ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP
THPT MÔN VẬT LÝ
vectorstock com/28062424

Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM
HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC
TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 41-50) - 130 TRANG
WORD VERSION | 2023 EDITION
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
ĐỀVẬTLÝNGUYỄNTHƯỢNGHIỀN–HCM2022-2023
Câu1: Mộttrongnhữngđặctrưngvậtlýcủaâmlà
A.Âmsắc. B.Độcaocủaâm. C.Mứccườngđộâm. D.Độtocủaâm.
Câu2: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,khivậtquavịtrícânbằngđạilượngnàosauđâycóđộlớncựcđại?
A.Liđộ. B.Lựckéovề. C.Giatốc D.Vậntốc.
Câu3: Daođộngcủaconlắcđồnghồlà
A.daođộngduytrì. B.daođộngcưỡngbức.
C.daođộngđiệntừ. D.daođộngtắtdần.
Câu4: Hainguồnsóngkếthợpkhôngnhấtthiếtphải
A.cùngphươngdaođộng. B.cóđộlệchphakhôngđổi.
C.cùngbiênđộ. D.cùngtầnsố.
Câu5: Khinóivềdaođộngcơcưỡngbức,tầnsốcủadaođộngcưỡngbức
A.bằngtầnsốcủalựccưỡngbức. B.lớnhơntầnsốcủalựccưỡngbức.
C.bằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ. D.nhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức.
Câu6: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntừmôitrường
A.làphươngthẳngđứng. B.vuônggócphươngtruyềnsóng.
C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.làphươngngang.
Câu7: Côngsuấttiêuthụtrungbìnhcủadòngđiệnxoaychiềukhôngđượctínhtheocôngthứcnàosau đây?
A. B. C. D. P=UI P=I2R P=UIcosφ P= (Ucosφ)2 R
Câu8: Mộtsóngcơcótầnsốfvàbướcsóng ,truyềntrêndâyđànhồivớitốcđộtruyềnsóngđượcxác λ địnhbởicôngthức
A. B. C. D. v= λ f v=λf v= f λ v=2πfλ
Câu9: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượngmvàlòxonhẹcóđộcứngkđangdaođộngđiềuhòa. Khivậtquavịtrícóliđộxthìgiatốccủavậtlà
A. B. C. D. a= m kx a= k m x a= m kx a= k m x
Câu10: Điệnápgiữahaiđầumộtmạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuầnlà ).Biểu u=U0cos(ωt thứccườngđộdòngđiệnquamạchtrêncódạnglà
A. B. C. D. i=I0cos(ωt+π) i=I0cos(ωt π 2) i=I0cos(ωt+ π 2) i=I0cos(ωt)
Câu11: ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiều Biểuthức u=U0cos(ωt) nàosauđâyđúngchotrườnghợpmạchcócộnghưởngđiện?
A. B. C. D. ωLC=1 ωLC=R2 RLC=ω ω2LC=1
Câu12: Hai nguồn kết hợp trên mặt nước dao động với phương trình . Một S1,S2 u1=u2=acos(ωt) điểmnằmtrênđườngtrungtrựccủa daođộngvớibiênđộ S1S2
A.0. B.a. C. D. a 2 2a
Câu13: Đặtđiệnáp vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Tạithờiđiểmmàđiệnáp u=U0cosωt giữahaiđầucuộncảmcóđộlớncựcđạithìcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbằng
A. B. C. D. U0 2ωL U0 2ωL U0 ωL 0.
Câu14: Sóngtruyềntrênmộtsợidâyđànhồicómộtđầucốđịnh,mộtđầutựdovớibướcsóng .Chiều λ dàicủadâynhậngiátrịnàotrongcácgiátrịdướiđâythìtrêndâycóthểcósóngdừng?
A. B. C. D. l=λ/3 l=2λ/3 l=λ/4 l=λ/2
Câu15: Gọi làbướcsóng, làhaiđiểmtrêncùngphươngtruyềnsóng.Tạimộtthờiđiểm ,điểm λ A,B t A
làđinhsóng,điểm làđáy(hõm)sóng.Khoảngcách giữa và thỏamãnbiểuthức B d A B
A. . B. d=(2k+1)λ(k∈Z) d=(k+ 1 2)λ(k∈Z)
C. . D. . d=kλ(k∈Z) d=(2k+ 1 2)λ(k∈Z)
Câu16: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộnthuầncảmcó u=U 2cos(ωt) R độtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Biết Tổngtrởcủađoạnmạchnày ω= 1 LC
bằng
.R B.0,5R C.3R D.2R ��
Câu17: Khitừthôngquamộtkhungdâydẫnbiếnthiêntheobiểuthức và không Φ=Φ0cos(ωt)(Φ0 ω đổi)thìtrongkhungdâyxuấthiệnsuấtđiệnđộngcảmứngcóbiểuthức .Giá e=E0cos(ωt+φ) trịcủa làφ
A.0. B. C. . D. . π 2 π 2 π
Câu18: Hainguồnkếthợp trênmặtnướccáchnhaumộtkhoảng daođộnggiốngnhau S1,S2 �� u1=u2 . Bước sóng truyền trên mặt nước là . Để trung điểm của dao động cùng =Acos(ωt) λ I S1S2 phavới2nguồnthì
A. B. C. D. ��=k λ 2(k∈Z) ��=kλ(k∈Z) ��=k λ 4(k∈Z) ��=2kλ(k∈Z)
Câu19: Mộtconlắclòxogồmlòxokhốilượngkhôngđángkể,độcứngkvàmộthònbinhỏkhốilượng mgắnvàođầumộtlòxo,đầukiacủalòxođượctreovàomộtđiểmcốđịnh.Kíchthíchchocon lắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Chukìdaođộngcủaconlắclà
Câu20: Trongsóngcơ,tốcđộtruyềnsónglà
A.tốcđộchuyểnđộngcủacácphầnt̛̛̀môitrườngtruyềnsóng.
B.tốcđộcựctiểucủacácphầntừmôitrườngtruyềnsóng.
C.tốcđộcựcđạicủacácphầntừmôitrườngtruyềnsóng.
D.tốcđộ,lantruyềndaođộngtrongmôitrườngtruyềnsóng.
Câu21: Giátrịđocủaam-pekếxoaychiềuchobiết
A.giátrịhiệudụngcủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.
B.giátrịtrungbìnhcủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.
C.giátrịtứcthờicủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.
D.giátrịcựcđạicủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.
Câu22: Khinóivềsựphảnxạcủasóngcơtrênvậtcảncốđịnh,phátbiểunàosauđâyđúng?
A.Sóngphảnxạluônngượcphavớisóngtớiởđiểmphảnxạ.
B.Sóngphảnxạluôncùngphavớisóngtớiởđiểmphảnxạ.
C.Tầnsốcủasóngphảnxạluônlớnhơntầnsốcủasóngtới.
D.Tầnsốcủasóngphảnxạluônnhỏhơntầnsốcủasóngtới.
Câu23: Sóngphátra từ một nguồn điểm O.Xét2 điểm trên phương truyền sóng, .Sóng M,N MN=d truyềntừOđếnM,rồiđếnN.Gọi làbướcsóngvàsóngtruyềnđivớibiênđộkhôngđổi.Biết λ phươngtrìnhsóngtạiNlà .PhươngtrìnhsóngtạiMlà uN=Acos(ωt)
A. . B. . uM=Acos(ωt+ 2πd λ) uM=Acos(ωt 2πd λ)
C. . D. . uM=Acos(ωt d λ) uM=Acos(ωt)
Câu24: Khitầnsốcủadòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchchỉchứatụđiệntănglên4lầnthìdung
khángcủatụđiệnsẽ
A.tăng4lần. B.giảm2lần. C.giảm4lần. D.tănglên2lần.
