ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP
THPT MÔN TOÁN
vectorstock com/28062405
Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM
HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC
TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 81-100) - 444 TRANG
WORD VERSION | 2023 EDITION
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến
Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOQUẢNGNGÃI
TRƯỜNGTHPTCHUYÊNLÊKHIẾT
ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–NĂMHỌC2022–2023–LẦN1
Câu1: Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố 21 31 x y x làđườngthẳngcóphươngtrình
Câu2: Trongkhônggian ,Oxyz đườngthẳng 123 : 212 dxyz
Câu3: Đạohàmcủahàmsố cos yx trên là
Câu4: Chohàmsốcóbảngbiếnthiênnhưsau
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây
Câu5: Chokhốilậpphươngcóthểtíchbằng 2.Cạnhcủakhốilậpphươngđãchobằng
A. 2. B. 8. C. 32. D. 1 8 .
Câu6: Trongkhônggian Oxyz,hìnhchiếucủađiểm (1;2;3)M lênmặtphẳng Oxy làđiểm
A. (1;0;3)P B. (0;2;3)Q C. (1;2;0)N D. (1;2;3)M
Câu7: Chohàmsố 42 yaxbxc cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.
Điểmcựctiểucủahàmsốđãcholà
A. 1y B. 1x C. 1x D. 0x
Câu8: Chomặtphẳng P cắtmặtcầu ; SOR theomộtđườngtròn.Gọi d làkhoảngcáchtừ O đến P .Bánkính R củađườngtrònđượctínhtheocôngthứcnàosauđây?
A. RRd B. RRd C. 22RRd D. 22RRd
Câu9: Hàmsốnàodướiđâycóbảngbiếnthiênnhưhìnhbêndưới?
A. 8 B. 24 C. 6 D. 4
Câu14: Trên ,đạohàmcủahàmsố x y là.
A. 42 11 2 4 yxx B. 4221yxx
C. 335yxx .
Câu10: Chocáchàmsố , fxgx liêntụctrênđoạn 1;4 .Nếu
thì 4 1 d fxgxx bằng:
A.1 B. 6 C. 5 D. 1
Câu11: Chohàmsốbậcba yfx cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.
Câu15: Trênmặtphẳngtọađộ,điểmbiểudiễnsốphức 23 zi cótọađộlà.
A. 2;3 B. 3;2 C. 3;2 D. 2;3
Câu16: Chocấpsốcộng n u với 132,6uu .Côngsaicủacấpsốcộngnàybằng
A. 4 B. 2 C. 3 D. 2
Câu17: Chohìnhtrụcóđườngkínhđáy 2r vàđộdàiđườngsinh l Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụ đãchobằng
A. rl B. 2rl C. 21 3 rl D. 22 3 rl
Câu18: Môđuncủasốphức 23 zi bằng
A. 13 B.13 C. 5 D. 5
Câu19: Chohàmsốcóđồthịnhưhìnhvẽsau
hàmsốđãcholà.
A.
Câu12: Trongkhônggian Oxyz,chomặtcầu 222 :24610 Sxyzxyz .Bánkínhcủa S là.
A. 13R B. 13R C. 14R
Câu13: Chokhốichóp . SABC cóđáylàtamgiácvuôngtại A, 2,4ABAC ; SA vuônggócvớiđáy và 3SA (thamkhảohìnhvẽ).
Sốgiaođiểmcủađồthịhàmsốđãchovớitrụchoànhlà
A. 2 B. 0 C. 3 D.1
Thểtíchkhốichópđãchobằng.
2 z
Câu20: Chosốphức 23 zi Phầnảocủasốphức bằng
A. 6i B. 6 C. 12i D. 12
Câu21: Trongkhônggian Oxyz,điểmnàodướiđâythuộcmặtphẳng :3210Pxyz ?
A. 1;0;1B . B. 1;0;1D . C. 1;2;0C . D. 0;1;1A .
Câu22: Tậpnghiệmcủaphươngtrình 1 25 x cóbaonhiêuphầntử?
A. 3. B. 2. C. 0. D.1.
Câu23: Tổngtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình 231 x x bằng
A. 3 B. 4 C. 8 D. 2
Câu24: Trênmặtphẳngtọađộ,biếttậphợpđiểmbiểudiễncácsốphức z thỏamãn 22zi làmột đườngtròntâm I ,bánkính R với
A. 2;1,2IR . B. 2;1,2IR . C. 2;1,2IR . D. 2;1,2IR .
Câu25: Chohàmsố yfx liêntụctrên vàcóbảngxétdấucủa fx nhưsau
Câu30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho hai điểm (1;1;1)M và (5;5;1)N . Mặt phẳng () OMN cóphươngtrìnhlà
A. 2350 xyz B. 2350 xyz
C. 230 xyz D. 250 xyz
Câu31: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình log20 x là
Sốđiểmcựcđạicủahàmsốđãcholà
A. 2. B. 4. C.1. D. 3.
Câu26: Chohìnhchóp . SABC cóđáylàtamgiácđều,SA vuônggócvớiđáyvà 2 ABSA (thamkhảo hìnhvẽ).
A.
Câu32: Diệntíchhìnhphẳnggiớnhạnbởicác
Câu33: Cóbaonhiêusốtựnhiêncónămchữsốphânbiệt,trongđócómặtcảhaichữsố 2và 3? A. 2322 5847 .. AAAA . B. 23 58..3!CC . C. 2322 5847 .. CACA . D. 23 58 . AA .
Câu34: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm 1;2;3A Khoảngcáchtừđiểm A đếntrục Ox bằng
A. 4. B. 13. C. 10. D. 5.
Câu35: Cho tập hợp 1;2;3;4;5A . Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số phân biệt và các chữ số thuộc A
Gócgiữahaimặtphẳng SBC và ABC bằng
A. 060 B. 030 C. 090 D. 045
Câu27: Chohàmsố 2x fxx Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng
A. 2()d2ln2 x fxxxC . B. 2()d2x fxxxC .
C. 22 ()dln22 x fxxxC D. 2 ()d2ln22 xxfxx C
Câu28: Chohàmsốbậcba yfx cóđồthịlàđườngcongnhưhìnhbêndưới.
A. 60. B. 20. C.125. D. 30.
4fxdx
thì
A. 2. B. 4. C. 2. D. 8.
Câu37: Nếu 225 xx thìgiátrịcủbiểuthức 443 xxA là
A. 5. B. 25. C. 26. D. 26.
2 22 3 5 41 loglog50 27 xx xx
?
A. 5. B. 0. C.1. D. 2.
Câu39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 32228(11)22yxxmxm cóhaiđiểmcựctrịnằmvềhaiphíacủatrụchoành?
A. 7 B. 5 C. 6 D. 4
Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố mđểphươngtrình 2()fxm cóbanghiệmthựcphân biệt?
A. 9. B. 5. C. 7. D. 3.
Câu29: Chohàmsố fx cóđạohàmliêntụctrên R Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng?
A. ()d'() fxxfx . B. '()d() fxxfx .
C. ()d'() fxxfxC D. '()d() fxxfxC
3
3
Câu41: . Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1 11 : 112 dxyz , 2 1 : 121 dxyz
Đườngthẳng d điquađiểm 5;3;5A cắt 1d , 2d tạihaiđiểm B và C Độdàiđoạnthẳng
BC bằng
A. 32 B. 19 C. 25 D. 23
Câu42: Cho hình chóp . SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với 3ABa BC , góc 90SABSCB vàkhoảngcáchtừ A đếnmặtphẳng SBC bằng 2a .Tínhdiệntíchmặt cầungoạitiếphìnhchóp . SABC.
A.
Câu43: Trêntậphợpsốphức,xétphươngtrình 2210zmz (m làthamsốthực).Cóbaonhiêugiá trịnguyêncủa m đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệmphânbiệt 12 , zz thỏamãn 1233zz ?
A. 3 B. 4 C. 2 D.1
Câu44: Cho Fx làmộtnguyênhàmcủahàmsố 11 fxxx trên vàthỏamãn 13F .
Tínhtổng 02FF
A. 3 B. 2 C. 7 D. 5
Câu45: Chohìnhchóp SABCD cóđáylàhìnhvuôngcạnh a,cạnhbên SA vuônggócvớiđáy,đường thẳng SC tạovớimặtphẳng SAB mộtgóc 30 Thểtíchcủakhốichóp SABCD
A. 32 3 a B. 32 2 a C. 32a D. 32 4
Câu46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 10;10a
432 3421230 yxaxaxa nghịchbiếntrênkhoảng ;2?
A.12 B.11 C.10 D.13
hàm số
CMk thuộckhoảngnàodướidây?
A. (0,2;0,7). B. (1,2;1,7). C. (1,7;2,2). D. (0,7;1,2).
2 xy
xxyy
xfxxfx e , x và 02f .Tính 2f .
48: Cho các
bằng
x
3 2 Gọi C là điềm trên tia Ozthòa mãn
Lờigiải
ChọnC
Tacó: 33 32VaaV
Câu6: Trongkhônggian Oxyz,hìnhchiếucủađiểm (1;2;3)M lênmặtphẳng Oxy làđiểm
A. (1;0;3)P B. (0;2;3)Q C. (1;2;0)N D. (1;2;3)M
Lờigiải
Câu1: Tiệmcậnđứngcủađồthị
Câu2: Trongkhônggian ,Oxyz đườngthẳng 123 : 212 dxyz cómộtvectơchỉphươnglà
2;1;2u . B. 1;2;3u . C. 1;2;3u . D. 2;1;2u .
Lờigiải
ChọnA
Đườngthẳng 123 : 212 dxyz cómộtvectơchỉphươnglà: 2;1;2u
Câu3: Đạohàmcủahàmsố cos yx trên là
A. tan yx . B. sin yx . C. cot yx . D. sin yx .
Lờigiải
ChọnD
Tacó: cos yx sin yx
Câu4: Chohàmsốcóbảngbiếnthiênnhưsau
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây
A. 0;2 B. ;3 C. 2; D. 4;5
Lờigiải
ChọnC
Hìnhchiếucủađiểm (1;2;3)M lênmặtphẳng Oxy làđiểm (1;2;0)N
Câu7: Chohàmsố 42 yaxbxc cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.
Điểmcựctiểucủahàmsốđãcholà A. 1y B. 1x C. 1x D. 0x Lờigiải
ChọnD
Điểmcựctiểucủahàmsốđãcholà 0x
Câu8: Chomặtphẳng P cắtmặtcầu ; SOR theomộtđườngtròn.Gọi d làkhoảngcáchtừ O
đến P .Bánkính R củađườngtrònđượctínhtheocôngthứcnàosauđây?
A. RRd . B. RRd . C. 22RRd . D. 22RRd . Lờigiải
ChọnC
Tacó 22RRd
Câu9: Hàmsốnàodướiđâycóbảngbiếnthiênnhưhìnhbêndưới?
ChọnD
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng: 4;5
Câu5: Chokhốilậpphươngcóthểtíchbằng 2 Cạnhcủakhốilậpphươngđãchobằng
A. 42 11 2 4 yxx . B. 4221yxx .
C. 335yxx . D. 3 1 x y x .
ChọnA
Lờigiải
BảngbiếnthiênlàBBTcủahàmsốbậcbốn 42 yaxbxc với 0a .Chọnđápán A.
Câu10: Chocáchàmsố , fxgx liêntụctrênđoạn
Câu11: Chohàmsốbậcba yfx cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.
Thểtíchkhốichópđãchobằng.
A. 8 B. 24 C. 6 D. 4 Lờigiải
ChọnD
Thểtíchkhốichóplà 1124 34 332 ABC VSSA
Câu14: Trên ,đạohàmcủahàmsố x y là.
Điểmcựcđạicủađồthị
hàmsốđãcholà.
hàmsốđãcholà 0;3M
Câu12: Trongkhônggian Oxyz,chomặtcầu 222 :24610 Sxyzxyz .Bánkínhcủa S là.
A. 13R . B. 13R . C. 14R . D. 14R .
Lờigiải
ChọnA
Bánkínhcủa S là 222 123113R
Câu13: Chokhốichóp SABC cóđáylàtamgiácvuôngtại A, 2,4ABAC ; SA vuônggócvớiđáy và 3SA (thamkhảohìnhvẽ).
ChọnA
x y lnx y
Câu15: Trênmặtphẳngtọađộ,điểmbiểudiễnsốphức 23 zi cótọađộlà.
A. 2;3 . B. 3;2 . C. 3;2 . D. 2;3
Lờigiải
ChọnD
Điểmbiểudiễnsốphức 23 zi là 2;3
Câu16: Chocấpsốcộng n u với 132,6uu .Côngsaicủacấpsốcộngnàybằng
A. 4 B. 2 C. 3 D. 2
Lờigiải
ChọnB
Gọi d làcôngsaicủacấpsốcộngđãcho.Khiđó 3122uudd
Câu17: Chohìnhtrụcóđườngkínhđáy 2r vàđộdàiđườngsinh l.Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụ đãchobằng
A. rl B. 2rl C. 21 3 rl D. 22 3 rl
Lờigiải
ChọnB
Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụđãcholà 2 Srl
Câu18: Môđuncủasốphức 23 zi bằng
A. 13. B.13. C. 5. D. 5.
Lờigiải
Lờigiải
ChọnA
Môđuncủasốphức 23 zi là 4913z .
Câu19: Chohàmsốcóđồthịnhưhìnhvẽsau
Sốgiaođiểmcủađồthịhàmsốđãchovớitrụchoànhlà
A. 2 B. 0 C. 3 D.1
Lờigiải
ChọnC
Đồthịhàmsốđãchocắttrụchoànhtại 3 điểm.
Câu20: Chosốphức 23 zi .Phầnảocủasốphức bằng
A. 6i B. 6 C. 12i D. 12
Lờigiải
ChọnD
Tacó 222234129512 ziiii Vậyphầnảocủasốphức bằng 12
Câu21: Trongkhônggian Oxyz,điểmnàodướiđâythuộcmặtphẳng :3210Pxyz ?
A. 1;0;1B .
ChọnA
Tacóđiểmthuộcmặtphẳnglà 1;0;1B
Lờigiải
Câu22: Tậpnghiệmcủaphươngtrình 1 25 x cóbaonhiêuphầntử?
A. 3. B. 2. C. 0. D.1.
Lờigiải
ChọnD
Tacó 2 11log525 x x
Vậyphươngtrìnhcónghiệm 2 1log5x .
Câu23: Tổngtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình 231 x x bằng
ChọnB
Tacó 2312310 x x xx
Xét 2312ln23 x xfxxfx và 2 2ln20 xfx với
Khiđó 0fx cótốiđahainghiệm.
