maccallan block 3

Page 1

Mái

Tầng 7

Tầng 6

Tầng 5

a. b.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

a. b. c. d.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm lập thể (x1) Củ sen (bồn tắm)

a. b.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1)

a. b.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

a. b. c.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm xây (x1)

a. b. c.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) bồn tắm lập thể (x1)

1) 2)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

1) 2)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE C (custom) Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE D 1000 x 550 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

a. b.

a. b. c. d.

a. b.

a. b.

a. b. c.

a. b. c.

1) 2)

1) 2)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn gương

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm lập thể (x1) Củ sen (bồn tắm)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn tường (gương)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm xây (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE C (custom) Đèn tường (gương)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) bồn tắm lập thể (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE D 1000 x 550 Đèn gương

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn gương

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

Ghi chú / Note

Tầng 4

Tầng 3

a. b.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

a. b. c. d.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm lập thể (x1) Củ sen (bồn tắm)

a. b.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1)

a. b.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

a. b. c.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm xây (x1)

a. b. c.

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) bồn tắm lập thể (x1)

1) 2)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

1) 2)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE C (custom) Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE D 1000 x 550 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

a. b.

a. b. c. d.

a. b.

a. b.

a. b. c.

a. b. c.

1) 2)

1) 2)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn gương

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm lập thể (x1) Củ sen (bồn tắm)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

Tầng 2

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm xây (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) bồn tắm lập thể (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE C (custom) Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE D 1000 x 550 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

a. b.

a. b.

a. b. c.

1) 2) 3)

1) 2)

1) 2)

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn tường (gương)

Tầng 1

Hầm

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm xây (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) drain thoát nước (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn tường (gương)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE C (custom) Đèn tường (gương)

bàn lavabo 350 x 1200

a. b.

a. b. c.

1) 2) 3)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1) Bồn tắm xây (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) drain thoát nước (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

1) 2)

1) 2)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE C (custom) Đèn tường (gương)

bàn lavabo 350 x 1200

Ghi chú Bàn lavabo TYPE B 1200 x 550 Đèn gương

a. b.

1) 2)

1) 2)

1) 2)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE F 1000 x 550 Đèn tường (gương)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

TỔNG GIÁM ĐỐC:

Ghi chú Bàn lavabo TYPE A 1200 x 350 Đèn tường (gương)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa ĐẶT BÀN (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

SET COMBO thiết bị (x1) Chậu rửa BÁN ÂM (x1)

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

Ghi chú Bàn lavabo TYPE E (900 x 350) Đèn gương

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Thiết Kế

/ Design team:

Thiết kế kiến trúc/Arch. Designer: ArKts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu

MÃ SẢN PHẨM: 27 x chậu rửa BÁN ÂM - Msp: TOTO - LW646JW-F 21 x chậu rửa ĐẶT BÀN - Msp: TOTO - LW952#W 6 x bồn tắm xây - Msp: TOTO - PAY1780D 8 x bồn tắm lập thể - Msp: CAESAR - AT0770 4 x phểu thu nước tưới __________________________________________________ 47 x SET COMBO thiết bị bao gồm: 1 x Vòi cỡ trung - Msp: TOTO - TLS04306V 1 x Bồn xí - Msp: TOTO - CS945DNT2 1 x Vòi xịt Toto - Msp: TOTO - TVCF201 1 x Củ sen - Msp: TOTO - TMGG40E3 1 x Sen đứng - Msp: TOTO - DM907CS 1 x Phểu thu __________________________________________________ 2 x SET COMBO thiết bị NHÀ HÀNG bao gồm: 1 x Vòi cỡ trung - Msp: TOTO - TLS04306V 1 x Bồn xí - Msp: TOTO - CS945DNT2 1 x Vòi xịt Toto - Msp: TOTO - TVCF201 1 x Phểu thu

BÀN LAVABO: Type A: 1200 x 350 18 bàn @ WC 1 - 4 - 7 - 12 Type B*: 1200 x 550 9 bàn @ WC 2 - 3 -13 Type C*: custom 6 bàn @ WC 5 Type D*: 1000 x 550 4 bàn @ WC 6 Type E: 900 x 350 9 bàn @ WC 8 - 9 - 10 - 11 Type F*: custom 3 bàn @ WC chung + nhà hàng _____________________________________________________________ Tổng 49 Bàn gồm: 27 Bàn cho Lavabo bán âm 22 Bàn * cho Lavabo đặt bàn

