ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP
THPT MÔN TOÁN
vectorstock com/28062405
Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM
HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC
TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 61-80) - 412 TRANG
WORD VERSION | 2023 EDITION
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOYÊNBÁI
ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–LẦN1–NĂMHỌC2022–2023
Câu1: Chocấpsốnhân với vàcôngbội .Sốhạngthứ củacấpsố
Câu2: Chohìnhlăngtrụđứng cóđáylàtamgiácđềucạnh , .Thể
củakhốilăngtrụbằng
Câu3: Tậphợp có phầntử.Sốtậpcongồm phầntửcủa là A10
Câu4: Chosốphức .Tìmsốphức 25 zi 2zi
B. C. D. 49i 211i 411i 410i
Câu5: Tínhthểtích củaphầnvậtthểgiớihạnbởihaimặtphẳng và ,biếtrằngkhicắt V 0x3x vậtthểbởimặtphẳngtùyývuônggócvớitrục tạiđiểmcóhoànhđộ ()thìđược Ox x03 x thiếtdiệnlàmộthìnhvuôngcóđộdàicạnhbằng 229x
A. B. C. D. 9072 78 72
Câu6: Chohàmsốbậcba cóđồthịnhưhìnhbên.Hàmsốđãchođạtcựctiểutạiđiểm
Câu7: Chohàmsố cóđạohàm , .Sốđiểmcựctrịcủahàmsốđã
Câu8: Nếu và
Câu9: Trongkhônggian ,chođườngthẳng cómộtvectơchỉphương
Câu12: Trongkhônggian ,chohaiđiểm và .Mặtphẳngtrungtrựccủađoạn
Câu13: Chocácsốthựcdương , thỏamãn , .Tính ablog
Câu14: Nghiệmphứccóphầnảoâmcủaphươngtrình là 2450zz
Câu15: Chohìnhchóp cóđáy làhìnhvuôngcạnhbằng , , . SABCDABCD a SAABCD3 SAa
Tínhgócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng . SD
Câu16: Chohìnhchóp có đáy làtamgiác đều cạnh , .Tính thể SABCABC a, SCABCSCa
chóp bằng SABC
Câu17: Trongkhônggian ,mặtphẳng điquađiểmnàodướiđây?
Câu18: Chohìnhtrụcódiệntíchxungquanhbằng vàbánkínhbằng .Tínhđộ
Câu22: Mộthộpchứa7quảcầuxanh,5quảcầuvàng.Chọnngẫunhiên3quảcầutừhộp.Xácsuấtđể3 quảđượcchọncóítnhất2quảxanhlà
Câu23: Chosốphức Điểmbiểudiễncủasốphức làđiểmnàosau
Câu24: Chohàmsố
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Câu25: Cho .Khẳngđịnhnàođúng?
Câu26: Chomặtcầucódiệntích ,khiđóthểtíchcủakhốicầubằng
Câu20: Taaojnghiệmcủaphương
Câu27: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưsau yfx
Câu21: Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưhìnhbên?
Sốnghiệmthựccủaphươngtrình là 430 fx
A. B. C. D. 1 432
Câu28: Tiệmcậnngangcủađồthịhàmsố làđườngthẳngcóphươngtrình 2 2 x y x
A. B. C. D. 2y 1y 2y 1y
Câu29: Trongkhônggian ,chođiểm .Toạđộđiểm đốixứngvớiđiểm quamặt Oxyz 1;2;3A B A phẳng là
A. B. C. D. 1;2;3 1;2;0 0;0;3 1;2;3
Câu30: Diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịcáchàmsố và bằng 33 yxx yx
AABaACaSAABC .Tínhkhoảngcáchtừđiểm đếnmặtphẳng 2 SAa
A. B. C. D. 23 7 a 23 19 a 3 7 a 3 19 a
1;1;2,2;1;3AB
Câu31: Trongkhônggian ,đườngthẳngđiquahaiđiểm cóphươngtrìnhlà Oxyz
Câu41: Cho phương trình (làtham số thực). Có tất cả bao 2 334 4log15log9log0 xxxmm nhiêugiátrịnguyêncủa đểphươngtrìnhđãchocóđúnghainghiệmphânbiệt? m A. B. C. D. 3124
Câu42: Cóbaonhiêusốnguyên thỏamãn ? x 22 575 4 l 4 oglog492 xx
222 :2420 Sxyzxy
Câu32: Trongkhônggian ,tâmcủamặtcầu cótọađộlà Oxyz
Câu33: Tậphợptấtcảcácđiểmbiểudiễnsốphức thỏamãn làmộtđườngtròntâm z232
A. . B. . C. . D. .66703364
Câu43: Biết , làhainguyênhàmcủa trênvà . FxGx fx 7 0 ()(7)(0)3(0) fxdxFGmm
Gọi làdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởicácđường , và .Khi S (),() yFxyGx 0x7x thìmbằng 105S
A. B. C. D. 5463
Câu44: Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch m 321 321 3 yxmxmx biếntrên?
A. B. C. D. 4325
Câu45: Trongkhônggian ,phươngtrìnhđườngthẳng điquađiểm ,songsongvới Oxyz d 1;2;1M
Câu36: Chohàmsố Giátrịlớnnhấtcủahàmsốtrên cógiátrịnhỏ 322127yxxmx 3;1 nhấtbằng
A. . B. . C. . D. . 18 281626
Câu37: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố cóbađiểmcực m 4262 yxxmx trị?
A. B. C. D. 158106
Câu46: Chokhốichóp cóđáy làhìnhvuông,mặtbên
trongmặtphẳngvuônggóc
.Tínhthểtíchcủakhốichóp
Câu38:
Câu47: Biết rằng tập hợp cácgiá trị của để hàm số
Câu48: Chohaisốphức thỏamãn và .Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểu 12 , zz1352zi
2 3 3 2322log11log yy xxyx
; xy * , xy luônđúnglà
Câu49: Tất cả các cặp số , sao cho sao cho
A. B. C. D. 36844095.5406.4012
Câu50: Trongkhônggian ,chobađiểm , và .Gọi làmặtphẳng Oxyz 2;5;0B 4;7;0C 1;1;3K Q đi qua vàvuônggóc với mặt phẳng .Khi đạt giá trị lớn nhất, K Oxy
đềucạnh , .
Diệntíchtamgiác là ABC
Vậythểtíchkhốilăngtrụlà . 23 '36 .2. 44 aaVAASa
Câu3: Tậphợp có phầntử.Sốtậpcongồm phầntửcủa là A10 3A A.
ChọnC
Sốtậpcongồm3phầntửcủa là . A3 10C
Câu4: Chosốphức .Tìmsốphức 25 zi
ChọnA
Tacó . 222541049 ziiiiii
Câu5: Tínhthểtích củaphầnvậtthểgiớihạnbởihaimặtphẳng và ,biếtrằngkhicắt V 0x3x vậtthểbởimặtphẳngtùyývuônggócvớitrục tạiđiểmcóhoànhđộ ()thìđược Ox x03 x
thiếtdiệnlàmộthìnhvuôngcóđộdàicạnhbằng 229x
A. B. C. D. 9072 78 72
Lờigiải
ChọnD
Diệntíchhìnhvuônglà 2 222 2949364 Sxxx
Câu9: Trongkhônggian ,chođườngthẳng
d364d72VSxxxx
Vậythẻtíchvậtthểlà . 33 2 00
Câu6: Chohàmsốbậcba cóđồthịnhưhìnhbên.Hàmsốđãchođạtcựctiểutạiđiểm
C Hàmsốđãchođạtcựctiểutạiđiểm
Câu7: Chohàmsố cóđạohàm , .Sốđiểmcựctrịcủahàmsốđã
12;31;213;2;3uv
Câu12: Trongkhônggian ,chohaiđiểm và .Mặtphẳngtrungtrựccủađoạn Oxyz 2;1;3A 4;3;1B thẳng cóphươngtrìnhlàcóphươngtrìnhlà AB
ChọnA
Trungđiểm của cótọađộlà . IAB 3;2;1I
Gọi làmặtphẳngtrungtrựccủađoạnthẳng .Tacó điquađiểm vànhận
P AB PI
2;2;4 AB
làmvéctơpháptuyến
Vậyphươngtrìnhmặtphẳng là: P
232241022460230 xyz xyzxyz
Câu13: Chocácsốthựcdương , thỏamãn , .Tính ablog axlog by 34log Pab
ChọnC
Tacó . 3434 logloglog3log4log34 Pabababxy
Câu14: Nghiệmphứccóphầnảoâmcủaphươngtrình là 2450zz
A. . B. . C. . D. . 2i 2i 2i 2i Lờigiải
ChọnA
Tacóphươngtrình cóhainghiệmphức và 2450zz 12 zi22 zi
Vậynghiệmphứccóphầnảoâmlà . 2i
Câu15: Chohìnhchóp cóđáy làhìnhvuôngcạnhbằng , , . . SABCDABCD a SAABCD3 SAa
Tínhgócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng . SD ABCD
Thaylầnlượtcácđiểmvàophươngtrìnhmặtphẳng tathấy
Câu18: Chohìnhtrụcódiệntíchxungquanhbằng vàbánkínhbằng .Tínhđộdàiđườngsinhcủa 4 2 hìnhtrụ
A. . B. . C. . D. 213 4 Lờigiải
ChọnB
Tacó .22241 xq Srhhh
Câu19: Với làsốthựcdươngtùyý, bằng a 11 23aa
A. B. C. D. 1 6a 5 6a a a Lờigiải
ChọnB
Tacó . 11115 23236 . aaaa
Câu20: Taaojnghiệmcủaphương
Tacógócgiữa vàmặtphẳng là SD ABCD SDA Xéttamgiác vuôngtại tacó SADA 3 tantantan360 SAa SDASDASDASDA AD a
Câu16: Chohìnhchóp có đáy làtamgiác đều cạnh , .Tính thể SABCABC a, SCABCSCa
Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhư
Câu22: Mộthộpchứa7quảcầuxanh,5quảcầuvàng.Chọnngẫunhiên3quảcầutừhộp.Xácsuấtđể3
quảđượcchọncóítnhất2quảxanhlà
Lờigiải
ChọnC
Khônggianmẫulà: 3 12220nC
Gọibiếncố “3quảđượcchọncóítnhất2quảxanh”. :A
Biếncố :“3quảđượcchọncónhiềunhất1quảxanh”. A
TH1:Chọnđược1quảxanh,2quảvàng: . 12 75.70CC
TH2:Chọn3quảvàng: . 3 510C
Suyra 70108022080140.nA nA
Vậyxácsuấtcủabiếncố là A1407 22011 PA
Câu23: Chosốphức Điểmbiểudiễncủasốphức làđiểmnàosauđây? 32 zi z
A. B. C. D. 3;2M 2;3P 2;3N 3;2Q
Lờigiải
ChọnD
Tacó: điểmbiểudiễncủasốphức là . 32 zi z 3;2Q
Câu24: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưsau: yfx
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Lờigiải ChọnB
ChọnD
Tacó . 2 3643 RR
Vậythểtíchcủakhốicầubằng 3344 336 33 VR
Câu27: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưsau yfx
Sốnghiệmthựccủaphươngtrình là 430 fx A. . B. . C. . D. . 1 432 Lờigiải
ChọnB
Tacó . 3 430 4fxfx
Từbảngbiếnthiêntathấyphươngtrìnhcó4nghiệm.
