1945chuhan

Page 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

(Gíao trình học tiếng Nhật)

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MICHIO & KARUSO

1945 chữ

HÁN

thông dụng Giáo trình học tiếng Nhật ( Tái bản lần thứ 10)

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC


306/GD-01/5122/651-00

Mã số: 6G403T7


MỤC LỤC

1945 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ ...................................................................... 1 PHỤ LỤC A: 153 CHỮ BỔ TÚC ................................................................................................ 70 PHỤ LỤC B: 166 CHỮ NHÂN DANH....................................................................................... 76 PHỤ LỤC C: 100 HỌ THƯỜNG DÙNG CỦA NGƯỜI NHẬT ................................................ 91 DANH SÁCH 1000 CHỮ QUI ĐỊNH THI 2 KYU..................................................................... 92 1945 CHỮ HÁN SẮP THEO CÁCH ĐỌC ................................................................................. 93 1945 CHỮ HÁN SẮP THEO SỐ NÉT ...................................................................................... 108 ÂM HÁN VIỆT CỦA 2264 CHỮ HÁN SẮP THEO A,B,C VIỆT NAM ................................ 113


1945 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ 1-1 一 NHẤT いち: một (1) 1

いち

一 いつ

一つ

ひとつ ひと

NHẤT

ちょう 2

ĐINH てい よ

3

4

万 ばん 三

三つ 三つ 三

下げる 下ろす 下す 下がる 下りる 下る 下さる

7 8

互 ご 五 ご

9

10 11 12 13 14

不 ぶ 丙 へい 且 可 か 民 みん

15

平 びょう

16 17 18 19

てん

たがい いつつ あめ あま

且つ 民 平ら

かつ たみ たいら ただしい ただす まさに

さい

再び

ふたたび

こう

否 更 更かす

いな さら ふかす

21 22

23

亜 あ

24

画 かく

10 ngàn nhiều,tất cả Ba

Dưới Phần dưới Đem xuống, hạ lệnh

HẠ Treo, rơi Ra khỏi Đi xuống Cho

HỖ NGŨ THIÊN

BÍNH THẢ KHẢ DÂN BÌNH CHÍNH NHỊ BÁCH LƯỠNG LƯỢNG

Số chẵn, đếm (nhà, đậu hũ , súng, đĩa) Người lớn, can thứ 4, hình chữ T Cho,cấp,giúp đỡ、dự vào

TAM

BẤT

せい 正しい しょう 正す 正 正に 弐 に 百 ひゃく りょう

再 さ 否 ひ

20

互い 五つ 天

みっつ みつ み した もと しも さげる おろす くだす さがる おりる くだる くださる

へい

DỮ DỰ VẠN

か げ

6

あたえる

まん さん

5

与える

Một

TÁI PHỦ CANH CÁNH Á HỌA HOẠCH 1

giúp lẫn nhau, qua lại năm trời,tự nhiên,thời tiết không can thứ 3 và tốt,có thể, ưng cho người dân ngay thẳng, bằng phẳng đúng, ngay thẳng đúng chính xác, chắc chắn hai(2,văn tự) trăm (100) cả hai, 1/16 cân ta một lần nữa, 2 lần không đổi mới, lần nữa thức khuya thứ hai, dưới 1 bậc, châu Á tranh vẽ nét (Hán tự)


26 27

武 む 昼 ちゅう 蚕 蚕 さん

28

夏 げ

29

悪 お

25

30 31

ひる かいこ なつ

あく

悪い

わるい

ゆう

憂える 憂い 憂え 憂い

うれえる うれい うれえ うい

憂 爾 じ

VŨ VÕ TRÚ TẰM HẠ ÁC ƯU

uy lực,mạnh dạn,quân sự buổi trưa,ban ngày con tằm mùa hạ xấu,hung dữ buồn rầu sự lo buồn u tối

TỶ

con dấu(vua)

2-1 | CỔN ぼう: nét sổ ちょう 弔う

32

33

中 ちゅう 中

34 35

内 だい 央 おう

36

冊 さく

ない

38 39

凸 史

40

41

42

旧 きゅう

43

世 せ

44

45

出 すい

46

ĐỘT SỬ GIÁP もうす

THÂN CỰU

向かう 向く 向ける 向こう

もと だす でる す むかう むく むける むこう

いん しるし

THẾ BỔN BẢN XUẤT CHÂU HƯỚNG ẤN

きょく 49

曲げる 曲がる

まげる まがる

果たす 果てる 果て

はたす はてる はて

KHÚC

か 50

thăm người chết,thương nhớ ở giữa,bên trong,suốt bên trong chính giữa đếm sách quyển sách nguyên nhân,b ởi

DO

しゅつ 出す 出る しゅう

向 印

よし

ほん

こう

NỘI

SÁCH

申す せい

ĐIẾU ĐÍCH TRUNG

ƯƠNG

ゆ ゆう ゆい とつ し こう かん しん

48

なか うち

さつ

37

47

とむらう

QUẢ 2

mặt lồi sách sử can thứ 1, vỏ, vây, mai cao (giọng) trình, chi thứ 9 trình,nói,xưng tên cũ,già đời,thế giới ,thời đại Sách, gốc, chính, này, đếm vật Gốc lấy ra, gởi đi ra, sinh ra đại lục, tiểu bang cồn đất quay về phía,tiến về quay đối diện con dấu,in dấu hiệu cong, bài hát, bản nhạc uốn cong trái cây, kết quả thi hành, hoàn t ất đến hết hết, kết quả


ひょう 51

表 表れる 表す

おもて あらわれる あらわす

SÚY SOÁI SUẤT TRUNG

すい 52

53

衷 ちゅう

54

55 56 57 58

幽 師 剛 粛

59

60 61

必ず 必 ひつ 永い 永 えい ひょう

じん

BIỂU

甚だ はなはだ 甚だしい はなはだしい

ゆう し ごう しゅく そう

THẬM U SƯ CƯƠNG TÚC TANG TÁNG

bảng, mặt trước bề mặt được thể hiện thể hiện vị chỉ huy quân

tốt lành,thành thực,bên trong rất,lắm,quá, sao? yên lặng,sâu kín thầy (cô) giáo,tu sĩ,sư đoàn sức mạnh,cứng, mới đây nghiêm kính,yên lặng,mềm đám ma

3-1 ` CHỦ てん: để nhớ lấy

62 63 64 65 66 67 68

氷る 半ば 半 はん 求 きゅう 求める 為 い 単 たん 巣 そう ぎょう 業 ごう 業

かならず ながい こおり ひ こおる なかば もとめる

わざ

TẤT VĨNH

ắt hẳn,quả nhiên lâu dài nước đá

BĂNG BÁN CẦU VI ĐƠN SÀO NGHIỆP

đông lại 1 nửa tìm,muốn,cần,đòi hỏi làm,là,có,vì,đổi tiền một mình,giản dị tổ chim,ổ tài sản,sự nghiệp duyên kiếp làm, hành động

4-1 ノ PHIỆT の: nét phẩy 69 70 71 72 73

74

く 九 きゅう 乏しい 乏 ぼう じょう 丈 丈 刃 じん きゅう 久しい 久 く きゅう 及ぶ 及 及ぼす 及び がん

丸い 丸める

75

76 77 78 79

千 せん 匁 升 しょう 升 午 ご

ここの ここのつ とぼしい たけ は ひさしい

およぶ およぼす および まるい まるめる ーまる ち もんめ ます

CỬU PHẠP TRƯỢNG NHẬN CỬU

CẬP

HOÀN THIÊN CHỈ THĂNG NGỌ 3

chín thiếu,nghèo 10 thước ta(3 mét) chiều cao người lưỡi dao lâu dài kịp đạt đến, bằng nỗ lực cùng với tròn, trứng, đạn viên tròn (tiếp sau tên tàu) ngàn 1/10 lạn (3,75 gam) 1/10 đấu(1,8 lít) trưa, chi thứ 7


たん

80

81

夫 ふ

82

井 しょう

おっと い

せい

しょう 少し 少ない

83

84

85 86

斥 せき 包 ほう

87 88

末 ばつ 失 しつ

89

90 91

后 ご 吏 り

92

93

94

争 そう

95

96

年 ねん

97

98 99 100 101 102

寿 系 束 承 卵

103

104

兵 ひょう

きゅう

まつ

包む 末

つつむ すえ

失う

うしなう

み こう

れい じゅ けい そく しょう らん が

劣る 争う 危ない 危うい とし 励む 励ます 寿 束 承る 卵 我

おとる あらそう あぶない あやうい

MẠT THẤT VỊ MÙI

LIỆT TRANH NGUY

はげむ はげます ことぶき たば うけたまわる たまご われ わ

LỆ THỌ HỆ THÚC THỪA NOÃN NGÃ BINH

来る 来る 来す 岳 刷る 垂れる 垂らす 奉る

105

106 107

岳 がく 刷 さつ

108

109

奉 ぶ 東 とう 盾 じゅん 盾

ほう

KHÂU KHƯU XÍCH BAO

NIÊN

へい

すい

THIỂU THIẾU

LẠI CHU CHÂU

れつ

TỈNH

HẬU

しゅ

らい

110 111

すこし すくない おか

ĐAN ĐƠN PHU

くる きたる きたす たけ する たれる たらす たてまつる ひがし たて

màu đỏ chồng cái giếng nhỏ, trẻ một ít ít cái đồi rút lui,đánh đuổi bao bọc hết, cuối, ngọn cây mất, thua, sai lầm chưa, chi thứ 8 vợ vua sau viên chức, quan sắc đỏ xấu yếu kém giành nhau, đua nhau hiểm nghèo năm, tuổi khuyến khích lâu dài, sống lâu hệ thống,ràng buột,nhóm,sợi tơ bó,gói vâng,chịu trứng tôi, tự tôi, của tôi, chúng tôi người lính đến

LAI NHẠC LOÁT THÙY PHỤNG ĐÔNG THUẪN 4

đem đến núi cao lớn, cha mẹ vợ in rủ xuống vâng dâng hiến,tôn thờ,hầu hạ phía đông cái mộc đỡ tên, nâng đỡ


112 113 114 115 116

せい 省みる しょう 省 省く ひ 卑しめる 卑しむ 卑 卑しい 看 かん じょう 乗る 乗 乗せる じゅう 重い、 ちょう 重なる 重 重ねる

122

べん とう 島 い ちょう 彫る おう 奥 でん 殿 てん

123 124

戯 ぎ 劇 げき

戯れる

125

厳 ごん 願 がん

げん

厳しい 厳か 願う

117 118 119 120 121

126

勉 島 尉 彫 奥

かえりみる はぶく いやしめる いやしむ いやしい

TỈNH TY KHÁN

のる のせる おもい かさなる かさねる ーえ

THỪA TRỌNG

ほる おく との -どの たわむれる きびしい おごそか ねがう

nhun nhường xem, đối đãi lên (xe) cho đi xe nặng, khó chồng lên lằn gấp

MIỄN MINH ÚY ĐIÊU ÁO

しま

xem xét bộ (chính phủ) bỏ sót thấp hèn

ĐIỆN HÍ KỊCH NGHIÊM NGUYỆN

cố gắng cù lao sĩ quan chạm khắc bên trong,bà vợ nhà lớn, đền đài chù nhân ôngdiễn kịch, đùa giỡn vở kịch nghiêm ngặt, gay go uy nghi xin

5-1 乙 ẤT おつ、つりばり: can thứ 2, ruột 127

乙 おつ しち

128

129

130

ẤT 七つ 七 七

ななつ なな なの

bảy (7)

THẤT ĐỒN TRUÂN

とん にゅう 乳 乳

ちち ち

can thứ 2, tốt

NHŨ

đóng quân, khó khăn, h ợp lại sữa mẹ, vú, cho bú

6-1 亅 QUYẾT はねぼう: nét sổ móc りょう さい よ じ 事 ず

131 132 133

了 才 予

134

135

二 に げん 元 がん

LiỄU TÀI DỰ こと

SỰ

hoàn tất giỏi, khả năng, tuổi liệu trước việc, vấn đề

7-2 二 NHỊ に: hai 136

二つ

ふたつ もと

NHỊ NGUYÊN

hai (2) bắt đầu,nguồn,căn bản

8-2 宀 ĐẦU なべぶた: đỉnh, trên 137

ぼう

亡 もう

亡い

ない

VONG VÔ

5

chết, mất


ろく 138

139

市 し

140

主 す

141

妄 ぼう

142

六つ 六つ 六 六 市

むっつ むつ む むい いち ぬし おも

しゅ

sáu (6)

LỤC THỊ CHỦ VỌNG VÕNG

もう じゅう 充てる

あてる

SUNG

交じる 交ざる 交える 交ぜる 交わる 交う

まじる まざる まじえる まじぜる まじわる かう

GIAO

144 145 146

忘れる 忘 ぼう 享 きょう 卒 そつ

わすれる

147

京 きょう

148

149

盲 もう

150

151

停 てい

152

153

帝 てい

154

155

156

衰 すい

こう

143

けい いく

あい

へん

れん

哀れ 哀れむ 変わる 変える 畝 畝 衰える 恋 恋う 恋しい 率いる

158

率 りつ 商 しょう 商う 蛮 ばん

162 163 164

165

褒 ほう

あわれ あわれむ かわる かえる せ うね おとろえる こい こう こいしい ひきいる あきなう

しゅう 就く 就ける

就 じゅ 棄 き 裏 り

161

DỤC MANH DẠ

AI ĐẾ

159 160

VONG HƯỞNG TỐT

ĐÌNH

157

そつ

そだつ そだてる めくら よる よ

BIẾN MẪU SUY LUYẾN XUẤT THƯƠNG MAN

つく つける

TỰU

うら

KHÍ LÝ

ごう

HÀO 褒める

ほめる

đứng đầu chính yếu vô chứng cớ đầy cấp, thế vào qua lại trộn lẫn

liên hiệp

KINH 育つ 育てる

chợ,phố

BAO

quên nhận được binh sĩ thủ đô lớn lên nuôi lớn mù, tối đêm nhà nhỏ, chỗ tụ họp buồn rầu, thương tiếc thương hại vua; vị thần; trời thay đổi,không thường 100 mét vuông luống cây; sườn yếu đi thương mến yêu mến lãnh đạo tỷ lệ bàn luận;buôn bán mọi rợ tới (lấy, làm); giao ước thuê mướn bỏ; đầu hàng; lìa xa ở trong; mặt sau mạnh mẽ; tài trí; giàu có; rực rỡ; lộng lẫy khen ngợi; khoe khoang

9-2 人 NHÂN ひと, にんべん: người 6


じん

167 168

人 にん 介 かい 以 い

169

仁 に

170

か 化 け

171

仏 ぶつ

172 173 174 175

今 きん 仙 せん 令 れい 他 た

176

仕 じ

177

166

ひと

GIỚI DĨ

じん

こん

NHÂN 化ける 化かす 仏 いま

ばける ばかす ほとけ

つかえる

付 付ける

つく つける

代わる 代える 代 代

かわる かえる よ しろ

179 180 181

件 けん 伐 ばつ 企 き

PHẬT

TIÊN LỆNH THA 仕える

178

HÓA

KIM

だい たい

NHÂN

企てる

くわだてる

SĨ PHÓ

ĐẠI

KIỆN PHẠT XÍ

にん 182 183 184 185 186 187

188 189 190 191 192 193

任せる 任 任せす ぎょう 仰ぐ 仰 こう 仰せ 似る 似 じ ふく 伏す 伏 伏せる 仲 ちゅう 仲 でん 伝える 伝わる 伝 伝う きゅう 休む 休める 休 休まる かい 会 え 会う か 仮 仮 け ごう 合う 合わせる 合 が か 合わす 全く 全 ぜん 佐 さ

người bờ cõi; trung gian từ, bởi vì lòng thương sự biến hóa thay đổi làm mê man ông Phật hiện tại, bây giờ Tiên (ông, bà) sai khiến khác; người ấy làm việc được gắn vào gắn vào; ứng dụng thế hệ; giá cả thay thế thay thế hệ giá vấn đề đánh, giảm kế hoạch; đảm nhận

まかせる まかす あおぐ おおせ にる ふす ふせる なか つたえる つたわる つたう やすむ やすめる やすまる

NHIỆM

nghĩa vụ tin cậy

NGƯỠNG

nhìn lên, kính mến cầu mong

TỰ

giống như

あう かり あう あわせる あわす まったく

PHỤC TRỌNG

cong (nằm) xuống che đậy liên hệ, con người(tình bạn)

TRUYỀN

trao được chuyển đi theo

HƯU

nghỉ cho nghỉ được nghỉ

HỘI

họp lại gặp

GIẢ HỢP TOÀN TÁ 7

tạm; thí dụ; không thật vừa để cùng nhau tất cả giúp; phó, thứ hai


但し 伺う

ただし うかがう

はん

伴う

ともなう

194

195

196 197 198

伴 ばん 伯 はく 位 い

199

200

201

202

203

204

がん しん

じゅう 住む 住まう たい 体 てい てい 低い 低める 低まる かく 作る さ よ 余る 余り 余す

205

206

207

208 209

価 か 舎 しゃ

210

211

併 へい

212 213

依 え 侍 じ

214

215

佳 か

216

命 みょ

217 218 219 220 221 222

位 含む 含める 伸びる

か ぶ

くらい ふくむ ふくめる のびる のばす すむ すまう からだ ひくい ひくめる ひくまる つくる あまる あまり あます

何 何 侮る

なに なん あなどる

あたい

ねん

ĐẢN TÝ TỨ BẠN BÁ VỊ HÀM THÂN TRÚ TRỤ THỂ ĐỀ TÁC DƯ

HÀ VŨ VỤ GIÁ XÁ NIỆM

併せる

あわせる

さむらい

TÍNH Ỷ Y THỊ

例える

たとえる

LỆ

れい

GIAI

めい

命 きょう 供 供 く 供える し 使 使う 侯 こう 促す 促 そく 俊 しゅん けい 係る 係 係り

いのち とも そなえる

MỆNH CUNG

つかう

SỬ,SỨ

うながす

HẦU TÚC TUẤN

かかる かかり

HỆ

8

nhưng, tuy thăm hỏi; dò xét bạn bè; đi cùng; kết họp bác; người lớn tuổi; chức quan ngôi thứ; nơi chốn ngậm, bao gồm bao gồm; khoan dung duỗi ra; kéo dài kéo dài ở,dừng thân mình; hình trạng thấp trở nên thấp làm,dựng lên số lẻ thừa rất; hơn để dành; số thừa cái gì; thế nào; bao nhiêu khinh rẻ, khinh lờn giá trị (vật) nhà ở ý tưởng; mong; để ý; đọc thầm; nhớ cùng với, so sánh dựa vào, thí dụ võ sĩ đạo; theo hầu thói quen; luật lệ; tỷ lệ so sánh tốt đẹp ra lệnh; đời sống cuộc đời tuỳ tùng, hầu hạ dâng nạp dùng; người đưa tin dùng tước hầu thúc dục tài trí (đức) liên quan phụ trách; thư ký


223

べん 便 びん

224

侵 しん

225

226

227 228 229 230 231 232

保 倣 俵 倫 倹 俸

233

234 235 236

倍 ばい 俳 はい 倉 そう

237

238

239 240

個 こ 借 しゃく 借りる

241 242 243 244 245 246

修 しゅ 偵 てい 偉 い 停 てい 偶 ぐう 側 そく

247

248 249 250 251

偏 健 傑 傘

252

253 254 255 256

傍 債 働 催

257 258

便り 侵す

たより おかす

ぞく

TÍN 保つ 倣う 俵

たもつ ならう たわら

候 そうろう

とう ち

倉 倒れる 倒す 値 値

しゅう 修める 修まる

ぎ へん けん けつ さん び ぼう さい どう さい けい

XÂM TỤC

しん ほ ほう ひょう りん けん ほう こう

TIỆN

偉い

側 偽る 偽 偏る 健やか 傘 備える 備わる 傍ら

働く 催す 傾く 傾 傾ける しょう 傷 傷む 傷 傷める

くら たおれる たおす ね あたい かりる おさめる おさまる えらい

かわ いつわる にせ かたよる すこやか かさ そなえる そなわる かたわら はたらく もよおす かたむく かたむける きず いたむ いためる

BẢO PHÓNG BIỂU LUÂN KIỆM BỔNG HẬU BỘI BÀI THƯƠNG ĐẢO TRỊ CÁ TÁ TU TRINH VĨ ĐÌNH NGẪU TRẮC NGỤY THIÊN KIỆN KIỆT TẢN BỊ BÀNG TRÁI ĐỘNG THÔI KHUYNH THƯƠNG 9

thuận lợi cơ hội; bưu chính tin tức xâm lấn; bức bách thói quen; tầm thường; trần thế; thô tục trung thành; tin tư ởng; sứ giả; tin tức giữ gìn; duy trì; bảo đảm bắt chước cái bao; cho, tặng đạo lý; loại; thứ bậc tằn tiện; giản dị tiền lương thời tiết nhờ, là…; chờ đợi gấp 2; tăng lên (nhiều lần) nghệ sĩ; hát bội; thơ "haiku" Nhật kho hàng xé; xụp đổ đánh nhào giá trị cá nhân; 1 (người) cái vay mượn; giúp học; sửa tự sửa, trị dò xét lớn; khác thường; tài giỏi ngừng; lưu lại cặp, số chẵn; hợp nhau; gặp nhau bên phía dối; xảo trá giả mạo lệch nghiêng; không đều khỏe mạnh tuyệt; xuất chúng cái dù dự phòng; cung cấp đã dự phòng; chiếm giữ bên cạnh nợ; tiền nợ hoạt động (người), làm việc giữ, bảo đảm; hối thúc, cảm nghiêng về phía; đổ úp vết thương làm đau làm bị thương


259 260 261 262 263 264 265 266 267 268

そう ぞう ぼく りょう おく ほ ぎ じゅ しょう 償う ゆう 優れる 優 優しい

僧 像 僕 僚 億 舗 儀 儒 償

つぐなう すぐれる やさしい

TĂNG TƯỢNG BỘC LIÊU ỨC PHỐ NGHI NHO THƯỜNG ƯU

tu sĩ Phật Giáo hình tượng tôi; đầy tớ (nam) viên chức; bạn 100000000 cửa hàng Phép tắc, lễ lạc nho giáo đền, trả lại trên hết; minh tinh tốt đẹp, hơn dịu dàng

10-2 人 NHÂN (đi) ひとあし: người đi 269

先 せん

270

児 に 免 めん

271

さき

TIÊN NHI

免れる

まぬかれる

MIỄN

trước, đầu; chỗ; tổ tiên trẻ con tránh khỏi; bỏ, tha

11-20 入 NHẬP いる: vào 272

にゅう 入る 入る 入 入れる

はいる いる いれる

đi vào

NHẬP

cho vào

12-2 八 BÁT はち: tám (8) はち 273

八つ 八つ や よう

やっつ やつ や よう

tám (8)

BÁT

ぶん ぶ ふん 274

275 276 277 278 279

phần; 1cm; 1%; 1/10

分ける 分かつ 分かれる 分かる

わける わかつ わかれる わかる

PHÂN

公 公 こう 共 きょう とも 呉 ご

おおやけ

CÔNG CỘNG NGÔ

てい 弟 だい で てん

おとうと

280

281 282 283

盆 ぼん 前 ぜん 翁 おう

284

益 やく

えき

bị chia hiểu quần chúng; chính thức cùng nhau; cả hai; tất cả; chung nước Ngô(cổ); Trung Hoa; vải len em trai

ĐỆ, ĐỄ

へい

phút chia

ĐIỂN 並ぶ 並べる 並びに 並 前

ならぶ ならべる ならびに なみ

TỊNH

まえ

BỔN TIỀN ÔNG ÍCH 10

phép tắc; lễ; kinh sách; chủ trương xếp hàng xếp và thứ tự lễ Vu Lan; cái khay trước; phía trước; sớm; tiến, đi tới ông già lợi; dùng; tăng thêm; giàu có


けん

285

286

貧 びん 普 ふ 善 ぜん

287 288

ひん

そん

兼ねろ かねる ー兼ねる ーかねる 貧しい まずしい

善い 尊ぶ 尊ぶ 尊い 尊い 慈しむ

289

290

慈 じ

291

こう 興 きょう 興る 興す

よい たっとぶ とうとぶ たっとい とうとい いつくしむ おこる おこす

KIÊM BẦN PHỔ THIỆN

gồm; phối hợp không thể nghèo, thiếu thốn rộng lớn; khắp đều cả tốt; giỏi quí trọng, kính mến

TÔN

quí giá

TỪ

thương yêu; làm với thiện ý

HƯNG

vui; giàu có thịnh vượng làm sống lại

13-2 冂 QUYNH どうがまえ : miền xa 292 293 294

えん

円い 同じ 同 どう 周 しゅう 周り

まるい おなじ まわり

VIÊN ĐỒNG CHU

tròn; tiền Nhật tròn; đầy đủ cùng; đều vòng; chung quanh

14-2 冖 MỊCH わかんむり : trùm lên 295

冗 じょう

296

297 298

冠 かん 軍 ぐん

しゃ

NHŨNG 写す 写る 冠

うつす うつる かんむり

TẢ QUAN QUÂN

dài dòng; lộn xộn ghi, sao lại được chụp cái mũ; đứng đầu; mồng gà binh sĩ, chiến tranh

15-2 冫 BĂNG にすい: nước đá ちょう 299

300

次 し

じ れい

301

302

303

304 305

兆し 兆す 次 次ぐ 冷たい 冷やす 冷ます 冷える 冷める 冷や 冷やかす

きざし きざす つぎ つぐ つめたい ひやす さます ひえる さめる ひや ひやかす

じゅん とう

凍る 凍える じゃく 弱い 弱る 弱 弱まる 弱める ぎょう 凝る 凝 凝らす

TRIỆU THỨ

LÃNH

CHUẨN こおる こごえる よわい よわる よわまる よわめる こる こらす

ĐÔNG NHƯỢC NGƯNG

một ngàn tỷ; điềm; dấu hiệu dấu hiệu ra dấu sau đây kế tiếp; lần Lạnh Làm lạnh Làm lạnh Trở nên lạnh Trở nên lạnh Nước (rượu) lạnh Diễu cợt Bằng lòng, quyết định, cứ theo, so sánh Đông lạnh Bị đông lạnh Yếu kém Trở nên yếu Trở nên yếu Làm yếu Đông đặc Tập trung, cố gắng, th ành tựu

16-2 几 KỶ つくえ: ghế dựa 306

ぼん

凡 はん

PHÀM

Tầm thường, trần tục

17-2 凵 KHẢM うけばこ: há miệng 11


307

凶 きょう

308

おう 凹む

へこむ

HUNG

Ác, dữ, không may, không lợi

AO

Mặt lõm Lõm xuống

18-2 刀 ĐAO かたな: dao, tiên 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325

刀 とう 刈

刀 刈る せつ 切 切る 切 さい 切える 召 しょう 召す 刑 けい はん 判 ばん 判る べつ 別 別れる 券 けん 刻む 刻 こく し 刺す 刺 刺さる 制 せい 削る 削 さく 剖 ぼう 剣 剣 けん じょう

きる きえる めす

わかる わかれる きざむ さす ささす けずる つるぎ

副 ふく 創 そう かつ

326

かたな かる

割る 割れる 割 割く

わる われる わり さく

ĐAO NGẢI THIẾT TRIỆU HÌNH PHÁN BiỆT KHOÁN KHẮC THÍCH THỨ CHẾ TƯỚC PHẪU KiẾM THỪA THẶNG PHÒ SÁNG CẮT

Cây đao, dao, kiếm Cắt (tóc), xén, đứt, giết, l ưỡi hái Ôn hoà Cắt Có thể cắt,vỡ bể,hết sạch Mời, vẫy, mặc Trừng phạt,kết tội Phân xử Cỡ giấy Xét Khác, riêng Phân chia, nói từ giã Vé, khế ước In sâu, chạm trổ Đâm thủng, khắc Đã đâm Hệ thống, phép tắc, kiềm h ãm Vót, lột bỏ, đoạt lấy, giết bớt Phân chia, mổ xẻ Gươm Dư Giúp, đi theo Tạo nên,bắt đầu Chia cắt Vỡ vụn Cân xứng, lời,10% Chia

19-2 力 LỰC ちから:sức りょく

327

カ りき

328

329

努 ど

じょ 330

331 332

労 ろう 劾 がい

333

334

勅 ちょく

335

ちから 加える 加わる 努める 助ける 助かる 助

くわえる くわわる つとめる たすける たすかる すけ

LỰC GIA NỖ TRỢ LAO HẶC

こう 効く

きく

ゆう 勇む

いさむ

Sức mạnh Thêm vào Nhập, dự phần Cố gắng, hết sức Cứu giúp Được cứu giúp Trợ giúp Công khó nhọc Hạch tội

SẮC

Hiệu quả Bị ảnh hưởng Chiếu lệnh (vua)

DŨNG

Can đảm Hào hùng

HiỆU

12


336

337

338

339

340 341

勢 勧

きょう 脅かす 脅かす 脅す かん どう 動く 動かす きん ごん 勤める 勤まる せい 勢い かん 勧める

おびやかす おどかす おどす

HiẾP KHÁM

うごく うごかす

つとめる つとまる いきおい すすめる

ĐỘNG CẦN THẾ KHUYẾN

Đe dọa Đe dọa Đe dọa Dò xét, tri giác, 6 giác quan Di chuyển, chạy máy Di chuyển, chạy máy Siêng năng Được thuê, đi làm Vừa khít Quyền lực, trạng thái Khuyên bảo, khích lệ

20-2 勹 BAO つつみがまえ: bọc しゃく

342

343 344

句 く 旬 じゅん

CHƯỚC CÚ TUẦN

Đơn vị khoảng 18ml, múc, cái th ìa lớn Câu,từ ngữ,đoạn thơ 10 ngày,10 năm

21-2 匕 TRỦY ひ: cái thìa 345 346 347

北 ほく 旨 し 疑 ぎ

北 旨 疑う

きた むね うたがう

BẮC CHỈ NGHI

Phía bắc Ý nghĩa,chỉ thị,chân lý Ngờ vực, không tin

22-2 匸 HỆ はこがまえ: che 348

349 350 351 352 353

区 巨 匠 医 匿

ひつ 匹

ひき

く きょ しょう い とく

THẤT KHU CỰ TƯỢNG Y NẶC

Tương xứng(so sánh),đơn chiếc Đếm con vật Quận(Nhật),vùng,chia ra Lớn,khổng lồ Thợ,thợ mộc Chữa bệnh, y sĩ Trú ẩn,giấu

23-2 匚 PHƯƠNG かくしがまえ: cái đựng 24-2 十 THẬP じゅう: mười (10) 354 355 356 357 358

じゅう 十 十 じっ じゅっ こ 古い 古 古す 克 こく こう

とう と

THẬP

ふるい ふるす

CỔ

mười (10)

KHẮC

HiẾU

協 きょう

HiỆP

ちょく じき 直す 直る 直ちに

359

360

南 な

361

362

なん さい さく

なおす なおる ただちに みなみ

TRỰC

NAM TÀI TẢI SÁCH TÁC 13

Cũ Hào mòn, cũ đi Chinh phục,thắng,đảm đương Lòng hiếu thảo, thờ kính cha mẹ, noi theo tổ tiên Hòa hợp, cùng nhau, giúp đ ỡ Thẳng thắn Sửa chữa Được sửa Tức thì Phía Nam Trồng cây, cây còn nhỏ Giây thừng, tìm tòi, nguyện vọng, cầu


363

真 しん

364

365

博 ばく

366

367

368

369

準 じゅん

かん

乾く 乾かす

かわく かわかす

はく さい さい

Sự thực, ma thực, thuần túy, đúng CHÂN Làm khô CAN CÀN(KiỀN) Quẻ Càn (Trời)

BÁC 裁く 裁つ 載る 載せる

さばく たつ のる のせる

みき

かん

TÀI TẢI TÁI CĂN CHUẨN

Thông suốt, rộng, nhiều Phán quyết Cắt xén Ghi lại, đăng (báo) Chất lên đỉnh, xuất bản Đảm đang, phần chính Đuôi Mực thước, theo

25-2 卜 BỐC と: bói (rùa)

370

じょう 上 しょう 上 上げる 上がる 上 上る 上せる 上す

371

372 373 374

卓 たく 貞 てい 点 てん

せん

占める 占う

うえ うわ あげる あがる のぼる のぼせる のぼす しめる うらなう

THƯỢNG

CHIẾM CHIẾM TRÁC TRINH ĐiỂM

Trên Phần (trên) trước Lên Cỡi Cỡi Đưa (ra) lên Đưa (ra) lên Đoạt lấy, giữ Bói Cái bàn, vượt cao Trong sạch, bền lòng, chính trực Dấu chấm (.) , vết

26-2 卩 TIẾT わりふ: con dấu 375

却 きゃく

376

377

厄 やく はん ほん

卸す 卸

おろす おろし

KHƯỚC

Từ chối, rút

Bán sỉ Sự bán sỉ

27-2 厂 HÁN がんだれ: sườn núi

378 379 380

ÁCH

Chống, nghịch

反る 反らす

圧 あつ 灰 かい

そる そらす はい

PHẢN ÁP HÔI

りん 381

382

厚 こう

383

384 385

暦 れき 歴 れき

Không may,tai họa, nạn

LY 厚い

あつい

原 暦

はら こよみ

げん

HẬU NGUYÊN LỊCH LỊCH

Quay lại Quay lại Ép, đè lên Tro Tiền cổ(1/1000 Yen); đơn vị cổ (0.3mm); đơn vị mới (1/10cm); 1/100 ; 1/1000 Bề dày, lớn, thân mật Gốc, vốn Cánh đồng, đồng bằng Tấm lịch,niên đại Liên tục, đã qua, thành tích

28-2 厶 KHƯ, TƯ む: tôi べん

386

387

台 たい

だい

BIỆN BiỀN ĐÀI

14

Hùng biện, phân biệt, cánh hoa, nắp Nền cao


388

389

390

さん たい

参る 怠ける 怠る

まいる なまける おこたる

のう

THAM ĐÃI NĂNG

3 , đến, thăm Đến, viếng Lười biếng, sơ hở Thiếu sót, lầm lỗi Khả năng, vai trò, kịch No của Nhật

29-2 又 HỰU また: lại 391 392 393

又 友 ゆう 双 そう

又 友 双

また とも ふた

HỰU HỮU SONG

収める 収まる

おさめる おさまる

THU THÂU

しゅう 394

395

叔 しゅく

396

397

桑 そう

THÚC

じょ 叙する 桑

じょする くわ

TỰ TANG

Lần (hơn) nữa Bạn Đôi,cả hai lợi túc Nhận,gom góp Nhận được, kết thúc Cô, chú Thứ bậc, kể lại Bày tỏ, trao (chức) huy chương Cây dâu

30-3 口 KHẨU くち: miệng こう

くち

けい

あに

398

口 く

399

兄 きょう

400

401 402 403 404 405 406 407

右 ゆう 叫 きょう 叫ぶ 号 ごう 吐く 吐 と 吸 きゅう 吸う 呈 てい 吟 ぎん

408

409

告 こく

410

411

412 413

呼 こ 咲

414

415 416 417 418 419 420

唆 員 哲 啓 喝 唱

みぎ さけぶ はく すう

くん

すい み

HUYNH TƯ TY

し う

KHẨU

君 告げる 吹く

きみ つげる ふく

味 味わう 呼ぶ 咲く

あじ あじわう よぶ さく

品 唆す

しな そそのかす

ひん さ いん てつ けい かつ しょう 唱える

となえる

HỮU KHIẾU HiỆU THỔ HẤP TRÌNH NGÂM QUÂN CÁO XUY XÚY VỊ HÔ TiẾU PHẨM TOA VIÊN TRIẾT KHẢI HÁT XƯỚNG 15

Miệng, cửa Anh Quản trị,hành vi Bên phải Kêu, hô lên Dấu, số, hiệu lệnh Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ Hút vào, uống lấy, hút (thuốc) Thưa, đưa lên, bày ra Ngâm vịnh, hát Anh (chị), cầm quyền Anh, nhà cầm quyền Nói, thông báo, thưa ki ện Thổi, cổ vũ Mùi vị, ý nghĩa Thưởng thức Gọi, gởi cho, mời, đọc lên Nở hoa Thanh lọc, lịch sự, đồ Hàng hóa, tính chất Xúi giục, kéo theo, gợi Nhân viên Khôn ngoan Mở,nói, chỉ bảo Quát mắng Ca hát, la lớn


ゆい

422 423

唯 い 喚 かん 喫 きつ

424

425

嗣 し

426

421

えい

たん めい 427

428

嘱 しょく

429

430 431

噴 ふん 嚇 かく

DUY

営む

嘆く 嘆かわし い 鳴く 鳴る 鳴らす

いとなむ

なげく なげかわしい なく なる ならす

うつわ

噴く

ふく

HOÁN KHIẾT DOANH DINH TỰ

Chỉ, dạ, thưa Hô, kêu gọi Ăn uống, hút thuốc Tổ chức, vận hành, trại lính Nói theo

THÁN

Than, tiếc Thương tiếc

MINH

Kêu,hót Rung chuông

CHÚC

Dặn bảo,phó thác, gởi

KHÍ PHÚN HÁCH

Đồ chứa, dụng cụ, t ài năng, cơ phận Xì ra Hăm dọa

31-3 囗 VI くにがまえ: vây bọc 432

囚 しゅう し

433

434

435

団 とん

TÙ 四つ 四つ 四 四

よっつ よつ よ よん

TỨ

因る

よる

NHÂN

いん だん

436

437

438

困 こん

439

ず 図 と

こ 440

441 442 443

国 こく 圏 けん 園 えん

bốn

ĐOÀN

かい え

bắt giam, tù nhân

Nguyên cớ Tùy theo, giới hạn Nhóm, tụ lại, vật tròn Lần

回す 回る 囲む 囲う 困る

まわす まわる かこむ かこう こまる

HỒI VI KHỐN

Quay quanh Đi quanh Vây quanh, chu vi Gặp khó khăn Bức vẽ, kế hoạch

図る 固い 固まる 固める 国 園

はかる かたい かたまる かためる くに その

ĐỒ CỔ QuỐC QUYỀN VIÊN

Mưu tính Bền, cứng Làm cứng, cố nhiên, kín đáo Đất nước Vòng,phạm vi Vườn

32-3 土 THỔ つち: đất ど

つち

きょ

去る

さる

444

土 と

445

去 こ

446

吉 きつ 寺 じ

447

きち

THỔ KHU CÁT

てら

TỰ 16

Đất, mặt đất, dưới đất Lìa, bỏ, đi,qua,trôi qua Tốt,may mắn,có phước Chùa


ざい

448

449

地 じ 壱 いち 坂 はん

450 451

在る ち

453 454

455

均 きん

456

声 しょう 声-

457

458

459

463 464 465 466

KHANH 志 志す 声

ばい

売る 売れる 坪

幸い 幸せ 幸 垣 垣 型 型 けい 城 じょう 城 まい 埋まる 埋める 埋 埋もれる 域 いき 培う 培 ばい だ

469

執 しゅう

470

471 472 473 474

堤 塔 堪 場

476 477 478 479 480 481

こえ こわうる うれる つぼ さいわい しあわせ さち かき かた しろ うまる うめる うもれる つちかう

堀 堅 けん

475

こころざし こころざす

しつ き

堀 堅い 執る

ほり かたい とる

基 基 堤

もと もとい つつみ

てい とう かん 堪える じょう 場 ほう 報 報いる き 喜ぶ

喜 塚 塑 塊 塗 塩

塚 そ かい と えん

CHÍ QUÂN

せい

467 468

NHẤT PHẢN PHƯỜNG

こう

460 461 462

さか

ぼう

TẠI ĐỊA

坊 ぼ 坑 こう

452

ある

塊 塗る 塩

たえる ば むくいる よろこぶ つか かたまり ぬる しお

THANH MẠI BÌNH

Ở,ngoại ô,phụ cận Hiện diện,ở Trái đất, đất, khu vực, căn cứ Một (1) (trong văn tự) Đường dốc;đồi Tu viện;tu sĩ(Phật giáo);con trai Hố;mương;mỏ Ý muốn Nhắm đến Bằng;đều Tiếng nói Bán Bán được Đơn vị diện tích khoảng 3.3m2(2 chiếu Nhật) Sung sướng;may mắn;có phước

HẠNH VIÊN HÌNH THÀNH MAI VỰC BỒI ĐỌA TRỤY QUẬT KIÊN CHẤP CƠ ĐỀ THÁP KHAM TRƯỜNG BÁO HỈ HÍ TRỦNG TỐ KHỐI ĐỒ DIÊM 17

Hàng rào;tường thấp;nhà quan Khuôn mẫu;cỡ;khuôn phép Thành lũy Bị chôn Chôn;phủ Bị chôn Vùng,miền Trau dồi;vun sới;nuôi dưỡng Rơi;sa xuống; chìm Hào nước Cứng rắn; bền chặt Cầm giữ;thực hành Căn bản;nguyên lai;Đạo thiên chúa Bờ đất Đài cao Cam chịu Nơi chốn;chỗ rộng;cảnh Tin tức;trình Ban thưởng Vui Mô đất;đồi Đắp(tạc)tượng Miếng;tảng;cục;đống Sơn;phết Muối


482 483 484

塀 へい 墜 つい 塾 じゅく

485

境 けい

486

BIÊN TRỤY THỤC

きょう 境

さかい

ます ふえる ふやす

487 488 489

墳 ふん 墾 こん 壌 じょう

490

壇 たん

491

492

壁 へき

増す 増える 増やす

こわれる こわす かべ

Trường tư Biên giới;xuất nhập

TĂNG

ĐÀN 壊れる 壊す 壁

Rơi xuống;mất

Tăng

PHẦN KHẨN NHƯỠNG

だん かい

CẢNH

Tường;rào

HOẠI BÍCH

Làm tăng Mồ mả Khai phá đất;trồng trọt;cày ruộng Đất trồng trọt;đất cát;đất mềm,dẻo Bệ cao;lễ đài;giới( nhà văn) Làm hư(vỡ) Làm vỡ Bức tường

33-3 士 SĨ さむらい : Học trò 493

士 し

Con trai;học trò;lính;chuyên viên

34-3 夂 TRUY ふあゆがしら: Đến sau 494

冬 とう

495

496 497

各 各 かく 条 じょう

ふゆ

しょ おのおの

ĐÔNG XỬ XỨ CÁC ĐIỀU

Mùa đông Phán đoán;hành đ ộng;vị trí;ăn ở;đối đãi Mỗi;những Đường lối;khoản;lằn;vạch

35-3 夊 TRUY すい: Bước đi 36-3 夕 TỊCH た、ゆべ: Buổi tối 498

夕 せき がい げ

499

500

多 た

501

名 みょう

めい

夕 外 外 外れる 外す 多い 名

ゆう そと ほか はずれる はずす おおい な

TỊCH NGOẠI ĐA DANH

Buổi tối Bên ngoài Khác Rời ra Nhiều;đầy Tên;tiếng tăm;danh dự

37-3 大 ĐẠI だい: Lớn,hơn だい 502

Đại học Lớn

大 大きい 大- 大いに

たい おおきい おお- おおいに

ĐẠI

太い 太る

ふとい ふとる

THÁI

たい 503

太 た

504 505

奔 ほん 奇 き

506

507 508 509

奏でる 奏 そう 奨 しょう 奪う 奪 だつ

けい

契る

ちぎる かなでる うばう

BÔN KỲ KHẾ KHIẾT TẤU TƯỞNG ĐOẠT 18

Nhiều Lớn;lớn tuổi Mập;to lớn Thành mập Chạy vội Lạ,khác thường Hứa;giao kèo;hợp nhau Chơi nhạc Khen ngợi;khích lệ Tước lấy;cướp


510

奮 ふん

奮う

ふるう

PHẤN

Hăng hái;bừng dậy

38-3 女 NỮ おんな: Con gái じょ 511 512 513 514

女 にょ

女 女

にょう 奴 ど 妃 ひ じょ 如 にょ こう

おんな め

NÔ PHI NHƯ 好む 好く 妨げる

515

516 517 518

妨 ぼう 妊 にん 妙 みょう

519 520 521

姓 しょう 妹 妹 まい 妻 妻 さい

522

523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534

始 姻 姿 姫 娠 娘 娯 婆 婚 婦 婿 媒

このむ すく さまたげる

せい

535

536

537 538

嫡 嬢

NỮ

いもうと つま あね

し いん し

始める

はじめる

姿 姫

しん むすめ ご ば こん ふ せい 婿 ばい か 嫁ぐ 嫁 けん 嫌い げん ちゃく じょう

すがた ひめ

むこ

とつぐ よめ きらい

HIẾU HẢO PHƯƠNG NHÂM DIỆU TÍNH TÁNH MUỘI THÊ TỶ TỈ THỦY NHÂN TƯ CƠ THẦN NƯƠNG NGU BÀ HÔN PHỤ TẾ MÔI GIÁ HIỀM ĐÍCH NƯƠNG

Đàn bà;con gái Giống cái Đầy tớ;nô lệ Công chúa(vương phi) có ch ồng Tương tự;nghe theo;ví dụ Tốt Ham thích Ngăn cản;trở ngại Có thai Lạ;khéo;tốt;thần k ì Họ(giòng họ) Em gái Vợ;vợ cả Chị gái Bắt đầu;trước Kết hôn Dáng vẻ;cảnh ngộ Công chúa; vương phi Có bầu Con gái;nàng Vui chơi Bà già Cưới hỏi Đàn; bà vợ Con rể Liên lạc giữa 2 bên Gái lấy chồng Lập gia đình Cô dâu;vợ trẻ Ghét Chính;hợp pháp;vợ cả;con đầu Con gái;nàng

