VITTO-VP COMPANY LIMITED Ad d : Lot 1, A Area, Tam Duong II IZ, Tam Duong, Vinh Phuc, Vietnam. Tel: +84-2116558863
W eb: vitto.vn
VITTO.VN
Giới thiệu Vitto được thành lập từ năm 2013, đến nay đã có 2 dự án đi vào hoạt động với gần 1000 cán bộ công nhân viên. Diện tích đầu tư trên 176 ha tại Khu CN Tam Dương II, Vĩnh Phúc; Và 86 ha tại Khu CN La Sơn – Huế. Vitto là sự hội tụ của những chuyên gia đam mê công nghệ, thiết bị, mỹ thuật, kiến trúc trong sản xuất gốm sứ xây dựng hàng đầu Việt Nam mong muốn xây dựng và phát triển một tập đoàn sản xuất gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh cho thị trường trong nước và các khu vực năng động của thị trường quốc tế. Với sự kết hợp đặc biệt giữa Vitto và các viện nghiên cứu công nghệ, nhà sản xuất thiết bị và đặc biệt là các trung tâm nghiên cứu phát triển Châu Âu đã giúp chúng tôi đầu tư những thiết bị, công nghệ tiên tiến, năng lực phát triển và ứng dụng những sản phẩm vượt trội nhằm thỏa mãn những nhu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng.
Vitto nỗ lực và ước mong trở thành công ty tốt nhất trong ngành gốm sứ xây dựng.
Vitto cam kết xây dựng một công ty có mô hình quản trị tiên tiến, sản phẩm, dịch vụ với chất lượng cao, quan hệ cộng đồng thân thiện và chính sách môi trường bền vững.
vitto.vn Vitto | 01
Vitto | 02
About us Vitto was established in 2013 and now, we have two projects running with 1000 employees. Our ďŹ rst project of 176 ha at Tam Duong II Industrial Zone, Vinh Phuc province and the second project is located at La Son Industrial Zone, Hue province in area of 86 ha.
Vitto is the convergence of top professional staffs who bear huge passion with technology, equipments, arts, architectures in the ďŹ eld of manufacturing and trading ceramic, porcelain tiles in Vietnam market. We would like to build and develop Vitto to be a group in manufacturing ceramic wall/oor tiles, sanitation equipments for domestic and developing/emerging markets. A special combination among Vitto and technology research institutes, equipment manufacturers and especially the research and development center in Europe has leaded us to invest in advanced equipments, high technology and capacity to develop to provide outstanding products that can meet the various and rigorous demands of our customers. Vitto is paying effort and desires to become the best company in the construction ceramics industry.
We commit to build Vitto to be a company with advanced management model, high quality products and services, friendly relationship with local community and sustainable environmental policies. Vitto | 03
Vitto | 04
WALL TILES
CHIKAN 300X450 mm
Vitto | 05
Ceramic Glossy
2C049 300x450 mm
2C052 300x450 mm
2C050 300x450 mm
2C053 300x450 mm
2C051 300x450 mm