Câu28: Tiệmcậnngangcủađồthịhàmsố làđườngthẳngcóphươngtrình
ChọnB
Tacó .Vậyđườngtiệmngangcủađồthịhàmsốlà . lim1
Câu29: Trongkhônggian ,chođiểm Toạđộđiểm đốixứngvớiđiểm quamặt Oxyz 1;2;3A B A phẳng là Oxy
0;2 Câu25: Cho .Khẳngđịnhnàođúng? 4d() xxFxC
Dựavàobảngbiếnthiên,hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng
Câu26: Chomặtcầucódiệntích ,khiđóthểtíchcủakhốicầubằng
A. B. C. D. 1;2;3 1;2;0 0;0;3 1;2;3 Lờigiải
ChọnD
Gọi làhìnhchiếuvuônggóccủa lênmặtphẳng ,khiđó I A Oxy 1;2;0I Điểm đốixứngvớiđiểm quamặtphẳng nênlàtrungđiểmcủa . B A OxyI AB
Suyra . 1;2;3B
Câu30: Diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịcáchàmsố và bằng 33 yxx yx
A. . B. . C. . D. .0824
1;2;1 AB
Câu32: Trongkhônggian ,tâmcủamặtcầu cótọađộlà Oxyz 222 :2420 Sxyzxy
Tậphợptấtcảcácđiểmbiểudiễnsốphức
;
zxyixy Khiđó, 22 232232232 zixyixy
3 3 0412204122 yxxmmxx
Đặt 3 4122fxxx
2 1212fxx
2 0121201fxxx
Bảngbiếnthiên
Đểhàmsốcó3điểmcựctrị
106,9;8;74;5 mmZm
Vậycó giátrịnguyêncủathamsố 15 m
Câu38: Gọi là tổng các số thực để phương trình có nghiệm phức thỏa mãn S m 2210zzm
Tính 2.z .S
A. B. C. D. 6S 3S 10S 7S
2 221011zzmzm
thì (khôngthỏamãn)
đềbàiphươngtrìnhcónghiệmphứcthỏa
tađược: 2x
111 2.2.ln42.ln4ln40 242fC
Tacó:
1 2ln2 2 xfxx
Thay tađược: 7x
11 37ln97ln3 23f f
Câu40: Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácvuôngtại . SABCABC ,,3,, AABaACaSAABC
khoảngcáchtừđiểm
2 SAa A SBC
A. . B. . C. . D. . 23 7 a 23 19 a 3 7 a 3 19 a Lờigiải
ChọnB
Trong kẻ ,trong kẻ ABCAKBC SAKAHSK
BCAK BCSAK BCSA
AHSAKBCAH
Tacó:
AHSK AHSBC AHBC dASBCAH
222 1113 2 Aa K AKABAC
Xét vuôngtại cóđườngcao SAK A AH
222 11123 19 Aa H AHSAAK
Câu41: Cho phương trình (làtham số thực). Có tất cả bao 2 334 4log15log9log0 xxxmm
nhiêugiátrịnguyêncủa đểphươngtrìnhđãchocóđúnghainghiệmphânbiệt? m
A. B. C. D. 3124
Lờigiải ChọnC
Theogiảthiết:
2 334 4log15log9log0 xxxm 0x4m x
Xét (ĐKXĐ: và )
Theogiảthiết: 211055 mm
Câu44: Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số
trìnhcóđúnghainghiệmphânbiệtthì
3 3 3 4 4 4 4 343log3log32;1 m mm
Câu42: Cóbaonhiêusốnguyên thỏamãn ? x 22 575 4 l 4 oglog492 xx
. B. . C. . D. .66703364
STXĐ: , . D=2232¢=-+++yxmxm
Hàmsốnghịchbiếntrênkhivàchỉkhi , 0yx .
Câu45:
Từđósuyracó sốnguyên thỏamãn. 66x
Câu43: Biết , làhainguyênhàmcủa trênvà .
Gọi làdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởi
()(7)(0)3(0) fxdxFGmm
10 320 a mm 21 m
Tacó
2
Câu46: Chokhốichóp cóđáy làhìnhvuông,mặtbên làtamgiácvuôngcân . SABCDABCD SAB tại vànằmtrongmặtphẳngvuônggócvớiđáy.Biếtkhoảngcáchtừđiểm đếnmặtphẳng S A bằng .Tínhthểtíchcủakhốichóp ? SCD 35 5 a . SABCD
Lờigiải ChọnA
Đặtcạnhhìnhvuông là ABCD0.xx
Tamgiác vuôngcântại suyrachiềucao. SABS 22 ABx SH
Mà .SABABCDSHABCD
Gọi làtrungđiểmcủa Lạicó M CDCDHM CDSHdoSHABCD
CDSHM
Gọi làhìnhchiếucủa lên .Suyra K HSM HKSHMCDHK HKSCD
, dHSCDHK
Lạicó: mà ABCDABSCD HAB 35 ,,5 adASCDdHSCDHK
Trongtamgiác vuôngtại có: SHMH 22222222 11154155
3. 99 xa HKHSHMaxxax
Thểtíchcủakhốichóp là: . SABCD 3 2 1139 3 3322 ABCD aaVSHSa
Câu47: Biết rằng tập hợp cácgiá trị của để hàm số
2 3 3 2322log11log yy xxyx
A. B. C. D. 3684409554064012 Lờigiải
1log0 ,, log10 yx xy xx
3 3 2 3log1log0 xxx
2 log02txtx
,bấtphươngtrìnhtươngđương:
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOTP.HCM TRƯỜNGTHPTGIAĐỊNH
ĐỀTHITHỬKỲTHITỐTNGHIỆPTHPT–NĂMHỌC2022–2023
Câu1: Nghiệmcủaphươngtrình là 1 20231 x=
A. B. C. D. 2023x= 1x= 0x= 4x=
Câu2: Chohìnhnóncódiệntíchxungquanhbằng vàđộdàiđườngsinhlà.Tínhbánkínhđường 8p 4 trònđáycủahìnhnón.
A. B. C. D. 23 4 1 2
B 4;7;0C 1;1;3K Q
Câu50: Trongkhônggian ,chobađiểm , và .Gọi làmặtphẳng
đi qua vàvuônggóc với mặt phẳng .Khi đạt giá trị lớn nhất, K Oxy 2,, dBQdCQ
giaotuyếncủa và điquađiểmnàotrongcácđiểmsauđây? Oxy Q
A. B. C. D. 8;4;0I 15;4;0I 3;2;0I 7 15;;0 2 I
Câu3: Sốđiểmcựctrịcủahàmsố là 4343yxx=--+
A. B. C. D. 2 0 3 1
Câu4: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là ()2 log21 x-<
A. B. C. D. () ;4-¥ () 4;+¥ () 2;4 () 2;+¥
Câu5: Cấpsốnhân cósốhạngđầu ,côngbội ,sốhạngthứtưlà () n u 11u= 2q=
A. B. C. D. 47u= 432u= 416u= 48u=
Câu6: Đồthịhàmsốnàodướiđâycódạngcủahìnhbên? A.
Câu7: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,điểm đốixứngvớiđiểm quamặtphẳng Oxyz'M () 2;2;1Mcótọađộlà () Oyz
A. B. C. D. () 2;2;1-- () 2;2;1-- () 2;0;0- () 2;2;1 -
1:, nằmkhácphíasovới ,khiđó: BC
Câu8: Chohàmsố xácđịnhvàliêntụctrênđoạn .Diệntích củahìnhphẳngđượcgiới ()yfx = ; ab éù êú ëûS hạnbởiđồthịhàmsố ,trụchoành,đườngthẳng đượctínhtheocôngthức ()yfx = , xaxb ==
Sfx =ò ()2dx b a
Sfx p=ò ()dx b a
A. B. C. D. ()2dx b a
Sfx =ò ()dx b a
Câu9: Chođồthịhàmsố .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? 2 x y x = -
Sfx =ò
A.Đồthịhàmsốkhôngcótiệmcận. B.Đồthịhàmsốcótiệmcậnđứng 1y=
C.Đồthịhàmsốcótiệmcậnđứng D.Đồthịhàmsốcótiệmcậnngang. 1x= 1y=
Câu10: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,phươngtrìnhmặtphẳng điquađiểm và Oxyz () P () 1;0;1M cóvectơpháptuyến là () 2;1;2n=
A. B. 2240 xyx -+-+= 2220 xyz --+-=
D. 0xz-= 220 xyz+-=
Câu11: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,vectơ vuônggócvớivectơnàosauđây? Oxyz() 1;2;2a= A. .
Câu12: Sốphứcliênhợpcủasốphức là 13i-
A. B. C. D. 13i+ 13i-- 3i- 3i+
Câu13: Chohàmsố .Giátrịlớnnhấtcủahàmsốtrênđoạn bằngbaonhiêu? 3 1yxx=++ 1;2 éù ê-ú ëû
A. . B. . C. . D. . 8 1- 1 11
Câu14: Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố .() 2 ln4yx=-+
A. . B. . (;12;2D=ùéù -¥-È-úêú ûëû ()() ;22;D=-¥-È+¥
C. . D. . () 2;D=+¥ () 2;2D=-
Câu15: Trongcáchàmsốsauđây,hàmsốnàolànguyênhàmcủahàmsố ? ()1 3fx x = -
A. B. C. D. ()2 1 3x
- ()2 1 3xln3 x1 ln3 x-
Câu16: Chokhốitrụ cóbánkínhđáybằng vàchiềucaobằng Thểtíchkhốitrụ bằng () T 2 4 () T
A. . B. . C. . D. . 32p 8p 24p 16p
Câu17: Thểtíchcủakhốilăngtrụtamgiácđềutấtcảcáccạnhbằng là 2
A. B. C. D. 22 23 3 22 3 23
Câu18: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưsau ()yfx =
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. B. C. D. () 4;1- () 2;+¥ () 0;2 () ;0-¥
Câu19: Sốgiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố đồngbiếntrênlà m 3 2 331yxmxx =-++
A. B. C.Vôsố D. 3 1 5
Câu20: Chohìnhchóp có lầnlượtlàtrungđiểmcủa Mặtphẳng chia SABC, AB¢¢ , SASB () CAB¢¢ khốichópthànhhaikhốiđadiệncóthểtíchlầnlượtlà .Tỉsố gầnvớisố 12 , VV() 12VV > 1
V V nàonhất?
A. . B. . C. . D. . 3,9 2,9 2,5 0,33
Câu21: ChoMlàgiaođiểmcủađồthịhàmsố vớitrụchoành.Phươngtrìnhtiếptuyếncủa
hàmsốtrêntạiđiểm là M
A. B. C. D. 310 yx--=310 yx+-=310 yx-+=310 yx++=
Câu22: Với làcácsốthựcdươngbấtkì, bằng , ab () 3 2logab
A. B. C. D. 2 2 loglog3 ab + ()23logab 2 2log3logab2 2log3logab +
Câu23: Mộttúiđựng5bixanhvà5biđỏ.Lấyngẫunhiên2bi,xácsuấtđểcảhaibiđềumàuđỏlà
A. B. C. D. 1 3 2 9 2 5 8 9
Câu24: Tổnghainghiệmcủaphươngtrình 21228 xx x++ =
A. B. C. D. 5 6 1 8
Câu25: Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình ()()1 4 4 log1log1420 x x -+-³
A. B. C. D. 6 3 4 5
Câu26: Trongkhônggian với hệ tọa độ , đường thẳng đi qua điểm , đồng thời Oxyz d () 1;2;1Mvuônggócvớimặtphẳng cóphươngtrìnhlà (): 10Pxyz+-+=
A. . B. . 121 121 xyz+++ == -111 121 xyz--+ == -
C. D. 121 111 xyz -++ ==121 111 xyz--+ == -
Câu27: Chosốphức Môđuncủasốphức là 1 zi =+ () 13 wiz =+
A.20. B. C. D. 2 10 20
Câu28: Chohàmsố cóđạohàmliêntụctrênđoạn vàthỏamãn , Tính ()fx 2;4 éù êú ëû ()23f=()42023f= tíchphân . () 2 1
2d Ifxx ¢ =ò
A. . B. . C. . D. . 1011I= 2022I= 2020I= 1010I=
Câu29: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,chođườngthẳng vàmặtphẳng Oxyz 22 : 122 xyzD-+== -
Gọi làgóc giữa đường thẳng và mặt phẳng Khẳng ():2220220Pxyz-+-=a D () P địnhnàosauđâyđúng?
