MCBooks
Bản quyền © thuộc Công ty Cổ phần sách MCBooks. Theo hợp đồng chuyển nhượng giữa Công ty Cổ phần sách MCBooks và nhóm tác giả The Windy - Phan Thoa chủ biên. Bất cứ sự sao chép nào không được sự đồng ý của Công ty Cổ phần sách MCBooks đều là bất hợp pháp và vi phạm luật xuất bản Việt Nam, luật bản quyền quốc tế, và công ước Berne về bảo hộ bản quyền sở hữu trí tuệ.
Các Trường Đại học, Cao đẳng và các Trung tâm đào tạo tiếng Anh có nhu cầu đăng kí mua sách cho học viên, xin vui lòng liên hệ với các đại lý của Công ty Cổ phần sách MCBooks để được hưởng chế độ hỗ trợ giá bán hợp lí
CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH MCBOOKS Địa chỉ: Số 26/245 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Website: www.mcbooks.vn ĐT: 0437921466 Facebook: https://www.facebook.com/ mcbooksthewindythewindy
Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến góp ý của Quý độc giả để sách ngày càng hoàn thiện hơn. Góp ý về sách: thewindy@mcbooks.vn Liên hệ về bản thảo và bản dịch: contact@mcbooks.vn Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: project@mcbooks.vn Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: copyright@mcbooks.vn
The Windy PHAN THOA (Chủ biên)
Hiệu đính: HUYỀN TRANG (Tái bản lần thứ nhất)
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
Lời giới thiệu Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập, tham khảo và thực hành tiếng Anh cho bạn đọc, nhất là các bạn học sinh, sinh viên, chúng tôi đã biên soạn cuốn “Cẩm
nang sử dụng giới từ tiếng Anh”.
Nội dung cuốn sách giúp người học nắm được chính xác cấu trúc của từng câu nói để khi vận dụng không gặp bỡ ngỡ, khó khăn trong việc ráp nối thành câu văn. Cuốn sách gồm 3 phần: Phần I: Trình bày những điều cơ bản về giới từ Phần II: Gồm 3 mục: Những giới từ theo sau danh từ Những giới từ theo sau động từ Những giới từ theo sau tính từ Phần III: Các bài tập bổ trợ có kèm đáp án giúp bạn đọc củng cố và tự kiểm tra lại kiến thức của mình. Mặc dù sách đã trình bày khá chi tiết và tương đối đầy đủ, nhưng không tránh khỏi những thiếu sót. Nhóm biên soạn chúng tôi rất mong các bạn độc giả góp ý, nhận xét để cuốn sách tái bản lần sau được tốt hơn. Hy vọng qua cuốn sách này, các bạn sẽ cải thiện đáng kể trình độ Anh ngữ của mình. Chúc các bạn thành công! Nhóm biên soạn The Windy
Part 1 GENERAL
Part 1
INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
Giới thiệu chung về giới từ
Giới từ là từ được dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ, cụm danh từ hoặc từ tương đương danh từ với một số từ khác trong câu. Trong trường hợp này, danh từ hoặc từ tương đương danh từ được gọi là tân ngữ của giới từ. Tân ngữ của giới từ có thể là: * Một danh từ (noun) • They hang the picture on the wall. Họ treo bức tranh lên tường. • I put the novel on the table. Tôi đặt cuốn tiểu thuyết trên bàn. • The cat was sleeping under the chair. Con mèo đang ngủ dưới ghế. • They looked at the strange woman. Họ nhìn người đàn bà lạ mặt. * Một đại từ (pronoun) • The boy stood between us Cậu bé đứng giữa chúng tôi. 7
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
ĐỊNH NGHĨA (DEFINITION)
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
• Listen to her. Hãy lắng nghe cô ấy! * Một trạng từ (adverb) • We haven’t met her yet till now. Cho đến bây giờ chúng tôi vẫn chưa gặp cô ta. • I haven’t phoned him since last month. Tôi không gọi điện cho anh ấy từ tháng trước. * Một cụm từ (phrase) • They will not arrive till after the war. Họ sẽ không tới cho đến tận sau chiến tranh. • We haven’t met each other since before the graduation. Chúng tôi không gặp nhau từ trước lễ tốt nghiệp. . * Một mệnh đề (clause) • I judge people by how they act. Tôi xét đoán mọi người theo cách thức họ hành động. MỘT SỐ LOẠI GIỚI TỪ CHÍNH (SOME KINDS OF PREPOSITIONS)
1. Giới từ chỉ thời gian (time) - After: sau khi • We’ll meet each other in front of the theatre after the play finishes. Chúng ta sẽ gặp nhau ở trước rạp hát sau khi vở kịch kết thúc. • Don’t go out after 12 o’clock! Đừng đi ra ngoài sau 12 giờ! - At: hồi, lúc • They arrived here at 7.30. Họ tới đây lúc 7h30. 8
Part 1 • Students leave their school at 5.30 p.m. Học sinh tan học lúc 5h30 chiều.
- During: trong khi, trong suốt • They’ve thought about that problem during the week. Họ đã suy nghĩ về vấn đề đó trong suốt cả tuần. • During the holiday, I came back hometown with my friend. Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã về quê với bạn tôi. - On:vào lúc • They are leaving on Sunday. Họ sẽ rời đi vào chủ nhật. • Come and see us on Monday. Tới gặp chúng tôi vào thứ hai. . - Since: từ khi • My family has lived here since 1983. Gia đình tôi sống ở đây từ năm 1983. • It is 20 years since I left the school. Hai mươi năm rồi kể từ khi tôi ra trường. - Till/until: cho đến khi • We’ll wait for you till 9.00. Chúng tôi sẽ đợi anh đến 9h. • The rain heavily fell down until the midnight. Mưa rơi nặng hạt cho đến nửa đêm. 9
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
- Before: trước • You are supposed to come here before 8 o’clock. Anh phải đến đây trước 8 giờ. • I have never met her before. Tôi chưa từng gặp cô ấy trước đó.