Mặtkhác: 130ff
Vậyphươngtrìnhcóhainghiệm 1,3xx ,khiđótổngcácnghiệmbằng 4
Câu24: Trênmặtphẳngtọađộ,biếttậphợpđiểmbiểudiễncácsốphức z thỏamãn 22zi làmột
đườngtròntâm I ,bánkính R với
A. 2;1,2IR . B. 2;1,2IR . C. 2;1,2IR . D. 2;1,2IR . Lờigiải
ChọnD
Gọi 2 ,,1zxyixyi
Khiđó 22 22212214 zixyixy . Vậytậphợpđiểmbiểudiễncácsốphức z làmộtđườngtròntâm 2;1I ,bánkính 2R
Câu25: Chohàmsố yfx liêntụctrên vàcóbảngxétdấucủa fx nhưsau
Sốđiểmcựcđạicủahàmsốđãcholà A. 2 B. 4 C.1 D. 3 Lờigiải
ChọnC
Nhậnxét fx đổidấutừdươngsangâmqua 1x .
Vậyhàmsốđãchocómộtđiểmcựcđại.
Câu26: Chohìnhchóp SABC cóđáylàtamgiácđều,SA vuônggócvớiđáyvà 2 ABSA (thamkhảo hìnhvẽ).
Gócgiữahaimặtphẳng SBC và ABC bằng
ChọnB
S
Lờigiải
M C B
Gọi M làtrungđiểm BC
ABC đềunên AMBC và.
Tacó SAABCHìnhchiếucủa SM trênmặtphẳng ABC là AM .
Suyra SMBC (theođịnhlíbađườngvuônggóc).
Có
, ,
và AM ,haylàgóc SMA
.Dođógócgiữamặtphẳng SBC và ABC làgócgiữa SM
Xéttamgiác SAM vuôngtại A có 3 2 AB AM
Câu27: Chohàmsố 2x fxx .Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng
A. 2()d2ln2 x fxxxC
C. 22 ()dln22 x fxxxC
ChọnC
B. 2()d2x fxxxC
. D. 2 ()d2ln22 xxfxx C
x xxxxC
Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố mđểphươngtrình 2()fxm cóbanghiệmthựcphân biệt?
A. 9 B. 5 C. 7 D. 3
Lờigiải
ChọnC
Xétphươngtrình: 2()()2mfxmfx .
Sốnghiệmcủaphươngtrìnhlàsốgiaođiểmcủađồthịhàmsố ()yfx vàđườngthẳng 2 m y .
Dựavàođồthịtacóđiềukiệnđểphươngtrìnhcóbanghiệmphânbiệtlà:
3162 2 m m ;5;4;3;2;1;0;1mm
Có7giátrịnguyêncủamthỏamãnđiềukiện.
Câu29: Chohàmsố fx cóđạohàmliêntụctrên R.Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng?
A. ()d'() fxxfx B. '()d() fxxfx
C. ()d'() fxxfxC D. '()d() fxxfxC Lờigiải
ChọnD
'()d() fxxfxC
Câu30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho hai điểm (1;1;1)M và (5;5;1)N . Mặt phẳng () OMN cóphươngtrìnhlà
A. 2350 xyz B. 2350 xyz C. 230 xyz D. 250 xyz Lờigiải
ChọnA
, (5;5;1)ON
,vectơpháptuyếncủa () OMN : ;(4;6;10)2(2;3;5)nOMON
Câu31: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình log20 x là
A. 3; B. 12; C. 2;3 D. ;3
Câu33: Cóbaonhiêusốtựnhiêncónămchữsốphânbiệt,trongđócómặtcảhaichữsố 2và 3?
ChọnA
Gọisốtựnhiêncónămchữsốphânbiệtlà abcdeabcde .
+Trườnghợp1: atùyý
Xếphaichữsố 2và 3vào5vịtrí ,,,, abcde có 2 5A cách.
Xếpcácchữsốkhácchữsố 2và 3vào3vịtrícònlạicó 3 8A cách.
+Trườnghợp2: 0a .
Xếphaichữsố 2và 3vào 4 vịtrí ,,, bcde có 2 4A cách.
Xếpcácchữsốkhácchữsố 2; 3 và 0 vào 2 vịtrícònlạicó 2 7A cách.
Vậysốcácsốthỏayêucầuđềbàilà 2322 5847 AAAA số.
Câu34: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm 1;2;3A .Khoảngcách
từđiểm A đếntrục Ox bằng
A. 4 B. 13 C. 10 D. 5
Lờigiải
ChọnB
Trục Ox cóVTCP 1;0;0i
1;2;3OA
,0;3;2OAi
OAi dAOx i
22,32 , 13 1
Câu35: Cho tập hợp 1;2;3;4;5A . Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số phân biệt và các chữ số thuộc A
A. 60 B. 20 C.125 D. 30
Lờigiải
ChọnA
Gọisốtựnhiêncó 3 chữsốphânbiệtlà abcabc
Lấy3sốtừtậphợp A có5sốxếpvào3vịtrí ,, abc thìtalậpđược 3 560A sốthỏayêucầu đềbài.
Câu36: Chohàmsố fx liêntụctrên .Nếu 2 0
4fxdx thì 1 0
2 fxdx bằng.
A. 2. B. 4. C. 2. D. 8. Lờigiải
ChọnA
Tacó 1 0
2 Ifxdx ,đặt 22 2 dttxdtdxdx
1 2 2 Iftdt
.
Câu37: Nếu 225 xx thìgiátrịcủbiểuthức 443 xxA là
A. 5 B. 25 C. 26 D. 26
Lờigiải
ChọnD
Tacó 2 2244225442344326 xxxx xx xx .
. Hàm số luôn đồng biến trên 0; .
Mặt khác từ bất phương trình suy ra 2 2 2242001 ftftxxxxx .
Do 0;1xx nên có 2 giá trị của x thỏa mãn.
Câu39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 32228(11)22yxxmxm cóhaiđiểmcựctrịnằmvềhaiphíacủatrụchoành?
A. 7 B. 5 C. 6 D. 4
Lờigiải
ChọnB
Đểđồthịhàmsốcóhaiđiểmcựctrịnằmvềhaiphíatrụchoànhthìphươngtrình 32228(11)220xxmxm cóbanghiệmphânbiệt.
22 22 3222 2 2610 610 8(11)220 x xxxm xxm xxmxm
Khiđóphươngtrình 22610xxm cóhainghiệmphânbiệtkhác2
Câu
Kẻ // HMBCHMAB mà
Câu41: . Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1 11 : 112 dxyz , 2 1 : 121 dxyz .
Đườngthẳng d điquađiểm 5;3;5A cắt 1d , 2d tạihaiđiểm B và C.Độdàiđoạnthẳng
BC bằng
A. 32 B. 19 C. 25 D. 23
Lờigiải
ChọnB
4554
224242
2552551
1
Lờigiải
ChọnD
Gọi I làtrungđiểm SB
Tacó:+ ISIAIB ( SAB vuôngtại A)
+ ISICIB ( SCB vuôngtại C)
ISIBIAICR I làtâmmặtcầungoạitiếphìnhchóp . SABC.
Gọi E làtrungđiểm AC,mà ABC vuôngtại B
Nên IE làtrụcđườngtrònngoạitiếp ABC
xétphươngtrình 2210zmz (m làthamsốthực).Cóbaonhiêugiá trịnguyêncủa m đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệmphânbiệt 12 , zz thỏamãn 1233zz ?
A. 3 B. 4 C. 2 D.1 Lời giải
ChọnC
Xétphươngtrình 1 : 2210zmz
Đểphươngtrình 1 cóhainghiệmphânbiệtthìcó2trườnghợp: TH1:Hainghiệm 12 , zz 2 01011 mmm
263 mm .Sođiềukiện,nhận 3m .
TH2:Hainghiệm 12,\zz011 m
Khiđó: 2222 12 3 333 zzabab (luônđúng).
Vì m nguyênnênnhận 0m .
Vậycó2giátrịnguyêncủa m thoảđề.
Câu44: Cho Fx làmộtnguyênhàmcủahàmsố 11 fxxx trên vàthỏamãn 13F
Tínhtổng 02FF
A.
Câu45: Chohìnhchóp . SABCD cóđáylàhìnhvuôngcạnh a,cạnhbên SA vuônggóc
Có ,,30
BCAB BCSABSCSABSCSBBSC BCSA
BCa SB a
Xét SBC vuôngtại B 3 tan303 3
Suyra 222SASBABa . Vậy
Câu46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 10;10a để hàm số
432 3421230 yxaxaxa nghịchbiếntrênkhoảng ;2?
12 B.11 C.10 D.13
432 3421230 hxxaxaxa
32 1212224 hxxaxax
0,;2220
có13 giátrịnguyên a thỏabàitoán.
Câu48: Cho các số phức u, v, w
ChọnD Gọi M , N , P lầnlượtlàđiểmbiểudiễncácsốphức u, v, w trên
Tacó 422ui nên M thuộc 1C có 14;2I , 12R .
Đặt vxyi ,khiđó 312131312121 vivixyixyi
2222 31312121 xyxy 22220xyxy
Khiđó, N thuộc 2C có 21;1I , 22R
Tacó 2222 wwiwwi ,khiđó P thuộcđườngtrungtrực d củađoạnthẳng AB với 0;0A , 2;2B:20dxy
Do 1C và 2C nằmvềhaiphíacủa d nên SuwvwMPNPMN .
Đẳngthứcxảyrakhi P làgiaođiểmcủa 12II và d
Tacó 12 15 :15;13 13 xt II Ptt yt .Thaytọađộđiểm P vào d tacóđược
131315 151320; 222222 tttPwiw
Câu49: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm (0;0;3)A vàđiểm B thayđồithuộcmặtphẳng () Oxy sao cho diện tích tam giác OAB bằng 3 2 Gọi C là điềm trên tia Ozthòa mãn
[,][,] dCABdCOBk . Thể tích của khối tròn xoay tạo bời tập hợp tất cả các điểm M mà CMk thuộckhoảngnàodướidây?
A. (0,2;0,7). B. (1,2;1,7). C. (1,7;2,2). D. (0,7;1,2).
Lờigiải ChọnD
Tamgiác OABvuôngtại 13 1 22 OOBOAOBB nằmtrênđườngtròntâm 0;0O , bánkính 1r Tacó 0tan360 OA OBAOBA OB
Theobàira [,][,] dCABdCOBkCtiaOz vànằmtrêntiaphângiáctrongcủa OBAC
làchânđườngphângiáctrongcủagóc 0 1 30. 23 OBA BOBC OCk
Tập hợp các điểm M là khối cầu tâm ,C bán kính 1 3 RThể tích khối cầu là 3 3 4414 0.806. 33393 VR
Câu50: Cóbaonhiêucặpsốnguyêndương (;) xy thỏamãn
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOTỈNHĐẮKNÔNG
ĐỀTHITHỬTNTHPT-NĂMHỌC:2022-2023
Câu1: Chohàmsốbậcba ()yfx = cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Sốnghiệmcủaphươngtrình ()2fx=là
Câu10: Đạohàmcủahàmsố ()2x fxx =+ là
A. ()2 1 ln2
x fx ¢=+ B. ()2ln21 xfx ¢=+ C. () 22 ln22
x fx x ¢=+ D. ()21 xfx ¢=+
Câu11: Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphức zxyi =+ với , xyÎ thỏamãn 4zi-= làđườngtròn cóphươngtrình
A. () 2214xy+-= B. () 22116xy+-=
C. ()22 14xy-+= . D. ()22 116xy-+= .
Câu12: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu ()()()() 222 :2119Sxyz-+-++= và điểm () 4;2;2M- Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A. 0. B. 2. C. 3. D.1.
Câu2: Điểm M tronghìnhvẽbênlàđiểmbiểudiễncủasốphứcnào?
A.Điểm M làtâmcủamặtcầu () S . B.Điểm M nằmtrênmặtcầu () S .
C.Điểm M nằmtrongmặtcầu () S D.Điểm M lànằmngoàimặtcầu () S
Câu13: Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhvẽsauđây
A. 12 zi =+ B. 2 zi =-+ C. 2 zi =+ D. 12 zi =-
Câu3: Khốinóncóbánkínhđáybằng r,chiềucaobằng h Thểtíchkhốinónbằng
A. 21 3 rhp B. 2 rhp C. 2rhp D. rhp
Câu4: Nếu () 3 1 d2fxx=ò thì () 3 1 2d fxxx éù ë+ûò bằng
A.12 B.18 C.10 D. 20
Câu5: Chocấpsốnhân () n u có 13u=- ,côngbội 2q= .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. 13.2n n u=- B. 13.2n n u= C. 3.2n n u= D. 3.2n n u=-
Câu6: Trong không gian Oxyz, chomặtphẳng ():2320Pxyz+++= . Vectơ nàodưới đâylàmột vectơpháptuyếncủa () P ?
A. ()32;3;2n = B. ()22;3;1n = C. ()12;3;0n = D. ()42;0;3n =
Câu7: Chohìnhphẳng () H giớihạnbởiđồthịhàmsố 2 21yxx=-- vàtrụchoành.Thểtíchcủavật thểtrònxoaykhiquay () H quanhtrụchoànhbằng
A. 9 8 p . B. 81 80 . C. 9 8 . D. 81 80 p .
Câu8: Chomặtcầu ()222 :24230 Sxyzxyz++-++-= .Tínhbánkính R củamặtcầu () S
A. 9R= B. 3R= C. 3R= D. 33R=
Câu9: Chohìnhchóp SABC cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a và ()SAABC ^ và 3SAa = Thể tíchkhốichóp SABC bằng
A. 33 4 a B. 4 a C. 3 2 a D. 3
A. 331yxx=-++ B. 4231yxx=--+ C. 33 yxx =-+ D. 4231yxx=-++
Câu14: Chohàmsốbậcbốn ()yfx = cóđồthịhàmsố ()yfx ¢ = làđườngcongtronghìnhvẽ,hàm số ()yfx = đãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. () 4;0- B. () ;1-¥- C. () 2;+¥ D. () 0;2
Câu15: Trongkhônggian ,Oxyz mặtphẳngnàodướiđâysongsongvớimặtphẳng () Oxy ?
A. ():10 z a+= B. ():10 x j+= C. ():10 xz b++= D. ():10 y g+=
Câu16: Chophươngtrình 1 4230 xx+ +-= .Khiđặt 2xt= tađượcphươngtrìnhnàosauđây?