Câu30: Chohìnhphẳng giớihạnbởiđồthị vàtrục .Tínhthểtíchcủakhối () H () 2:2 Pyxx =-Ox trònxoaytạothànhkhicho quayquanhtrục () H Ox
Câu31: Thểtíchkhốicầunộitiếphìnhlậpphươngcạnh là 2a
Câu32: Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácđềucạnh vàgócgiữađường SABCABC (), aSAABC ^ thẳng vàmặtphẳng bằng Thểtíchkhốichóp bằng
Câu33: Chohìnhlăngtrụtamgiácđều cócạnhđáybằng cạnhbênbằng .Gócgiữa . ABCABC¢¢¢ a 3 2 a haimặtphẳng vàmặtphẳng bằng () ABC ¢ () ABC
A. B. C. D. 45° 90° 60° 30°
Câu34: Tìm đểđồthịhàmsố cóđồthịlàhìnhbên. a () log01 a yxa=<¹
Câu40: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố cóhaiđiểm m 321 2023 3 yxxmx=--+
cựctrịđềuthuộckhoảng ?() 4;3-
Câu41: Trêntậphợpcácsốphức,xétphươngtrình (làthamsốthực).Có ()2 2 210zmzm-++=m
baonhiêugiátrịcủa đểphươngtrìnhđócónghiệm thỏamãn m 0z 07?z=
Câu42: Chohàmsố xácđịnhvàliêntụctrênđoạn vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.Biếtrằng ()yfx = 5;3 éù ê-ú ëû diện tíchhình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đường cong 123 ,, SSS ()yfx =
d fxxò
Câu35: Trongkhônggian,chohìnhchữnhật có ,.Quayhìnhchữnhậtđóxung ABCD2AB=1AD= quanhcạnh ,tađượcmộthìnhtrụ.Diêntíchxungquanhcủahìnhtrụlà AB
Câu36: Cóbaonhiêusốnguyên thỏamãn ? x
. B. . C. . D. . 116 58 117 110
Câu37: Trongkhônggian ,chođiểm vàhaiđườngthẳng , Oxyz () 1;1;3M-
: 132 xyzD¢+==
: 321 xyz D-+-
Phương trìnhnào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua và
M
Cholăngtrụđều cócạnhđáybằng ,gócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng . ABCABC¢¢¢ a AB¢ bằng .Tính
A. B. C. D. 5. 4. 2. 6.
bằng.
Câu44: Chohìnhchóp cóđáy làhìnhchữnhật, SABCDABCD 22,1,ADAB== Biếtrằnghaimặtphẳng và vuônggócvớinhauvàtổng ,SASB =SCSD = () SAB() SCD diệntíchcủahaitamgiác và bằng thểtíchcủakhốichóp bằng SABSCD3 SABCD
Câu45: Chohàm số có đồ thị là đường cong và đường thẳng
()() 42 , fxxbxcbc=++Î () C tiếpxúcvới tạiđiểm .Biết và cònhaiđiểmchungkháccó ()() : dygx = () C 0 1x=() d() C
x x
=ò cong vàđườngthẳng là () C () d
2 4 13
gxfx dx x A. . B. . C. . D. . 29 5 28 5 143 5 43 5
Câu46: Chohìnhnónđỉnh đáylàhìnhtròntâm gócởđỉnhcủahìnhnónlà Cắthình ,S ,O 120j= ° nónbởimặtphẳngđiquađỉnh đượcthiếtdiệnlàtamgiácvuông trongđó thuộc S ,SAB, AB đườngtrònđáy.Biếtrằngkhoảngcáchgiữa và bằng Diệntíchxungquanhcủahình SOAB3 nónbằng
A. B. C. D. 363p 183p 273p 93p
Câu47: Chohaisốphức thỏamãn và Giátrị 12 , zz 1 1 24762zizi+-+--= 2121izi-+= nhỏnhấtcủabiểuthức bằng 12Pzz =+
A. B. C. D. 322 - 222 - 321 - 221 -
Câu48: Trongkhônggian cho mặt phẳng đường thẳng ,Oxyz (): 70,Pxyz-++=
vàmặtcầu Gọi làhaiđiểmtrênmặt : 122 dxyz ==()()() 2 2 2:1 25Sxyz-++-=, AB
cầu và làhaiđiểmnằmtrênmặtphẳng saocho cùngsong () S4;AB= , AB¢¢ () P , AABB¢¢ songvớiđườngthẳng Giátrịlớnnhấtcủatổngđộdài gầnnhấtvớigiátrịnàosau .d AABB¢¢ + đây
A. B. C. D. 13 11 12 14
Câu49: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểtậpnghiệmcủabấtphươngtrình m
()() 2 ln24 2ln21 202320230 xxm x ++- > 4
chứađúng sốnguyên?
A. . B. . C. . D. . 16 10 11 9
BẢNGĐÁPÁN 1234567891 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 BDDCDABDDDBADDCDDCABDDBAC 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4 3 5 3 6 3 7 3 8 3 9 4 0 4 1 4 2 4 3 4 4 4 5 4 6 4 7 4 8 4 9 5 0 DDDBDCDCADDDCCCBBBCABDDBA
HƯỚNGDẪNGIẢICHITIẾT
A. B. C. D. 2023x= 1x= 0x= 4x= Lờigiải
ChọnB
Tacó . 1 20231101 x xx=Û-=Û=
Câu2: Chohìnhnóncódiệntíchxungquanhbằng vàđộdàiđườngsinhlà.Tínhbánkínhđường 8p 4 trònđáycủahìnhnón.
A. . B. . C. . D. . 23 4 1 2 Lờigiải
ChọnD
Gọi , lầnlượtlàđườngsinhvàbánkínhđáycủahìnhnón. lr
Tacó .8..42 xq Srlrr ppp =Û=Û=
Câu3: Sốđiểmcựctrịcủahàmsố là 4343yxx=--+
A. . B. . C. . D. . 2 0 3 1
Lờigiải
ChọnD
Tacó . () 32 2 0 4120430 3 x yxxyxx x
é= ê ¢ ¢ =--Þ=Û-+=Ûê=ê ë
0x= 3x= 1
Vì lànghiệmképcòn lànghiệmđơnnênhàmsốcó điểmcựctrị.
Câu4: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là ()2 log21 x-<
A. B. C. D. () ;4-¥ () 4;+¥ () 2;4 () 2;+¥
Lờigiải
Câu50: Chohàmsố .Biếtrằngđoạn làtậphợptấtcả
3 2 2 ()ln6(1)ln3ln4 fxxmxmx =+--+ ; ab éù êú ëû
cácgiá trị của tham số để hàm số đồng biến trên khoảng .Giá trị biểu m |()|yfx = (,) e+¥
thức bằng 3 ab +
ChọnC
Tacó . ()2
202 log21 24 224 x x x x x x
ì ì ï-ï ï>> ï -<ÛíÛÛ<< í ï-ï ï<< ï î î
Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình .() 2;4D=
Câu5: Cấpsốnhân cósốhạngđầu ,côngbội ,sốhạngthứtưlà () n u 11u= 2q=
A. . B. . C. . D. . 47u= 432u= 416u= 48u=
Lờigiải
ChọnD
Tacó . 33 41128uuq===
Câu6: Đồthịhàmsốnàodướiđâycódạngcủahìnhbên?
A. . B. . C. . D. 42 2 yxx =4221yxx=-+ 4221yxx=-++ 42 2 yxx =-+
Lờigiải
ChọnA
Quansátđồthịtacó nênsuyrađápánC,Dbịloại. lim x y ®+¥ =+¥
Mặtkhácđồthịhàmsốđiquagốctọađộnênchọnđápán. A
Câu7: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,điểm đốixứngvớiđiểm quamặtphẳng Oxyz'M () 2;2;1M-
cótọađộlà () Oyz
A. . B. . C. . D. . () 2;2;1-- () 2;2;1-- () 2;0;0- () 2;2;1 -
Lờigiải
ChọnB
Phươngtrìnhmặtphẳng :.Gọi làhìnhchiếucủa xuốngmặtphẳng () Oyz0x=H () 2;2;1M-
suyra làtrungđiểmcủađoạnthẳng . () Oyz() 0;2;1H- () ''2;2;1MMMÞ--
Câu8: Chohàmsố xácđịnhvàliêntụctrênđoạn Diệntích củahìnhphẳngđượcgiới ()yfx = ; ab éù êú ëûS
hạnbởiđồthịhàmsố ,trụchoành,đườngthẳng đượctínhtheocôngthức ()yfx = , xaxb ==
ngang .1y=
Câu10: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,phươngtrìnhmặtphẳng điquađiểm và Oxyz () P () 1;0;1M
cóvectơpháptuyến là () 2;1;2n
A. . B. . 2240 xyx -+-+= 2220 xyz --+-=
C. D. 0xz-= 220 xyz+-=
ChọnD
Lờigiải
Phươngtrìnhmặtphẳng điquađiểm vàcóvectơpháptuyến là () P () 1;0;1M () 2;1;2n
()()() 210210220 xyz xyz -+---=Û+-=
Câu11: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,vectơ vuônggócvớivectơnàosauđây? Oxyz() 1;2;2a=
A. B. C. D. () 2;1;1m= () 2;1;2p= () 2;3;2n=- () 1;1;2q=
ChọnB
Lờigiải
Tacó . () 1221220ap ap=++-=Þ^
Câu12: Sốphứcliênhợpcủasốphức là 13iA. . B. . C. . D. . 13i+ 13i-- 3i- 3i+
Lờigiải
ChọnA
Câu13: Chohàmsố .Giátrịlớnnhấtcủahàmsốtrênđoạn bằngbaonhiêu? 3 1yxx=++ 1;2 éù ê-ú ëû
A. . B. . C. . D. . 8 1- 1 11
Sfx =ò ()2dx b a
Sfx p=ò ()dx b a
Lờigiải
ChọnD
Sfx =ò ()dx b a
A. . B. . C. . D. . ()2dx b a
Sfx =ò
Diệntích củahìnhphẳngđượcgiớihạnbởiđồthịhàmsố ,trụchoành,đườngthẳng S ()yfx =
ChọnD
Lờigiải
Tacó . 3 2 1'310, yxxyxx =++Þ=+>"Î
.Dođógiátrịlớnnhấtcủahàmsốtrênđoạn là. ()()11;211yy-=-= 1;2 -ù ú û11
Câu14: Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố () 2 ln4yx=-+
đượctínhtheocôngthức , xaxb == ()dx b a
Sfx =ò
Câu9: Chođồthịhàmsố .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Đồthịhàmsốkhôngcótiệmcận. B.Đồthịhàmsốcótiệmcậnđứng 1y=
C.Đồthịhàmsốcótiệmcậnđứng D.Đồthịhàmsốcótiệmcậnngang 1x= 1y=
Lờigiải
ChọnD Tacó
nênđồthịhàmsốcótiệmcậnđứng
A. B. (;12;2D=ùéù -¥-È-úêú ûëû ()() ;22;D=-¥-È+¥
C. . D. . () 2;D=+¥ () 2;2D=-
ChọnD
Lờigiải
Điềukiệnxácđịnh: . 24022x x -+>Û-<<
Suyra .() 2;2D=-
Câu15: Trongcáchàmsốsauđây,hàmsốnàolànguyênhàmcủahàmsố ? ()1 3fx x =
A. . B. . C. . D. . ()2 1 3x
- ()2 1 3xln3 x1 ln3 x-
Lờigiải
ChọnC
Tacó .Vậychọn . 1 dln3 3 xxC x =-+ -ò C
Câu16: Chokhốitrụ cóbánkínhđáybằng vàchiềucaobằng .Thểtíchkhốitrụ bằng () T 2 4 () T
A. . B. . C. . D. . 32p 8p 24p 16p
Lờigiải
ChọnD
Thểtíchkhốitrụ : . () T 2 2 2416Vrhppp===
Câu17: Thểtíchcủakhốilăngtrụtamgiácđềutấtcảcáccạnhbằng là 2
A. B. C. D. 22 23 3 22 3 23
Lờigiải
ChọnD
Diệntíchđáylà . 23 23 4 S==
Chiềucao .2h=
Vậythểtíchkhốilăngtrụlà .23VSh==
Câu18: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưsau ()yfx =
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. . B. . C. . D. . () 4;1- () 2;+¥ () 0;2 () ;0-¥
Lờigiải
ChọnC
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng () 0;2
Câu19: Sốgiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố đồngbiếntrênlà m 3 2 331yxmxx =-++
A. B. C.Vôsố D. 3 1 5
Lờigiải
Câu20: Chohìnhchóp có lầnlượtlàtrungđiểmcủa Mặtphẳng chia SABC, AB¢¢ , SASB () CAB¢¢
ChọnA
Tacó: . 2 363yxmx ¢=-+
Hàmsốđồngbiếntrên . 2 099011 y m m Û¢D£Û-£Û-££
Vì nên .Vậycógiátrịnguyêncầntìm. mÎ{} 1;0;1mÎ- 3
khốichópthànhhaikhốiđadiệncóthểtíchlầnlượtlà .Tỉsố gầnvớisố 12 , VV() 12VV > 1 2
nàonhất?