39-3 子 TỬ こ: Con 539 540

子 す 孔 こう

そん

542

存 ぞん 孤 こ

543

541

TỬ TÝ KHỔNG TỒN

がく 学ぶ

まなぶ

Con dòng giống;thứ 1 Cái lỗ;Khổng Giáo Còn;hiện tại;Biết;tin;xem xét

Một mình

HỌC

Khoa học;Dạy dỗ Học

19


544

孫 そん

まご

TÔN

Cháu(ông, bà)

40-3 宀 MIÊN うかんむり: Mái nhà 545 546 547

宅 たく 宇 う 字 じ しゅ

548

守 す

549

550 551 552 553

完 宜 宙 宝

554 555 556

557 558

TRẠCH VŨ 字 守る 守

あざ まもる もり

安い

やすい

あん

かん ぎ 宜しい ちゅう ほう 宝 しゅう 宗 そう かん てい 定める 定 じょう 定まる 定か じつ 実 実 実る しつ 室

宣 せん

560 561 562 563 564 565

客 かく 宰 さい 宴 えん 害 がい 宵 しょう 宵 案 あん

566

570

密 みつ

571 572

さだめる さだまる さだか み みのる むろ

AN YÊN HOÀN NGHI TRỤ BẢO TÔN TÔNG

ĐỊNH

THỰC THẤT TUYÊN KHÁCH

よい

よう

569

THỦ

QUAN

きゃく

きゅう 宮 ぐう く か 家 け じゃく 寂 せき

568

たから

559

567

よろしい

TỰ

TỂ YẾN HẠI TIÊU ÁN DUNG DONG

みや

Nhà cửa Bầu trời; không gian Chữ Khu nhà Giữ;vâng Giữ trẻ Yên lành;không lo lắng Rẻ Xong;hết;tốt Tốt;thích đáng;nên Thời gian;vũ trụ Quý giá;châu báu Giáo phái;tôn kính Viên chức;thuộc chính quyền, của công Quyết định Được quyết định Chắc chắn Sự thực Trái cây Trồng Phòng Nhà kính(ấm) Thông báo Người ở xa đến;khách hàng Chủ;sửa trị Tiệc;hội Tổn hại Chớm đêm Chương trình,đề nghị;bình phẩm Hình dáng;chứa;nhận;bao dung Đến;hoàng hành

CUNG 家 家 寂しい 寂れる 寂

しゅく 宿 宿る 宿 宿す き 寄る 寄 寄せる

いえ や さびしい さびれる さび

GIA TỊCH MẬT

やど やどる やどす よる よせる

TÚC TÚ KÝ

20

Nhà;gia đình;nhà chuyên môn Cô đơn Vắng lặng Giản đơn Gần;đông đảo Nhà trọ;chỗ ngủ Trú Cho trú Tới gần;gặp;rơi vào Mang lại gần;gởi;ủy thác


573

富 ふう

574

575

寛 かん

576

577 578 579 580 581 582 583

察 寧 寡 賓 寮 審 憲

富 富む

とみ とむ

PHÚ

寒い

さむい

HÀN

かん

しん

KHOAN 寝る 寝かす

ねる ねかす

さつ ねい か ひん りょう しん けん

TẨM SÁT NINH QUẢ TÂN LIÊU THẨM HIẾN

Giàu có;đầy đủ Thành giàu có (Mùa)rét;nghèo khổ Lạnh ôn hòa;nhân t ừ Đi ngủ Đặt vào giường Xem xét;thương xót Yên ổn;tốt hơn Đơn độc;góa chồng;ít Khách quý Quán;khách sạn Nghe;điều tra;xử Pháp luật

41-3 寸 THỐN すん: Tấc ta khoảng 3cm すん

584

585

封 ほう 専 せん 導 どう

586 587

THỐN

ふう

PHONG 専ら 導く

もっぱら みちびく

CHUYÊN ĐẠO

Đơn vị chiều dài khoảng 3cm(tấc ta) Đóng kín Cung cấp;vua ban Thuần 1 thứ;chăm chỉ Lãnh đạo;hướng dẫn

42-3 小 TIỂU しょう: Nhỏ 588

小 しょう 小さい

589

光 当 とう

こう

590 591

肖 しょう

592

593 594

県 けん 党 とう

595

596 597 598 599

光 光る

ちいさい ひかり ひかる

当てる 当たる 当たり

あてる あたる あたり

TIỂU QUANG

ĐƯƠNG

なお

THƯỢNG HUYỆN ĐẢNG

じょう 常 常堂 どう 掌 しょう き 輝 輝く しょう

つね とこ-

THƯỜNG ĐƯỜNG CHƯỞNG

かがやく

Ánh sáng Chiếu sáng Bây giờ Gặp;đánh;gánh vác;hợp mỗi

TIÊU

しょう

Nhỏ;bé;hẹp

HUY THƯỞNG

Giống;hình tượng Hơn nữa;đánh giá;tôn kính nữa Tỉnh(Nhật) Phe đảng Luôn,hay,liên tục luôn,mãi Nhà lớn Lòng bàn tay;qu ản lý Sáng Chiếu sáng Giải thưởng;khen ngợi;thưởng thức

43-3 尢 UÔNG だいのまげあし: kiễng chân 44-3 尸 HỘ かべね thây người, thần thi, chủ 600 601

尺 しゃく 尼 尼 に じん

602

603

尿 にょう

尽くす 尽きる 尽かす

あま つくす つきる つかす

XÍCH NI TẬN NIỆU 21

Thước ta(30cm);đo;chiều dài Nữ tu sĩ Cố sức Cạn sức Cố sức Nước tiểu


604

尾 び

605

606

607

608 609 610

居 きょ 屋 おく 展 てん

611

612

613

履 り

きょく 届く 届ける

とどく とどける

GIỚI

いる や

KHUẤT QUẬT CƯ ỐC TRIỂN

くつ 居る 屋

VĨ CỤC CUỘC

ぞく

THUỘC

そう 履く

はく

TẦNG TẰNG LÝ

Đuôi;cuối;theo sau; đếm cá Văn phòng; bộ phận Đạt đến Báo cáo; phát Uốn cong;nhượng bộ Hiện diện; ở Mái;nhà;người;khả năng Phó bẩy;mở rộng Tùy theo,phụ thuộc;bà con trong họ Lớp, bực, tầng Mặc;đi(giày);hành vi

45-3 屮 TRIỆT ふるくさ cây mới mọc 46-3 山 SƠN, SAN やま núi 614

615 616 617 618 619 620 621 622 623 624

岐 岬 岸 岩 峠 峡 炭 峰 崎 崇

625

さん

やま

き がん がん

岬 岸 岩 峠

きょう たん 炭 ほう 峰 崎 すう ほう 崩れる 崩 崩す

みさき きし いわ とうげ すみ みね さき くずれる くずす

SƠN SAN KÌ GIÁP NGẠN NHAM ĐÈO HẠP THÁN PHONG KÌ SÙNG BĂNG

Núi non Phân nhánh;đư ờng rẽ Mỏn đất(nhô ra biển) Bờ,chỗ cao,chỗ lồi ra Đất đá Đèo Thung lũng;eo đất Than đốt Ngọn núi Mũi (mỏm) đảo Tôn kính Rơi từng mảnh Phá hủy;đổi

47-3 川 巛 XUYÊN かわ sông 626 627 628

川 川 せん 災い 災 さい 順 じゅん

かわ わざわい

XUYÊN TAI THUẬN

Con sông Tai biến,không may Thứ tự;theo;hòa thuận

48-3 工 CÔNG え thợ,khéo léo 629 630 631 632 633 634 635

こう

工 く 巧 こう

CÔNG 巧み

たくみ

こう

功 く 左 さ 攻 こう

CÔNG 左 攻める

ひだり せめる

TẢ CÔNG

貢ぐ

みつぐ

CỐNG

こう

貢 く 項 こう

XẢO

HẠNG

Thợ;khéo léo;xây cất Khéo léo,giỏi Công lao;thành đ ạt Bên trái;bất chính Đánh;trừng phạt Tặng Góp tiền Điều mục,thứ;đoạn văn;cái ót

49-3 己 KỶ おのれ Can thứ 6;mình 636

己 き

おのれ

KỶ 22

Tự mình;can thứ 6


忌む 忌まわし い 改める 改まる 巻き 巻く

いむ いまわしい

640 641 642

布 ふ 帆 はん 希 き たい

布 帆

ぬの ほ

643

帯 帯びる

644

645 646

帽 ぼう 幅 ふく

647

637

638

639

かい かん

あらためる あらたまる まき まく

KỴ CẢI QUYỂN QUYỀN

Ghét,cấm đoán Ghét,điềm xấu Đổi mới Được đổi mới Cuộn,bộ Cuộn,cuốn

50-3 巾 CÂN はば Khăn;mũ

おび おびる

ĐỚI ĐÁI

はば

TRƯƠNG TRƯỚNG MẠO PHÚC

ちょう

BỐ PHÀM HY

へい

TỆ

Rao truyền,vải;1 cái áo Buồm Mong;hiếm;mỏng Đai Thắt lưng Mang,đeo (ghi)sổ;cái màn Mũ,nón Bề rộng;ảnh hưởng Tiền bạc; dâng giấy cắt(Thần đạo)

51-3 干 CAN かん Cầu; mộc che かん

648

649

刊 かん

干る 干す

ひる ほす

CAN SAN

Làm khô Phơi khô;uống cạn Xuất bản

52-3 幺 YÊU いとがしいら Nhỏ;số 1 650 651 652

幻 げん 幼 よう 幾 き

幻 幼い 幾

まぼろし おさない いく

ẢO ẤU CƠ

Ảo giác;giả;mập mờ Còn nhỏ,non nớt Bao nhiêu,mấy;vài

53-3 广 YẾM, NGHIỄM まだれ Mái nhà 653

庁 ちょう こう

654

655

序 じょ

656

657

658 659 660

府 ふ 底 てい 店 てん

661

662

663 664

席 庭

SẢNH 広い 広げる 広がる 広める 広まる

Rộng Mở rộng

QUẢNG

TỰ

しょう 床 床 おう

ど たく と こ く せき てい

ひろい ひろげる ひろがる ひろめる ひろまる

底 店

とこ ゆか

SÀNG ỨNG

そこ みせ

PHỦ ĐỂ ĐIẾM ĐỘ

Được mở rộng Bắt đầu;lời tựa;cấp Giường;sàn;sàn Đổi lại;phản ứng;hợp với;thỏa mãn Công sở;thủ phủ Đáy Cửa hàng Độ;vật để đo;chừng mực;lần; Lần

たび KHỐ

席 庭

Công sở

せき にわ

TỊCH ĐÌNH 23

Kho Ghế;chỗ Sân;tòa án


665

666

667 668 669 670

康 廊 庸 庶

ざ 座る

すわる

TỌA

から

ĐƯỜNG

とう こう ろう よう しょ はい

KHANG LANG DUNG THỨ 廃れる 廃る

671

672

廉 れん ふ

673

674

慶 けい

675

廷 てい えん

腐る 腐れる 腐らす

すたれる すたる くさる くされる くさらす

Ngồi;quỳ gối;hí viện;chòm sao Ngồi xuống Nhà Đường(T.H) Trung Hoa Yên vui Hành lang;chái nhà Tầm thường Đủ thứ;tất cả

PHẾ

Bỏ Lỗi thời;đình lại

LIÊM

Trong sạch;ngay thẳng; giá rẻ Mục nát;hôi thối;

HỦ KHÁNH

Mục nát Mừng;phước

54-3 廴 DẪN えんにょう bước dài 676

677

建 こん

けん

ĐÌNH 延ばす 延べる 延びる 建てる 建つ

のばす のべる のびる たてる たつ

Sân;(hoàng cung);công s ở Kéo dài;hoãn

DIÊN KIẾN

Bị kéo lại Xây cất Được xấy

55-3 廾 CỦNG にじゅうあし chắp tay 678

弊 へい

TỆ

Xấu,hư;của quần chúng

56-3 弋 DẶC しきがまえ bắn tên 679

式 しき

THỨC

Buổi lễ;kiểu;phương thức

57-3 弓 DẪN ゆみ cung;cong 680

弓 きゅう 弓

681

682 683 684

弧 こ 弦 弦 げん 張 ちょう 張る

685

686

いん

引く 引ける

きょう 強い ごう 強まる 強 強める 強いる だん 弾 弾む 弾 弾く

ゆみ ひく ひける つる はる つよい つよまる つよめる しいる たま はずむ ひく

CUNG DẪN HỒ HUYỀN TRƯƠNG CƯỜNG ĐẠN ĐÀN

Cung;cây kéo vĩ cầm Giương,kéo;thu hút;lui,b ớt; Chấm dứt;bớt giá Hình cong Dây,dây cung;hình bán nguy ệt Kéo ra,mở rộng;dán,trát Mạnh Thành mạnh Làm mạnh Ép Viên đạn Nẩy lên;bị kích thích;giương ra Chơi đàn

58-3 ヨ KÝ けいがしら đầu nhím き

687

688

尋 じん

帰る 帰す 尋ねる

かえる かえす たずねる

QUY TẦM

Trở về Trả lại;tống đi Tìm kiếm;hỏi(tra cứu)

59-3 彡 SAM さんずくり: sợi lông dài けい

さい

彩る

689

形 ぎょう 形

690

かたち かた いろどる

HÌNH THÁI THẢI 24

Thể,dáng Tô màu;tia sáng;rực rỡ


691 692

彰 しょう 影 影 えい

かげ

CHƯƠNG ẢNH

Rõ rệt;rực rỡ;quảng bá ánh sáng;bóng;hình;d ấu vết

60-3 彳 SÁCH ぎょうにんべん bước ngắn 693

やく 役 えき

DỊCH

694 695

径 けい 征 せい

KÍNH CHINH

696

697

往 おう

698

律 りち

699

彼 彼

かれ かの

VÃNG

りつ

LUẬT

たい ご こう

BỈ

待つ 後 後ろ 後 後れる

まつ のち うしろ あと おくれる

ĐÃI

Phục(nhiệm)vụ;văn phòng;vai trò Chiến đấu;phục vụ Đường bộ;đường kính;ngay thẳng Đánh dẹp,thẳng Hắn;đó Hắn;đó Đi,qua;về trước Phép tắc;sách ghi phép tắc Tiếp đón; Chờ;hoãn;chống lại Sau Phía sau Tiếp sau;lưng Trễ Thong thả;chậm

700

701

徐 じょ

702

じゅう 従う 従える 従 じゅ しょう

703

ĐỒ

704

術 じゅつ

THUẬT

Nghệ(kỹ)thuật;phương tiện

ĐẮC

Mối lợi;làm vừa lòng; Thu được;có thể

TUẦN

Noi theo;xoay vần

HẬU TỪ

したがう したがえる

TÙNG TÒNG

とく 得る 得る

705

706

循 じゅん

707

街 かい 復 ふく

708

がい

710 711 712 713 714 715

御 ぎょ 微 び 徳 とく 徴 ちょう 徹 てつ 衝 しょう 衛 えい

716

709

える うる まち また

NHAI PHỤC

おん

NGỰ VI ĐỨC TRƯNG TRIỆT XUNG VỆ HÀNH HOÀNH

こう

Vâng lời,theo Được chăm sóc;chinh phục Đi bộ;đồng bạn;học tr ò;vô ích;tội đồ

Đường phố;dãy phố Trở lại;nữa Tiếng gọi tôn kính;thống trị Nhỏ;tinh diệu Đạo đức;ơn huệ;phứơc Thâu góp;cầu;dấu hiệu Phá hủy;thông suốt Đụng độ,xông vào Phòng ngự,giữ;chung quanh Cái cân,cân;thăng b ằng;then cửa

61-4 心 忄 TÂM こころ tim 717 718

心 しん 忙 ぼう

719

720 721

忠 ちゅう 快い 快 かい

にん

心 忙しい 忍ぶ 忍ばせる

こころ いそがしい しのぶ しのばせる こころよい

TÂM MANG NHẪN TRUNG KHOÁI 25

Tim,lòng;ở giữa;ruột Bận rộn Chịu đựng Giấu kín Trung thành;thật thà;hết lòng Vui thích;sắc sảo


722

怖 ふ

723

724

725 726

性 しょう 急 きゅう 急ぐ

TÍNH TÁNH CẤP

727

HẬN

728

729

ど かい

怖い 怒る 怒る 怪しい 怪しむ

こわい おこる いかる あやしい あやしむ

せい

730

731 732

恒 恩

733

734

735

736

737 738 739 740

悟 悠 悼 惑

いそぐ こん 恨む うらむ 恨めしい うらめしい きょう 恭しい うやうやしい けい 恵む めぐむ え かい 悔いる くいる 悔やむ くやむ 悔しい くやしい こう おん きょう 恐れる おそれる 恐ろしい おそろしい えつ かん 患う わずらう のう 悩む なやむ 悩ます なやます ご 悟る さとる ゆう とう 悼む いたむ わく 惑う まどう せき 惜しい おしい 惜しむ おしむ

741

742

惨 ざん

743

情 せい

744

745

愉 ゆ

746

747

想 [そ]

748

749 750 751 752 753 754

愚 感 慨 慎 態 慢

さん

惨め

みじめ

じょう 情け

なさけ

こう

あわてる あわただしい

慌てる 慌しい

NỘ QUÁI

CUNG HUỆ

そう

HỐI HẰNG ÂN KHỦNG DUYỆT HOẠN NÃO NGỘ DU ĐIỆU HOẶC TÍCH THẢM TÌNH HOẢNG

TƯỞNG うれい うれえる おろか

つつしむ

Sợ hãi Tức giận;oai Nghi ngờ;huyền bí Nghi ngờ;ngạc nhiên Giống;bản chất Thể chất Gấp;thình lình;vội vàng Giận Ghét Kính cẩn;lễ phép Ban phước Tiếc

DU ĐỌA NỌA

しゅう 愁い 愁える ぐ 愚か かん がい しん 慎む たい まん

BỐ

SẦU NGU CẢM KHÁI THẬN THÁI MẠN 26

Buồn phiền Luôn luôn;thường Lòng tốt;giúp đỡ;biết ơn;thương Sơ;sợ hãi Đẹp lòng;vui Bịnh Bị bệnh Phiền muộn;lo Nhận thức;hiểu;tỉnh ngộ Rảnh;yên Thăm người chết,thương tiếc Đi lạc;say mê Tiếc;quí giá;phí phạm Thương tiếc;danh giá;miễn cưỡng;tham Thương tâm;độc ác Cảm súc;lòng thương;cảnh huống Sợ hãi;vội vả Vui vẻ Lười;uể oải Ý kiến;ý nghĩa;nhớ;liệu định buồn rầu;khổ tâm;sợ Đần độn Cảm giác Luyến tiếc;ta thán Ý tứ;tự chế Tình trạng;thái độ Lười,chậm;kiêu


755

かん ぞう

756

757

758

759 760 761 762

憤 憾 憶 懇

763

764

765

い けい ふん かん おく こん かい

慣れる 慣らす 憎む 憎い 憎らしい 憎しみ 慰める 慰む 憩い 憩う 憤る

懇ろ

なれる ならす にくむ にくい にくらしい にくしみ なぐさめる なぐさむ いこい いこう いきどおる

ねんごろ

懐かしい 懐かしむ 懐く 懐ける 懐

なつかしい なつかしむ なつく なつける ふところ

ちょう 懲らす 懲らしめ 懲 る 懲りる けん 懸かる 懸 け 懸ける

こらす こらしめる

こりる かかる かける

QUÁN

TĂNG

ÚY KHẾ PHẪN HÁM ỨC KHẨN

HOÀI

Quen với;làm quen với Ghét Đáng ghét Căm hờn Yên vui;an ủi;tiêu khiển Đùa;làm khuây Nghỉ ngơi;nghỉ Tức giận;phẫn nộ ăn năn;tiếc Nhớ;tưởng niệm;nhút nhát Thân thiện;khẩn cầu Túi;nhớ nhà Nhớ Mong Thân với Thẳng;tập quen (túi)ngực Phạt,răn

TRỪNG

HUYỀN

Học từ kinh nghiệm treo;cho

62-4 戈 QUA ほこがまえ cái mác せい

成る

767

成 じょう 成す 戒める 戒 かい

768

766

なる なす いましめる

THÀNH GIỚI UY OAI

せん 769

戦う 戦

たたかう いくさ

CHIẾN

Trở thành;gồm;làm;tạo nên Khiển trách;báo cho biết;ph òng bị Quyền uy;tôn nghiêm;đe dọa Trận,ván Đánh, tranh; Trận mạc

63-4 戸 HỘ とだれ cửa;nhà 770

戸 こ

771

772 773 774 775 776 777

房 肩 所 扇 扉 雇

れい ぼう けん しょ せん ひ こ

戸 戻る 戻す 房 肩 所 扇 扉 雇う

と もどる もどす ふさ かた ところ おうぎ とびら やとう

HỘ LỆ PHÒNG KIÊN SỞ PHIẾN PHI CỐ

Cửa;nhà ở Quay lại;lấy lại Hoàn lại;mửa ra Cái buồng;bó,tua;bó,tua,ch ùm Vai;gánh vác;trách nhi ệm Chỗ Quạt(xếp) Cánh cửa;trang tựa(đề mục) Thuê(xe,người)

64-4 手 扌 THỦ て tay しゅ

778

779 780

払 ふつ 打 だ

手 払う 打つ

て [た] はらう うつ

THỦ PHẤT ĐẢ 27

Tay;người Trả;quét đi;che đậy Đánh


781 782 783 784 785

扱 択 把 拒 批

786

787 788 789 790

扶 抑 抗 技

791

しょう 扱う たく は きょ 拒む ひ しょう ふ よく こう ぎ ばつ

抜 せつ

抑える

あつかう

こばむ

SAO おさえる

技 抜く 抜ける 抜かる 抜かす

わざ ぬく ぬける ぬかる ぬかす

折れる 折る 折 投げる

おれる おる おり なげる

792

793 794 795

投 とう 拐 かい 抹 まつ

796

拠 こ

797 798 799 800 801 802

拍 ひょう 拓 たく 披 ひ 拡 かく 抽 ちゅう 抵 てい

803

804

拙 せつ

805

806

招 しょう 招く

きょ

かつぐ になう

807

808

809

810 811

拷 ごう 括 かつ

812

813

拾 じゅう

抱く 抱く 抱える

まねく だく いだく かかえる

拝む 押す 押える

おがむ おす おさえる

はい おう

ちょう 挑む

いどむ

しゅう 拾う

ひろう

Chọn lựa Lấy,nắm;bó Từ chối,chống,bác Bình luận Viết,chép;chép lại;chọn lựa; tóm;trích Giúp đỡ Đè nén,kiềm chế Chống lại Tài năng;nghệ thuật;sự nghiệp

BẠT

TRIẾT

Bị(bẻ gẫy)gấp;nhường; Bẻ gẫy;gấp;uốn Dịp;hộp cơm

ĐẦU QUẢI MẠT

THÁC PHI KHUẾCH TRỪU ĐỂ 担ぐ 担う

Chỉ huy;cư xử,điều trị,thu xếp

Kéo ra;trừ bỏ;quên;vượt qua Ra khỏi;bị quên;bị đi;thoát Làm lầm Quên

PHÁCH

こう

ほう

PHÙ ỨC KHÁNG KỸ

CỨ

はく

たん

TRÁP TRẠCH BẢ CỰ PHÊ

ĐẢM CHUYẾT CÂU CÚ CHIÊU BÃO BÁI ÁP KHẢO QUÁT THIÊU THAO THẬP

28

Ném Bắt cóc;cái gậy Xóa,bỏ Dựa(căn cứ)vào;chiếm giữ Vỗ Đánh nhịp;cái phách Mở rộng;khai khẩn;nâng l ên Mở ra;chia ra Mở rộng;bành trướng Rút;trích ra;chấttinh Chống lại;bao quát Mang trên vai;chọn ra Mang;chịu Vụng về Bắt;can dự Mời;vẫy Bế;ôm ấp Ôm lấy Mang;lệ thuộc;thuê Được vinh dự làm Lậy chào Ép,đẩy Giữ lại;ép Đánh;tra khảo Tổng quát;bó(lại_ Khiêu khích Thu thập,tìm Mười(10,văn tự)


きょ 814 815 816 817 818 819

挙げる 挙 挙がる 持つ 持 じ し 指 指 指す 挾 きょう 挟む 挟 しょう 挟まる

あげる あがる もつ ゆび さす はさむ はさまる

挿 そう 捜 そう

挿す 捜す 捕る 捕らえる 捕まえる 捕らわえ る 捕まる

さす さがす とる とらえる つかまえる とらわえる

振るう 振る

ふるう ふる

ほ 820

しん

821

822 823

措 そ 掲 けい

824 825 826 827 828 829 830 831 832 833 834 835

かかげる すえる すわる えがく ひかえる ほる すてる はく さずける さずかる とる

接 せつ

つぐ かかる かける かかり

836

837 838

搭 とう 揮 き

839

840

握 あく

841

接ぐ 掛かる 掛ける 掛

さぐる さがす おす

えん

かん

握る 換える 換わる

TRÌ

Có,được;giữ,duy trì

CHỈ HIỆP TIỆP THÁP SƯU

Ngón tay;chỉ trỏ Kẹp,cho vào giữa Bị kẹp giữa Gắn vào Tìm thấy Bắt nắm;bắt giữ

BỘ BỔ

Bị bắt;ôm lấy

つかまる

掲げる きょ 据える 据 据わる 描 びょう 描く 控える 控 こう 掘る 掘 くつ 捨てる 捨 しゃ 掃く 掃 そう じゅ 授ける 授 授かる 採る 採 さい 排 はい たん 探る 探 探す すい 推す

CỬ

Cử hành;tất cả;bắt;gọi tên Đưa lên;gọi tên;bắt Bị bắt;tìm thấy

にぎる かえる かわる

CHÂN CHẤN THỐ YẾT CƯ CỨ MIÊU KHỐNG QUẬT SẢ TẢO THỤ THỌ THÁI BÀI THÁM SUY THÔI TIẾP QUẢI ĐÁP HUY VIÊN VIỆN ÁC HOÁN

29

Lúc lắc;vung tay;vẫy;rung Bỏ;đặt để Dơ cao;dựng cờ;đăng(báo) Ngồi;bị bắt Vẽ;tả Giữ lại;kiềm chế;chờ;thưa kiện Đào Vứt bỏ Quét Dạy(trao)cho; Được dạy(trao) Hái;nhận;thuê;thu thập Loại ra Thám hiểm Dò tìm Tìm kiếm Ước tính;giới thiệu;đẩy tới Chạm;gặp;nối Treo;tốn; Treo(chồng)lên;dùng;gia tăng Chi phí;liên hệ;thuế Cưỡi,đi(xe) Lay động;chỉ đạo;tiêu tan;bay hơi Giúp;vịn vào Nắm;cầm lấy Đổi,thay thế Được thay thế


よう

842

843

844

845

846 847

搾 さく 摂 せつ

848

よう

揺れる 揺るぐ 揺らぐ 揺る 揺する 揺すぶる 揺さぶる

ゆれる ゆるぐ ゆらぐ ゆる ゆする ゆすぶる ゆさぶる

DAO

揚げる 揚がる

あげる あがる

DƯƠNG

提げる

さげる

ĐỀ

しぼる

BAN BÀN TRÁ NHIẾP

てい はん

けい

搾る 携える 携わる

たずさえる たずさわる

損なう 損ねる -損なう 撃つ 摘む

そこなう そこねる -そこなう うつ つむ

Lay động

HUỀ

そん 849

850 851

撃 げき 摘 てき

852

853 854 855

徹 てつ 撮 さつ 擁 よう

856

857

858

擬 ぎ

ぼく

そう さつ

撮る 操る 操 擦れる 擦る

とる あやつる みさお すれる する

TỔN KỊCH TRÍCH PHÁC BẠC TRIỆT TOÁT ỦNG HAO THAO SÁT NGHĨ

Bị lay động Đu đưa

Cất lên;tăng;chiên Tăng;lên Trình Mang,cầm Khuân,chuyên chở Ép,vắt cốt Làm thế;thâu vào;chỉnh đốn Dìu dắt,mang (tay) Dựa vào Mất,thiệt hại Làm hại Lầm lạc Tấn công;đánh;bắn Hái Đánh,đập Rút;trừ bỏ Lấy;tóm tắt;chụp hình Ôm,cầm;ủng hộ Điều khiển Trinh tiết bền lòng Chà,thoa;bị mòn Chà;giũa Phỏng theo

65-4 支 CHI じゅうまた nhánh 859

支 し

支える

ささえる

CHI

Nhánh;giúp;trả tiền;giúp đỡ

66-4 攴 攵 とまた đánh nhẹ 860

861

862 863

敏 救

864

865 866

敢 敬

867

こ 故 せい 政 しょう びん きゅう 救う きょう 教える 教わる かん けい 敬う さん 散らかす 散らかる 散る 散らす

ゆえ まつりごと

すくう おしえる おそわる うやまう ちらかす ちらかる ちる ちらす

CỐ CHÍNH CHÁNH MẪN CỨU GIÁO CẢM KÍNH TÁN

30

Chết;cũ;trở ngại;nhuyên cớ Làm đúng;quản trị Sáng suốt;lanh lẹ Cứu giúp;trợ giúp Tôn giáo Dạy học Được dạy,học bạo dạn;mạo hiểm tôn trọng Tan ra Nằm rải rác Tán loạn


868 869 870

すう

数 す 敷 ふ 敵 てき

数 数える 敷く 敵

かず かぞえる しく かたき

SỐ PHU ĐỊCH

Con số Đếm Trải,lát,đặt kẻ thù

67-4 文 VĂN ぶん văn từ 871 872

ぶん

文 もん 対 たい

ふみ

つい

VĂN ĐỐI

Văn tự;bài;câu;hoa văn;văn thư Đáp lại;,chống lại;cặp đôi

68-4 斗 ĐẤU とます cái đấu;sao Bắc đẩu と

873

874

斜 しゃ

ĐẤU 斜め

ななめ

Cái đấu(18L);cái chén;sao Bắc đẩu Xiên;nghiêng

69-4 斤 CÂN きん cái dìu;cân ta 875

斤 きん

CÂN

だん 876

断 しん

877

878

方 ほう ほう

断る 断つ 新しい 新た 新-

ことわる たつ あたらしい あらた にい-

ĐOÁN ĐOẠN

Cân ta(16 lạng) Quyết định Từ chối;thoái thác;cấm Chặt đứt Mới

TÂN

70-4 方 PHƯƠNG ほうへん vuông 879

880

施 せ 旅 りょ 族 ぞく 旋 せん 旗 き

881 882 883 884

方 放つ 放す 放れる 施す

かた はなつ はなす はなれる ほどこす

たび

はた

PHƯƠNG

Phía,vuông;phía;người;cách

PHÓNG

Thả tự do;bắn,phát ra Thả tự do Thoát khỏi

THI THÍ LỮ TỘC TOÀN KỲ

Giúp cho;làm,lập Du lịch;khách trọ Giòng họ;bộ tộc Đi vòng trong;quay tròn Lá cờ

71-4 无 旡 VÔ むんよう không 72-4 日 NHẬT ひ、にち mặt trời にち

日 -日 早い 早まる 早める

885

日 じつ

886

そう 早 さ

887

昆 こん

888

889

昔 しゃく 昇 しょう 昇る

890

ひ -か はやい はやまる はやめる

えき

易しい

やさしい

せき

むかし のぼる

NHẬT TẢO CÔN DỊ DỊCH TÍCH THĂNG

31

Ngày;mặt trời;nước Nhật;ban ngày Sớm;nhanh;trước Bị gấp Hối thúc Sâu bọ;sau Bói;trao đổi;dễ Xưa cũ Mọc lên;lên;lên chức


めい みょう

891

明かり 明るい 明らか 明ける 明るむ 明らむ 明く 明かす 明くる

892

昭 しょう

893

894

895 896

昨 さく 是 ぜ

897 898

星 しょう 春 しゅん

899

900 901 902 903

曹 晶 暑 暁

904

905

906

907

908 909 910

晩 最 暇

せい

冒す 映す 映る 映える

912 913

暗 あん 暫 ざん

914

暴 ばく 曇 どん 曜 よう 題 だい

ぼう

Bị mở Qua đêm;tiết lộ Kế tiếp

おかす うつす うつる はえる

MAO ẢNH ÁNH TẠC THỊ

そう しょう しょ 暑い ぎょう 暁 たい 替える 替わる りょう 量る けい せい 晴れる 晴らす ばん さい 最も か 暇 だん 暖かい 暖か 暖まる 暖める

911

MINH

CHIÊU

ぼう えい

915 916 917

あかり あかるい あきらか あける あかるむ あからむ あく あかす あくる

暗い 暴れる 暴く 曇る

ほし

TINH

とき

あつい あかつき かえる かわる はかる

XUÂN THỜI THÌ TÀO TINH THỬ HIẾU THẾ LƯỢNG CẢNH

はれる はらす もっとも ひま あたたかい あたたか あたたまる あたためる くらい あばれる あばく くもる

Ánh sáng Ánh sáng;kế Sạch Sáng Sạch Trở nên sáng

TÌNH VÃN TỐI HẠ

Sáng;rõ rệt Trên đầu Dám làm;cam đảm;xúc phạm Phản chiếu Bị phản chiếu Chiếu sáng Đã qua;xưa Đúng;phải Ngôi sao;thiên thể Mùa xuân;tuổi trẻ Thời gian; lần; giờ; thường; đúng lúc Bầy,bọn;tòa án Trong suốt;thủy tinh Nóng Sáng sớm Thay Được thay Sức chứa;số lượng Cân đo Hình ảnh;cảnh sắc Trời quang;không mưa Tối;(giờ)còn lại Cao nhất;rất;giỏi hơn Nhàn rỗi Ấm áp

NOÃN ÁM TẠM BẠO BỘC ĐÀM DIỆU ĐỀ

73-4 曰 VIẾT rằng thì 32

Làm cho nóng Tối;ngầm Chốc lát Hành vi tàn ác;làm hại Bộc lộ Phủ mây Ngày trong tuần Vấn đề;đầu đề;số câu hỏi


74-4 月 NGUYỆT つき mặt trăng 918

げつ

月 がつ

つき

NGUYỆT

Mặt trăng;tháng

75-4 木 MỘC き cây ぼく

919

木 もく

920

木 木-

き こ-

さつ

札 机 机 き 朽 きゅう 朽ちる 朴 ぼく 材 ざい すぎ

ふだ つくえ くちる

926 927 928 929

村 そん 析 せき 枚 まい 枠

むら

930

931

932 933 934

林 林 りん 枝 枝 し 松 しょう 松

935 936

板 ばん 柳 りゅう 柳

937

938 939

査 さ 柱 ちゅう 柱

940

941

921 922 923 924 925

さかずき

BÔI

はやし えだ まつ いた

柄 柄

やなぎ がら え

XU KHU LÂM CHI TÙNG BẢN BẢNG LIỄU

枠 杯

すう

か こ えい

942

わく

はい

へい

栄 せん

943

944

そう 相 しょう

架ける 架かる 枯れる 枯らす 栄え 栄える 栄える 染める 染まる 染みる 染み

はしら かける かかる かれる からす はえ はえる さかえる そめる そまる しみる しみ

946 947 948

桟 さん 核 かく 桃 とう

BINH TRA TRỤ GIÁ KHÔ VINH

NHIỄM TƯỚNG

相-

あい-

せん

945

TRÁT KỶ HỦ PHÁC TÀI SAM SOAN THÔN TÍCH MAI KHUNG

はん

MỘC

もも

TƯƠNG XUYÊN THEN SẠN HẠCH ĐÀO 33

Cây,gỗ Tiền giấy;tờ giấy Cái thẻ,nhãn,bảng Cái bàn Mục,suy yếu Giản dị;tử tế Gỗ;vật liệu;có khả năng Cây thông(Nhật) Làng xóm Phân chia;chẻ Tờ;đếm vật mỏng Khoảng;giới hạn (đếm)chén,ly Chén rượu Trục Rừng thưa Cành,nhánh Cây tông Mảnh ván Cây liễu Kiểu;cá tính;cán Tìm tòi;xét hỏi Cột,sào Mắc,treo;bắc(cầu) Được treo(bắc) Héo;cạn Để héo khô Vẻ vang,rực rỡ Được chiếu sáng Phát đạt Nhuộm Được nhuộm Nhúng vào;bị lây bệnh Vết dơ Dáng;trạng thái Bộ trưởng,thủ tướng Cùng nhau Then cửa;nút Gỗ lót sàn;khung;chốt cửa Hạt nhân; nguyên tử Cây đào


949

桜 おう

950

951

952 953

桜 株

さくら かぶ

ばい 梅

うめ

かく 格 こう こう

HIỆU GIÁO

こん

955

械 かい

957

棺 かん

958

959 960 961

棚 森 しん 棒 ぼう

962

963

964

965

966

967

968

969

970

971 972

槽 標

973

974 975 976

横 樹 橋

977

978

とう

CĂN GIỚI

956

MAI CÁCH

954

ANH CHÂU CHU

KỲ QUAN 棟 棟棚 森

しょく 植える 植わる けん きょく ごく 極み 極める 極まる ろう がく らく 楽しむ 楽しい よう 様 こう 構える 構う がい も ぼ そう ひょう けん ごん おう 横 じゅ きょう 橋 き 機 らん

むね むなたな もり うえる うわる

ĐỔNG BẰNG SÂM BỔNG THỰC KIỂM

きわみ きわめる きわまる

CỰC

LÂU たのしむ たのしい さま かまえる かまう

NHẠC LẠC DẠNG CẤU KHÁI MÔ TÀO TIÊU QUYỀN

よこ

Cây Anh Đào Cổ phần,chứng khoản;gốc cây Mùa Mận Nhật(cây mơ) Địa vị;mẫu;cách vị(văn);cấu tạo Trường học;bản in thử;s ĩ quan; sửa; so sánh Rễ;bền chí Rễ;nền tảng;nguy ên thủy Máy móc;vũ khí;cái cùm;bó buộc Con cờ;đánh cờ;cờ vây Nhật"Go"; cờ tướng Nhật "shoogi" Quan tài(hòm) Đếm nhà Nóc nhà Cái kệ;cái rạp Rừng rậm Cái gậy;đánh gậy Trồng cây Được trồng Tra xét;kiểm duyệt;khuôn phép Cuối;cực Rất Cực đỉnh,cuối; Đi đến cùng Nhà lầu;tháp cao;canh chừng Âm nhạc Vui Hưởng Vui vẻ Hình;cách;tương tự;trạng thái; Tình trạng;ông,bà… Xây cất;định thái độ Để ý,can thiệp vào Bao quát;phỏng chừng Làm theo;khuôn mẫu Cái thùng;cái máng Dấu hiệu Quyền lực;quyền lợi

Ngang;bên;hư,xấu;cầm ngang HOÀNH Cây;trồng tỉa THỤ Cái cầu はし KIỀU Dịp;máy móc CƠ はた Dệt KY Cột(báo);lan can LAN 76-4 欠 KHIẾM かける thiếu;nợ 34


けつ

979

980 981 982

欧 おう 款 かん 欺 ぎ

983

984

歓 かん

欠く 欠ける

欺く 歌 歌う

かく かける

あざむく うた うたう

KHIẾM ÂU KHOẢN KHI CA HOAN

Thiếu Bị thiếu Âu Châu Mục;thân thiện Lừa dối Bài thơ;bài hát; Hát Vui mừng

77-4 止 CHỈ とめる ngừng;ở し

985

986

肯 こう

987

ほ ぶ 歩 ふ

988

歳 せい

989

990

止まる 止める

とまる とめる

KHẲNG 歩く 歩む

あるく あゆむ

さい し せい

CHỈ

BỘ TUẾ

雌 雌 整える 整う

めす め ととのえる ととのう

THƯ CHỈNH

Ngừng lại,thôi;cấm Đồng ý,ưng thuận Đếm bước Tỷ lệ Đi bộ,bước Năm;tuổi Năm;sao tuế Giống cái;yếu đuối Xếp gọn;điều chỉnh Được xếp gọn;được chỉnh

78-4 歹 NGẠT しにがまえ xương tàn 991 992 993 994 995 996

れつ し 死ぬ しゅ 殊に じゅん ざん 残す 残 残る しょく 殖える 殖 殖やす

列 死 殊 殉

997

998

おう 殴る

ことに

のこす のこる ふえる ふやす

殺す

母 毎 毒 貫

ぼ まい どく かん

THỰC

Sự chết;Chết;tắt Dặc thù;phân biệt Tự hy sinh;tử đạo Còn lại;tàn lại Còn lại Sinh sản,tăng Làm tăng;dựng;nhiều

ĐOẠN

bậc thang;nấc;cột;đếm được

SÁT

giết chết

ころす

999

1002 1003 1004 1005

TÀN

HÀng lối;đếm hàng;số nhiều

79-4 殳 殳 THÙ るまた: binh khí đánh ẨU なぐる đánh nhau

だん

さつ 殺 さい せつ 1000 殻 かく 1001 穀 こく

LIỆT TỬ THÙ TUẪN

から

XÁC CỐC

はは

MẪU MỖI ĐỘC QUÁN

vỏ;vỏ ốc;vỏ thóc thóc lúa;ngũ cốc 80-4 母 毋 MẪU,VÔ はは、なかれ Mẹ;đừng

貫く

つらぬく

Mẹ Các,mỗi một Chất độc;ác Khoan,thông;hoàn thành

81-4 比 TỶ,BỈ くらべる: So sánh 1006 比

ひ 比べる

くらべる

TỶ BỈ 35

Đối chọi;tỉ lệ So sánh


1007 皆 かい

みな

GIAI

Tất cả;mọi người;đều khắp

82-4 毛 MAO け: Lông,tóc 1008 毛 もう

MAO

Tóc,lông,râu

83-4 氏 THỊ うじ: Họ;đàn bà 1009 氏

し 氏

うじ

THỊ

Gia đình:họ(tên);ông Gia tộc,dòng dõi

84-4 気 KHÍ きがまえ: Hơi き 1010 気 け

KHÍ

Tinh thần;thể hơi;thở;khí hậu

85-4 水 氵 氺 THỦY みず: Nước 1011 1012 1013 1014 1015

水 汁 池 江 汗

すい じゅう ち こう かん お

1016 汚

1017 1018 1019 1020

沢 沖 没 汽

1021 沈 1022 決 1023 況 1024 泳 1025 沼 1026 泌 1027 泡 1028 沸 1029 沿

たく 沢 ちゅう 沖 ぼつ き ちん 沈む 沈める けつ 決める 決まる きょう えい 泳ぐ しょう 沼 ひつ ひ ほう 泡 ふつ

みず しる いけ え あせ きたない けがらわしい

THỦY CHẤP TRÌ GIANG HÃN

よごれる よごす けがれる けがす

Ô

Bị dơ, ô danh

さわ おき

TRẠCH XUNG MỐT KHÍ

Đầm lầy

しずむ しずめる きめる きまる

じ ち

1033 波 は

Nước;chất lỏng Súp;nước cốt;nhựa Cái hồ,ao Vịnh,sông lớn Mồ hôi Nước đục,dơ

TRẦM QUYẾT

Biển khơi Chìm đắm;chết hết Hơi nước Chìm Định Được định Hoàn cảnh;tình huống

沸く 沸かす

わく わかす

HUỐNG VĨNH CHIỂU TIẾT BÌ PHAO BÀO PHẤT PHI

沿う

そう

DUYÊN

Ven Chạy (đứng) dọc;theo

THÁI

Hòa bình;to lớn

およぐ ぬま

あわ

えん

1030 泰 たい はく 1031 泊

1032 治

水 汁 池 江 汗 汚い 汚らわし い 汚れる 汚す 汚れる 汚す

泊まる 泊める 治める 治まる 治る 治す

とまる とめる おさめる おさまる なおる なおす

なみ

BẠC

Bơi Ao,đầm lầy Chảy tuôn,tiết ra Bọt nước Bị đun sôi Đun sôi

Ngủ lại,ghé lại

TRỊ

Yên;trị an;chữa khỏi Cai quản Được yên;được cai trị Chữa trị

BA

Sóng

36


か 河 1034 河 が ちゅう 1035 注 注ぐ 1036 泣 きゅう 泣く 泥 1037 泥 でい 油 1038 油 ゆ ほう 1039 法 はっ ほっ 津 1040 津 しん 1041 洪 こう どう 洞 1042 洞 1043 1044 1045 1046 1047 1048 1049