A. 2230tt+-= B. 2 230 tt-= C. 230tt+-= D. 430 t-=
Câu17: Mộthộpcó 6 quảbóngđỏđượcđánhsốtừ 1 đến 6.Lấyngẫunhiên 3 quảbóng.Xácsuấtđể tíchcácsốtrên 3 quảbónglấyralàmộtsốchẵnbằng
A. 1 20 . B. 1 10 . C. 19 20 . D. 9 10 .
Câu18: Tiệmcậnngangcủađồthịhàmsố 2 1 x y x
= + là
A. 1x=- B. 2y=- C. 2x= D. 1y=
Câu19: Chohàmsố ()yfx = liêntụctrêntoàn vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.Điểmcựcđạicủađồthị
hàmsốlàđiểmnàosauđây
Câu20: Trongkhônggian Oxyz,đườngthẳng 123 : 212 dxyz--==điquađiểmnàodướiđây?
A. () 1;2;3M--- B. () 2;1;2Q- C. () 2;1;2N-- D. () 1;2;3P
Câu21: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình ()2 log11 x+< là
A. () ;1-¥ . B. () 1;2. C. () 1;1. D. () 1; -+¥ .
Câu22: Trênmặtphẳngtọađộ,cho () 2;3M làđiểmbiểudiễncủasốphức z.Phầnthựccủa z bằng
A. 3. B. 3. C. 2. D. 2.
Câu23: Hàmsố ()fx cómộtnguyênhàmlàhàmsố ()gx trênkhoảng K nếu
A. ()(), fxgxCxK =+"Î . B. ()(), gxfxCxK ¢=+"Î .
C. ()(), gxfxCxK =+"Î D. ()(), fxgxCxK ¢=+"Î
Câu24: Trênkhoảng () 0;+¥ ,đạohàmcủahàmsố 2log yx = là
A. 1 y x ¢ = . B. ln2 y x ¢ = . C. 1 2y x ¢ = . D. 1 ln2y x ¢ = .
Câu25: Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtcóđộdàicáccạnhlà ,3,5 aaa bằng
A.15a B. 215a C.15 D. 315a
Câu26: Chohàmsố ()yfx = cóđồthịnhưhìnhvẽsau:
Giátrịcựcđạicủahàmsốbằng
A. 2. B. 1. C. 0. D.1.
Câu27: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2 34 x< là
A. () ;2-¥ B. () 2;+¥ C. () 3 ;log2-¥ D. () 3 ;log4-¥
Câu28: TrongHọtấtcảcácnguyênhàmcủahàmsố ()sin4 fxxx =- là
A. 2cos2xxC--+ . B. 2cos2xxC -+ . C. 2 cosxxC--+ . D. 2cos4xxC -+ .
Câu29: Cóbaonhiêusốcó 5 chữsốkhácnhauđượctạothànhtừcácchữsố1,2,3,4,5,6
A. 5P B. 5 6C C. 5 6A D. 6P
Câu30: Chohaisốphức 14 zi =, 212 zi =.Sốphứcliênhợpcủasốphức 1 2
z z là
A. 67 55 i+ B. 67 55 i- C. 43i+ D. 67 1717 i-
Câu31: Cho hàm số bậc ba ()fx có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m đề phương trình ()1 fxm += có 3 nghiệmphânbiệtlà
A. 2 B. 3 C. 5
Câu32: Hàmsố ()yfx = liêntụctrên vàcóđạohàm ()()() 2 11fxxxx ¢ =-- .Hàmsố ()yfx = nghịchbiếntrênkhoảng
A. () 2;1-- B. () 0;1 C. () 1;0- D. () 1;2
Câu33: Cho hình chóp SABC có SA vuông góc với mặt phẳng () ABC , biết 3 2 Sa A= và tam giác ABC đềucạnhbằng a.Góctạobởigiữamặtphẳng () SBC và () ABC bằng
A. 45° B. 90° C. 60° D. 30°
Câu34: Biết
d4fxx
và
d1gxx
.Khiđó
d fxgxx
bằng
A. 5
4
3
3-
Câu35: Chohaisốthực , ab tuỳýkhác 0 thoảmãn 34ab = .Giátrịcủa a b bằng
A. ln0,75. B. 3 log4. C. 4 log3. D. ln12.
Câu36: Xét số phức z thoả mãn 222zi--= . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
152 Pzizi =--+-- bằng
A. 17 B.110 + C. 5 D. 4
Câu37: Trongcácnghiệm () ; xy thỏamãnbấtphươngtrình ()22 2 log21 xyxy++³ .Giátrịlớnnhấtcủa biểuthức 2 Txy =+ bằng
A. 9 B. 9 4 C. 9 8 D. 9 2
Biết ()() 0,1;fxx>"Î+¥ , diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (),0, yxfxyxe === và 2 xe = là
A. 5 3 S= B. 1 2 S= C. 2S= D. 3 2 S=
Câu45: Trongkhônggian Oxyz,đườngthẳngđiquahaiđiểm () 1;2;1A- và () 2;1;1B- cóphươngtrình thamsốlà
xt yt zt
-ò bằng
Câu38: Chohàmsố ()fx liêntụctrên .Gọi ()() , FxGx làhainguyênhàmcủa ()fx trên thỏa mãn ()() 888FG+= và ()() 002FG+=- .Khiđó () 0 2
4d fxx -
A. 5 4 B. 5 C. 5- D. 5 4 -
Câu39: Trong không gian Oxyz cho điểm () 2;1;2A-- và đường thẳng ()111 : 111 dxyz--==Gọi () P làmặtphẳngđiquađiểm A,songsongvớiđườngthẳng () d vàkhoảngcáchtừ () d tới () P làlớnnhất.Khiđómặtphẳng () P vuônggócvớimặtphẳngnàosauđây?
A. 32100xyz+++= B. 320 xz++= C. 2310xyz---= D. 60xy--=
Câu40: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 228120zmzm-+-= (m là số thực). Có bao nhiêu giátrịcủa m đểphươngtrìnhđócóhainghiệmphânbiệt 12 , zz thỏamãn 124?zz+=
A.1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu41: Chokhốilăngtrụđều ABCABC¢¢¢ cócạnhđáybằng 2a Biếtkhoảngcáchtừđiểm A¢ đếnmặt phẳng () ABC¢¢ bằng a.Thểtíchcủakhốilăngtrụđãcholà
A. 332 6 a B. 332 8 a C. 332 2 a D. 32 2 a
Câu42: Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz,chobađiểm (2;5;0),(4;7;0)BC và (1;1;3)K Gọi() Q làmặtphẳngđiqua K vàvuônggócvớimặtphẳng () Oxy .Khi 2(;())(;()) dBQdCQ + đạtgiá trịlớnnhất,giaotuyếncủa () Oxy và () Q điquađiểmnàosauđây?
A. (8;4;0)P- B. (15;4;0)N- C. 7 15;;0 2 S æö ç÷ ç÷ ç÷ èø D. (3;2;0)M
Câu43: Chohìnhnón() N cóđỉnh S,chiềucao 3h= Mặtphẳng() P quađỉnh S cắthìnhnón() N theo thiếtdiệnlàtamgiácđều.Khoảngcáchtừtâmđáyhìnhnónđếnmặtphẳng () P bằng 6.Thể tíchkhốinóngiớihạnbởihìnhnón () N bằng
A.12p B. 81p C. 36p D. 27p
Câu44: Cho hàm số ()fx thỏa mãn: ()()()() 22 ln2,1;xfxxfxxfxx ¢ -+="Î+¥ và ()2 1 fe e =
ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=-+ ï î 23 12
ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=+ ï î
B. 1 xt yt zt
ì ï=+ ï ï ï í=-+ ï ï ï=ï î
xt yt zt
C. 1 32 2
D. 1 12 xt yt zt
ì ï=+ ï ï ï í=+ ï ï ï=ï î
Câu46: Sốgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố () 422 3 ymxmxm =--+ khôngcóđiểmcựcđạilà
B.
2. C.0. D.vôsố
Câu48: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố () 2022;2022mÎ- đểhàmsố ()3212yxmx =++đồngbiếntrênkhoảng ()1;3?
A. 4034. B. 4032. C. 4030. D. 2022.
Câu49: Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz,điểmđốixứngcủa () 1;2;3M quatrục Ox cótọađộlà
A. () 1;2;3--. B. () 1;0;0 . C. () 1;2;3 -. D. () 0;2;3 .
Câu50: Chohìnhlăngtrụđứng ABCABC¢¢¢ cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a và 2 AAa ¢ = Gọi M làtrungđiểmcủa AA ¢ Khoảngcáchtừ M đếnmặtphẳng () ABC ¢ bằng
A. 257 19 a . B. 5 5 a . C. 25 5 a . D. 57 19 a . ----------HẾT----------
BẢNGĐÁPÁN
HƯỚNGDẪNGIẢICHITIẾT
Câu1: Chohàmsốbậcba ()yfx = cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Sốnghiệmcủaphươngtrình ()2fx=-
Lờigiải
ChọnC () () 3 33 1 11 2dd2d2810fxxxfxxxx éù ë+=+=+=
Câu5: Chocấpsốnhân () n u có 13u=- ,côngbội 2q= Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. 132n n u=- B. 132n n u= C. 32n n u= D. 32n n u=-
Lờigiải
A. 0. B. 2. C. 3. D.1.
Lờigiải ChọnD
Câu2: Điểm M tronghìnhvẽbênlàđiểmbiểudiễncủasốphứcnào?
A. 12 zi =+ . B. 2 zi =-+ . C. 2 zi =+ . D. 12 zi =.
Lờigiải
ChọnB
Câu3: Khốinóncóbánkínhđáybằng r,chiềucaobằng h Thểtíchkhốinónbằng
A. 21 3 rhp B. 2 rhp C. 2rhp D. rhp
Lờigiải
ChọnA
Câu6: Trong không gian Oxyz, chomặtphẳng ():2320Pxyz+++= Vectơ nàodưới đâylàmột vectơpháptuyếncủa () P ?
A. ()32;3;2n = B. ()22;3;1n = C. ()12;3;0n = D. ()42;0;3n = Lờigiải
ChọnB
Câu7: Chohìnhphẳng () H giớihạnbởiđồthịhàmsố 2 21yxx=-- vàtrụchoành.Thểtíchcủavật thểtrònxoaykhiquay () H quanhtrụchoànhbằng
A. 9 8 p B. 81 80 C. 9 8 D. 81 80 p
Lờigiải
ChọnD
ChọnA
Câu4: Nếu () 3 1 d2fxx=ò thì () 3 1 2d fxxx éù
A.12. B.18. C.10. D. 20.
x xx x
é= ê --=Ûêê=ê ë
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm 2 1 2101 2
Thểtíchtrònxoaylà () 1 22 1 2
8121d 80 Vxxx -
p =p--= ò .
Câu8: Chomặtcầu ()222 :24230 Sxyzxyz++-++-= .Tínhbánkính R củamặtcầu () S
A. 9R= B. 3R= C. 3R= D. 33R=
Lờigiải
ChọnC
Tacó () ()222 1;2;112133IR--Þ=++--=
Câu9: Chohìnhchóp SABC cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a và ()SAABC ^ và 3SAa = Thể tíchkhốichóp SABC bằng
A. 33 4 a . B. 4 a . C. 3 2 a . D. 3 4 a .
Lờigiải
ChọnD
Thểtíchkhốichóp SABC là 23113 ...3 3344 ABC aaVSSAa == = .
Câu10: Đạohàmcủahàmsố ()2x fxx =+ là
A. ()2 1 ln2
x fx ¢=+ . B. ()2ln21 xfx ¢=+ . C. () 22 ln22
x fx x ¢=+ . D. ()21 xfx ¢=+ .
Lờigiải ChọnB
() () 22ln21 x xfxxfx ¢ =+Þ=+
Câu11: Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphức zxyi =+ với , xyÎ thỏamãn 4zi-= làđườngtròn cóphươngtrình
A. () 2214xy+-= B. () 22116xy+-=
C. ()22 14xy-+= . D. ()22 116xy-+= .
Lờigiải ChọnB
()() 22 414116zixyixy -=Û+-=Û+-=
Câu12: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu ()()()() 222 :2119Sxyz-+-++= và điểm
() 4;2;2M.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.Điểm M làtâmcủamặtcầu () S B.Điểm M nằmtrênmặtcầu () S
C.Điểm M nằmtrongmặtcầu () S . D.Điểm M lànằmngoàimặtcầu () S .
Lờigiải
ChọnC
()()()()() 222 :21192;1;1,3 SxyzIR -+-++=Þ-= .
Tacó () () 22 2 4;2;22116MIM R-Þ=++-=< .
Vậyđiểm M nằmtrongmặtcầu () S
Câu13: Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhvẽsauđây
Câu14: Chohàmsốbậcbốn ()yfx = cóđồthịhàmsố ()yfx ¢ = làđườngcongtronghìnhvẽ,hàm số ()yfx = đãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
ChọnA
Lờigiải
Đồthịhàmsốcódạngnhưtrênlàđồthịhàmsốbậc3vàđiquađiểm () 0;1 .Hàmsốcầntìmlà
331yxx=-++
A. () 4;0. B. () ;1-¥- . C. () 2;+¥ . D. () 0;2 . Lờigiải
ChọnB
Dựavàođồthịtacó ()() 0,;1fxx¢>"Î-¥- .Vậyhàmsố ()yfx = đồngbiếntrênkhoảng () ;1-¥-
Câu15: Trongkhônggian ,Oxyz mặtphẳngnàodướiđâysongsongvớimặtphẳng () Oxy ?
A. ():10 z a+= B. ():10 x j+= C. ():10 xz b++= D. ():10 y g+=
Lờigiải
ChọnA
Mặtphẳngsongsongvớimặtphẳng () Oxy là ():10 z a+=
Câu16: Chophươngtrình 1 4230 xx+ +-= .Khiđặt 2xt= tađượcphươngtrìnhnàosauđây?
A. 2230tt+-= B. 2 230 tt-= C. 230tt+-= D. 430 t-=
Lờigiải
ChọnA
Tacó: 1 423042230 xx xx + +-=Û+-= ,khiđóđặt 2xt= tađượcphươngtrình 2230tt+-=
Câu17: Mộthộpcó 6 quảbóngđỏđượcđánhsốtừ 1 đến 6.Lấyngẫunhiên 3 quảbóng.Xácsuấtđể tíchcácsốtrên 3 quảbónglấyralàmộtsốchẵnbằng
A. 1 20 B. 1 10 C. 19 20 D. 9 10 Lờigiải
ChọnC
Sốphầntửcủakhônggianmẫulà ()3 620nCW== .