A. . B. . C. . D. . 3,9 2,9 2,5 0,33 Lờigiải
ChọnB
V V
S SSASB SSASBS ¢ ¢ D ¢ D D
VSdCSABS V SSdCSAB
Tacó: 1 3 4 SAB ABBA SAB SAB
¢ ¢ ¢ D¢ D
Vậy 1 2
ABBA CABBA ABBA CSAB SAB SAB
= ==
1 3, 3 1 3,
¢¢ ==Þ= () () () ()
VV VV ¢ ¢
==
3CABBA CSAB
M 1 2 x y x + = -
Câu21: Cho làgiaođiểmcủađồthịhàmsố vớitrụchoành.Phươngtrình
đồthịhàmsốtrêntạiđiểm là M
A. B. C. D. 310 yx--=310 yx+-=310 yx-+=310 yx++= Lờigiải
ChọnD
Xétphươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmtacó: 1 010 2 x xy x + =Þ=-Þ= -
Vậytọađộgiaođiểm () 1;0M
Vậy phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm Mcó dạng: ()()() 0 00 1 1 3 yyxxxyx ¢ =-+=-+310 yx Û++=
Câu22: Với làcácsốthựcdươngbấtkì, bằng: , ab () 3 2logab
A. B. C. D. 2 2 loglog3 ab + ()23logab 2 2log3logab2 2log3logab + Lờigiải
ChọnD
Tacó . ()
loglogloglog3log ababab =+=+
Câu23: Mộttúiđựng5bixanhvà5biđỏ.Lấyngẫunhiên2bi,xácsuấtđểcảhaibiđềumàuđỏlà:
A. . B. . C. . D. .
Lờigiải
2 9 C PA C ==
ChọnB . () 2 5 2 10
Câu24: Tổnghainghiệmcủaphươngtrình 21228 xx x++ =
A. . B. . C. . D. . 5 6 1 8
Lờigiải
ChọnA
Tacó 21262 282510 xx xx xx ++==Û-+= . 125xx Þ+=
Câu25: Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình ()()1 4 4 log1log1420 x x -+-³
A. B. C. D. 6 3 4 5
Lờigiải
ChọnC
Vậy ()22 2420w=-+=
Câu28: Chohàm số có đạo hàmliên tục trên đoạn và thỏa mãn , . ()fx 2;4ù ú û ()23f=()42023f=
2d Ifxx ¢ =ò
Tínhtíchphân . () 2 1
A. B. C. D. 1011I= 2022I= 2020I= 1010I= Lờigiải
ChọnD
1 11 1 2d2d2242202221010 2 22 2Ifxxfxxfxff ¢ ¢ = = ==-=-=
Câu29: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,chođườngthẳng vàmặtphẳng Oxyz 22 : 122 xyzD-+== -
ĐKXĐ 10 17 1420 x x x
A.
B. C. D. 4 sin 9 a=4 sin 9 a= 4 cos 9 a=4 cos 9 a=
ì ï-> ï Û<< í ï-> ï î ()()1 4 4 log1log1420 1421 5
x x xx x
-+-³ Þ-³Û£
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhtrênlà .Suyrasónghiệmnguyênlà4. (1;5S=ù ú û
Câu26: Trongkhônggian với hệ tọa độ , đường thẳng đi qua điểm , đồng thời Oxyz d () 1;2;1M-
vuônggócvớimặtphẳng cóphươngtrìnhlà (): 10Pxyz+-+=
Đường thẳng có vectơ chỉ phương ; mặt phẳng có vectơ pháp tuyến D () 1;2;2u= () P .() 2;1;2n= Tacó . ().4 sincos, 9 nu nu nu a===
Câu30: Chohìnhphẳng giớihạnbởiđồthị vàtrục .Tínhthểtíchcủakhối () H () 2:2 Pyxx =-Ox
ChọnD
Lờigiải
Do nên làmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng . ()dP ^ () 1;1;1dPun== d
Đường thẳng đi qua điểm vàcó vectơ chỉ phương có phương d () 1;2;1M- () 1;1;1du=
trìnhlà: . 121 111 xyz--+ == -
Câu27: Chosốphức .Môđuncủasốphức là 1 zi =+ () 13 wiz =+
A.20. B. . C. . D. . 2 10 20 Lờigiải
ChọnD
Tacó . ()()() 1313124 wiziii =+=++=-+
A. . B. . C. . D. . 19 15 Vp = 13 15 Vp = 17 15 Vp = 16 15 Vp = Lờigiải
ChọnD
ChọnC
2d
2 2 2 0 16
é= ê -=Ûê= ê ë
2 0
x
2
Khốicầunộitiếphìnhlậpphươngcạnh cóbánkínhlà . 2a 2 2 a ra ==
Thểtíchkhốicầulà: . 34 3 Va p =
Câu32: Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácđềucạnh vàgócgiữađường . SABCABC (), aSAABC ^
thẳng vàmặtphẳng bằng .Thểtíchkhốichóp bằng SB () ABC 060 . SABC
GọiMlàtrungđiểmBC.Xácđịnhgóc ()() () , ' ABCABCAMA ¢ = , . 3 2 Aa M= ' tan' 3'60AAA MA AMA AM ==Þ=
Câu34: Tìm đểđồthịhàmsố cóđồthịlàhìnhbên. a () log01 a yxa=<¹
A. . B. . C. . D. 2a= 1 2 a= 1 2 a= 2a=
Lờigiải
Tacó: () ()() 0 , , 60SBABCSBABSBA===
Xét có: SABD 0 tan tantan603BSASAABBaa AB =Þ===
ChọnA
Dođồthịhàmsốđiquađiểm nên . ()2;22log22 a a =Û=
Câu35: Trongkhônggian,chohìnhchữnhật có ,.Quayhìnhchữnhậtđóxung ABCD2AB=1AD= quanhcạnh ,tađượcmộthìnhtrụ.Diêntíchxungquanhcủahìnhtrụlà AB
A. B. C. D. 2p 2 3 p 4 3 p 4p Lờigiải
ChọnD
3 1 13 3 3 344ABC aaVSASa D = = =
Thểtíchkhốichóp là: . SABC
Câu33: Chohìnhlăngtrụtamgiácđều cócạnhđáybằng cạnhbênbằng .Gócgiữa ABCABC¢¢¢ a
haimặtphẳng vàmặtphẳng bằng () ABC ¢ () ABC
A. B. C. D. 45° 90° 60° 30°
Lờigiải
ChọnC
Quayhình chữ nhật quanh cạnh ta được một khối trụ có chiều cao vàbánkính AB hAB = đáylà .rAD = Khiđódiệntíchxungquanhcủakhốitrụlà . 22124Srhppp===
Câu36: Cóbaonhiêusốnguyên thỏamãn ? x 2 2 3 5 9 9loglog12527 x x-£
ChọnD
TXĐ: ()() ;33;.D=-¥-È+¥
Tacó: 2 2 3 5 9 9loglog12527 x x-£ () ()() () 2 2 1 1 ln9ln125ln9ln27 ln3 ln5 x x Û --£ -() ()() () 2 2 1 1 ln93ln5ln93ln3 ln3 ln5 x x Û --£ -()()() 2 22 ln5ln3ln163ln5ln3 x Û--£-
()() 2 ln93ln5ln3 x Û-£+
2 3915x Û-£33843384 x Û-££
Kếthợpđiềukiệntacó .Vậycó110sốnguyênxthỏamãn. { }58;57;;4;4;;57;58xÎ---
Trongkhônggian
Câu39: Chohàm số xác định thoả mãn
.Tínhgiátrịbiểuthức bằng.
lầnlượtlà và ; , D¢ D () 3;2;1u
+)Vìvuônggócvới và nên . d D¢ D() 1;1;1du= +) điqua nên . d() 1;1;3M-
ì ï=-ï ï ï í=+
1 :1 3
xt dyt zt
Câu38: Cholăngtrụđều cócạnhđáybằng ,gócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng ABCABC¢¢¢ a AB¢
.Tínhthểtíchkhốilăngtrụ () BCBC¢¢ 030 ABCABC¢¢¢
Nhưvậy ()()()
Vậytacó
x x x fx x x x
ì ï ï ï-+-> ï ï =í ï ï ï--+-< ï ï î
1 lnln21khi0 1 ln1ln2khi0
Gọi làtrungđiểm M BC
Tacó dođógócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng
'AB
ff é ù ê ú-+=---+-+-+ê ú - ë û + =++-+-+-=+=
()()() () () 1 1 14ln11ln2ln4ln21 1 4 1 38ln23011ln22ln2ln212ln2 4 44
Câu40: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểhàmsố cóhaiđiểm m 321 2023 3 yxxmx=--+ cựctrịthuộckhoảng ?() 4;3-
A. B. C. D. 5 4 3 2 Lờigiải
ChọnC
Tacó: .Xétphươngtrình . 22 yxxm =-- () 2 '0201 yxxm=Û--=
Đểhàmsốcóhaiđiểmcựctrịthuộckhoảng thìphươngtrình phảicó2nghiệm () 4;3- () 1
phânbiệtthuộckhoảng () 4;3-
Tacó: . () 2 1 2 mxxÛ=-
Xéthàmsố có .Cho . ()22 gxxx =-() '22gxx=-() '02201 gxxx=Û-=Û=
Bảngbiếnthiêncủa ()gx
A. B. 208 45mnp-+208 45mnp-++
C. D. 208 45mnp -+-208 45mnp -+-+
Hướngdẫngiải
Dựavàobảngbiếnthiêntathấy,phươngtrình có2nghiệmphânbiệtthuộckhoảng () 1 () 4;3khi .13 m -<<
Do .{} 0;1;2mmÎÞÎ
Vậycó3giátrịnguyêncủathamsố thỏayêucầuđềbài. m
Câu41: Trêntậphợpcácsốphức,xétphươngtrình (làthamsốthực).Có ()2 2 210zmzm-++=m
baonhiêugiátrịcủa đểphươngtrìnhđócónghiệm thỏamãn m 0z 07?z=
A. . B. . C. . D. . 2 3 1 4
Lờigiải
ChọnB
Đồ thị hàm đi quacác điểm nênsuyra ()2 ygxaxbxc ==++ ()()() 0;0,2;0,3;2OAB() 2 24 1515 gxxx =+
Dựavàođồthị,tacó
ò ò ò ()()
3 3 5
ChọnB
22 (1)21 mmm D¢=+-=+
1 0210 2 mm D¢³Û+³Û³-
+) Nếu , phương trìnhcó2 nghiệm thực. Khi đó
0 0 77zz=Û=±
.
Thế vàophươngtrìnhtađược: (nhận).
07z= 214350714mm m -+=Û=±
Thế vàophươngtrìnhtađược: ,phươngtrìnhnàyvônghiệm. 07z=214630mm++=
+) Nếu , phương trìnhcó2 nghiệm phức thỏa 1 0210 2 mm D¢<Û+<Û<- 12 , zzÏ
21zz = 222 121 . 7zzzm=== 7m= 7m=-
.Khiđó hay (loại)hoặc (nhận).
