ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP
THPT MÔN TOÁN
vectorstock com/28062405

Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM
HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC
TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 41-60) - 483 TRANG
WORD VERSION | 2023 EDITION
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến
Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOTHANHHÓA
TRƯỜNGTHPTYÊNĐỊNH
ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–NĂM2022-2023
Câu1. Đồthịhàmsốnàotrongcáchàmsốsauđâycótiệmcậnđứng?
Câu2. Tíchtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình bằng 2 254 24 xx
Câu3. Tậpnghiệmcủaphươngtrình là
A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4; 3
Câu4. Chohàmsố cóđồthị vàđườngthẳng Biết cắt tạiba 3231yxxx
điểmphânbiệtcóhoànhđộlà Tính ? 123,,.xxx123 Txxx
A. . B. . C. . D. . 3 1 42
Câu5. Tậpxácđịnhcủahàmsố là 2 31yx
A. B. C. D. 1;
Câu6. Mộthìnhnóncóchiềucaobằng bánkínhđáybằng códiệntíchtoànphầnbằng 43
A. . B. . C. . D. . 9 15 24 12
Câu7. Chohàmsố liêntụctrênmỗikhoảng và vàcóbảngbiếnthiênnhưsau
Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là 20fx
A. B. C. D. ;1 ;1 1;
Câu8. Chohàmsố cóđạohàmliêntụctrên thoảmãn .Biết yfx
Câu9. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố khôngvượtquá10

Câu10. Thểtích củakhốicầucóbánkính bằng V 3r
A. B. C. D. 3636 9 9
Câu11. Biết làmộtnguyênhàmcủahàmsố trên.Giátrịcủa bằng
A. . B. . C. . D. . 7 9 15 4 23 4
Câu12. Chocáchàm số và với là những số thực dương khác1,có đồ thị như hình vẽ. x ya xyb , ab Đường thẳng cắt trục tung, đồ thị hàm số và lần lượt tại Biết rằng 3y x ya xyb ,, HMN ,khẳngđịnhnàosauđâyđủng? 23HMMN
A. . B. . 4223yxx 4223yxx
C. . D. . 4223yxx 4233yxx
Câu19. Mộthìnhtrụcóbánkínhđáybằng ,chuvithiếtdiệnquatrụcbằng .Thểtíchcủakhốitrụđã a 10a chobằng
A. B. C. D. 3 a 33a 34a 35a
Câu20. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai?
A. B. dln01 xx axaaCa cosdsinxxxC
A. . B. . C. . D. . 53ab 23ab 35ab 35ab
Câu13. Cho khối lăng trụ tamgiác có thể tích. Gọi lần lượt làtrung điểm của các . ABCABC V,, MNP cạnh ; ; .Mặtphẳng chiakhốilăngtrụđãchothành2phần,phầnchứađiểm
C. D. 1 d,1 1 x xxC

Câu21. Chohàmsố liêntụctrên vàcóbảngbiếnthiênnhưsau
lăngtrụtamgiácđều cócạnhđáybằng Khoảng
Cóbaonhiêugiá trị nguyên của để phương trình có nghiệm trên khoảng m 21 45fm x xx
A. . B. . C. . D. . 0 1054

Câu22. Chohìnhnón cóchiềucaobằng Cắt bởimộtmặtphẳngquađỉnhvàcáchtâmcủađáy N 2a N mộtkhoảngbằng tađượcthiếtdiệncódiệntíchbằng Thểtíchkhốinónđãchobằng a 2 411 3 a A. B. C. D.
Câu23. Chohàmsố cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽdướiđây.Giátrịlớnnhấtcủahàmsốđã yfx chotrênđoạn bằngbaonhiêu? 1;1
Câu18. Hàmsốnàodướiđâycóđồthịnhưđườngcongtronghìnhdướiđây?
Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. B. C. D. 30 1 2
Câu24. Sốcáchsắpxếp ngườingồivào chiếcghếxếphàngnganglà: 56
A. . B. . C. . D. . 5 6A 6! 5 6C 5!
22 19fxxxxmx
Câu25. Chohàm số có đạo hàm với mọi .Cóbaonhiêu số
A. B. C. D. 6578
Câu26. Chohàmsố biết làmộtnguyênhàm
Câu30. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố đồngbiếntrên?
.5476
Câu31. Chohàmsố cóbảngxétdấucủađạohàmnhưsau
2;1
A. .B. . C. . D. . 2;
Câu32. Cóbaonhiêusốnguyêndương đểphươngtrình cóhainghiệm m 2 e1ln12ee1 x xx mmx
phânbiệtkhônglớnhơn 5
A. .B. C. D. .29272826
Câu33. ÔngNamcầnxâydựngmộtbểnướcmưacóthểtích dạnghìnhhộpchữnhậtvớichiềudài 38 Vm gấp
lầnchiềurộng,đáyvànắpđổbêtông,cốtthép;xungquanhxâybằnggạchvàximăng.Biết 4 3
rằngchiphítrungbìnhlà980.000đ vàởnắpđểhởmộtkhoảnghìnhvuôngcódiệntíchbằng 2/m
diệntíchnắpbể.TínhchiphíthấpnhấtmàôngNamphảichitrả(làmtrònđếnhàngnghìnđồng).
A. đ. B. đ. C. đ. D. đ. 22770000276570002096500023235000 Câu34. Xét ,nếuđặt thì bằng
Câu35. Chohìnhchóp cóđáy làhìnhvuôngcạnh , vuônggócvớiđáyvà . SABCDABCD 2aSA 6SAa Gócgiữahaimặtphẳng và bằng SBD ABCD
A. B. C. D. 90 45 60 30
Câu36. Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácđều,hìnhchiếuvuônggóccủađỉnh trên SABCABC ABCDS mặt đáy làtrung điểm của cạnh . Biết và mặt phẳng vuônggóc với mặt HAB 3 2 Sa H SAC phẳng Thểtíchcủakhốichóp bằng SBC SABC
Câu37. Với vàlàhaisốnguyêndươngtùyýthỏamãn .Mệnhđềnàodướiđâyđúng? kn kn
A. B. C. D. !! ! k n
knk C n ! !! k n An knk ! ! k n Cn k ! ! k n An nk
Câu38. Chohaisốdương ,thỏamãn .Tính ,,1aba 2 2 loglog2 aa bbloga b
A. B. C. D. 8 5 4 5 24
Câu49. Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình là
A. B. C. D. 4213
Câu50. Cho khiđó bằng 35 log5;log7, ab 45 log175

41. Thểtíchcủakhốitứdiệnđềucạnh là a
42. Đồthịhàmsốnàosauđâycóhaiđiểmcựcđạivà điểmcựctiểu?1
43: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưsau: yfx


Câu44: Tìmtấtcảcácgiátrịnguyêncủa trên thỏamãn m 2021;2021
22414323 mm mmm
A.2020. B.2021. C.1. D.0

Câu45. Cho làbasốthựcdươngkhác.Đồthịhàmsố đượccho ;; abc 1;;xxx yaybyc
ởhìnhvẽdướiđây.Mệnhnàonàosauđâyđúng?
A. B. C. D. abc cab bca acb
Câu46. Cho làcácsốthựcthayđổithỏamãn và làcácsốthựcdươngthay , ab 2220 log6841 ab ab , cd
đổi thỏa mãn .Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2 log7223 c cc dd d là 221 acbd
A. B. C. D. 4211255 5 291855 5
Câu47. Chohàmsố , .Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng?
C. D. dsin fxxxxC dsin fxxxxC
Câu48. Gọi ,, lần lượt là độ dài đường sinh, chiều caovàbánkính của hình trụ Diện tíchtoàn lhR T phần củahìnhtrụđượcxácđịnhtheocôngthức p S
A. . B. . 2 tp SRlR 222tp SRlR
C. . D. . 22tp SRlR 2 p SRhR
Câu
BẢNGĐÁPÁN
HƯỚNGDẪNGIẢICHITIẾT
Câu1. Đồthịhàmsốnàotrongcáchàmsốsauđâycótiệmcậnđứng?
ChọnB
Điềukiệnxácđịnh: .101xx
Tậpxácđịnh . 1;D
Câu6. Mộthìnhnóncóchiềucaobằng bánkínhđáybằng códiệntíchtoànphầnbằng 43
A. . B. . C. . D. . 9 15 24 12
Lờigiải
ChọnC
Theogiảthiếttacó . 22 4,35hrlhr
22.3.5.324 tp Srlr
Câu7. Chohàmsố liêntụctrênmỗikhoảng và vàcóbảngbiếnthiênnhưsau fx ;1 1;


Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là 20fx
A. . B. . C. . D. . ;1 ;1 1; Lờigiải
ChọnD
Tacó: Từbảngbiếnthiênsuyra 202fxfx 21fxx
Tậpnghiệmbấtphươngtrìnhlà . 1;
Câu8. Chohàmsố cóđạohàmliêntụctrên thoảmãn .Biết
2;


m m m mm
A. B. C. D. 53ab 23ab 35ab 35ab Lờigiải ChọnD Tacó , , , . 0;3H log3;3 a M log3;3 bN log3;0 a HM log3log3;0 baMN Theogiảthiết, 23HMMN 23HMMN 2log33log3log3 a ba
5log33log3 ab 33
53 loglogab
33 5log3logba 53 33 loglogba 53ba
Câu13. Cho khối lăng trụ tamgiác có thể tích. Gọi lần lượt làtrung điểm của các . ABCABC V,, MNP cạnh ; ; .Mặtphẳng chiakhốilăngtrụđãchothành2phần,phầnchứađiểm ABBCCC MNP B
Dokhôngvượtquá10nên . m 2 10 3 m
Vìnguyênnên .Vâycó10giátrịnguyêncủathamsố thỏamãn. m 1;2;3;;10m m
Câu10. Thểtích củakhốicầucóbánkính bằng V 3r
A. . B. . C. . D. . 3636 9 9
Lờigiải ChọnB
Tacó . 3344 .336 33 Vr
A. . B. . C. . D. . 25 144 37 144 61 144 49 144 Lờigiải ChọnD
2dfxx
Câu11. Biết làmộtnguyênhàmcủahàmsố trên.Giátrịcủa bằng 3Fxx fx 2 1
2
ChọnB Tacó .
Tacó:
PCEPCNCECN
PCNHBNHBCP
55
Câu17. Chomộtcấpsốcộngcó , .Hỏi bằngbaonhiêu?
ChọnA
45 321 uudu uudd
14. Chohìnhlăngtrụtamgiácđều cócạnhđáybằng Khoảngcáchtừ đếnmặtphẳng . ABCABC 2a B
A. . B. .
. D. . 2a 3a 2a 22a Lờigiải ChọnB
A. . B. . 4223yxx 4223yxx C. D. 4223yxx 4233yxx Lờigiải
ChọnB
, vàhàmsốcó 4 0a3d
BMACCA
Gọi làtrungđiểmcủa M AC Tacó . BMAC BMAA
Khiđó . ; 3 BAACA dBMa Câu15. Nếu thìhàmsố bằng'
.
bacựctrịsuyra .00abb


A. B. C. D. 3 a 33a 34a 35a
Lờigiải
Chuvithiếtdiệnquatrụclà 2222103 Phrhaaha
Thểtíchkhốitrụlà .223 33 Vrhaaa
C.
B.
thức d01 ln x xa axCa a
yfx
bảngbiến
Xéttamgiác có: . SAB
trịlớnnhấtcủa
Yêucầubàitoán . 2138gmgm
Do . 4;5;6;7
N 2a N mộtkhoảngbằng tađượcthiếtdiệncódiệntíchbằng .Thểtíchkhốinónđãchobằng a
Câu22. Chohìnhnón cóchiềucaobằng Cắt bởimộtmặtphẳngquađỉnhvàcáchtâmcủađáy
ChọnA
Gỉasửtamgiác làthiếtdiệnđiquađỉnhcủahìnhnón . SAB
tathấy: với nên .
13 fx
Câu24. Sốcáchsắpxếp ngườingồivào chiếcghếxếphàngnganglà: 56
A. B. C. D. 5 6A 6! 5 6C 5! Lờigiải
Sốcáchsắpxếp ngườivào ghếhàngnganglà 56 5 6A
Câu25. Chohàm số có đạo hàm với mọi .Cóbaonhiêu số yfx
nguyêndương đểhàmsố đồngbiếntrênkhoảng ? m
3 gxfx
A. . B. . C. . D. .6578 Lờigiải
ChọnA
Tacó 22 332339 fxxxxmx
Câu28. Chohìnhchóptứgiáccóđáylàhìnhvuôngcạnhbằng ,chiềucaobằng3.Thểtíchcủakhốichópđã 2 chobằng
. D. . 4126 18
Lờigiải
Tacódiệntíchđáy nênthểtíchkhốichóplà . 2.24B 11 .4.34 33 VBh
Câu29. Trênkhoảng ,họnguyênhàmcủahàmsố là
ChọnB
Tacó .
Lờigiải
Câu30. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố
A. .B. C. D. .5476
ChọnC
TXĐ: D
Tacó . 229fxxmx
Hàmsốđồngbiếntrên
0, fxx 2290, xmxx 29033m m
Vì nên . m 3;2;1;0;1;2;3m