Gọi A làbiếncố:“tíchcácsốtrên 3 quảbónglấyralàmộtsốchẵn”.
Tacóbiếncốđốicủa A là A:“tíchcácsốtrên 3 quảbónglấyralàmộtsốchẵn”tứclà“lấy được 3 quảbóngmangsốlẻ”.
Từđó ()1nA= .Suyra ()1 20 PA= .
Vậyxácsuấtcủabiếncố A là: ()()
PAPA=-=-= .
Câu18: Tiệmcậnngangcủađồthịhàmsố 2 1 x y x
= + là
A. 1x=- B. 2y=- C. 2x= D. 1y=
Lờigiải
ChọnD
Sốphức zcóđiểmbiểudiễnlà () 2;3M .
23 ziÞ=+
Suyraphầnthựccủa z bằng 2
Câu23: Hàmsố ()fx cómộtnguyênhàmlàhàmsố ()gx trênkhoảng K nếu
x y x®+¥®+¥
Tacó 2 limlim1 1xx
x y x®-¥®-¥
== + .
== + và 2 limlim1 1xx
Vậy 1y= làtiệmcậnngangcủađồthịhàmsố.
Câu19: Chohàmsố ()yfx = liêntụctrêntoàn vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.Điểmcựcđạicủađồthị
hàmsốlàđiểmnàosauđây
A.Điểm N B.Điểm Q C.Điểm P D.Điểm M
Lờigiải
ChọnD
Dựavàohìnhvẽtacó M là
điểmcựcđạicủađồthị
hàmsố
Câu20: Trongkhônggian Oxyz,đườngthẳng 123 : 212 dxyz--==điquađiểmnàodướiđây?
A. () 1;2;3M--- B. () 2;1;2Q. C. () 2;1;2N-. D. () 1;2;3P .
Lờigiải ChọnD
Tacóđườngthẳng d điquađiểm () 1;2;3P
Câu21: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình ()2 log11 x+< là
A. () ;1-¥ B. () 1;2- C. () 1;1- D. () 1; -+¥
A. ()(), fxgxCxK =+"Î . B. ()(), gxfxCxK ¢=+"Î .
C. ()(), gxfxCxK =+"Î D. ()(), fxgxCxK ¢=+"Î
Lờigiải
ChọnB
Hàmsố ()fx cómộtnguyênhàmlàhàmsố ()gx trênkhoảng K nếu ()(), gxfxCxK ¢=+"Î
Câu24: Trênkhoảng () 0;+¥ ,đạohàmcủahàmsố 2log yx = là
A. 1 y x ¢ = B. ln2 y x ¢ = C. 1 2y x ¢ = D. 1 ln2y x ¢ =
Lờigiải
ChọnD () 2 1 logln2yx x ¢¢ == .
Câu25: Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtcóđộdàicáccạnhlà ,3,5 aaa bằng
A.15a B. 215a C.15 D. 315a
Lờigiải
ChọnD
Tacó 3.3.515 Vaaaa == .
Câu26: Chohàmsố ()yfx = cóđồthịnhưhìnhvẽsau:
ì+ì ï>>ï ï ï +<ÛÛÛ-<< í í ï+ï ï<< ï î î .
Lờigiải ChọnC ()2 101 log11 11 121 xx x x xx
Câu22: Trênmặtphẳngtọađộ,cho () 2;3M làđiểmbiểudiễncủasốphức z Phầnthựccủa z bằng
A. 3. B. 3. C. 2. D. 2.
Lờigiải
ChọnC
Giátrịcựcđạicủahàmsốbằng
A. 2 B. 1- C. 0 D.1
Lờigiải
ChọnA
Tacógiátrịcựcđạicủahàmsốbằng 2
Câu27: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2 34 x< là
A. () ;2-¥ . B. () 2;+¥ . C. () 3 ;log2-¥ . D. () 3 ;log4-¥ .
Lờigiải
ChọnC
Tacó 2 33 342log4log2 x xx <Û<Û<
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà () 3 ;log2-¥
Câu28: TrongHọtấtcảcácnguyênhàmcủahàmsố ()sin4 fxxx =- là
A. 2cos2xxC--+ B. 2cos2xxC -+ C. 2 cosxxC--+ D. 2cos4xxC -+
Lờigiải
Lờigiải
ChọnA
Tacó ()() 2dsin4dcos2 fxxxxxxxC =-=--+
Câu29: Cóbaonhiêusốcó 5 chữsốkhácnhauđượctạothànhtừcácchữsố1,2,3,4,5,6.
A. 5P . B. 5 6C . C. 5 6A . D. 6P .
Lờigiải
ChọnC
Sốcó 5 chữsốkhácnhauđượctạothànhtừcácchữsố1,2,3,4,5,6 là 5 6A .
Câu30: Chohaisốphức 14 zi =, 212 zi =- Sốphứcliênhợpcủasốphức 1 2
z z là
A. 67 55 i+ . B. 67 55 i. C. 43i+ . D. 67 1717 i.
Lờigiải
ChọnA
Tacó 1 2
467 1255 zi i zi==+.
Câu31: Cho hàm số bậc ba ()fx có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m đề phương
trình ()1 fxm += có 3 nghiệmphânbiệtlà
A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Lờigiải
ChọnB
Tacó ()()() 11*fxmfxm +=Û=- .Đựavàođồthịphươngtrình () * cóbanghiệmphân biệtkhivàchỉkhi 11304 mm -<-<Û<< ,mà mÎ{} 1;2;3m ÞÎ
Câu32: Hàmsố ()yfx = liêntụctrên vàcóđạohàm ()()() 2 11fxxxx ¢ =-- .Hàmsố ()yfx = nghịchbiếntrênkhoảng
A. () 2;1-. B. () 0;1 . C. () 1;0. D. () 1;2 .
ChọnC
Tacó ()()() 2 0 110 1 x fxxxx x
é= ê ¢=--=Ûê=± ë .Khiđótacóbảngbiếnthiên
Dựavàobảngbiếnthiênhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng () 1;0-
Câu33: Cho hình chóp . SABC có SA vuông góc với mặt phẳng () ABC , biết 3 2 Sa A= và tam giác
ABC đềucạnhbằng a.Góctạobởigiữamặtphẳng () SBC và () ABC bằng
A. 45° B. 90° C. 60° D. 30°
Lờigiải
ChọnA
Gọi I làtrungđiểmcủa BC.Vìtamgiác ABC đềunên AIBC ^ ,lạicó BCSA ^ nên BCSI ^ .Dođógócgiữahaimặtphẳng () SBC và () ABC làgóc SIA.
Xéttamgiác SAI vuôngtại A có 3 2 Sa A= và 3 2 Aa I=
Dođó tan145 SA SIASIA AI ==Þ=°
Câu34: Biết () 3 2
d4fxx=ò và () 3 2
d1gxx=ò .Khiđó ()() 3 2
d fxgxxé ë-ù û ò bằng
A. 5. B. 4. C. 3. D. 3.
Lờigiải
ChọnC
3 33
Tacó, ()()()()
ddd413fxgxxfxxgxxé ë-ù=-=-= û ò òò .
2 22
Câu35: Chohaisốthực , ab tuỳýkhác 0 thoảmãn 34ab = .Giátrịcủa a b bằng
A. ln0,75 B. 3 log4 C. 4 log3 D. ln12
Lờigiải
ChọnB
Lấylogaritcơsố3haivếcủađẳngthức 34ab = tađược 3 log4ab = 3 log4a b Þ=
Câu36: Xét số phức z thoả mãn 222zi--= . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
152 Pzizi =--+-- bằng
A. 17. B.110 + . C. 5. D. 4.
Lờigiải
() 999991 max;2; 284222 T Txy æö ç÷ Þ£+=Þ=Û=÷ ç÷ ç èø
-ò bằng
ChọnA
Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphứczlàđườngtròntâm () 2;2I bánkính 2R= Gọi () 1;1A và () 5;2B lầnlượtlàđiểmbiểudiễnsốphức1i+ và 52i+
Khiđóbiểuthức ()() 22 512117PMAMBAB =+³=-+-= .Dấubằngxảyrakhi M nằmgiữa A và B.(Hìnhvẽtrên)
Câu37: Trongcácnghiệm () ; xy thỏamãnbấtphươngtrình ()22 2 log21 xyxy++³ .Giátrịlớnnhấtcủa
A.
-
Đặt () 0 2
4d.Ifxx -
=ò Đặt 1 4 4 xtdxdt-=Þ=- Đổicận:
Khiđó: ()()() 088 800
111 dt=dt=d 444 Iftftfxx =-òòò
Do ()() , FxGx làhainguyênhàmcủa ()fx trên nêncó:
()()()()()181 =80804. 404 IGxGGGGI =é-Þ-= ë Tươngtựcũngcó:
()() 804 FFI -= .
Suyra: ()()()()()5 888008210. 4 IFGFG I =+--=--=Þ= .
Câu39: Trong không gian Oxyz cho điểm () 2;1;2A-- và đường thẳng ()111 : 111 dxyz--== -
Gọi () P làmặtphẳngđiquađiểm A,songsongvớiđườngthẳng () d vàkhoảngcáchtừ () d tới () P làlớnnhất.Khiđómặtphẳng () P vuônggócvớimặtphẳngnàosauđây?
A. 32100xyz+++= .B. 320 xz++= . C. 2310xyz---= .D. 60xy--= . Lờigiải
ChọnB
TH1: () ; xy thỏamãn () I ,khiđó: 22 0221. Txyxy <=+£+< TH2: () ; xy thỏamãn () II :
Gọi () 1;1;1 Httt +-+ làhìnhchiếucủa A lênđườngthẳng d.Tacó:
() d có1véctơchỉphương () 1;1;1du =, ( )1;2;3AHttt =--+ .Khiđó:
^Þ=Û---++=Û=Û=Þ
()()() () .01.11.21.303001;1;1.d d AHuAHutttttH
Gọi K làhìnhchiếucủa Htrên () P .Tacó:
() ()() () ()() max d;d;dPHPHKAHHKAHAHPP ==£Þ=Û^Þ nhận () 1;2;3AH =-
làmvéctơpháptuyến.
Giảsửmặtphẳng () Q có1véctơpháptuyến Qn và QP .Suyra: Q nAH phùhợpvới
phươngtrìnhmặtphẳng () Q là 320 xz++= .
Câu40: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 228120zmzm-+-= (m là số thực). Có bao nhiêu
giátrịcủa m đểphươngtrìnhđócóhainghiệmphânbiệt 12 , zz thỏamãn 124?zz+=
A.1 B. 4 C. 3 D. 2
Lờigiải
ChọnD
Tacó: 2812mm D¢=-+
TH1: 026 m D¢<Û<< .
Phươngtrìnhcóhainghiệmphức 2 12 812zmimm=±-+-
Tacó 12zz = ,dođó 12142zzz+=Û= 22(812)481242(l)mmmmm Û+-+-=Û-=Û=
TH2: 2 0 6 m m é<D¢ê>Ûê> ë thìphươngtrìnhcóhainghiệmthựcphânbiệt 12 , zz 12 12
Tacó: ()2 12121212 +4+2216 zzzzzzzz=Û-+=
()2 42812281216 mmm Û--+-= 2 2 281241684642 mmmmmm Û-=-+-Û-=-+-
mmm mmm mm Ûïê-=-+
ìé ï-=-+ïê ï
íê ïë ï ï ï-+-³ î 2 2 2
4642 4642 420
ì ì é é ï=± ï= ï ï ê ê ï = ï ï ï ê Ûê Û Û =±í-+=í ê ë ïë ï =- ï ï ï ï ï-+-³-££+ ï î î
m m m mmm m mm m
42 2 8422 80 422 4202222
Vậycó2giátrịthỏamãn.
2 .812 zzm zzm ì+=ï ï í ï=ï î
Gọi M làtrungđiểmcủa BC¢¢
Tacó AABC AMBC
좢¢ ï^ ï í ¢ ï^ î ()BCAAMÞ¢¢¢ ^ ()() ABCAAMÞ¢¢¢ ^
Trongmặtphẳng () AAM ¢ ,kẻ AHAM ¢^ ,suyra ()AHABC ¢¢¢ ^ .
Vậykhoảngcáchtừ A¢ đếnmặtphẳng () ABC¢¢ là AHa ¢ = . 3AMa =
Tacó 222 111 AHAAAM ¢=+¢¢ 2222 1112 3 AAAHAMa Þ=-= ¢¢¢ 6 2 Aa A Þ¢=
Vậythểtíchkhốilăngtrụlà 23 6332 .. 248ABC aaaVAAS¢ ¢ == = .
Câu42: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm (2;5;0),(4;7;0)BC và (1;1;3)K Gọi () Q làmặtphẳngđiqua K vàvuônggócvớimặtphẳng () Oxy .Khi 2(;())(;()) dBQdCQ + đạt giátrịlớnnhất,giaotuyếncủa () Oxy và () Q điquađiểmnàosauđây?
A. (8;4;0)P- B. (15;4;0)N- C. 7 15;;0 2 S æö ç÷ ç÷ ç÷ èø D. (3;2;0)M
Lờigiải
ChọnB
Gọi () ;; nabc = làpháptuyếncủamặtphẳng () Q
Do () Q vuônggócvới () Oxy nên () ;;0nab = ,mà () Q điqua K nên ():0Qaxbyab+--=
Trườnghợp1: B, C nằmcùngphíasovới () Q ,khiđó:
A. 332 6 a B. 332 8 a C. 332 2 a D. 32 2 a Lờigiải ChọnB
() ()() ()2222
2436 2,, abab dBQdCQ abab ++ +=+ ++
2222
2836514514 221 abababab abababab +++++=+=£ = +++ +
22222222
Đẳngthứcxảyrakhi ():514190 514 ab Qxy =Þ+-=
Trườnghợp2: B, C nằmkhácphíasovới () Q ,khiđó:
() ()() ()2222
2436 2,, abab dBQdCQ abab ++ +=+ ++
()()2222
22222222
1228362 5 ab ababab abababab -++++-+ =+=£ = +++ + .
Đẳngthứcxảyrakhi ():210 12 ab Qxy =Þ-+-=.
Vậy () Q cóphươngtrìnhlà ():514190Qxy+-=
Điểmquagiaotuyếncủamặtphẳng () Q và () Oxy là (15;4;0)N.