Vậytổngcộngcó3giátrịcủa là và . m714m=± 7m=-
Câu42: Chohàmsố xácđịnhvàliêntụctrênđoạn vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.Biếtrằng ()yfx = 5;3 éù ê-ú ëû diện tíchhình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đường cong 123 ,, SSS ()yfx =
lầnlượtlà ()2 ygxaxbxc ==++ ,, mnp
d fxx
=-òò Suyra () ()
5 dd fxxgxx
()0fgxé= ê ë
xa fxxb xc
é=Î-¥ê ê =Û=Îê ê ê=Î+¥ ë
é=Î-¥ê
()(;2) ()(2;1)
gxa gxb gxc
()(1;)
Ûê=Îê ê ê=Î+¥ ë
Xét ,tacó ()221gxxx=--
() () 220112gxxxg ¢=-=Û=Þ=-
BBT
DựavàoBBTcủa tacó: ()221gxxx=--
phươngtrìnhvônghiệm. ()(;2)gxa=Î-¥-
(với )có2nghiệmphânbiệt () gxb =(2;1)bÎ-
(với )có2nghiệmphânbiệt () gxc =(1;)cÎ+¥
Vậy có4nghiệmphânbiệt. ()0fgxéù= êú ëû
Câu44: Chohìnhchóp cóđáy làhìnhchữnhật, SABCDABCD 22,1,ADAB
13;13SMSN
1 2 SMSN SH MN
Vậythểtíchkhốichóp 12 .. 33SABCDABCD VSSH
Câu45: Chohàm số có đồ thị là đường cong và đường thẳng ()() 42 , fxxbxcbc=++Î () C tiếpxúcvới tạiđiểm Biết và cònhaiđiểmchungkháccó ()() : dygx = () C 0 1x=() d() C
x x
Biếtrằnghaimặtphẳng và vuônggócvớinhauvàtổng ,SASB .SCSD
SAB SCD
diệntíchcủahaitamgiác và bằng thểtíchcủakhốichóp bằng SABSCD3. SABCD
1.42. 3 2 . 3
Lờigiải
ChọnC
Gọi lầnlượtlàtrungđiểmcủa , MN , ABCD
Tamgiác cântại suyra SABSSMAB
Vì suyra()() SABSCD ()SMSCD ;()() SMSNSMNABCD
Kẻ suyraSHMN ()SHABCD
Tacó: 3SABSCDSS 11 ....3 22 ABSMCDSN
23SMSN
Tamgiác vuôngtại nênSMNS2222(22)8SMSNMN
Giảihệ 22 23 8 SMSN SMSN
gxfx dx x
=ò
2 4 13
hoànhđộlà và .Tínhdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởi ()1212 , xxxx < ()() () 2 1
đườngcong vàđườngthẳng . () C () d
Chọn
Theogiảthiếttacó: ()()()()() () 2 42 1 2 1 *fxgxxxxxxxbxmxn -=---=+-+ Tacó: ()() ()()()()()
Suyra () () 3 21 218 21xxxx-=Û-=
MặtkháctheođịnhlíViétbậc4củaphươngtrình(*)tađược: () 21 21 11 0 22xxxx +++=Û+=-
Từ ()() 1,2 2 1
ì ï= ï Þíï=ï î
0 2 x x
Vậydiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởiđườngcong vàđườngthẳng là: () C () d
1 2 2
()()
29 12 5 Sxxxdx -
=-+= ò
Câu46: Chohìnhnónđỉnh đáylàhìnhtròntâm gócởđỉnhcủahìnhnónlà Cắthình ,S ,O 120j= ° nónbởimặtphẳngđiquađỉnh đượcthiếtdiệnlàtamgiácvuông trongđó thuộc S ,SAB, AB đườngtrònđáy.Biếtrằngkhoảngcáchgiữa và bằng Diệntíchxungquanhcủahình SOAB3 nónbằng
A. B. C. D. 363p 183p 273p 93p Lờigiải
ChọnD
Kẻ () ; 3OHABdABSOOH ^Þ ==
SAB Sr
Tamgiác vuôngcântại Gọi làbánkínhđườngtrònđáycủahìnhnón.
Đườngsinh . 23 26 sin603 223 sin OBrr ABSBr lSB BH OSB ====Þ=== °
Xéttamgiác vuôngtại OBHH
Tacó: . 2 222 26 23 9 33 6 9 3 r r OHBHOB rrl +=Û+=Û=Þ==
Diệntíchxungquanh củahìnhnónlà: xq S .33.6183. xq Srlpp p===
Câu47: Chohaisốphức thỏamãn và Giátrị 12 , zz 1 1 24762zizi+-+--= 2121izi-+=
nhỏnhấtcủabiểuthức bằng 12Pzz =+
A. B. C. D. 322 - 222 - 321 - 221 -
Lờigiải
Mặtcầu cótâm vàbánkính . () S() 1;0;2I 5R=
nên vàmặtcầu khônggiaonhau. () ()1 ;3 03dIP R=>() P () S
ChọnD
Gọi làđiểmbiểudiễnsốphức ,khiđó M 1z ()()
1 1 24762 62;2;1;4;7ziziMAMBAB +-+--=Û+=-
Tacó ,khiđóMthuộcđoạnthẳng 62AB= AB
Gọi làđiểmbiểudiễnsốphức ,khiđó N 2z()
2 2 121211,2;1 iziziNII -+=Û---=Û=
Khiđó nằmtrênđườngtròntâm N ()2;1;1IR=
Tacó ()1212 PzzzzMN =+=--=
Tacó ;:30ABxy-+=();22dIAB=
Khiđó . ()mn;221PdIABR=-=-
Câu48: Trongkhônggian cho mặt phẳng đường thẳng ,Oxyz (): 70,Pxyz-++=
vàmặtcầu Gọi làhaiđiểmtrênmặt : 122 dxyz ==()()() 2 2 2:1 25Sxyz-++-=, AB
cầu và làhaiđiểmnằmtrênmặtphẳng saocho cùngsong () S4;AB= , AB¢¢ () P , AABB¢¢
songvớiđườngthẳng Giátrịlớnnhấtcủatổng gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây d AABB¢¢ +
22. sin; MHAABBMM MP ¢ ¢+¢==
Gọi làtrung điểm của , làtrung điểm của thì M ABM¢ AB¢¢ () ()
Khiđó . () () 2 2 max
1033103 4;5433 AB MHRdIP + =-+=-+=
Tacó . () ()() ()53 sin;sin;9 MPdP = =
Vậy ()max
AABB + + ¢¢+= =»
3103 236063 . 514,0853 9
Câu49: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố đểtậpnghiệmcủabấtphươngtrình m chứađúngbốnsốnguyên?
()() 2 ln24 2ln21 202320230 xxm x ++- >
A. B. C. D. 16 10 11 9 Lờigiải
ChọnB
Điềukiện: 2 2
1 210 2 240240 x x xxm xxm
ì ï ì ï ï-> ï> ï ï ï Û í í ï ï ï++>ï++> ï î ï ï î
Tacó: ()() ()() 2 ln24 2ln21 2 202320230ln242ln21 xxm x xxmx ++- >Û++>-
()2 2 2421 xxmx Û++>-
2 2810 xxm Û-+-<
2 281mxx Û>-+
KỲTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–NĂMHỌC2022–2023
()2 281fxxx=-+ 1 2 x>
Xét với .Tacóđồthịhàmsốnhưsau:
A. . B. . C. . D. . 21 3 x y x 2 3 x y 42 2 yxx 232yxx
Đểbấtphươngtrìnhcóđúng nghiệmthì: 4 111 m <£
Vậycó giátrịnguyên thỏamãn. 10 m
Câu50: Chohàm số Biết rằng đoạn [a,b]là tập hợp tất 3 2 2 ()ln6(1)ln3ln4 fxxmxmx =+--+
cảcácgiátrịcủathamsố đểhàmsố đồngbiếntrênkhoảng .Giátrịbiểu m |()|yfx = (,) e+¥
thức bẳng 3 ab +
A. . B. . C. D.3. 46 + 1226 + Lờigiải
ChọnA
Đặt làhàmsốđồngbiếntrênkhoảng và . ln tx = (0;) +¥(,)(1;)xetÎ+¥®Î+¥
Xéthàmsố trênkhoảng 3 22 ()6(1)34 gttmtmt =+--+ (1;) +¥
Tacó: và 2 2()312(1)3 gttmtm =+--lim() t gt ®+¥ =+¥
ì ï³"Î+¥ ï +ï ¥Ûí ï³ ï ï î 2 3636(2)36103 3 mm m - ++Þ-+-³Þ££
Hàmsố đồngbiếntrênkhoảng |()|ygt = ()0,[1;)(1)(1;)(1)0gtt g
tmmm
2
mmm
log
yx
3
Nếu và thì bằng
Câu5: Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghình
A. B. C. D. 4 3.yx 2 3.yx 2 3.yx 2 3.yx
x
A. B. C. D. 2;3 ;3 2;3
Câu8: Khốilậpphươngcótấtcảbaonhiêumặt?
A.4. B.5. C.8. D.6.
Câu9: Trongkhônggian ,gócgiữahaitrụctọađộ và bằng Oxyz OxOy
A. B. C. D. 90o 60o 30o 45o
Câu10: Hàmsốnàosauđâylàmộtnguyênhàmcủahàmsố ? 3fxx
A. . B. . C. . D. . 23 Fxx 43 Fxx 44 Fxx 41 4 Fxx
Câu11: Phầnảocủasốphức bằng 34 zi A. B. C. D. 4 4i 43
2
0 d5fxx
A. . B. . C. . D. . 8 42 1
42 yaxbxc
sốđạtcựctiểutại
Câu18: Chođiểm nằmbêntrongmặtcầu cótâm bánkính Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng?
Câu19: Trongkhônggian mặtphẳngtọađộ cómộtvectơpháptuyếncótọađộlà ,Oxyz Oxy
B. . C. . D. . 1;1;0 0;1;0 0;0;1 1;0;0
Câu20: Chocấpsốcộng với và .Côngsai củacấpsốcộngđãchobằng n u22u 35ud
A. B. C. D. 3d 3d 7d 7d
Câu21: Cóbaonhiêucáchxếp5ngườivàongồimộtbàndàicó5ghế,mỗingườimộtghế?
A. . B. . C. . D. . 5! 5 55510
Câu22: Chohàmsố cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽsau.Tọađộgiaođiểm 32 yaxbxcxd củađồthịhàmsốđãchovàtrụctunglà
A. . B. . C. . D. . 0;2 2;0 0;2 0;1
Câu23: Trênmặtphẳngtọađộ,điểm làđiểmbiểudiễnsốphức 2;1M
A. . B. . C. . D. . 2i 2i 12i 12i
Câu24: Chokhốihộpchữnhật có .Thểtíchcủakhốihộpchữ '' ABCDABCD2,3,'4ABBCCC nhậtbằng
A. B. C. D. 122496
Câu25: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnào ()yfx dướiđây?
Câu27:
A. . B. . C. . D. . 4; 1; 4;0
Phươngtrình cóbaonhiêunghiệmthựcphânbiệt? 3fx
A. B. C. D. 5346
Câu28: Diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởihaiđường và bằng 26yxx0y
A. B. C. D. 95 6 95 6 125 6 125 6
Câu29: Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácvuôngcântại , và vuônggóc SABCABC B4 ACa SA vớiđáy.Khoảngcáchtừđiểm đếnmặtphẳng bằng B SAC
A. . B. . C. . D. . 2a 2a 4a 22 a
Câu30: Chohìnhchópđều cóchiềucao, .Gọi làgócgiữahaimặtphẳng SABCDa2 ACa SCD vàmặtphẳng .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? ABCD
A. . B. . C. . D. . tan2 o45
Câu31: Trongkhônggian ,chobađiểm và .Mặtphẳngđiquaba Oxyz 2;0;0,0;3;0AB 0;0;5C điểm cómộtvectơpháptuyếnlà ,,
Trongkhônggian , chohai điểm và . Điểm thỏa mãn
Câu36: Sốnghiệmcủaphươngtrình
B. C.
ax x a x a x Câu34: Từmộttổcó10bạngồm6bạnnamvà4bạnnữ,chọnmộtđộitìnhnguyệngồm4bạn.Xácsuất đểchọnđượcđộicóítnhất2bạnnữlà
.
Câu35: Chohàmsố Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng? cos 2 fx x
Câu40: Chosốphức saocho làmộtsốthực.Biếtrằngtậphợpcácđiểmbiểudiễncácsố z
2 zzi phức làmộtđườngthẳng.Phươngtrìnhđườngthẳngđólà z
A. . B. . C. . D. . 220xy 220xy 220xy 220xy
Câu41: Trongkhônggian ,chomặtcầu cótâm ,bánkính vàđiểm Oxyz() S 1;2;3I 5R 2;4;5P nằmbêntrongmặtcầu.Qua dựng3dâycung , , củamặtcầu đôimộtvuông P AABBCC () S gócvớinhau.Dựnghìnhhộpchữnhậtcóbacạnhlà , , .Gọi làđườngchéocủa PAPBPCPQ hìnhhộpchữnhậtđó.Biếtrằng luônchạytrênmộtmặtcầucốđịnh.Bánkínhcủamặtcầuđó
Câu42: Chocác số thực dương và thỏa mãn Khi biểu thức xy
đạtgiátrịnhỏnhấtthìtổng bằng.