2C054 300x450 mm Vitto | 06
EURO CLASSIC 300X450 mm
Vitto | 07
Ceramic Glossy
3C090 300x450 mm
3C093 300x450 mm
3C091 300x450 mm
3C094 300x450 mm
3C092 300x450 mm
3C095 300x450 mm Vitto | 08
KYOTO SILK 300X450 mm
Vitto | 09
Ceramic Glossy
3C070 300x450 mm
3C073 300x450 mm
3C071 300x450 mm
3C074 300x450 mm
3C072 300x450 mm
3C075 300x450 mm Vitto | 10
TATAMI 300X450 mm
Vitto | 11
Ceramic Glossy
3C055 300x450 mm
3C060 300x450 mm
3C056 300x450 mm
3C061 300x450 mm
3C057 300x450 mm
3C062 300x450 mm Vitto | 12
KERALA Ceramic Glossy
300X450 mm
Vitto | 13
3C046 300x450 mm
3C049 300x450 mm
3C047 300x450 mm
3C050 300x450 mm
3C048 300x450 mm
3C051 300x450 mm Vitto | 14
VIET WOOD 300X450 mm
Vitto | 15
Ceramic Glossy
3C076 300x450 mm
3C080 300x450 mm
3C077 300x450 mm
3C081 300x450 mm
3C078 300x450 mm
3C082 300x450 mm Vitto | 16
PICASSO 300X600 mm
Vitto | 17
Ceramic Glossy
3D256 300x600 mm
3D260 300x600 mm
3D257 300x600 mm
3D261 300x600 mm
3D258 300x600 mm
3D262 300x600 mm Vitto | 18
BELIDES 300X600 mm
Vitto | 19
Ceramic Glossy
2D216 300x600 mm
2D220 300x600 mm
2D217 300x600 mm
2D221 300x600 mm
2D218 300x600 mm
2D222 300x600 mm Vitto | 20
ALEMONE 300X600 mm
Vitto | 21
Ceramic Glossy
3D250 300x600 mm
3D253 300x600 mm
3D251 300x600 mm
3D254 300x600 mm
3D252 300x600 mm
3D255 300x600 mm Vitto | 22
URBAN 300X600 mm
Vitto | 23
Ceramic Glossy
3D280 300x600 mm
3D283 300x600 mm
3D281 300x600 mm
3D284 300x600 mm
3D282 300x600 mm
3D285 300x600 mm Vitto | 24
ROYAL 300X600 mm
Vitto | 25
Ceramic Glossy
2D227 300x600 mm
2D224 300x600 mm
2D228 300x600 mm
2D225 300x600 mm
2D229 300x600 mm
2D226 300x600 mm Vitto | 26
DAISY 300X600 mm
Vitto | 27
Ceramic Glossy
8D401 300x600 mm
8D396 300x600 mm
8D402 300x600 mm
8D397 300x600 mm
8D403 300x600 mm
8D398 300x600 mm Vitto | 28
ROSE 300X600 mm
Vitto | 29
Ceramic Glossy
8D390 300x600 mm
8D393 300x600 mm
8D391 300x600 mm
8D394 300x600 mm
8D392 300x600 mm
8D395 300x600 mm Vitto | 30
FLOOR TILES
VITTO 600X600 Porcelain Matt
Vitto | 31
3H901 600x600 mm
3H902 600x600 mm
3H903 600x600 mm
3H904 600x600 mm Vitto | 32
Vitto | 33
Vitto | 34
VITTO 600X600 Porcelain Matt
Vitto | 35
3H905 600x600 mm
3H906 600x600 mm
3H907 600x600 mm
3H908 600x600 mm Vitto | 36
Vitto | 37
Vitto | 38
VITTO 600X600 Porcelain Full Polished
Vitto | 39
3H702 600x600 mm
3H703 600x600 mm
3H705 600x600 mm
3H706 600x600 mm Vitto | 40
Vitto | 41
Vitto | 42
VITTO 600X600 Porcelain Full Polished
Vitto | 43
3H707 600x600 mm
3H708 600x600 mm
3H709 600x600 mm
3H750 600x600 mm Vitto | 44
Vitto | 45
Vitto | 46
VITTO 600X600 Porcelain Full Polished
6H751 600x600 mm
6H753 600x600 mm Vitto | 47
6H752 600x600 mm
6H754 600x600 mm Vitto | 48
VITTO 600X600 Porcelain Full Polished
6H755 600x600 mm
6H756 600x600 mm
6H757 600x600 mm Vitto | 49
Vitto | 50