Câu31. Chohàmsố cóbảngxétdấucủađạohàmnhưsau fx
Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. .B. . C. . D. . 2; ;2 2; 2;1 Lờigiải
ChọnA
Từbảngbiếnthiênsuyrahàmsốnghịchbiếntrênkhoảng 2;
Câu32. Cóbaonhiêusốnguyêndương đểphươngtrình cóhainghiệm m
biệtkhônglớnhơn 5
C
Vì nên . 0x ln1e1 x mmx ln11ex mmx 2

Đặt ln1tmx1ex mx
ChọnC
Tacó:+) ; d2duxx +) .02;13xuxu
Tacó . 1e ee 1e xt x
mx mxmt mt **
Xéthàmsốđặctrưng: trên. e u fumu
Tacó , và . e0 u fum u m
Suyra . **e10 x xtmx
Xéthàmsố ,có ,suyra . e1 x gxmx e x gxm 0ln gxxm
*Nếu loại. 1m
*Nếu ,tacó1m Đểthỏamãnbàitoánthì . 5 e1 50 5gm
Kếthợpđiềukiện,suyra . 2;3;;29m
Vậycógiátrịnguyêndương thỏamãn. 28 m
Câu33. ÔngNamcầnxâydựngmộtbểnướcmưacóthểtích dạnghìnhhộpchữnhậtvớichiềudài 38 Vm gấp lầnchiềurộng,đáyvànắpđổbêtông,cốtthép;xungquanhxâybằnggạchvàximăng.Biết 4 3
rằngchiphítrungbìnhlà980.000đ vàởnắpđểhởmộtkhoảnghìnhvuôngcódiệntíchbằng 2/m 2 9 diệntíchnắpbể.TínhchiphíthấpnhấtmàôngNamphảichitrả(làmtrònđếnhàngnghìnđồng). A. đ B. đ C. đ D. đ22.770.00027.657.00020.965.00023.235.000
Lờigiải ChọnB
Gọichiềurộngcủabểlà .Tacóchiềudàibểlà vàchiềucaocủabể
Câu35. Chohìnhchóp cóđáy làhìnhvuôngcạnh , vuônggócvớiđáyvà . SABCDABCD 2aSA 6SAa
Gócgiữahaimặtphẳng và bằng SBD ABCD
A. B. C. D. 90 45 60 30 Lờigiải
ChọnC
Gọi làgiaođiểmcủa và . O ACBD
Từđềbài,tacó:+) ,() BDACBDSABDSACBDSO
Tacó , SOBDAOBD
;; SBDABCDSOAOSOA +) . 222tan360 SA ACaAOaSOASOA AO
Câu36. Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácđều,hìnhchiếuvuônggóccủađỉnh trên SABCABC ABCDS mặt đáy làtrung điểm của cạnh . Biết và mặt phẳng vuônggóc với mặt HAB 3 2 Sa H SAC
phẳng Thểtíchcủakhốichóp bằng SBC SABC
Câu37. Với vàlàhaisốnguyêndươngtùyýthỏamãn .Mệnhđềnàodướiđâyđúng? kn kn
A. B. C. D. !! ! k n
knk C n ! !! k n An knk ! ! k n Cn k ! ! k n An nk
Lờigiải ChọnD Mệnhđềđúnglà . ! ! k n An nk
Câu38. Chohaisốdương ,thỏamãn .Tính ,,1aba 2 2 loglog2 aa bbloga b
A. B. C. D. 8 5 4 5 24
Lờigiải
Tacó . 2 2 l154 oglog2log2log2log2log225 a aa a a a bbbbbb
Câu39. Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình
Câu40. Cho khiđó bằng 35 log5;log7, ab

Câu41. Thểtíchcủakhốitứdiệnđềucạnh là a
Gọitứdiệnđềucạnh là với làtâmcủađáy aSABCO ABC
ChọnB
Câu42. Đồthịhàmsốnàosauđâycóhaiđiểmcựcđạivà điểmcựctiểu?
44: Tìmtấtcảcácgiátrịnguyêncủa trên thỏamãn m
22414323 mm mmm
A.2020. B.2021. C.1. D.0
Lờigiải ChọnB
Tacó: 22414323 mm mmm
3 10,0 33 fxxx x x xx
fx
Nênhàmsố đồngbiếntrênkhoảng
Xéthàmsố : 21 m fmm
Tacó: nênhàm đồngbiến 2ln210, mfm m 21 m fmm
Mặtkhác: 00fmfm
Vậy có2021giátrịnguyênmthỏamãn. 2020;2019;;0m
Câu45. Cho làbasốthựcdươngkhác.Đồthịhàmsố đượccho ;; abc 1;;xxx yaybyc
ởhìnhvẽdướiđây.Mệnhnàonàosauđâyđúng?
A. B. C. D. abc cab bca acb Lờigiải
ChọnD
Dohàmsố nghịchbiếntrên . x ya 1a
Dohàmsố và đồngbiếntrên . xyb x yc ,1bc
Tacó: . 0;:11 x xxbbxbc bc cc
Vậy .acb
Câu46. Cho làcácsốthựcthayđổithỏamãn và làcácsốthựcdươngthay , ab 2220 log6841 ab ab , cd
đổi thỏa mãn .Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2 log7223 c cc dd d là 221 acbd A. . B. . C. . D. . 4211255 5 291855 5
Lờigiải
22 22 22 20 log684120684341* ab abababab Lạicó: 2 2 2 2 2 2 2 log7223log7223 230;,0 c cc dd c cc dd d d dddc 2 2 2 2 121 log722log27** 1;0 1;0 cdcccddd dc dc


;;1; MabNcd *M 3;4I 1R

Đặt .Theo tathấy thuộcđườngtròntâm ,bánkính .
Câu50. Chohàmsố cóđồthịhàmsố
**N 11 21 22xyyx 0,1xy
Từ tathấy thuộcnữađườngthẳng ứngvới .
Khiđó 221 MNacbd
Suyra . min1291MNNIR
Vậygiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
22 1291acbd
Câu47. Chohàmsố , .Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng?

1cos fxx x
A. B. dcos fxxxxC dcos fxxxxC
C. D. dsin fxxxxC dsin fxxxxC Lờigiải ChọnC

Tacó: . 1cosdsinxxxxC
Câu48. Gọi ,, lần lượt là độ dài đường sinh, chiều caovàbánkính của hình trụ Diện tíchtoàn lhR T
phần củahìnhtrụđượcxácđịnhtheocôngthức p S
A. . B. . 2 tp SRlR
222tp SRlR
2 p SRhR
C. . D. . 22tp SRlR
Lờigiải ChọnB
Diệntíchtoànphần củahìnhtrụđượcxácđịnhtheocôngthức tpS
Câu49. Hàmsố cóđạohàmlà
222tp SRlR
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOTHÁIBÌNH
TRƯỜNGTHPTCHUYÊNTHÁIBÌNH
ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–LẦN3–NĂMHỌC2022–2023
Câu1. Trongkhônggian ,cho .Tọađộcủavectơ là: Oxyz23 aijk a
A. B. C. D. 2;1;3 3;2;1 2;3;1 1;2;3
Câu2. Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ yfx
Câu
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Giátrịcựcđạicủahàmsốlà . B.Giátrịcựcđạicủahàmsốlà . 3CDy 4CDy
C.Giátrịcựctiểucủahàmsốlà . D.Giátrịcựctiểucủahàmsốlà . 3CTy 1CTy
Câu11. Hàmsốnàodướiđâyđồngbiếntrênkhoảng ?
Câu12. Chohàmsố liêntụctrênđoạn vàcóđồthịtrênđoạn nhưhìnhvẽbên. ()yfx
Tổnggiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố trênđoạn
A.4. B.-1. C.1. D.2.





Câu13. Trongkhônggian ,mộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng
14. Trongkhônggian ,chođiểm .
Câu15. Hàmsố với cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
tíchkhốihộpbằng
Câu16. Tínhđạohàmcủahàmsố
Câu8. Sốtổhợpchập3của12phầntửlà
. B. . C. . D. .1728220132036
Câu9. Chohìnhchóp cóđáy làtamgiáccân , cáccạnhbên SABCABC ABACa 120BAC bằngnhauvàcùngtạovớimặtphẳngđáycácgóc .Thểtíchkhốichóp là 30 SABC A. B. C. D. 33 12 a 3 4 a 33 4 a 3 12 a
Câu10. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođồngbiếntrên?
Câu18. Vớimọi dươngthỏamãn Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng? , ab 3 22 loglog5 ab
A. . B. . C. . D. . 3232ab 2232ab 2332ab 232ab
Câu19. Hàmsố cóđồthịlàhìnhbên.Giátrịcủacơsố bằng log01 a yxa a
Hàmsố nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. . B. . C. . D. . 424 22
Câu20. Tìmtậpnghiệm củabấtphươngtrình . S
A. B. C. D. 5;S 3;S ;5S ;3S



Câu21. Tìmtậpnghiệm củabấtphươngtrình . S 2 22 loglogxxx
A. B. C. D. 2S 0S 0;2S 1;2S
Câu22. Mộtchiếchộpchứa9quảcầugồm4quảmàuxanh,3quảmàuđỏvà2quảmàuvàng(cácquả cầu đôimộtkhácnhau). Lấyngẫunhiên3quảcầutừhộpđó.Xácsuấtđểtrong3quảcầulấy được
Câu23. Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácvuôngcântại và .Tamgiác . SABCABC B2 ABa SAB đềuvànằmtrongmặtphẳngvuônggócvớiđáy.Tínhthểtích củakhốichóp . V . SABC
A. . B. . C. . D. . 33 4 a V 33 3 a V 33 12 a V 3 23 3 a V
Câu24. Chokhốinóncóbánkínhđáybằng ,gócởđỉnhhìnhnónlà .Thểtíchkhốinónbằng 3cm 60
A. . B. . C. . D. . 3 93(cm) 3 33(cm) 3 6(cm) 3 3(cm)
31. Nếu và thì bằng
Câu32. Tính
3d
Câu33. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ ,cho .Phươngtrìnhmặtphẳng đi Oxyz 1;1;3H P qua cắtcáctrụctọađộ lầnlượttại (khác)saocholàtrựctâm H Ox,Oy,Oz,,ABCOH
tamgiác là ABC
A. B. C. D. 370xyz 3110xyz 3110xyz 370xyz
Câu34. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ ,mặtphẳng(P)điqua vàchứatrụchoành Oxyz 1;1;3A cóphươngtrìnhlà
A. B. C. D. 340 yz 30 yz 0xy 30xy
Câu35. Chohàmsố liêntụctrênvàcóđồthịnhưhìnhvẽdướiđây.Cóbaonhiêugiátrị yfx
Câu25.
1 ;3 3
nguyêncủathamsố đểphươngtrình cónghiệmduynhấttrên ? m 3 3log1fxm 3
A. B. C. D. 2431
Câu36. Chohàmsố cóđạohàmvàliêntụctrênđoạn và Tính fx 1;3,34 f 1 0
21d6fxx giátrịcủa 1f
A. . B. . C. . D. . 18f 12f 116f 110f
Câu37. Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , đường thẳng vuônggóc với mặt . SABCD aSA phẳng Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng và bằng ,2ABCDSAa SBAD
a 3
A. . B. . C. . D. .
Câu38. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ ,cho ; ; .Diệntíchmặt Oxyz 1;2;3A 4;2;3B 4;5;3C cầunhậnđườngtrònngoạitiếptamgiác làmđườngtrònlớnlà ABC