Chủ trì kết cấu /Struc.designer: Ks/En. Bùi Quốc Việt

Hạng mục: Categories:

Q. PHẦN THỐNG KÊ Tên bản vẽ: Drawing title

THIẾT BỊ VỆ SINH

Số bản vẽ:

Bản đồ thiết bị vệ sinh

Q.04

Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

sơ đồ

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

06.01.2020


ngày xuất bản 14/05/2021 Thành phần Bản vẽ S.001 Phối cảnh S.002 Phối cảnh S.003 Phối cảnh S.004 Phối cảnh S.005 Phối cảnh S.006 Phối cảnh S.007 Phối cảnh S.008 Phối cảnh S.009 Phối cảnh S.010 Phối cảnh S.011 Phối cảnh S.100 MB ghi chú + kích thước S.101 MB hoàn thiện Sàn S.101 MB hoàn thiện trần + điều khiển Đèn S.201 Mặt Dựng A S.202 Mặt Dựng B S.203 Mặt Dựng C S.204 Mặt Dựng D S.205 Mặt Dựng E+F

Ghi chú chung: Kích thước thực tế có thể sai biệt so với thực tế liên hệ KTS thiết kế để xác nhận các thành phần sai biệt so với thực tế. Các số thực tế sai biệt cần có biên bản phát sinh xác nhận thông qua Chủ đầu tư. Công trình có các tường không theo các trục vuông góc, yêu cầu các nhà thầu phụ có đường mực trước khi tiến hành thi công/ lắp đặt để xác định các trục và điểm định vị, cần xác nhận với KTS thiết kế hoặc xử lý tại hiện trường. Các thay đổi về biện pháp thi công tùy thuộc vào kinh nghiệm và sự tư vấn của nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất/ nhà Thầu để phù hợp. Các thành phần có thể được bổ sung hoặc chỉnh sửa phù hợp, các bản vẽ cập nhật sẽ được thông báo trước ngày tiến hành thi công (dựa theo ngày xuất bản bản vẽ).

CHI TIẾT NỘI THẤT SẢNH


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Tên bản vẽ: Drawing title

PHỐI CẢNH MINH HỌA SẢNH + TIỀN SẢNH

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


1100

400

3270

490

4360

510

3480

500

2000

310

B S.202

9

5

7

3

Ghế đợi

1

Tam cấp Sảnh đón

5

Tiền sảnh

A S.201

Khu Tiếp Tân Quầy Lề đường F

Bàn Trà Café

S.205

D S.204

E S.205

Ramp dốc xuống hầm

SOFA Ghi chú / Note

C S.203

Hành lang dãy phòng

Tủ Lạnh nhỏ Tủ Café Tủ trang trí 1 Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca

280

1100

400

3200

500

4250

450

2650

Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG

450

Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM

MB GHI CHÚ SẢNH _ TL: 1/50

Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ

240

100 240

460

800

3480

810

350

1680

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

2040

4300

450

880

1030

1220

1250

9

6340

5

7

3

250

2210

3270

480

1900

2100

EQ

1

5

3950

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

100

3600

2000

3270

2000

1450

2000

50

x1

350

400

600

1100

330

VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

450

150

Hạng mục:

400

Categories:

3360

x1 3460

250

50

00 R6

1100

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu

800

200

360

500 600

600

6100

250

EQ

5840 5020

50

S. CHI TIẾT SẢNH Tên bản vẽ:

3200 1860

400

650

100

2670

320

320

390

x1

360

100

3200

100

650

60

100

510 60 1380

2670

450

860

890

530

840

MB ghi chú + kích thước SẢNH

100

120

120

300

1400

Drawing title

Số bản vẽ: Drawing No:

MB GHI KÍCH THƯỚC SẢNH _ TL: 1/50

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


3230

2550

390 220

đ5 đ1 2960

3390

đ1

260

1540

60

440

50

470

đ5

670

đ1 đ5

30 60 170

370

đ1

đ5

đ3

đ5

450

400

100

w.đ4

300

3700

310

110

70

đ4

420

210

210

210

210

210 100

0 90 400

100

300

0

0 90

15

300 0

15 0

w.đ1

30 15

0

1600

1000

đ4

0

500

2340

500

430

3120

đ3 1020

1020

w.đ4

2350

360

2860

90

0

0

15

500

90

đ5

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG

0

15

500

90

0

15 0 15

0

đ4

Ghi chú / Note

4260

3340

đ1

100100

đ1

đ4

90

0

w.đ4

đ4

đ1

110 120

30

đ4

0

5090

0 R2

đ4

0

đ1

đ3

đ1

0

15

đ4

đ3

đ5 100

đ4

đ1

w.đ4

500

90

đ4

R500 R40 0

đ1

260

R3 00

đ5 đ1

0

đ1

đ4

3700

5560

210

5440

210

đ3

100

210

300

210

100

210

đ3

đ3

±0.000 (saûnh)

