Học tiếng nhật cơ bản cho người mới bắt đầu bài 11

Page 1

II - NGỮ PHÁP Ngữ pháp bài này là một ngữ pháp cực kì cực kì quan trọng mà nếu không hiểu nó, các bạn sẽ rất khó khăn khi học lên cao và lúng túng trong việc giao tiếp với người Nhật.

Xem thêm Cách học ngữ pháp hiệu quả http://tiengnhatcoban.edu.vn/cach-hoc-ngu-phaptieng-nhat-hieu-qua.html 13. Từ vựng cơ bản 1. これ:cái này 2. それ:cái đó 3. あれ:cái kia 4. どれ:cái nào 5. ほん:sách 6. じしょ:từ điển 7. ざっし:tập chí 8. しんぶん:báo 9. ノート:tập học 10. てちょう:sổ tay 11. めいし:danh thiếp 12. カード:thẻ 13. テレホンカード:thẻ điện thoại 14. えんぴつ:viết chì 15. ボールペン:viết bi 16. かぎ:chìa khóa


17. とけい;đồng hồ 18. かさ:cây dù 19. かばん:cái cặp 1. おく:đặt , để 2. ねる;ngủ 3. はたらく:làm việc 4. やすむ:nghỉ ngơi 5. べんきょうする:học tập 6. おわる:kết thúc 7. デパート:thương xá 8. ぎんこう:ngân hàng 9. ゆうびんきょく:bưu điện 10. としょかん:thư viện 11. びじゅつかん:triễn lãm 12. いま:bây giờ 13. はん:phân nửa 14. なんじ:mấy giờ 15. なんぷん:mấy phúc 16. ごぜん:buổi sáng 17. ごご:buổi chiều 18. あさ:sáng 19. ひる:buổi trưa 20. ばん:buổi tối 21. よる:buổi tối 22. おととい;hôm kia 23. きのう:hôm qua 24. あした:ngày mai 25. あさって:ngày mốt 26. けさ:sáng nay 27. こんばん:tối nay 28. やすみ:nghỉ 29. ひるやすみ:nghỉ trưa 30. まいあさ:mỗi sáng 31. まいばん:mỗi tối 32. まいにち:mỗi ngày 33. まいしゅ:mỗi tuần 34. まいげつ:mỗi tháng 35. まいねん:mỗi năm


Xem thêm Cùng học tiếng Nhật.! http://tiengnhatcoban.edu.vn/cung-hoc-tieng-nhat/ Thứ:_ようび: 1. げつようび:thứ hai 2. かようび:thứ ba 3. すいようび:thứ tư 4. もくようび:thứ năm 5. きんようび:thứ sáu 6. どようび:thứ bảy 7. にちようび:chủ nhật

Ngày :にち 1. ついたち:mùng 1 2. ふつか:mùng 2 3. みっか:mùng 3 4. よっか:mùng 4 5. いつか:mùng 5 6. むいか:mùng 6 7. なのか:mùng 7 8. ようか:mùng 8


9. ここのか:mùng 9 10. とおか:mùng 10 11. じゅうよっか:ngày 14 12. はつか:ngày20 13. にじゅうよっか:ngày 24

Tháng :がつ 1. いちがつ:tháng 1 2. にがつ:tháng 2 3. さんがつ:tháng 3 4. しがつ:tháng 4 5. ごがつ:tháng 5 6. ろくがつ:tháng 6 7. しちがつ:tháng 7 8. はちがつ:tháng 8 9. くがつ:tháng 9 10. じゅうがつ:tháng 10 11. じゅういちがつ:tháng 11 12. じゅうにがつ:tháng 12

Giờ:じ 1. いちじ;một giờ 2. にじ:hai giờ 3. さんじ:ba giờ 4. よじ:bốn giờ 5. ごじ:năm giờ 6. ろくじ:sáu giờ 7. しちじ:bảy giờ 8. はちじ:tám giờ 9. くじ:chín giờ 10. じゅうじ:mười giờ 11. じゅういちじ:mười một giờ 12. じゅうにじ:mười hai giờ

Phút :ぷん; 1. いっぷん:một phút 2. にふん:hai phút 3. さんぶん:ba phút


4. よんふん:bốn phút 5. ごふん:năm phút 6. ろっぷん:sáu phút 7. ななふん:bảy phút 8. はっぷん:tám phút 9. きゅうふん:chín phút 10. じゅっぷん:mười phút 11. にじゅっぷん:hai mười phút 12. さんじゅっぷん:ba mười phút Nguồn tham khảo : http://tiengnhatcoban.edu.vn - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.