A. B. C. D. 9 36 18 72
Câu39. Chohàmsố xácđịnhtrênvàcóđạohàm .Hàmsốđãcho yfx 2 (1)1fxxxx nghịchbiếnkhoảngnàodướiđây?
A. . B. . C. . D. . 1;0 ;1 0;1 1;
Câu40. Trongkhônggian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu cótâm vàcó tiếp diện là mặt S 1;2;1I phẳng ,cóphươngtrìnhlà
222 1214xyz 222 1211xyz Câu41. Cho ()fx làhàm số liên tục trên tập số thực khôngâmvà thỏa mãn
Tínhtỉsố
46. Chohàm số
ACAAa trịsincủagócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng bằng AC BCCB
A. B. C. D. 10 4 6 3 3 3 6 4
Câu43. Chohàmsố Gọi làtậphợptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố đểgiátrị 221fxxxS m lớnnhấtcủahàmsố trênđoạn bằng .Tínhtổngcácphần 22 gxfxfxm
1;38
Cóbaonhiêusốnguyêndương saocho
tửcủa S
A. . B. . C. . D. .7205
Câu44. Chohàmsố liêntụctrên.Đồthịhàmsố yfx
3' yfx
đượcchotronghìnhbên.Hàmsố cótốiđa 41 8 gxfxxx
baonhiêuđiểmcựcđại?
A. . B. .23
C. . D. .45
Câu45. Chohìnhchóp cóđáy làhìnhbìnhhành.Gọi làđiểmđốixứngcủa qua SABCDABCD M C vàlàtrungđiểmcủa Mặtphẳng chiakhốichóp thànhhaikhốiđa
BN SC MND SABCD diện,trongđókhốiđadiệnchứađỉnh cóthểtích,khốiđadiệncònlạicóthểtích(tham S1V 2V khảohìnhvẽbên).
2. Câu49. Trongkhônggian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt cầu cótâm
1. C.vôsố.
Điềukiện . 2 1 20 2 x xx x
Tậpxácđịnh .\1;2D


Câu5. Tìmhọnguyênhàmcủahàmsố sin3 fxx
A. B.
HƯỚNGDẪNGIẢICHITIẾT
Câu1. Trongkhônggian ,cho .Tọađộcủavectơ là: Oxyz23 aijk
Lờigiải ChọnD Tacó .
231;2;3aijka
Câu2. Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ yfx
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Giátrịcựcđạicủahàmsốlà B.Giátrịcựcđạicủahàmsốlà . 3CDy 4CDy
C.Giátrịcựctiểucủahàmsốlà . D.Giátrịcựctiểucủahàmsốlà . 3CTy 1CTy
Lờigiải
Lờigiải
ChọnB
Tacó . 1 sin3cos3 3 xdxxC
Câu6. Cho cấp số nhân có số hạng đầu vàcông bội Số hạng thứ năm của cấp số
ChọnC
Ápdụng tađược 1 1 n n uuq 44 513248uuq
Câu7. Chokhốihộpchữnhật có , , .Thểtíchkhốihộpbằng . ABCDABCD AAa 3 ABa 5 ACa
. 312a 34a 315a 35a
.
ChọnA
.
.
ChọnA
Từbảngbiếnthiên,giátrịcựcđạicủahàmsốlà .3CDy
Câu3. Hàmsốnàodướiđâycóđồthịnhưđườngcongtronghìnhbêndưới?
A. . B. . C. . D. . 32 yxx 242 yxx 32 yxx 42 2 yxx Lờigiải
D Đồthịhàmsốtrênlàđồthịhàmbậcbốntrùngphươngdạng 420yaxbxcxa 42 2 yxx
Câu4. Tìmtậpxácđịnh
Lờigiải
Nhậnthấy 2222534 BCACABaaa
Dođó,thểtíchhìnhhộpchữnhật là . ABCDABCD 33412 VABBCAAaaaa
Câu8. Sốtổhợpchập3của12phầntửlà
A. B. C. D. 1728220132036
Lờigiải
ChọnB
Sốtổhợpchập3của12phầntửlà . 3 12220C
Câu9. Chohìnhchóp cóđáy làtamgiáccân , cáccạnhbên . SABCABC ABACa 120BAC bằngnhauvàcùngtạovớimặtphẳngđáycácgóc .Thểtíchkhốichóp là 30 SABC
A. B. C. D. 33 12 a 3 4 a 33 4 a 3 12 a
Lờigiải
ChọnD
Gọi làhìnhchiếucủa lênmặtphẳng . O S ABC
Nhận thấy: , và nênsuyra , SAABCSAO , SBABCSBO , SCABCSCO haylàtâmđườngtrònngoạitiếptamgiác . OAOBOC O ABC
Tamgiác cântại có ,nên . ABCA 120BAC 30ABCACB
Khiđó: hay . 2 sin AB OA ACB 22sin30 sin ABa OA a ACB
Tacó: . 3 tantan30 3 aSOOASAOa
ChọnA
Câu14. Trongkhônggian ,chođiểm Tọađộđiểm làhìnhchiếuvuônggóccủa Oxyz
1;2;3M A M trênmặtphẳng là: Oyz
A. B. C. D. 1;2;3A 1;2;0A 1;0;3A 0;2;3A Lờigiải
ChọnD
Câu15. Hàmsố với cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Mệnhđềnàosauđâylàđúng? axb ycxd 0a
Thểtíchkhốichóp là . . SABC
1131......sin120 333212SABC ABC a a VSOS aa
Câu10. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàođồngbiếntrên?
D
XétđápánDtacó: nênhàmsốđồngbiếntrên. 2 '330 yxx
Câu12. Chohàmsố liêntụctrênđoạn vàcóđồthịtrênđoạn nhưhìnhvẽbên. ()yfx 1;5 1;5



Tổnggiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố trênđoạn bằng fx 1;5
A. B. C. D. 0,0,0bcd 0,0,0bcd0,0,0bcd0,0,0bcd Lờigiải
ChọnC
Tiệmcậnngangcủađồthịhàmsốlà (do ) 200a yc c 0a
Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsốlà (do ) 100 d y
hàmsốvớitrục
Câu16. Tínhđạohàmcủahàmsố 2 log21yx
ChọnB
Câu17. Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ.Tổngsốtiệmcậnngangvàtiệmcậnđứng
yfx
hàmsốđãcholà
A.0. B.2. C.1. D.3.
ChọnD
Từbảngbiếnthiêncủahàmsố tacó: yfx
Đồthịhàmsốđãchonhậnđườngthẳng làtiệmcậnđứng.
Đồthịhàmsốđãchonhậnđườngthẳng làtiệmcậnđứng.
Đồthịhàmsốđãchonhậnđườngthẳng làtiệmcậnngang.
Câu18. Vớimọi dươngthỏamãn Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng? , ab 3 22 loglog5. ab
Lờigiải ChọnA
3 22 loglog5 ab 32 2 log5 ab 3232ab
.
Câu19. Hàmsố cóđồthịlàhìnhbên.Giátrịcủacơsố bằng log01 a yxa a
Câu22. Mộtchiếchộpchứa9quảcầugồm4quảmàuxanh,3quảmàuđỏvà2quảmàuvàng(cácquả cầu đôimộtkhácnhau). Lấyngẫunhiên3quảcầutừhộpđó.Xácsuấtđểtrong3quảcầulấy đượccóítnhất1quảmàuđỏbằng
A. B. C. D. 1 3 19 28 16 21 17 42

Lờigiải
ChọnC
Gọi làbiếncốtrongbaquảcầulấyđượccóítnhấtmộtquảmàuđỏ.Suyralàbiếncốtrong A A baquảcầulấyđượckhôngcóquảcầunàomàuđỏ.
Khônggianmẫu: 3 984C
Sốcáchlấyrabaquảcầumàkhôngcóquảcầunàomàuđỏlà .Tacó: 3 620C
PAPAPA
Câu23. Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácvuôngcântại và .Tamgiác . SABCABC B2 ABa SAB đềuvànằmtrongmặtphẳngvuônggócvớiđáy.Tínhthểtích củakhốichóp . V SABC
A. B. C. D. 424 22 Lờigiải

ChọnD
Diệntích là . ABC 21 222 2 aaa
Chiềucao củahìnhchóp là SH SABC 3 23 2 aa
Vậy,thểtích củakhốichóp là . V SABC 3 2 123 23 33 a Vaa
Câu24. Chokhốinóncóbánkínhđáybằng ,gócởđỉnhhìnhnónlà .Thểtíchkhốinónbằng 3cm 60
93(cm)
ChọnA
33(cm)
Lờigiải
ChọnB
Hàmsốliêntụctrênđoạn 2;4
Tacó .Vậy . 335yxx
2 330,2;4yxx
Câu29. Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưsau yfx

Hàmsố nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. B. C. D. ;1 0;1 1;0 1;1 Lờigiải

ChọnC
Từbảngbiếnthiêntathấy
Câu30. Cho .Khiđó bằng:
Câu31. Nếu và thì bằng
d9dd9d92d7 fxxfxxfxxfxxfxx

A. B. C. D. 370xyz 3110xyz 3110xyz 370xyz
Lờigiải
ChọnC
Tứdiện có đôimộtvuônggócnênlàtrựctâmtamgiác OABC,, OAOBOC H ABC
OHABC
ABC H 1;1;3OH
điquađiểm vàcóvéctơpháptuyếnlà
phươngtrìnhmặtphẳng là . P3110xyz
Câu34. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ ,mặtphẳng(P)điqua vàchứatrụchoành Oxyz 1;1;3A cóphươngtrìnhlà
A. . B. . C. . D. . 340 yz 30 yz 0xy 30xy Lờigiải
ChọnB
Mặtphẳng(P)điqua vàchứatrụchoành códạng 1;1;3A P 0bycz
Mà điquađiểm nên P 1;1;3A303 bcbc

Chọn phươngtrìnhmặtphẳng là . 13cb P30 yz
37. Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , đường thẳng vuônggóc với mặt . SABCD aSA
,2ABCDSAa SBAD
Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng và bằng
A. B. C. D. 6 3 a 2 3 a 3 2 a a Lờigiải
ChọnA
Câu35. Chohàmsố liêntụctrênvàcóđồthịnhưhìnhvẽdướiđây.Cóbaonhiêugiátrị
yfx
nguyêncủathamsố đểphươngtrình cónghiệmduynhấttrên ? m
Tacó . ,,, dSBADdADSBCdASBC
Do ,kẻ .Dođó BCSAB AHSBAHBC , AHSBCdASBCAH
.Dohàm số làhàm số đồng biến trên 33 1
26 33 SAABaa AH SAAB
Tacó . 22
Câu38. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ ,cho ; ; .Diệntíchmặt Oxyz 1;2;3A 4;2;3B 4;5;3C

cầunhậnđườngtrònngoạitiếptamgiác làmđườngtrònlớnlà ABC
A. . B. . C. . D. . 9 36 18 72
Lờigiải
ChọnC
Mặtcầunhậnđườngtrònngoạitiếptamgiác làmđườngtrònlớnnêntâmmặtcầulàtâm ABC
đườngtrònngoạitiếptamgiác .ABC
Tacó , . 3;0;0AB 0;3;0BC
Vì nêntamgiác vuôngtại . .0ABBC ABCB
Câu39. Chohàmsố xácđịnhtrênvàcóđạohàm
2 (1)1fxxxx nghịchbiếnkhoảngnàodướiđây?