500

170 100110

w.đ1

500

2180

1720

1000

5

3600

4310

1500

7

100

300

300

9

Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ

90

1920

VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

500

500

90

0

0

w.đ1

đ4

100

đ5 đ1

đ1 đ5 đ1 4780

220

100

100

đ1

190 110 100

w.đ4

600

340

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

MB HOÀN THIỆN SÀN _ TL: 1/25

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

S. CHI TIẾT SẢNH Tên bản vẽ: Drawing title

GHI CHÚ TƯỜNG/SÀN W.đ

tường hoàn thiện đá theo mẫu

W.đ1

đ1

tường/ sàn đá. Mẫu 1: (KEM NHẠT) DIANA

W.đ2

đ2

tường/ sàn đá. Mẫu 2: (KEM ĐẬM) BEIGE TRAVENTINE

W.đ3

đ3

tường/ sàn đá. Mẫu 3: (NÂU ĐẬM) DARK EMPIRADOR

W.đ4

đ4

tường/ sàn đá. Mẫu 4: (NÂU NHẠT) LIGHT EMPIRADOR

W.đ5

đ5

tường/ sàn đá. Mẫu 5: ĐEN AURORA

W.đ6

Đá vân đối xứng

W.p

tấm panel trang trí

W.s1

tường sơn màu kem

MB Hoàn thiện sàn

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


h3.100

500

đèn HIGHBAY - vàng nhạt 3000k - 110W

1800

bảng số phòng điện tử

Đ

7

10

5

37

27 30

205 0

90 340

550

TC

2130 2130

TC

đèn tường trang trí

3

1

610

2100

530

TC

1590

h6.850

TC

610

700

Đèn chùm

1090

1170

580

660

1430

150

740

150

320

320

đèn chùm

3460

Ghi chú / Note

TC

h6.850

1430

750

500

150

TC

790

150 450 0

261

21

70

1120

đèn âm tường cao độ a

h6.850

2910

2170 32 50

1000

390

đèn khẩn cấp

660

600

690

1700 600

690

đèn cảm ứng chuyển động cự ly 4-5m

đ1

TC

h2.400 1400

h3.100

đèn rọi mặt đứng

3360

R6

h3.100

40

Hành lang dãy phòng

34

400

hộp điện

150

4310

5

camera dome 760

4010

1600

00

thiết bị phát wifi

13 20 100

150

310

đèn trang trí ốp trần

EXIT

hiế

Khu tiền sảnh

320 150

RN

2000

1100 đ1

đèn led DOWNLIGHT xoay chóa

0

800

h6.850

Đèn chùm 800

c èn

T

325

Khu thông tầng sảnh

900

150

5

100

50

80 490

1200

GHI CHÚ

280

TC 3700

2000

1300

Khu đợi 3110

2110

40 34

Khu tiếp tân

2210

10

h3300

u

hạ

t rần

ản

gS

n sá

38

20

1900

650 500

1580

2470

tường sơn màu kem

1700

00 u hiệ + 12 g h ản ản nB es đè cot h=

ó hg

300 40

9

740

W.s1

80 490

ch

o ca

cc

ke

p hẹ

0

tấm panel trang trí

3110 80

n

212

W.p

200

10

Đá vân đối xứng

m

u mà

u hiế

0

11

1230

W.đ6

tường/ sàn đá. Mẫu 5: ĐEN AURORA

m

m

đậ

2120

đ5

W.đ5

320

tường/ sàn đá. Mẫu 4: (NÂU NHẠT) LIGHT EMPIRADOR

740

đ4

2700

W.đ4

150

tường/ sàn đá. Mẫu 3: (NÂU ĐẬM) DARK EMPIRADOR

m

đậ

4860

W.đ3

h3.100

tường/ sàn đá. Mẫu 2: (KEM ĐẬM) BEIGE TRAVENTINE

đ3

đ1 5010

đ2

2100

W.đ2

930

tường/ sàn đá. Mẫu 1: (KEM NHẠT) DIANA

1800

đ1

p

c ke óc àu hg m n ơn Sả os ng ca sá h u c hiế hạ nc nt Đè Trầ

00 R6

W.đ1

hẹ

1200

tường hoàn thiện đá theo mẫu

h2.900

W.đ

0 (15 13 ige 2 e n bả àu b rần n m t sơ cổ file cao Pro ch thạ

u hiế

450

GHI CHÚ TƯỜNG/SÀN

) 50 x1

780