Câu43: Chohìnhnón() N cóđỉnh S,chiềucao 3h= .Mặtphẳng() P quađỉnh S cắthìnhnón() N theo thiếtdiệnlàtamgiácđều.Khoảngcáchtừtâmđáyhìnhnónđếnmặtphẳng () P bằng 6.Thể
tíchkhốinóngiớihạnbởihìnhnón () N bằng
A.12p B. 81p C. 36p D. 27p
Lờigiải ChọnD
Kẻ OMAB ^ và OHSM ^ .Tasuyra ()6OHSABOH^Þ=
Tacó: 22 32 OHOS OM OSOH = =và 2233SMSOOM=+= 6SA Þ= , 33OA=
Vậythểtíchkhốinónlà ()21 33327 3 V=´p´=p.
Câu44: Cho hàm số ()fx thỏa mãn: ()()()() 22 ln2,1;xfxxfxxfxx ¢ -+="Î+¥ và ()2 1 fe e = .
Biết ()() 0,1;fxx>"Î+¥ , diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (),0, yxfxyxe === và 2 xe = là
Giảthiết ()() () () 2 1lnln 22xfxfxxx x x fx fx
¢ ¢ - æö ç÷ ÷ Û =Ûç= ç÷ ÷ ç÷ èø() 2lnxxC fx Þ=+ .
+ () ()() 2 2 1lnln 0xxfeCfxxfx e xx =Þ=Þ=Þ= . +Tính () 2 2 2 ln13 dln 22 | e e e e
Sxxx x === ò .
Câu45: Trongkhônggian Oxyz,đườngthẳngđiquahaiđiểm () 1;2;1A- và () 2;1;1B- cóphươngtrình thamsốlà
ì ï=+ xt yt zt
í=ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=+ ï î
ChọnA
23 12 xt yt zt
Lờigiải
ì ï=+ ï ï ï í=-+ ï ï ï=ï î
C. 1 32 2
D. 1 12 xt yt zt
ì ï=+ ï ï ï í=+ ï ï ï=ï î
Đường thẳng AB đi qua () 1;2;1A- và có 1 vectơ chỉ phương () 1;3;2AB =- . Do đó phương
Câu46: Sốgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố () 422 3 ymxmxm =--+ khôngcóđiểmcựcđạilà
A.4. B.2. C.0. D.vôsố Lờigiải
ChọnA
Nếu 0m= thì 23 yx = .Hàmsốchỉcóđiểmcựctiểu x =0.Dođó 0m= thỏamãn.
Nếu 0m¹ thìhàmsốđãcholàhàmbậcbốntrùngphương.
Nếu ()30mm-< thìhàmsốcó3điểmcựctrị.Khiđóhàmsốcóđiểmcựcđại(không thỏamãnyêucầuđềbài).
Nếu ()3003mmm-³Û<£ thìhàmsốcó1điểmcựctrịvàđồthịhàmsốcódạngnhư hìnhvẽdướiđây Khiđóhàmsốkhôngcóđiểmcựcđại(thỏamãnyêucầuđềbài).
Vậycó4giátrịnguyên m thỏamãnlà0;1;2;3.
Câu47: Tập nghiệm của bất phương trình ()() 2 2 3 5 log412log53 xx xx -+++-+£ là () ; ab . Khi đótổng 2 ab + bằng
A.1 B. 3 C. 4 D. 2
Lờigiải
ChọnD
Đặt ()240txxt =-+> thìbấtphươngtrìnhtrởthành: ()() 2 35 log12log130 tt +++-£
Xéthàmsố ()()() 2 35 log12log13fttt=+++- trên () 0;+¥ .
()()()() 2 14 0,0;1ln31ln5 t ft t tt Þ¢=+>"Î+¥ ++ nên hàm số đồng biến trên khoảng () 0;+¥
Mà ()() 2 2 02242001. ftftxxxxx <=Þ<Þ-+<Û-<Û<<
Vậy 0,122abab ==Þ+=
Câu48: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố () 2022;2022mÎ-
trênkhoảng ()
212321 fxxmxfxxm ¢ =++-Þ=++
Xét ()()()() 3
0,1;33210,1;3min
(){}() 2022;20220;1;2;...;20211
Chọn
2022;20222021;2020;;142
Từ ()() 1,2 có 4030 giátrịnguyên m thỏamãnyêucầubàitoán.
Câu49: Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz,điểmđốixứngcủa () 1;2;3M quatrục Ox cótọađộlà
A. () 1;2;3--- B. () 1;0;0 C. () 1;2;3 -- D. () 0;2;3
Lờigiải
ChọnC
Gọi () ;0;0Hh làhìnhchiếucủa M lêntrục Ox.
Suyra () 1;2;3MHx =--- và 0MHi =
Dođó ()11;0;0xH =Þ
Gọi M¢ làđiểmđốixứngcủa M quatrục Ox suyra H làtrungđiểmcủa MM¢ .
Vậy () 1;2;3M¢ -.
Câu50: Chohìnhlăngtrụđứng ABCABC¢¢¢ cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a và 2 AAa ¢ = Gọi
M làtrungđiểmcủa AA ¢ .Khoảngcáchtừ M đếnmặtphẳng () ABC ¢ bằng
Gọi K làtrungđiểm BB¢ suyra () ()() ()() ()1 d,d,d, 2 MABCKABCBABC ¢ ¢ ¢ = = .
Gọi I làtrungđiểm AC suyra 3 2 a BI= .Kẻ BH vuônggócvới BI ¢ tại H.Suyra () ()d,BABCBH ¢ = .
Khiđó 22
¢ × = = +¢
257 19 BIBBa BH BIBB
Vậy () () d57 ,19 aMABC ¢ = . ----------
HẾT----------
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOLÀOCAI
ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT
NĂMHỌC2022–2023–LẦN1
Câu1: Thểtíchcủakhốichópcóđáylàtamgiác ABCvuông, ABACa vàchiềucao 2a là
A. 3 6 a B. 3 3 a C. 32 6 a D. 32 3 a
Câu2: Tínhthểtíchcủakhốitrònxoaykhichohìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsố 2 yx ,trụchoành vàđườngthẳng 2x ,khiquayxungquanhtrục Ox bằng
A. 32 5 B. 6 C. 5 6 D. 4 . 5
Câu3: Chobasốdương ,,1,1 abcab vàcácsốthực khác0.Đẳngthứcnàosai?
A. 1 loglog a a bb B. llog ogloga b a
c c b
C. log(.)loglog a aa bcbc D. logloglog aab cbc
Câu4: Cóbaonhiêucáchsắpxếp5họcsinhvàomộtghếdàitừmộtnhómgồm10họcsinh?
A. 105 B. 5 10. C. 5 10.A D. 5 10.C
Câu5: Chohàmsố yfx cóbảngbiếnthiênnhưsau
Sốđiểmcựctiểucủa
hàmsốđãcho
A. 3 B. 0 C.1 D. 2
Câu6: Họnguyênhàmcủahàmsố 1 54fx x trên 4 \ 5
Câu10: Tiệmcậnđứngcủađồthịhàm
Câu11: Trongkhônggian Oxyz,chomặtphẳng
:2230
B. 1;1;3E C. 2;1;3N D. 2;2;1F
Câu12: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2 log13 x là
A. ;8S . B. 1;8S . C. 1;7S . D. ;7S .
Câu13: Chohàmsố fx liêntụctrên vàcóđồthịlàđườngcongnhưhìnhvẽbêndưới
Sốnghiệmcủaphươngtrình 20fx trênđoạn 2;3 là
A.1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu14: Chocấpsốcộng n u cósốhạngđầu 15u ,côngsai 2d .Giátrịcủa 4u bằng
A.12. B.11. C. 40. D.13.
Câu15: Họtấtcảnguyênhàmcủahàmsố 2sin fxxx là
A. 2 2cosxxC . B. 2 cos xxC .
C. 2 2cosxxC D. 2 cos xxC
d2fxx .Giátrịcủa 2 1
2d fxxx
bằng
A.1 B. 3 C. 4 D. 5
Câu17: Chohàmsố axb ycxd cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽbên.Tọađộgiaođiểmcủađồthị hàmsốđãchovàtrụchoànhlà
0;1 B. 1;0 C. 1;0 D. 0;1
Câu18: Phươngtrìnhmặtcầutâm 1;2;3I vàbánkính 3R là
222 1239 xyz . B. 22224650 xyzxyz .
222 1239 xyz . D. 222 1233 xyz .
Câu19: Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz,cho 345 OAijk Tọađộđiểm A là
3;4;5A B. 3;4;5A C. 3;4;5A D. 3;4;5A
Câu20: Đạohàmcủahàmsố 2 3log yxx là A. 2 21 ln3 x xx B. 2 ln3 xx
Câu21: Sốphức 24ii bằngsốphứcnàodướiđây?
A. 42i B. 42i C. 42i D. 42i
Câu22: Chohìnhnóncóđộdàiđườngsinhbằng 4,diệntíchxungquanhbằng 8,tínhbánkínhđáy R hìnhtròncủahìnhnónđó:
A. 1R B. 2R C. 4R D. 8R
Câu23: Mộthìnhhộpchữnhậtcóbakíchthước ,2,3 aaa.Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtđóbằng
A. 32a B. 36a C. 3 a D. 33a
Câu24: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SAABCD . Biết 6 3 Sa A .Tínhgócgiữa SC và ABCD
A. 075 . B. 060 . C. 030 . D. 045 .
Câu25: Trongkhônggian Oxyz,mặtphẳng :270 xyz .Vectơnàodướiđâylàmộtvectơ pháptuyếncủa
Câu27: Chohàmsố yfx liêntụctrênđoạn 1;5 vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.
Gọi , Mm lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsốtrênđoạn 1;5 .Giátrị Mm bằng
A. 4. B.1. C. 5. D. 2.
Câu28: Hàmsốnàodướiđâycóđồthịnhưhìnhdưới?
Câu
hìnhvẽ.
Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.Hàmsốđồngbiếntrên ;1
1;1;7
A. 12;1;7n B. 21;2;1n C. 31;2;7n D.
Câu26: Chođườngthẳng cắtmặtcầu ; SOR Gọi d làkhoảngcáchtừ O đến Khẳngđịnhnào dướiđâyđúng?
A. 0d .
B.Hàmsốđồngbiếntrên 1;
C.Hàmsốđồngbiếntrên ;11; .
D.Hàmsốnghịchbiếntrên 1;1
Câu30: Chosốphức z thỏamãn 1234 izi Phầnảocủasốphức z bằng
A. 4. B. 4. C. 2. D. 2.
Câu31: Trênmặtphẳngtoạđộ,điểmbiểudiễnchosốphức 32 zi cótoạđộlà
A. 3;2M B. 2;3P C. 2;3N D. 3;2Q
Câu32: Chohìnhlăngtrụđứng ABCABC cótấtcảcáccạnhbằng a Gọi M làtrungđiểmcủa AA (thamkhảohìnhvẽ).Khoảngcáchtừ M đếnmặtphẳng ABC bằng
Câu39: Chosốphức z cóphầnảodươngthoảmãn 1z vàbiểuthức 121 Pzz đạtgiátrịlớn nhất.Giátrịcủabiểuthức 36 55 Qzi bằng
A. 0 B. 2 C. 35 5 D. 6 5
Câu40: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố a thoảmãnhàmsố 1x y xa nghịchbiếntrênkhoảng
2; ?
A.1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu41: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm 1;2;3A ,mặtphẳng :310Pxyz vàmặtphẳng
:330Qxyz .Gọi làđườngthẳngđiqua A,cắtvàvuônggócvớigiaotuyếncủa
P và Q .Sincủagóctạobởiđườngthẳng vàmặtphẳng P bằng
A. 2 2 a . B. 21 14 a . C. 2 4 a . D. 21 7 a .
Câu33: Tíchtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình 2 33 log2log70 xx bằng
A. 2 B.1 C. 9 D. 7
Câu34: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm 2;1;1A vàđiểm A làđiểmđốixứngvớiđiểm A quatrục Oz.Điểm A nắmtrênmặtphẳngnàotrongcácmặtphẳngdướiđây?
A. 3520 xyz B. 3410 xyz
C. 2410 xyz D. 32510 xyz
Câu35: Gọi S làtậphợpcácsốtựnhiêncó 4 chữsốkhácnhauđượclậptừ 1,2,3,4,5E .Chonngẫu nhiênmộtsốtừtập S.Xácsuấtđểsốđượcchonlàmộtsốchẵnbằng
Câu42: Tìmsốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình 32 3 2log3252logxxx A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câu43: Biết Fx và Gx là hai nguyên hàm của hàm số fx trên và
4 0 4020fxFGmm . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ,,0yFxyGxx và 4x .Khi 8S thì m bằng:
A. 4 B.1 C. 3 D. 2
Câu36: Chohàmsố yfx liêntụctrên vàcóđạohàm 20222023 112. fxxxx Hàm số yfx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây? A. 2; B. 1;2 C. 1;1 D. ;1
Câu37: Chosốphức z có 12z và 132.wiz Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphức w là
đườngtròn,tâmvàbánkínhcủađườngtrònđólà
A. 3;3,4IR B. 3;3,4IR C. 3;3,2IR D. 3;3,4IR
Câu38: Trongkhônggian ,Oxyz chobốnđiểm 1;2;1,0;1;3,1;2;3,2;1;2 ABCD Phươngtrình đườngthẳngđiquađiểm A vàvuônggócvớimặtphẳng BCD là
A. 13 132 xyz . B. 121 132 xyz .
C. 235 114 xyz
Câu44: Cho hàm số yfx có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn 42 564,.fxxfxxxx Diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởicácđược yfx và 1 4 yxfx bằng
A. 272 15 B. 112 15 C. 32 3 D. 1088 15
và 12 1 2 4 xxab
.
Câu47: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm 1;2;5A và 3;2;1B .Xétkhốinón N cóđỉnh I làtrungđiểmcủa AB,đườngtrònđáynằmtrênmặtcầuđườngkính AB.Khi N cóthểtích lớn nhất thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của N đi qua điểm 2;3;3C và có phương trìnhdạng 0xbyczd .Tínhgiátrịbiểuthức Tbcd
A. 53 B. 23 C. 53 D. 23
Câu48: Trêntậphợpsốphức,xétphươngtrình 2 2 2210zmzm (m làsốthực).Khiphương trìnhcóhainghiệmphânbiệt 1z , 2z saochobiểuthức 2 22 121 10 Tzzzz đạtgiátrịnhỏ nhấtthìgiátrị m thuộckhoảngnàosauđây?
A. 3 ;3 2 B. 1;2 C. 1;1 D. 2;
Câu49: Có bao nhiêu giá trị thực không âm của tham số m để đồ thị của hàm số
3211 3(1) 2 yxmxmx cóhaiđiềmcựctrị A và B saocho , AB nằmkhácphíavàcáchđều đườngthẳng 5 : 12dyx ?