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
2. Giới từ chỉ nơi chốn (place) - About: quanh • The children gathered about the teacher. Bọn trẻ vây quanh thầy giáo. - Across: ngang qua, phía bên kia • She walked across the street. Cô ấy đi bộ sang đường. • They live across the building from us. Họ sống ở phía bên kia toà nhà. - Along: dọc theo • Go along the river, you’ll see a small shop. Đi dọc theo sông, chị sẽ thấy một cửa hàng nhỏ. - At: ở, tại • I’ll stay at home this evening to watch T.V. Tối nay tôi sẽ ở nhà xem ti vi. • They are at the grocery store. Họ đang ở cửa hàng tạp hoá. - Behind: đằng sau • The child was standing behind his parents. Đứa bé đang đứng đằng sau bố mẹ nó. - Below/ beneath/ underneath: ở dưới, bên dưới • The ball of string was under/ beneath/ underneath the table. Cuộn chỉ nằm dưới bàn. • The book was below the magazine. Cuốn sách ở dưới cuốn tạp chí.
10
Part 1 - Beside: bên cạnh • Stand beside her! I’ll take you a photo. Đứng cạnh cô ấy đi! Tôi sẽ chụp cho anh một bức ảnh. • Our school was beside the market. Trường của chúng tôi ngay bên cạnh chợ.
- In: ở trong, bên trong • They are watching T.V in the living room. Họ đang xem tivi trong phòng khách. - In front of: phía trước, đằng trước • I’ll wait for you in front of the school gate. Tôi sẽ đợi cậu trước cổng trường. - On: ở trên • They have sticked the report on the wall. Họ đã dán bản báo cáo lên tường. - Outside: bên ngoài, phía ngoài • They were talking noisily outside the house. Họ đang nói chuyện ồn ào bên ngoài căn nhà. - To: tới, đến • Have you gone to the market yet? Cậu đã đi chợ chưa? - Through: đi ngang qua, xuyên qua • They passed through a hole. Họ đã vượt qua cái hố. 11
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
- Between: ở giữa • The bank is between the hotel and the station. Ngân hàng nằm giữa khách sạn và nhà ga.
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
3. Giới từ chỉ sự tương quan (relation) - According to: tùy theo, theo • I’ll go to school or work according to my parent’s financial situation. Tôi sẽ đi học hay đi làm tùy theo tình hình tài chính của bố mẹ tôi. -About: về • About your mistakes, I suggest you should be responsible for them. Về những sai lầm của cậu, tôi đề nghị cậu nên chịu trách nhiệm về chúng. - Instead of: thay vì • Instead of going out tonight, I’ll stay at home to watch T.V. Thay vì đi ra ngoài tối nay, tôi sẽ ở nhà xem ti vi. - Inspite of: mặc dù • He tried to take part in outside activities inspite of his bad health. Cậu ta đã cố gắng tham gia các hoạt động ngoài trời mặc dù sức khỏe của cậu ấy không được tốt.
4. Giới từ chỉ nguyên nhân (cause, reason) - Because of: vì • Because of fever, she went off school. Vì bị sốt nên cô ấy nghỉ học. - Thanks to: nhờ • Thanks to your help, I can finish my work perfectly. Nhờ vào sự giúp đỡ của cậu nên tôi có thể hoàn thành công việc của mình một cách hoàn hảo.
12
Part 1 - Through: vì • I cut my finger through my neglect. Tôi đã cắt vào ngón tay vì sự sơ ý của mình.
5. Giới từ chỉ phương thức, tác nhân hay dụng cụ (manner, agent or instrument)
- In/with: bằng • I would do you a favor with pleasure. Tôi rất vui lòng giúp bạn. - Like: giống như • She speaks English like a native. Cô ấy nói tiếng Anh giống như người bản ngữ.
6. Giới từ chỉ mục đích (purpose) - For: thay cho, hộ • Do this for me, don’t you? Làm hộ tôi cái này được không? - In order to/to: để • I come here to meet Mr Brown. Tôi tới đây để gặp ông Brown.
13
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
- By: nhờ, bằng • I prefer to travel by plane. Tôi thích đi bằng máy bay hơn.
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
CÁCH DÙNG MỘT SỐ GIỚI TỪ THƯỜNG GẶP (HOW TO USE SOME COMMON PREPOSITIONS)
1. At - ở tại: • She usually lives at her aunt’s house. Cô ấy thường sống với dì cô ấy. - lúc (đi với những từ chỉ thời gian ngắn): at noon (vào giữa trưa), at midnight (vào lúc nửa đêm), at dawn (vào lúc bình minh), at sunrise (vào lúc mặt trời mọc), at sunset (vào lúc mặt trời lặn), at this moment (lúc này), at nine o’clock (vào lúc 9 giờ), at present (hiện tại). - tại địa điểm nhỏ: • I arrive at Cam Pha. Tôi đến Cẩm Phả. - một cách: at ease, at leisure (một cách dễ chịu, một cách an nhàn) At thường đi với những động từ chỉ sự xúc động (verbs of emotion): to be surprised at, to be astonished at (ngạc nhiên về); to be amused at (vui thích về); to rejoice at (thích thú về)…. At còn đi với các thành ngữ: at once(ngay lập tức); at work (đang làm việc); at play (đang chơi). 2. On - ở sát trên: on the table (ở ngay trên bàn) , on my head (ở ngay trên đầu) - vào lúc (chỉ thời gian xác định) on Sunday (vào chủ nhật), on that evening (vào tối hôm đó) - cách thức: on purpose (có ý); on the sly (kín đáo, bí mật) - nhờ vào: 14
Part 1 • He lives on his mother. Anh ta sống dựa vào mẹ mình. - về: • He gave a lecture on science. Ông ta đã có một bài thuyết trình về khoa học. - về hướng: • The army marched on Paris. Đoàn quân tiến về Paris.
- ở trong: • He works in his room. Anh ta làm việc trong phòng mình. - lúc, khi (đi với những tiếng chỉ thời gian lâu) • She arrived just in time to help me. Cô ấy đã đến đúng lúc để giúp tôi. - tình trạng • I am in good health. Sức khoẻ tôi rất tốt. 4. To - đến, tới: • I go to the cinema. Tôi đến rạp chiếu phim. - đến: • She was punctual to the minute. Cô ta chuẩn thời gian từng phút.