Câu25: Đặtđiệnáp tínhbằngs)vàohaiđầumộttụđiệncóđiệndung . u=U0cos(100πt)(t C= 10 4 π (F)
Dungkhángcủatụđiệnlà
A. B. C. D. 200(Ω) 100(Ω) 150(Ω) 50(Ω)
Câu26: Mộtdòngđiệncócườngđộ chạyquađoạnmạchchicóđiệntrở i=2cos(100πt)(A) 100(Ω)
Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlà
A.200(W) B. . C. D. . 100(W) 400(W) 50(W)
Câu27: Cường độ âm tại một điểm trongmôi trường truyền âmlà . Biết cường độ âm 10 5(W/m2) chuẩnlà .Mứccườngđộâmtạiđiểmđólà I0=10 12(W/m2)
A. . B. . C. . D. 80(dB) 60(dB) 50(dB) 70(dB)
Câu28: TạicùngmộtnơitrênTráiĐất,conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòavớichukì2(s), �� conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòavớichukìlà 2��
A. B. C. D. 2(s) 4(s) 2(s) 2 2(s)
Câu29: Trênmộtsợidâyđànhồidài1,2m,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng.Biếtsóngtruyềntrên dâycótầnsố100Hzvàtốcđộ80m/s.Sốbụngsóngtrêndâylà
A.3 B.5 C.4 D.2
Câu30: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớichukì ,biênđộ ,phabanđầu .Quãngđường 1(s) 4(cm) π 2
vậtđiđượctừthờiđiểmbanđầu đếnthờiđiểm là (t0=0) t=0,5(s)
A. . B. . C. . D. . 0(m) 2(cm) 8(cm) 4(cm)
Câu31: Haivậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcóphươngtrìnhdaođộnglần lượtlà và .Haivậtnàyđangdaođộng x1=6cos(10πt 2π 3)(cm) x2=8cos(10πt+ π 3)(cm)
A.ngượcpha. B.cùngpha. C.vuôngpha. D.lệchpha . π 3
Câu32: Đoạnmạchđiệnmắcnốitiếpgồm ;cuộndâythuầncảmcóđộtựcảm ;tụ R=100(Ω) L= 1 π(H)
điệncóđiệndung .Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnáp .Tổng C= 50 π(μF) u=U0cos(100πt)(V) trởcủađoạnmạchbằng
A. . B. . C. . D. . 100 2(Ω) 100(Ω) 50 2(Ω) 200(Ω)
Câu33: Trênmặtnướccóhainguồnphátsóngkếthợpcùngbiênđộ,cùngphađặttạiA,B.Bướcsóng truyềntrênmặtnướclà .Cho .Trênmặtnướcxétđườngtrònđườngkính Số λ AB=10,1λ AB. điểmdaođộngcùngphavớihainguồntrênđườngtrònnàylà A.16 B.8 C.12 D.4
Câu34: Dao động của một chất điểm là tổng hợp của haidao động điều hòacùng phương, có phương trìnhlầnlượtlà và ttínhbằngs). x1=3 3cos(10t π 2)(cm) x2=A2cos(10t+ π 6)(cm)(A2>0, Tại giatốccủavậtcóđộlớn .Biênđộdaođộngcủavậtlà t=0 900(cm/s2)
A. B. C.9cm D. cm 9 2(cm) 6(cm) 9 3
Câu35: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồn và cáchnhau ,daođộng A B 16(cm) điều hòatheo phương vuônggóc với mặt nước với cùng phương trình tính u=2cos(16πt)(u bằng , tinhbằng ).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Trênđoạn cóbao mm t s 12(cm/s) AB nhiêuđiểmdaođộngvớibiênđộ4mm
A.10 B.20 C.21 D.11
Câu36: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchMNgồmđoạnmạchMPvàđoạn u=U0cos(100πt+φ) mạchPNmắcnốitiếp.ĐiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchMPlà60V;điệnáphiệudụnghai
đầuđoạnmạchPNlà ;độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchMPvàđiệnáphaiđầu 80V
đoạnPNlà .Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây π 3 U0
A.100V B.150V C.170V D.140V
Câu37: Mộthệgồm2lòxoghépnốitiếpcóđộcứng và (N/m).Mộtđầulòxogắnvớivật k1 k2=200 nặngcókhốilượng1kg,đâucònlạitreovàotrầnxelửa,Conlắcbịkíchthíchdaođộngmỗikhi bánhxelửagặpchỗnốicủacácthanhray.Biếtchiềudàimỗithanhraylà .Biếtvậtdao 12,5(m)
độngmạnhnhấtlúcxelửađạttốcđộ .Lấy .Tínhgiátrị . 45(km/h) π2=10 k1
A. . B. . C. . D. . 160(N/m) 40(N/m) 50(N/m) 100(N/m)
Câu38: Mạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụđiện (cóđiệndungthay R L C
đổi được) mắc nối tiếp. Đặt vàohai đầu đoạn mạch này điện áp thì u=100cos(ωt+φ)(V)
điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlà ;điệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmthuần 50(V) là vàdòngđiệntrongmạchtrễphasovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Điệnáphiệudụng 100(V) giữahai
A. B. C. D. 200(V) 50(V) 100(V) 150(V)
Câu39: Mạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồm:điệntrởthuần ,cuộndâythuầncảm vàtụđiện R L
C.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềucótầnsốvàđiệnáphiệudụngkhôngđổi.Dùng vônkếcóđiệntrởrấtlớn,lầnlượtđođiệnáphaiđầuđiệntrở,haiđầucuộndâyvàhaiđầutụ
điệnthìsốchỉcủavônkếtươngứnglà và .Biết .Hệsốcôngsuấtcủa UR,UL UC UR=|UL UC|
đoạnmạchtrêncógiátrịlà
A. B. C. D. cosφ=1 cosφ=0 cosφ=0,5 cosφ= 1 2
Câu40: Đặt điện ápxoay chiều u=120t vàohai đầu đoạn mạch AB gồm hai đoạn mạch 6cos(ω)(V)
AMvàMBmắcnốitiếpthìcườngđộhiệudụngquamạchlà .ĐoạnmąchAMgồmđiện 0,5(A) trởthuầnRmắcnốitiếpvớitựđiệnC,đoạnmạchMBlàcuộndâycóđộtựcảmLvàđiệntrởr.
BiếtđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAMvàđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchABlệchphanhau
π 2
.ĐiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởRbằngmộtnửađiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnAM.
Côngsuấttiêuthụcủamạchlà
A. B. C. D. 60(W) 90(W) 90 3(W) 60 3(W)
ĐỀVẬTLÝNGUYỄNTHƯỢNGHIỀN–HCM2022-2023
Câu1: Mộttrongnhữngđặctrưngvậtlýcủaâmlà
A.Âmsắc. B.Độcaocủaâm. C.Mứccườngđộâm. D.Độtocủaâm. Hướngdẫn
ChọnC
Câu2: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,khivậtquavịtrícânbằngđạilượngnàosauđâycóđộlớncựcđại?
A.Liđộ. B.Lựckéovề. C.Giatốc D.Vậntốc. Hướngdẫn
ChọnD
Câu3: Daođộngcủaconlắcđồnghồlà
A.daođộngduytrì. B.daođộngcưỡngbức.
C.daođộngđiệntừ. D.daođộngtắtdần.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu4: Hainguồnsóngkếthợpkhôngnhấtthiếtphải
A.cùngphươngdaođộng. B.cóđộlệchphakhôngđổi.
C.cùngbiênđộ. D.cùngtầnsố. Hướngdẫn
ChọnC
Câu5: Khinóivềdaođộngcơcưỡngbức,tầnsốcủadaođộngcưỡngbức
A.bằngtầnsốcủalựccưỡngbức. B.lớnhơntầnsốcủalựccưỡngbức.
C.bằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ. D.nhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu6: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntừmôitrường
A.làphươngthẳngđứng. B.vuônggócphươngtruyềnsóng.
C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.làphươngngang.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu7: Côngsuấttiêuthụtrungbìnhcủadòngđiệnxoaychiềukhôngđượctínhtheocôngthứcnàosau đây?