A. B. C. D. 182 89192
Câu43: Xétcácsốphức thỏamãn .Gọi và lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiá z322 zizi Mm trịnhỏnhấtcủa .Giátrịcủa bằng zMm
A. B. C. D. 210104222
Câu44: Chohìnhhộpchữanhật cóđáylàhìnhvuôngcạnh .Gọi lầnlượtlà . ABCDABCD 2a, MN trungđiểmcủa và .Biếtrằnggócgiữa và bằng .Thểtíchhìnhhộpchữ ABBC MNAA30 nhậtđãchobằng
A. B. C. D. 3 46 a 3 26 a 36 3 a 3 46 3 a
Câu45: Chohàmsố có cóđạohàmliêntụctrênvàbảngxétdấuđạohàmnhư yfx 20f
Hàmsố cóbaonhiêuđiểmcựctrị? 4262 32226 gxfxxxx
A. B. C. D. 4.5.3.7.
Câu46: Chohàmsốbậcba cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ yfx
xt dyt zt
đườngthẳngđiqua ,vuônggócvới vàcắt .Khiđótọađộgiaođiểmcủa và 3;2;1M dd mặtphẳng là Oyz
A. . B. . C. . D. . 0;11;1 0;2;1 0;11;1 0;2;1
Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủamsaochođồthịhàmsố cóđúngbađường 1 gxfxm tiệmcận?
A. B. C. D. 3251
Câu47: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ.Diệntíchhìnhphẳnggiớihạn
32 yfxaxbxcxd
Câu48: Chohìnhtrụ có lầnlượtlàhaiđườngkínhcủahaiđườngtrònđáycủahìnhtrụvà
vuônggócvớinhau.Thểtíchcủakhốitứdiện bằng10.Thểtíchkhốitrụ ABCD T bằng
Câu49: Trêntậphợpcácsốphức,xétphươngtrình ,( làthamsốthực). 422(2)320zmzmm Cóbaonhiêugiátrịcủathamsố saochophươngtrìnhđãchocóbốnnghiệmphânbiệtvà m bốnđiểm biểudiễnbốnnghiệmđótrênmặtphẳngphứctạothànhmộttứgiáccódiện ,,, ABCD tíchbằng4?
Đâylàđồthịhàmsốbậcbốntrùngphương .Chọnđápán. 42 yaxbxc
Câu6: Đạohàmcủahàmsố là 3,(0)yxx
Tập
Câu3: Chohìnhtrụcóbánkínhđáybằng vàchiềucaobằng .Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụđã 34 chobằng
Câu7: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là 2 log(2)0 x
2;3 ;3 2;3 3;
Lờigiải
ChọnA
Tacó: 2 20 log(2)023 21 x x x x
Câu8: Khốilậpphươngcótấtcảbaonhiêumặt?
A.4. B.5. C.8. D.6.
Lờigiải
ChọnD
Câu9: Trongkhônggian ,gócgiữahaitrụctọađộ và bằng Oxyz OxOy
A. B. C. D. 90o 60o 30o 45o
Lờigiải
B Tacó . 22.3.424 xq Srh Câu4: Nếu và thì bằng
ChọnA
Câu10: Hàmsốnàosauđâylàmộtnguyênhàmcủahàmsố ? 3fxx
d fxgxx
A. B. C. D. 5 51 1 Lờigiải ChọnD
11
ddd231fxgxxfxxgxx
Tacó .
Câu5: Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghình
Câu11: Phầnảocủasốphức bằng 34 zi A. B. C. D.
4i 43
ChọnA
Câu13: Chohàmsố cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbên.Hàm
Chọn
Tacó:
Câu18: Chođiểm nằmbêntrongmặtcầu cótâm bánkính Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng? M S,O.R
A. . B. . C. . D. . OMR OMO OMR OMR
Lờigiải
ChọnA
Dođiểm nằmbêntrongmặtcầu cótâm suyra: M S, OOMR
Câu19: Trongkhônggian mặtphẳngtọađộ cómộtvectơpháptuyếncótọađộlà ,Oxyz Oxy
A. . B. . C. . D. . 1;1;0 0;1;0 0;0;1 1;0;0
Lờigiải
ChọnC
Vectơpháptuyếncủa là Oxy 0;0;1
Câu20: Chocấpsốcộng với và .Côngsai củacấpsốcộngđãchobằng n u22u 35ud A. B. C. D. 3d
ChọnA
Tacó: 32523duu
Câu21: Cóbaonhiêucáchxếp5ngườivàongồimộtbàndàicó5ghế,mỗingườimộtghế?
Trongkhônggian ,chođườngthẳng Điểmnàosauđâythuộc ?
A. B. C. D. 5! 5 55510
Lờigiải
ChọnA
Câu22: Chohàmsố cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽsau.Tọađộgiaođiểm
32 yaxbxcxd
củađồthịhàmsốđãchovàtrụctunglà
Câu23: Trênmặtphẳngtọađộ,điểm làđiểmbiểudiễnsốphức 2;1
. C. . D. . 2i 2i 12i 12i
.
ChọnA
Lờigiải
Câu24: Chokhốihộpchữnhật có .Thểtíchcủakhốihộpchữ '' ABCDABCD2,3,'4ABBCCC
nhậtbằng
A. B. C. D. 122496
Lờigiải
ChọnB
23424V
Câu25: Chohàmsố cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnào ()yfx dướiđây?
Câu27: Chohàmsốbậcba cóbảngbiếnthiênnhưhình
Phươngtrình cóbaonhiêunghiệmthựcphânbiệt?
A. B. C. D. 5346
ChọnC
Tacó:
3 3 3 fx fx
Dựavàobảngbiếnthiên:
Phươngtrình có3nghiệmthựcphânbiệt. 3fx
Phươngtrình có1nghiệmthựC. 3fx
Vậyphươngtrình có4nghiệmthựcphânbiệt. 3fx
Câu28: Diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởihaiđường và bằng 26yxx0y
A. B. C. D. 95 6 95 6 125 6 125 6
Lờigiải
ChọnD
Taxétphươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm: 2 2 60 3 x xx x
Vậygócgiữahaimặtphẳng vàmặtphẳng
Tacótamgiác vuôngcântại nên , và . ABCB 2 ABBCa SOa 12 22 Oa KBC
1256d 6 Sxxx
Diệntíchhìnhphẳnghạnbởihaiđườngthẳng và là 26yxx0y 3 2 2
Câu29: Chohìnhchóp cóđáy làtamgiácvuôngcântại , và vuônggóc . SABCABC B4 ACa SA vớiđáy.Khoảngcáchtừđiểm đếnmặtphẳng bằng B SAC
A. B. C. D. 2a 2a 4a 22 a Lờigiải ChọnA
SOa OKa
Khiđó tan2 2 2
Câu31: Trongkhônggian ,chobađiểm và .Mặtphẳngđiquaba Oxyz 2;0;0,0;3;0AB 0;0;5C
điểm cómộtvectơpháp
Câu32: Trongkhônggian , chohai điểm
Gọi làtrung điểm của ,dotamgiác vuôngcân tại nên và H AC ABC BBHAC . 1 2 2 BHACa
Tacó: .Suyra . BHAC BHSAC BHSA ;2 dBSACBHa
Câu30: Chohìnhchópđều cóchiềucao, .Gọi làgócgiữahaimặtphẳng . SABCDa2 ACa SCD vàmặtphẳng Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? ABCD
A. B. C. D.
1;4;5M
Câu33: Với và , bằng 01 a 0xlogax a
A. . B. . C. . D. . ax x a x a x Lờigiải
ChọnD
Theotínhchấtcủalogarittacó . ogax ax
Câu34: Từmộttổcó10bạngồm6bạnnamvà4bạnnữ,chọnmộtđộitìnhnguyệngồm4bạn.Xácsuất đểchọnđượcđộicóítnhất2bạnnữlà
A. B. C. D. 13 14 5 6 23 42 3 7
Gọi ,khiđó OACBD SOABCD
Gọi làtrungđiểmcủa khiđó mà nên . K CDOKCD SOCD CDSK
ChọnC
Lờigiải
Chọnngẫunhiên4bạntrong10bạncócách . 4 10210C
Suyrasốphầntửkhônggianmẫulà . 210n
Gọilà biếncố“4bạnđượcchọncóítnhất2bạnnữ”.Taxétcáckhảnăngsau A
Trườnghợp1:Chọn4bạngồm2nữvà2namcócách. 22 4690CC
Trườnghợp2:Chọn4bạngồm3nữvà1namcó cách. 31 4624CC
Trườnghợp3:Chọn4bạnnữ có1cách.
Dođó,sốkếtquảthuậnlợichobiếncốlà . 90241115nA
Vậyxácsuấtđểchọnđượcđộicóítnhất2bạnnữlà . 11523 21042
Từđósuyrahàmsốđạtcựcđạitại .3x
Câu38: Tìmgiá
Vậycó2019sốtựnhiênxthỏađềbài.
Câu40: Chosốphức saocho làmộtsốthự C. Biết rằng tập hợp các điểm biểu z
2 zzi diễncácsốphức làmộtđườngthẳng.Phươngtrìnhđườngthẳngđólà z
A. B. C. D. 220xy 220xy 220xy 220xy Lờigiải
ChọnC
Gọi .(x,y)zxyi Có làsốthực 222121 zzixyixyiixxyyxyxyi nên . 210220xyxyxy
Điểm biểudiễnsốphức ,Mcótọađộthỏa nêntậphợpđiểmbiểudiễn
; Mxy z 220xy
cácsốphức thỏađềbàilàmộtđườngthẳngcóphươngtrình . z 220xy
Câu41: Trongkhônggian ,chomặtcầu cótâm ,bánkính vàđiểm Oxyz() S 1;2;3I 5R 2;4;5P nằmbêntrongmặtcầu.Qua dựng3dâycung , , củamặtcầu đôimộtvuông P AABBCC () S gócvớinhau.Dựnghìnhhộpchữnhậtcóbacạnhlà , , .Gọi làđườngchéocủa PAPBPCPQ
hộpchữnhậtđó.Biếtrằng luônchạytrênmộtmặtcầucốđịnh.Bánkínhcủamặtcầuđó
Gọi làtrọngtâmtamgiác ,tacó (1) G ABC22222222 33. RIAIBICIGGAGBGC Lạicó (2) 222222222 . 9 3 PGPQPAPBPCPGGAGBGC
(1)và(2)tacó 222222 .3362 RIGPGIGPGR
Vậyđiểm luôndiđộngtrênmặtcầucốđịnhcótâm,bánkínhbằng Q I 57
CÁCH2:
Giảsửtadựnghìnhhộpchữnhật thoảmãnbàitoán. . PADBCEQF Gọi , lầnlượtlàhìnhchiếuvuônggóccủa trêncácmặtphẳng và . GH I () PBFC() ADQE
làđiểmbiểudiễncủasố trongmặtphẳng
242 4 121.22121 xxfxxxx
242 22 121221211 xxfxxxxx
Chohìnhhộpchữanhật
Dựavàobảngbiênthiêncủahàm thìhàmsố có5cựctrị hx gx
Câu46: Chohàmsốbậcba cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ
yfx
Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủamsaochođồthịhàmsố cóđúngbađường
1 gxfxm tiệmcận?
A. B. C. D. 3251 Lờigiải ChọnB
Tathấy làhàmsốbậcbanên nênđồthịhàmsố có1đường yfx lim0 x gx ygx tiệmcậnngang.
Câu48: Chohìnhtrụ có lầnlượtlàhaiđườngkínhcủahaiđườngtrònđáycủahìnhtrụvà T, ABCD
đồngthờivuônggócvớinhau.Thểtíchcủakhốitứdiện bằng10.Thểtíchkhốitrụ ABCD T bằng
Đểđồthịhàmsố cóđúngbađườngtiệmcậnthì =0có2nghiệm.
1 gxfxm fxm
Theobảngbiếnthiên hoặc 3m 1m
Câu47: Chohàmsố cóđồthịnhưhìnhvẽ.Diệntíchhìnhphẳnggiớihạn 32 yfxaxbxcxd
ChọnB
Lờigiải
Dựngcácđườngthẳng songsongvớiđườngsinhcủahìnhtrụ(nhưhìnhvẽ) ;;;' AABBCCDD tạothànhhìnhlăngtrụđứng.