15
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
3. In
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
5. Into - vào trong (chỉ sự chuyển động từ ngoài vào trong): • She stepped into my room. Cô ấy bước vào phòng tôi. - trạng thái: • She changes water into wine. Cô ấy thay nước bằng rượu. 6. From - từ: • I work from morning till evening. Tôi làm việc từ sáng tới tối. - bởi, do: • He does it from fear. Anh ta làm việc đó vì sợ hãi. 7. About - xung quanh: • He put a fence about the house. Anh ta đã làm hàng rào quanh ngôi nhà. - đây đó: • We walked about the town. Chúng tôi đã đi bộ đến thị trấn. - nơi, ở trong: • I don’t have money about me. Trong người tôi không còn đồng nào. - vào khoảng, gần:
16
Part 1 • He will be back about Monday. Khoảng thứ hai anh ta sẽ về. - về: • He talked about you. Anh ta đã kể về bạn. - sắp sửa: • He is about to leave. Anh ấy sắp sửa đi.
- với: • She works with me. Cô ấy làm việc với tôi. - đồng ý: • I am with you on that point. Tôi đồng ý với bạn về quan điểm này. - có: • The man with brown eyes is my father. Người đàn ông có đôi mắt màu nâu là cha tôi. - cách thức: • She looks at me with a smile. Cô ấy nhìn tôi mỉm cười. - nguyên nhân: • This flower is wet with dew. Bông hoa này ướt đẫm sương. - bằng: • I wrote this letter with my pen. Tôi đã viết lá thư này bằng bút mực.
17
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
8. With
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
9. Of - của (possessive case): • The legs of the table are tall. Chân bàn này cao. - có: • He is a man of courage. Anh ấy là người đàn ông dũng cảm. - bằng: • This table is made of wood. Chiếc bàn này làm bằng gỗ. - về: • He often thinks of you. Anh ấy thường nghĩ về bạn. - vì: • What did she die of ? Vì sao cô ấy chết ? - có nguồn gốc từ: • He comes of a good family. Anh ta xuất thân từ một gia đình giàu có. - lúc: • She often comes here of an evening. Cô ấy thường đến đây vào buổi tối. 10. For - cho: • I bring this for you. Tôi mang cái này cho bạn. - để: • He came for dinner. Anh ta đã đến dùng bữa tối. 18
Part 1 - trước: • I have finished by tomorrow. Tôi sẽ hoàn thành công việc trước ngày mai. - bởi, do: • That song was sung by Britney Spears. Bài hát đó do Britney Spears thể hiện. - bằng: • I go there by bus. Tôi đi đến đó bằng xe buýt. - nơi, ở chỗ: • He takes her by the hand. Anh ta cầm tay cô ấy. - ở trong, dưới: • He is learning his lessons by candlelight. Anh ta đang học bài dưới ánh nến. - nhờ: • I judge you by your actions. Tôi đánh giá bạn qua hành động của bạn. - bằng (đơn vị đo lường): • Apples are sold by the dozen. Táo được bán bằng tá. 12. Against - tựa vào: • He leant his elbows against the table. Anh ta tựa khuỷu tay vào bàn. - đối lập: • He is always against me. Anh ta luôn đối lập với tôi. 19
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
11. By
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
- nổi bật: • Her blue shirt stands against the mass. Chiếc áo màu xanh của cô ấy nổi bật giữa đám đông. - sửa soạn, phòng khi: • He saved money against the rainy days. Anh ta tiết kiệm tiền phòng khi mưa gió. VỊ TRÍ CỦA GIỚI TỪ (POSITION OF THE PREPOSITIONS) Trong tiếng Anh, từ prepositions (pre: trước, position: vị trí) có nghĩa là “đặt trước”, điều này nói đến một đặc điểm ngữ pháp của giới từ là giới từ thường đứng trước một từ khác - một danh từ, một cụm danh từ hoặc từ tương đương danh từ. • I often go to school by bus. Cô ấy thường đi học bằng xe buýt. Trong trường hợp nghi vấn và có đại từ quan hệ, giới từ thường đứng trước đại từ quan hệ và thường đứng đầu mệnh đề. • She is the girl to whom I gave a present. Đó là cô bé mà tôi đã tặng món quà. MỘT SỐ LỖI THƯỜNG GẶP VỚI GIỚI TỪ (COMMON ERRORS) 1. Nhầm giới từ với trạng từ: Học sinh thường viết: • She comes in the building. Cô ta vào tòa nhà. Nhưng trên thực tế câu đó phải viết là: • She comes into the building. Vì ở câu trên “into” mới là giới từ, còn “in” là trạng từ đi với “come” để tạo thành nghĩa là “vào”. 20
Part 1 2. Nhầm giới từ với liên từ. Học sinh thường viết là: • We can’t go out because the rain. Chúng tôi không thể ra ngoài vì mưa. Nhưng trên thực tế câu này phải viết là: • We can’t go out because of the rain. Vì “because” là một liên từ và sau liên từ là một mệnh đề còn “because of” là giới từ vì vậy sau giới từ chỉ cần một danh từ.
- After, behind: cả hai giới từ này đều có nghĩa là “sau” nhưng “after”(đằng sau, sau khi) có thể vừa được dùng như giới từ chí thời gian, vừa như giới từ chỉ không gian. Còn “behind” chỉ được dùng như giới từ chỉ không gian. - In, at: “in” chỉ địa danh lớn còn “at” chỉ địa danh nhỏ. - In, into: “in” là giới từ chỉ nơi chốn, có nghĩa là “trong”, “ở trong”. “into” là giới từ chỉ sự chuyển động , có nghĩa là “vào trong”. - Between và among: cả hai giới từ này đều có nghĩa “ở giữa” nhưng “between “là ở giữa hai người/vật còn “among” là ở giữa nhiều người/vật. - Like và as: cả hai giới từ này đều có nghĩa là “như”. “like” chỉ sự so sánh giống nhau còn “as” chỉ bản chất sự việc vốn sẵn là như vậy. - Beside và besides: cả hai từ đều có nghĩa là “bên cạnh” nhưng “besides” còn được dùng như trạng từ có nghĩa là “hơn, vả lại” khi dùng như giới từ có nghĩa là “ngoài ra”. Còn “beside” chỉ có thể dùng như giới từ và có nghĩa là “bên cạnh”. - Since và for: “since” dùng cho mốc thời gian còn “for” dùng cho khoảng thời gian.
