, bêtông) khối chắn sự bảo dưỡng (đá) sự lát phân đoạn (mặt đường) sử dụng [chất làm chậm, chất hãm] - 35 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Sett Setting Shot finish (stone work) Sill brick Single-leaf masonry Skewback Slaked lime Slaking Snap(ped) header Sneck Soft-burned Soldier Soldier course Solid masonry unit Spall Spalling Split face block (brick) Springer Springing line Squared rubble (masonry) Squint brick (squint) Stabilized earth Stack bond Stiff plasstic pressed brick Stone veneer construction Stonework Stonework finishes Boasted finish Drafted margin finish Honed finish Polished finish Quarry faced finish Reticulated finish Rock faced finish Shot finish Tooled finish Storey rod (pole) Straigh joint Stretcher Double bullnose stretcher Stretcher block Stretcher bond String course Stringing (of) mortar Stringline Struck-and-cut joint Struck joint Structural clay tile Sunken joint
tảng đá, đá hộc sự đông cứng (ximăng); sự xây; khối xây hoàn thiện bề mặt bằng (mài) hạt kim loại gạch xây bậu cửa [khối xây, tường] con kiến mặt sau nghiêng, lưng nghiêng (của khối xây) vôi tôi sự tôi vôi viên gạch ngang (xây) nửa viên then cài, chốt cài nung non gạch xây đứng hàng gạch xây đứng khối xây chắc đặc đá vụn; sỏi chèn khối xây (đá hộc) sự đập vỡ, sự nứt vỡ khối mặt rạn đá chân vòm đường chân vòm sự xây đá hộc vuông vức gạch hình góc tường (khối vuông) đất ổn định sự [xây, xếp gạch] đứng gạch ép dẻo cứng công trình ốp đá công tác xây đá; công tác làm đá hoàn thiện khối xây đá đẽo hoàn thiện hoàn thiện khoảng hút gió sự mài tinh, sự hoàn thiện bằng cách mài sự đánh bóng bề mặt sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô sự hoàn thiện mạch xây hình mắt lưới sự hoàn thiện ốp đá sự hoàn thiện bằng (mài) hạt kim loại sự hoàn thiện trang trí (bằng dụng cụ chuyên dụng) thước tầm đo chiều cao tầng mạch thẳng viên đặt dọc gạch đặt dọc hai cạnh tròn khối (xây) đặt dọc sự [xây, xếp gạch] đứng lớp (gạch) đai sự làm quánh vữa đường dây gióng mạch cắt gạt mạch gạt gạch rỗng có rãnh song song mạch chìm - 36 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Tapestry brick Tempering Terracotta Terracotta block Texture brick (textured brick) Throating Tile face block Tilting (of bricks) Tip jointing Toother Toothing Top groove block Traditional size brick (standard brick) Tuck pointed joint Tuck pointing Vanadium stains Vee-joint (V-joint) Veneered construction Brick veneer construction Stone veneer construction Ventilating brick Vermiculation Vitrification Voussoir Wall (masonry wall) Ashlar (wall) Backup (wall) Cavity wall Cross wall Double brick (wall) Honeycomb wall Wall tie Water absorption Water retention (mortar) Wattle and daub Wearing course Weathering Weatherstruck joint Weephole Withe Workability
gạch ốp sự nhào trộn đất nung, sành khối (đất nung, sành) gạch trang trí sự đánh rãnh khối lát mặt sự tạo độ nghiêng (cho gạch) sự miết gạch vữa tạo chóp dao xây tạo mạch răng cưa sự tạo mạch hình răng cưa khối có rãnh ở đỉnh gạch thông dụng, gạch tiêu chuẩn mạch xây chèn gạt vữa miết gạch mạch sự nhuộm màu vanađi mạch hình nêm, mạch chữ V công trình ốp lát công trình ốp gạch công trình ốp đá gạch thông gió tạo dạng đường vân sự tạo thành thủy tinh, sự nấu thủy tinh đá nêm, gạch nêm tường xây tường đá hộc tường sau, tường đỡ khối xây tường tường giao nhau tường (dày) hai gạch tường tổ ong, tường nhiều lỗ thanh câu ở tường sự hấp thụ nước, sự hút nước độ giữ nước của vữa vách phên trát đất lớp phủ, lớp cọ xát sự phong hóa mạch vữa chịu phong hóa lỗ rò, lỗ rỉ vách ngăn trong mương khói tính dễ gia công; tính dễ đúc (của bêtông)
- 37 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Section 2 Phần 2
Cement and concrete Accelerator Additional reinforcement Admixture Water reducing admixture Aerated concrete Aggregate Coarse aggregate Fine aggregate Exposed aggregate finish Lightweight aggregate Aggregate/cement ratio Air - entrained concrete Air - entraining agent Anchorage Anchorage slip Architectural concrete Asphaltic concrete Bar chair Batching Batch mixer Beam box Binder Bituminous hot mix Blastfurnace slag Bleeding Blended cement Blowhole Bluemetal Brooming (broom finish) Bulking Bush hammer Bush hammered concrete Bush hammering Carbonation Casting-in-situ Cement Blended cement High-alumina cement Hydraulic cement Portland cement Rapid hardening cement
Ximăng và bêtông chất gia tốc sự [gia cường, bố trí cốt thép] bổ sung (chất) phụ gia; sự pha trộn phụ gia khử nước bêtông xốp, bêtông tổ ong cốt liệu cốt liệu thô cốt liệu mịn hoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt cốt liệu nhẹ tỷ lệ cốt liệu trên ximăng bêtông có phụ gia tạo bọt chất tạo bọt sự neo, sự gia cố bằng neo sự trượt neo bêtông trang trí bêtông atphan đệm cốt thép mẻ bêtông; sự pha trộn bêtông máy trộn từng mẻ (bêtông) dầm hình hộp vữa xây; chất dính kết hỗn hợp bitum nóng xỉ lò cao sự dềnh nước ximăng (trên mặt bêtông) ximăng phối liệu rỗ khí (trong kim loại) đá dăm, đá xanh sự chải (hoàn thiện từ bề mặt) sự đánh đống búa vỗ, búa gõ (của thợ xây) bêtông được đàn bằng búa sự gõ (bằng) búa sự cacbonat hóa; sự bão hòa khí cacbonic sự đúc (bêtông) tại chỗ ximăng ximăng đã trộn ximăng nhôm oxit cao ximăng cứng trong nước ximăng pooclăng ximăng đông cứng nhanh - 38 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Refractory cement White cement Cement based adhesive Cement fillet Cinder concrete Coarse aggregate Coarse gravel Coarse sand Compaction (of concrete) Concrete Aerated concrete Air - entrained concrete Architectural concrete Asphaltic concrete Bush-hammered concrete Cinder concrete Dense concrete Foam(ed) concrete Fly-ash concrete Glass-reinforced concrete Granolithic concrete Green concrete Hardenet concrete In-situ concrete Lean concrete Lighweight concrete Machine-placed concrete Mass concrete No-fines concrete Off-form concrete Plain concrete Plastic concrete Precast concrete Prestressed concrete Pumice concrete Pumped concrete Ready-mixed concrete Rich concrete Sand-blasted concrete Slag concrete Sprayed concrete Vibrated concrete Concrete boxing Concrete cancer Concrete collar Concrete fill Concrete finish Concrete mixer (cement mixer) Concrete slab Consistency (of concrete)
ximăng chịu lửa ximăng trắng vật liệu dính kết ximăng ximăng lưới (thép) bêtông xỉ cốt liệu thô sỏi to, cuội cát thô sự đầm chặt (bêtông) bêtông bêtông xốp, bêtông tổ ong bêtông có phụ gia tạo bọt bêtông trang trí bêtông atphan bêtông được đàn bằng búa bêtông xỉ bêtông nặng bêtông bọt bêtông bụi tro bêtông (cốt) thủy tinh bêtông granit bêtông tươi, bêtông mới đổ bêtông đã đông cứng bêtông đổ tại chỗ bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp bêtông nhẹ bêtông đổ bằng máy bêtông không cốt thép; bêtông liền khối bêtông hạt thô bêtông không (đổ trong) ván khuôn bêtông thường bêtông dẻo bêtông đúc sẵn bêtông ứng suất trước bêtông đá bọt bêtông bơm bêtông trộn sẵn bêtông giàu, bêtông chất lượng cao bêtông mài bóng bề mặt (bằng phun cát) bêtông xỉ bêtông phun bêtông (đầm) rung khuôn đổ bêtông cục u bêtông vòng đai bêtông nền đường bêtông hoàn thiện (bề mặt) bêtông máy trộn bêtông [tấm, tấm lát] bêtông độ đặc, độ sệt - 39 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Construction joint Core Core test Coupler Cover (of reinforcement) Crazing Curing Curing compound Curing membrane Decking (formwork) Deformed bars Deformed wire Dense concrete De-stressing Diamond saw Distribution steel Dummy joint Edge beam Effective depth (of reinforce-ment) End block Exfoliated vermiculite Expanded perlite Exposed aggregate finish Fabric Falsework Ferro-cement (ferro-concrete) Fine aggregate Fine gravel Fine sand Fitment (reinforcement) Flat slab (construction) Floating slab Floor slab Waffle (floor) slab Fluffing Fly-ash Fly-ash concrete Foam(ed) concrete Form Inflatable form Slip forms Sliding forms Top form Trapped form Formwork (forms) Permanent formwork Sliding formwork Friction loss Glass-reinforced concrete (GRC) Grading (of aggregates)
móc nối kết cấu lõi [sự thử, mẫu thử] ở lõi khớp nối; cột đai; vòng kẹp lớp bảo vệ cột thép sự nứt, sự rạn sự bảo dưỡng, sự dưỡng hộ (bêtông) hỗn hợp bảo dưỡng màng (chắn) bảo dưỡng ván mặt; ván khuôn các thanh cốt thép đã biến dạng các dây thép đã biến dạng bêtông nặng sự khử ứng suất lưỡi cưa kim cương (cắt đá) cốt thép phân bố mối nối giả dầm biên, thanh biên độ cao có hiệu quả (của cốt thép) khối ở biên vecmiculit làm tróc vẩy peclit trương nở hoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt lưới thép; vải ván khuôn; giàn giáo ximăng lưới thép cốt liện mịn sỏi nhỏ cát mịn đồ gá lắp, sự lắp (cốt thép) tấm phẳng tấm sàn nổi (để cách âm) tấm sàn tấm sàn có sườn theo hai phương sự hóa vụn bụi tro bêtông bụi tro bêtông bọt ván khuôn, côp pha ván khuôn bơm phồng được ván khuôn di động ván khuôn trượt ván khuôn leo ván khuôn sập ván khuôn, côppha ván khuôn cố định ván khuôn trượt tổn thất do ma sát bêtông cốt (sợi) thủy tinh cỡ hạt, thành phần hạt (của cốt liệu) - 40 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Granolithic concrete Granolithic finish (grano) Granulated slag Gravel Coarse gravel Fine gravel Medium gravel Green concrete Grout Grouting Grout loss Gunite Hardened concrete Hardening Harsh mix Helical reinforcement Helix High-alumina cement Hog Honey combing Hydration Hydraulic cement Inflatable form Initial set In-situ concrete Jack (jacking device) Jacking force Keyway (key) Laitance Lean concrete Ligature Lightweight aggregate Lightweight concrete Machine - placed concrete Mass concrete Matrix Medium gravel Medium sand Mesh Reinforcing mesh Mesh size Mix (mix proportions) Mixer truck Monolithic Mould No-fines concrete Off-form concrete One-way slab Pelletized slag Perlit
bêtông granit sự đánh bóng đá granit xỉ hạt sỏi sỏi khô, cuội sỏi nhỏ sỏi vừa bêtông mới đổ, bêtông tươi vữa lỏng; nước ximăng sự phun vữa ximăng; sự quét nước ximăng sự mất nước ximăng bêtông phun bêtông đông cứng sự đông cứng, sự ngưng kết (bêtông) hỗn hợp thô cốt thép xoắn đường xoắn ốc ximăng nhôm oxit cao độ võng; độ vênh sự tạo thành lỗ rỗ sự thủy hóa ximăng đông cứng trong nước khuôn bơm phồng được [biến dạng, sự lún] ban đầu bêtông đổ tại chỗ kích, bộ kích lực kích, lực đẩy bằng kích mối ghép mộng; lõi đập bọt ximăng, sữa ximăng bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp dây buộc cốt liệu nhẹ bêtông nhẹ bêtông đổ bằng máy bêtông không cốt thép, bêtông liền khối vữa, chất dính kết sỏi vừa cát vừa, cát trung lưới; lỗ sàng lưới cốt thép kích thước lỗ sàng hỗn hợp, tỷ lệ trộn máy trộn tự hành (đổ) liền khối (ván) khuôn, côppha bêtông hạt khô bêtông không (đổ trong) ván khuôn bản một phương, bản kiểu dầm xỉ hạt peclit - 41 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Expanded perlite Permanent formwork Plain concrete Plastic concrete Plasticizer Plate floor Portland cement Post-tensioning Pozzolan (pozzolana, pozzuolana) Precast concrete Precasting Premature stiffening (of concrete) Pre-mixing Prestressed concrete Prestressing Pre-tensioning Pumice concrete Pumped concrete Rapid hardening cement Ready-mixed concrete Refractory cement Reinforced Reinforced concrete Reinforced concrete construction Reinforcement Additional reinforcement Helical reinforcement Shear reinforcement Structural reinforcement Temperature reinforcement Reinforcement splice Reinforcing bars (rods) Reinforcing fabric (mesh) Release agent Re-stressing Retarder Set retarder Rich concrete Rods (reinforcing rods) Sand Coarse sand Fine sand Medium sand Sand-blasted concrete Scabbling Screeding Screed topping Segregation Set retarder Shear reinforcement
peclit trương nở ván khuôn cố định bêtông thường bêtông dẻo chất làm dẻo sàn tấm ximăng pooclăng căng sau puzolan bêtông đúc sẵn sự đúc sẵn sự làm đông cứng sớm sự trộn trước bêtông ứng suất trước sự tạo ứng suất trước căng trước (bêtông ứng suất trước) bêtông đá bọt bêtông bơm ximăng đông cứng nhanh bêtông trộn sẵn ximăng chịu lửa có cốt thép bêtông cốt thép kết cấu bêtông cốt thép cốt thép; sự bố trí cốt thép cốt thép phụ cốt thép xoắn cốt thép chịu lực cắt cốt thép cấu tạo cốt thép phân bố chống [ứng suất nhiệt, co ngót] sự nối chồng cốt thép thanh cốt thép lưới cốt thép chất thoát ra, chất tách ra sự tạo lại ứng suất chất làm chậm, chất hãm chất hãm đông cứng bêtông giàu, bêtông chất lượng cao thanh cốt thép cát cát thô cát mịn cát vừa bêtông mài bóng bề mặt (bằng phun cát) vụn đá sự san gạt phẳng (vữa, bêtông) lớp trên được san phẳng sự phân lớp, sự phân tầng chất hãm đông cứng cốt thép chịu lực cắt - 42 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Shotcrete Skewhack Slab Concrete slab Slag Blastfurnace slag Granulated slag Slag concrete Sliding form Sliding formwork Slip forms Slump Slump cone Slump test Slurry Spacer Sprayed concrete Steel trowel finish Stirrup Stool Strength grade (concrete) Stressing De-stressing Prestressing Re-stressing Stripping (of formwork) Structural reinforcement Tamping Tee beam (T-beam) Temperature reinforcement (steel) Tendon Terrazzo Tie bar Tie wire Top form Topping Topping joint Transit mixer Trapped form Trench mesh Vermiculite Exfoliated vermiculite Vibrated concrete Vibrator Voids Water cement ratio White cement Workability
bêtông phun viên nghiêng (vòm) tấm tấm bêtông xỉ xỉ lò cao xỉ hạt bêtông xỉ ván khuôn trượt ván khuôn trượt ván khuôn di động độ sụt côn thử độ sụt thử độ sụt thể vẩn; bùn sệt miếng đệm bêtông phun hoàn thiện bề mặt bằng bay thép cốt đai; đinh đĩa dây thép neo cốt thép trên cùng cấp cường độ (bêtông) sự tạo ứng suất sự triệt ứng suất sự tạo ứng suất trước sự tạo ứng suất lại sự tháo dỡ ván khuôn cốt thép cấu tạo sự đầm, sự nện dầm chữ T cốt thép phân bố chống [ứng suất nhiệt, co ngót] thanh cốt thép căng, dây căng lớp giả đá thanh câu dây buộc ván khuôn leo lớp trên, lớp bọc liên kết đỉnh, liên kết ở lớp trên máy trộn tịnh tiến ván khuôn sập mạng lưới [rãnh, hào] vecmiculit vecmiculit làm tróc vẩy bêtông (đầm) rung máy đầm rung lỗ rỗ tỷ lệ nước trên ximăng ximăng trắng tính dễ đúc (của bêtông)
- 43 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Section 3
Phần 3
Plaster-work and rendering
Công tác trát vữa và láng vữa hút âm, lớp trát hút âm phông, nền lớp vữa nền sự hình thành bọt; chỗ rộp sự lọt (khí) lớp [trát, phủ] liên kết sự quét bằng chổi [sự trát, lớp trát] ximăng sự đông cứng ximăng lớp vữa lớp vữa nền lớp vữa liên kết lớp vữa lót lớp phủ ngoài, lớp trang trí lớp phủ bên kết cấu trát một lớp lớp vữa trát lớp vữa trát có [khía, rạch] lớp phủ ngoài, lớp trang trí lớp phủ [có bọt, có váng] lớp trát bùn sệt kết cấu trát hai lớp kết cấu trát ba lớp lớp trát lót mái đua; gờ, phào vật liệu dính kết tạo gờ sự nứt, sự rạn bàn xoa làm nổi vân chéo lớp vữa lót sự trát toocxi điểm, đốm kết cấu có dạng [trống, thùng] sự làm nhẵn mặt, xoa láng mặt lớp trát ngoài cùng dưỡng tạo mặt, xoa láng mặt vôi béo hóa vữa thạch cao cốt sợi [lớp ốp, tấm bọc] bằng vữa thạch cao cốt sợi lớp phủ ngoài, lớp hoàn thiện lớp phủ bên bàn xoa (thủ công) bàn xoa làm nổi vân chéo
Acoustic plaster Background Base coat Blistering Blowing Bond coat Brooming Cement render Cement setting Coat (of plaster) Base coat Bond coat Dash coat Finish(ing) coat Flanking coat One-coat work Parge coat Scratch coat Setting coat Skim(ming) coat Slurry coat Two-coat work Three-coat work Undercoat Cornice Cornice adhesive (cornice cement) Crazing Cross-grained float Dash coat Daubing Dots Drummy work Dubbing-out Exterior plaster Face gauge Fattening (lime) Fibrous plaster Fibrous plaster casing Finishing coat (finish coat) Flanking coat Float (hand float) Gross-grained float
- 44 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Float Floating (plaster) Furring (strips) Gauge (plastering) Gauge box Gauging Glass fibre reinforced gypsum plaster Grinding Gypsum Gypsum plaster Glass fibre reinforced gypsum plaster Hacking Hardwall plaster (hardwall finish plaster) Hawk Hydrated lime Hydraulic lime Joint tape Keene's cement Key Larry Lath and plaster Lathing Laying trowel Lime Hydrated lime Hydraulic lime Lime putly Milk of lime Plaster finishiry lime Quiklime Slaked lime Lime plaster Metal lath (metal lathing) One-coat work Parge coat Pargetting Pebbledash Perlite plaster Plaster Acoustic plaster Exterior plaster Fibrous plaster Gypsum plaster Hardwall plaster Plasterboard Plaster finishing lime Plastering
nổi; làm cho nổi; xoa sự hoàn thiện bằng (bàn xoa, bay) dứng trát vữa, thanh nẹp dưới lớp ốp dưỡng trát hộp đấu(đong cát, ximăng) sự đo, sự định cỡ vữa thạch cao cốt sợi thủy tinh sự nghiền nát thạch cao vữa thạch cao vữa thạch cao cốt sợi thủy tinh sự thêm sợi nhỏ vào mặt vữa lớp trát hoàn thiện bờ cứng cái bàn xoa (của thợ nề) vôi tôi vôi rắn trong nước, vôi thủy băng dán khe nối ximăng Keene (vữa thạch cao rắn) nêm, chèn; ghép mộng vữa sệt dứng và vữa trát sự đóng lati; sự đan dứng cái bay vôi vôi tôi vôi rắn trong nước, vôi thủy vữa vôi sữa vôi vôi quét mặt trát vôi nung, vôi chưa tôi vôi tôi vữa vôi lati kim loại kết cấu trát một lớp lớp vữa trát sự trát vữa [trang trí, nổi vân] lớp ốp gắn sỏi vữa peclit lớp trát lớp trát hút âm lớp trát ngoài cùng lớp trát cốt sợi lớp trát thạch cao lớp trát bờ cứng tấm vữa thạch cao vôi quét mặt trát công tác trát vữa - 45 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Plaster of Paris Popping Quiklime Render Cement render Rendering Retempering Roughcast Running Sand finish Scagliola Scratch coat Scratching Screed Screeding Scrim Scrimmed joint Scrimming Setting Cement setting Setting coat (setting) Skim (ming) coat Slaked lime Slaking Slurry coat Spatter dash Stucco Three-coat plastering Two-coat work Tyrolean finish Undercoat (plaster)
thạch cao sự phồng rộp vôi nung, vôi chưa tôi lớp trát; vữa trát; sự trát vữa vữa ximăng công tác trát vữa sự trộn lại vữa nhám, vữa trộn đá sự lát song song hoàn thiện mặt nhám scagliola (giả cẩm thạch) lớp vữa trát có (khía, rạch) sự khía, rạch thanh gạt vữa, thước gạt vữa sự gạt phẳng (bêtông, vữa) vải thô, vải thưa mối nối dán vải thô sự dán vải thô sự đông cứng sự đông cứng ximăng lớp trát đông cứng lớp phủ (có bọt, có váng) vôi tôi sự tôi vôi lớp trát bùn sệt lớp trát sần vữa stuccô (lớp trát nhẵn) sự trát ba lớp kết cấu trát hai lớp hoàn thiện kiểu tyrolean lớp trát lót
Section 4 Phần 4
Timber and wood products
Vật liệu và sản phẩm gỗ
Across the gain Adhesive stain Air - died timber Air - dry moisture content Alate termite Along the gain Angle halving Angle rail Anobium borer Apex connector
lắp mộng ngang đốm nhạt màu có tính dính (gỗ) gỗ được hong khô hàm lượng ẩm sau khi hong con mối cánh lắp mộng dọc mộng góc, sự ghép mộng góc tay vịn ở góc (cầu thang) sâu đục thân [bộ phân, khớp] nối ở đỉnh - 46 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
dầm đầu cột tay vịn ở bên xây đá chẻ đường viền đỉnh cột máy khoan sự (đốn, chặt) đường viền mặt trái mặt nghiêng gối tựa lớp ốp lưng xẻ rộng bản gỗ dán ốp mặt kết cấu [bù, đã cân bằng] dây mảnh mặt cắt trơn mộng thẳng ván thuyền, ván lề vỏ (cây) ván lát, ván ốp ván lát trần ván lợp ván lật gỗ đẽo thô; dầm dọc gờ; chỗ gấp mép dầm gỗ dầm (gỗ) cong dầm ván bìa dầm treo dầm [cán mỏng, tách lớp] gối tựa; cột chống gối tựa kép cột chống tường gờ nằm mặt nghiêng, mặt vát đường xoi nghiêng mộng vát thanh giằng, thanh nối mộng ghép xoi lõi đen, tâm đen sự rỉ (nhựa cây) khuyết tật mộng chìm chỗ rộp (gỗ dán) tấm ép nhiều lớp sự đệm ở góc nối sự đệm lại góc nối vết đốm xanh ván, tấm ván ván xây dựng ván có [mặt vát, rãnh xoi] ván thùng
Architrave Arris rail Ashlazing (ashlering) Astragal (moulding) Auger borer Backcut Backfillet Backing bevel Back lining Back sawn Back veneer Balanced conctruction Banding Bare cut Bareface(d) tenon Barge board Bark Batten Ceiling batten Tiling batten Tilting batten Baulk Bead (bead moulding) Beam (timber) Dragon beam Flitched beam Hanging beam (hanger) Laminated (timber) beam Bearer Double bearers Wall bearer Bedmould Bevel (bevelled edge) Bevelled chamfer Bevelled halving Binder Birdsmouth (joint) Blackheart Bleeding Blemish (timber) Blind mortice Blister (plywood) Blockboard Blocking Reblocking Blue stain Board Building board Chamferboard Cistern board - 47 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
ván lợp tấm chân tường tấm nóc tấm [lợp, lát] khởi đầu [tấm, ván] khe mái tấm lợp ván và ván lát tấm ốp tường, tấm ốp sàn; sự lợp sự [lợp, ốp] kín tấm ốp mặt dưới vòm sự lợp mái tường gờ chỉ lồi thanh, dầm, xà máy khoan; mũi khoan máy khoan anobi máy khoan hút máy khoan Lyctus mũi khoan lỗ nhỏ máy khoan bắn đường hầm khoan đào tấm đáy ngăn riêng ra; đóng hộp thanh giằng, thanh nối dầm đỡ tường thanh giằng mộng đầu kèo sáng, sáng bóng tâm giòn tính giòn, độ giòn chỗ mục màu nâu ván xây dựng tấm ép nhiều lớp tấm gỗ chắp tấm ghép (lại) tấm lie ván sợi (ép) ván cứng ván hạt (ép) ván cừ tấm thạch cao ván mềm bìa bằng rơm tấm ốp tường bướu (cây) gốc (cây) sự nối đối tiếp (dầm gỗ) mối nối đối tiếp có đệm sản phẩm phụ của gỗ mép vát, cạnh vát tay với, giá treo, dầm chìa
Cover board Plinth board Ridgeboard Starting board Valleyboard Weatherboard Board and batten Boarding Close boarding Soffit boarding Weatherboarding Bolection mould(ing) Bolster Borer Anobium borer Auger borer Lyctus borer Pinhole borer Shot hole borer Borer tunnel Bottom plate Box Brace Bressumer Bridging Bridle joint Bright Brittle heart Brittleness Brown rot Building board Blockboard Chip board Composite board Corkboard Fibre (building) board Hard board Particle board Pegboard Plasterboard Softboard Strawboard Wallboard Burl Butt Butt joint (timber) Spliced butt joint Bywood Cant Cantiliver - 48 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
thợ mộc nghề mộc, công tác mộc [chi tiết, kết cấu] chịu tải ván lát trần dầm trần sợi xenlulô thanh kèo chính tâm mặt nghiêng; đường xoi [đường, rãnh] xoi nghiêng đường xoi lõm đường xoi chặn đường xoi chìm ván vát góc tải trọng; sự đặt tải sự hóa than, sự đốt thành than dấu hiệu rung sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm sự kiểm tra đầu mút sự kiểm tra bề mặt sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm ván vỏ bào (ép) dấu hiệu vỡ ván thùng gỗ đã làm sạch thanh nẹp, thớ chẻ, thớ nứt sự đóng đinh (áp) chặt đã ốp chặt (ván) liên kết chống; sự chống (lò) liên kết đai thanh rui; dầm đỡ kèo tấm ghép (lại) gỗ ép sự xử lý gỗ cây lá kim, cây loại tùng bách mối nối chồng lõi (gỗ) lie lie (dạng) hạt tấm lie khung góc sự đóng (ván) khuôn ở góc trụ góc cột vách ở góc mái đua; đường gờ dầm đỡ mái đua vòm nhỏ; thể vòm đường viền mái gờ mái nẹp mái sự chống bằng cột
Carpenter Carpentry Carriage (carriage piece) Ceiling batten Ceiling joist Cellulose fibre Centring rafter Chamfer Bevelled chamfer Hollon chamfer Stopped chamfer Sunk chamfer Chamfer board Charge Charring Chatter marks Check End check Surface check Checking Chipboard Chip marks Cistern board Clear timber Cleat Clench nailing Close board Cogged joint (cogging) Colar tie Common rafter Composite board Compressed wood Conditioning (of timber) Conifer Coped joint Core (timber) Cork Granulated cork Corkboard Corner framing Corner moulding Corner post Corner stud Cornice (moulding) Cornice bracket Cove Cover fillet Cover mould(ing) Cover strip Cramping - 49 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Creosote Cripple Cripple rafter Cripple jack rafter Cross-arm Cross-band (cross banding) Cross- cutting Crosslap-joint (crosslap) Crown-under rafter (crown rafter) Culling Cup Cyclodienes Dead timber Decay (timber) Decking (timber decking) Deep cutting Defect (timber) Open defect Pernissible defect Sound defect Defective knot Desiccate Dimension shingles Discolouration (timber) Docking Door studs (door jamb studs) Double bearers Double floor Double post Double rebate Double tenon Doventail joint (doventail) Doventailed cross-halving Doventailed halving Doventail key Dovetailed trench joint Dowel (dowel pin) Dowelled joint Draw-boring (draw bore pinning) Dressed timber Dressed all round (DAR) Dressing (of timber) Dryrot Dwang Edge (of timber) Edging strip End check End coating (of timber) End grain End joint - 50 -
creozôt biến dạng thanh kèo biến dạng dầm đỡ kèo biến dạng thanh chống, thanh chéo lớp thớ xiên chéo sự cắt ngang, nhát cắt ngang mối ghép chồng dầm dưới đỉnh [vòm, kèo] sự lựa chọn; sự phân loại nắp, mũ chụp chất diệt khuẩn gốc clo gỗ mục, gỗ (cây) chết sự mục sàn gỗ, sàn cầu, sàn tàu sự đục sâu khuyết tật (của gỗ) khuyết tật hở khuyết tật cho phép khuyết tật nguyên dạng mắt gỗ có khuyết tật khử ẩm; sấy khô ván lợp theo kích cỡ sự làm phai màu (gỗ) sự đưa tàu vào ụ; sàn bóc dỡ hàng thanh đố dọc của cửa đi cột chống kép, dầm tựa kép sàn kép trụ kép lỗ mộng kép mộng kép mối ghép đuôi én mộng đuôi én chéo mộng đuôi én chêm đuôi én mối nối rãnh đuôi én then; chốt mối nối chốt sự khoan chốt, sự tiện chuốt gỗ đã đẽo gọt gỗ tiện tròn sự đẽo gọt (gỗ) sự mục khô thanh chống giữa các dầm gờ (gỗ) thanh nẹp rìa sự kiểm tra đầu mút lớp phủ đầu mút (của thanh gỗ) sự nhuộm nổi vân sau mối nối ở đầu mút
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
End-lap joint End matching End split Engineering timber Equilibrium moisture content (EMC) Exterior plywood Face (timber products) Face knot Face veneer Fascia board (fascia) Feather edged Feather joint Fender Fibreboard (fibre building board) Fibre saturation point (FSP) Figure Wavy figure Wild figure Fillet Back fillet Cover fillet Splayed fillet Square fillet Tilting fillet Fine-sawn (timber) Finger joint Finger jointing Fished joint (fishjoint) Fishplate Filtet floor construction Flitch Flitched beam Flitched plate Floor joint Floor plate Fluting Folding wedges Frame Hurdle frame Solid frame Framing timber Full(y) cut Furring (furring battens) Gable rafter Gauging Girth Glue black Glued-lamined timber (glulam) Grade (timber) Stress grade - 51 -
mối nối chồng ở đầu mút sự khớp nối đầu mút sự nứt ở đầu mút gỗ xây dựng hàm lượng ẩm cân bằng lớp gỗ dán ngoài cùng sự xử lý bề mặt (sản phẩm gỗ) mắt gỗ (được xử lý) bề mặt gỗ ốp mặt đường gờ lưỡi mỏng, bờ mỏng mối nối ngạnh tấm ngăn tấm xơ ép (gỗ xây dựng) giới hạn bão hòa xơ sợi hình dạng, hình hình (có dạng) sóng hình bất kỳ đường gờ đường gờ lưng chừng đường gờ mái đường gờ vát đường gờ vuông đường gờ nghiêng xẻ mỏng (gỗ) mối nối chốt, mối nối cài sự ghép bằng [chốt, cài] mối nối có tấm ốp tấm ốp kết cấu sàn lắp ván bìa (gỗ) dầm ván bìa tấm ván bìa dầm sàn tấm sàn sự tạo rãnh (cột) nêm gấp khung khung hàng rào, khung tạm khung liền gỗ làm khung sự [cắt, xẻ] hoàn toàn ván lót thanh kèo hồi nhà sự định cỡ, sự đo mặt cắt ngang (của thân cây) cấu kiện dán (keo) gỗ dán nhiều lớp cấp, loại (gỗ) cấp ứng suất
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
phân cấp, phân loại quy tắc phân loại hạt vân, thớ gỗ ngang thớ dọc thớ nổi vân ở đầu mút thớ gỗ nổi vân xoáy vân rối lie hạt gỗ tươi đường xoi; rãnh mối nối ghép mộng xoi lớp sơn lót vòng tăng trưởng (cây) gôm, nhựa cây mạch nhựa gờ nửa tròn mối nối mộng sự nối ghép mộng, mối ghép mộng mộng góc mộng xiên mộng đuôi én chéo mộng đuôi én mộng dọc dầm treo cactông cứng cactông cứng tẩm vữa gỗ cứng xà trên; đầu cột; phần đỉnh mối ghép đinh chìm lõi lõi đen, tâm đen lõi giòn lõi gỗ gốc (cây) thanh chống hình chữ V gỗ [chặt, đốn] thanh kèo góc thanh kèo góc đường xoi lõm sừng; vật hình sừng mối nối ở mộng sự xây dựng nhà ở khung hàng rào gỗ nhập khẩu gỗ ngâm tẩm gỗ dác dấn vào gỗ bản xứ, gỗ bản địa gỗ sâu đục
Grade Grading rules Grain Across the grain Along the grain End grain Raised grain Torn grain Woolly grain Granulated cork Green timber Groove Torgue and groove joint Grounds Growth ring Gum Gum vein Half-round mould(ing) Halved joint Halving Angle halving Bevelled halving Dovetailed cross halving Dovetailed halving Longitudinal halving Hanging beam Hardboard Tempered hardboard Hardwood Head Heading joint Heart Blackheart Brittleheart Heartwood Heel Herringbone strutting Hewtimber Hip creeper rafter (hip creeper) Hip rafter Hollow chamfer Horns Housed joint Housing Hurdle frame Imported timber Impregnated timber Included sapwood Indigenous timber Inseet attack (timber) - 52 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
gắn, đính (gỗ dán) tấm cách ly, tấm cách điện lớp gỗ dán bên trong sự dựng khung giao nhau dầm nâng thanh kèo đỡ thanh kèo đỡ bị biến dạng cột vách đỡ đố dọc, thanh dọc (khung cửa) thợ mộc công việc mộc, nghề mộc mối nối (gỗ), mộng mộng ghép xoi chỗ nối thanh dầm cửa sự nối đối tiếp liên kết chống mối nối chồng mối ghép chồng mối ghép đuôi én mối nối rãnh đuôi én mối nối ở đầu mút mối nối chồng ở đầu mút mối nối ngạnh mối nối chốt mối nối có tấm ốp mối nối mộng mối nối ghép đinh chìm mối nối ổ mộng mối nối chồng mối nối có góc vát 45o mối nối rãnh mối ghép bằng mộng xoi mối nối mộng theo mặt vát mối nối có tấm ốp mối nối mộng rãnh âm dương; mối ghép mộng mối ghép mộng mối ghép rãnh xoi mối ghép hình chữ V sự [nối, ghép]; mối [nối, ghép] mối nối chốt dầm dầm trần dầm sàn dầm đỡ dầm chiếu nghỉ (cầu thang) khung viền lỗ ở sàn giằng ngang giữa các dầm khía; vết rạch; vết chặt; vết cưa sự chặt; sự rạch
Insert (plywood) Insulating board Interior plywood Intersection framing Jack joist Jack rafter Crippled jack rafter Jack stud Jamb Joiner Joinery Joint (timber) Birdsmouth joint Bridle joint Butt joint Cogged joint Coped joint Crosslap joint Dovetail joint Dovetail trenched joint End joint End-lap joint Feather joint Finger joint Fished joint Halved joint Heading joint Housed joint Lapped joint Mitre joint Notched joint Rebated joint Scarf joint Splice joint Tangue(d) and groove(d) joint Tongued joint Trenched joint Vee joint (V joint) Jointing Finger jointing Joist Ceiling joist Floor joist Jack joist Landing joist Trimming joist Joist hanger Kerf Kerfing - 53 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Key (timber) Dovetail key Keyed joint (timber) Kiln Progressive kiln Kiln-dried timber Kingpost Knot Defective knot Face knot Loose knot Sound knot Through knot Tight knot Knot-area ratio (KAR) Knot plug Ladder framing Laminated beam Landing joist Lapped joint (lapping) Late wood Lathing Lattice Lip moulding Log Log cabin weatherboard Longitudinal halving Loose knot Lumber Machine burn Marine plywood Matching (of timber) End matching Mismatching Random matching Mechanically stress - graded timber Milled timber Mismatching Mitre Mitre and butt Mitre and feather Mitre and rebate Mitre joint Mock purlin Moisture content (of timber) Air-dry moisture content Equilibrum moisture content Moisture meter - 54 -
chốt gỗ; chêm chêm đuôi én mối nối chốt lò sấy lò sấy liên tục gỗ sấy (qua lò) trụ chính mắt(gỗ) mắt gỗ có khuyết tật mắt ở bề mặt mắt rụng mắt nguyên, mắt lành mắt [thủng, xuyên] mắt sít tỷ lệ diện tích có mắt gỗ sự nút mắt lại khung nhiều tầng dầm gỗ lạng dầm chiếu nghỉ (cầu thang) mối nối chồng gỗ mới sự đóng lati, sự làm dứng giát, giàn đường gờ vát cạnh gỗ súc, gỗ đẵn tấm lợp phòng bằng gỗ súc mộng dọc mắt rụng gỗ súc, gỗ xẻ vết cháy do máy gỗ dán hàng hải sự lắp khớp vào sự lắp khớp đầu mút sự lắp không khớp sự lắp khớp ngẫu nhiên gỗ được phân loại trạng thái ứng suất bằng máy gỗ nghiền sự lắp không được khớp sự ghép chéo góc, mộng ghép chéo góc sự nối đối tiếp chéo góc sự nối chéo góc có ngạnh sự nối chéo góc bằng mộng xoi mối nối chéo góc kèo mái hắt hàm lượng ẩm, độ ẩm (của gỗ) hàm lượng ẩm sau khi hong khô hàm lượng ẩm cân bằng ẩm kế, máy đo độ ẩm
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Mortice (mortise) Mortice and tenon joint Moulding Atragal (moulding) Bedmould Bolection mould(ding) Cover mould(ing) Half-round mould(ing) Insertion mould(ing) Lip moulding Ogee (moulding) Planted mould(ing) Quad mould(ing) Quarter-round moulding Reeded moulding Storm moulding Stuck moulding Thumb moulding Multi-ply (plywood) Naked flooring Nogging (nogging piece) Normal size Non-pored wood Nosing Notch Notch joint (notching) Ogee moulding (ogee) Open defect Ovolo moulding (ovolo) Packing piece (packing) Pale Paling (fence paling) Panel Panelling Particle board (wood particle board) Peeler block Peg Pegboard Permissible defect (timber) Picket Picture rail Pin Dowel (pin) Pinhole Pinhobe borer Pitch Pith Plank (timber plank) Planted mould (ing) - 55 -
mộng, lỗ mộng mối nối mộng, mộng gỗ gờ chỉ, đường gờ chỉ gờ atragan, gờ một chỉ tròn nổi gờ nằm đường gờ chỉ lồi, gờ con tiện gờ mái gờ nửa tròn gờ gắn vào gờ vát cạnh đường gờ hình chữ S đường gờ [gài, cắm] đường gờ dây chập bốn đường gờ 1/4 đường tròn đường gờ hình lau, sậy đường gờ rối đường gờ gắn vào đường gờ cong lõm gỗ dán nhiều lớp [ván lát, sàn lát] để trần miếng gỗ chêm (vào tường xây để đóng đinh) kích thước tiêu chuẩn gỗ không lỗ rỗ gờ, bờ tường dấu vạch; máng rãnh chữ V mộng xoi; sự ghép ván cừ đường gờ hình chữ S khuyết tật lộ ra gờ hình trứng miếng chèn, miếng độn cái cọc, cọc rào hàng rào cọc panen, bảng, tấm sự ốp tấm ván ép hạt gỗ khối bóc vỏ chốt, đinh gỗ ván cừ khuyết tật cho phép (gỗ) cọc mốc, cọc tiêu hàng rào điển hình chốt, ngõng chốt định vị lỗ cắm chốt mũi khoan lỗ nhỏ lõi (gỗ); độ dốc mái lõi cây tấm ván, ván sàn đường gờ [gài, cắm]
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
gỗ dẻo tấm (gỗ) tấm đáy tầm sàn tấm bậu cửa tấm đế, tầm nền tấm trần tấm (bị) mọt tấm vách [tay vịn, hàng rào] phẳng khối bệ cột tấm chân tường (được) cày lên cái nút nút gỗ lát cắt thẳng đứng, theo quả dọi lớp; bó (sợi) gỗ dán lớp gỗ dán bên ngoài lớp gỗ bên trong gỗ dán hàng hải hốc, hõm; thùng chứa hốc nhựa (cây) sự mục hốc kết cấu [cọc, trụ] gỗ có lỗ rỗng gỗ đặc cột, trụ cột góc cột kép cột chính, cột chủ cột chính cột kép kết cấu cột và dầm xử lý bảo quản quá trình nén sự mục ban đầu cột chính dầm chính; thanh kèo chính mặt bên; hình chiếu cạnh lò sấy liên tục trụ, thanh chống xà dọc, cầu phong giả cầu phong, cầu phong mái hắt xà dưới (kèo) đường gờ 1/4 đường tròn vết xẻ 1/4 gỗ xẻ một phần tư cột chính rui; thanh kèo
Plastic wood Plate (timber) Bottom plate Floor plate Sill plate Sole plate Top plate (ceiling plate) Vermin plate Wall plate Plate rail (plate shelf) Plinth block Plinth board Ploughed Plug Plug (wooden plug) Plumb cut Ply Plywood Exterior plywood Interior Marine plywood Pocket Resin pocket Pocket rot Pole construction Pored wood Non-pored wood Post Corner post Double post King post Princess posts Queen post Post and beam construction Preservative treatment Pressure process Primary root Princess post Principal rafter Profile Progressive kiln Puncheon Purlin Mock purlin Underpurlin Quard mould (ing) Quartercut Quartersawn (timber) Queen post Rafter - 56 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Centring rafter Common rafter Crippled rafter Crippled jack rafter Crown-under rafter (crown-rafter) Gable rafter Hip creeper (rafter) Jack rafter Principal rafter Soffit rafter Valley creeper Valley rafter Verge rafter Rail Angle rail Arris rail Chair rail Picture rail Plate rail Splayed rail Raised grain Random matching Rebate Double rebate Mire and rebate Rebated joint Reblocking Reconditioning (of timber) Reconstituted wood board (RWB) Resin Resin pocket Ribbon board Ridge beam Ridge board Ridge roll Ripping Roll Ridge roll Rot Brown rot Dry rot Pocket rot Primary rot Soft rot Wet rot Rotary veneer Roughing-out Rough sawn (timber) Rusticated weatherboard Sanding (timber) - 57 -
thanh kèo chính tâm thanh rui thanh biến dạng thanh chống biến dạng thanh rui dưới mái thanh kèo hồi nhà thanh kèo góc thanh kèo đỡ thanh kèo chính dầm đỡ mặt dưới vòm thanh kèo máng xối thanh kèo máng xối thanh kèo bên tay vịn; hàng rào tay vịn ở góc tay vịn ở bên gối đường ray tay vịn trang trí hàng rào bằng tấm kim loại tay vịn vát cạnh thớ gỗ nổi sự lắp khớp ngẫu nhiên lỗ mộng lỗ mộng kép sự nối chéo góc bằng mộng xoi mối ghép bằng mộng xoi sự đệm lại ở góc nối (đồ gỗ) tái xử lý gỗ ván gỗ chế tạo lại nhựa (cây) [hốc, túi] nhựa tấm băng, dải cactông dầm nóc tấm nóc cuốn ở đỉnh sự xẻ dọc cuốn (trang trí) cuộn ở đỉnh chỗ mục, sự mục mục màu nâu mục khô mục hốc mục ban đầu mục mềm mục ẩm (lớp) gỗ dán cắt xoay gia công thô đã được xẻ thô (gỗ) tấm lợp gia công thô sự tẩy bằng cát phun (gỗ)
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
vết đốm nhựa gỗ dác gỗ dác dán vào gỗ xẻ, gỗ hộp gỗ xẻ rộng bản gỗ xẻ mỏng, gỗ xẻ tinh gỗ xẻ 1/4 gỗ xẻ thô gỗ xẻ mỏng sự xẻ mỏng, gỗ xẻ mỏng sự vát cạnh, sự hớt mặt nối sự nối bằng mặt vát cổ chân cột (trang trí) sự vạch dấu gỗ [sấy, hong] khô sự [sấy, hong] gỗ sự định vị kín sự đóng đinh kín vết nứt (trong gỗ) sự lắc, sự rung ván lợp (gỗ) ván lợp theo kích cỡ ván ốp mối nối chồng ván lợp chồng đâm chồi (cây) sự lát sàn có đóng nẹp lỗ mọt, lỗ sâu đục (trong gỗ) mũi khoan đục sự co ngót (của gỗ) sự ốp ván ván ốp tấm bậu cửa sự khắc sâu gỗ đã định cỡ sự đóng đinh xiên thùng cũi tấm, thanh gỗ dẹt lều bằng gỗ dẹt tấm mỏng; lá cửa chớp dầm ngang; dầm gối; tà vẹt ván lạng, ván lát mỏng sự trượt, sự dịch chuyển tấm ốp mặt dưới vòm dầm đỡ mặt dưới vòm ván mềm sự mục mềm gỗ mềm (gỗ họ thông) tấm nền khung cố định
Sap stain Sapwood Included sapwood Sawn timber Backsawn Fine sawn Quarter sawn Rough sawn Scant cut timber Scantling Scarfing Scarf joint Scotia Scribing Seasoned timber Seasoning (timber) Secret fixing Secret nailing Shake1 Shake2 Shingle Dimension shingles Siding shingles Shiplap joint (shiplap) Shiplap weatherboard Shoot Shot-edged flooring (SE) Shot hole Shot hole borer Shrinkage (of timber) Siding Siding shingles Sill plate Sinking Sized timber Skew nailing Skip Slab (timber) Slab hut Slat Sleeper Sliced veneer Slip Soffit boarding Soffit rafter Softboard Soft rot Softwood Soleplate Solid frame - 58 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
khuyết tật nguyên dạng mắt nguyên, mắt lành loại, hạng, giống cạnh vát, mặt vát đường gờ (cạnh) vát tay vịn vát cạnh tấm lợp vát cạnh mối nối đối tiếp chéo góc rãnh then, then trượt sự nứt, vết nứt sự nứt ở đầu mút sự gắn keo vết đốm (gỗ) sự nẩy, sự đàn hồi ống răng móc tiết diện vuông vuông và dẹt ván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông
Sound defect Sound knot Species Splay Splayed fillet Splayed rail Splayed weatherboard Splayed butt joint Spline Split End split Spot gluing Spring Sprocket (sprocket piece) Square (square section) Square and flat Square sawn (or dressed) weatherboard Stain (wood) Adhesive stain Blue stain Sap stain Water stain Weather stain Starting board Stick Stop (stop moulding) Weatherboard stop Stop up Stopped chamfer Stopping up Straight gain Straining beam Straining piece Strap Strawboard Stressed-skin panel Stress grade Stress grading Stringing beam (stringer) Structual timber Strut Strutting Herringbone strutting Strutting beam Stuck moulding Stud Corner stud Door (jamb) studs Jack studs
vết đốm, đốm đốm dính vết đốm xanh vết đốm có nhựa, đốm trên gỗ đốm ẩm đốm do thời tiết tấm [lợp, lát] khởi đầu gậy, cán, chuôi gờ chặn gờ chặn ván lợp chặn lại đường xoi chặn sự chặn lại vân thẳng, thớ thẳng dầm biến dạng thanh kéo (của giàn) đai giữ; quai vịn bìa (bằng) rơm tấm che phủ chịu lực cấp (độ) ứng suất sự phân cấp (độ) ứng suất dầm dọc gỗ [xây dựng, kết cấu] cột chống, thanh chống sự chống đỡ; cột chống, thanh chống cột chống hình chữ V dầm đỡ đường gờ gắn vào chốt; vấu; cột; núm cửa cột vách ở góc đố cửa đi cột vách đỡ - 59 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Window (jamb) studs Stump Stump tenon Subfloor ventilation Subterranean termites Sunk chamfer Surface Surface check Surface treatmeat Teardrop weatherboard Tee halving Tempered hardboard Tenon Bareface(d) tenon Double tenon Mortice and tenon joint Stump tenon Termitary Termite cap Termite control Termite galerry Termites Alate termite Subterranean termite Termite shield (termite strip) Termiticide Thicknessing Through knot Thumb mould Tie Collar tie Tight knot Tile batten (tiling batten) Tilting batten Timber (building timber) Air dried timber Clear timber Dead timber Dressed timber Engineering timber Framing timber Glued-laminated timber Green timber Hewn timber Imported timber Impregnated timber Indigenous timber Kiln dried timber Mechanically stress-graded timber Milled timber - 60 -
đố cửa sổ gốc cây; trụ gốc mộng có cuống, mộng ngõng sự thông gió sàn lót mối ở ngầm dưới đất đường xoi lõm phủ bề mặt; gia công bề mặt kiểm tra bề mặt xử lý bề mặt ván lợp hình giọt nước mộng chữ T gỗ cứng ngâm tẩm mộng mộng để trần, mộng phơi mặt mộng kép mối ghép mộng âm dương mộng có cuống, mộng ngõng tổ mối nắp phòng mối kiểm tra mối rãnh mối, đường mối con mối mối cánh mối ở ngầm dưới đất tấm chắn mối, vỏ chắn mối thuốc diệt mối sự làm dày, sự làm đặc mắt thủng đường gờ cong lõm liên kết; thanh giằng liên kết đai mắt sít ván lợp ván lật gỗ, gỗ xây dựng gỗ được hong khô gỗ đã làm sạch gỗ mục, gỗ (cây) chết gỗ đã đẽo gọt gỗ xây dựng gỗ làm khung gỗ dán nhiều lớp gỗ tươi gỗ [chặt, đốn] gỗ nhập cảng gỗ ngâm tẩm gỗ bản địa gỗ sấy (qua lò) gỗ được phân loại ứng suất bằng máy gỗ nghiền
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Sawn timber Scant-cut timber Seasoned timber Sized timber Structural timber Unseasoned timber Yard timber Timber connector Timber frame(d) construction Timbering Tongue Tongue and groove joint (Tongued and grooved joint) (T&G) Tongued joint Tongued mitre Top plate Torn grain Trench Trenched joint Trimmer Trimming Trimming joist Trunk Twist Underpurlin Unseasoned timber Valley board Valley creeper rafter (valley creeper) Valley rafter Vee joint (V-joint) Veneer Back veneer Face veneer Rotary veneer Sliced veneer Verge rafter Vermin plate Vertical weatherboarding Wall bearer Wallboard Wall plate Wane Waney edges Want Warping Water stain Wavy figure Weatherboard Log cabin weatherboard - 61 -
gỗ xẻ, gỗ hộp gỗ xẻ mỏng gỗ hong khô gỗ đã định cỡ gỗ xây dựng, gỗ làm kết cấu gỗ chưa hong khô gỗ xếp kho [bộ phận nối, khớp nối] gỗ kết cấu khung gỗ kết cấu gỗ; ván khuôn; vì chống (lò) chốt, then mộng âm - dương mối nối mộng mộng ghép chéo góc tấm đỉnh vân xoáy rãnh xoi mối ghép rãnh xoi cái đục sửa bavia sự sửa bavia, sự cắt mép khung viền ở lỗ sàn thân cột; ống sự xoắn, sự vặn xà dưới (kèo) gỗ chưa hong khô tấm khe mái thanh kèo máng xối thanh kèo máng xối mối nối hình chữ V gỗ dán gỗ (dán) ốp mặt sau gỗ ốp mặt (lớp) gỗ dán cắt xoay ván lát mỏng, ván lạng thanh kèo bên tấm (bị) mọt ván ốp, tấm ván ốp, tấm lợp đứng dầm gối tường tấm lát tường, tấm ốp tường tấm tường vết khuyết gờ bị lẹm sự khuyết, sự thiếu sự làm vênh, sự làm cong đốm ẩm hình lượng sóng (trang trí) ván lợp tấm lợp phòng bằng gỗ súc
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Rusticated weatherboard Shiplap weatherboard Splayed weatherboard Square sawn (square dressed) weatherboard Teardrop weatherboard Weatherboarding Vertical weatherboarding Weatherboard stop Weather stain Wedge Folding wedges Wet rot White ant Wild figure Window casing Window studs (window jamb studs) Wood Bywood Compressed wood Hardwood Heartwood Latewood Non-pored wood Plastic wood Ply wood Pore wood Sap wood Softwood Wood block Wood chips Wood finishing Wood turning Wood wool slab Woodwork Woolly grain Wrot (wrought) Yard timber
ván lợp gia công thô ván lợp chồng ván lợp vát cạnh ván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông ván lợp hình giọt nước sự lợp mái bằng ván; ván lợp ván lợp thẳng đứng, ván ốp gờ chặn ván lợp đốm do thời tiết nêm nêm gấp sự mục ẩm con mối hình bất kỳ, hình lộn xộn (trang trí) hộp cửa sổ đố cửa sổ gỗ sản phẩm phụ của gỗ gỗ ép gỗ cứng lõi gỗ gỗ mới, gỗ còn non gỗ không lỗ rỗ gỗ dẻo gỗ dán gỗ có lỗ rỗng gỗ dác gỗ mềm khối gỗ vỏ bào gỗ sự hoàn thiện gỗ, sự gia công tinh gỗ sự tiện gỗ tấm sợi gỗ (ép) công tác mộc; đồ mộc; nghề mộc vân rối, thớ rối đã bào kỹ (gỗ) gỗ xếp kho
Section 5 Phần 5
Steel, metalwork and welding Alloy Alloy steel Aluminium (US Aluminium) (Al) Angle - 62 -
Thép, công tác kim loại và hàn hợp kim thép hợp kim nhôm thép góc
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Equal (leg) angle Unequal (leg) angle Annealing Anodizing Colour anodizing Antimonial lead Arc welding (electric arc welding) Autogenous welding Automatic welding Bauxite Black steel Blast furnace Bossing Brass Brazed joint Brazing Bright steel Bronze Silicon bronze Bronze welding Burr Butt weld C purling (C-section) Caldium plating Case-hardening Casting Cast iron Malleable cast iron Cathodic protection Chainwire Channel (section) Parallel flange channel Taper(ed) flange channel Chequer(ed) plate Chrome steel (chromium steel) Chromium Chromium plating Circular hollow section Cold-formed hollow section Cold forming Cold rolling Cold working Colour anodizing Copper (Cu) Corrosion Galvanic corrosion Corrosion fatigue Corrugated iron Cradling - 63 -
thép góc đều cạnh thép góc không đều cạnh sự ủ, sự ram sự tạo anôt, sự xử lý anôt sự phủ màng oxit màu chì antimon hàn hồ quang sự hàn hơi, sự hàn xì sự hàn tự động bâuxit, quặng nhôm thép đen lò cao sự đập búa, sự rèn đồng thau mối hàn vảy cứng, mối hàn đồng sự hàn (bằng) đồng thép sáng bóng đồng đỏ đồng đỏ pha silic sự hàn (bằng) đồng đỏ rìa xờm, bavia mối hàn đối đầu xà cong [lớp phủ, lớp mạ] cađimi sự tôi cứng bề mặt sự đúc (rót), vật đúc gang gang dẻo sự bảo vệ (catôt) dây xích thép chữ U, thép lòng máng thép lòng máng có cánh dầm song song thép lòng máng có cánh dầm choãi tấm kẻ ô vuông thép crôm crôm lớp mạ crôm tiết diện hình ống tiết diện rỗng tạo hình nguội sự tạo hình nguội sự cán nguội sự gia công nguội sự phủ màng oxit màu đồng, đồng đỏ sự ăn mòn, sự gỉ sự ăn mòn điện hóa độ mỏi do ăn mòn tôn múi, tôn lượn sóng sự gạn đãi bằng thùng lắc; khung
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Descaling Dezincification Double soldering and riveting Ductility Equal angle (equalleg angle) Expanded metal (mesh) Ferrous metals Filler metal Fillet weld Flame cutting Flange Flat bar Flux Fusion welding Galvanic corrosion Galvanic series Galvanized coating Gavanized iron (sheet) Galvanizing Hot-dip galvanizing Gas tungsten-arc welding (GTAW) Gauge (metal gauge) Gusset plates (gussets) Guy (guy rope, guy wire) Hard solder High tensile steel Hollow section Circular hollow section Cold-formed hollow section Rectangular hollow section Square hollow section Hoop-iron (strap) Hot-dip galvanizing Hot working I-beam I-section Iron (Fe) Cast iron Corrugated iron Galvanized iron Malleable cast iron Wrought iron Joint (metal) Brazed joint Riveted joint Soldered joint Welded joint Lead (Pb) - 64 -
đỡ vòm sự làm sạch gỉ, sự khử cặn sự khử kẽm vừa hàn vừa tán, mối hàn tán tính rèn được; tính dẻo thép góc đều cạnh kim loại giãn nở khi nguội dần kim loại đen kim loại phụ gia mối hàn nổi; mối hàn góc sự cắt bằng ngọn lửa mặt bích; gờ; bản cánh thanh dẹt sự nóng chảy; chất trợ dung sự hàn chảy sự ăn mòn điện hóa các hợp chất điện hóa lớp (phủ) mạ kẽm sắt tráng kẽm, tôn tráng kẽm sự mạ kẽm sự mạ kẽm nóng sự hàn bằng hồ quang hơi tungsten [dụng cụ đo; cái đo cỡ] bằng kim loại tấm bản nối dây xích chất hàn cứng, mối hàn cứng thép có độ bền cao tiết diện rỗng tiết diện hình ống tiết diện rỗng tạo hình nguội tiết diện rỗng hình chữ nhật tiết diện rỗng hình vuông thép đai sự mạ kẽm nóng sự gia công nóng dầm chữ I tiết diện chữ I sắt; thép; đồ sắt gang tôn múi, tôn lượn sóng sắt tráng kẽm gang dẻo sắt đã rèn mối hàn, mối nối (kim loại) mối hàn vảy cứng mối ghép đinh tán mối hàn thiếc mối hàn chì
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Antimonical lead Lead-free solder Malleability Malleable cast iron Manual welding Mechanized welding Metals Ferrous metals Non-ferrous metals MIG welding (metallic-electrode inert gas welding ) Mild steel Mirror finish Muntz metal Nikel (Ni) Non-ferrous metal Oil canning Oxy-acetylene burner Oxy-acetylen welding Oxygen cutting Parallel flange channel Patin Phosphating Pitting Plate (steel) Plug weld Postweld heat treatment (PWHT) Pressed steel Rectangular hollow section Resistance spot welding Resistance welding (electric resistance welding ) Riveted joinnt Rolled steel joint (RSJ) Rolled steel sections Round bar Rust Sacrificial coating Sacrificial protection Scale Seam (seamed joint) Sheradizing Silicon bronze Silver solder Slab (steel) Slotted angle Soft solder Solder Hard solder - 65 -