ChọnA
Lậpbảngxétdấu fx Dựavàobảngxétdấu,hàmsố nghịchbiếntrênkhoảng
Câu40. Trongkhônggian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu cótâm vàcó tiếp diện là mặt
Câu41. Cho ()fx làhàm số liên tục trên tập số thực khôngâmvà thỏa mãn
D Kẻ ,từđó .
AHBCAHBCCB
; ACACH BCCB
vuôngtại : . ABC A222 1113 2 AHa AHABAC
2
Xét vuôngtại : . AHC C 6sin 4 AH ACH AC
Câu43. Chohàmsố .Gọi làtậphợptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố đểgiátrị 221fxxxS m lớnnhấtcủahàmsố trênđoạn bằng .Tínhtổngcácphần 22 gxfxfxm 1;38 tửcủa S A. . B. . C. . D. .7205
Lờigiải
ChọnA
Khi .Đặt 1;30;4xfx 0;4fxt
Khiđó,yêucầubàitoán cógiátrịlớnnhấttrênđoạn bằng8 22 htttm

yfx
3' yfx
Câu44. Chohàm số liên tục trên. Đồ thị hàm số được chotronghìnhbên.
41 8 gxfxxx
Hàmsố cótốiđabaonhiêuđiểmcựcđại?
diện,trongđókhốiđadiệnchứađỉnh cóthểtích,khốiđadiệncònlạicóthểtích(tham S1V 2V khảohìnhvẽbên). Tínhtỉsố 1 12 7 V V 1 2
A. B. C. D. 2345 Lờigiải ChọnB
Đặt 41 8 hxfxxx
Tacó: . 30 3 1 1 ''1'1 2 2 hx hxfxxfxx
Đặt .Khiđóphươngtrìnhtrởthành .
thiên
:
tx ftttx
0hx




. SABCDABCD M C
1 5 V V Lờigiải ChọnC Tacó: . 1 3 BK KMNSB BS Đặt 2SABCDSBCDSABC V VVVV 1 2 CDMN CDMN CDBS
7 5 V V 1 2
vàlàtrungđiểmcủa Mặtphẳng chiakhốichóp thànhhaikhốiđa BN SC MND SABCD V A. . B. . C. . D. . 1 2
VCDCMCNV V VCDCBCS . 2 1 1 57 612 2121212 BMKI BMKI CDMNBMKI BCSA
VBMBKBI V VVVV VVVV V VBCBSBA Vậy 1 2
7 5 V V Câu46. Chohàm số với làtham số thực. Biết rằng nếu 2 3ln3 fxaxaxx a thì .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? 1;3 max2 fxf 1;3 minfxm A. B. C. D. 6;7m 7;8m 8;9m 9;10m Lờigiải ChọnA 2 2 233ln33 3 xfxaxaxxfxaa xx Vì nên . 1;3 max2 fxf 20f 7 307 10 aaa 2 23 710 3 xfx xx
48. Cóbaonhiêusốnguyêndương saochotồntạisốthực lớnhơn thỏamãn x y
Câu49. Trongkhônggian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt cầu cótâm thuộc

Vớiđiềukiện: thìphươngtrìnhbanđầu 1x 3 3 4log(1)1log1 xxmx
3 1 log14 x xm
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOTỈNHPHÚTHỌ
ĐỀTHITHỬTNTHPT-NĂMHỌC:2022-2023–LẦN1–ĐỀGỐC2
Câu1: Từmộtnhómhọcsinhgồm namvà nữ,cóbaonhiêucáchchọrahaihọcsinh? 59
yx y xm
điểm.
3 log1 1 4
Để phương trìnhcó đúng 2 nghiệm phân biệt thì đồ thị haihàm số có2giao
Câu2: Tậpxácđịnhcủahàmsố là ()22023 1yx=-
A. B. C. D. () 0;+¥ ()() ;11; -¥-È+¥ {}\1;1-
Câu3: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ. ()yfx =
Từđồthị,điềukiện
có2giaođiểmkhi và . 14 4 m m 10;20m
Sốnghiệmcủaphươngtrình bằng 2()50 fx-=
A. . B. . C. . D. . 0 243
Câu4: Phươngtrìnhđườngtiệmcậnngangcủađồthịhàmsố là 23 1 x y x -+ = + A. B.



Câu5: Nghiệmcủaphươngtrình là 4 5125 x=
Câu6: Đạohàmcủahàmsố là 2023log yx =
A. B. C. D. 1 2023lny x ¢ = 1 ln2023y x ¢ = 1 y x ¢ = ln2023 y x ¢ =
Câu7: Chohàmsố Khẳngđịnhnàodướiđâylàđúng? ()ecos2 x fxx =+
A. B. dsin2 e 2 xx fxxC dsin2 e 2 xx fxxC
C. D. desin2 x fxxxC desin2 x fxxxC
Câu8: Chocấpsốnhân cósốhạngđầu vàcôngbội .Giátrịcủa bằng () n u 13u= 2q= 4u
A. B. C. D. 5243027
Câu9: Hàmsốnàodướiđâycóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ?
A. B. C. D. 3232yxx=+23 1 x y x + = + 4231yxx=-+-

Câu10: Nếu và thì bằng
A. . B. . C. . D. . 10 443
Câu11: Biếtphươngtrình cóhainghiệm .Giátrị bằng 2 55 log3log10 xx-+= 12 , xx12xx
A. B. C. D. 2531125
Câu12: Cho .Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng? 0,,a>abÎ
A. B. C. D. ()aaaba+b = aaaaba+b += aaaaba+b = a a a
a b-a b =
Câu13: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ. 42 yaxbxc =++
Điểmcựctiểucủađồthị
hàmsốđãchocótọađộlà
A. B. C. D. () 0;2 () 1;3 () 2;0 () 1;3-
Câu14: Chohàmsốbậcba cóđồthịnhưhìnhvẽ. ()yfx =
Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. B. C. D. () 0;+¥ () 2;0- () 1;1- () ;0-¥
Câu15: Chohàmsốbậcba cóbảngbiếnthiênsau: ()yfx =
Giátrịcựcđạicủahàmsốđãcholà
A. B. C. D. 0 1- 1 3-
Câu16: Cho .Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng? ()2 1 d sin xFxC x =+ò

A. . B. . C. .D. . ()4 sin2 cos x Fx x
¢ = ()cot Fxx ¢ =- ()2 1 sin Fx x ¢ =- ()2 1 sin Fx x ¢ =

Câu17: Trongkhônggian ,nếuvectơ thìtọađộcủađiểm là Oxyz 23 OMijk =-+ M
A. B. C. D. () 2;3;1 - () 2;1;3-- () 2;1;3 - () 3;2;1-
Câu18: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là ()2 log13 x-<
A. B. C. D. [) 1;9 () 1;9 () 1;+¥ () ;9-¥
Câu19: Chokhốinóncóbánkínhđáy ,thểtích .Chiềucaocủakhốinónđãchobằng 2r= 6V=p
A.3. B. . C.6. D.9. 6
Câu20: Chokhốichópcódiệntíchđáybằng6,chiềucaobằng5.Thểtíchcủakhốichópđãchobằng
A. B. C. D. 3010155
Câu21: Trongkhônggian ,mặtphẳng điquađiểm vànhận làmvectơ Oxyz() P (1;0;1)M (2;1;3)n pháptuyếncóphươngtrìnhlà
A. B. 50xz++= 50xz+-=
C. D. 2350 xyz-+-= 2350 xyz-++=
Câu22: Giátrịlớnnhấtcủahàmsố trênđoạn bằng 42 ()101 fxxx=-+ [3;2] -
A.8. B. . C. . D. . 1 1- 2
Câu23: Trongkhônggian ,cho mặt cầu .Tâm của mặt Oxyz 222 ():426110 Sxyzxyz+++-+-= cầu cótọađộlà () S
A. B. C. D. () 1;2;3 - () 4;2;6 - () 4;2;6- () 2;1;3--
Câu24: Chohàmsố Gọi làgiátrịlớnnhấtcủathamsố đểhàmsốđãchocógiá () 2 4fxm x x
= +0m m trịnhỏnhấttrènđoạn bằng .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? []0;64 -
A. B. C. D. 0(5;7)mÎ 0(1;3)mÎ 0(7;9)mÎ 0(3;5)mÎ
Câu25: Chokhốilăngtrụđứng cóđáylàtamgiácvuôngcântại , (tham . ABCABC¢¢¢ B1ABAA¢ == khảohìnhvẽ).
A'
A
A. . B. . C. . D. . 1 2 1 6 1 3 1 4
Câu26: Chohàmsố liêntụctrên.Gọi làmộtnguyênhàmcủahàmsố trên thỏa ()fx()Fx ()fx
mãn .Khiđó bằng ()() 317FF-= () 3 1
2dfxxò
A. . B. . C. . D. . 6 9514
Câu27: Chobấtphươngtrình cótậpnghiệm .Giátrịcủabiểuthức 21 11 215 55 xx æöæö ç÷÷ ç ÷->ç÷ ç÷ç÷ èçøèø () ; Sab = 25ab + bằng
A. B. C. D. 5- 2- 0 3-
Câu28: Cóbaonhiêugiátrịnguyênkhôngâmcủathamsố đểhàmsố m nghịchbiếntrên ()()() 32 2 1 223 3 ymxmxmxm =---+-+ () ; -¥+¥
A. B. C. D. 3412
Câu29: Nếu và thì bằng
A. . B. . C. . D. . 11212728
Câu30: Trongkhođèntrangtrícó7bóngđènloạiIvà8bóngđènloạiII,cácbóngđèntrongkhokhác nhauvềmàusắcvàhìnhdáng.Lấyra7bóngđènbấtkì.Xácsuấtđể7bóngđènlấyracóđủhai loạivàsốbóngđènloạiInhiềuhơnsốbóngđènloạiIIbằng
A. . B. . C. . D. 868 2145 868 2143 521 2145 521 2149
Câu31: Chomặtcầucódiệntíchbằng .Bánkínhcủamặtcầuđãchobằng 20p
A. B. C. D. 525510
Câu32: Chohìnhtrụcóbánkínhđáy ,đườngsinh .Diệntíchtoànphầncủahìnhtrụđãcho 4r= 6l= bằng
A. B. C. D. 80p 96p 56p 64p
Câu33: Chohàm số và .Cóbao ()()42172023fxxmx=---+ ()32520222023gxxxx =-+-+
nhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố đồngbiếntrênkhoảng m()()()hxgfx = () 2;+¥
A. . B. . C. . D. . 16131514
Câu34: Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình . ()222 ln161615 xxxxx +-£+-
A. B. C. D. 2 0 31
Câu35: Chohàmsố thoảmãn và vớimọi .Giátrịcủa ()yfx = ()5 0 4f=-()() 42 fxxfx ¢ = xÎ bằng () 2f



A. . B. . C. . D. 1 43 45 36 - 1-
Câu36: Chohàmsố cóbaonhiêuđiểmcựctrị? () 32 5 log34yxx =-+
A. . B. . C. . D. . 213 0
Câu37: Chohìnhchóptứgiácđều cótấtcảcáccạnhđềubằng (thamkhảohìnhvẽ). SABCD a
Gócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng bằng SC () SBD
A. B. C. D. 90° 30° 60° 45°
Câu38: Trongkhônggian , mặt cầu cótâm thuộc trục và đi quahai điểm , Oxyz() S Oy () 2;1;1A cóbánkínhbằng () 0;1;3B-
A. B. C. D. 32393
Câu39: Chohìnhchóp ,cóđáylàtamgiácđềucạnh ,cạnhbên vuônggócvớimặtphẳng . SABC aSA đáy, .Gọi làtrungđiểmcủacanh (thamkhảohìnhvẽ).
3SBa =M AB
Khoảngcáchtừđiểm đếnmặtphẳng bằng M () SBC A.
Câu40: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhdướiđây: ()yfx =
Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểphươngtrình m cónghiệmtrongkhoảng ? ( ) 4420fxxm++--+= () 4;4-
A. B. C. D. 3452
Câu41: Chokhốihộpchữnhật có diệntíchtamgiác bằng ABCDABCD ¢¢¢¢ ,2, ABaADa == CBD ¢ (thamkhảohìnhvẽ) 26a
Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtđãchobằng
A. B. C. D. 34a 326a 326 3 a 34 3 a
Câu48: Chohìnhtrụcóbánkínhđáybằng .Cắthìnhtrụbởimộtmặtphẳngsongsongvớitrục,cách 2a trụcmộtkhoảngbằng tađượcthiếtdiệnlàmộthìnhchữnhậtcódiệntíchbằng Thể a 283a tíchkhốitrụđãchobằng A.
Câu49: Cho lăng trụ đứng có đáy làtamgiácvuông tại , , . ABCABC¢¢¢ABC B 3 ABBCa ¢ == Lấy hai điểm lần lượt trênhai cạnh và saocho 60ACB= ° , MN AB¢AC ¢ 2,MBAM ¢ = .Thểtíchkhốiđadiện bằng 3 ACAN ¢¢ = BMNCC ¢
d fxx ¢ò
Câu42: Chohàm số liên tục trên Biết và thỏa mãn ()fx .()()1,00fxf>= Khiđó bằng () ()2121.fxxxfx ¢+=+ () 22 0
A. . B. . C. . D. . 38 1- 6
Câu43: Chohàm số có đạo hàmtrên thỏa mãn và ()yfx = ()11f= vớimọi Khiđó bằng ()() 342 4321 fxxfxxx -=++xÎ () 4 1
Câu50: Chohìnhnóncóthiếtdiệnquađỉnhlàtamgiác vuôngtại ,( thuộcđườngtrònđáy). SABS, AB Biết tamgiác cóbánkính đường tròn nội tiếp bằng , đường cao tạo với SAB 2510 - SO mặtphẳng mộtgóc .Diệntíchxungquanhcủahìnhnónđãchobằng () SAB30°
A. B. C. D. 510p 415p 52p 25p
d xfxx ¢ò
A. . B. . C. . D. . 15I= 1I=- 14I= 6I=
Câu44: Cóbaonhiêusốnguyên đểphươngtrình có () 2023;2023aÎ- ()3
11 log871 x xa x +=+ +2 nghiệmphânbiệt?