21
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
3. Lẫn lộn một số giới từ với nhau
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
SUPPLEMENTARY EXERCISES BÀI TẬP BỔ TRỢ & - Exercise 1 Fill in the blanks with prepositions (maybe more than one) from the list: above outside on the top of underneath at the top of over 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
under beneath inside at the bottom of below
This history books were on the shelves ….the geography books. He hang the picture of Jean…….the picture of Mary. The teacher told the students to put the papers…….the books. Don’t go …...the house. Read the paragraph ………..the page. He was standing ……….the ladder. Put it ……….the chair. The children were playing ………..the tree. The house is …………the hill. The temperature is just……..freezing.
& - Exercise 2 Complete the sentences using the appropriate prepositions: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7.
She works in this office……….a secretary. Your sister dressed ……a movie star. I like some team sports,…… basketball and football. I think that Kate doesn’t look …. her father. When I was a student, I used this sofa… my bed. A man………his pyjamas was running out of the burning building. We all felt exhausted ……….. the end of the tiring tour. 22
Part 1 8. I live on the fourth floor. He lives ……me on the fifth floor. 9. His books are thrown in disorder all… the table. 10. He sits…..his bicycle, riding everywhere.
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
What do you prefer oranges to? He is my friend whom I always listen to. Whom do you confound me with? From where do you come? On what do you congratulate her? The country which Queen Elizabeth resigns over is England. This is the man whom I depend on. What do you come here for? What are you talking about? This is the boy whom I gave my book to.
& - Exercise 4 Fill in the blanks with the correct prepositions to complete the passage: Mr and Mrs Baker live …...(1)...................... a house ..........(2)............ Laurel Lane. They live .........(3)............. 265 Laurel Lane. This is just ............(4).......... Benning Road. In fact, their house is ..........(5)............ the corner of Laurel Lane and Benning Road. Mr Baker goes to his office .........(6)............. the bus, and leaves the car for his wife. She goes to grocery store and does other errands ..........(7)............ the car. Mr and Mrs Baker are usually ...........(8)........... home in the evening. Just now they are .........(9)............. the living room. Mrs Baker is sitting ..........(10)...........the sofa and Mr Baker is sitting .......(11)......... a chair. Mr Baker has just dropped the newspaper...... (12)................ the floor. Mrs Baker, who is a very neat person, looks a little upset. She can’t decide whether she should say to Mr Baker,” Bek, please pick the newspaper ......(13)................ the floor” or whether she could pick it up herself. In a few minutes she says,” Is there anything interesting...........(14)........... the newspaper, dear? “not very much”, answers Mr Baker, but he takes his wife’s hint, pick up the newspaper and 23
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
& - Exercise 3 Correct the position of these following prepositions when necessary:
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
put it .........(15)............. the table. & - Exercise 5 Choose the best preposition in brackets: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
What did you do (at/on) Thursday night? ........................................... I don’t like to sit (between, among) all those ugly girls..................... You may sit (between, among) my sister and me................................ He ran quickly (to, into) me................................................................ The child ran quickly (to, into) the room............................................ He came (on, to) a cold winter morning............................................. They came (in,on) the morning........................................................... You may stand (beside, besides) me................................................... There will be nobody there (beside, besides) a few friends................ He sits (on, over) a hot cup of coffee.................................................
& - Exercise 6 Put these words in the correct order to make sensible sentences: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7.
duck / behind / mother / swim / always / close / their / baby ...................................................................................................................................... always / ahead of / thinking / step / me / is / your / one ...................................................................................................................................... behind / frightened / never / horse / a / walk ...................................................................................................................................... lost / thief / chased / police / but / him / the / after / the ...................................................................................................................................... a few / others / steps / winner /in front of / all the time / the / was /the ...................................................................................................................................... ahead of / that / Leonardo da Vinci / people / time / say / his / was ...................................................................................................................................... need / into / the U.S / you / a / get / to / visa ...................................................................................................................................... 24
Part 1 8. 9. 10.
the / away from / ran / summer / camp / brother and sister / the ...................................................................................................................................... run / leg / I / hurt / couldn’t / my / for / the / because / bus ...................................................................................................................................... can’t / armchair / get / I / this / out of ......................................................................................................................................
1. If you want to be a professional spy, you must learn to be very secretive. ........... all, you must learn to listen more and speakless. A. in B. after C. at D. above 2. His name is Sebastion, but we call him Seb...................... short.............................. A. in B. for C. as D. by 3. I have some important information for you, but I don’t want to give it...................... the phone. A. by B. through C. on D. over 4. Don’t worry! Everything’s ...................... Dad. A. under B. in C. on D. over 5. I’m like Mum, whereas my brother takes ...................... Dad. A. after B. on C. in D. over 6. The auditors have been through the accounts, and they report that everything is ...................... order. A. to B. on C. by D. in 7. Have you seen this morning’s paper? There is a big picture of you ...................... the front! A. at B. on C. in D. by 8. The general manager is away......................business this week. A. for B. on C. in D. about 9. I’ve taken this watch......................pieces, and now I can’t put it together again. A. into B. to C. in D. out of 10. “...................... during the performance of the trick, ladies and gentlemen, do my hands actually leave arms”. A. on time B. in no time C. at no time D. at times
25
PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS
& - Exercise 7 Choose the best answer to complete the sentences:
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
Part 2 NOUNS FOLLOWED BY PREPOSITIONS
Cách dùng giới từ sau danh từ
A
- ability for some work: có khả năng làm việc gì. • I believe he has an ability for that job. Tôi tin rằng anh ta có khả năng làm công việc đó. - abundance - in abundance or abundance of: nhiều, dư thừa, vô số. • There is an abundance of money in their house. Có dư thừa tiền bạc trong nhà họ. - accession - accession to the throne: lên ngôi • Today people celebrate their king’s accession to the throne. Hôm nay dân chúng tổ chức mừng ngày nhà vua của họ lên ngôi. - accident: + by accident: tình cờ, vô tình, ngẫu nhiên • I met an old friend by accident when I was going a long the street. Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang đi dọc đường. + in an accident: trong một tai nạn 26
Part 2 • Several people were seriously injured in a bus accident. Nhiều người đã bị thương nặng trong một vụ tai nạn xe buýt. - accompaniment - an accompaniment of or an accompaniment to a particular thing: vật đi kèm theo cái gì hoặc điều gì đặc biệt. • Money seems to be an accompaniment of power. Tiền bạc dường như đi đôi với quyền lực. - accomplice - accomplice with a person in a crime: kẻ đồng lõa, tòng phạm
- accordance - in accordance with: theo, phù hợp với • They will allocate capital in accordance with the previous formulation. Họ sẽ phân bổ vốn sao cho phù hợp với công thức trước kia. - account: + an account for an event: bản miêu tả, tường thuật một sự kiện • The teacher asked student to give accounts of their summer holiday. Giáo viên yêu cầu học sinh đưa bản tường thuật về kì nghỉ hè của mình. + on no account: không vì bất cứ lý do gì • On no account give her an apology. Không vì bất cứ lý do gì mà xin lỗi cô ấy cả. + be of no account: không quan trọng • Everything they say is of no account. Những gì họ nói đều không quan trọng. - accusation - accusation of st or accusation against sb: sự buộc tội ai
27
PART 2: NOUNS FOLLOWED BY PREPOSITIONS
• He was an accomplice with his boss in that case. Ông ta là đồng phạm với ông chủ của mình trong vụ án đó.
