Nguyen Le Van Trinh_CV -PRO_full_2021

Page 1

future plan Hoàn thiện kỹ năng thiết kế, sáng tác Tự lập và triển khai các dự án cá nhân và dự án nhóm Trở thành Leader Tiến xa vào sâu hơn trong việc nghiên cứu

MEET THE ARCHITECT Biography Age: 24

Birth: 10/12/1996 From: Thanh Hóa Gender: Nữ

contact Mail: Phone: Facebook: Portfolio:

Arc

trinhkts123@gmail.com 0338-362-145 fb.com/van.trinh.77377692 issue.com/trinhkts123

Đủ khả năng thành lập văn phòng kiến trúc tham gia thiết kế cùng bồi dưỡng kts trẻ Nghiên cứu Lên concept công trình

Skills

experience

Triển khai bản vẽ kỹ thuật

2014 - 06/2019

Diễn họa

Học tại Đại học Kiến trúc Hà Nội

Thiết kế, bổ kỹ thuật nội thất

07/2019 - 03/2020

Làm việc tại công ty cổ phần INNO 04/2020 - 10/2020

Làm việc tại công ty TNHH Forbim

Education

11/2020 - Now

2011 - 2014: THPT Hàm Rồng 2014 - 2019: Đại học kiến trúc Hà Nội ngành kiến trúc công trình

Software

Làm việc tại tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam - VNCC


K7 Bảo tàng Trịnh Công Sơn

K10

Trung tâm chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tâm thần

ĐA Tốt nghiệp:

K8 Cải tạo nhà cổ ở làng cổ Đường Lâm

Nghiên cứu

Arc

Thiết kế bóc tách nội thất

Diễn họa

Trung tâm giao lưu văn hóa và phát triển làng nghề tranh dân gian Đông Hồ

Khu đô thị Gia Lâm hạng mục Shop B6 CC02

Lên concept công trình

Triển khai bản vẽ kỹ thuật

Khách sạn Đồi Rồng - Đồ Sơn - Hải Phòng


K7 Bảo tàng Trịnh Công Sơn

K10

Trung tâm chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tâm thần

ĐA Tốt nghiệp:

K8 Cải tạo nhà cổ ở làng cổ Đường Lâm

Nghiên cứu

K7 Bảo tàng Trịnh Công Sơn https://issuu.com/trinhkts123/docs/k7_6233d7ea30784a

K8 Cải tạo nhà cổ ở làng cổ Đường Lâm https://issuu.com/trinhkts123/docs/k8

Arc

Trung tâm giao lưu văn hóa và phát triển làng nghề tranh dân gian Đông Hồ

Phần I

ĐA Tốt nghiệp:

Trung tâm giao lưu văn hóa và phát triển làng nghề tranh dân gian Đông Hồ

https://issuu.com/trinhkts123/docs/thuyet_minh_a3_4_quyen_-___n_n

K10

Trung tâm chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tâm thần https://issuu.com/trinhkts123/docs/k10



K8: Đường Lâm - Ngôi nhà mơ ước trong điều kiện bảo tồn https://issuu.com/trinhkts123/docs/k8 Arc



https://issuu.com/trinhkts123/docs/thuyet_minh_a3_4_quyen_-___n_n Arc


Arc

https://issuu.com/trinhkts123/docs/thuyet_minh_a3_4_quyen_-___n_n


Arc

Phần II

Thiết kế bóc tách nội thất

Bổ kỹ thuật nội thất Thiết kế nhà dân chung cư

Thiết kế spa nghỉ dưỡng

Thiết kế nhà hàng, quán ăn


CÔNG TRÌNH

Nhà lô - Khu đô thị Mễ Trì Arc

Phong cách chủ đạo: hiện đại sự dụng vật liệu gỗ óc chó và đá granite

Lời dẫn Bởi vì công trình chỉ có 1 nguồn sáng và thông gió tự nhiên duy nhất nên chúng tôi đã đưa ra phương án nội thất kết hợp với công năng kiến trúc có sẵn - Tạo nhiều không gian thoáng nhất có thể - Kết hợp cây xanh và thông tầng - Nội thất da nâu kết hợp gỗ óc chó cùng nhưng chi tiết chỉ đồng nhằm tạo điểm nhấn kèm sự sang trọng và đẩy tông ánh sáng trong phòng lên