A. B. C. D. 2028201620272015
Câu45: Trongkhônggian ,chohai điểm , .Xéthai điểm ,thay đổi Oxyz () 1;2;2A-() 3;2;6B MN thuộcmặtphẳng saocho .Giátrịnhỏnhấtcủa bằng. () Oxy 16MN= AMBN +
A. B. C. D. 4134553215
Câu46: Chohàmsố cóđạohàmliêntụctrên.Biết vàđồthị nhưhình ()yfx = ()70f-< ()fx ¢ vẽ.
Hàmsố cótốiđabaonhiêuđiểmcựctrị? ()()4262 627412 gxfxxxx =-+--+
A. B. C. D. 59 7 3
Câu47: Chokhốichóp cóđáylàhìnhvuôngcạnh tamgiác vuôngcântại tamgiác . SABCD ,aSAB ,S
SCD 13 4 Sa CSD==
có .Thểtíchkhốichópđãchobằng
HẾT
BẢNGĐÁPÁN
HƯỚNGDẪNGIẢI.
Câu1: Từmộtnhómhọcsinhgồm namvà nữ,cóbaonhiêucách
Lờigiải
ChọnC
Tacó . 443 512555437 x x xx -=Û=Û-=Û=
Câu6: Đạohàmcủahàmsố là 2023log yx =
A. . B. . C. . D. . 1 2023lny x ¢ = 1 ln2023y x ¢ = 1 y x ¢ = ln2023 y x ¢ =
Lờigiải
Câu2: Tậpxácđịnhcủahàmsố là ()22023 1yx=A. B. C. D. () 0;+¥ ()() ;11; -¥-È+¥ {}\1;1

Lờigiải ChọnC.
Câu3: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ. ()yfx =
Sốnghiệmcủaphươngtrình bằng 2()50 fx-=
A. . B. . C. . D. . 0 243
Lờigiải
ChọnD .Dođóphươngtrìnhcóbanghiệmphânbiệt. 5 2()50()2 fxfx-=Û=
Câu4: Phươngtrìnhđườngtiệmcậnngangcủađồthịhàmsố là 23 1 x y x -+ = +

A. B. C. D. 3 2 x= 2y=- 1x=- 3y=
Lờigiải
ChọnB
Câu5: Nghiệmcủaphươngtrình là 4 5125 x= A. B. C. D. 4x= 5x= 7x= 6x=
ChọnB.
Tacó . 2023 1 logln2023yxy x ¢ =Þ=
Câu7: Chohàmsố Khẳngđịnhnàodướiđâylàđúng? ()ecos2 x fxx =+
A. B. dsin2 e 2 xx fxxC dsin2 e 2 xx fxxC
C. D. desin2 x fxxxC desin2 x fxxxC
Lờigiải
ChọnA ()()sin2decos2de 2 x xxfxxxx C=+=++
Câu8: Chocấpsốnhân cósốhạngđầu vàcôngbội .Giátrịcủa bằng () n u 13u= 2q= 4u
A. B. C. D. 5243027
Lờigiải
ChọnB
Tacó . 33 413224uuq===
Câu9: Hàmsốnàodướiđâycóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ?
A. B. C. D. 3232yxx=+23 1 x y x + = + 4231yxx=-+21 1 x y x + = +
Lờigiải
ChọnD.
Từbảngbiếnthiêntathấyđồthịhàmsốcótiệmcậnđứng nênloạiA,.C. 1x=-
Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng và nênchọn. D. () ;1-¥-() 1; -+¥
Câu10: Nếu và thì bằng 5 0 d7fxx 5 2 d3fxx 2 0 d fxx
A. B. C. D. 10 443
Lờigiải
ChọnC
525255 002002 dddddd734 fxxfxxfxxfxxfxxfxx
ChọnA
Lờigiải
.
Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảng () 0;+¥
Câu11: Biếtphươngtrình cóhainghiệm .Giátrị bằng
2 55 log3log10 xx-+= 12 , xx12xx
A. B. C. D. 2531125
Lờigiải
ChọnC
:0 log3log10 ÐKx xx > -+=
2 55
Đặt tađượcphươngtrình . 5log tx = ()231050tt-+=D=>
ÁpdụngĐịnhlíViettađược
3 125152512123loglog3log.3.5125ttxxxxxx +=Û+=Û=Û==

Câu12: Cho .Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng? 0,,a>abÎ
A. B. C. D. ()aaaba+b = aaaaba+b += aaaaba+b = a a a
Lờigiải
a b-a b =
ChọnC
Câu13: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ. 42 yaxbxc =++
Điểmcựctiểucủađồthị
hàmsốđãchocótọađộlà
A. B. C. D. () 0;2 () 1;3 () 2;0 () 1;3-
Lờigiải
ChọnA.
Điểmcựctiểucủađồthịhàmsốđãchocótọađộlà .() 0;2
Câu14: Chohàmsốbậcba cóđồthịnhưhìnhvẽ. ()yfx =
Câu15: Chohàmsốbậcba cóbảngbiếnthiênsau: ()yfx =
Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. B. C. D. () 0;+¥ () 2;0- () 1;1- () ;0-¥
Giátrịcựcđạicủahàmsốđãcholà
A. B. C. D. 0 1- 1 3Lờigiải
ChọnC.
Giátrịcựcđạicủahàmsốđãcholà .1y=
Câu16: Cho .Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng? ()2 1 d sin xFxC x =+ò

A. B. C. D. ()4 sin2 cos x Fx x
¢ = ()cot Fxx ¢ =- ()2 1 sin Fx x ¢ =- ()2 1 sin Fx x ¢ = Lờigiải

ChọnD.
Có . ()()2 2 1 1 d sin sin xFxCFx x x ¢ =+Þ=ò
Câu17: Trongkhônggian ,nếuvectơ thìtọađộcủađiểm là Oxyz 23 OMijk =-+ M
A. B. C. D. () 2;3;1 - () 2;1;3-- () 2;1;3 - () 3;2;1Lờigiải
ChọnC ()232;1;3OMijkM =-+Þ-
Câu18: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là ()2 log13 x-<
A. B. C. D. [) 1;9 () 1;9 () 1;+¥ () ;9-¥
Lờigiải
ChọnB
Tacó . ()2 3
101 log139 12 xx x xx
ì ì ï->> ï ï ï-<ÛÛ í í ï-ï< <ï î ï î
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà .() 1;9
Câu19: Chokhốinóncóbánkínhđáy ,thểtích .Chiềucaocủakhốinónđãchobằng 2r= 6V=p
A.3. B. . C.6. D.9. 6
Lờigiải
ChọnD
Tacó . () 22 13336 9 3 2 d d
VVVShh Sr p =Þ==== pp
Câu20: Chokhốichópcódiệntíchđáybằng6,chiềucaobằng5.Thểtíchcủakhốichópđãchobằng
A. B. C. D. 3010155
Lờigiải
ChọnB.
Thểtíchcủakhốichópđãcho . 11 ..6.510 33 d VSh===
Câu21: Trongkhônggian ,mặtphẳng điquađiểm vànhận làmvectơ Oxyz() P (1;0;1)M
pháptuyếncóphươngtrìnhlà
A. B. 50xz++= 50xz+-=
C. D. 2350 xyz-+-= 2350 xyz-++=
Lờigiải
ChọnC
Phươngtrìnhmặtphẳng : . () P()()() 21103102350 xyzxyz ---+-=Û-+-=
Câu22: Giátrịlớnnhấtcủahàmsố trênđoạn bằng 42 ()101 fxxx=-+ [3;2] -
A.8. B. C. D. 1 1- 2
Lờigiải
é=Îê ê ¢=-=Û=Îê ê
x fxxxx x
ChọnB. .Hàmsốliêntụctrên ()42101fxxx=-+ [] 3;2. () [] [] [] 3
03;2 420053;2 53;2
ë ; ;.SuyraGTLNcủahàmsố . ()01f=()()5524ff=-=-()223f=- 1
Câu23: Trongkhônggian ,cho mặt cầu
.Tâm của mặt Oxyz 222 ():426110 Sxyzxyz+++-+-=
cầu cótọađộlà () S
A. . B. . C. . D. . () 1;2;3 - () 4;2;6 - () 4;2;6- () 2;1;3--
Lờigiải
ChọnD cótâm . 222 ():426110 Sxyzxyz+++-+-=() 2;1;3--
Câu24: Chohàmsố Gọi làgiátrịlớnnhấtcủathamsố đểhàmsốđãchocógiá () 2 4fxm x x
= +0m m
trịnhỏnhấttrènđoạn bằng Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? []0;64 -
.
Lờigiải
-¢+ =Þ=>" + + [] 0;6
ChọnD .Hàmsốđồngbiếntrên . () ()() 2 2 2 4 0, 44fxmm xfx m x x
Suyra: suyra . [()() 2 2 06 min04164 4 mfxf mm ==-=-Û=Û=± 4m=
Câu25: Chokhốilăngtrụđứng cóđáylàtamgiácvuôngcântại , (tham ABCABC¢¢¢ B1ABAA¢ == khảohìnhvẽ).
A'
C' B'
A
Thểtíchcủakhốilăngtrụđãchobằng A.
C B
ChọnA
2 11 22ABC ABCABC VAASAAAB ¢¢ ¢¢ ===
Câu26: Chohàmsố liêntụctrên.Gọi làmộtnguyênhàmcủahàmsố trên thỏa ()fx()Fx ()fx
mãn .Khiđó bằng ()() 317FF-= () 3 1
2dfxxò
A. . B. . C. . D. . 6 9514 Lờigiải
ChọnD
Tacó: . ()()()() 3 1
3 2d223114 1 fxxFxFF é ==-= ë ò
Câu27: Chobấtphươngtrình cótậpnghiệm .Giátrịcủabiểuthức 21 11 215 55 xx æöæö ç÷÷ ç ÷->ç÷ ç÷ç÷ èçøèø () ; Sab = 25ab + bằng
A. B. C. D. 5- 2- 0 3Lờigiải
ChọnB.
ĐK: Đặt , . 0x¹ 1 1 5 x t æö ç÷ =÷ ç÷ ç èø 0t>
Bpttrởthành:
1 2 5111 2150 51010 3KTM5 x t x tt x t xx é> æö + ÷ ê ç -->Û Þ>Û<-Û<Û-<< ç÷ ÷ ê ç èø ë<-
()
Vậytậpnghiệmlà .Dođó () 1;0S=- 252 ab+=-
Câu28: Cóbaonhiêugiátrịnguyênkhôngâmcủathamsố đểhàmsố m
. ()() () n2604868 P n64352145 A A Þ=== w
Câu31: Chomặtcầucódiệntíchbằng .Bánkínhcủamặtcầuđãchobằng 20p
A. . B. . C. . D. 525510
()()() 32 2 1 223 3 ymxmxmxm =---+-+ () ; -¥+¥
nghịchbiếntrên
A. B. C. D. 3412 Lờigiải
ChọnA
Lờigiải
ChọnA
Tacó . 2 22 420455 mc Srrrr =pÛp=pÛ=Û=
Với : luônNBtrên .Dođó thỏamãn.
2m= 4yx=-+ () ; -¥+¥ 2m=
Với :Hàmsốnghịchbiếntrên
2m¹ () ; -¥+¥
()() 2 0,22230, yxmxmxmx Û¢£"ÎÛ---+-£"Î
ì-< ì ï ï< ï ï Û Û Û< í í ï ï---+£ï----£ï î î
Câu32: Chohìnhtrụcóbánkínhđáy ,đườngsinh .Diệntíchtoànphầncủahìnhtrụđãcho 4r= 6l= bằng
A. . B. . C. . D. 80p 96p 56p 64p
Lờigiải
ChọnA
Tacó . ()() 2244680tp Srrl=p+=p+=p
()()()()() 2
20 2 2 22302230 m m m mmmmmm
Vậy thỏamãnyêucầubàitoán,mànguyênkhôngâm.Dođó có3giá 2m£ m {} 0;1;2
Câu33: Chohàm số và .Cóbao ()()42172023fxxmx=---+ ()32520222023gxxxx =-+-+
nhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố đồngbiếntrênkhoảng m()()()hxgfx = () 2;+¥
A. . B. . C. . D. . 16131514 Lờigiải
ChọnC
Tacó . ()()()()hxfxgfx ¢¢¢ = ()()()( ) 322 4173102022 xmfxfx=+- -+
()()()()
òò
Câu30: Trongkhođèntrangtrícó7bóngđènloạiIvà8bóngđènloạiII,cácbóngđèntrongkhokhác nhauvềmàusắcvàhìnhdáng.Lấyra7bóngđènbấtkì.Xácsuấtđể7bóngđènlấyracóđủhai loạivàsốbóngđènloạiInhiềuhơnsốbóngđènloạiIIbằng
ChọnA
Lấy7bóngđèntừ15bóngđènthìcósốcáchlà . 7 156435C= ()6435n Þw=
GọibiếncốA:“SốbóngđènloạiInhiềuhơnsốbóngđènloạiII”.
Lấy4bóngđènloạiIvà3bóngđènloạiIIcósốcáchlà . 43 78 CC1960 =
Lấy5bóngđènloạiIvà2bóngđènloạiIIcósốcáchlà . 52 78 C.C588 =
Lấy6bóngđènloạiIvà1bóngđènloạiIIcósốcáchlà . 61 78 CC56 =
. ()1960588562604nA Þ=++=
Đểhàmsố đồngbiếntrênkhoảng cần: ()()()hxgfx = () 2;+¥ vì
()() 02;hxx¢³"Î+¥Þ() 32 4170 xm+-³()()( ) 2 31020220,2 fxfx x -+>">
Suyra .(*) 23417mx£+
Xéthàmsố tacó ()3 417kxx=+ .Suyrahàmsố đồngbiếntrênkhoảng ()2 '120,2 kxxx=>"> ()3 417kxx=+ () 2;+¥
(*) ()()2 2 min4977mkxm +¥ Þ£=Þ-££
Vậycógiátrịcủa 15m
Câu34: Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình . ()222 ln161615 xxxxx +-£+-
A. . B. . C. . D. . 2 0 31 Lờigiải
ChọnB.
Điềukiện . ()2221601600 xxxxxxx +->Û+->Û>
Tacó: () ()() 2 2 2
16 ln16lnln16ln16 16 x xxx xxx xx é+ù-= =-++ ê ú ë û++
Bấtphươngtrìnhtươngđương ()() 2 2 ln16ln161616 xxxxxx -++£++(*) ()() 2 2 ln1616ln1616 xxxxxx Û+£+++++
Xéthàmsố trên . ()ln fttt =+() 0;+¥
Tacó: trên .Suyrahàmsố đồngbiếntrên . ()1 10ft t ¢=+>() 0;+¥ ()ln fttt =+ () 0;+¥