A. B. C. D. P=UI P=I2R P=UIcosφ P= (Ucosφ)2 R Hướngdẫn
ChọnA
Câu8: Mộtsóngcơcótầnsốfvàbướcsóng ,truyềntrêndâyđànhồivớitốcđộtruyềnsóngđượcxác λ địnhbởicôngthức
A. B. C. D. v= λ f v=λf v= f λ v=2πfλ Hướngdẫn
ChọnB
Câu9: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượngmvàlòxonhẹcóđộcứngkđangdaođộngđiềuhòa. Khivậtquavịtrícóliđộxthìgiatốccủavậtlà
A. B. C. D. a= m kx a= k m x a= m kx a= k m x Hướngdẫn
ChọnB 2 ax
Câu10: Điệnápgiữahaiđầumộtmạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuầnlà ).Biểu u=U0cos(ωt
thứccườngđộdòngđiệnquamạchtrêncódạnglà
A. B. C. D. i=I0cos(ωt+π) i=I0cos(ωt π 2) i=I0cos(ωt+ π 2) i=I0cos(ωt)
Hướngdẫn
Itrễphahơnulà .ChọnB /2
Câu11: ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiều Biểuthức u=U0cos(ωt)
nàosauđâyđúngchotrườnghợpmạchcócộnghưởngđiện?
A. B. C. D. ωLC=1 ωLC=R2 RLC=ω ω2LC=1
Hướngdẫn
ChọnD
Câu12: Hai nguồn kết hợp trên mặt nước dao động với phương trình . Một S1,S2 u1=u2=acos(ωt)
điểmnằmtrênđườngtrungtrựccủa daođộngvớibiênđộ S1S2
A.0. B.a. C. . D. . a 2 2a
Hướngdẫn
ChọnD
Câu13: Đặtđiệnáp vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Tạithờiđiểmmàđiệnáp u=U0cosωt
giữahaiđầucuộncảmcóđộlớncựcđạithìcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbằng
A. . B. . C. . D. U0 2ωL U0 2ωL U0 ωL 0.
Hướngdẫn
Khiuởbiênthìiởvtcb.ChọnD
Câu14: Sóngtruyềntrênmộtsợidâyđànhồicómộtđầucốđịnh,mộtđầutựdovớibướcsóng .Chiều λ dàicủadâynhậngiátrịnàotrongcácgiátrịdướiđâythìtrêndâycóthểcósóngdừng?
A. B. C. D. l=λ/3 l=2λ/3 l=λ/4 l=λ/2
Hướngdẫn
.ChọnC 21. 4 lk
Câu15: Gọi làbướcsóng, làhaiđiểmtrêncùngphươngtruyềnsóng.Tạimộtthờiđiểm ,điểm λ A,B t A làđinhsóng,điểm làđáy(hõm)sóng.Khoảngcách giữa và thỏamãnbiểuthức B d A B
A. B. d=(2k+1)λ(k∈Z) d=(k+ 1 2)λ(k∈Z)
C. D. d=kλ(k∈Z) d=(2k+ 1 2)λ(k∈Z)
Hướngdẫn
ChọnB
Câu16: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộnthuầncảmcó u=U 2cos(ωt) R
độtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Biết Tổngtrởcủađoạnmạchnày ω= 1 LC
bằng
.R B.0,5R C.3R D.2R ��
Hướngdẫn
'
ee /2
trễphahơn là .ChọnB
Câu18: Hainguồnkếthợp trênmặtnướccáchnhaumộtkhoảng daođộnggiốngnhau S1,S2 �� u1=u2 . Bước sóng truyền trên mặt nước là . Để trung điểm của dao động cùng =Acos(ωt) λ I S1S2 phavới2nguồnthì A. B. C. D. ��=k λ 2(k∈Z) ��=kλ(k∈Z) ��=k λ 4(k∈Z) ��=2kλ(k∈Z)
Hướngdẫn
ChọnD 122 ISISklk
Câu19: Mộtconlắclòxogồmlòxokhốilượngkhôngđángkể,độcứngkvàmộthònbinhỏkhốilượng mgắnvàođầumộtlòxo,đầukiacủalòxođượctreovàomộtđiểmcốđịnh.Kíchthíchchocon lắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Chukìdaođộngcủaconlắclà
Cộnghưởng ChọnA ZR
Câu17: Khitừthôngquamộtkhungdâydẫnbiếnthiêntheobiểuthức và không Φ=Φ0cos(ωt)(Φ0 ω đổi)thìtrongkhungdâyxuấthiệnsuấtđiệnđộngcảmứngcóbiểuthức .Giá e=E0cos(ωt+φ)
Câu20: Trongsóngcơ,tốcđộtruyềnsónglà
A.tốcđộchuyểnđộngcủacácphầnt̛̛̀môitrườngtruyềnsóng.
B.tốcđộcựctiểucủacácphầntừmôitrườngtruyềnsóng.
C.tốcđộcựcđạicủacácphầntừmôitrườngtruyềnsóng.
D.tốcđộ,lantruyềndaođộngtrongmôitrườngtruyềnsóng.
ChọnD
Câu21: Giátrịđocủaam-pekếxoaychiềuchobiết
A.giátrịhiệudụngcủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.
B.giátrịtrungbìnhcủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.
C.giátrịtứcthờicủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.
D.giátrịcựcđạicủacườngđộdòngđiệnxoaychiều. Hướngdẫn
ChọnA
Câu22: Khinóivềsựphảnxạcủasóngcơtrênvậtcảncốđịnh,phátbiểunàosauđâyđúng?
A.Sóngphảnxạluônngượcphavớisóngtớiởđiểmphảnxạ.
B.Sóngphảnxạluôncùngphavớisóngtớiởđiểmphảnxạ.
C.Tầnsốcủasóngphảnxạluônlớnhơntầnsốcủasóngtới.
D.Tầnsốcủasóngphảnxạluônnhỏhơntầnsốcủasóngtới. Hướngdẫn
ChọnA
Câu23: Sóngphátra từ một nguồn điểm O.Xét2 điểm trên phương truyền sóng, .Sóng M,N MN=d truyềntừOđếnM,rồiđếnN.Gọi làbướcsóngvàsóngtruyềnđivớibiênđộkhôngđổi.Biết λ phươngtrìnhsóngtạiNlà .PhươngtrìnhsóngtạiMlà uN=Acos(ωt)
A. B. uM=Acos(ωt+ 2πd λ) uM=Acos(ωt 2πd λ)
C. D. uM=Acos(ωt d λ) uM=Acos(ωt)
ChọnA
Hướngdẫn
Câu24: Khitầnsốcủadòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchchỉchứatụđiệntănglên4lầnthìdung khángcủatụđiệnsẽ
tăng4lần. B.giảm2lần. C.giảm4lần. D.tănglên2lần.