ạt A ậm nh tự IAN m u đ 00 D g e â k n n u 8 àu tươ àu =1 mẫ NA nm ầy em rí h nm t k u ơ n ơ s DIA n s e g u Q ầ 1 u o n đ r à o t a a u /P hu ra m mẫ cổ 0) hc gt hc B-1 ák mà ặc đá ạc ờn đá 80x8 ho ạc ra ôđ >D h ô ư h t t e t t e t l n fi n m -S n NA 4( nh nh đè Trầ DB Pro n 11 DIA Ca Trầ La La bả u đá mẫ

đèn led dây 440

đèn gương

ạt

em uk

quạt hút tường / trần thiết bị báo khói ch

n sơ

n

La

tW há

IFI

x ma h=

era

u hiế

ó hg

ản

Th

hạ nt

p hẹ

ng

cc

m

Ca

ịp

b iết

g

n trắ vỏ

u hiế

nc

Trầ

Đè

gS án

rí gt

em

t mặ

C

dự

/x

ủ ct

t

t gỗ

Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG

g án u s rình ế i t ch ng èn cô g đ ứng n thố ặt đ m hệ

ịp

b iết Th

ran

s

ra me 0 ca 280 + FI h= WI

MB HOÀN THIỆN TRẦN + THIẾT BỊ _ TL: 1/50

Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Db-1 Db-S

9

10

6Wloa cột / loa công cộng

o ca

ô ht

D đá

7

5

3

1

20 5

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Db-S/p4 Db-S/p5

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu

Db-S/p1 Db-S/p2

Hạng mục:

Db-S/p3

Categories:

S. CHI TIẾT SẢNH 5

S

a

ian

nh

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca

450

900

1280

Tên bản vẽ: Drawing title

theo line hành lang

Hoàn thiện Trần Sảnh

Db-S/p6 Db-S/p7 Db-S/p8

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

MB ĐIỀU KHIỂN ĐÈN _ TL: 1/50

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


0 20 ản b n m trầ đậ cổ kem e l fi u Pro mà n sơ

00 l 1 hạt n ne a p em file àu k o r P nm sơ

a) mờ cử x ng i ino u ạ h k o l 0 ( im k 10 0x m 10 n tấ i p ệ i é Th n th à ho

1300

1

đèn chùm ~ 3000

600

n đe âu

2

600

đá n A àu iện t 1) IAN h m t D ạ y 1) á ẢO y ơn nh àn uầ ết KH uầ 4đ 0s ho kem i Ti M gQ 12 20 íq m r h o n A t n n u ầ C ư ả ả d mà ca ng (TH rí L NA xem nb nb dạ ch 45 tra gt trầ trầ g, IANA DIA 20 ( m hạ ùm an t n r ạ ổ ổ á t ờ ô h h D c c g h đ sâu ht nc t tư Đá hc file file ờn lan đè rãn g 50 Tư mặ u 1: rãn Pro Pro o n tre rộ mẫ

) ửa mờ g c inox n i u Kh oạ 0 ( im l k 10 0x ấm 0 i1 nt iệ ép Th n th à o nh h cạ ép h g lực ng ờ ư hc kín

Ghi chú / Note

nc

3

ửa

100 150 200 50

980

980

50

890

50

880

600

50

50

ct1

470

600

600

950

600

150

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca

Wp

300

150

600

810

730

530

530

600

Trá

600

600

600

480

450

g ồn

100

g

300

100

-

đồng hồ

a

Cử

đồng hồ

un kh

Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ

600

đồng hồ

h kín

x ino

n và

HÌNH THAM KHẢO 1 : rãnh ghép chạm 45 2 : ghép góc 3 : Cổ trụ

A IAN áD đ 4

w.đ1

w.đ1

600

2950

w.đ1

600 300

3000

3100

w.đ1

3150

không gian tiếp tân

VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

w.đ1

fil

ổ ec

Pro

n trầ

2 n1 bả

A m IAN (xe á D u 20 đ h sâ rãn g 50 rộn

i Ch

t1

Tiế

)

ain pg

B

ộ ùh

ct3 -

ghế đợi

cột

cột

300

ct2 -

±0.000 (saûnh)