A. 0 B. 3 C.1 D. 2
Câu50: Chohìnhnónđỉnh S,đáylàhìnhtròntâm O,bánkính 5R .Mặtphằng () qua S,cắthình nóntheothiếtdiệnlàtamgiác SAB códiệntíchbằng 122.Mặtphẳng () tạovớiđáyhình nóngóc 45 ;tamgiác OAB nhọn.Thểtích V củakhốinóntạonêntừhìnhnónđãchobằng
ÁN
GIẢICHI
Câu1: Thểtíchcủakhốichópcóđáylàtamgiác ABCvuông, ABACa
Câu2: Tínhthểtíchcủakhốitrònxoaykhichohìnhphẳnggiớihạnbởiđồthị
vàđườngthẳng 2x ,khiquayxungquanhtrục Ox bằng
Câu3: Chobasốdương ,,1,1 abcab vàcácsốthực khác0.Đẳngthứcnàosai?
A. 1 loglog a a bb B. llog ogloga b a
c c b
C. log()loglog a aa bcbc D. logloglog aab cbc
Lờigiải
ChọnA
Câu4: Cóbaonhiêucáchsắpxếp5họcsinhvàomộtghếdàitừmộtnhómgồm10họcsinh?
A. 105 B. 5 10. C. 5 10A D. 5 10C
Lờigiải
ChọnC
Câu5: Chohàmsố yfx cóbảngbiếnthiênnhưsau
Câu11: Trongkhônggian Oxyz,chomặtphẳng
A. 1;1;3M B. 1;1;3E C. 2;1;3N D. 2;2;1F Lờigiải
ChọnB
Câu12: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2 log13 x là
A. ;8S B. 1;8S C. 1;7S D. ;7S Lờigiải
ChọnC
101 log13 1;7 17 2 xx x S xx
Câu13: Chohàmsố fx liêntụctrên vàcóđồthịlàđườngcongnhưhìnhvẽbêndưới
Sốnghiệmcủaphươngtrình 20fx trênđoạn 2;3 là
A.1. B. 3. C. 4. D. 2. Lờigiải
ChọnC
Tacó 202fxfx
A. 0;1 B. 1;0 C. 1;0 D. 0;1
Lờigiải
Dựavàođồthịtathấycó4nghiệm.
Câu14: Chocấpsốcộng n u cósốhạngđầu 15u ,côngsai 2d .Giátrịcủa 4u bằng
A.12. B.11. C. 40. D.13.
Lờigiải
ChọnB
Tacó 41353211uud
Câu15: Họtấtcảnguyênhàmcủahàmsố 2sin fxxx là
A. 2 2cosxxC . B. 2 cos xxC . C. 2 2cosxxC . D. 2 cos xxC .
Lờigiải
ChọnD
Câu16: Biết 2
d2 fxx .Giátrịcủa
2d fxxx bằng
A.1 B. 3 C. 4 D. 5
Lờigiải
ChọnB
Tacótọađộgiaođiểmcủađồthịhàmsốvàtrụchoànhlà 1;0 .
Câu18: Phươngtrìnhmặtcầutâm 1;2;3I vàbánkính 3R là
A. 222 1239 xyz B. 22224650 xyzxyz
C. 222 1239 xyz D. 222 1233 xyz
Lờigiải
ChọnC
Tacóphươngtrìnhmặtcầutâm 1;2;3I vàbánkính 3R là: 222 1239 xyz .
Câu19: Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz,cho 345 OAijk Tọađộđiểm A là
A. 3;4;5A B. 3;4;5A C. 3;4;5A D. 3;4;5A
Lờigiải
Câu20: Đạohàmcủahàmsố
ChọnD
Tacó
2dd2ddd35 fxxxfxxxxfxxxfxx
222 2 22 1
111
Câu17: Chohàmsố axb ycxd cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽbên.Tọađộgiaođiểmcủađồthị
hàmsốđãchovàtrụchoànhlà
xxx yxx xxxx
Câu21: Sốphức 24ii bằngsốphứcnàodướiđây?
A. 42i B. 42i C. 42i D. 42i Lờigiải
ChọnC
Tacó: 2 242442 iiiii
Câu22: Chohìnhnóncóđộdàiđườngsinhbằng 4,diệntíchxungquanhbằng 8,tínhbánkínhđáy
R hìnhtròncủahìnhnónđó:
1R B. 2R C. 4R D. 8R
Lờigiải
ChọnB
Tacó: 8 2 4 xq xq
S SRlR l
Câu23: Mộthìnhhộpchữnhậtcóbakíchthước ,2,3 aaa Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtđóbằng
A. 32a . B. 36a . C. 3 a . D. 33a .
Lờigiải
ChọnB
Tacó 3236 Vaaaa
Câu24: Cho hình chóp . SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SAABCD . Biết 6 3 Sa A .Tínhgócgiữa SC và ABCD
A. 075 . B. 060 . C. 030 . D. 045 .
Lờigiải ChọnC
Tacó: ,, SAABCDSAACSCA
Xéttamgiác SCA vuôngtại A: 063 tan 30 33 2 SAa C SCA ACa
Câu25: Trongkhônggian Oxyz,mặtphẳng :270 xyz .Vectơnàodướiđâylàmộtvectơ pháptuyếncủa
A. 12;1;7n . B. 21;2;1n . C. 31;2;7n . D. 41;1;7n . Lờigiải ChọnB
Câu26: Chođườngthẳng cắtmặtcầu ; SOR Gọi d làkhoảngcáchtừ O đến Khẳngđịnhnào dướiđâyđúng?
A. 0d . B. dR . C. dR . D. dR .
Lờigiải ChọnB
Từhìnhvẽ,trongtamgiác OBH vuôngtại Hdễthấy: dR
Câu27: Chohàmsố yfx liêntụctrênđoạn 1;5 vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.
Gọi , Mm lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsốtrênđoạn 1;5 .Giátrị Mm
bằng
A. 4 B.1 C. 5 D. 2
Lờigiải
ChọnA
Từđồthịtacó: 4,04MmMm
Câu28: Hàmsốnàodướiđâycóđồthịnhưhìnhdưới?
A. 331yxx B. 331yxx C. 4221yxx D. 4221yxx
Lờigiải
ChọnB
Đâylàđồthịhàmsốbậcba 32 0yaxbxcxda
Câu29: Chohàmsố yfx làhàmđathứcbậcbavàcóđồthịnhưhìnhvẽ.
ChọnB
Lờigiải
Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.Hàmsốđồngbiếntrên ;1
B.Hàmsốđồngbiếntrên 1; .
C.Hàmsốđồngbiếntrên ;11;
D.Hàmsốnghịchbiếntrên 1;1 .
ChọnC
Lờigiải
ĐápánCviphạmcáchviếtkhoảngđồngbiến,nghịchbiến.
Câu30: Chosốphức z thỏamãn 1234 izi Phầnảocủasốphức z bằng
A. 4. B. 4. C. 2. D. 2.
Lờigiải
ChọnC
Tacó: 34 123412. 12 i izizzi i Phầnảocủasốphức z bằng 2.
Câu31: Trênmặtphẳngtoạđộ,điểmbiểudiễnchosốphức 32 zi cótoạđộlà
A. 3;2M . B. 2;3P . C. 2;3N . D. 3;2Q .
Lờigiải
ChọnD
Sốphức 32 zi cóđiểmbiểudiễnlà 3;2Q
Câu32: Chohìnhlăngtrụđứng ABCABC cótấtcảcáccạnhbằng a Gọi M làtrungđiểmcủa AA (thamkhảohìnhvẽ).Khoảngcáchtừ M đếnmặtphẳng ABC bằng
Gọi N làtrungđiểm CC và INBBC .
Gọi , HK lầnlượtlàhìnhchiếuvuônggóccủa B lên AC và BH
Ta có , ACBHACBBACBBHACBK , khi đó BKABC hay
11 ,,22 dMABCdBABCBK
Tacó 222 2
a a a BHBB a BHBK BHBBa a
Vậy 21 ,14 adMABC
3 . 3 221 2 37 4
Câu33: Tíchtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình 2 33 log2log70 xx bằng
tíchcácnghiệm 9.
Câu34: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm 2;1;1A vàđiểm A làđiểmđốixứngvớiđiểm A quatrục Oz.Điểm A nắmtrênmặtphẳngnàotrongcácmặtphẳngdướiđây?
A. 3520 xyz B. 3410 xyz C. 2410 xyz D. 32510 xyz Lờigiải
ChọnD
Tacó 2;1;1A thuộcmặtphẳng: 32510 xyz .
Câu35: Gọi S làtậphợpcácsốtựnhiêncó 4 chữsốkhácnhauđượclậptừ 1,2,3,4,5E .Chonngẫu
nhiênmộtsốtừtập S.Xácsuấtđểsốđượcchonlàmộtsốchẵnbằng
A. 1 2 . B. 2 5 . C. 3 5 . D. 3 4 .
Lờigiải
ChọnB
Tacósốphầntửcủakhônggianmẫu 4 5nA .
Gọi A làbiếncố:“sốđượcchonlàmộtsốchẵn”,khiđó 3 42. nAA
Vậy 3 4 4 5
22 5 nAA PA nA
Câu36: Chohàmsố yfx liêntụctrên vàcóđạohàm 20222023 112. fxxxx Hàm số yfx đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. 2; B. 1;2 C. 1;1 D. ;1
Lờigiải ChọnB
Tacó: 012012.fxxxx
Vậyhàmsốđồngbiếntrênkhoảng 1;2
Câu37: Chosốphức z có 12z và 132wiz Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphức w là
đườngtròn,tâmvàbánkínhcủađườngtrònđólà
A. 3;3,4IR B. 3;3,4IR
C. 3;3,2IR D. 3;3,4IR Lờigiải ChọnD
Tacó: 13213133331314 wizwiziwiiz
Vậytậphợpbiểudiễnsốphức
w làđườngtròntâm 3;3I bánkính 4R
Câu38: Trongkhônggian ,Oxyz chobốnđiểm 1;2;1,0;1;3,1;2;3,2;1;2 ABCD Phươngtrình đườngthẳngđiquađiểm A vàvuônggócvớimặtphẳng BCD là
A. 13 132 xyz B. 121 132 xyz
C. 235 114 xyz D. 121 134 xyz Lờigiải ChọnC
Tacó: 1;1;0,2;2;1,1;1;4BCBD BDBC làmộtvectơchỉphươngcủamặt phẳng BCD
Nênđườngthẳngđiqua A vàvuônggócvớimặtphẳng BCD là 121 : 114 xyz
Vìđiểm 2;3;5 thuộcđườngthẳng nên: 235 : 114 xyz
Câu39: Chosốphức z cóphầnảodươngthoảmãn 1z vàbiểuthức 121 Pzz
giátrịlớn nhất.Giátrịcủabiểuthức 36 55 Qzi bằng
A. 0 B. 2 C. 35 5 D. 6 5 Lờigiải ChọnB
Giảsử ,,,0zabiabb
Tacó 2222 111zabab .
Dođó
Câu40: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
?
A.1 B. 3 C. 2 D. 0 Lờigiải ChọnA Điềukiện xa .
Xéthàmsố 1x gx xa có 2 1 , a gxxa xa
+)Với 1a thìhàmsố 1,1gxx (khôngthoảmãn).
+)Với 1a thìhàmsố gx làhàmbậcnhất/bậcnhấtnênhàm
sốsẽđồngbiếnhoặcnghịch
10 12 2 a a a
Do a nên 2a .
Câu41: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm 1;2;3A ,mặtphẳng :310Pxyz vàmặtphẳng
:330Qxyz Gọi làđườngthẳngđiqua A,cắtvàvuônggócvớigiaotuyếncủa
P và Q .Sincủagóctạobởiđườngthẳng vàmặtphẳng P bằng A.
B. 0 C. 355 11 D. 755
ChọnD
Tacómặtphẳng :310Pxyz cóvectơpháptuyến 13;1;1n vàmặtphẳng
:330Qxyz cóvectơpháptuyến 21;3;1
;1;21;1;23dBBtttABttt
làmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng
.
Gọi làgócgiữađườngthẳng vàmặtphẳng P ,tacó 1 1 1
7755sincos, 555 5 ABn ABn ABn
Câu42: Tìmsốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình 32 3 2log3252logxxx
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5 Lờigiải
ChọnB
Điềukiện: 323250 0 0 xx x x
3 2 32
3ln22ln36ln2ln350ln3 0,0 325ln3ln2 x x x xxx
Suyra 0,0fxx Tacó:
Từbảngbiếnthiên 0fx khi 08 x ,vậybấtphươngtrìnhcó7sốnguyên.
Câu43: Biết Fx và Gx là hai nguyên hàm của hàm số fx trên và
4 0 4020fxFGmm . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
,,0yFxyGxx và 4x .Khi 8S thì m bằng:
A. 4 B.1 C. 3 D. 2
Lờigiải
ChọnB
Vì Fx và Gx làhainguyênhàmcủahàmsố fx nêngiảsửtrên ,tacó:
GxFxC suyra 00 GFC
Vậy 2 GxFxm trên
, Mà 8S nên 1m .
Tacó 4 44 0 0 0 d2d28 SFxGxxmxmxm
42 564, fxxfxxxx
Diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởicácđược yfx và
.Suyra ft làhàmsốđồngbiếntrênkhoảng
4412 20 xxx x
4412 20 xxx x
12 1 2 4 xxab với , ab làhaisốnguyêndương,suyra:
Dođó: 12 1 295 4 xx .Suyra: ;9;5ab .
Câu46: Chokhốilăngtrụđứng . ABCABC cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a,gócgiữamặtphẳng
ABC vàmặtđáy ABC bằng 60 .Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng
A.
Lờigiải
Gọi I làtrungđiểmcủa BC suyra 3 2 Aa I và ,60ABCABCAIA .
Xéttamgiác AAI vuôngtại A có 33 tantan60 22 a a AAAIAIA Diệntíchtamgiácđều ABC là 23 4ABC Sa
Vậythểtíchkhốilăngtrụđãchobằng 2 33333 428 ABC aaVSAA a .
Câu47: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm 1;2;5A và 3;2;1B .Xétkhốinón N cóđỉnh I làtrungđiểmcủa AB,đườngtrònđáynằmtrênmặtcầuđườngkính AB.Khi N cóthểtích
lớn nhất thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của N đi qua điểm 2;3;3C và có phương trìnhdạng 0xbyczd .Tínhgiátrịbiểuthức Tbcd
A. 53 . B. 23 . C. 53 . D. 23 . Lờigiải
ChọnA
Tacó 4;4;443AB AB
Gọi C làmặtcầutâm I,đườngkính AB nên 1;0;3 : 23 I C R
Gọi P làmặtphẳngchứađáyhìnhnón.