chì antimon mối hàn không có chì tính rèn được, tính dẻo gang dẻo sự hàn thủ công sự hàn bằng máy kim loại kim loại đen kim loại màu sự hàn khí trơ điện cực kim loại thép dịu, thép cacbon thấp sự đánh bóng như gương hợp kim đồng-kẽm niken, kền kim loại màu sự đóng hộp dầu mỏ hàn oxi-axetilen sự hàn oxi-axetilen sự cắt bằng oxi thép lòng máng có vai song song đĩa kim loại mỏng; lớp gỉ sự photphat hóa sự rỗ, sự ăn mòn lỗ rỗ tấm, tấm tôn mối hàn nút, mối hàn bít xử lý nhiệt sau khi hàn thép dập tiết diện rỗng hình chữ nhật sự hàn điểm bằng điện trở sự hàn bằng điện trở mối ghép đinh tán dầm thép cán bộ phận bằng thép cán thép tròn sự gỉ lớp phủ kiểu hy sinh bảo vệ kim loại kiểu hy sinh vẩy; làm bóng vẩy mối nối; mối hàn sự tráng kẽm, sự mạ kẽm đồng đỏ pha silic hàn hợp kim bạc (để hàn mịn) tấm (kim loại cán) góc được xẻ rãnh chất hàn mềm, mối hàn thiếc hợp kim hàn, mối hàn (bằng hợp kim dễ chảy) chất hàn cứng, mối hàn cứng
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Lead-free soldle Silver solder Soft solder Soldered joint Soldering Double soldering and revetiry Spelter Square (bar) Square hollow section Stainless steel Steel Alloy steel Black steel Bright steel Chrome (chromium) steel High tensile steel Mild steel Pressed steel Stainless steel Weathering steel (weather-resistant steel) Steel framing (domestic) Stiffener (web stiffener) Structural section Angle (section) Channel (section) Circular hollow section Cold-formed hollow section Hollow section I-section Rectangular hollow section Rolled steel sections Slotted section Square hollow section Tee section (T-section) Structural steelwork Stud fixing Taper(ed) flange beam Tarnish Tee section (T-section) Temper Tempering Tin (Sn) Tinplate Unequal angle (unequal leg angle) Universal beam (UB) Universal column (UC) Verdigris Weathering steel (weather-resistant - 66 -
chất hàn không có chì hàn hợp kim bạc (để hàn mịn) chất hàn mềm, mối hàn thiếc mối hàn thiếc sự hàn; mối hàn mối hàn - tán kẽm thương phẩm thanh vuông cạnh tiết diện rỗng hình vuông thép không gỉ thép; bọc thép thép hợp kim thép đen thép sáng bóng thép mạ crôm thép có độ bền cao, thép chịu kéo cao thép dịu, thép cacbon thấp thép dập thép không gỉ thép chịu phong hóa sự làm khung thép nẹp tăng cứng, gân tăng cứng tiết diện kết cấu tiết diện thép góc tiết diện [lòng máng, chữ U] tiết diện hình ống tiết diện rỗng tạo hình nguội tiết diện rỗng tiết diện chữ I tiết diện rỗng hình chữ nhật các tiết diện thép cán tiết diện có xẻ rãnh tiết diện rỗng hình vuông tiết diện chữ T (kết cấu) thép xây dựng cố định bằng đinh đầu to dầm có bản cánh thon trạng thái mờ, trạng thái xỉn tiết diện chữ T ram, tôi sự [ram, tôi] thiếc sắt tây, sắt tráng thiếc thép góc không đều cạnh dầm thông dụng cột thông dụng xanh gỉ đồng thép chịu phong hóa
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
steel) Weld Butt well Fillet weld Plug weld Welded joint Welded plate section Welder Weld face Welding Arc welding (electric) Autogenous welding Automatic welding Braze welding Bronze welding Fusion welding Gas tungsten-arc-welding Manual welding Mechanized welding MIG welding Oxy-acetylene welding Resistance spot welding Resistancewelding (electric) Welding electrode Wire Chain wire Lacing wire Work hardening Wrought iron Yield point Zed purlin (Z-purlin) Zinc (Zn) Zincalume
mối hàn, liên kết hàn mối hàn đối đầu mối hàn góc mối hàn bít mối hàn, liên kết hàn [tiết diện, phần] tấm được hàn máy hàn; thợ hàn bề mặt hàn; xử lý bề mặt hàn sự hàn; nghề hàn sự hàn hồ quang điện sự hàn hơi, sự hàn xì sự hàn tự động sự hàn bằng đồng thau sự hàn bằng đồng đỏ sự hàn chảy sự bằng hồ quang hơi tungsten sự hàn thủ công sự hàn bằng máy sự hàn khí trơ điện cực kim loại sự hàn oxi-axetilen sự hàn điểm bằng điện trở sự hàn bằng điện trở que hàn điện dây dây xích dây buộc sự biến cứng khi gia công nguội sắt đã rèn giới hạn chảy [xà, dầm] chữ Z kẽm zincalum
Section 6 Phần 6 Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám chất gia tốc, chất tăng tốc nhựa acrylic stiren butađiên acrilonitrin
Plastics, adhesives and sealants Accelerator Acrylics (acrylic plastics) Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) Adhesion Adhesive Cement-based adhesive Contact adhesive
sự bám dính; lực bám dính chất dính kết chất dính kết gốc ximăng chất dính kết tiếp xúc - 67 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Cyanoacrylate adhesive Epoxy resin adhesive Joiting adhesive Resorcinol formaldehyde adhesive Alkyd resin Bakelite Bitumen Bond Casting Catalyst Cellular plastics Cellulosis (cellulosic plastics) Cement-based adhesive Chlorinated rubber resin Cohesion Cold curing Contact adhesive Crosslinking Crosslinking agent Curing Cold curing Cyanoacrylate adhesive Decorative thermosetting laminate Elastomer Epoxy resin Epoxy resin adhesive Expanded polystyrene (EPS) Extender Extensibility Extrusion Fibreglass (fiberglass) Fibreglass reinforced polyester (FRP) Filler (plastics) Film Flexible cellular polyurethane Fluocarbon Foamed in-situ plastics Glassfibre Glue Glueline Flue spread Jointing adhesive Jointing sealant Laminate Decorative thermosetling laminate Melamine laminate Reflective foil laminate Latex - 68 -
chất dính kết xianucrilat chất dính kết keo epôxy chất dính kết ghép nối chất dính kết resocxinon fomandehit nhựa alkid nhựa bakelit bitum liên kết, nối sự đúc, sự đổ khuôn chất xúc tác chất dẻo xốp nhựa xenluloza chất dính kết gốc ximăng nhựa cao su clo hóa sự dính kết, lực cố kết sự lưu hóa lạnh chất dính kết tiếp xúc sự tạo thành liên kết ngang tác nhân gây liên kết ngang sự lưu hóa; sự dưỡng hộ sự lưu hóa lạnh chất dính kết xianucrilat tấm nhựa ép nóng dùng trang trí elastome, vật liệu đàn hồi keo êpoxy chất dính kết keo êpôxy polixtiren giãn nở đoạn nối dài tính có thể kéo dài sự đúc ép, sự đùn sợi thủy tinh polieste cốt sợi thủy tinh chất độn, chất làm đầy (chất dẻo) màng mỏng poliurêtan dẻo xốp fluorocacbon các chất dẻo nở phình sợi thủy tinh keo, hồ đường dán sự phết [keo, hồ] chất dính kết ghép nối vật liệu trám ghép nối tấm mỏng; sự tách lớp mỏng tấm nhựa ép nóng dùng trang trí tấm mêlamin tấm lá kim loại phản xạ nhựa mủ (cây), latec
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Lightweight unplasticized polyvinyl chloride (LUPVC) Mastic Melamine laminate Melamin resin (melamines) Modifier Monomer Natural resin Nylon Phenolic resin (phenolics) Plastic Plasticizer Plastics Acrylics (acrylic plastics) Cellular plastics Cellulosics (cellulosic plastics) Foamed in-situ plastics Reinforced plastics Rigid plastics Thermoplastics Thermosetting plastics (thermosets) Polycacbonates Polyester resin (polyesters) Polyethylene (PE) Polyme Polymerization Polypropylene (PP) Polystyrene (PS) Acrylonitrile-butadiene-Styrene (ABS) Expanded polystyrene (EPS) Polytetrafluoroethylene (PTFE) Polyurethane foam (foamed polyurethane) Polyurethane resin (polyurethanes) (PUR) Flexible cellular polyurethane Polyvinyl acetate (PVA) Polyvinyl chloride (PVC) Leighweight unplasticized polyvinyl chloride (LUPVC) Preformed sealant Reinfored plastics Resin Acrylic resin Alkyd resin Epoxy resin Melamine resin Natural resin Phenolic resin - 69 -
polivinin clorua nhẹ đã cứng hóa mattit tấm mêlamin nhựa mêlamin chất gây biến tính mônôme nhựa cây nilông nhựa phênol dẻo chất làm dẻo chất dẻo acrylic chất dẻo xốp nhựa xenluloza chất dẻo nở phình chất dẻo có cốt chất dẻo cứng nhựa dẻo nóng nhựa ép nóng policacbonat nhựa polieste poliêtilen polime, chất trùng hợp sự polime hóa, sự trùng hợp polipropilen polixtiren acrilonitrin butađiên stiren polixtiren giãn nở politetrafluroêtilen poliurêtan nở phình nhựa poliurêtan poliurêtan xốp dẻo polivinin axetat polivinin clorua polivinin nhẹ đã cứng hóa chất trám tạo hình trước chất dẻo có cốt nhựa acrylic nhựa alkyd nhựa epôxy nhựa mêlamin nhựa cây nhựa phênol
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Polyester resin Polyurethane resin (PUR) Silicone resin Synthetic resin Urea formaldehyde resin Vinyl resin Resin-bonded Resorcinol formaldehyde adhesive Rigid cellular plastic shut Rigid plastics Rosin Sealant Jointing sealant Preformed sealant Structual sealant Sealing Silicone resin Softening range (plastics) Solvent cement Stabilizer Structural sealant Synthetic materials Synthetic resin Thermoplastic Thermoplastic Thermosetting Thermosetting plastics (thermosets) Urea formaldehyde resin (urea resin) (UF) Vacuum forming Vinyl resin (vinyls)
nhựa polieste nhựa poliurêtan nhựa silicon nhựa tổng hợp nhựa urê formaldehit nhựa vinil liên kết bằng nhựa chất dính kết resorcinol formaldehit tấm nhựa xốp cứng chất dẻo cứng nhựa thông chất trám chất trám ghép nối chất trám tạo hình trước chất trám chịu lực sự trám kín, sự bít kín nhựa silicon phạm vi làm mềm (chất dẻo) chất gắn kết hòa tan được chất (làm) ổn định chất trám chịu lực vật liệu tổng hợp nhựa tổng hợp dẻo nhiệt nhựa dẻo nhiệt rắn nhiệt, ép nóng chất dẻo ép nóng nhựa urê formadehit sự tạo chân không nhựa vinyl
Section 7 Phần 7 kết cấu khung chữ A (kết cấu) tường chống; chân vòm; mố cầu sự phong hóa tăng nhanh tác động, tác dụng; sự hoạt động hiệu quả hoạt động hiệu quả hoạt động thiết kế [cột, thanh chống] điều chỉnh được kết cấu đỡ bằng khí cầu cái neo neo (vào) đất neo (vào) tường
Structural engineering A-frame (construction) Abutment Acceberated weathering Action Action effect Degign action effect Adjustable prop Air supported structure Anchor Ground anchor Wall anchor - 70 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Anchor bolt Anchor plate Arch Catenary arch Elliptical arch Parobolic arch Rigid arch Three-hinged arch Trussed arch Two-hinged arch Arch bridge Attached pier Backpropping Back-shore Balloon-frame construction Semi-balloon-frame construction Base Baseplate Base structure Batter Beam Box beam Broad flange beam Cantilever(ed) beam Castellated beam Compound beam Continuous beam Hanging beam Laminated beam Main beam Needle beam Secondary beam Simply-supported beam Slender beam Straining beam Strutting beam Tee-beam (T beam) Trussed beam Beam and slab floor Bearer Double bearer Wall bearer Bearing Bearing area Bearing plate Bearing pressure Ultimate bearing pressure Beaufort scale Belfast truss - 71 -
bulông neo bản neo cuốn, vòm; cửa cuốn cuốn có dạng xích treo cuốn hình elip cuốn parabôn vòm cứng; vòm không khớp vòm ba khớp vòm giàn vòm hai khớp cầu vòm cột chống; cột giả sự chống xiên; thanh chống xiên [thanh, cọc] chống xiên kết cấu khung nhà gỗ nhẹ kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa nền; móng; bệ tấm đệm, tấm lót kết cấu nền móng sườn dốc, mái dốc; độ nghiêng mặt ngoài dầm, xà dầm (hình) hộp dầm có cánh bản rộng (dầm I, T) dầm hẫng, dầm côngxon dầm thủng dầm hỗn hợp dầm liên tục dầm treo dầm thanh dầm chính dầm (hình) kim dầm trung gian dầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp dầm mảnh thanh giằng, thanh kéo dầm chèn giữa dầm chữ T dầm giàn, dầm mắt cáo dầm và sàn tấm gối tựa, giá đỡ; dầm gối dầm gối kép dầm tường gối (tựa); khả năng chịu lực mặt tỳ, mặt tựa tấm đỡ áp lực tựa áp lực tựa tối đa thang độ Beaufort (về tốc độ gió) [kèo, giàn] belfast (giàn kiểu vòm)
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
[kèo, giàn] kiểu Bỉ [kèo, giàn] hình chuông, giàn vòm độ uốn cong; sự uốn cong momen uốn mái dốc, sườn dốc chất dính kết, vữa xây; gạch ngang; thanh nối Birdcage scaffold giàn giáo cũi, giàn giáo lồng Bolster tấm đỡ, dầm Bond stress ứng suất dính kết Boot đế cọc Bottom raker bộ phận gia cố đáy Boundary joist dầm biên Bowstring girder dầm có dây căng Bowstring struss giàn biên trên cong, giàn vòm có thanh giằng Box beam dầm hộp Box girder dầm hộp Brace (thanh) giằng, thanh chống; đai nối Cross brace giằng chéo; thanh chống xiên Knee brace thanh nạnh chống Wind bace giằng gió Braced frame khung giằng Bracing sự giằng cứng, sự neo giữ; thanh giằng Bridge cầu Arch bridge cầu vòm Bascule bridge cầu cất Cable-stayed bridge cầu treo bằng cáp Cantilever bridge cầu hẫng, cầu côngxon Girder bridge cầu dầm Lift bridge cầu nâng Suspension bridge cầu treo Swing bridge cầu xoay Bridging sự xây dựng cầu; giàn giáo Buckling sự uốn dọc; sự cong vênh, sự oằn Built-up member [bộ phận, cấu kiện] lắp ghép Cable-stayed bridge cầu treo bằng cáp Camber mặt vồng; độ võng Cambered Fink truss giàn khum kiểu Fink Cantilever dầm hẫng, côngxon; giá treo Cantilever bridge cầu hẫng, cầu côngxon Cantilever (ed) beam dầm hẫng, dầm côngxon Cantilever scaffold giàn giáo treo Cantilever truss giàn hẫng Inverted cantilever truss giàn hẫng (lật) ngược Cantilever wall tường côngxon (tường chắn) Carcass khung, cốt; sườn; cốt thép Castellated beam (castellated girder) dầm thủng Catenary dây xích; cáp chịu tải Belgian truss Bell truss Bending Bending moment Bent Binder
- 72 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
cuốn có dạng xích treo dầm trần sàn cầu rỗng đường tâm trọng tâm từ tâm đến tâm (khoảng cách trục) quỹ tâm, đường tâm quay biên giàn kỹ sư xây dựng kỹ thuật [xây dựng, công trình] dân dụng [khẩu độ, nhịp] thông thủy tường vây, tường chắn; đê quai sự sụt lở; độ lún sụt; sự sụp đổ sự phá hủy do lún sụt độ lún sụt tăng dần cột, trụ; cấu kiện bị nén cột hỗn hợp cột ẩn cột dài cột có đầu hình nấm cột ngắn móng cột tiết diện cột dải trên mũ cột cột hỗn hợp kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp tấm ghép, tấm hỗn hợp dầm hỗn hợp độ bền nén, sức chống nén tải trọng tập trung tải trọng đúng tâm tấm bêtông sự xây dựng; kết cấu; công trình kết cấu khung chữ A kết cấu gạch xây sự xây gạch vỉa, kết cấu gạch ngoài rìa phủ gạch, lớp ốp gạch kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp kết cấu tường ngang (chịu lực) kết cấu tường chịu gió bão công trình xây khô công trình được bảo vệ bên ngoài kết cấu phòng chống cháy kết cấu khung công trình bằng gạch xây dựng theo phương pháp nâng tầng kết cấu tấm mỏng
Catenary arch Ceiling joist Cellular deck Centreline Centre of gravity Centre-to-centre (C/C) Centroid Chord Civil engineer Civil engineering Clear span Cofferdam Collapse Induced collapse demolition Progressive collapse Column Composite column Engaged column Long column Mushroom head column Short column Column footing Column section Column strip Composite column Composite construction Composite slap Compound beam Compressive strength Concentrated load Concentric load Concrete slab Construction A-frame (construction) Brick construction Brick-on-edge construction Brick veneer (construction) Composite construction Cross wall construction Cyclone wall construction Dry construction Exterior protected construction Fire resistant construction Frame(d) construction Full brick constuction Jackblock construction Laminated construction - 73 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Liftslab construction Load bearing wall construction Modular construction Mushroom construction Pier and beam (construction) Pier and slab (construction) Post and beam (construction) Rammed earth construction Reinforced concrete construction Sandwich construction Skeleton construction Slab-on-the-ground construction Slip form construction Steel frame(d) construction Stressed skin construction Timber frame(d) construction Unprotected metal construction Veneered construction Waterproof construction Watertight construction Weathertight construction Windproof construction Construction joint Continuous beam Construction joint Control joint Crane Derrick (crane) Mobile crane Over head travelling crane Tower crane Creep Crescent truss Crib Cross brace Cross-sectional area Cross-wall construction Curtain wall Cyclone ressistant construc-tion Dead load Deck (bridge deck) Cellular deck Decking Decking (formwork) Deep beam footing Deflection - 74 -
xây dựng theo phương pháp nâng sàn kết cấu tường chịu lực xây dựng theo môđun kết cấu hình nấm kết cấu dầm-cột kết cấu bản-cột kết cấu dầm-cột tường trình, tường đất nện kết cấu bêtông cốt thép kết cấu hỗn hợp kết cấu kiểu khung kết cấu bản sàn đặt trên đất xây bằng ván khuôn trượt kết cấu khung thép kết cấu có vỏ chịu lực kết cấu khung gỗ kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ kết cấu có lớp ốp mặt kết cấu [không thấm nước, chịu nước] kết cấu [kín nước, không rò nước] kết cấu chịu phong hóa kết cấu chịu gió bão mối [hàn, nối] kết cấu dầm liên tục khe co ngót mối nối kiểm tra máy trục, máy cẩu, cần trục cần trục Derrick cần trục di động cần trục di chuyển được cần trục tháp sự rão, từ biến giàn cong hình liềm cũi, giàn chống giằng chéo, thanh chống xiên diện tích mặt cắt ngang kết cấu tường ngang (chịu lực) tường không chịu lực, tường xây trên một kết cấu chịu lực kết cấu tường chịu gió bão tải trọng bản thân, tải trọng tĩnh sàn cầu sàn cầu rỗng sàn cầu; sự đóng sàn cầu ván khuôn dầm móng đặt sâu sự lệch, độ uốn, độ võng
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Deformation Plastic deformation Demolition Induced collapse demolition Manual demolition Mechanical demolition Sequential demolition Derrick (derrickcrane) Design action effect Design gust wind speed Design life Design load Design resistance effect Detached pier Diaphragm Distributed load Uniformly distributed load Double flying shore Double Howe truss Drag Dragon beam (dragon piece) Dragon tie Drop panel Dry construction Drywall construction (dry-walling) Ductile moment-resisting space frame (DMRSF) Dwarf wall Earthquake Earthquake forces Easing Eccentric load Edge beam Efective span Elastic design Elastic limit Element (of construction) Primary element Secondary element Elliptical arch End span Engaged column Equilibrium Erection Expansion joint External wall Factor of safety Load factor of safety Stress factor of safety Failure - 75 -
sự biến dạng sự biến dạng dẻo sự hư hỏng, sự phá hủy sự phá hủy do lún sụt sự phá hủy bằng thủ công sự phá hủy bằng máy sự phá hủy có trình tự cần trục Derrick hiệu quả hoạt động thiết kế tốc độ gió mạnh (dùng cho) thiết kế độ bền thiết kế tải trọng thiết kế hiệu quả độ bền thiết kế trụ tháo ra được tấm chắn; tường lõi tải trọng phân bố tải trọng phân bố đều thanh văng kép giàn Howe kép (giàn tĩnh định) sự kéo; sự cản, lực cản dầm nóc thanh giằng ở nóc bản mũ cột công trình xây khô công trình xây tường khan khung không gian chịu uốn dẻo tường chắn sự động đất lực động đất sự làm mềm, nhẹ tải trọng lệch tâm dầm biên, thanh biên khẩu độ tính toán thiết kế theo trạng thái đàn hồi giới hạn đàn hồi bộ phận; cấu kiện cấu kiện chính cấu kiện phụ cuốn elip khẩu độ đầu, khẩu độ cuối cột ẩn sự cân bằng; trạng thái cân bằng sự dựng, sự lắp dựng mối chừa (co giãn), khe nhiệt tường ngoài hệ số an toàn hệ số an toàn về tải trọng hệ số an toàn về ứng suất sự hư hỏng, sự sụt lở
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Fan truss Fender Finished floor level (FFL) Fink truss Cambered Fink truss Fire limit state Fire-resisting construction Flat arch Flat Pratt girder Flat slab (construction) Floor Plat floor Platform floor construction (platform floor) Subfloor Floor framing Floor joist Floor line Flying shore Double flying shore Footing Column footing Grillage footing Inverted-T footing Pad footing Raft (footing) Step footing Strip footing Force Gravitational force Lateral force Wind forces Foundation wall Frame Braced frame Perfect frame Plane frame Portal frame Redundant frame Rigid frame Space frame Structural frame Subframe Unstable frame Frame(d) construction A-frame construction Balloon-frame construction Steel frame(d) construction Timber frame(d) construction Frame scaffold
giàn cánh lá chắn, thanh chắn; lưới bảo vệ mức sàn hoàn thiện giàn kiểu Fink, giàn có thanh giằng giàn kiểu Fink có cánh trên cong trạng thái giới hạn cháy kết cấu chịu lửa cuốn bẹt, cuốn phẳng giàn Pratt phẳng, giàn chữ N tấm phẳng sàn, sàn gác sàn phẳng kết cấu (mặt) sàn nền sàn khung sàn dầm đỡ sàn lớp lót sàn thanh văng, thanh nạng thanh văng kép móng; nền, bệ đỡ, gối tựa móng cột móng kiểu sườn móng chữ T lộn ngược () gối đệm móng bè móng giật cấp móng băng lực, sức trọng lực lực ở bên, lực hông lực gió tường móng khung; giàn khung cứng khung đủ, khung hoàn chỉnh khung phẳng khung cổng khung siêu tĩnh khung cứng khung không gian kết cấu khung giàn, khung kết cấu khung sàn phụ, sườn khung phụ khung không ổn định kết cấu khung kết cấu khung chữ A kết cấu khung nhà gỗ nhẹ kết cấu khung thép kết cấu khung gỗ giàn giáo khung - 76 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
giàn kiểu Pháp, giàn Pôlôngxô (tương tự giàn kiểu Fink) sự liên kết kiểu ma sát giàn cần cẩu; khung cổng dầm dầm dầm mạ cong; giàn hình lược dầm hình hộp giàn Pratt phẳng giàn mắt cáo giàn Vierendeel (giàn Bỉ) giàn Warren, giàn biên song song mạng tam giác thanh đứng của giàn dầm đeo; dầm viền sự [phân cấp, phân hạng] phân cấp ứng suất phân cấp, phân hạng tải trọng phân bậc trọng lực móng kiểu sườn neo (vào) đất bản mã, bản nút (liên kết giàn) dây chằng cột chằng dây nửa giàn dầm treo chân vòm; nách dầm phạm vi nâng tời theo chiều cao, độ cao nâng tời khớp nối khớp dẻo kèo mái hồi hàng rào tạm (của công trường) thanh chặn tấm rỗng ruột tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống dầm Howe giàn Howe kép giàn giáo treo tải trọng va đập độ bền chống va đập tải trọng đặt vào sự phá hủy do lún sụt xây dựng (theo phương pháp) công nghiệp hóa (lực) quán tính momen quán tính tấm nhồi đầy (vật liệu) tại chỗ, tại công trường
French truss Friction-type connection Gantry Girder Bowstring girder Box girder Flat Pratt girder Lattice girder Vierendeel girder Warren girder Girder post Girt Grade Stress grade Grade Gradual load Gravitational force Grillage footing (grillage) Ground anchor Gusset plate (gussets) Guy (guy rope, guy wire) Guyed mast Half truss Hanging beam Haunch High wind area Hinge (structural) Plastic hinge Hip truss Hoarding Hold fast Hollow-core slab Honeycomb wall Howe girder Double Howe truss Hung scaffold Impact load Impact strength Imposed load Induced collapse demolition Insutrialized building Inertia Moment of enertia Infilling (infillpanel) In-situ - 77 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
khẩu độ bên trong giàn hẫng (lật) ngược móng chữ T lộn ngược () mối nối cách ly; mạch co giãn xây dựng theo phương pháp nâng tầng dầm phẳng giàn phẳng mối nối; mạch xây; đường hàn mối hàn kết cấu khe co ngót (phòng nứt) khe nhiệt (co giãn) mạch co giãn mạch co giãn khớp trượt mối nối có ốp mặt dầm, xà dầm biên dầm trần dầm sàn dầm phẳng dầm thép cán đồ dằn, đối trọng (có) một thanh trụ (giàn) giàn (mái) một thanh trụ thanh chống xiên sự buộc dây; lưới giàn dầm gỗ dán kết cấu tấm mỏng lực ngang, lực hông [thiết kế, tính toán] lực ngang gối tựa theo phương ngang áp lực hông, ứng lực hông lưới; rèm; giàn mắt cáo mạng không gian lưới dầm tháp kiểu giàn gờ; đoạn chìa gióng ngang (của giàn giáo) sự nâng, sức nâng, tầm nâng sự nâng lên (khi có lực đẩy) cầu nâng sàn nâng (dùng trong phương pháp nâng sàn) trạng thái giới hạn trạng thái giới hạn chịu lửa trạng thái giới hạn sử dụng trạng thái giới hạn ổn định trạng thái giới hạn bền thiết kế theo trạng thái giới hạn
Interior span Inverted cantilever truss Inverted T footing Isolation joint Jackblock construction Jack joint Jack truss Joint (building joint) Construction joint Constraction joint Expansion joint Isolation joint Movement joint Slip joint Spliced joint Joist Boundary joist Ceiling joist Floor joist Jack joist Rolled steel joist Kent ledge Kingpost Kingpost truss Knee brace Lacing Laminated beam Laminated construction Lateral force Lateral force design Lateral support Lateral thrust Lattice Space lattice Lattice girder Lattice tower Ledge Ledger Lift Uplift Lift bridge Liftslab (construction) Limit state Fire limit state Serviceability limit state Stability limit state Strength limit state Limit state(s) design - 78 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
đường lực xô rường ngang; lanhtô dầm cửa tải trọng di động, hoạt tải sự tải, tải trọng tải trọng tập trung tải trọng đúng tâm trọng lượng bản thân; tải trọng tĩnh tải trọng [tính toán, thiết kế] tải trọng phân bố tải trọng lệch tâm sự chất tải tăng dần tải trọng va đập tải trọng đặt vào tải trọng di động, hoạt tải tải trọng di động sự quá tải tải trọng làm việc cho phép siêu tải tải trọng phân bố đều tải trọng gió chịu tải không chịu tải kết cấu tường chịu lực tổ hợp tải trọng hệ số vượt tải hệ số an toàn vượt tải cột dài dầm chính sự phá hủy bằng thủ công cột buồm; cột tháp cột chằng dây sự phá hủy bằng máy cấu kiện xây lắp cấu kiện lắp ghép cấu kiện chịu lực lý thuyết màng mỏng thanh chống (ở) giữa (quy tắc) vùng một phần ba (khử lực kéo trong tường, móng) điểm giữa khẩu độ cần trục di động giàn giáo di động phân tích bằng mô hình sự phân tích mô hình kết cấu thang động đất Mercalli cải tiến
Line of thrust Lintel Live load Load (structural) Concentrated load Concentric load Dead load Design load Distributed load Eccentric load Gradual load Impact load Imposed load Live load Moving load Overloading Safe working load Superimposed load Uniformly distributed load Wind load Loadbearing Non-loadbearing Loadbearing wall construction Load combination Load factor (structural) Load factor of safety Long column Main beam Manual demolition Mast Guyed mast Mechanical demolition Member (structural member) Built-up member Loadhearing member Membrane theory Middle raker Middle third Midspan Mobile crane Mobile scaffold Model analysis Structural model analysis Modified Mercalli scale of earthquake intensity Modular scaffold Modulus of elasticity Modulus of rigidity Modulus of rupture
giàn giáo điển hình môđun đàn hồi môđun đàn hồi trượt, hệ số độ cứng giới hạn bền uốn - 79 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
môđun tiết diện vật chắn ẩm sự phân bố momen momen lực khung không gian chịu uốn khung không gian chịu uốn dẻo
Modulus of section Moisture barrier Moment distribution Moment of (a) force Moment-resisting space frame Ductile moment-resisting space frame Monolithic structure Monopitch truss Movement joint Moving load Municipal engineering Mushroom construction Mushroom head column National Association Testing Authorities (NATA) Needle Needle beam Neutral axis (neutral plane) Newton (N) Non-destructive testing (NDT) Non-loadbearing partition Non-loadbearing wall (nonbearing wall) One-way slab Overhang Overhead travelling crane Overloading Pad footing Padstone Panel Stressed skin panel Panel point Panel wall Parabolic arch Parallel chord truss Partially reinforced masonry (wall) Party structure pascal (Pa) Perfect frame Permanent set Permissible stress Photoelasticity Pier Attached pier Detached pier Pier and beam (construction) - 80 -
kết cấu liền khối kèo dốc một phía; bán kèo mạch co giãn tải trọng di động kỹ thuật công trình đô thị kết cấu hình nấm cột có đầu hình nấm Hiệp hội quốc gia các chuyên gia thử nghiệm cột hình tháp, đỉnh nhọn; mũi tên chỉ dầm (hình) tháp nhọn trục trung hòa Niutơn (N) (đơn vị lực và trọng lực thuộc hệ SI) (phương pháp) thử không phá hủy tường không chịu lực, vách ngăn tường không chịu lực bản một phương, bản kiểu dầm mái đua; ô văng; mái che cầu trục di chuyển được sự quá tải gối đệm đá lót (cột) tấm(lớn), panen tấm có vỏ chịu lực mắt giàn; tiết điểm tường chèn khung (không chịu lực) vòm parabôn giàn có biên song song tường xây có cốt (thép) tường chung (về sử dụng) pascal (đơn vị áp suất trong hệ SI) Pa khung hoàn chỉnh biến dạng dư, biến dạng dẻo ứng suất cho phép quang đàn hồi cột, trụ; đế trụ cột chống; cột giả trụ tháo ra được cột và dầm, kết cấu dầm - cột
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
kết cấu bản - cột chốt ở đầu mút mối nối (trục) khớp giàn mái dốc, kéo mái khung phẳng biến dạng dẻo thiết kế dẻo (kết cấu thép) khớp dẻo thép lá; tôn sàn thép bản dầm tổ hợp thép bản kết cấu (mặt) sàn
Pier and slab (construction) Pin-ended Pin joint Pitched truss Plane frame Plastic deformation Plastic design Plastic hinge Plate (steel) Plate floor Plate girder Platform floor construction (platform flooring) Platform frame (construction) Poisson's ratio Portal frame Trussed portal frame Post Corner post Girder post Kingpost Princess posts Queen post Post and beam construction Pratt truss Prefabricated scaffold Pressure coefficient Primary element Princess posts Principal rafter Progressive collapse Proof testing Prop Adjustable prop Prototype testing Purlin Underpurlin Putlog Pylon Queen post truss Queen post truss Racking Radius of gyration Raft (raft footing) Stiffened raft Waffle raft Raker Bottom raker Middle raker Top raker
kết cấu khung sàn hệ số Poisson khung cổng khung cổng kiểu giàn cột, thanh trụ cột góc thanh trụ của giàn (có) một thanh trụ trụ chính hai thanh liền, thanh kép kết cấu dầm-cột giàn Pratt, giàn chữ N giàn giáo tiền chế hệ số nén cấu kiện chính cột chính thanh rui chính độ lún sụt tăng dần thử nghiệm (về) thấm lọt cột, cột chống; thanh giằng [cột, thanh chống] điều chỉnh được thử nghiệm nguyên mẫu cầu phay, xà gồ xà dưới (kèo) thanh giàn giáo cột tháp; cột cổng (đền Ai Cập) thanh đứng kép giàn thanh đứng kép giá đỡ, giá đựng bán kính quán tính móng bè; bè mảng móng bè tăng cứng móng bè có sườn hai phương thanh chống, tường chống thanh chống đáy thanh chống ở giữa thanh chống đỉnh - 81 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
thanh chống xiên tường ngăn phản lực; sự phản tác dụng sự hồi phục khung siêu tĩnh được gia cường; có cốt thép sự hạn chế, sự thu hẹp tường chắn gân, gờ; sườn, cạnh bản có sườn, bản có gờ thang độ Richter (xác định độ lớn động đất) thanh chống neo vòm cứng; vòm không khớp khung cứng độ cứng vững kết cấu mái thanh trượt; cụm puli di động sức chịu tải cho phép kết cấu có độ bền an toàn lưới bảo hiểm tải trọng làm việc an toàn giàn cánh buồm kết cấu hỗn hợp giàn răng cưa giàn giáo, giá đỡ giàn giáo cũi giàn giáo treo giàn giáo khung giàn giáo treo giàn giáo di động giàn giáo điển hình giàn giáo tiền chế, giàn giáo lắp ghép giá đỡ một cột chống giàn giáo treo giàn giáo tháp dầm đỡ giàn giáo sự dựng giàn giáo; vật liệu làm giàn giáo sự dựng giàn giáo bằng ống giàn giáo cột chống giàn giáo giàn bắt chéo (kiểu Đức) đê biển dầm trung gian cấu kiện phụ momen diện tích bậc hai; momen quán tính các tính chất của tiết diện
Raking shore Rat (rat baffle wall) Reaction Recovery Redundant frame Reinforced Restraint Retaining wall Rib Ribbed slab Richter scale Riding shore Rigid arch Rigid frame Rigidity Roof structure Runner Safe carrying capacity Safe-life structure Safety net Safe working load Sailover truss Sandwich construction Saw-tooth truss Scaffold Birdcage scaffold Cantilever scaffold Frame scaffold Hung scaffold Mobile scaffold Modular scaffold Prefabricated scaffold Single-pole scaffold Suspended scaffold Tower scaffold Scaffold bracket Scaffolding Tabular scaffolding Scaffold plank (scaffold board) Scaffold pole Scissored parallel truss Seawall Secondary beam Secondary element Second moment of area Section properties - 82 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Seismology Semi-balloon-frame construction Sequential demolition Serviceability limit state Shaft Shear (shear force) Shear connector Shear strain Shell (of a building) Shell structure Shoe Shore Back shore Dead shore Double flying shore Flying shore Raking shore Rider shore Sloping shore Shoring Short column Sidewalk Simply supported beam Single-pole scaffold Skeleton Skeleton construction Slab Concrete slab Flat slab Floating slab Floor slab One-way slab Ribbed slab Suspended slab Two-way slab Waffle (floor) slab Slab floor Slab-on-the-ground (construction) Slab panel Slack Sleeper wall Slender beam Slenderness ratio Slip joint Sloping shore Snow load Soleplate Solid web Southlight truss - 83 -
địa chấn học kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa sự phá hủy có trình tự trạng thái giới hạn sử dụng thân cột; lồng thang máy lực cắt neo chống cắt, chêm vòng biến dạng trượt vỏ (của công trình xây dựng) (kết cấu) vỏ mỏng đế côt; guốc hãm sự chống; thanh chống thanh chống xiên thanh chống tĩnh thanh văng kép thanh văng thanh chống nghiêng thanh chống neo thanh chống nghiêng sự chống đỡ cột ngắn lề đường, vỉa hè dầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp giá đỡ một cột chống cốt sườn, khung cốt kết cấu khung sườn bản, tấm tấm bêtông tấm phẳng tấm (sàn) nổi tấm sàn bản một phương, bản dầm bản có sườn bản treo bản hai phương, bản kê bản có sườn hai phương sàn kê bản kết cấu bản sàn đặt trên nền đất tấm bản lớn khoảng hở, kẽ hở tường đỡ dầm sàn tầng một dầm mảnh độ mảnh khớp trượt thanh chống nghiêng tải trọng tuyết tấm lót đặc bụng (dầm) kèo (mái) lấy ánh sáng ở hướng Nam
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Space frame Spacing Span Clear span Effective span End span Interior span Spliced joint (splice) Square splice Stability Stability (fire protection) Stability limit state Staging Stanchion
khung không gian bước, khoảng cách; cự ly khẩu độ; kết cấu nhịp khoảng thông thủy khẩu độ tính toán khẩu độ đầu; khẩu độ cuối khẩu độ bên trong mối nối có ốp mặt mối nối vuông góc tính ổn định, sự ổn định độ chịu lửa trạng thái giới hạn ổn định giàn giáo cột thép; trụ chống giữa (các) cửa sổ tĩnh (lực) học trụ đỡ; dây chằng kết cấu khung thép móng giật cấp móng bè tăng cứng biến dạng biến dạng trượt năng lượng biến dạng dụng cụ đo biến dạng (tenxômet) sự hóa cứng do biến dạng thanh giằng, thanh kéo thanh kéo (của giàn) độ bền; lực, sức bền; cường độ độ bền nén độ bền va đập độ bền trượt độ bền kéo giới hạn bền trạng thái giới hạn bền sức bền vật liệu ứng suất; trạng thái ứng suất ứng suất nén ứng suất cho phép ứng suất cắt ứng suất nhiệt ứng suất kéo ứng suất làm việc giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo phân tích ứng suất sự tập trung ứng suất kết cấu có vỏ chịu lực hệ số giảm ứng suất sự chùng ứng suất đường cong ứng suất - biến dạng bệ đỡ
Statics Stay Steel frame(d) construction Step footing (stepped footing) Stiffened raft Strain Shear strain Strain energy Strain gauge Strain hardening Straining beam Straining piece Strength Compressive strength Impact strength Shear strength Tensile strength Ultimate strength Strength limit state Strength of materials Stress Comprersive stress Permissible stress Shear stress Temperature stress Tensile stress Working stress Yield stress Stress analysis Stress concentration Stressed-skin construction Stress reduction factor Stress relaxation Stress-strain curve Strip footing - 84 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Strongback Structural Structural adequacy (fire exposure) Structural analysis Structural continuity Structural design Structural engineer Structural floor Structural frame Structural member Structural model analysis Structure Air supported structure Base structure Monolithic structure Party structure Shell structure Substructure Superstructure Suspension structure Temporary structure Tension structure Theory of structure Umbrella structure Wind-sensitive structure Strut Strutting beam Stud Stump Subbasement Subfloor Subframe Substructure Subway Superimposed load Superstructure Support Suspended slab Suspended scaffold Suspender Suspension bridge Suspension cable Suspension structure Sway System building Tectonic processes - 85 -
trụ treo sà lúp (thuộc) kết cấu, cấu tạo tính thích hợp kết cấu (phòng hỏa) sự phân tích kết cấu tính liên tục của kết cấu thiết kế kết cấu kỹ sư kết cấu sàn lắp ghép; kết cấu sàn khung lắp ghép; kết cấu khung giàn cấu kiện xây lắp phân tích kết cấu bằng mô hình kết cấu; cấu tạo; công trình xây dựng kết cấu đỡ bằng khí cầu kết cấu đế tựa kết cấu [liền khối, nguyên khối] tường chung (về sử dụng) kết cấu vỏ mỏng kết cấu bên dưới, nền móng kết cấu bên trên; phần phía trên móng kết cấu treo kết cấu tạm thời kết cấu kéo, kết cấu căng lý thuyết kết cấu kết cấu dạng ô (dù) kết cấu dễ bị tác động của gió thanh chịu nén dầm chèn giữa trụ gỗ; đinh đầu to trụ đá phần dưới móng; nền ngầm sàn lót sườn khung phụ kết cấu bên dưới, nền móng đường ngầm, đường hầm siêu tải kết cấu bên trên; phần phía trên móng gối tựa; cột đỡ; chân bản treo giàn giáo treo móc treo, dây treo cầu treo cáp treo kết cấu treo sự lắc, sự dao động, sự chuyển vị xây dựng theo hệ thống các quá trình xây dựng, các quá trình kiến tạo
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
dầm chữ T ứng suất nhiệt kết cấu tạm thời độ bền kéo ứng suất kéo (mẫu) thử nghiệm (về) kéo [sự, lực] căng; ứng lực thanh cánh chịu kéo cấu kiện chịu [kéo, căng] kết cấu căng sự thử (nghiệm); mẫu thử mẫu thử (về) kéo sự thí nghiệm, sự thử nghiệm thử nghiệm không phá hủy thử nghiệm (về) thấm lọt thử nghiệm nguyên mẫu thử nghiệm (bằng) siêu âm lý thuyết kết cấu sức nóng; cường độ nhiệt vòm ba khớp sự va đập, áp lực hướng trục lực đẩy theo phương ngang đường áp lực sự liên kết; dây buộc; thanh dầm nối hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái (chịu lực gió) thanh nối kết cấu khung gỗ vật liệu gỗ; ván khuôn; kết cấu gỗ (môn, phép) đo vẽ địa hình thanh chống đỉnh lốc xoáy momen xoắn; momen quay (sự, lực) xoắn, sự vặn kết cấu (dạng) tháp tháp kiểu giàn cần trục tháp giàn giáo tháp bão nhiệt đới, khí xoáy thuận nhiệt đới giàn cụt kèo, giàn giàn kiểu Bỉ giàn vòm giàn biên trên cong giàn khum kiểu Fink giàn hẫng giàn cong hình lưỡi liềm giàn Howe kép
Tee beam (T beam) Temperature stress Temporary structure Tensile strength Tensile stress Tensile test Tension Tension flange Tension member Tension structure Test Tensile test Testing Non-destructive testing Proof-testing Prototype testing Ultrasonic testing Theory of structure Thermal forces Three-hinged arch Thrust Lateral thrust Line of thrust Tie Tie beam Tie-down construction Tie rod Timber frame(d) construction Timbering Topography Top raker Tornado Torque Torsion Tower (structure) Lattice tower Tower crane Tower scaffold Tropical cyclone Truncated truss Truss Belgian truss Bell truss Bowstring truss Cambered Fink truss Cantilever truss Crescent truss Double howe truss - 86 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Double-W truss Fan truss Fink truss French truss Half truss Hip truss Howe truss Inverted cantilever truss Jack truss Kingpost truss Vertical load-carrying frame Vertical load-carrying space frame Vierendeel girder Waffle raft Waffle slab (waffle floor slab) Wall Cantilever wall Curtain wall Dwarf wall External wall Foundation wall Honeycomb wall Loadbearing wall Non-loadbearing wall Panel wall Party wall Retaining wall Seawall Shear wall Sleeper wall Wall anchor Wall panel Wall piece Warren girder Waterproof construction Watertight construction Water-jetting Weathering Weathertight construction Web Solid web Wind brace Wind forces Wind load Wind pressure Windproof construction Monopitch truss Parallel chord truss - 87 -
giàn kiểu hai chữ W giàn cánh quạt giàn kiểu Fink, giàn có thanh giằng giàn kiểu Pháp, giàn Pôlonxô nửa giàn kèo mái hồi giàn Howe giàn hẫng (lật) ngược giàn phẳng kèo một thanh đứng khung chịu tải trọng đứng khung không gian chịu tải trọng đứng gàn Vierendeel (kiểu Bỉ) móng bè có sườn hai phương bản sàn có sườn hai phương tường tường côngxon (tường chắn) tường xây trên một kết cấu chịu lực tường chắn tường ngoài tường móng tường tổ ong tường chịu lực tường không chịu lực tường chèn khung tường chung (về sử dụng) tường chắn đê biển tường chống cắt tường đỡ dầm sàn tầng một neo (vào tường) tấm tường cột gỗ ngăn tường dàn Warren kết cấu [không thấm nước, chịu nước] kết cấu [kín nước, không rò nước] sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước sự phong hóa, sự biến đổi thời tiết kết cấu chịu phong hóa đường gờ; thân; mạng thân cứng, gờ cứng giằng gió lực gió tải trọng gió áp lực gió kết cấu chịu gió bão kèo dốc một phía, bán kèo giàn có biên song song
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Pitched truss Pratt truss Queenpost truss Sailover truss Saw-tooth truss Scissored truss Southlight truss Truncated truss Umbrella truss Trussed arch Trussed beam Trussed portal frame Tsunami Tabular scaffolding Tunnel Two-hinged arch Two-way slab Typhoon Ultimate bearing pressure Ultimate strength Ultimate strength design Ultimate tensile strength Ultrasonic testing Umbrella structure Umbrella truss Underpinning Underpurlin Uniformly distributed load Unprotected metal construction Unstable frame Uplift (structural) Vault Veneered construction Wind-sensitive structure (windsensitive component) Wind-tunnel Working load limit Working plat form Working stress Yield Yield point Yoke Young's modulus
- 88 -
giàn mái dốc, kèo mái giàn Pratt, giàn chữ N giàn hai thanh đứng giàn cánh buồm giàn răng cưa (mái) giàn bắt chéo (kiểu Đức) kèo mái láy ánh sáng hướng Nam giàn cụt, giàn khuyết giàn có dạng ô (dù) vòm giàn dầm giàn, dầm mắt cáo khung cổng kiểu giàn sóng thần sự dựng giàn giáo bằng ống đường hầm, tuynen; cống ngầm vòm hai khớp bản hai phương, bản kê bão lớn áp lực gối cực hạn giới hạn bền, cường độ cực hạn thiết kế theo cường độ cực hạn độ bền kéo cực hạn thử nghiệm (bằng) siêu âm kết cấu có dạng ô (dù) giàn có dạng ô (dù) sự gia cố móng; sự gia cố tường xây xà dưới (kèo) tải trọng phân bố đều kết cấu kim loại không được bảo vệ khung không ổn định sự nâng lên, lực đẩy lên mái cuốn, tầng hầm kết cấu có lớp ốp mặt kết cấu dễ bị tác động của gió tuynen gió (thiết bị nghiên cứu khí động lực) giới hạn tải trọng làm việc sàn công tác ứng suất làm việc sự chảy dẻo; sự lún; sự cong; sự oằn điểm chảy xà ngang, đòn ngang môđun đàn hồi, môđun Young (Thomas Young, 1807)
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Section 8 Phần 8
Foundation, earthworkS and piling Acid soil Alkaline soil Angle of repose Auger (soil auger) Backfill Ballast Basecourse Batter Beaching Bearing capacity Bearing pad Bearing pile End-bearing pile Bedrock Bench Benched foundation Berm Blasting Boodle Bored pile Boulder Bulking Caisson Pneumatic caisson California bearing ratio (CBR)
Capillary water Cased pile Clay (soil) Clay fraction Clearing Cobble Cofferdam Cohesion Compaction (of soil) Core (test core) Counterfort Crib wall Cut and fill Decomposed granite gravel Detonator Dewatering - 89 -
Móng, công tác đất và cọc đất axit, đất chua đất kiềm góc nghỉ máy khoan, mũi khoan sự [đắp, lấp]; vật liệu lấp ba lát, đệm đá dăm lớp lót; lớp gạch xây lót bậc; sườn dốc; sự nhào trộn sự lát (gạch), sự rải sỏi sức chịu tải, sức nâng lớp đệm, lớp lót cọc chịu lực, cọc đỡ cọc chịu tải ở đầu cùng đá gốc, đá nền bờ bảo hộ; thềm (sông, hồ) móng có bậc, móng giật cấp bờ bảo hộ; bờ (giữ nước) sự nổ (mìn); sự phun thổi đống; sự chất đống cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít tảng lăn sự chất đống ketxon; giếng chìm [ketxon, thùng] khí nén hệ số khả năng chịu lực California (xác định khả năng chịu tải của móng) nước mao dẫn cọc có vỏ đất sét tỷ lệ (thành phần) sét sự dọn quang (mặt đất) cuội, đá lát tường chắn; đê quai sự dính kết; [sự, lực] cố kết sự đầm chặt, sự nén (ép) chặt lõi kỹ thuật bản chống; trụ chống; tường chống tường (chắn) giàn cũi đào (rãnh) và lấp cuội granit bị phân hủy ngòi nổ, kíp mìn sự khử nước, sự thoát nước
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
sự chênh lệch lún, sự lún không đều cọc đóng công tác làm đất; nền đất cọc chịu tải ở đầu cùng độ ẩm cân bằng
Differential settlement Driven pile Earthworks End bearing pile Equilibrum moisture constant (EMC) Excavation Excavation line Fill Backfill Cut and fill Rolled fill Finished ground level Formation Formation llevel Foundation Benched foundation Natural foundation Friction pile Gabion Geotechinics Geotextile Grade Grader Granite Decomposed granite gravel Gravel Decomposed granit gravel Gravel fill Gravity wall Ground breaking Ground level Groundworks Grubbing Hardcore Hard rock Heave Igneous rock Infiltration (of water) Jacked pile Jetting Joint (rock) King pile Landslip Leaching Level Finish ground level Formation level Ground level Loam
sự đào hố móng; công trình khai đào tuyến khai đào sự lấp đầy; nền đường (đường sắt) sự lấp đất đào và lấp sự san lấp (bằng xe lu) cao trình đất hoàn thiện sự thành tạo (đất, đá) mức thành tạo móng; nền móng; nền đường móng có bậc, móng giật cấp nền thiên nhiên cọc ma sát, cọc treo rọ (đá, đất); sọt đất môn địa kỹ thuật vải địa kỹ thuật phân cấp, phân bậc máy ủi, máy san đất, máy phân hạng Granit cuội granit bị phân hủy cuội cuội granit bị phân hủy sự lấp bằng sỏi, cuội tường chắn (đất) động thổ Cao trình mặt đất, cốt mặt đất nền móng sự xới (đất) lõi cứng; lõi (khoan) cứng đá cứng sự dịch chuyển (vỉa); sự bùng nền đá hỏa sinh, đá phun trào sự thấm (lọc) qua cọc nâng bằng kích sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước khe nứt (ở khối đá) cọc dẫn, cọc chủ, cọc định hướng sự lở đất, sự sụt đất sự khử, sự chiết, ngâm chiết cao trình, cốt cao trình đất hoàn thiện mức thành tạo (đất, đá) cao trình (mặt) đất (đất) sét pha, á sét - 90 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Made ground (made-up ground) Mesh Metamorphic rock Natural foundation Other than rock Packing Pile (structural) Bearing pile Bored pile Cased pile Driver pile End bearing pile Friction pile Jacked pile King pile Raking pile Sheet pile Test pile Pile cap Pile driving machinery Pile frame Pile group Pile hammer Pile head Pile helmet Piling Sheet piling Pitching Plastic soil Pneumatic caisson Primer Raking pile Ramming Retaining wall Revetment Wall revetment Riprap Roadbase Rock Bedrock Hard rock Igneous rock Metamorphic rock Other than rock Sedimentary rock Soft rock Soil Acid soil Alkaline soil Plastic soil - 91 -
đất bù, đất bổ sung lỗ rây, lỗ sàng; mắt lưới đá biến thể nền thiên nhiên không phải là đá; phi nham thạch sự bịt kín; sự chèn; [sự, vật liệu] độn cọc (cừ); chồng, đống cọc chịu lực, cọc đỡ cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít cọc có vỏ bọc cọc đóng cọc chịu tải ở đầu cùng cọc ma sát, cọc treo cọc nâng bằng kích cọc dẫn, cọc chủ cọc xiên cọc ván, cọc cừ cọc thí nghiệm mũ cọc máy đóng cọc hệ cọc nhóm cọc búa đóng cọc, búa thả đầu cọc mũ đóng cọc (phòng hộ) sự đóng cọc; tường cọc ván sự đóng ván cừ sự gia cố mái dốc; áo taluy đất dẻo ketxon khí nén ngòi nổ, kíp nổ cọc xiên sự đầm, sự lèn chặt tường chắn lớp ốp mặt; lớp phủ taluy; áo đường lớp ốp mặt tường sự đổ đá, sự rải đá nền đường đá; đất đá đá nền đá cứng đá hỏa sinh đá biến thể phi nham thạch đá trầm tích đá mềm, đất yếu đất; đất trồng đất axit, đất chua đất kiềm đất dẻo
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
đất ổn định tầng đất gốc, tầng đất cái đất (trên) mặt sự xói mòn đất cơ học đất profin của đất sự ổn định đất, sự gia cố đất đất đào bới lên; đất đá thải đất ổn định Khoanh (đất) bằng cọc mỏ đá lộ thiên; công trường khai thác vật liệu; sự bóc đất đá sự lún, độ lún (đất) tầng đất gốc cọc thí nghiệm vì chống, sự chống (hầm, lò) chân (tường, đập, đê) chân (cọc) đất (trên) mặt rãnh, mương, hào; lỗ đào thanh ngang giằng cọc (Mỹ) sự [rửa, khoan phá] lỗ khoan bằng tia nước mạnh sự phong hóa
Stabilized soil Subsoil Topsoil Soil crosion Soil mechanics Soil profile Soil stabilization Spoil Stabilized soil Staking out Stripping Subsidence Subsoil Test pile Timbering Toe Toe (pile toe) Top soil Trench Waling (US wale) Water-jetting Weathering (geological)
Section 9 Phần 9 Mái và phụ kiện thoát nước mưa kèo mái chữ A tấm chống tụ nước đỉnh, chóp (mái) tấm chắn nước dâng sự ốp đá chẻ vòng đai giữa ống máng tầng áp mái ván diềm, gỗ diềm gờ đỉnh tường có diềm che diềm che nước dâng ngói có gờ chắn đỉnh tường mấu ốp, mấu lợp lớp lót; thế nằm mái có dạng hình chuông sự lợp mái có rãnh nối phớt tẩm bitum ván có vỏ bọc nắp chụp