Hướngdẫn
A.ngượcpha. B.cùngpha. C.vuôngpha. D.lệchpha . π 3
Hướngdẫn
thì .ChọnC 11 4 2 CZCf fC
4CZ
Câu25: Đặtđiệnáp tínhbằngs)vàohaiđầumộttụđiệncóđiệndung . u=U0cos(100πt)(t C= 10 4 π (F)
Dungkhángcủatụđiệnlà
A. B. C. D. 200(Ω) 100(Ω) 150(Ω) 50(Ω)
Hướngdẫn .ChọnB 4 11 100 110 00. CZ C
Câu26: Mộtdòngđiệncócườngđộ chạyquađoạnmạchchicóđiệntrở . i=2cos(100πt)(A) 100(Ω) Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlà
A.200(W) B. . C. D. . 100(W) 400(W) 50(W)
2 22100200PIR
Hướngdẫn (W).ChọnA
Câu27: Cường độ âm tại một điểm trongmôi trường truyền âmlà . Biết cường độ âm 10 5(W/m2) chuẩnlà .Mứccườngđộâmtạiđiểmđólà I0=10 12(W/m2)
A. . B. . C. . D. 80(dB) 60(dB) 50(dB) 70(dB)
10 10log10log70 10 I L dB I
Hướngdẫn ChọnD 5 12 0
Câu28: TạicùngmộtnơitrênTráiĐất,conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòavớichukì2(s), �� conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòavớichukìlà 2��
ChọnA 21 2 33
Câu32: Đoạnmạchđiệnmắcnốitiếpgồm ;cuộndâythuầncảmcóđộtựcảm ;tụ R=100(Ω) L= 1 π(H) điệncóđiệndung .Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnáp .Tổng C= 50 π(μF) u=U0cos(100πt)(V) trởcủađoạnmạchbằng
A. B. C. D. 100 2(Ω) 100(Ω) 50 2(Ω) 200(Ω) Hướngdẫn
và 1 100.100L ZL
11
Câu33: Trênmặtnướccóhainguồnphátsóngkếthợpcùngbiênđộ,cùngphađặttạiA,B.Bướcsóng truyềntrênmặtnướclà .Cho .Trênmặtnướcxétđườngtrònđườngkính Số
AB=10,1λ AB. điểmdaođộngcùngphavớihainguồntrênđườngtrònnàylà
16 B.8 C.12
(s)
A. . B. . C. . D. . 2(s) 4(s) 2(s)
Hướngdẫn .ChọnD 222 2 11 2 222 2 lTlT T Ts gTl
Câu29: Trênmộtsợidâyđànhồidài1,2m,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng.Biếtsóngtruyềntrên dâycótầnsố100Hzvàtốcđộ80m/s.Sốbụngsóngtrêndâylà
A.3 B.5 C.4 D.2 Hướngdẫn 80 0,8 100
Câu30: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớichukì ,biênđộ ,phabanđầu .Quãngđường 1(s) 4(cm) π 2 vậtđiđượctừthờiđiểmbanđầu đếnthờiđiểm là (t0=0) t=0,5(s)
A. B. C. D. 0(m) 2(cm) 8(cm) 4(cm)
Hướngdẫn
ChọnC 0,5/22248 tsTsAcm
Câu31: Haivậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcóphươngtrìnhdaođộnglần lượtlà và .Haivậtnàyđangdaođộng x1
)(cm) x2=8cos(10πt+ π 3)(cm)
Độlệchphaso
12(chẵn) 8(chẵn) Cùngpha
13(lẻ) 6(chẵn) Ngượcpha
14(chẵn) 3(lẻ) Ngượcpha
Mỗigócphầntưcó2điểmnêntrênđườngtròncó điểmcùngphanguồn.ChọnB 248
Câu34: Dao động của một chất điểm là tổng hợp của haidao động điều hòacùng phương, có phương trìnhlầnlượtlà và ttínhbằngs). x1=3 3cos(10t π 2)(cm) x2=A2cos(10t+ π 6)(cm)(A2>0, Tại giatốccủavậtcóđộlớn .Biênđộdaođộngcủavậtlà t=0 900(cm/s2)
.ChọnC 336390 26 x
Câu35: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồn và cáchnhau ,daođộng A B 16(cm)
điều hòatheo phương vuônggóc với mặt nước với cùng phương trình tính u=2cos(16πt)(u
bằng , tinhbằng ).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Trênđoạn cóbao mm t s 12(cm/s) AB
nhiêuđiểmdaođộngvớibiênđộ4mm
A.10 B.20 C.21 D.11
Hướngdẫn
22 .12.1,5 16 v cm
có cựcđại.ChọnC 16 10,67 1,5 AB 10.2121
Câu36: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchMNgồmđoạnmạchMPvàđoạn u=U0cos(100πt+φ) mạchPNmắcnốitiếp.ĐiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchMPlà60V;điệnáphiệudụnghai đầuđoạnmạchPNlà ;độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchMPvàđiệnáphaiđầu 80V đoạnPNlà .Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây π 3 U0 A.100V B.150V C.170V D.140V
Hướngdẫn
22 2cos608026080cos2037
ChọnC 022074172UU V
Câu37: Mộthệgồm2lòxoghépnốitiếpcóđộcứng và (N/m).Mộtđầulòxogắnvớivật k1 k2=200 nặngcókhốilượng1kg,đâucònlạitreovàotrầnxelửa,Conlắcbịkíchthíchdaođộngmỗikhi bánhxelửagặpchỗnốicủacácthanhray.Biếtchiềudàimỗithanhraylà .Biếtvậtdao 12,5(m) độngmạnhnhấtlúcxelửađạttốcđộ .Lấy .Tínhgiátrị . 45(km/h) π2=10 k1
A. . B. . C. . D. . 160(N/m) 40(N/m) 50(N/m) 100(N/m) Hướngdẫn
12,51 12,5 s Ts v 1 21240/ m T kNm kk
111111 50/ 40200 kNm kkkk
ChọnC 1 121
Câu38: Mạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụđiện (cóđiệndungthay R L C đổi được) mắc nối tiếp. Đặt vàohai đầu đoạn mạch này điện áp thì u=100cos(ωt+φ)(V) điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlà ;điệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmthuần 50(V) là vàdòngđiệntrongmạchtrễphasovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Điệnáphiệudụng 100(V)
giữahaibảntụđiệnbằng
A. . B. . C. . D. . 200(V) 50(V) 100(V) 150(V) Hướngdẫn
.ChọnB
Câu39: Mạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồm:điệntrởthuần ,cuộndâythuầncảm vàtụđiện R L
C.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềucótầnsốvàđiệnáphiệudụngkhôngđổi.Dùng
vônkếcóđiệntrởrấtlớn,lầnlượtđođiệnáphaiđầuđiệntrở,haiđầucuộndâyvàhaiđầutụ điệnthìsốchỉcủavônkếtươngứnglà và .Biết .Hệsốcôngsuấtcủa UR,UL UC UR=|UL UC| đoạnmạchtrêncógiátrịlà A. B. C. D. cosφ=1 cosφ=0 cosφ=0,5 cosφ= 1 2
Hướngdẫn
U UUU
11 cos 12 1 R RLC
AMvàMBmắcnốitiếpthìcườngđộhiệudụngquamạchlà .ĐoạnmąchAMgồmđiện 0,5(A) trởthuầnRmắcnốitiếpvớitựđiệnC,đoạnmạchMBlàcuộndâycóđộtựcảmLvàđiệntrởr. BiếtđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAMvàđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchABlệchphanhau ĐiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởRbằngmộtnửađiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnAM. π 2
Côngsuấttiêuthụcủamạchlà
U
cos 60 2 o R AM AM AM A60°
D.
U
. 60(W) 90(W) 90 3(W) 60 3 B M
ĐỀVẬTLÝSỞHÀTĨNHLẦN32022-2023
Câu1: Đểcócácvângiaothoaổnđịnhtrênmặtnướcthìhainguồnsóngphảilàhainguồnkếthợp.Hai nguồnkếthợpkhôngnhấtthiếtphảithỏamãnđiềukiệnnàosauđây?
A.Hainguồncùngbiênđộ.
B.Hainguồncùngtầnsố.
C.Hainguồndaođộngcùngphương.
D.Hainguồncóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
Câu2: Một điện tích điểm có độ lớn là đặt trongchânkhông. Độ lớn cường độ điện trường ở ()QC điểmcáchđiệntíchkhoảng là ()rm
A. B. 9 1||0(/) EQVm r 9 2 1||0(/) EQVm r
C. . D. . 9 2 9||10(/) EQVm r 9 9||10(/) EQVm r
Câu3: Đơnvịđocườngđộâmlà
A.oáttrênmétvuông . B.jun(J). 2/ Wm
C.ben(B). D.niutơntrênmétvuông . 2/ Nm
Câu4: Mộttiasángđơnsắcđitừmôitrường1cóchiếtsuất vớigóctới sangmôitrường2cóchiết 1ni
suất vớigóckhúcxạ thỏamãn 2n r
A. . B. . C. . D. . 21sinsin ninr 21coscos ninr 12sinsin ninr 12coscos ninr
Câu5: Sóngdọclàsóngtrongđócácphầntửcủamôitrườngdaođộngtheophương
A.trùngvớiphươngtruyềnsóng. B.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
C.nằmngang. D.thẳngđứng.