派 浄 浅 洋 洗 活 海

1050 浜

は じょう せん よう せん かつ かい ひん

浅い 洗う 海 浜

かわ そそぐ なく どろ あぶら

HÀ CHÚ KHẤP NÊ DU

1052 涙 るい 1053 浪 ろう 1054 浦 ほ しん 1055 浸

つ ほら

あさい あらう うみ はま

浴びる あびる 浴びせる あびせる 涙 なみだ うら ひたる ひたす さけ さか けす きえる うかぶ うかべる うく うかれる

りゅう 流れる 1059 流 る 流す けい 1060 溪

ながれる ながす

がい しょう しゅく かつ 渇く さい 済む 1065 済 済ます

涯 渉 淑 渇

Bùn Dầu

PHÁP

浦 浸る 浸す しゅ 酒 1056 酒 酒 しょう 消す 1057 消 消える ふ 浮かぶ 浮かべる 1058 浮 浮く 浮かれる

1061 1062 1063 1064

ghi chép;chú thích đổ Khóc

Hình luật;phương thức

TÂN HỒNG ĐỘNG ĐỖNG PHÁI TỊNH THIỂN DƯƠNG TẨY HOẠT HẢI TÂN BANH

よく 1051 浴

Con sông;kênh đào

DỤC LỆ LÃNG PHỔ TẨM TỬU

Nước lụt;lớn Cái động;lỗ hổng Nhóm;đảng phái;học phái Trong sạch;thanh tịnh Cạn,mỏng,hẹp;ít học Biển;nhoại quốc;Tây ph ương rửa;giặt Sống;sinh hoạt;mạnh khỏe Biển Bờ biển Sự tắm Tắm;bị ướt sối nước Nước mắt Sóng;lang thang Bãi biển Bị thấm ướt Nhúng vào (nước) Rượu đế;rượu

TIÊU

Tắt;tiêu diệt Đi khỏi;biến mất

PHÙ

Nổi lên cho nổi nổi hăng hái

LƯU KHÊ

かわく すむ すます

Bến,cảng

NHAI THIỆP THỤC KHÁT TẾ 37

giòng nước;học phái Chảy Đổ Thung lũng; khe nước; nước từ núi Bờ bến;cùng Liên hệ Hiền lành;tử tế;trong sạch Bị khát Được làm xong;được trả;đủ Xong;trả;quản lý;đưa qua sông


1066 涼 1067 液 1068 渋 1069 添 1070 淡 1071 混 1072 清 1073 深 1074 1075 1076 1077 1078

滋 湾 湖 渦 港

1079 湿

りょう 涼しい 涼む えき じゅう 渋い 渋 渋る てん 添える 添う たん 淡い こん 混ぜる 混ざる 混じる せい 清い しょう 清める 清まる しん 深い 深める 深まる じ わん こ 湖 か 渦 こう 港 しつ 湿る 湿す

1080 測 そく 1081 湯 とう おん 1082 温

1083 渡

すずしい すずむ

LƯƠNG DỊCH

しぶい しぶ しぶる そえる そう あわい まぜる まざる まじる きよい きよめる きよまる ふかい ふかめる ふかまる

みずうみ うず みなと

SÁP

ĐẠM HỖN

Trộn lẫn Bị trộn

THANH THÂM TƯ LOAN HỒ OA CẢNG

しめる しめす

THẤP

測る 湯 温かい 温か 温まる 温める

はかる ゆ あたたかい あたたか あたたまる あたためる

TRẮC THANG

渡る 渡す

わたる わたす

ĐỘ

満ちる 満たす

みちる みたす

MÃN

減る 減らす

へる へらす

GIẢM

1086 1087 1088 1089

漠 ばく 滝 源 げん 溝 こう よう

1090 溶 1091 滅 1092 滞

めつ

滝 源 溝 溶ける 溶かす 溶く 滅びる 滅ぼす

たき みなもと みぞ とける とかす とく ほろびる ほろぼす

たい 滞る

とどこおる

Trong sạch Lọc Được lọc Sâu Làm sâu hơn;tiến bộ Thêm nữa;lớn lên;phồn vinh Vịnh Hồ nước;ao lớn Nước xoáy Bến tàu Ẩm Thành ẩm ướt Làm ướt Đo lường Nước nóng Ấm, ôn hòa

ÔN

げん 1085 減

Co rút;buồn;nhăn nhó Nước cốt Lưỡng lự Thêm Theo Nhạt,lợt;tạm;chất đạm

THIÊM

まん 1084 満

Mát Làm mát Chất lỏng

MẠC LANG NGUYÊN CÂU DUNG DONG

Làm ấm Băng qua Qua;đưa;phát Đầy Trở nên đầy Làm đầy Trừ Bớt xuống Rút lại Lờ mờ;bãi cát lớn;rộng Thác nước Nguồn;gốc Rãnh;hào nước;mương Tan,chảy Làm tan,chảy

DIỆT

Tiêu tan Phá hủy, bỏ

TRỄ

Đọng lại Bị gác lại;ứ đọng

38


1093 漢

1096 1097 1098

HÁN

滑る 滑らか てき 滴 滴 滴る 漬ける 漬 漬かる 漂 ひょう 漂う 漆 漆 しつ ぜん

1094 滑 1095

かん かつ

すべる なめらか しずく したたる つける つかる ただよう うるし

1099 漸

ろう 1100 漏 1101 漫

漏る 漏れる 漏らす

もる もれる もらす

HOẠT

Tròn trượt Bóng nhẵn;bằng

TRÍCH ĐÍCH

1 giọt Nhỏ giọt

TÝ PHIÊU TẤT TIỆM TIÊM

ぎょ 1102 漁 りょう 1103 演 えん 潟 1104 潟 けつ 1105 潔 潔い ちょう 澄む 1106 澄 澄ます じゅん 潤す 潤う 1107 潤 潤む ちょう 潮 1108 潮

LẬU

NGƯ かた いさぎよい すむ すます うるおす うるおう うるむ しお

DIỄN TÍCH

1109 潜

もぐる ひそむ

濁る 濁す

にごる にごす

1111 濃

濃い

こい

1112 激

激しい

はげしい

のう げき

1113 濯 たく 1114 濫 らん 1115 瀬

Dần dần

Để rỉ(lộ)ra Không mục đích;tình cờ;không bó buộc Đánh cá Trình diễn;giảng diễn;phỏng theo Bờ biển;đầm nước mặn Trong sạch Can đảm;ngay thẳng;sạch

TRỪNG

Lắng trong Làm trong

NHUẬN

Ướt;làm giàu Bị ướt;thành giàu có Thành ướt(mây)

TRIỀU TRÀO TIỀM

だく 1110 濁

Sơn;sơn mài

KHIẾT

せん 潜る 潜む

Ngâm(nước) Được ngâm Trôi nổi;thổi;động

Rỉ rả

MẠN MAN

まん

(người,nhà,chữ)Hán;Trung Hoa;bạn

TRỌC NỒNG NÙNG KHÍCH KÍCH TRẠC LẠM LẠI

Thủy triều;phong trào;nước muối;dịp giấu,ẩn Lặn;bò vào Ẩn núp Vẩn đục Thành đục Làm đục Nồng hậu Tối;đậm đặc;dầy Làm hăng;cảm động dữ dội;hung bạo Rửa;gặt;súc(miệng,chai) Đầy tràn;quá mức Nước cạn;nhanh

86-4 火.灬 HỎA ひ: Lửa 1116 火

1117 灯 とう 1118 炉 ろ えん 1119 炎 1120 炊 すい

火 灯

炎 炊く

ひ[ほ] ひ

ほのお たく

HỎA ĐĂNG LÔ VIÊM XUY 39

Thứ ba;gấp Lửa,cháy Cái đèn Lò lửa/sưởi Nóng Bốc cháy;ngọn lửa đốt lửa;nấu ăn


畑 畑

1121 畑

はた はたけ

1122 烈 れつ ぜん 1123 然 ねん しゃ 1124 煮 1125 1126 1127 1128 1129 1130 1131 1132 1133 1134 1135

VƯỜN LIỆT NHIÊN

煮える 煮る しょう 焼く 焼 焼ける む 無 ぶ 無い はん 煩う 煩 ぼん 煩わす えん 煙 煙る 煙 煙い しょう 照る 照らす 照 照れる 勲 くん じゅく 熟 熟れる 黙る 黙 もく ねつ 熱 熱い ねん 燃える 燃やす 燃 燃す 燥 そう ばく

にえる にる やく やける ない わずらう わずらわす けむり けむる けむい てる てらす てれる

CHỬ THIÊU VÔ PHIỀN

Vườn ruộng(khô,đã cày) Dữ dội;cứng cỏi Như thế Thổi;nấu,đun nước Đốt;nướng Bị đốt;được nướng Không Không có;không;chưa Lo âu Gặp khó khăn

HUÂN

Khói Hút thuốc Đầy khói Soi sáng Chiếu vào Lúng túng Công(lao)trạng

うれる だまる

THỤC

Kỹ càng;quen Chín;già dặn

MẶC

Yên lặng

あつい もえる もやす もす

NHIỆT

YÊN CHIẾU

NHIÊN TÁO BỘC BẠO

1136 爆

Nóng;bị đốt Nóng(đồ ăn…) Bị(được)đốt Đốt(cái gì) Khó(táo bón) Nổ tung

87-4 爪.爫 TRẢO つめ: Móng(tay) 1137 妥 だ じゅ 1138 受

受ける 受かる

うける うかる

1139 愛 あい 1140 爵 しゃく

THỎA THỤ THỌ ÁI TƯỚC

Bằng lòng;hòa hoãn Nhận,chịu Thi đậu Yêu,thương;thương tiếc Chức vị;(Bá)Tước

88-4 父 PHỤ ちち: cha 1141 父 ふ

ちち

PHỤ

Cha

89-4 爻 HÀO まじわる: Vạch 8 quái 90-4 爿 TƯỜNG ひだりかた: Tấm ván 1142 壮 そう 1143 状 じょう しょう 1144 将

TRÁNG TRẠNG TƯỚNG TƯƠNG

Mạnh khỏe,lớn Tình thế;hình thức;lá thơ Chỉ huy;cấp tướng;sắp,sẽ

91-4 片 PHIẾN かたへん: Tấm;nửa 1145 片

へん

1146 版 はん

片-

かた-

PHIẾN BẢN

1 mảnh 1 chiều(mặt,cái lẻ);xa xôi Bản in;in;xuất bản;tấm ván

92-4(5) 牙.牙 NHA きば: Răng 40


1147 邪 じゃ 1148 雅 が

TÀ NHÃ

Xấu;sai;gian Thanh lịch;dịu dàng

93-4 牛.牜 NGƯU うし: Con trâu,bò 1149 牛 ぎゅう 牛 ぼく 1150 牧 牧 ぶつ 物 1151 物 もつ 1152 牲 せい 1153 特 とく 1154 犠 ぎ

うし まき もの

NGƯU MỤC VẬT SINH ĐẶC HY

Con bò Nuôi súc vật Đồng cỏ(súc vật ăn) vật thể, vạn vật hy sinh, nạn nhân riêng, khác thường hy sinh

94-4 犬 KHUYỂN いぬ: con chó 1155 犬 けん はん 1156 犯

いぬ

KHUYỂN

犯す

おかす

PHẠM

くるう くるおしい せまい せばまる せばめる かり かる ひとり

CUỒNG

きょう 狂う 狂おしい きょう 狭い 狭まる 1158 狭 狭める しゅ 狩り 1159 狩 狩る 独り 1160 独 どく 1161 猫 ねこ 1162 猟 りょう 1163 猛 もう 1164 猶 ゆう けん 1165 献 こん 猿 1166 猿 えん 1167 獄 ごく 1168 獣 じゅう 獣 獲る 1169 獲 かく 1157 狂

けもの える

kẻ có tội phạm tội, xâm phạm cuồng nhiệt điên khùng, mất trí gần điên

HIỆP

hẹp thâu nhỏ lại

THÚ

săn bắn đi săn

ĐỘC MIÊU LIỆP MÃNH DO HIẾN

さる

con chó

VIÊN NGỤC THÚ HOẠCH

riêng, một mình con mèo săn bắn mạnh, dữ dội lưỡng lự, còn(nữa) dâng tặng con khỉ, vượn nhà tù con vật được, bắt được

95-5 玄 HUYỀN げん: đen, bí mật 1170 玄 げん 1171 畜 ちく

HUYỀN SÚC

đen, huyền bí nuôi loài vật, gia súc

96-5 玉.王 NGỌC たま: đá quí おう ぎょく ちん はん しゅ ぼう 1177 望 もう 1178 球 きゅう 1179 理 り 1172 1173 1174 1175 1176

王 玉 珍 班 珠

玉 珍しい

たま めずらしい

望む

のぞむ

たま

VƯƠNG NGỌC TRÂN BAN CHÂU VỌNG CẦU LÝ 41

vua đá quý, hình tròn hiếm, quý toán, nhóm ngọc trai muốn, mong;nhìn banh, hình cầu lý luận, nguyên lý


げん 1180 現

現れる 現す

あらわれる あらわす

HIỆN

こと

CẦM

きん 1181 琴 1182 聖 せい 1183 環 かん

THÁNH HOÀN

bây giờ, có thật xuất hiện trình bày đàn đàn Koto Nhật (giống đàn tranh Việt Nam) thần thánh, tài ba cái vòng, vòng quanh; vòng ng ọc

97-5 瓜 QUA うり: dưa 98-5 瓦 NGÕA かわら: ngói 1184 瓶 びん

BÌNH

cái lọ; cái lục bình

99-5 甘 CAM あまい: cái lọ, cái lục bình かん 1185 甘

甘い あまい 甘える あまえる 甘やかす あまやかす

1186 某 ぼう

CAM MỖ

ngọt; tốt, chiều ý; quá lạc quan dỗ, tán được chiều tôi; người(cái)đó

100-5 生 SINH うまれる: sống; đẻ せい しょう

đời sống

生きる 生ける 生かす 生む 生まれる 生やす 生える 生う 生 きー

1187 生

いきる いける いかす うむ うまれる はやす はえる おう なま きー

sinh sống

SINH SANH

làm sống lại,để cho sống đẻ, sản xuất được đẻ lớn lên

sống sạch

101-5 用 DỤNG もちいる: dùng 1188 用

よう 用いる

もちいる

DỤNG

công việc, sự dùng dùng

102-5 田 ĐIỀN た: ruộng 田 1189 田 でん 1190 町 ちょう 町 だん 1191 男 なん 男 1192 界 かい 1193 胃 い 思う 1194 思 しゅ 1195 畔 はん りゅう る 1196 留 留める 留まる 1197 累 るい 1198 略 りゃく 異 1199 異 い 1200 塁 るい

た まち

ĐIỀN ĐINH

ruộng lúa thị xã đàn ông, phái nam; th ằng; con trai

おとこ

おもう

NAM GIỚI VỊ TƯ BẠN

thế giới; ranh giới dạ dày nghĩ; hình dung; tin bờ ruộng đóng(gắn)vào; giữ

とめる とまる

こと

LƯU LŨY LƯỢC DỊ LŨY 42

ở lại tích lũ y; gấp bội; rắc rối; liên tục tóm tắt; mưa lược; tấn công khác; đặc biệt thành lũ y; trạm (dã cầu)


1201 畳

じょう 畳 畳む

たたみ たたむ

ĐIỆP

chiếu gấp lạI

103-5 疋 SƠ ひき: xấp vải; đủ 1202 疎

疎む 疎い

うとむ うとい

tránh; sơ xuất; lạnh nhạt xa(lạ); mất thiện cảm

104-5 疒 NẠCH やまいだれ: bệnh えき 1203 疫 やく 1204 症 しょう ひ 疲れる 1205 疲 疲らす 1206 疾 しつ びょう 病む 1207 病 へい 病 1208 痢 り 1209 痘 とう つう 痛む 痛める 1210 通 痛い 1211 痴 ち 1212 療 りょう 1213 癒 ゆ 癖 1214 癖 へき

DỊCH CHỨNG つかれる つからす やむ やまい

いたむ いためる いたい

くせ

BÌ TẬT BỆNH BỊNH LỴ ĐẬU THỐNG SI LiỆU DŨ PHÍCH

bệnh truyền nhiễm bệnh tật mệt mỏi làm mệt đau ốm; khẩn cấp mắc bệnh đau ốm bệnh tả(kiết) lỵ bệnh đậu mùa đau đớn, bị tổn thương làm đau đau ngu đần, điên chữa trị hết bệnh tật (xấu)

105-5 癶 BÁT はつがしら: gạt ra はつ 1215 発 ほつ とう 1216 登 と

PHÁT

登る

のぼる

ĐĂNG

bộc phát; khởi đầu; rời đi; phát hành ghi sổ leo, lên

106-5 白 BẠCH しろい: trắng; sạch はく びゃく 白い 白 白

1217 白

1218 的

trắng; rõ ràng; trình bày

しろい しろ しら

BẠCH

まと いずみ

ĐÍCH

てき

1219 泉 せん こう 1220 皇 おう

的 泉

TUYỀN HOÀNG

màu trắng

1 cách(tiếp vĩ) mục tiêu suối vua

107-5 皮 BÌ ひのかわ: da 1221 疲 ひ

かわ

da, da thú; vỏ(cây, trái)

108-5皿 MÃNH さら: bát đĩa 皿 1222 皿 盗む 1223 盗 とう せい じょう 盛ん 1224 盛 盛る 盛る

さら ぬすむ

MÃNH ĐẠO

cái đĩa, bát ăn cắp phát đạt

さかん さかる もる

THỊNH

43

nẩy nở dọn ăn; chất đồ


1225 盟 めい 1226 監 かん 1227 盤 ばん

MINH GIÁM BÀN

thề ước; đồng minh xem xét; coi sóc cái bàn, bàn cờ; đĩa lớn, nền tảng

109-5 目 MỤC め: mắt 1228 目

もく ぼく 目

1229 具 ぐ みん 1230 眠 1231 1232 1233 1234 1235

眠る 眠い 眺 ちょう 眺める がん 眼 げん 眼 督 とく 睡 すい しゅん 瞬 瞬く

MỤC

め ま ねむる ねむい ながめる

mắt, tầm mắt; để điểm(tiếp vĩ); nút, điểm

CỤ

đồ nghề; hoàn toàn

MIÊN

ngủ buồn ngủ; mệt

THIẾU

nhìn, nhìn xa con mắt

まなこ

NHÃN ĐỐC THỤY

またたく

THUẤN

chỉ đạo, cai quản ngủ(giấc ngắn) 1 thoáng chớp mắt

110-5 矛 MÂU ほこへん: cái kích 矛 ほこ 1236 矛 む じゅう にゅう 1237 柔 柔らかい やわらかい 柔らか やわらか

MÂU

1238 務 む

VỤ

務める

つとめる

cái kích mềm, yếu

NHU làm việc

111-5 矢 THỈ や: cái tên 1239 1240 1241 1242

矢 知 短 橋

し ち たん きょう

矢 知る 短い 矯める

や しる みじかい ためる

THỈ TRI ĐOẢN KIỂU

cây tên biết, hiểu; cai quản ngắn sửa cho đúng(ngay)

112-5 石 THẠCH いし: đá 1243 石 1244 砕 1245 研

せき しゃく

đá

石 こく さい

いし

砕ける 砕く

くだける くだく

TOÁI

研ぐ

とぐ

NGHIÊN

けん

さ 1246 砂 しゃ 1247 砲 ほう は 1248 破

THẠCH đơn vị khốI lượng (=180…) bị bẻ vụn; làm thân bẻ vụn tìm tòi vót; mài; vo(gạo) cát

破る 破れる

1249 硫 りゅう 1250 硝 しょう 硬い 1251 硬 こう

すな

やぶる やぶれる

かたい

SA PHÁO

súng, súng lớn

PHÁ

xé, bể bị(xé bể) diêm sinh

LƯU TIÊU NGẠNH 44

muối diêm, Nit-tơ-ric cứng, mạnh; ương ngạnh


1252 碁 ご 1253 碑 ひ 1254 磁 じ かく 1255 確

確か たしか 確かめる たしかめる

1256 礁 しょう 礎 1257 礎 そ

いしずえ

KỲ BI TỪ

cờ vây("Go" Nhật)

XÁC

chắc chắn bảo đảm đá ngầm

TIỀU SỞ

bia đá đá Nam Châm; đồ sứ

đá lót nền, nền

113-5 示.ネTHỊ しめす: cho biết じ 1258 示 し れい 1259 礼 らい しゃ 1260 社 1261 祉 し 1262 祈 き 1263 祖 そ しゅく 1264 祝 しゅう しん 1265 神 じん

示す

しめす

THỊ LỄ

社 祈る 祝う 祝い 神 神 神

1266 祥 しょう さい 祭る 1267 祭 祭り 1268 視 し 1269 禁 きん 1270 禍 か 1271 禅 ぜん 1272 福 ふく

やしろ

いのる

CHỈ KỲ TỔ

いわう いわい かみ かん こう

CHÚC

cúi chào tử tế; chào; biết ơn đền Thần Đạo; hãng đền Thần Đạo phúc lộc, ơn huệ cầu xin tổ tiên chào mừng lời mừng thần thánh, Trời, tinh thần

THẦN TƯỜNG

まつる まつり

chỉ bảo, trình bày

TẾ THỊ CẤM HỌA THIỀN PHÚC

phúc, điểm (tốt) tôn sùng buổi lễ xem, để ý, tầm nhìn, quan sát ngăn cấm; kỵ tai ương; rủi ro tu Thiền (Phật) tốt lành, may; an sinh

114-5 禸 NHỰU じゅう: vết chân 115-5 禾 HÒA のぎ: lúa 1273 秀 1274 利

しゅう

1279 1280 1281 1282

秒 科 秋 秩

ひいでる

利く 私

きく わたくし

1275 私 し 1276 季 き 1277 委 い わ お 1278 和

秀でる

TÚ LỢI TƯ QUÝ ỦY

tốt đẹp vượt hơn lợi; tiền lời làm lời tôi; riêng tư mùa; nhỏ; bực thứ giao phó; xác thực hòa bình, hòa hợp, người Nhật

和らげる 和らぐ 和む 和やか びょう か しゅう 秋 ちつ

やわらげる やわらぐ なごむ なごやか

あき

HÒA

MIỂU KHOA THU TRẬT 45

làm nhẹ làm êm dịu dịu nhàng 1 giây, đếm giây môn, ban; hình phạt; cách thức mùa thu thứ tự


1283 租 そ しょう 1284 称 1285 秘 ひ い 1286 移 1287 程 てい 1288 税 ぜい 1289 稚 ち とう 1290 稲 1291 種 1292 1293 1294 1295

稿 穂 稼 穏

秘める 移る 移す 程

稲 稲

ひめる うつる うつす ほど

こう すい か おん せき

1296 積

穂 稼ぐ 穏やか 積む 積もる 積もり

DI TRÌNH THUẾ TRĨ

いね いなー

ĐẠO

たね

CHỦNG

しゅ 種

TÔ XƯNG XỨNG BÍ

ほ かせぐ おだやか つむ つもる つもり

1297 穫 かく

CẢO TUỆ GIÁ ỔN TÍCH HOẠCH

thuế(ruộng); cống tặng tên, đề tựa giữ bí mật dọn nhà; đổi dọn; di truyền trình độ, phạm vi tiền thuế đứa trẻ; non nớt ruộng lúa, cây lúa loại; hạt giống hạt; chủng loại; nguy ên nhân bản thảo, nháp bông(lúa) làm việc kiếm sống; cấy lúa yên chất đống được chất định; ước lượng gặt (Lúa)

116-5 穴 HUYỆT あなかんむり: hang 穴 1298 穴 けつ 1299 究 きゅう 究める 突く 1300 突 とつ くう 空 空ける 1301 空 空く 空 せつ ちつ そう 窓 よう 窯 きゅう 窮まる 1306 窮 窮める 1302 1303 1304 1305

窃 窒 窓 窯

あな きわめる つく そら あける あく から

まど かま きわまる きわめる

HUYỆT CỬU ĐỘT KHÔNG KHỐNG THIẾT TRẤT SONG DIÊU CÙNG

lỗ; hang động tìm tòi kỹ lưỡng xô, đụng; đột nhiên bầu trời bỏ trống trống ăn cắp; riêng bị tắt; khí Ni-tơ cửa sổ bếp, lò đến hết mang đến cuối

117-5 立 LẬP たつ: đứng; đặt 1307 立

りつ りゅう 立つ 立てる

たつ たてる

LẬP

さん 1308 産 1309 童 どう たん 1310 端

đứng dậy; hình khốI đứng dậy dựng lên đẻ con; sản xuất; sở hữu đẻ được đẻ đẻ; trẻ con

産む うむ 産まれる うまれる 産 うぶ

SẢN

わらべ

ĐỒNG

trẻ con

端 端 端

はし はた は

ĐOAN

ngay thẳng; đầu đầu cạnh mép mép

46


1311 競

きょう けい

tranh đua

競う 競る

きそう せる

CẠNH tranh đua; trả giá

118-8 竹 TRÚC たけかんむり: cây trúc; sách 竹 1312 竹 ちく しょう 笑う 1313 笑 笑む 笛 1314 笛 てき 1315 符 ふ 1316 第 だい 筒 1317 筒 とう 1318 策 さく とう 答え 1319 答 答える きん 筋 1320 筋 1321 等

1324 箇 か 1325 算 さん かん 1326 管

こたえ こたえる すじ

等しい 筆

ひとしい ふで

ふし

TIẾU ĐỊCH PHÙ ĐỆ ĐỒNG SÁCH ĐÁP CÂN ĐẲNG BÚT TIẾT

くだ

QUẢN PHẠM

はこ

とく

1330 筑 ちく かん 1331 簡

TRÚC

CÁ TOÁN

はん

1328 箱 1329 篤

つつ

とう

1322 筆 ひつ せつ 1323 節 せち

1327 範

たけ わらう えむ ふえ

TƯƠNG SƯƠNG ĐỐC

築く

きずく

TRÚC GIẢN

1332 簿 ぼ 1333 籍 せき

BỘ TỊCH

tre, trúc cười mỉm mỉm cười ống sáo dấu hiệu; bùa thứ tự, thứ ống tròn kế hoạch sự(câu) trả lờI trả lời bắp thịt; gân; mạch máu; luận lý; tình tiết; nguồn tin cấp; đều nhau; vân vân tương đương bút lông; bút; biên chép mùa, dịp; đoạn văn; vần th ơ; kiềm chế khớp xương; tiết điệu; đốt(mắt) 1 cái, đếm(vật) đếm, tính ống; quản lý ống khuôn mẫu; phép tắc; giới hạn; tầm hộp, thùng trầm trọng, nghiêm trang; rất; thật lòng xây cất đơn giản, tóm lược; thư từ; thành thật sổ sách sổ hộ tịch

119-6 米 MỄ こめへん: gạo べい 1334 米 まい すい 1335 粋

1336 料 りょう ふん 粉 1337 粉 粉 1338 粒 りゅう 粒 粘る 1339 粘 ねん 粗い 1340 粗 そ 1341 粧 しょう

こめ

MỄ TÚY LIỆU

こな こ つぶ ねばる あらい

PHẤN LẠP NIÊM THÔ TRANG 47

gạo; mét gạo thuần, tinh ròng; chọn lọc; tao nhã; xem xét vật liệu; tiền bột hột (gạo) bị dính; cố gắng; kiên tâm cục mịch tô điểm


せい 1342 精 しょう 1343 糖 とう りょう 糧 1344 糧 ろう

TINH ĐƯỜNG かて

LƯƠNG

tinh thần; năng lực, sinh lực; tinh xảo chất đường thức ăn

120-6 糸 MỊCH いとへん: sợi tơ し 糸 きゅう き きゅう やく こう く 1350 紅 紅 紅 1345 1346 1347 1348 1349

糸 級 紀 糾 約

1351 紡 ぼう ふん

MỊCH CẤP KỶ CỦ ƯỚC

chỉ, tơ thứ hạng tường thuật; lịch sử thời kỳ xoắn(giây); kết hợp; xem xét khoảng; hứa đỏ đậm

くれない べに

HỒNG

つむぐ

PHƯỞNG

phấn(son) đỏ xe chỉ bối rối; bị lầm; lẫn vào

紛れる 紛らす 紛らわす 紛らわし い

1352 紛

1353 紋

紡ぐ

いと

まぎれる まぎらす まぎらわす まぎらわしい

もん

PHÂN

lộn xộn

VĂN

のう とう な 1354 納 なっ なん

làm bối rốI

huy hiệu(dòng họ Nhật); vân (trên vải) nộp, trả ; cấp; gắn v ào; nhận, chứa

NẠP 納める 納まる

1355 純 じゅん 紙 1356 紙 し そ 1357 素 す 1358 紹 しょう こん 1359 紺 1360 紳 しん そ 1361 祖

おさめる おさまる かみ

được trả, được cấp

THUẦN CHỈ TỐ THIỆU CÁM THÂN

組 組む しゅう 終わる 1362 終 終える さい 細い 細る 1363 細 細かい 細か

くみ くむ おわる おえる ほそい ほそる こまかい こまか

TỔ CHUNG

TẾ

けい 1364 経 きょう

KINH 経る

へる 48

tinh truyền giấy báo yếu tố; bắt đầu; thi ên nhiên lộ trần; mở ra; giản dị giới thiệu màu chàm(xanh lơ+đỏ tía); chàm đàn ông (kính trọng) nhóm đặt cùng nhau, ráp lạI chấm dứt hẹp mỏng làm mỏng nhỏ, chi tiết bề dài; kinh tuyến; kinh sách; dòng thời gian kinh sách trải qua


らく 1365 絡 1366 紫 し こう 1367 絞

絡む 絡まる 紫 絞める 絞まる 絞る 統べる

1368 統 と かい 1369 絵 え 1370 給 きゅう ぜつ 絶える 絶つ 1371 絶 絶やす けつ 結ぶ 結わえる 1372 結 結う 絹 1373 絹 けん ぞく 続く 1374 続 続ける 継ぐ 1375 継 けい 1376 維 い しょ 1377 緒 ちょ 緒 1378 緊 きん 綱 1379 綱 こう 網 1380 網 もう りょく 緑 1381 緑 ろく 練る 1382 練 れん 綿 1383 綿 めん 1384 総 そう 1385 緯 い 1386 線 せん てい 締める 1387 締 締まる 縫う 1388 縫 ほう へん 1389 編 編む かん 緩む 緩める 1390 緩 緩い 緩やか えん 1391 縁 縁 ばく 縛る 1392 縛 1393 繁 はん 1394 縦 じゅう 縦

からむ からまる むらさき しめる しまる しぼる すべる

LẠC

dây buộc gặp khó khăn; bị cuốn v ào

TỬ

màu tím

GIẢO THỐNG HỘI CẤP

たえる たつ たやす むすぶ ゆわえる ゆう きぬ つづく つづける つぐ

TUYỆT

KẾT QUYÊN TỤC KẾ DUY

bóp, thắt bị ép vắt quản lý bức vẽ phát cho; giúp chết; hết sạch; đứt đoạn trừ hết giết nối, buộc; chấm dứt(giao k èo) buộc búi tóc lụa kế tiếp; nối dõi nối theo; thừa kế buộc; dây bắt đầu

お つな あみ みどり ねる わた

しめる しまる ぬう あむ ゆるむ ゆるめる ゆるい ゆるやか

ふち しばる

たて

TỰ KHẨN CƯƠNG VÕNG LỤC LUYỆN MIÊN TỔNG VĨ TUYẾN ĐẾ PHÙNG BIÊN

HOÃN

DUYÊN PHƯỢC PHỌC PHỒN TUNG 49

dây nhỏ, băng gấp; chặt giềng mối, dây cái lưới xanh lá cây nhào trộn; tập; đánh bóng bông vải toàn thể, cai quản đường ngang; vĩ tuyến đường, dây cột chặt bị đóng; bị cột may vá biên tập đan, thuê; ghi chép thành, lỏng, giảm nới lỏng, thong thả lỏng; quảng đại; chậm; dốc lỏng; đại lượng; chậm; dốc liên lạc; số mệnh; duyện số; h ành lang viền, mép trói buộc nhiều; xa xỉ cao; dài; dọc, đứng


1395 績 せき 1396 繊 せん しゅく 縮まる 縮む 縮める 1397 縮 縮らす 縮れる 繕う 1398 繕 ぜん しょく 織る 1399 織 しき 1400 縄 じょう 縄 繰る 1401 繰

TÍCH TIỆM ちぢまる ちぢむ ちぢめる ちぢらす ちぢれる

công lao; quay tròn; se s ợI đẹp; từ từ co rút

SÚC

rút ngắn làm co xoắn

つくろう おる

THIỆN

sửa chửa; vá

なわ くる

THẰNG TAO TÀO

CHỨC

dệt sợi dây kéo tơ; dở trang; tham khảo; tính toán

121-6 缶 PHẪU, PHỮU ほとぎへん: đồ sành 1402 缶

かん

PHẪU PHỮU

lọ, chai, loong

122-6 网.罒 VÕNG あみがしら: lưới ばい しょ ざい ち ばつ 1407 罰 ばち 1408 罷 ひ 1409 羅 ら 1403 1404 1405 1406

買 署 罪 置

買う

かう つみ おく

置く

MÃI THỰ TỘI TRÍ PHẠT BÃI LA

mua công sở, trạm tội lỗi đặt, để, để lại hình phạt có tội (lỗi) hết, ngưng, rút lụa mỏng, lưới

123-6 羊 DƯƠNG ひつじへん: con dê 1410 羊 よう 1411 美 び さい 1412 差

ひつじ うつくしい

DƯƠNG MỸ

差す

さす

SAI

着る 着ける 着せる 着く 群れ 群 群れる

きる つける きせる つく むれ むら むれる

美しい

ちゃく じゃく 1413 着

ぐん 1414 群 1415 義

1416 養 よう

TRƯỚC

やしなう

đẹp, tốt khác, sai lầm, khoảng cách cầm (dù), đeo (kiếm), mời (rượu) đến; mặc mặc mặc (cho ai) đến nhóm, đàn

QUẦN NGHĨA

養う

cừu, dê

DƯỠNG

tụ hợp nghĩa vụ, điều phải, ý ngh ĩa, về luật (nhận) nuôi, nâng đỡ, hồi phục

124-6 羽 VŨ はねへん: lông chim 1417 羽

1418 翌 よく 1419 習 しゅう 習う 翼 1420 翼 よく ほん 翻す 1421 翻 翻る

は はね ならう つばさ ひるがえす ひるがえる

VŨ DỰC TẬP DỰC PHIÊN 50

lông, cánh kế tiếp học, quen, thực hành cánh lật ngược, đổi (quan điểm), phất (cờ) tự lật, vẫy


125-6 老 LÃO おい、ろ: già, lâu 1422 老

ろう

1423 考 こう 1424 者 しゃ

老いる 老ける 考える 者

おいる ふける かんがえる もの

LÃO KHẢO GIẢ

già suy yếu suy xét người

126-6 而 NHI しかして: mày, và 1425 耐 たい

耐える

たえる

NẠI

chịu đựng, xướng hợp

127-6 耒 LỖI すきへん: cái cầy もう 1426 耗 こう 1427 耕 こう

耕す

たがやす

HAO HÁO CANH

tiêu hao, giảm, tốn kém, tin tức trồng rẫy, làm ruộng

128-6 耳 NHĨ みみ:tai 1428 耳 じ 1429 取 しゅ ち

耳 取る 恥 恥じる 恥らう 1430 恥 恥ずかし い 1431 聴 ちょう 聴く 1432 職 しょく

みみ とる はじ はじる はじらう はずかしい

NHĨ THỦ

きく

THÍNH CHỨC

SỈ

tai lấy nhục cảm thấy nhục bị do dự do dự, mắc cỡ nghe công việc, nghề

129-6 聿 DUẬT ふでつくり: cái bút 1433 書 しょ

書く

かく

THƯ

thơ, sách, viết

130-6 肉.月 NHỤC にく: thịt 1434 肉 にく 1435 肌 ゆう 1436 有 う 1437 肝 かん 1438 肪 ぼう 1439 肢 し ひ 1440 肥 1441 1442 1443 1444 1445

服 胞 胎 胆 肺

ふく ほう たい たん はい はい

肌 有る

はだ ある

きも

肥 肥やし 肥やす 肥える

HỮU CAN PHƯƠNG CHI

1446 背

朕 朗 脈 脂

ちん ろう 朗らか みゃく し

せ せい そむく そむける ほがらか あぶら

thịt da, bắp thịt, tính chất ở, có lá gan, tấm lòng, tinh thần mỡ (động vật) tay và chân phân bón

PHÌ PHỤC BÀO THAI ĐẢM PHẾ

背 背 背く 背ける

1447 1448 1449 1450

こえ こやし こやす こえる

NHỤC CƠ

BỐI TRẪM LÃNG MẠCH CHI 51

làm tốt phát (mập) khá quần áo, phục tùng, lượng thuốc bọc, vỏ, bao có bầu, dạ con túi mật, can đảm lá phổi lưng chiều cao bất tuân quay đi ta (vua xưng) rõ, sáng, vui mạch máu mỡ (động vật)


1451 胴 どう きょう 1452 胸 1453 豚

ĐỖNG むね むな ぶた

とん

きゃく 1454 脚 きゃ 1455 脳 のう だつ 脱ぐ 1456 脱 脱げる 1457 脹 ちょう き 1458 期 ご 1459 腕 わん しょう 勝つ 1460 勝 勝る ちょう 1461 朝 1462 腸

あし

1465 膜 まく ぼう 1466 膨

膨れる 膨らむ

ĐỘN ĐỖN CƯỚC NÃO

ぬぐ ぬげる

THOÁT TRƯỚNG KỲ

うで かつ まさる

chân, dưới, lý lịch bộ óc quên, thoát khỏi cởi tụt ra sưng lên thời gian, hạn kỳ

THẮNG

thắng trội hơn

こし はら

TRƯỜNG TRÀNG YÊU PHÚC PHỤC MÔ

1467 謄 とう 1468 臓 ぞう 1469 騰 とう

con heo

(cổ) tay, khả năng

あさ

ふくれる ふくらむ

ngực

OẢN

TRIỀU

ちょう

1463 腰 よう ふく 1464 腹

HUNG

thân mình

BÀNH ĐẰNG TẠNG ĐẰNG

buổi sáng, triều đại sáng ruột, trong ruột eo, hông bụng, lòng màng (da) phình lên, buồn sao chép bộ phận trong ngực v à bụng tăng giá, bay lên

131-6 臣 THẦN しん: bầy tôi しん 1470 臣 じん 1471 臨 りん

THẦN 臨む

のぞむ

LÂM

bầy tôi, công dân gặp, dự, tới, đến, cai trị, kịp

132-6 自 TỰ みずから: bởi mình じ 1472 自 し しゅ 1473 臭 1474 息

自ら

みずから

臭い

くさい

いき

TỨC

そく

TỰ

chính mình, tự nhiên mùi hôi hôi, khả nghi con trai, thở, lời, tin tức thở

133-6 至 CHÍ いたる: đến, rất 1475 至

1476 到 とう ち 1477 致

至る

致す

いたる

いたす

ĐÁO

tột cùng đến, đưa đến đến, chu đáo

TRÍ

tới cùng làm (tôn kính), giá, quyết định

CHÍ

134-6 臼 CỮU うす: cái cối 135-6 舌 THIỆT した: cái lưỡi 1478 舌 ぜつ

した

THIỆT 52

cái lưỡi


らん 1479 乱 1480 辞

乱す 乱れる

みだす みだれる

LOẠN

rối loạn, không thứ tự để lộn xộn, làm phiền

辞める

やめる

TỪ

bày tỏ, chữ, từ chức bỏ, thôi

136-6 舛 SUYỄN まいあし: lẫn lộn 1481 舞

舞う 舞

まう まい

nhảy múc, bay lượn nhảy múa, chơi đùa

137-6 舟 CHU ふねへん: thuyền 1482 舟 1483 般

しゅう

ふね ふな

はん

1484 航 こう 1485 舶 はく せん 1486 船

ふね ふな

1487 艇 てい 1488 艦 かん

CHU CHÂU BAN BÀN HÀNG BẠC THUYỀN ĐĨNH HẠM

thuyền, tàu dời đi, tất cả, tổng quát đi tàu (máy bay) cái tàu cái ghe (tàu) thuyền nhỏ tàu chiến

138-6 艮 CẤN ねずくり: quả cấn, bền 1489 良 りょう 良い 1490 即 そく 既に 1491 既 き

よい すでに

LƯƠNG TỨC KÝ

phải, tốt, giỏi, lành, khéo ngay, làm cho hợp, tức là đã

139-6 色 SẮC いろ: màu sắc, dáng しょく 1492 色 し き

いろ

1493 芝 1494 芋

しば いも

SẮC

đặc sắc mẫu, đa tình, thích, vẻ đẹp, thứ loại

140-6 艸 THẢO くさ: cỏ CHI DỤ

ほう 1495 芳 1496 1497 1498 1499 1500 1501 1502 1503

1504

芸 花 茎 茂 芽

芳しい げい か けい も 茂る が びょう

かんばしい

はな くき しげる め なえ 苗 はわ じゃく 若い わかい 若 にゃく 若しくわ もしくわ 英 えい く 苦しむ くるしむ 苦しめる くるしめる 苦 苦しい くるしい 苦い ながい 苦る ながる

1505 荘 そう

PHƯƠNG NGHỆ HOA HÀNH MẬU NHA MIÊU NHƯỢC ANH

cỏ, cỏ thơm khoai tây thơm, (tiếp đầu kính ngữ) thơm, ngọt, tốt tài năng, nghề bông hoa cuống, thân mọc tốt mầm, chồi mầm, cây non trẻ hay là, ví dụ, nếu sáng, tài năng

KHỔ

đau khổ chịu đựng làm khổ (ai) cực cay đắng cằn nhằn

TRANG

biệt thự, trang trại, nghi êm trang

53


1506 草 そう ちゃ 1507 茶 さ こう 1508 荒

くさ

TRÀ 荒い 荒れる 荒らす

か 1509 華 け 1510 1511 1512 1513 1514

荷 菌 菓 菊 菜

1515 著 1516 募

か きん か きく さい ちょ ぼ

THẢO

あらい あれる あらす

はな に

著わす 著しい 募る

葬る 1517 葬 そう 1518 葉 よう じょう 蒸す 蒸らす 1519 蒸 蒸れる らく 落ちる 1520 落 落とす 蓄える 1521 蓄 ちく まく 1522 幕 ばく 1523 墓 ぼ 1524 夢 も 慕う 1525 慕 ぼ ぼ 暮れる 1526 暮 暮らす 1527 蔵 ぞう 薦める 1528 薦 せん 1529 薪 しん 薫る 1530 薫 くん 1531 薬 やく はく 薄い 薄まる 薄れる 1532 薄 薄らる 薄める 1533 繭 けん 1534 藩 はん 1535 藻 そ

な あらわす いちじるしい つのる ほうむる は むす むらす むれる おちる おとす たくわえる

HOANG

(cây) Trà thô, hoang dã trở nên xấu tàn phá, bỏ hoang bông, rực rỡ, Trung Hoa

HOA HÀ KHUẨN QUẢ CÚC THÁI TRỨ TRƯỚC MỘ TÁNG DIỆP CHƯNG LẠC SÚC MẠC

はか ゆめ したう くれる くらす くら すすめる たきぎ かおる くすり うすい うすまる うすれる うすらる うすめる まゆ

có, bản nháp, viết láu, đất trồng

MỘ MỘNG MỘ MỘ TÀNG TIẾN TÂN HUÂN DƯỢC

hoa chất, vác, hành lý, cây sen nấm, vi khuẩn bánh, trái cây cây (hoa) cúc rau, rau cải viết, xuất bản đáng chú ý, nổi tiếng chiêu tập, sưu tập, mời, thành dữ dội chôn cất lá, cánh hoa, tấm, trang sách bốc hơi, bị ngộp bốc hơi bị bốc hơi, nấu cách thủy rơi làm rơi, mất chất chứa, để dành màn, 1 màn (kịch) sứ quân mồ mả giấc mơ ái mộ, sùng bái, ưa trở nên tối, chấm dứt sinh sống nhà kho, trữ đề cử, khuyên, dâng hiến củi (làm) thơm, đầm ấm, hơi khói thuốc mỏng, loãng, nhạt làm (mỏng) nhạt

BẠC

KIỂN PHIÊN TẢO

pha loãng kén tằm bộ lạc, lãnh chúa cây dưới nước

141-6 虍 HỔ とらがらし: vằn 1536 虐 ぎゃく 虐げる きょ 1537 虚 こ

しいたげる

NGƯỢC HƯ 54

áp chế hư không, trống rỗng


1538 1539 1540 1541

おそれ

虞 虜 りょ 慮 りょ 膚 ふ

NGU LỖ LỰ PHU

sợ, nguy, may rủi bắt (tù binh) nghĩ ngợi, lo lớp da

142-6 虫 TRÙNG むし: sâu bọ 1542 虫

ちゅう

むし か へび

1543 蚊 じゃ 1544 蛇 だ けい 1545 蛍

ほたる

TRÙNG VĂN XÀ HUỲNH

sâu bọ, người đam mê (sâu rượu), động vật con muỗi con rắn sáng lóa con đom đóm

143-6 血 HUYẾT ち: máu 1546 血 けつ しゅう 1547 衆 しゅ

HUYẾT CHÚNG

máu nhiều, đông người, tất cả

144-6 行 HÀNH, HÀNG ぎょうがまえ: đi, làm... こう ぎょう 行く 行く 行う

1548 行

いく ゆく おこなう

HÀNH HÀNG

đi dòng, đếm hàng đi đi tổ chức, trải qua, làm

145-6 衣 Y ころも: áo, vỏ 1549 衣 い しょ 1550 初 1551 袋 たい 1552 被 ひ れつ 1553 裂

初め 初めて 初うい 初める 被る 裂ける 裂けく 装う

そう 1554 装 しょう 1555 裕 ゆう 補う 1556 補 ほ ら 1557 裸

ころも はじめ まじめて はつうい そめる ふくろ こうむる さける さけく よそう

おぎなう はだか

1558 製 せい かつ 1559 褐 1560 複

ふく

Y SƠ ĐẠI BỊ LIỆT TRANG DỤ BỔ LÕA KHỎA CHẾ HẠT CÁT PHỨC

1561 襟 きん

えり

KHÂM

quần áo bắt đầu lần đầu thứ nhất bắt đầu bao, túi chịu, bị xé, chia ra mặc, giả bộ, cải trang giàu có, đầy đủ cung cấp, bù thêm, sửa ở truồng sản xuất, làm ra áo len gấp 2 (bội), lại, áo kép, áo lót, nhiều lớp cổ áo