Roofs and rainwater goods A frame (roof) Anti-ponding board Apex Apron flashing Ashlaring (ashlering) Astragal Attic (attic storey) Bargeboard Barge capping Barge flashing Barge tile Batten lug Bedding Bellcast roof Birdproofing Bituminous felt Board sheathing Bonnet - 92 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Bonnet tile Boxed eaves Box gutter Boxing Brick gable Built-up roofing Bullnose quadrant gutter Canopy Capping Barge capping Hip capping Ridge capping Centring rafter Chimney gutter Clip (clip fastener) Downpipe clip Pipe clip Roofing clip Closed eaves Collar flashing Collar tie Common rafter Concealed downpipe Concealed gutter Concrete roofing tile (concrete tile) Conical light Corrugated roofing Couple(d) roof Creeper rafter (creeper) Hip creeper rafter Valley creeper rafter Cripple Cripple rafter Crippled jack rafter Crown-under rafter (crown rafter) Cut roof Decking Deck roof Diagonal slating Dimension shingles Diminishing courses Domelight Dormer Internal dormer Dormer cheek Double pitch(ed) roof - 93 -
ngói bò mái hắt hình hộp máng tiêu nước hình hộp khuôn (đổ bêtông) đầu hồi xây gạch mái xây liền (không có tầng hầm mái) máng tiêu nước hình chữ U cong một bên mái che, mái đua gờ đỉnh tường gờ đỉnh tường có diềm che gờ đỉnh tường có sống gờ đỉnh có nóc che sự gá đặt chính tâm các rui mè [máng, rãnh thoát] của ống khói móc kẹp, vòng kẹp móc treo ống thoát nước mưa vòng kẹp ống móc lợp mái [máng đua, sênô] kín vành che khe nối đai liên kết, vành nối (thanh) rui ống thoát nước mưa đặt lẩn máng tiêu nước đặt lẩn ngói bêtông lỗ sáng hình nón (trên mái) mái lợp tôn múi, tấm lượn sóng mái kèo không dây căng rui thả rui thả ở mái hồi rui thả ở mái xối làm biến dạng, làm oằn, mất ổn định thanh rui mất ổn định thanh kèo do (bị) biến dạng thanh rui dưới mái vòm mái cụt mái; ván mặt mái bằng lợp đá tấm chéo [ván lợp, đá lợp] có kích thước xác định các lớp được giảm thiểu cửa sáng trên mái vòm cửa tò vò, cửa đầu hồi; cửa tầng thượng cửa tò vò ở bên trong tường bên cửa tò vò mái dốc hai phía
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
ống thoát nước mưa ống thoát nước mưa đặt lẩn đầu nối ống thoát nước mưa móc treo ống thoát nước mưa đế ống thoát nước mưa [đai kẹp, vòng giữ] ống thoát nước mưa dầm (gỗ) cong dầm nối cong gờ chảy nhỏ giọt, máng nhỏ giọt mái hồi kiểu Hà Lan máng xối, sênô; gờ chảy máng xối hình hộp máng kín máng nhỏ giọt máng hở giá đỡ mái đua xênô, máng xối lớp trát máng xối mặt dưới mái đua nối chồng, phần ghép chồng ngói lợp kiểu Anh ô văng cửa tò vò lượng nước rơi; giáng thủy (mưa, tuyết) dải, băng, đường gờ nổi máng tiêu nước (đặt) nổi đường gờ kết thúc (trang trí) tấm che khe nối diềm che nước dâng tấm che khe nối ống khói vành che khe nối tấm che xếp chồng tấm che khe nối kiểu giật cấp tấm che khe nối mái xối mái bằng mái không chịu tải ngói lợp kiểu Pháp thanh nẹp dưới lớp ốp, dứng trát đầu hồi (nhà) đầu hồi xây gạch đầu hồi lợp ván tấm gáy tường hồi, đỉnh tường hồi tường hồi có mái thanh kèo đầu hồi mái chóp nhọn, mái có hồi mi trang trí của nhà tường thu hồi mái có tầng (hầm) mái tầng áp mái
Downpipe (DP) Concealed downpipe Downpipe adaptor Downpipe clip Downpipe shoe Downpipe strap Dragon beam (dragon piece) Dragon tie Dripping eaves Dutch gable roof Eaves Boxed eaves Closed eaves Dripping eaves Open eaves Eaves bearer Eaves gutter Eaves lining Eaves soffit End lap English (roofing) tile Eyebrow Fall Fascia board Fascia gutter Finial Flashing Barge flashing Chimney flashing Collar flashing Overflashing Stepped flashing Valley flashing Flat roof Free roof French (roofing) tile Furring (furring batten) Gable Brick gable Weatherboard gable Gable coping Gable end Gable rafter Gable roof (gabled roof) Gablet Gable wall Gambrel roof Garret - 94 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
[cữ chặn, dải chặn] bằng sợi máng tiêu nước, ống máng máng tiêu nước hình hộp máng tiêu nước hình chữ U cong một bên máng tiêu nước ở ống khói máng tiêu nước đặt lẩn máng xối, xênô máng tiêu nước đặt nổi máng tiêu nước nửa tròn gấp mép máng tiêu nước nửa tròn máng tiêu nước có gờ trang trí máng tiêu nước có đường gờ chữ S máng tiêu nước ở tường quá mái máng tiêu nước cong 1/4 đường tròn máng tiêu nước ở mái xối tấm chắn ống máng [cái móc, cái kẹp] ống máng lớp chêm giữa hai khối xây; sự thêm sỏi nhỏ vào mặt vữa (trang trí) mái dốc 1/1 máng tiêu nước nửa tròn gấp mép máng tiêu nước nửa tròn dầm chống (của mái gỗ thời Trung Cổ) kèo có dầm chống chân vì kèo; chân mái dốc mái chụp mái hồi, chái nhà; góc đỉnh nóc gờ đỉnh tường có sống rui thả ở mái hồi đỉnh mái hồi gờ nhô mái hình parabôlôit hypecbôlic ngói bò; ngói cong kiểu vảy rồng; sự lợp ngói vảy rồng ngói máng có gờ cửa tò vò ở bên trong thanh kèo đỡ thanh kèo đỡ bị biến dạng sườn đỡ mái thắt nóc trụ đỡ mái trụ chính cửa trời, cửa mái tấm nối chồng, tấm phủ tấm nối chồng đầu tấm nối chồng cạnh ván có lớp tường rào xây con kiến
Gravel stop (gravel strip) Gutter (roof gutter) Box gutter Bullnose quadrant gutter Chimney gutter Concealed gutter Eaves gutter Fascia gutter Half-round beaded gutter Half-round gutter Moulded gutter Ogee gutter Parapet gutter Quadrant gutter (quadgutter) Valley gutter (V-gutter) Gutter boards Guter bracket (gutter clip) Hacking Half pitch roof Half-round beaded gutter Half-round gutter Hammer beam Hammer beam truss Heel Helmet roof Hip Hip capping Hip creeper rafter (hip creeper) Hip end (hipped end) Hogsback Hyperbolic paraboloid roof Imbrex Imbrication Interlocking roofing tile Internal dormer Jack rafter Crippled jack rafter Jack rib Jerkin head roof King bolt Kingpost Lantern Lap (overlap) End lap Side lap Layer board Leaf quard - 95 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Leaf stop Lean-to Lean-to roof Loft Long run roofing Mansard roof Mock purlin Monitor roof Monoslope roof (monopitch roof) Moulded gutter Nib Ogee gutter Open eaves Open roof Outrigger Overflashing Overflow spout Pantile Parapet (parapet wall) Parapet gutter Pipe clip Pipe hook Pitch Pitched roof Double pitch(ed) roof Half pitch(ed) roof Pitching Pointing (roof tiling) Preformed sheet (roofing) Pressed metal tile Princess posts Principal rafter (principal) Purlin Mock purlin Under purlin Pyramid roof Quadrant gutter (quadgutter) Bullnose quadrant gutter Queen post Rafter Centring rafter Common rafter Cripple rafter Crippled jack rafter Crown-under rafter Gable rafter Hip creeper rafter Hip rafter Jack rafter - 96 -
gờ chặn mỏng lều một mái, chái nhà mái vẩy thành chái tầng áp mái sự lợp mái liên tục tầng măng-xac, tầng mái giả cầu phong, giả xà gồ mái có cửa trời mái dốc một bên máng tiêu nước có gờ trang trí chốt, ngõng máng tiêu nước có đường xoi máng hở mái không (có) sàn mái dầm côngxon tấm che xếp chồng miệng tràn máng nước ngói máng, ngói nóc tường chắn mái, tường quá mái máng tiêu nước ở tường quá mái sự kẹp ống, cái kẹp ống móc treo ống độ dốc mái mái dốc mái dốc hai bên mái dốc 1/1 sự gia cố mái dốc, sự lợp mái dốc sự lợp ngói; sự miết mạch lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng) tấm lợp tôn ép trụ chính thanh kèo chính xà dọc, cầu phong kèo mái hắt xà dưới (kèo) mái hình tháp máng tiêu nước góc 1/4 đường tròn máng tiêu nước hình chữ U cong thanh trụ kép (kèo) (thanh) rui, thanh kèo sự gá đặt chính làm các rui, mè (thanh) rui thanh rui mất ổn định thanh kèo đỡ (bị) biến dạng thanh rui dưới mái vòm thanh kèo đầu hồi rui thả ở mái hồi rui mái hồi thanh kèo đỡ
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Principal rafter Soffit rafter Trussed rafter Valley creeper rafter Valley rafter Verge rafter Rainwater goods Rainwater head Rake Raking plate Rib Hip rib Jack rib Ridge (roof ridge) Ridge beam Ridgeboard Ridge capping Ridge course Ridge roll Ridge stone Ridge tile Ridge vent Ridging Rise Roll Ridge roll Rolled strip roofing Roman (roofing) tile Roof A-frame roof Bellcast roof Couple(d) roof Cut roof Deck roof Double pitch(ed) roof Dutch gable roof Flat roof Free roof Gable roof Gambrel roof Half pitch roof Hammer beam roof Helmet roof Hip roof (hipped roof) Hyperbolic paraboloid roof Jerkin head roof Lean-to roof Mansard roof Monitor roof Monoslope roof
thanh kèo chính giàn đỡ mặt dưới vòm vì kèo mái thanh kèo mái xối thanh kèo mái xối thanh kèo bên phụ kiện phòng chống nước mưa phễu hứng nước mưa mái nghiêng, dốc tấm lợp nghiêng sườn, gờ sườn đỉnh sườn đỡ dầm nóc, sống (mái) dầm nóc tấm ván nóc đỉnh tường có nóc che lớp nóc cuộn ở đỉnh đá (lợp) nóc ngói nóc, ngói bò cửa gió ở nóc, lỗ thông hơi trên nóc sự [làm, lợp] nóc độ đưa lên cao cuộn, đầu cuốn đầu cuốn ở nóc giấy cuộn lợp mái, giấy dầu lợp mái ngói La Mã, ngói âm - dương mái; lớp lợp mái kèo chữ A mái dạng hình chuông mái kèo không dây căng mái cụt mái bằng có phần dốc bốn phía mái hai phía dốc vào mái hồi kiểu Hà Lan mái bằng mái không chiu tải mái có tường hồi mái có tầng hàm mái mái dốc 1/1 mái gỗ có dầm chống mái chụp mái có mái hồi mái parabôlôit hypecbôlic mái thắt nóc mái vẩy (thành chái) tầng măngxac mái có cửa trời mái dốc một phía - 97 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Open roof Pitched roof Pyramid roof Sawrooth roof Shell roof Skillion roof Southlight roof
mái không (có) sàn mái mái dốc mái hình tháp mái răng cưa mái vỏ mỏng mái trang trí cầu kỳ mái có cửa trời lấy ánh sáng hướng Nam mái lợp cố định, mái bằng mái ngói mái có máng xối mái kiểu (kiến trúc) Tudor mái hình dù ván lợp mái bộ khung mái; sự dựng kèo mái mái; vật liệu lợp; công việc lợp mái xây liền (không có tầng hầm mái) mái lợp tôn múi mái lợp liên tục, mái liền giấy dầu lợp mái móc lợp mái ngói lợp mái ngói có gờ chắn ngói bò ngói bêtông ngói Anh ngói Pháp ngói bò ngói máng có gờ ngói máng, ngói nóc tấm lợp tôn ép ngói nóc, ngói bò ngói La Mã ván lợp ngói Tây Ban Nha ngói Thụy Sĩ ngói sành ngói lợp đỉnh mái hình tháp ngói lợp mái xối ngói bờ, ngói diềm cửa trời, cửa mái lỗ sáng hình nón (trên mái) cửa sáng trên mái vòm cửa trời, cửa mái cửa trời, cửa mái phần mái đua lớp bảo vệ ngoài cùng của mái diện tích mái dây neo mái
Station roof Tiled roof (tile roof) Troughed roof Tudor roof Umbrella roof Roof decking Roof framing Roofing Buil-up roofing Corrugated roofing Long run roofing Rolled strip roofing Roofing clip Roofing tile (roof tile) Barge tile Bonnet tile Concrete roofing tile English (roofing) tile French (roofing) tile Hip tile Interlocking roofing tile Pantile Pressed metal tile Ridge tile Roman (roofing) tile Shingle tile Spanish (roofing) tile Swiss (roofing) tile Terracotta roofing tile Three-way apex tile Valley tile Verge tile Rooflight Conical light Domelight Lantern light Skylight Roof overhang Roof sheathing Roof space Roof tie - 98 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Roof truss Sark Sarking Sarking membrane Sawtooth roof Scissor braces Shake Sheathing Board sheathing Roof theathing Shell end Shell roof Shingle Dimension shingles Siding shingles Shingle tile Side lap Siding shingles Skillion roof (skillion) Skylight Slates Diagonal slating Snowboard Soffit boarding Soffit lining Soffit rafter Southlight roof Spanish (roofing) tile Spreader Sprocket (sprocket piece) Station roof Stepped flashing Stop end Straining beam Straining piece Swan neck Swiss (roofing) tile Terracotta roofing tile (terracotta tile) Thatch Thimble Three-way apex tile Tie Collar tie Dragon tie Roof tie Tie-beam Tile Roofing tile - 99 -
giàn mái, bộ (vì) kèo lót lớp lót mái lớp màng lót (chống thấm) mái răng cưa thanh giằng chéo vết nứt (trong gỗ) tấm ván lót dưới mái tấm ván ốp tấm ván lót dưới mái ngói bò đầu mái vỏ mỏng ván lợp; ngói tấm ván lợp tiêu chuẩn ván ốp ngói tấm tấm nối chồng cạnh ván ốp mái trang trí cầu kỳ cửa trời, cửa mái đá lợp, đá phiến lợp đá tấm chéo tấm chắn tuyết tấm ốp mặt dưới vòm lớp [lót, bọc] mặt dưới vòm giàn đỡ mặt dưới vòm mái có cửa trời lấy ánh sáng hướng Nam ngói Tây Ban Nha máy rải (nhựa, bêtông...) ống răng móc mái lợp cố định, mái bằng tấm che nối kiểu giật cấp đầu chặn dầm biến dạng thanh kéo (của giàn) khuỷu hình chữ S ngói Thụy Sĩ ngói sành rơm, rạ; lợp tranh ống luồn, vòng; vấu ngói lợp đỉnh mái hình tháp sự liên kết; dây buộc; thanh căng đai liên kết, vành nối dầm nối cong dây neo mái dầm nối ngói, tấm lợp ngói lợp mái
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Tile batten (tiling batten) Tile roof (tile roof) Tilting batten Troughed roof Trussed rafter Tudor roof Unbderpurlin Valley Valley board Valley creeper rafter (valley creeper) Valley flashing Valley gutter Valley rafter Valley creeper rafter Valley tile Veranda (verandah) Verge (roof verge) Verge rafter Verge tile Weatherboard gable
ván lợp mái (lợp) ngói ván lật mái có máng xối vì kèo mái mái kiểu (kiến trúc) Tudor xà dưới (kèo) khe mái tấm lợp mái xối rui thả ở mái xối tấm che khe nối mái xối máng tiêu nước ở mái xối thanh kèo mái xối rui thả ở mái xối ngói lợp mái xối mái hiên mép mái, bờ mái thanh kèo bên ngói bờ, ngói diềm đầu hồi lợp ván tấm
Section 10 Phần 10
Internal elements and finisheS (Floors, walls and ceilings)
các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện (sàn, tường và trần)
Abrasion resistance Access floor Access floor panel
[độ bền, sự chịu] mài mòn sàn (gác) có lối vào tấm sàn lui tới được trần phản xạ âm; trần cách âm vinyl tấm không ổn định nền; lớp lót (bằng vữa) sàn vòm, sàn cupôn cactông dùng trong xây dựng sự miết vữa tấm thảm thảm cuộn thảm tấm lớp lót (dưới) thảm, nền trải thảm trần nhà thờ trần (nhà), sàn trần phản xạ âm trần nhà thờ trần khoang, trần ketxon trần có gờ trần giả, trần treo
Antistatic sheet vinyl Bedding Bowled floor Building paper Buttering Carpet Carpet tape Carpet tile Carpet underlay Cathedral ceiling Ceiling Acoustic ceiling Cathedral ceiling Coffered ceiling Coved ceiling False ceiling - 100 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
trần (chiếu) sáng trần tấm mỏng trần ghép mảnh nhỏ (hệ thống) trần treo chiều cao trần chiều cao từ sàn đến trần hệ đỡ trần gạch gốm tay vịn lỗ hõm (lẩn vào trần) trần khoang, trần ô tấm fibrô ximăng ép hệ thống treo lẩn (trần) tấm lie gờ, đường gờ gờ lõm, rãnh lõm 1/4 (tường) trần có gờ vinyl tấm để đệm lót (chống rung) bệ tường, tấm lát chân tường tay vịn ở bệ tường tường ngăn tháo lắp được tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được tường ngăn không tháo lắp được tường ngăn tháo lắp được một phần tường ngăn kép, tường ngăn hai lớp kết cấu tường trong xây khô vách lửng sàn đàn hồi sàn nâng sự làm khớp các đầu mút hệ treo lộ ra ngoài hệ treo lộ ra ngoài một phần trần giả, trần treo sàn giả tường sần sùi tấm phủ bằng fibrô ximăng sàn nổi (để cách âm va chạm) Sàn sàn ở lối vào sàn vòm, sàn cupôn sàn đàn hồi sàn nâng sàn nổi sàn tầng một kết cấu sàn chiếu nghỉ sàn thô, sàn không lát sàn đơn sàn chịu lực sàn lót tấm sàn
Flush ceiling Sheeted ceiling Strip ceiling Suspended ceiling (system) Ceiling height Floor-to-ceiling height Ceiling support(ing) system Ceramic tile Chair rail Coffer (coffering) Coffered ceiling Compressed fibre cement sheet Concealed suspension system Corkboard Cornice (cornice moulding) Cove Coved ceiling Cushion backed sheet vinyl Dado Dado rail Demountable partition Fully demountable partition Non-demountable partition Semi-demountable partition Double partition Dry wall interior construction Dwarf partition Elastic floor Elevated floor End matching Exposed suspension system Semi-exposed suspension system False ceiling False floor Feature wall Fibro-cement sheeting Floating floor Floor Access floor Bowled floor Elastic floor Elevated floor Floating floor Ground floor Platform floor construction Rough floor Single floor Structural floor Subfloor Floorboards - 101 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
lớp lát mặt sàn lớp thảm phủ sàn rãnh cửa đẩy (chôn trong sàn) sự lát sàn; ván sàn; sàn sàn để trần, sàn không lát sự lát sàn packê sự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ sự lát sàn nẩy sự lát sàn bằng cao su sự lát sàn bằng tấm vinyl sự lát sàn kiểu boong tàu sự lát sàn gỗ khối lắp sàn sự tạo lớp mặt sàn gạch lát sàn, tấm lát sàn tấm thảm gạch gốm tấm lie tấm ghép mảnh, tấm men rạn đá lát sàn tấm nhựa dẻo nóng gạch thủy tinh trần (chiếu) sáng vách có khung vách không khung đường viền, dải trang trí tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được gạch men móc treo, giá treo, xà treo lớp lót cứng; nền cứng chiều cao thông thủy công tác hoàn thiện bên trong (nhà) tường trong lớp bọc, lớp tráng; sự lát mặt lớp bọc cách âm lớp bọc dưới trần vòm lớp (lát, bọc) tường giấy dán tường linoleum, vải dầu, vải sơn tường ngăn chịu lực tường ngăn không chịu lực vòng khuyên, móc treo lỗ chui; cửa quan sát; miệng cống ván ghép bằng mộng xoi mozaic, tấm ghép mảnh, men rạn tấm ghép mảnh tường để (gạch) trần, tường không ốp lát tường ngăn không tháo lắp được tường ngăn không chịu lực
Floor covering Textile floor covering Floor guide Flooring Naked flooring Parquetry (parquet flooring) Particleboard flooring Resilient flooring Rubber flooring Sheet vinyl flooring Strip flooring Wood flooring Flooring block Floor surfacing Floor tile Carpet tile Ceramic tile Cork tile Mosaic tile Quarry tile Thermoplastic tile Vitrified clay tile Flush ceiling Framed partition Frameless partition Frieze Fully demountable partition Glaed tile Hanger Hard underlay Headroom Internal finished Internal wall Lining Acoustic lining Soffit lining Wall lining Lining paper Linoleum Loadbearing partition Non-loadbearing partition Loop Manhole Matched board Mosaic Mosaic tile Naked wall Non-demountable partition Non-loadbearing partition - 102 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
bề mặt không trơn tấm (lớn), panen tấm sàn lui tới được tấm vách ngăn tấm tường hoàn thiện trước sàn packê sự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ tường ngăn, vách tường ngăn tháo lắp được tường ngăn kép vách lửng tường ngăn có khung tường ngăn không khung tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được tường ngăn chịu lực tường ngăn không tháo lắp được tường ngăn không chịu lực tường ngăn tháo lắp được một phần tường ngăn cố định vách ván gỗ (của nhà khung gỗ) đỉnh tường ngăn lớp phủ mặt tường ngăn tấm tường ngăn sự mất màu của mẫu vẽ (trên trần thạch cao) chồng, đống (thảm) chiếu nghỉ; bệ sàn kết cấu sàn chiếu nghỉ
Non-slip surface Panel Access floor panel Partition panel Prefinished wall panel Parquetry (parquet flooring) Particleboard flooring Partition (partition wall) Demountable partition Double partition Dwarf partition Framed partition Frameless partition Fully demountable partition Loadbearing partition Non-demountable partition Non load bearing partition Semidemountable partition Solid partition Stud partition Partition cap Partition covering Partition panel Pattern staining Pile (carpet pile) Platform Platform floor construction (platform flooring) Podium Prefinished wall panel Quarry tile Resilient flooring Rough floor Rubber flooring Rug Sanding (timber)
bậc đài, dãy ghế vòng tấm tường hoàn thiện trước đá lát sự lát sàn nẩy sàn thô, sàn không lát sự lát sàn bằng cao su thảm (trải sàn) sự phun cát, sự xoa cát (hoàn thiện bề mặt gỗ) sự xoa cát sàn gỗ màn chắn; cửa chắn; cửa chớp mép vải, rìa vải tường ngăn tháo lắp được một phần hệ treo lộ ra ngoài một phần trần tấm mỏng sự bọc, sự phủ, sự ốp mặt; tấm phủ tấm phủ bằng fibrô ximăng sự phủ bằng vữa thạch cao cốt sợi sự lát sàn bằng tấm vinyl vinyl tấm không tĩnh định vinyl tấm để đệm lót
Floor sanding Screen Selverge Semi-demountable partition Semi exposed suspension system Sheeted ceiling Sheeting Fibre-cement sheeting Fibrous plaster sheeting Sheet vinyl flooring Antistatic sheet vinyl Cushion backed sheet vinyl - 103 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Sinking Skirting (skirting board) Skirting block Skirting plugs Soffit Soffit lining Soft underlay Solid partition Strap Strip ceiling Strip flooring Stripping Structural floor Stud partition (stud wall) Subfloor Subfloor space Suspended ceiling (system) Suspension system (ceiling) Concealed suspension system Exposed suspension system Semi-concealed suspension system Textile floor covering Thermoplastic tile Tile Acoustic tile Floor tile Glazed tile Thermoplastic tile Universal tile Wall tile Tile hanging Trim Tuft Underlay Carpet underlay Hard underlay Soft underlay Universal tile Vent face Vitrified clay tile Wainscot (wainscoting) Wallboard Wall bracket Wall covering Wall face Wall lining Wall paper Wall tile Warp - 104 -
sự xoi rãnh; sự khắc sâu; sự ấn lõm gờ, rìa; viền chân tường khối viền chân tường nút ghép gỗ (chân tường) mặt dưới bao lơn, mặt dưới vòm lớp bọc dưới trần vòm lớp lót mềm, nền mềm tường ngăn cố định băng, dải; bản ghép, bản nối trần ghép mảnh nhỏ sự lát sàn (kiểu boong tàu; mảnh nhỏ) sự kẻ sọc sàn chịu lực vách ván gỗ sàn lót diện tích sàn lót, khoảng sàn lót hệ trần treo hệ (trần) treo hệ (trần) treo lẩn hệ (trần) treo lộ ra ngoài hệ (trần) treo lộ ra ngoài một phần lớp thảm phủ sàn tấm nhựa ép nóng gạch lát, tấm lát, tấm ốp tấm lát cách âm gạch lát sàn gạch men tấm lát bằng nhựa ép nóng tấm lát thông dụng tấm ốp tường sự treo tấm ốp sự trang trí, sự hoàn thiện búi xơ lớp lót lớp lót (dưới) thảm lớp lót cứng lớp lót mềm tấm lát thông dụng miệng lỗ thông gió gạch thủy tinh hóa tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường tấm lát tường, tấm ốp tường giá treo tường, giá đỡ tường lớp lát tường, lớp ốp tường mặt tường lớp [lát, bọc] tường giấy dán tường tấm lát tường, tấm ốp tường trạng thái vênh
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
vải dệt sợi ngang sự lát sàn gỗ
Weft Wood flooring Section 11
Phần 11
Stairs, ramps and ladders Access Baluster Bracket baluster Balustrade Banister Block steps Bracket baluster Bracketed stair Bulkhead Bullnose step Caracol(e) Carriage (carriage piece) Central column Circular stair Cleat Closed stair Closed string stair Close string Commode step Common ramp Common stairway Continuous handrail Continuous string Core rail Crotch Curtail step Cut string Dancing step Dog leg stair (doglegged stair) Extension ladder (extending ladder) Fire escape Fire-escape stair Fire-isolated Fire-isolated ramp Fire-isolated stairway Fixed ladder Flier (flyer) Flight (of stair) Geometric stair Glue block - 105 -
cầu thang, dốc thoải và các loại thang cửa vào, đường vào; sự vào được tay vịn (cầu thang); trụ lan can tay vịn kiểu giá treo lan can trụ lan can khối các bậc thang tay vịn kiểu giá treo cầu thang có dầm đỡ cửa lấy ánh sáng (cho cầu thang) bậc thang cạnh lượn tròn cầu thang xoắn cốn thang trụ giữa cầu thang vòng thanh nẹp cầu thang kín cầu thang có dầm thang kín dầm (cầu) thang kín bậc thang rộng dốc thoải thông dụng (lồng) cầu thang thông dụng tay vịn liên tục dầm thang liên tục tay vịn có cốt khuỷu tay vịn (cầu thang) bậc ngắn, bậc cụt dầm thang cụt bậc khiêu vũ được cầu thang ngoặt gấp thang co kéo được, thang lồng lối thoát khi hỏa hoạn thang phòng hỏa hoạn ngăn cháy, cách ly hỏa hoạn dốc thoải cách ly hỏa hoạn cầu thang cách ly hỏa hoạn thang đặt cố định chiếu nghỉ (cầu thang) đợt thang, thân thang cầu thang không trụ đỡ khối vật liệu dán
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Going bậc thang Total going chiều dài cầu thang Going cod tay vịn Guardrailing lan can bảo vệ Half landing (half space landing) nửa chiếu nghỉ Handrail tay vịn Continuous handrail tay vịn liên tục Mopstick (handrail) tay vịn cố định Moving hand rail tay vịn di động Handrail bolt bulông tay vịn Handrail bracket giá vịn Handrail guard lan can bảo vệ Handrail punch lỗ đột tay vịn Handrail scroll trụ xoắn ốc tay vịn Headroom chiều cao thông thủy Helical stair cầu thang xoắn Intermediate landing chiếu nghỉ trung gian Kerb ramp dốc thoải ở lề Kite winder bậc thang vòng lên Knee chỗ quặt (cầu thang) Ladder cái thang Extension ladder thang lồng Fixed ladder thang đặt cố định Rung ladder thang có thanh làm bậc Step ladder Step ladder Ladder cage lồng thang Landing chiếu nghỉ Half landing nửa chiếu nghỉ Intermediate landing chiếu nghỉ trung gian Quarter-space landing chiếu nghỉ ở khoảng 1/4 Left hand stair cầu thang lên bên trái Margin mép, lề Medium gradient ramp dốc thoải có độ dốc trung bình Mopstick (handrail) tay vịn cố định Newel post trụ lan can cầu thang Newel cap chỏm trụ lan can cầu thang Newel drop mũ trụ lan can cầu thang Nosing gờ; bờ tường Nosing line đường gờ Open newel stair cầu thang có trụ lộ ra ngoài Open riser stair cầu thang có thành bậc lộ ra ngoài Open stair cầu thang ngoài trời Open string dầm thang hở Open string tair cầu thang có dầm thang hở Open well stair lồng cầu thang hở Outer string dầm thang ở phía ngoài Pitch độ dốc (cầu thang) Pitch board sàn dốc Pitch line tuyến dốc Preferred angle góc thích hợp - 106 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
sự điều áp cầu thang điều áp cầu thang dùng riêng cầu thang ngoài được bảo vệ chiếu nghỉ ở khoảng 1/4
Pressurization Pressurized stairway Private stairway Protected external stairway Quarter landing (quarter - space landing) Quarter-turn stair Rail Core rail Hand rail Raking riser Ramp Ramp (access ramp) Common ramp Fire-isolated ramp Kerb ramp Medium gradient ramp Service ramp Shallow ramp Steep ramp Step ramp Ramp (handrail ramp) Reinforced concrete stair Return flight stair Right hand stair Rise Total rise Riser (stair riser) Raking riser Riser wedges Rung Rung ladder (rung-type ladder) Service ramp Service stair Shallow ramp Shallow step Spandrel
cầu thang chuyển hướng tay vịn tay vịn có cốt lan can thành bậc (thang) không thẳng đứng dốc thoải; mặt dốc; cầu dốc dốc thoải (vào cửa) dốc thoải thông dụng dốc thoải cách ly hỏa hoạn dốc thoải ở lề dốc thoải có độ dốc trung bình dốc thoải [phụ, công tác] dốc thoải có độ dốc nhỏ dốc thoải có độ dốc lớn dốc thoải có từng đợt dốc thoải có tay vịn cầu thang bêtông cốt thép cầu thang hai đợt cầu thang lên phía bên phải chiều cao bậc thang chiều cao cầu thang thành (của) bậc thang thành bậc không thẳng đứng cái chêm bậc thanh (làm) bậc thang thang có thanh (làm) bậc dốc thoải dự phòng cầu thang dự phòng dốc thoải có độ dốc nhỏ bậc thấp tường lửng, phần tường (giữa cột, trên cuốn, dưới cửa sổ) bậc giáp tường cầu thang có dầm nách cầu thang xoáy cầu thang cầu thang có dầm đỡ cầu thang vòng cầu thang kín cầu thang có dầm thang kín cầu thang ngoặt gấp cầu thang phòng hỏa cầu thang không trụ đỡ cầu thang xoắn
Spandrel step Spine string stair Spiral stain (spiral stair case) Stair Bracketed stair Circular stair Closed stair Closed string stair Dogleg stair Fire escape stair Geometric stair Helical stair - 107 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
cầu thang lên bên trái cầu thang có trụ (lan can) hở cầu thang có thành bậc hở cầu thang ngoài trời cầu thang lộ thiên, cầu thang ở giếng trời dầm thang hở cầu thang có lồng hở cầu thang hai vế vuông góc cầu thang bê tông cốt thép cầu thang hai đợt cầu thang lên bên phải cầu thang công tác, cầu thang phụ cầu thang có dầm nách cầu thang xoắn cầu thang cầu thang có vế thẳng cầu thang hai vế thẳng cầu thang mặt bậc nghiêng cầu thang xoáy giàn giáo thảm cầu thang lồng cầu thang vòng cầu thang tay vịn cầu thang cầu thang cầu thang thông dụng cầu thang cách ly hỏa hoạn cầu thang điều áp cầu thang dùng riêng cầu thang ngoài được bảo vệ thang máy kiểu ray đỡ lồng cầu thang dốc thoải có độ dốc lớn bậc (thang) khối các bậc thang bậc thang cạnh lượn tròn bậc thang rộng bậc thang hẹp bậc thang khiêu vũ được bậc giáp tường bậc tháp thanh bậc bằng thép thang kiểu bậc dốc thoải có từng đợt hai bậc liền đợt (thang) thẳng cầu thang đợt thẳng cầu thang hai đợt thẳng cốn thang
Left-hand stair Open newel stair Open riser stair Open stair Open well stair Open string stair Open well stair Quarter turn stair Reinforced concrete stair Return flight stair Right-hand stair Service stair Spine string stair Spiral stair Stairway Straight flight stair Straight two-flight stair Tapered tread stair Winding stair Stairbuilder's truss Stair carpet Stair case Stair clip Stair-rod Stairway (stairs) Common stairway Fire isolated stairway Pressurized stairway Private stairway Protected external stairway Stairway chair lift Stairwell Steep ramp Step Block steps Bullnose step Commode step Curtail step Dancing step Spandrel step Turret step Step-iron Stepladder (step-type ladder) Step ramp Steps (pair of steps) Straight flight Straight flight stair Straight two-flight stair String - 108 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
cốn thang kín cốn thang liên tục cốn thang cụt cốn thang hở cốn thang ở phía ngoài cốn thang liền tường chiều dài cầu thang chiều cao cầu thang chiều rộng cầu thang cái chêm mặt thang bậc tháp chỗ thắt tuyến đi bộ lối đi (dành cho người tàn tật) bệ tường dầm thang liền tường bậc thang vòng bậc thang vòng lên cầu thang xoáy tay vịn cầu thang cuốn, tay vịn cầu thang ở chỗ quành
Close string Continuous string Cut string Open string Outer string Wall string Total going Total rise Tread (stair tread) Tread wedge Turret step Waist Walking line Walkway (disability) Wall bearer Wall string Winder Kite winder Winding stair Wreath
Section 12 Phần 12
Openings (Doors, windows and glazing)
lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính)
Access Access door Access opening Accordion door Adjustable louvres Aperture Architrave Armour plate door Ash door Automatic fire shutter Awning Awning sash Awning window Back lining Back putty Backputtying Bafle Balanced door construction
lối vào cửa vào ô cửa cửa xếp cửa chớp điều chỉnh được lỗ cửa, ô cửa asitrap, dầm đầu cột cửa sắt, cửa đi bọc sắt cửa kiểu máng tro cửa sập tự động dập lửa tấm che bằng vải bạt khung cửa lợp vải bạt cửa sổ lợp vải bạt [lớp bọc, lớp lót] ở phía sau lớp trám mattit ở mặt sau trám mattit ở mặt sau tấm chắn, ván ngăn kết cấu cửa trượt - 109 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
các đối trọng tường vây nhà tắm cửa sổ chìa, cửa sổ hóng mát cửa sổ chìa mặt nghiêng panô nối đối tiếp có gờ (cửa) panô ghép có gờ (cửa) cửa gập hai cánh cửa hai lớp tường xây bịt kín cửa sổ giả, cửa sổ trang trí đường gờ lồi cửa sổ trong nhà; chiếu sáng gián tiếp thanh bậu cửa thanh đáy của khung cửa sổ cửa sổ dài hình cung cửa sổ khung hộp song cửa sổ đúc mặt trước (nhà) bị chia cắt tấm chắn nắng, kết cấu che nắng kính chống đạn cửa sổ tròn, cửa mắt bò khung kính mái che cửa số chìa mặt nghiêng cửa có cánh khuôn cửa (lắp) kính cửa sổ (lắp) kính (cửa) kính nhà thờ; kính sặc sỡ cái chặn cửa (ngừa đập vào tường) kính có tráng mặt cửa sổ lấy ánh sáng trụ đóng khít (của cửa) kính tấm có màu rãnh tụ nước sự đánh bóng đồng cốt, lõi cửa cốt rỗng khung cốt cửa cốt đặc cửa số ở góc thanh khung cửa hình chữ thập kính đúc, kính đổ khuôn kích cỡ lấy ánh sáng tự nhiên trụ cửa thu nhỏ cửa, cửa đi cửa vào cửa xếp cửa (bọc) sắt cửa kiểu máng tro
Balance weights Bath enclosure Bay window Cant bay window Bead butt panel Bead flush panel Bi-fold door Bi-parting door Blank (blank wall) Blind window Bolection mould(ing) Borrowed light Bottom rail Bottom sash Bow window Box flame window Box mullion Breakfront Brise-soleil Bullet-proof glass Bullseye window (bull's eye) Cames Canopy Cant bay window Cased opening Casement sash Casement window Cathedral glass Check stop Cladding glass Clerestory window Closing stile Coloured sheet glass Condensation gutter Copper glazing Core Hollow core door Skeleton core Solit core door Corner window Cross rail Crown glass Daylight size Diminished stile Door Access door Accordion door Armour plate door Ash door - 110 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Balanced door construction Bi-fold door Bi-parting door Blank door Doorway Double-action door (double-acting door) Double door Double-faced door Double margin door Double sliding door Dutch door External door Fire door Flush panel door Folding doors Framed door Framed and braced door Framed and ledged door Framed, ledged and braced door French door Glazed door (glazed panel door) Hollow core door Internal door Jib door Landing door(s) Ledged and braced door Ledged door Left-hand door Louvre(d) door Panel door (panelled door) Overhead door Power-operated door Revolving door Right-hand door Roller door Screen door Security door Security screen door Self-closing door Self-closing fire door Single panel door Sliding door Smoke control door Solid core door Storm door Swing door Wicket door Door bell Door blank - 111 -
kết cấu cửa trượt cửa gập hai cánh cửa hai lớp cửa giả trang trí cửa vào cửa mở hai phía cửa kép cửa huỳnh hai mặt cửa lề kép cửa trượt hai chiều cửa kiểu Hà Lan cửa ngoài cửa chịu lửa cửa tấm ghép cửa gập cửa có khung cửa có khung và đố cửa có khung và gờ cửa có khung, gờ và đố cửa kiểu Pháp cửa đi lắp kính cửa cốt rỗng cửa trong cửa liền tường, cửa ẩn cửa hạ xuống được cửa có gờ và đố cửa có gờ cửa mở bên trái cửa lá sách cửa panô cửa nâng cửa điều khiển bằng điện cửa quay cửa mở bên phải cửa cuốn cửa chắn cửa thoát nạn, cửa an toàn cửa chắn an toàn cửa tự đóng cửa đóng tự động chống cháy cửa một cánh cửa đẩy, cửa trượt cửa thoát khói cửa cốt đặc cửa đệm (trong cửa đi khác) cửa mở hai phía cửa con vòm cửa tường xây có cửa đi
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Door buffer Door casing Door chain Door check Door closer Door frame Door furniture Door handle Door head Door jamb Door knob Door leaves Door lining Door panel Door pull Doorset Door sill Door stile Door stop Door stopper Door studs (door jamb studs) Doorway Dormer Internal dormer Dormer window Double action door (double-acting door) Double door Double-faced door Double-glazing Double-hung sashes Double-hung window Double margin door Double rebate Double sliding door Double windows Draught excluder (draft excluder) Drawn sheet glass Drip cap Drip groose Dutch door Easing Egress Elbow board External door Eyebrow Face fitting Face putty Face puttying - 112 -
lớp cách âm cửa đi lớp bọc cửa xích cửa then cửa; lò xo khép cửa ổ khóa cửa khung cửa phụ tùng cửa quả đấm cửa, tay nắm cửa thanh trên của khung cửa thanh dọc của khung cửa tay nắm cửa cánh cửa lớp bọc cửa panô cửa tay kéo cửa bộ cửa ngưỡng cửa trụ cửa cái chặn cửa móc chặn cửa đố cửa cửa vào cửa tầng thượng, cửa đầu hồi, cửa tò vò cửa tò vò bên trong (nhà) cửa sổ [đầu hồi, tầng thượng] cửa mở hai phía cửa kép cửa huỳnh hai mặt (cửa) hai lớp kính cửa treo khung kép cửa sổ kép treo cửa lề kép có mộng kép cửa trượt hai chiều cửa sổ kép lưới hút gió, lá chớp hút gió kính tấm nâng kéo được nắp che nước nhỏ giọt đường xoi thoát nước nhỏ giọt cửa kiểu Hà Lan dễ đóng mở chỗ thoát, đường ra (nhiệt, ẩm...) ván cong cửa ngoài [tấm che, gờ] trên cửa tò vò chi tiết và phụ tùng ở bề mặt trám mattit ở bề mặt trám mattit ở bề mặt
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Fanlight Fenestration Figured rolled wired glass Fire door Self-closing fire door Fire-resisting glass Fire shutter (fire-resistant roller shutter) Fixed light Fixed louvres Fixed window Flanking window Flat glass Float glass Floor guide Flush panel door Flyscreen Folding doors Frame (joinery) Brace(d) frame Door flame Solid frame Sub-frame Window frame Framed door Framed and braced door Framed and ledged door Framed, ledged and braced door Framed stile French doors Friction stay Frieze panel Fiieze rail Furniture (door and window) Door furniture Fusible link Glass Bullet-proof glass Cathedral glass Cladding glass Coloured sheet glass Crown glass Figured rolled wired glass Fire-resisting glass Flat glass Float glass Glazing Ground glass - 113 -
cửa sổ hình quạt, cửa hãm sự bố trí cửa sổ kính lưới thép cán có vân cửa phòng cháy cửa tự đóng khi có hỏa hoạn kính chịu lửa cửa sập phòng cháy nguồn sáng cố định; cửa sổ lấy ánh sáng cửa chớp cố định cửa số không mở cửa sổ kề cửa đi kính phẳng kính (đúc theo kiểu) nổi rãnh đặt trong sàn (cửa đẩy) cửa tấm ghép lưới chắn ruồi muỗi cửa gập (nhiều cánh) khung, khuôn (gỗ) khung được tăng cứng, khung có đố khung cửa đi khung cứng khung phụ khung cửa sổ cửa có khung cửa có khung và đố cửa có khung và gờ cửa có khung, gờ và đố trụ đứng của khung cửa kiểu Pháp đế tựa ma sát panô có viền (trang trí) bậu cửa có đường diềm phụ tùng của cửa phụ tùng cửa đi vật nối dạng cầu chì (ở cửa ngăn cháy) Kính kính chống đạn kính nhà thờ; kính sặc sỡ kính có tráng mặt kính tấm có màu kính đổ khuôn kính lưới thép cán có vân kính chịu lửa kính phẳng kính đúc theo kiểu nổi sự lắp kính kính mờ
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Heat absorbing glass Heat strengthened glass Horticultural quality sheet glass Laminate (safety) glass Laminate toughened safety glass Leaded glass Mirror glass Multi-laminate glass Obscured glass Ordinary annealed glass Polished plate glass Polished wired glass Prismatic glass Rolled glass Safety glass Safety organic coated glass Sealed insulating glass unit Sheet glass (drawn sheet glass) Stained glass Thick rough-cast glass Toughened glass (toughened safety glass) Wired glass Glass fin Glazed door (glazed panel door) Glazier's putty Glazing Copper glazing Double glazing Multiple glazing Patent glazing Safety glazing materials Safety plastic glazing materials Security glazing Glazing bar Glazing bead Ground glass Hand Left-hand door Right-hand door Hanging Hanging jamb (hanging post) Hanging stile Hardware (builders' hardware) Hatch Head Door head Window head Head flashing - 114 -
kính hút nhiệt kính tăng bền bằng nhiệt kính tấm dùng trong nhà kính (trồng trọt) kính phiến, kính không vỡ vụn kính phiến, tiếp xúc an toàn kính có chì kính tráng gương kính nhiều lớp kính sẫm màu kính gia công thông thường kính tấm đánh bóng kính cốt lưới đánh bóng kính có mặt vân lăng kính kính cán kính an toàn, kính không vỡ vụn kính tráng hữu cơ, không vỡ vụn ô kính được bịt kín kính tấm kính màu kính đúc vuốt dày kính tiếp xúc an toàn kính cốt lưới rìa xờm thủy tinh cửa (lắp) kính mattit (của thợ) lắp kính sự lắp kính, sự đánh bóng sự đánh bóng đồng lắp hai lớp kính lắp nhiều lớp kính lắp kính không dùng mattit vật liệu kính an toàn vật liệu kính dẻo an toàn lắp kính an toàn thanh chặn kính nẹp giữ kính kính mờ phía mở cửa cửa mở bên trái cửa mở bên phải sự treo, kiểu treo trụ treo (của cửa) trụ treo đồ ngũ kim cửa sập thanh trên khuôn cửa thanh trên khuôn cửa đi thanh trên khuôn cửa sổ tấm che khe nối ở thanh trên khuôn
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Heat-absorbing glass Heat-resisting glass Heat-strengthened glass Heel Hollow core door Hood Hopper sash Hopper window Horizontal sliding window Horticultural quality sheet glass Horns Hospital window Insertion mould(ing) Internal door Internal dormer Jamb Chimney jambs Door jambs Hanging jambs (post) Shutting jamb (post) Window (jamb) studs Jamb lining Split jamb lining Jib door Kick plate Laminated (safety) glass Laminated toughened safety glass Landing door(s) Lattice window Lay light Leaded glass Leadlight (window) Leaf Ledge Ledged and braced door Framed, ledged and braced door Ledged door Framed, ledged and braced door Ledged and braced door Left-hand door Light Borrowed light Fanlight Fixed light Lay light Lead light Margin light Opening light Sidelight - 115 -
cửa kính hút nhiệt kính chịu nhiệt kính tăng bền bằng nhiệt đố ngang dưới (khuôn cửa treo) cửa cốt rỗng mái đua trước cửa khung cửa lật cửa sổ lật cửa sổ đẩy ngang kính tấm làm nhà kính (trồng trọt) cuốn loa (trang trí) cửa sổ bệnh viện gờ gắn vào cửa trong cửa tò vò bên trong nhà thanh dọc, trụ; bờ dọc bờ dọc lò sưởi thanh dọc khung cửa trụ treo trụ sập đố cửa sổ lớp bọc đố cửa lớp bọc đố cửa bị nứt cửa liền tường, cửa ẩn hộp khóa nẩy kính phiến; kính không vỡ vụn kính phiến tiếp xúc an toàn cửa hạ xuống (đất) được cửa sổ lưới mắt cáo cửa sổ sát trần nhà kính có chì cửa sổ lưới chì, cửa sổ lưới mắt cáo cánh cửa gờ, rìa cửa có gờ và đố cửa có khung, gờ và đố cửa có gờ cửa có khung, gờ và đố cửa có gờ và đố cửa mở bên trái cửa sổ cửa sổ trong nhà cửa sổ hình quạt, cửa hãm cửa sổ lấy ánh sáng cửa sổ sát trần nhà cửa sổ lưới chì cửa sổ bên cửa sổ mở được cửa sổ bên
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
cửa sổ thông gió cửa sổ ở chái nhà lanhtô dầm cửa bloc (có ổ) khóa thanh ngang khung cửa có (ổ) khóa cửa chớp cửa chớp điều chỉnh được cửa chớp cố định cửa đi có lá sách, cửa chớp khung cửa chớp cửa sổ có lá sách, cửa (sổ) chớp cửa quan sát; lỗ nhìn cửa sổ bên các thanh ngang có chỗ nối các trụ đứng có chỗ nối gờ nẹp bằng kim loại thanh ngang giữa cửa kính tráng gương song cửa sổ song cửa sổ đúc kính nhiều lớp sự lắp nhiều lớp kính thanh đố kính kính sẫm màu bảng quan sát, bảng điều khiển cửa sổ mở được kính gia công thông thường cửa sổ lồi (ở tầng thượng) cửa sổ lồi lớp bọc khung bên ngoài cửa nâng cửa sổ đền Pallad ở Guizê (kiến trúc cổ) ô kính ô kính cửa sổ panô panô nối đối tiếp có gờ panô ghép có gờ panô cửa đi panô có viền (trang trí) panô quan sát được panô có huỳnh và nguyên tấm panô nhô ra; huỳnh cửa panô lửng panô cố định panô quan sát được cửa panô cửa panô-kính gờ (ở mặt) phân chia lắp kính không dùng mattit
Vent light Winglight Lintel (lintol) Lock block Lock rail Louvre (US louver) Adjustable louvres Fixed louvres Louvre(d) door Louvre frame Louvre window Manhole Margin light cửa sổ bên Meeting stiles Metal trim Middle rail (midrail) Mirror glass Mullion Box mullion Multi-laminated glass Multiple gazing Muntin Obscured glass Observation panel Opening light Ordinary annealed glass Oriel Oriel window Outside sash lining Overhead door Palladian window Pane Windowpane Panel Bead butt panel Bead flush panel Z Frieze panel Observation panel Raised and fielded panel Raised panel Spandrel panel Standing panel Vision panel Panel door (panelled door) Glazed (panel) door Parting bead Patent glazing - 116 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Ped Pelmet Pendulum strip (pendulum slip) Pivoted sash (pivot-hung sash) Pivoted window Pocket piece (pocket) Polished plate glass Polished wire glass Portal Power-operated door Prismatic glass Pulley Sash pulley Pulley stile Push plate Putty Back putty Face putty Glazier's putty Quadrant Quarrel Rail Bottom rail Frieze rail Lock rail Meeting rails Middle rail Sash rails Top rail Raised and fielded panel Raised panel Reveal Revolving door Righ-hand door Rolled glass Roller door Roller shutter (rolling shutter) Saddle bar Safety glass Laminated (safety) glass Laminated toughened safety glass Safety organic-coated glass Toughened (safety) glass Safety glazing materials Safety plastics glazing material Safety organic-coated glass Safety plastics glazing material Sandblasting Sash (window sash) - 117 -
chốt gỗ hộp rèm thanh lắc (của cửa lật) khung cửa sổ có trục xoay cửa sổ lắp bản lề ngăn, túi kính tấm đánh bóng Polished wire glass cổng, khung cổng cửa điều khiển bằng điện kính có mặt vân lăng kính con lăn, ròng rọc con lăn của khung cửa trượt trụ cửa có con lăn tấm đẩy mattit, bột đánh bóng trám mattit ở mặt sau trám mattit ở bề mặt mattit (của thợ) lắp kính 1/4 hình tròn, cung phần tư ô kính vuông thanh ngang thanh bậu cửa bậu cửa có đường diềm thanh ngang khung cửa có ổ khóa các thanh ngang có nối thanh ngang giữa cửa thanh ngang khung cửa kính thanh ngang trên cùng panô có huỳnh và nguyên tấm panô có huỳnh phần để lộ ra (của các thanh khung cửa) cửa quay tròn cửa mở bên phải kính cán cửa cuộn cửa sập cuốn được thanh đỡ, đai đỡ kính an toàn kính phiến an toàn kính phiến tiếp xúc an toàn kính tráng hữu cơ an toàn kính tiếp xúc an toàn vật liệu kính an toàn vật liệu kính dẻo an toàn kính tráng hữu cơ an toàn vật liệu kính dẻo an toàn sự phun cát (để làm sạch vật đúc) khung cửa sổ
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Awning sash Bottom sash Casement sash Double-hung sash Hopper sash Pivoted sash Sliding sash Storm sash Top sash Vertical sash Sash balance Sash cord Sash lift Sash pulley Sash rails Sash stile Screen door Security screen door Sealed insulating glass unit Security door Security screen door Security glazing Security screen door Self-closing Self-closing door Self-closing fire door Sheet glass Drawn sheet glass Coloured sheet glass Horticultural quality sheet glass Shopfront Shower screen Show-through Shutter Automatic fire shutter Fire shutter Roller shutter Shutting jamb (shutting post) Side light Sill Door sill Sill flashing Sill plate Silvering Skeleton core Slat Sliding axis window Sliding door Double sliding door - 118 -
khung cửa sổ lợp vải bạt thanh đáy của khung cửa sổ khung cửa lắp kính cửa treo khung kép khung cửa sổ lật khung cửa sổ có trục xoay khung cửa sổ đẩy khung cửa ngoài, khung chống bão thanh đỉnh của khung cửa sổ thanh đứng của khung cửa sổ; khung đứng sự cân bằng của khung cửa dây căng khung cửa tầm nâng của khung con lăn của khung cửa trượt thanh ngang khung cửa trụ đứng của khung cửa cửa chắn cửa chắn an toàn ô kính được bịt kín cửa an toàn, cửa thoát nạn cửa chắn an toàn lắp kính an toàn cửa chắn an toàn tự đóng cửa tự đóng cửa phòng cháy tự đóng kính tấm kính tấm, kính kéo kính tấm (có) màu kính tấm dùng làm nhà kính tường kính ở cửa hàng tấm chắn mưa nhìn xuyên suốt cửa sập cửa sập tự động khi có cháy cửa sập phòng cháy cửa sập cuốn được trụ sập cửa sổ bên ngưỡng ngưỡng cửa tấm che khe nối ngưỡng cửa tấm ngưỡng sự mạ bạc khung cốt lá cửa chớp, lá sách cửa sổ có trục trượt cửa đẩy cửa trượt hai chiều
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Sliding sash Sliding window Horizontal sliding window Vertical sliding window Smoke control door Solid core door Solid frame Spandrel panel Split jamb lining Stained glass Stallboard Standing panel Stile Closing stile Diminished stile Door stile Frame stile Hanging stile Pulley stile Sash stile Window stiles Stop bead Storm door Storm mould (storm moulding) Storm sash Striking plate Structural sealant Subframe Swing door Thick rough cast glass Threshold Toe Top rail Top sash Toughened glass (toughened safety glass) Laminated toughened safety glass Track Transom (transome) Trapdoor Trapdoor (lift) Trim (metal trim) Trimmer Valance Venetian blind Vent light Vertical blind Vertical sash Vertical sliding window - 119 -
khung cửa sổ đẩy cửa sổ đẩy cửa sổ đẩy ngang cửa sổ đẩy đứng cửa thoát khói cửa cốt đặc khung đặc panô lửng lớp bọc đố cửa bị nứt kính màu ván lật panô cố định trụ cửa trụ đóng khít của cửa trụ cửa thu nhỏ trụ cửa trụ khung trụ treo trụ cửa có con lăn trụ khung cửa sổ trụ cửa sổ gờ chặn cửa ngoài, cửa chống bão gờ chống mưa hắt khung cửa ngoài tấm mạ lót vật liệu trám chịu lực khung phụ cửa mở hai phía kính đúc vuốt dày ngưỡng cửa chân tường chắn thanh ngang trên cùng thanh đỉnh của khung cửa sổ kính tiếp xúc an toàn kính phiến tiếp xúc an toàn dấu, vết thanh giằng ngang; cửa sổ con (trên cửa lớn); đố cửa cửa chui cửa thang máy khung kim loại cái đục sửa ba via màn cửa rèm nâng, mành cửa sổ thông gió rèm (treo) đứng khung cửa sổ đứng cửa sổ trượt theo chiều đứng
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
panô quan sát được (cửa đi) kẽ hở thanh chắn nước thanh hắt nước (mưa) dải kim loại hắt nước cửa phụ, cửa con cửa đi phụ cửa sổ cửa sổ lợp vải bạt cửa sổ chìa cửa sổ xây bít cửa sổ giả cửa sổ dài hình cung cửa sổ khung hộp cửa sổ tròn cửa sổ có cánh cửa sổ kính cửa sổ lấy ánh sáng cửa sổ ở góc cửa sổ chữ thập cửa sổ đầu hồi cửa sổ kép treo cửa sổ kép cửa sổ cố định cửa sổ kề cửa đi cửa sổ kiểu Pháp cửa sổ lật cửa sổ đẩy ngang cửa sổ bệnh viện cửa sổ lưới mắt cáo cửa chớp cửa sổ lồi cửa sổ Pallad (cổ) cửa sổ có trụ quay cửa sổ có trục trượt cửa sổ trượt cửa sổ đẩy đứng tấm đáy cửa sổ sự lắp ráp cửa sổ thanh cửa sổ ván cửa sổ lớp bọc cửa sổ khung cửa sổ đồ ngũ kim của cửa sổ thanh trên khuôn cửa sổ đố cửa sổ chốt cửa sổ ô kính cửa sổ trụ cửa sổ cữ chặn cửa sổ