Câu6: Chobiếtbiểuthứccủacườngđộdòngđiệnxoaychiều Cườngđộhiệudụng 0cos()iIt
Câu11: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlícủaâm?
A.Tầnsố. B.Âmsắc. C.Độto. D.Độcao. Câu12: Trongdaođộngtắtdần,đạilượngnàoluôngiảmdầntheothờigian?
A.Liđộ. B.Biênđộ. C.Vậntốc. D.Giatốc.
Câu13: Trongđộngcơkhôngđồngbộbapha,tốcđộquaycủarôto
A.nhỏhơntốcđộquaycủatừtrường. B.luônbằng tốcđộquaycủatừtrường. 1 3
C.lớnhơntốcđộquaycủatừtrường. D.luônbằng3lầntốcđộquaycủatừtrường.
Câu14: Conlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng vàlòxocóđộcứng daođộng 100 mg 10/ kNm dướitácdụngcủangoạilực.Đểbiênđộdaođộngcủaconlắccógiátrịlớnnhấtthìtầnsốcủa ngoạilựcphảicógiátrịbằng
A. B. C. D. 5Hz 5/Hz 10/Hz 10Hz
Câu15: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình tínhbằnggiây.Vậntốccực 4cos5, 6 xtcmt
đạicủavậtlà
A. B. C. D. 25/cms 4/cms 20/cms5/cms
Câu16: Mộtngườicậnthịcóđiểmcựcviễncáchmắt .Muốnnhìnthấyvậtởvôcựckhôngđiều 50cm tiếtthìngườiđóđeokính(sátmắt)cóđộtụ
A.2,0dp. B. . C.0,5dp. D. . 0,5dp 2dp
Câu17: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Daođộngcủahaiphântửnằmtrongkhoảnggiữa mộtnútsóngvàmộtbụngsóngliềnkềlàcácdaođộng
A.cùngphương,cùngbiênđộ. B.cùngtầnsố,vuôngpha.
C.ngượcpha. D.cùngpha.
Câu18: ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiều.Khiđó,cuộncảm thuầncócảmkháng ,tụđiệncódungkháng vàtổngtrởcủamạchlà .Hệsốcôngsuất LZ CZ Z củađoạnmạchlà
A. B. C. D. cosLZ Z cos R Z cosCZ Z cos Z R
Câu7: Dòngđiệntrongchấtkhílàdòngdịchchuyểncóhướngcủacác
A.iondươngngượcchiềuđiệntrường,ionâmvàêlectrontheochiềuđiệntrường.
B.iondươngvàionâmtheochiềuđiệntrường.
C.iondươngtheochiềuđiệntrường,ionâmvàêlectronngượcchiềuđiệntrường.
D.iondươngvàêlectrontheochiềuđiệntrường.
Câu8: Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình .Biên độ dao động 6cos4 2 xtcm
củachấtđiểmlà
A. B. C. D. 12cm 3cm 10cm 6cm
Câu9: Chukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudài tạinơicógiatốctrọngtrường là l g
Câu19: Mộtvòngdâykín,phẳngđượcđặttrongtừtrườngđều.Trongkhoảngthờigian ,từthông 0,02s quavòngdâygiảmđềutừgiátrị về0thìsuấtđiệnđộngxuấthiệntrongvòngdâycó 3410Wb độlớn
A. B. C. D. 8,0V 2,0V 0,8V 0,2V
Câu20: Xéthaidao động điều hòacùng phương, cùng tần số. Biên độ dao động tổng hợp của haidao độngđókhôngphụthuộcvàoyếutốnàosauđây?
A.Tầnsốcủahaidaođộng. B.Biênđộdaođộngthứhai. C.Biênđộdaođộngthứnhất. D.Độlệchphahaidaođộng.
Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớiphươngtrình tínhbằnggiây.Thếnăng cos10, xAtt củaconlắcbiếnthiêntuầnhoànvớitầnsốbằng
A. B. C. D. 5Hz 10/rads 10Hz 20/rads
Câu10: Đốivớimạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuầnthìcườngđộdòngđiệntrongmạch
A.trễpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. /2
B.sớmpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. /3
C.ngượcphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.
D.cùngphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.
Câu22: Khidòng điện chạy qua mạch ngoài nối giữa hai cực của nguồn điện một chiều thìcác hạt tải điệnchuyểnđộngcóhướngdướitácdụngcủa
A.lựclạ. B.lựcđiện. C.lựctừ. D.lựchấpdẫn.
Câu23: Gọi làtầnsốcủaâmthanh, làtầnsốcủahạâm, làtầnsốcủasiêuâm.Thứtựtầnsố 1f 2f 3f âmgiảmdầnlà
A. B. C. D. 123 ,, fff 321 ,, fff 213 ,, fff 312 ,, fff
Câu24: MộtsóngcơlantruyềndọctheotrụcOxcóphươngtrình tínhbằng 6cos5, 40 x utcmx

Bướcsóngcógiátrịbằng cm
A. B. C. D. 40cm 6cm 1,25m 0,8m
Câu25: MộtchiếckènsăcxôvàmộtchiếcsáocùngphátramộtnốtLa.Ngườitaphânbiệtđượcâmcủa hailoạinhạccụtrênlànhờvàođặctrưngnàocủaâm?
A.Độto. B.Tầnsố. C.Độcao. D.Âmsắc.
Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều ( khôngđổivà thayđổiđược)vàohaiđầuđoạn 0cos2 uUft 0U f mạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủa 0ff
A. B. C. D. 420,1W 480,0W288,0W172,8W Câu34: Đặt điện áp Vvàohai 1502cos100u t đầu đoạn mạch như hìnhbên (cuộn cảm thuần có độtựcảm thayđổiđược).Điềuchỉnh đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtgiá L L trịcựcđạithìđiệnáphiệudụng .Khiđó,điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnlà 200AM UV

A. B. C. D. 120V 250V 160V 150V Câu35: Đặt điện ápxoay chiều ( không đổi, thay đổi 0cos uUt 0U được)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộndâythuần 90R
cảmcóđộtựcảm ,tụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Hìnhbên L C
làđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađiệnáphiệudụngtrêncuộncảm vàđiệnáphiệudụngtrêntụđiệnkhithayđổi .Giátrịcủa bằng L A. . B. . C. . D. . 2,36H 1,18H 0,25H 0,30H
Câu27: Trênmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngthẳng 1S2S đứngphátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng .Trongvùnggiaothoa, làđiểmcách và 1cm M 1S
2S8cm17cmM 12SS
lầnlượtlà và .Giữa vàđườngtrungtrựccủađoạnthẳng cósốvângiao
thoacựctiểulà
A.9 B.8. C.7. D.11.
Câu28: Mộtconlắclòxonhẹcóđộcứng daođộngđiềuhòatheophươngngang.Trongquá 100/Nm trìnhdao động chiều dài của lòxo biến thiên từ đến Động năng cực đại của vật 10cm18cm nặnglà
A. B. C.0,32J. D. 0,08J 0,16J 0,36J
Câu29: Trongmạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiện,cườngđộdòngđiệntrongmạchvàđiệnápởhaiđầu đoạnmạchcóbiểuthứclầnlượtlà và với 12cos iIt 22cos uUt ,,IU làcáchằngsốdương.Hiệusố bằng 21
A. B. C.0. D. 3 2
Câu30: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiều hoàcùngphươngcócácđồthịdaođộngnhưhìnhbên. Giatốccựcđạicủavậtlà
A. B. 26,15/cms 249,2/cms
C. D. 212,3/cms 22,47/cms

Câu31: Mộtconlắcđơncókhốilượngvậtnhỏ daođộngvớiphươngtrình , 200 mg 10cos() stcm tínhbằnggiây.Ởthờiđiểmvậtcóvậntốc thìlựckéovềtácdụnglênvậtcóđộlớn t 27,2/cms
là
A. B. C.0,1N. D. 0,2N 0,02N 1N
Câu32: Mộttrongnhữngbiệnpháplàmgiảmhaophíđiệnnăngtrênđườngdâytảiđiệnkhitruyềntải điệnnăngđixađangđượcápdụngrộngrãilà
A.giảmtiếtdiệndâytruyềntảiđiện. B.tăngđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện.