VITTO 600X600 Ceramic Glossy
Vitto | 51
3H602 600x600 mm
3H603 600x600 mm
3H612 600x600 mm
3H613 600x600 mm Vitto | 52
Vitto | 53
Vitto | 54
VITTO 600X600 Ceramic Glossy
Vitto | 55
3H614 600x600 mm
3H616 600x600 mm
3H618 600x600 mm
3H619 600x600 mm Vitto | 56
Vitto | 57
Vitto | 58
VITTO 600X600 Ceramic Glossy
Vitto | 59
3H620 600x600 mm
3H621 600x600 mm
3H622 600x600 mm
3H642 600x600 mm Vitto | 60
TECHNICAL SPECIFICATIONS – GLAZED CERAMIC TILE / THÔNG SỐ KỸ THUẬT - GẠCH CERAMIC TRÁNG MEN Properties / Thuộc tính
Test Method Phương pháp đo
Results Kết quả
(as tested by VIBM)
TECHNICAL SPECIFICATIONS – GLAZED PORCELAIN TILE / THÔNG SỐ KỸ THUẬT - GẠCH PORCELAIN TRÁNG MEN Properties / Thuộc tính
Test Method Phương pháp đo
( thử nghiệm bởi VIBM)
Kết quả
( thử nghiệm bởi VIBM)
Length & width / Chiều dài & rộng
ISO 10545 - 2
± 0.3%
Length & width / Chiều dài & rộng
ISO 10545 - 2
± 0.4%
Rectangularity / Độ vuông góc
ISO 10545 - 2
- 0.2%
Rectangularity / Độ vuông góc
ISO 10545 - 2
+0.12%
Straightness of sides / Độ thẳng cạnh
ISO 10545 - 2
+0.03%
Straightness of sides / Độ thẳng cạnh
ISO 10545 - 2
-0.01%
Surface flatness / Độ phẳng bề mặt
Thickness / Độ dày
ISO 10545 - 2
ISO 10545 - 2
Water absorption / Độ hút nước
ISO 10545 - 3
Modulus of rupture (Mpa) / Độ bền uốn (Mpa)
ISO 10545 - 4
Thermal shock resistance / Độ bền sốc nhiệt
ISO 10545 - 9
Crazing resistance / Độ bền rạn men
Low concentration of acids and alkalis Chemical resistance Axit và kiềm nồng độ thấp
Độ bền hóa chất
Cleaning products and pool reactive agents Chất tẩy rửa và hóa chất bể bơi
Resistance to stains / Độ chống bám bẩn
Vitto | 61
Results (as tested by VIBM)
ISO 10545 - 11
a) Centre curvature + 0.13% Vếch tâm b) Edge curvature + 0.05% Vếch cạnh c) Warpage - 0.15% Vếch góc
-1.3% >10%
21.12 Resistant Không rạn nứt
Resistant Men không rạn
Unaffected Không ảnh hưởng
ISO 10545 - 13
Unaffected Không ảnh hưởng
ISO 10545 - 14
5
a) Centre curvature + 0.06% Vếch tâm b) Edge curvature + 0.05% Vếch cạnh c) Warpage - 0.04% Vếch góc
Surface flatness / Độ phẳng bề mặt
ISO 10545 - 2
Thickness / Độ dày
ISO 10545 - 2
-1.3%
ISO 10545 - 3
0.11%
Water absorption / Độ hút nước
Modulus of rupture (Mpa)
Resistance to bending Độ bền uốn (Mpa) Độ bền uốn
ModuBreaking stregnth (N) Lực uốn gãy
47.8 ISO 10545 - 4
2542
Thermal shock resistance / Độ bền sốc nhiệt
ISO 10545 - 9
Resistant Không rạn nứt
Crazing resistance / Độ bền rạn men
ISO 10545 - 11
Low concentration of acids and alkalis Chemical resistance Axit và kiềm nồng độ thấp
Độ bền hóa chất
Cleaning products and pool reactive agents Chất tẩy rửa và hóa chất bể bơi
Resistance to stains / Độ chống bám bẩn
Resistant Men không rạn
Unaffected Không ảnh hưởng
ISO 10545 - 13
Unaffected Không ảnh hưởng
ISO 10545 - 14
5
Vitto | 62