Điềukiệnxácđịnh: ()() 2 32 12 340210 2 x xxxx x é-<< ê
Tacó:. () 2 32 36 34ln5 xx y xx
¢ = -+

Cho 0 0 2 x y x
é= ¢ê=Þê= ë
Bảngbiếnthiên:
Từ(*)suyra . 2 2 222111
1616161516225
141414 xxxxxxxx x £++Û+³Û+³Û£Û-££
Sovớiđiềukiệntađược . 1 0 14 x <£
Mà nênsuyrakhôngcógiátrịnguyênnàocủa thoảmãnyêucầubàitoán. xÎ x
Câu35: Chohàmsố thoảmãn và vớimọi .Giátrịcủa ()yfx = ()5 0 4f=-()() 42 fxxfx ¢ = xÎ
bằng () 2f
A. . B. . C. . D. 1 43 45 36 - 1-
Lờigiải
ChọnC.
Từbảngbiếnthiêntathấyhàmsốđãchocó1điểmcựctrị.
Câu37: Chohìnhchóptứgiácđều cótấtcảcáccạnhđềubằng (thamkhảohìnhvẽ). SABCD a
Gócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng bằng SC () SBD
A. B. C. D. 90° 30° 60° 45°
Lờigiải
Tacó: . ()() 42 fxxfx ¢ = () () 4 2 fx x fx
¢ Þ=
ChọnD.
Tacóhìnhvẽ:
¢ =Þ-=+òò
Lấynguyênhàm2vế: () () () 5 4 2 1 dd 5 fx x xxx C fx fx
Theogiảthiết suyra . ()5 0 4f=- () ()5 455 2 5436Cfxf x
-=Þ=Þ= +
Câu36: Chohàmsố cóbaonhiêuđiểmcựctrị? () 32 5 log34yxx =-+
A. . B. . C. . D. 213 0
Lờigiải
ChọnB
Gọi (do làhìnhchópđều).
OACBD =Ç ()SOABCDÞ^ SABCD
Tathấy tại ()OCBD OCSBD OCSO ì^ ï ï íÞ^ ï^ ï î O() () ; SCSBDCSOÞ ==j
ì ï ï ï= ï í ï ï ï= ï î
. 45 Þj=°
2 sin 2 OC SC Þj==
Tamgiác vuôngtại có . OSCO 2 2 Oa C SCa
Câu38: Trongkhônggian , mặt cầu cótâm thuộc trục và đi quahai điểm , Oxyz() S Oy () 2;1;1A cóbánkínhbằng () 0;1;3B-
A. . B. . C. . D. .32393
Lờigiải
ChọnD
Gọi làtâmcủamặtcầu ,bánkính. I () SR
() 0;;0IOyIb ÎÞ
Mặtcầu điquahaiđiểm , . () S () 2;1;1A() 0;1;3B-AIBIRÛ==


22AIBIÞ=()() 22 41119 bb Û+-+=++440 b Û+=
. ()10;1;0bI Û=-Þ- 3RIB Þ==


Câu39: Chohìnhchóp ,cóđáylàtamgiácđềucạnh ,cạnhbên vuônggócvớimặtphẳng SABC aSA
Gọi làtrungđiểmcủacạnh .Kẻ tại (1). N BCAHSN ^H
Tacó: .(2) ()BCAN BCSAN BCSA ì^ ï ï íÞ^ ï^ ï î BCAHÞ^
Từ(1)và(2),tacó: . ()AHSBC ^ () () ; AHdASBCÞ=
ì ï ï ï= ï í ï ï ï=-= ï î . 2222 11111 6 AHANSAa =+= 66 11 Aa H Þ=
Aa N SASBABa
3 2 2
Trongtamgiácvuông có nêntacó: ASN 22
Nhưvậy () ()() ()1 ;; 2 ddMSBCdASBC = = 166 222 Aa H ==
Câu40: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhdướiđây: ()yfx =
đáy, .Gọi làtrungđiểmcủacanh (thamkhảohìnhvẽ).
3SBa =M AB
Khoảngcáchtừđiểm đếnmặtphẳng bằng M () SBC
ChọnB
Tacóhìnhvẽsau
Do ,mà làtrungđiểmcủacạnh nêntacó: () ABSBCB Ç=M AB . () ()() ()1 ;; 2 ddMSBCdASBC = =
Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểphươngtrình m cónghiệmtrongkhoảng ? ( ) 4420fxxm++--+= () 4;4-
A. B. C. D. 3452
Lờigiải
ChọnB.
Xétphươngtrình trongkhoảng ( )()4420*fxxm++--+= () 4;4()( )
442 *442 441 xxm fxxm xxm
++--= Û++--=-Û ++--=-
é++-=+Ûê ê ê++-=ë
442 441 xxm xxm
Xéthàmsố trongkhoảng ()44 gxxx =++- () 4;4-
Tacó () ()11 ;00 2424 gx gxx xx ¢ ¢ =- =Û= +-
Bảngbiếnthiên
Dựavàobảngbiếnthiên,đểphươngtrìnhđãchocónghiệmthì
Câu42: Chohàm số liên tục trên Biết và thỏa mãn ()fx ()()1,00fxf>=
Khiđó bằng () ()2121fxxxfx ¢+=+ () 22 0
d fxx ¢ò
A. B. C. D. 38 1- 6 Lờigiải
ChọnB
é <+£-<£ Ûê ê <-£+<£ ê ë
22242222
22142215 m m m m
Mà nên . mÎ {}{} 1;24;5mÎÈ
Vậycógiátrịnguyêncủa thỏamãnyêucầubàitoán. 4 m
Câu41: Chokhốihộpchữnhật có diệntíchtamgiác bằng ABCDABCD ¢¢¢¢ ,2, ABaADa == CBD ¢ (thamkhảohìnhvẽ) 26a
Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtđãchobằng
ChọnA
Trongmp kẻ thì . (), ABCDCHBD ^ () BDCHCBDHC ¢ ¢^Þ^
Khiđó
vuôngtại có và . CBDD C 225BDBCCDa =+= 22
.2 5 BCCDa CH BCCD = = +
SHCBDHC BD ¢ ¢ ¢¢ =Û==
. 1226 . 2 5 CBD
CBD Sa
Tamgiác vuôngtại có HCC¢C 222 CCHCHCa ¢¢ =-=
Vậythểtíchkhốihôphchữnhậtđãcholà .34ABCD VSCCa ¢ ==
Tacó () ()() () 2 2 121 211 fxxfxxxfx fxx
¢ ¢+=+Û = ++
()2 11 fxxC Þ+=++
Mà nên .Suyra . ()00f=0C= ()2fxx =
Khiđó ()() 22 222 22 00 0
d8fxxfxx ¢ ===ò
Câu43: Chohàm số có đạo hàmtrên thỏa mãn và ()yfx = ()11f= vớimọi Khiđó bằng ()() 342 4321 fxxfxxx -=++xÎ () 4 1
d xfxx ¢ò
A. B. C. D. 15I= 1I=- 14I= 6I= Lờigiải



Đặt .Đổicận: 44xtdxdt 00 14 xt xt
44ddd fxxfttfxx
Đặt Đổicận: 434dd xuxxu 00 11 xu xu
1
1
4dd xfxxfuu
Vậy 4 1
d281315xfxx
Câu44: Cóbaonhiêusốnguyên đểphươngtrình có () 2023;2023aÎ- ()3
11 log871 x xa x +=+ +2
nghiệmphânbiệt?
A. . B. . C. . D. .2028201620272015
Lờigiải ChọnB
Điềukiện: .()()() 8 08;77;00; ,7 x D xx ì>ï ï Þ=--È-È+¥ í ï¹¹ï î Xéthàmsố
x x x fx xfx x xx ¢ = +-Þ=- -+- + +-

()() ()()()
11 17ln7 1 log8718ln3.log871
()2 2 3 3
nghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh. () ()0 fxxDfxÞ¢<"ÎÞ
Bảngbiếnthiên:
Đểphươngtrình có nghiệmphânbiệtvà thì: () fxa =2 aÎ{} 7;8;9;;2022aÎ
Vậycó giátrị nguyênthỏamãnyêucầubàitoán. 2016a
Câu45: Trongkhônggian ,chohai điểm , .Xéthai điểm ,thay đổi Oxyz () 1;2;2A-() 3;2;6B MN
thuộcmặtphẳng saocho .Giátrịnhỏnhấtcủa bằng. () Oxy 16MN= AMBN +
A. B. C. D. 4134553215
Lờigiải
ChọnA.
Gọi , lầnlượtlàhìnhchiếucủa ,trên ,khiđó: () '1;2;0A-() '3;2;0B AB() Oxy


()() 2 2 2222 '''''' AMBNAAAMBBBNAABBAMBN +=+++³+++
Tacó .'''''''''12 MAABBNMNAMNBMNABAMNB ++³Û+³-Û+³
Nên . ()() 2 222 '''812413AMBNAABBAMBN+³+++=+=
Đẳngthứcxảyra ,,,theothứtựthẳnghàngvà . ÛM'A' BN ' 3 ' AAAM BBBN ==
Câu46: Chohàmsố cóđạohàmliêntụctrên.Biết vàđồthị nhưhình ()yfx = ()70f-< ()fx ¢ vẽ.
Hàmsố cótốiđabaonhiêuđiểmcựctrị?
()()4262 627412 gxfxxxx =-+--+
A. B. C. D. 59 7 3 Lờigiải
ChọnC. Xéthàmsố ()()4262 627412 hxfxxxx =-+--+
()()()3425 644272424 hxxxfxxxx ¢ ¢ Þ=-+-+--+
()()()()() 24222 241272411 hxxxfxxxxx ¢ ¢ Û=---+---+
()()()() 2422 241271hxxxfxxx é ù ¢ ¢ Û=---+-++ ê ú ë û Tacó . ()2422 42 2716276, xxxxxt -+-=---Þ-+-£-"
Với , nên ,khiđó: 6t£-()0ft¢>()() 4222710, fxxxx ¢-+-++>"
()() 2 0 010 1 x hxxx x
Bảngbiếnthiên:
é= ê
ë
Từbảngbiếnthiên và .
()() 0670hf¢ =-<()() 10hh ->
Nênphươngtrình cótốiđa nghiệmnênhàmsố ()()4262 6274120hxfxxxx =-+--+= 4
cótốiđa điểmcựctrị. ()() gxhx = 7
Câu47: Chokhốichóp cóđáylàhìnhvuôngcạnh tamgiác vuôngcântại tamgiác SABCD ,aSAB ,S
SCD 13 4 Sa CSD==
có .Thểtíchkhốichópđãchobằng
ChọnD
Lờigiải
Gọi lầnlượtlàtrungđiểmcáccạnh .Kẻ tạiH. , EF , ABCDSHFE ^
Khiđótacó: . ()ABSE ABSFESBSH ABFE ^ü ï ï ýÞ^Þ^ ^ï ï þ
Mà tại . SHFE ^ ()SHABCDÞ^ H
Tacó vuôngcântại SABD 11 ; 22 SABaSEABa =Þ==
vuôngở . SDFD 223 4 aFSFSDFD Þ=-=
Xéttamgiác có: SFE 39 ;; 248 SFE SaEFEaSFapa D ===Þ=
Tacó . () ();;2 dOABCDOHaODa ===
22323HDODOHaADa Þ=-=Þ=
Mà . 2 2 2 838323834ABCD SaABADaABaaABa =Þ=Û=Û=
4 OOABaÞ¢==
Thểtíchkhốitrụlà () 222 2.416. Vrhaaa =p=p=p
()()()
SFE aSppSFpSEpFE D Þ=---=
2 315 64
.
Mà . 2 113151315
SFE a a SSHFESHa SHaSH D==Þ=Þ=
2264232
SABCDABCD aaVSSHa = = =
. 3 2 1131515
333232
Câu48: Chohìnhtrụcóbánkínhđáybằng .Cắthìnhtrụbởimộtmặtphẳngsongsongvớitrục,cách 2a trụcmộtkhoảngbằng tađượcthiếtdiệnlàmộthìnhchữnhậtcódiệntíchbằng Thể a 283a tíchkhốitrụđãchobằng
Gọi vàcó . IBMCN ¢=Ç // MNBC



