100 tu vung tieng han ve dien thoai

Page 1

Hơn 100 từ vựng tiếng Hàn về điện thoại di động Điện thoại di động là vật dụng thân thuộc mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Vậy khi đi du học Hàn Quốc để thuận tiện trong việc dùng điện thoại, hãy cùng SOFL học ngay các từ vựng dưới đây.

Hơn 100 từ vựng tiếng Hàn về điện thoại di động 휴대폰/핸드폰: Điện thoại di động 할인요금: Cước khuyến mại 1.8원/1초: Cách tính cước 1.8원/ 1 giây 납부일자: Ngày thanh toán 납부방법: Phương thức thanh toán 단말기: Thiết bị kỷ thuật số 전화기: Máy điện thoại


음성전화 발신: Cuộc gọi đi 영상통화: Cuộc gọi video 문자메시지: Tin nhắn chữ 음성메시지: Tin nhắn thoại 기본요금제 : Cước cơ bản 미납요금: Tiền chưa đóng http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tin-tuc-moi/Dia-chi-hoc-tieng-Han-uy-tin-tai-Tp-HCM-1076/ http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-luyen-thi-TOPIK/lich-thi-topik-2020-moi-cap-nhat1479/ http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tin-tuc-moi/trung-tam-tieng-han-quan-binh-thanh-1485/

상품: Sản phẩm 규정요금: Số tiền quy định 사용량: Lượng sử dụng 무료서비스: Dịch vụ miễn phí 잔여기본통화: Số phút gọi còn lại (cơ bản) 청구내역: Danh mục tính cước 다이얼: Bàn phím 통화기록: Danh sách cuộc gọi 전화부: Danh sách nguời dùng 할부: Trả góp 일시불: Trả một lần (trả thẳng) 통화: Cuộc nói chuyện LTE폰: Điện thoại kết nối tốc độ cao


연결하다: Việc kết nối 끊다 , 해지하다: Cắt, hủy bỏ 청구서: Phiếu tiền cước sử dụng 공중전화: Điện thoại công cộng 유심: Sim điện thoại 전화하다: Gọi điện thoại 걸다: Gọi 부재중 전화: Cuộc gọi nhỡ 음성전화 수신: Cuộc gọi nhận 잔여량: Mức sử dụng còn lại 납부방법: Phương pháp thanh toán 요금을 내다: Việc chi trả cước 컬러링: Nhạc chờ 진동: Chế độ rung 차단하다: Chặn ,việc chặn 탁상전화: Điện thoại để bàn 고객센터: Trung tâm chăm sóc khách hàng 전화카드: Điện thoại thẻ 대리점: Đại lý 통신사: Nhà cung cấp dịch vụ mạng 상세내역: Danh mục chi tiết về các khoản tính cước 실시간 요금조회: Kiểm tra cước phí sử dụng


납부하다: Đóng, nạp, nộp, trả 포인트: Điểm, điểm số 납부하실 금액: Tiền phải đóng 부가가치세: Thuế giá trị gia tăng 갤러리: Bộ sưu tập 벨소리: Nhạc chuông 4개월간 요금패턴: Biểu đồ tiền cước trong 4 tháng gần nhất 통신서비스 요금: Cước phí dich vụ thông tin liên lạc 국내전화통화료: Cước phí gọi trong nước 가입비: Phí gia nhập nhà mạng 운영체제: Hệ điều hành 프로세서: Bộ vi xử lý CPU 유선: Mạng hữu tuyến, có dây 변경: Thay đổi 기기변경: Thay đổi thiết bị 서비스요금: Phí dịch vụ 무선: Mạng di động, không dây 고객님: Khách hàng 회원: Hội viên 다운받다: Tải về 스마트폰: Điện thoại thông minh 네트워크: Mạng


동기화: Đồng bộ 발행하다: Phát hành 조회: Kiểm tra 데이터: Dữ liệu 신청확인: Xác nhận việc đăng ký 가입정보: Thông tin gia nhập 상담: Trao đổi, tư vấn 신청하다: Đăng ký 부가서비스: Dịch vụ thêm 가입: Gia nhập 충전하다: Sự nạp ,sạc pin 자동 납부 변경: Thay đổi bằng phương pháp 일반폰: Điện thoại thường 이미지 컬러링: Nhạc chờ bằng hình ảnh 남다: Còn lại, thừa lại 제공하다: Cung cấp 가입: Gia nhập 이동통신: Băng tần 디스플레이: Màn hình 터치: Vuốt, động, chạm 출시하다: Phát hành ra ,bán ra 업그레이드: Nâng cấp


사용 설명서: Hướng dẫn sử dụng 설정: Cài đặt 모션: Chuyển động 카메라: Máy ảnh 배경화면: Màn hình nền 언어 및 입력: Ngôn ngữ và bàn phím 애플리케이션: Ứng dụng 백업: Sao lưu 터치스크린: Màn hình cảm ứng 잠금화면: Khóa màn hình 스토어: Cửa hàng 케이스: Vỏ ngoài 범퍼케이스: Vỏ ốp viền 알람: Báo thức 음성녹음: Ghi âm 업데이트: Cập nhật 소프트웨어: Phần mềm 시스템: Chương trình 설치하다: Lắp đặt 버튼: Nút 알림: Thông báo 메모리: Bộ nhớ


램: RAM Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Hàn về điện thoại di động. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chia sẻ cùng các bạn. Chúc các bạn học tốt và tích lũy được ngày các chủ đề từ vựng thú vị.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.