Vision panel Void Water bar Weather bar Weatherstrip (ping) Wicket Wicket door Window Awning window Bay window Blank window Blind window Bow window Box-frame window Bullseye window Cant bay window Casement window Clerestory window Corner window Cross window Dormer window Double-hung window Double windows Fixed window Flanking window French window Hopper window Horizontal sliding window Hospital window Lattice window Louvre window Oriel window Palladian window Pivoted window Sliding axis window Sliding window Vertical sliding window Window apron Window assembly Window bar Window board Window casing Window frame Window hardward Window head Window jamb Window latch Windowpane Window stiles Window stop - 120 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Window studs (window jamb studs) Wing light Wired glass
đố cửa sổ cửa sổ bên cánh (của cửa đi) kính cốt lưới
Section 13 Phần 13
Fireplaces, chimneys, fired appliances and flues
lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng
Ash Ash door Ash pit Ash pit cover Chimney Chimney arch Chimney back Chimney base Chimney breast Chimney cap Chimney effect Chimney flashing Chimney flue Chimney gutter Chimney hood Chimney jambs Chimney pot Chimney stack Chimney throat Chimney tray Cowl Flue cowl Dog grate Downdraught type incinerator Draught regulator (draft regulator) Fire bars Fire box Firebrick Fireguard Fireplace Fireplace insert appliance Flue Flue casing (flue pipe casing) Flue collar Flue cowl Flue damper Flue guard Flue liner Flue lining
tro cửa lấy tro hố tro nắp hố tro ống khói (lò sưởi) vòm lò sưởi lưng lò sưởi nền lò sưởi tường chịu lửa bụng lò sưởi chụp ống khói hiệu ứng hút khói lớp chống thấm ống khói đường dẫn khí nóng của lò sưởi máng xối ống khói chụp hút ống khói mặt nghiêng tường lò sưởi chụp ống khói thân ống khói họng ống khói, chỗ thắt lò sưởi khay hứng tro (trong ống khói) chụp chụp đường dẫn khí nóng hốc lò lò đốt kiểu hút gió xuống bộ điều chỉnh hút gió thanh ghi lò buồng đốt, hộp lửa gạch chịu lửa vòm lò sưởi lò sưởi thiết bị đốt lắp vào lò sưởi đường dẫn khí nóng lớp bọc đường dẫn khí nóng vành đai đường dẫn khí nóng chụp đường dẫn khí nóng van điều chỉnh đường dẫn khí nóng bộ phận bảo vệ đường dẫn khí nóng ống lót đường dẫn khí nóng lớp bọc đường dẫn khí nóng
- 121 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Flue terminal Furnace Warm air furnace Gather Grate Dog grate Register grate Hearth Hob Hood Chimney hood Range hood Incinerator Downdraught type incinerator Up draught type incinerator Incinerette Mantelpiece Mantelshelf Oven Wall oven Parging Range hood Register grate Slow combustion stove Smoke chamber Smoke shelf Spark guard Stack Chimney stack Stack pressure effect Stove Slow combustion stove Updraught type incinerator Wall oven Withe
đầu ra của đường dẫn khí nóng buồng đốt buồng đốt (không) khí nóng bộ gom ghi lò hốc lò (ghi) lò có cửa điều tiết bụng lò sàn lò chụp hút chụp hút ống khói chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực) lò đốt, lò thiêu lò đốt kiểu hút gió xuống lò đốt kiểu hút gió lên thiêu đốt ra tro tấm ốp mặt lò sưởi giá kê mặt lò sưởi lò lò xây lớp trát chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực) lò có cửa điều tiết lò đốt chậm toa khói tấm chắn khói bộ phận chắn tia lửa thân ống khói, ống sưởi ống khói hiệu ứng áp lực của thân ống khói lò lò đốt chậm lò đốt kiểu hút gió lên lò xây vách đứng bằng gạch (ngăn ống khói và đường dẫn khí nóng)
Section 14 Phần 14 Đồ ngũ kim và dụng cụ
Building hardware and tools Allen key screw Anchor Expanding anchor Masonry anchor Screw anchor Anchor bolt
đinh ốc hãm đầu lõm (cái) neo neo giãn neo gông neo bằng vít bulông neo - 122 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
tấm neo đinh đóng vành quanh cột [đầu nối, khớp nối] ở đỉnh (ổ) khóa tự động chốt chặn bản lề không cữ chặn bản lề dẹt có khớp chốt cầu chốt hai khớp chốt trượt bulông thô thân (bulông) chốt khóa, bulông chốt trượt bulông toa xe chốt bản lề chốt xích vít tủ ly bulông chìm bulông Tây Ban Nha bulông đầu vòng bulông đầu chìm bulông móc bulông chỉ thị chốt bulông vòng treo bulông giảm xóc, chốt giảm xóc bulông ép vít trục lăn bulông chịu lực bulông neo bulông thô bulông máy bulông toa xe bulông thương phẩm bulông đầu loe bulông chẻ bulông (có) vòng vít bắt tay vịn bulông đầu sáu cạnh bulông cường độ cao bulông đầu có móc bulông hình móc câu vít máy bulông tinh bulông ngạnh bulông vòng bulông nhà máy bulông (tại) công trường bulông măngxông
Anchor plate Annular flaming nail Apex connector Automatic lock Back catch Back flap hinge Ball-bearing butt hinge Ball catch Double ball catch Barrel bolt Black bolt Body (of a bolt) Bolt Barrel bolt Carriage bolt Casement bolt Chain bolt Cupboard bolt Dead bolt Espagnolette bolt Eye bolt Flush bolt Hook bolt Indicating bolt Latch bolt Monkey tail bolt Padbolt Panic bolt Roller bolt Bolt (structural bolt) Anchor bolt Black bolt Bright bolt Carriage bolt Commercial bolts Countersunk bolt Expansion bolt Eye bolt Handrail bolt Hexagon head bolt Hight strength bolt Hook bolt J bolt Machine screw Precision bolts Rag bolt Ring bolt Shop bolt Site bolt Sleeve bolt - 123 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
bulông đầu vuông bulông côn bulông chữ U nêm có ren, bulông định vị cái khoan tay (dùng cho thợ mộc) đinh mũ nhỏ bulông máy đinh hình đầu đạn bản lề hình cánh bướm bản lề dẹt cỡ nhỏ bản lề dẹt có khớp bản lề dẹt xoay hai phía bản lề dẹt chốt rời bản lề chốt cố định bản lề dẹt chốt nới bản lề đầu nhô ra bản lề có đầu nâng lên được chiều rộng đầu ghép (bản lề) (ổ) khóa buồng cái móc (cửa) buồng bulông toa xe [bulông, vít] khuôn cửa sổ bản lề khung cửa sổ trụ đổ khung cửa sổ đai ốc hoa con lăn (dùng cho đồ gỗ), bánh xe (ở chân bàn ghế) then cửa, chốt khóa chốt chặn chốt cầu chốt lăn kép chốt hai khớp then khuỷu chốt vòng chìm chốt từ chốt lăn [ống phun, súng phun] mattit (để xảm, trét) đinh găm vào ximăng trục xích vòng cuộn xích dây (bật) phấn, dây mực (vạch đường thẳng) vít mũ hình trụ cái kẹp, vòng kẹp cái kẹp ống mềm vòng kẹp ống cứng móc đỡ, móc neo cái kẹp chặt kẹp đỡ va chạm
Square head bolt Tower bolt U bolt Wedge bolt Brace Brad Bright bolt Bullet head nail Butterfly hinge Butt hinge Ball-bearing butt hinge Double-acting butt hinge Falling butt hinge Fixed pin butt hinge Loose pin butt hinge Projecting butt hinge Rising butt hinge Butt width Cabinet lock Cabin hook Carriage bolt Casement bolt Casement hinge Casement stay Castle nut Caster (castor) Catch Back catch Ball catch Double roller catch Double ball catch Elbow catch Flush ring catch Magnetic catch Roller catch Caulking gun Cement coated nail Chain bolt Chainwinder Chalkline Cheese head screw Clamp Hose clamp Pipe clamp Cleat hook Clip (clip fastener) Buffer clip - 124 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Downpipe clip Pipe clip Roofing clip Clout (nail) Coach screw Combination lock Commercial bolts Common hand tools Connector Apex connector Three-way connector Timber connector Two-way connector Construction key Cotter pin Counter-flap hinge Countersunk head nail Countersunk head screw Covered escutcheon Cupboard bolt Cylinder lock Dead bolt Dead lock Dead locking latch bolt Decking spike Dog Dome nut Door furniture Door handle Door knob Door pull Double acting hinge Double-acting butt hinge Double-acting spring hinge Double ball catch Double roller catch Dowel (dowel pin) Drive nail Duplex head nail (duplex nail) Easyclean hinge Elbow catch Electromechanical door lock Escutcheon (escutcheon plate) Covered escutcheon Escutcheon thread Espangnolette bolt Expanding anchor Expansion bolt Explosive fastenings Eye bolt - 125 -
vòng kẹp ống thoát nước mưa vòng kẹp ống cái kẹp đỡ mái đinh mũ dẹt vít đầu vuông khóa chữ bulông thương phẩm dụng cụ cầm tay thông thường đầu nối, khớp nối khớp nối ở đỉnh khớp nối ba mộng gỗ khớp nối đôi khóa xây dựng chốt hãm bản lề có cữ chặn đinh đầu chìm vít đầu chìm nắp che lỗ khóa vít (đóng) tủ ly (ổ) khóa hình trụ bulông chìm khóa chìm chốt cài khóa được đinh mấu chốt, cữ chặn đai ốc mũ phụ tùng cửa tay nắm cửa đi tay nắm cửa đi tay đẩy bản lề xoay hai phía bản lề dẹt xoay hai phía bản lề có lò xo xoay hai phía chốt hai khớp chốt lăn kép chốt định vị đinh đóng đinh đầu ghép đôi bản lề dễ lau chùi then khuỷu khóa cửa vận hành điện cơ miếng che lỗ khóa tấm che lỗ khóa ren (lắp) miếng che lỗ khóa chốt then cửa sổ neo giãn nở bulông chẻ rivê nổ bulông (có) vòng
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Falling butt hinge Fasteners Non-slip fasteners Femall thread Fencing staple Fishplate Fixed pin butt hinge Fixings Fixings (masonry) Flat head nail (flathead) Flat head wood screw Flex sheet nail Flitched plate Floor spring hinge Flush bolt Flush ring catch Fore-end plate Friction-type connection Furniture (door and window) Door furniture Gate latch Safety gate latch Grab handle Grab rail Grip lenght (of a bolt) Gudgeon Gusset plate (gussets) Handle Door handle Grab handle Latch handle Handrail bolt Hardboard nail Hardward (builders'hardware) Rough hardware Window hardware Hasp and staple Hexagon head bolt High strength bolt Hinge Back flap hinge Ball bearing butt hinge Butterfly hinge Butt hinge Casement hinge Counter-flap hinge Double-acting hinge Double-acting butt hinge Double-acting swing hinge Easy clean hinge - 126 -
bản lề dẹt chốt rời móc cài, then cài móc cài không tụt ren trong đinh móc (đóng) hàng rào tấm ốp bản lề dẹt chốt cố định đồ ngũ kim liên kết để chịu lực sự cố định, sự gia cố đinh mũ phẳng vít gỗ đầu bằng đinh găm mỏng tấm kẹp bản lề lò xo dùng cho sàn bulông đầu chìm chốt vòng chìm bản mút sự nối bằng ma sát phụ tùng cửa phụ tùng cửa đi then cài cổng then cài cổng an toàn móc nắm móc vịn khoảng ôm (của bulông) chốt trục, ngõng trục bản mã, bản nút tay nắm tay nắm cửa đi móc nắm tay nắm có then cài vít bắt tay vịn đinh đóng cactông đồ ngũ kim (dùng trong xây dựng) đồ ngũ kim (gia công) thô phụ tùng ngũ kim cửa sổ yếm khóa và móc cài bulông đầu sáu cạnh bulông cường độ cao bản lề bản lề không cữ chặn bản lề dẹt có khớp bản lề hình cánh bướm bản lề dẹt (cỡ nhỏ) bản lề khung cửa sổ bản lề có cữ chặn bản lề xoay hai phía bản lề dẹt xoay hai phía bản lề xuay hai chiều bản lề dễ lau chùi
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Falling butt hinge Fixed pin butt hinge Floor spring hinge Flush hinge Lift-off hinge Loose pin butt hinge Parliament hinge Piano hinge Pivot hinge Projecting butt hinge Rising butt hinge Screen door hinge Single-acting spring hinge Spring hinge Storm-proof hinge Strop hinge Strap and gudgeon hinge Tee hinge Hook Cabin hook Cleat hook Hook and eye Hook bolt Hoopiron (strap) Hose clamp Hotel lock Indicating bolt (indicator bolt) Ironmongery J bolt Joint filler Joint sealer Key Construction key Master key Master keying Key cylinder Knuckle Lacing wire Latch Night latch Norfolk latch Panic latch Safety gate latch Window latch Latch bar Latch bolt Dead locking latch bolt Latch handle Lath Lattice head nail - 127 -
bản lề dẹt chốt rời bản lề dẹt trục cố định bản lề lò xo dùng cho sàn bản lề chìm bản lề nhấc ra được bản lề dẹt trục nới bản lề [cửa lớn, cửa hội trường] bản lề ngang bản lề có khớp xoay bản lề đầu nhô ra bản lề có đầu nâng lên được bản lề cửa chắn bản lề lò xo xoay một phía bản lề lò xo, bản lề gip bản lề dễ xoay bản lề hình cánh bướm bản lề cánh bướm có chốt trục bản lề chữ T cái móc cái móc (cửa) buồng móc (đỡ), móc neo móc và vòng bulông đầu có móc vòng đai, vòng kẹp cái kẹp ống mềm (ổ) khóa khách sạn vít chỉ báo đồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt bulông hình móc câu chốt gắn mối nối vật liệu bịt kín mối nối (chìa) khóa, then khóa xây dựng (chìa) khóa chính then chính trụ then bản lề, khớp, khuỷu dây buộc then cửa, chốt cửa chốt có khóa chốt cửa kiểu Norfolk then ép then cổng an toàn chốt cửa sổ chốt chốt cài chốt cài khóa được cán chốt lưới thép (để trát vữa) đinh đầu rỗng
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Lead head nail Lift-off hinge Limpet washer Lock Automatic lock Cabinet lock Combination lock Cylinder lock Dead-lock Electromechanical door lock Hotel lock Mortice lock Narrow case lock Padlock Rebated mortice lock Rim lock Time lock Locking bar Lock nut Lockset Loose-pin butt hinge Machine screw Magnetic catch Male thread Masonry anchor Masonry nail Master key Master keying Monkey tail bolt Mortice lock Rebated lock Nail Annular framing nail Bullet head nail Cement-coated nail Clout (nail) Countersunk head nail Drive nail Duplex (head) nail Flat head nail Flex sheet nail Hardboard nail Lattice head nail Lead-head nail Masonry nail Particle boad nail Plasterboad nail Roofing nail Shear point nail Spring-head nail - 128 -
đinh đầu bọc chì bản lề nhấc ra được võng đệm mềm (ổ) khóa khóa tự động khóa buồng khóa chữ ổ khóa hình trụ khóa chìm khóa vận hành điện-cơ khóa khách sạn khóa chìm, khóa ổ khóa ổ hẹp cái khóa móc khóa ổ lắp trong lỗ mộng khóa vành khóa hẹn giờ then khóa đai ốc hãm sự lắp đặt khóa; bộ khóa bản lề dẹt chốt nới vít máy, vít dùng trong các máy chốt từ ren ngoài neo thợ xây đinh thợ xây (chìa) khóa chính then chính bulông vòng treo khóa chìm, khóa ổ ổ khóa lắp trong lỗ mộng đinh đinh đóng vành quanh cột đinh hình đầu đạn đinh găm vào ximăng đinh mũ dẹt đinh đầu chìm đinh đóng (búa) đinh đầu ghép đôi, đinh đầu kép đinh đầu bằng đinh găm mỏng đinh đóng gỗ cứng đinh đầu rỗng đinh đầu bọc chì (để lợp mái tôn) đinh thợ xây đinh đóng tấm ván sợi đinh đóng tấm vữa thạch cao đinh lợp mái đinh có khía để cắt đinh đầu nẩy
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Threaded nail Underlay nail Wallboard nail Nail head Nail line Nailplate connector (nailplate) Nail point Nail punch Nail shank Narrow case lock Night latch Non-slip fasteners Norfolk latch Nut Castle nut Dome nut Lock nut Self-looking nut Slotted nut Square nut Wing nut Oval head wood screw Pad bolt (padlock bolt) Padlock Panhead screw Panic bolt Panic latch Parliament hinge Particleboard nail Particleboard screw Peg Philips head screw Piano hinge Pin Fixed pin butt hinge Loose pin butt hinge Pintle Pipe clamp Pitch Pivot hinge Plasterboard nail Plasterboard screw anchor Plate Anchor plate Fish plate Flitched plate Fore-end plate Gusset plate Striker plate (striking plate) - 129 -
đinh có ren đinh đóng lớp lót đinh đóng tấm ốp tường đầu đinh vạch đóng đinh bản mã đóng đinh điểm đóng đinh mũi núng (để) đóng đinh thân đinh ổ khóa hẹp chốt có khóa móc cài không tụt chốt cửa kiểu Norfolk (có tay nắm) đai ốc đai ốc hoa đai ốc mũ đai ốc hãm đai ốc tự siết đai ốc có rãnh xẻ đai ốc vuông (đai ốc) tai hồng vít gỗ đầu bầu dục bulông khóa móc khóa móc vít có mũ chóp cụt bulông ép (khi mở cửa) then ép (khi mở cửa) bản lề [cửa lớn, cửa hội trường] đinh đóng tấm ván sợi vít bắt tấm ván sợi đinh gỗ, chốt gỗ vít đầu khía chữ thập bản lề ngang chốt, trục nhỏ bản lề dẹt có trục cố định bản lề dẹt có trục nối trục xoay vòng kẹp ống bước ren khớp nối kiểu bản lề đinh đóng tấm vữa thạch cao neo bằng vít trong tấm vữa thạch cao tấm, bản tấm neo tấm ốp tấm kẹp bản mút bản mã tấm va đập
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
T plate Plug (plastic plug) Podger Pop rivet Power tools Precision bolts Projecting butt hinge Rag bolt Rebated lock Retractable steel pocket rule Rim lock Ring bolt Rising butt hinge Rivet Pop rivet Roller catch Double roller catch Roffing nail Roofing screw Rose Rough hardware Rough head screw Safety gate latch Sandpaper Screen door hinge Screw Cheese head screw Coach screw Countersunk head screw Flat head wood screw Machine screw Oval head wood screw Panhead screw Particleboad screw Philips head screw Roofing screw Round head screw Self-tapping screw Sheet metal screws Socket head cap screw Thumbscrew Wood screw Screw anchor Screw shackle Screw thread Section Self-locking nut Self-tapping screw Shank - 130 -
tấm ốp hình chữ T nút nhựa bản nối ngắn đinh tán nổ dao tiện thô bulông tinh, bulông có độ chính xác cao bản lề đầu nhô bulông ngạnh ổ khóa trong lỗ mộng thước thép cuộn rút được khóa vành bulông vòng bản lề có đầu nâng lên được đinh tán đinh tán nổ chốt lăn chốt lăn kép đinh lợp mái vít lợp mái vành sứ hoa hồng; cửa sổ mắt cáo đồ kim khí (gia công) thô vít đầu thô then cổng an toàn giấy ráp bản lề cửa chắn vít vít mũ hình trụ vít đầu vuông vít đầu chìm vít gỗ đầu bằng vít máy vít gỗ đầu ôvan vít có mũ chóp cụt, vít đầu dẹt vít bắt tấm ván sợi ép vít đầu có rãnh chữ thập vít lợp mái vít đầu tròn vít tự cắt ren vít kim loại tấm vít có lỗ đặt chìa vặn vít có tai hồng vít gỗ neo bằng vít vòng kẹp có vít ren vít thép hình đai ốc tự xiết vít tự cắt ren thân
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Nail shank Shear plate connector Shear point nail Sheet metal screws Shim Shop bolt Single-acting spring hinge Site bolt Sleevebolt Slotted angle Slotted head Slotted nut Socket head cap screw Spike Decking spike Dog spike Spindle Split ring connector Split washer Sprig Spring-head nail Spring hinge Double-acting spring hinge Single-acting spring hinge Spring toogle Square head bolt Square nut Staple Fencing staple Staple gun Stirrup Storm-proof hinge Strap Strap and gutgeon hinge Strap hinge Striker plate (striking plate) T-plate Tack Tap Tee hinge (T-hinge) Template Thread Female thread Male thread Screw thread Threaded nail Three -way connector Thumbscrew Timber connector Nail plate (connector) - 131 -
thân đinh đầu nối tấm có cạnh cắt đinh có khía để cắt vít kim loại tấm cái nêm bulông nhà máy bản lề lò xo xoay một phía bulông (tại) công trường bulông măngxông góc cắt rãnh đầu (bulông, vít) xẻ rãnh đai ốc có rãnh xẻ vít có lỗ đặt chìa vặn đinh mấu đinh mấu cữ chặn trục đứng; trụ đỡ đầu nối vòng hở vòng đệm mỏng đinh ghim, chốt nhỏ đinh đầu nẩy bản lề có lò xo bản lề có lò xo xoay hai phía bản lề có lò xo xoay một phía chốt néo có lò xo bulông đầu vuông vòng đệm vuông đinh móc đinh móc (đóng) hàng rào súng bắn đinh móc vòng kẹp, quai chữ U bản lề chịu được gió bão tấm nối bản lề cánh bướm có chốt trục bản lề cánh bướm tấm va đập tấm hình chữ T đinh rệp, đinh mũ tarô bản lề chữ T, bản lề ba chạc dưỡng, khuôn ren ren trong ren ngoài ren vít đinh có ren đầu nối ba nhánh vít có tai hồng bản nối gỗ bản nối đóng đinh
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
bản nối có cạnh cắt đầu nối vòng hở bản nối có cắt răng khóa có hẹn giờ chốt néo chốt néo trọng lực chốt néo có lò xo bản nối có cắt răng vòng đệm có răng khía bulông côn tang quay tăngđơ bản nối hai phía bulông chữ U đinh đóng lớp lót đinh đóng tấm ốp tường vòng đệm vòng đệm mềm vòng đệm mỏng vòng đệm có văng khía bulông định vị đồ ngũ kim dùng cho cửa sổ chốt cửa sổ đai ốc tai hồng dây dây buộc vít gỗ vít gỗ đầu ôvan vít đầu tròn
Shear plate connector Split ring connector Tooth(ed) plate connector Time lock Toggle Gravity toggle Spring toggle Tooth(ed) plate connector Tooth(ed) washer Tower bolt Tumbler Turnbuckle Two-way connector U bolt Underlay nail Wallboard nail Washer Limpet washer Split washer Tooth(ed) washer Wedge bolt Window hardware Window latch Wing nut Wire Lacing wire Wood screw Oval head wood screw Round head screw Section 15
Phần 15 sơn và công tác sơn sự phun cát để làm sạch sự phong hóa tốc độ tăng chất [xúc tác, tăng tốc] sơn acrilic nhựa acrilic chất kích hoạt sự bám dính sự làm thông thoáng khí sơn sol khí lão hóa (sơn) sự hong (gió) sự phun không có không khí sơn alkit nhựa alkit
Paints and painting Abrasive blast cleaning Accelerated weathering Accelerator Acrylic paint Acrylic resin Activator Adhesion (paint) Aeration Aerosol paint Ageing (paint) Avidraying (paint) Ariless spraying Alkyd paint Alkyd resin - 132 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Aluminium paint Anti-condensation Anti-corrosive paint (anti-corrosive coating) Anti-fouling paint Antique finish Anti-setting agent Baked finish (baking) Barrier coat Binder Bituminous paint Bleeding-through (bleeding) Blistering Blooming Blowing Blushing Body (of paint) Light-bodiel paint Boxing Bridging Bronzing Brushability Brush marks Bubbling (paint) Build (of paint) Hight build coating Burning off Burnishing Caking Catalyst Caulking Cauking compound Cauking gun Cement-base paint (cement paint) Chalking Checking Chipping Chlorinated rubber resin Cleaning (metal surfaces) Abrasive blast cleaning Flame cleaning Power tool cleaning Clear finish Clouding Coal tar Coal tar epoxy paint Coat (of paint) Barrier coat Finishing coat Flaze (coat) - 133 -
sơn nhôm sơn chống ngưng tụ sơn chống gỉ sơn chống bẩn sự hoàn thiện bề mặt theo kiểu cổ tác nhân chống đông cứng sự hoàn thiện lớp nền lót lớp sơn chặn chất dính kết sơn bitum hiện tượng chảy nhựa chỗ rộp (sơn) sự bạc màu sự thổi (khí) màng mờ (lớp phủ vecni) chất sơn sơn lỏng bao bì sự sơ màng sơn (trên bề mặt) sự tạo màu xám đồng khả năng quét bằng chổi lông vết chổi lông sự tạo bọt khí cấu trúc (của sơn) lớp sơn có cấu trúc cao bong chảy do nóng sự đánh bóng sự vón cục chất xúc tác sự xảm, sự bịt kín hợp chất để xảm súng phun chất xảm sơn ximăng, sơn quét lên ximăng sự [bôi, viết] bằng phấn sự kiểm tra; sự rạn nứt sự đẽo gọt, sự bạt rìa xờm nhựa cao su xử lý bằng clo làm sạch (bề mặt kim loại) phun cát để làm sạch sự làm sạch bằng ngọn lửa sự làm sạch bằng cơ học sự làm sạch bề mặt chất lỏng vẩn đục hắc ín sơn epoxy hắc ín lớp sơn lớp phủ chặn lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài lớp làm bóng
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
lớp sơn lót lớp phủ mờ lớp sơn đầu lớp sơn phủ kín lớp hàn nối lớp sơn lót lớp vật liệu lót lớp sơn chống gỉ lớp ngăn cách (chống thấm) lớp sơn chảy lớp lót sơn có cấu trúc cao hệ thống vật liệu sơn phủ (theo quy định) lớp phủ bị rạn mặt bảo dưỡng mát (mầu), sự hong thuốc nhuộm màu sự đổi màu (sơn) bền màu tính không đổi màu tính kết hợp được độ (đặc, quánh) của sơn hệ số tương phản (của màu) sự phun bình thường sự quét; vùng tác dụng sự rạn nứt (mặt sơn) sự rạn do cặn sự rạn nứt nhỏ chất màu creozot sự sần sùi bề mặt sự tạo thành liên kết ngang tác nhân tạo liên kết ngang sự hong khô (sơn) sự bảo dưỡng mát lớp ngăn cách (chống thấm) sự sơn lấn chất pha loãng sự nhúng sự làm phai màu màu keo dụng cụ nạo vét máy sấy; chất làm khô tấm phủ đồ đạc khi sơn độ dày màng khô sự sấy khô (của sơn) dầu làm khô thời gian khô (của sơn) làm khô thủ công làm khô bằng sơn lại làm khô bằng (thổi) cát độ bền lâu (của sơn)
Ground coat Mist coat Priming coat Sealing coat Tie-coat Undercoat Coating material (coating) Anti-corrosive paint Curtain coating Flow coating High build coating Coating system Cobwebbing Cold curing Colorant Colour change (of paint) Colourfast Colour uniformity Compatibility Consistency (of paint) Contract ratio Conventional spraying Coverage Cracking (of paint) Mud cracking Crazing Creosote stain Crocodiling Crosslinking Crosslinking agent Curing (paint) Cold curing Curtain coating Cutting-in Diluent Dipping Discolouration Distemper Drag Drier Drop sheet Dry film thickness Drying (of paint) Drying oil Drying time (of paint) Dry to handle Dry to recoat Dry to sand Durability - 134 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
khô không bám bụi thuốc nhuộm vật liệu đàn hồi sự phun tĩnh điện nhũ tương men sơn epoxy sơn epoxy hắc ín nhựa epoxy sự ăn mòn sơn lớp sơn nền ăn mòn chất độn sự bạc màu cạnh thô làm cho đậm đặc sự ghép bằng gờ tăng cứng sự rải cát tăng cứng sự ăn mòn lỗ chỗ chất trám, chất độn màng sơn độ dày màng khô sơn hoàn thiện sự sơn bề mặt theo kiểu cổ sự hoàn thiện lớp nền lót sự làm sạch bề mặt sự hoàn thiện bề mặt hãm cháy sự hoàn thiện phẳng sự hoàn thiện mặt bóng láng sự gia công bề mặt bằng (băm) búa sự đánh bóng mờ sự trang trí bề mặt nhiều màu tráng bề mặt bằng poliurêtan sự hoàn thiện mặt nhẵn vừa lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài sơn hãm cháy sự hoàn thiện bề mặt hãm cháy chổi quét sơn bằng lông chồn sự kết thành vảy sự làm sạch bằng ngọn lửa sự hoàn thiện phẳng dát phẳng sơn nổi sự chảy của sơn lớp sơn chảy bề mặt sơn bị lỏi (sơn bằng rulô) tranh nề, tranh tường sự hoàn thiện bề mặt bóng láng sơn trừ nấm mốc sự keo hóa, sự đóng đông lớp men
Dust dry Dye Elastomer Electrostatic spraying Emulsion Enamel paint (enamel) Epoxy paint Coal tar epoxy paint Epoxy resin Erosion (of paint) Etch primer Extender (paint) Fading (of paint) Fat edge (fatty edge) Fattening (paint) Feathering Feather sanding Filiform corrosion Filler Film (paint film) Dry film thickness Finish (paintwork) Antique finish Baked finich Clear finish Fire-retarding finish Flat (finish) Full gloss (finish) Hammer finish Low gloss (finish) Polychromatic finish Polyurethane finish Semi-gloss (finish) Finishing coat (paint) Fire-retardant paint Fire-retarding finish Fitch Flaking Flame cleaning Flat (finish) Flatting down Floating (paint) Flow (of paint) Flow coating Fly-off Flesco Full gloss (finish) Fungicidal paint Gelling Glaze (glaze coat) - 135 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Gloss Gloss (finish) Gloss level Gloss units Graining (wood graining) Grinning-through Ground coat Hair cracks Hammer finish (hammertone finish) Hard-dry time Hardener Hardeness (of paint film) Head-resisting paint Hiding power High build paint Hungry surface Incorporation (of paint) Inhibitor Intumescent paint Joint tape Kalsomine Key (of paint) Knoting compound Lacquer Ladder (paint) Lap (paint) Latex Latex paint Laying off Lead paint (lead-based paint) Levelling (paint) Life (of paint) Lifting (of paint) Light-bodied paint Light sanding Linseed oil Low gloss (finish) Low-lead paint Marbling Marine paint (marine varnish) Masking Masking tape Mastic Medium (paint medium) Metallic paint Metameric paint Micaceous iron oxide paint Mineral turpentine Miscibility - 136 -
nước bóng, ánh bóng sự đánh bóng bề mặt độ bóng vật thể bóng sơn xóa (trên mặt gỗ) sơn đè (lên lớp sơn màu khác) lớp sơn lót vết nứt dăm sự gia công bề mặt bằng (băm) búa thời gian khô cứng chất làm đông cứng độ cứng màng sơn sơn chịu nhiệt khả năng [che khuất, xóa] sơn lót có cấu trúc cao bề mặt ít keo, bề mặt đói keo sự đưa vào sử dụng chất ức chế sơn rộp băng nối cansomin, nước vôi pha keo (quét bề mặt) sự dính kết cơ học (của sơn) chất sơn mắt gỗ sơn (đã pha chế) miết mặt (sơn) vật phủ lên; sự mài rà nhựa mủ (cây), latec sơn latex miết mặt sơn có chì sự [xan, gạt] phẳng tuổi thọ của sơn sự bong sơn sơn lỏng sự phun cát nhẹ dầu hạt lanh sự đánh bóng mờ sơn ít chì sự làm nổi vân (như đá) sơn hàng hải che chắn (phần không sơn) băng che chắn mattit sơn hạng trung sơn kim loại sơn đổi màu (theo ánh sáng) sơn sắt oxit chứa mica nhựa thông vô cơ tính pha tạp
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Mist coat Mould (mound growth) Mudcraking Mural Nap Natural turpentine Nitrocellulose Non-volatile matter (paint) Oil paint Oil stain Oleo-resin Opacity Orange peel Overspray Paint Acrylic paint Aerosol paint Alkyd paint Aluminium paint Anti-condensation paint Anti-corrosive paint Anti-fouling paint Bituminous paint Cement-based paint Coal tar epoxy paint Enamel paint Epoxy paint Fire-retardant paint Fungicidal paint Heat-resisting paint High build paint Intumescent paint Latex paint Lead paint (lead-based paint) Light-bodied paint Low-lead paint Marine paint Metalic paint Micaceous iron oxyde paint Oil paint Paving paint Polyester paint Ready-mixed paint Roofing paint Solvent-borne paint (solvent paint) Texture paint Vinyl paint Water-borne paint (water paint) Paint brush - 137 -
lớp phủ mờ sự phát triển nấm mốc sự rạn do cặn bích họa lớp phủ nhựa thông tự nhiên nitroxenluloza sơn không bay hơi sơn dầu dầu đánh màu gỗ sơn nhựa dầu, nhựa macgarin sự mờ đục rộp vỏ cam sự bơm phun lỏi sơn sơn acrilic sơn sol khí sơn alkit sơn nhôm sơn chống ngưng tụ sơn chống gỉ sơn dưới nước, sơn hàng hải sơn bitum sơn quét lên ximăng sơn epoxy hắc ín (sơn) men sơn epoxy sơn hãm cháy sơn trừ nấm mốc sơn chịu nhiệt sơn lót có cấu trúc cao, sơn màng dày sơn khó rộp, sơn hãm cháy sơn latec sơn chì sơn lỏng sơn ít chì sơn hàng hải sơn kim loại sơn sắt oxit chứa mica sơn dầu sơn mặt đường sơn polieste sơn trộn sẵn sơn quét mái nhà sơn để pha sơn tạo vân sơn vinil sơn nước, sơn lỏng chổi quét sơn, bút sơn
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
khuyết tật (của sơn) bột trám của thợ sơn thuốc tẩy sơn hệ thống vật liệu sơn phủ sơn mặt đường, sơn chịu mài mòn lớp vỏ sơn sự tạo lân quang sự tẩy gỉ (bằng axit) chất màu rỗ mặt (sơn) sự ăn mòn lỗ chỗ chất làm dẻo sự trang trí bề mặt nhiều màu sơn polieste nhựa polieste tráng bề mặt bằng poliurêtan nhựa poliurêtan sự sùi bọt thời gian sau khi trộn (sơn) sự làm sạch bằng cơ học bình phụt xử lý trước bề mặt kim loại lớp sơn nền lớp sơn nền ăn mòn lớp sơn nền tại xưởng lớp sơn nền nhiều kẽm sơn nền bịt lỗ hổng lớp sơn lót sự (sơn) lót cục bộ bột đánh bóng, mattit bột đánh bóng của thợ sơn sơn trộn sẵn khoảng thời gian sơn lại, kỳ hạn sơn lại nhựa nhựa acrilic nhựa alkit nhựa epoxy nhựa macgarin nhựa polieste nhựa poliurêtan nhựa silicôn nhựa vinil chất làm chậm bay hơi con lăn (dụng cụ sơn) sơn mái nhà tính đặc quánh nhựa thông, côlôphan vệt chảy sự võng xuống
Paint defect Painter's putty Paint remover Paint system Paving paint Peeling (of paint) Phosphating Pickling Pigment Pinholing Pitting Plasticizer (paint) Polychtomatic finish Polyester paint Polyester resin (polyesters) Polyurêthane finish Polyurêthan resin Popping Pot-life (of paint) Power tool cleaning Pressure pot Pretreatment (of metal) Primer Etch primer Shop primer Zinc-rich primer Primer-sealer Priming coat Spot priming Putty Painter's putty Ready-mixed paint Recoating interval Resin Acrylic resin Alkyd resin Epoxy resin Oleo-resins Polyester resin Polyurethane resin Silicone resin Vinyl resin Retarder (paint) Roller (paint roller) Roofing paint Ropiness Rosin Run (paint run) Sagging - 138 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
sự phun cát, sự rải cát sự rải cát tăng cứng sự phun cát nhẹ sự xà phòng hóa vật liệu trám kín sơn bịt lỗ hổng lớp sơn nền bịt lỗ hổng sự bịt kín lớp sơn bịt kín sự hoàn thiện mặt nhẵn vừa sự lắng (của sơn) lưỡi cào, lưỡi nạo sự cắt xén mắt vải thời hạn sử dụng nhựa cánh kiến lớp sơn nền tại xưởng nhựa silicôn keo dán lớp phủ, sự phủ dung môi sơn để pha sự vẩy sơn lớp bóng phản quang sự (sơn) lót cục bộ sự sơn phun sự phun không có không khí sự phun bình thường sự phun tĩnh điện sự phun sơn lỏi độ phun trải (của sơn) chất màu chất màu creozot dầu đánh màu gỗ chất màu và vecni chấm sơn (hoàn thiện) sự trám, sự bịt bề mặt chuẩn bị sơn sà phòng của thợ sơn sự biến thể của sunfua chất có hoạt tính bề mặt đính vào hình giọt nước dầu thông cấu trúc; vân sơn tạo vân chất pha loãng sơn chất xúc biến lớp hàn nối gốc màu; màu nền
Sanding (of paintwork) Feather sanding Light sanding Saponification Sealant Sealer Primer sealer Sealing Sealing coat Semi-gloss (finish) Settling (of paint) Shave hook Sheariness Sheen Shelf-live (paint) Shellac Shop primer Silicone resin Size Skinning Solvent Solvent-borne paint Spatter Specular gloss Spot priming Spraying (spray painting) Airless spraying Conventional spraying Electrostatic spraying Overspray Spreading rate (of paint) Stain Creosote stain Oil stain Stain and varnish Stippling (stippling finish) Stopping (stopping up) Substrate Sugar soap Sulphide staining Surfactant Tack free Teardrops Terebine Texture Texture paint (textured paint) Thinner (paint thinner) Thixotropy Tie coat Tint base - 139 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
chất nhuộm màu titan dioxit sờ (thấy) khô sự sơn sửa nhựa thông nhựa thông vô cơ nhựa thông tự nhiện sơn (đóng) hai bao bì lớp sơn lót vecni chất màu và vecni sơn vinil nhựa vinil sơn bay hơi sơn không bay hơi vật thể có hình khối tính lau rửa được sơn nước, sơn lỏng thuốc xua nước vệt nước, đốm nước sự phong hóa phong hóa nhanh sự phun thổi bằng cách quạt sự quét trắng làm sạch sự quét (sơn, vôi) trắng sự làm nhăn (mặt sơn) sự hóa vàng (mặt sơn) lớp sơn nền nhiều kẽm bột kẽm trắng, kẽm oxit
Tinter Titanium dioxide Touch-dry Touch up (touching up) Turpentine Mineral turpentine Natural turpentine Two-pack paint Undercoat (paint) Varnish Stain and varnish Vinylpaint Vinyl resin Volatile matter Non-volatile matter Volume solids (VS) Washability Water-borne paint Water repellant Water spotting Weathering Accelerated weathering Whip blasting White wash Whiting Wrinkling (of paint) Yellowing (of paint) Zinc-rich primer Zinc white Section 16
Phần 16
Fire protection in buildings Alarm signal Fire alarm sigual Alarm zone Alarm zone facility (AZF) Alternative escape route Arson Automatic fire shutter Automatic smoke and heat (release) vent Automatic sprinklers Booster connection Burn Burning behavior - 140 -
Phòng cháy cho công trình xây dựng tín hiệu báo động tín hiệu báo động (có) cháy khu vực (có) báo động thiết bị ở khu vực (có) báo động lối thoát nạn phòng hờ sự cố ý gây cháy; sự đốt phá cửa sập phòng cháy tự động lỗ thoát khói và nhiệt tự động đầu phun nước tự động sự nối phương tiện hỗ trợ thiêu, đốt cháy quá trình cháy
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Burnout Calorific potential (per unit mass) Cacbon dioxide fire-extinguisher Central fire alarm station Char Combustibility test Combustible dust Combustible liquid Combustible material Combustion Combustion products Compartmentation Control and indicating equipment (CIE) Control equipment Cut-off sprinkler Dead-end Deflector (deflector plate) Delevery layflat fire hose Deluge system Design fire Detector Fire detector Flame detector Gas detector Heat detector Infra-red radiation detector Ionization smoke detector Line detector Multipoint detector Optical smoke detector Radiation detector Self -contained detector Single-point detector Smoke detector Discharge rate (evacuation) Draught stop (draf stop) Drencher head Drencher system Drypipe sprinkler system Dry riser Dry sprinkler (dry-pipe sprinkler) Early fire hazard test Ease of ignition Emergency control panel (ECP) Master emergency control panel Emergency exit - 141 -
sự cháy hết thế nhiệt (trên đơn vị thể khối) bình chữa cháy cacbon dioxit trạm báo động cháy trung tâm đốt thành than thử nghiệm khả năng cháy bụi cháy được chất lỏng cháy được vật liệu cháy được sự (đốt) cháy sản phẩm cháy sự ngăn thành (khoang, gian) thiết bị kiểm tra và chỉ báo thiết bị kiểm tra đầu phun nước dập lửa đường cụt tấm hướng dòng ống mềm cung cấp nước chữa cháy đặt nằm hệ thống làm ngập nước lớn theo tính toán thiết kế [bộ, thiết bị] phát hiện thiết bị phát hiện cháy thiết bị phát hiện ngọn lửa thiết bị phát hiện gaz thiết bị phát hiện nhiệt thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại thiết bị phát hiện khói ion hóa thiết bị dò tuyến thiết bị phát hiện nhiều điểm thiết bị phát hiện khói kiểu quang học thiết bị phát hiện bức xạ thiết bị phát hiện tự khởi động thiết bị phát hiện từng điểm thiết bị phát hiện khói tốc độ xả cửa chặn luồng gió đầu tẩm nước hệ thống tẩm nước hệ thống thiết bị phun ống khô cột phun khô thiết bị phun khô thử nghiệm nguy cơ cháy sớm sự dễ [bốc cháy, bắt lửa] bảng kiểm tra khẩn cấp bảng kiểm tra khẩn cấp chính lối ra khẩn cấp
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Emergency warning and Intercommunication system (EWIS)
hệ thống báo hiệu và liên tục khẩn cấp
Emergency warning system (EWS)
hệ thống báo hiệu khẩn cấp
Escape hatch Escape route Alternative escape route External escape route Fire-isolated escape route Pressurized escape route Protected escape route Evacuation Evacuation procedure Evacuation signal Evacuation tine Exit Emergency exit Required exit Exit way Experimental fire Explosion Explosion protected system Explosive Explosive gas atmosphere Exposure hazard Exterior protected construction External escape route Extinguishant Extinguishing powder Extra high hazard occupancy False alarm Fire Design fire Experimental fire Fully developed fire Smouldering fire Fire alarm Fire alarm equipment (fire alarm device) Fire alarm signal Fire alarm system Fire detection and alarm system
cửa sập lối thoát lối thoát nạn lối thoát nạn phòng hờ lối thoát ra ngoài lối thoát được chắn lửa lối thoát đã tăng áp lối thoát được bảo vệ sự sơ tán; sự thoát phương pháp sơ tán tín hiệu sơ tán thời gian sơ tán lối ra, lối thoát lối ra khẩn cấp lối ra quy định lối ra thực nghiệm về cháy sự nổ hệ thống bảo vệ nổ chất nổ môi trường khí nổ nguy hiểm về quang xạ kết cấu bảo vệ bên ngoài lối thoát ra ngoài chất dập lửa bột dập lửa tình trạng rất nguy hiểm báo động giả cháy, đám cháy cháy theo tính toán thiết kế thực nghiệm về cháy cháy lộ rõ, cháy lan hết cháy âm ỉ báo động cháy thiết bị báo động cháy
Fire authority Fire barrier Fire blanket Fire break Firecell - 142 -
tín hiệu báo động cháy hệ thống báo động cháy hệ thống phát hiện và báo động cháy chuyên gia về (phòng chống) cháy; cứ liệu về cháy hàng rào ngăn cháy lớp phủ phòng cháy tường ngăn cháy buồng ngăn cháy
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Firecell rating Fire compartment Fire control room Fire control station Central fire alarm station Fire curtain Fire damper Fire detection system Fire detection alarm system Fire detector Fire door Heat-actuated fire door Self - closing fire door Fire - escape Fire - escape stair Fire exit Fire extinguisher Cacbon dioxide fire - extinguisher Foam fire - extinguisher Gas container fire -extinguisher Halon fire - extinguisher Mobile fire - extinguisher Portable fire - extinguisher Powder fire - extinguisher Reversible fire - extinguisher Soda acid fire - extinguisher Stored pressure fire - extinguisher Water fire extinguisher Fire extinguishing equipment Fire hazazd Early-fire hazard test Fire hose Delivery layflat fire hose Fire hose reel (assembly) Swing-type fire hose reel Fire hydrant (FH) Pillar hydrant Screw-down hydrant Fire hydrant cover (fire hydrant box) Fire hydrant riser Fire hydrant standpipe Fire hydrant valve Fire indicator panel (FIP) Fire integrity Fire isolated Fire isolated escape route Fire isolated passageway - 143 -
đặc tính thiết kế buồng ngăn cháy gian chịu được cháy phòng kiểm tra cháy trạm kiểm tra cháy trạm báo (động) cháy trung tâm màn ngăn cháy van chống cháy hệ thống phát hiện cháy hệ thống phát hiện và báo động cháy máy phát hiện cháy cửa ngăn cháy cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt cửa ngăn cháy tự đóng [lối, sự] thoát cháy thang thoát cháy lối ra thoát cháy bình chữa cháy bình chữa cháy cacbon dioxit bình chữa cháy bằng bọt bình chữa cháy chứa gaz bình chữa cháy dùng hidrocacbon đã halogen hóa bình chữa cháy di động bình chữa cháy xách tay bình chữa cháy bằng bột bình chữa cháy đảo chiều được bình chữa cháy dùng natri cacbonat natri cacbonat bình chữa cháy trữ áp cái dập lửa bằng nước thiết bị chữa cháy nguy cơ cháy thử nghiệm nguy cơ cháy sớm ống mềm chữa cháy ống mềm cung cấp nước chữa cháy đặt nằm guồng ống mềm chữa cháy guồng ống mềm chữa cháy kiểu đu đưa vòi nước chữa cháy trụ nước chữa cháy vòi nước chữa cháy có trục vít bao của vòi nước chữa cháy trụ nước chữa cháy cột lấy nước chữa cháy van vòi nước chữa cháy bảng chỉ báo cháy nguyên trạng khi tại cháy ngăn cháy, chắn lửa lối thoát được chắn lửa hành lang ngăn cháy
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Fire isolated ramp Fire isolated stairway Fire isolation Fire lift Fire limit state Fire line Fire load Fire load density Fire main Fire model Fire plug cover Fire point (firefighting) Fire prevention Fire protection Fire resistance Fire-resistance level (FRL) Fire-resistance period (FRP) Fire-renstance rating (FRR) Fire-resistance test Fire resistant Fire resisting Fire resisting closure Fire resisting construction Fire resisting glass Fire resisting wall (partition) Fire retardant Fire retardant paint Fire retarding finish Fire risk Fire safety Fire safety inspection Fire safety system Fire separation Fire service Fire shutter Automatic fire shutter Fire stop Fire tower Fire valve Fire wall Firing First attack equipment (fire) Flame Flame detector Flame retardant Flammability Flammability index (FI) - 144 -
dốc thoải ngăn cháy cầu thang ngăn cháy sự ngăn cháy, sự cách ly, (đám) cháy thang máy chữa cháy trạng thái giới hạn cháy tuyến hỏa hoạn sức cháy mật độ cháy mạng lưới đường ống nước chữa cháy kiểu cháy nắp vòi ống chữa cháy đội chữa cháy [sự] phòng cháy sự phòng cháy sự chịu lửa mức chịu lửa thời hạn chịu lửa cấp chịu lửa thử nghiệm về chịu lửa, thử nghiệm cháy chịu lửa chịu lửa vách ngăn chịu lửa kết cấu chịu lửa kính chịu lửa [tường, vách] chịu lửa chất làm chậm cháy sơn làm chậm cháy sự gia công bề mặt để làm chậm cháy sự rủi ro về cháy, hỏa hoạn an toàn cháy sự kiểm tra an toàn cháy hệ thống an toàn cháy khoảng cách an toàn cháy trạm chữa cháy cửa sập phòng cháy cửa sập phòng cháy tự động sự dừng cháy; bộ phận chặn cháy tháp chữa cháy van chữa cháy tường ngăn cháy sự đốt, sự phát hỏa thiết bị dập lửa đầu tiên ngọn lửa thiết bị phát hiện ngọn lửa chất làm chậm lan ngọn lửa tính dễ (bốc) cháy chỉ số cháy
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Flammability test Flammable Flammable gas or vapour Flammable goods store Flammable liquid Flammable material Flashover Flashpoint Flush sprinkler Foam Chemical foam High expansion foam Low expansion foam Mechanical foam Medium expansion foam Foam concentrate Synthetic foam concentrate Foam extinguishing system (foam system) Foam fire - extinguisher Foam maker Foam solution Fully developed fire Fusible link Fusible plug Gas container fire - extinguisher Gas detector Gas flooding system Halogenated hydrocacbon (halon) Halon fire-extinguisher Hazard Early fire hazard test Exposure hazard Fire hazard High hazard Light hazard Ordinauy lazard Mazardous anaesthetic location Mazardous area Hazardous material Heat-actuated fire door (or shutter) Heat detector Heat-released link High expansion foam High hazard High velocity water spray system Hold open device Ignitable mixture - 145 -
thí nghiệm tính cháy dễ cháy (tt) khí hay hơi dễ cháy kho hàng dễ cháy chất lỏng dễ cháy vật liệu dễ cháy sự bùng cháy điểm bốc cháy đầu phun xối (nước) bọt bọt hóa chất bọt nở nhiều bọt nở ít bọt (tạo bằng) cơ học bọt nở vừa tinh bọt mật độ bọt tổng hợp hệ thống dập cháy bằng bọt bình chữa cháy dùng bọt [nhà máy, hãng] chế tạo bọt dung dịch (tạo) bọt cháy lan hết vật nối dạng cầu chì phích cắm cầu chì bình chữa cháy chứa gaz thiết bị phát hiện gaz hệ thống làm tràn ngập gaz hidrocacbon đã halogen hóa bình chữa cháy dùng hidrocacbon đã halogen hóa nguy cơ, nguy hiểm thử nghiệm nguy cơ cháy sớm nguy hiểm về quang xạ nguy cơ cháy nguy hiểm nhiều nguy hiểm ít nguy hiểm vừa (sự định) vị trí có nguy cơ gây mê khu vực nguy hiểm vật liệu nguy hiểm (cháy, nổ) cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt thiết bị phát hiện nhiệt vật nối bị đứt khi có nhiệt (dạng cầu chì) bọt nở nhiều nguy hiểm nhiều hệ thống phun nước tốc độ cao dụng cụ cầm tay hỗn hợp dễ bắt lửa
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Ignite Ignition source Ignition temperature Incandescence Indicating equipment Control and indicating equipment Inert gas extinguishing system Inerting system Infra-red radiation detector Insulation (fire resistance level) Integrity (fire resistance level) Intercommunication system Emergency warning and intercommunication system (EWIS) Intumescent paint Ionization smoke detector Light hazard Lightweight construction Line detector Looped (sprinkler) system Low expansion foam Low-velocity water spray system Main stop valve Manual call point Master alarm facility (MAF) Means of escape (from fire) Mechanical foam Mechanical smoke control Medium expansion foam Mimic panel (MP) Mobile fire-extinguisher Multipoint detector Mushroom effect Natural smoke control Non combustible material Occupant load factor Open sprinkler head Optical smoke detector Ordinary hazard Oxidizing agent (oxidizer) Party wall Penetration Period of structural adequacy (PSA) Pillar hydrant Pilot examination Portable fire-extinguisher Powder extinguishing system Powder fixe-extinguisher - 146 -
cháy, đánh lửa nguồn để bắt lửa nhiệt độ bốc cháy sự nung sáng, nóng sáng thiết bị chỉ báo thiết bị kiểm tra và chỉ báo hệ thống chữa cháy bằng khí trơ thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại khả năng cách ly khả năng giữ nguyên trạng hệ thống liên lạc hai chiều hệ thống báo hiệu và liên lạc khẩn cấp hai chiều sơn bị rộp thiết bị phát hiện khói ion hóa nguy hiểm ít kết cấu nhe thiết bị dò tuyến hệ thống thiết bị phun vòng bọt nở ít hệ thống phun nước tốc độ thấp van chặn chính điểm báo cháy điều khiển bằng tay thiết bị báo động chủ phương cách thoát cháy bọt (tạo bằng) cơ học kiểm tra khói bằng phương pháp cơ học bọt nở vừa bảng trực quan bình chữa cháy di động máy phát hiện nhiều điểm hiệu ứng hình nấm kiểm tra khói tự nhiên vật liệu không cháy hệ số bệnh cháy vượt tải đầu thiết bị phun để hở thiết bị phát hiện khói kiểu quang học nguy hiểm vừa chất oxi hóa tường chung sự xâm nhập thời hạn kết cấu còn thích hợp trụ lấy nước chữa cháy sự khảo sát hướng dẫn bình chữa cháy xách tay hệ thống chữa cháy dùng bột bình chữa cháy dùng bột
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Pressurization Pressurized escape route Pressurized stairway Protected area Protected escape route Purging smoke control Radiation detector Infra-red radiation detector Ultraviolet radiation detector Range pipes Rate-of-rise actuation Remode indicating equipment Repeater panel (RP) Required exit Reversible fire - extinguisher Riser Dry riser Fire hydrant riser Wet riser Roller shutter (rolling shutter) Safe place Safety curtain Screwdown hydrant Self-closing Self-closing fire door Self-contained detector Self-induced iguition (self - ignition) Sensing assembly Separate sprinkler array Sidewall sprinkler head Single point detector Smoke Smoke-and-heat vent Smoke baffle Smoke control door Mechanical smoke control Natural smoke control Smoke curtain Smoke damper Smoke detector Ionization smoke detector Optical smoke detector Smoke developed index (SDI) Smoke exhaut fan Smoke extraction system Smoke shaft Smoke spill Smoke stratification Smoke venting - 147 -
sự tăng áp lối thoát đã tăng áp cầu thang đã tăng áp khu vực bảo vệ lối thoát được bảo vệ kiểm tra sự làm thoát khói thiết bị phát hiện bức xạ thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại thiết bị phát hiện bức xạ cực tím các ống chênh sự khởi động tốc độ phun cao thiết bị chỉ báo điều khiển từ xa bảng báo nhắc lối ra quy định bình chữa cháy đảo chiều được trụ, ống đứng ống đứng khô trụ nước chữa cháy ống đứng ướt cửa sập kiểu cuộn chỗ an toàn màn chắn an toàn vòi nước chữa cháy có trục vít tự đóng cửa chắn cháy tự đóng thiết bị phát hiện tự khởi động tự bắt lửa bộ cảm nhận giàn các đầu phun tách biệt đầu phun ở sườn bên thiết bị phát hiện từng điểm khói ống thông khói và nhiệt tấm chắn khói cửa kiểm tra khói kiểm tra khói bằng cơ học kiểm tra khói tự nhiên màn ngăn khói van điều tiết khói thiết bị phát hiện khói thiết bị phát hiện khói ion hóa thiết bị phát hiện khói kiểu quang học chỉ số lan khói quạt máy hút khói hệ thống chiết khói giếng hút khói sự lan khói sự phân lớp khói sự thông khói; đường thoát khói
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Smoke venting system Smouldering Smouldering fire Soda acid fire-extinguisher Sparge pipe Spray sprinkler Spread - of flame index (SFI) Sprinkler Cut-off sprinkler Dry sprinkler Flush sprinkler Spray sprinkler Wet sprinkler Sprinkler head Open sprinkler head Sidewall sprinkler head Sprinkler system Drypipe sprinkler tystem Looped (sprinkler) system Wet pipe sprinkler system Stability (fire protection) Standard fire tests Combustibility test Early fire hazard test Fire-resittance test of elements of building construction Flammability test Stop valve Main stop valve Stored pressure fire - extinguisher Structural adequacy (fire exposure) Subindicator panel (SIP) Supervisory control console Surface burning Swing - type fire hose reel Synthetic foam concentrate Terminal range system Time-temperature curve Total flooding Toxic fumes Ultraviolet sadiation detector Visual alarm Water fire-extinguisher Water spray system High-velocity water spray system Low-velocity walter spray system Wet pipe sprinkler system Wet riser - 148 -