+ 32216 ... 33354CMNICIAM AIM VVBCSa == =
Vậy . 346 27CMNICBCNMCBIC VVVa ¢=-=
Câu50: Chohìnhnóncóthiếtdiệnquađỉnhlàtamgiác vuôngtại ,( thuộcđườngtrònđáy). SABS, AB
Biết tamgiác cóbánkính đường tròn nội tiếp bằng , đường cao tạo với SAB 2510 - SO mặtphẳng mộtgóc .Diệntíchxungquanhcủahìnhnónđãchobằng () SAB30°
A. B. C. D. 510p 415p 52p 25p
Lờigiải
ChọnA.
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOVĨNHPHÚC
TRƯỜNGTHPTNGUYỄNVIẾTXUÂN
ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–LẦN3–NĂMHỌC2021–2022

Câu1: Hìnhvẽbênlàđồthịcủahàmsốnào?
A. . B. . C. . D. . 42 4 yxx 34 yxx 42 4 yxx 34 yxx
Kẻ 30OIABISO^Þ=°
Tacó: .Từđósuyra: ()2 122 251025 22
SAB llSprl l + =Û= -Þ= 210,AB= , và . 10SI= 30 2 SO= 52 2 ROA==

Vậydiệntíchxungquanh: . xq 510Srl=p=p
HẾT
3log,,log,2 x x e yxyyxy π
A. B. C. D. 3 4 1 2
Câu3: Tổngtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình bằng
C. D. 7 log3 3 1log7 3 log7 3 1log7
xx
1;4
AI A. B. C. D. 22 2 2 4
Câu7: Tínhbánkính củamặtcầucódiệntíchlà r 16S 3 cm
A. B. C. D. 3 rcm 312.rcm 12.rcm 2 rcm
Câu8: Cho phương trình . Gọi làhai nghiệm của phương trìnhtrên.Khi đó 1 449280 xx12 , xx tích bằng 12 , xx
A. B. C. D. 2 211
Câu9: Trongkhônggian tíchvôhướngcủahaivectơ bằng ,Oxyz 3;2;1,5;2;4ab
A. B. C. D. 1571510
Câu10: Chokhốinóncóbánkínhđáylà,chiềucao.Thểtích củakhốinónđólà rhV
Câu11: Mộtkhốitrụcóthểtíchlà.Nếutăngbánkínhđáylên lầnthìthểtíchcủakhốitrụmớibằng 20 2 baonhiêu?
A. . B. . C. . D. .601208040
Câu12: Trongkhônggian ,mặtphẳngnàosauđâynhận làmvectơpháptuyến? Oxyz
Câu13: Phươngtrình cótổngtấtcảcácnghiệmbằng 2 254 525 xx
A. B. C. D. 5 2 5 2 11
Câu14: Kếtquảnàođúngtrongcácphéptínhsau?
A. B. cos2dsin2xxxC 2cos2d2cosxxxC
C. D. cos2d2sin2xxxC cos2dsincosxxxxC
Câu15: Diệntích củahìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsố ,liêntụctrên trụchoành S yfx ; ab vàhaiđườngthẳng ()chobởicôngthức: , xaxb
A.Vônghiệm. B. C. D. 423
Câu22: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ yfx
Câu16: Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố trênđoạn là: 335yxx 2;4
y
Câu17: Chokhốilăngtrụcódiệntíchđáy vàchiềucao.Thểtích củakhốilăngtrụđãchođược BhV tínhtheocôngthứcnàodướiđây?
. B. . C. . D. . 6 VBh VBh 1 3 VBh 4 3 VBh
Câu18: Chohìnhlậpphương cạnh Gọi làtâmhìnhvông .Tínhthểtích ABCDABCD 3aO ABCD khốichóp . . OABCD
Chọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau.
A.Hàmsốnghịchbiếntrên . B.Hàmsốđạtcựctiểutại

C.Đồthịhàmsốkhôngcótiệmcận. D.Hàmsốcógiátrịnhỏnhấtlà. 3
sốđãchođồngbiếntrênkhaonrgnàodướiđây?
A. . B. . C. . D. . ;1 1;1 1; 1;2
Câu21: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ.Hỏiphươngtrình với cóbao yfx 1mfx2m
nhiêunghiệm?
Câu23: Chobấtphươngtrình .Khiđặt thìbấtphươngtrìnhđãcho
2 22 log24log40 xx 2log tx trởthànhbấtphươngtrìnhnàosauđây?
Câu24: Tậpxácđịnhcủahàmsố là
Câu25: là1nguyênhàmcủahàmsố và.Tínhgiátrịcủa ()Fx 3 ()41fxx(0)1F
1230
Câu26: Chohàmsố liêntụctrênvàthỏamãn .Tínhtíchphân ()fx 3 0 ()2xfxdx 1 0 (3) xfxdx
A. B. C. D. 2 . 9 6 2 . 3 18
Câu27: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,chocác điểm . Phương trìnhnào Oxyz A(4;0;1),(2;2;3) B dướiđâylàphươngtrìnhmặtphẳngtrungtrựccủa AB
A. B. C. . D. 310. xyz30. xyz360. xyz62210. xyz
Câu28: Chohìnhchóp cóđáylàhìnhvuôngcạnh ,hìnhchiếuvuônggóccủa trên SABCD a S() ABCD trùngvớitrungđiểmcủa vàlàtrungđiểmcủa .Cạnhbên hợpvớiđáymộtgóc ADM BCSB Thểtíchkhốichóp theo bằng 060 SADMa
15
a
15
A. B. C. D.
Câu29: Sốmặtphẳngđốixứngcủakhốibátdiệnđềulà
a
A. . B. . C. . D. . 97 6 8

Câu30: Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình . 3exx
A. . B. . C. . D. . ;0
Câu31: Gieomộtconsúcsắccânđốivàđồngchất,xácsuấtđểmặtcósốchấmchẵnxuấthiện
A. B. C. D. 1 1 3 2 3 1 2
Câu32: Trongkhônggian ,chomặtcầu cótâm vàtiếpxúcvớitrục .Phương Oxyz S 1;2;3A Ox trìnhcủamặtcầu là
Câu39: Cóbaonhiêugiá trị nguyên dương của tham số để bất phương trình m cónghiệm?
A. B. C. D. 9416
Câu40: Tậphợptấtcảcácgiátrịcủathamsố để
222 12313xyz
. B. .
222 12313xyz C. D. 222 12313xyz 222 12313

trìnhmặtphẳng điquahaiđiểm vàvuônggóc
Câu34: Tínhdiệntíchhìnhphẳng giớihạnbởiđường
Q ,BA
Câu35: Chokhốichóp cóthểtíchbằng vàđáy làhìnhbìnhhành.Biếtdiệntích . SABCD 32aABCD bằng .Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng và ? SAB 2 a SBCD
A. B. C. D. a 2 2 a 3 2 a 3a
Câu36: Cóbaonhiêugiátrịcủathamsố đểhàmsố đạtgiátrịlớnnhấtbằng m 24 yfxxmx
5
A. B. C. D. 3 0 21
Câu37: Khixâynhà,côNgọccầnxâymộtbểđựngnướcmưacóthểtích dạnghìnhhộpchữ 36mV nhậtcóchiềudàigấpbalầnchiềurộng.Biếtrằngđáy,nắpvàcácmặtxungquanhđềuđượcđổ bêtôngcốtthép.Phầnnắpbểđểhởmộtkhoảnghìnhvuôngcódiệntíchbằng diệntíchnắp 2 9 bể.Biếtrằngchiphícho bêtôngcốtthéplà đồng.Tínhchiphíthấpnhấtmàcô
1m1000000
Ngọcphảitrảkhixâybể(làmtrònđếnhàngtrămnghìn)
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng. 21000000219000002090000012600000
Câu42: Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ ,chomặtcầu Oxyz222 :24230 Sxyzxyz
:22140PxyzM
Câu43: Gọilàdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởicácđường .Tìmgiá
Câu44: Chohàmsố cóđạohàmliêntụctrên.Hàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽbên yfx
Sốnghiệmthuộcđoạn củaphươngtrình 2;6 0fxf
A. B. C. D. 4352
. ABCDABCD a ,, MNP
Câu38: Chohình lập phương cạnh .Các điểm lần lượt thuộc các cạnh
saocho .Tìmdiệntíchthiếtdiện củahìnhlậpphương
Câu45: Chohàmsố đồthị Gọi làkhoảngcáchtừgiaođiểmhaitiệmcậncủađồthị 2 1
y x
Cd đếnmộttiếptuyếncủa .Giátrịlớnnhấtcủa cóthểđạtđượclà C C d
A. B. C. D. 333222
2 nn uu
A. B. C. D. 233234230231
1n

Câu50: Chohìnhchóp cóđáylà làhìnhchữnhật.Tamgiác nằmtrongmặtphẳng . SABCDABCD SAB vuônggócvới Biếtrằng , và .Tínhdiệntíchkhốicầu ABCDABa 3ADa 60ASB ngoạitiếphìnhchóp .SABCD
Câu47: Cho làhàm số liên tục có đạo hàm trên . Biết ()fx ()fx [0;1],(1)0 f .Khiđó bằng

121 0 0
A. B. C. D. 1 6 11 48 6 23 0
Câu48: Chođồthịhàmsố nhưhìnhvẽdướiđây: ()yfx
Gọi làtậptấtcảcácgiátrịnguyêndươngcủathamsố đểhàmsố S m có5điểmcựctrị.Tổngtấtcảcácgiátrịcủacácphầntửcủatập bằng: 21 (2023)3 yfxm S
A. B. C. D. 7.6.5.9.
Câu49: Chohàmsố liêntụctrên vàcóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽdướiđây
Cóbaonhiêugiá
2 2 16.328436 fx fx fxfxfxmm 1;9 A. B. C. D. 6 325 31
BẢNGĐÁPÁN
1.C2.C3.C4.A5.A6.B7.D8.B9.C10.B