Gọi làgiaocủa và . OAB''CD
Gọi làgiaođiểmcủa và .Khiđó,ápdụngđịnhlítaléttacó: . I DO' DC 2 ' ICDC IDDO
Cách2:Ápdụngcôngthức:
Câu49: Trêntậphợpcácsốphức,xétphươngtrình ,( làthamsốthực). 422(2)320zmzmm
Cóbaonhiêugiátrịcủathamsố saochophươngtrìnhđãchocóbốnnghiệmphânbiệtvà m bốnđiểm biểudiễnbốnnghiệmđótrênmặtphẳngphứctạothànhmộttứgiáccódiện ,,, ABCD tíchbằng4?
A.Vôsố. B. C. D. 1. 0. 2. Lờigiải ChọnB 422(2)3201.zmzm
Đặt tađượcphươngtrình 2tx 2 2 2(2)3202,20.tmtm mm
Dođó luôncó2nghiệmthựcphânbiệt. 2
Nếu(1)cóhainghiệmthựcdươnghoặchainghiệmthựcâmthìbốnđiểm luônnằm ,,, ABCD
trêntrụchoànhhoặctrụctungnênkhôngthỏamãn.
Dođó phảicó2nghiệm điềukiệnlà 2 1212 ,,0 tttt
320. 2 mm
Khiđó có4nghiệm 1 11213242 ,,, xtixtixtxt
Giảsử
1212 0;,;0,0;,;0. AtBtCtDt
Tacó làhìnhthoiABCD 211212 1 .242.4 2ABCD SACBDtttttt Thỏamãnđiềukiện 3242. mm
Giảsử . ;12;13;12;2 dAtttAMttt
Đườngthẳng có1véctơchỉphương d 3;1;1du
Đường thẳng vuông góc với suy ra: d
03311212061202 d d AMuAMuttttt
Khiđó: là1véctơchỉphươngcủa 1;3;0AM
xt yt z
3;23;1OyzBtt
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT– NĂM HỌC 2022–2023
Câu 1: Trongkhônggian cho mặt phẳng . Điểm nàosau đây không Oxyz
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? yfx
A. . B. . C. . D. . ;0 ;2 1;0
10: Họ nguyênhàm của hàm số
11: Cho cấp số nhân với và .Công
2 log1 x
Câu 7: Chohình trụ cóbánkính đáy và độ dài đường sinh . Diện tíchxungquanh 8R 3l của hình trụ bằng
A. . B. . C. . D. . 24 64 192 48
Câu 8: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,chohai điểm và .Tìm tọa Oxyz 3;2;3A 1;2;5B độ trung điểm của đoạn thẳng . I AB
A. . B. . C. . D. . 2;0;8I 2;2;1I 2;2;1I 1;0;4I
Câu 9: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: yfx
12: Điều kiện xác định của hàm số là
2 log3yx
Câu 13: Trongkhônggian với ệ tọa độ ,co mặt cầu có phương trình Oxyz Tọa độ tâmvàbánkính của mặt cầu là
422 4259xyz IR
A. . B. . 4;2;5;9IR 4;2;5;9IR
C. D. 4;2;5;3IR 4;2;5;3IR
Câu 14: Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường congtronghìnhbên. yfx
Số điểm cực trị của hàm số đã cholà
A. . B. . C. . D. .3120
Câu 15: Cóbaonhiêu khối đa diện đều?
A. . B. . C. . D. .5364
Câu16: Hàm số có bảng biến thiên như hình dưới đây ygx
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng là 0;
A. B. C. D. 2.1.1.0.
Câu17: Họ tất cả cácnguyênhàm của hàm số trên tập là 2sin fxxx
A. B. 2 2cosxxC 2 2cosxxC
C. D. 2 cos xxC 2 cos xxC
Câu18: Phần thực của số phức bằng 3426 zii
A. B. C. D. 9511
Câu19: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều caolà B h
A. B. C. D. 1 . 3 Bh 4 . 3 Bh Bh 3Bh
Câu20: Trên khoảng hàm số có đạo hàmlà
điểm của đồ thị hàm số đã chovà trục tung.
Câu 21: Lớp 12A1có học sinh.Cóbaonhiêucách chọn ra học sinhtrong lớp 12A1tham 45 5 gialao động?
Câu 22: Tập nghiệm của phương
23: Viết phương trìnhtham số của đường thẳng đi
Tìm tọa độ giao
A. . B. . C. . D. . 0;1 2;0 1;0 0;2
Câu26: Chohàm số có đạo hàm .Hàm số cóbao yfx
nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu27: Với là số thực dương tuỳ ý, bằng a 3 l10 og
Câu28: Cho số phức .Tính môđun của số phức 23 zi z
Câu29: Gieo đồng tiền 3 lần. Xác suất để mặt ngửa xuất hiện ít nhất 1 lần bằng
Câu30: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , biết vuônggóc với . SABCDABCD aSA đáy và .Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng . ABCD2 SAa hA SBD
ha
A. B. C. D.
ha
Câu31: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào? 2x yxe
A. . B. . C. . D. . ;2 ;1 1; 2;0
Câu32: Tìmhình chiếu của điểm trên mặt phẳng . 2;0;1M :0 xyz
A. . B. . C. . D. . '1;1;0M 4;2;3M '3;1;2M '2;0;1M
Câu33: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh và vuônggóc với SABCDABCD 2aSA đáy. Góc giữa và đáy bằng . Thể tích khối chóp bằng. SC45 . SABCD
A. . B. . C. . D. . 3 83 3 a 3 82 3 a 3 83 a 3 82 a
Câu34: Tập hợp cácgiá trị của tham số để hàm số đồng biến m 3233211yxmxmx
trênlà:
A. . B. . C. . D. . 1 1
Câu35: Chohìnhchóp đều có .Góc giữa hai mặt phẳng và SABCD2,5ABaSAa SAB bằng: ABCD
A. . B. . C. . D. . 45 60 75 30
Câu36: Trongkhônggian với hệ tọa độ , viết phương trình mặt phẳng đi qua Oxyz đồng thời vuônggóc với cả hai mặt phẳng và 1;1;2M :46100 Pxyz
:25110 Qxyz
A. B. 8250 xyz 8230 xyz
C. D. 82110 xyz 82130 xyz
Câu37: Biết đồ thị hàm số cắt đường thẳng tại điểm .Tính 334yxx 4
A. B. C. D. 7543
Câu 43: Chohình lăng trụ tamgiác đều Gọi là trọng tâm của tamgiác , ABCABCO ABC làhìnhnón ngoại tiếp hìnhchóp .Góc giữa đường sinh và mặt đáy là N OABC N , khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng .Tính thể tích khối cầu 060 AB CC 3a ngoại tiếp hình lăng trụ . . ABCABC
39: Chohàm số liên tục trên và
Câu 44: Biết phương trình có nghiệm duy nhất nhỏ hơn với làtham 2 33 loglog10 xmx 1m số. Hỏi nhận giá trị thuộc khoảng nàotrongcác khoảng sau đây? m
B. C. D. 1;3 3;0 3; 0;2
Câu 45: Chohình lăng trụ đứng có đáy làtamgiácvuôngcân tại ABCABC ABC , BABa
Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Thể tích khối chóp ACC ABC 60 bằng BACCA
A.. B.. C.. D.. 3 2 a 3 6 a 33 3 a 3 3 a
B. . C. . D. . 2022202120194044
23 : 411 dxyz
11 : 111 dxyz
Câu 40: Chohai đường thẳng và . Gọi làtâm
qua vàtiếpxúcvớiđườngthẳng Biết nằmtrên và . 3;2;2A dI d2a
Tính Tabc A. . B. . C. . D. . 8 4 0 2
Câu 41: Cắt hìnhnón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với trục của một góc bằng , N N 30 ta được là thiết diện làtamgiác vuôngvàcó diện tích bằng Chiều cao của SAB 24a hìnhnón bằng.
A. . B. . C. . D. 23 a 3a 22 a 2a
Câu 42: Chohàm số bậc bốn có đồ thị hàm số như hình vẽ. Số điểm cực trị yfx yfx của hàm số là 232023gxfx
Câu 46: Chohàm số có đạo hàmlà và . Biết lànguyên ()yfx 2 1 ()2fx x (9 2)2f()Fx
hàm của thoả mãn ,khi đó bằng ()fx(2)4ln2F (1)F A. . B. . C. D. 3ln2 3ln21 1
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm Oxyz4 . Đặt ,trong 2;3;1,0;4;2,1;2;1,7;2;1
ABCD
TNANBNCNCND
812
đó di chuyển trên trục .Giá trị nhỏ nhất của thuộc khoảng nào dưới đây? N Ox T
A. B. C. . D. . 80;100 130;150 62;80 100;130
Câu 48: Chohai đồ thị hàm số và liên tục trênvàhàm số , fxgx32 fxaxbxcxd với có đồ thị như hình vẽ. Biết diện tíchhình phẳng
Câu 1: Trongkhônggian cho mặt phẳng .
Câu 49: Số cácgiá trị nguyên của tham số để phương trình
Câu 50: Chohàm số với làtham số thực. Đồ thị của hàm số đã chocó tối
610.6. 4.
Câu 3: Trongkhônggian , mặt phẳng .Vectonàosau đây là một vecto Oxyz
Câu 4: Chohàm số có bảng biến thiên như sau
họn
là tiệm cận ngang lim33 x fxy
là tiệm cận ngang
Câu 5: Tìm phần ảo của số phức 2.zπi
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình là 2 log1 x
C
Tacó . 2 log12 xx
nghiệm của bất phương trình là . 2 log1 x 2;
Câu 7: Chohình trụ cóbánkính đáy và độ dài đường sinh . Diện tíchxungquanh của hình 8R 3l trụ bằng
A. . B. . C. . D. . 24 64 192 48
Lời giải
Chọn D
Diện tíchxungquanh của hình trụ bằng . xq 248SRl
Câu 8: Trongkhônggianvớihệtọađộ ,chohaiđiểm và .Tìmtọađộtrung Oxyz 3;2;3A 1;2;5B
điểm của đoạn thẳng I AB A. B. C. D. 2;0;8I 2;2;1I 2;2;1I 1;0;4I
Lời giải
Chọn D
Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng là . I AB 1;0;4I
Câu 9: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: yfx
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
Lời giải
Dựa vào bảng biến thiên,tacóhàm số nghịch biến trên khoảng và yfx
0;1
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng . yfx ;2
Câu 10: Họ nguyênhàm của hàm số là 2xfx
Chọn C
x x fxxxC
n u13u 26u A.
B. C. D. 3q 2q 1 2q 9q Lời giải
;1
2 log3yx
Hàm số xác định khi .303xx
Câu 13: Trongkhônggian với ệ tọa độ ,co mặt cầu có phương trình Oxyz
422 4259xyz IR
A. B. C. D. 4;2;5;9IR4;2;5;9IR4;2;5;3IR4;2;5;3IR
Chọn C.
Lời giải
yfx
Số điểm cực trị của hàm số đã cholà
A. B. C. D. 3120
Lời giải
Chọn C.
Câu 15: Cóbaonhiêu khối đa diện đều?
A. B. C. D. 5364
Lời giải
Chọn A.
Câu16: Hàm số có bảng biến thiên như hình dưới đây ygx
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng là 0;
A. B. C. D. 211 0
Lời giải
Chọn A
Câu 21: Lớp 12A1có học sinh.Cóbaonhiêucách chọn ra học sinhtrong lớp 12A1thamgialao 45 5 động?
A. . B. . C. . D. . 5 45C 45 5P 5 40A Lời giải
Chọn A
Mỗi cách chọn ra học sinhtrong học sinhlà một tổ hợp chập của học sinh. 545 545
Do đó, số cách chọn ra học sinhtrong lớp 12A1thamgialao động là . 5 5 45C
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình là 22 24 xx
A. B. C. D. 1;0S 1S 0S 0;1S Lời giải
Chọn D
Tacó . 2 2 2222 2 0 2422220 1 xx xx x xxxx x
Tập nghiệm của phương trình là . 22 24 xx 0;1S
Câu 23: Viết phương trìnhtham số của đường thẳng đi qua vàvuônggóc với mặt
Chọn A
Câu17: Họ tất cả cácnguyênhàm của hàm số trên tập là 2sin fxxx
A. B. C. D. 2 2cos. xxC 2 2cos. xxC 2 cos. xxC 2 cos. xxC
Lời giải
Chọn D
Câu18: Phần thực của số phức bằng 3426 zii
A. B. C. D. 9511
Lời giải
Chọn B
Tacó: Phần thực của số phức bằng
3426110 ziii z1
Chọn A
đi qua vàvuônggóc với mặt phẳng có phương trình .