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
• The accusation against him was that he had illegally trafficked drugs. Anh ta đã bị buộc tội vận chuyển ma túy trái phép. - action: + out of action: không còn khả năng hoạt động • The engine of that car was very quickly out of action. Động cơ của chiếc xe ôtô này hư hỏng rất nhanh. + in action: đang tiến hành, hành động • Study these insects in action. Hãy xem xét những con côn trùng này khi chúng đang hoạt động. - addition - in addition or in addition to st: ngoài ra, hơn nữa, thêm vào đó • In addition, I would like to give you some extra information. Ngoài ra, tôi muốn cung cấp cho các bạn một số thông tin bên ngoài. - adjunct- an adjunct to st: vật, điều phụ • Puddings used to be eaten as an adjunct to meat. Bánh pudding thường được dùng để ăn như một món ăn phụ với thịt. - admiration-admiration for sb or st: sự khâm phục, sự ngưỡng mộ • We all showed our admiration for his willing. Tất cả chúng tôi đều thể hiện sự khâm phục trước ý chí của anh ta. - admission - admission to a place: được nhận vào nơi nào • Admission to the public school is by examination only. Chỉ có thi mới được nhận vào trường công.
28
Part 2 - advance - in advance of an event or thing: trước một sự kiện hay một việc • I tried to finish my work in advance of the Christmas Day. Tôi đã cố gắng hoàn thành công việc của mình trước ngày lễ Giáng sinh. - advantage - advantage over sb: có lợi thế hơn ai • The old have advantages over the youth in terms of experiences. Những người già có lợi thế hơn về kinh nghiệm so với những người trẻ. • If you need advice on that problem, come and see your mother. Nếu cậu cần lời khuyên về vấn đề đó, hãy đến gặp mẹ cậu. - affection - affection for sb or st: cảm thấy yêu thích, có cảm tình với ai • She doesn’t show much affection for him. Cô ấy không tỏ ra có tình cảm nhiều với anh ta. - affinity - an affinity with sb or st: có mối tương đồng hay sự quan tâm đến • She felt an affinity with his sister. Cô ấy cảm thấy có mối tương đồng với chị gái anh ta. - agreement - agreement with sb: đồng ý với ai • We were always in agreement with him. Chúng tôi luôn đồng ý với anh ấy. - aid: + in aid of st: để hỗ trợ • Social activities are in aid of charities. 29
PART 2: NOUNS FOLLOWED BY PREPOSITIONS
- advice- advice on or about st: lời khuyên về
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
Các hoạt động xã hội để hỗ trợ các tổ chức từ thiện. + with the aid of sb: với sự trợ giúp của ai • Students have finished their lesson with the aid of the teacher. Học sinh đã hoàn thành bài học của mình với sự hỗ trợ của giáo viên. - air - by air: bằng máy bay • It’s more convenient to travel by air. Đi lại bằng máy bay tiện lợi hơn. - alliance: + alliance with: liên minh với • He was even in an alliance with his rival to reach the final target. Anh ta thậm chí đã liên kết với đối thủ của mình để đạt được mục đích. + alliance against: liên minh chống lại • They have formed an alliance against protesters. Họ đã thành lập một liên minh để chống lại những người phản đối. - allusion - allusion to st: ám chỉ về điều gì • I hope you didn’t make any allusion to her. Tôi hy vọng cậu không ám chỉ về cô ấy. - ambition - ambition for st: sự ham muốn có cái gì • Her husband has a great ambition for fame and wealth. Chồng cô ấy ham muốn danh vọng và của cải. - amusement - amusement at st: thích thú cái gì • They smiled in amusement at the child’s manner. Họ mỉm cười thích với bộ dạng của đứa trẻ. - animosity - animosity against s.o: sự ác cảm, hiềm khích với ai • Don’t keep a strong animosity against her! She is also a victim. 30
Part 2 Đừng ác cảm với cô ấy! Cô ấy cũng chỉ là nạn nhân thôi mà. - anxiety - anxiety for st or sb: lo lắng về cái gì hay về ai • They had an anxiety for their daughter because she hasn’t come back home yet. Họ lo lắng cho con gái của họ bởi cô ta vẫn chưa về nhà. + application for a job: đơn xin việc làm • The company has received a lot of application for the post of manager. Công ty đã nhận được nhiều đơn xin việc cho vị trí quản đốc. + application in studies: sự chăm chỉ học hành • If you show application in studies, you will succeed. Nếu các em tỏ ra chăm chỉ trong công việc học hành, các em sẽ thành công. - approach - approach to a place: lối đi tới một nơi nào đó • All approaches to his house are blocked. Mọi lối đi đến nhà ông ta đều bị ngăn lại. - aptitude- aptitude for a subject: có năng khiếu về môn học nào • My son has an aptitude for maths. Con trai tôi có năng khiếu về môn toán. - arrival - arrival at a place: người (vật) đến nơi nào • There are some new arrivals at my class. Có một số người mới đến học lớp tôi. - ascendancy - ascendancy over sb: đàn áp được người nào • They have gained ascendancy over their rivals in a forceful fight. Họ đã đàn áp đối thủ của mình trong một trận chiến bạo lực . - aspiration - aspiration for st: lòng ao ước điều gì • Sometimes man’s aspiration for fame causes unexpected consequences. 31
PART 2: NOUNS FOLLOWED BY PREPOSITIONS
- application:
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
Đôi khi lòng tham danh vọng của con người gây ra những hậu quả không lường trước được. - assault - assault on sb: tấn công ai • They made an assault on their enemies. Họ tấn công quân địch. - assent - assent to a plan or an opinion: bằng lòng chấp thuận một kế hoạch hay ý kiến • They gave their assent to his plan. Họ đã ưng thuận kế hoạch của anh ta. - association - in association with sb else: liên kết, chặt chẽ với ai khác • You should work in association with your partners. Anh nên hoạt động liên kết chặt chẽ với các đối tác của mình. - astonishment - astonishment at st: sự ngạc nhiên về điều gì • We all showed our astonishment at her sudden departure. Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên về sự ra đi đột ngột của cô ấy. - attachment- attachment to sb or st: sự lưu luyến, quyến luyến với ai, vật gì • Her tears expressed her attachment to her native country. Những giọt nước mắt thể hiện sự quyến luyến của cô ấy với quê hương xứ sở của mình. - attack: + attack on a person or place: sự tấn công ai, nơi nào • The enemy carried out an attack on civilians. Kẻ thù đã thực hiện một cuộc tấn công vào thường dân. + attack of an illness: một cơn đau 32
CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH
MỤC LỤC Lời giới thiệu................................................................................5 PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS Giới thiệu chung về giới từ................................................. 6 SUPPLEMENTARY EXERCISES Bài tập bổ trợ.................................................................... 22 PART 2: NOUNS FOLLOWED BY PREPOSITIONS Cách dùng giới từ sau danh từ.......................................... 28 SUPPLEMENTARY EXERCISES Bài tập bổ trợ.................................................................. 141
PART 3: VERBS FOLLOWED BY PREPOSITIONS Cách dùng giới từ sau động từ........................................ 150 SUPPLEMENTARY EXERCISES Bài tập bổ trợ.................................................................. 248 PART 4: ADJECTIVES AND PARTICIPLES FOLLOWED BY PREPOSITIONS Cách dùng giới từ sau tính từ và phân từ........................ 258 SUPPLEMENTARY EXERCISES Bài tập bổ trợ.................................................................. 358 Key..................................................................................369
368
GIỚI THIỆU CÔNG TY Công ty Cổ phần sách MCBooks được thành lập vào ngày 258-2008. Qua 7 năm hình thành và phát triển, đến nay MCbooks đã trở thành một trong những thương hiệu sách ngoại ngữ quen thuộc với các bạn học sinh, sinh viên Việt Nam. Với hàng trăm đầu sách và hàng triệu bản in phục vụ cho nhu cầu học ngoại ngữ của các bạn độc giả Việt Nam. Từ những ngày đầu thành lập, khát vọng của MCbooks là xuất bản ra những cuốn sách có giá trị, được đầu tư công phu cả về nội dung lẫn hình thức, nhằm mang lại cho độc giả không chỉ kiến thức mà còn là một trải nghiệm mỗi khi cầm từng quyển sách của MCBooks trên tay. Tên công ty: Công ty Cổ phần sách MCBooks Trụ sở chính: 26/245 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Chi nhánh phía nam: 45 đường số 8, khu phố 5, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Tp.HCM Website: www.mcbooks.vn Facebook: www.facebook.com/mcbooksvn LĨNH VỰC KINH DOANH
- Phát hành sách: Hiện nay MCbooks có các kênh phân phối trên toàn quốc (online, offline), sách của MCbooks đã được phát hành trên hầu hết các hệ thống nhà sách, siêu thị sách trên tất cả các tỉnh thành của Việt Nam. Trên nhiều kênh bán hàng online uy tín như: Vinabooks.com; 369
Tiki.vn, nhasachviet.vn; adayroi.vn, sachngoaingu.net... - Xuất bản và liên kết xuất bản sách: Hiện nay MCbooks đã xuất bản các dòng sách ngoại ngữ Anh- Trung - Nhật - Hàn và sách Quốc văn, sắp tới sẽ xuất bản thêm các sách ngoại ngữ khác. - Đối tác: Là các tác giả; các nhà xuất bản nổi tiếng trên thế giới tại các nước: Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, …Như hợp tác với tác giả A.J Hoge giáo viên số 1 thế giới về phương pháp tiếng Anh nổi tiếng thế giới Effortless English, và đã xuất bản cuốn sách “Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ”. Cuốn sách học tiếng Anh được yêu thích nhất tại Việt Nam và thế giới. MCbooks đã hợp tác với các nhà xuất bản nổi tiếng của Nhật Bản như: Công ty 3A, ASK, BJT, viện Aichi, ... Với những bộ sách tiêu biểu như: Bộ giáo trình Shin nihongo đây là một trong những bộ sách uy tín và phổ biến nhất của Nhật;... MCBooks đã hợp tác với các nhà xuất bản nổi tiếng của Hàn Quốc như: Công ty xuất bản SAHOI PYOUNGNON; nhà xuất bản DARAKWON; nhà xuất bản BOOK HOUSE, .... Với các bộ sách tiêu biểu như: “Đội thám hiểm từ vựng tiếng Anh gram gram” (gồm 13 tập); “Đội thám hiểm ngữ pháp tiếng Anh gram gram” (gồm 21 tập) đã nhận được giải thưởng giáo dục Hàn Quốc do phụ huynh bình chọn … MCBooks đã hợp tác với các nhà xuất bản nổi tiếng của Trung Quốc như: Nhà xuất bản Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh; Nhà xuất bản Đại Học Bắc Kinh; Nhà xuất bản Đại Học Sư Phạm Trung Hoa... Với các bộ sách tiêu biểu như: “Giáo trình Hán ngữ”; “Giáo trình luyện nghe Hán ngữ”; “345 câu khẩu ngữ tiếng Hán.” là những bộ sách giáo trình nổi tiếng của Trung Quốc và đã được rất nhiều các bạn độc Việt Nam yêu thích và tin dùng trong nhiều năm. Đặc biệt, các tác giả nổi tiếng trong nước như tác giả Nguyễn Quốc Hùng M.A và đã xuất bản nhiều cuốn sách như: “Luyện kỹ
năng nghe và đọc tiếng Anh qua các câu chuyện kể”. Bộ sách của tác giả Nguyễn Quốc Hùng M.A được rất nhiều các bạn độc giả yêu thích và mến mộ. Tác giả Nguyễn Quốc Tuấn là một trong những tác giả rất nổi tiếng về sách dành cho học sinh tiểu học. Tác giả Nguyễn Anh Đức với cuốn sách “Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh” là một trong những cuốn sách đứng top 1 trong bảng xếp hạng sách ngoại ngữ của tiki.vn. Cuốn sách: “Luyện thi TOEIC cấp tốc” của tác giả Mai Phương là một trong những cuốn sách TOEIC best- seller hàng đầu được các bạn độc giả tìm kiếm và chúng tôi cũng sắp xuất bản bộ sách: “Rèn luyện kĩ năng làm bài đọc hiểu môn tiếng Anh”. Với phương châm “Knowledge Sharing - Chia sẻ tri thức” chúng tôi luôn mong muốn được hợp tác với các tác giả trong nước để chia sẻ những phương pháp học, những cuốn sách hay và chất lượng đến với độc giả Việt Nam. Các tác giả viết sách có nhu cầu xuất bản xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email: contact@mcbooks.vn lienhebanquyen@mcbooks.vn Hoặc bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua: ĐT: 04.3792.1466 Số máy lẻ 103 - Phòng Kế Hoạch
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản - Cuốn sách gồm 128 bài và 4 phụ lục, được biên soạn nhằm phục vụ cho tất cả các đối tượng học viên tiếng Anh, giúp học viên có thể định lượng được kiến thức cũng như xác định được phạm vi rèn luyện, ôn tập, kiểm tra cho từng dạng thức thi và kỹ năng thực hành, vận dụng chúng để đáp ứng tốt cho các kỳ thi. Cuốn sách bao gồm các dạng ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, được hệ thống hóa một cách khoa học, cung cấp cho học viên một cái nhìn tổng thể. Sách có loại một màu và loại hai màu đẹp hơn cho bạn đọc lựa chọn.