Nền đá granite trắng sữa

Chỉ mạ đồng nhằm tăng sự phản xạ ánh sáng ngoài ra màu sắc khá sang trọng

Đá granite trắng ốp tường

Cửa sổ toàn phần tăng khả năng lấy ánh sáng và tương tác với mảng cây xanh nhỏ phía bên ngoài


Arc

Nội thất khách bếp nhà dân - chất liệu gỗ óc chó


Arc

Nội thất phòng ngủ nhà dân - chất liệu gỗ óc chó


CÔNG TRÌNH

Nhà hàng Chả cá Đế Đô Arc

Phong cách chủ đạo: Vật liệu thô mộc (Industrial)

Lời dẫn Trên tinh thần của chủ đầu tư là công năng ăn uống kết hợp thêm sân khấu và trình diễn nên chúng tôi chọn một tông màu trầm cùng vật liệu thô mộc mạc để nhường sự nội bật cho ánh đèn - Không có bàn ăn riêng biệt vì đây không phải là không gian phù hợp hoàn toàn cho sự riêng tư - Vì là công trình ở VN nên vật liệu nội thất sẽ mang chút phong cách thời bao cấp

Nền gạch hoa Indochine

Trần giả bê tông sơn màu tối, đèn downlight là ánh sáng chủ đạo

Đồ bàn ghế gỗ và nhôm sơn tĩnh điện giả sắt

Sân khấu show ra LOGO của nhà hàng và chạy Led để làm nổi bật



Arc

Nội thất nhà hàng quán ăn phong cách Industrial


CÔNG TRÌNH

Chung cư Phong cách chủ đạo:

Arc

Bohemian - Countryside

Lời dẫn Ở công trình này chủ đầu tư mong muốn 1 sự tối giản và nhẹ nhàng, do đó chúng tôi đã sử dụng phong cách đồng quê Countryside với sự kết hợp của những vật liệu gỗ mộc sáng màu và vải thô tạo sự gần gũi cho mắt người nhìn và gia chủ - Tạo nhiều không gian thoáng nhất có thể - Không sử dụng quá nhiều đồ decor kim loại, chủ yếu là gỗ và vải - Tông màu chủ đạo sáng điểm nhấn chỉ là 1 chút vải trầm tạo ra sự thanh nhã cho không gian tổng thể

Nền đá granite trắng sữa

Decor nhẹ nhàng bằng khăn Macramé làm điểm nhấn Ga trải giường và gối là vải trơn tạo sự mượt mà

Tường và trần sơn trắng

Đồ gỗ rattan có cánh dạng mô phỏng như mây tre đan truyền thống tạo sự gần gũi, nhẹ nhàng



Arc

Nội thất chung cư chất liệu mộc


CÔNG TRÌNH Arc

Phong cách chủ đạo: Hiện đại

Lời dẫn

Ở công trình này là một căn chung cư tầm trung và chủ đầu tư chỉ muốn làm theo dạng khá phổ thông của xu thế hiện nay do đó nhiệm vụ của chúng tôi là mang lại một không gian hài hòa nhất dựa trên những món đồ nội thất bình dân. - Đảm bảo nguồn sáng từ balcony cho một không gian không quá lớn bằng cửa sổ lớn - Tạo thêm điểm nhấn bằng tranh treo tường tránh việc không gian bị bỏ trống

Nền đá granite trắng sữa

Sofa vải, bàn và tủ kệ bằng gỗ công nghiệp

Tường và trần sơn trắng

Ốp tường bằng tấm CNC trắng sơn bóng



Arc

Nội thất chung cư phong cách hiện đại


CÔNG TRÌNH

Spa - suối nước nóng Arc

Phong cách chủ đạo: Nhật Bản (Japan Style)

Lời dẫn Đây là một công trình spa với diện tích tương đối, chủ đầu tư mong muốn khách hàng khi đến sẽ được trải nghiệm một không gian thơ mộng và khung cảnh gần gũi. Do đó chúng tôi sử dụng phong cách Nhật Bản - Ánh sáng, cây xanh và gỗ làm yếu tố chủ đạo