±0.000 (saûnh)

1450

±0.000 (saûnh)

3050

470

ân pt

pt

880

3480

450

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

ân

iế yt

iế yt

ầ Qu

Qu

F.đ

F.đ

F.đ

300

F.đ

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

1200

600

Quầy

MẶT DỰNG A _ TL: 1/30 Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu

CHI TIẾT 1: Rãnh (giật cấp) đá 20 _ TL: 1/5

CHI TIẾT 2: Hoàn thiện phẳng hộp gain _ TL 1/20

CHI TIẾT 3: khuôn cửa 'khoảng mở quầy Tiếp tân' _ TL 1/20

Hạng mục: Categories:

S. CHI TIẾT SẢNH GHI CHÚ TƯỜNG/SÀN

Tên bản vẽ: Drawing title

tường xây

10 - 20

1300

tường hoàn thiện đá theo mẫu

W.đ1

đ1

tường/ sàn đá. Mẫu 1: (KEM NHẠT) DIANA

W.đ2

đ2

tường/ sàn đá. Mẫu 2: (KEM ĐẬM) BEIGE TRAVENTINE

W.đ3

đ3

tường/ sàn đá. Mẫu 3: (NÂU ĐẬM) DARK EMPIRADOR

W.đ4

đ4

tường/ sàn đá. Mẫu 4: (NÂU NHẠT) LIGHT EMPIRADOR

W.đ5

đ5

tường/ sàn đá. Mẫu 5: ĐEN AURORA

50

cột

mặt dựng A

200

1500 50

50

370

trống

350 370

tường xây

320

W.đ

min 600 max 880 480

DIA

NA

in)

0 ga g ng c9 ) ộp ốn gó 2 tườ 50 oh đủ á h trí O đ c á p Ả g xế ép bù KH tran ấp đ gh AM ểu g( ic el thi rốn i TH pan dướ t ( ố t n m lót oả ng tấ kh oả kh đá

) a2

) n2

o rd tạ i oa rí ga độ 50 mb ng t 5 c D e 4 ụ c a (tr át n LE m u tr in è tấ áv ệ ga m ật li i đ ắt đ ũ ô m h v h ă m n e h g hiện kh at t un Cử kh oàn h

ép gh

đ

óc ág

i (m

n

ọ hh

W.đ6

Đá vân đối xứng

W.p

tấm panel trang trí

W.s1

tường sơn màu kem

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

minh họa 3D render

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


ế

) t5

C u 3 OR mẫ AD (xem á R I đ 0 P 2 h M 1 rãn RK E sâu DA g 50 rộn

Ti hi

ẩ ng

oc ca h c hạ em nt uk Trầ mà n sơ

O

m

AM

hố

m

h

rãn

45

1)

ẢO

Ả KH

1)

E ) KH TIN t 1 EN i Tiế AM V h TH A ( C R 45 E T em x IG m BE 20 ( hạ c á u h h đ sâ rãn rãn g 50 n rộ

(TH

ạ ch

CHI TIẾT 4: Mặt bằng Tường đá Tiền sảnh _ TL 1/20

50 120

170

50

170

100

1400

1390

w.đ2

n ve

ig Be

im

Đ

50

3530

e tin

ra et

Đá w.đ2

50

1150

100

970

50

1150

áĐ

ne

sa

k en

e

eig

B Đá

nti ve tra

Đá

kim en

ne

ti en rav t e

sa

Đ

B Đá

w.đ2

eig

CHI TIẾT 5: Rãnh (giật cấp) đá 120 _ TL 1/20 w.đ1

GHI CHÚ TƯỜNG/SÀN 600

w.đ1

600

w.đ1

W.đ

50

980

40

500

40

630

40

630

40

570

40

320

60

1200

36000

50

560

590

560

500

600

6800 590

600

50 50 40

490

Đá

-

w.đ2

w.đ2

w.đ1

w.đ1

1200

w.đ2

1200

ct4 w.đ1

e 90 sa eig im óc ) nk ág O2 e đ Đ Ả ép KH Đá h g AM (TH

eB

n nti

t

e rav

120

50

1150

60

1150

110 10

450

30

3540

100

tường hoàn thiện đá theo mẫu

W.đ1

đ1

tường/ sàn đá. Mẫu 1: (KEM NHẠT) DIANA

W.đ2

đ2

tường/ sàn đá. Mẫu 2: (KEM ĐẬM) BEIGE TRAVENTINE

W.đ3

đ3

tường/ sàn đá. Mẫu 3: (NÂU ĐẬM) DARK EMPIRADOR

W.đ4

đ4

tường/ sàn đá. Mẫu 4: (NÂU NHẠT) LIGHT EMPIRADOR

W.đ5

đ5

tường/ sàn đá. Mẫu 5: ĐEN AURORA

W.đ6

Đá vân đối xứng

W.p

tấm panel trang trí

W.s1

tường sơn màu kem

Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ

600

600

3250

VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

cột

-0.005

100

±0.000 (saûnh)