Sau đây mời các bạn trải nghiệm cùng chúng tôi những dòng chia sẻ về cuốn sách của các bạn độc giả. Mình đánh giá đây là quyển sách khá chất lượng của The Windy, rất bổ ích dành cho bạn nào mất căn bản, bạn nào muốn tự học, sách tham khảo cho học sinh, sinh viên. Về chất lượng sách to, dày và màu đẹp, chữ viết bên trong rất dễ đọc, ai mà cân nhắc mua bản 2 màu hay 1 màu thì mình khuyên là mua bản 2 màu sẽ dễ đọc hơn nhiều! Với giá khá rẻ bạn sẽ có kiến thức tốt thì quá lời luôn :) Mình rất thích quyển sách này và chắc sẽ mua thêm cho mấy đứa em làm sách tham khảo! Hy vọng The Windy sẽ cho ra nhiều đầu sách chất lượng như thế! - Nguyệt Anh đến từ Hồ Chí Minh Quyển sách này rất phù hợp cho những bạn mới bắt đầu cũng như muốn cũng cố thêm kiến thức về ngữ pháp Tiếng Anh, lĩnh vực thường được cho là khô khan và khó hiểu. Về mặt hình thức: Sách được trình bày rất khoa học, từ phông chữ cho tới màu sắc đề giúp người đọc dễ dàng phân biệt và dễ dàng tiếp nhận thông tin. Bên cạnh đó sách còn có nhựng hình ảnh mình họa là cho các bài học trở nên sinh động hơn. Chất lượng bản in khá tốt. Về nội dung: Quyển sách này đã tóm tắt và khái quát được hầu hết những điểm ngữ pháp trong Tiếng Anh. Kèm theo từng điểm ngữ pháp luôn có những ví dụ minh họa cụ thể giúp người đọc dễ nắm được điểm quan trọng trông bài học. - Nguyễn Hoàn Thiện đến từ Cần Thơ. Các bạn có thể xem chi tiết những chia sẻ của các bạn độc giả về cuốn sách qua link: http://bit.ly/1LT7xYG
Cuốn sách “Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ” của tác giả A.J Hoge Giáo viên số 1 thế giới. Nội dung cuốn sách được viết về phương pháp học tiếng Anh Effortless English Phương pháp này hoàn toàn khác biệt và hoàn toàn mới. Với phương pháp này bạn sẽ nói tiếng Anh một cách xuất sắc. Bạn sẽ cảm thấy thoải mái, vui vẻ và tự tin khi nói tiếng Anh. Hãy cùng MCBooks trải nghiệm sự khác biệt về phương pháp học này nhé!
Sau đây mời các bạn trải nghiệm cùng chúng tôi những dòng chia sẻ về cuốn sách của các bạn độc giả. Đây là cuốn sách thật sự lôi cuốn tôi và tôi nghĩ nó cũng rất cần thiết cho những ai đang cần luyện trình độ nói, phát âm tiếng Anh như giọng người Mỹ. Có thể nói phương pháp học tiếng Anh của Effortless rất hiệu quả, cuốn sách được chia thành từng mục rõ ràng, dễ hiểu. Con đường đi đến thành công trong việc nói tiếng Anh là đây! - Trịnh Mai Sương đến từ Hồ Chí Minh. Tác giả chỉ ra cặn kẽ những nguyên nhân chủ quan và khách quan khiến bạn không thể giao tiếp tiếng Anh. Dựa vào đó, A j Hoge đưa ra những lời khuyên, bài học, xây dựng các giáo trình nhằm cải thiện vấn đề trên. Tôi đã từng cảm thấy việc nói tiếng Anh là trở ngại lớn nhất trong suốt 12 năm đi học. Nhưng cuốn sách này đã khiến tôi phải thay đổi. Việc giao tiếp tiếng Anh không còn là trở ngại nữa, và tôi hoàn toàn cảm thấy tự tin. Nhìn tổng thể, sách tốt về nội dung và đẹp về hình thức, tôi rất hài lòng. - Minh Huyền đến từ Hà Nội Các bạn có thể xem chi tiết những chia sẻ của các bạn độc giả về cuốn sách qua link: http://bit.ly/1hk71bL
Cuốn sách “Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh” của tác giả Nguyễn Anh Đức. Phương pháp học tiếng Anh của cuốn sách được mô phỏng theo phương pháp học tiếng Anh của người Do Thái. Nội dung cuốn sách dành cho những người muốn tăng cường khả năng ghi nhớ để có thể học thuộc nhanh, thuộc sâu và nhớ được nhiều và nhớ lâu, sau đó có thể sử dụng đúng và nhạy bén những gì mình nhớ trong giao tiếp thực tế. Nhằm chinh phục 1500 từ vựng tiếng Anh và toàn bộ 13 chuyên đề TOEIC trong 13 tuần huấn luyện trí nhớ bằng trò chơi tư duy. Hơn nữa sách còn kèm đĩa CD giúp các bạn có thể phát âm được các từ vựng dễ dàng hơn.