146-6 西 TÂY, Á にし: phía tây, che せい 1562 西 さい よう 1563 要 1564 票 ひょう

にし 要る

いる

TÂY YẾU PHIẾU 55

phía tây điểm chính, cần thiết cần thẻ, tờ giấy, lá phiếu, bầu cử


ふく 1565 覆

覆う 覆る 覆す

おおう くつがえる くつがえす

1566 覇 は

PHÚC BÁ

che phủ, giấu bị lật úp lật úp tối cao, chi phối

147-7 見 KIẾN みる: nhìn, hiểu けん 1567 見 1568 規 き かく 1569 覚

見る 見える 見えす

みる みえる みえす

覚える おぼえる 覚める さめる 覚めます さめます

1570 覧 らん しん 親 親しい 親しむ

1571 親

おや したしい したしむ

1572 観 かん

QUY

nhìn, xem có thể thấy, có vẻ cho xem tiêu chuẩn, đo đạc

GIÁC

nhớ, học, cảm thấy tỉnh ngộ

LÃM

xem, quan sát

KIẾN

THÂN QUAN

thân mật, cha mẹ cha mẹ thân hiểu rõ hơn hiện ra, cảnh, xem xét, ý thức

148-7 角 GIÁC つの: cái sừng 1573 角

かく

しょく 触る 触れる か 解く 解ける 1575 解 げ 解かす 1574 触

かど つの さわる ふれる とく とける とかす

GIÁC XÚC GIẢI

góc cạnh sừng, gạc đụng, cảm giác, đề cập đến mở nút, giải quyết, tan làm hỏng, bị tan chải (tóc)

149-7 言 NGÔN ごんべん: nói, lệnh げん 1576 言 ごん 1577 訂 てい けい 1578 計 1579 託 たく とう 1580 討 1581 1582 1583 1584 1585

訓 記 訟 許 設

1586 訪 1587 訳 1588 1589 1590 1591 1592 1593

詔 詞 詠 詐 診 評

くん き しょう きょ せつ ほう

言 言う

こと いう

NGÔN ĐÍNH

計る 計らう

はかる はからう

KẾ THÁC

討つ 記す 許す 設ける 訪ねる 訪れる

うつ しるす ゆるす もうける たずねる おとずれる

やく しょう し えい 詠む さ しん 診る ひょう

わけ みことのり よむ みる

THẢO HUẤN KÝ TỤNG HỨA THIẾT PHỎNG PHÓNG DỊCH CHIẾU TỪ VỊNH TRÁ CHẤN BÌNH 56

chữ (câu) nói sửa cho đúng đo, dự án, tổng cộng đo, tính xếp đặt ủy thác, nhờ coi thảo luận, đánh đánh, phạt âm Nhật (chữ hán), lời chỉ dạy viết, ghi kiện, cãi nhau bằng lòng, cho phép lập nên, chuẩn bị thăm hỏi phiên dịch lý do, ý nghĩa, trạng huống lệnh vua lời văn (danh... từ) làm (ngâm) thơ, chim kêu nối dối, lừa coi bệnh bàn luận, chỉ trích


訴える 1594 訴 そ しょう 1595 証 1596 該

CAI

わ きつ

1602 詰 1603 詩 し し 1604 試 し せい にん ゆう ご せつ 1610 説 ぜい ご 1611 語 1605 1606 1607 1608 1609

誌 誓 認 誘 誤

どく 1612 読 とく とう 1613 謁 えつ 1614 諾 だく 1615 誕 たん 1616 談 だん 1617 課 か せい 1618 請 しん 1619 論 ろん ちょう 1620 調 1621 諸 しょ 1622 諮 し よう 1623 謡 1624 諭 ゆ ぼう 1625 謀 む 1626 謙 けん

TỐ CHỨNG

がい

1597 誠 せい 誉/誉れ 1598 誉 よ 誇る 1599 誇 こ しょう 詳しい 1600 詳 1601 話

うったえる

まこと ほまれ ほこる くわしい

話す 詰む

はなし はなす つむ

詰める 詰まる

つめる つまる

THÀNH DỰ KHOA TƯỜNG THOẠI CẬT THI

試みる 試す

こころみる ためす

THỨC

誓う 認める 誘う 誤る

ちかう みとめる さそう あやまる

CHÍ THỆ NHẬN DỤ NGỘ

説く

とく

THUYẾT

語る 語らう 読む

かたる かたらう よむ

NGỮ

kiện cáo, than phiền, gi èm pha chứng nhận, chứng cớ, chứng th ư như đã nói, bao quát, thích hợp, phải thật, thật lòng danh dự, tiếng tăm khoa trương, tự đắc rõ ràng, đầy, quen với (việc gì), điểm tốt đàm thoại, câu chuyện nói vặn hỏi, đóng (ép) chặt, chiếu t ướng (cờ), ép lại nhồi, thu ngắn ép lại, dồn vào góc thơ phú, kinh Thi thi, thử nếm ghi chép, tạp chí, báo thề ước nhận biết, công nhận, chứng nhận mời, dỗ dành, chỉ bảo lầm giải thích, quan niệm, lý thuyết giải thích, thuyết phục chữ, lời nói nói, kể nói chuyện đọc, nói

ĐỘC YẾT NẶC ĐẢN ĐÀM KHOA 請う 請ける

こう うける

THỈNH LUẬN

調べる 調える 調う 諮る

しらべる ととのえる ととのう はかる

謡う 諭す

うたう さとす

謀る

はかる

ĐIỀU CHƯ TY DAO DỤ MƯU KHIÊM 57

ra mắt, báo cáo ưng thuận sinh đẻ, nói láo đối thoại bài học, ban yêu cầu nhận bàn thảo, luận văn tra xét thu xếp được thu xếp tất cả, các hỏi ý bài hát, hát "No" (Nhật) hát rầy la, khuyến cáo, hiểu r õ kế hoạch tính toán, lừa dối nhũ ng nhặng, kính


1627 謝

しゃ

1628 謹 きん ごう 1629 講 1630 譜 1631 1632 1633 1634 1635

識 警 譲 護 議

謝る 謹む

あやまる つつしむ

TẠ CẨN GIẢNG

PHỔ

しき けい じょう 譲る ご ぎ

ゆずる

THỨC CẢNH NHƯỢNG HỘ NGHỊ

tạ ơn, tạ lỗi xin lỗi cung kính, thận trọng hội, tổ chức, cắt ngh ĩa, học tập, hòa giải tờ (bản) nhạc, gia phả, sổ, nốt nhạc biết, nhận rõ khuyến cáo chuyển nhượng, để cho, nhận bảo vệ, giúp suy xét, đề xướng

150-7 谷 CỐC たに: hang suối 1636 谷 こく よく 1637 欲

たに 欲する 欲しい

ほっする ほしい

CỐC

thung lũ ng, khe núi

DỤC

ao ước, muốn thích

151-7 豆 ĐẬU まめ: hạt đậu, bát gỗ とう 1638 豆 ず 1639 豊 ほう とう 1640 頭 と ず

まめ 豊か

ĐẬU

hạt đậu (đỗ), nhỏ

ゆたか

PHONG

nhiều, giàu

あたま かしら

ĐẦU

đếm con vật cái đầu, lãnh đạo, đỉnh

152-7 豕 THỈ ぶた: con lợn (heo) しょう 1641 象 ぞう

TƯỢNG

hình ảnh, biểu tượng con voi

153-7 豸 TRỈ むじな: loài bò sát 154-7 貝 BỐI かい: con sò かい

1642 貝 1643 則 そく ふ 負ける 負かす 負う

1644 負 ざい 1645 財 さい 1646 販 はん せき 1647 責 1648 貨 か 1649 敗 はい ひ 1650 費 1651 1652 1653 1654

貿 賀 貯 貸

ぼう が ちょ たい

まける まかす おう

BỐI TẮC PHỤ TÀI PHIẾN

せめる

TRÁCH

敗れる

やぶれる

HÓA BẠI

費やす 費える

ついやす ついえる

責める

貸す

かす

PHÍ MẬU HẠ TRỮ THẢI 58

con sò, ốc qui tắc, luật lệ (trừ, số âm) bị thua, bớt giá đánh bại mang, nợ tiền của, giàu có, tài chánh bán, buôn bán trách nhiệm kết án, chỉ trích, tra khảo, đánh đòn hàng hóa, tiền bạc thua kinh phí chi dùng phí phạm trao đổi, mua bán chúc mừng chứa đựng cho vay


き 1655 貴 1656 賄 1657 1658 1659 1660

賊 賃 資 賠

1661 賦

貴い 貴ぶ 貴ぶ

たっとい たっとぶ とうとぶ

QUÝ

まかなう

HỐI

わい 賄う ぞく ちん し ばい ふ

1662 賜 し 1663 賛 さん 1664 賢 けん しつ 1665 質 しち ち 1666 購 こう ぞう 1667 贈 そう

TẶC NHẪM TƯ BỒI PHÚ 賜る 賢い

贈る

たまわる かしこい

おくる

TỨ TÁN HIỀN

giá trị, cao quý trị giá, kính trọng (hối lộ) cung cấp, trả tiền, bỏ vốn giặc cướp thuê, tiền (công) nguồn, vốn, quỹ đền, thường thu thuế, trả (góp), thơ phú, cái trời cho ban thưởng, cho tán tụng, tán đồng khôn ngoan, có đ ức hạnh

CHẤT

bản chất, chất vấn con tin, cầm đồ

CẤU

mua, tên 1 loài cỏ

TẶNG

cho, tặng, cấp

155-7 赤 XÍCH あか: đỏ, cốt yếu せき 赤い しゃく 赤 1668 赤 赤らむ 赤らめる 1669 赦 しゃ

あかい あか あからむ あからめる

màu đỏ

XÍCH XÁ

thành đỏ làm đỏ tha, thả ra

156-7 走 TẨU はしる: chạy 1670 走 そう 1671 赴 ふ き 1672 起 1673 越

えつ

走る 赴く

はしる おもむく

起きる 起こる 起こす 越す 越える

おきる おこる おこす こす こえる

超す 越える

こす こえる おもむき

TẨU PHÓ KHỞI VIỆT

ちょう 1674 超 1675 趣 しゅ

chạy đi, tiếp tục, trở nên dậy, mọc lên, bắt đầu thức dậy, mọc xảy ra gọi dậy đi qua, vượt trên, Việt Nam

SIÊU

siêu đẳng, cực độ vượt lên (qua)

THÚ

thú vị, tao nhã, xuất hiện

157-7 足 TÚC あし: chân, đủ そく 1676 足

足る 足りる 足す

きょ せん せき ろ ちょう 跳ぶ 1681 跳 跳ねる 1677 1678 1679 1680

距 践 跡 路

あし たる たりる たす

あと ーじ とぶ はねる

TÚC CỰ TIỄN TÍCH LỘ KHIÊU

59

chân đủ thêm vào khoảng cách bước (lên), thực hành dấu vết, tàn tích con đường nhảy lên, tưng lên


1682 踊 1683 踏

よう とう

1684 躍 やく

踊る 踊り 踏む 踏まえる 躍る

おどる おどり ふむ ふまえる おどる

DŨNG ĐẠP DƯỢC

nhảy (đầm) khiêu vũ bước (lên) đứng trên, căn cứ trên nhẩy

158-7 身 THÂN みへん: mình 1685 身 しん 1686 射 しゃ

み いる

射る

THÂN XẠ

cơ thể bắn

159-7 車 XA くるま: xe 1687 車 しゃ 1688 軌 き けん 1689 軒 1690 軟

なん

くるま

のき 軟らかい やわらかい 軟らか やわらか

XA QUỸ HIÊN NHUYỄN

てん 転ぶ 転がる 転げる 転がす

1691 転 1692 軸 じく けい 1693 軽 1694 較

ころぶ ころがる ころげる ころがす

1695 輪 りん 1696 輸 ゆ 1697 轄 かつ

đếm nhà mái nhà mềm, dẻo

CHUYỂN

かるい かろやか

KHINH

HIỆU GIÁC LUÂN THÂU HẠT

かく

vết xe, xe điện, quỹ đạo

dời chổ lăn, rơi xuống

TRỤC 軽い 軽やか

xe cộ, bánh xe

lăn, hạ đo ván trục xe, cuộn nhẹ, ít, khinh rẻ so sánh bánh xe, vòng, đếm hoa gởi, chuyên chở chốt (đầu trục), cai quản

160-7 辛 TÂN からい: can thứ 8, đắng 1698 辛 しん

辛い

からい

TÂN

cay,đắng cay,gia vị, mặn, khổ cực

161-7 辰 THẦN, THÌN しんのたつ: chi thứ 5 1699 唇 しん 1700 辱 じょく 辱める 1701 農 のう

くちびる はずかしめる

THẦN NHỤC NÔNG

môi xấu hổ làm ruộng

162-7 辶 SƯỚC しんにゅう: chợt đi - dừng 1702 込 1703 辺

へん

込む 込める 辺り

1704 迅 じん 1705 巡 じゅん 巡る 迎える 1706 迎 げい へん 返る 1707 返 返す 近い 1708 近 きん 1709 迭 てつ 1710 述 じゅつ 述べる 迫る 1711 迫 はく めい 迷う 1712 迷

こむ こめる あたり ーべ めぐる むかえる かえる かえす ちかい のべる せまる まよう

VÀO BIẾN TẤN TUẦN NGHINH PHẢN CẬN ĐIỆT THUẬT BÁCH MÊ 60

chen chúc;vào tính(gồm)vào; lắp(đạn); tập trung lân cận; ranh giới; hàng xóm mau lẹ đi xem xét đón nhận; mời; gởi cho về, trở (trả) lại gần lần lượt đổi kể lại; đề cập, giải thích ép làm; đến gần say loạn, mất trí; lạc mất; lạc đường; lầm; mờ ám


とう 1713 逃 1714 送 そう たい 1715 退

逃げる 逃れる 逃がす 逃す おくる 退く 退ける

にげる のがれる にがす のがす しりぞく しりぞける

ĐÀO TỐNG THOÁI THỐI

ぎゃく 1716 逆 1717 1718 1719 1720 1721

追 逝 逓 逐 途

つい せい てい ちく と とう

1722 透 そく 1723 速 1724 造

ぞう

逆 逆らう 追う 逝く

さか さからう おう ゆく

NGHỊCH TRUY THỆ ĐỆ TRỤC ĐỒ

透く 透かす 透ける 速い 速やか 速める 造る

すく すかす すける はやい すみやか はやめる つくる

連れる 連なる 連ねる

つれる つらなる つらねる

LIÊN

通る 通す 通う 通り

とおる とおす かよう とおり

THÔNG

すすむ すすめる

ĐÃI CHU DẬT TIẾN TẤN NGỘ TOẠI BIẾN

THẤU

TỐC TẠO THÁO

れん 1725 連 つう つ 1726 通

1727 逮 たい 1728 週 しゅう 1729 逸 いつ しん 進む 1730 進 進める 1731 遇 ぐう 遂げる 1732 遂 すい 1733 遍 へん い 違う 1734 違 違える 1735 達 たつ ち 遅い 遅れる 1736 遅 遅らす か 過ぎる 過ごす 1737 過 過つ 過ち どう 1738 道 とう 道

とげる ちがう ちがえる

VI ĐẠT

おそい おくれる おくらす すぎる すごす あやまつ あやまち みち

TRÌ

QUÁ ĐẠO 61

chạy trốn trốn thoát; được tha (miễn) thả ra tiễn; gởi rút lui đẩy lui ngược lại; phản bội ngược làm ngược đuổi đi; theo đuổi chết đổi phiên; truyền gởi đuổi đi; đuổi theo đường, lối trong suốt, để hở nhìn thấu; để khoảng trống chiếu qua nhanh làm lẹ làm (chế) ra; cấu tạo nhóm bắt giữ đứng vào hàng nối, đặt vào hàng; xui gia; liên ti ếp đếm thơ…, thông thạo đi qua cho đi qua đi về, tới lui; năng tới lui; cách làm như thế kịp, đuổi bắt 1 tuần lễ nhàn; chia ra, rẽ ra từ đi (lên) tới thăng tiến đối đãi, cư xử; gặp thỏa mãn; thành tựu xa; khắp cùng; lần khác; sai; cách khác sửa đổi đến, tới; suốt trễ; chậm bị trễ; bị chậm hoãn, lui lại đi qua; nhiều; dùng (thì giờ); chết sai, lạc (đường) sai lầm nói, báo con đường; đạo lý


1739 運

うん

ゆう 1740 遊 ゆ けん 1741 遣

運ぶ

はこぶ

遊ぶ 遣わす 遣う 遠い

あそぶ つかわす つかう とおい

えん 1742 遠 おん 遭う 1743 遭 そう 遮る 1744 遮 しゃ 1745 適 てき 1746 遵 じゅん せん 1747 遷 1748 選 せん い 1749 遺 ゆい 1750 避 ひ 1751 還 かん

あう さえぎる

VẬN DU KHIỂN VIỄN TAO GIÁ THÍCH TUÂN THIÊN

選ぶ

えらぶ

TUYỂN DI

避ける

さける

TỴ HOÀN

số mệnh, may chuyên chở chơi, vui; lang thang cử đi; phát dùng xa gặp gỡ gián đoạn, cản trở, che lắp vừa, hợp; tiện theo, vâng lời dời đi, biến đổi; trèo; chia ly; đẩy đi chọn lựa để lại tránh trở về; trả lại

163-7 邑 ẤP おうざと: khu đất 1752 1753 1754 1755 1756 1757

邦 邸 郊 郎 郡 郭

1758 郷 1759 部 1760 郵 1761 都

ほう てい こう ろう ぐん かく きょう ごう ぶ ゆう と つ

BANG ĐỂ GIAO LANG QUẬN QUÁCH HƯƠNG BỘ BƯU みやこ

ĐÔ

1 xứ, Nhật Bản dinh thự ngoại ô, lễ tế trời đàn ông, chồng khu, quận viền rào, ngoài thành làng, quê miền quê một phần, ban, cuốn sách, hội thư tín, bưu điện thủ đô, thủ phủ

164-7 酉 DẬU さけずくり: chi thứ 10; no 1762 1763 1764 1765 1766 1767

酌 配 酔 酢 酬 酪

1768 酵 1769 1770 1771 1772

酷 酸 醜 醸

しゃく はい 配る すい 酔う さく しゅう らく こう こく さん 酸い しゅう 醜い じょう 醸す

くばる よう す

すい みにくい かもす

CHƯỚC PHỐI TUÝ TẠC THÙ LẠC GIẾU DIẾU KHỐC TOAN XÚ NHƯỜNG

rót rượu, dọn ăn phân phát, đôi lứa, vợ chồng say (rượu), mê, thấy bị ốm giấm ăn báo đáp, đền bơ sữa lên men, men rượu dữ dội, tàn nhẫn, kinh khủng axit, chua xấu (xí) hổ gây rượu, gây nên

165-7 釆 BIỆN のごめ: phân tích 1773 釈 しゃく 1774 番 ばん

BIỆN PHIÊN 62

giải thích, ân xá số, thứ tự, để ý xem


166-7 里 LÝ さと: làng, dặm ta 1775 里

り さと の

1776 野 や

LÝ DÃ

đơn vị = 2.9Km quê làng hoang dã, đồng bằng

167-8 金 KIM かね: kim loại, vàng 1777 金

きん こん

vàng, kim loại, tiền

1778 針 しん 1779 釣 ちょう 釣る どん 鈍い 1780 鈍 鈍る れい 1781 鈴 りん はち 1782 鉢 はつ 1783 鉛 えん 1784 鉱 こう 1785 鉄 てつ 1786 銑 せん せん 1787 銭 1788 1789 1790 1791

銘 銅 銃 銀

1792 鋭

めい どう じゅう ぎん えい 鋭い

1793 鋳 ちゅう 鋳る すい 1794 錘 1795 1796 1797 1798 1799

錠 録 錯 錬 鋼

1800 鍛 1801 鎖 1802 鎮

じょう ろく さく れん こう たん 鍛える

かね かな はり つる にぶい にぶる すず

鎮める 鎮まる

1803 鏡 きょう 1804 鐘 しょう 1805 鑑 かん

CHÂM ĐIẾU ĐỘN LINH BÁT

なまり

ぜに

するどい いる つむ

かがね きたえる

さ ちん

KIM

くさり しずめる しずまる かがみ かね

DUYÊN KHOÁNG THIẾT TIỂN TIỀN MINH ĐỒNG SÚNG NGÂN NHUỆ DUỆ CHÚ TRUY TRÚY ĐỈNH LỤC THÁC LUYỆN CƯƠNG ĐOÀN ĐOÁN TỎA TRẤN KÍNH CHUNG GIÁM

tiền kim loại cái kim câu cá, nhử, mồi, tiền thối (Nhật) cùn, ngu dần trở nên cùn, yếu cái chuông nhỏ cái chén, bình, mũ , miện (bút) chì quặng, mỏ chất sắt chất gang tiền tệ, 1/100 yên tiền ghi khắc, ký tên, châm ngôn chất đồng khẩu súng chất bạc, trắng bạc nhọn, nhanh, tinh luyện (lính) đúc quặng kim đan cái khóa, viên thuốc, lò hâm đồ ăn ghi, sao chép, mục lục lộn xộn rèn đúc (sắt), rèn luyện, làm tốt thép trui rèn sắt, rèn luyện, kỷ luật động vòng, chuỗi, cái khóa làm cho êm (yên) trở nên êm gương cái chuông mẫu, gương

168-8 長 TRƯỜNG ながい: dài, bền 1806 長

ちょう 長い

ながい

TRƯỜNG 63

dài, đứng đầu dai, lâu dài


169-6 門 MÔN もんがまえ: cửa, họ もん 1807 門 1808 問

もん へい

1809 閉

問い 問う 閉める 閉じる 閉ざる 閉まる

1810 閑 かん かん 1811 間 けん かい

1813 閥 ばつ 1814 閣 かく かん 1815 関 ぶん 1816 聞 もん 1817 閲 えつ 1818 闘 とう

MÔN VẤN BẾ NHÀN

開く 開ける 開ける 開く

1812 開

かど とい とう しめる とじる とざる しまる あいだ ま

GIAN

あく あける ひらける ひらく

KHAI

PHIỆT CÁC せき

QUAN

聞く きく 聞こえる きこえる

VĂN

闘う

DUYỆT ĐẤU

たたかう

cửa, cổng, tôn phái, chủng loại, đếm súng cửa, cổng hỏi, vấn đề hỏi, trông nom đóng

bị đóng nghỉ ngơi ở giữa, thời gian giữa,không gian,ph òng,đếm phòng mở, phát triển mở được phát triển mở, hoa nở phe nhóm tháp, lầu, nội các, ván lót gác liên hệ, hàng rào hàng rào, trạm xét, đóng cửa, tắt (máy) nghe, chú ý, hỏi có thể nghe xem (xét) lại đánh

170-8 阜 PHỤ こざと: núi đất, to 1819 1820 1821 1822 1823

防 附 阻 限 陛

1824 陥

ぼう ふ そ かん へい かん

防ぐ 阻む 限る 陥る 陥れる

ふせぐ はばむ かぎる おちいる おとしいれる

1825 院 いん じん 1826 陣 じょ 1827 除 じ こう 1828 降 1829 1830 1831 1832 1833 1834 1835

陵 隆 険 陳 陪 陶 隋

PHÒNG PHỤ TRỞ HẠN BỆ HÃM VIỆN TRẬN

除く

のぞく

降りる 降ろす 降る

おりる おろす ふる みささぎ

りょう りゅう けん 険しい ちん ばい とう ずい

けわしい

TRỨ GIÁNG HÀNG LĂNG LONG HIỂM TRẦN BỒI ĐÀO TÙY 64

ngăn ngừa, bảo vệ thêm, theo, giúp, g ần, cho, gởi ngăn cản, hiểm trở, gian nan giới hạn vua, thềm nhà vua rơi vào, bị (bắt) hại gài bẫy, bắt tòa nhà, chỗ ở chiến trường, đồn trại, hàng quân lính loại bỏ, rút đi xuống (xe) cho xuống, bác bỏ rơi (mưa...) mộ vua, gò lớn, vượt qua phồn thịnh, cao dốc, khó khăn, nghi êm ngặt trình bày, cũ theo giúp, phụ tá đồ (sành) sứ đi theo, thuận


1836 陸 りく いん 1837 陰 1838 1839 1840 1841

隅 隊 階 陽

1842 隔 1843 際 1844 障 1845 隠 1846 隣

ぐう たい かい よう かく

LỤC 陰 陰る

かげ かげる すみ

隔てる 隔たる

へだてる へだたる

さい きわ さわる

しょう 障る いん りん

隠れる 隠す 隣 隣る

かくれる かくす となり となる

ÂM ÔI ĐỘI GIAI DƯƠNG CÁCH TẾ CHƯỚNG ẨN LÂN

đất liền tính âm, trốn, bóng, bí mật bóng, mặt sau tối, có mây góc 1 (toán) đơn vị bực, thang, cấp tính dương, mặt trời ngăn chia, xen vào, làm bu ồn bị ngăn chia, xa lìa lúc, dịp, giao tiếp phía, mép ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng trốn, giấu, lánh mình bên cạnh ở bên cạnh

171-8 隶 ĐÃI れいずきり: kịp 1847 隷 れい

LỆ

phụ thuộc, hầu hạ

172-8 隹 CHUY ふるとり: loài chim 1848 隻 せき しょう 焦がす 焦げる 焦がれる 焦る

1849 焦

こがす こげる こがれる あせる

CHÍCH

đếm tầu, 1 cái của 1 đôi

TIÊU

lửa, nóng nảy, ao ước làm (cháy) bỏng bị bỏng ao ước vội

ゆう 1850 雄 1851 集 1852 雑 1853 難 1854 離

しゅう 集まる 集める 集う ざつ ぞう なん 難しい 難い り 離れる 離す

おす お あつまる あつめる つどう

HÙNG

gom

TẬP TẠP

むずかしい かたい はなれる はなす

giống đực, can đảm, lớn con đực

NAN LY

gom lại lẫn lộn khó khăn chia, rời chia, tránh xa

173-8 雨 VŨ あめかんむり: mưa 1855 雨 1856 1857 1858 1859 1860 1861 1862

雪 雰 雲 零 雷 電 需

1863 震

う せつ ふん うん れい らい でん じゅ しん

あめ あま ゆき くも かみなり

震える 震う

ふるえる ふるう

VŨ TUYẾT PHÂN VÂN LINH LÔI ĐIỆN NHU CHẤN 65

mưa tuyết sương mù, (bầu) không khí mây số không (0) sấm điện cần, đòi hỏi, đợi rung, sét đánh, sợ hãi


れい 1864 霊 りょう 1865 霜 そう 1866 霧 む ろ 1867 露

たま

LINH

しも きり

SƯƠNG VỤ

つゆ

LỘ

linh hồn, tinh thần hạt sương sương mù mở, công cộng giọt sương

174-8 青 THANH あおい: xanh, trẻ せい 1868 青 しょう せい じょう 1869 静

青い 青 静 静か 静める 静まる

あおい あお しず しずか しずめる しずまる

THANH TĨNH

xanh (da trời, lá cây); xanh xao, còn non yên hòa làm yên

175-8 非 PHÌ あれず: trái, lỗi 1870 非 ひ ひ 1871 悲

PHI 悲しい 悲しむ

かなしい かなしむ

1872 輩 はい

BI BỐI

trái, không buồn, thương buồn tiếc, thương xót bạn (học, làm)

176-9 面 DIỆN めん: bề mặt 1873 面 めん

DIỆN

mặt, bề mặt

177-9 革 CÁCH かくのかわ: da 1874 革

かく かわ くつ

1875 靴 か

CÁCH NGOA

đổi mới da (sống) giầy (ống)

178-9 韋 VI なめしがわ: da thuộc 179-9 韭 CỬU にら: rau hẹ 180-9 音 ÂM おと: tiếng động おん 1876 音 いん 1877 章 しょう 1878 意 い 1879 響 きょう 響く 1880 韻 いん

おと ね

ひびく

ÂM CHƯƠNG Ý HƯỞNG VẦN

tiếng (nói, động) đoạn văn, huy (dấu) hiệu ý chí, tâm trí, nghĩa, cảm nghĩ tiếng; vang dội; ảnh h ưởng vần (thơ, văn)

181-9 頁 HIỆT いちのかい: đầu; tờ giấy 1881 頂 1882 頒 1883 頑 1884 預 1885 領 1886 頻 1887 頼 1888 額

ちょう 頂 頂く はん がん よ 預ける 預かる りょう ひん らい 頼む 頼もしい 頼る がく

1889 顕 けん 1890 類 るい

いただき いただく

あずける あずかる

ĐỈNH ĐINH BAN NGOAN DỰ LÃNH TẦN

たのむ たのもしい たよる

LẠI

ひたい

NGẠCH HIỂN LOẠI 66

đỉnh cao chụp, độI, nhận, thay thế, rất chia, phát bướng bỉnh gởi (nhận), ký thác tiền thống suất, quản trị, nhận, t ài năng luôn, thường yêu cầu, nhờ, tin đáng tin, hứa hẹn tin cậy khoản (tiền), tranh đóng khung cái trán rõ, sáng, vẻ vang chủng loại


1891 顔 がん 1892 顧 こ

顧みる

かお かえりみる

NHAN CỐ

(dáng) mặt nhìn lại, lưu ý

182-9 風 PHONG かぜ: gió 1893 風

ふう ふ

gió, xuất hiện, kiểu

PHONG

かぜ かざ

gió

183-9 飛 PHI とぶ: bay, nhanh 1894 飛

飛ぶ 飛ばす

とぶ とばす

PHI

bay cho bay, quên

184-9 食 THỰC しょく: ăn, đồ ăn しょく じき

đồ ăn, sự ăn

1895 食

食べる 食う 食らう

たべる くう くらう

THỰC

ăn, món

飢 飯 飲 飾

き 飢える はん いん 飲む しょく 飾る ほう 飽きる 飽かす し 飼う が かん

うえる めし のむ かざる

CƠ PHẠN ẨM SỨC

đói khát, chế đói

1896 1897 1898 1899

1900 飽 1901 飼 1902 餓 1903 館

BÃO かう

TỰ NGẠ QUÁN

cơm, bữa ăn, đồ ăn uống, uống thuốc trang trí, tổ điểm no chán làm cho no, làm (mệt) phiền nuôi (thú) đói tòa nhà, nhà trọ

185-9 首 THỦ くび: đầu, trước 1904 首

しゅ くび

THỦ

đứng đầu đầu, cổ

186-9 香 HƯƠNG におい: mùi thơm こう 香り きょう 香 1905 香 香る

かおり か かおる

mùi thơm

HƯƠNG bay mùi thơm

187-10 馬 MÃ うま: con ngựa 1906 馬 1907 駄

うま ま

1908 駅 えき く 1909 駆

MÃ ĐÀ DỊCH

駆ける 駆る

かける かる

1910 駐 ちゅう けん 1911 験 げん 騒ぐ 1912 騒 そう 1913 騎 き きょう 驚く 1914 驚 驚かす

おどろく おどろかす

1915 骨 こつ

ほね

KHU TRÚ NGHIỆM

さわぐ

TAO KỴ KINH

ngựa ngựa đã chất đồ, đồ đi chân, phẩm chất xấu ga (xe điện), trạm chạy mau tới đuổi đi, đốc thúc, sai khiến dừng, ở lại hiệu quả, thử hiệu quả tốt, điềm báo tr ước làm ồn, bị kích thích cỡi (ngựa) bị (ngạc nhiên) sợ ngạc nhiên, sợ, rối loạn

188-10 骨 CỐT ほね; xương CỐT 67

xương


1916 髄 ずい

TỦY

tủy xương

189-10 高 CAO たかい: cao, quí こう 1917 高

高い 高 高まる 高める

たかい たか たかまる たかめる

CAO

cao, đắt số lượng (mọc) lên nhấc lên

190-10 髟 TIÊU かみがしら: tóc dài 1918 髪 はつ

かみ

PHÁT

tóc

191-10 鬥 ĐẤU とうがまえ: chiến tranh 192-10 鬯 SƯỞNG かおりぐさ: rượu nếp 193-10 鬲 CÁCH あしかまえ: 1 loại đỉnh 1919 融 ゆ

DUNG

chảy (tan) ra

194-10 鬼 QUỶ おに: ma quỷ 1920 鬼 き 1921 魂 こん み 1922 魅

おに たましい

QUỶ HỒN MỊ MỴ

ma quỷ linh hồn, tinh thần mê (say) loạn

195-11 魚 NGƯ さかな、うお: cá 1923 魚 1924 鮮

ぎょ せん

鮮やか

1925 鯨 げい

さかな うお あざやか くじら

NGƯ TIÊN KÌNH

cá đồ tươi, sống động, sáng sủa, thịnh hành cá voi

196-11 鳥 ĐIỂU とり: chim 1926 鳥 ちょう 1927 鶏 けい

とり にわとり

ĐIỂU KÊ

chim, (thịt) gà gà

197-11 鹵 LỖ しお: đất mặn 198-11 鹿 LỘC しか: con Hươu 1928 麗 れい

麗しい

うるわしい

LỆ

đẹp

199-11 麦 MẠCH むぎ: lúa Mạch 1929 麦 ばく

むぎ

MẠCH

lúa mì, lúa mạch

200-11 麻 MA あさかんむり: cây gai, vừng 1930 1931 1932 1933

麻 摩 磨 魔

ま ま ま ま

あさ 磨く

みがく

MA MA MA MA

cây Gai/Bố cọ xát, mài mài, đánh (răng), đánh bóng ma quỷ

201-12 黄 HOÀNG きいろい: vàng, trời đất こう 1934 黄 おう

HOÀNG

màu vàng, màu đất

202-12 黍 THỬ きび: lửa 203-12 黒 HẮC くろい: đen tối 1935 黒

こく

1936 墨 ぼく

黒い 黒

くろい くろ すみ

HẮC MẶC

màu đen, tối, tối tăm mực Tầu

204-12 黹 CHỈ ぬう: may (áo) 205-13 黽 MÃNH あおがえる: ếch, nhái 206-13 鼎 ĐỈNH かなえ: cái đỉnh, vạc 207-13 鼓 CỔ つづみ: cái trống 68


1937 鼓 こ

つづみ

CỔ

trống

208-13 鼠 THỬ ねずみ: con chuột 209-14 鼻 TỴ はな: cái mũ i 1938 鼻 び

はな

TỴ

cái mũ i

210-14 斉 TỀ, TRAI さい: chỉnh tề 1939 斉 せい 1940 剤 ざい 1941 斎 さい

TỀ TỄ TRAI

đều, chỉnh tề (viên, liều) thuốc ăn chay, phòng

211-15 歯.齒 SỈ は: răng, tuổi 1942 歯 し 1943 齢 れい

XỈ LINH

răng, ngà tuổi

212-16 竜. 龍 LONG たつ: con rồng 1944 竜 りゅう 竜 1945 襲 しゅう 襲う

たつ おそう

LONG TẬP

con rồng đánh, tấn công, thừa kế

213-16 亀. 龜 QUI かめ: con rùa 214- 17 龠 DƯỢC ふえ: sáo 3 lỗ

69


PHỤ LỤC A: 153 CHỮ BỔ TÚC A1

かん かん

串 けん A3 鴨 おう A2

め A4

A5 A6 A7 A8 A9

々 爽 雀 云 什

A10 伎 A11 倦 A12 俺 A13 僑 A14 兌

そう じゃく うん じゅう ぎ き けん えん きょう だ

A15 巽 そん そう A16 曽 そ A17 岡 こう A18 凧

函 函れる

はこ いれる

ぐし

鴨 〆 〆て 〆る

かも しめ しめて しめる

爽やかな さわやかな 雀 すずめ 云う ゆう

倦む 俺

巽 曽て 曽て 岡 凧 凧

うむ おれ

たつみ かつて かって おか いかのぼり たこ

A19 劉 りゅう A20 匂 けい A21 頃 A22 戴

たい

か A23 卦 け そく A24 仄

HÀM QUÁN XUYẾN ÁP (MÊ) (KÉP) SẢNG TƯỚC VÂN THẬP

xỏ, xâu; liên quan vịt trời thêm lên; bó; gói tổng cộng cộng lại (lập lại chữ trước) làm sảng khoái; sáng chim Sẻ; nhảy nhót nói; gọi, tên là; vân vân mười; đồ đạc

KỸ

hành vi; tài năng; k ỹ nghệ

QUYỆN YÊM KIỀU ĐOÀI ĐOÁI TỐN TẦNG TĂNG CƯƠNG

mỏi; chán

(DIỀU)

con diều

LƯU

búa rìu; giết mùi thơm bốc mùi

匂う 匂わす 匂わせる 匂い

におう におわす におわせる におい

(MÙI)

頃 頃しも

ころしも

KHOẢNH

戴く

いただく

ĐÁI QUÁI

tôi, tao ở nhờ quẻ Đoài; đổi; vui; phía Tây quẻ Tốn; Đông-Nam; nhường nhịn từng trải; nguyên, cựu; không bao giờ đồi, mô đất

mùi chốc lát; khoảng; về phía; khi n ào; trong khi đúng lúc đó đội(mũ); được chỉ huy; cử người lãnh đạo; nhận; lấy; ăn uống quẻ; coi quẻ

くりや

TRÙ

vần trắc thấy mờ; sáng mờ gợi ý nhà bếp

ほえる

PHỆ

sủa(Chó); la; gầm; gào

たとえる くらう くう のむ

DỤ

so sánh, thí dụ

(NHẬU)

ăn uống; nhận 1 quả đấm

(NÔN) (NỒM) ĐỒN

phương Nam (Việt Nam) (âm hán việt là NAM) nói lầm rầm tin đồn

仄めく ほのめく 仄めかす ほのめかす

A25 厨 ちゅう 厨 はい A26 吠 吠える へい A27 喩 ゆ 喩える 喰らう A28 喰 喰う 喃 A29 喃 なん A30 噂 そん 噂

hộp; phong thơ cho vào

うわさ

TRẮC

70


そう ぞう A31 噲 しょう そ A32 噸 とん こん 坎 かん A33 坎 坎れる 坎る 坐る A34 坐 ざ A35 坤 こん A36 埼 き 埼 A37 埠 ふ A38 妖 よう えん A39 媛 媛 A40 宋 そう えん A41 宛

A48 畿 き こう A49 庚 A50 弗 A51 戊 A52 戌

ふつ ぼ じゅつ

さき

ひめ

cổ họng

ĐỐN

1 tấn quẻ Khảm; cái lỗ, hang rơi xuống lỗ rơi vào tình trạng khó khăn ngồi; quỳ gối; gởi

KHẢM TỌA KHÔN KỲ PHỤ YÊU VIỆN TỐNG

宛てる

ちゅう A42 A43 裳 しょう 裳 こう A44 尻 尻 A45 嵐 らん はん A46 幡 ほん こう A47 幌

あな おとしいれる おちいる すわる

KHOÁT

あてる

UYỂN

あらし

(CHỮ) THƯỜNG KHÀO CỪU LAM

はた

PHIÊN

幌 幌

ほろ とばり

HOẢNG

も しり

KỲ CANH

A54 挫

ざ せん

A55 揃 と A56 杜 ず A57 杢 もく し A58 杮 じ A59 栃

mũi đất (nhô ra biển) bến tàu ma quái; đẹp hấp dẫn; tai biến công chúa; con gái nhà quí t ộc; mỹ nữ nhà Tống; ở, trú (nhỏ bé) viết (thơ) văn tự(loại chữ Nôm Việt Nam) váy dài, xiêm mông; xương cụt; đáy; cuối hơi núi; bão tố cờ; biến động lều, vải che, mui (xe) màn chốn kinh kỳ; ven đô G; thứ 7 can thứ 7 chẳng, không tiền bạc, Mỹ kim E, thứ 5 can thứ 5 giờ Tuất 7-9 giờ chiều; chi thứ 11; con chó kế hoạch; cư xử; hành động thành phồn thịnh; bị bắt cử hành;tham gia; có con họp toàn thể tất cả đổ vỡ; thất bại bị đổ vỡ; nản lòng hoàn tất; tương đương; đồng phục thu xếp; tạo biến cố; ho àn tất tất cả đồng phục thành một; đồng loạt

かのえ

どる

PHẤT

つちのえ

MẬU

いぬ

TUẤT

挙がる 挙げる 挙る 挙げて 挫く 挫ける 揃う 揃える 揃い 揃って

あがる あげる こぞる あげて くじく くじける そろう そろえる そろい そろって

もり

ĐỖ

cây Cam Đường; bụi cây; thổ sản

かき こけら とち

(MỘC) THỊ SĨ GIẺ

thơ mộc cây Hồng, cây Thị tấm ván, bảng hiệu một loại hạt Giẻ

きょ A53 挙

quẻ Khôn; đất; âm

柿 杮 栃

CỬ

TỎA TIỄN

71


A60 桛

かせ

梁 梁 梁 梁 椎 椎 楊 楊

はり うつばり うちばり やな つち しい かわ やなぎ

(CUỘN)

りょう A61 梁

A62 椎 A63 楊 A64 楷

つい よう かい

A65 A66 樽 そん えん A67 淵

樽 淵

ふち

A68 黎 れい りゅう 溜まる 溜める A69 溜 溜まり 溜 はん 潘 A70 潘 潘 ふ 釜 A71 釜 釜 ひん 牝 A72 牝 牝 めー ぼ 牡 A73 牡 おんー おー 狐 A74 狐 こ そ A75 狙 狙う 狙い A76 獅 し 獅 にん じん A77 壬 い 壬 A78 瑕 A79 A80 A81 A82 A83 A84 A85 A86

瓧 瓩 瓰 瓱 瓸 甅 痔 じ 麻 ま

A87 癸

LƯƠNG

TRUY DƯƠNG GIAI

さかき たる

瑕 瑕 瓧 瓩 瓰 瓱 瓸 甅

ねらう ねらい しし

UYÊN

LỰU PHAN PHỦ

cái đăng, bẫy cá cái (búa) vồ cây Sồi dương liễu nét chữ vuông vắn; cây thẳng; sửa trị cây dùng để tế lễ Thần Đạo thùng (rượu) uyên thâm hồ sau, nước sâu, sâu, nước xoáy tối đen; nhiều; đông ng ười thu góp; để dành (tiền) chất chứa phòng chờ; chỗ đậu xe chìm, lún nước vo gạo nước xoáy ấm, bình (sắt) cái đỉnh, bình ba chân

TẪN

giống cái

MẪU

giống đực

HỒ

con Cáo, Chồn khỉ đột nhằm đến; tìm mục đích con Sư Tử thứ 9

THƯ SƯ NHÂM

みずのえ きず あら でかぐらむ きろぐたむ でしぐらむ みりぐらむ へくとぐらむ せんちぐらむ

き 癸

(THẦN) TÔN

LÊ たまる ためる たまり ため しろみず うずまき かま かなえ めす めん めー おす おんー おー きつね

guồng quay tơ, cuộn chỉ nhà Lương; đà cầu cây đà

みずのと

HÀM (NGẬP) (NGHIÊN) (NGÂN) (NGAO) (NGÁCH) (NGOI) TRĨ LÃM QUÍ 72

can thứ 9 vết trầy; vầng sáng quanh mặt trời thiếu, trầy 10 gam 1000 gam 1/10 gam 1/1000 gam 100 gam 1/100 gam bệnh trĩ bịnh lậu; bịnh tê liệt J, thứ 1 can thứ 10


畠 畠

A88 畠 A89 秦

はた はたけ

しん

(ĐỒNG) TẦN

秦 A90 秤 しょう 秤 あ 窪む A91 窪 窪み 窪 A92 竍 竍 A93 竏 竏 A94 竓 竓 A95 竕 竕

はた はかり くぼむ くぼみ くぼ でかりっとる きろりっとる みりりっとる でしりっとる

A96 竡

へくとりっとる (LÁCH)

A97 竰

せんちりっとる

A98 A99 A100 A101 A102 A103

篇 へん 篆 てん 籵 粁 籾 粍

A104 粨 A105 綬 じゅ かい A106 罫 けい け A107 蜀 しょく A108 肛 こう う A109 胡 こ ご きょう A110 脇 A111 腺 せん A112 膝 しつ A113 膵 すい はん A114 范 ぼん A115 茨 し A116 菱 りょう かつ A117 葛 A118 蔭 いん ふ ぶ A119 蒲 ほ ぼ

XỨNG OA (LẬP) (LIÊN) (LAO) (LÂN)

LI LY THIÊN TRIỆN (MẬP) (MIÊN) (GẠO) (MAO)

籵 粁 籾 粍

でかめいとる きろめいとる もみ みりめいとる

へくとめいとる (MÁCH)

vườn, đồng ruộng, đồn điền nhà Tấn bên ngoài; người nhập tịch cái cân lún xuống chỗ trũng hạ thấp, chỗ trũng 10 lít 1000 lít 1/1000 lít 1/10 lít 100 lít 1/100 lít bộ sách; chương mục; biên tập nét chữ khắc dấu 10 mét 1000 mét hạt gạo (không vỏ) 1/1000 mét 100 mét