hệ thống thông khói cháy âm ỉ cháy âm ỉ bình chữa cháy dùng natri - cacbonat ống vẩy nước [thiết bị, đầu] phun nước chỉ số lan truyền ngọn lửa thiết bị phun nước đầu phun nước dập lửa thiết bị phun khô đầu phun xối đầu phun thiết bị phun ướt đầu (thiết bị) phun đầu phun để hở đầu phun ở sườn bên hệ thống phun nước hệ thống thiết bị phun ống khô hệ thống thiết bị phun vòng hệ thống thiết bị phun ống ướt độ ổn định các thử nghiệm về tiêu chuẩn cháy thử nghiệm khả năng cháy thử nghiệm nguy cơ cháy sớm thử nghiệm chịu lửa của các kết cấu xây dựng thử nghiệm tính cháy van chặn van chặn chính bình chữa cháy trữ áp tính thích hợp của kết cấu (đã cháy) bảng chỉ báo phụ bảng điều khiển để giám sát sự cháy bề mặt guồng ống mềm chữa cháy kiểu đu đưa mật độ bọt tổng hợp hệ thống ở công đoạn cuối đường biểu diễn nhiệt độ theo thời gian cháy cháy tràn ngập toàn bộ khói độc thiết bị phát hiện bức xạ tím báo động bình chữa cháy bằng nước hệ thống phun nước hệ thống phun nước tốc độ cao hệ thống phun nước tốc độ thấp hệ thống phun nước ống ướt ống đứng ướt
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Wet sprinkler (wetpipe sprinkler)
thiết bị phun ướt
Section 17 Phần 17
Building Acoustics and sound control A-weighted decibel (dB(A)) A-weighting network Absorption loss Absorption unit Acoustic, acoustical Acoustic casing Acoustic ceiling Acoustic cell block Acoustic construction Acoustic correction Acoustic detailing Acoustic lining Acoustic materials Acoustic modeling Acoustic plaster Acoustics Architectural acoustics Room acoustics Acoustic screen Acoustic tile Acoustic unit (hospital) Air absorption Airborne sound (transmission) Airconditroning noise Aircraft noise Ambient noise Ambient sound Anechoic room (anechoic chamber) Hemi-anechoic room Semi-anechoic room Antivibration mountings Architectural acoustics Articulation index (AI) Attenuation coefficient Audio prequencies (audible frequencies) Audiometry Average sound transmission loss Background noise Background noise level (background sound level) - 149 -
âm học xây dựng và khống chế âm thanh đêxibel thang độ A (dB(A)) hệ thống đo theo thang độ A sự tổn thất (do) hấp thụ [cấu kiện, bộ phận] hút âm (thuộc) âm thanh, âm học lớp ốp trang âm trần trang âm khối tổ ong hút âm kết cấu hút âm sự hiệu chỉnh âm thanh thiết kế chi tiết về âm thanh lớp ốp trang âm vật liệu âm thanh, vật liệu trang âm sự lập mô hình âm thanh vữa hút âm âm học âm học kiến trúc âm học (trong) phòng màn chắn âm [gạch, ngói] hút âm khoa thử thính lực (bệnh viện) sự hút (âm) không khí âm không khí (sự truyền âm) (tiếng) ồn do điều hòa không khí (tiếng) ồn hàng không độ ồn của môi trường âm thanh của môi trường phòng không có âm vang phòng bán âm vang phòng bán âm vang sự lắp đặt chống rung âm học kiến trúc chỉ số độ rõ hệ số tắt dần tần số nghe được phép đo thính lực tổn thất truyền âm trung bình tiếng ồn, tạp âm mức ồn nền
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Background sound Baffle (acoustic) Blanket Cavity resonance (cavity resonature) Ceiling attenuation class (CAC) Coincidence effect Construction Acoustic construction Discontinuous construction Daily noise dose Damping Damping cocffcient decibel (dB) decibel A - scale (dB(A)) Dead room Diffraction (of sound) Diffuse sound field Diffusion (of sound) Direct field (sound) Discontinuous construction Double partition Early decay time (EDT) Early-to-late energy ratio Echo Flutter echo Multiple echo Echogramme Equal loudness Equal-loudness level contour Normal equal - loudness level contour Equivalent continuous sound Fan noise Flanking tranmission paths (flanking paths) Floating floor Flutter echo Free field (sound) Frequency (sound frequency) Audio (audible) frequency Natural frequency Frequency band Frequency interval Frequency range of interest Hearing loss Hearing threshold Helmholtz resonator Hemi-anechoic room - 150 -
âm nền bộ tiêu âm lớp phủ (cách âm) sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng cấp độ tắt dần của trần hiệu ứng trùng hợp kết cấu kết cấu hút âm kết cấu gián đoạn (về âm) định mức ồn hàng ngày sự suy giảm, sự tắt dần hệ số tắt dần đêxibel (dB) thang đêxibel A (dB((A)) phòng không có âm vang sự nhiễu xạ (âm) trường âm khuếch tán sự khuếch tán (âm) trường âm trực tiếp kết cấu gián đoạn (về âm) vách ngăn hai lớp thời gian suy giảm sớm tỷ số âm lượng trước và sau tiếng dội, tiếng vang tiếng dội rung tiếng dội nhiều lần biểu đồ tiếng dội đẳng âm lượng đường đồng mức âm, đường đẳng âm lượng đường đồng mức âm tiêu chuẩn âm liên tục tương đương tiếng ồn (do) quạt gió đường truyền âm ở biên sàn nổi, sàn cách âm tiếng dội rung trường (âm) tự do tần số (âm thanh) tần số nghe được tần số tự nhiên dải tần số quãng tần số phạm vi tần số quan tâm sự tổn thất khả năng nghe ngưỡng nghe bình cộng hưởng Helmholtz phòng bán âm vang
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
hertz (Hz) Impact insulation class (IIC) Impact noise Impact noise rating (INR) Impact sound transmission level (impact sound pressure level) Impulse response Impulse sound Incident sound Insulating material (insulation material) Lateral energy fraction Leakage paths Level difference Live room Loudness Equal loudness Loudness level Equal-loudness level contour Loudspeaker Masking (of sound) Mass law Multiple echo Natural frequency Noise Air conditioning noise Aircraft noise Ambient noise Fan noise Impact noise Pink noise Random noise Traffic noise index White noise Noise abatement Noise control Noise dose Daily noise dose Partial noise dose Noise exposure forecast (NEF) Noise level Background noise level Perceived noise level Noise rating Impact noise rating (INR) Noise rating curve Noise rating number (NR) Noise reduction Noise reduction coefficient (NRC) - 151 -
hertz (Hz), hec cấp cách âm va chạm tiếng ồn va chạm sự định mức tiếng ồn va chạm mức truyền âm va chạm đường đặc trưng xung lực âm xung âm tới vật liệu cách âm phần âm lượng ngang đường lọt (âm) sự chênh mức âm phòng có phản xạ âm âm lượng đẳng âm lượng mức âm lượng đường bao đồng mức âm loa sự làm lấp của âm định luật cách âm do khối lượng tiếng dội nhiều lần tần số tự nhiên tiếng ồn tiếng ồn do điều hòa không khí tiếng ồn hàng không tiếng ồn môi trường (xung quanh) tiếng ồn (do) quạt gió tiếng ồn va chạm âm hồng, âm nghịch (giữa mật độ âm áp và âm tần) tiếng ồn ngẫu nhiên chỉ số ồn giao thông âm trắng sự làm giảm tiếng ồn sự khống chế tiếng ồn mức ồn định mức ồn hàng ngày định mức ồn riêng phần dự báo xuất hiện tiếng ồn mức ồn mức ồn nền mức ồn cảm nhận được định mức ồn định mức ồn va chạm đường biểu diễn mức ồn chế độ định mức ồn sự giảm độ ồn hệ số giảm độ ồn
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Normal equal-loudness level contour Normalized impact sound transmission level Normalized noise isolation class (NNIC) Objective sound Octave Partial noise dose Partition Double partition Staggered partition Perceived noise level (PNL) phon Pink noise Public address system Pure tone Random noise Receiving room Reflected sound Relative sound level Resonance Cavity resonance (resonature) Resonance frequency Reverberant sound field Reverberation absorption coefficient Reverberation decay rate Reverberation room (reverberation chamber) Reverheration time (T) Room acoustics Sabin (deprecated term) Semi - anechoic room Sound Airborne sound (transmission) Ambient sound Backguound sound Diffraction (of sound) Direct sound Impulse sound Incident sound Masking (of sound) Objective sound Reflected sound Structure - borne sound (transmission) Subjective sound Ultrasound Velocity of sound Sound absorption - 152 -
đường bao đồng mức âm tiêu chuẩn mức truyền âm va chạm tiêu chuẩn hóa cấp cách ly tiếng ồn tiêu chuẩn hóa âm tới quãng tám, ôctavơ định mức ồn riêng phần tường ngăn tường ngăn hai lớp tường ngăn đặt so le mức ồn cảm nhận được phôn (đơn vị độ to của âm) âm hồng, âm nghịch hệ thống thông báo công cộng âm thuần tiếng ồn ngẫu nhiên phòng chịu ồn âm phản xạ mức âm tương đối sự cộng hưởng sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng tần số cộng hưởng trường âm vang hệ số hút âm của phòng âm vang tốc độ tắt dần của âm vang phòng âm vang thời gian âm vang âm học (trong) phòng Sabine (tên công thức tính T) phòng bán âm vang âm (thanh) âm không khí (truyền âm) âm môi trường âm nền sự nhiễu xạ âm âm trực tiếp âm xung âm tới sự làm lấp của âm âm tới âm phản xạ âm kết cấu (truyền âm) âm chủ, âm nguồn siêu âm tốc độ âm thanh sự hút âm
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Air absorption Sound amplification Sound attenuation Sound analyser Sound frequency analyser Sound energy absorption coeffcient (sound absorption coefficient) Sound energy dissipation coefficient Sound energy transmission coefficient Sound field Diffuse sound field Direct field (sound) Free field (sound) Reverberant sound field Sound frequency analyser Sound insulation Sound intensity Sound level meter Sound power Sound power level Sound pressure Sound pressure level (SPL) Sound proofing Sound proof room Sound reflector Sound reinforcement system Sound transmission Airborne sound (transmission) Structure borne sound (transmission) Sound Transmission Class (STC) Sound transmission loss Average sound transmission loss Sound wave Source room Speech intelligibility (SI) Speech interference level (SIL) Speech privacy (SP) Staggered partition Structure-borne sound Subjective sound (transmission) Threshold of feeling Threshold of hearing Traffic noise index (TNI) Transducer Ultrasonic Ultrasound Velocity of sound Wavelenth White noise - 153 -
sự hút (âm) không khí sự tăng âm, sự khuếch đại, âm thanh sự (làm) suy giảm âm máy phân tích âm máy phân tích tần số âm hệ số hút năng lượng âm hệ số tiêu tán năng lượng âm hệ số truyền năng lượng âm trường âm (thanh) trường âm khuếch tán trường âm trực tiếp trường âm tự do trường âm vang máy phân tích tần số âm sự cách âm cường độ âm máy đo mức âm công suất âm mức công suất âm áp lực âm, âm áp mức âm áp sự cách âm phòng cách âm bộ phản xạ âm hệ thống tăng âm sự (lan) truyền âm sự truyền âm không khí ở biên sự truyền âm kết cấu ở biên cấp truyền âm sự tổn thất (do) truyền âm sự tổn thất truyền âm trung bình sóng âm phòng nguồn (âm) khả năng hiểu lời nói mức nhiễu lời nói sự kín âm của lời nói tường ngăn đặt so le âm (truyền qua) kết cấu âm chủ ngưỡng cảm giác ngưỡng nghe chỉ số ồn giao thông bộ chuyển đổi, máy biến năng (thuộc) siêu âm siêu âm vận tốc âm thanh bước sóng âm trắng
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Section 18 Phần 18
Electrical installations
trang bị điện
Active conductor (active) Aerial conductor Insulated aerial conductor Alternative current (AC) ampere (A) Antenna Armoured cable Bare conductor Base load (electrical) Basic insulation (electrical) Battery Battery enclosure Battery room Bend (conduit) Bonding conductor Bunched cables Busbar Bushing Busway Cable (electrical) Armoured cable Bunched cables Fixed cable Flexible cable Mireral insulated metal sheathed (MIMS) cable Neutral - ocreened cable Thermoplastic - sheathed (TPS) cable Tough rubber compound (TRC) sheathed cable Cable clip Cable colours Cable core Cable pit Cable tie Cable tray Cable trunking Catenary wiring Ceiling rose
dây dẫn chủ động dây dẫn anten dây dẫn anten đã cách điện dòng điện xoay chiều ampe (A) anten cáp bọc thép dây dẫn không bọc, dây trần phụ tải (điện) cơ bản sự cách điện cơ bản (bộ) accu, (bộ) pin sự lắp pin vào buồng accu khuỷu nối ống dây nối bó cáp thanh dẫn ống cách điện đoạn nối cáp (điện), dây cáp cáp bọc thép bó cáp cáp cố định cáp mềm cáp bọc kim loại, cách điện dùng trong mỏ cáp bọc trung hòa cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
Ceiling switch Central station system
cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai [cái kẹp, cái móc] cáp các màu (của) cáp vỏ cáp ổ cáp dây buộc cáp máng cáp đường cáp sự đặt đường cáp chịu tải vành sứ hoa hồng trên trần nhà (chỗ treo dây điện) công tắc ở trần nhà hệ thống trạm điện trung tâm - 154 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Charging (battery charging) Circuit (electrical circuit) Primary circuit Secondary circuit Series circuit Subcircuit Circuit breaker Earth leakage circuit breaker Circuit diagram Circuit integrity Clearance (electrical) Closed electrical operating area Combination switch and socket oulet Component (electrical) Conductor (electrical conductor) Active conductor Aerial conductor Bare conductor Bonding conductor Down conductor Earthing conductor Insulated aerialconductor Lightning conductor Neutral conductor Conduit (electrical) Flexible conduit Conduit fittings Conduit tee Consumer's mains Consumer's terminals Contactor Continuous tariff Control of voltage Control panel Cord Extension cord Flexible cord Flexible extension cord Power supply cord Cord-extension socket coulomb (C) Cut-out Self-resetting thermal cut-out Thermal cut-out Dead Direct curent (DC) Direct earthing system Discharging (battery discharging) Distribution board Distribution box
sự nạp điện cho accu mạch (điện) mạch sơ cấp mạch thứ cấp mạch nối tiếp mạch nhánh, mạch phụ cái ngắt mạch cái ngắt mạch rò điện tiếp đất sơ đồ mạch điện nguyên trạng của mạch điện khoảng (trống), khe hở khu vực vận hành điện đóng (kín) bảng chung ổ cắm và công tác điện linh kiện (điện) dây dẫn dây dẫn chủ động dây dẫn anten dây dẫn không bọc, dây trần dây nối dây dẫn xuống dây nối đất dây dẫn anten đã cách điện dây dẫn chống sét dây trung tính dây dẫn dây súp, dây dẫn mềm phụ tùng (lắp) dây dẫn ống (dây) dẫn ba chạc đường dây tiêu thụ điện chính đầu cuối của đường dây tiêu thụ bộ đóng ngắt giá cước đều sự kiểm tra điện áp bảng điều khiển dây điện mềm, dây súp dây nối dài dây mềm dẻo dây súp nối dài dây cấp điện ổ cắm có dây nối dài culông (C) cầu chì, cái ngắt mạch cái ngắt mạch nhiệt tự động cầu chỉ nhiệt không điện áp dòng điện một chiều hệ thống tiếp đất trực tiếp sự tháo pin, sự dỡ tải bảng phân phối (điện) hộp phân phối - 155 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
đường dây phân phối sự trang bị trong nhà đầu nối kép; bộ tiếp điện kép sự cách điện kép dây dẫn xuống các hộp kéo dây ống cáp sự nối đất, sự tiếp đất sự nối đất điện cực nối đất dây nối đất dây dẫn tiếp đất hệ thống tiếp đất hệ thống tiếp đất trực tiếp hệ thống trung tính nối đất nhiều nhánh Earth leakage sự rò điện nối đất Earth leakage circuit breaker (ELCB) cái ngắt mạch khi rò điện nối đất Earth termination (network) mạng đầu ra tiếp đất Elbow (conduit elbow) ống khuỷu Electrical accessory phụ tùng điện Electrical appliance thiết bị điện, đồ điện Fixed appliance thiết bị đặt cố định Hand - held appliance thiết bị cầm tay Portable appliance thiết bị mang xách được Stationary appliance thiết bị đặt tại chỗ Electrical clearance khe hở điện, chỗ không tiếp xúc Electrical danger nguy hiểm về điện Electrical engineer kỹ sư điện Electrical engineering kỹ thuật điện Electrical equipment thiết bị điện Fixed equipment thiết bị điện cố định Portable electrical equipment thiết bị điện mang xách được Electrical hazard nguy hiểm về điện Electrical installation sự trang bị điện Domestic installation sự trang bị trong nhà Multiple installation sự lắp đặt nhiều nhánh Electrical resistivity of soil điện trở đất Electric charge sự nạp điện Electric current dòng điện Alternating current (AC) dòng điện xoay chiều Direct current (DC) dòng điện một chiều Let go current dòng điện (người) chịu được Overcurrent dòng siêu Residual current dòng dư Short-circuit current dòng ngắn mạch Stray current dòng lạc Electric energy điện năng Electric field strength cường độ điện trường Electrician thợ điện Distribution line Domestic installation Double adaptor Double insulation (electrical) Down conductor Draw-in-boxes Duct (cable duct) Earth Earthed connection Earth electrode (earthing electrode) Earthing conductor Earthing lead Earthing system Direct earthing system Multiple-earthed neutral system
- 156 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Electricity Static electricity Electricity meter Electricity tariff Continuous tariff Electricity supply authority Electric power Electric transmission line (electric line) Overhead line Electrode Earth(ing) electrode Electrolysis Electromotive force (EMF) Emergency generator Enclosed switchgear Partially enclosed switchgear Enclosed wiring system Enclosure (electrical) Battery enclosure Wiring enclosure Equipotential bonding Explosive atmosphere Extension cord socket Extra low voltage farad (F) Fault-current limiter Final subcircuit Fixed appliance Fixed cable Fixed equipment Fixed wiring Flat cable assembly Flexible cable Flexible conduit Flexible cord Flexible extension cord Flush plate Flush switch Frequency (electromagnetic frequency) Functional insulation Fuse Fuse-element Fuse-switch Fuse-switch combination General purpose oulet (GPO) Hand-held appliance Heating element henry (H)
điện; điện học điện tĩnh công tơ điện, đồng hồ đo điện bảng giá điện giá cước đều quyền cấp điện công suất điện đường tải điện đường dây đi trên không điện cực điện cực nối đất sự điện phân lực điện động máy phát điện khẩn cấp cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín cơ cấu chuyển mạch nửa kín hệ thống mắc dây kín sự lắp, sự đóng vào sự lắp pin vào (ngăn, hộp) sự mắc dây kín sự mắc nối đẳng thế môi trường gây nổ ổ cắm có dây nối dài điện áp cực thấp fara (F) (đơn vị điện dung) cơ cấu hạn chế đứt dòng dòng nhánh cuối cùng thiết bị (đặt) cố định cáp cố định thiết bị cố định đấu dây cố định cụm cáp dẹt cáp mềm dây súp, dây dẫn mềm dây mềm dẻo dây súp nối dài phiến (ghép) phẳng cái chuyển mạch phẳng tần số (điện từ) sự cách điện vận hành cầu chì cầu chì cái ngắt mạch có cầu chì tổ hợp chuyển mạch và cầu chì lỗ cắm thông thường thiết bị cầm tay phần tử đốt nóng henri (H) (đơn vị tự cảm) - 157 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
hertz (Hz) High rupturing capacity fuse (HRC fuse) High voltage (HV) Inspection fitting Insulaled aerial conductor Insulation (electrical) Basic insulation Double insulation Functional insulation Reinforced insulation Supplementary insulation Insulator Internal equipment wiring Inverter Reversible inverter Isolating switch Junction box kilowatt-hour (kWh) Let-go current Lightning arrester Lightning conductor Lightning flash (lighting discharge) Lightning protection system Lightning strike Limit switch Linked switch Live (electrical) Low voltage Main circuit Main switch Main switch board Master switch Medium voltage Meter box (electricity) Mineral insulated metal sheathed (MIMS) cable Mounting bracket Multiple-earthed neutral (MEN) system Multiple installation Multi-pole switch Neutral conductor (neutral) ohm Ohm's law Open wiring Oulet General purpose oulet (GPO) Power oulet
hec (Hz) (đơn vị tần số) cầu chì cắt nhanh điện áp cao, cao áp trang bị (phụ) để kiểm tra dây dẫn anten đã cách điện sự cách điện sự cách điện cơ bản sự cách điện kép sự cách điện vận hành sự cách điện tăng cường sự cách điện bổ sung sứ cách điện, cái cách điện mắc dây thiết bị bên trong (nhà) bộ đổi điện bộ đổi điện thuận-nghịch cái chuyển mạch có cách điện hộp cáp, tủ nối đầu cáp kilôoat-giờ (kWh) dòng điện (người) chịu được cái chống sét, cột thu lôi dây dẫn chống sét ánh chớp hệ thống chống sét cú sét đánh cái chuyển mạch giới hạn (thang máy) bộ ngắt mạch ghép có điện (áp) điện áp thấp, hạ áp mạch điện chính cầu dao chính bảng phân phối điện chính cầu dao chủ điện áp trung bình hộp côngtơ cáp bạc kim loại cách điện dùng trong mỏ giá lắp đặt hệ thống trung tính nối đất nhiều nhánh sự lắp đặt nhiều (mạch, thiết bị) cái chuyển mạch nhiều cực dây (dẫn) trung tính ôm (đơn vị điện trở) định luật ôm sự mắc dây không vỏ bọc lỗ ra, lỗ cắm lỗ cắm thông thường lỗ cắm lấy điện nguồn - 158 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Portable power oulet Shaver oulet Shocket oulet Special purpose oulet Oulet box Overcurrent Overhead line Partly enclosed switchgear Pendant switch Plug (electric plug) Safety plug Three-pin plug Two-pinplug Point (in wiring) Point of attachement Point of entry Portable appliance Portable electrical equipment Portable power oulet Power oulet Portable power oulet Power supply Self-contained power supply Uninterruptible power supply Power supply cord Push-button switch Off-peak tariff Rectifier Reinforced insulation Relay Residual current Risidual current device (RCD) Reversible inverter Rocker switch Ronte length (of wiring) Saddle Safety plug Screwless terminal Self-contained power supply Self-contained switchgear Self-resetting thermal out-out Series circuit Service line Service protection device Shaver outlet Sheathed cable Mineral-insulated metal-sheathed (MIMS) cable Thermoplastic-sheathed (TPS) cable Tough rubber compound sheathed
lỗ cắm di động được lỗ cắm kiểu dao bào ổ cắm lỗ cắm đặc biệt hộp đầu dây ra dòng siêu đường dây đi trên không cơ cấu chuyển mạch nửa kín cầu dao treo phích cắm (điện) phích cắm an toàn phích cắm ba chân phích cắm hai chân (tiếp) điểm (mắc dây) điểm nối, điểm liên kết điểm vào thiết bị mang xách được thiết bị điện mang xách được lỗ cắm lỗ cắm lấy điện nguồn lỗ cắm lấy điện nguồn di động sự cấp điện sự cấp điện tự điều khiển sự cấp điện liên tục dây cấp điện nút bấm chuyển mạch biểu giá (điện) ngoài giờ cao điểm bộ chỉnh lưu, bộ nắn điện sự cách điện tăng cường rơle dòng dư cơ cấu dòng dư bộ đổi điện thuận - nghịch cái chuyển mạch có thanh truyền chiều dài tuyến mắc dây đai đỡ, vòng kẹp phích cắm an toàn đầu cuối không có ren vít sự cấp điện tự điều khiển cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt mạch nối tiếp tuyến vận hành cơ cấu bảo vệ vận hành lỗ cắm kiểu dao bào cáp có vỏ bọc cáp bọc kim loại, cách điện dùng trong mỏ cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai - 159 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Short circuit curcent Single-pole switch Socket (electrical) Socket outlet Combination switch and socket oulet Solid-state device Special purpose oulet (SPO) Static electricity Stationary appliance Stray current Subcircuit Final surcircuit Submains Substation Sunset switch Supplemenfary insulation Switch (electrical) Ceiling switch Dimmer switch Flush switch Isolating switch Limit switch Main switch Master switch Multi-pole switch Pendant switch Push-button switch Rocker switch Single-pole switch Sunset switch Time delay switch Time switch Toggle switch Touch switch Switchboard Main switchboard Switches Linked switches Two-way switches Switchgear Enclosed switchgear Partly enclosed switchgear Self-contained switchgear Tee connector (T-connector) Thermal cut-out (TCO) Self-resetting thermal cut-out Thermoplastic-sheathed cable (TPS cable) Thermostat
dòng ngắn mạch cái chuyển mạch một cực ổ cắm ổ cắm bảng chung ổ cắm và công tắc điện cơ cấu ở trạng thái rắn lỗ cắm đặc biệt điện tĩnh thiết bị đặt tại chỗ dòng lạc mạch nhánh mạch nhánh cuối cùng mạng lưới phụ trạm phụ, trạm nhánh công tắc hình quạt sự cách điện bổ sung cái chuyển mạch, công tắc công tắc ở trần nhà cái chuyển mạch biến trở cái chuyển mạch phẳng cái chuyển mạch có cách điện cái chuyển mạch giới hạn (thang máy) cầu dao chính cầu dao chủ cái chuyển mạch nhiều cực công tắc treo cái chuyển mạch có nút bấm cái chuyển mạch có thanh truyền cái chuyển mạch một cực công tắc hình quạt công tắc hẹn giờ công tắc định thời gian công tắc bật công tắc an toàn bảng điều khiển bảng phân phối bảng điều khiển chính bộ ngắt mạch bộ ngắt mạch ghép bộ ngắt mạch hai chiều cơ cấu chuyển mạch cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín cơ cấu chuyển mạch nửa kín cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển đầu nối chạc ba cầu chì nhiệt cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt cáp có vỏ bọc bằng nhựa dẻo nóng bộ điều chỉnh nhiệt - 160 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Three-phase Three-pin plug Time delay switch Time switch Toggle switch Touch switch Tough rubber compound sheathed cable (TRC cable) Transformer Transient Two-pin plug Two-way switches Underground service cable Underground wiring Uninterruptible power supply (UPS) volt (V) Voltage Extra-low voltage High voltage Low voltage Medium voltage Watt (W) Weber (Wb) Wiring Catenary wiring Fixed wiring Internal equipment wiring Open wiring Underground wiring Wiring diagram Wiring enclosure Wiring system Enclosed wiring system
ba pha phích ba chân cái chuyển mạch hẹn giờ công tắc định thời gian công tắc bật công tắc an toàn cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai máy biến áp quá trình chuyển tiếp phích cắm hai chân cái chuyển mạch hai chiều cáp ngầm sự đặt đường dây điện ngầm dưới đất sự cấp điện liên tục vôn (V) điện áp điện áp cực thấp điện áp cao điện áp thấp điện áp trung bình oát (W) vêbe (Wb) (đơn vị từ thông) sự đặt đường dây (điện), sự đi dây, sự đấu dây sự đặt đường cáp chịu tải đấu dây cố định đấu dây cho thiết bị bên trong (nhà) sự mắc dây lộ thiên sự đặt đường dây ngầm dưới đất sơ đồ đấu dây sự đặt đường dây điện hệ thống đặt đường dây hệ thống đặt đường dây kín
Section 19 Phần 19
Lighting (Artificial
chiếu sáng nhân tạo và chiếu sáng tự nhiên
and Daylighting) Accent lighting Ambient lighting Artificial lighting Average illuminance Average lamp lumens Average rated life (of a lamp)
chiếu sáng có trọng điểm chiếu sáng xung quanh chiếu sáng nhân tạo độ rọi trung bình quang thông trung bình của đèn tuổi thọ trung bình (của đèn) - 161 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Ballast (electricial) Bayonet cap (BC) Bracket-mounted luminaire Brightness Burner (lamp) candela (cd) Central emergency lighting system
balat chấn lưu (điện) chuỗi đèn có ngạnh bộ đèn treo có giá đỡ độ chói đèn xì candela (cd) (đơn vị cường độ sáng) hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung tâm đèn catôt nguội độ hoàn màu chỉ số hoàn màu nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
Cold cathode lamp Colour rending Colour rending index Colour temperature (of a light source) Correlated colour temperature nhiệt độ màu tương quan Combined emergency luminaire đèn chiều sáng khẩn cấp phối hợp Compact extra-low voltage tungsten đèn halogen - tungsten điện áp siêu halogen lamp thấp cỡ thu gọn Compact fluorescent lamp đèn huỳnh quang cỡ thu gọn Compact source iodide lamp (CSI) đèn iodua nguồn cỡ thu gọn Correlated colour temperature nhiệt độ màu tương quan Cut-off angle góc cắt (của đèn) Daylight ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiên Daylighting chiếu sáng ban ngày, chiếu sáng tự nhiên Daylight factor hệ số chiếu sáng tự nhiên, hệ số độ rọi tự nhiên Decorative lighting outfit thiết bị chiếu sáng trang trí Dichroic filter bộ lọc lưỡng sắc Dichroic lamp đèn lưỡng sắc Dichroic reflector [bộ, mặt] phản xạ lưỡng sắc. Diffuse lighting (diffused lighting) chiếu sáng khuếch tán Diffuser (lighting diffuser) bộ khuếch tán (ánh sáng) Dimmer (dimmer switch) cái biến trở điều chỉnh ánh sáng Directional lighting chiếu sáng định hướng Direct lighting chiếu sáng trực tiếp Indirect lighting chiếu sáng gián tiếp Disability glare ánh sáng làm chói lóa Discharge lamp đèn phóng điện Discomfort glare chói lóa bất tiện nghi, ánh sáng chói mắt Downlight ánh sáng chiếu từ trên xuống Downward component thành phần hướng xuống dưới (ánh sáng) Drop cord dây (điện) treo thả (từ trần phòng) Edison screw (ES) ren vặn kiểu Edison (bóng đèn) Emergency evacuation lighting chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp Emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp Central emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung tâm - 162 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Single-point emergency lighting system Emergency luminaire Combined emergency luminaire Self-contained emergency luminaire Festoon lighting Floodlight Fluorescent lamp Compact fluorescent lamp Preheat fluorescent lamp Rapid start fluorescent lamp Tubular fluorescent lamp General lighting Glare Disability glare Discomfort glare High pressure sodium lamp Illuminance Average alluminance Initial alluminance Maintenance illuminance Task illuminance Illumination Incandescent lamp Indirect lighting Initial illuninance Lamp Cold cathode lamp Compact extra-low voltage tungsten halogen lamp Compact fluouscent lamp Dichroic lamp Discharge lamp Fluorescent lamp High pressure sodium lamp Incandescent lamp Low pressure sodium lamp Mercury vapour lamp Metal halide lamp Preheat fluorescent lamp Rapid start fluorescent lamp Self ballasted lamp Tubular fluorescent lamp Tungsten-halogen lamp Lampholder Lampholder adaptor Lamp life Light Downlight
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục bộ đèn (chiếu sáng) khẩn cấp đèn (chiếu sáng) khẩn cấp phối hợp đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập chiếu sáng trang trí, chiếu sáng feston đèn pha đèn huỳnh quang đèn huỳnh quang cỡ thu gọn đèn huỳnh quang nung trước đèn huỳnh quang khởi động nhanh đèn (huỳnh quang) ống chiếu sáng chung ánh sáng chói ánh sáng làm chói lóa chói lóa bất tiện nghi đèn hơi natri cao áp độ rọi độ rọi trung bình độ rọi ban đầu độ rọi duy trì độ rọi bổ sung độ rọi; sự thắp sáng đèn nung sáng chiếu sáng gián tiếp độ rọi ban đầu đèn đèn catôt nguội đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn đèn huỳnh quang cỡ thu gọn đèn lưỡng sắc đèn phóng điện đèn huỳnh quang đèn hơi natri cao áp đèn nung sáng đèn sođium điện áp thấp đèn hơi thủy ngân đèn halogen kim loại đèn huỳnh quang nung trước đèn huỳnh quang khởi động nhanh đèn tự khởi động đèn huỳnh quang ống đèn halogen - tungsten đui đèn ống lồng đui đèn tuổi thọ của đèn ánh sáng ánh sáng chiếu từ trên xuống - 163 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Floodlight Spotlight Light (visible light) Daylight Quality of light Ultraviolet light Lighting Accent lighting Ambient lighting Artificial lighting Daylighting Diffuse(d) lighting Direct lighting Directional lighting Emergency evacuation lighting Festoon lighting General lighting Indirect lighting Local lighting Permanent supplementary artificial lighting Quality of lighting Task lighting Top lighting Lighting trough Light loss factor Light output Light output ratio (LOR) Light point Local lighting Louvre(d) ceiling Louvre(d) light fitting Low -pressure sodium lamp lumen (lm) Luminaire Bracket - mounted luminaire Pendant luminaire Recessed luminaire Surface mounted luminaire Surgical luminaire Luminance Luminance contrast Luminance factor Luminous efficacy (of a lamp) Luminous flux Luminous intensity Mean spherical luminous intensity lux (lx) Maintenance illuminance
đèn pha đốm sáng ánh sáng (nhìn thấy) ánh sáng tự nhiên chất lượng ánh sáng ánh sáng cực tím chiếu sáng chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh] chiếu sáng xung quanh chiếu sáng nhân tạo chiếu sáng tự nhiên chiếu sáng khuếch tán chiếu sáng trực tiếp chiếu sáng định hướng chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp chiếu sáng trang trí chiếu sáng chung chiếu sáng gián tiếp chiếu sáng cục bộ chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên chất lượng chiếu sáng chiếu sáng bổ sung chiếu sáng trên đỉnh máng chiếu sáng hệ số tổn thất ánh sáng hiệu suất sáng hệ số hiệu suất sáng điểm sáng chiếu sáng cục bộ trần cửa mái thiết bị lấy ánh sáng cửa mái đèn hơi natri hạ áp lumen (lm) (đơn vị quang thông) (bộ) đèn (bộ) đèn treo có giá đỡ đèn treo đèn hốc tường đèn treo ở bề mặt bộ đèn mổ độ trưng sự tương phản độ sáng hệ số độ trưng hiệu suất phát sáng (của đèn) quang thông cường độ sáng cường độ sáng cầu trung bình lux (lx) (đơn vị độ rọi) độ rọi duy trì - 164 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Mean spherical luminous intensity Mercury vapour lamp Metal halide lamp Pavement light Pendant luminaire Permanent supplimentary artificial lighting (PSAL) Preheat fluorescent lamp Rapid start fluorescent lamp Recessed luminaire Reflectance (reflection factor) Reflections Unwanted reflections Veiling reflections Self-ballasted lamp Shielding angle Single-point emergency lighting system Spotlight Starter Starting capacitor Surface-mounted luminaire Task area Task illuminance Task lighting Top lighting Transmittance (transmission factor) Troffer Tubular fluorescent lamp Tungsten-halogen lamp (tungsteniodine lamp) Compact low voltage tungsten halogen lamp Ultraviolet radiation (UV radiation) Unwanted reflection Upward compenent Veiling reflections Visual task Working plane (work plane)
cường độ sáng cầu trung bình đèn hơi thủy ngân đèn halogen kim loại chiếu sáng từ (trong) hè đường đèn treo chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên đèn huỳnh quang nung trước đèn huỳnh quang khởi động nhanh đèn hốc tường hệ số phản xạ phản xạ phản xạ thừa phản xạ khuất đèn tự khởi động góc bảo vệ hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục bộ đốm sáng tăcte, bộ phận khởi động tụ (điện) khởi động đèn treo ở bề mặt khu vực trọng tâm, khu vực (cần) bổ sung độ rọi bổ sung chiếu sáng bổ sung chiếu sáng trên đỉnh hệ số truyền (sáng) giải sáng khuất (trong trần, tường) đèn huỳnh quang ống đèn halogen-tungsten đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt bức xạ tia cực tím phản xạ thừa thành phần hướng lên phản xạ khuất công việc cần chiếu sáng mặt phẳng làm việc
Section 20 Phần 20
Mechanical services in building Absorber Access
dịch vụ cơ khí trong xây dựng chất hút thu, máy hút thu cửa vào, đường dẫn - 165 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Against-pitch installation (solar collector) Airconditioner (airconditioning unit) Packaged airconditioner Refrigerated airconditioner Reverse cycle airconditioner Room airconditioner Split system airconditioner Airconditioning fan Airconditioning system Constant volume system Dual duct system Fan coil system Induction system Reheat system Single duct system Variable air volume system Air curtain Air damper Air distribution system Air duct Air filter Air filtration Air grille Exhaust air grille Relief (air) grille Return air grille Air handling equipment Airlift pump Air-light troffer Air washer Air/water pressure vessel Anchor point Angle of inclination (of collector) Anti-vibration mountings Aspect ratio Attic fan Auxiliary heating unit Auxiliary water heater Axial fan Baffle Bain marie Balustrading (escalator or moving walk) Bellows Belt pallet type moving walk Belt type moving walk Bi-metallic strip Blow Boiler
thiết bị bước nghịch (bộ gom nhiệt Mặt Trời) máy điều hòa không khí máy điều hòa không khí dạng hộp máy điều hòa không khí làm lạnh máy hòa chu trình thuận nghịch máy điều hòa không khí trong phòng máy điều hòa hệ phân luồng quạt điều hòa không khí hệ thống điều hòa không khí hệ thống khối tích không đổi hệ thống ống dẫn kép hệ thống quạt cuộn hệ thống cảm ứng hệ thống làm nóng lại hệ thống ống dẫn đơn hệ thống khối không khí thay đổi màn không khí bộ làm ẩm không khí hệ thống phân phối không khí ống dẫn không khí bộ lọc không khí lọc không khí lưới thông gió, lưới thông khí lưới không khí xả lưới không khí thải lưới không khí hoàn lưu thiết bị xử lý không khí bơm máy nâng khí nén dãy đèn trần có thông khí bộ lọc không khí bình áp suất không khí/nước điểm neo góc nghiêng (của bộ gom) khung chống rung tỷ số hướng quạt gác xép thiết bị nhiệt bổ trợ bộ đun nước phụ quạt trục hướng tấm chắn; vách ngăn; bộ tiêu âm nồi cách thủy lancan di động (thang cuốn hay sàn di động) hộp xếp; ống thổi gió sàn di động kiểu băng sàn di động kiểu hành lang đường băng lưỡng kim thổi, phun, quạt nồi hơi, nồi chưng - 166 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Fire-tube boiler Forced circulation boiler Natural circulation boiler Once-through boiler Unattended boiler Water-tube boiler Boiler (water heater) Boiler capacity Boiler heating surface Boiler stack economizer Boiling water unit Booster element Booster fan Booster heater Bottled gas Brine Bucket pump Building automation Building equipment Building services Building transportation system Burner Power burner Vaporizing burner Burner management system Bypass Calorifier Catchpit Catwalk Ceiling diffuser Ceiling fan Central heating Central heating plant Central heating water heater Centrifugal fan Centrifugal pump Chilled water drinking fountain Chiller (chiller set) Circulating fan Cistern-fed water heater Close-coupled solar water heater Closed system (piping) Clothes dryer Coil Condenser coil Cooling coil Evaporator coil Finned coil
nồi hơi ống thổi lửa nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức nồi hơi tuần hoàn tự nhiên nồi hơi dòng thẳng nồi hơi không bảo dưỡng nồi hơi ống nước bộ đun nước nóng dung tích nồi hơi mặt nung nóng của nồi hơi bộ tiết kiệm nhiệt ống đốt nồi hơi đơn vị nước đun sôi phần tử khuếch đại quạt tăng áp bộ đun nóng tăng áp khí đóng chai nước muối; nước biển bơm nén khí tự động hóa xây dựng thiết bị xây dựng các dịch vụ xây dựng hệ thống vận tải xây dựng mỏ hàn, mỏ đốt mỏ đốt năng lượng mỏ đốt bay hơi hệ thống điều khiển mỏ đốt đường vòng, rãnh vòng ống cấp nhiệt ruột gà; trang bị cấp nhiệt giếng thu lối đi men bộ khuếch tán trên trần quạt trần sưởi trung tâm trạm sưởi trung tâm bộ đun nước sưởi trung tâm quạt ly tâm bơm ly tâm vòi phun nước uống lạnh máy làm lạnh; bình ngưng quạt tuần hoàn bộ đun nước cấp bằng xitec bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc dầy hệ thống ống kín máy sấy quần áo cuộn dây, ống xoắn ống xoắn bình ngưng tụ ống xoắn làm nguội ống xoắn bay hơi ống xoắn nhỏ - 167 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Heating coil Preheat coil Reheat coil Collector aperture Collector cover Commissioning (of plant) Concentrating collector Condensate Condenser Condenser coil Conditioned floor area Conditioned space Constant volume system (airconditioning) Container (Water heater) Continuous operation Control accuracy Controlled pressure water heater Convection heater (convector heater) Cooling coil Cooling pond Cooling tower Counterflow Crane Defrost system Dehumidifier Sorbent dehumidifier Dental cuspidor Dental evacuation equipment Diaphragm pump Direct expansion Direct hot water system Dishwasher (dishwashing machine) Displacement water heater Diversity factor Double wall heat exchanger Draught (draft) Draught diverter Draught stabilizer Drink dispenser Drinking fountain Chilled water drinking fountain Drying cabinet Dual duct system (airconditioning) Duct Air duct Flexible air duct Duct insulation (acoustic) Duct insulation (thermal)
cuộn dây nung cuộn dây gia nhiệt trước cuộn dây nung lại độ mở của bộ gom chụp của bộ gom vận hành thử máy bộ gom tập trung phần ngưng; thể ngưng tụ điện; bình ngưng ống xoắn của bình ngưng khu vực tầng được điều hòa không gian được điều hòa hệ thống khối tích không đổi bồn chứa (bộ đun nước) vận hành liên tục độ chính xác kiểm tra bộ đun nước kiểm tra được áp lực [lò sưởi, bộ đun nước] kiểu đối lưu ống xoắn làm lạnh bể làm nguội, hồ làm nguội tháp làm nguội dòng (chảy) ngược cần trục hệ thống làm tan băng máy hút ẩm máy hút ẩm hấp phụ bộ bánh răng lùi thiết bị rút khí kiểu bánh răng bơm màng, bơm điafam dãn nở trực tiếp hệ thống (làm) nước nóng trực tiếp máy rửa bát đĩa bộ đun nước dịch chuyển hệ số phân tập bộ trao đổi nhiệt thành kép bộ điều chỉnh luồng gió/khí bộ phân luồng gió/khí bộ ổn định luồng gió/khí bộ phân phối nước uống vòi phun nước uống vòi phun nước uống lạnh buồng sấy, buồng làm khô hệ thống ống dẫn kép ống dẫn, đường ống ống dẫn không khí ống mềm dẫn không khí cách âm ống dẫn cách nhiệt ống dẫn - 168 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Duct velocity Ductwork Dumbwaiter Dust extractor Edge-supported belt type moving walk Efficiency (system efficiency) Energy efficiency ratio Volumetric efficiency Ejector Electric lift Electric water heater Electronic (air) cleaner Engineering service Equivalent length (of duct) Escalator Evaporative cooler (evapora-tive air cooler) Evaporator Evaporator coil Exhaust air duct Exhaust air grille Exhaust air register Exhaust fan Exhaust hood Exhaust system Expansion bend Expansion joint (duct) Expansion tank External shading device Fan Airconditioning fan Attic fan Axial fan Booster fan Celling fan Centrifugal fan Circulating fan Exhaust fan Propeller fan Fan coil system (airconditioning) Filter Air filter Roll filter Water filter Finned coil Fire-tube boiler Flat plate collector
vận tốc trong ống dẫn công tác đường ống; công trình ống dẫn xe đẩy thức ăn; giá đưa thức ăn quạt tách bụi băng tải rộng có gờ chắn hiệu suất của hệ thống hệ số hiệu suất năng lượng hiệu suất thể tích ống phụt thang máy điện bộ đun nước điện máy làm sạch khí chạy điện dịch vụ kỹ thuật chiều dài tương đương (của đường ống) thang máy cuốn máy làm lạnh (bằng) bay hơi máy làm bay hơi ống xoắn máy làm bay hơi ống dẫn không khí xả tấm ghi không khí xả máy đo không khí xả quạt xả chụp xả hệ thống xả đoạn cong giãn nở mối nối giãn nở (ống) [bể, bình] giãn nở tấm che nắng bên ngoài quạt quạt điều hòa không khí quạt tầng áp mái quạt trục quạt gia tốc ban đầu quạt trần quạt ly tâm quạt tuần hoàn quạt xả quạt chân vịt hệ thống cuộn dây quạt bộ lọc, thiết bị lọc bộ lọc không khí bộ lọc kiểu cuộn thiết bị lọc nước [ống xoắn, cuộn dây] nhỏ nồi hơi ống lửa bộ gom kiểu đĩa phẳng - 169 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Flexible air duct Flexible connection Flooded system Floor heating Forced circulation boiler Free area (of grille) Free-outlet water heater Fuel Fuel oil Fume Fume cupboard Fume hood Fume slot Furnace Fusible plug Gas Bottled gas Liquefied petroleum gas (LPG) Natural gas Gas water heater Goods lift Header Head pressure Heater Convection heater Kerosene heater Unit heater Water heater Heat exchanger Double wall heat exchanger Single wall heat exchanger Heat exchange solar water heater Heat exchange water heater Heating coil Heating element Heating medium Heating (system) Hot water heating (system) Local heating (system) Warm air heating (system) Heating, ventilation and airconditioning (HVAC) Heat pipe Heat pump Heat transfer medium Heat wheel High velocity air distribution system Hoist
ống dẫn không khí mềm nối mềm hệ thống nước dâng sưởi sàn nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức mặt trống của tấm ghi bộ đun nước xả tự do nhiên liệu, chất đốt dầu đốt khói; hơi; phun khói tủ xông khói chụp hút khói rãnh dẫn khói lò (thiêu); buồng đốt ổ cầu chì khí, ga ga đóng chai khí dầu mỏ hóa lỏng khí thiên nhiên bộ đun nước bằng ga thang máy chở hàng buồng chia nước; ống thu nước; bể tích nước áp suất cột nước lò sưởi; thiết bị đun lò sưởi kiểu đối lưu lò sưởi dầu hỏa thiết bị đun kiểu đơn thiết bị đun nước bộ trao đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt thành kép bộ trao đổi nhiệt thành đơn bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt Trời bộ đun nước trao đổi nhiệt cuộn dây nung; ống xoắn gia nhiệt phần tử [đốt nóng, gia nhiệt] môi trường gia nhiệt (hệ thống) sưởi (hệ thống) sưởi nước nóng (hệ thống) sưởi cục bộ (hệ thống) sưởi không khí nóng sưởi, thông gió và điều hòa không khí ống sưởi bơm nhiệt môi trường truyền nhiệt bánh đà nhiệt hệ thống phân phối không khí cao tốc tời nâng - 170 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Hood Exhaust hood Hot water heating (system) One pipe hot water heating Hot water reticulation Hot water service (HWS) Hot water system Direct hot water system Indirect hot water system Solar hot water system Hot water tank Household solar water heater Humidifier Steam humidifier Humidistat Hydraulic lift Ice maker Indirect heating Indirect heating surface Indirect hot water system Induction system (airconditioning) Inspection Installation Instantaneous water heater Intelligent building Integral unit solar water heater Intermittent operation Internal lining (of duct) Internal shading devices Interstitial space Intruder alarm system Kerosene heater Lift Electric lift Goods lift Hydraulic lift Passenger lift Scissor lift Service lift Lift car Liftwell Liquefied petroleum gas (LP Gas) (LPG) Local heating (system) Low velocity air distribution system Machine room Mains-pressure water heater
chụp, nắp, mui chụp hút hệ thống sưởi nước nóng sưởi nước nóng một đường ống mạng ống nước nóng dịch vụ cấp nước nóng hệ thống nước nóng hệ thống nước nóng trực tiếp hệ thống nước nóng gián tiếp hệ thống nước nóng nhiệt Mặt Trời [bể chứa, thùng] nước nóng bộ đun nước nhiệt Mặt Trời dùng trong nhà máy làm ẩm máy làm ẩm bằng hơi nước bộ điều ẩm thang máy thủy lực máy làm đá sưởi gián tiếp mặt sưởi gián tiếp hệ thống đun nước nóng gián tiếp hệ thống cảm ứng kiểm tra, thanh tra lắp đặt; trang bị bộ đun nước nóng tức thời công trình thông minh đơn nguyên bộ sưởi nước nóng nhiệt Mặt Trời vận hành gián đoạn lớp [lót, tráng] trong của ống thiết bị che nắng bên trong khoảng trống giữa các khe hệ thống báo động người đột nhập lò sưởi dầu hỏa thang máy thang máy điện thang máy chở hàng thang máy thủy lực thang máy chở người thang máy kiểu cánh kéo thang máy phục vụ xe nâng hàng [giếng, buồng] thang máy khí dầu mỏ hóa lỏng hệ thống sưởi cục bộ hệ thống phân phối không khí tốc độ thấp phòng máy bộ đun nóng nước đường ống chính - 171 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Make-up water Manifold Mechanical services Mechanical ventilation Mercury switch Modulating control Moving handrail Moving walk (way) Belt pallet type moving walk Belt type moving walk Edge-supported belt type moving walk Pallet type moving walk Roller-bed type moving walk Slider-bed type moving walk Multi-blade damper Multi-point water heater Natural circulation boiler Natural gas Natural ventilation Once-through boiler One pipe hot water heating (system) Open system (piping) Opposed blade damper Orientation (of collector) Package(d) airconditioner Pallet type moving walk Panel collector Panel heating Panel radiator Passenger controlled lift Passenger lift Passive system Pipe (HVAC) Piping collector Piston pump Plant Vacuum cleaning plant Plenum (plenum chamber) Plenum system Plunger pump Pneumatic ejector (pump) Pneumatic tube system Preheat coil Preheater solar water heater Preheater water heater Pressure gauge
có áp nước pha thêm ống góp dịch vụ cơ khí thông gió cơ khí công tắc thủy ngân kiểm tra điều biến tay vịn di động [hành lang, lối đi] di động hành lang di động kiểu băng đai hành lang di động kiểu băng hành lang di động kiểu băng có thành chắn hành lang di động kiểu đai hành lang di động kiểu giá cuốn hành lang di động kiểu giá trượt bộ giảm chấn nhiều nhíp bộ đun nước nhiều điểm nhiệt nồi hơi tuần hoàn tự nhiên khí tự nhiên thông gió tự nhiên nồi hơi dòng thẳng (hệ thống) đun nước nóng một ống hệ thống đường ống mở bộ giảm chấn nhíp ngược định hướng (của ống góp) máy điều hòa không khí dạng hộp hành lang di động kiểu ván tấm góp, tấm colectơ sưởi dạng tấm bộ tỏa nhiệt dạng tấm thang máy chở người điều chỉnh được thang máy chở người hệ thống bị động, hệ thống điều hòa dùng năng lượng tự nhiên ống, ống dẫn; đặt đường ống ống góp bơm pixtông máy, thiết bị máy làm sạch chân không buồng hút gió hệ thống buồng hút gió bơm chìm bơm phun khí nén hệ thống ống khí nén cuộn nung trước lò sưởi nước nóng nhiệt Mặt Trời lò sưởi đun nước nóng trước đồng hồ áp lực - 172 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Pressure switch Pressurization Priming Programmer (switch) Propeller fan Pump Airlift pump Axial flow pump Bucket pump Centrifugal pump Diaphragm pump Piston pump Plunger pump Pneumatic ejector (pump) Reciprocating pump Rotary pump Screw pump Sewage pump Submersible pump Sullage pump Sump pump Vacuum pump Water pump Radiator Reciprocating pump Reduced pressure water heater Refrigerant Refrigerant charge Refrigerant compressor Refrigerated airconditioner Refrigerator Refrigerator-freezer Register Exhaust air register Floor register Supply air register Wall register Rehead coil Reheat system (airconditioning) Relief (air) grille Remote control Reset Reticulation Return air duct Return air grille Reverse cycle air conditioner Riser (service riser) Roller-bed type moving walk Roll filter Room airconditioner