Nền đá tự nhiên

Bế tắm nước nóng Osen nhân tạo

Hàng rào gỗ trúc

Cửa gỗ đỏ dán giấy phong cách Nhật



Arc

Concept bể tắm nóng spa nghỉ dưỡng



Arc

Concept bể tắm nóng spa nghỉ dưỡng

WC Sảnh, thay đồ

Concept phân khu chức năng spa nghỉ dưỡng


Arc

Xông hơi

Phòng trà

Concept bể tắm nóng spa nghỉ dưỡng

Concept phân khu chức năng spa nghỉ dưỡng


Arc

BỔ CHI TIẾT ĐỒ NỘI THẤT

GHI CHÚ:

Đây là những sản phẩm nội thất phổ biến thông dụng nhất trong các công trình nhà dân, những đồ nội thất cao cấp hơn sẽ có các bản vẽ thiết kế và bổ chi tiết riêng biệt


18

52

50 918

944

Arc

MẪU GHẾ 02

MẪU GHẾ 01

18

MẪU BÀN TRÀ

MẪU SOFA

R=800MM GHI CHÚ: 01 GHẾ MẪU 01- BỌC NỈ NÂU - CHÂN GỖ SƠN ĐEN 01 GHẾ MẪU 01- BỌC NỈ HỒNG - CHÂN GỖ SƠN TRẮNG 01 GHẾ MẪU 02- BỌC NỈ XANH HOẶC GHI - CHÂN GỖ SƠN TRẮNG