1200

1200

cột

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

200

1680

1000

1830

50 Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

n đè

ran

900

g

gt

w.đ1 1150

w.đ1 trí

n tườ

1250

w.đ1

-1.250

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

S. CHI TIẾT SẢNH Tên bản vẽ: Drawing title

INE NT VE ANG A R NG o) ET hả EIG SỌC m k B a Đá ách h th y c (hìn qu

c ướ pn

32 DN

gc Ốn

MẶT DỰNG B _ TL: 1/30

NA 3 DIA á đ ẢO KH Trụ ổ M C A TH

NA 3 DIA á đ ẢO KH Trụ ổ M C A TH

MẶT DỰNG B

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


O

)

u 3 OR mẫ AD (xem á R I h đ MP 120 rãn RK E sâu DA g 50 rộn

M

5 iết

iT Ch

ạm

45

1)

Ả KH

) ờ ửa mờ a) cử x m g c inox n i u g ng i ino ạ h u k o ồn Kh oạ 0 ( im l gđ 0 ( im l k 10 n 0 20 x k 1 à 0 m ỗ 0x 0@ ív 10 tấ 10 n tấm nel g g tr ỗ3 i p i hiện g n é iệ ép pa tra Th n t Th n th lam a à à ho ho ho

A (TH

h hc

rãn

0 20 ản b n m trầ đậ cổ kem e l fi u Pro mà n sơ

GHI CHÚ TƯỜNG/SÀN

800

800

300

30

1390

800 250

W.đ

tường/ sàn đá. Mẫu 1: (KEM NHẠT) DIANA

W.đ2

đ2

tường/ sàn đá. Mẫu 2: (KEM ĐẬM) BEIGE TRAVENTINE

W.đ3

đ3

tường/ sàn đá. Mẫu 3: (NÂU ĐẬM) DARK EMPIRADOR

W.đ4

đ4

tường/ sàn đá. Mẫu 4: (NÂU NHẠT) LIGHT EMPIRADOR

W.đ5

đ5

tường/ sàn đá. Mẫu 5: ĐEN AURORA

W.đ6

Đá vân đối xứng

W.p

tấm panel trang trí

W.s1

tường sơn màu kem

Ghi chú / Note

600

30

1100

600

30

570

đ1

470

410

1000

w.đ2

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca

1100

600

570

Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG

600

đồng hồ

đồng hồ

Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM

300

30

-

570

1200

390

ct1

400

420

100

430

w.đ2

400

w.đ6

30

400

600

570

600

6800

30

570

w.đ2

w.đ2

1200

w.đ2

W.đ1

á nđ NA 1) hiệ ạt t DIA h n 1) á ẢO n à t đ H o ế m K h e 24 i Ti AM ầm u k n1 Ch (TH A em bả ạ d A mà N 5 d n 4 IA 0 (x N g, trầ 2 ạm ờn DIA áD cổ ch t tư : Đá h đ 0 sâu le i h f n ặ m u1 rã g 5 rãn Pro mẫ rộn

1100

600

970

1000

w.đ2

tường hoàn thiện đá theo mẫu

đồng hồ

Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ

600 300

kệ trang trí

830

50

60

510

450 620 900

60 60 30

510

60 60

510

510

cột

cột

30 bàn café

tủ lạnh nhỏ

300

±0.000 (saûnh)

±0.000 (saûnh)

500

1030

700

8070

100

±0.000 (saûnh)

100

100

200 20

200 20

60 30

300

50

900

840

850

50

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

600

200

30

30 200 800

200 20

50

1210

400

590

w.s1 hành lang dãy phòng

2400

cột w.đ2

2800

3000

2950

3050

1100

w.đ1

900

870

600

3250

30

VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

60

650

100

2670

710

650

60

470

50

1010

50

1010

50

990

50

400

2860

w.đ1

470

3210

400

500

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

4080

300

4280

710

1380

890

880

450 Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu

iả cg hộ ồng ỗ đ G Tủ vàng m ắ yn ta

w.đ1

Hạng mục: Categories:

S. CHI TIẾT SẢNH

300

600

450

600

ẢO

m hạ

TH 5(

AM

KH

1)

Tên bản vẽ: Drawing title

4

c nh

Mặt dựng C

300

1250

100

2610

A IAN 3 á D ẢO đ KH ng tườ HAM ổ T C

1030

2610

450

Số bản vẽ: Drawing No:

4090 Tỉ lệ:

MẶT DỰNG C _ TL: 1/30

Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


uk

em

à nm

ơ

n trầ

ca

h ạc

th

ư hc

os

h

ạn

pc

g ờn

hé cg

lự

Kín

Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca

Trán cửa

Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG

Sảnh

Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM

Tiền sảnh

Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GHI CHÚ TƯỜNG/SÀN ạt

àu

m ơn

s ột

C 3470 10

1170

10

1140

900

1140

k

em

nh

W.đ

tường hoàn thiện đá theo mẫu

W.đ1

đ1

tường/ sàn đá. Mẫu 1: (KEM NHẠT) DIANA

W.đ2

đ2

tường/ sàn đá. Mẫu 2: (KEM ĐẬM) BEIGE TRAVENTINE

W.đ3

đ3

tường/ sàn đá. Mẫu 3: (NÂU ĐẬM) DARK EMPIRADOR

W.đ4

đ4

tường/ sàn đá. Mẫu 4: (NÂU NHẠT) LIGHT EMPIRADOR

W.đ5

đ5

tường/ sàn đá. Mẫu 5: ĐEN AURORA

W.đ6

Đá vân đối xứng

W.p

tấm panel trang trí

W.s1

tường sơn màu kem

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

900

920

900

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

860

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu

600

230

300

w.đ1

Hạng mục:

w.đ1

Categories:

300

S. CHI TIẾT SẢNH Tên bản vẽ:

600

Drawing title

Mặt dựng C 300

Phòng bảo vệ (Hầm)

1250

850

750

600

100

±0.000 (saûnh)

m

hạ hc

rãn

45

AM (TH

ẢO KH

1) ính

nK

a nc La

ờ cư

ng

lực

rí gt

ng tườ

ran

nt

Cổ

Đè

đá trụ

DIA

NA

Số bản vẽ: 3500

30880

Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

MẶT DỰNG D _ TL: 1/30

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


GHI CHÚ TƯỜNG/SÀN W.đ

tường hoàn thiện đá theo mẫu

W.đ1

đ1

tường/ sàn đá. Mẫu 1: (KEM NHẠT) DIANA

W.đ2

đ2

tường/ sàn đá. Mẫu 2: (KEM ĐẬM) BEIGE TRAVENTINE

W.đ3

đ3

tường/ sàn đá. Mẫu 3: (NÂU ĐẬM) DARK EMPIRADOR

W.đ4

đ4

tường/ sàn đá. Mẫu 4: (NÂU NHẠT) LIGHT EMPIRADOR

W.đ5

đ5

tường/ sàn đá. Mẫu 5: ĐEN AURORA

W.đ6

Đá vân đối xứng

W.p

tấm panel trang trí

W.s1

tường sơn màu kem

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca

1050

1050

100 200

380

Ghi chú / Note

Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG

2950

620

600

Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ

580

600

20

VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

20

3600 2000

800

580

600

800

100

100 1900

3260

100

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

400

600

w.đ1

100

300

0

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

1840

300

600

580

700

120 2400

3000

w.đ1

360

Hạng mục:

1000

Categories:

S. CHI TIẾT SẢNH 1800

1800

370

Tên bản vẽ: Drawing title

1000

Mặt dựng E - F

200

100

310

300

560

980

300

1500

600

1400

Macallan Hotel 2000

100 650

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu

300

900

2500

880

2900 1160

300

100

R320

100

600

100 100

1400

2400

950

100

2900

1600

100

600

950

100

300

100

100

100 20

380 600

380

700

1180

300

20

R14

600

600

580

600

300

100

100

20

560

580

6850

120

600

1900

730

20

150

Số bản vẽ:

1900

Drawing No:

5600

400

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

MẶT DỰNG E _ TL: 1/30

MẶT DỰNG F _ TL: 1/30

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


34 75 50

15

200

15

50

14

2

100

85

85

7

15 35 15

280120 500

280120 200

500

45°

tầng 6

100

50

100

100

245

70

35

gạch giả đá 350

2100

tầng 6

245

750

750

gạch giả đá

bù tường 100

2100

325

145

105

150

FFL

80

25 200

175

185

400

200

55

25

396 1604

25

396 1604 400

45°

lanh tô cửa

350

Chi tiết C - TL: 1/5

khay inox vàng, đặt led dây đèn hắt

Ghi chú / Note

Chi tiết D - TL: 1/5

gạch điểm

300

200

200

300

280120 500 tầng 2,3,4,5 2100

Tư vấn thiết kế /Design Consultancy 1700

900

2300 buồng thang

1450

200

200

200

1450

200

200

395

245 745

280120

280120

550

550

FFL

400 800

70 35

246

275

275

625

2170 không gian kỹ thuật thang 1400

246 625

70 35

800

70 35

245 745

2170 không gian kỹ thuật thang 1400

sảnh tầng

200

Mặt bằng A - TL: 1/20

bù thêm 100

chi tiết C

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

395

bù thêm 100

bảng gọi thang

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

hầm

100 10000

hầm

1800

-

600

300 400

100

245

200 100 400

B 200

B

200

80 80 150 245

200 400

245

80 150 70 35

100

100

245

600

300

200

80

200 2100

45°

2100

200

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

tầng 1

buồng thang

buồng thang

900 tầng 1

200

buồng thang

200

VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

1400

1800

1200

1200

2300

280120

280120

1800

1400

1700

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ

buồng thang

-

Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM

FFL

2100

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca

200

280120 2100

tầng 2,3,4,5

200

500

FFL

Phần T - THANG Drawing title

200

A

20 200

175

100 150

375

1000 1500

Mặt bằng chi tiết THANG

200

175 50 75

100

FFL

250 300

300

500

-

600

-

buồng thang lanh tô cửa

100

A

2100

2100

Tên bản vẽ: buồng thang

150 100

275

274

100 150

550

1000 1500

2150

150 100

200 20

175 375

Số bản vẽ: Drawing No:

2150

Tỉ lệ:

sảnh tầng

Scale:

Khổ giấy:

Mặt bằng B - TL: 1/20

A2

Format:

chi tiết D

bù thêm 100

bù thêm 100

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

2150 375 200

2150

1500 100

275

1300

100

175

275 200

175

1500 100

Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG

375

1300

100

175

200

khe đèn hắt

Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM

60

175

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca

400

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

1060

vát 45

gạch điểm

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

3300

80

150

gạch đá đen

1200

gạch đá đen

150

gạch đá đen

200

khay inox D8 đèn led hắt

800

đèn hắt 720

600

vát 45

340

400

Tư vấn thiết kế /Design Consultancy

2100

vát 45

vát 45

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

vát 45

vát 45

2100

Inox vàng

bảng gọi thang

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

1100

Phần T - THANG không gian kỹ thuật thang máy 1400

425

225

200

Tên bản vẽ: không gian kỹ thuật thang máy 1400

225

Drawing title

425

MẶT ĐỨNG XÂY THANG

200

175 375

245 350

690

35 70

400

400 800 870

35 70

245

175

350

275 590

200

245

175 275

350 590

35 70

400

400 800 870

35 70

245

200

175

350

375 690

375

245 690

35 70

400

400 835 2150

35 70

245

275 625

275

245 625

35 70

400

400 835

35 70

245

375 690

Số bản vẽ: Drawing No:

2150 Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Mặt đứng xây tường - TL: 1/20

Mặt đứng hoàn thiện - TL: 1/20

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Ghi chú / Note

Tên dự án / Project Khách Sạn Malloca Địa điểm / Location 48 Phan Như Thạch, P1, TP Đà Lạt Tỉnh LÂM ĐỒNG Chủ đầu tư / Client Mr. Nguyễn Minh Quang Lạc Long Quân, Q. Tân Bình, Tp HCM Tư vấn thiết kế /Design Consultancy CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐINH HOÀNG

GIÁM ĐỐC: ĐINH XUÂN KIÊN

Chủ trì / Primary Architect Kts/Arch. HUỲNH ĐÌNH GIAO

Thiết kế kiến trúc/ Senior Architect: Kts/Arch. Trần Đặng Minh Hiếu Hạng mục: Categories:

Phần T - THANG Tên bản vẽ: Drawing title

MINH HỌA THANG

Số bản vẽ: Drawing No:

Tỉ lệ: Scale:

Khổ giấy:

A2

Format:

Ngày xuất bản: Publish Date

14.05.2021


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.