công tắc áp lực nén; tăng áp mồi bơm công tắc bộ phận lập trình quạt cánh, quạt chân vịt bơm bơm không khí bơm hướng trục bơm khoang hút bơm ly tâm bơm màng mỏng bơm pixtông bơm chìm bơm phụt khí nén bơm pixtông bơm quay bơm trục vít bơm dịch thải bơm chìm bơm bùn bơm xitec, bơm hố nước bơm chân không bơm nước lò sưởi, bộ tản nhiệt bơm pixtông bộ đun nước giảm áp chất làm lạnh nạp chất làm lạnh máy nén chất làm lạnh máy điều hòa làm lạnh máy lạnh, tủ lạnh máy lạnh tạo băng bộ điều tiết; máy đếm bộ điều tiết khí xả bộ điều tiết ở sàn bộ điều tiết cấp không khí bộ điều tiết ở tường cuộn nung lại hệ thống nung lại ghi xả khí điều khiển từ xa đặt lại, chỉnh lại hình mạng lưới ống hút gió ngược ghi hút gió ngược máy điều hòa hai chiều ống đứng, ống xả nước đứng hành lang di động kiểu băng cuốn bộ lọc cuốn máy điều hòa không khí phòng - 173 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Rotary pump Run Saturated steam Scissor lift Screw pump Selective surface Service core Service lift Services Building services Engineering services Mechanical services Sewage pump Shading devices External shading devices Internal shading devices Sick building syndrome (SBS) Side-fed water heater Single ductsystem (airconditioning) Single-point water heater Single-wall heat exchanger Slider-bed type moving walk Slow combustion stove Solar absorber Solar collector Concentrating collector Evacuated tubular collector Flat-plate collector Glazed collector Panel collector Piping collector Strip collector Trickle collector Unglazed collector Solar hot water system Solar water heater Close coupled solar water heater Heat exchange solar water heater Integral unit solar water heater Preheater solar water heater Unvented solar water heater Vented solar water heater Sorbent dehumidifier Split system airconditioner Spray
bơm quay hành trình; chiều dài ống hơi nước bão hòa thang nâng kiểu cánh kéo bơm trục vít mặt chọn lọc khu vực bảo dưỡng thang máy phục vụ dịch vụ dịch vụ xây dựng dịch vụ kỹ thuật dịch vụ cơ khí bơm nước thải thiết bị che nắng thiết bị che nắng bên ngoài thiết bị che nắng bên trong triệu chứng hư hỏng công trình bộ đun nước cấp từ thành bên hệ thống ống dẫn đơn bộ đun nước điểm đơn bộ trao đổi nhiệt thành đơn hành lang di động kiểu băng trượt lò đốt chậm bộ hấp thụ nhiệt Mặt Trời bộ gom nhiệt Mặt Trời bộ gom tập trung bộ gom có ống hút chân không bộ gom kiểu đĩa phẳng bộ gom tráng men bộ gom dạng tấm bộ gom dạng ống bộ gom dạng dải bộ gom dạng tia bộ gom không tráng men hệ thống đun nước nhiệt Mặt Trời bộ đun nước nhiệt Mặt Trời bộ đun nước nhiệt Mặt Trời cặp đôi bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt Trời. bộ đun nước có khối tích nhiệt Mặt Trời bộ đun nước nhiệt Mặt Trời nung trước bộ đun nước nhiệt Mặt Trời không lỗ thông bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ thông máy hút ẩm hấp phụ máy điều hòa kiểu phân chia phun bụi nước, phun mù - 174 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Spray chamber Stairway chair lift Steam humidifier Steam jet refrigeration Steam trap Storage water heater Stretcher compartment Submersible grinding pump Submersible pump Suction chamber Suction pressure Sullage pump Sump pump Supplementary heating source Supplementary water heater Supply air duct Supply air register System Airconditioning system Air distribution system Building transportation system Closed system (piping) Defrost system Exhaust system Flooded system Hot water heating (system) Hot water system Intruder alarm system Local heating (system) Open system (piping) Passive system Plenum system Pneumatic tube system Solar hot water system Warm air heating (system) Tank-attached water heater Testing Thermostat Thermostat-controlled water heater Time switch Travel Treadway Turbulent flow Turning vane Unattended boiler Unit heater Unvented solar water heater Unvented water heater Vacuum break
phòng phun bụi nước thang máy kiểu ghế máy tạo ẩm hơi nước làm lạnh bằng phun hơi nước xi phông hơi nước bộ đun nước dự trữ khoang kéo của thang máy bơm xoay chìm bơm chìm buồng hút áp lực hút bơm nước bùn bơm giếng thu nước nguồn cấp nhiệt phụ bộ đun nước phụ ống cấp không khí bộ đo ghi khí cấp hệ thống hệ thống điều hòa không khí hệ thống phân phối không khí hệ thống vận tải xây dựng hệ thống ống kín hệ thống làm tan băng hệ thống xả hệ thống nước dâng hệ thống sưởi bằng nước nóng hệ thống nước nóng hệ thống báo động người xâm nhập hệ thống sưởi cục bộ hệ thống ống mở hệ thống bị động (điều hòa không khí) hệ thống buồng hút gió hệ thống ống khí nén hệ thống đun nước nhiệt Mặt Trời hệ thống sưởi không khí ấm bộ đun nước nóng bể nước phụ thử nghiệm bộ điều nhiệt bộ đun nước có điều nhiệt công tắc định thời gian hành trình, di chuyển hành trình dòng chảy rối van quay nồi hơi không bảo dưỡng bộ sưởi bộ đun nước nhiệt Mặt Trời bộ đun nước không lỗ thông bộ ngắt chân không - 175 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Vacuum cleaning plant Vacuum pump Vaporizing burner Variable air volume system (airconditioning) Vented solar water heater Vented water heater Vent face (ventilator face) Venturi Volumetric efficiency Wall register Warm air furnace Warm air heating (system) Washing machine Water filter Water heater Auxiliary water heater Central heating water heater Cistern-fed water heater Close-coupled water heater Controlled pressure water heater Displacement water heater Electric water heater Free-outlet water heater Gas water heater Heat exchange water heater Instantaneous water heater Mains pressure water heater Multi-point water heater Preheater water heater Reduced pressure water heater Side-fed water heater Single point water heater Solar water heater Storage water heater Supplementary water heater Tank-attached water heater Thermostat controlled water heater Unvented water heater Vented water heater Water pump Water-tube boiler Wetback With-pitch installation (solar collector) Zone control
máy làm sạch chân không bơm chân không mỏ đốt bay hơi hệ thống khối không khí thay đổi bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ thông bộ đun nước có lỗ thông mặt quạt gió ống venturi hiệu suất thể tích bộ điều tiết trên thành lò tạo không khí nóng hệ thống sưởi không khí ẩm máy giặt bộ lọc nước bộ đun nước, thiết bị làm nóng bộ đun nước phụ bộ đun nước sưởi trung tâm bộ đun nước cấp bằng xitec bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc dày bộ đun nước áp suất điều chỉnh được bộ đun nước dịch chuyển bộ đun nước điện bộ đun nước xả tự do bộ đun nước bằng gaz bộ đun nước trao đổi nhiệt bộ đun nước nóng tức thời bộ đun nước nóng áp lực đường ống bộ đun nước nhiều tiếp điểm lò sưởi nước đun nóng trước bộ đun nước giảm áp bộ đun nước cấp từ thành bể bộ đun nước một tiếp điểm bộ đun nước nhiệt Mặt Trời bộ đun nước dự trữ bộ đun nước phụ bộ đun nóng bể nước phụ bộ đun nước điều chỉnh nhiệt được bộ đun nước không lỗ thông bộ đun nước có lỗ thông bơm nước nồi hơi ống nước tấm hút ẩm thiết bị lắp nghiêng (bộ gom nhiệt Mặt Trời) kiểm tra vùng - 176 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Section 21
Phần 21
Energy conservation
bảo toàn năng lượng
Absolute humidity Absolute temperature Absorbent Absorber Absorption factor (absorption ratio) Active system
độ ẩm tuyệt đối nhiệt độ tuyệt đối chất hút thu; hút thu thiết bị hút thu hệ số hút thu hệ thống chủ động (hệ thống truyền nhiệt) thiết bị hút bám hút bám, hấp phụ không khí không khí khí quyển không khí bị ô nhiễm không khí xả không khí sạch chất lượng không khí trong nhà không khí bổ sung không khí tuần hoàn kín không khí hoàn lưu không khí bão hòa không khí tiêu chuẩn không khí cấp thay đổi không khí số lần thay đổi không khí trong giờ điều hòa không khí điều hòa không khí tiện nghi điều hòa không khí mùa hè đánh giá tải trọng điều hòa không khí không khí thấm lọc ra không khí thấm lọc vào khoảng không, khoảng trống hệ số vận chuyển không khí nhiệt độ không khí môi trường xung quanh nhiệt độ hiệu quả của không khí xung quanh điểm sương (của hệ thống) không khí khí quyển vùng tiện nghi trung bình góc phương vị góc phương vị Mặt Trời áp suất khí áp kế đá tấm (cách điện) lớp cách ly điểm sôi cách nhiệt cho thùng chứa
Adsorber Adsorption Air Atmospheric air Contaminated air Exhaust air Fresh air Indoor air quality Make-up air Recirculated air Return air Saturated air Standard air Supply air Air change Air changes per hour Airconditioning (AC) Comfort airconditioning Summer airconditioning Airconditioning load estimate Air exfiltration Air infiltration Air space Air transport factor Ambient (air) temperature Effective ambient (air) temperature Apparatus dewpoint Atmospheric air Average comfort zone Azimuth Solar azimuth Barometric pressure Batt (insulation) Blanket (insulation) Boiling point Bulk thermal insulation
- 177 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Bypass factor Calorific value Central heating Clo Coefficient of performance (COP) Cogeneration (of energy) Comfort airconditioning Comfort zone (thermal comfort zone) Average comfort zone Extreme comfort zone Condensate Condensation Conduction (of heat) Contaminated air Convection (of heat) (convective heat transfer) Convection coefficient Convector Cooling Evaporative cooling Intercooling Regenerative cooling Cooling effect Latent cooling effect Sensible cooling effect Cooling load Cooling medium Cycle Daily temperature range degree Celsius (oC) Degree day heating value Dehumidification Demand charge Demand tariff Design conditions (HVAC) Indoor comfort design conditions Outdoor design conditions Dewpoint (dewpoint temperature) Diffuse (sky) radiation Diffuse solar heat gain Direct heating Direct radiation Direct solar heat gain Dry bulb temperature (DBT) Effective ambient (air) temperature Effective ambient temperature
hệ số phân dòng nhiệt trị thiết bị sưởi trung tâm [hệ số, độ] mặc quần áo hệ số hiệu suất đồng phát sinh (năng lượng) điều hòa không khí tiện nghi vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt) vùng tiện nghi trung bình vùng tiện nghi cao nhất phần ngưng, phần hồi lưu ngưng tụ dẫn nhiệt không khí bị ô nhiễm đối lưu nhiệt (truyền nhiệt đối lưu) hệ số đối lưu bộ đối lưu làm lạnh, làm nguội làm lạnh bằng bay hơi làm lạnh bên trong làm lạnh tái sinh hiệu quả làm lạnh hiệu quả làm lạnh ẩn tàng hiệu quả làm lạnh nhạy tải trọng làm lạnh môi trường làm lạnh chu kỳ, chu trình khoảng nhiệt độ C trong ngày bậc giá trị nhiệt trong ngày hút ẩm tải trọng yêu cầu biểu giá yêu cầu điều kiện thiết kế (điều hòa không khí) điều kiện thiết kế tiện nghi trong nhà điều kiện thiết kế tiện nghi ngoài nhà điểm sương (nhiệt độ điểm sương) bức xạ khuếch tán của bầu trời độ tăng nhiệt khuếch tán sưởi ấm bằng bức xạ; nung trực tiếp bức xạ trực tiếp độ tăng nhiệt Mặt Trời trực tiếp nhiệt độ bầu khô nhiệt độ hiệu quả không khí môi trường xung quanh nhiệt độ hiệu quả môi trường xung - 178 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Effective emission factor Effective temperature (ET) Embodied energy Emissivity Energy Geothermal energy Primary energy Recovered energy Secondary energy Solar energy Useful energy Energy audit Energy auditor Energy audit brief Energy budget Energy conservation Energy conservation program Energy consumption Energy efficiency (solar) Energy efficiency ratio (airconditioning) Energy input Energy management Energy management program Energy target (building energy target) Energy tariff Contract tariff Demand tariff Publlshed (energy) tariff Time of use tariff (TOU) Enthalpy Environmental temperature Equivalent temperature Evaporation Evaporative cooling Exhaust air Extreme comfort zone Fabric heat gains Fabric heat losses Forced convection Fresh air Geothermal energy Glasshouse effect Glass wool insulation Globe thermometer Greenhouse effect Heat Latent heat
quanh hệ số phát nhiệt hiệu quả nhiệt độ hiệu quả năng lượng biểu hiện độ phát xạ năng lượng năng lượng địa nhiệt năng lượng sơ cấp năng lượng tái sinh năng lượng thứ cấp năng lượng Mặt Trời năng lượng có ích kiểm toán năng lượng kiểm toán viên năng lượng bản báo cáo kiểm toán năng lượng qũy năng lượng bảo toàn năng lượng chương trình bảo toàn năng lượng tiêu thụ năng lượng hiệu suất năng lượng (Mặt Trời) hệ số hiệu suất năng lượng đầu vào năng lượng quản lý năng lượng chương trình quản lý năng lượng mục tiêu năng lượng biểu giá năng lượng biểu giá hợp đồng biểu giá yêu cầu biểu giá (năng lượng) công bố biểu giá thời gian sử dụng entanpy nhiệt độ môi trường nhiệt độ tương đương bay hơi làm lạnh bằng bay hơi không khí xả vùng tiện nghi cực đại độ tăng nhiệt [kết cấu, công trình] độ giảm nhiệt [kết cấu, công trình] đối lưu cưỡng bức không khí sạch năng lượng địa nhiệt hiệu ứng nhà kính cách nhiệt bằng bông thủy tinh nhiệt kế cầu hiệu ứng nhà kính nhiệt nhiệt ẩn - 179 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Radiant heat Sensible heat Specific heat Total heat Heat capacity Heat capacitance Heat conductor Heat exchange Heat flowrate Heat gain Solar heat gain Heating Central heating Direct heating Indirect heating Radiant heating Regenerative heating Solar heating Space heating Storage heating Heating load estimate Heat loss Heat recovery Heat sink Heat storage Heat transfer medium Heat transmission Heat transmission co-efficient Humidity Absolute humidity Relative humidity Hygrometer Hygroscopic materials Indirect heating Indoor air quality Indoor comfort design conditions Inorganic insulation material Insolation Insulating material (insulation material) Inorganic insulation material Organic insulation material Integrated environmental design (IED) Intercooling Isothermal process Isotropic Joule (J) kelvin (K)
nhiệt bức xạ nhiệt cảm biến tỷ nhiệt nhiệt toàn phần nhiệt hàm nhiệt dung vật dẫn nhiệt trao đổi nhiệt tốc độ dòng nhiệt độ tăng nhiệt độ tăng nhiệt Mặt Trời sưởi, nung (nóng) sưởi trung tâm nung trực tiếp nung gián tiếp sưởi bằng bức xạ nung nóng hoàn nhiệt sưởi nhiệt Mặt Trời sưởi khoảng không gian lớn tăng nhiệt dự trữ đánh giá tải trọng nhiệt mất nhiệt, hao hụt nhiệt thu hồi nhiệt bộ tiêu nhiệt lưu nhiệt môi trường truyền nhiệt truyền nhiệt hệ số truyền nhiệt độ ẩm độ ẩm tuyệt đối độ ẩm tương đối ẩm kế vật liệu hút ẩm nung gián tiếp chất lượng không khí trong nhà điều kiện thiết kế tiện nghi trong nhà vật liệu cách nhiệt vô cơ độ chiếu nắng vật liệu cách nhiệt vật liệu cách nhiệt vô cơ vật liệu cách nhiệt hữu cơ thiết kế môi trường nhất thể (IED) làm nguội trung gian quá trình đẳng nhiệt đẳng hướng jun (J) kenvin (K) - 180 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
kilowatt-hour (kWh) Latent cooling effect Latent heat Lutitude Load (HVAC) Load factor (energy) Longitude Macroclimate Make-up air Mean temperature difference Meridian (true meridian) Microclimate millibar (mb) Mineral wool Moisture content (of air) Moisture content (of a material) Moisture gradient Moisture movement Moisture proofing Moulded insulation Natural ventilation Night sky radiation Non-depletable energy source Non-renewable fuel Organic insulation material Outdoor design conditions Overall heat transfer Overall heat transfer coefficient (U.value) Overall thermal resistance (R.value) Passive solar design Permeability Power Pressure Barometric pressure Saturation pressure Standard atmospheric pressure Standard temperature and pressure Static pressure Suction pressure Total pressure Pressure differential Pressure drop Primary energy Psychrometer Psychrometric chart Psychrometrics Published energy tariff (published tariff)
kilôoat-giờ hiệu quả làm lạnh ẩn nhiệt ẩn tàng vĩ độ, vĩ tuyến; bề rộng tải trọng (điều hòa không khí) hệ số tải trọng (năng lượng) kinh độ đại khí hậu không khí bổ sung chênh lệch giá trị nhiệt độ trung bình kinh tuyến (kinh tuyến thực) vi khí hậu miliba (mb) bông khoáng hàm lượng ẩm của không khí độ ẩm của vật liệu građien độ ẩm chuyển động độ ẩm chống ẩm, cách ẩm cách điện bằng chất dẻo thông gió tự nhiên bức xạ bầu trời đêm nguồn năng lượng không cạn kiệt nhiên liệu không tái sinh vật liệu cách nhiệt hữu cơ điều kiện thiết kế ngoài nhà truyền nhiệt tổng thể hệ số truyền nhiệt tổng thể (giá trị U) nhiệt trở tổng (giá trị R) thiết kế bị động theo Mặt Trời tính thấm nước năng lượng áp lực, áp suất áp suất khí áp kế áp suất bão hòa áp suất khí quyển tiêu chuẩn áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn áp lực tĩnh áp lực hút áp lực toàn phần chênh áp lực giảm áp lực năng lượng sơ cấp ẩm kế biểu đồ độ ẩm số liệu độ ẩm biểu giá năng lượng đã công bố - 181 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
R-factor Radiant flux Radiant flux density Radiant heat Radiation Diffuse (sky) radiation Direct radiation Night sky radiation Solar radiation Recirculation Recovered energy Reflective foil Reflective foil laminate Reflective insulation (reflective foil insulation) Refrigeration Regenerative cooling Regenerative heating Relative humidity (RH) Renewable fuel Non-renewable fuel Return air Rockwool Room temperature Sarking membrane Saturated air Saturation line Saturation pressure Saturation temperature Secondary energy Sensible cooling effect Sensible heat Shading coefficient (SC) Slag wool Sol-air temperature Solar altitude Solar azimuth Solar energy Solar heat gain Diffuse solar heat gain Direct solar heat gain Solar heat gain-factor Solar heating Solar meridian Solar radiation Space heating Specific heat (capacity) Spectral emission factor Stack effect Standard air
hệ số R thông lượng bức xạ mật độ thông lượng bức xạ nhiệt bức xạ bức xạ bức xạ khuếch tán của bầu trời bức xạ trực tiếp bức xạ của bầu trời đêm bức xạ Mặt Trời tuần hoàn khép kín năng lượng tái sinh tấm phản xạ tấm mỏng phản xạ cách nhiệt phản xạ (cách nhiệt bằng tấm phản xạ) làm lạnh làm lạnh tái sinh sưởi ấm tái sinh độ ẩm tương đối nhiên liệu tái sinh nhiên liệu không tái sinh không khí hoàn lưu bông khoáng nhiệt độ (trong) phòng màng bao không khí bão hòa đường bão hòa áp lực bão hòa nhiệt độ bão hòa năng lượng thứ cấp hiệu quả làm lạnh cảm biến nhiệt cảm biến, nhiệt nhạy cảm hệ số che râm bông xỉ, sợi xỉ nhiệt độ xon khí độ cao Mặt Trời góc phương vị Mặt Trời năng lượng Mặt Trời thu nhiệt Mặt Trời thu nhiệt Mặt Trời khuếch tán thu nhiệt Mặt Trời trực tiếp hệ số thu nhiệt Mặt Trời sưởi nhiệt Mặt Trời kinh tuyến Mặt Trời bức xạ Mặt Trời sưởi không gian lớn tỷ nhiệt hệ số phát xạ phổ hiệu ứng ống khói không khí tiêu chuẩn - 182 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Standard atmospheric pressure Standard temperature and pressure (STP) Static pressure Storage heating Summer airconditioning Sun position Supply air Synthetic mineral fibres (SMF) Temperature Absolute temperature Ambient (air) temperature Dew point (tempetature) Dry bulb temperature Effective temperature Environmental temperature Equivalent temperature Room temperature Saturation temperature Sol-air temperature Standard temperature and pressure Wet bulb temperature Temperature difference Mean temperature difference Temperature gradient (building envelope) Thermal capacity Thermal conductance (C) Thermal conductivity (k) Thermal diffusivity (D) Thermal expansion Thermal insulation Thermal mass Thermal resistance (R) Thermal resistivity (l/k) Thermal transmission Thermocouple Thermodynamics Thermometer Globe thermometer Dry bulb temperater Wet bulb thermometer Thermosyphon Time of use tariff (TOU) Total heat Total pressure Useful energy Vapour (water vapour) Vapour barrier
áp lực không khí tiêu chuẩn nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn áp lực tĩnh tăng nhiệt dự trữ điều hòa không khí mùa hè vị trí Mặt Trời không khí cấp sợi khoáng tổng hợp nhiệt độ tuyệt đối nhiệt độ không khí của môi trường nhiệt độ điểm sương nhiệt độ bầu khô nhiệt độ hiệu quả nhiệt độ môi trường nhiệt độ tương đương nhiệt độ phòng nhiệt độ bay hơi nhiệt độ xon khí nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn nhiệt độ bầu ướt chênh lệch nhiệt độ chênh lệch giá trị nhiệt độ trung bình građien nhiệt độ (kết cấu bao che) nhiệt hàm độ dẫn nhiệt tính dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt hệ số khuếch tán nhiệt độ nở nhiệt cách nhiệt (khối) lượng nhiệt nhiệt trở nhiệt trở suất truyền nhiệt nhiệt ngẫu, cặp nhiệt điện nhiệt động lực học nhiệt kế nhiệt kế cầu nhiệt kế bầu khô nhiệt kế bầu ướt xiphông nhiệt biểu giá thời gian sử dụng nhiệt toàn phần áp lực toàn phần năng lượng hữu ích hơi nước màn chắn bằng hơi nước - 183 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Vapour permeability Vapour permeance Vapour resistance Vapour resistivity Ventilation Mechanical ventilation Natural ventilation Volumetric heat capacity Waterproofing watt (W) Wet bulb temperature Wet bulb thermometer Windchill factor Wind rose
tính thấm hơi nước độ dẫn từ của hơi nước sức cảm của hơi nước điện trở suất của hơi nước thông gió thông gió cơ khí thông gió tự nhiên nhiệt hàm thể tích chịu nước, cách nước oat (W) nhiệt độ bầu ướt nhiệt kế bầu ướt hệ số làm mát bằng gió hoa (hồng) gió
Section 22
Phần 22
Plumbing and drainage
lắp đường ống và thoát nước
Ablution trough Absorption pit Absorption trench Access chamber Access cover Access opening Adaptor fitting (adaptor) Aeration system Aerator Aerobic Aerobic treatment Agricultural pipe Agricultural (pipe) drain Air bottle Air eliminator Air gap Airlock (air lock) Air valve Air venting Air vessel Anaerobic Anchor blocks Angle of fitting Aqueduct Arrestor Automatic flushing cistern Automatic flushing tank Back fall Backfill
máng rửa giếng thu, hố thu hào hấp thụ, mương thu buồng nạp, khoang nhận vành nạp, vành thu cửa vào, lỗ nhận lắp ống lồng lắp đầu nối hệ thống thông khí máy thông gió; thiết bị sục khí ưa khí xử lý ưa khí ống (dùng trong) nông nghiệp đường ống thoát nước nông nghiệp bình khí, chai hơi thiết bị khử không khí khe không khí nút không khí van khí thông khí, thông hơi không khí kỵ khí khối neo góc lắp cầu máng, máng dẫn nước cột thu lôi, bộ hãm [bể chứa, xitec] tự động phun nước két chứa tự động phun nước mái dốc, sườn dốc lấp, đắp - 184 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Backflow Backflow preventer Backnut Backpressure Back-siphonage Baffle plate Ball joint Ball valve Barrel (of a pipe) Barrel nipple Barrel union Bar sink Basin Built-in basin Corner basin Integral trap basin Inset basin Pedestal basin Semi-recessed basin Space saver basin Surgeon's basin Under counter basin Vanity basin Wall-hung basin Bath Built-in bath Footbath Island bath Patient's bath Shower bath Spa bath Bench top sink Bend (pipe bend) Extension bend Inspection opening bend Long bend Mitre bend Short bend Spring bend (spring) Stack bend Swan neck bend Taper bend Bib tap Bidet Bidette Blank flange Bolted gland joint Bore Bottle trap Boundary trap
dòng chảy ngược thiết bị ngăn dòng chảy ngược đai ốc chặn áp lực ngược dẫn qua xiphông ngược màng ngăn, vách ngăn khớp cầu van cầu, van phao ống lót ống nối, đai nối đầu nối ống lót ống thải, máng xả chậu rửa chậu rửa liền tường chậu rửa góc tường chậu rửa liền xiphông chậu rửa ghép chậu rửa có [giá, trụ] đỡ chậu rửa trong hõm tường chậu rửa chỗ hẹp chậu rửa của bác sĩ phẫu thuật chậu rửa dưới quầy chậu rửa trang điểm chậu rửa treo tường bồn tắm bồn tắm liền tường bồn tắm có chân bồn tắm nổi (trên hồ) bồn tắm cho bệnh nhân bồn tắm gương sen bồn tắm nước khoáng chậu rửa có bệ phẳng khuỷu nối ống khuỷu nối kéo dài khuỷu nối hở để kiểm tra khuỷu nối dài khuỷu nối chéo góc khuỷu nối ngắn khuỷu nối xoắn khuỷu nối lồng khuỷu nối cổ ngỗng khuỷu nối dạng côn tarô chậu tiểu nữ, biđê chậu tiểu nữ nhỏ bích đặc, nắp bích mối nối bulông vành đệm khoan, khoét, đột xiphông đáy xiphông biên - 185 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Boundary trap riser Bowl urinal Box drain Branch drain Branch pipe Branch vent Brazed joint Break tank Breeching piece Buffer clip Built-in basin Built-in bath Built-in sink Bush Pipe bush Butterfly valve Bypass Cantilevered water closetpan Cap Cap and lining Capacity Capillary fitting Capillary joint Cesspool Chamber (service access ) Access chamber Flushing chamber Inspection chamber Pressurized chamber Side antrance chamber Channel (water or drainage) Chemical closet (pan) Chlorination Chlorinator Circulation (of a liquid) Forced circulation Gravity circulation Circulation pipe Cistern Dual flushing cistern Flushing cistern Cistern board Cistern tap Cleaner's sink Cleaning eye Close coupled water closer suite Closet Cock Collar (pipe collar )
ống đứng của xiphông biên âu tiểu (nam) máng hộp máng nhánh ống nhánh lỗ thoát nhánh mối hàn vảy cứng bể gián đoạn đoạn ống nối bộ vòi vòng kẹp giảm chắn bể xây cố định bồn tắm xây cố định chậu rửa xây cố định răcco ổ vặn ống van bướm vành vòng, máng vòng chậu xí xây chìa nắp, chụp nắp và lớp bọc dung tích, sức chứa điều chỉnh ống mao dẫn nối ống mao dẫn bể tự hoại, bể phốt buồng, khoang buồng nạp, khoang nhận [buồng, khoang] phun rửa buồng kiểm tra buồng tạo áp buồng có lối vào phía bên rãnh, mương [nước, nước thải] kho hóa chất xử lý bằng clo thiết bị xử lý nước bằng clo tuần hoàn của chất lỏng tuần hoàn cưỡng bức tuần hoàn theo trọng lực đường ống tuần hoàn xitec, thùng, két xitec kép phun nước xitec phun nước thành xitec vòi xitec chậu rửa của bộ làm sạch lỗ kiểm tra độ sạch phòng vệ sinh có két và bệ xí ghép liền phòng vệ sinh vòi nước, van đai (đường ống) - 186 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Finishing collar Split collar Combination relief valve Combination trap Combined soil and waste pipe Combined sewerage system Combined stack Combined tap Common drainage system Common vent Compression fitting Compression joint Concealed flushing cistern Condensation Conduit (plumbing) Connection (pipe) Connection (propetty) Contaminant Contaminated area Corner basin Coupling (pipe coupling) Crossview coupling Expansion coupling Flexible coupling Gibault coupling Hose tap coupling Insulating coupling Cover Access cover Inspection opening cover Manhole cover Cover (over pipe) Cradle Cross (fitting) Reducing cross Cross-connection Cross vent Crown (of trap) Croxed fitting Croxed joint Culvert Curved square junction Dead water Delayed action float valve Depth of water seal Detention tank Dezincification Diameter
đai hoàn thiện đai cách van an toàn kết hợp bộ gom kết hợp ống thải chất bẩn và đất kết hợp hệ thống cống rãnh kết hợp ống khói kết hợp bộ gom kết hợp hệ thống thoát nước chung ống thông gió chung phụ tùng ống có áp gioăng liên kết chịu áp lực xitec phun nước kín ngưng tụ ống dẫn (nước), đường ống nối, mắc dịch vụ nối đường ống cấp thoát nước (bất động sản) chất gây ô nhiễm khu vực bị ô nhiễm bể tắm đặt ở góc ghép nối, khớp trục khớp nối chạc chữ thập (nối ống) khớp nối kéo dài khớp nối mềm khớp nối Gibault khớp nối nhánh ống mềm khớp nối cách ly nắp, chụp, bao, vành vành thu nắp mở kiểm tra nắp hố thăm vành ống giá lắc, giá đỡ chạc chữ thập, khớp chữ thập khớp nối chuyển tiếp khớp nối chữ thập lỗ thông xuyên ngang vành lỗ thông, vòng xiết chạc chữ thập khớp nối chữ thập máng tháo nước, đường ống dẫn nước mối nối vuông cong nước tù van phao tác dụng trễ chiều sâu van nước bể hãm, bể chặn khử kẽm đường kính - 187 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Diaphragm valve Dip (of trap) Discharge pipe Fixture discharge pipe Disconnector gully Yard disconnector gully Disposal unit Food waste disposal unit Sanitary napkin disposal unit Domed grating Double bowl sink Double socket Double spigot Double Y-junction Downstream vent Drain Agricultural (pipe) drain Box drain Branch drain Combined drain Field drain Main drain Open drain Property service drain Rubble drain Sanitary drainage system Soakage drain Spoon drain Drainage Drainage pipes and fittings Drainage pit (drain pit) Drain auger Drainer Draining board Drain tap Draw-off tap Drench shower Dropper Dual check valve Dual flushing cistern Dye test Dynamic pressure Earthenware Earthenware pipe Educt vent Effluent Elbow (pipe elbow ) Reducing elbow Round elbow Side outlet elbow
van màng chắn độ dốc của lỗ thoát ống xả ống xả cố định rãnh thoát của ống bể phốt rãnh thoát bể phốt ngoài sân bộ khử, bộ xả bộ xả rác thực phẩm bộ xả băng vệ sinh lưới dạng mái vòm ống thải chậu rửa kép khuỷu nối kép đầu vặn vòi kép mối nối kép chạc ba lỗ thông cuối đường ống rãnh, mương, cống thoát mương nông nghiệp máng lót dạng hột mương nhánh mương máng liên hợp mương ruộng mương chính mương hở mương sử dụng riêng mương xả rác hệ thống thoát nước vệ sinh mương thấm mương máng thoát nước lắp đặt đường ống thoát nước giếng thoát lỗ khoan thoát nước hệ thống thoát nước sàn thoát nước lỗ thoát nước lỗ tháo dòng xối ngầm dưới nước bình nhỏ giọt van kiểm tra kép bình phun kép thử (bằng cách) nhuộm áp lực động đồ sành ống sành lỗ phun dòng chảy thoát khuỷu, ống khuỷu ống khuỷu đầu thu nhỏ ống khuỷu cong tròn ống khuỷu xả bên - 188 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Three-way elbow Elbow action tap Electronic tap Elevation head (of water) End plug Enlarger (pipe) Entry-at-grade junction Epoxy resin joint Equilibrium float valve Expansion fitting Expantion joinr (pipe) Expansion loop Expansion plug Extension bend Fabricated fitting Fall Back fall Faucet Feed pipe Female fitting Ferrule Ferrule tap Filler Water filter Finishing collar Fitting (plumbing) Plumbing fitting Fixed pipe clip Fixture discharge pipe Fixture outlet Fixture pair Fixture trap Fixture unit Fixture unit rating Flange Blank flange Loose flange Flange(d) joint Fiap valve Flared joint Flexible coupling Flexible joint Flexible pipe FLoat Float valve (float-controlled valve) Delayed action float valve Equilibrium float valve Level control float valve Reverse action float valve Floor grate
ống khuỷu chạc ba vòi tác dụng khuỷu vòi điện tử cột áp đo vị thế đầu ống dưới đoạn ống mở rộng ống nối ở cốt đầu vào liên kết bằng keo epoxy van phao cân bằng lắp nối dài liên kết nối dài vòng dãn nở, vòng bù đầu ống kéo dài khuỷu ống nối dài phụ tùng gia công sẵn độ dốc của ống độ dốc ngược vòi, rôbinê ống cấp, ống tiếp ống nối có ren trong ống măng sông ống nối măngxông bộ lọc bộ lọc nước vòng đai hoàn thiện lắp ráp (đường) ống phụ tùng lắp ráp ống vành kẹp ống cố định ống xả cố định ống xả cố định cặp ống cố định xiphông cố định [bộ phận, chi tiết] cố định đánh giá bộ phận cố định mặt bích bích đặc, nắp bích bích tự do liên kết bích van lá sập liên kết miệng loe khớp mềm liên kết mềm ống mềm phao van phao (van phao kiểm tra) van phao tác động chậm van phao cân bằng van phao kiểm tra mức nước van phao tác động ngược ghi sàn - 189 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Floor waste gully Flushing Flushing chamber Flushing cistern Automatic flushing cistern Concealed flushing cistern Dual flushing cistern Flushing tank High-level cistern Low-level cistern Mid-level cistern Single-flushing cistern Flushing tank Auromatic flushing tank Flushometer Flushpipe Flush valve (flushing valve) Food waste disposal unit Foot-action tap Footbath Foot valve Forced circulation Foul water Freestanding waste Free water outlet Fresh sewage Friction head loss Friction locked joint Frost heave Fully vented system Full way valve Gasket Gate valve Gatic type cover Gibault coupling Gland Globe valve Graded jump-up Graded offset Grate Floor grate Grating Domed grating Gravity circulation Gravity main Grease interceptor trap (grease arrestor, grease trap) Ground vent Groundwater Group vent
rãnh nước thải trên sàn xóc, phun, xịt phòng phun nước rửa xitec phun nước xitec phun nước tự động xitec phun ngầm xitec kép phun nước két phun nước xitec mức cao xitec mức thấp xitec mức trung bình xitec đơn phun nước bể phun bể phun tự động đồng hồ đo tốc độ phun ống phun van phun bộ phận thải rác thực phẩm lỗ thải dưới đáy khoang tắm đứng van dưới chân tuần hoàn cưỡng bức nước cống rác lưu cữu thải nước tự do nước thải sạch hao hụt đỉnh ma sát liên kết ma sát chặn đông nở hệ hoàn toàn thông van chặn kín vòng đệm van cửa nắp dạng cửa khớp nối Gibault nắp đệm, vòng đệm van cầu bước nhảy đột ngột dịch chuyển theo mức ghi, lưỡi ghi trầm, lưới trần lưới, mạng lưới mạng lưới dạng mái vòm tuần hoàn theo trọng lực mạng ống đứng hố gom dầu mỡ lỗ thông dưới nền nước ngầm lỗ thông nhóm - 190 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Gully basin Gully trap (GT) Disconnector gully Floor waste gully Overflow relief gully Yard disconnector gully Hard water Head (of water) Elevation head Friction loss head Hydraulic gradient Maximum head Pressure head Static head Velocity head Working head Header vent Head loss Friction head loss Hexagon bush Hexagon nipple Hexagon plug High-level cistern Hob spout Holderbat Hose connection vacuum breaker Hose lap Hose tap coupling Hospital sink Hot poured joint Hydraulic gradient Hydraulics Hydrostatic test Impervious marerial Increaser pipe Induced siphonage Induct vent Infiltration (of water) Inlet Inlet chamber Inset basin Inspection cap Inspection chamber Inspection junction Inspection lid Inspection opening (IO) Inspection opening bend Inspection opening cover Inspection shaft
phễu thu nước máng, vũng mương xói bể mương xói rãnh bể phốt rãnh nước thải dưới sàn rãnh tháo tràn rãnh bể phốt ngoài sân nước cứng đầu nước đầu nước dâng hao hụt cột áp do ma sát građien thủy lực đầu nước cực đại, cột áp cực đại áp suất, chiều cao cột áp cột áp thủy tĩnh cột áp do vận tốc cột áp làm việc lỗ thông ống góp hao hụt cột áp hao hụt cột áp do ma sát ống lồng lục giác đai ốc lục giác đầu ống lục giác xitec cốt cao vòi phun vọt vòng kẹp đỡ ống cái ngắt chân không nối ống mềm vòi mềm, vòi mắc ống mềm nối dây nhánh mềm ống nước thải ở bệnh viện ghép nối (bằng) đúc nóng građien thủy lực thủy lực học thử nghiệm thủy tĩnh vật liệu không thấm nước ống nối chuyển tiếp xiphông lắp vào ống thoát lắp vào thấm lọt qua (của nước) lỗ nạp vào ngăn nạp bồn ghép nắp kiểm tra ngăn kiểm tra đoạn nối kiểm tra nắp kiểm tra lỗ kiểm tra khuỷu nối có lỗ kiểm tra nắp lỗ kiểm tra giếng kiểm tra - 191 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Insulating joint Integral trap Integral trap basin Interference fit joint Invert Irrigation Island basin Island bath Island sink Joint (plumbing) Ball joint Bolted gland joint Brazed joint Capillary joint Compression joint Croxed joint Epoxy resin joint Expansion joint (pipe) Flange(d) joint Flared joint Flexible joint Friction locked joint Hot poured joint Insulating joint Inferference fit joint Lap joint Rubber ring joint Soldered joint Solvent cemented joint Spigot and socket joint Swivel joint Threaded joint Universal joint Welded joint Jointing adhesive Jointing compound (jointing material) Jointing expansion ring Jointing ring Jointing sealant Jointing sealing ring Jumper valve Jump-up Graded jump-up Junction (pipe junction) Curved junction Double-Y junction Entry-at-grade junction Inspection junction Oblique junction
mối nối cách ly bộ gom nguyên bồn chứa xiphông nguyên mối nối lắp giao thoa lật ngược dẫn nước, tưới nước bồn trũng bồn tắm nổi trên hồ máng xả trũng mối nối ống khớp cầu mối nối bulông có vòng đệm mối nối hàn vảy cứng chỗ nối mao dẫn mối nối ép khớp nối chéo mối nối keo epoxy mối nối bù (giãn nở) mối nối bằng mặt bích mối nối loe mối nối mềm mối nối hãm ma sát mối nối đúc nóng mối nối cách ly mối nối lắp giao thoa mối nối chồng mối nối có vòng đệm cao su mối nối hàn thiếc mối nối trám bằng dung môi khớp nối lồng ống khớp nối mối nối ren khớp nối vạn năng mối nối hàn liên kết dính vật liệu liên kết vòng giãn liên kết gioăng vật liệu trám kín vòng bít kín van ở đoạn nối tăng chuyển tăng chuyển có nấc chỗ nối, mối hàn chỗ nối cong chỗ rối nhánh kép chạc ha chỗ nối vào có nấc chỗ nối kiểm tra chỗ nối xiên - 192 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Short junction Square junction Tee junction (T-junction) Throat radius junction Y-junction Junction opening Key Lifting key Locking key Valve key Laboratory sink Lagging Latrine Laundry trough (laundry tub) Lavatory Level control valve Lever arm Lever handle(d) tap Lifting key Local annealing Locking key Long bend Longscrew Loose flange Loose socket Low-level cistern Main Gravity main Pressure main Stormwater main Water main Main drain Make-up water Male fitting Manhole Manhole cover Maximum head (of water) Muximum working pressure Mechanical backflow prevention device Meter box Mid level cistern Mirror test Mitre bend Mixing tap Mixing valve Needle valve Neoprene Neutralizer Nipple
đoạn nối ngắn chỗ nối vuông góc chỗ nối chữ T chỗ nối thắt chỗ nối chạc ba độ mở chỗ nối khóa, chìa vặn khóa nâng khóa vặn khóa van chậu rửa ở phòng thí nghiệm sự trễ nhà xí bồn giặt phòng rửa mặt; nhà xí van kiểm tra mức nước cần nâng vòi ấn bằng tay khóa nâng mềm cục bộ (do hàn nối) khóa chặn đoạn ống uốn dài ren vít dài bích nối ổ cắm lỏng xitec nông ống cái ống cái tự chảy ống cái có áp ống cái thoát nước mưa ống cái thoát nước cống tiêu nước chính nước bù trừ lắp chìm lỗ thăm nắp lỗ thăm áp lực cực đại (của nước) áp lực làm việc cực đại thiết bị ngăn dòng chảy ngược hộp đo nước xitec có mức cao trung bình thử nghiệm (bằng cách) soi gương đoạn uốn chéo vòi trộn van trộn van kim neopren, cao su tổng hợp chất trung hòa, bộ trung hòa ống nối; miệng phun - 193 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Barrel nipple Plain nipple Hexagon nipple Reducing nipple Nominal diameter (pipe) (DN) Nominal pressure (PN) Non-potable water Non-return valve Nozzle O-ring Oblique junction Offset (plumbing) Graded offset Streep offset Oil trap Open drain Outfall Outlet (plumbing) Fixture outlet Free water outlet Spray outlet Waste outlet Outlet connection Overllow Overflow level Overflow pipe Overflow relief gully P-trap P-trap universal Pan connecton Pedestal basin Pedestal water closet pan Perforated pipe Petrol trap pH (of water) Pillar tap Pipe Agricultural pipe Branch pipe Circulation pipe Combined soil and waste pipe Discharge pipe Earthenware pipe Feed pipe Fixture discharge pipe Flexible pipe Flushpipe Increaser pipe Overflow pipe Perforated pipe
đoạn ống lót ống nối trơn đai ốc nối lục lăng đoạn ống nối thu nhỏ đường kính danh nghĩa áp suất danh nghĩa nước không uống được van một chiều vòi phun, miệng phun vòng đệm tròn chỗ nối xiên, ống nối nhánh nhánh bên, ống chuyển dịch chuyển từng mức dịch chuyển nhanh bộ gom dầu máng tháo nước cửa cống, mương tiêu lối thoát ra (đặt đường ống) lối thoát cố định lối thoát tự chảy lỗ xả phun mù lối thoát nước thải nối đường ống thoát tràn; ống tràn mức tràn ống tràn mương nổi tràn xiphông chữ P hàng xiphông chữ P đầu nối máng chậu rửa có trụ đỡ chậu xí có bệ ống có đục lỗ bộ gom xăng dầu độ pH của nước cọc ống có vòi ống ống dùng trong nông nghiệp ống nhánh ống tuần hoàn ống thải chất bẩn và đất ống xả ống sành ống cấp liệu ống xả cố định ống dễ uốn ống xúc ống nối chuyển tiếp ống tràn ống có đục lỗ - 194 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Pressure pipe Reducer pipe Return pipe Rigid pipe Sewer pipe Soil pipe Soil waste and vent pipe (SWV) Sparge pipe Standpipe Sormwater pipe Suction pipe Unvented pipe Vented pipe Waste pipe Water pipe Pipe bush Pipe clip Pipe fittings Pipe hanger Pipe hook Pipe insulation Pipeline Pipeline marker Pipe overlay Pipe side support Pipe support Pipe underlay Pipe union Piping Plain nipple Plain riser Plug Waste plug Plug (plumbing) End plug Expansion plug Hexagon plug Screw plur Sealing plug Plug valve Plumber Registered plumber Plumbing Plumbing fitting Plumbing system Sanitary plumbing system Point of connection (sewer) Point of connection (storm-water) Porcelain enamel
ống có áp ống chuyển ống hồi lưu ống cứng ống tháo ống thải chất bẩn ống tháo, thoát và thải chất bẩn ống rảy nước ống đứng ống thoát nước mưa ống hút ống không thông hơi ống có thông hơi ống thải ống (dẫn) nước ống lót cái kẹp ống phụ tùng ống giá treo ống cái móc treo ống cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước) đường ống vạch mốc đường ống vật liệu phủ đường ống giá đỡ thành bên ống giá đỡ ống lớp nền đặt ống mối nối ống hệ thống đường ống; đặt đường ống ống nối trơn ống đứng trơn đầu ống, đầu vòi đầu ống thải đầu ống, đầu vòi đầu cùng đầu ống giãn nở đầu ống lục lăng đầu ống có ren đầu ống nút kín van đầu ống thợ đặt đường ống thợ đặt đường ống chuyên nghiệp đặt đường ống lắp đặt đường ống hệ thống đường ống hệ thống đường ống vệ sinh điểm nối (ống thoát) điểm nối (ống hút nước mưa) men sứ - 195 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Porcelain ware Potable water Pot sink Pressure head Pressure limiting valve Pressure main Pressure pipe Pressure ratio valve Pressure reducing valve Pressure relief valve Temperature pressure relief valve Pressure sustaining valve Pressure test Primary circuit Privy Raw sewage Reduced pressure zone device Reducer pipe Reducing bend Reducing cross Reducing elbow Reducing nipple Reducing piece (reducer) Reducing socket Reducing tee (junction) Reflux valve Registered plumber Relief valve Pressure relief valve Temperature pressure relief valve Temperature relief valve Relief vent Return bend Return pipe Reverse action float valve Right angle stop tap (right angle tap) Rigid pipe Rim Riser (service riser) Sanitary riser Water supply riser Rising spindle tap Rodding Root penetration Round elbow Rubber ring joint Rubble drain Run-off S-trap Saddle (saddle piece)
đồ sứ nước uống được, nước ăn chậu xả, máng xả chiều cao cột áp, áp suất van giảm áp, van điều áp ống cái có áp ống có áp van tăng áp van giảm áp van an toàn van an toàn nhiệt áp van chịu áp thử nghiệm áp suất mạch sơ cấp nhà xí không có ống thoát nước thải chưa xử lý trang bị cho vùng áp suất giảm ống chuyển khuỷu chuyển thập chuyển khuỷu chuyển ống nối chuyển ống chuyển chạc chuyển tê nối chuyển van chảy ngược thợ lắp đường ống chuyên nghiệp van an toàn an toàn áp suất van an toàn nhiệt áp van an toàn nhiệt độ lỗ thoát an toàn đầu nối hình chữ U ống hồi lưu van phao tác động đảo chiều tarô ren ống vuông góc ống cứng vành, viền ống đứng ống đứng vệ sinh ống nạp đứng ống (trục) đứng thông bằng que; xọc vữa bêtông thấm sâu ống khuỷu cong mối nối có vòng đệm cao su rãnh máng xây bằng đá vụn chảy thoát; lượng nước thoát xiphông chữ S đai đỡ, vòng kẹp - 196 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Safe tray Safety valve Safe waste (pipe) Salinity (of water) Salt glazed ware Sanitary drainage system Sanitary fixture Sanitary napkin disposal unit Sanitary plumbing system Sanitary riser Plain riser Squash(ed) riser Scouring Screwdown tap (screwdown pattern tap) Screwdown valve Screw plug Scum Scupper Sealing plug Sedimentation tank Seepage Self-closing tap Semi-recessed basin Separation screen Septic sewage Septic system Septic tank Service valve Sewage Raw sewage Septic sewage Stale sewage Sewer Sewer pipe Sewerage system Combined sewerage system Sewer connection point Short bend Short junction (short square junction) Shower Drench shower Shower base Shower bath Shower enclosure (shower recess) Shower head Water efficient shower head Shower module Shower rose
máng tải an toàn van an toàn ống thải an toàn độ mặn của nước đồ tráng men chịu muối hệ thống thoát nước vệ sinh đồ gá thiết bị vệ sinh nơi thải băng vệ sinh hệ thống đường ống vệ sinh ống đứng vệ sinh ống đứng trơn ống đứng dẹt tẩy sạch tarô ren ngược; vòi vặn ngược van vặn ngược nút có ren bọt, váng lỗ thông nước nút hàn kín, đầu ống kín bể lắng sự thấm, rò rỉ vòi tự đóng chậu rửa hơi trũng sàng chia tách, sàng lọc nước thải tự hoại hệ thống tự hoại bể tự hoại van bảo dưỡng nước thải nước thải chưa xử lý nước thải tự hoại nước thải hôi ống tháo; cống tháo nước ống tháo nước hệ thống tháo nước hệ thống tháo nước kết hợp chỗ nối của ống tháo nước khuỷu nối ngắn đoạn nối ngắn gương sen; vòi tưới vòi tưới nước thấm bệ tắm gương sen tắm gương sen hõm tường đặt gương sen đầu gương sen đầu gương sen phun mạnh bộ phận gương sen vòi gương sen - 197 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Shower tap Shower tray Side outlet elbow Side outlet tee (junction) Silt trap Single bowl sink Single flushing cistern Single stack system Sink Bar sink Built-in sink Cleaner's sink Double bowl sink Draining board Hospital sink Island sink Laboratory sink Pot sink Single bowl sink Triple bowl sink Sink drainer bowl Siphon Siphonic water closet pan Slab urinal Sleeve Slip fitting Slop hopper Sludge Sludge valve Sluice valve Smoke test Soakage drain Soap dispenser Socket (pipe socket) Double socket Loose socket Pipe socket Reducing socket Spigot and socket joint Tapered socket Soffit (pipe soffit) Soil fixture Soil pipe Combined soil and waste pipe Soil stack Soil, waste and vent pipe (SWV) Solenoid valve (solenoid operated valve) Solvent cement
bệ hứng gương sen chậu hứng gương sen ống khuỷu nhánh ra chạc nhánh ra chữ T chậu hứng bùn cặn máng thải đơn xitec vòi phun đơn hệ thống ống đơn máng, ống nước thải ống thải, máng xả chậu rửa xây cố định chậu rửa của bộ làm sạch ống thải chậu rửa kép sàn thoát nước ống nước thải ở bệnh viện máng xả trũng chậu rửa ở phòng thí nghiệm chậu xả, máng xả chậu rửa đơn chậu rửa ba ngăn ngăn làm ráo nước của chậu rửa xiphông máng xiphông nhà xí chậu tiểu cố định ống nối, ống lót sự lắp trượt thùng xối có thành dốc bùn cặn van xả bùn cặn van cửa cống thử nghiệm thổi khói mương thấm ống pha xà phòng ống nối, ống kẹp ống nối kép ống nối lỏng đầu nối ống ống chuyển ống nối ngạnh và ổ ống nối hình côn mặt dưới ống nền cố định ống ống thải đất bẩn ống thải chất bẩn kết hợp ống nước thải ống thải chất bẩn ống tháo, thoát và thải chất bẩn van solenôit chất gắn kết hòa tan - 198 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Solvent cemented joint Spa bath Space saver basin Spa pool Spa pump Sparge pipe Spigot Spigot and socket joint Spill level Spillway Split collar Spoon drain Spout Hob spout Overflow spout Swivel spout Wall spout Spray outlet Spray tap Spreader Spring bend (spring) Square junction Curved square junction Squash(ed) riser Stack Combined stack Single stack system Waste stack Stack benb Stack vent Stale sewage Stall urinal Standing waste Freestanding waste Standing-water level Standpipe (water) Fire hydrant standpipe Static head (of water) Steep offset Stoneware Stop end Stop tap Footpath stop tap Right angle stop tap Union stop tap Stop valve Stormwater Stormwater channel Stormwater drain Stormwater installation
mối nối dùng chất gắn kết hòa tan bồn tắm (vùng suối) nước khoáng bể tắm có bộ gom nước bể tắm nước khoáng bơm nước khoáng ống rảy nước đầu nối vòi nước đầu nối và mối nối ống mức chảy tràn máng tràn, bờ tràn đai cách mương máng vòi phun vòi phun vọt vòi phun tràn vòi phun có khớp xoay vòi phun liền tường lỗ xả phun sương vòi phun sương bình tưới phun sương khuỷu nối xoắn chỗ nối vuông góc chỗ nối vuông nguýt cong ống đứng dẹt ống suối, ống đốt ống sưởi kết hợp hệ thống ống sưởi đơn ống thải chất bẩn khuỷu nối lồng ống thông gió nước thải hôi thối chậu tiểu khoang chất thải lắng chất thải tự lắng mức nước dừng ống đứng cột lấy nước chữa cháy đầu nước tĩnh sự dịch chuyển dốc đứng đồ gốm, đồ sứ đầu (nước) dừng lỗ thoát lỗ thoát bệ đứng lỗ thoát vuông góc cụm lỗ thoát van chặn nước mưa máng thoát nước mưa rãnh thoát nước mưa sự lắp đặt hệ thống thoát nước mưa - 199 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Stormwater main Stormwater pipe Stormwater pit Strainer Subsoil chain Subsoil water Suction pipe Sullage Sump Surcharge Surface box Surface water Surgeon's tap Swan neck bend Sweep junction Swept junction Swivel joint Swivel fitting Swivel spout Tank (storage tank) Automatic flush(ing) tank Break tank Detention tank Flushing tank Sedimentation tank Septic tank Water storage tank Tank stand Tap Bib tap Cistern tap Combined tap Drain tap Draw-off tap Elbow-action tap Electronic tap Ferrule tap Foot-action tap Footpath stop tap Hose tap In-line tap Lever handle(d) tap Mixing tap Pillar tap Rising spindle tap Serewdown tap Self-closing tap Shower tap Spray tap Stop tap