399

399

399

417

18

18 18

400

755

775

721

825

757

757

50

18

50

50

1

IF-2.5

2825

1015

1165

NGĂN KÉO

18

TAY MÓC GỖ XEM ẢNH MINH HỌA

18

MẪU ĐỒ RỜI

18 399

1950

399

2000

18

2

TÊN BẢN VẼ

18

18 399

399

18

NHÀ ANH BẢO

392

18

456

22

455

20 22

NK 410

468

468

18

926

18

144

600 618

MẶT ĐỨNG TỦ ÁO TA BỎ CÁNH

CẮT 1-1

TL:1\15

TL:1\15

GHI CHÚ: ĐỆM KÍCH THƯỚC: 1800X2000 ĐỆM ÂM XUỐNG GIƯỜNG 20MM

HÌNH ẢNH MINH HỌA TAY MÓC GỖ TỦ ÁO

TL:1\15

18

18

18

18

618

564

600

18

962

CẮT 2-2 392

KÍCH THƯỚC HOÀN THIỆN GIƯỜNG

1880

MẶT ĐỨNG TỦ ÁO

40

450

50

50 40

456

1880

249 20 229 20

386

18 264 50

40

TAY VÁT GỖ

NK

18 50

18 NHÀ ANH BẢO

PHÒNG NGỦ MASTER

TÊN BẢN VẼ

HÌNH ẢNH GƯỜNG HOÀN THIỆN

IF-2.1 NHÀ ANH BẢO

PHÒNG NGỦ MASTER

TÊN BẢN VẼ

IF-2.4

1 NGĂN KÉO

8113

747

1381

559

18

449

20 129 20

20

74 74 18 6

MẶT ĐỨNG TAB 01 6

6

18

CẮT 1-1

422

350

550

500 300

600

820

501

820

303 750

368

397

TAY VÁT GỖ

864 900

18

532

18

18

423

18

550

423

18

18

18

900

18

448 484

MẶT ĐỨNG BÀN NHÀ ANH BẢO

18

482

404

2

36

350

599

MẶT ĐỨNG TAB 02

432

429

NK

545

TAY VÁT GỖ

NGĂN KÉO

NGĂN KÉO

550 132 18

132 18

1

429

18

350

CHI TIẾT CON SƠN

CẮT 2-2

NK

18

485

2240

386

1381

350

559

131

18 8113

NK

50

282

NK

50

THÉP HỘP 40X20 SƠN MÀU TRẮNG

CON SƠN THÉP HỘP 40X20 SƠN TRẮNG

350

NGĂN KÉO

2

131

20

TL:1\15

NK

50

NK

131

6

CẮT 1-1

MẶT ĐỨNG KỆ TI VI NGĂN KÉO

18

18

TAY VÁT GỖ

TAY VÁT GỖ

276

131

18

745

350

747

250

131

747

2

64

NK

132 18

150

NK

297

Bổ kỹ thuật Nội thất phòng ngủ Master

NGĂN KÉO 1

1

150

50

18

264

750

399

399

504

CẮT 1-1

CẮT 2-2 TÊN BẢN VẼ

PHÒNG NGỦ MASTER

MẶT BẰNG TAB 02 IF-2.3

NHÀ ANH BẢO

18

18

545

36

1199

MẶT BẰNG TAB 01 TÊN BẢN VẼ

PHÒNG NGỦ MASTER

IF-2.2


2

1482

50 800 350

2050 350

230 50

696

36 18

714

18

Project Location

PROJECT TITLE

03

973

A

05

18

1850

18

453

337

18 18

367

388

18 18

1082

1

337

18

973

18

MẶT CẮT 2-2

MĐ TRƯỚC TỦ QUẦN ÁO KHÔNG CÁNH TL:1\20

658

18

390

18

241

18

658

2000

MĐ KHÔNG CÁNH GIÁ SÁCH TL:1\10

PROJECT TITLE

Project Location

A

01 PROJECT TITLE

1550

14

MC 1-1 GIÁ SÁCH

1482

sắt hộp chữ L

TL:1\10

2000

450

500

36

499

2

498

2

498

2

499

450

36

1410

Project Location

18

450

250 232

18

50

18

800

702

410

766

784

April 23, 2020

18

453

337 337

1082

18

18 337

18

18 784

337

766

18

1

1550

18

18

337

414

155 20 157 20 157 20 132 18

750 464

1535

337

150

18 114 18

24 4

86 18 18

MĐ GIÁ SÁCH

MC GIÁ SÁCH TL:1\10

TL:1\10

MĐ GIÁ SÁCH

70

70 02

20

68 32

2

18

132 18

450

155 20 157 20 157 20 132 18

748 36

18 A

TL:1\10 414 450

150

50 100

17 10

100

1910

1906

18

PROJECT TITLE

6318

MĐ KHÔNG CÁNH GIÁ SÁCH 18

500

3

Project Location

694