Câu19: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều caolà B h
A. B. C.
1 . 3 Bh 4 . 3 Bh Bh 3Bh
Lời giải
Chọn C
Câu20: Trên khoảng hàm số có đạo hàmlà
3 log1yxx
Suyra đi qua và nhận làm một vectơ chỉ phương.
1;2;3A 1;2;1n
xt yt zt
Phương trìnhtham số là . d 1 22 3
Câu 24: Họ cácnguyênhàm của hàm số là 2x yex
A. B.
Chọn A
Tacó . 22dx x exxexC
Câu 25: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghình dưới đây. Tìm tọa độ giao điểm của axb ycxd đồ thị hàm số đã chovà trục tung.
A. . B. . C. . D. . 0;1 2;0 1;0 0;2
Lời giải Chọn D
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã chovà trục tunglà . 0;2
Câu26: Chohàm số có đạo hàm .Hàm số cóbao yfx 2 112 fxxxx fx nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Lời giải Chọn A
A. B. C. D. 3 8 3 4 7 8 1 8
Lời giải
Chọn C
Số phần tử của khônggian mẫu là . 8n
Gọi là biến cố “Mặt ngửa xuất hiện ít nhất 1 lần”. A
Khi đó, là biến cố “Mặt ngửa không xuất hiện lần nào”. A
Tacó . 1ASSSnA
Suyra . 17 11 88 PAPA
Câu30: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , biết vuônggóc với SABCDABCD aSA
đáy và .Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng
ABCD2 SAa hA SBD
A. B. C. D. 2 ha 3 ha 3 2 ha 2 3 ha
Lời giải Chọn D
fxxxxx
Câu27: Với là số thực dương tuỳ ý, bằng a 3 l10 og a
A. . B. . C. . D. . 1 1log 3 a13log a13loga 1 1log 3 a
Lời giải
Chọn C
Tacó . 3 3 l10 oglog10log13log aa a
Câu28: Cho số phức .Tính môđun của số phức 23 zi z
A. B. C. D. 1z 5z 33z 13z
Lời giải
Chọn D
Tacó . 22 232313 zi
Câu29: Gieo đồng tiền 3 lần. Xác suất để mặt ngửa xuất hiện ít nhất 1 lần bằng
Trong , gọi . ABCD ACBDO
Trong , gọi làhình chiếu của lên . SACH ASO
Tacó . DSA BDSACBDAH BDAC B
Mặt khác, nên . AHSO AHSBD
2 2.2 2 ; 23 2 2
Suyra . 22 2 2
a aSAOA a dASBDAH SAOAa a
làhình chiếu của lên mặt phẳng
Câu33: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh và vuônggóc với SABCDABCD 2aSA
đáy. Góc giữa và đáy bằng . Thể tích khối chóp bằng. SC45 . SABCD
A. . B. . C. . D. . 3 83 3 a 3 82 3 a 3 83 a 3 82 a
Lời giải Chọn B
Câu34: Tập hợp cácgiá trị của tham số để hàm số
trênlà:
3233211yxmxmx
A. . B. . C. . D. . 1 1
Hàm số đồng biến trên . 0, yx
xmxmx
Câu35: Chohìnhchóp đều có .Góc giữa hai mặt phẳng và
Tacó tại SAABCD A
Gọi làtâm của hìnhvuông . Kẻ tại . O ABCDOMAB M
Tacó: ABOM ABSOM ABSO . ,, SABABCDSMOMSMO
Tacó làhìnhvuông cạnh . ABCD 22 1 22 3 2 aOAACaSOSAOAa Xét vuông tại có: . SOM O 3 tan 360 SOa SMO SMO OMa
Vậy ,60.SABABCD
Câu36: Trongkhônggian với hệ tọa độ , viết phương trình mặt phẳng đi qua Oxyz đồng thời vuônggóc với cả hai mặt phẳng và
1;1;2M :46100 Pxyz
:25110 Qxyz
A. B. 8250 xyz8230 xyz
C. D. 82110 xyz82130 xyz
Lời giải
Chọn A
Tacó và lần lượt làvéc tơ pháp tuyến của mặt phẳng 1;4;6 Pn 1;2;5 Qn P
và Q
Khi đó một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng là . ;8;1;2 PQnnn
Vậy phương trình mặt phẳng là: 8111220850 xyzxyz
Câu37: Biết đồ thị hàm số cắt đường thẳng tại điểm .Tính 334yxx 4yx ; Mab ab
A. B. C. D. 2403
Lời giải
Chọn B
Phương trìnhhoành độ giao điểm
444 xfxxtfttxfxxxfxfxx
Câu
Câu 41: Cắt hìnhnón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với trục của một góc bằng ,ta N N 30 được là thiết diện làtamgiác vuôngvàcó diện tích bằng . Chiều cao của hìnhnón SAB 24a bằng.
A. . B. . C. . D. 23 a 3a 22 a 2a Lời giải
Chọn B
Gọi là đỉnh của hìnhnón vàlàchân đường cao kẻ tử lên mặt đáy S NO S
Tacó . ,30SOSABOSE 2 cos303 SOSO SE
Dựa vàoBBTta thấy hàm số đã chocó điểm cực trị. 5
Câu 43: Chohình lăng trụ tamgiác đều Gọi là trọng tâm của tamgiác , là ABCABCO ABC
hìnhnón ngoại tiếp hìnhchóp .Góc giữa đường sinh và mặt đáy là , khoảng . OABC N 060 cách giữa hai đường thẳng và bằng .Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lăng AB CC 3a trụ ABCABC
A. . B. . C. . D. . 32821 27 a 3421 27 a 321 27 a 36421 27 a
Lời giải
Chọn A
Gọi lần lượt là trọng tâm và '; OO ABC'''ABC
cũng làtâm đường tròn ngoại tiếp và '; OO ABC'''ABC
Gọi làtrung điểm là mặt cầu ngoại tiếp hình trụ vàcóbánkính
I ' OOI '' ABCABC
RIA
Theo giả thiết tacó '60oOAO
Và ( làtrung điểm )
;; CCABCCAABBCAABB dddCM M AB3CMa
Câu 44: Biết phương trình có nghiệm duy nhất nhỏ hơn với làtham số.
2 33 loglog10 xmx 1m
Hỏi nhận giá trị thuộc khoảng nàotrongcác khoảng sau đây? m
1;3 3;0 3; 0;2
Lời giải
Chọn B
Điều kiện 0x
Đặt 3log tx
Phương trình trở thành: (2) 210tmt
1
Theobàira 12222 12 12
Tacó làhình chữ nhật với ACCA 2,' ACaAAa
Yêu cầu bàitoán phương trình(2)cóhai nghiệm képâm
mm mbm m a
23;0
Câu 46: Chohàm số có đạo hàmlà và . Biết lànguyênhàm ()yfx 2 1 ()2fx x (9 2)2f()Fx
của thoả mãn ,khi đó bằng ()fx(2)4ln2F (1)F
A. . B. . C. D. 3ln2 3ln21 1 Lời giải
Chọn C 2 11 ()22 fxfxxC x x
góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Thể tích khối chóp
C.. D..
Theobàira 2 (9191 2)402ln. 222f CCfxxFxxxM x
Theobàira 2 24ln2ln244ln20ln11F MMFxxxF
Câu 47: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,cho điểm . Oxyz4 2;3;1,0;4;2,1;2;1,7;2;1 ABCD
Đặt ,trong đó di chuyển trên trục .Giá trị nhỏ nhất 812 TNANBNCNCND N Ox
của thuộc khoảng nào dưới đây? T
A. B. C. . D. . 80;100 130;150 62;80 100;130
Lời giải
Chọn B
Lấy điểm thỏa mãn ; thỏa mãn . I 01;3;0IAIBICI J 04;2;0JCJDJ
Ta thấy, vàcùngphíaso với . Gọi đối xứng với qua , IJOxy OxI I 1;3;0OxI
Khi đó, . 8122424242434 TNANBNCNCNDNINJNINJIJ
Câu 48: Chohai đồ thị hàm số và liên tục trên vàhàm số , fxgx32 fxaxbxcxd với có đồ thị như hình vẽ. Biết diện tíchhình phẳng giới hạn bởi 2 gxqxnxp ,0aq hai đồ thị hàm số và bằng và .Tính diện tíchhình phẳng yfx ygx 10 22fg giới hạn bởi hai đồ thị hàm số và . yfx ygx
201920222021
33 3233 33 33 698 22 uumx
Để phương trìnhcó đúng 1 nghiệm thì , kết hợp với và tacó: 8 4 m m
0;2023m m
0;1;2;39;10;11;;2023m
baonhiêu cực trị?
có2019 số nguyên.
A. . B. . C. . D. .6754
Lời giải
Chọn C
Xéthàm số 3231fxxmxx
Đồ thị hàm số có tối đa số điểm cực trị có tối đa số nghiệm. yfx 0ptfx
2 2 0 31 1 x x m x
0fx
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2-LIÊN TRƯỜNG NGHỆ AN
NĂM HỌC 2021–2022
A. . B. . C. . D. .6020360600
Câu8: Mođun của số phức là 32 zi
A. B. C. D.
Câu9: Đường tiệm cận ngang của đồ thị
Câu1: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là 0; eyx A. . B. . C. . D. . 1 1 ex y e
1eyex eyx lne yxx
Câu2: Thể tích khối cầu bánkính là 2cmR
B. C. D. 232 cm 3 332 cm 3 316cm
332cm
Câu3: Cho khối chóp có đáy làtamgiácvuông tại , , , vuônggóc SABC A2AB13BCSA với đáy và (tham khảo hình vẽ sau). Thể tích khối chóp đã cho bằng 6SA
Câu10: Trongkhônggian ,chohai điểm , . Tọa độ vectơ là Oxyz
Câu11: Trongkhônggian , mặt phẳng có một vectơ pháp
Câu12: Cho số phức , phần thực
Câu13: Chohàm số có bảng biến thiên như sau
A. 12. B. 6. C. 18. D. 4.
Câu4: Phần ảo của số phức là 57 zi A. . B. . C. . D. . 77i 75
Câu5: Cho cấp số cộng , .Tìmcôngsai của cấp số cộng đó.
A. . B. . C. . D. . 5124 3
Câu6: Đường conghình dưới đây là đồ thị của hàm số nàotrongcáchàm số sau?
cực tiểu của hàm số
Nếu và thì
Câu15: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là 1;
Câu16: Chohàm số
xét dấu đạo hàm như sau
A. B. C. D. 334yxx 3234yxx 42 2 yxx 21 1 x y x
Câu7: Cho lăng trụ có chiều cao bằng và diện tích đáy bằng .Tính thể tích khối lăng trụ 6 10
Hàmsô đã cho nghịch biến trên khoảng
2323 fxdxFxC
Trongkhônggian ,cho mặt cầu có phương trình
Câu24: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trìnhlà
; SOR
Cho là một mặt phẳng đi quatâm của mặt cầu và cắt mặt cầu theo một
tròncóbánkính. Khẳng định nàosau đây đúng
Câu26: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng 2 2 log561 xx ee
Câu30: Với mọi thỏa mãn , khẳng định nào dưới đây đúng? , ab
32 24 log12log92 ab A. B. C. D. . 32 12916 ab 3ab 3ba 26ba
Câu31: Chohình lăng trụ đứng có chiều cao bằng ,có đáy làtamgiác . ABCABC 3 aABC vuông tại và (tham khảo hình vẽ). A,2 ABaACa
Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng B ABC
Câu32: Tập nghiệm của bất phương trình là 2 log13 x A. B. C. D. 1;10 ;9 ;10 1;9
Câu33: Chohìnhchóp có đáy làtamgiácvuôngcân tại , vuônggóc với đáy và . SABC ASA .Góc giữa hai mặt phẳng và bằng
SAAB SBC ABC