Động từ tiếng nhật thông dụng nhất nhóm 1 (phần 2)

Page 1

>>> Nguồn :giáo trình học tiếng nhật Trung tâm nhật ngữ SOFL giới thiệu với bạn đọc bài viết Động từ tiếng nhật thông dụng nhất nhóm 1 (phần 2) Người Nhật thường cho rằng ngôn ngữ của họ khó đối với người nước ngoài, nhưng một hệ thống ngữ âm tương đối đơn giản và các quy tắc văn phạm khá linh hoạt làm cho tiếng Nhật trở thành dễ học hơn so với một số ngôn ngữ khác, ít nhất là cho mục đích hội thoại, dù chữ viết tượng hình và các dạng chữ viết khác gây khó khăn cho việc đọc và viết.Trung tâm tiếng nhật SOFL luôn khuyên các học viên của mình chăm chỉ và nghiêm túc trong việc học tiếng nhật. Chúc các bạn học vui vẻ..! 101 かいます mua 買う 102 かいます nuôi (động vật) 飼う 103 かよいます đi đi về về 通う 104 さそいます mời, rủ 誘う 105 しまいます cất vào, để vào 仕舞う 106 すいます hút (thuốc lá) 吸う 107 ちがいます khác 違う 108 つかいます dùng, sử dụng 使う 109 てつだいます giúp đỡ (làm việc) 手伝う 110 ならいます học tập 習う 111 はらいます trả tiền 払う

Học tiếng nhật trực tuyến 112 ひろいます nhặt, nhặt lên 拾う 113 まにあいます đúng giờ, kịp (cuộc hẹn) 間に合う 114 むかいます hướng đến, trên đường 向かう 115 もらいます nhận được 貰う 116 よいます say 酔う 117 わらいます cười 笑う 118 ~ちます 119 うちます gửi (bức điện) 打つ 120 うちます đánh (máy chữ) 打つ 121 かちます thắng 勝つ 122 じかんがたちます thời gian trôi đi 時間がたつ 123 たちます đứng 立つ


124 まちます đợi, chờ 待つ 125 もちます mang, cầm 持つ 126 やくにたちます gúp ích 役に立つ 127 ~ります 128 あがります tăng, tăng lên (giá) 上がる 129 あずかります giữ, giữ hộ, giữ cho 預かる 130 あたります trúng (xổ số) 当たる 131 あつまります tập trung 集まる 132 あやまります xin lỗi, tạ lỗi 謝る 133 あります có (sở hữu đồ vật) 有る 134 あります có (tồn tại đồ vật) 在る 135 あります có (tổ chức, diễn ra) 在る 136 いやがります không thích, ghét 嫌がる 137 いります cần 要る 138 うります [bị, được] bán 売る 139 おくります gửi (đồ) 送る 140 おくります đưa đi, tiễn (ai đó) 送る 141 おどります nhảy, khiêu vũ 踊る 142 おります [bị, được] gập, bẻ gãy 折る 143 おわります hết, kết thúc, xong 終わる 144 かえります về 帰る 145 かかります mất, tốn 罹る 146 かかります khóa (cửa) 掛る 147 かかります có điện thoại 賭かる 148 かざります trang trí 飾る 149 かぶります đội (mũ) 被る 150 かわります thay đổi, đổi 変わる 151 きります cắt 切る 152 きります tắt (công tắc, nguồn) 切る 153 くもります có mây, mây mù 曇る 154 こまります rắc rối, khó xử 困る 155 さがります giảm, giảm xuống (giá) 下がる 156 さわります sờ, chạm vào 触る 157 しかります mắng 叱る 158 しまります đóng (cửa) 閉まる 159 しります biết 知る 160 すべります trượt 滑る 161 すわります ngồi 座る 162 たすかります được giúp đỡ 助かる 163 つくります làm, chế tạo 作る 164 てにはいります lấy được, thu thập được 手に入る 165 とおります đi qua (đường) 通る 166 とまります trọ, ở 泊まる 167 とまります dừng (thang máy) 止まる 168 とります lấy, tóm 取る 169 とります chụp (ảnh) 撮る


170 とります thêm (tuổi) 取る 171 とります xin (nghỉ) 取る 172 とります lấy trộm, lấy cắp 取る 173 なおります đã được sửa (chỗ hỏng) 直る 174 なおります đã khỏi (ốm) 治る 175 なくなります chết, mất, qua đời 亡くなる 176 なくなります mất, hết 無くなる 177 なります trở thành, trở nên 成る 178 なります reo, kêu 鳴る 179 ねむります ngủ 眠る

180 のこります ở lại 残る 181 のぼります leo (núi) 登る 182 のります đi, lên (tàu, xe) 乗る 183 はいります vào (quán giải khát) 入る 184 はいります vào, nhập học (đại học) 入る 185 はいります vào (bồn tắm) 入る 186 はかります cân, đo 測る・量る 187 はじまります bắt đầu (buổi lễ) 始まる 188 はしります chạy (trên đường) 走る 189 はります dán, dán lên, đính lên 貼る 190 ぶつかります đâm, va chạm ぶつかる 191 ふとります béo lên, tăng cân 太る 192 ふります rơi (mưa, tuyết) 降る 193 へります giảm xuống (xuất khẩu) 減る 194 ほります khắc 彫る 195 まがります rẽ, quẹo 曲がる 196 まじわります giao lưu với, quan hệ với 交わる 197 まもります bảo vệ, tuân thủ, giữ gìn 守る 198 みつかります được tìm thấy (đồ vật) 見つかる 199 もどります quay lại, trở lại 戻る 200 やります làm, tưới (cây) やる 201 やります cho, tặng (người dưới) やる 202 わかります hiểu, nắm được 分かる 203 わたります qua (cầu, đường) 渡る 204 Kính ngữ 205 ございます có {lịch sự} ござる 206 うかがいます nghe, hỏi {khiêm nhường} 伺う


207 いただきます nhận {khiêm nhường} 頂く 208 いたします làm {khiêm nhường} 致す 209 もうします nói {khiêm nhường} 申す 210 おります ở {khiêm nhường} 居る 211 おめにかかります gặp {khiêm nhường} お目にかかる 212 まいります đi, đến {khiêm nhường} 参る 213 いらっしゃいます đến {tôn kính} いらっ者う 214 くださいます cho, tặng {tôn kính} 下さる 215 なさいます làm {tôn kính} なさう 216 おいでなります đi , đến {tôn kính} 甥でなる 217 ごらんになります nhìn {tôn kính} ご覧になる 218 めしあがります ăn, uống {tôn kính} 召し上がる >> Tham khảo: Tài liệu tiếng nhật cơ bản Tài liệu tiếng nhật giao tiếp Tài liệu tiếng nhật N3 >>> Xem Học tiếng Nhật để học thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé. Thông tin được cung cấp bởi: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Tel: 0466 869 260 Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 Email: nhatngusofl@gmail.com


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.