Sau đây mời các bạn trải nghiệm cùng chúng tôi những dòng chia sẻ về cuốn sách của các bạn độc giả. Bề ngoài sách nhìn đẹp,cầm chắc tay, có kèm theo CD và thẻ học 10 ngày miễn phí trên trang web Smartcom. Nội dung thì tùy cảm nhận và mục đích đọc của mỗi người mà thấy có bổ ích hay không. Riêng bản thân mình thấy sách viết theo lối dí dỏm, dễ hiểu. Nếu bạn nào đang tìm kiếm 1 giải pháp thiết thực cho việc học tiếng Anh nói chung và TOEIC nói riêng thì đây là 1 lựa chọn tốt. Lời khuyên của mình là các bạn hãy đọc chậm thôi, nghiền ngẫm để nắm bắt thật trọn vẹn ý của tác giả. - Trần Quang đến từ Hồ Chí Minh Mình chưa thấy cuốn sách học tiếng Anh nào mà lại được viết theo kiểu độc đáo, hay như vậy. Lúc đầu mình nghĩ chắc nó cũng bình thường như những quyển khác thôi. Nhưng đọc rồi mới thấy quyển sách này có lối viết rất lạ, không phải như những quyển sách khác, như đang đọc truyện vậy. Đan xen giữa bài học và kể chuyện nên không thấy nhàm chán. Mà nội dung bài học thì cũng khỏi phải chê. Thêm nữa là chất lượng giấy cực tốt, in màu 100%, giấy bóng, mình không tưởng tượng nổi là quyển sách lại in chất lượng như vậy. Nội dung thì lại hay nữa. Mình thấy không hối hận khi mua quyển này. - Nông Thanh Thảo đến từ Bình Dương Các bạn có thể xem chi tiết những chia sẻ của các bạn độc giả về cuốn sách qua link: http://bit.ly/1O6Kf4N
Cuốn Luyện Thi TOEIC Cấp Tốc - Part 5 của Cô Mai Phương, là cuốn tổng hợp các bài thi phần 5 trong bài thi TOEIC gồm có 40 câu hỏi. Cuốn sách này chuẩn bị cho các bạn đầy đủ kiến thức về ngữ pháp và từ vựng với số lượng câu hỏi ôn tập, có đáp án chi tiết nhằm giúp các bạn tự học TOEIC tại nhà. Nếu dành thời gian nghiên cứu và tìm hiểu kỹ cuốn sách này các bạn có thể đạt được ít nhất 30 câu trở lên cho phần thi này
Sau đây mời các bạn trải nghiệm cùng chúng tôi những dòng chia sẻ về cuốn sách của các bạn độc giả. Mình là một người rất thích những cuốn sách của cô Mai Phương và đã không ngần ngại đặt mua cuốn sách này. Một cuốn sách dạy cho mình những kiến thức từ cơ bản tới nâng cao của ngữ pháp tiếng anh cho luyện thi TOEIC. Những ví dụ của cô được phân tích rất cụ thể và rõ ràng, dễ hiểu; các nội dung trong sách được trình bày có trình tự sắp xếp rõ ràng. Đặc biệt, sách được trình bày rất đẹp và bắt mắt, sách đóng rất chắc chắn, chất lượng giấy tốt, cảm ơn nhà sách và cô Mai Phương. - Lê Huệ Một cuốn sách hay, bìa sách trang trí đẹp mắt, sách in giấy đẹp, chữ rõ ràng giúp tạo sự thích thú khi đọc. Bên cạnh hình thức đẹp, sách còn được đầu tư kỹ về nội dung, giúp mình nắm lại những kiến thức cơ bản, tóm tắt rõ ràng những vấn đề trọng điểm, chuẩn bị đủ kiến thức cho kỳ thi Toeic. Sau khi đọc xong cuốn sách, mình cảm thấy tự tin hơn với những gì sách mang lại. Có thể nói, đây là một trong những cuốn sách học ngoại ngữ mình yêu thích. Cảm ơn tiki đã mang đến cho người đọc nhiều cuốn sách hay và bổ ích, cố gắng phát huy nữa nhé :) - Ngân Giang Các bạn có thể xem chi tiết những chia sẻ của các bạn độc giả về cuốn sách qua link: http://bit.ly/1O6Kf4N
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI 16 Hàng Chuối - Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện thoại: Biên tập: (04) 39714896 Quản lý xuất bản: (04) 39728806; Tổng biên tập: (04) 39715011 Fax: (04) 39729436
Chịu trách nhiệm xuất bản Giám đốc - Tổng biên tập: TS. Phạm Thị Trâm Biên tập: Hoàng Thị Phương Thảo Sửa bản in: Nhung Đỗ Chế bản: Thu Trang Trình bày bìa: Thắng Phạm LIÊN KẾT XUẤT BẢN CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH MCBOOKS Địa chỉ: Số nhà 26, ngõ 245 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Website: www.mcbooks.vn Điện thoại: (04) 37921466 Facebook: https://www.facebook.com/thewindythewindy
Mã số 2L-965 ĐH2015 In 5.000 cuốn, khổ 14,5 x 20,5 cm tại công ty TNHH In Thương mại Thuận Phát Địa chỉ: Khu vườn quả, thôn Vân Trì, xã Minh khai, huyện Từ Liêm, Hà Nội Số xuất bản 2219-2015/CXBIPH/ 16-295/ĐHQGHN, ngày 11/8/2015 Quyết định xuất bản số:919 LK-XH/QĐ-NXB ĐHQGHN, ngày 21/8/2015 In xong và nộp lưu chiểu năm 2015 ISBN: 978-604-939-459-1
BẠN CẢM THẤY THÚ VỊ CHỨ ? VẬY HÃY MUA NGAY CUỐN SÁCH NÀY TẠI ĐÂY
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT, VUI LÒNG LIÊN HỆ TẠI WEBSITE MCBOOKS.VN