THỤ

dây tua

QUẢI QUÁI

dòng kẻ (giấy), kẻ ô; trở ngại

THỤC GIANG

nhà Thục; sâu(Bướm, Tằm) hậu môn ngoài xa, sống lâu

HỒ わき

ひざ

HIẾP TUYẾN TẤT TỤY

cách khác, chỗ khác, bên cạnh, hỗ trợ hạch (cơ thể) đầu gối, lòng, quần, váy lá lách, tụy trạng con ong

PHẠM いがた いばら ひし つづら くず かげ がま かば

TÝ LÃNG CÁT ẨM

khuôn đúc, mô phạm, khuôn tre lợp cỏ tranh, cỏ gai củ ấu, hình thoi cây sắn, củ sắn sắn, bột sắn bóng (cây) tối, hỗ trợ cây lạc, cối (cây đăng tam thảo)

BỒ

73


がい A120 蓋 A121 蝎

蓋 蓋し かつ

A122 蟹 がい しゅ A123 袖

かに そで

べ A124 裴 はい ばい A125 誼 ぎ すい A126 誰

よしみ たれ だれ

A134 辻 きつ

A136 迚 A137 逢

ほう

A150 餐 さん A151 饂

なぞ ことわざ たとえる

HẠT HIẾT GIẢI TỤ

NGHỊ THÙY ĐIỆP MÊ NGẠN THÍ MẠO TRIỆU

すべる つじ

ーまで ーまでに とても 逢う あう 逢わせる あわせる

とう A138 鄧 どう A139 醤 しょう A140 鍵 けん A141 鍋 か 悶える A142 悶 もん A143 閏 じゅん あん A144 闇 闇い げん A145 阮 ごん はん A146 阪 ずい すい A147 隋 た だ A148 韓 かん とん A149 頓

CÁI

BÚI BỒI

A127 諜 ちょう A128 謎 めい げん A129 諺 おん 譬える A130 譬 ひ A131 貌 ぼう じょう A132 趙 ちょう 辷る A133 辷

A135 迄

ふた けだし さそり

TRƯỢT TỬ HẤT SUNG PHÙNG ĐẶNG

ひしお かぎ なべ もだえる うるう やみ くらい

TƯƠNG KIỆN OA MUỘN NHUẬN ÁM NGUYỄN

さか

PHẢN TÙY ĐỌA

から とみ にわかに うどん

HÀN ĐỐN SAN ÔN 74

che nắp có thể, cuối cùng con bò cạp, mọt gỗ con cua tay áo, túi trong tay áo, cánh (tòa nhà) y phục, dài thượt

tình nghĩa, việc nên làm ai dò xét, văn thư câu đố, báo cho biết ngạn ngữ, phương ngôn so sánh, thí dụ diện mạo, bề ngoài trả lại, chạy vùn vụt trượt, thi rớt ngã tư, băng ngang đư ờng, góc đường cho đến, kết cục, đến (đâu) vào lúc, trước (lúc) rất, khó gặp tên 1 xứ (nhà Chu Trung Hoa) tương ăn (đậu và ngô) khóa cái chảo, ấm nước buồn bực, phiền muộn thừa (năm, tháng) sự tối tối tên 1 xứ (nhà Chu Trung Hoa) dốc nghiêng, xiên rơi, hình bầu dục, mệt mỏi, nhà Tùy

Đại Hàn, thành giếng đột nhiên ăn uống, bữa ăn, đẹp, nghe bún (Nhật)


げ A152 魏 ぎ A153 麺 めん

NGỤY MIẾN

75

cao, nước Ngụy, nhà Ngụy mì sợi, bột mì


PHỤ LỤC B: 166 CHỮ NHÂN DANH B1

ちゅう 丑 じょう しょう

B2

B3

せん かん 亘 こう ご

B4

B5

吾が 吾

しん じ に B6

や B7

也 ちょう

B8

ほ ふ B9

だい ない B10

乃ち 乃 乃で

うし [ひろ] [すけ すすむ つく つぐ] [ひろし のぶ とうる わたり わたる] わが われ [あ みち] [くに すすむ ゆき] なんじ しか [あきら ちか ちかし み みつる] なり です [あり これ また] [いたる かど まさ みつる なが のぶ のぶる とうる] [はじめ かみ まさ もと なみ のり すけ とし よし] すなわち の そこで [いまし おさむ]

SỬU

Con Trâu(bò) Giúp đỡ, cứu giúp

THỪA Ngang qua,khốn cùng

TUYÊN

NGÔ

Của tôi Tôi

Tiến thêm,tên(quẻ,nước)

TẤN Mày;cái đó Như thế

NHĨ

Là(trợ từ)

DÃ Sung sướng, thông suốt

SƯỚNG

Tôn xưng đàn ông;l ần đầu;vừa mới;lớn

PHỦ

NÃI

76

Mãy;theo đó Của;sở hữu Chỗ đó


ー胤 胤 B11

きょう ぎょう B12

B13

巴 へ

之 之の

B14

B15

亦 やく

B16

えき

また

がい

亥 -亥

い -り [あき あきら ちか みち ながねお なり すすむ たか とるとす うけ ゆき]

こう きょう

B17

りょう

B18

ーいん たね [かず み つぎ つぐ つずき] [もと のぶ すけ ただ ただし たか たかし] ともえ [とも] これ この [いたる ひで ひさ くみ の のぶ つな より よし ゆき]

[あき あきら ふさ かつ きよ きよし まことろ すけ たすく とる とうる より よし]

Nỗi dõi;phát ra

DẬN

Cao;cải trang

KIỀU

BA

Tên(đất,nước) Cái nàu(đại danh từ) Này(tính từ)

CHI

DIỆC HỢI

Cũng là;nữa Chi thứ 12; Heo rừng(nhật);heo nàh(Việt Nam) Tiến triển;hưởng thụ

HANH HƯỞNG

Sáng sủa;chỉ bảo

LƯỢNG

77


俉する 俉つ B19

B20

B21

伶 りょう

伊- -伊

れい

B22

B23

ゆう 佑 う ゆ ゆう う

侑 しゅう しゅ す

B24

B25

冴える

きょう B26

さい B27

ぼう B28

ごする いつつ [あつむ いつ いつつひとし くみ とも] い-い [はじめ いさ これ おさむ ただ ただし よし] [さと さとし わざおぎ] [すけ たすく やすく] [あつむ すけ すすむ つく ゆき] [はる もろなが なお のぶ おさ おさむ さね さけ] さえる [さえ] [まさ まさし ただ ただし ただす たすく] かな [ちか はじめ か き すけ とし] う [あきら しげ しげる]

Năm;5 người lính;5 nhà;hàng ngũ;xếp vào với

NGŨ

Hắn;cái đó;nước

Y

Sai khiến; người diễn tuồng

LINH Giúp

HỮU Giúp;khuyên;báo đáp

HỰU nem;khô;sửa trị

TU

Được sạch;bị lạnh;khéo léo

NGÀ Giỏ tre;đúng;cứu;giúp

KHUÔNG

Sao;sao thế; chữ để sau câu hỏi,dấu hỏi

TAI

chi thứ 4;Thỏ(Nhật);mèo(VN)

MÃO

78


いん

B29

し B30

B31

[せ ちか じょう こと まこと まさ まさし みつ みつる のぶ おか さね すけ ただ ただし つ とう よし]

只 只さえ

りょ ろ

けい B32

ぎょう B33

尭 か

B34

嘉 な

B35

嘉する

ただ たださえ [しん これ] [ふえ ねが おと とも] [け か かど きよ きよし たま よし] [あき のり たか たかし] よみする [ひろ よみし よし よしみ] [だい いかん なに]

Thành thực;ưng thuận

DOÃN

Chỉ là;tự do;thêm vào

CHỈ Xương sống; chống cự

LỮ Trong sạch; một loại ngọc

KHUÊ

Cao;vua Nghiêu

NGHIÊU Đẹp;tốt;khen;vui;ph ước

GIA Làm sao

NẠI

79


もう

B36

[ぼう まん みょう はじめ はじむ はる もと なが おさ たけ たけし とも つとむ]

こう B37

宏 いん

B38

寅 しゅん

B39

すう

嵩ずる 嵩じる 嵩む 嵩

B40

B41

嶺 りょう 嶺

れい がん B42

巌 巌

い B43

已に 已む 已める

[あつ ひろ ひろし] とら [ふさ のぶ とも つら] [ちか みち みね たか たかし とし] こうずる こうじる かさむ かさ [こう しょう しゅう かさ たか たかし たけ たけし] みね ね [たけ] いわ いわお [げん みち みね お よし] すでに やむ やめる [じ し み]

Lớn;bắt đầu;cố sức

MẠNH

Rộng lớn

HOÀNH Chi thứ 3; Cung kính;con Cọp

DẦN Cao;lớn

TUẤN

Núi lớn Trở nên xấu táng Thể tích

TUNG

Đường núi;đỉnh

LĨNH Đá nham

NHAM

Thôi;đã qua;hết;ngưng

80


しょう B44

B45

鷹 おう

B46

よう

こう く

弘い

び み

B47

ひん B48

B49

す しゅ

れい B50

怜 てい

B51

悌 とん

B52

須らく

[ほう そう まさ たいら] たか ひろい [ぐ ひろ ひろし ひろむ みつ お] いや [いよ ひろ ひさ ひさし まね ます みつ わたり わたる や やす よし [あき あきら あや ひで もり しげし よし] すべからく [まつ もち もとむ] [れん りょう さと さとし とき] [だい とも やす やすし よし] [じゅん しゅん あつ あつし まこと すなお とし]

Nghiêm;trang trại

TRANG ƯNG

Con Ó Rộng lớn

HOẰNG

Xa;lâu dài;đầy;có ích;hết

DI

Thanh nhã;tốt

BẢN

Đợi chờ;nên;cần

TU Thông minh

LINH Hoà thuận;huynh trưởng

ĐÊ Đầy đặn;nhiều;tin

ĐÔN

81


そう B53

B54

[す ふさ みち みな のぶ おさむ] 惟んみる おもんみる 惟う おもう [えい ゆい あり これ のぶ ただ たもつ よし]

VẬT

Suy xét;nghĩ;tin

DUY

けい

B55

B56

B57

B58

B59

B60

[え あき あきら 慧 さと さとる さとし] とん [あつ あつし のぶ おさむ 敦 たい つる つとむ] きん 欣ぶ よろこぶ 欣ばしい よろこばしい [ごん こん 欣 やす やすし よし] たん [あけ あき あきら 旦 あさ あさけ ただし] きょく 旭 あさひ [こく あき 旭 あきら あさ てる] こう あがる ごう あき あきら のぼる 昂 たか たかぶる たかし

Tất cả;ý chí dân làng

Minh mẫn

TUỆ

Đầy đặn;nồng hậu;khuy ên răn

ĐÔN

Vui;hớn hở;vui

HÂN

Buổi sáng;sớm

ĐÁN

Mặt trời mọc

HÚC

Rạng đông, mọc

NGANG

82


しょう ごう

B61

こう B62

晃 ち

B63

B64

B66

きょう あん 杏 ぎょう こう とう 桐 どう

B67

けい 桂 け

B65

B69

梓 しん 梨 り

B70

しょう 梢 そう

B68

B71 B72

ふ 楓 ふう ほう なん

しん

B73

槙 てん

B74

橘 きち

きつ

あき あきら あつ まさ まさる まさし ます さか さかえ さかん すけ よ よし あき あきら ひかる みつ てる あきら まさる もと のり さかし さと さとる さとし とみ とも とし すもの もも あんず

thịnh, sáng sủa

XƯƠNG

sáng

HOÀNG khôn, hiểu biết, mưu kế

TRÍ

cây Mận, hành lý cây Hạnh Nhân

HẠNH きり ひら しら かつら かつ よし あずさ なし こずえ すえ たか かえで

ĐỒNG

cây Đồng, cây Ngô Đồng(gỗ l àm đàn) cây Quế

QUẾ TỪ LÊ SAO TIÊU

cây Tử(làm đồ gỗ) cây Lê ngọn cây, cái đốc lái thuyền

cây Phong

PHONG くす くすのき まき こずえ たちばな

NAM SÂN QuẤT 83

cây Nam cành nhỏ, xanh tráng lệ cây Quất, cây Quít


き げ ぎ

B75

B76

せき しゃ 汐 く

B77

さ しゃ 沙 し こう

B78

B79

洵 しゅん

じゅん こう ごう

B80

じゅん しゅん B81

あく B82

B83

B84

熊 う

しょ ゆう

はた はたす かた こわし み のり さだむ しのぶ たか たけ たかし とし つよ つよき つよし よし しお きよ きよし うしお いさご すな いっさ す まさご ふかし ひろ ひろし たけ たけし まこと のぶ いさむ はる ひろ ひろし きよし おおい やかた あき あつ あつし きよし まこと すなお ただし とし よし あつ あつし ひく やすし なぎさ みぎわ くま かげ

quả quyết

NGHỊ

TỊCH

thủy triều, buổi chiều, n ước muối, cơ hội

cát, bãi cát, gạn, sa thải

SA quả quyết, thẳng suốt

QUANG

TUÂN

xa xôi, giống, tin thật mở rộng, lớn, nhiều

HẠO

thật thà, lớn

THUẤN

tử tế, thẩm ướt

ÁC CHỬ HÙNG 84

cồn nhỏ, bờ biển con Gấu


ちょ B85

B86

玲 りょう

い いのしし しし いのこ あき あきら たま あや みがく たか あき あきら てる

れい たく B87

B88

瑛 よう

B89

B90

B91

瑠 りょう

えい

ずい

みず たま るり

璃 こう ごう

B93

B94

眸 む

B95

B96

B97

tiếng ngọc kêu, lanh lợi

LINH TRÁC CHÁC

ぼう

そく もく

睦まじ 睦む 睦ぶ

どう 瞳 とう ずう く

へき ひゃく

B98

B99

磯 き

えき るり たま あき あきら ひかる ひろ ひろし てる つく まなざし ひとみ むつまじ むつむ むつぶ あつし ちか ちかし まこと む むつ むつみ のぶ よし ひとみ あきら かね かど のり ただし ただす つね あお きよし みどり たま いそ し

mài ngọc, trau dồi

ánh sáng của ngọc

ANH DAO

り B92

Lợn con, heo rừng

CHƯ TRƯ

THỤY LƯU

ngọc Dao, tốt, quí, sáng các thứ ngọc Khuê, khen ngọc Lưu Ly ngọc Lưu Ly

LY trắng, sáng

HẠO

MÂU

con ngươi thân, hòa nhã thân thiết

MỤC

đồng tử con ngươi

ĐỒNG khuôn vuông, phép t ắc

CỦ

ngọc xanh, xanh biếc

BÍCH KY 85

đá ngầm, nước dội vào đá


ゆう じょう う B100 祐

ろく B101 禄 てい ちょう B102 禎

じん にん B103 稔 ねん

B104 穣

じょう にゅう

げん B105 彦 せい 靖い じょう B106 靖

B107 笹 こう B108 紘 おう さ B109 紗 しゃ けん B110 絢 じゅん しゅん ひ B111 緋 りょう B112 綾 りん しょう 翔ける B113 翔 そう

まさ ます むら さち すけ たすく よし さち とみ とし よし さち さだ さだむ ただ ただし とも つぐ よし みのる なり なる とし ゆたか みのる おさむ しげ ゆたか ひこ ひろ さと やす よし やすい きよし のぶ おさむ しず やす やすし ささ ひろ ひろし つな すな すず たえ あや

giúp, phù hộ

HỮU

bổng lộc, lương, phước

LỘC tốt, điềm lành

TRINH

lúa chín, gặt, năm-

NHẪM thân lúa, được mùa, thịnh vượng

NHƯỢNG kẻ sĩ đẹp và giỏi

NGẠN yên lặng, hòa nhã, sạch

TỈNH

sậy

cỏ Sậy rộng lớn, tua mũ, viền

HOÀNH lụa mỏng, vải thưa

SA ván sức, trang sức

HUYẾN あか あけ あや かける

PHI LÃNG TƯỜNG 86

lụa đào, màu hồng lụa mỏng có hoa (chim) bay lượn


B114 翠

すい

や B115 耶 じゃ そ す

聡い 聡い

B116 聡

ちょう じょう

はじめ はじむ はつ こと なが ただ ただし とし とも

B117 肇

B118 朋 ほう えん

B119 艶

ふ B120 芙 ぶう まつ B121 茉 ま ばつ えん B122 苑 おん せん B123 茜 せい り B124 莉 らい れい

みどり あきら や か しゃ さとい みみざとい あき あきら さ さと さとる さとし ただし と とき とも とし

艶めく 艶ける 艶やかな 艶めかし い 艶 艶っぽい 艶やかな

つやめく なまける つややかな なまめかしい つや つやっぽい あでやかな もろ おう よし はす

THÚY

xanh(biếc), cẩm thạch vậy? Sao? Dấu hỏi

DA thông minh thính tai, mau hiểu

THÔNG

bắt đầu, chính, sửa trị

TRIỆU

BẰNG

DiỄM

PHÙ

bạn, đồng dao Bóng bẩy, quyến rủ, đầy đủ, lớn. Bị quyến rũ. Bị quyến rũ. Lộng lẫy. Đẹp. Bóng. Lãng mạn. Đẹp.

cây Phù Dung cây Mạt Lỵ, Hoa Lài

MẠT その あかね

UYỂN THIỂN

vườn, sân. công viên. cỏ Thiến, sắc đỏ cây Mạt Lỵ, Hoa Lài

LỴ

87


ほう ぼう みょう もう B125 萌

萌る 萌す 萌す 萌し 萌し

き B126 葵 ぎ しゅう B127 萩 しゅ ゆう よう B128 蓉

もえる もやす きざす もやし きざし め めばえ めぐみ めみ もえ おあい まもる はぎ はす ひろ ひろし よし つか ふき ふきあわさ あい ふじ ひさ か とら たけ たけき たけし にじ

B129 蔦 ちょう ろ B130 蕗 る B131 藍 とう B132 藤 どう B133 蘭 らん こ B134 虎

こう B135 虹 ぐ ぐう ちょう B136 蝶 じょう りつ くり B137 栗 りち りょう 諒とする ろう りょうとうする あき あさ B138 諒 まこと まさ たけ たけし つよし

B139 赳 ほ ぶ B140 輔 ふ しん じん B141 辰

MANH

QUỲ THO

rau(cỏ) Quỳ loại cỏ như cây Ngải, bụi rậm cây Phù Dung

DUNG ĐIÊỦ LỘ LAM ĐẲNG LAN

cây Trường Xuân (Nhật) rau Đại Hoàng cây Châm, sắc xanh lam cây leo, loài Mây cây Lan, xứ Hòa Lan con hổ, oai vũ, người say

HỔ cầu vồng

HỒNG ĐiỆP LẬT

con bướm cây Hạt Giẻ, oai nghiêm, bền tin thực hiểu, lượng giá

LƯỢNG

vũ dũng

輔ける たすける すか たすか たすく たつ のぶ のぶる とき よし

nảy mầm làm Mạch Nha báo hiệu mầm dấu hiệu

giúp, xương gò má, 2 bên xe giúp

PHỤ chi thứ 5, 12 chi, con Rồng, tinh tú

THÌN

88


てき B142 迪

よう

遥かに 遥けし

B143 遥

B144 遼

りょう

な B145 那 だ いく B146 郁

ゆう B147 酉 ゆ きん こん B148 欽

きん B149 錦 こん れん B150 鎌

B151 阿

あ お

阿る 阿う

しゅん じゅん B152 隼

か B153 霞 げ ひ はい B154 斐

霞む

ふみ ひら みち すすむ ただ ただす はるかに かるけし はる はるか みち のぶ のり すみ とう とう とうる ふゆ とも やす あや ふみ か かおり かおる たかし みのる なが ひとし こく まこと ただ うや よし にしき かね かま かね かた おもなる へつらう くま あくつ はや はやぶさ はやし はやと たか とし かすむ かすみ あきら あや なか よし

tôi, điều phải, làm

ĐỊCH

xa, lâu

DIÊU

LIÊU

xa thẳm gì?nhiều, an nhàn, xinh

NA văn vẻ, hương thơm

ÚC

DẬU

chi thứ 10, no, già, con Gà tôn kính (vua)

KHÂM

CẨM

vải gấm, lời khen cái liềm, lưỡi hái

LIÊM lăn vào, gò đất, vuốt ve, nịnh

A

góc chim Chuẩn (giống Diều Hâu)

CHUẨN

HÀ PHỈ

89

rực rỡ ráng (mây rực đỏ) văn vẻ, đẹp, làm mẫu


B155 頌

じゅ 頌する しょう す

けい 馨る きょう 馨しい B156 馨 B157 駒 く しゅん B158 駿 ねん B159 鮎 でん B160 鯉 り B161 鯛 ちょう きゅう B162 鳩 く

B163 鶴

かく がく

ろく B164 鹿 B165 麿 きょう きん 「こん B166 亀 く」

しょうする のぶ おと つぐ うた よむ かおる こうばしい かおり きよ よし こま はやお はやし たか たかあし とし あゆ たまず あい こい たい はと 「あつむ やす」 つる 「たず つ ず」 しか 「か しし」 まろ 「まる」 かめ 「あま あや ひさ ひさし すすめ」

ca tụng, khen

TỤNG

được thơm, tiếng thơm thơm

HINH

CÂU

Ngựa con Ngựa tốt, mau, cao lớn, t ài giỏi

TUẤN cá Trê(cá Chẻm,cá Mãng)

NIÊM LÝ ĐIÊU

cá chép cá điêu bồ câu, tu hú

CƯU chim hạc

HẠC con hươu

LỘC MA

QUY

90

tôi anh con rùa


PHỤC LỤC C: 100 HỌ THƯỜNG DÙNG CỦA NGƯỜI NHẬT Danh sách 100 họ thường thấy của người Nhật được sắp theo thứ tự đầu người (thứ tự từ trái sang phải).

佐藤

さとう

鈴木

すずき

たかはし

高橋

田中

たなか

わたなべ

いとう

こばやし

やまもと

なかむら

さいとう

ささき

やまぐち

伊藤 かとう

小林

やまだ

加藤

山田

いのうえ

まつもと

井上

やまざき

山本 よしだ

吉田 きむら

清水

しみず

はやし

もり

いしかわ

いけだ

なかじま

はしもと

おがわ

あべ

うちだ

わだ

和田 たむら

山口

木村

池田

内田

佐々木

斉藤

松本

山崎

橋本

中村

渡辺

小川 おかだ

岡田 おおた

大田 たかぎ

中島

いしい

阿部

石井

あおき

こんどう

青木 おじま

小島

石川

はせがわ

長谷川 かねこ

近藤

金子

しまだ

えんどう

島田

なかの

こやま

遠藤 のだ

田村

高木

中野

小山

野田

ふくだ

おおつか

おかもと

つじ

よこやま

ごとう

まえだ

ふじい

はら

みうら

福田

大塚

岡本

後藤

前田

藤井

おの

かたやま

よしむら

よこた

にしかわ

おおの

たけうち

竹内

原田

むらかみ

あんどう

小野 横田 大野 村上 もりた

森田 なかやま

片山 西川

安藤 うえだ

横山

三浦

吉村

上野

うえの

みやもと

たけだ

なかがわ

きたむら

はらだ

まつおか

松岡

矢野

にしむら

せき

きくち

武田

中川

西村

のむら

上田

野村

まつだ

まるやま

たなべ

宮元

北村 やの

菊池 いしだ

田辺

石田

丸山

広瀬

ひろせ

やました

あらい

かわかみ

おおしま

中山

松田

くぼ

まつむら

のぐち

ふくしま

福島

黒田

増田

今井

さくらい

いしはら

はっとり

ふじわら

いちかわ

久保 野口 桜井

松村

石原

新井

川上

くろだ

ますだ

服部

藤原

91

山下

大島

いまい

市川


DANH SÁCH 1000 CHỮ QUI ĐỊNH THI 2KYU 愛悪圧安暗以衣位囲医依委胃移偉意違域育一引印因員院飲右 宇羽雨運雲永泳英映栄営鋭易液駅越円延園煙遠塩演汚王央押 欧奥横屋億音温下化火加可何花果河科夏家荷菓貨過靴歌課画 介回灰会快改海界皆械絵開階解貝外害各角革格覚確学楽額掛 活割干刊甘汗缶完官巻乾患寒換間感漢慣管関館簡観丸含岸岩 顔願危机気希祈季記起帰寄規喜幾期機技疑議喫詰客逆九久旧 休吸求究球給牛去巨居許魚御漁共叫京供協況挟恐胸強教境橋 競業曲局極玉均近金勤禁銀区苦具空偶隅掘君訓軍群兄形係型 計経敬景軽傾警芸迎劇欠血決月犬件見券肩建研県軒険権賢験 元言限原現減戸呼固枯個庫湖雇五互午後語誤口工広交光向好 考行更効幸肯厚紅荒郊香候校耕航降高黄港硬鉱構講号合告谷 刻国黒骨込今困根婚混左査砂差座才再妻採済祭細菜最歳際在 材財罪作昨咲冊札刷殺察雑皿三山参産散算賛残子支止仕史四 市死糸伺私使刺始姉枝思指師紙脂詞歯試資誌示字寺次耳自似 児事治持時辞式識七失室湿質実写社車者捨借若弱手主守取首 酒種受収州舟周拾秋終習週集十住柔重祝宿出述術春純順準処 初所書署緒諸女助除小少召床招承昇将消笑商章紹勝焼象照賞 上状乗城常情場畳蒸色食植触職心申伸臣身辛信神真針深進森 寝新震親人図水吹数世正生成西声制姓性青政星省清晴勢精静 税夕石赤昔隻席責跡積績籍切折接設雪説絶千川占先専泉浅洗 船戦線選全前然祖組双早争走相草送捜掃窓装想層総燥造像増 憎蔵贈臓束足則息速側測族続卒存村孫尊損他多打太対体待退 帯袋替大代台題宅濯達担単炭探短団男段断談地池知値恥遅置 竹畜築茶着中仲虫宇注昼柱駐著貯庁兆町長頂鳥朝超調直沈珍 追通痛低弟定底庭停程泥的滴適鉄天店点転田伝殿電徒途都渡 塗土努度怒冬灯当投東到逃倒凍島党盗塔湯登答等筒頭同動堂 童道働銅導特得毒読突届鈍曇内南軟難ニ肉日入乳任認熱年念 燃悩能脳農濃波破馬拝杯背配敗売倍買白泊薄麦爆箱畑肌八発 髪抜反半犯判坂板版般販飯晩番比皮否彼非飛疲被悲費美備鼻 匹必筆百氷表秒病猫品貧瓶不夫父付布府怖負浮婦符富普膚武 部舞封風服副幅復福腹複払沸仏物粉分文聞平兵並閉米別片辺 返変編便勉歩捕補母募暮方包宝抱放法訪報豊亡忙坊忘防望帽 棒貿暴北木本磨毎妹枚埋末万満未味民眠務無夢娘名命明迷鳴 面綿毛目門問夜野役約薬由油輸友有勇郵遊優与予余預幼要洋 容葉陽溶腰様踊曜浴欲翌来頼絡落乱卵利理裏陸立律略流留粒 旅了両良料涼量領療力緑林輪涙類令礼冷戻例零齢歴列恋連練 路老労六録論和話湾腕 92


1945 CHỮ HÁN XẾP THEO CÁCH ĐỌC あ ア アイ あい あいだ あう

あお あおい あおぐ あか あかい あかつき あからむ あからめる あがる

あき あきなう アク あく あげて あける あげる

あさ あざ あさい あざむく あざやか あし あせ あせる あたい あたたか あたたかい あたたまる あたためる あたま

亜 窪 哀 愛 相 間 会 合 遭 逢 青 青 仰 赤 赤 暁 赤 赤 上 挙 挙 秋 商 悪 握 空 開 挙 空 開 上 挙 挙 朝 麻 字 浅 欺 鮮 脚 足 汗 焦 価 値 暖 温 暖 温 暖 温 暖 温 頭

23 A91 152 1139 944 1811 189 191 1743 A137 1868 1868 183 1668 1668 903 1668 1668 370 814 A53 1281 159 29 840 1301 1812 A53 1301 1812 370 814 A53 1461 1930 547 1045 982 1924 1454 1676 1015 1849 208 238 911 1082 911 1082 911 1082 911 1082 1640

あたらしい あたり あたる アツ あつい

あつかう あつまる あつめる あてる

あと あな あに あね あぶない あぶら あま

あまい あまえる あまやかす あみ あむ あめ あめ あやうい あやしい あやしむ あやつる あやまち あやまつ あやまる あらい あらう あらす あらそう あらた あらたまる あらためる あらわす あらわれる ある あれる あわい あわす あわせる

新 当 当 圧 厚 暑 熱 扱 集 集 充 当 宛 後 跡 穴 兄 姉 危 脂 天 尼 雨 甘 甘 甘 網 編 天 雨 危 怪 怪 操 過 過 誤 謝 粗 荒 洗 荒 争 新 改 改 現 著 現 在 有 荒 淡 合 合

877 590 590 379 382 902 1133 781 1851 1851 142 590 A41 700 1679 1298 399 522 95 1450 9 601 1855 1185 1185 1185 1380 1389 9 1855 95 724 724 856 1737 1737 1609 1627 1340 1508 1047 1508 94 877 638 638 1180 1515 1180 448 1436 1508 1070 191 191

逢 A137 いそぐ あわただしい 慌 744 いた あわてる 慌 744 いたい あわれ 哀 152 いたす あわれむ 哀 152 いただき アン 安 549 いただく 案 565 暗 912 いたむ 闇 A144

い い イ

いう いえ いかす いがた いかのぼり いかる イキ いき いきおい いきる イク いく いくさ いけ いける いこい いこう いさぎよい いし いしずえ いずみ

省 為 尉 以 位 依 偉 医 唯 囲 慰 威 胃 異 委 移 維 緯 衣 違 遺 意 壬 言 家 生 范 凧 怒 域 息 勢 生 育 幾 行 戦 池 生 憩 憩 潔 石 礎 泉

93

82 65 119 168 198 212 243 352 421 437 757 768 1193 1199 1277 1286 1376 1385 1549 1734 1749 1878 A77 1576 568 1187 A114 A18 723 464 1474 340 1187 148 652 1548 769 1013 1187 758 758 1105 1243 1257 1219

急 板 通 致 頂 頂 戴 傷 悼 通 いためる 傷 通 いたる 至 イチ 一 いち 市 イチ 壱 いちじるしい 著 イツ 一 逸 いつくしむ 慈 いつつ 五 いつわる 偽 いと 糸 いとなむ 営 いどむ 挑 いな 否 いなー 稲 いぬ 犬 いね 稲 いのる 祈 いばら 茨 いましめる 戒 いまわしい 忌 いむ 忌 いも 芋 いやしい 卑 いやしむ 卑 いやしめる 卑 いる 入 居 要 射 鋳 いれる 入 函 いろ 色 いろどる 彩 いわ 岩 いわい 祝 いわう 祝 イン 印 員 因 姻 引

726 935 1210 1477 1881 1881 A22 259 739 1210 259 1210 1475 1 139 450 1515 1 1729 290 8 247 1345 424 812 21 1290 1155 1290 1262 A115 767 637 637 1494 113 113 113 272 608 1563 1686 1793 272 A1 1492 690 618 1264 1264 48 416 434 524 681

院 陰 隠 音 韻 飲 蔭

1825 1837 1845 1876 1880 1898 A118

右 宇 羽 有 雨 胡 うえ 上 うえる 植 飢 うお 魚 うかがう 伺 うかる 受 うけたまわる 承 うける 受 請 うごかす 動 うごく 動 うし 牛 うじ 氏 うしなう 失 うしろ 後 うず 渦 うすい 薄 うすまる 薄 うすめる 薄 うすらる 薄 うすれる 薄 うた 歌 うたう 歌 謡 うたがう 疑 うち 内 うつ 打 撃 討 うつくしい 美 うつす 写 映 移 うったえる 訴 うつる 写 映 移 うつわ 器 うとい 疎 うとむ 疎 うどん 饂

401 546 1417 1436 1855 A109 370 962 1896 1923 195 1138 101 1138 1618 338 338 1149 1009 88 700 1077 1532 1532 1532 1532 1532 983 983 1623 347 34 780 850 1580 1411 296 894 1286 1594 296 894 1286 429 1202 1202 A151

う ウ


うながす うね うばう うぶ うま、ま うまれる

促 畝 奪 産 馬 生 産 うみ 海 うむ 生 産 倦 うめ 梅 うやうやしい 恭 うやまう 敬 うら 浦 うらなう 占 うらむ 恨 うらめしい 恨 うる 売 得 うるう 閏 うるおう 潤 うるおす 潤 うるし 漆 うるむ 潤 うるわしい 麗 うれい 愁 うれえる 愁 うれる 売 熟 うわ 上 うわさ 噂 うわる 植 ウン 運 雲 云

220 155 509 1308 1906 1187 1308 1049 1187 1308 A11 951 728 866 1054 371 727 727 457 705 A143 1107 1107 1098 1107 1928 748 748 457 1131 370 A30 962 1739 1858 A8

え え エ

エイ

エキ

えだ エツ

えむ えらい えらぶ えり える エン

116 1014 189 212 436 729 1369 61 424 692 715 894 942 1024 1503 1590 1792 284 693 888 1067

1203 1908 933 734 1613 1673 1817 1313 243 1748 1561 705 1169 292 443 481 562 676 839 1029 1103 1119 1128 1166 1391 1742 1783 A12 A39 A41 A67

悪 汚 和 黄 尾 緒 雄 老 央 奥 翁 凹 応 往 押 桜 横 欧 殴 王 皇 鴨 生 負 扇 終

29 1016 1278 1934 604 1377 1850 1422 35 121 283 308 657 697 809 949 974 980 997 1172 1220 A3 1187 1644 775 1362

おー おお- おおい おおいに おおう おおきい おおせ おおやけ おか おかす おがむ おき おぎなう おきる おく オク

おくらす おくる おくれる おこす おごそか おこたる おこなう おこる

お オ

お 重 江 会 依 回 恵 絵 永 営 影 衛 映 栄 泳 英 詠 鋭 益 役 易 液

疫 駅 枝 悦 謁 越 閲 笑 偉 選 襟 得 獲 円 園 塩 宴 延 援 沿 演 炎 煙 猿 縁 遠 鉛 俺 媛 宛 淵

おいる オウ

おう おうぎ おえる

おさえる おさまる

おさめる

おしい おしえる おしむ おす

おそい おそう おそれ おそれる おそろしい おそわる おだやか おちいる おちる

94

牡 大 多 大 覆 大 仰 公 丘 岡 侵 犯 拝 沖 補 起 奥 置 億 屋 憶 遅 贈 後 遅 興 起 厳 怠 行 興 怒 起 押 修 収 治 納 修 収 治 納 惜 教 惜 押 推 雄 牡 遅 襲 虞 恐 恐 教 穏 陥 落

A73 502 500 502 1565 502 183 275 84 A17 224 1156 808 1018 1556 1672 121 1406 264 609 761 1736 1667 700 1736 291 1672 125 389 1548 291 723 1672 809 241 394 1032 1354 241 394 1032 1354 741 864 741 809 834 1850 A73 1736 1945 1538 733 733 864 1295 1824 1520

オツ 乙 おと 音 おとうと 弟 おどかす 脅 おとこ 男 おとしいれる 陥 おとす 落 おとずれる 訪 おどり 踊 おどる 踊 躍 おとろえる 衰 おどろかす 驚 おどろく 驚 おなじ 同 おに 鬼 おのおの 各 おのれ 己 おび 帯 おびやかす 脅 おびる 帯 おぼえる 覚 おも 主 おもい 重 おもう 思 おもむき 趣 おもむく 赴 おや 親 およぐ 泳 および 及 およぶ 及 およぼす 及 おり 折 おりる 下 降 おる 折 織 おれ 俺 おれる 折 おろか 愚 おろし 卸 おろす 下 卸 降 おわる 終 おん 御 牡 オン 恩 温 穏 遠 音 諺 おんな 女

127 1876 278 336 1191 1824 1520 1586 1682 1682 1684 156 1914 1914 293 1920 496 636 643 336 643 1569 140 116 1194 1675 1671 1571 1024 74 74 74 792 6 1828 792 1399 A12 792 749 376 6 376 1828 1362 709 A73 732 1082 1295 1742 1876 A129 511

か か

日 885 蚊 1543 香 1905

かい カイ

下 可 夏 果 化 仮 合 何 価 佳 加 嫁 家 寡 暇 架 歌 河 渦 火 禍 科 稼 箇 花 華 荷 菓 解 課 貨 過 靴 鍋 卦 瑕 画 我 合 河 雅 芽 賀 餓 貝 介 会 灰 回 塊 壊 改 街 快 怪 悔 懐 戒

6 13 28 50 170 190 191 206 208 215 328 535 568 579 910 940 983 1034 1077 1116 1270 1280 1294 1324 1497 1509 1510 1512 1575 1617 1648 1737 1875 A141 A23 A78 24 103 191 1034 1148 1500 1652 1902 1642 167 189 380 436 479 491 638 707 721 724 730 763 767


ガイ

かいこ かう

かえす かえりみる かえる

かお かおり かおる かかげる かがね かがみ かがやく かかり かかる

かき かぎ かぎる かく カク

拐 械 皆 海 界 絵 開 階 罫 楷 劾 外 害 街 慨 概 涯 該 蓋 蟹 蚕 交 買 食 飼 帰 省 顧 代 帰 換 替 顔 香 薫 香 掲 鋼 鏡 輝 係 掛 係 懸 掛 架 垣 鍵 限 欠 書 画 作 嚇 各 客 拡 核

794 955 1007 1049 1192 1369 1812 1840 A106 A64 332 499 563 707 751 969 1061 1596 A120 A122 27 143 1403 1895 1901 687 112 1892 178 687 841 904 1891 1905 1530 1905 823 1799 1803 598 222 836 222 765 836 940 460 A140 1822 979 1433 24 204 431 496 560 800 947

ガク

かくす かくれる かげ

かける

かげる かこう かこむ かさ かさなる かさねる かざる かしこい かしら かす かず かせぐ かぞえる かた

かたい

かたき かたち かたな かたまり かたまる かたむく かたむける かためる かたらう かたる かたわら

格 殻 獲 確 穫 覚 角 較 郭 閣 隔 革 岳 学 楽 額 隠 隠 影 陰 蔭 懸 掛 架 欠 駆 陰 囲 囲 傘 重 重 飾 賢 頭 貸 数 稼 数 型 形 肩 潟 固 堅 硬 難 敵 形 刀 塊 固 傾 傾 固 語 語 傍

952 1000 1169 1255 1297 1569 1573 1694 1757 1814 1842 1874 106 543 966 1888 1845 1845 692 1837 A118 765 836 940 979 1909 1837 437 437 251 116 116 1899 1664 1640 1654 868 1294 868 461 689 773 1104 440 468 1251 1853 870 689 309 479 440 258 258 440 1611 1611 254

かつ

且 勝 割 喝 括 活 渇 滑 褐 轄 葛 蝎 月 担 曽 曽 糧 角 金 釜 悲 悲 奏 必 蟹 金 鐘 兼 兼 彼 庚 蒲 株 窯 釜 蒲 構 構 神 紙 髪 雷 鴨 醸 通 唐 殻 空 韓 辛 食 枯 体 絡 絡 仮 狩 借

カツ

ガツ かつぐ かって かつて かて かど かな かなえ かなしい かなしむ かなでる かならず かに かね かねる かの かのえ かば かぶ かま がま かまう かまえる かみ

かみなり かも かもす かよう から

からい からう からす からだ からまる からむ かり かりる

95

12 1460 326 419 811 1048 1064 1094 1559 1697 A117 A121 918 803 A16 A16 1344 1573 1777 A71 1871 1871 507 60 A122 1777 1804 285 285 696 A49 A119 950 1305 A71 A119 968 968 1265 1356 1918 1860 A3 1772 1726 666 1000 1301 A148 1698 1895 941 202 1365 1365 190 1159 240

かる

かるい かれ かれる かろやか かわ

かわかす かわく かわる

カン

刈 狩 駆 軽 彼 枯 軽 側 川 河 疲 革 乾 乾 渇 代 換 替 甲 看 冠 勘 勧 乾 幹 喚 堪 完 官 寒 寛 巻 干 刊 患 感 慣 憾 換 敢 棺 款 歓 貫 汗 漢 環 甘 監 管 簡 緩 缶 肝 艦 観 還 鑑

310 1159 1909 1693 696 941 1693 246 626 1034 1221 1874 364 364 1064 178 841 904 40 114 297 337 341 364 368 422 473 550 555 574 575 639 648 649 735 750 755 760 841 865 957 981 984 1005 1015 1093 1183 1185 1226 1326 1331 1390 1402 1437 1488 1572 1751 1805

かん ガン

かんがえる かんむり

閑 間 関 限 陥 館 函 韓 串 坎 神 丸 願 元 含 岸 岩 眼 頑 顔 考 冠

1810 1811 1815 1822 1824 1903 A1 A148 A2 A33 1265 75 126 136 199 617 618 1232 1883 1891 1423 297

危 棄 企 器 基 喜 奇 寄 輝 岐 己 忌 希 幾 帰 揮 旗 机 棋 機 気 汽 祈 季 紀 期 既 色 規 記 貴 起 軌 飢 騎

95 162 181 429 470 476 505 572 598 615 636 637 642 652 687 838 884 921 956 977 1010 1020 1262 1276 1347 1458 1491 1492 1568 1582 1655 1672 1688 1896 1913

き キ


き ギ

きえる きく

キク きざし きざす きざむ きし きず きずく きせる きそう きたえる きたない キチ キツ

きつね きぬ きびしい きまる きみ きめる きも キャ キャク

ギャク キュウ

鬼 伎 埼 畿 癸 黄 生 戯 偽 疑 宜 技 擬 欺 犠 義 議 伎 誼 魏 切 消 効 利 聴 菊 兆 兆 刻 岸 傷 筑 着 競 鍛 汚 吉 喫 吉 詰 迄 狐 絹 厳 決 君 決 肝 脚 却 客 脚 虐 逆 旧 求 九 久

1920 A10 A36 A48 A87 1934 1187 123 247 347 551 790 858 982 1154 1415 1635 A10 A125 A152 311 1057 333 1274 1431 1513 299 299 317 617 259 1330 1413 1311 1800 1016 446 423 446 1602 A135 A74 1373 125 1022 408 1022 1437 1454 375 560 1454 1536 1716 42 64 69 73

ギュウ キョ

ギョ

きよい キョウ

及 丘 休 吸 宮 弓 急 救 朽 泣 球 究 窮 級 糾 給 牛 巨 去 居 拒 拠 挙 据 虚 許 距 挙 御 漁 魚 清 享 京 供 共 興 凶 脅 協 兄 叫 境 峡 強 恭 恐 挾 挟 教 橋 況 狂 狭 橋 競 経 胸

74 84 188 405 567 680 726 863 922 1036 1178 1299 1306 1346 1348 1370 1149 350 445 608 784 796 814 824 1537 1584 1677 A53 709 1102 1923 1072 145 147 217 276 291 307 336 358 399 402 485 620 685 728 733 817 818 864 976 1023 1157 1158 1242 1311 1364 1452

郷 鏡 響 香 驚 脇 僑 ギョウ 業 仰 凝 形 暁 行 キョク 曲 局 極 ギョク 玉 きよまる 清 きよめる 清 きらい 嫌 きり 霧 きる 切 着 きろめいとる 粁 きわ 際 きわまる 極 窮 きわみ 極 きわめる 極 究 窮 キン 今 勤 均 斤 琴 禁 筋 緊 菌 襟 謹 近 金 ギン 吟 銀

く ク

九 句 区 口 宮 工 功 貢 庫 紅 苦

96

1758 1803 1879 1905 1914 A110 A13 68 183 305 689 903 1548 49 605 964 1173 1072 1072 536 1866 311 1413 A101 1843 964 1306 964 964 1299 1306 172 339 455 875 1181 1269 1320 1378 1511 1561 1628 1708 1777 407 1791

グ くいる クウ くう グウ

くき くさ くさい くさり ぐし くじく くじける くじら くず くすり くせ くだ くだく くだける くださる くだす くだる くち くちびる くちる クツ

くつ くつがえす くつがえる くに くばる くび くぼ くぼみ くぼむ くみ くむ くも くもる くやしい くやむ 69 くら 343 349 くらい 398 567 629 くらう 631 くらす 634 くらべる 662 くりや 1350 くる 1504 くるう

駆 愚 具 悔 空 喰 偶 宮 遇 隅 茎 草 臭 鎖 串 挫 挫 鯨 葛 薬 癖 管 砕 砕 下 下 下 口 唇 朽 屈 掘 靴 覆 覆 国 配 首 窪 窪 窪 祖 祖 雲 曇 悔 悔 倉 蔵 位 暗 闇 喰 暮 比 厨 繰 狂

1909 749 1229 730 1301 A28 245 567 1731 1838 1498 1506 1473 1801 A2 A54 A54 1925 A117 1531 1214 1326 1244 1244 6 6 6 398 1699 922 607 827 1875 1565 1565 441 1763 1904 A91 A91 A91 1361 1361 1858 915 730 730 236 1527 198 912 A144 A28 1526 1006 A25 1401 1157

くるおしい くるしい くるしむ くるしめる くるま くれない くれる くろ くろい くわ くわえる くわしい くわだてる くわわる クン

グン

狂 苦 苦 苦 車 紅 暮 黒 黒 桑 加 詳 企 加 君 勲 薫 訓 軍 群 郡

1157 1504 1504 1504 1687 1350 1526 1935 1935 397 328 1600 181 328 408 1130 1530 1581 298 1414 1756