Gọi CD làđườngkínhđườngtròngiaotuyếncủa P và C nên 2 CD r
Gọi I làhìnhchiếucủa I trên P nên hII và 22212hrR
ÁpdụngbấtđẳngthứcAm–gm:
Câu49: Có bao nhiêu giá trị thực không âm của tham số m để
22,2
1;3;0, ICICdIP
Câu48: Trêntậphợpsốphức,xétphươngtrình 2 2 2210zmzm (m làsốthực).Khiphương trìnhcóhainghiệmphânbiệt 1z , 2z saochobiểuthức 2 22 121 10 Tzzzz đạtgiátrịnhỏ nhấtthìgiátrị m thuộckhoảngnàosauđây?
A. 3 ;3 2 B. 1;2 C. 1;1 D. 2;
Lờigiải
ChọnA
Xétphươngtrình 2 2 2210zmzm
Tacó 2221mm .
TH1:Phươngtrìnhcóhainghiệmphứccóphầnảobằngkhông
22 210 mm
A. 0. B. 3. C.1. D. 2. Lờigiải ChọnD
32 2 11 (1) 1 32 yxmxmxyxmxm
Đểhàmsốcó2điểmcựctrịđiềukiện
42zzm zzm 42zzm zzzzm
nên
trìnhcóhainghiệmcùng
,khiđó: 2 22 2 1 2 211 8 10888 3 T mzzzz T z (loại). Vậygiátrịnhỏnhấtcủa 2 22 121 10 Tzzzz là 12 khi 2m
là 2 02101 y mmma 1 0 x y xm Vớiđiềukiện 10my có2nghiệmKhiđó 32313 1;,;. 66 Ammm Bm Để , AB nằmkhácphíavàcáchđềuđườngthẳng 5 : 12dyx điềukiệnlà 32 32 32 32 65261250 261256526180 6526125 mmmm mmmmmmm mmmm 32 32 32 32 65261250 261256526180 6526125 0 335 2 335 0 2 mmmm mmmmmmm mmmm m m m
Vậycó2giátrịcủa mthỏamãn.
A. 25V B. 75V C. 100V D. 100 3 V
Lờigiải
ChọnD
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOPHÚTHỌ
ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–NĂMHỌC2022–2023–LẦN2
Câu1: Chotậphợp A gồm12 phầntử.Sốtậpcongồm 3 phầntửcủatậphợp
Câu2: Chocấpsốnhân
bộicủacấpsố
Câu3: Chohàmsố 42 ;; yaxbxcabc
Hàmsốđãchođạtcựctiểutại
Câu4: Trongkhônggian Oxyz,mặtcầu (2;4;5)I vàbánkínhbằng 5 cóphươngtrìnhlà
A. 222 (2)(4)(5)25 xyz B. 222 (2)(4)(5)25 xyz
C. 222 (2)(4)(5)25 xyz D. 222 (2)(4)(5)5 xyz
Câu5: Phầnảocủasốphức 52 zi
A. 2 B. 2i C. 2i D. 2
Câu6: Chosốphức 23 zi .Sốphứcliênhợpcủa z cóđiểmbiểudiễntrênmặtphẳngtọađộlà
A. 2;3 B. 2;3 C. 2;3 D. 2;3
Câu7: Đạohàmcủahàmsố 5x y là
Câu8: Chobấtphươngtrình 1 9360 xx Nếuđặt 3(0) x tt thìbấtphươngtrìnhđãchotrởthành bấtphươngtrìnhnàodướiđây?
A. 260tt B. 230tt
Câu9: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm 1;2;3A và 3;1;3B .Mặtphẳngtrungtrựccủađoạn thẳng AB cómộtvéctơpháptuyếnlà
Câu10: Chohaisốphức 145 zi và 223 zi .Khiđó 12zz
Câu11: Trongkhônggian Oxyz,chovectơ 1;2;2a .Độdàicủavectơ a bằng
A. 4. B.1. C. 3. D. 9.
Câu12: Giátrị ln4e bằng
A. 2ln2 B. 3ln2 C. 3ln21 D. 2ln21
Câu13: Chokhốilăngtrụtamgiác . ABCABC códiệntíchđáybằng 23a ,chiềucaobằng 2a.Thể tíchkhốilăngtrụđãchobằng
A. 36 6 a B. 36 13 a C. 36 3 a D. 36a
Câu14: Chokhốinóncódiệntíchđáybằng 2 vàchiềucaobằng h Thểtíchcủakhốinónđãchobằng
A. 2h B. 4 3 h C. 2 3 h D. 4h
Câu15: Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. 2 1 cot sin dxxC x . B. 2 1 tan sin dxxC x .
C. 2 1 tan sin dxxC x D. 2 1 cot sin dxxC x
Câu16: Tậpxácđịnh D củahàmsố 2 53yx là A. ;3D B. 3;D
Câu
Câu20: Cho
ba yfx cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Câu22: Trongkhônggian ,Oxyz đườngthẳngđi
Câu23: Chocácsốthực
,. ababFx làmộtnguyênhàmcủa fx trênđoạn ; ab Khẳngđịnh nàosauđâyđúng?
A. d b a fxxFaFb . B. d b a fxxFbFa
C. d b a fxxFaFb . D. d b a fxxFbFa .
Câu24: Chohìnhchóp SABCD cóđáy ABCD làhìnhchữnhật, ,2, ABaADaSA vuônggócvới đáyvà 3SAa Thểtíchcủakhốichóp SABCD bằng
A. 343 3 a B. 343a C. 323 3 a D. 323a
Câu25: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 3 log11 x là
A. 4; . B. 1;4 . C. ;4 . D. 1;4 .
Câu26: Chohìnhchóptứgiácđều SABCD cóđáy ABCD làhìnhvuôngcạnh 2a,cạnhbênbằng 3a Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng BC và SA bằng
A. 3 2 a B. 3a C. 2 2 a D. 2a
Câu27: Lấyngẫunhiên3viênbitừhộpđựng5viênbiđỏvà7viênbixanh.Xácsuấtđểlấyđược3viên bicùngmàubằng
A. 35 44 . B. 9 44 . C. 35 22 . D. 9 22 .
Câu28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2;3 để hàm số
3 23 242 2 yxmxm cócựcđạivàcựctiểuđồngthờihoànhđộđiểmcựctiểunhỏhơn
3?
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu29: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy và 3SAa .Gócgiữahaimặtphẳng SBC và ABC bằng
A. 045 .
090 .
Câu30: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số
60 .
30 .
4 yx và trục hoành. Thể tích khối tròn xoayđượctạothànhkhiquay H xungquanhtrụchoànhbằng A. 32 3
Câu31: Chohàmsố yfx cóđồthịnhưhìnhvẽ.
Sốnghiệmthựcphânbiệtcủaphươngtrình 230 fx là
A. 5. B. 8. C. 6. D. 4.
Câu32: Họtấtcảcácnguyênhàmcủahàmsố 25 2fxxx là
A. 261 2 12 xC B. 261 2 2 xC C. 261 2 6 xC D. 26 2 xC
Câu33: Biết 1;5M làmộtđiểmcựctrịcủahàmsố 3241yfxaxxbx
Câu34: Chohàmsố 24 yxx .Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
Câu35: Chosốphức z thỏamãn 21(52)(1) ziii Môđuncủa z bằng
A. 17 B. 13 C. 217 D. 213
Câu36: Cóbaonhiêusốnguyên x thỏamãn
A. 4. B.1. C. 3. D. 2.
Câu39: Chokhốilăngtrụtứgiácđều ABCDABCD cócạnhđáybằng a Biếtkhoảngcáchtừ C đến mặtphẳng ABD bằng 2 a Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng
A. 32a B. 32 6 a C. 32 3 a D. 32 2 a
Câu40: Trongkhônggian Oxyz,chomặtphẳng :430Pxyz vàđiểm 1;1;3A .Mặtphẳng
QP vàcắtcáctia , OxOy lầnlượttạicácđiểm B và C saochotamgiác ABC códiện tíchbằng 222 Khoảngcáchtừđiểm 2;2;1M đến Q bằng
A. 22. B. 86 3 . C. 6 3 . D. 22 3 .
Câu41: Trongkhônggian ,Oxy chohaivecto 1;2;3a và 1;3;2b .Giátrị
cos,
xxx
log(329)log(15)12320
A. 24 B. 22 C. 21 D. 23
Câu37: Tổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m thuộcđoạn 3;3 đểđườngthẳng yxm cắt đồthịhàmsố 23 1 x y x tạihaiđiểmphânbiệtcóhoànhđộdươnglà
A. 6. B. 5. C. 6. D. 2.
Câu38: Cho hàm số bậc ba yfx Biết hàm số 52 yfx có đồ thị là một Parabol P như hìnhvẽ.Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 2 22 yfxxm nghịchbiến trênkhoảng 0;1
Câu42: Mộtkhốinón N cóbánkínhbằng R vàchiềucaobằng 18,đượclàmbằngchấuliệukhông thấm nước có khối lượng riêng lớn hơn khối lượng riêng của nước. Khối N được đặt trong mộtcáicốchìnhtrụđườngkínhbằng 6R,saochođáycủa N tiếpxúcvớiđáycủacốc(tham khảohìnhvẽ).Đổnướcvàocốcđếnkhimứcnướcđạtđộcaobằng 18 thìlấykhối N ra.Độ caocủanướctrongcốcsaukhiđãlấykhối N rabằng
Câu43: Chohàmsố
liêntụctrên 1 ;3
Câu44: Cho phương trình 227100zmzm với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m đểphuongtrìnhcóhainghiệmphứcphânbiệt 12 , zz thỏamãn: 1122 zzzz
A. 3 B. 2 C.1 D. 4
Câu45: Chophươngtrình 4(3)280 x x m ( m làthamsố).Đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệm phânbiệtthỏamãn
12338xx thìgiátrịcủathamsố m thuộckhoảngnàodướiđây?
A. 29;30 . B. 27;28 . C. 30;31 . D. 28;29 .
Câu46: Có bao nhiêu số nguyên dương (2024)aa sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn
3 ln1ln3ln? xx xaeexa
A. 2022 B. 2019 C. 2023 D. 2018
Câu47: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng 122 : 211 dxyz và mặt phẳng
:280Pxyz . Tam giác ABC có 1;2;2A và trọng tâm G nằm trên d. Khi các
đỉnh , BC diđộngtrên P saochokhoảngcáchtừ A tớiđườngthẳng BC đạtgiátrịlớnnhất, mộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng
BC là
A. 2;1;1 B. 2;1;1 C. 1;2;0 D. 1;2;0
Câu48: Chosốphức , zxyixy
làgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức 22847Pxyxy .Khiđó Mm bằng
A.32. B.36. C.10. D.4.
Câu49: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm (1;2;2)M và (2;1;3)S Mặtphẳng () P điqua M và cắtcáctrụctọađộ ,, OxOyOz lầnlượttạicácđiểm ,, ABC saocho M làtrựctâmcủatamgiác ABC Thểtíchcủakhốichóp SABC bằng
A. 7 2 B. 27 8 C. 81 4 D. 27 4
Câu50: Trongmặtphẳng Oxy,gọi () H làtậphợpđiểm (;)Mxy thỏamãn 22(||||)xykxy với k làsốnguyêndương, S làdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbời () H .Giátrịlớnnhấtcủa k để 250S bằng
A.5. B.4. C.7. D.6.
----------HẾT----------
Câu1: Chotậphợp A gồm12 phầntử.Sốtậpcongồm 3 phầntửcủatậphợp A
ChọnC
Mỗitậpcongồm 3 phầntửcủatậphợp A làmộttổhợpchập3của12.Vậysốtậpcongồm 3 phầntửcủatậphợp A là 3 12C .
Câu2: Chocấpsốnhân n u có 23u và 36u .Côngbộicủacấpsốnhânđóbằng
A. 1 2 . B. 3. C. 2. D. 1 3 .
Lờigiải
ChọnC
Tacó:côngbộicủacấpsốnhân 3 2 2u q u
Câu3: Chohàmsố 42 ;; yaxbxcabc cóđồthịnhưhìnhvẽ.
Hàmsốđãchođạtcựctiểutại
A. 1x B. 1y C. 1y D. 0x
Lờigiải
ChọnD
Từđồthịhàmsốđãchotacóhàmsốđãchođạtcựctiểutại 0.x .
Câu4: Trongkhônggian Oxyz,mặtcầu (2;4;5)I vàbánkínhbằng 5 cóphươngtrìnhlà
A. 222 (2)(4)(5)25 xyz . B. 222 (2)(4)(5)25 xyz .
C. 222 (2)(4)(5)25 xyz . D. 222 (2)(4)(5)5 xyz .
Lờigiải
ChọnB
Phươngtrìnhmặtcầu (2;4;5)I vàbánkínhbằng 5 cóphươngtrìnhlà
222 (2)(4)(5)25 xyz .
Câu5: Phầnảocủasốphức 52 zi
A. 2. B. 2i. C. 2i. D. 2.
Lờigiải
ChọnD
Câu6: Chosốphức 23 zi .Sốphứcliênhợpcủa z cóđiểmbiểudiễntrênmặtphẳngtọađộlà
A. 2;3 . B. 2;3 . C. 2;3 . D. 2;3 .
Lờigiải
ChọnB
Cósốphức 23 zi nên 23 zi
Sốphứcliênhợpcủa z cóđiểmbiểudiễntrênmặtphẳngtọađộlà 2;3 .
Câu7: Đạohàmcủahàmsố 5x y là
thìbấtphươngtrìnhđãchotrởthành
Tacó 12452368 zziii .
Câu11: Trongkhônggian Oxyz,chovectơ 1;2;2a .Độdàicủavectơ a bằng
A. 4. B.1. C. 3. D. 9.
Lờigiải
ChọnC
Tacó 222 1223a
Câu12: Giátrị ln4e bằng
A. 2ln2. B. 3ln2. C. 3ln21 . D. 2ln21 .
Lờigiải
ChọnD
Tacó ln4ln4ln2ln21 ee
Câu13: Chokhốilăngtrụtamgiác . ABCABC códiệntíchđáybằng 23a ,chiềucaobằng 2a.Thể tíchkhốilăngtrụđãchobằng
A. 36 6 a B. 36 13 a C. 36 3 a D. 36a
Lờigiải
ChọnD
Thểtíchkhốilăngtrụđãcholà 36VSha
Câu14: Chokhốinóncódiệntíchđáybằng 2 vàchiềucaobằng h Thểtíchcủakhốinónđãchobằng
A. 2h B. 4 3 h C. 2 3 h D. 4h
Lờigiải
ChọnB
Thểtíchcủakhốinónđãcholà 2 14 33 Vrhh .