ống đứng thoát nước mưa ống thoát nước mưa hố nước mưa lưới lọc ống thoát chôn ngầm nước dưới mặt đất ống hút ngược nước cống, nước bùn hố thu nước chất tải thêm hộp ở bề mặt ngoài nước mặt vòi nước khuỷu nối cổ ngỗng đoạn nối cong đoạn nối bẻ cong mối nối khớp xoay lắp ráp bằng khớp xoay vòi phun có khớp xoay [két, thùng] chứa két chứa tự động phun nước két gián đoạn két hãm, két chặn két xịt nước bể lắng bể tự hoại bể trữ nước chân đỡ bể chứa vòi nước vòi vặn vòi xitec vòi kết hợp vòi tháo vòi tháo vòi tác động khuỷu vòi điện tử vòi nối măngxông vòi đạp chân vòi đạp chân vòi nối ống mềm vòi nối tiếp vòi ấn bằng tay vòi trộn cọc ống có vòi vòi trên ống đứng vòi vặn ngược vòi tự đóng vòi gương sen vòi phun vòi chặn - 200 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Surgeon's tap Union stop tap Washing maching tap Tap body Tap coupling Taper bend Tapered socket Tap head Tapping band Tap washer Tee junction (T.junction) Reducing tee (junction) Side outlet tee (junction) Temperature pressure relief valve Tempetature relief-valve Tempering valve Test pressure Thermostat Thermostatic mixing valve Threaded joint Three way elbow Throat radius junction Toilet Total dissolved solids (water) (TDS) Trade waste Transpiration Transpiration bed Trap Bottle trap Boundary trap Combination trap Crown (of trap) Dip (of trap) Fixture trap Grease (interceptor) trap Gully trap Integral trap Oil trap P-trap P-trap universal Petrol trap S-trap S-trap universal Silt trap Weir (of trap) Trap screw Trap vent Tray Safe tray
vòi phòng mổ cụm vòi chặn vòi máy giặt thân vòi khớp nối vòi khuỷu nối dạng côn ống nối hình côn đầu vòi tarô đai, tarô viền vòng đệm của vòi mối nối chữ T chạc chuyển chữ T mối nối đầu ra chữ T van an toàn nhiệt áp van an toàn nhiệt van trộn áp suất thử nghiệm bộ điều chỉnh nhiệt van trộn nhiệt mối nối ren khuỷu chạc ba chỗ nối thắt phòng vệ sinh toàn bộ các chất rắn không hòa tan trong nước chất thải thương phẩm sự thoát hơi nước đáy thoát hơi nước bộ gom; xiphông xiphông đáy xiphông biên bộ gom kết hợp vành lỗ (xiphông) độ dốc (xiphông) xiphông cố định hố gom dầu mỡ bể mương xói bộ gom nguyên hố gom dầu xiphông chữ P hàng xiphông chữ P bộ gom dầu xiphông chữ S hàng xiphông chữ S bộ gom bùn ngưỡng tràn của xiphông ren vặn của xiphông lỗ thông hơi của xiphông máng máng an toàn - 201 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Shower tray Trench Triple bowl sink Trough Ablution trough Laundry trough Trough urinal Tube Tubular Under counter basin Union Barrel union Pipe union Union stoptap Universal joint Unvenied pipe Upstream Upstream vent Urinal Bowl urinal Slab urinal Stall urinal Trough urinal Wall-hung urinal Urinal stall Vacuum relief valve Valve Air valve Ball valve Butterfly valve Combination relief valve Delayed action float valve Diaphragm valve Dual check valve Equilibrium float valve Flap valve Float (controlled) valve Flush(ing) valve Foot valve Full way valve Gate valve Globe valve Jumper valve Level control valve Mixing valve Needle valve Non-return valve Plug valve Pressure-limitting valve Pressure ratio valve
bệ tắm gương sen rãnh, mương chậu rửa ba ngăn máng máng rửa máng giặt máng tiểu tiện ống có dạng ống chậu rửa dưới quầy mối nối, đầu nối mối nối ống lót mối nối ống vòi chặn ở đầu nối mối nối vạn năng ống không thông hơi đầu dòng lỗ thông đầu dòng chậu tiểu chậu tiểu chậu tiểu cố định chậu tiểu ngăn khoang máng tiểu tiểu treo tường khoang đặt chậu tiểu van an toàn chân không van van không khí van cầu van bướm van an toàn kết hợp van phao tác động trễ van chặn bằng màng chắn van kiểm tra kép van phao cân bằng van lá sập van phao kiểm tra van xả van dưới đáy van chặn kín van cửa van cầu van ở đoạn nối van kiểm tra mức nước van tròn van kim van một chiều van đầu ống van khống chế áp suất van tăng áp - 202 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Pressure-reducing valve Pressure-relief valve Pressure-sustaining valve Reflux valve Relief valve Reverse action float valve Safety valve Serewdown valve Service valve Sludge valve Sluice valve Solenoid valve Stop valve Temperature pressure relief valve Temperature relief valve Tempering valve Thermostatic mixing valve Vacuum relief valve Vented double check valve Valve key Vanity basin Velocity head Vent (vent pipe) Branch vent Common vent Cross vent Downstream vent Educt vent Ground vent Group vent Header vent Induct vent Relief vent Soil, waste and vent pipe Stack vent Trap vent Upstream vent Vented double check valve Vented pipe Unvented pipe Venting Air venting Vitreous china Vitreous enamel Vitrified clay Wall-hung basin Wall-hung urinal Wall hung water closet pan Wall spout Washdown water closet pan
van giảm áp van an toàn áp suất van chịu áp van chảy ngược van an toàn van phao tác động đảo chiều van an toàn van vặn ngược van bảo dưỡng van xả bùn van cửa công van xoắn van chặn van an toàn nhiệt áp van an toàn nhiệt van trộn van trộn điều nhiệt van an toàn chân không van kiểm tra kép có lỗ thông khóa van chậu rửa trang điểm cột áp đo vận tốc ống thông hơi, lỗ thoát lỗ thoát nhánh lỗ thoát chung ống thông chéo ống thoát ngược dòng lỗ phun lỗ ngầm lỗ thông nhóm lỗ thông ống góp lỗ thoát cảm ứng lỗ thoát an toàn ống tháo, thoát và thải chất bẩn ống thông gió lỗ thông xiphông lỗ thoát ngược dòng van kiểm tra kép có lỗ thông ống thông hơi ống không thông hơi ống thông gió ống thông khí đồ sứ trong (suốt) men trong (suốt) sét làm thủy tinh chậu rửa treo tường chậu tiểu treo tường bệ xí treo tường vòi phun liền tường chậu xí có bệ - 203 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Washing machine tap Waste Floor waste gully Freestanding waste Safe waste (pipe) Standing waste Trade waste Waste outlet Waste pipe Combined soil and waste pipe Soil waste and vent pipe Waste plug Waste stack Wastewater Water Dead water Foul water Groundwater Non-potable water Potable water Storm water Surface water Wastewater Water closet (WC) Water closet cubicle (water closet compartment) Water closet pan (WC pan) Canillevered water closet pan Close coupled water closer pan Pedestal water closer pan Siphonic water closet pan Wall hung water closer pan Washdown water closer pan Water closet seat (WC seat) Water closet suite (WC suite) Close-coupled water closet suite Water efficient shower head Water filter Water hammer Water hammer arrestor Water main Water pipe Water meter Water seal Water service Water storage tank Water supply riser Water table Weir Welded joint
vòi ở máy giặt chất thải rãnh thải ở sàn chất thải lưu cữu chất thải an toàn (cho ống) chất thải lắng chất thải thương phẩm miệng ra của chất thải ống thải ống tháo chất thải và bẩn kết hợp ống tháo, thoát chất thải và bẩn đầu ống nước thải ống thải chất bẩn nước thải nước nước tù nước cống nước ngầm nước không uống được nước uống được nước mưa nước mặt nước thải phòng vệ sinh, buồng xí ngăn xí chậu xí giật nước chậu xí xây chìa chậu xí liền két nước chậu xí có bệ chậu xí có xiphông chậu xí treo tường chậu xí có nước xả xuống bộ chậu xí bộ chậu xí bộ chậu xí liền két nước đầu gương sen phun mạnh bộ lọc nước bộ va chạm thủy lực bộ hãm va chạm thủy lực ống dẫn nước chính ống dẫn nước đồng hồ đo nước nút bịt nước dịch vụ về nước đảm bảo có nước kết trữ nước ống đứng cấp nước mặt nước ngưỡng tràn mối nối hàn - 204 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Well Wet area(s) Working head (of water) Working pressure Wrapping Wrenching flats Y-junction Double-Y junction Yard disconnector gully
giếng khu vực ẩm ướt áp suất làm việc của nước áp suất làm việc sự bọc, bịt đáy vặn ống nối chạc ba ống nối chạc ba kép rãnh bể phốt ngoài sân
Section 23
Phần 23
Dimensional and modular coordination
Điều hợp kích thước và môđun
Actual dimension Assembly (building assembly) Axial planning Basic module Basic module grid Boundary planning Component (building component) Modular component Controlling dimension Horizontal controlling dimension Intermediate controlling dimension Controlling line Controlling plane Intermediate introlling plane Controlling zone Coordinating dimension Coordinating face Coordinating line Coordinating plane Coordinating space Coordinatiion Dimensional coordination Modular coordination Depth Derived module Deviation Dimension Actual dimension Controlling dimension Manufacturing dimesion Maximum dimension Minimum dimension Nominal dimension Preferred dimension Dimensional coordination (DC)
kích thước thực tổ hợp công trình quy hoạch theo trục môđun cơ sở lưới môđun cơ sở quy hoạch ranh giới thành phần thành phần môđun kích thước điều chỉnh kích thước điều chỉnh ngang kích thước điều chỉnh trung gian tuyến điều chỉnh mặt phẳng điều chỉnh mặt phẳng điều chỉnh trung gian vùng điều chỉnh kích thước điều hợp mặt điều hợp tuyến điều hợp mặt phẳng điều hợp không gian điều hợp điều hợp điều hợp kích thước điều hợp môđun chiều sâu môđun dẫn xuất độ lệch, sai số kích thước kích thước thực kích thước điều chỉnh kích thước chế tạo kích thước lớn nhất kích thước nhỏ nhất kích thước danh nghĩa kích thước ưu tiên điều hợp kích thước - 205 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Element (buiding element) Modular element Fit Floor-to-ceilling height Floor-to-floor height Floor-to-roof height Floor zone height Grid Basic module grid Orthogonal lines Planning grid Reference grid Space grid Structural grid Tartan grid Height Floor-to-ceiling height Foor-to-floor height Floor-to-roof height Floor zone height Room height Storey height Horizontal controlling dimension Intermediate controlling dimension Intermediate controlling plane Length Limits of size Manufacturing dimension Manufacturing tolerance Maximum dimension Measure (measurement) Minimum dimension Modular Modular brick Modular component Modular costruction Modular coordination Modular element Modulated brick Module Basic module Derived module Multimodule Planning module Submodule Multimodule Neutral zone Norminal dimension Orthogonal lines Plane
bộ phận (công trình) thành phần môđun làm khít, làm khớp với chiều cao từ sàn đến trần chiều cao từ sàn đến sàn chiều cao từ sàn đến mái chiều cao vùng sàn lưới lưới môđun cơ sở hệ đường trực giao lưới [quy hoạch, mặt bằng] lưới tham chiếu lưới không gian lưới kết cấu lưới ô vuông chiều cao chiều cao từ sàn đến trần chiều cao từ sàn đến sàn chiều cao từ sàn đến mái chiều cao vùng sàn chiều cao phòng chiều cao tầng kích thước điều chỉnh ngang kích thước điều chỉnh trung gian mặt phẳng điều chỉnh trung gian chiều dài giới hạn kích thước kích thước chế tạo sai số chế tạo kích thước lớn nhất đo đạc, số đo kích thước nhỏ nhất (thuộc) môđun, theo môđun gạch môđun thành phần môđun xây dựng môđun điều hợp môđun thành phần môđun gạch môđun hóa môđun môđun cơ sở môđun dẫn xuất đa môđun, nhiều môđun môđun [quy hoạch mặt bằng] môđun con đa môđun, nhiều môđun vùng trung hòa kích thước danh nghĩa hệ đường trực giao mặt phẳng - 206 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Axial planning Boundary planning Planning grid Planning module Planning reference system Preferred dimesion Profile Reference grid Reference plane Reference point Size Space Coordinating space Usable space Space grid Structural grid Submodule Tartan grid Thickness Tolerance Manufacturing rolerance Usable space Vertical controlling dimesion Width Zone Controlling zone Floor zone height Neutral zone
mặt phẳng điều chỉnh mặt phẳng điều hợp mặt phẳng điều chỉnh trung gian mặt phẳng tham chiếu quy hoạch, thiết kế (điều hợp kích thước) quy hoạch theo trục quy hoạch ranh giới lưới quy hoạch môđun quy hoạch hệ tọa độ quy hoạch kích thước ưu tiên mặt cạnh lưới tham chiếu mặt phẳng tham chiếu điểm tham chiếu kích cỡ, khổ không gian không gian điều hợp không gian sử dụng được lưới không gian lưới kết cấu môđun con lưới ô vuông chiều dày sai số sai số chế tạo không gian sử dụng được kích thước điều chỉnh đứng chiều rộng vùng vùng điều chỉnh chiều cao vùng sàn vùng trung hòa
Section 24
Phần 24
Life cycle cost analysis
phân tích chi phí chu trình dự án
Analysis Breakeven analysis Life cycle cost analysis Risk analysis Sensitivity analysis Value analysis Annual equivanlent cost Annuity Benefit cost ratio Breakeven analysis
phân tích phân tích hòa vốn phân tích chi phí chu trình dự án phân tích rủi ro phân tích tính nhạy cảm phân tích giá trị chi phí tương đương hàng năm tiền đầu tư hàng năm tỷ số lợi nhuận - chi phí phân tích hòa vốn
Controlling plane Coordinating plane Intermediate controlling plane Reference plane Planning (dimensional coordination)
- 207 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Building economics Capital costs Capital gains Cashflow Constant money terms Cost(s) Annual equivalent costs Benefit-cost ratio Capital costs Costs in use Future costs (of a project) Initial costs (of a project) Life cycle cost Net present cost Opportunity cost Replacemnt cost Costs in use Depreciation (accounting) Depreciation (economic) Discounted cash-flow Discounted payback period Discounting Discount factor Discount rate Economic life Effective interest rate Future costs (of a project) Future value Inflation rate Initial costs (of a project) Interest rate Effective interest rate Normal interest rate Real rate of interest Internal rate of interest Modified internal rate of return Life (measure of life) Economic life Life cycle Life cycle cost analysis (LCC) Life cycle economics Life expectancy (buildings) Market value Minimum acceptable rate of return Modified internal rate of return Net present cost Net present value Nominal interest rate Obsolescence
kinh tế xây dựng chi phí tư liệu sản xuất khoản thu hồi vốn luồng tiền mặt tỷ giá tiền bất biến chi phí; giá thành chi phí tương đương hàng năm tỷ số lợi nhuận - chi phí chi phí tư liệu sản xuất chi phí sử dụng chi phí tương lai của dự án chi phí ban đầu của dự án chi phí chu trình của dự án giá vốn hiện tại chi phí cơ hội chi phí thay thế giá thành sử dụng khấu hao (kế toán) khấu hao (kinh tế) luồng tiền chiết tính thời hạn hoàn vốn có chiết khấu chiết khấu; lãi chiết khấu hệ số chiết khấu tỷ suất chiết khấu vòng đời kinh tế tỷ suất lãi thực Chí phí tương lai của dự án Giá trị tương lai tỉ lệ lạm phát Chi phí ban đầu của dự án tỷ suất lãi tỷ suất lãi thực tỷ suất lãi danh nghĩa tỉ lệ thực của lãi suất suất hoàn vôn nội bộ suất hoàn vôn nội bộ thay đổi vòng đời (mức sống) vòng đời kinh tế Chu trình dự án Phân tích chu trình dự án Kinh tế học chu trình dự án Tuổi thọ công trình Giá trị theo thị trường suất hoàn vốn tối thiểu có thể chấp nhận suất hoàn vốn nội bộ thay đổi Giá vốn hiện tại Giá trị vốn hiện tại tỉ suất lãi danh nghĩa lạc hậu - 208 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Minimum rate of return Modified internal rate of return Simple rate of return Real rate of interest Replacement cost Residual value Rick analysis Sensitivity analysis Simple rate of return Time value of money Value Future value Market value Net present value Residual value Time value of money Value analysis Value engincering Value management Yield (average yield)
Chi phí cơ hội thời hạn trả thời hạn trả chiết tính danh mục chứng khoán, portfolio suất hoàn vốn suất hoàn vốn nội bộ suất hoàn vốn tối thiểu có thể chấp nhận suất hoàn vốn tối thiểu suất hoàn vốn nội bộ thay đổi suất hoàn vốn đơn giản tỉ lệ thực của lãi suất chi phí thay thế Giá trị còn lại Phân tích rủi ro phân tích tính nhạy cảm suất hoàn vốn đơn giản thời giá của đồng tiền giá trị; giá giá trị tương lai giá trị thị trường giá trị vốn hiện tại giá trị còn lại thời giá của đồng tiền phân tích giá trị dịch vụ kỹ thuật giá quản lý giá trị lợi nhuận (lợi tức bình quân)
Section 25
Phần 25
Maintenance management
Quản lý bảo dưỡng
Administration delay time
thời gian chậm (do quản lý) hành chính bảo quản dự trữ làm sạch, dọn sạch bảo quản dự phòng theo điều kiện
Opportunity cost Payback period Discounted payback period Portfolio Rate of return Internal rate of return Minimum acceptable rate of return
Backlog maintenance Cleaning Condition-based preventive maintenance Condition monitoring Corrective maintenance Emergency correcttive maintenance Routine corrective maintenance Deferred maintenance Delay time Administrantion delay time Supply delay time Dependent failure Independent failure
kiểm tra điều độ bảo dưỡng hiệu chỉnh bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ bảo dưỡng phân kỳ thời gian chậm thời gian chậm hành chính thời gian chậm cung ứng sự cố phụ thuộc sự cố độc lập - 209 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Deterioration rate Downtime Durability Emergency corrective maintenance Failure Dependent failure Independent failure Meantime between failures Random failure Faillure analysis Failure rate Failure report Inactive time Independent failure Interchangeable item Item (maintenance item) Interchangeable item Non-maitainance item Replaceable item Substitute item Level of maintenance service Level of service Maintainability index Maintenance Backlog maintenance Condition-based preventive maintenance Corrective maintenance Deferred maintenance Emergency corrective maintenance Mean time between maintenance Operational maintenance Planned maintenance Predetermined preventive maintenance Preventive maintenance Programmed maintenance Routine corrective maintenance Running maintenance Shutdown maintenance Statutory maintenance Maitenance management Maintenance manual Maintenance policy Maintenance program Maintenance program backlog Maintenance priorities
tốc độ hủy hoại thời gian ngừng độ bền, tính bền bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp sự cố, hư hỏng sự cố phụ thuộc sự cố độc lập thời gian bình quân giữa các sự cố sự cố ngẫu nhiên phân tích sự cố tốc độ sự cố báo cáo sự cố thời gian ngừng việc, thời gian bị động sự cố độc lập hạng mục có thể thay lẫn hạng mục (bảo dưỡng) hạng mục có thể thay lẫn hạng mục không (được) bảo dưỡng hạng mục thay được hạng mục thay thế mức độ dịch vụ bảo dưỡng mức độ dịch vụ chỉ số khả năng bảo dưỡng bảo dưỡng, bảo quản bảo quản phần dự trữ bảo quản dự phòng theo điều kiện bảo dưỡng hiệu chỉnh bảo dưỡng phân kỳ bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp thời gian bình quân giữa hai lần bảo dưỡng bảo dưỡng vận hành bảo dưỡng theo kế hoạch bảo dưỡng dự phòng định trước bảo dưỡng dự phòng bảo dưỡng theo chương trình bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên bảo dưỡng thường xuyên bảo quản khi đóng cửa bảo dưỡng theo luật định quản lý bảo dưỡng sổ tay bảo dưỡng chính sách bảo dưỡng chương trình bảo dưỡng chương trình bảo quản phần dự trữ ưu tiên bảo dưỡng - 210 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Maintenance quality Maintenance service criteria Maintenance standards Maintenance time Mean time between failures (MBTF) Mean time between maintenance (MBTM) Meantime to repair (MTTR) Modification time Non-maintained item Operational maintenance Overhaul Planned maintenance Predetermined preventive maintenance Preventive maintenance Condition-based preventive maintenance Predetermined preventive maintenance Programmed maintenance Random failure Reliability Replaceable item Replacement Routine corrective maintenance Running maintenance Servicing Shelf-life (item shelf-life) Shutdown maintenance Statutory maintenance Substitute item Supply delay time Time (maintenance management) Administration delay time Delay time Down-time Inactive time Maintenance time Mean time between failures Mean time between maintenance Mean time to repair Modification time Supply delay time Uptime Up-time ratio Wearout
chất lượng bảo dưỡng chỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡng tiêu chuẩn bảo dưỡng thời gian bảo quản thời gian bình quân giữa các sự cố thời gian bình quân giữa hai lần bảo dưỡng thời gian bình quân để sửa chữa thời gian thay đổi hạng mục không được bảo dưỡng bảo dưỡng vận hành đại tu bảo dưỡng theo kế hoạch bảo dưỡng dự phòng định trước bảo dưỡng dự phòng bảo dưỡng dự phòng có điều kiện bảo dưỡng dự phòng định trước bảo dưỡng theo kế hoạch sự cố ngẫu nhiên độ tin cậy hạng mục thay được thay thế bảo dưỡng thường kỳ bảo dưỡng thường xuyên dịch vụ, phục vụ giai đoạn lưu kho của hạng mục bảo dưỡng khi đóng cửa bảo dưỡng theo luật định hạng mục thay thế thời gian chậm cung ứng thời gian (quản lý bảo dưỡng) thời gian chậm do quản lý hành chính thời gian chậm thời gian ngừng thời gian không hoạt động thời gian bảo dưỡng thời gian bình quân giữa hai sự cố thời gian bình quân giữa hai lần bảo dưỡng thời gian bình quân để sửa chữa thời gian thay đổi thời gian chậm cung ứng kịp thời; hiện đại chỉ số kịp thời, chỉ số hiện đại hao mòn hoàn toàn, hỏng hẳn - 211 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Section 26
Phần 26
Asset management
quản lý tài sản
Asset Complex asset Heritage asset Non-current asset Simple asset Asset management Asset management information system Asset replacement value Asset service potential Gross asset service potential Asset standard classification Building services Capital extensions Capital renewal Capital replacement Chart of accounts Complex asset Condition appraisal Conservation Current value Demolition Facilities audit Facilities management Facilities renewal program Facility Gross asset service potential Heritage asset Market value Non-current assets Overhead value analysis Performance indicator Performance index Peformance measure Physical asset register Plant adaptation Plant renewal Preservation Reconstruction Recycling (of a building) Rehabilitation Statutory rehabilitation Renovation Repair Restotation Simple asset
tài sản tài sản phức hợp tài sản thừa kế tài sản không lưu hoạt tài sản [đơn giản, có thể thay thế] quản lý tài sản hệ thống tin quản lý tài sản giá trị thay thế tài sản tiềm năng dịch vụ tài sản tiềm năng dịch vụ tổng tài sản phân loại tiêu chuẩn tài sản dịch vụ xây dựng mở rộng cơ bản đổi mới cơ bản thay thế cơ bản biểu quyết toán, bản thanh toán tài sản phức hợp đánh giá tình trạng (tài sản) bảo quản, duy trì giá trị hiện tại phá hủy kiểm toán phương tiện và thiết bị quản lý phương tiện và thiết bị chương trình đổi mới trang bị trang bị; điều kiện thuận lợi tiềm năng dịch vụ tổng tài sản tài sản thừa kế giá trị theo thị trường tài sản không lưu hoạt phân tích giá trị chi phí gián tiếp chỉ báo thực hiện chỉ số thực hiện biện pháp thực hiện sổ ghi tài sản vật chất độ thích nghi của thiết bị đổi mới trang bị bảo quản, duy trì tái thiết, xây dựng lại tái thiết công trình tái hòa nhập tái hòa nhập theo luật đổi mới sửa chữa phục hồi tài sản [đơn giản, có thể thay thế] - 212 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Statutory rehabilitation Support cost Valuation
tái hòa nhập theo luật giá cung cấp định giá; giá trị
Section 27
Phần 27
Construction contracts
Hợp đồng xây dựng
Adjudication Agreement Alternative dispute resolution (ADR) Arbitration Arbitrator Architect Landscape architect As-constructed drawing (as-built drawing) Assembly drawing Bank guarantee Bill of quantities Priced bill of quantities Bonus for early completion
sự phân xử, sự hòa giải hợp đồng; sự thỏa thuận giải quyết tranh chấp sự làm trọng tài phân xử trọng tài kiến trúc sư kiến trúc sư cảnh quan bản vẽ hiện trạng xây dựng, bản vẽ hoàn công bản vẽ lắp ráp sự bảo đảm của ngân hàng bản kê khối lượng bản kê khối lượng ghi giá tiền thưởng cho việc hoàn thành sớm bản báo cáo ngắn bản báo cáo ngắn gọn về nhiệm vụ chứng chỉ được giữ sử dụng (nhà, đất) chứng chỉ hoàn thành thực tế thư ký công trình khách hàng vận hành thử (một công trình) sự hoàn thành chứng chỉ hoàn thành theo thực tế hoàn tất hoàn thành theo thực tế bản vẽ chi tiết người hòa giải xưởng đúc cấu kiện hợp đồng quản lý xây dựng người quản lý xây dựng tư vấn số tiền [phát sinh, dự phòng] hợp đồng (xây dựng) hợp đồng quản lý xây dựng hợp đồng bổ sung chi phí hợp đồng thiết kế và xây dựng hợp đồng tức thời hợp đồng giá cố định các điều kiện chung của hợp đồng
Brief Functional brief Certificate of occupancy Certificate of practical completion Clerk of works Client Commissioning (a building) Completion Certificate of practical completion Final completion Practical completion Component drawing Conciliator Constructional plant Construction management contract Construction manager Consultant Contingency sum Contract (building contract) Construction management contract Cost plus contract Design and construct contract Express contract Fixed price contract General conditions of contract
- 213 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Implied terms (of contract) Lump sum contract Maintenance contract Parol contract Schedule of rates contract Subcontract Trade contract Contract administration Contract documents Contract drawings Contractor Head contractor Nominated subcontractor Subcontractor Contract period Cost adjustment Cost plus contract Date of practical completion Daywork Defects liability period Design Detail design Preliminary design Design and construct contract (D&C) Designated subcontractor Design process Design review Design study Detail drawing (detail) Detail design Diagrammatic drawing (diagram) Dispute resolution procedure Document readiness Deawings As -constructed drawing Assembly drawing Component drawing Contract drawing Detail drawing Diagrammatic drawing Location drawing Schematic drawing Working drawing Employer Engineer Estimate Limit of cost estimate (LOC)
điều khoản liên quan (của hợp đồng) hợp đồng giá trọn gói hợp đồng bảo dưỡng hợp đồng miệng hợp đồng theo biểu giá hợp đồng phụ hợp đồng thương mại sự quản lý hợp đồng hồ sơ hợp đồng các bản vẽ theo hợp đồng nhà thầu nhà thầu chính nhà thầu phụ được chỉ định nhà thầu phụ thời hạn hợp đồng sự điều chỉnh giá hợp đồng bổ sung chi phí thời hạn hoàn thành thực tế ngày làm việc thời hạn chịu trách nhiệm về các sai sót (bản) thiết kế thiết kế chi tiết thiết kế sơ bộ hợp đồng thiết kế và xây dựng nhà thầu phụ được chỉ định quá trình thiết kế giám sát thiết kế nghiên cứu thiết kế bản vẽ chi tiết thiết kế chi tiết bản vẽ sơ phác (sơ đồ) thủ tục giải quyết tranh chấp sự chuẩn bị sẵn hồ sơ bản vẽ bản vẽ hoàn công bản vẽ lắp ráp bản vẽ chi tiết bản vẽ theo hợp đồng bản vẽ chi tiết bản vẽ sơ phác bản vẽ định vị bản vẽ sơ phác bản vẽ thi công chủ công trình kỹ sư bản dự toán giới hạn giá dự toán - 214 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Preliminary estimate (of cost) Tender estimate Evaluation Post-occupancy evaluation Project evaluation Express contract Extension of time Fast tracking Fiduciary relationship Final certificate Final completion Final sketch plans Fixed price contract Functional brief General conditions of contract General conditions of tender Guarantee (guaranty) Bank guarantee Unconditional guarantee Handover Head contract Head contractor Implied term(s) (of contract) Inclement weather Indicative cost estimate Inspector Invitation to tender Letter of acceptance Letter of intent Letter of offer Lien Linit of cost estimate (LOC) Liquidated damages Litigation Location drawing Lump sum contract Maintenance contract Manual of procedures Mediation Mediator Model site Negotiated tender Nominated subcontract Nominated subcontractor Open competitive tender (open tender) Owner Parol contract Partnering Post-occupancy evaluation (POE)
khái toán dự toán bỏ thầu (sự) đánh giá đánh giá sau khi chiếm dụng đánh giá dự án hợp đồng tức thời giãn thời hạn (hợp đồng) sự điều chỉnh nhanh quan hệ ủy thác chứng chỉ hoàn tất sự hoàn tất các bạn vẽ phác thảo cuối cùng hợp đồng giá cố định bản báo cáo ngắn về nhiệm vụ các điều kiện chung của hợp đồng các điều kiện chung để bỏ thầu bảo đảm bảo đảm của ngân hàng bảo đảm vô điều kiện bàn giao hợp đồng chính nhà thầu chính điều khoản liên quan (hợp đồng) thời tiết khắc nghiệt dự toán số kiểm tra người thanh tra mời thầu thư chấp nhận thư nêu ý định thư mời chào đặc quyền giới hạn giá dự toán các thiệt hại được thanh toán sự tranh chấp bản vẽ định vị hợp đồng giá trọn gói hợp đồng bảo dưỡng sách hướng dẫn thủ tục điều chỉnh trung gian người điều đình trung gian hiện trường mẫu mực chào thầu thương lượng hợp đồng phụ chỉ định nhà thầu phụ chỉ định đấu thầu công khai cạnh tranh chủ công trình hợp đồng miệng (sự) cùng bỏ vốn đánh giá sau khi chiếm dụng - 215 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Practical completion Certificate of practical completion Preliminary design Preliminary estimate (of cost) (PE) Preliminary sketch plans Priced bill of quantities Prime cost item (PC item) Principal Progress cerificate Progress payment Project Project duration Project evaluation Project management contract Project manager Prolongation costs Proprietor Provisional quantities Provisional sum Public tender Quasi-judicial Quotation (quote) Referee Release from all claims Retention fund (retention facility) Retention moneys (retention sum) Rise and fall Risk sharing Schedule Schedule of rates Schedule of rates contract Scheduling Schematic drawing Selected competitive tender (selected tender) Selected subcontractor Set-off Site agreement Sketch plans Final sketch plans Preliminary sketch plans Specification Subcontract Nominated subcontract Subcontractor Nominated subcontractor Selected subcontractor Superintendent
sự hoàn thành thực tế chứng chỉ hoàn thành thực tế thiết kế sơ bộ khái toán các bản vẽ sơ phác biểu kê khối lượng có ghi giá khoản chi phí ban đầu chủ thuê chứng chỉ tiến độ thanh toán theo tiến độ dự án; đồ án thời hạn dự án đánh giá dự án hợp đồng quản lý dự án người quản lý dự án các chi phí về kéo dài thời hạn chủ sở hữu khối lượng tạm thời khoản tạm tính đấu thầu công khai giả hợp pháp, không hợp pháp sự báo giá người trọng tài từ bỏ mọi yêu sách qũy khấu trừ, giữ lại khoản tiền khấu trừ tăng và giảm (sự) chung chịu rủi ro biểu; tiến độ biểu tỷ giá hợp đồng theo biểu tỷ giá lập biểu, lập tiến độ bản vẽ sơ phác đấu thầu cạnh tranh có chọn lựa nhà thầu phụ được chọn sự bù đắp thỏa thuận tại hiện trường các bản vẽ sơ phác bản vẽ phác thảo cuối cùng bản vẽ sơ phác kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật hợp đồng phụ hợp đồng phụ chỉ định nhà thầu phụ nhà thầu phụ được chỉ định nhà thầu phụ được chọn lựa người giám sát - 216 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Superintendent's representative Supervisor Supplier Suspension (of work) Temporary works Tender General conditions of tender Invitation to tender Negotiated tender Open competitive tender Selected competitive tender Tender documents Tendering Tort Trade contract Unconditional guarantee User (building user) Variation Warranty Working drawings Works Clerk of works Temporary works
đại diện bên giám sát giám sát viên [người, nhà] cung cấp sự đình chỉ thi công công trình tạm đấu thầu các điều kiện chung để bỏ thầu mời thầu thầu thương lượng đấu thầu công khai, cạnh tranh đấu thầu có chọn lựa hồ sơ đấu thầu việc đấu thầu việc làm sai trái hợp đồng thương mại bảo đảm vô điều kiện người sử dụng công trình sự thay đổi sự bảo hành bàn vẽ thi công công trình thư ký công trình công trình tạm
Section 28
Phần 28
Land surveying
khảo sát đất
Abney level Aerial photograph Aerial survey Altitude Automatic compensation Automatic level Azimuth (surveying) Baseline Bearing Magnetic bearing True bearing Benchmark Temporary benchmark Boning Boning rods Cadastral map (cadastral plan) Cudastral survey Cadastre Chain (land chain) Chainage Change point (surveying) Clinometer
mức Abney (đo thủ công) ảnh hàng không khảo sát hàng không độ cao (trên mặt biển) bù trừ tự động lấy cốt (cao) tự động độ phương vị (khảo sát) đường cơ sở góc phương vị góc phương vị từ góc phương vị thực mốc, chuẩn mốc tạm thời đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm) mia, sào đo cao bản đồ địa chính khảo sát địa chính người đo đạc ruộng đất thước dây đo đất đo bằng thước dây điểm thay đổi máy đo độ nghiêng, máy đo dốc - 217 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Closed traverse Closing error (of a traverse) Collimation error Collimation method Contour line (contour) Contour interval Control point Datum (point or line) Job datum Level datum Dead level Declination (magnetic) Deposited plan (DP) Differential levelling Direct reading tacheometer Dumpy level Electronic distance measurement (EDM) Elevation Elevation (surveying) Engineering survey drawing Geodimeter Grade Gradient Gridline Ground level Hand level Invar measuring tape Isogonie chuit Job datum Land surveyor Laser levelling Latitude Level Reduced level Spot level Level (instrument) Abney level Hand level Line level Surveyor's level Level Dead level Level datum Levelling Differential levelling Laser levelling Reciprocal levelling Levelling staff Linear measurement
đường sườn khép kín sai số khép kín (của đường sườn) sai số chuẩn trực phương pháp chuẩn trực đường đẳng cao (chu tuyến) khoảng cao đều điểm kiểm tra chuẩn (điểm hoặc đường) chuẩn công trình chuẩn cao độ, mức chuẩn độ cao nước chết, mức nước chết độ lệch, độ từ thiên mặt kết tủa đo độ cao vi sai máy đo xa hiện số cao độ đổ đống đo xa điện tử độ cao, cao trình, cốt độ cao (khảo sát) bản vẽ khảo sát kỹ thuật máy trắc địa lớp, bậc, cấp, grat (đơn vị góc) građiên đường bao lưới tọa độ độ cao mặt đất độ cao tầm tay thước đo invar biểu đồ đẳng thiên chuẩn công trình người khảo sát địa hình đo cao độ bằng laser vĩ độ độ cao độ cao giảm độ cao vùng độ cao đặt máy đo mức Abney độ cao tầm tay, chiều cao với đường đo thủy chuẩn độ cao của người quan trắc cấp cao độ cao độ nước chết, mức nước chết chuẩn cao độ, mức chuẩn đo độ cao đo độ cao vi sai đo độ cao bằng laser đo độ cao tương hỗ mia thủy chuẩn phép đo thẳng, phép đo tuyến tính - 218 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Line level Line of collimation Longitude Magnetic bearing Map Cadastral map Planning scheme map Topographic map Match lines Measuring band Measuring tape Invar measuring tape Meridian (true meridian) Mosaie (aerialmosaie) Offset (surveying) Open traverse Permanent survey mark Photogrammetry Plumbing (surveying) Profile (longitudinal) Reciprocal levelling Recovery peg Reduced level (RL) Self-reducing staff Setting out Slope Spot level Staking out Station (surveying) Survey station Trigonometrical station Survey Survey (topographical) Cadastral survey Trigonometrical survey Surveying Topographical surveying Surveyor's level Abney level Automatic level Dumpy level Hand level Wye level Survey station Tacheometry Temporary benchmark Theodolite Topographical surveying Topographic map Transit
đường đo thủy chuẩn đường đo trực chuẩn kinh độ góc phương vị từ bản đồ bản đồ địa chính sơ đồ quy hoạch bản đồ địa hình các đường đo trùng khớp băng đo thước đo thước đo invar kinh tuyến (kinh tuyến thực) bản đồ ảnh ghép (máy bay chụp) tuyến dịch chuyển (khảo sát) giao tuyến mở mốc khảo sát cố định khảo sát chụp ảnh, phép quang trắc thả quả dọi (khảo sát) mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc) đo độ cao tương hỗ chốt thu hồi độ cao giảm mia tự rút định tuyến, phóng hình độ nghiêng, độ dốc độ cao vùng đặt mốc, định tiêu trạm đo (khảo sát) trạm đo điểm trắc địa tam giác đạc khảo sát, đo đạc khảo sát (địa hình) khảo sát địa chính đo vẽ tam giác đạc khảo sát khảo sát địa hình độ cao của người quan trắc cấp mức Abney lấy cốt cao tự động độ cao đổ đống độ cao tầm tay với độ cao ống nối chạc ba trạm đo phép đo cự thị mốc tạm thời máy kinh vĩ, teôđôlit khảo sát địa hình bản đồ địa hình máy kinh vĩ, máy toàn đạc - 219 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Transiting Traverse Closed traverse Open traverse Triangulation Tribrach Trigonometrical station Trigonometrical survey Trilateration True bearing Wye level (Y-level)
đo bằng máy kinh vĩ đường sườn, đường dẫn đường sườn khép kín đường sườn hở phép tam giác đạc đế máy kinh vĩ điểm trắc địa tam giác đạc đo vẽ tam giác đạc khảo sát tam giác đạc góc phương vị thực độ cao ống nối chạc ba (độ cao Y)
Section 29
Phần 29
Landscape Design
Thiết kế cảnh quan
Adventure playground Amphitheatre Arbour (arbor) Balled Bafflers Bench Boardwalk Bollard Botanical name Burlapped Central playground Circulation design Concept plan Construction supervision (landscaping) Contract administration Contract documentation (landscaping) Cultural landscape Design development (lands caping) Desire line Detention pond District playground Disturbed landscapes Drip line Earth mound (earth berm) Edge strip Environmental audit Environment(al) impact Environmental impact statement (EIS) Environmental impact study Environmental management Espalier
sân chơi cho trẻ em nhà hát vòng tròn giàn cây có bóng mát hình khối cầu hàng rào thêm bậc, ghế dài lối đi lát ván (dọc bờ sông, bờ biển) hàng cọc ngăn thấp biển tên thực vật bằng vải thô sân chơi trung tâm thiết kế về giao thông bản vẽ ý đồ, mặt bằng sơ phác giám sát xây dựng (cảnh quan) quản lý hợp đồng văn kiện hợp đồng (cảnh quan) cảnh quan văn hóa phát triển thiết kế (cảnh quan) tuyến yêu cầu hồ chứa nước sân chơi khu vực cảnh quan bị xâm phạm đường giọt chảy đồi đất, gò dải bờ kiểm tra môi trường tác động môi trường báo cáo tác động môi trường nghiên cứu tác động môi trường quản lý môi trường giàn cây - 220 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Fertilizer Fitness trail Formal garden Garden Formal garden Roof garden Geotextile fabric Gross pollution trap Hardened off (plants) Hard landscape Indigenous plants Interior landscape Interpretative trail Introduced plants Invasive plants Irrigation Landscape Cultural landscape Disturbed landscapes Hard landscape Interior landscape Natural landscape Soft landscape Landscape architect Landscape architecture Landscape assessment Landscape conservation Landscape consolidation Lanscape preservation Landscape rehabilitation Landscape setting Landscape subsoil drainage Local playground Loggia Maintenance program (landscaping) Mulch Native plants Natural landscape Open rooted plants Park (parkland) Pavement Pergola Planter Planting plan Plants (botanical) Indigenous plants Introduced plants Invasive plants
phân hóa học đường mòn đi dạo vườn tạo hình (kiểu Pháp) vườn vườn tạo hình vườn trên mái vải địa kỹ thuật bể lắng chất ô nhiễm cây đã ươm cảnh quan không có cây (đá, bêtông...) cây bản địa cảnh quan nội thất vạch chỉ dẫn cây du nhập cây xâm nhập tưới nước cảnh quản cảnh quan văn hóa cảnh quan bị xâm phạm cảnh quan không có cây cảnh quan nội thất cảnh quan thiên nhiên cảnh quan mềm (cây, mặt nước) kiến trúc sư cảnh quan kiến trúc cảnh quan đánh giá cảnh quan bảo tồn cảnh quan củng cố cảnh quan bảo trì cảnh quan phục hồi cảnh quan bố cục cảnh quan, tạo lập cảnh quan thoát nước ngầm cho cảnh quan sân chơi [địa phương, khu vực] lôgia chương trình bảo trì (cảnh quan) lớp bổi (phủ trên rễ cây, diệt côn trùng) cây bản địa cảnh quan thiên nhiên cây rễ chùm hở vườn hoa, công viên vỉa hè giàn cây leo, pecgôla chậu cây sơ đồ trồng cây cây (thực vật) cây bản xứ cây du nhập cây xâm nhập - 221 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Native plants Open rooted plants Plavground Adventure playground Central playground Local playground Protective fencing (landscaping) Retention pond (retention basin) Riprap Roof garden Root barrier Rootball Sedimentation pond Seeding Segmental paving Signage Site furniture Soft landscape Stake Stone pitching Stripped and stock piled topsoil Subbase Subgrade Sump Swale Temporary grassing Topsoil Stripped and stockpiled topsoil Trail Fitness trail Interpretative trail Transplant Trellis Turf Waste management study Watering basin Water table
cây bản địa cây rễ chùm hở sân chơi; bãi đua sân chơi cho trẻ em sân chơi [địa phương, khu vực] sân chơi địa phương hàng rào bảo vệ (cảnh quan) bể lắng, hồ lắng đống đá đổ vườn trên mái rào che rễ cây rọ che rễ hồ lắng trong gieo hạt vỉa hè hình giẻ quạt bảng chỉ dẫn, bảng ký hiệu bàn ghế ngoài trời cảnh quan mềm (cỏ cây, mặt nước) cọc tiêu, sào chắn đá dựng lớp đất phủ bề mặt cào bóc nền dưới san nền đất xitec, hố thu nước khu đất trũng trồng cỏ tạm thời lớp đất phủ lớp đất phủ bề mặt cào bóc đường mòn đường mòn đi dạo đường mòn có bảng chỉ dẫn cây ươm, cây giống lưới mắt cáo lớp đất mặt đầy rễ cỏ nghiên cứu xử lý chất thải bể chứa nước mặt nước
Section 30
Phần 30
Environment and Planning
Môi trường và quy hoạch
Access Balcony access Access control Access for disabled persons Accessibility
cửa vào, lối đi lối ra ban công kiểm soát lối vào lối đi cho người tàn tật có thể vào được, có thể đi (đến) được lối dốc thoải
Access ramp
- 222 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Access road Controlled access road Local access road Accessway Airspace Aisle Alley Amenities Amenity Amenity building Apartment Garden apartment High-rise apartment Apartment building Arcade Arch bridge Architect Landscape architect Architecture Domestic architecture Landscape architecture Archive Armoury Arsenal Arterial road Art gallery Assembly building Atrium Atrium house Attached house Auditorium Avenue Baby care room Bach Balconette Balcony Balcony access Bank Barn Barrack Barrier Bascule bridge Basement Bathroom Assisted bathroom En suite bathroom Bedroom Bedsitter (bedsitter nit) Berm
đường vào đường vào kiểm soát được đường vào riêng lối vào vùng trời, khoảng không cánh (nhà), gian bên lối đi giữa hàng cây; ngõ tiện nghi tiện nghi công trình tiện nghi căn hộ căn hộ có vườn căn hộ nhà nhiều tầng nhà căn hộ arcat, [hành lang, đường] dưới mái vòm cầu vòm kiến trúc sư kiến trúc sư cảnh quan kiến trúc kiến trúc nội địa kiến trúc cảnh quan lưu trữ kho quân dụng, xưởng vũ khí kho vũ khí đường huyết mạch phòng trưng bày nghệ thuật, galeri nhà lắp ráp hợp khối atrium nhà atrium, nhà có sân trong chái, nhà phụ hội trường, giảng đường đại lộ phòng trông giữ trẻ nhỏ nhà nghỉ cuối tuần bancông nhỏ bancông lối ra bancông nhà ngân hàng kho thóc; trại nhỏ nhà chung cư; trại lính thanh chắn đường, đường chắn cầu đất tầng hầm buồng tắm buồng tắm phụ dãy buồng tắm phòng ngủ giường ghế bờ ngăn - 223 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Bicycle park (bicycle pen) Bicycle rack Bicycle shed Blighted area Block Office block Tower block Block of flats Boarding house Breakfast bar Bridge Arch bridge Bascule bridge Cable-stayed bridge Cantilever bridge Girder bridge Lift bridge Swing bridge Suspension bridge Building Apartment building Assembly building High-rise building Industrialized building Office building Prefabricated building System building Transportable building Walk-up building Building type Built-in Built-in funiture Bungalow Bunk bed (bunk) Bypass road (bypass) Cabana Cabin Cabinet Drying cabinet Cable-stayed bridge Cantilever bridge Carport Carrel Carriageway Dual carriageway Casino Causeway Cell (prison)
bãi để xe đạp giá đỡ xe đạp nhà để xe đạp vùng hoang phế khối (nhà) khối văn phòng khối tháp khối căn hộ nhà trọ quán điểm tâm cầu cầu vòm cầu cất cầu dây cáp, cầu dây văng cầu hẫng cầu dầm cầu nâng cầu quay cầu treo nhà nhà căn hộ nhà lắp ráp, nhà hợp khối nhà cao tầng nhà (xây theo phương pháp) công nghiệp hóa nhà văn phòng nhà tiền chế nhà (xây theo) hệ thống nhà vận chuyển được nhà không thang máy kiểu nhà xây thêm vào đồ đạc gắn vào (tường) nhà gỗ một tầng (ở trang trại) giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con) đường vòng lều du mục cabin, buồng nhỏ buồng buồng sấy cầu dây cáp, cầu dây văng cầu hẫng bến xe ôtô vách quây nhỏ (thư viện) tuyến xe tuyến xe hai làn sòng bạc, cadinô đường đắp cao xà lim (nhà tù) - 224 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Cellar Central business district (CBD) Chalet Chamber (room) Child care centre Chute Circulation road Circulation space Circumferential sapce Civic centre Civic design Civic square Cleaner's room Clearway Closed system (building) Closet Cluster development Cluster housing Collector-distributor road Collector road Commercial building Commercial premises Community care building Community centre Community dwelling Community service building Condominium Conference centre Conference room Conservation Conservatory Conservatorium Continental seating Continuous accessible path of travel (disability) Controlled access road Conurbation Corridor Transport corridor Corridor development Cottage Court (courtyard) Court (street) Court building Crib Cul-de-sac Cupboard Cycle path Cycle track
tầng hầm khu thương mại trung tâm nhà gỗ phòng lớn, đại sảnh trung tâm chăm sóc trẻ em mặt dốc, đường dốc đường lưu thông không gian lưu thông đường vòng tròn, đường vành đai trung tâm thị chính thiết kế khu thị chính quảng trường thị chính phòng của người quét dọn đường tránh hệ thống khép kín phòng kho, tủ tường, phòng vệ sinh phát triển thành cụm dân cư cụm nhà ở đường chung nhiều làn xe đường nhiều làn xe nhà thương mại cơ sở thương mại trung tâm cải huấn thanh - thiếu niên trung tâm cộng đồng nhà ở cộng đồng nhà phục vụ cộng đồng chung cư trung tâm hội nghị phòng họp bảo tồn, bảo toàn nhà kính trồng cây nhạc viện tâm lục địa (trung tâm văn hóa và công nghiệp của châu lục) đường đi liên tục (không có bậc, cho người tàn tật) đường vào có kiểm soát khu liên đô, chuỗi đô thị tập trung hành lang hành lang vận tải mở đường hành lang nhà nông thôn; nhà nghỉ hè sân nhà phố cụt tòa án lều, nhà nhỏ đường cụt, ngõ cụt tủ có ngăn và kệ đường vòng lối vòng; trường đua ngựa vòng tròn - 225 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Dairy Dead-end-street Deck Density (of population) Neighbourhood density Residenlial density Department store Detached dwelling Detached house Semidetached house Dinette Dining room Distributor road Collector-distributor road Divided highway Divided road Dividing fence Dormitory Drawing room Driveway Drying cabinet Dual carriageway Duplex Dwelling (dwelling unit) Community dwelling Multiple dwellings Self contained dwelling Ecologically sustainable development Ecosystem Edifice Emergency exit En suite bathroom (en suite) Entrance Main entrance Entrance hall Entry ramp Environment Environment(al) impact Environmental impact statement (EIS) Environmental impact study Exchange Exit Emergency exit Exit ramp Expressway Family room First floor
cửa hàng bơ sữa phố cụt đất, mặt đất, boong tàu mật độ (dân cư) mật độ vùng ven đô mật độ cư trú cửa hàng bách hóa nhà ở đơn lập nhà đơn lập nhà chung lưng phòng ăn nhỏ phòng ăn đường nhiều làn xe đường chung nhiều làn xe đường cao tốc hai làn xe đường hai làn xe hàng rào phân cách ký túc xá phòng khách đường xe từ nhà ra đường cái phòng hong khô tuyến xe đôi căn hộ hai tầng đơn vị nhà ở nhà cộng đồng nhà ở nhiều căn hộ nhà ở đơn lập khép kín phát triển lâu bền về sinh thái hệ sinh thái (tòa) nhà lớn lối thoát khẩn cấp buồng tắm (trong dãy phòng dành riêng) lối vào lối vào chính tiền sảnh đường dốc thoải đi vào môi trường tác động báo cáo tác động môi trường nghiên cứu tác động môi trường tổng đài điện thoại; nơi đổi tiền lối ra lối thoát khẩn cấp đường dốc thoải đi ra đường cao tốc phòng gia đình tầng hai, lầu một - 226 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
First storey Flat Block of flats Granny flat Flight path Floodwall Floodway Floor First floor Ground floor Footpath Foyer Freestanding Freeway Funiture Built-in furniture System furniture Gallery Art gallery Galley kitchen Garage Garden city (garden suburb) Garden apartment Girder bridge Grade (roadwork) Grade separated intersection Grade separation Gradient Granny flat Greenbelt Greenhouse Greenhouse effect Gross residential density Ground floor Group dwelling Group house Permanent group house Transitional group house Habitable room Hall Entrance hall Hazardous area Hazardous waste Headroom High-rise apartment High-rise building (high rise) Highway