AUTHOR NAME

TL:1\10

TL:1\10

18

AUTHOR NAME

AUTHOR NAME

MC 2-2 GIÁ SÁCH

MB GIƯỜNG

739

17 5

MĐ GIƯỜNG TL:1\10

18

55 100 40 86 18 17 22 24

350

450

421

421

2000

2000

1906

A

2000

TL:1\20

1482

April 23, 2020

36

TL:1\10 April 23, 2020

April 23, 2020

702

696

MẶT CẮT 3-3

TL:1\10

18

18 327 18 327 18 50

68

18

388

599 86 13206 47 58 16206 6660

214

2382

1208 327 18 318 18

397 700 50

450

591

453

36 112 18

18 388 18

388

388 18

500

MẶT CẮT 1-1

18

18 388

403

367 36 388

18

570

April 23, 2020

2

36

3

TL:1\20

36

50 700

88 20 591

18

18

388

599

2835 50

18

673

206 139 206

18

MĐ TRƯỚC TỦ QUẦN ÁO

535

562

18

387

50

2

18

18 1632 700 50 18 18

18 344 18

18

337

430

18

388

18 388 18 388 18 388 18 388 50 18 327 18 327 18 430 1870

591

AUTHOR NAME

430

1

18 1982

AUTHOR NAME

20198

1868 18

841

50

50

217

367

50 403

370

18

50 403

18182

403

2

591

1482

18

TL:1\20

36 112 18

1982

570

AUTHOR NAME

MẶT CẮT 1-1

18

242

18 344 18

Arc

388

430

18

18

1888

18

412

18

430

36

MẶT CẮT 2-2 TL:1\10

18

70 218

50

36

Bổ kỹ thuật Nội thất phòng ngủ nhỏ

570

450

306

1382

562

10

50

TL:1\10 18

414

18 Project Location

PROJECT TITLE

A

06

April 23, 2020

Project Location

PROJECT TITLE

A

04


1 1200 18 18

332

536

464

18

36

1200

18

713

450

818

MẶT CẮT 2-2 450

2086

450

518

518

518

TL:1\10

500

586

18

1199

36

50

332

836

36

18

818

852

18

250 18

18

18

36

50

413

50

441

232

18

300

368

18

332

368

2010

427

18

50

425

250

528

332

2010 250 18

18

18

1

300

18 18

18

150 450

18

TL:1\10

446

TÊN BẢN VẼ

IF-4.5

448

550

550

70 50 210 531

18

TỦ QUẦN ÁO

TÊN BẢN VẼ

350 518

IF-4.1

50

618

MẶT ĐỨNG TAB

18

20

20 50

NHÀ ANH BẢO

50 121 20 121 18

TAY MÓC ÂM MINH HỌA

2

12

TL:1\15

50 125

350

125 18

MẶT ĐỨNG TỦ ÁO BỎ CÁNH

50

18

360

18

18

450

18

MẶT CẮT 1-1

GIƯỜNG NGỦ - TÁP ĐẦU GIƯỜNG

IF-4.4

KHUNG GỖ

18

836

18

18

50 18

426

435

427

36

414

18

414

36

18

18

448 18

18

MẶT CẮT 1-1 2750 1120

18

2214

395

18

136

18

18 18

18

531

18

513

18

531

36

MẶT CẮT 3-3 TL:1\15

18

MẶT BẰNG GIƯỜNG TL:1\15

18

1682

609 2082

431

900

900

431

431

2010

330

50 646

18 18

50

MẶT CẮT 2-2 TL:1\15

18

20 280

350

70

20

50 210

300

609

18

250 18

523

36

18 18

18 137 18

591

18

591

18

MẶT BÊN GIƯỜNG

MẶT CẮT 1-1

TL:1\15

TL:1\15 TÊN BẢN VẼ

637

18

600

18

MẶT CẮT 3-3

18

2082

18

546

50

36

582

535

582

540 1682

600

535

570

36

600

36

36

2800

1992 825

2164

591

TL:1\15 NGĂN KÉO 250 18

350

431

2010

2

NHÀ ANH BẢO

18

582 18 250 18

18 146

600

582

NGĂN KÉO

591

2082

2010

2082

600

18

500

18

852

536

637

250 18

582

500

18

600

18

18

18

TÊN BẢN VẼ

1992

50

Bổ kỹ thuật Nội thất phòng ngủ nhỏ (con gái)