C.tăngchiềudàiđườngdâytruyềntảiđiện. D.giảmđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện.
Câu33: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàtầnsố vàohaiđầumộtđoạn 120 UV 60 fHz
Câu36: Trênmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhainguồndaođộngcùngphatheo AB16cm phương thẳng đứng phátrahaisóng kết hợp có bước sóng .Trên đường tròntâm bán 3cm B kínhBAcó những cực tiểu giaothoa, khoảng cáchxa nhất từ một trongcác cực tiểu đó đến đườngtrungtrựccủaABlà
A. B. C. D. 17,8cm 29,5cm11,2cm19,2cm
Câu37: Mộtkhungdâycódiệntích quayđềuvớitốcđộ20vòng/s.Khungđặttrongtừtrường 250 Scm đềucócảmứngtừ .Trụcquaycủakhungvuônggócvớicácđườngsứctừ.Lúc 2310 BT 0t , vectơ cảm ứng từ hợp với mặt phẳng khungdây một góc . Biểu thức suất điện động cảm 30 ứngxuấthiện
Câu38: Hìnhbênlàcác đường tròntrên mặt nước cótâm tại các nguồnkếthợp hoặc .Cácđườngtrònnétliềncóbán 1S2S kínhbằngnguyênlầnbướcsóng,còncácđườngtrònnétđứt cóbánkínhbằngbánnguyênlầnbướcsóng.Biếtrằng,tại làmộtcựcđạigiaothoa.Hỏitrong11vịtrí A ,,, ABCL thìcóbaonhiêucựcđạigiaothoacùngphavớinguồn ?1S
A.3. B.4. C.5. D.6.

Câu39: Mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Khiđiquavịtrícânbằng,ngườitagiữ l chặtdâytạivịtrícáchđiểmtreomộtđoạn ,sauđóconlắctiếptụcdaođộngđiềuhòa.Tỉsố 4 l lựckéovềcựcđạitácdụnglênvậttrướcvàsaukhigiữdâylà
A. B. C. D. 1 4 2 2 3 2 3 4
Câu40: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài mộtđầugắnvớiđiểmcốđịnh,đầukiadaođộngvớitần 2m số theophươngvuônggócvớidây.Khiđó,trêndâycósóngdừngvới5bụng(haiđầu 100Hz dâycoilàhainút).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà
A. B. C. D. 40/ms 80/ms 65/ms 50/ms
ĐỀVẬTLÝSỞHÀTĨNHLẦN32022-2023
Câu1: Đểcócácvângiaothoaổnđịnhtrênmặtnướcthìhainguồnsóngphảilàhainguồnkếthợp.Hai nguồnkếthợpkhôngnhấtthiếtphảithỏamãnđiềukiệnnàosauđây?
A.Hainguồncùngbiênđộ.
B.Hainguồncùngtầnsố.
C.Hainguồndaođộngcùngphương.
D.Hainguồncóhiệusốphakhôngđổitheothờigian. Hướngdẫn
ChọnA
Câu2: Một điện tích điểm có độ lớn là đặt trongchânkhông. Độ lớn cường độ điện trường ở ()QC
điểmcáchđiệntíchkhoảng là ()rm
A. . B. . 9 1||0(/) EQVm r 9 2 1||0(/) EQVm r
C. D. 9 2 9||10(/) EQVm r 9 9||10(/) EQVm r
Hướngdẫn
ChọnC
Câu3: Đơnvịđocườngđộâmlà
A.oáttrênmétvuông . B.jun(J). 2/ Wm
C.ben(B). D.niutơntrênmétvuông . 2/ Nm
Hướngdẫn
ChọnC
Câu8: Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình .Biên độ dao động 6cos4 2 xtcm
củachấtđiểmlà
A. B. C. D. 12cm 3cm 10cm 6cm
Hướngdẫn
ChọnD 6 Acm
Câu9: Chukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudài tạinơicógiatốctrọngtrường là l g
ChọnB
Câu10: Đốivớimạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuầnthìcườngđộdòngđiệntrongmạch
A.trễpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. /2
B.sớmpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. /3
C.ngượcphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.
D.cùngphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. Hướngdẫn
ChọnA
Câu11: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlícủaâm?
A.Tầnsố. B.Âmsắc. C.Độto. D.Độcao. Hướngdẫn
.ChọnA P I S
Câu4: Mộttiasángđơnsắcđitừmôitrường1cóchiếtsuất vớigóctới sangmôitrường2cóchiết 1ni suất vớigóckhúcxạ thỏamãn 2n r
A. . B. . C. . D. . 21sinsin ninr 21coscos ninr 12sinsin ninr 12coscos ninr
Hướngdẫn
ChọnC
Câu5: Sóngdọclàsóngtrongđócácphầntửcủamôitrườngdaođộngtheophương
A.trùngvớiphươngtruyềnsóng. B.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
C.nằmngang. D.thẳngđứng.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu6: Chobiếtbiểuthứccủacườngđộdòngđiệnxoaychiều
củadòngđiệnlà
Cườngđộhiệudụng 0cos()iIt
A. B. C. D.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu7: Dòngđiệntrongchấtkhílàdòngdịchchuyểncóhướngcủacác
A.iondươngngượcchiềuđiệntrường,ionâmvàêlectrontheochiềuđiệntrường.
B.iondươngvàionâmtheochiềuđiệntrường.
C.iondươngtheochiềuđiệntrường,ionâmvàêlectronngượcchiềuđiệntrường.
D.iondươngvàêlectrontheochiềuđiệntrường.
Hướngdẫn
Tầnsốlàđặctrưngvậtlý.ChọnA
Câu12: Trongdaođộngtắtdần,đạilượngnàoluôngiảmdầntheothờigian?
A.Liđộ. B.Biênđộ. C.Vậntốc. D.Giatốc. Hướngdẫn
ChọnB
Câu13: Trongđộngcơkhôngđồngbộbapha,tốcđộquaycủarôto
A.nhỏhơntốcđộquaycủatừtrường. B.luônbằng tốcđộquaycủatừtrường. 1 3
C.lớnhơntốcđộquaycủatừtrường. D.luônbằng3lầntốcđộquaycủatừtrường. Hướngdẫn
ChọnA
Câu14: Conlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng vàlòxocóđộcứng daođộng 100 mg 10/ kNm dướitácdụngcủangoạilực.Đểbiênđộdaođộngcủaconlắccógiátrịlớnnhấtthìtầnsốcủa ngoạilựcphảicógiátrịbằng
A. . B. . C. . D. . 5Hz 5/Hz 10/Hz 10Hz
Hướngdẫn
ChọnB 11105 220,1fk Hz m
Câu15: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình tínhbằnggiây.Vậntốccực 4cos5, 6 xtcmt
đạicủavậtlà
A. B. C. D. 25/cms 4/cms 20/cms5/cms
Hướngdẫn
(cm/s).ChọnC max 5420vA
Câu16: Mộtngườicậnthịcóđiểmcựcviễncáchmắt Muốnnhìnthấyvậtởvôcựckhôngđiều 50cm tiếtthìngườiđóđeokính(sátmắt)cóđộtụ
A.2,0dp. B. C.0,5dp. D. 0,5dp 2dp
Hướngdẫn
.ChọnD 1111 2 '0,5 D dp dd
Câu17: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Daođộngcủahaiphântửnằmtrongkhoảnggiữa mộtnútsóngvàmộtbụngsóngliềnkềlàcácdaođộng
A.cùngphương,cùngbiênđộ. B.cùngtầnsố,vuôngpha.