Câu15: Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. 2 1 cot sin dxxC x B. 2 1 tan sin dxxC x
C. 2 1 tan sin dxxC x D. 2 1 cot sin dxxC x
Lờigiải
Câu10: Chohaisốphức 145 zi và 223 zi .Khiđó 12zz bằng
véctơpháptuyến.
A. 68i B. 22i C. 68i D. 22i
Lờigiải
ChọnD
Tacó 2 1 cot sin dxxC x
Câu16: Tậpxácđịnh D củahàmsố 2 53yx là
A.
ChọnA
Câu18: Diệntíchmặtcầucóbánkính 3R bằng A. 36 B.12 C. 36
Câu19: Cho
nhậnvectơ
1;1;5u làm
2d2d236 fxxfxx
11 00
Câu20: Chohàmsốbậcba yfx cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A. ;2 B. 0;2 C. ;0
D. 0; Lờigiải ChọnC
đườngtiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố 24
1 x y x là
13 xt yt zt
. . C. 1 3 25
Tacóphươngtrìnhthamsốcủađườngthẳnglà
. D. 1 3 25
xt yt zt
. Lờigiải ChọnC
zt
1
d b a fxxFaFb B. d b a fxxFbFa
C. d b a fxxFaFb . D. d b a fxxFbFa .
Khẳngđịnh
Câu24: Chohìnhchóp SABCD cóđáy ABCD làhìnhchữnhật, ,2, ABaADaSA vuônggócvới đáyvà 3SAa Thểtíchcủakhốichóp SABCD bằng
A. 343 3 a B. 343a C. 323 3 a D. 323a
Lờigiải ChọnC
Thểtíchkhốichóp: 3 1123 ...3..2. 333 ABCD aVSASaaa .
Câu25: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 3 log11 x là
Lờigiải ChọnA
3 log11134 xxx
Câu26: Chohìnhchóptứgiácđều SABCD cóđáy ABCD làhìnhvuôngcạnh 2a,cạnhbênbằng 3a . Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng BC và SA bằng
A. 3 2 a . B. 3a. C. 2 2 a . D. 2a .
Lờigiải ChọnD
Tacó //,,,2,2 BCSADdBCSAdBCSADdBSADdOSADh
Do chóp SABCD là chóp tứ giác đều nên SOABCD nên tứ diện OSAD là khối tứ diện vuôngtại 22222222 11111112 222 a O h hSOAOODaaaa
Tacó 22 2ACaOAOCODa 22 SOSCOCa .
Vậy ,2dBCSAa .
Câu27: Lấyngẫunhiên3viênbitừhộpđựng5viênbiđỏvà7viênbixanh.Xácsuấtđểlấyđược3viên bicùngmàubằng
A. 35 44 B. 9 44 C. 35 22 D. 9 22 Lờigiải
ChọnB +)Sốphầntửkhônggianmẫulà 3 12nC +)GọiAlàbiếncố“lấyđược3viênbicùngmàu”.
.
Vậy 3 12
PA C
(459 )44
Câu28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn
3?
độđiểmcựctiểunhỏhơn
2 B. 5 C. 3 D. 4 Lờigiải
ChọnB 2 '3324324 yxmxxxm 0 '0 24 x y xm
m m mm
Vì m nguyênthuộcđoạn 2;3 nên 2;1;0;1;3m
Câu29: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy và 3SAa .Gócgiữahaimặtphẳng SBC và ABC bằng
A. 045 B. 090 C. 060 D. 030
Lờigiải
ChọnA
Kẻ AHBC mà SABCSHBC
Dođógócgiữahaimặtphẳng SBC và ABC làgóc AHS
Tamgiác ABC làtamgiácđềucạnh 2a nên 3AHa .
Suyratamgiác SAH vuôngcântại 045AAHS
Câu30: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số 24 yx và trục hoành. Thể tích khối tròn
xoayđượctạothànhkhiquay H xungquanhtrụchoànhbằng
Từđồthị,tathấyhaiđườngthẳng 33 2,2yy cắtđồthịhàmsố
biệt.Vậyphươngtrình
Câu31: Chohàmsố yfx cóđồthịnhưhìnhvẽ.
Sốnghiệmthựcphânbiệtcủaphươngtrình 230 fx là
32411123fxxxxf
Câu34: Chohàmsố 24 yxx .Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
ChọnD
Hàmsố 24 yxx có +)TXĐ: ;40;D . +) 2
2 4 x y xx ; 02yx +)BBT
Hàmsố 24 yxx nghịchbiếntrênkhoảng ;4
Câu35: Chosốphức z thỏamãn 21(52)(1) ziii Môđuncủa z bằng
A. 17. B. 13. C. 217. D. 213.
Lờigiải
trình 1 là: 15;8\2T
Đườngthẳng yxm cắtđồthịhàmsố 23 1 x y x
(1) cóhainghiệmphânbiệtdươngkhác1
haiđiểmphânbiệtcóhoànhđộdương
m mm m
Vậycácgiátrịnguyêncủa m trênđoạn 3;3 thỏamãnbàitoánlà: 3;2;1;0
Cách2
Xétphươngtrình: 23 1 x xm x 23 1 x xm x 2
Đườngthẳng yxm cắtđồthịhàmsố 23 1 x y x tạihaiđiểmphânbiệtcóhoànhđộdương thì (2) có hai nghiệm phân biệt dương khác 1 Khi đó đường thẳng ym cắt đồ thị hàm số ()yhx tạihaiđiểmphânbiệttrênkhoảng 0; .DựavàoBBTcủahàmsố ()hx tacó: 1m .
Câu38: Cho hàm số bậc ba yfx Biết hàm số 52 yfx có đồ thị là một Parabol P như hìnhvẽ.Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố 2 22 yfxxm nghịchbiến
trênkhoảng 0;1 .
Vậycó 22 giátrịnguyêncủa x thỏamãn.
Câu37: Tổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m thuộcđoạn 3;3 đểđườngthẳng yxm cắt
đồthịhàmsố 23 1 x y x tạihaiđiểmphânbiệtcóhoànhđộdươnglà
4424 xxttttft
0122122122521222222ft t x x
trênkhoảng 0;1
2 2 42220,0;1220,0;1 gxxfxxmxfxxmx
420,0;1doxx
2 2 222222,0;122222,0;1 xxmxmxxmx Đặt 2 222420,0;1hxxxhxxx .
BBT:
Điềukiệnbàitoán 20122211;0 m m m m m
Vậycó2giátrịnguyêncủa m thỏamãnbàitoán.
Câu39: Chokhốilăngtrụtứgiácđều ABCDABCD cócạnhđáybằng a Biếtkhoảngcáchtừ C đến mặtphẳng ABD bằng
a Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng
Đặt ,;. AAbdAABDh .Gọi OACBD .
Do . ABCDABCD làlăngtrụtứgiácđềusuyra O làtrungđiểmcủa AC.Suyra: ;; dCABDdAABDh
Tacó: 2222222222222 11114111421212 2 ba hABADAAaaabaabab 3 22 .... 22
ABCDABCD aaVABACAAaa .
Câu40: Trongkhônggian Oxyz,chomặtphẳng :430Pxyz vàđiểm 1;1;3A Mặtphẳng
QP vàcắtcáctia , OxOy lầnlượttạicácđiểm B và C saochotamgiác ABC códiện tíchbằng 222.Khoảngcáchtừđiểm 2;2;1M đến Q bằng
A. 22 B. 86 3 C. 6 3 D. 22 3 Lờigiải
ChọnA Mặtphẳng QPQ códạng: 403xyzdd
;0;0,0;;0 QOxBdQOyCd . Do B, C lần lượt thuộc các tia , OxOy 0d .
22414 22. 114
Tacó 1 cos, 14 abab ab
Câu42: Mộtkhốinón N cóbánkínhbằng R vàchiềucaobằng 18,đượclàmbằngchấuliệukhông
thấm nước có khối lượng riêng lớn hơn khối lượng riêng của nước. Khối N được đặt trong
mộtcáicốchìnhtrụđườngkínhbằng 6R,saochođáycủa N tiếpxúcvớiđáycủacốc(tham
khảohìnhvẽ).Đổnướcvàocốcđếnkhimứcnướcđạtđộcaobằng 18 thìlấykhối N ra.Độ caocủanướctrongcốcsaukhiđãlấykhối N rabằng
Câu44: Cho phương trình 227100zmzm với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m đểphuongtrìnhcóhainghiệmphứcphânbiệt 12 , zz thỏamãn: 1122 zzzz A. 3 B. 2 C.1 D. 4 Lờigiải
ChọnB
Đểphươngtrìnhcóhainghiệmphức
2 '0710025 mmm
zz zzzzzz zz
Vậychiềucaocủanướctrongcốc
, TH1: 12zz ,suyra 3;4m , TH2: 12 zz 1212 10 000() 7 zzzzzmkotm
Vậy 3;4m
Câu45: Chophươngtrình 4(3)280 x x m ( m làthamsố).Đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệm phânbiệtthỏamãn 12338xx thìgiátrịcủathamsố m thuộckhoảngnàodướiđây?
A. 29;30 B. 27;28 C. 30;31 D. 28;29 Lờigiải
ChọnA
Đặt: 2xt
cóhainghiệmdươngphânbiệt 2 12 12 306230 0304423. 23 080 423 mmm ttm mm tt m 1 11212log xtxt ; 2 2222 2log. xtxt
Suyra 1221222122loglogloglog83.xxtttt
x t
21 4. 532
3 3lnln2,473;4;5;.....;2024 3
3 .ln.1ln3ln? xx xaeexa
nên 3ln00. xax
e e aeaaeaa vì (2024)aa nguyên dương.Vậycó2022giátrị.
Câu47: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng 122 : 211 dxyz và mặt phẳng
:280Pxyz . Tam giác ABC có 1;2;2A và trọng tâm G nằm trên d. Khi các đỉnh , BC diđộngtrên P saochokhoảngcáchtừ A tớiđườngthẳng BC đạtgiátrịlớnnhất, mộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng BC là
A. 2;1;1 B. 2;1;1 C. 1;2;0 D. 1;2;0
Lờigiải
ChọnC
Gọi I làtrungđiểmcủa BC
21;2;2GdGaaa .
G làtrọngtâmtamgiác ABC nên 333 3;;4 222 AIAGaaa
2
Khiđó , BCAIBCP nên BC cóvectơchỉphươnglà ,12;24;0 PAIn
trịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức 22847Pxyxy .Khiđó Mm bằng
32. B.36. C.10. D.4.
Vậy
19,9Mm
Câu49: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm (1;2;2)M và (2;1;3)S .Mặtphẳng () P điqua M và cắtcáctrụctọađộ ,, OxOyOz lầnlượttạicácđiểm ,, ABC saocho M làtrựctâmcủatamgiác ABC.Thểtíchcủakhốichóp . SABC bằng
A. 7 2 . B. 27 8 . C. 81 4 . D. 27 4 .
Lờigiải
ChọnB
Mặt phẳng () P đi qua M và cắt các trục tọa độ ,, OxOyOz lần lượt tại các điểm (;0;0),(0;;0),(0;0;) AaBbCc
Nênphươngtrìnhmặtphằng () P códạng 1xyz abc mà 1 12 2 ()MP abc .
Tacó (1;2;2),(1;2;2)và(0;;),(;0;). AMaBMbBCbcACac
MàMlàtrựctâm 0 02 AMBCbc ABC acBMAC
Từ(1)và(2)suyra 99 9;;():2290 22 abcPxyz .
C tạihaiđiểm 1;1,0;6AB .
Miềnnghiệmcủahệ I làmiềntômàuxanhtrênhìnhvẽ.
Tacó: 22 4213Pxy 22 4213131xyPP
Trongmặtphẳngtọađộ Oxy,tậphợpcácđiểmcótọađộthỏamãn 1 làđườngtròn 1C tâm
4;2K , bán kính 113 RP (đường tròn 1C suy biến thành điểm 4;2K khi 13P ).
Vậytậpcácgiátrịcủa P phảithỏamãn 1C vàmiềnnghiệmcủahệ I cóđiểmchung.Khi
đótacó: 1 213max;42 KQRPKAKB
919 P
Tacó (99 9;0;0),(0;;0),(0;0;). 22 ABC
Chiềucaocủakhốichóp SABC là
Diệntíchtamgiác ABC là 243 8 k
Thểtíchkhốichóplà 11243127 .... 33838SABC Vkh
Câu50: Trongmặtphẳng Oxy,gọi () H làtậphợpđiểm (;)Mxy thỏamãn 22(||||)xykxy với k làsốnguyêndương, S làdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbời () H .Giátrịlớnnhấtcủa k để 250S bằng A.5. B.4. C.7. D.6. Lờigiải
ChọnD
Dotínhđốixứngqua , OxOy của H nêntachỉcầnxétkhi 0;0xy .Khiđó
22 xykxy thành 222 22 222 kkkxykxyxy 1H
Do k làsốnguyêndươngnên 1H làđườngtròntâm ; 22 kk I ,bánkính 2 k R
S
Ở
GIÁODỤCVÀĐÀOTẠOTỈNHPHÚYÊN TRƯỜNGTHPTCHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH
ĐỀTHITHỬTNTHPTLẦN1-Nămhọc:2022-2023
Câu1: Trongkhônggian ,chomặtphẳng .Vectơnàodướiđâylàmộtvectơ pháptuyếncủa ?
A. B. C. D.
Câu2: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là
A. B. C. D.
Câu3: Chohìnhchóp cóđáylàtamgiácđềucạnh . Cạnhbên vuônggócvớimặt phẳng
.Thểtíchkhốichóp
bằng
,
A.
. B.
Câu4: Trênkhoảng
. C.
. D.
.
Câu5: Trongkhônggian
,tọađộhìnhchi
uc
Câu6: Trongkhônggian
,đườngthẳng
Câu7: Trongmặtmặtphẳngtọađộ,điểmbi
Câu8: Chohàmsố
bảngbiếnthiênnhưsau:
Giátrịcựctiểucủahàmsốđãchobằng A.
Câu9: Với
loga a bằng
và
,khiđó
Câu10: Nghiệmcủaphươngtrình