MẶT CẮT 2-2 TL:1\10

TL:1\10

NHÀ ANH BẢO

1

50

618

18

TL:1\10

518

18

MẶT ĐỨNG TỦ ÁO TL:1\15

18

TẤM ỐP TƯỜNG

36

450

414

396

18

18

900

2010

395

18 18

600

900

2010

40 18

531

550

373

18

TL:1\15

550

373

18

513 1682

MẶT CẮT 2-2

1

264 250 18 40

18

18

18

50

50

18

36

20

900

900

18

18

518

523

264 414

280 50

50

448

18

18

300

20

900

18

550

523

18 448

3

TL:1\15

18

50

50

18

431

Arc

BÀN HỌC

1682

MẶT ĐỨNG GIƯỜNG

18

523

431

18

18

NHÀ ANH BẢO

3

431

18

18

536

TL:1\10

1125

448

18

18 18

TAY MÓC ÂM

250 18

900

700 50

163 50

18 18

MẶT ĐỨNG BÀN HỌC MẶT CẮT 1-1

1682

523

20

750

20

20

750

163 20 163 714 1200

2800

448

18

163

163

163

2

50

18 523

2800

448 18

523

2800

18

18

TAY MÓC ÂM

2214

20 132 18

20 132 18

18 150 900

448 18

732

18 448 18

18

18 503

18

18

18

448

18

503

18

2

TL:1\15 GIƯỜNG NGỦ

IF-4.3

NHÀ ANH BẢO

TÊN BẢN VẼ

TỦ QUẦN ÁO

IF-4.2


537

50 50 313

18 50

1744 759

48 18

470

289

289

246

761 600

2644

6018 600

40

20

100

100 18

760

762

1500

18

521

106

557

550

50

811

Project Location

36 32

10

578

636

507

50

550

600

50

651

350

MẶT CẮT 1-1 TL:1\10

18

36 349

541

MẶT CẮT 1-1

50 20 731

40 267 40

267 40

40

300

298 598

9

9

9

9

9

9

9

18

367

1292

1126 271

832

369

18

TL:1\10

1

62

MĐ BĘN TỦ BẾP KHÔNG CÁNH

332

TL:1\10 April 27, 2020

300

18 222 18

MẶT CẮT 2-2

52 243

972

36 244

441

442

706

659

850

597

3908

102

50

50

594

2 16

278

591

595

2000

86

442

659

441

18

36 18 226

568

972 1326

1694

129 129 129 129 129

255 18 264 36

253 50

60

582

50

93

18 256 18

1028

313

50 313

50

868

271

18

736

42

1078

736

5

40

700

18

332 50

38

18

CÁNH NHÔM KÍNH 736

40

541

18

544

9

899

9

244

50

503

1394

505

9

23

18 215 36

600

600 400

18 252

40

300

146 145 146

600

MĐ BÊN TỦ BẾP TL:1\10

473

18

269 42

3

856

855

271

567

450

36

18

1176 60

389

804

752

289

349

50

450

2644

215 20

332

TL:1\10

18

564

18

18 270 18 275 18

600

TL:1\10

18 238 36

36 244

515

2644

600

972

18

60 18 221 18 221 18 221 36

18

300

883

746

856

36 18 216 18

1139

36 18 216 18

60

36 263 36

102 18 972

972

102 18

600

730 868

18

1848

300

IF-1.5

PROJECT TITLE

AUTHOR NAME

2

MĐ TRƯỚC TỦ BẾP KHÔNG CÁNH

264 36

330

332 600

18 271 18 253 40

18 291 18

60 60 18 280 18

400

1176

221 18 221 18 221

400 280 18 515

1

50 18

18218 279 18 279

271 18 50

50 365 796

18 345 18

18

1028 1010

AUTHOR NAME

Bổ kỹ thuật Nội thất bếp

883

18

18

18

18 216 18

700

32 38

18

Project Location

1308

18

332

18

22

36 274 18 50

1075

796

18

400

883

235

2086

IF-1.1

PROJECT TITLE

18

3

1848

36 216 18

50

TL:1\10

473

2250

972

811

600

236

MẶT CẮT 2-2

50 18 303 18 243 60 18

1308 300

487

50

April 27, 2020

April 27, 2020

36 132

2144 18 500

40 318

MẶT CẮT 3-3

2086

TL:1\10

432 36

TL:1\10

50

608

50 18 282 18

18 235

TL:1\10

18

TL:1\10

2644

2644

648 50 450 50

50

1815

18

539

MẶT CẮT 2-2

TL:1\10

50

2644

2

MĐ TRƯỚC KỆ TI VI

2155

MẶT CẮT 1-1

MẶT BẰNG BÀN THỜ

648

2145 634

2086

318

1059

500

282 18

582

KỆ TI VI

18 247 265

211

511

70

36 18

485

60 36

132

6072 2294 2644

634

106

18 18

410

18 88

521

36

514

50 464 70

52

670

738

1 50 132

36

60 36 36

810 738

354

229 18

247

18

36

473

18

18

540

70

521

1059

2155

810

250

539

36

18 300 18 88

539

211 30 210 70 130 235

18 282 18 36

18

512 18 229

18 247

538

1634

265

18

600

18

18

521

219 18

18

2086

350

TL:1\10

516

IF-1.4

PROJECT TITLE

18

TL:1\10

18

Project Location

521

TL:1\10 516

241 50

2

MĐ TRƯỚC TỦ GIẦYKHÔNG CÁNH

18

595

3

MẶT CẮT 3-3

2119

1848

1848

485

18 258 1744

2644

387 40 18 18 516 18 420 18 18 18

564

MẶT CẮT TỦ BẾP 3-3

600

419 250 18

521

18

April 27, 2020

1767

18 18 18 18 18