C.ngượcpha. D.cùngpha.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu18: ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiều.Khiđó,cuộncảm
Câu23: Gọi làtầnsốcủaâmthanh, làtầnsốcủahạâm, làtầnsốcủasiêuâm.Thứtựtầnsố 1f 2f 3f
âmgiảmdầnlà
A. B. C. D. 123 ,, fff 321 ,, fff 213 ,, fff 312 ,, fff
Hướngdẫn
ChọnD
Câu24: MộtsóngcơlantruyềndọctheotrụcOxcóphươngtrình tínhbằng 6cos5, 40 x utcmx
.Bướcsóngcógiátrịbằng cm
A. . B. . C. . D. . 40cm 6cm 1,25m 0,8m Hướngdẫn
.ChọnD 2 800,8 40 cmm
Câu25: MộtchiếckènsăcxôvàmộtchiếcsáocùngphátramộtnốtLa.Ngườitaphânbiệtđượcâmcủa hailoạinhạccụtrênlànhờvàođặctrưngnàocủaâm?
thuầncócảmkháng ,tụđiệncódungkháng vàtổngtrởcủamạchlà .Hệsốcôngsuất
củađoạnmạchlà
LZ CZ Z
A. . B. . C. . D. . cosLZ Z cos R Z cosCZ Z cos Z R
Hướngdẫn
A.Độto. B.Tầnsố. C.Độcao. D.Âmsắc. Hướngdẫn
ChọnD
Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều ( khôngđổivà thayđổiđược)vàohaiđầuđoạn 0cos2 uUft 0U f mạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủa 0ff
ChọnB
Câu19: Mộtvòngdâykín,phẳngđượcđặttrongtừtrườngđều.Trongkhoảngthờigian ,từthông 0,02s quavòngdâygiảmđềutừgiátrị về0thìsuấtđiệnđộngxuấthiệntrongvòngdâycó
3410Wb
độlớn
A. B. C. D. 8,0V 2,0V 0,8V 0,2V
Hướngdẫn
(V).ChọnD 34.10 0,2 0,02
Câu20: Xéthaidao động điều hòacùng phương, cùng tần số. Biên độ dao động tổng hợp của haidao độngđókhôngphụthuộcvàoyếutốnàosauđây?
A.Tầnsốcủahaidaođộng. B.Biênđộdaođộngthứhai. C.Biênđộdaođộngthứnhất. D.Độlệchphahaidaođộng. Hướngdẫn
ChọnA 22 12122cosAAAAA
Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớiphươngtrình tínhbằnggiây.Thếnăng cos10, xAtt củaconlắcbiếnthiêntuầnhoànvớitầnsốbằng
A. . B. . C. . D. . 5Hz 10/rads 10Hz 20/rads
Hướngdẫn
.ChọnC 10 5'210 22f HzffHz
Câu22: Khidòng điện chạy qua mạch ngoài nối giữa hai cực của nguồn điện một chiều thìcác hạt tải điệnchuyểnđộngcóhướngdướitácdụngcủa
A.lựclạ. B.lựcđiện. C.lựctừ. D.lựchấpdẫn.
Hướngdẫn
ChọnB
.ChọnB 0 1 2 f LC
Câu27: Trênmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngthẳng 1S2S
đứngphátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng .Trongvùnggiaothoa, làđiểmcách và 1cm M 1S
lầnlượtlà và .Giữa vàđườngtrungtrựccủađoạnthẳng cósốvângiao 2S8cm17cmM 12SS thoacựctiểulà A.9 B.8. C.7. D.11.
Hướngdẫn
21178 9 1 M
giữaMvàđườngtrungtrựccó9cựctiểu.ChọnA
Câu28: Mộtconlắclòxonhẹcóđộcứng daođộngđiềuhòatheophươngngang.Trongquá 100/Nm trìnhdao động chiều dài của lòxo biến thiên từ đến Động năng cực đại của vật 10cm18cm nặnglà
A. B. C.0,32J. D. 0,08J 0,16J 0,36J Hướngdẫn
Câu29: Trongmạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiện,cườngđộdòngđiệntrongmạchvàđiệnápởhaiđầu đoạnmạchcóbiểuthứclầnlượtlà và với 12cos iIt 22cos uUt ,,IU làcáchằngsốdương.Hiệusố bằng 21
A. . B. . C.0. D. . 3 2
Hướngdẫn utrễphahơnilà .ChọnB /2
Câu30: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiều hoàcùngphươngcócácđồthịdaođộngnhưhìnhbên. Giatốccựcđạicủavậtlà
A. B. 26,15/cms 249,2/cms
C. . D. . 212,3/cms 22,47/cms



Hướngdẫn (rad/s) 22 42T
Câu34: Đặt điện áp Vvàohai 1502cos100u t
đầu đoạn mạch như hìnhbên (cuộn cảm thuần có
độtựcảm thayđổiđược).Điềuchỉnh đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtgiá L L trịcựcđạithìđiệnáphiệudụng .Khiđó,điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnlà 200AM UV
A. . B. . C. . D. . 120V 250V 160V 150V Hướngdẫn
max LRC UUU 150 tancos0,8 200
(V).ChọnC cos2000,8160CAMUU
x
Khi ởbiênthì ởvtcb vuôngpha
2222 12435 AAAcm

.ChọnC 2 2 2 max .512,3/ 2 aA cms
Câu35: Đặt điện ápxoay chiều ( không đổi, thay đổi 0cos uUt 0U được)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộndâythuần 90R cảmcóđộtựcảm ,tụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Hìnhbên L C làđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađiệnáp
cóvậntốc thìlựckéovềtácdụnglênvậtcóđộlớn t 27,2/cms
Câu31: Mộtconlắcđơncókhốilượngvậtnhỏ daođộngvớiphươngtrình , 200 mg 10cos() stcm tínhbằnggiây.
22 22 027,21050,05vss sscmm
Câu32: Mộttrongnhữngbiệnpháplàmgiảmhaophíđiệnnăngtrênđườngdâytảiđiệnkhitruyềntải
điệnnăngđixađangđượcápdụngrộngrãilà
A.giảmtiếtdiệndâytruyềntảiđiện. B.tăngđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện.
C.tăngchiềudàiđườngdâytruyềntảiđiện. D.giảmđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu33: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàtầnsố vàohaiđầumộtđoạn 120 UV 60 fHz mạchmắcnốitiếpgồmcó F.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạch
Câu36: Trênmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhainguồndaođộngcùngphatheo AB16cm phương thẳng đứng phátrahaisóng kết hợp có bước sóng .Trên đường tròntâm bán 3cm B kínhBAcó những cực tiểu giaothoa, khoảng cáchxa nhất từ một trongcác cực tiểu đó đến đườngtrungtrựccủaABlà
A. B. C. D. 17,8cm 29,5cm11,2cm19,2cm
Hướngdẫn cm 121 1 16 5,34,5164,5329,5 3 AB ddd d
22.16 dd x cm AB
2222 1229,51619,2
ChọnD
250 Scm đềucócảmứngtừ Trụcquaycủakhungvuônggócvớicácđườngsứctừ.Lúc
Câu37: Mộtkhungdâycódiệntích quayđềuvớitốcđộ20vòng/s.Khungđặttrongtừtrường
2310 BT 0t , vectơ cảm ứng từ hợp với mặt phẳng khungdây một góc . Biểu thức suất điện động cảm 30 ứngxuấthiệntrongkhungdâylà.