化 仮 家 懸 気 華 罫 卦 下 夏 外 解 魏 系 京 係 傾 刑 兄 啓 型 境 契 慶 形 径 恵 憩 掲 携 敬 景 溪 競 経 継

170 190 568 765 1010 1509 A106 A23 6 28 499 1575 A152 99 147 222 258 313 399 418 461 485 506 674 689 694 729 758 823 848 866 906 1060 1311 1364 1375

け ケ

ケイ


茎 蛍 計 警 軽 鶏 罫 頃 ゲイ 芸 迎 鯨 けがす 汚 けがらわしい 汚 けがれる 汚 ゲキ 劇 撃 激 けす 消 けずる 削 けだし 蓋 ケツ 傑 欠 決 潔 穴 結 血 ゲツ 月 けむい 煙 けむり 煙 けむる 煙 けもの 獣 けわしい 険 ケン 件 倹 健 兼 券 剣 圏 堅 嫌 憲 県 建 懸 肩 検 権 犬 献 研 絹 繭 見 謙 賢 軒

1498 1545 1578 1632 1693 1927 A106 A21 1496 1706 1925 1016 1016 1016 124 850 1112 1057 320 A120 250 979 1022 1105 1298 1372 1546 918 1128 1128 1128 1168 1831 179 231 249 285 316 322 442 468 536 583 593 677 765 773 963 973 1155 1165 1245 1373 1533 1567 1626 1664 1689

ゲン

遣 間 険 顕 験 倦 鍵 串 厳 元 原 嫌 幻 弦 減 源 玄 現 眼 言 験 諺 阮

1741 1811 1831 1889 1911 A11 A140 A2 125 136 383 536 650 683 1085 1088 1170 1180 1232 1576 1911 A129 A145

子 粉 個 古 呼 固 去 孤 己 庫 弧 戸 雇 拠 故 枯 湖 虚 誇 顧 鼓 胡 狐 互 五 午 后 呉 娯 後 御 悟 碁 期

539 1337 239 355 412 440 445 542 636 662 682 770 777 796 860 941 1076 1537 1599 1892 1937 A109 A74 7 8 79 90 277 529 700 709 737 1252 1458

誤 語 護 胡 恋 濃 恋 恋 神 請 更 甲 向 后 交 仰 侯 侯 公 興 効 孝 厚 口 坑 幸 好 孔 光 工 巧 功 攻 貢 項 広 康 後 衡 恒 慌 抗 拘 控 格 校 構 肯 江 洪 港 溝 皇 硬 稿 紅 絞 綱

こい こいしい こう

コウ

こ こ コ

97

1609 1611 1634 A109 157 1111 157 157 1265 1618 22 40 47 90 143 183 219 233 275 291 333 357 382 398 453 459 515 540 589 629 630 631 633 634 635 654 667 700 716 731 744 789 805 826 952 953 968 986 1014 1041 1078 1089 1220 1251 1292 1350 1367 1379

ゴウ

こうむる こえ こえる

こおり こおる こがす こがれる コク

ゴク こげる こごえる ここの ここのつ こころ こころざし こころざす

考 耗 耕 航 荒 行 購 郊 酵 鉱 鋼 降 香 高 黄 肛 岡 尻 幌 庚 剛 業 豪 合 号 強 拷 講 郷 被 声 肥 肥 越 超 氷 氷 凍 焦 焦 刻 克 告 国 穀 石 谷 酷 黒 極 獄 焦 凍 九 九 心 志 志

1423 1426 1427 1484 1508 1548 1666 1754 1768 1784 1799 1828 1905 1917 1934 A108 A17 A44 A47 A49 57 68 164 191 403 685 810 1629 1758 1552 456 1440 1440 1673 1674 62 62 303 1849 1849 317 356 409 441 1001 1243 1636 1769 1935 964 1167 1849 303 69 69 717 454 454

こころみる こころよい こし こす こぞる こたえ こたえる コツ こと

ことに ことぶき ことわざ ことわる こな このむ こばむ こまか こまかい こまる こむ こめ こめる こやし こやす こらしめる こらす こりる こる ころがす ころがる ころげる ころしも ころす ころぶ ころも こわこわす こわれる コン

試 快 腰 越 超 挙 答 答 骨 事 琴 異 言 殊 寿 諺 断 粉 好 拒 細 細 困 込 米 込 肥 肥 懲 凝 懲 懲 凝 転 転 転 頃 殺 転 衣 声 壊 壊 今 困 墾 婚 建 恨 懇 昆 根 混 献 紺 金 魂 坎

1604 721 1463 1673 1674 A53 1319 1319 1915 134 1181 1199 1576 993 98 A129 876 1337 515 784 1363 1363 438 1702 1334 1702 1440 1440 764 305 764 764 305 1691 1691 1691 A21 999 1691 1549 456 491 491 172 438 488 531 677 727 762 887 954 1071 1165 1359 1777 1921 A33


ゴン

さい サイ

ザイ

さいわい さえぎる さか

坤 A35 さかい 厳 125 さかえる 勤 339 さがす 権 973 言 1576 さかずき 阮 A145 さかな さからう さ 再 20 さかる 佐 193 さがる 作 204 さかん 唆 415 さき 左 早 査 砂 茶 詐 鎖 座 坐 挫 切 再 才 債 催 栽 裁 載 妻 宰 災 彩 採 最 歳 殺 済 砕 祭 細 差 菜 西 財 際 斎 在 材 罪 財 剤 幸 遮 坂 酒 逆 阪

632 886 938 1246 1507 1591 1801 665 A34 A54 311 20 132 255 257 361 366 367 521 561 627 690 831 909 988 999 1065 1244 1267 1363 1412 1514 1562 1645 1843 1941 448 924 1405 1645 1940 459 1744 451 1056 1716 A146

さく サク

さくら さぐる さけ さけく さけぶ さける さげる ささえる ささす さす

さずかる さずける さそう さそり さだか さだまる さだめる さち サツ

ザツ さと さとす さとる さばく

境 栄 捜 探 杯 魚 逆 盛 下 盛 先 崎 埼 割 咲 冊 削 索 搾 昨 策 酢 錯 桜 探 酒 裂 叫 裂 避 下 提 支 刺 刺 指 挿 差 授 授 誘 蝎 定 定 定 幸 冊 刷 察 撮 擦 札 殺 雑 里 諭 悟 裁

485 942 819 833 930 1923 1716 1224 6 1224 269 623 A36 326 413 36 320 362 846 895 1318 1765 1797 949 833 1056 1553 402 1553 1750 6 844 859 318 318 816 818 1412 830 830 1608 A121 556 556 556 459 36 107 577 854 857 920 999 1852 1775 1624 737 366

さび さびしい さびれる さます さむい さむらい さめます さめる さら さる さわ さわぐ さわやかな さわる サン

ザン

寂 寂 寂 冷 寒 侍 覚 冷 覚 更 皿 去 猿 沢 騒 爽 触 障 三 蚕 傘 参 山 惨 散 桟 産 算 賛 酸 餐 惨 暫 残

569 569 569 301 574 213 1569 301 1569 22 1222 445 1166 1017 1912 A6 1574 1844 5 27 251 388 614 742 867 946 1308 1325 1663 ジ 1770 A150 742 913 995

し シ

史 師 市 仕 伺 使 次 刺 旨 司 嗣 四 志 士 姉 始 姿 子 指 支 施 枝 止

98

39 56 139 176 195 218 300 318 346 400 425 433 454 493 522 523 525 539 816 859 880 933 985

じ しあわせ しい しいたげる しいる しお

雌 死 氏 矢 示 祉 視 私 糸 紙 紫 肢 脂 自 至 色 詞 詩 試 誌 諮 資 賜 飼 歯 茨 杮 獅 爾 事 仕 似 侍 児 慈 次 寺 地 字 持 時 治 滋 磁 示 耳 自 辞 除 杮 痔 路 幸 椎 虐 強 塩 潮

989 992 1009 1239 1258 1261 1268 1275 1345 1356 1366 1439 1450 1472 1475 1492 1589 1603 1604 1605 1622 1659 1662 1901 1942 A115 A58 A76 31 134 176 184 213 270 290 300 447 449 547 815 899 1032 1074 1254 1258 1428 1472 1480 1827 A58 A85 1680 459 A62 1536 685 481 1108

シキ

ジキ ジク しし しず しずか しずく しずまる しずむ しずめる

した したう したがう したがえる したしい したしむ したたる シチ シツ

ジッ ジツ しのばせる しのぶ しば しばる しぶ しぶい しぶる しぼる しま しまる しみ しみる しめ しめす しめて しめる

式 織 識 直 食 軸 獅 静 静 滴 鎮 静 沈 沈 鎮 静 下 舌 慕 従 従 親 親 滴 七 質 失 執 室 湿 漆 疾 質 膝 十 実 日 忍 忍 芝 縛 渋 渋 渋 搾 絞 島 絞 締 染 染 メ 湿 示 メ 占 湿 絞

679 1399 1631 359 1895 1692 A76 1869 1869 1095 1802 1869 1021 1021 1802 1869 6 1478 1525 702 702 1571 1571 1095 128 1665 88 469 558 1079 1098 1206 1665 A112 354 557 885 719 719 1493 1392 1068 1068 1068 846 1367 118 1367 1387 943 943 A4 1079 1258 A4 371 1079 1367


しも シャ

ジャ シャク

ジャク

シュ

ジュ

締 メ 下 霜 舎 写 捨 斜 煮 砂 社 者 謝 赦 射 車 遮 邪 蛇 借 勺 尺 昔 爵 石 赤 酌 釈 弱 寂 着 若 雀 朱 主 修 守 手 殊 酒 狩 珠 思 種 取 臭 衆 趣 首 袖 寿 就 儒 従 授 樹 受 需

1387 A4 6 1865 209 296 828 874 1124 1246 1260 1424 1627 1669 1686 1687 1744 1147 1544 240 342 600 889 1140 1243 1668 1762 1773 304 569 1413 1502 A7 92 140 241 548 778 993 1056 1159 1176 1194 1291 1429 1473 1547 1675 1904 A123 98 161 266 702 830 975 1138 1862

シュウ

ジュウ

シュク

ジュク シュツ ジュッ ジュツ

シュン

ジュン

綬 州 就 修 周 収 囚 執 宗 愁 拾 祝 秀 秋 終 習 舟 衆 週 酬 醜 集 襲 重 充 住 十 従 拾 汁 渋 獣 柔 縦 銃 什 粛 叔 宿 淑 祝 縮 塾 熟 出 十 術 述 戌 俊 春 瞬 盾 准 旬 準 順 循

A105 46 161 241 294 394 432 ショ 469 554 748 813 1264 1273 1281 1362 1419 ジョ 1482 1547 1728 1766 1771 1851 1945 ショウ 116 142 201 354 702 813 1012 1068 1168 1237 1394 1790 A9 58 395 571 1063 1264 1397 484 1131 45 354 704 1710 A52 221 898 1235 111 302 344 369 628 706

殉 潤 純 巡 遵 閏 処 庶 所 暑 緒 署 書 初 諸 助 叙 女 如 序 徐 除 正 升 省 小 承 省 商 傷 償 召 匠 上 唱 声 奨 姓 宵 小 肖 尚 掌 賞 床 彰 従 衝 性 扱 抄 招 挾 挟 政 昇 昭 星

99

994 1107 1355 1705 1746 A143 495 670 774 902 1377 1404 1433 1550 1621 330 396 511 514 655 701 1827 16 78 82 83 101 112 159 259 267 312 351 370 420 456 508 ジョウ 519 564 588 591 592 597 599 656 691 702 714 725 781 786 806 817 818 861 890 892 897

晶 松 相 沼 消 渉 清 焼 照 将 生 症 硝 礁 祥 称 笑 粧 精 紹 勝 装 訟 詔 証 詳 象 鐘 障 焦 青 章 醤 噲 裳 秤 丈 乗 冗 剰 上 城 場 壌 条 嬢 定 常 情 成 浄 状 畳 盛 縄 蒸 譲 醸

901 934 944 1025 1057 1062 1072 1125 1129 1144 1187 1204 1250 1256 1266 1284 1313 1341 1342 1358 1460 1554 1583 1588 1595 1600 1641 1804 1844 1849 1868 1877 A139 A31 A43 A90 71 115 295 323 370 462 474 489 497 538 556 595 743 766 1044 1143 1201 1224 1400 1519 1633 1772

ショク

ジョク じょする しら しらべる しり しりぞく しりぞける しる しるし しるす しろ

しろい シン

錠 静 趙 嘱 植 殖 織 職 色 触 食 飾 蜀 辱 叙 白 調 尻 退 退 汁 知 印 記 代 城 白 白 申 伸 侵 信 真 娠 寝 審 心 慎 振 新 森 津 浸 深 神 紳 臣 薪 親 診 請 身 辛 唇 進 針 震 秦

1795 1869 A132 428 962 996 1399 1432 1492 1574 1895 1899 A107 1700 396 1217 1620 A44 1715 1715 1012 1240 48 1582 178 462 1217 1217 41 200 224 226 363 527 576 582 717 752 821 877 960 1040 1055 1073 1265 1360 1470 1529 1571 1592 1618 1685 1698 1699 1730 1778 1863 A89


ジン

甚 刃 人 仁 尽 尋 神 臣 迅 陣 壬

54 72 166 169 602 688 1265 1470 1704 1826 A77

すけ すける すこし すごす すこやか すじ すず すすむ すずめ すすめる

州 巣 酢 子 守 数 素 図 豆 頭 杜 酸 出 帥 垂 衰 吹 推 水 炊 睡 穂 粋 遂 酔 錘 膵 誰 隋 隋 髄 隋 吸 崇 数 枢 据 透 姿 杉 過 好 透 救 小 優

46 67 1765 539 548 868 1357 439 1638 1640 A56 1770 45 52 108 156 410 834 1011 1120 1234 1293 1335 1732 1764 1794 A113 A126 A147 1835 1916 A147 405 624 868 931 824 1722 525 925 1737 515 1722 863 83 268

すたる すたれる すでに すてる すな すべる

助 透 小 過 健 筋 鈴 進 雀 勧 薦 進 廃 廃 既 捨 砂 滑 統 辷 住 済 澄 炭 隅 墨 速 住 済 澄 刷 擦 鋭 擦 座 据 坐 寸

す す

すい スイ

ズイ

すう スウ

すえる すかす すがた スギ すぎる すく すくう すくない すぐれる

すまう すます すみ

すみやか すむ

する するどい すれる すわる

スン

330 1722 83 1737 249 1320 1781 1730 A7 341 1528 1730 671 671 1491 828 1246 1094 1368 A133 201 1065 1106 ゼイ 621 1838 せき 1936 1723 セキ 201 1065 1106 107 857 1792 857 665 824 A34 584

成 政 星 晴 歳 整 清 牲 聖 生 盛 精 裸 製 西 誠 誓 請 逝 青 静 斉 税 説 席 関 斥 夕 寂 席 惜 昔 析 石 積 籍 績 責 赤 跡 隻 節 切 折 拙 接 摂 殺 窃 節 設 説 雪 絶 舌 銭 狭 狭

せ セ せ セ せ ゼ せい セイ

世 43 畝 155 施 880 セチ 瀬 1115 セツ 背 1446 是 896 背 1446 正 16 世 43 省 82 省 112 制 319 勢 340 声 456 姓 519 ゼツ 婿 533 征 695 ぜに 性 725 せばまる 情 743 せばめる

100

766 861 897 907 988 990 1072 1152 1182 1187 1224 1342 1557 1558 1562 1597 1606 1618 1718 1868 1869 1939 1288 1610 663 1815 85 498 569 663 741 889 927 1243 1296 1333 1395 1647 1668 1679 1848 1323 311 792 804 835 847 999 1302 1323 1585 1610 1856 1371 1478 1787 1158 1158

せまい せめる せる セン

ゼン

狭 攻 責 競 千 仙 先 占 宣 専 川 戦 扇 旋 染 栓 浅 洗 潜 泉 線 繊 船 薦 践 遷 選 銑 銭 鮮 腺 揃 全 前 善 漸 然 禅 繕

1158 633 ソウ 1647 1311 76 173 269 371 559 586 626 769 775 883 943 945 1045 1047 1109 1219 1386 1396 1486 1528 1678 1747 1748 1786 1787 1924 A111 A55 192 282 288 1099 1123 1271 1398 ゾウ

塑 想 措 疎 礎 祖 租 粗 素 祖 藻 訴 阻 曽 噲 狙 増 沿

478 747 822 1202 1257 1263 1283 1340 1357 そうろう 1361 そえる 1535 ソク 1594 1821 A16 A31 A75 486 1029

そ ソ

ゾ そう

添 喪 巣 争 倉 僧 創 双 桑 奏 宗 層 想 挿 捜 掃 操 早 曹 相 槽 燥 壮 窓 総 荘 草 葬 装 贈 走 送 遭 霜 騒 曽 噲 宋 爽 像 憎 臓 蔵 象 贈 造 雑 噲 侯 添 束 促 側 測 息 即 則 足

1069 59 67 94 236 260 325 393 397 507 554 612 747 818 819 829 856 886 900 944 971 1135 1142 1304 1384 1505 1506 1517 1554 1667 1670 1714 1743 1865 1912 A16 A31 A40 A6 261 756 1468 1527 1641 1667 1724 1852 A31 233 1069 100 220 246 1080 1474 1490 1643 1676


ゾク

そこ -そこなう そこなう そこねる そそぐ そそのかす そだつ そだてる ソツ そで そと そなえる そなわる その そまる そむく そむける そめる そら そらす そる そろい そろう そろえる そろって ソン

ゾン

速 仄 俗 属 族 続 賊 底 損 損 損 注 唆 育 育 卒 率 袖 外 供 備 備 園 染 背 背 染 初 空 反 反 揃 揃 揃 揃 尊 存 孫 損 村 巽 噂 樽 存

1723 A24 225 611 882 1374 1657 659 849 849 849 1035 415 148 148 146 158 A123 499 217 252 252 443 943 1446 1446 943 1550 1301 378 378 A55 A55 A55 A55 289 541 544 849 926 A15 A30 A66 541

たい タイ

ダイ

たえる

たおす たおれる たか たかい たがい たかまる たかめる たがやす たき たきぎ たく タク

た タ

た ダ

他 多 太 隋 手 田 堕 惰 打 妥 蛇 駄 兌

175 500 503 A147 778 1189 466 746 780 1137 1544 1907 A14

ダク たくみ たくわえる たけ

隋 大 代 体 台 怠 太 帯 待 態 対 替 泰 滞 耐 胎 袋 貸 退 逮 隊 戴 内 代 弟 台 大 題 第 堪 絶 耐 倒 倒 高 高 互 高 高 耕 滝 薪 炊 卓 宅 度 択 拓 沢 濯 託 濁 諾 巧 蓄 丈 岳 竹

A147 502 178 202 387 389 503 643 699 753 872 904 1030 1092 1425 1443 1551 1654 1715 1727 1839 A22 34 178 278 387 502 917 1316 473 1371 1425 237 237 1917 1917 7 1917 1917 1427 1087 1529 1120 372 545 661 782 798 1017 1113 1579 1110 1614 630 1521 71 106 1312

たこ たしか たしかめる たす だす たすかる たすける たずさえる たずさわる たずねる たたかう ただし ただしい ただす ただちに たたみ たたむ たつ

タツ たつ ダツ たっとい たっとぶ たつみ たて たてる たとえる たな たに たね たのしい たのしむ たば たび たべる たま

たましい たまわる ためす ためる たやす たより たらす たりる

101

凧 確 確 足 出 助 助 携 携 尋 訪 戦 闘 但 正 正 直 畳 畳 裁 建 断 立 絶 達 竜 奪 脱 尊 貴 尊 貴 巽 盾 縦 建 立 譬 棚 谷 種 楽 楽 束 度 食 弾 玉 球 霊 魂 賜 試 橋 絶 便 垂 足

A18 1255 1255 1676 45 330 330 848 848 688 1586 769 1818 194 16 16 359 1201 1201 366 677 876 1307 1371 1735 1944 509 1456 289 1655 289 1655 A15 111 1394 677 1307 A130 959 1636 1291 966 966 100 661 1895 686 1173 1178 1864 1921 1662 1604 1242 1371 223 108 1676

たる たれ だれ たれる たわむれる たわら タン

ダン

足 樽 誰 誰 垂 戯 俵 単 丹 嘆 壇 炭 担 探 淡 短 端 胆 誕 鍛 団 壇 弾 断 暖 段 男 談

1676 A66 A126 A126 108 123 229 66 80 426 490 621 803 833 1070 1241 1310 1444 1615 1800 435 490 686 876 911 998 1191 1616

千 血 乳 値 地 池 治 痴 知 稚 置 恥 致 質 遅 小 近 誓 違 違 カ 契 畜 竹 筑 蓄 逐 乳 縮

76 1546 130 238 449 1013 1032 1211 1240 1289 1406 1430 1477 1665 1736 588 1708 1606 1734 1734 327 506 1171 1312 1330 1521 1720 チョク 130 1397 ちらかす ちらかる

ちぢむ ちぢめる ちぢらす ちぢれる チツ チャ チャク チュウ

チョ

チョウ

ち ち

ちいさい ちかい ちかう ちがう ちがえる ちから ちぎる チク

ちち ちぢまる

縮 縮 縮 縮 秩 窒 茶 嫡 着 昼 中 衷 仲 宙 忠 抽 柱 沖 注 虫 鋳 駐 厨 緒 著 貯 丁 弔 重 彫 兆 帳 庁 張 徴 懲 挑 澄 潮 町 眺 聴 脹 朝 腸 調 超 跳 釣 長 頂 鳥 諜 趙 勅 直 散 散

1397 1397 1397 1397 1282 1303 1507 537 1413 26 33 53 186 552 720 801 939 1018 1035 1542 1793 1910 A25 A42 1377 1515 1653 2 32 116 120 299 644 653 684 712 764 812 1106 1108 1190 1231 1431 1457 1461 1462 1620 1674 1681 1779 1806 1881 1926 A127 A132 334 359 867 867


ちらす ちる チン

散 散 沈 珍 朕 賃 鎮 陳

867 867 1021 1174 1447 1658 1802 1832

つつしむ

慎 謹 堤 鼓 葛 集 勤 努 勤 務 綱 常 角 募 翼 粒 坪 妻 詰 罪 摘 積 詰 錘 紡 冷 詰 積 積 露 強 強 強 貫 弦 釣 剣

つつみ つづみ つづら つどう つとまる つとめる

つ つ ツ つい ツイ

ついえる ついやす ツウ つか つかう つかえる つかす つからす つかる つかれる つかわす つき つぎ つきる つく

つぐ

つくえ つくす つぐなう つくる つくろう つける

つげる つじ つたう つたえる つたわる つち つちかう つつ つづく つづける

津 通 都 対 墜 追 椎 費 費 通 通 塚 使 遣 仕 尽 疲 漬 疲 遣 月 次 尽 就 突 着 次 接 継 机 尽 償 作 造 繕 就 漬 着 告 辻 伝 伝 伝 土 椎 培 筒 続 続

1040 1726 1761 872 483 1717 A62 1650 1650 1210 1726 477 218 1741 176 602 1205 1096 1205 1741 918 300 602 161 1300 1413 300 835 1375 921 602 267 204 1724 1398 161 1096 1413 409 A134 187 187 187 444 A62 465 1317 1374 1374

つな つね つの つのる つばさ つぶ つぼ つま つまる つみ つむ

つむぐ つめたい つめる つもり つもる つゆ つよい つよまる つよめる つらぬく つる つるぎ

752 1628 471 1937 A117 1851 339 329 339 1238 1379 595 1573 1516 1420 1338 458 521 1602 1405 851 1296 1602 1794 1351 301 1602 1296 1296 1867 685 685 685 1005 683 1779 322

デイ テキ

テツ

てら てらす てる でる てれる テン

デン

手 778 弟 278 丁 2 停 151 帝 153 体 202 低 203 偵 242 停 244 弟 278 貞 373 呈 406 堤 471 定 556 底 659 庭 664 廷 675 抵 802 提 844 程 1287

1387 1487 1577 1719 1753 1037 851 870 1095 1218 1314 1745 417 713 853 1709 1785 447 1129 1129 45 1129 9 122 279 374 610 660 1069 1691 A99 122 187 1189 1861

十 戸 吐 図 土 塗 度 斗 渡 登 統 頭 途 都 杜 努 土 奴 度 怒 十 東

354 770 404 439 444 480 661 873 1083 1216 1368 1640 1721 1761 A56 329 444 512 661 723 354 110

と と

て て デ テイ

締 艇 訂 逓 邸 泥 摘 敵 滴 的 笛 適 哲 徹 徹 迭 鉄 寺 照 照 出 照 天 殿 典 点 展 店 添 転 篆 殿 伝 田 電

とう トウ

102

ドウ

とうげ とうとい とうとぶ とおい とおす とおり とおる

島 倒 凍 刀 塔 冬 当 党 唐 悼 投 搭 桃 棟 湯 灯 痘 登 盗 稲 筒 答 等 糖 納 謄 騰 到 討 読 豆 頭 踏 逃 透 道 闘 陶 鄧 働 同 動 導 堂 洞 童 胴 道 銅 鄧 峠 尊 尊 貴 遠 通 通 通

118 237 303 309 472 494 590 594 666 739 793 837 948 958 1081 1117 1209 1216 1223 1290 1317 1319 1321 1343 1354 1467 1469 1476 1580 1612 1638 1640 1683 1713 1722 1738 1818 1834 A138 256 293 338 587 596 1042 1309 1451 1738 1789 A138 619 289 289 1655 1742 1726 1726 1726

とかす とき トク

とく トク とぐ ドク

とける とげる とこ とこところ とち トツ とつぐ とても とどく とどける とどこおる ととのう ととのえる となえる との -どの とばす とびら とぶ とまる

とみ とむらう とめる

とも ともなう とり とる

どろ トン

解 時 匿 得 徳 特 督 篤 解 説 読 研 毒 独 読 解 遂 床 常 所 栃 凸 突 嫁 迚 届 届 滞 整 調 整 調 唱 殿 殿 飛 扉 跳 飛 止 泊 留 頓 弔 止 泊 留 供 友 伴 鳥 執 採 撮 取 泥 屯 団

1575 899 353 705 711 1153 1233 1329 1575 1610 1612 1245 1004 1160 1612 1575 1732 656 595 774 A59 38 1300 535 A136 606 606 1092 990 1620 990 1620 420 122 122 1894 776 1681 1894 985 1031 1196 A149 32 985 1031 1196 217 392 196 1926 469 831 854 1429 1037 129 435


ドン

豚 頓 噸 曇 鈍

1453 A149 A32 915 1780

南 納 菜 内 尚 直 治 直 治 中 仲 永 苦 長 半 眺 苦 泣 慰 慰 殴 嘆 投 和 和 情 成 謎 夏 懐 懐 懐 懐 七 七 斜 何 七 鍋 生 怠 波 滑 悩 悩 習 慣 成 慣 縄 何 南

360 1354 1514 34 592 359 1032 359 1032 33 186 61 1504 1806 63 1231 1504 1036 757 757 997 426 793 1278 1278 743 766 A128 28 763 763 763 763 128 128 874 206 128 A141 1187 389 1033 1094 736 736 1419 755 766 755 1400 206 360

男 納 軟 難 喃

な ナ な ナイ なお なおす なおる なか ながい

なかば ながめる ながる なく なぐさむ なぐさめる なぐる なげく なげる なごむ なごやか なさけ なす なぞ なつ なつかしい なつかしむ なつく なつける なな ななつ ななめ なに なの なべ なま なまける なみ なめらか なやます なやむ ならう ならす なる なれる なわ なん ナン

に ニ

に にいにえる におい におう におわす におわせる にがす にぎる ニク にくい にくしみ にくむ にくらしい にげる にごす にごる にし にせ ニチ になう にぶい にぶる ニャク ニュウ

ニョ ニョウ にる にわ にわかに にわとり ニン

弐 二 仁 児 尼 荷 新 煮 匂 匂 匂 匂 逃 握 肉 憎 憎 憎 憎 逃 濁 濁 西 偽 日 担 鈍 鈍 若 乳 入 柔 女 如 女 尿 似 煮 庭 頓 鶏 人 任 妊 忍 認 壬

ぬ ぬう ぬかす ぬかる ぬく

縫 抜 抜 抜

1191 1354 1690 1853 A29

舶 乗 115 ぬぐ 脱 1456 のる 薄 載 367 ぬける 抜 791 迫 ぬげる 脱 1456 は 博 ぬし 主 140 は 刃 72 バク 暴 ぬすむ 盗 1223 端 1310 漠 ぬま 沼 1025 歯 1942 爆 ぬる 塗 480 羽 1417 17 縛 ね ハ 把 783 135 幕 波 1033 169 ね 値 238 麦 派 1043 270 根 954 はげしい 激 破 1248 601 音 1876 化 覇 1566 ばける 1510 ネイ 寧 578 はこ 箱 場 474 877 ねがう 願 126 ば 函 婆 530 1124 ねかす 寝 576 バ はこぶ 運 馬 1906 A20 ネコ 猫 1161 橋 俳 235 はし A20 ネツ 熱 1133 ハイ 端 灰 380 A20 ねばる 粘 1339 はい はじ 恥 廃 671 A20 ねむい 眠 1230 イ はじめ 初 拝 808 1713 ねむる 眠 1230 始 排 832 はじめる 840 ねらい 狙 A75 はしら 柱 杯 930 1434 ねらう 狙 A75 はじらう 恥 肺 1445 756 ねる 寝 576 はしる 走 背 1446 756 連 1382 恥 敗 1649 はじる 756 ネン 年 96 配 1763 はずかしい 恥 756 念 210 輩 1872 はずかしめる 辱 1713 然 1123 外 裴 A124 はずす 1110 燃 1134 弾 吠 A26 はずむ 1110 粘 1339 外 倍 234 はずれる 1562 ねんごろ 懇 762 バイ はた 旗 売 457 247 の 機 培 465 885 の 野 1776 畑 媒 534 803 ノウ 能 390 端 梅 951 1780 悩 736 幡 買 1403 1780 濃 1111 畠 賠 1660 1502 納 1354 秦 陪 1833 130 脳 1455 はだ 肌 裴 A124 272 農 1701 はだか 裸 入 272 1237 のがす 逃 1713 はいる はたけ 畑 栄 942 511 のがれる 逃 1713 はえ 畠 映 894 514 のき 軒 1689 はえる 果 栄 942 はたす 511 のこす 残 995 はたらく 働 生 1187 603 のこる 残 995 ハチ 八 墓 1523 184 のせる 乗 115 はか 鉢 化 170 1124 載 367 ばかす 罰 計 1578 バチ 664 のぞく 除 1827 はからう ハッ 法 秤 A90 A149 のぞむ 望 1177 はかり ハツ 発 図 439 1927 のち 後 700 はかる 鉢 測 1080 166 のばす 伸 200 髪 計 1578 182 延 676 バツ 末 諮 1622 517 のびる 伸 200 伐 謀 1625 719 延 676 抜 伯 197 1607 のべる 延 676 ハク 罰 博 365 A77 のぼす 上 370 閥 吐 404 のぼせる 上 370 はく はつうい 初 拍 797 上 370 ハク 1388 のぼる はて 果 掃 829 昇 890 はく 791 果 泊 1031 はてる 登 1216 ハク 791 はな 花 白 1217 飲 1898 791 のむ

103

1485 1532 1711 365 914 1086 1136 1392 1522 1929 1112 170 1328 A1 1739 976 1310 1430 1550 523 939 1430 1670 1430 1430 1700 499 686 499 884 977 1121 1310 A46 A88 A89 1435 1557 1121 A88 50 256 273 1782 1407 1039 1215 1782 1918 87 180 791 1407 1813 1550 50 50 1497


華 葉 鼻 はなし 話 はなす 話 離 はなはだ 甚 はなはだしい 甚 はなれる 離 はね 羽 はねる 跳 はばむ 阻 はぶく 省 はやい 早 速 はやす 生 はやまる 早 はやめる 早 速 はら 原 はらす 晴 はり 針 はる 張 はれる 晴 ハン 半 伴 凡 判 反 坂 帆 搬 板 煩 版 犯 班 畔 範 繁 般 藩 販 頒 飯 范 阪 幡 潘 バン 万 蛮 伴 判 晩 板 盤 番

1509 1518 1938 1601 1601 1854 54 54 1854 1417 1681 1821 112 886 1723 1187 886 886 1723 383 907 1778 684 907 63 196 306 314 378 451 641 845 935 1127 1146 1156 1175 1195 1327 1393 1483 1534 1646 1882 1897 A114 A146 A46 A70 4 160 196 314 908 935 1227 1774

ひいでる ひえる ひかえる ひがし ひかり ひかる ひき ひく ひくい ひくまる ひくめる ひける ひざ ひさしい ひし ひしお ひそむ ひたい ひたす ひだり ひたる ヒツ

ひつじ

氷 日 灯 火 否 卑 妃 彼 扉 批 披 比 泌 疲 疲 碑 秘 罷 肥 被 費 避 非 悲 飛 譬 備 尾 微 美 鼻 秀 冷 控 東 光 光 匹 引 弾 低 低 低 引 膝 久 菱 醤 潜 額 浸 左 浸 必 匹 泌 筆 羊

62 885 1117 1116 21 113 513 696 776 785 799 1006 1026 1205 1221 1253 1285 1408 1440 1552 1650 1750 1870 1871 1894 A130 252 604 710 1411 1938 1273 301 826 110 589 589 348 681 686 203 203 203 681 A112 73 A116 A139 1109 1888 1055 632 1055 60 348 1026 1322 1410

ひと ひとしい ひとつ ひとり ひびく ひま ひめ ひめる ひや ひやかす ヒャク ビャク ひやす ヒョウ

ビョウ

ひらく ひらける ひる ひるがえす ひるがえる ひろい ひろう ひろがる ひろげる ひろまる ひろめる ヒン

ビン

一 人 等 一 独 響 暇 姫 媛 秘 冷 冷 百 白 冷 表 氷 兵 俵 拍 標 漂 票 評 平 描 病 秒 苗 開 開 昼 干 翻 翻 広 拾 広 広 広 広 貧 品 賓 浜 頻 牝 便 貧 敏 瓶

ふ フ

不 夫 付 普 婦 富

104

1 166 1321 1 1160 1879 910 526 A39 1285 301 301 18 1217 301 51 62 104 229 797 972 1097 1564 1593 15 825 1207 1279 1501 1812 1812 26 648 1421 1421 654 813 654 654 654 654 286 414 580 1050 1886 A72 223 286 862 1184

フウ

ふえ ふえる ふかい ふかす ふかまる ふかめる ふく ク

ふくむ ふくめる ふくろ ふける ふし ふた

10 81 177 287 532 573 ふだ

布 府 腐 怖 扶 敷 歩 浮 父 符 膚 譜 負 賦 赴 附 風 蒲 埠 釜 不 武 奉 侮 分 歩 無 舞 部 蒲 富 封 風 笛 増 殖 深 更 深 深 吹 伏 副 幅 復 福 服 腹 複 覆 含 含 袋 老 節 双 蓋 札

640 658 673 722 787 869 987 1058 1141 1315 1541 1630 1644 1661 1671 1820 1893 A119 A37 A71 10 25 109 207 274 987 1126 1481 1759 A119 573 585 1893 1314 486 996 1073 22 1073 1073 410 185 324 646 708 1272 1441 1464 1560 1565 199 199 1551 1422 1323 393 A120 920

ぶた ふたたび ふたつ ふち フツ

ブツ ふで ふとい ふところ ふとる ふな ふね ふまえる ふむ ふやす ふゆ ふる ふるい ふるう ふるえう ふるえる ふるす ふれる フン

ブン

豚 再 二 縁 払 沸 弗 仏 物 筆 太 懐 太 舟 船 舟 船 踏 踏 増 殖 冬 振 降 古 振 震 震 古 触 分 噴 墳 奮 憤 粉 紛 雰 分 文 聞

1453 20 135 1391 779 1028 A50 171 1151 1322 503 763 503 1482 1486 1482 1486 1683 1683 486 996 494 821 1828 355 821 1863 1863 355 1574 274 430 487 510 759 1337 1352 1857 274 871 1816

裴 丙 平 兵 併 並 塀 幣 弊 柄 病 閉 陛 吠 米 壁

A124 11 15 104 211 280 482 647 678 937 1207 1809 1823 A26 1334 492

へ ベ ヘイ

ベイ ヘキ


へこむ へだたる へだてる ベツ べに へび へらす へる ヘン

ベン

癖 凹 隔 隔 別 紅 蛇 減 減 経 変 偏 片 編 辺 変 遍 篇 勉 便 弁

1214 308 1842 1842 315 1350 1544 1085 1085 ボウ 1364 154 248 1145 1389 1703 1707 1733 A98 117 223 386

帆 穂 保 舗 捕 歩 浦 補 蒲 坊 模 母 簿 募 墓 慕 暮 蒲 戊 牡 包 奉 褒 倣 俸 報 宝 封 峰 崩 抱 方 放 泡 法 砲

641 1293 227 265 820 987 1054 1556 A119 452 970 1002 1332 1516 1523 1525 1526 A119 A51 A73 86 109 165 228 232 475 553 585 622 625 807 878 879 1027 1039 1247

ほ ほ ホ

ホウ

ほうむる ほか ホク ボク

ほこ ほこる ほし ほしい ほす ほそい ほそる ほたる ホッ ホツ ボツ ほっする ほど ほどこす ほね ほのお

縫 胞 芳 訪 豊 邦 飽 逢 乏 亡 妄 忘 傍 傍 剖 坊 妨 帽 忙 房 冒 暴 棒 望 某 紡 肪 膨 謀 貿 防 貌 葬 外 北 僕 僕 木 朴 牧 目 墨 矛 誇 星 欲 干 細 細 蛍 法 発 没 欲 程 施 骨 炎

1388 1442 1495 1586 1639 1752 1900 A137 70 137 141 144 253 254 321 452 516 645 718 772 893 914 961 1177 1186 1351 1438 1466 1625 1651 1819 A131 1517 499 345 262 852 919 923 1150 1228 1936 1236 1599 897 1637 648 1363 1363 1545 1039 1215 1019 1637 1287 880 1915 1119

誉 洞 彫 掘 本 反 奔 翻 幡 盆 凡 煩 范

1598 1042 120 827 44 378 504 1421 A46 281 306 1127 A114

目 間 マ 麻 摩 磨 魔 麻 マイ 埋 妹 枚 毎 米 まいる 参 まえ 前 まかす 任 負 まかせる 任 まかなう 賄 まがる 曲 まき 巻 まぎらす 紛 まぎらわしい 紛 まぎらわす 紛 まぎれる 紛 まく 巻 マク 膜 幕 まける 負 まげる 曲 まご 孫 まこと 誠 まさに 正 まさる 勝 まざる 交 混 まじえる 交 まじぜる 交 まじめて 初 まじる 交 混 まじわる 交 ます 升 増 まぜる 混

1228 1811 1930 1931 1932 1933 A86 463 520 928 1003 1334 388 282 182 1644 182 1656 49 639 1352 1352 1352 1352 639 1465 1522 1644 49 544 1597 16 1460 143 1071 143 143 1550 143 1071 143 78 486 1071

ほまれ ほら ほる ホン

ボン

ま ま

105

また またたく まち マツ まつ マツ まつ まったく まつり まつりごと まつる まで までに まと まど まなこ まなぶ まねく まぼろし ままり まめ まもる まゆ まる まるい まるめる まわす まわり まわる マン

又 街 瞬 街 町 末 待 抹 松 全 祭 政 祭 迄 迄 的 窓 眼 学 招 幻 鉛 豆 守 繭 丸 丸 円 丸 回 周 回 万 慢 満 漫

391 707 1235 707 1190 87 699 795 934 192 1267 861 1267 A135 A135 1218 1304 1232 543 806 650 1783 1638 548 1533 75 75 292 75 436 294 436 4 754 1084 1101

三 実 身 未 味 魅 見 見 磨 幹 右 詔 操 短 惨 水 湖 自 壬 店 溝

5 557 1685 89 411 1922 1567 1567 1932 368 401 1588 856 1241 742 1011 1076 1472 A77 660 1089

み み

みえす みえる みがく みき みぎ みことのり みさお みじかい みじめ みず みずうみ みずから みずのえ みせ みぞ

みち みちびく みつ ミツ みつぐ みっつ みとめる みどり みな みなと みなみ みなもと みにくい みのる みみ みや ミャク みやこ ミョ ミョウ

みる ミン

道 導 三 密 貢 三 認 緑 皆 港 南 源 醜 実 耳 宮 脈 都 命 名 妙 明 見 診 民 眠

1738 587 5 570 634 5 1607 1381 1007 1078 360 1088 1771 557 1428 567 1449 1761 216 501 518 891 1567 1592 14 1230

武 無 矛 務 謀 霧 向 迎 昔 麦 向 向 向 虫 蒸 難 結 娘 胸 棟 旨 棟 胸 村 群 紫 蒸 群 群 蒸 室

25 1126 1236 1238 1625 1866 47 1706 889 1929 47 47 47 1542 1519 1853 1372 528 1452 958 346 958 1452 926 1414 1366 1519 1414 1414 1519 558

む ム

むかう むかえる むかし むぎ むく むける むこう むし むす むずかしい むすぶ ムスメ むな むなむね

むら むらさき むらす むれ むれる むろ


め め

メ メイ

めぐむ めぐる めし めす めずらしい メツ メン

511 もとい 989 もとめる 1228 もの 1500 A4 もも 216 もやす 427 もよおす 501 もり

女 雌 目 芽 メ 命 鳴 名 明 盟 迷 銘 謎 恵 巡 飯 召 雌 珍 滅 免 綿 面 麺

891 1225 1712 1788 A128 729 1705 1897 312 989 1174 1091 271 1383 1873 A153

喪 藻 裳 模 茂 夢 亡 妄 盲 毛 猛 望 網 耗 設 申 燃 木 黙 目 杢 潜 若 燃 悶 用 持 物 最 専 下 元

59 1535 A43 970 1499 1524 137 141 149 1008 1163 1177 1380 1426 1585 41 1134 919 1132 1228 A57 1109 1502 1134 A142 1188 815 1151 909 586 6 136

もる モン

もんめ

モウ

もうける もうす もえる モク

もぐる もしくわ もす もだえる もちいる もつ モツ もっとも もっぱら もと

470 470 64 1151 1424 948 1134 257 548 960 A56 1224 871 1353 1807 1808 1816 A142 77

夜 野 八 家 屋 矢 焼 益 厄 役 疫 約 薬 訳 躍 焼 優 易 養 社 安 休 休 休 八 八 宿 雇 宿 宿 破 破 敗 山 病 闇 病 辞

150 1776 273 568 609 1239 1125 284 377 693 1203 1349 1531 1587 1684 1125 268 888 1416 1260 549 188 188 188 273 273 571 777 571 571 1248 1248 1649 614 1207 A144 1207 1480

やわらか やわらかい やわらぐ やわらげる

ヤ や

やく ヤク

やける やさしい やしなう やしろ やすい やすまる やすむ やすめる やつ やっつ やど やとう やどす やどる やぶる やぶれる やま やまい やみ やむ やめる

柔 軟 柔 軟 和 和

1237 1690 1237 1690 1278 よい 1278 よう

湯 由 愉 油 癒 諭 輸 遊 融 喩 由 唯 遺 結 憂 由 幽 優 勇 友 右 悠 猶 有 裕 誘 遊 郵 雄 云 故 床 雪 行 逝 譲 豊 指 弓 夢 緩 許 緩 緩 緩 結

1081 37 745 1038 1213 1624 1696 1740 1919 A27 37 421 1749 1372 30 37 55 268 335 392 401 738 1164 1436 1555 1608 1740 1760 1850 A8 860 656 1856 1548 1718 1633 1639 816 680 1524 1390 1584 1390 1390 1390 1372

ゆ ゆ ユ

ユイ

も も

基 基 求 物 者 桃 燃 催 守 森 杜 盛 文 紋 門 問 聞 悶 匁

ゆう ユウ

ゆう ゆえ ゆか ゆき ゆく ゆずる ゆたか ゆび ゆみ ゆめ ゆるい ゆるす ゆるむ ゆるめる ゆるやか ゆわえる

よ よ

代 四 与 世

106

ヨウ

ヨク

よこ よごす よごれる よしみ よせる よそう よつ よっつ よぶ よむ よめ よる

予 余 誉 預 善 宵 八 酔 容 幼 庸 揺 揚 擁 曜 様 洋 溶 用 窯 羊 養 腰 葉 要 謡 踊 陽 妖 楊 抑 浴 翌 翼 欲 横 汚 汚 誼 寄 装 四 四 呼 詠 読 嫁 因 寄 喜 宜 弱 弱 弱 弱 四

133 205 1598 1884 288 564 273 1764 566 651 669 842 843 855 916 967 1046 1090 1188 1305 1410 1416 1463 1518 1563 1623 1682 1841 A38 A63 788 1051 1418 1420 1637 974 1016 1016 A125 572 1554 433 433 412 1590 1612 535 434 572 476 551 304 304 304 304 433