18 1634

654 1658

TL:1\10

MĐ TRƯỚC TỦ GIẦY 18

2644

2644

18 50 877

18

387

405 877

18 202 202

1059

247 18

511

654

MĐ TRƯỚC VÁCH KÍNH TL:1\10

387 16240 202

1767 862

18

18 212 17

350

1

516

18 18

18

2644

548 2644

20 18

40

516

549

18

18

424

18

521

516

50 250 18

503

18

50 250

18

219

50 250

50 521

846

877

387 18 1767

1678 100 268 18

32 250 202 202 202 202 18 18 18 18 18 18

2644

2644

549

548 20

862 50 250

511

1634

516

Arc

AUTHOR NAME

1059

50

667

1144

1050

20

313 18

332

AUTHOR NAME

18

18

846 540 20

539

50 219

387

50

18

50

50 846

539

2644 18

18

553

AUTHOR NAME

538

265

1050

553

50

229 18

18

18

746

2119

553

2119

50

18

1658

3

18

746

265

2155

276 18 18

564

5 18

369

349 736

18187

598

243 50

1078

23

MĐ TRƯỚC TỦ BẾP Project Location

PROJECT TITLE

IF-1.3

April 27, 2020

TL:1\10

Project Location

PROJECT TITLE

IF-1.2


2820 18

385

18

853

18 20 18 317 3

780

Bổ kỹ thuật Nội thất tủ

367

815

367

338

18 18

674

608

18

40

MẶT CẮT 1-1 TL:1:20

18

4 01

344

5 01

3

335

365 40

367

22

18

18 281 3

50

50

40

18 18

20

832

396 850

367 797

2900

396 346

403

710

TL:1:20

403

880

403

807

2 02

20 40

20

137 137 20

850

710

3

450

417

417

387

850

20

3 02

136 137 20

40

1750

640

100 437 100 204 204 18 6 18

20

346

MẶT CẮT 5-5

830 850

3

58

587 590 608

367

1 01

40

600

18

367

18 50

20

496

880

740 690

496

1191

18 257 18 275 18 1150

740 690

729

344 18

740 690

3

600

18

530

40 18

18

815

2838

600

367

18 50

367

365

50

40

585 551

50

815

850

18

Arc

150

742

318 2110

450

80

80

80

610

450 18

561

18

3

600

MẶT ĐỨNG TỦ BẾP

MẶT CẮT 4-4 TL:1:20

93 10

TL:1:20

150

742

450

18

70

868

18

782

18

388

36

959

18

490

18 463 18

350

36 242 90 463

18 242

233

995 959

18

598

560

450

50

583

800

450

MẶT CẮT TỦ BẾP DƯỚI

995

50

NẸP 50MM

MẶT CẮT TỦ BẾP TRÊN 18 603

630

18 603

TL:1/20

240 50 240

187

15113

415

900

87

18 233 36

NẸP 50MM

MẶT ĐỨNG TỦ BẾP

NẸP 50MM

32

350

32

983

815

995

50

995

50

615

450 20 1565

1065

450

840

1565 350

583

400 3225

415

50 240

240

450

450 2270

242 18

580

580

50

335

100

600

100 255

40 810

190 55 445

80

80

600

390

810

635

770

55

110

40

2070

80 19220192201922040

55 810

400 2180

635

490

MẶT ĐỨNG TỦ BẾP

600

60

450 900

600

60

850 810

50

350

595

600

50

40 595

690

50

18

TL:1/20

50 600 810

617 8018

618

18

TL:1/20 95

450

388

NGĂN KÉO ĐỂ GIA VỊ

1080

630

18

318

18

TƯỜNG HIỆN TRẠNG

255

20 900

50 665

579 18 18 770

40

600 18

18 18 18

18 314 18

900

40

18

699

450

350

615

18

850

18

3

873

18

TL:1:20

18 300 18

222 18

18 453

THÙNG GẠO

TL:1:20

873

597

3

3 02

782

TL:1/20

60 18 80 18 18 300 18

3 450

662

800

2180 18

882

618

2 02

80 672 850

20 109 11740 80

18

386

40

1750

18

MẶT CẮT 3-3

724

228

882

320

2050

496 600 1818

270

MĐ VÁCH CNC

2110 18 123 18

335

868

NẸP CÁNH50MM

CHẬU RỬA

40

754 850

18

496 18 257 18 257 18

1 01

18 724

13

2020

815

882

20 18 50

871

18 18 123

50

577

1405 18

710

756

18

70 18

18 228 18

882

2090 1183

13

454

472 ALU TRẮNG 3MM

1450

18

782

NẸP 50MM

1150

18

674

18

GIÁ DAO THỚT

TL:1:20

100

18 319 18 317 18 50

710

690

18

MẶT ĐỨNG TỦ BẾP KHÔNG CÁNH

18 233 18

790

18

938

4 01

5 01

362 18 344

18

350 2110

50

3

670

868 18

90

487 200

TL:1:20

MÂM XOAY1/2

100

640 437 100

MẶT CẮT 2-2

18

450

50

70


Nhà ở - Hưng Yên

Phần III

Khu đô thị Gia Lâm hạng mục Shop B6 CC02

Nhà ở - Hội An

Nhà ở xã hội Stela 360

Lên concept công trình

Nhà ở xã hội Đức Giang

Khu đô thị Gia Lâm hạng mục Shop B6 CC02

Arc

Nhà hàng Đoàn Kết


Arc

Nhà ở hộ gia đình Hưng Yên

Vì lý do cá nhân và khối lượng bản vẽ lớn vui lòng truy cập https://issuu.com/trinhkts123/docs/20200619-adh-4bi-phuongansobo