tầng hai, lầu một căn hộ khối căn hộ căn hộ cho người già đường bậc thang tường ngăn lũ, đập ngăn lũ đường xả lũ, mương xả lũ sàn, tầng lầu một tầng trệt đường đi dạo, hành lang tiền sảnh, phòng đợi (rạp hát, khách sạn) đơn lập xa lộ, đường ôtô đồ đạc đồ đạc gắn cố định (vào tường, sàn...) đồ đạc đồng bộ galeri, phòng trưng bày phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật khoang bếp nhỏ nhà xe, gara thành phố vườn căn hộ có vườn cầu dầm phần đường nghiêng giao lộ nhiều tầng bậc đường giao nhiều tầng građien, phần đường nghiêng căn hộ cho người già vành đai xanh nhà kính hiệu ứng nhà kính mật độ nhà ở tầng trệt nhà ở hợp nhóm nhóm nhà ở nhóm nhà ở cố định nhóm nhà ở chuyển tiếp phòng ở được tiền sảnh; tòa thị chính sảnh đón tiếp khu vực nguy hiểm chất thải nguy hiểm phòng đầu dãy căn hộ trong nhà cao tầng nhà cao tầng quốc lộ, đường cái - 227 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Divided highway Home unit Hotel House Atrium house Attached house Boarding house Detached house Group house Penthouse Row house Safe house Semidetached house Terrace house Townhouse Weekend house Household Housing Cluster housing Modular housing Seasonal housing Terrace housing Industrial building Industrialized building Industrial park Interchange (traffic interchange) Cloverleaf interchange Interior decoration Interior design Intersection Grade separated intersection Jetty Junction (road junction) Kerb Kitchen Galley kitchen Kitchenette Landfill Lane (laneway) Larder Laundromat (laundrette) Laundry Layout Levee (levee bank) Level Library Lift bridge Lift lobby Liftwell
đường cao tốc hai làn xe riêng biệt đơn nguyên nhà khách sạn nhà nhà có sân trong chái nhà, nhà phụ nhà trọ nhà đơn lập nhà hợp nhóm dãy phòng trên mái bằng nhà theo dãy nhà kiên cố nhà chung lưng nhà (đơn lập) xép thành dãy nhà trong phố nhà nghỉ cuối tuần hộ gia đình xây dựng nhà ở; nhà ở nhà ở thành nhóm nhà ở theo môđun nhà ở theo mùa nhà ở thành dãy nhà công nghiệp xây dựng công nghiệp hóa khu đất công nghiệp cầu vượt nhiều tầng (giao thông nhiều tầng) cầu vượt ba nhánh trang trí nội thất thiết kế nội thất giao lộ giao lộ nhiều tầng bậc đập chắn sóng, cầu tàu nhỏ đoạn đường giao nhau lề đường bếp khoang bếp nhà bếp nhỏ đắp đất làn xe tủ đựng thức ăn nhà hàng giặt khô tự động tiệm giặt là tổng mặt bằng; mặt bằng vị trí kè, bến tàu mức, cao độ thư viện cầu nâng hành lang chờ thang máy giếng thang máy - 228 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Light court (light well) Linear plan Lip Living room Lobby Lift lobby Local access road (local road) Main entrance Maisonette Major road Mall Shopping mall Mansion(s) Mezzanine (mezzanine floor) Mobile home Modular housing Motel Multiple dwellings Multistorey Municipal solid waste Museum Nature strip Neighbourhood Neighbourhood density Net residential density Non-urban area Office Office building Office block Off-street parking Open plan Open porch Open space Private open space Public open space Unencumbered open space Open system (building) Organic planning Orientation Outbuilding Overpass Pair Pantry Parking area Off-street parking Surface parking Park (parkland) Parking space
sân lấy ánh sáng (giếng trời) sơ đồ tuyến tính, biểu đồ đường thẳng mũi đất; ngưỡng phòng sinh hoạt hành lang, phòng đợi hành lang chờ thang máy đường địa phương lối vào chính nhà nhỏ, nhà nghỉ ngoại thành đường chính lối đi bộ lối đi bộ đến cửa hàng khu nhà lớn, lâu đài tầng lửng (gác lửng) nhà di động nhà ở (theo) môđun môten (khách sạn có gara cho khách) nhà ở nhiều căn hộ nhiều tầng chất thải rắn của đô thị nhà bảo tàng dải đất hẹp tự nhiên vùng lân cận, vùng ven đô một độ vùng ven đô một độ dân cư thực khu vực phi đô thị văn phòng tòa nhà văn phòng khối văn phòng bãi đỗ xe xa phố mặt bằng mở cổng vòm mở không gian mở không gian mở riêng không gian mở công cộng không gian mở thông thoáng hệ thống (xây dựng) mở quy hoạch hữu cơ đặt hướng nhà phụ, nhà xây thêm cầu vượt nhà chung lưng gian bếp; tủ bếp lớn bãi đỗ xe bãi đỗ xe xa phố bãi đỗ xe trên mặt đất công viên (đất công viên) không gian bãi đỗ xe, khoảng cách - 229 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Parkway Passage Passageway Path of travel Continuous accessible path of travel Patio Pavement (road) Pavilion Pedestrian underpass Pedestrian walk way Penthouse Permanenti group house Pier Planner Planning (environment) Organic planning Radburn planning Town and country planning Planning authority Planning guidelines Planning scheme Planning scheme map Planning scheme ordinance Platform Pollution control Porch Open porch Post-occupancy evaluation (POE) Precinct Prefab (deprecated) Prftabricated building Prefabrication Premises Commercial premises Preservation Prison Private road Public road (public roadway) Pylon Quadrangle Quay Radburn planning Radial road (radial highway) Recycling Region Regional shopping centre Residential density Gross residential density
đỗ xe đường công viên, đường đi dạo lối đi; ngõ; hành lang đi qua hành lang lối đi, đường đi lối đi liên tục (cho người tàn tật) sân trong hè đường tòa nhà lớn, cung, nhà triển lãm đường ngầm đi bộ đường đi bộ dãy phòng trên mái bằng nhóm nhà ở cố định trụ cầu; cột; đê chắn sóng; cầu tàu người (thiết kế) quy hoạch quy hoạch (môi trường) quy hoạch hữu cơ quy hoạch phòng cháy quy hoạch đô thị và nông thôn nhà chức trách về quy hoạch nguyên tắc chỉ đạo quy hoạch sơ đồ quy hoạch bản đồ quy hoạch quy tắc sơ đồ quy hoạch sân ga; bệ sàn kiểm tra ô nhiễm cổng vòm cổng vòm mở đánh giá (chất lượng) sau khi tiếp nhận khu đất dành riêng chế tạo sẵn, đúc sẵn nhà tiền chế tiền chế khu [dinh cơ, nhà cửa, vườn tược] khu nhà thương mại bảo quản, bảo tồn nhà tù đường tư thục đường công cộng cột tháp (điện cao thế) sân trong hình chữ nhật ke, bến quy hoạch phòng cháy đường hướng tâm tái chế vùng trung tâm thương mại vùng mật độ cư trú tổng mật độ cư trú - 230 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Neighborhood density Net residential density Resort (resort complex) Restricted area Reusing Ribbon development Ring road Road (roadway) Access road Arterial road Bypass road Circulation road Circumferential road Collector road Distributor road Divided road Local access road Major road Private road Public road Radial road Ring road Service road Road furniture Room Bathroom Bedroom Dining room Family room Habitable room Living room Room height Rooming unit Rostrum Roundabout Row house Rural area Safe Safe house Safety zone Satellite town Seasonal housing Self-contained dwelling Semidetached house Service area Service road Service station Shopping arcade Shopping centre
mật độ cùng ven đô mật độ cư trú thực khu nghỉ mát khu vực giới hạn dùng lại phát triển dải đô thị đường vành đai đường đường vào đường huyết mạch đường vòng đường vành đai đường vòng tròn đường nhiều làn xe đường chung nhiều làn xe đường hai làn xe đường địa phương đường chính đường tư thục đường công cộng đường hướng tâm đường vành đai đường chuyên dụng thiết bị của đường phòng phòng tắm phòng ngủ phòng ăn phòng gia đình phòng ở được phòng sinh hoạt chiều cao phòng đơn vị phòng ở diễn đàn đường vòng quanh nhà dãy vùng nông thôn an toàn nhà kiên cố vùng an toàn thành phố vệ tinh nhà ở theo mùa nhà ở khép kín nhà chung lưng khu vực dịch vụ đường chuyên dụng trạm dịch vụ; trạm bảo dưỡng (xe cộ) cửa hàng dưới mái vòm trung tâm thương mại - 231 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Regional shopping centre Shopping mall Shoulder Silo Skyscraper (deprecated) Solid waste Square (public square) Civic square Stable Stadium Stall Storey Storey height Street Dead-end street Strip development Strongroom Studio Study Suburb Surface parking Suspension bridge Swimming pool Swimming pool fencing Swing bridge System building System furniture Tee junction (T-junction) Tenement Terrace Terrace house Terrace housing Theatre Tollbooth Tollgate (tollbar) Tower block (tower) Town and country planning Townhouse Town planner Toxic waste Traffic island Traffic lane Transitional group house Transportable building Transport corridor Travelled way Tunnel
trung tâm thương mại vùng lối đi bộ đến cửa hàng lề đường xilô nhà chọc trời chất thải rắn quảng trường (quảng trường công cộng) quảng trường thị chính trường huấn luyện thể thao; chuồng ngựa sân vận động quầy hàng, ngăn chuồng ngựa tầng nhà chiều cao tầng phố phố cụt phát triển đô thị phòng bọc thép (trong ngân hàng) stuđiô, phòng thu nghiên cứu ngoại thị, ngoại ô bãi đỗ xe trên mặt đất cầu treo bể bơi hàng rào bể bơi cầu quay nhà hệ thống (phương pháp xây dựng công nghiệp hóa) đồ đạc trang bị đồng bộ liên kết chữ T nhà chung cư mái bằng; nền đất cao; dãy nhà nhà (đơn lập) xếp thành dãy nhà ở thành dãy nhà hát trạm thu phí cầu đường cổng thu phí cầu đường khối nhà tháp quy hoạch đô thị và nông thôn nhà trong phố kỹ sư quy hoạch đô thị chất thải độc hại đảo giao thông tuyến giao thông; làn xe chạy nhóm nhà ở chuyển tiếp nhà di chuyển đi được hành lang vận tải đường du ngoạn đường hầm - 232 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Underpass Pedestrian underpass Unencumberred open space Unit Bedsitter (bedsitter unit) Dwelling unit Home unit Rooming unit Villa unit Urban area Non-urban area Urban renewal Urban sprawl Utility services (utilities) Vault Veranda (verandah) Verge (roadside verge) Vestibule Viaduct Villa Village Villa unit Visual scale Walk-in wardrobe (walk-in-robe) Walk-up building (walk-up) Wardrobe Patient's wardrobe Walk-in wardrobe Waste Hazardous waste Municipal waste Solid waste Toxic waste Waste stream Weekend houve (weekender) Wing Workstation Y-junction Yard Courtyard Zone (planning zone)
đường ngầm đường ngầm đi bộ không gian mở thông thoáng đơn vị giường ghế đơn vị ở đơn vị nhà đơn vị phòng ở đơn vị biệt thự khu vực đô thị khu vực phi đô thị phục hồi đô thị đô thị không quy hoạch dịch vụ tiện ích phòng chứa đồ qúy; hầm rượu; hình vòm hiên bờ cỏ ven đường tiền sảnh, phòng chờ cầu vượt, cầu cạn biệt thự, vila làng đơn vị biệt thự tỷ lệ nhìn thấy (của công trình trong cảnh quan) tủ áo có bánh xe nhà không thang máy tủ áo tủ áo của bệnh nhân tủ áo có bánh xe chất thải chất thải nguy hiểm chất thải đô thị chất thải rắn chất thải độc hại dòng sông đầy chất thải nhà nghỉ cuối tuần cánh gà (rạp hát), chái nhà xưởng sản xuất ngã ba đường sân sân nhỏ vùng quy hoạch
Section 31
Phần 31
Regulations, Land use and real estate
Quy chế sử dụng đất và bất động sản
Accreditation
sự công nhận chính thức - 233 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Addition Agent Agreement Allotment Alteration Appeal Application Appreciation Approval Area Blighted area Building area Net rentable area Site area Urban area Usable floor area Area efficiency Authority Local authority (local government authority) Planning authority Public authority Territorial authority Betterment Blighted area Block of land Block-plan Body corporate Boundary Building Act Building area Common use areas Fully enclosed covered area (FECA) Gross floor area (GFA) Net rentable area (NRA) Non habitable area Service areas Treated area (TA) Uneclosed covered area (UCA) Unroofed area Usable floor area (UFA) Usable area Building by-law Building certifier Building code Building envelope Building height Building line
sự cộng; phần thêm, sự thêm người đại lý, người đại diện hợp đồng; sự thỏa thuận sự phân phối, sự chia lô sự thay đổi, sự sửa đổi lời thỉnh cầu; sự chống án đơn xin; sự đặt mua sự tăng giá trị; sự nâng giá sự chấp thuận, sự duyệt y diện tích; khu vực khu vực (bị) hủy hoại [khu vực, diện tích] xây dựng diện tích cho thuê thực khu vực công trường, diện tích thực địa khu vực đô thị diện tích sàn sử dụng [khả năng, hiệu quả] khu đất (người có) thẩm quyền, giới chức giới chức địa phương, giới chức nhà nước ở địa phương thẩm quyền về quy hoạch công chức thẩm quyền về đất đai sự cải tiến khu vực (bị) hủy hoại lô đất, khoảnh đất mặt bằng lô đất pháp nhân ranh giới; phạm vi [đạo luật, chứng thư] xây dựng [khu vực, diện tích] xây dựng [khu vực, diện tích] sử dụng chung [khu vực, diện tích] hoàn toàn được ngăn che diện tích sàn tổng cộng diện tích cho thuê thực khu vực, diện tích không ở được khu vực dịch vụ diện tích đã [chứng lượng, ký kết] diện tích có bao che chưa rào diện tích chưa lợp mái diện tích sàn sử dụng diện tích sử dụng quy chế về xây dựng người chứng thực về xây dựng quy phạm xây dựng kết cấu bao che công trình mốc cao xây dựng; độ cao công trình đường đỏ; ranh giới xây dựng - 234 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Building permit Building regulation(s) Building restrictions Building site Building type Bulk (building bulk) Caveat Certificate of title Duplicate certificate of title Certification Chattel Classified use (building) Class of building Code compliance certificate Code of practice Commission Common use areas Compensation Compliance Non-compliance Compulsory acquisition Concept development plan Conformance Conveyance Covenant Coverage Crown lease Curtilage Deed Determination Developer Development Integrated development Interim development Joint development Redevelopment Development permit Development plan Concept development plan Strategic development plan Dividing fence Drainage plan Dual occupancy Duplicate certificate of title Easement Effective frontage
giấy phép xây dựng quy chế xây dựng những hạn chế về xây dựng công trường xây dựng kiểu [nhà, công trình xây dựng] đống; khối (các) công trình sự ngừng kiện; sự báo trước giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp (sự cấp) giấy chứng nhận động sản công trình sử dụng đã phân hạng cấp công trình giấy chứng nhận hợp chuẩn quy trình kỹ thuật sự ủy nhiệm; tiền hoa hồng khu vực sử dụng chung sự đền bù; vật bồi thường sự phù hợp, sự tuân thủ đúng không đúng (với) sự mua cưỡng bức (theo lệnh của tòa án) kế hoạch phát triển ý đồ sự phù hợp sự [chuyển nhượng, sang tên]; giấy [chuyển nhượng, sang tên] thỏa ước, hợp đồng sự bao quát; tầm tác dụng hợp đồng cho thuê sân, vườn văn bản, chứng thư sự hết hạn (hợp đồng) [người, hãng] khai thác/phát triển sự phát triển, sự khuếch trương, sự khai thác sự phát triển hợp nhất sự phát triển tạm thời sự phát triển liên kết tái phát triển giấy phép [khai thác, phát triển] kế hoạch phát triển kế hoạch phát triển ý đồ kế hoạch phát triển chiến lược hàng rào phân chia mặt bằng (hệ thống) thoát nước sự chiếm giữ tay đôi bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp công trình phụ, công trình phục vụ khoảng đất trước nhà có thật - 235 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Elevation Extension Fee simple Fee tail Fence Dividing fence Fittings Fixtures Floor plan Free hold Frontage Effective frontage Width of frontape Fully enclosed covered area (FECA) Graphic scale Gross floor area (GFA) Gross site area Ground level Ground line Ground plan Height Building height Room height Storey height Height zoning Highest and best use (of land) Instalment purchase (of a building) Integrated development Interim development Interim development (order IDO) Joint development Land use Land use plan Land use survey Land use zoning Lease Crown lease Leaseback (of a building) Lease purchase (of a building) Licence Statutory licence Licensing (occupational licensing) Local authority (local government authority) Locality plan Market value Master plan
độ cao (so với mặt biển) sự gia hạn; sự mở rộng lệ phí đơn phần phụ của lệ phí hàng rào hàng rào phân chia phụ tùng; trang bị phụ đồ gá mặt bằng sàn thái ấp được toàn quyền sử dụng khoảng đất trước nhà khoảng đất trước nhà có thật chiều rộng khoảng đất trước nhà [khu vực, diện tích] hoàn toàn được ngăn che thước tỷ lệ của biểu đồ diện tích sàn tổng cộng toàn bộ khu vực công trường cốt mặt đất đường ngang mặt đất mặt bằng ngang mặt đất chiều cao chiều cao công trình chiều cao phòng chiều cao tầng phân khu theo chiều cao sử dụng đất có hiệu quả nhất mua nhà trả góp phát triển hợp nhất phát triển tạm thời lệnh phát triển tạm thời (sự) phát triển liên kết sự sử dụng đất kế hoạch sử dụng đất sự điều tra việc sử dụng đất phân khu (về) sử dụng đất hợp đồng cho thuê hợp đồng cho thuê có thưởng hợp đồng cho thuê (nhà) quá hạn mua hợp đồng cho thuê (nhà) giấy phép; môn bài giấy phép hợp pháp việc cấp giấy phép (giấy phép cho ở) giới chức địa phương, giới chức nhà nước ở địa phương kế hoạch [địa phương, vùng] giá trị theo thị trường tổng sơ đồ - 236 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Model code Multi-unit dwelling Net rentable area (NRA) Net site area Non-compliance Non-conformance Non habitable area Occupancy Dual occupancy Owner occupancy Occupancy rate Occupied space Open space Private open space Public open space Outside foundation line Owner Owner occupancy Plan (drawn plan) Block plan Drainage plan Floor plan Locality plan Master plan Reflected plan Site plan Plan (strategic plan) Concept development plan Development plan Land use plan Strategic development plan Planning authority Planning guidelines Planning scheme Planning scheme map Planning scheme ordinance Plot ratio Private open space Private right of way Producer statement Product accreditation Project management (building) Property line Property line wall Property management Property valuation Public authority Public open space
mã mẫu; quy tắc chuẩn nhà ở nhiều căn hộ diện tích cho thuê thực diện tích thực địa không đúng (với) không phù hợp (với) [diện tích, khu vực] không ở được sự chiếm giữ sự chiếm giữ tay đôi sự chiếm giữ tư nhân tỷ lệ (bị) chiếm giữ, suất chiếm giữ không gian bị chiếm giữ vùng đất đã khai thác; không gian mở không gian mở của tư nhân không gian mở công cộng đường chỉ giới ngoài của nền móng người chủ; nghiệp chủ sự chiếm giữ của chủ công trình mặt bằng; kế hoạch; bản vẽ mặt bằng lô đất mặt bằng hệ thống thoát nước mặt bằng sàn mặt bằng vùng tổng sơ đồ mặt bằng soi bằng gương được (trần, mái) mặt bằng [công trường, thực địa] kế hoạch (kế hoạch chiến lược) kế hoạch phát triển ý đồ kế hoạch phát triển kế hoạch sử dụng đất kế hoạch phát triển chiến lược thành quyền (quy hoạch), lập kế hoạch) những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch) sơ đồ quy hoạch bản đồ quy hoạch bố cục sơ đồ quy hoạch tỷ lệ lô đất không gian mở của tư nhân quyền có lối đi riêng bản kê khai của nhà sản xuất sự chính thức công nhận sản phẩm sự quản lý dự án (xây dựng) đường giới hạn (sở hữu) bất động sản tường rào (sở hữu) bất động sản sự quản lý tài sản [sự đánh giá, giá trị] tài sản công chức không gian mở công cộng - 237 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Public right of way Public utilities Qualified person Real property Redevelopment Registration Rezoning Right of light Right of way Private right of way Public right of way Riparian land Riparian right Section Section (of land) Service areas Severance Site Building site Site area Gross site area Net site area Site plan Siting plan Statuory licence Strata title Strategic development plan (strategic plan) Street aligment Subdivision Tenant Territorial authority Title Certificate of title Strata title Torrens title Title search Torrens title Treated area (TA) Unencumbered covered area (UCA) Unencum bered Unroofed area Usable floor area (UFA) Useful area Valuation Vendor Wall-floor area ratio
quyền có lối đi công cộng lợi ích công cộng; ngành phục vụ công cộng người có đủ trình độ chuyên môn, người có nghề bất động sản tái phát triển, tái sản xuất mở rộng sự đăng ký sự phân khu lại quyền có ánh sáng quyền có lối đi quyền có lối đi riêng quyền có lối đi công cộng đất ở ven sông quyền sử dụng đất ở ven sông đơn nguyên (nhà) mặt cắt (của khu đất) khu vực phục vụ sự cắt đứt (hợp đồng) khu đất; công trường công trường xây dựng khu vực công trường toàn bộ khu vực công trường diện tích thực địa mặt bằng (khu đất, công trường) mặt bằng chọn địa điểm giấy phép hợp pháp bằng khoán đất kế hoạch phát triển chiến lược sự đặt phố thẳng hàng sự chia nhỏ thêm; phân cấp người thuê (nhà, đất) thẩm quyền về đất đai bằng khoán, chứng thư chứng thư bằng khoán đất bằng đăng ký đất sự tìm bằng khoán bằng đăng ký đất diện tích đã [thương lượng, ký kết] khu đất được bao che không bị trở ngại không có trở ngại diện tích không mái che diện tích sàn sử dụng diện tích hữu ích sự đánh giá; giá trị chủ bán, người bán tỷ lệ diện tích tường trên sàn - 238 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Width of frontage Yard Zoning Height zoning Land use zoning
chiều rộng khoảng đất trước nhà sân; bãi rào phân khu (vực) phân khu theo chiều cao phân khu sử dụng đất
Section 32
Phần 32
School and Education Building
Trường học và công trình giáo dục
Activity area (school) Administration block (school) Area school Audiovisual zoom Auditorium Cafeteria Canteen (school) Central school Chalkboard Classroom Demountable classroom Mobile classroom Open classroom Relocatalle classroom Transportable classroom Clinic (school) Dental clinic Medical clinic Cloak area (school) College
khu vực thực hành khối giáo vụ trường học của khu vực phòng nghe-nhìn giảng đường quán ăn tự phục vụ căngtin trường (ở) trung tâm bảng viết lớp học lớp học tháo lắp được lớp học di động lớp học ngoài trời lớp học chuyển chỗ được lớp học di chuyển được bệnh viện thực hành; phòng khám phòng khám (chữa) răng phòng khám (chữa) đa khoa nơi để mũ, áo choàng trưường đại học; trường cao đẳng; trường trung học nội trú trường trung học nội trú gian bán hàng (ở trường) phòng sinh hoạt chung
Secondary college Commercial room (school) Common room (school or university) Staff common room Student common room Communal area (school) Communication system (school) Conference room (school) Core facilities (school) Core spaces (school) Correspondence school Counselling room (coun- selling suite) Covered play area Demountable room Dental clinic (school)
phòng sinh hoạt chung của công nhân viên phòng sinh hoạt chung của sinh viên khu đất công của trường hệ thống giao thông (trong trường) phòng họp các phương tiện chủ yếu các [không gian, khu vực] chủ yếu trường học hàm thụ phòng hội ý khu vực chơi có mái che phòng tháo lắp được phòng khám (chữa) răng - 239 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Department zone (school) Distance education District high school (district higher elementaty school) Drama workshop (drama studio) Duplicating room (school) Family grouping (school) First year centre Flexible planning (school) Food service unit (school) Foyer (school) General purpose room (school) Gymnasium High school District high school Junior high school Senior high school Technical high school Home base (school) Home economics area (home science area) Hydrotherapy pool Junior high school Laboratory (school) Language laboratory Science laboratory Language laboratory Learning unit Library resource centre (learning resource centre) Locker bay (school) Locker room (school) Media studies area Medical clinic (school) Mobile classroom Multipurpose hall Music suite (music facility) Open classroom Open planning (school) Operable walls Outdoor learning area (outdoor teaching area) Performing arts centre (school) Polytechnic Practical work/activities area (school) Pre-primary centre Preschool Primary school
khu vực của khoa giáo dục từ xa trường trung học (quận, khu) nhà diễn kịch phòng lồng tiếng trường theo nhóm gia đình trung tâm của năm thứ nhất [bố trí, quy hoạch] cơ động ban phục vụ thực phẩm phòng giải lao phòng họp chung phòng tập thể dục trường trung học trường trung học [quận, khu] trường có các lớp đầu bậc trung học trường có lớp cuối bậc trung học trường cao đẳng kỹ thuật lớp nội trú lớp dạy nghề bể chữa bệnh bằng nước nóng trường có các lớp đầu bậc trung học phòng thí nghiệm phòng thí nghiệm ngôn ngữ phòng thí nghiệm khoa học phòng thí nghiệm ngôn ngữ nhà học thư viện; trung tâm lưu trữ sách báo gian kho phòng kho khu vực các phòng học giáo cụ trực quan phòng khám chữa đa khoa lớp học di động hội trường đa dụng khoa âm nhạc lớp học lộ thiên quy hoạch [thoáng hở, mở] trường hoạt động được khu vực học ngoài trời trung tâm các nghệ thuật biểu diễn trường bách khoa công việc thực hành/khu vực hoạt động trung tâm mẫu giáo trường mẫu giáo trường tiểu học - 240 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Private school Quiet area (quiet room) Relocatable classroom Rural school School Area school Central school Cortespondence school District high School High school Junior high school Preschool Primary school Private school Rutal school School of arts School of the air Secardary school Senior high school Special school State school Technical high school Schoolhouse School of arts School of the air Schoolyard Science laboratory Secondary college Secondary department Secondary school Secure store (school) Seminar room Senior centre Senior high school Sickbay (sick room) Social service suite Special education unit Special school Straff common room (staff lounge, staff room) State school Stores Student common room Teacher base Teachers' college Teaching area Teaching wall Technical and further education
trường tư (thục) khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh) lớp học chuyển chỗ được trường làng, trường ở nông thôn trường trường học của khu vực trường (ở) trung tâm trường học hàm thụ trường trung học [quận, khu] trường [cao đẳng, trung học] trường có các lớp đầu bậc trung học trường mẫu giáo trường tiểu học trường tư (thục) trường làng, trường nông thôn trường nghệ thuật trường học từ xa (truyền thanh) trường trung học trường có lớp cuối bậc trung học trường đặc biệt trường công trường cao đẳng kỹ thuật trường sở trường nghệ thuật trường học từ xa (truyền thanh) sân trường phòng thí nghiệm khoa học trường trung học khoa phụ trường trung học kho bảo quản an toàn phòng họp chuyên đề trung tâm chính trường có lớp cuối bậc trung học phòng nghỉ cho học sinh hệ dịch vụ công cộng trường giáo dục đặc biệt trường đặc biệt phòng sinh hoạt chung của công nhân viên trường công kho tàng phòng sinh hoạt chung của sinh viên phòng giáo viên trường sư phạm khu vực giảng dạy tường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị) giáo dục kỹ thuật nâng cao - 241 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
(TAFE) Technical college Technical high school (technical school) Transportable class room Whiteboard Workshop (shool) Work station (school)
trường đại học kỹ thuật trường cao đẳng kỹ thuật lớp học di chuyển được bảng trắng xưởng trường trạm gia công
Section 35
Phần 35
Historical Building
các thuật ngữ về công trình lịch sử
Abacus Acanthus
abacus, đầu cột, đỉnh cột kiểu lá acant (trang trí đầu thức Corin) trang trí ở mí nhà (thẩm) mỹ học chân qùy, trụ (đỡ dầm) cột giả góc tường trang trí băng đá hoa ở diềm mái đền antêmion, hình cây kim ngân bề mặt chống vỡ vụn đai cuốn đầu và chân cột kiểu trang trí đường lượn khoảng cách hai cột xa nhau (bằng năn đường kính cột) cuốn, vòm cuốn có dạng chuỗi cuốn dạng năm thùy cuốn có tường ngăn cuốn gôtich cuốn elip cuốn đều cạnh cuốn giả cuốn bằng cuốn bốn tâm cuốn băng gạch định hình cuốn hình móng ngựa cuốn (đỉnh) cao, cuốn mũi tên cao cuốn hình chữ S cuốn parabôn cuốn nhọn cuốn nghiêng cuốn giảm tải cuốn nhiều đoạn cuốn nhọn nhiều đoạn cuốn nửa tròn cuốn đỡ
Acroterion Aesthetics Ancones Anta Antefix Anthemion Anticlastic surface Apophyge Arabesque Araeostyle Arch Catenary arch Cinquefoil arch Diaphragm arch Drop arch Elliptical arch Equilateral arch False arch Florentine arch Four-centred arch Gauged arch Horse shoe arch Lancet arch Ogee arch Parabolic arch Pointed arch Raking arch Relieving arch Seg mental arch Segmental pointed arch Semicircular arch Shouldered arch
- 242 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Sprung arch Three-centred arch Tudor arch Architrave Archivolt Arcuation Astylar Asymmetry Atlantes Atrium Attic order Bailey Motte-and-bailey Balistraria Ballflower Baluster Barbican Barrel vault Battizan (bartizan) Bar tracery Base (of column) Basement Bas-relief Bastion Battery Battlement Bay leaf garland Beak head (moulding) Bell capital Belted column Berm Billet Bird's beak Blade Blind window Blocked column Bolster Boss Bratticing Brattishing Break front Breastwork Broken pediment Brown stone Bulwark Cabled fluting Cable moulding Caisson
cuốn (chống) cuốn ba tâm cuốn Tudor, cuốn bốn tâm acsitrap, dầm đầu cột acsivon, gờ mặt vòm vòm, cuốn không có cột không đối xứng cột tượng người sâu kín trong nhà ở (tại Italia) thức trên tường mặt thượng tường ngoài (lâu đài) hào nước và tường ngoài ô chữ thập; lỗ châu mai hoa bi (trang trí) hàng lan can thành ngoài, lũy ngoài (lâu đài, thành phố) vòm trụ chòi canh có lỗ châu mai họa tiết hình mảng dạng vạch đế cột móng; tầng ngầm phù điêu, hình chạm nổi thấp pháo đài, thành lũy bộ, nhóm tường đỉnh pháo đài trang trí bằng vòng lá nguyệt quế gờ hình mỏ chim đầu cột hình chuông cột có đai bờ thềm, bờ bảo hộ trang trí theo phong cách Nocman hình mỏ chim phiến, lá cửa sổ giả, cửa sổ trang trí cột (hợp) khối tấm đỡ vấu, gờ lồi sự chắn bằng vách vách thông gió trán cụt (mái hắt trên cửa đi) tấm chắn (gió) ngang tầm ngực thức trang trí (trên cửa) không liên tục đá gan gà thành lũy; đập chắn sóng sự tạo rãnh kiểu vặn thừng gờ hình vận thừng giếng chìm; ô trần - 243 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Canephor (a) Capital (column capital) Capping Caryatid Casemate Castellation Castle Catenary arch Caulcole (caulicoli) Cavalier Cavetto (moulding) Cell Cenotaph Chequer work Chevron Cincture Cinquefoil Cinquefoil arch Citadel Classical building elements Coffer (coffering) Colonnette Colossal order Column Belted column Blocked column Couple columas Demi-column Engaged column Grouped columns Rusticated column Triumphal column Columniation Intercolumniation Composite order Console Corbel Cordon Corinthian order Cornestone Cornice Raking cornice Corona Counterscarp Grenel Crenellated Crenellation Crepido Cresting
(tượng) hình người đội giỏ đầu cột gờ đỉnh tường cariatit, cột tượng phụ nữ hầm xây cuốn thành lũy pháo đài, chòi tháp, lâu đài cuốn có dạng chuỗi trang trí thân cây leo ở đầu cột kỵ sĩ đường rãnh trang trí buồng nhỏ đài kỷ niệm, bia kỷ niệm việc kẻ ô vuông bình trang trí chữ V vành, gờ vành trang trí kiểu lá năm thùy cuốn trang trí lá ỷ lan thành lũy, thành quách các bộ phận xây dựng cổ điển sự chống thành giếng; côppha cột nhỏ thức khổng lồ cột, trụ cột có đai cột (hợp) khối, cột cụm cột đôi, cột kép cột lộ một nửa cột ẩn cụm cột cột thô cột (ở) khải hoàn môn việc đặt cột, trụ khoảng cách giữa các cột thức phức hợp côngxôn, dầm chìa chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; tay đỡ gờ dạng dây thức Corin viên đá góc mái đua đầu hồi tán, vành tường công sự dốc ngược nhóm cột kép lỗ châu mai có lỗ châu mai đặt lỗ châu mai crepido (hình trang trí mái đua đầu hồi) nóc (nhà), đỉnh - 244 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Crocket Crocket capital Cromlech Cross vault Crown Crown (of arch) Curvillnear tracery Cushion capital Cusp (cusping) Cyma Cyma recta Cyma reversa Cymatium Dado Dagger Dais Dancette Decastyle Decoration Demi-column Demilune Dentil Diaperwork Diaphragm arch Diastyle Diminution (of a column) Dipteral Distyle Dodecastyle Dogtooth Donjon Doric order Dosseret Drawbsidge Dripstone Drop arch Dwarf gallery Echinus Egg and dart (moulding) Elliptical arch Embossing Embrassure Emplacement Encarpus Enceinte Enfilade Engaged column Entablature
thức trang trí hình lá cây đầu cột trang trí hình lá cây cromlec, đá vòng trần vòm giao nhau hình vành, hình vòng hoa đỉnh vòm hoa trết mảng dạng đường cong đầu cột có đệm đỉnh nhọn, mũi nhọn của lá (trang trí) hình cụm hoa trang trí dải cụm hoa thẳng trang trí dải cụm hoa đảo nghịch sự trang trí hình cụm hoa phần chân tường, thân bệ (hình) dao găm bệ, đai họa tiết kiểu chữ chi có mười cột (cổng, mái...) trang trí cột lộ một nửa hình bán nguyệt trang trí hình răng cưa trang trí hình thoi vòm có đường chắn khoảng cách giữa các cột (3-4 lần đường kính) sự thu nhỏ (cột) có hai hàng cột (tòa nhà) kiểu hai cột kiểu mười hai cột trang trí hình chóp tháp canh (lâu đài Trung Cổ) thức Đôric quán trọ làm phúc cầu cất mái hắt; đá lọc cuốn gôtich hiên thấp đường sống, đường gờ nổi đường chỉ trang trí hình trứng và mũi tên cuốn elip sự chạm nổi, sự đắp nổi lỗ cửa; lỗ châu mai nơi đặt ụ súng trang trí kiểu tràng hoa hàng rào (quanh công sự) dãy phòng liền cột ẩn mũ cột - 245 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Entasis Entrenchment Equilateral arch Escarp Eustyle Extrados Facade Facing False arch Fan tracery Fan vault(ing) Fascia Festoon Flank Flat arch Fleur-de-lis Fleuron Florentine arch Floriated Fluted shaft Flutes Fluting Cabled fluting Foil Cinquefoil Quatrefoil Trefoil Foliage Foliation Fort Fortalice Fortress Fosse Four-centred arch Fretwork (fret) Frieze Fringe Frontispiece Gadroon Gargoyle Gauged arch Glacis Golden section Guille Groin Groin vault Grouped column
đường (gờ, chỉ) dọc cột sự đào hào chung quanh cuốn đều cạnh vách đứng kiểu cột có khoảng cách giữa các cột bằng 3,25 đường kính của cột lưng vòm mặt trước, mặt chính (của tòa nhà) sự tạo bề mặt; [lớp, vật liệu] ốp vòm giả, vòm trang trí hoa tiết hình mảng dạng quạt vòm hình quạt đường gờ nổi (trên tường, trên gỗ) feston, sự trang trí đường dây hoa sườn, hông vòm phẳng trang trí hình hoa huệ trang trí dạng hoa (thức) cuốn Florentrin được trang trí bằng hoa thân cột có rãnh đường rãnh, đường máng (ở cột) sự tạo đường rãnh sự tạo đường rãnh hình quấn thừng lá (kim loại), thùy (lá) trang trí kiểu lá năm thùy trang trí kiểu lá bốn thùy trang trí kiểu lá ba thùy hoa văn lá sự trang trái bằng hình lá pháo đài, công sự pháo đài nhỏ; công sự ngoài thành pháo đài hào (xung quanh thành) vòm bốn tâm sự trang trí hoa văn chữ triện đường viền, dải trang trí diềm, viền mặt trước miệng máng xối hình thú hoặc đầu người ống máng xối gôtich cuốn bằng gạch định hình dốc thoải trước pháo đài tiết diện vàng (theo Le Corbusier) lưới, vì vòm nhọn trần vòm nhọn cụm cột - 246 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Guilloche Gutta Hall Hall-keep Harmonic proportion Haunch Helix Heptastyle Hexastyle Hood mould Hornwork Horseshoe arch Impost In antis Inlaid work (inlay) Intercolumniation Intersecting tracery Intrados Ionic order Kect moulding Keep Hall-keep Keystone Label Lancet arch Lancet window (lancet) Leaf and dart (moulding) Lierne Loophole (loop) Lozenge Lunette Machicolation Mansion Margin Marquetry Martello tower Megalith Menhir Merlon Metope Minute Moat Modillion Module Modulor Monolith Monument
hình trang trí đường vắt chéo chạm trổ trang trí chấm hình giọt nước phòng lớn, đại sảnh lâu đài (của địa chủ) tỷ lệ hài hòa phần giữa chân và đỉnh vòm đường xoắn ốc kiểu có bảy cột kiểu có sáu cột gờ trang trí hình mũ trang trí hình tù và cuốn hình móng ngựa chân trục, chân cột kiểu hai cột ở giữa góc tường khảm, dát vào khoảng cách giữa các cột họa tiết mảng cắt ngang mặt lõm thân vòm thức Iônic đường gờ cao, đường sống tháp chính của pháo đài lâu đài (của địa chủ) đá chốt (cuốn) nhãn hiệu, dấu hiệu cuốn nhọn, cửa tò vò cửa tò vò gờ trang trí lá và mũi tên vòm gôtich có gờ vòng, cuộn trang trí hình quả trám cửa sổ nhỏ hình bán nguyệt (trần, mái) lỗ ném (ở thành lũy) lâu đài; khu nhà lớn mép, rìa nghề tranh khảm tháp martello tảng đá lớn (thời Thái Cổ) bàn đá lỗ châu mai (tường pháo đài) mêtôp phút (thời gian, góc độ) hào (của pháo đài) đầu chìa (`trang trí đầu cột) môđun môđulo (thước của Le Corbusier) đá toàn khối, đá nguyên khối đài kỷ niệm, công trình kỷ niệm - 247 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Mosaic Motte Motte-and-bailey Mural Mutule Nebulé (moulding) Neck (necking) Obelisk Octagon Octastyle Oculus Oeillet Ogee arch Ogee moulding (ogee) Orders (of architecture) Attic order Composite order Corinthian order Doric order Ionian order Tuscan order Superingposed orders Ornamentation Oubliette Ovolo moulding (ovolo) Padstone Palisade Palladian window Palmette Panel Parabolic arch Patera Pavilion Pedestal Pediment Broken pediment Segmental pediment Pentastyle Peristyle Perron Pilaster Pillar Plafond Plate tracery Plinth Padium Pointed arch
sự khảm; mozaic, men rạn hào nước hào nước và tường ngoài tranh tường, bích họa mutule (thuộc thức Đôric) gờ trang trí dạng tinh vân sự tiện ngấn; sự làm rãnh tháp, đài kỷ niệm hình bát giác, hình tám cạnh hiên tám cột cửa sổ tròn (trên mái vòm) trang trí hình hoa cẩm chướng cuốn hình chữ S đường gờ hình chữ S thức (kiến trúc) thức atic, thức cổ điển tiết diện vuông thức Compôzit, thức phức hợp (giữa thức Côrin và Iônic) thức Côrin thức Đôric thức Iônic thức Toscan thức chồng sự trang hoàng, sự trang trí ngục tối ở dưới đất gờ kiểu hình trứng đá kê hàng rào bằng cọc cửa sổ kiểu cổ Hy Lạp kiểu trang trí hình lá cọ parô, bảng tranh; panen cuốn parabôn hoa văn nổi hình đĩa sảnh; quán; lều tạm chân cột trụ trán tường trán tường [đứt quãng, hở] trán tường dạng cung tròn (nhà) kiểu năm cột kiểu bố trí ở xung quanh (cột) thềm nhiều bậc cột trụ tường trụ, cột trần nhà; bức họa ở trần nhà họa tiết hình mảng dạng tấm chân tường, chân cột (hình vuông) bậc đài vòng (tương đấu, sân vận động) cuốn nhọn - 248 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Pointed croos vault Polychromatic Polygon Polystyle Portcullis Porte-corchère Portico Postern Proportion Harmonic proportion Prostyle Pycnostyle Quadriga Quadripartie vaulting Quatrefoil Quirk Quoin Squint quoin Raking arch Raking cornice Rampart Ravelin Redoubt Reeding Reglet Relief Bas-relief Relieving arch Respond Rib Ridge rib Transverse rib Ribbed vault Ridge zib Rosette Rostrum Rotunda Rusticated column Rusticated wall Sail vault Salient (salient angle) Sally-port Scale Scallop Scarp Counterscarp Escarp Sconce Screen
chỗ giao nhau của trần vòm nhạn đa sắc đa giác, hình nhiều cạnh nhiều cột khung lưới sắt (kéo lên xuống ở cổng thành) cổng có mái và xe ra vào được cổng, cổng xây cửa sau, cửa bên tỷ lệ tỷ lệ hài hòa hàng cột trước kiểu có khoảng cách (cột) xe bốn ngựa (tượng, phù điêu) (trần) vòm bốn mảnh trang trí kiểu lá bốn thùy đường xoi góc tường; gạch xây đỉnh vòm gạch xây đỉnh vòm lệch cuốn nghiêng mái đua đầu hồi thành lũy; tường đất thành lũy vòng cung đồn nhỏ, đồn lẻ tường xoắn ốc giải phân cách hai đường gờ hình đắp nổi, phù điêu hình đắp nổi thấp cuốn giảm tải cột giả, cột ốp tường gân (lá, cột); sườn sống (mái) sườn ngang vòm gờ sống (mái) cửa sổ hình hoa hồng; hình hoa hồng bục diễn thuyết nhà vòm tròn cột thô tường thô cuốn dạng buồm góc lồi lỗ phá vây (trong công sự) tỷ lệ xích dây hoa; viền đăngten mái dốc, thềm dốc mái dốc ngược dốc đứng ở chân thành mái che bức màn - 249 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Screens passage Scroll Segment Segmental pointed arch Semicircular arch Serpentine Severy Sexpartite vault Shaft (column shaft) Shelf Shouldered arch Skewback Soffit Spandrel Springer Springing Springing line Sprung arch Squint quoin Stadium Stellar vault Stereobate Stoa Stockade Strapwork Strix Stylobate Superinposed orders Surbase Swag Symmetry Synelastic surface Systyle Tenia Talon (moulding) Tessellated Tessera Tetrastyle Three-centred arch Tierceron Torus Tourelle Tower (fortification) Martello tower Trabeation Tracery Bar tracery Curvilinear tracery Fan tracery Intersecting tracery
lối qua có màn chắn đường xoắn ốc đoạn, cong nhỏ hơn nửa vòng tròn cuốn nhọn phân đoạn cuốn bán nguyệt quanh co, ngoằn ngoèo (đường) mảng vòm vòm sáu mảnh thân cột cái kệ, giá cuốn đỡ đế tựa của vòm mặt dưới bancông; mặt dưới vòm tường lửng; tường trên vòm chân vòm, đế vòm đế vòm đường chân vòm cuốn (chống) gạch xây đỉnh vòm lệch sân vận động vòm dạng sao hệ chân cột cổng vòm hàng cọc chắn trang trí vòng đai rãnh xoi trên chân cột bệ đỏ hàng cột hệ thức chồng gờ chân cột diềm trang trí hình hoa quả đối xứng bề mặt cong đều theo các hướng có hàng cột gần nhau tấm, thanh dẹt gờ chân cột, gờ đầu cột khảm được lát đá hoa nhiều mầu trang trí ghép mảnh kiểu bốn cột (nhà) cuốn ba tâm tầng bậc vành chân cột tháp súng chòi canh tháp Martello mũ cột họa tiết hình mảng họa tiết mảng dạng vạch họa tiết mảng dạng (đường) cong họa tiết hình mảng dạng quạt họa tiết hình mảng giao nhau - 250 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Plate tracery Y-tracery Trachelion Transverse rib Trefoil Triglyph Trilithon Triumphal arch Triumphal column Tudor arch Tudor flower Tuscan order Tympanum Undercroft Valance Vault Barrel vault Cross vault Domical vault Fan vault Groin vault Quadripartie vault Ribbed vault Sail vault Sexpartite vault Volute Voussoir Waid Wave moulding Y-tracery Zigzag
họa tiết hình mảng dạng đĩa họa tiết hình mảng dạng Y dạng thót lại sườn ngang kiểu lá 3 thùy triglip trilifon cuốn ở khải hoàn môn cột (ở) khải hoàn môn cuốn tudor, cuốn bốn tâm hoa tudor thức Toscan mặt hồi hầm mộ (ở nhà thờ) diềm màn che vòm, mái vòm vòm trụ vòm chéo vòm bán cầu vòm quạt vm giao nhau vòm bốn mảnh vòm có gờ vòm cánh buồm vòm sáu mảnh vòng xoắn, kiểu xoắn ốc đá nêm, gạch nêm đường gờ lượn hình sóng gờ hiện hình sóng họa tiết mảng dạng Y hình chữ chi
Phụ lục I. Minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt Appendix I Phụ lục I
Ilustrations of general and specific terms General
minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt Phần chung
1. Dwelling design (I) - Plans 2. Dwelling design (II) - Section, Elevation, Perspective
1. Thiết kế nhà ở (I) - Mặt bằng 2. Thiết kế nhà ở (II) - Mặt cắt, mặt đứng - phối cảnh
Construction
Kết cấu
3. Brick and brick veneer
3. Gạch và kết cấu ốp gạch - 251 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
construction 4. Timber frame construction 5. Timber pole construction 6. Timber roof framing 7. Footings
4. Kết cấu khung gỗ 5. Kết cấu trụ gỗ 6. Khung mái gỗ 7. Móng
Structural 8. Roof trusses 9. Long span trusses and girders 10. Shoring and underpinning
Cấu tạo 8. Kèo mái 9. Kèo và giàn nhịp lớn 10. Chống đỡ và gia cố bên dưới
Masonry 11. Brick types 12. Concrete blocks and bricks 13. Mortar joints 14. Brickwork bonds (walls, paving) 15. Masonry walling 16. Fireplace and chimney 17. Masonry arches (I) Masonry arches (II)
Công tác nề 11. Các loại gạch 12. Khối và gạch bêtông 13. Mạch vữa 14. Các kiểu khối xây gạch (tường, hè) 15. Xây đường 16. Lò sưởi và ống khói 17. Xây vòm (I) 18- Xây vòm (II)
Timberwork 19. Timber joints (I) 20. Timber joints (II) 21. Weatherboard profiles 22. Timber mouldings
Công tác mộc 19. Liên kết gỗ (I) 20. Liên kết gỗ (II) 21. Mặt cắt ghép ván gỗ 22. Các kiểu gờ gỗ
Roofing 23. Roof types 24. Roofing tiles and sheeting 25. Gutters and downpipes
Lợp mái 23. Các loại mái 24. Ngói và tấm lợp 25. Máng và ống máng
Steel
Thép
26. Steel sections and profiles
26. Thép hình các loại
Fasteners 27. Bolts, nuts and screws 28. Special bolts, toggles and anchors 29. Timber connectors 30. Nails
Phụ tùng liên kết 2. Bulông, đai ốc và vít 28. Bulông đặc biệt, đinh chốt và neo 29. Chốt gỗ 30. Đinh
Stairs 31. Stair types 32. Stair construction 33. Stairs and ladders
Cầu thang 31. Kiểu cầu thang 32. Cấu tạo cầu thang 33. Cầu thang và thang
Doors and Windows
Cửa sổ và cửa đi - 252 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
34. Door types 35. Window types 36. Window construction 37. Hinges 38. Locks and latches
34. Kiểu cửa đi 35. Kiểu cửa sổ 36. Cấu tạo cửa sổ 37. Bản lề 38. Khóa và chốt cửa
Electrical 39. Electrical accessories
Điện 39. Phụ tùng điện
Plumbing and Drainage 40. Water pipes and pipe fittings 41. Drainage pipes and fittings (I)
43. Taps and spouts 44. Bathroom fixtures 45. Septic tanks and grease traps
Đường ống cấp và thoát nước 40. ống nước và phụ tùng ống 41. ống thoát nước và các phụ tùng (I) 42. ống thoát nước và các phụ tùng (II) 43. Vòi nước và vòi phun 44. Thiết bị phòng tắm 45. Bể tự hoại và hố gom dầu mỡ
Drawing 46. Dimensional coordination
Bản vẽ 46. Điều hợp kích thước
History of Architecture
Lịch sử kiến trúc
47. Classical decoration 48. Classical orders of architecture 49. Doric and lonic orders 50. Corinthian and Composite orders 51. Lassical building elements (domes, vaults, pediments, intercolumniation) 52. Spires, buttresses and tracery
47. Trang trí cổ điển 48. Các thức kiến trúc cổ điển 49. Thức Đôric và Iônic 50. Thức Côrin và thức Compôzit 51. Các bộ phận của công trình cổ điển (mái vòm, vòm, trán tường, dãy cột) 52. Chóp mái, trụ ốp và trang trí mảng
42. Drainage pipes and fittings (II)
Appendix II
Phụ lục II
The system of weights and measures
hệ thống đo lường
weights and measures
- 253 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
trọng lượng và các số đo
Traditional Metric Equivalent British and American Hệ mét tương đương Hệ Anh-Mỹ Length/Distance Chiều dài/khoảng cách 1 inch (in) 1 in 2,54cm 12 inches = foot (ft) 1 fút (bộ) 30,48cm 3 feet =1 yard (yd) 1 iat 0,91 cm 220 yards 1 furlong 1 fulông 201,17cm old use and tech. 1760 yards =1 miles (ml) 1 dặm 1,61km 8 furlongs Square Measure/area Số đo/diện tích vuông 1 square inch (sq in) 1 in vuông 6,45cm vuông 1 square mile (sq ml) 1 dặm vuông 2,59km vuông 100 sq ml 100 dặm vuông khoảng 260km vuông 1 acre/4840 (sq yd) 1 mẫu Anh 0,45 hecta (để đo lường đất đai) Weights/Mass Trọng lượng/Khối lượng 1 ounce (oz) 1 aoxơ 28,35gam 16 ounces =1 pound (lb) 1 cân Anh 0,45kg 14 pounds = 1 stone (st) 1 xtôn 6,35kg 8 stones 1 hundred-1 1 tạ Anh 50,80kg weight (cwt) 20cwt/2240lb =1 ton 1 tấn Anh 1016kg Special US Weights Các trọng lượng đặc biệt của Mỹ 100 pounds = 1 (short) 1 tạ Mỹ 45,36kg hundredweight 2000 pounds = 1 (short) ton 1 tấn Mỹ 907,18kg 20 (short) cwt
Liquid Measure/Capacity (Anh) Số đo chất lỏng/Dung tích 1 gill 4 gills =1 pints 2 pints =1 quart (qt) 8pt/4qt =1 gallong (gal)
1 gin 1 panh 1 lít Anh 1 galông
- 254 -
0,14 lít 0,57 lít 1,14 lít 4,54 lít
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Liquid Measure/Capacity (US) Số đo chất lỏng/Dung tích (Mỹ) 1 US liquid gill 4 gills = 1 US liquid pint 2 pints = 1 US liquid quar 4 quarts =1 US gallon
1 gin 1 panh Mỹ
0,118 lít 0,473 lít
1 lít Mỹ
0,946 lít
1 galông Mỹ
3,785 lít
weights and measures; the metric system trọng lượng và số đo trong hệ mét
Chú ý: 1. Các yếu tố Latinh hợp thành deci-(mười), centi-(trăm) và mili-(nghìn) dùng cho các phần số của một đơn vị trong hệ mét: một phần mười, một phần trăm và một phần nghìn. 2. Các yếu tố Hy Lạp hợp thành deca-(mười), hecto-(trăm) và kilo-(nghìn) dùng cho các phép nhân của một đơn vị trong hệ mét: mười lần, một trăm lần và một nghìn lần. Mega-là một triệu lần.
Metric Tables
Traditional Equivalent
Các bảng hệ mét
Tương đương Hệ Anh - Mỹ
Length/Distance Chiều dài/Khoảng cách 1 centimetre (cm) 100 cm =1 metre (m) 1000 metres =1 kilometre (Br) km kilometer (US)
1 xentimét 1 mét 1 kilomét
Square Measure/Area Số đo diện tích vuông 1 square centimetre (sq cm)
0,39 in 39,37 in 0,62 dặm
1 xentimét vuông 0,155 in vuông 1 mét vuông 1,196 iat vuông 1 hecta 2,47 mẫu Anh
1 square metre (sq m) 1 hectare (ha) (dùng để đo lường đất đai) - 255 -
PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
100 hectares
Weight/Mass Trọng lượng/Khối lượng 1 gram(me) (g/gm) 1 kilogram (kg) 1 tonne/metric ton (MT/t) 1000 kilogram
247 acres 247 mẫu Anh
1 gam 1 kilogam 1 tấn
Liquid Measur/Capacity Số đo chất lỏng/Dung tích 1 litre (l)
1 lít
1 hectolitre = 100 litres
100 lít
0,035 aoxơ 1,205 pao 2204,6 pao 0,984 tấn (Br) 1,1 tấn (US)
1,75 pints 1,057 quarts (US) 21,99 galông (Br) 26,4 galông (US)
Cách dùng: Khi viết các chữ viết tắt cho các trọng lượng và số đo, nhiều người thêm “s” vào số nhiều: ozs, lbs, cms, v.v.... cho oz, lb, cm. Khi viết theo kiểu Mỹ thì dạng –tre là -ter: meter, liter, v.v... Khi đo lường thể tích thì cubic được dùng chung cho cả ha hệ thống: cubic inches (inhsơ khối), cubic centimetres (xentimét khối), v.v....
- 256 -