よろこぶ よろしい よわい よわまる よわめる よわる 178 よん 433 ら 3 ラ 羅 1409 43

ライ

ラク

ラン

来 礼 雷 頼 楽 絡 落 酪 卵 欄 濫 乱 覧 嵐

105 1259 1860 1887 966 1365 1520 1767 102 978 1114 1479 1570 A45

吏 裏 履 理 痢 利 里 離 カ 陸 律 率 律 立 略 柳 流 留 硫 立 粒 隆 竜 劉 溜 旅 虜 慮 両 了 僚 寮 量 涼 漁 猟 療 料 糧 良 陵 霊 領

91 163 613 1179 1208 1274 1775 1854 327 1836 698 158 698 1307 1198 936 1059 1196 1249 1307 1338 1830 1944 A19 A69 881 1539 1540 19 131 263 581 905 1066 1102 1162 1212 1336 1344 1489 1829 1864 1885

り リ

リキ リク リチ リツ

リャク リュウ

リョ

リョウ


リョク リン

菱 梁 カ 緑 倫 厘 林 臨 輪 鈴 隣

A116 A61 レイ 327 1381 230 381 932 1471 1695 1781 1846

流 留 涙 累 塁 類

1059 1196 1052 レキ 1197 1200 レツ 1890

る ル ルイ

れ 励 令 例 冷 戻 礼 鈴 隷 零 霊 麗 齢 黎 暦 歴 劣 列 烈

97 レン 174 214 301 771 1259 1781 ロ 1847 1859 1864 ロウ 1928 1943 A68 384 385 93 991 1122

1553 ロク 157 672 1382 ロン 1725 1798 わ

六 138 わずらう 緑 1381 録 1796 わずらわす 論 1619 わた わたくし わ 我 103 わたす ろ 輪 1695 わたる 和 1278 わらう 炉 1118 ワ 話 1601 わらべ 路 1680 賄 1656 わり 露 1867 ワイ 若 1502 わる 労 331 わかい 判 314 わるい 廊 668 わかる 別 315 われ 楼 965 わかれる 脇 A110 われる 浪 1053 わき 惑 740 ワン 漏 1100 ワク 訳 1587 糧 1344 わけ 業 68 老 1422 わざ 技 790 朗 1448 災 627 郎 1755 わざわい 裂 恋 廉 連 連 錬

107

患 煩 煩 綿 私 渡 渡 笑 童 割 割 悪 我 割 湾 腕

735 1127 1127 1383 1275 1083 1083 1313 1309 326 326 29 103 326 1075 1459


1945 CHỮ HÁN XẾP THEO NÉT -1一 乙

1 127

-2丁 九 七 了 二 人 入 八 刀 カ 十 又

2 69 128 131 135 166 272 273 309 327 354 391

-3与 万 三 下 丈 刃 久 及 丸 千 才 亡 凡 勺 上 口 土 士 夕 大 女 子 寸 導 履 崩 順 項 幣 慶

3 4 5 6 71 72 73 74 75 76 132 137 306 342 370 398 444 493 498 502 511 539 584 588 614 626 629 636 648 680

-4互 五 天 不 弔 中 内 匁 升 午 丹 夫 井 小 屯 予 元 六 介 仁 化 仏 今 分 公 円 冗 凶 刈 切 匹 区 厄 反 友 双 収 太 奴 孔 尺 幣 慶 衡 戸 手

7 8 9 10 32 33 34 77 78 79 80 81 82 83 129 133 136 138 167 169 170 171 172 274 275 292 295 307 310 311 348 349 377 378 392 393 394 503 512 540 600 650 681 717 770 778

支 敵 斗 斤 方 旗 題 木 欠 止 比 皆 皆 皆 瀬 爵 爵 爵 犬 獲 丙 且 可 民 平 正 央 冊 由 凸 史 甲 申 旧 世 本 出 必 永 氷 半 乏 丘 斥 包 末

859 871 873 875 878 885 918 919 979 985 1006 1008 1009 1011 1116 1141 1145 1149 1155 1172 -511 12 13 14 15 16 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 60 61 62 63 70 84 85 86 87

失 88 未 89 市 139 主 140 以 168 仙 173 令 174 他 175 仕 176 付 177 代 178 写 296 凹 308 召 312 加 328 句 343 北 345 巨 350 古 355 占 371 圧 379 弁 386 台 387 兄 399 司 400 右 401 号 403 囚 432 四 433 去 445 冬 494 処 495 外 499 尼 601 巧 630 功 631 左 632 布 640 幣 649 幣 651 幣 653 広 654 払 779 打 780 札 920 穀 1002 皆 1012

犯 獲 獲 獲 獲 獲 獲 白 皇 皇 盤 矛 務 務 務 務 穫 立 轄 轄 弐 百 両 再 州 向 印 曲 后 吏 朱 劣 争 危 年 妄 充 交 件 伐 企 任 仰 伏 仲 伝

1156 1170 1173 1185 1187 1188 1189 1217 1221 1222 1228 1236 1239 1243 1258 1259 1298 1307 1702 1703 -617 18 19 20 46 47 48 49 90 91 92 93 94 95 96 141 142 143 179 180 181 182 183 185 186 187 108

休 会 仮 合 全 伴 先 共 同 兆 次 刑 旬 旨 匠 灰 叫 吐 吸 因 団 回 吉 寺 在 地 声 各 多 名 妃 如 好 存 宅 宇 字 守 安 光 当 尽 尾 帆 慶 忙 懸

188 189 190 191 192 196 269 276 293 299 300 313 344 346 351 380 402 404 405 434 435 436 446 447 448 449 456 496 500 501 513 514 515 541 545 546 547 548 549 589 590 602 604 641 679 718 766

扱 旗 机 朽 朴 整 死 毎 皆 皆 皆 皆 皆 瀬 爵 竹 籍 糧 缶 羅 養 翻 翻 耕 職 職 職 自 至 致 舟 色 芋 膚 蛍 行 衣 襟 轄 轄 否 更 亜 求 励 寿

781 886 921 922 923 991 992 1003 1010 1013 1014 1015 1016 1117 1142 1312 1334 1345 1402 1410 1417 1422 1423 1428 1434 1435 1436 1472 1475 1478 1482 1492 1494 1542 1546 1548 1549 1562 1704 1705 -721 22 23 64 97 98

系 束 卵 我 兵 来 奉 忘 似 佐 但 伺 伯 位 含 伸 住 体 低 作 余 何 児 呉 弟 冷 判 別 努 助 労 医 克 孝 却 呈 吟 君 告 吹 囲 困 図 壱 坂 坊 坑

99 100 102 103 104 105 109 144 184 193 194 195 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 270 277 278 301 314 315 329 330 331 352 356 357 375 406 407 408 409 410 437 438 439 450 451 452 453

志 均 売 条 妨 妊 妙 完 肖 尿 局 岐 災 攻 忌 改 希 序 床 応 慶 尋 役 忍 快 戒 戻 択 把 批 抄 扶 抑 抗 技 抜 折 投 対 材 杉 村 皆 皆 皆 皆 皆

454 455 457 497 516 517 518 550 591 603 605 615 627 633 637 638 642 655 656 657 675 689 693 719 721 767 771 782 783 785 786 787 788 789 790 791 792 793 872 924 925 926 1017 1018 1019 1020 1021


皆 妥 爵 狂 獲 獲 務 務 務 務 穫 職 騰 乱 良 即 芝 芳 芸 花 初 覇 観 観 議 豆 象 赤 足 躍 轄 轄 轄 轄 邦 里 鑑 首 画 武 果 表 承 岳 刷 垂 東 乳

1022 1137 1143 1157 1190 1191 1260 1273 1274 1275 1299 1437 1470 1479 1489 1490 1493 1495 1496 1497 1550 1567 1573 1576 1636 1638 1642 1668 1676 1685 1698 1706 1707 1708 1752 1775 1819 1929 -824 25 50 51 101 106 107 108 110 130

事 享 卒 京 育 盲 夜 侮 価 舎 念 併 依 侍 例 佳 命 供 使 免 典 並 周 券 刻 刺 制 劾 効 協 直 卓 卸 参 叔 味 呼 固 国 坪 幸 奔 奇 姓 妹 妻 姉 始 学

134 145 146 147 148 149 150 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 271 279 280 294 316 317 318 319 332 333 358 359 372 376 388 395 411 412 440 441 458 459 504 505 519 520 521 522 523 543

宜 宙 宝 宗 官 定 実 尚 届 屈 居 岬 岸 岩 府 底 店 慶 慶 径 征 彼 往 忠 怖 怪 性 房 肩 所 拒 拐 抹 拠 拍 拓 披 拡 抽 抵 担 拙 拘 招 抱 拝 押 放 旗

551 552 553 554 555 556 557 592 606 607 608 616 617 618 658 659 660 676 683 694 695 696 697 720 722 724 725 772 773 774 784 794 795 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 879 887

易 昔 昇 明 析 枚 枠 杯 枢 林 枝 松 板 柳 欧 肯 歩 殴 毒 皆 皆 皆 皆 泡 沸 沿 泊 治 波 河 注 泣 泥 油 法 瀬 炎 炊 受 爵 爵 爵 爵 的 盤 務 務 務 務

888 889 890 891 927 928 929 930 931 932 933 934 935 936 980 986 987 997 1004 1023 1024 1025 1026 1027 1028 1029 1031 1032 1033 1034 1035 1036 1037 1038 1039 1118 1119 1120 1138 1146 1147 1150 1151 1218 1229 1240 1261 1262 1276

委 和 突 空 翻 耕 肪 肢 肥 服 到 茎 茂 芽 苗 若 英 苦 轄 述 迫 邸 野 鑑 鑑 附 阻 露 露 斉 昼 帥 衷 甚 幽 求 単 盾 省 卑 看 乗 重 停 哀 帝 変 侯

1277 1278 1300 1301 1424 1429 1438 1439 1440 1441 1476 1498 1499 1500 1501 1502 1503 1504 1709 1710 1711 1753 1777 1806 1807 1820 1821 1868 1870 1939 -926 52 53 54 55 64 66 111 112 113 114 115 116 151 152 153 154 219 109

促 俊 係 便 侵 俗 信 保 盆 前 冠 軍 削 勅 勇 南 貞 点 厘 厚 怠 叙 咲 品 垣 型 城 契 奏 姻 姿 孤 室 宣 客 封 専 県 屋 峠 峡 炭 巻 度 慶 慶 律 待 後

220 221 222 223 224 225 226 227 281 282 297 298 320 334 335 360 373 374 381 382 389 396 413 414 460 461 462 506 507 524 525 542 558 559 560 585 586 593 609 619 620 621 639 661 677 682 698 699 700

怒 急 恨 悔 恒 威 拷 括 挑 拾 持 指 挾 挟 支 政 施 昭 冒 映 昨 是 星 春 柄 査 柱 架 枯 栄 染 相 段 皆 津 洪 洞 派 浄 浅 洋 洗 活 海 畑 爵 狭 狩 独

723 726 727 730 731 768 810 811 812 813 815 816 817 817 860 861 880 892 893 894 895 896 897 898 937 938 939 940 941 942 943 944 998 1007 1040 1041 1042 1043 1044 1045 1046 1047 1048 1049 1121 1152 1158 1159 1160

獲 獲 獲 獲 獲 疫 環 泉 皇 柔 務 務 務 務 務 務 秒 科 秋 糧 紀 糾 約 紅 美 耐 胞 胎 胆 肺 背 臭 荘 草 茶 荒 虐 襟 観 観 象 象 赦 軌 迷 逃 送 退 逆

1174 1186 1192 1193 1194 1203 1215 1219 1220 1237 1244 1245 1246 1263 1264 1265 1279 1280 1281 1346 1347 1348 1349 1350 1411 1425 1442 1443 1444 1445 1446 1473 1505 1506 1507 1508 1536 1563 1577 1578 1643 1644 1671 1688 1712 1713 1714 1715 1716

追 郊 郎 限 露 露 露 風 飛 食 首 首

1717 1754 1755 1822 1873 1874 1876 1893 1894 1895 1904 1905 -10蚕 27 夏 28 師 56 剛 57 粛 58 勉 117 島 118 畝 155 衰 156 恋 157 倣 228 俵 229 倫 230 倹 231 俸 232 侯 233 倍 234 俳 235 倉 236 倒 237 値 238 個 239 借 240 修 241 翁 283 益 284 兼 285 准 302 凍 303 弱 304 剖 321 剣 322 脅 336 匿 353 栽 361 索 362


真 原 能 桑 唆 員 哲 埋 姫 娠 娘 娯 孫 宰 宴 害 宵 案 容 宮 家 展 峰 貢 帯 庫 席 庭 座 唐 帰 徐 従 徒 恭 恵 恩 恐 悦 悩 悟 扇 挙 挿 捜 捕 振 敏 救

363 383 390 397 415 416 417 463 526 527 528 529 544 561 562 563 564 565 566 567 568 610 622 634 643 662 663 664 665 666 687 701 702 703 728 729 732 733 734 736 737 775 814 818 819 820 821 862 863

旅 時 栓 桟 核 桃 桜 株 梅 格 校 根 殊 殉 残 殺 泰 浜 浴 涙 浪 浦 浸 酒 消 浮 流 烈 爵 爵 獲 獲 獲 獲 獲 獲 環 環 環 環 盤 務 務 務 秩 租 称 秘 窃

881 899 945 946 947 948 949 950 951 952 953 954 993 994 995 999 1030 1050 1051 1052 1053 1054 1055 1056 1057 1058 1059 1122 1144 1153 1171 1175 1176 1184 1195 1196 1204 1205 1206 1207 1230 1247 1248 1266 1282 1283 1284 1285 1302

笑 粋 料 粉 紡 紛 紋 納 純 紙 素 差 耗 耕 耕 職 朕 朗 脈 脂 胴 胸 息 致 般 航 既 華 荷 膚 被 観 観 観 観 象 赦 躍 軒 轄 轄 逝 逓 逐 途 透 速 造 連

1313 1335 1336 1337 1351 1352 1353 1354 1355 1356 1357 1412 1426 1427 1430 1433 1447 1448 1449 1450 1451 1452 1474 1477 1483 1484 1491 1509 1510 1543 1552 1579 1580 1581 1582 1645 1672 1686 1689 1699 1700 1718 1719 1720 1721 1722 1723 1724 1725

通 郡 酌 配 野 陛 陥 院 陣 除 降 隣 飢 首 首 首 首 剤 竜

1726 1756 1762 1763 1778 1823 1824 1825 1826 1827 1828 1848 1896 1906 1915 1917 1920 1940 1944 -11悪 29 巣 67 尉 119 彫 120 率 158 商 159 偵 242 停 244 偶 245 側 246 偽 247 偏 248 健 249 傘 251 貧 286 剰 323 副 324 勘 337 動 338 乾 364 啓 418 喝 419 唱 420 唯 421 域 464 培 465 堀 467 執 469 基 470

婆 婚 婦 寂 密 宿 寄 常 堂 崎 崇 崩 帳 康 廊 庸 庶 張 強 弾 彩 術 得 御 患 悠 悼 惜 惨 情 措 掲 据 描 控 掘 捨 掃 授 採 排 探 推 接 掛 教 斜 断 族

530 531 532 569 570 571 572 595 596 623 624 625 644 667 668 669 670 684 685 686 690 704 705 709 735 738 739 741 742 743 822 823 824 825 826 827 828 829 830 831 832 833 834 835 836 864 874 876 882 110

旋 曹 械 殻 貫 溪 涯 渉 淑 渇 済 涼 液 渋 添 淡 混 清 深 猫 猟 猛 獲 獲 獲 獲 獲 獲 獲 皇 盛 眺 眼 務 務 務 務 移 窒 窓 産 笛 符 第 粒 粘 粗 紹 紺

883 900 955 1000 1005 1060 1061 1062 1063 1064 1065 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1161 1162 1163 1177 1178 1179 1180 1197 1198 1199 1223 1224 1231 1232 1238 1267 1268 1271 1286 1303 1304 1308 1314 1315 1316 1338 1339 1340 1358 1359

紳 祖 終 細 経 絶 翌 習 豚 脚 脳 脱 舶 船 菌 菓 菊 菜 著 葉 虚 蛇 蛍 袋 襟 規 観 観 観 観 観 欲 象 象 象 象 赦 軟 転 逮 週 逸 進 郭 郷 部 郵 都 酔

1360 1361 1362 1363 1364 1371 1418 1419 1453 1454 1455 1456 1485 1486 1511 1512 1513 1514 1515 1518 1537 1544 1545 1551 1564 1568 1583 1584 1585 1586 1587 1637 1646 1647 1648 1649 1669 1690 1691 1727 1728 1729 1730 1757 1758 1759 1760 1761 1764

醸 野 野 鑑 鑑 陵 隆 険 陳 陪 陶 陸 陰 雪 露 頂 首 首 首 黄 黒 斎

1773 1776 1779 1808 1809 1829 1830 1831 1832 1833 1834 1836 1837 1856 1877 1881 1923 1926 1930 1934 1935 1941 -12喪 59 奥 121 蛮 160 就 161 棄 162 偉 243 備 252 傍 253 普 287 善 288 尊 289 創 325 割 326 勤 339 博 365 裁 366 喚 422 喫 423 営 424 圏 442 堕 466 堅 468 堤 471 塔 472 堪 473 場 474

報 喜 塚 塀 婿 媒 富 寒 掌 属 順 項 帽 幅 幣 廃 尋 循 街 復 惑 慌 愉 惰 扉 雇 搭 揮 援 握 換 揺 揚 提 敢 敬 散 晶 暑 暁 替 量 景 晴 晩 最 棋 棺 棟

475 476 477 482 533 534 573 574 597 611 628 635 645 646 652 671 688 706 707 708 740 744 745 746 776 777 837 838 839 840 841 842 843 844 865 866 867 901 902 903 904 905 906 907 908 909 956 957 958


棚 森 棒 植 検 款 欺 殖 滋 湾 湖 渦 港 湿 測 湯 温 渡 満 減 然 煮 焼 無 猶 獲 獲 獲 獲 環 環 環 環 務 務 務 務 程 税 童 筒 策 答 筋 等 筆 粧 絡 紫

959 960 961 962 963 981 982 996 1074 1075 1076 1077 1078 1079 1080 1081 1082 1083 1084 1085 1123 1124 1125 1126 1164 1181 1200 1201 1202 1208 1209 1210 1216 1241 1249 1250 1251 1287 1288 1309 1317 1318 1319 1320 1321 1322 1341 1365 1366

絞 統 絵 給 結 買 着 群 脹 期 腕 勝 朝 募 葬 落 衆 裂 装 裕 補 覚 観 観 観 観 観 観 観 観 象 費 貿 賀 貯 貸 貴 越 超 距 軸 軽 遇 遂 遍 達 遅 過 道

1367 1368 1369 1370 1372 1403 1413 1414 1457 1458 1459 1460 1461 1516 1517 1520 1547 1553 1554 1555 1556 1569 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1641 1650 1651 1652 1653 1654 1655 1673 1674 1677 1692 1693 1731 1732 1733 1735 1736 1737 1738

運 遊 酢 番 鈍 鑑 鑑 鑑 隋 隅 隊 階 陽 隣 隣 隣 雰 雲 露 飯 飲 歯

1739 1740 1765 1774 1780 1810 1811 1812 1835 1838 1839 1840 1841 1849 1850 1851 1857 1858 1871 1897 1898 1942 -13業 68 殿 122 裏 163 傑 250 傍 254 債 255 働 256 催 257 傾 258 傷 259 慈 290 勢 340 勧 341 載 367 幹 368 準 369 嗣 425 嘆 426 園 443 塑 478 塊 479 塗 480 塩 481 奨 508 嫁 535 嫡 537

寛 寝 廉 微 想 愁 愚 感 慨 慎 戦 搬 搾 摂 携 損 数 新 暇 暖 暗 極 楼 楽 歳 漠 滝 源 溝 溶 滅 滞 漢 滑 煩 煙 照 愛 爵 献 猿 獲 環 盟 督 睡 務 務 務

575 576 672 710 747 748 749 750 751 752 769 845 846 847 848 849 868 877 910 911 912 964 965 966 988 1086 1087 1088 1089 1090 1091 1092 1093 1094 1127 1128 1129 1139 1148 1165 1166 1182 1211 1225 1233 1234 1252 1253 1254

務 務 務 稚 節 絹 続 継 署 罪 置 義 腸 腰 腹 辞 艇 蒸 蓄 幕 墓 虞 虜 裸 褐 観 観 観 観 観 観 観 観 観 観 観 豊 賄 賃 資 践 跡 路 跳 較 轄 違 遣 遠

1269 1270 1272 1289 1323 1373 1374 1375 1404 1405 1406 1415 1462 1463 1464 1480 1487 1519 1521 1522 1523 1538 1539 1557 1559 1574 1575 1596 1597 1598 1599 1600 1601 1602 1603 1604 1639 1656 1658 1659 1678 1679 1680 1681 1694 1701 1734 1741 1742 111

避 酬 酪 鈴 鉢 鉛 鉱 鉄 隔 零 雷 電 露 意 頒 頑 預 飾 飽 飼 鼓

1750 1766 1767 1781 1782 1783 1784 1785 1842 1859 1860 1861 1875 1878 1882 1883 1884 1899 1900 1901 1937 -14豪 164 僧 260 像 261 僕 262 疑 347 暦 384 歴 385 鳴 427 塾 484 境 485 増 486 奪 509 嫌 536 察 577 寧 578 寡 579 層 612 腐 673 彰 691 徳 711 徴 712 態 753 慢 754 慣 755 憎 756 摘 851 旗 884

様 構 概 模 歌 雌 穀 滴 漬 漂 漆 漸 漏 漫 漁 演 獄 務 稲 種 端 箇 算 管 精 維 緒 綱 網 緑 連 綿 総 罰 膜 慕 暮 製 複 誌 誓 認 誘 誤 説 語 読 賊 賦

967 968 969 970 983 989 1001 1095 1096 1097 1098 1099 1100 1101 1102 1103 1167 1254 1290 1291 1310 1324 1325 1326 1342 1376 1377 1379 1380 1381 1382 1383 1384 1407 1465 1525 1526 1558 1560 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612 1657 1661

踊 遭 遮 適 酵 酷 酸 銑 銭 銘 銅 銃 銀 鑑 鑑 鑑 鑑 際 障 隠 雑 需 露 領 首 首 首 首 墨 鼻

1682 1743 1744 1745 1768 1769 1770 1786 1787 1788 1789 1790 1791 1813 1814 1815 1816 1843 1844 1845 1852 1862 1869 1885 1907 1908 1918 1921 1936 1938 -15憂 30 戯 123 劇 124 僚 263 億 264 舗 265 嘱 428 器 429 噴 430 墜 483 墳 487 賓 580 寮 581 審 582 導 587 輝 598 賞 599 履 613

幣 慶 慶 影 徹 衝 慰 憤 撃 僕 徹 撮 敷 敵 暫 暴 槽 標 権 横 歓 潟 潔 澄 潤 潮 潜 勲 熟 黙 熱 監 盤 務 稿 穂 稼 窯 窮 範 箱 緊 線 締 編 緩 縁 繁 縄

647 674 678 692 713 714 757 759 850 852 853 854 869 870 913 914 971 972 973 974 984 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1130 1131 1132 1133 1226 1227 1255 1292 1293 1294 1305 1306 1327 1328 1378 1386 1387 1389 1390 1391 1393 1400


罷 養 辞 蔵 慮 膚 謁 諾 誕 談 課 請 論 調 諸 賠 賜 賛 質 趣 踏 輪 遵 遷 選

1408 1416 1481 1527 1540 1541 1613 1614 1615 1616 1617 1618 1619 1620 1621 1660 1662 1663 1665 1675 1683 1695 1746 1747 1748

遺 鋭 鋳 鑑 震 霊 露 餓 首 首 首 首

1749 1792 1793 1817 1863 1864 1872 1902 1909 1910 1922 1931 -16儒 266 興 291 凝 305 墾 488 壌 489 壇 490 壊 491 壁 492 奮 510 嬢 538 憲 583 衛 715

衡 憩 憾 憶 懐 擁 操 曇 樹 橋 機 整 濁 濃 激 燃 獣 獲 穏 積 篤 筑 糖 緯 縫

716 758 760 761 763 855 856 915 975 976 977 990 1110 1111 1112 1134 1168 1169 1295 1296 1329 1330 1343 1385 1388

縛 縦 膨 薦 薪 薫 薬 薄 親 諮 謡 諭 謀 頭 賢 輸 還 錘 錠 録 錯 錬 鋼 隣 頼

1392 1394 1466 1528 1529 1530 1531 1532 1571 1622 1623 1624 1625 1640 1664 1696 1751 1794 1795 1796 1797 1798 1799 1846 1887

館 1903 首 1919 首 1932 -17厳 125 褒 165 償 267 優 268 嚇 431 懇 762 擦 857 擬 858 濯 1113 燥 1135 爵 1140 犠 1154 獲 1183 環 1212 務 1242 務 1256 績 1395 繊 1396 縮 1397 翼 1420 聴 1431

112

謄 覧 謙 謝 謹 講 購 轄 醜 鍛 隣 霜 頻 首 齢

1467 1570 1626 1627 1628 1629 1666 1697 1771 1800 1847 1865 1886 1924 1943 -18懲 764 曜 916 題 917 濫 1114 環 1213 環 1214 瞬 1235 務 1257 穫 1297

簡 糧 繕 織 翻 職 臨 繭 藩 襟 覆 観 贈 鎖 鎮 鑑 難 離 額 顕 類 顔 首 首 首

1331 1344 1398 1399 1421 1432 1471 1533 1534 1561 1565 1572 1667 1801 1802 1818 1853 1854 1888 1889 1890 1891 1911 1912 1913

首 1928 -19爾 31 願 126 瀬 1115 瞬 1235 簿 1332 繰 1401 羅 1409 臓 1468 藻 1535 覇 1566 譜 1630 識 1631 警 1632 鏡 1803 霧 1866 韻 1880 首 1916 首 1925 首 1927 -20憎 756 欄 978 競 1311

籍 騰 譲 護 議 醸 鐘 響

1333 1469 1633 1634 1635 1772 1804 1879 -21艦 1488 躍 1684 露 1867 顧 1892 魔 1933 -22首 1914 襲 1945 -23鑑 1805


ÂM HÁN VIỆT 2264 CHỮ HÁN XẾP THEO A, B, C VIỆT NAM

A Á ÁC ÁC ÁC ÁCH AI ÁI ÁM ÁM ÂM ÂM ẨM ẨM AN ÁN ÂN ẤN ẨN ANH ANH ANH ÁNH ẢNH ẢNH AO ÁO ẢO ÁP ÁP ÁP ẤT ÂU ẤU ẨU BA BA BÁ BÁ BÀ BẢ BÁC BẮC BẠC

A 阿 B151 亜 23 悪 29 握 840 渥 B82 厄 377 哀 152 愛1139 暗 912 闇A144 陰1837 音1876 飲1898 蔭A118 安 549 案 565 恩 732 印 48 隠1845 桜 949 英1503 瑛 B88 映 894 影 692 映 894 凹 308 奥 121 幻 650 圧 379 押 809 鴨 A3 乙 127 欧 980 幼 651 殴 997 B 波1033 巴 B13 伯 197 覇1566 婆 530 把 783 博 365 北 345 僕 852

BẠC BẠC BẠC BÁCH BÁCH BẠCH BÁI BÀI BÀI BÃI BẠI BAN BAN BAN BAN BÁN BÀN BÀN BÀN BẦN BẢN BẢN BẢN BẢN BẠN BẠN BANG BÀNG BÀNG BĂNG BĂNG BẰNG BẰNG BẢNG BANH BÀNH BAO BAO BÁO BÀO BÀO BÃO BÃO BẢO BẢO BẠO

泊1031 舶1485 薄1532 百 18 迫1711 白1217 拝 808 俳 235 排 832 罷1408 敗1649 搬 845 班1175 般1483 頒1882 半 63 搬 845 盤1227 般1483 貧 286 本 44 板 935 版1146 彬 B48 伴 196 畔1195 邦1752 傍 253 傍 254 氷 62 崩 625 棚 959 朋B118 板 935 浜 1050 膨1466 包 86 褒 165 報 475 泡1027 胞1442 抱 807 飽1900 保 227 宝 553 暴 914

BẠO BÁT BÁT BẤT BẠT BẾ BỆ BỆNH BI BI BÍ BÌ BÌ BÌ BỈ BỈ BỊ BỊ BÍCH BÍCH BIÊN BIÊN BIẾN BIẾN BIẾN BIỀN BIỆN BIỆN BIỆT BIỂU BIỂU BINH BINH BÍNH BÌNH BÌNH BÌNH BÌNH BỊNH BỐ BỐ BỒ BỔ BỔ BỘ BỘ

爆1136 八 273 鉢1782 不 10 抜 791 閉1809 陛1823 病1207 碑1253 悲1871 秘1285 泌1026 疲1205 疲1221 彼 696 比1006 備 252 被1552 壁 492 碧 B98 塀 482 編1389 変 154 辺1703 遍1733 弁 386 弁 386 釈1773 別 315 表 51 俵 229 兵 104 柄 937 丙 11 平 15 坪 458 瓶1184 評1593 病1207 布 640 怖 722 蒲A119 捕 820 補1556 捕 820 歩 987

BỘ BỘ BỘC BỘC BỘC BÔI BỐI BỐI BỐI BỒI BỒI BỒI BỒI BỘI BÔN BỔN BỔN BỔNG BỔNG BÚI BÚT BƯU

簿1332 部1759 僕 262 暴 914 爆1136 杯 930 背1446 貝1642 輩1872 培 465 賠1660 陪1833 裴A124 倍 234 奔 504 本 44 盆 281 俸 232 棒 961 裴A124 筆1322 郵1760 C CA 歌 983 CÁ 個 239 CÁ 箇1324 CÁC 各 496 CÁC 閣1814 CÁCH 格 952 CÁCH 隔1842 CÁCH 革1874 CAI 該1596 CÁI 蓋A120 CẢI 改 638 CAM 甘1185 CÁM 紺1359 CẤM 禁1269 CẦM 琴1181 CẢM 感 750 CẢM 敢 865 CẨM 錦B149 CAN 乾 364 CAN 干 648 CAN 肝1437 CÁN 幹 368 CÀN 乾 364 113

CÂN 斤 875 CÂN 筋1320 CĂN 根 954 CẦN 勤 339 CẨN 謹1628 CẬN 近1708 CẢNG 港1078 CANH 更 22 CANH 耕1427 CANH 庚 A49 CẢNH 境 485 CẢNH 景 906 CẢNH 警1632 CẠNH 競1311 CAO 高1917 CÁO 告 409 CẢO 稿1292 CẤP 急 726 CẤP 級1346 CẤP 給1370 CẬP 及 74 CÁT 吉 446 CÁT 褐1559 CÁT 葛A117 CẮT 割 326 CẬT 詰1602 CÂU 拘 805 CÂU 駒B157 CẤU 構 968 CẤU 溝1089 CẤU 購1666 CẦU 求 64 CẦU 球1178 CHÁC 琢 B87 CHÂM 針1778 CHÂN 真 363 CHÂN 振 821 CHẤN 振 821 CHẤN 診1592 CHẤN 震1863 CHÁNH政 861 CHẤP 執 469 CHẤP 汁1012 CHẤT 質1665 CHÂU 州 46 CHÂU 株 950

CHÂU 珠1176 CHÂU 舟1482 CHẾ 制 319 CHẾ 製1558 CHI 支 859 CHI 枝 933 CHI 肢1439 CHI 脂1450 CHI 芝1493 CHI 之 B14 CHÍ 志 454 CHÍ 至1475 CHÍ 誌1605 CHỈ 匁 77 CHỈ 旨 346 CHỈ 指 816 CHỈ 止 985 CHỈ 祉1261 CHỈ 紙1356 CHỈ 只 B30 CHÍCH 隻1848 CHIÊM 占 371 CHIẾM 占 371 CHIẾN 戦 769 CHIÊU 招 806 CHIÊU 昭 892 CHIẾU 照1129 CHIẾU 詔1588 CHIỂU 沼1025 CHINH 征 695 CHÍNH 正 16 CHÍNH 政 861 CHỈNH 整 990 CHU 朱 92 CHU 周 294 CHU 株 950 CHU 舟1482 CHU 週1728 CHÚ 注1035 CHÚ 鋳1793 CHỦ 主 140 CHƯ 諸1621 CHƯ 猪 B85 CHỬ 煮1124 CHỬ 渚 B83 CHUẨN准 302


CHUẨN準 369 CHUẨN隼 152 CHÚC 嘱 428 CHÚC 祝1264 CHỨC 織1399 CHỨC 職1432 CHUNG了 131 CHUNG終 362 CHUNG 鐘 804 CHÚNG 衆 1547 CHỦNG 種 1291 CHƯNG 蒸 1519 CHỨNG 症 1204 CHỨNG 証 1595 CHƯỚC 勺 342 CHƯỚC 酌 1762 CHƯƠNG 彰 691 CHƯƠNG 章 1877 CHƯỚNG 障 1844 CHƯỞNG 掌 597 CHUYÊN 専 586 CHUYỂN 転 1691 CHUYẾT 拙 804 CÔ 孤 542 CỐ 雇 777 CỐ 故 860 CỐ 顧1892 CƠ 基 470 CƠ 姫 526 CƠ 幾 652 CƠ 機 977 CƠ 肌1435 CƠ 飢1896 CỔ 古 355 CỔ 固 440 CỔ 鼓1937

CỐC 穀1001 CỐC 谷1636 CÔN 昆 887 CÔNG 公 275 CÔNG 工 629 CÔNG 功 631 CÔNG 攻 633 CỐNG 貢 634 CỘNG 共 276 CỐT 骨1915 CÚ 句 343 CÚ 拘 805 CÙ 赳B139 CỦ 糾1348 CỦ 矩 B97 CƯ 居 608 CƯ 据 824 CỤ 具1229 CỨ 拠 796 CỨ 据 824 CỬ 挙 814 CỬ 挙 A53 CỰ 巨 350 CỰ 拒 784 CỰ 距1677 CÚC 菊1513 CỤC 局 605 CỰC 極 964 CUNG 供 217 CUNG 宮 567 CUNG 弓 680 CUNG 恭 728 CÙNG 窮1306 CUỘC 局 605 CƯỚC 脚1454 CUỘN 桛 A60 CUỒNG 狂 1157 CƯƠNG 剛 57 CƯƠNG 綱 1379 CƯƠNG 鋼 1799 CƯƠNG 岡 A17 CƯỜNG 強 685 CƯU 鳩B162

CỨU CỪU CỬU CỬU CỬU CỰU

救 863 DANH 尻 A44 DAO 九 69 DAO 久 73 DAO 究1299 ĐAO 旧 42 ĐÁO D ĐÀO DA 耶B115 ĐÀO DÃ 野1776 ĐÀO DÃ 也 B7 ĐẢO DẠ 夜 150 ĐẠO ĐA 多 500 ĐẠO ĐÀ 駄1907 ĐẠO ĐẢ 打 780 ĐẠO ĐẮC 得 705 ĐÁP ĐẶC 特1153 ĐÁP ĐÁI 帯 643 ĐẠP ĐÁI 戴 A22 DẬT ĐÀI 台 387 ĐẠT ĐÀI 怠 389 DẬU ĐÃI 待 699 ĐẤU ĐÃI 逮1727 ĐẤU ĐẠI 代 178 ĐẦU ĐẠI 大 502 ĐẦU ĐẠI 袋1551 ĐẬU ĐÀM 曇 915 ĐẬU ĐÀM 談1616 ĐÊ ĐẢM 担 803 ĐẾ ĐẢM 胆1444 ĐẾ ĐẠM 淡1070 ĐỀ DÂN 民 14 ĐỀ DẦN 寅 B38 ĐỀ DẪN 引 681 ĐỀ DẬN 胤 B11 ĐỂ ĐÁN 旦 B58 ĐỂ ĐÀN 壇 490 ĐỂ ĐÀN 弾 686 ĐỆ ĐẢN 但 194 ĐỆ ĐẢN 誕1615 ĐỆ ĐẠN 弾 686 ĐÈO DẠNG 様 967 DI ĐĂNG 灯1117 DI ĐĂNG 登1216 DI ĐẰNG 謄1467 DĨ ĐẰNG 騰1469 DĨ ĐẢNG 党 594 DỊ ĐẲNG 等1321 DỊ ĐẲNG 藤B132 ĐỊA ĐẶNG 鄧A138 DỊCH 114

名 501 揺 842 謡1623 瑤 B89 刀 309 到1476 桃 948 逃1713 陶1834 倒 237 導 587 盗1223 稲1290 道1738 搭 837 答1319 踏1683 逸1729 達1735 酉B147 斗 873 闘1818 投 793 頭1640 痘1209 豆1638 悌 B51 帝 153 締1387 低 203 堤 471 提 844 題 917 底 659 抵 802 邸1753 弟 278 第1316 逓1719 峠 619 移1286 遺1749 弥 B47 以 168 已 B43 易 888 異1199 地 449 役 693

DỊCH DỊCH DỊCH DỊCH DỊCH ĐÍCH ĐÍCH ĐÍCH ĐÍCH ĐỊCH ĐỊCH ĐỊCH DIỆC DIÊM DiỄM ĐIẾM ĐiỂM DIÊN DIỄN DIỆN ĐIỀN ĐIỂN ĐIỆN ĐIỆN DIỆP ĐIỆP ĐIỆP ĐiỆP DIỆT ĐIỆT DIÊU DIÊU DIẾU DIỀU DIỆU DIỆU ĐIÊU ĐIÊU ĐIÊỦ ĐIẾU ĐIẾU ĐIỀU ĐIỀU ĐIỂU ĐIỆU DINH ĐINH ĐINH ĐINH

易 888 液1067 疫1203 訳1587 駅1908 弔 32 嫡 537 滴1095 的1218 敵 870 笛1314 迪B142 亦 B15 塩 481 艶B119 店 660 点 374 延 676 演1103 面1873 田1189 典 279 殿 122 電1861 葉1518 畳1201 諜A127 蝶B136 滅1091 迭1709 窯1305 遥B143 酵1768 凧 A18 妙 518 曜 916 彫 120 鯛B161 蔦B129 弔 32 釣1779 条 497 調1620 鳥1926 悼 739 営 424 丁 2 町1190 頂1881

ĐÍNH 訂1577 ĐÌNH 停 151 ĐÌNH 停 244 ĐÌNH 庭 664 ĐÌNH 廷 675 ĐĨNH 艇1487 ĐỈNH 錠1795 ĐỈNH 頂1881 ĐỊNH 定 556 DO 由 37 DO 猶1164 ĐÔ 都1761 ĐỒ 図 439 ĐỒ 塗 480 ĐỒ 徒 703 ĐỒ 途1721 ĐỖ 杜 A56 ĐỘ 度 661 ĐỘ 渡1083 ĐỌA 堕 466 ĐỌA 惰 746 ĐỌA 隋A147 ĐOÁI 兌 A14 ĐOÀI 兌 A14 DOÃN 允 B29 ĐOAN 端1310 ĐOÁN 断 876 ĐOÁN 鍛1800 ĐOÀN 団 435 ĐOÀN 鍛1800 ĐOẢN 短1241 ĐOẠN 断 876 ĐOẠN 段 998 DOANH営 424 ĐOẠT 奪 509 ĐỐC 督1233 ĐỐC 篤1329 ĐỘC 毒1004 ĐỘC 独1160 ĐỘC 読1612 ĐỐI 対 872 ĐỚI 帯 643 ĐỘI 隊1839 ĐÔN 惇 B52 ĐÔN 敦 B56 ĐỐN 頓A149 ĐỐN 噸 A32 ĐỒN 屯 129 ĐỒN 噂 A30


ĐỖN ĐƠN ĐƠN ĐỘN ĐỘN DONG DONG ĐÔNG ĐÔNG ĐÔNG ĐỒNG ĐỒNG ĐỒNG ĐỒNG ĐỒNG ĐỒNG ĐỒNG ĐỖNG ĐỖNG ĐỔNG ĐỘNG ĐỘNG ĐỘNG ĐỘT ĐỘT DU DU DU DU DŨ DƯ DỤ DỤ DỤ DỤ DỤ DỮ DỰ DỰ DỰ DỰ DỤC DỤC DỤC DỰC DỰC ĐỨC DUỆ DUNG

豚1453 単 66 丹 80 豚1453 鈍1780 容 566 溶1090 東 110 凍 303 冬 494 同 293 童1309 筒1317 銅1789 畠 A88 桐 B66 瞳 B96 洞1042 胴1451 棟 958 働 256 動 338 洞1042 凸 38 突1300 悠 738 愉 745 油1038 遊1740 癒1213 余 205 芋1494 裕1555 誘1608 諭1624 喩 A27 与 3 与 3 予 133 誉1598 預1884 育 148 浴1051 欲1637 翌1418 翼1420 徳 711 鋭1792 容 566

DUNG 庸 669 DUNG 溶1090 DUNG 融1919 DUNG 蓉B128 DŨNG 勇 335 DŨNG 踊1682 DỤNG 用1188 DƯỢC 薬1531 DƯỢC 躍1684 DƯƠNG揚 843 DƯƠNG 洋 1046 DƯƠNG 羊 1410 DƯƠNG 陽 1841 DƯƠNG楊A63 DƯỠNG 養 1416 ĐƯƠNG当 590 ĐƯỜNG堂 596 ĐƯỜNG唐 666 ĐƯỜNG 糖 1343 DUY 唯 421 DUY 維1376 DUY 惟 B54 DUYÊN沿1029 DUYÊN縁1391 DUYÊN鉛1783 DUYỆT 悦 734 DUYỆT 閲1817 G GẠO 籾A102 GIA 加 328 GIA 家 568 GIA 嘉 B34 GIÁ 価 208 GIÁ 嫁 535 GIÁ 架 940 GIÁ 稼1294 GIÁ 遮1744 GIẢ 仮 190 GIẢ 者1424 GIÁC 覚1569 GIÁC 角1573 GIÁC 較1694 GIAI 佳 215 GIAI 皆1007

GIAI 階1840 HÁN GIAI 楷 A64 HÀN GIẢI 解1575 HÀN GIẢI 蟹A122 HÂN GIÁM 監1226 HÃN GIÁM 鑑1805 HẠN GIẢM 減1085 HẬN GIAN 間1811 HÀNG GIẢN 簡1331 HÀNG GIANG 江1014 HÀNG GIANG 肛A108 HẰNG GIÁNG 降1828 HẠNG GIẢNG 講1629 HANH GIAO 交 143 HÀNH GIAO 郊1754 HÀNH GIÁO 教 864 HÀNH GIÁO 校 953 HẠNH GIẢO 絞1367 HẠNH GIÁP 甲 40 HAO GIÁP 岬 616 HAO GIẺ 栃 A59 HÁO GIẾU 酵1768 HÀO GIỚI 介 167 HẢO GIỚI 届 606 HẠO GIỚI 戒 767 HẠO GIỚI 械 955 HẤP GIỚI 界1192 HẠP H HÁT HÀ 何 206 HẤT HÀ 河1034 HẠT HÀ 荷1510 HẠT HÀ 霞B153 HẠT HẠ 下 6 HẦU HẠ 夏 28 HẬU HẠ 暇 910 HẬU HẠ 賀1652 HẬU HẮC 黒1935 HẬU HẠC 鶴B163 HỆ HẶC 劾 332 HỆ HÁCH 嚇 431 HÍ HẠCH 核 947 HÍ HẢI 海1049 HỈ HẠI 害 563 HIỀM HÁM 憾 760 HIỂM HÀM 含 199 HIÊN HÀM 函 A1 HIẾN HÀM 瑕 A78 HIẾN HÃM 陥1824 HIỀN HẠM 艦1488 HIỂN 115

漢1093 寒 574 韓A148 欣 B57 汗1015 限1822 恨 727 航1484 行1548 降1828 恒 731 項 635 亨 B17 衡 716 茎1498 行1548 幸 459 杏 B65 操 856 耗1426 耗1426 豪 164 好 515 浩 B80 皓 B93 吸 405 峡 620 喝 419 迄A135 褐1559 轄1697 蝎A121 侯 219 后 90 侯 233 厚 382 後 700 系 99 係 222 戯 123 喜 476 喜 476 嫌 536 険1831 軒1689 憲 583 献1165 賢1664 顕1889

HIỆN HiẾP HIẾP HiỆP HIỆP HIỆP

現1180 脅 336 脇A110 協 358 挾 817 挟 817 狭1158 HIẾT 蝎A121 HiẾU 孝 357 HIẾU 好 515 HIẾU 暁 903 HiỆU 効 333 HiỆU 号 403 HIỆU 校 953 HIỆU 較1694 HINH 馨B156 HÌNH 刑 313 HÌNH 型 461 HÌNH 形 689 HÔ 呼 412 HỒ 弧 682 HỒ 湖1076 HỒ 胡A109 HỒ 狐 A74 HỖ 互 7 HỔ 虎B134 HỘ 戸 770 HỘ 護1634 HOA 花1497 HOA 華1509 HÓA 化 170 HÓA 貨1648 HÒA 和1278 HỎA 火1116 HỌA 画 24 HỌA 禍1270 HOẶC 惑 740 HOẠCH 獲 1169 HOẠCH 穫 1297 HOÀI 懐 763 HOẠI 壊 491 HOAN 歓 984 HOÁN 喚 422 HOÁN 換 841 HOÀN 丸 75 HOÀN 完 550 HOÀN 環1183

