75 từ vựng tiếng nhật kế toán cần có trong một bảng cân đối kế toán part2

Page 1

Để có một bản dịch tiếng Nhật chuẩn xác, đảm bảo tính logic của chuyên ngành tiếng Nhật kế toán đòi hỏi bạn không những có kinh nghiệm lâu năm về ngành kế toán mà còn phải am hiểu thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Nhật.

Các bạn có thể xem thêm Từ Vựng Tiếng Nhật và Tiếng Nhật về Côn Trùng . Tuy nhiên bằng cách này hay cách khác cũng không thể tránh khỏi những sai sót, nhầm lẫn từ vựng trong quá trình dịch. Dưới đây là một số phương pháp nâng cao kỹ năng học từ vựng tiếng Nhật kế toán mà bạn cần nắm được, nó sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình tra cứu và dịch tài liệu. Từ vựng tiếng Nhật kế toán quan trọng: II. LIABILITIES AND EQUITIES 負債及び資本 Nợ Và Vốn Chủ Sở Hữu II.1 Liabilities 負債 Nợ 1. Short term liabilities 短期負債: Nợ ngắn hạn 2. Short term loans 短期借入金: Vay ngắn hạn 3. Payables to suppliers 買掛金: Phải trả nhà cung cấp 4. Unpaid taxes 未払い租税: Thuế phải trả 5. Other payables 未払い金: Các khỏan phải trả khác 6. Longterm labilities 長期負債 Nợ dài hạn 7. Longterm loans 長期借入金: Vay dài hạn 8. Bonds 社債: Trái phiếu


9. Mortgages 担保ローン: Khoản vay có thế chấp 10. Financial lease 長期ファイナンスリース: Thuê tài chính dài hạn II.2 Owner’s equity 資本 Vốn Chủ Sở Hữu 1. Owner’s capital 資本金 vốn góp 2. Withdrawal 引き出し: Phần rút vốn 3. Retained earnings 剰余利益: Lợi nhuận để lại 4. Unsolved income 準備利益・未処理利益: Lợi nhuận chua xử lý 5. Undistributed income 未配当利益: Lợi nhuận chưa phân phối 6. Bonus Allowance 賞与積立金: Quỹ dự phòng thưởng nhân viên 7. Welfare allowance 厚生積立金: Quỹ phúc lợi II.3 Income Statement 損益計算書 1. Gross sales 売上高 Doanh thu gộp 2. Sales returns, sales discount 売上返品・売上割引: Trả lại hàng bán, giảm giá hàng bán 3. Net sales 純売上高: Doanh thu thuần 4. Cost Of Goods Sold 売上原価 Giá vốn hàng bán 5. Raw materials 原材料費 Chi phí nguyên vật liệu 6. Directlabour’s labour 直接人件費 Chi phí nhân công trực tiếp 7. Unpaid bonus 未払い賞与金 thưởng nhân viên 8. Fuel expense 燃料費 Chi phí Nguyên vật liệu 9. Processing fee 加工費 Chi phí Sản xuất 10. Consumables 消耗費 11. Tools 道具 12. Depreciations 減価償却費: Chi phí khấu hao 13. Factory rental expenses 工場レンタル: Chi phí nhà xưởng 14. Water, gas, electricity 光熱費: Chi phí điện nước 15. Gross Margin Profit 売上総利益 Lợi Nhuận Gộp 16. Sales expenses 販売費 Chi phí bán hàng 17. Salaries 人件費: Chi phí lương 18. Unpaid bonus 未払い賞与 : Thưởng nhân viên 19. Advertising expenses 宣伝費: Chi phí quảng cáo


20. Promotion expenses 販促費: Chi phí khuyến mãi 21. Rebate for agents リベート: Hoa hồng đại lý 22. Freight (carrying out expenses) 運搬費: Chi phí vận chuyển 23. General &Administration expenses 一般管理費 Chi Phí Quản Lý Chung 24. Sales operating profit 営業利益: Doanh thu từ hoạt động kinh doanh 25. Finacial incomes 金融利益: Doanh thu từ hoạt động tài chính 26. Finacial expenses 金融費用: Chi phí hoạt động tài chính 27. Operating profits 経常利益 Lợi nhuận từ HĐKD và tài chính 28. Other loss 雑損失: Chi phí khác 29. Other incomes 雑収入: Thu nhập khác 30. Income before taxes 税引き前利益 Lợi Nhuận Trước Thuế Trên đây là tất cả các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán có đầy đủ trong một bảng cân đối kế toán! Chúc các bạn luôn thành công trong các bản dịch tiếng Nhật của mình! - Nguồn tham khảo : http://tienghangiaotiep.edu.vn - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.