3.82 m

3.82 m

Nhà ở Hội An 11.89 m²

11.92 m²

20.15 m²

19.44 m²

4.57 m²

NG Ủ 1

2.70 m²

19.47 m²

3.04 m

3.2 m

1.00 m

19.87 m²

36.72 m²

8.88 m²

5.00 m

4.50 m

5.00 m 24.00 m

Vì lý do cá nhân và khối lượng bản vẽ lớn vui lòng truy cập https://issuu.com/trinhkts123/docs/nhk-4bi-s3-hosoxincapphepxaydung-_n_n

4.50 m

5.00 m

12.18 m

14.76 m²

20.10 m²

2.60 m

3.04 m

13.50 m

14.85 m²

3.04 m

2.60 m

11.89 m²


Arc

Vì lý do cá nhân và khối lượng bản vẽ lớn vui lòng truy cập đường dẫn để xem chi tiết bản vẽ hiết kế kiến trúc https://issuu.com/trinhkts123/docs/20200907-stl-4bi-s3-pakt

Nhà ở xã hội Stela 360


Arc

Nhà ở xã hội Đức Giang

Vì lý do cá nhân và khối lượng bản vẽ lớn vui lòng truy cập đường dẫn để xem chi tiết bản vẽ hiết kế kiến trúc https://issuu.com/trinhkts123/docs/20200907-stl-4bi-s3-pakt


Arc

Khu đô thị Gia Lâm hạng mục Shop B6 CC02

Vì lý do cá nhân và khối lượng bản vẽ lớn vui lòng truy cập

https://issuu.com/trinhkts123/docs/b6-cc02-_g_p

CÂY BẰNG LĂNG CÂY XOÀI

TRÚC CẦN CÂU

CHUỖI NGỌC

CỎ LÔNG HEO

DƯƠNG XỈ

CÂY CHUỐI MỎ KÉT CÂY LÀI TÂY

5


Arc

Nhà hàng Đoàn Kết


Arc

Khách hàng Đồi Rồng - Đồ Sơn - Hải Phòng https://issuu.com/trinhkts123/docs/1 https://issuu.com/trinhkts123/docs/2 https://issuu.com/trinhkts123/docs/3

Khách hàng Hoa Thanh - Phú Yên https://issuu.com/trinhkts123/docs/201106_-_hoa_thanh_-7-_g_p

Phần IV Dự Án khu đô thị Gia Lâm Hạng mục B6-CC02 https://issuu.com/trinhkts123/docs/b6-cc02-_g_p

Triển khai bản vẽ kỹ thuật

Khách sạn Đồi Rồng - Đồ Sơn - Hải Phòng


Vì lý do cá nhân và khối lượng bản vẽ lớn vui lòng truy cập đường dẫn để xem chi tiết bản vẽ hiết kế và bản vẽ triển khai kỹ huật Arc

https://issuu.com/trinhkts123/docs/1 https://issuu.com/trinhkts123/docs/2 https://issuu.com/trinhkts123/docs/3

Khách san Đồi Rồng Đồ Sơn Hải Phòng


Khách san Hoa Thanh Phú Yên

Vì lý do cá nhân và khối lượng bản vẽ lớn vui lòng truy cập đường dẫn để x ỹ huật Arc

https://issuu.com/trinhkts123/docs/201106_-_hoa_thanh_-7-_g_p


Khu độ thị Gia Lâm B6-CC02

Vì lý do cá nhân và khối lượng bản vẽ lớn vui lòng truy cập đường dẫn để xem chi tiết bản vẽ hiết kế và bản vẽ triển khai kỹ huật Arc

https://issuu.com/trinhkts123/docs/b6-cc02-_g_p


Phần V

Diễn họa Arc


watching Design by Hoàng Mạnh Hưng


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.