HOÀN 還1751 HOÃN 緩1390 HOẠN 患 735 HOANG 荒 1508 HOÀNG 皇 1220 HOÀNG 黄 1934 HOÀNG晃 B62 HOẰNG弘 B46 HOẢNG慌 744 HOẢNG幌 A47 HOÀNH衡 716 HOÀNH横 974 HOÀNH 紘 B108 HOÀNH宏 B37 HOẠT 活1048 HOẠT 滑1094 HỌC 学 543 HÔI 灰 380 HỐI 悔 730 HỐI 賄1656 HỒI 回 436 HỘI 会 189 HỘI 絵1369 HỢI 亥 B16 HÔN 婚 531 HỒN 魂1921 HỖN 混1071 HỒNG 洪1041 HỒNG 紅1350 HỒNG 虹B135 HỢP 合 191 HỦ 腐 673 HỦ 朽 922 HƯ 虚1537 HỨA 許1584 HUÂN 勲1130 HUÂN 薫1530 HUẤN 訓1581 HÚC 旭 B59 HUỀ 携 848 HUỆ 恵 729 HUNG 凶 307 HUNG 胸1452 HÙNG 雄1850 HÙNG 熊 B84


HƯNG 興 291 HUỐNG 況 1023 HƯƠNG 郷 1758 HƯƠNG 香 1905 HƯỚNG 向 47 HƯỞNG享 145 HƯỞNG 響 1879 HƯỞNG 亨 B17 HƯU 休 188 HỮU 友 392 HỮU 右 401 HỮU 有1436 HỮU 祐B100 HỮU 佑 B22 HỰU 又 391 HỰU 侑 B23 HUY 輝 598 HUY 揮 838 HUYẾN 絢 B110 HUYỀN弦 683 HUYỀN懸 765 HUYỀN玄1170 HUYỆN県 593 HUYẾT 血1546 HUYỆT 穴1298 HUYNH兄 399 HUỲNH蛍1545 HY 希 642 HY 犠1154 I ÍCH 益 284 K KÊ 鶏1927 KẾ 継1375 KẾ 計1578 KÉP 々 A5 KẾT 結1372 KHẢ 可 13 KHẮC 刻 317 KHẮC 克 356 KHÁCH客 560 KHAI 開1812 KHÁI 慨 751

KHÁI 概 969 KHẢI 啓 418 KHAM 堪 473 KHÁM 勘 337 KHÂM 襟1561 KHÂM 欽B148 KHẢM 坎 A33 KHÁN 看 114 KHẨN 墾 488 KHẨN 懇 762 KHẨN 緊1378 KHANG康 667 KHÁNG抗 789 KHẲNG肯 986 KHANH坑 453 KHÁNH慶 674 KHÀO 尻 A44 KHẢO 拷 810 KHẢO 考1423 KHẤP 泣1036 KHÁT 渇1064 KHÂU 丘 84 KHẨU 口 398 KHÊ 溪1060 KHẾ 契 506 KHẾ 憩 758 KHI 棄 162 KHI 欺 982 KHÍ 器 429 KHÍ 気1010 KHÍ 汽1020 KHÍCH 激1112 KHIÊM 謙1626 KHIẾM 欠 979 KHIỂN 遣1741 KHIẾT 喫 423 KHIẾT 契 506 KHIẾT 潔1105 KHIÊU 跳1681 KHIẾU 叫 402 KHINH 軽1693 KHÔ 枯 941 KHỐ 庫 662 KHỔ 苦1504 KHOA 科1280 KHOA 誇1599 KHOA 課1617 KHỎA 裸1557 KHOÁI 快 721

KHOAN寛 575 KIỆM 倹 231 KHOÁN券 316 KIÊN 堅 468 KHOẢN款 981 KIÊN 肩 773 KIẾN 建 677 KHOÁNG 鉱 1784 KIẾN 見1567 KHOẢNH 頃 KIỂN 繭1533 A21 KIỆN 件 179 KHOÁT 噲 A31 KIỆN 健 249 KHỐC 酷1769 KIỆN 鍵A140 KHỐI 塊 479 KIỆT 傑 250 KHỞI 起1672 KIỀU 橋 976 KHÔN 坤 A35 KIỀU 僑 A13 KHỐN 困 438 KIỀU 喬 B12 KHÔNG 空 KIỂU 橋1242 1301 KIM 今 172 KHỐNG控 826 KIM 金1777 KHỐNG 空 KINH 京 147 1301 KINH 経1364 KHỔNG孔 540 KINH 驚1914 KHU 区 349 KÍNH 径 694 KHU 去 445 KÍNH 敬 866 KHU 枢 931 KÍNH 鏡1803 KHU 駆1909 KÌNH 鯨1925 KHUẨN 菌 KY 機 977 1511 KY 磯 B99 KHUẤT 屈 607 KÝ 寄 572 KHÚC 曲 49 KÝ 既1491 KHUÊ 圭 B32 KÝ 記1582 KHUẾCH 拡 KỲ 奇 505 800 旗 884 KHUNG枠 929 KỲ 棋 956 KHỦNG恐 733 KỲ 碁1252 KHƯỚC却 375 KỲ KỲ 祈1262 KHUÔNG匡 期1458 B26 KỲ 埼 A36 KHƯU 丘 84 KỲ KỲ 畿 A48 KHUYẾN 勧 技 790 341 KỸ KỸ 伎 A10 KHUYỂN 犬 己 636 1155 KỶ KHUYNH 傾 KỶ 机 921 258 KỶ 紀1347 KÌ 岐 615 KỴ 忌 637 KÌ 崎 623 KỴ 騎1913 KÍCH 激1112 L KỊCH 劇 124 LA 羅1409 KỊCH 撃 850 LẠC 楽 966 KIÊM 兼 285 LẠC 絡1365 KiẾM 剣 322 LẠC 落1520 KIỂM 検 963 LẠC 酪1767 116

LÁCH LAI LẠI LẠI LẠI LAM LAM LÂM LÂM LÃM LÃM LẠM LAN LAN LÂN LÂN LANG LANG LANG LĂNG LÃNG LÃNG LÃNG LÃNG LÃNH LÃNH LAO LAO LÃO LẠP LẬP LẬP LẬT LÂU LẬU LÊ LÊ LỄ LỆ LỆ LỆ LỆ LỆ LỆ LỆNH LI LỊCH LỊCH LIÊM

竡 A96 来 105 吏 91 瀬1115 頼1887 嵐 A45 藍B131 林 932 臨1471 覧1570 麻 A86 濫1114 欄 978 蘭B133 隣1846 竕 A95 廊 668 滝1087 郎1755 陵1829 浪1053 朗1448 菱A116 綾B112 冷 301 領1885 労 331 竓 A94 老1422 粒1338 立1307 竍 92 栗B137 楼 965 漏1100 黎 A68 梨 B69 礼1259 励 97 例 214 戻 771 涙1052 隷1847 麗1928 令 174 竰 A97 暦 384 歴 385 廉 672

LIÊM LIÊN LIÊN LIỆP LIỆT LIỆT LIỆT LIỆT LIÊU LIÊU LIÊU LIỄU LiỆU LIỆU LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LĨNH LÔ LỖ LỘ LỘ LỘ LÕA LOẠI LOAN LOẠN LOÁT LỘC LỘC LÔI LỢI LONG LONG LỮ LỮ LỰ LUÂN LUÂN LUẬN LUẬT LỤC LỤC LỤC LỤC

鎌B150 連1725 竏 A93 猟1162 劣 93 列 991 烈1122 裂1553 僚 263 寮 581 遼B144 柳 936 療1212 料1336 鈴1781 零1859 霊1864 齢1943 伶 B21 怜 B50 玲 B86 嶺 B41 炉1118 虜1539 路1680 露1867 蕗B130 裸1557 類1890 湾1075 乱1479 刷 107 禄B101 鹿B164 雷1860 利1274 隆1830 竜1944 旅 881 呂 B31 慮1540 倫 230 輪1695 論1619 律 698 六 138 緑1381 録1796 陸1836


LỰC カ 327 LƯỢC 略1198 LƯƠNG 涼 1066 LƯƠNG 糧 1344 LƯƠNG 良 1489 LƯƠNG梁 A61 LƯỠNG両 19 LƯỢNG両 19 LƯỢNG量 905 LƯỢNG 諒 B138 LƯỢNG亮 B18 LƯU 流1059 LƯU 留1196 LƯU 硫1249 LƯU 劉 A19 LƯU 瑠 B91 LỰU 溜 A69 LŨY 累1197 LŨY 塁1200 LUYẾN 恋 157 LUYỆN 連1382 LUYỆN 錬1798 LY 厘 381 LY 離1854 LY 竰 A97 LY 璃 B92 LÝ 裏 163 LÝ 履 613 LÝ 理1179 LÝ 里1775 LÝ 鯉B160 LÝ 李 B64 LỴ 痢1208 LỴ 莉B124 M MA 麻1930 MA 摩1931 MA 磨1932 MA 魔1933 MA 麿B165 MÃ 馬1906 MẠC 漠1086 MẠC 幕1522 MẶC 黙1132 MẶC 墨1936

MÁCH MẠCH MẠCH MAI MAI MAI MÃI MẠI MAN MAN MÃN MẪN MẠN MẠN MANG MANH MANH MÃNH MÃNH MẠNH MAO MAO MAO MÃO MẠO MẠO MẬP MẠT MẠT MẠT MẬT MÂU MÂU MẪU MẪU MẪU MẬU MẬU MẬU MÊ MÊ MÊ MỄ MỆNH MỊ MỊCH MIÊN MIÊN MIÊN

粨A104 脈1449 麦1929 埋 463 枚 928 梅 951 買1403 売 457 蛮 160 漫1101 満1084 敏 862 慢 754 漫1101 忙 718 盲 149 萌B125 猛1163 皿1222 孟 B36 冒 893 毛1008 粍A103 卯 B28 帽 645 貌A131 籵A100 末 87 抹 795 茉B121 密 570 矛1236 眸 B94 畝 155 母1002 牡 A73 茂1499 貿1651 戊 A51 迷1712 謎A128 メ A4 米1334 命 216 魅1922 糸1345 眠1230 綿1383 粁A101

MIẾN 麺A153 NÃO 脳1455 MIỄN 勉 117 NẠP 納1354 MIỄN 免 271 NÊ 泥1037 MIÊU 描 825 NGÀ 冴 B25 MIÊU 猫1161 NGÃ 我 103 MIÊU 苗1501 NGẠ 餓1902 MIỂU 秒1279 NGÁCH瓸 A83 MINH 島 118 NGẠCH 額 1888 MINH 鳴 427 MINH 明 891 NGẢI 刈 310 MINH 盟1225 NGÂM 吟 407 MINH 銘1788 NGÂN 銀1791 MÔ 模 970 NGÂN 瓰 A81 MÔ 膜1465 NGẠN 岸 617 MỖ 某1186 NGẠN 諺A129 MỘ 募1516 NGẠN 彦B105 MỘ 墓1523 NGANG昂 B60 MỘ 慕1525 NGẠNH硬1251 MỘ 暮1526 NGAO 瓱 A82 MỘC 木 919 NGẬP 瓧 A79 MỘC 杢 A57 NGẪU 偶 245 MÔI 媒 534 NGHỆ 芸1496 MỖI 毎1003 NGHI 疑 347 MÔN 門1807 NGHI 宜 551 MỘNG 夢1524 NGHĨ 擬 858 MỐT 没1019 NGHỊ 議1635 MỤC 牧1150 NGHỊ 誼A125 MỤC 目1228 NGHỊ 毅 B75 MỤC 睦 B95 NGHĨA 義1415 MÙI 未 89 NGHỊCH 逆 1716 MÙI 匂 A20 NGHIÊM厳 125 MUỘI 妹 520 MUỘN 悶A142 NGHIỆM 験 1911 MƯU 謀1625 NGHIÊN 研 MỸ 美1411 1245 MỴ 魅1922 NGHIÊN瓩A80 N NA 那B145 NGHIỆP業 68 NẶC 匿 353 NGHIÊU尭B33 NẶC 諾1614 NGHINH 迎 1706 NÃI 乃 B10 NGÔ 呉 277 NẠI 耐1425 NGÔ 吾 B4 NẠI 奈 B35 NGỌ 午 79 NAM 南 360 NGỘ 悟 737 NAM 男1191 NGỘ 誤1609 NAM 楠 B72 NGỘ 遇1731 NAN 難1853 NGOA 靴1875 NĂNG 能 390 NGOẠI 外 499 NÃO 悩 736 117

NGOAN 頑 1883 NGỌC 玉1173 NGOI 甅 A84 NGÔN 言1576 NGU 娯 529 NGU 愚 749 NGU 虞1538 NGŨ 五 8 NGŨ 俉 B19 NGƯ 漁1102 NGƯ 魚1923 NGỮ 語1611 NGỰ 御 709 NGỤC 獄1167 NGƯNG凝 305 NGƯỢC 虐 1536 NGƯỠNG 仰 183 NGƯU 牛1149 NGUY 危 95 NGỤY 偽 247 NGỤY 魏A152 NGUYÊN 元 136 NGUYÊN 原 383 NGUYÊN 源 1088 NGUYỄN 阮 A145 NGUYỆN 願 126 NGUYỆT月918 NHA 芽1500 NHÃ 雅1148 NHẠC 岳 106 NHẠC 楽 966 NHAI 街 707 NHAI 涯1061 NHAM 岩 618 NHAM 巌 B42 NHÂM 妊 517 NHÂM 壬 A77 NHẪM 賃1658 NHẪM 稔B103 NHAN 顔1891 NHÀN 閑1810

NHÂN 人 166 NHÂN 仁 169 NHÂN 因 434 NHÂN 姻 524 NHÃN 眼1232 NHẪN 忍 719 NHẬN 刃 72 NHẬN 認1607 NHẬP 入 272 NHẤT 一 1 NHẤT 壱 450 NHẬT 日 885 NHẬU 喰 A28 NHI 児 270 NHĨ 耳1428 NHĨ 爾 B6 NHỊ 弐 17 NHỊ 二 135 NHIỄM 染 943 NHIỆM 任 182 NHIÊN 然1123 NHIÊN 燃1134 NHIẾP 摂 847 NHIỆT 熱1133 NHO 儒 266 NHU 柔1237 NHU 需1862 NHŨ 乳 130 NHƯ 如 514 NHUẬN潤1107 NHUẬN 閏 A143 NHỤC 肉1434 NHỤC 辱1700 NHUỆ 鋭1792 NHŨNG冗 295 NHƯỢC弱 304 NHƯỢC 若 1502 NHƯỜNG 醸 1772 NHƯỠNG 壌 489 NHƯỢNG 譲 1633 NHƯỢNG 穣 B104 NHUYỄN 軟 1690


NI 尼 601 NIÊM 粘1339 NIÊM 鮎B159 NIỆM 念 210 NIÊN 年 96 NIỆU 尿 603 NINH 寧 578 NÔ 奴 512 NỖ 努 329 NỘ 怒 723 NỌA 惰 746 NOÃN 卵 102 NOÃN 暖 911 NỘI 内 34 NỒM 喃 A29 NÔN 喃 A29 NÔNG 農1701 NỒNG 濃1111 NỮ 女 511 NÙNG 濃1111 NƯƠNG娘 528 NƯƠNG嬢 538 O Ô 汚1016 OA 渦1077 OA 鍋A141 OA 窪 A91 OAI 威 768 OẢN 腕1459 ỐC 屋 609 ÔI 隅1838 ÔN 温1082 ÔN 饂A151 ỔN 穏1295 ÔNG 翁 283 P PHÁ 破1248 PHÁC 僕 852 PHÁC 朴 923 PHÁCH拍 797 PHÁI 派1043 PHÀM 凡 306 PHÀM 帆 641 PHẨM 品 414 PHẠM 犯1156 PHẠM 範1327 PHẠM 范A114 PHAN 潘 A70 PHÁN 判 314

PHÂN PHÂN PHÂN PHẤN PHẤN PHẦN PHẪN PHẢN PHẢN PHẢN PHẢN PHẠN PHAO PHÁO PHÁP PHẠP PHÁT PHÁT PHẤT PHẤT PHẤT PHẠT PHẠT PHẬT PHẪU PHẪU PHÊ PHẾ PHẾ PHỆ PHI PHI PHI PHI PHI PHI PHI PHÍ PHÌ PHỈ PHÍCH PHIÊN PHIÊN PHIÊN PHIÊN PHIẾN PHIẾN PHIẾN PHIỀN

分 274 紛1352 雰1857 奮 510 粉1337 墳 487 憤 759 反 378 坂 451 変1707 阪A146 飯1897 泡1027 砲1247 法1039 乏 70 発1215 髪1918 払 779 沸1028 弗 A50 伐 180 罰1407 仏 171 剖 321 缶1402 批 785 廃 671 肺1445 吠 A26 妃 513 扉 776 披 799 沸1028 非1870 飛1894 緋B111 費1650 肥1440 斐B154 癖1214 翻1421 藩1534 番1774 幡 A46 扇 775 片1145 販1646 煩1127

PHIỆT 閥1813 PHIÊU 漂1097 PHIẾU 票1564 PHÓ 付 177 PHÓ 赴1671 PHÒ 副 324 PHỐ 舗 265 PHỔ 普 287 PHỔ 浦1054 PHỔ 譜1630 PHỌC 縛1392 PHỐI 配1763 PHỒN 繁1393 PHONG封 585 PHONG峰 622 PHONG 豊 1639 PHONG 風 1893 PHONG楓 B71 PHÓNG倣 228 PHÓNG放 879 PHÓNG 訪 1586 PHÒNG房 772 PHÒNG 防 1819 PHỎNG 訪 1586 PHU 夫 81 PHU 敷 869 PHU 膚1541 PHÚ 富 573 PHÚ 賦1661 PHÙ 扶 787 PHÙ 浮1058 PHÙ 符1315 PHÙ 芙B120 PHỦ 否 21 PHỦ 府 658 PHỦ 釜 A71 PHỦ 甫 B9 PHỤ 婦 532 PHỤ 父1141 PHỤ 負1644 PHỤ 附1820 PHỤ 埠 A37 PHỤ 輔B140 PHÚC 幅 646

PHÚC 福1272 PHÚC 腹1464 PHÚC 覆1565 PHỤC 伏 185 PHỤC 復 708 PHỤC 服1441 PHỤC 腹1464 PHỨC 複1560 PHÚN 噴 430 PHÙNG縫1388 PHÙNG 逢 A137 PHỤNG奉 109 PHƯỢC 縛 1392 PHƯƠNG 妨 516 PHƯƠNG 方 878 PHƯƠNG 肪 1438 PHƯƠNG 芳 1495 PHƯỜNG 坊 452 PHƯỞNG 紡 1351 PHỮU 缶1402 Q QUÁ 過1737 QUẢ 果 50 QUẢ 寡 579 QUẢ 菓1512 QUÁCH郭1757 QUÁI 怪 724 QUÁI 罫A106 QUÁI 卦 A23 QUẢI 拐 794 QUẢI 掛 836 QUẢI 罫A106 QUAN 冠 297 QUAN 官 555 QUAN 棺 957 QUAN 観1572 QUAN 関1815 QUÁN 慣 755 QUÁN 貫1005 QUÁN 館1903 QUÁN 串 A2 QUÂN 軍 298 118

QUÂN 君 408 QUÂN 均 455 QUẦN 群1414 QUẢN 管1326 QUẬN 郡1756 QUANG光 589 QUANG洸 B78 QUẢNG広 654 QUÁT 括 811 QuẤT 橘 B74 QUẬT 堀 467 QUẬT 屈 607 QUẬT 掘 827 QUẾ 桂 B67 QUÍ 癸 A87 QuỐC 国 441 QUY 帰 687 QUY 規1568 QUY 亀B166 QUÝ 季1276 QUÝ 貴1655 QUỲ 葵B126 QUỸ 軌1688 QUỶ 鬼1920 QUYÊN絹1373 QUYỀN圏 442 QUYỀN巻 639 QUYỀN権 973 QUYỂN巻 639 QUYỆN倦 A11 QUYẾT 決1022 S SA 砂1246 SA 紗B109 SA 沙 B77 SẢ 捨 828 SẮC 勅 334 SẮC 色1492 SÁCH 冊 36 SÁCH 索 362 SÁCH 策1318 SAI 差1412 SAM 杉 925 SÂM 森 960 SAN 山 614 SAN 刊 649 SAN 餐A150 SÂN 槙 B73 SẢN 産1308

SẠN 桟 946 SÁNG 創 325 SÀNG 床 656 SẢNG 爽 A6 SANH 生1187 SẢNH 庁 653 SAO 抄 786 SAO 梢 B70 SÀO 巣 67 SÁP 渋1068 SÁT 察 577 SÁT 擦 857 SÁT 殺 999 SẦU 愁 748 SẬY 笹B107 SI 痴1211 SĨ 仕 176 SĨ 士 493 SĨ 杮 A58 SỈ 恥1430 SIÊU 超1674 SINH 牲1152 SINH 生1187 SỐ 数 868 SƠ 疎1202 SƠ 初1550 SỞ 所 774 SỞ 礎1257 SOÁI 帥 52 SOAN 杉 925 SƠN 山 614 SONG 双 393 SONG 窓1304 SƯ 師 56 SƯ 獅 A76 SỬ 史 39 SỬ 使 218 SỰ 事 134 SUẤT 帥 52 SÚC 畜1171 SÚC 縮1397 SÚC 蓄1521 SỨC 飾1899 SUNG 充 142 SUNG 迚A136 SÚNG 銃1790 SÙNG 崇 624 SƯƠNG 箱 1328


SƯƠNG 霜 1865 SƯỚNG暢 B8 SƯU 捜 819 SỬU 丑 B1 SUY 衰 156 SUY 推 834 SÚY 帥 52 T TÁ 佐 193 TÁ 借 240 TÁ 卸 376 TÀ 斜 874 TÀ 邪1147 TẢ 写 296 TẢ 左 632 TẠ 謝1627 TÁC 作 204 TÁC 索 362 TẮC 則1643 TẠC 昨 895 TẠC 酢1765 TẶC 賊1657 TAI 災 627 TAI 哉 B27 TÁI 再 20 TÁI 載 367 TÀI 才 132 TÀI 栽 361 TÀI 裁 366 TÀI 材 924 TÀI 財1645 TẢI 栽 361 TẢI 載 367 TẠI 在 448 TAM 三 5 TÂM 心 717 TẦM 尋 688 TẰM 蚕 27 TẨM 寝 576 TẨM 浸1055 TẠM 暫 913 TÁN 散 867 TÁN 賛1663 TÀN 残 995 TÂN 賓 580 TÂN 新 877 TÂN 津1040 TÂN 浜1050

TÂN TÂN TẤN TẤN TẤN TẦN TẦN TẪN TẢN TẬN TANG TANG TÁNG TÁNG TÀNG TĂNG TĂNG TĂNG TĂNG TẦNG TẦNG TẰNG TẠNG TẶNG TÁNH TÁNH TAO TAO TAO TÁO TÀO TÀO TÀO TẢO TẢO TẢO TẠO TẠP TẬP TẬP TẬP TẤT TẤT TẤT TẬT TẤU TẨU TÂY TẨY

薪1529 辛1698 迅1704 進1730 晋 B5 頻1886 秦 A89 牝 A72 傘 251 尽 602 喪 59 桑 397 喪 59 葬1517 蔵1527 僧 260 増 486 憎 756 曽 A16 層 612 曽 A16 層 612 臓1468 贈1667 姓 519 性 725 繰1401 遭1743 騒1912 燥1135 曹 900 槽 971 繰1401 掃 829 早 886 藻1535 造1724 雑1852 習1419 集1851 襲1945 必 60 漆1098 膝A112 疾1206 奏 507 走1670 西1562 洗1047

TẾ 婿 533 THẶNG剰 323 TẾ 済1065 THANH 声 456 TẾ 祭1267 THANH 清1072 TẾ 細1363 THANH 青1868 TẾ 際1843 THÁNH 聖1182 TỀ 斉1939 THÀNH 城 462 TỄ 剤1940 THÀNH 成 766 TỂ 宰 561 THÀNH 誠1597 TỆ 幣 647 THAO 挑 812 TỆ 弊 678 THAO 操 856 THA 他 175 THÁO 造1724 THẢ 且 12 THẢO 草1506 THÁC 拓 798 THẢO 討1580 THÁC 託1579 THÁP 塔 472 THÁC 錯1797 THÁP 挿 818 THẠCH 石1243 THẤP 湿1079 THAI 胎1443 THẬP 十 354 THÁI 太 503 THẬP 拾 813 THÁI 彩 690 THẬP 什 A9 THÁI 態 753 THẤT 失 88 THÁI 採 831 THẤT 七 128 THÁI 泰1030 THẤT 匹 348 THÁI 菜1514 THẤT 室 558 THẢI 彩 690 THÂU 収 394 THẢI 貸1654 THÂU 輸1696 THAM 参 388 THẤU 透1722 THÁM 探 833 THÊ 妻 521 THÂM 深1073 THẾ 世 43 THẢM 惨 742 THẾ 勢 340 THẨM 審 582 THẾ 替 904 THẬM 甚 54 THỂ 体 202 THÁN 嘆 426 THỆ 誓1606 THÁN 炭 621 THỆ 逝1718 THÂN 申 41 THEN 栓 945 THÂN 伸 200 THI 施 880 THÂN 紳1360 THI 詩1603 THÂN 親1571 THÍ 施 880 THÂN 身1685 THÍ 譬A130 THẦN 娠 527 THÌ 時 899 THẦN 神1265 THỈ 矢1239 THẦN 臣1470 THỊ 市 139 THẦN 唇1699 THỊ 侍 213 THẦN ? A65 THỊ 是 896 THẬN 慎 752 THỊ 氏1009 THANG湯1081 THỊ 示1258 THĂNG升 78 THỊ 視1268 THĂNG昇 890 THỊ 杮 A58 THẮNG勝1460 THÍCH 刺 318 THẰNG縄1400 THÍCH 適1745 119

THIÊM 添1069 THIÊN 天 9 THIÊN 千 76 THIÊN 偏 248 THIÊN 遷1747 THIÊN 篇 A98 THIỀN 禅1271 THIỂN 浅1045 THIỂN 茜B123 THIỆN 善 288 THIỆN 繕1398 THIỆP 渉1062 THIẾT 切 311 THIẾT 窃1302 THIẾT 設1585 THIẾT 鉄1785 THIỆT 舌1478 THIÊU 挑 812 THIÊU 焼1125 THIẾU 眺1231 THIỂU 小 83 THIỆU 紹1358 THÌN 辰B141 THÍNH 聴1431 THỈNH 請1618 THỊNH 盛1224 THO 萩B127 THÔ 粗1340 THỐ 措 822 THỔ 上 370 THỔ 吐 404 THỔ 土 444 THỌ 寿 98 THỌ 授 830 THỌ 受1138 THỎA 妥1137 THOÁI 退 1715 THOẠI 話1601 THOÁT 脱1456 THÔI 催 257 THÔI 推 834 THỐI 退1715 THỜI 時 899 THÔN 村 926 THỐN 寸 584 THÔNG通1726 THÔNG 聡 B116 THỐNG通1210

THỐNG統1368 THU 収 394 THU 秋1281 THÚ 狩1159 THÚ 獣1168 THÚ 趣1675 THÙ 殊 993 THÙ 酬1766 THỦ 守 548 THỦ 手 778 THỦ 取1429 THỦ 首1904 THƯ 雌 989 THƯ 書1433 THƯ 狙 A75 THỤ 授 830 THỤ 樹 975 THỤ 受1138 THỤ 綬A105 THỨ 次 300 THỨ 刺 318 THỨ 庶 670 THỬ 暑 902 THỰ 署1404 THỪA 承 101 THỪA 乗 115 THỪA 剰 323 THỪA 丞 B2 THUẤN 瞬1235 THUẤN 淳 B81 THUẦN 盾 111 THUẦN 純1355 THUẬN 順 628 THUẬT 術 704 THUẬT 述1710 THÚC 束 100 THÚC 叔 395 THỤC 塾 484 THỤC 淑1063 THỤC 熟1131 THỤC 蜀A107 THỨC 式 679 THỨC 試1604 THỨC 識1631 THỰC 実 557 THỰC 植 962 THỰC 殖 996 THỰC 食1895 THUẾ 税1288


THUỘC属 611 THƯƠNG 商 159 THƯƠNG 倉 236 傷 259 THƯỜNG 償 267 常 595 裳 A43 賞 599 THƯỢNG 尚 592 THÚY 翠B114 THÙY 垂 108 THÙY 誰A126 THỦY 始 523 THỦY 水1011 THỤY 睡1234 THỤY 瑞 B90 THUYỀN 船 1486 THUYẾT 説 1610 TỈ 姉 522 TÍCH 惜 741 TÍCH 昔 889 TÍCH 析 927 TÍCH 潟1104 TÍCH 積1296 TÍCH 績1395 TÍCH 跡1679 TỊCH 夕 498 TỊCH 寂 569 TỊCH 席 663 TỊCH 籍1333 TỊCH 汐 B76 TIÊM 漸1099 TIỀM 潜1109 TIỆM 漸1099 TIỆM 繊1396 TIÊN 仙 173 TIÊN 先 269 TIÊN 鮮1924 TIẾN 薦1528 TIẾN 進1730 TIỀN 前 282 TIỀN 銭1787 TIỄN 践1678

TIỄN TIỂN TIỆN TIẾP TIỆP

揃 A55 銑1786 便 223 接 835 挾 817 挟 817 TIẾT 泌1026 TIẾT 節1323 TIÊU 宵 564 TIÊU 肖 591 TIÊU 標 972 TIÊU 消1057 TIÊU 硝1250 TIÊU 焦1849 TIÊU 梢 B70 TiẾU 咲 413 TIẾU 笑1313 TIỀU 礁1256 TIỂU 小 588 TÍN 信 226 TINH 星 897 TINH 晶 901 TINH 精1342 TÍNH 姓 519 TÍNH 性 725 TÌNH 情 743 TÌNH 晴 907 TĨNH 静1869 TỈNH 井 82 TỈNH 省 112 TỈNH 併 211 TỈNH 靖B106 TỊNH 並 280 TỊNH 浄1044 TÔ 租1283 TỐ 塑 478 TỐ 素1357 TỐ 訴1594 TỔ 祖1263 TỔ 祖1361 TOA 唆 415 TỎA 鎖1801 TỎA 挫 A54 TỌA 座 665 TỌA 坐 A34 TOÁI 砕1244 TOẠI 遂1732 TOAN 酸1770 TOÁN 算1325

TOÀN 全 192 TRANH 争 94 TOÀN 旋 883 TRÀO 潮1108 TOÁT 撮 854 TRÁP 扱 781 TỐC 速1723 TRÁT 札 920 TỘC 族 882 TRẤT 窒1303 TỐI 最 909 TRẬT 秩1282 TỘI 罪1405 TRỄ 滞1092 TÔN 尊 289 TRI 知1240 TÔN 孫 544 TRÍ 置1406 TÔN 宗 554 TRÍ 致1477 TÔN 樽 A66 TRÍ 智 B63 TỐN 巽 A15 TRÌ 持 815 TỒN 存 541 TRÌ 池1013 TỔN 損 849 TRÌ 遅1736 TÒNG 従 702 TRĨ 稚1289 TÔNG 宗 554 TRĨ 痔 A85 TỐNG 送1714 TRỊ 値 238 TỐNG 宋 A40 TRỊ 治1032 TỔNG 総1384 TRÍCH 摘 851 TỐT 卒 146 TRÍCH 滴1095 TRA 査 938 TRIỂN 展 610 TRÁ 搾 846 TRIỆN 篆 A99 TRÁ 詐1591 TRIẾT 哲 417 TRÀ 茶1507 TRIẾT 折 792 TRÁC 卓 372 TRIỆT 徹 713 TRÁC 琢 B87 TRIỆT 徹 853 TRẮC 側 246 TRIỀU 潮1108 TRẮC 測1080 TRIỀU 朝1461 TRẮC 仄 A24 TRIỆU 兆 299 TRẠC 濯1113 TRIỆU 召 312 TRÁCH 責1647 TRIỆU 趙A132 TRẠCH 宅 545 TRIỆU 肇B117 TRẠCH 択 782 TRINH 偵 242 TRẠCH 沢1017 TRINH 貞 373 TRAI 斎1941 TRINH 禎B102 TRÁI 債 255 TRÌNH 呈 406 TRẦM 沈1021 TRÌNH 程1287 TRẪM 朕1447 TRỞ 阻1821 TRÂN 珍1174 TRỢ 助 330 TRẤN 鎮1802 TRỌC 濁1110 TRẦN 陳1832 TRỌNG重 116 TRẬN 陣1826 TRỌNG仲 186 TRANG粧1341 TRÚ 昼 26 TRANG荘1505 TRÚ 住 201 TRANG装1554 TRÚ 駐1910 TRANG庄 B44 TRÙ 厨 A25 TRÁNG壮1142 TRƯ 猪 B85 TRÀNG腸1462 TRỤ 住 201 TRẠNG状1143 TRỤ 宙 552 120

TRỤ 柱 939 TRỨ 著1515 TRỨ 除1827 TRỮ 貯1653 TRUÂN 屯 129 TRÚC 竹1312 TRÚC 筑1330 TRỤC 軸1692 TRỤC 逐1720 TRỰC 直 359 TRUNG中 33 TRUNG衷 53 TRUNG忠 720 TRÙNG虫1542 TRỦNG塚 477 TRƯNG徴 712 TRỪNG懲 764 TRỪNG 澄 1106 TRƯỚC 着 1413 TRƯỚC 著 1515 TRƯƠNG 帳 644 張 684 TRƯỚNG 帳 644 脹1457 TRƯỜNG 場 474 腸1462 長1806 TRƯỢNG 丈71 TRƯỢT辷A133 TRỪU 抽 801 TRUY 追1717 TRUY 錘1794 TRUY 椎 A62 TRÚY 錘1794 TRỤY 堕 466 TRỤY 墜 483 TRUYỀN伝 187 TU 修 241 TU 脩 B24 TU 須 B49 TÚ 宿 571 TÚ 秀1273 TÙ 囚 432

TƯ TƯ TƯ TƯ TƯ TƯ TỤ TỨ TỨ TỨ TỪ TỪ TỪ TỪ TỪ TỪ TỬ TỬ TỬ TỬ TỰ TỰ TỰ TỰ TỰ TỰ TỰ TỰ TỰ TUÂN TUÂN TUẤN TUẤN TUẤN TUẦN TUẦN TUẦN TUẪN TUẤT TÚC TÚC TÚC TÚC TỤC TỤC TỨC TỨC TUẾ TUỆ

司 400 姿 525 滋1074 思1194 私1275 資1659 袖A123 伺 195 四 433 賜1662 慈 290 徐 701 磁1254 辞1480 詞1589 梓 B68 子 539 死 992 紫1366 辻A134 似 184 叙 396 嗣 425 寺 447 字 547 序 655 緒1377 自1472 飼1901 遵1746 洵 B79 俊 221 駿B158 峻 B39 旬 344 循 706 巡1705 殉 994 戌 A52 粛 58 促 220 宿 571 足1676 俗 225 続1374 息1474 即1490 歳 988 穂1293


TUỆ 慧 B55 TUNG 縦1394 TUNG 嵩 B40 TÙNG 従 702 TÙNG 松 934 TỤNG 訟1583 TỤNG 頌B155 TƯỚC 削 320 TƯỚC 爵1140 TƯỚC 雀 A7 TƯƠNG相 944 将1144 箱1328 醤A139 TƯỚNG相 944 将1144 TƯỜNG 祥 1266 詳1600 翔B113 TƯỞNG奨 508 TƯỞNG想 747 TƯỢNG像 261 TƯỢNG匠 351 TƯỢNG 象 1641 TỬU 酒1056 TỰU 就 161 TUÝ 酔1764 TÚY 粋1335 TÙY 隋1835 TÙY 隋A147 TỦY 髄1916

TỤY 膵A113 TUYÊN 宣 559 TUYÊN 亘 B3 TUYẾN 線1386 TUYẾN 腺A111 TUYỀN 泉1219 TUYỂN 選1748 TUYẾT 雪1856 TUYỆT 絶1371 TY 卑 113 TY 司 400 TY 諮1622 TÝ 子 539 TÝ 漬1096 TÝ 茨A115 TỶ 爾 31 TỶ 伺 195 TỶ 姉 522 TỶ 比1006 TỴ 避1750 TỴ 鼻1938 U U 幽 55 ÚC 郁B146 ỨC 億 264 ỨC 憶 761 ỨC 抑 788 ỦNG 擁 855 ƯNG 鷹 B45 ỨNG 応 657 ƯỚC 約1349 ƯƠNG 央 35 ƯU 憂 30

ƯU UY ÚY ÚY ỦY UYÊN UYỂN UYỂN

優 268 威 768 尉 119 慰 757 委1277 淵 A67 宛 A41 苑B122 V VÂN 雲1858 VÂN 云 A8 VĂN 文 871 VĂN 紋1353 VĂN 蚊1543 VĂN 聞1816 VÃN 晩 908 VẤN 問1808 VẦN 韻1880 VẠN 万 4 VẬN 運1739 VÃNG 往 697 VÀO 込1702 VẬT 物1151 VẬT 惣 B53 VỆ 衛 715 VI 為 65 VI 囲 437 VI 微 710 VI 違1734 VĨ 偉 243 VĨ 尾 604 VĨ 緯1385 VỊ 未 89

VỊ VỊ VỊ VIÊM VIÊN VIÊN VIÊN VIÊN VIÊN VIÊN VIỄN VIỆN VIỆN VIỆN VIỆT VINH VĨNH VĨNH VỊNH VÔ VÕ VONG VONG VÕNG VÕNG VỌNG VỌNG VŨ VŨ VŨ VŨ VŨ VŨ

121

位 198 味 411 胃1193 炎1119 円 292 員 416 園 443 垣 460 援 839 猿1166 遠1742 援 839 院1825 媛 A39 越1673 栄 942 永 61 泳1024 詠1590 無1126 武 25 亡 137 忘 144 妄 141 網1380 妄 141 望1177 武 25 侮 207 宇 546 羽1417 舞1481 雨1855

VỤ 侮 207 VỤ 務1238 VỤ 霧1866 VỰC 域 464 VƯỜN 畑1121 VƯƠNG 王 1172 X XA 車1687 XÁ 舎 209 XÁ 赦1669 XÀ 蛇1544 XÃ 社1260 XẠ 射1686 XÁC 殻1000 XÁC 確1255 XÂM 侵 224 XẢO 巧 630 XÍ 企 181 XỈ 歯1942 XÍCH 斥 85 XÍCH 尺 600 XÍCH 赤1668 XU 枢 931 XÚ 臭1473 XÚ 醜1771 XỨ 処 495 XỬ 処 495 XUÂN 春 898 XUẤT 出 45 XUẤT 率 158 XÚC 触1574 XUNG 衝 714

XUNG 沖1018 XƯNG 称1284 XỨNG 称1284 XỨNG 秤 A90 XƯƠNG昌B61 XƯỚNG唱 420 XUY 吹 410 XUY 炊1120 XÚY 吹 410 XUYÊN 川 626 XUYÊN 栓 945 XUYẾN 串 A2 Y Y 依 212 Y 医 352 Y 衣1549 Y 伊 B20 Ý 意1878 Ỷ 依 212 YÊM 俺 A12 YÊN 安 549 YÊN 煙1128 YẾN 宴 562 YẾT 掲 823 YẾT 謁1613 YÊU 腰1463 YÊU 妖 A38 YẾU 要1563


Á西

146

ĐẦU 亠

8

ÂM 音 ẤP 邑 ẤT 乙 BẠCH 白 BĂNG 冫 BAO 勹 BÁT 八 BÁT 癶 BÌ 皮 BIỆN 釆 BỐC 卜 BỐI 貝 CÁCH 革 CÁCH 鬲 CAM 甘 CAN 干 CÂN 巾 CÂN 斤 CẤN 艮 CAO 高 CHÂU CHI 支 CHÍ 至

180 163 5 106 15 20 12 105 107 165 25 154 177 193 99 51 50 69 138 189 137 65 133

ĐẨU 斗 ĐẬU 豆 ĐIỀN 田 ĐIẾU 鳥 ĐỈNH 鼎 GIÁC 角 HẮC 黒 HÁN 厂 HÀNG 行 HÀNH 行 HÀO 爻 HỆ 匸 HIỆT 頁 HỔ 虍 HỘ 戸 HÒA 禾 HỎA 火 HOÀNG 黄 HƯƠNG 香 HỰU 又 HUYỀN 玄 HUYẾT 血 HUYỆT 穴

CHỈ 止

77

KHẢM 凵

17

NHẬT 日

CHỈ 黹

204

KHẨU 口

30

NHI 而

126

CHU 舟

137

KHÍ 气

84

NHỊ 二

7

CHỦ `

3

KHIẾM 欠

76

NHĨ 耳

28

68 151 102 196 206 148 203 27 144 144 89 22 181 141 63 115 86 201 186 29 95 143 116

MÂU 矛

110

SAM 彡

MẪU 母.毋 MỄ 米 MỊCH 冖 MỊCH 糸 MIÊN 宀 MỘC 木 MÔN 門 MỤC 目 NẠCH 疒 NỮ 女 NGẠT 歹 NGÕA 瓦 NGỌC 玉 NGÔN 言 NGƯ 魚 NGƯU 牛 NGHIỄM 广 NGUYỆT 月 NHA 牙 NHÂN 人 NHÂN(đi) 儿 NHẬP 入 NHẤT 一

80 119 14 120 40 75 169 109 104 38 78 98 96 149 195 93 53 74 92 9 10 11 1

SỈ 士 SINH 生 SƠ 疋 SƠN 山 SƯỚC 辶 SƯỞNG 鬯 SUYỄN 舛 TÂM 心 TÂN 辛 TẨU 走 TÂY 西 TẾ 斉 THẠCH 石 THÂN 身 THẦN 臣 THẦN 辰 THANH 青 THẢO 艸 THẬP 十 THI 尸 THỈ 矢 THỈ 豕 THỊ 氏

33 100 103 46 162 192 136 61 60 156 146 210 112 158 131 161 174 140 24 44 111 152 83

THỊ 示

113

THIỆT 舌

135

THÌN 辰

161

128

THỔ 土

32

NHỤC 肉

130

THỐN 寸

41

72

59

CHUY 隹

172

KHƯ 厶

CỔ 鼓

207

KHUYỂN 犬

94

NHỰU 禸

114

THÙ 殳

79

CỐC 谷

150

KIẾN 見

147

PHẨU 缶

121

THỦ 手

64

CỔN |

2

KIM 金

167

PHI 非

175

THỦ 首

185

58

PHI 飛

183

THỦY 水

CÔNG 工 CỐT 骨 CUNG 弓

48

KÝ ヨ.彑

85

188

KỲ 示

113

PHIẾN 片

91

THỬ 黍

202

57

KỶ 几

16

PHIỆT ノ

4

THỬ 鼠

208

55

KỶ 己

49

CỬU 韭

179

LÃO 老

125

PHONG 風

66

THỰC 食

184

182

TỊCH 夕

36

CỮU 臼

134

LẬP 立

117

PHỤ 父

88

TIÊU 髟

190

DẶC 弋

56

LỖ 鹵

197

PHỤ 阜

170

TIỂU 小

42

DẪN 廴

54

LỘC 鹿

198

PHƯƠNG 匚

23

TIẾT 卩

26

DẬU 酉

164

LỖI 耒

127

PHƯƠNG 方

70

TRAI 斉

210

DIỆN 面

176

LONG 竜. 龍

212

PHỮU 缶

121

TRẢO 爪

DUẬT 聿

129

LỰC 力

DỤNG 用

101

DƯỢC 龠 DƯƠNG 羊

CỦNG 廾

19

LÝ 里

166

214

MA 麻

200

123

MÃ 馬

PHỘC 攵. 攴

85

QUA 戈

62

153

TRỈ 豸

QUA 瓜

97

TRIỆT 屮

45

QUI 亀. 龜

213

TRÚC 竹

118

187

QUỶ 鬼

194

TRÙNG 虫

142

TRƯỜNG 長

168

ĐẠI 大

37

MẠCH 麦

199

QUYẾT 亅

6

ĐÃI 隶

171

MÃNH 皿

108

QUYNH 冂

13

TRUY 夂

34

ĐAO 刀

18

MÃNH 黽

205

SẮC 色

139

TRUY 夊

35

ĐẤU 鬥

191

60

TRỦY 匕

21

MAO 毛

82

SÁCH 彳

TƯ 厶 TỬ 子 TỰ 自 TÚC 足 TƯỜNG 爿 TỶ 比 TỴ 鼻 UÔNG 尢 VĂN 文 VI 囗 VI 韋 VIẾT 曰 VÔ 无 VÔ 母.毋 VÕNG 网.罒 VŨ 羽 VŨ 雨 XA 車 XỈ 齒 XÍCH 赤 XUYẾN 川.巛 Y衣 YỂM 广 YÊU 幺

28 39 132 157 90 81 209 43 67 31 178 73 71 80 122 124 173 159 211 155 47 145 53 52


Chịu trách nhiệm xuất bản:

Giám đốc NGÔ TRẦN ÁI Tổng biên tập VŨ DƯƠNG THU Ỵ

Biên tập :

NFUYỄN TRỌNG BÁ

Trình bày bìa:

NGUYỄN QUỐC ĐẠI

1945 CHỮ HÁN TỰ THÔNG DỤNG In 100.000 cuốn khổ 24 x 35 cm tại Công ti In Tiến An. Giấy phép xuất bản số 5122/651-00/ XB-QLXB, kí ngày 14/10/2022. In xong và nộp lưu chiểu quý IV năm 2022.


Đón đọc

Giá: 29.000đ


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.