11.C12.A13.A14.D15.A16.D17.B18.C19.B20.B
21.C22.B23.D24.C25.C26.A27.B28.A29.A30.A
31.D32.D33.B34.A35.D36.C37.A38.C39.C40.D
41.D42.C43.D44.B45.C46.B47.B48.A49.A50.C
HƯỚNGDẪNGIẢICHITIẾT
Câu1: Hìnhvẽbênlàđồthịcủahàmsố
sốđồngbiếntrêntậpxácđịnhcủahàmsốđó?
C đồngbiến →nghịchbiến 2log yx
0x ,1 x ee y ππ
ChọnA
Câu5: Chocấpsốnhân cósốhạngđầu vàcôngbội .Giátrị
ChọnA 12022 12023 .2.3 n n uuqu
Câu6: Trongkhônggian,chotamgiác vuôngcântại gọi làtrungđiểmcủa ABC ,AI ,2BCBC
Tính diện tíchxungquanh của hìnhnón nhận được khiquaytamgiác xungquanh trục ABC .
ChọnB
vuôngcânở làtrungđiểmcủa ABC ,AI ,2
đódiệntíchxungquanhcủahìnhnónlà 122Vrl
Câu7: Tínhbánkính củamặtcầucódiệntíchlà r 16S
Cho phương trình . Gọi làhai nghiệm của phương trìnhtrên.Khi đó
Câu11: Mộtkhốitrụcóthểtíchlà.Nếutăngbánkínhđáylên lầnthìthểtích
củakhốitrụmớibằng 20 2 baonhiêu?
A. . B. . C. . D. .601208040
Lờigiải
ChọnC
Tacó: . 222 ''24480 VrhrhrhV
Câu12: Trongkhônggian ,mặtphẳngnàosauđâynhận làmvectơpháptuyến? Oxyz 1;2;3n
A. . B. . 24610 xyz2460 xz
C. . D. . 2310xyz 2310xyz Lờigiải
ChọnA
Mặt phẳng có một vtpt nên mặt phẳng 24610 xyz
Tổngtấtcảcácnghiệmbằng 5
Câu14: Kếtquảnàođúngtrongcácphéptínhsau?
Câu9: Trongkhônggian tíchvôhướngcủahaivectơ bằng ,Oxyz
3;2;1,5;2;4ab
1510
A. . B. . cos2dsin2xxxC
C. D. cos2d2sin2xxxC
cos2dsincosxxxxC
Câu10: Chokhốinóncóbánkínhđáylà,chiềucao.Thểtích củakhốinónđólà rhV
ChọnD . 1 cos2dsin2sincos 2 xxxCxxC
Câu15: Diệntích củahìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsố ,liêntụctrên trụchoành S yfx ; ab vàhaiđườngthẳng ()chobởicôngthức: , xaxb ab
A

Câu20: Cho cóbảngxétdấuđạohàmnhưhìnhsau:
Câu16: Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố trênđoạn là: 335yxx
. 3 2 3533yxxyx
2;4
Câu17: Chokhốilăngtrụcódiệntíchđáy vàchiềucao.Thểtích củakhốilăngtrụđãchođược BhV
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhaonrgnàodướiđây? A. B. C. D.
Câu21: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ.Hỏiphươngtrình với cóbao
A.Vônghiệm. B. C. D. 423
Câu18: Chohìnhlậpphương cạnh .Gọi làtâmhìnhvông .Tínhthểtích . ABCDABCD 3aO ABCD
chóp . OABCD
vàođồthị,nhậnthấyđồthịhàmsố cắtcácđườngthẳng tạihaiđiểm
biệtdovậyphươngtrìnhđãchocóhainghiệmphânbiệt.
Câu22: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ yfx

Chọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau.
A.Hàmsốnghịchbiếntrên . B.Hàmsốđạtcựctiểutại . ;1 1x

C.Đồthịhàmsốkhôngcótiệmcận. D.Hàmsốcógiátrịnhỏnhấtlà. 3 Lờigiải
ChọnB
Hàmsốđãchođạtcựctiểutại dođóChọnB 1x
Câu23: Chobấtphươngtrình .Khiđặt thìbấtphươngtrìnhđãcho 2 22 log24log40 xx 2log tx trởthànhbấtphươngtrìnhnàosauđây?
A. B. C. D. 2440tt 2430tt 20t 2230tt Lờigiải
ChọnD
Tacó: . 2 2 2 22 22 22 log24log40log14log40log2log30 xx xxxx
Dođó,với bấtphươngtrìnhtrởthành: . 2log tx 2230tt
Câu24: Tậpxácđịnhcủahàmsố là 1 51yx
. B. . C. . D. .
Lờigiải
A. B. C. D. 315 12 a 315 6 a 315 4 a 315 3 a Lờigiải
ChọnC
Hàmsố xácđịnhkhi nêntậpxácđịnhcủanólà .
Câu25: là1nguyênhàmcủahàmsố và.Tínhgiátrịcủa . ()Fx 3 ()41fxx(0)1F (1)F A. B. C. D. 1.2.3.0.
Lờigiải
ChọnC
Tacó: 34()()(41) FxfxdxxdxxxC
Theogiảthiết nên(0)1F1(1)3CF
Câu26: Chohàmsố liêntụctrênvàthỏamãn .Tínhtíchphân ()fx
ChọnA
Đổicận: 3 3 dtxtdx
00 13 xt xt
12 (3)()()3399 tdt xfxdxftftdt
()2xfxdx
A. B. C. . D. 310 xyz30 xyz360 xyz62210 xyz
Lờigiải
Tacó: .Gọi làtrungđiểmcủa (6;2;2)AB I AB(1;1;2)I
Mặtphẳngtrungtrựccủa điquavànhận làvéctơpháptuyếncóPT: ABI(6;2;2)AB 6(1)2(1)2(2)030 xyzxyz

Câu28: Chohìnhchóp cóđáylàhìnhvuôngcạnh ,hìnhchiếuvuônggóccủa trên SABCD a S() ABCD
trùngvớitrungđiểmcủa vàlàtrungđiểmcủa .Cạnhbên hợpvớiđáymộtgóc ADM BCSB
060 SADMa
tacó: . 60SBH 015 tan60 2 aSHBH 2 2 2ADMABCDABM aSSS Dođó 3
115
A. B. C. D. 97 6 8
Lờigiải
ChọnA
Sốmặtphẳngđốixứngcủabátdiệnđềulà. 9
Câu30: Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình . 3exx
A. B. C. D. ;0 \0 0;
Lờigiải
ChọnA
Có . 3eln3lneln3100 xxxx x x
Câu31: Gieomộtconsúcsắccânđốivàđồngchất,xácsuấtđểmặtcósốchấmchẵnxuấthiện
A. . B. . C. . D. . 1 1 3 2 3 1 2
Lờigiải
ChọnD
Khônggianmẫukhigieomộtconsúcsắc mặtlà . 66n
Câu33: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,chohai điểm ; và mặt phẳng Oxyz 2,4,1A 1,1,3B .Viếtphươngtrìnhmặtphẳng điquahaiđiểm vàvuônggóc
:3250Pxyz Q ,BA
P
:23100Qyz :23110Qyz
Diệntíchhìnhphẳng giớihạnbởiđườngcong và bằng
Câu35: Chokhốichóp cóthểtíchbằng vàđáy làhìnhbìnhhành.Biếtdiệntích SABCD 32aABCD
bằng .Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng và ? SAB 2 a SBCD
A. B. C. D. a 2 2 a 3 2 a 3a Lờigiải
ChọnD
Tacó .3 1 2 SABCSABCD VVa
Do nênkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng và bằngkhoảngcáchtừđiểm
CDSAB SBCD
đến bằng C mpSABh
3 23 1 1 .... 3 3 3 SABCCSAB SAB VVShaahaha
Vậykhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng và bằngSBCD3a
Câu36: Cóbaonhiêugiátrịcủathamsố đểhàmsố đạtgiátrịlớnnhấtbằng
:23130Qyz
:23120Qyz Lờigiải ChọnB
Tacó ; 3,3,2AB cóvéctơpháptuyến
1,3,2n Mặtphẳng điquahaiđiểm vàvuônggócvới nênnhận
:3250Pxyz
P làvéctơpháptuyến,phươngtrìnhmặtphẳng là
Câu34: Tínhdiệntíchhìnhphẳng giớihạnbởiđườngcong và
Vậycó2giátrị cầntìm. m
Câu37: Khixâynhà,côNgọccầnxâymộtbểđựngnướcmưacóthểtích dạnghìnhhộpchữ 36mV nhậtcóchiềudàigấpbalầnchiềurộng.Biếtrằngđáy,nắpvàcácmặtxungquanhđềuđượcđổ bêtôngcốtthép.Phầnnắpbểđểhởmộtkhoảnghìnhvuôngcódiệntíchbằng diệntíchnắp
bể.Biếtrằngchiphícho bêtôngcốtthéplà đồng.Tínhchiphíthấpnhấtmàcô 2 1m1000000 Ngọcphảitrảkhixâybể(làmtrònđếnhàngtrămnghìn) A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng.
21000000219000002090000012600000 Lờigiải
ChọnA
Gọichiềurộngcủabểlà .Khiđóchiềudàibểlà vàchiềucaobểlà . mx 3m x
m
Diệntíchtoànphầncủabểsaukhibỏđimộtkhoảnghìnhvuôngcódiệntíchbằng diệntích 2 9
nắpbểlà . 2 22 2621616 23.3 93 p Sx xx xx x 2 m
Tacó . 23 168816 3..8.8 33p Sx xx 32 1024 3.m 3p S
DođóchiphínhỏnhấtmàcôNgọccầnphảitrảlà (đồng) 3 1024 3..100000021000000 3
Câu38: Chohình lập phương cạnh .Các điểm lần lượt thuộc các cạnh ABCDABCD a ,, MNP saocho .Tìmdiệntíchthiếtdiện củahìnhlậpphương ,, BBCDDA 3 aBMCNDP S khi
lụcgiác là . MHPKNE
Câu39: Cóbaonhiêugiá trị nguyên dương của tham số để bất phương trình m cónghiệm? 2 2 332239233 xxmxxmxx
Trongmp dựng , ,khiđó làhìnhthang. CDDC// NGCCGCD BMNG
Trongmp gọi .Trongmp gọi BMNGIBGMN ABCD , HIPABJIPCD


Trongmp gọi , . CDDCKNJDDQNJCC
Trongmp gọi BCCBEMQBC Vậythiếtdiệncủahìnhlậpphươngcắtbởimp làlụcgiác . MNPMHPKNE
Tachứngminhđượchaitứgiác và làcáchìnhthangcân. MKPHMKNE
Tậphợptấtcảcácgiátrịcủathamsố đểhàmsố nghịchbiếntrênkhoảng m 1 4 mx y mx
+Tacó , ; 2MKBDa
Tacó: .Theoyêucầubàitoánthì:
Câu42: Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ
ChọnB
Dựavàođồthịhàmsố yfx
Tacó hay 25 02 fxdxfxdx
Dựavàođồthịtacóbảngbiếnthiênsau
205205 ffffff
P H I phẳng vàlàgiaođiểmcủađoạn vớimặtcầu PK IH S
vàmặtphẳng khôngcóđiểmchung,gọi làhìnhchiếucủa lênmặt
Câu43: Gọilàdiệntíchhình

Dựabảngbiếnthiênsuyraphươngtrình có3nghiệmphânbiệt. 0fxf
Câu45: Chohàmsố đồthị Gọi làkhoảngcáchtừgiaođiểmhai

C 1x 1y

Tacóđồthị cóđườngtiệmcậnđứnglà vàđườngtiệmcậnnganglà .
Suyragiaođiểmcủahaiđườngtiêmcậnlà . 1;1I
Lấy tuỳý. 000 ;,1MxyCx
Suyratiếptuyếncủađồthị tạiđiểm là hay
22 000 :1420 xxyxx
Khoảngcáchtừđiểm đếntiếptuyếncủađồthị
Cho
bằng: 21 (2023)3 yfxm S
A. B. C. D. 7.6.5.9. Lờigiải
ChọnA Đặt 21 (2023)(2023) 3 hxfxmhx xf
Tacó 2 2 '. . AA yAAy A
Sốcựctrịcủa làsốnghiệmđơnhoặcbộilẻcủa 21 (2023)3 yfxm 0hxhx
020230hfx x
có3nghiệmđơnphânbiệt.
đểhàmsố có5điểmcựctrịthì m 21 (2023)3 yfxm
Có2nghiệmphânbiệt.Dựavàođồthịđiềukiện
Donguyêndươngnên m 4,3.mm


Tổngcácgiátrịcácphầntửcủatập làS347.
Câu49: Chohàmsố liêntụctrên vàcóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽdướiđây
Câu50: Chohìnhchóp cóđáylà làhìnhchữnhật.Tamgiác nằmtrongmặtphẳng SABCDABCD SAB vuônggócvới .Biếtrằng , và .Tínhdiệntíchkhốicầu ABCDABa 3ADa 60ASB
ngoạitiếphìnhchóp . . SABCD
Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để bất phương trình m có nghiệm đúng với mọi giá trị thuộc
B. C. D. 6 325 31
Gọi , lầnlượtlàbánkínhkhốicầungoạitiếphìnhchóp vàbánkínhđường RSABR . SABCD
trònngoạitiếptamgiác ,khiđó SAB 3 22sin603 sinSAB ABaa R ASB
Do làhìnhchữnhậtnênkhốicầungoạitiếphìnhchóp cũnglàkhốicầu ABCD . SABCD ngoạitiếphìnhchóp . . SABC
Mặtkháchìnhchóp làmộthìnhchópcócạnhbên vuônggócvớimặtđáynên SABC BC
222 2 3339 2326SAB BCaa RR