Câu38: Hìnhbênlàcác đường tròntrên mặt nước cótâm tại các nguồnkếthợp hoặc .Cácđườngtrònnétliềncóbán 1S2S kínhbằngnguyênlầnbướcsóng,còncácđườngtrònnétđứt cóbánkínhbằngbánnguyênlầnbướcsóng.Biếtrằng,tại
làmộtcựcđạigiaothoa.Hỏitrong11vịtrí A ,,, ABCL thìcóbaonhiêucựcđạigiaothoacùngphavớinguồn ?1S

A.3. B.4. C.5. D.6.
Hướngdẫn làcựcđại 2nguồnngượcpha. 2130,52,5ASAS
Cácđiểmcựcđạilàgiaocủađườngnétđứtvàđườngnétliền
Cựcđạicùngphanguồn thìcách nguyênlầnbướcsóng 1S1S
Cácđiểmcựcđạicùngphanguồn làgiaocủađườngnétliềndo gâyravàđườngnét 1S 1S
đứtdo gâyra 3điểmlàC,GvàL.ChọnA 2S
Câu39: Mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Khiđiquavịtrícânbằng,ngườitagiữ l
chặtdâytạivịtrícáchđiểmtreomộtđoạn ,sauđóconlắctiếptụcdaođộngđiềuhòa.Tỉsố
l lựckéovềcựcđạitácdụnglênvậttrướcvàsaukhigiữdâylà
dâyđànhồicóchiềudài mộtđầugắnvớiđiểmcốđịnh,đầukiadaođộngvớitần 2m số theophươngvuônggócvớidây.Khiđó,trêndâycósóngdừngvới5bụng(haiđầu 100Hz dâycoilàhainút).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà
A. B. C. D. 40/ms 80/ms 65/ms 50/ms
Hướngdẫn 250,8 22 lk m
.ChọnB 0,8.10080/ vfms
ĐỀVẬTLÝCHUYÊNHÙNGVƯƠNG2022-2023
Câu1: Sóngcơkhôngthểlantruyềnđượctrongmôitrường
A.chânkhông. B.chấtkhí. C.chấtlỏng. D.chấtrắn.
Câu2: Đơnvịđocườngđộâmlà
A.Oáttrênmét(W/m). B.Ben(B).
C.Niutơntrênmétvuông(N/m2 ). D.Oáttrênmétvuông(W/m2).
Câu3: Cácđặctrưngvậtlýcủaâm
A.Đồthịdaođộngvàđộcao. B.Độtovàmứccườngđộâm.
C.Tầnsốvàcườngđộâm. D.Cườngđộâmvàâmsắc.
Câu4: TrongđoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếpthì
A.độlệchphagiữauR vàulà . B.uL nhanhphahơnimộtgóc .
C.uR nhanhphahơnimộtgóc . D.uC nhanhphahơnimộtgóc .
Câu5: Đểphânloạisóngnganghaysóngdọcngườitadựavào
A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóng. B.phươngdaođộngvàphươngtruyềnsóng.
C.phươngtruyềnsóngvàtầnsốsóng. D.phươngtruyềnsóngvàtốcđộtruyềnsóng.
Câu6: Tronghệsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữahainútliêntiếpbằng
A.mộtphầntưbướcsóng. B.mộtbướcsóng.
C.hailầnbướcsóng. D.nửabướcsóng.
Câu7: Nguyênnhângâyradaođộngtắtdầncủaconlắcđơndaođộngtrongkhôngkhílà
A.dotrọnglựctácdụnglênvật B.Dolựccảncủamôitrường
C.dolựccăngcủadâytreo. D.dodâytreocókhốilượngđángkể
Câu8: Mộtchấtđiểmdaođộngtheophươngtrìnhx=6cosωt(cm).Daođộngcủachấtđiểmcóbiên độlà.
A.2cm. B.3cm. C.6cm. D.12cm.
Câu9: MộtđoạnmạchRLC.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuu=U0cosωt.Biểuthức nàosauđâyđúngchotrườnghợpcócộnghưởngđiện?
A. B. C. D. LC1 2LC1 2LCR RLC
Câu10: Đặtđiệnápu=U0 cos(ωt+φ)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuậnRvàcuộncảmthuần cóđộtựcảmLmắcnốitiếp.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
Câu14: ĐoạnmạchxoaychiềucóđiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchlàU,cườngđộdòngđiệnhiệu dụngcủađoạnmạchlàI,độlệchphagiữađiệnápvàcườngđộdòngđiệntrongmạchlàφ.Công thứctínhcôngsuấtcủađoạnmạchxoaychiềulà
A.P=RIcosφ. B.P=UI. C.P=ZI2 D.P=UIcosφ.
Câu15: VớiUR,UL,UC làcácđiệnáphiệudụngvàuR,uL,uC làcácđiệnáptứcthờicủađiệntrởthuần R,cuộnthuầncảmLvàtụđiệnC,Ivàilàcườngđộdòngđiệnhiệudụngvàtứcthờiquacác phầntửđó.Biểuthứcnàosauđâykhôngđúng?
A. B. C.
Câu16: Máybiếnáplàthiếtbị
A.Làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều.
B.Biếnđổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều.
C.Biếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều.
D.Biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều.
Câu17: Trongquátrìnhconlắcđơndaođộngđiềuhòathì
A.vậntốcđạtgiátrịcựcđạiởvịtrícânbằng,lựccăngđạtgiátrịcựcđạiởhaibiên.
B.vậntốcvàlựccăngđạtgiátrịcựctiểuởvịtrícânbằng.
C.vậntốcvàgiatốcđạtgiátrịcựctiểuởvịtrícânbằng,lựccăngđạtgiátrịcựctiểuởbiên.
D.vậntốcvàlựccăngđạtgiátrịcựcđạiởvịtrícânbằng.
Câu18: Đốivớiâmcơbảnvàhoạâmbậc2docùngmộtdâyđànghitaphátrathì
A.hoạâmbậc2cócườngđộlớnhơncườngđộâmcơbản.
B.tầnsốhoạâmbậc2gấpđôitầnsốâmcơbản.
C.tốcđộâmcơbảngấpđôitốcđộâmbậc2.
D.tầnsốâmcơbảnlớngấpđôitầnsốhoạâmbậc2.
Câu19: Đểgiảmhaophíđiệnnăngtrongquátrìnhtruyềntảiđiệnngườitathường
A.xâydựngnhàmáyđiệnởgầnnơitiêuthụđiện.
B.dùngdâydẫnbằngvậtliệusiêudẫntrongquátrìnhtruyềntảiđiện.
C.tănghiệuđiệnthếtrướckhitruyềntảiđiệnnăngđixa.
D.tăngtiếtdiệncủadâydẫndùngđểtruyềntảiđiện.
Câu20: Hiệntượnggiaothoasóngxảyrakhicó
Câu11: KếtluậnnàosauđâylàsaikhinóivềcôngsuấtPcủamạchđiệnxoaychiềucóđiệnáphiệudụng UvàcườngđộhiệudụngI.
A.ĐốivớimạchchỉcóRthìP=UI. B.ĐốivớimạchRCnốitiếpthìP<0.
C.ĐốivớimạchLCnốitiếpthìP=0. D.ĐốivớimạchRLnốitiếpthìP>0.
Câu12: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộngx1 =A1cos(ωt+ φ1)vàx2 =A2cos(ωt+φ2).Biênđộdaođộngtổnghợplà.
A. B. 22 121212 2cos() AAAAA 22 121212 2cos() AAAAA
C. D. 22 121212 2cos() AAAAA 22 121212 2cos() AAAAA Câu13: Mộtconlắclòxonằmnganggồmmộtvậtnhỏcókhốilượngmgắnvàomộtđầulòxonhẹcó độcứngk,chiềudàitựnhiênlàl0,đầukiacủalòxogiữcốđịnh.Tầnsốdaođộngriêngcủacon lắclà.
A.Haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngphươngcócùngtầnsốvàhiệuphakhôngđổi, giaonhau.
B.Haisóngchuyểnđộngngượcchiềunhau,giaonhau.
C.Haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngpha,giaonhau.
D.Haisóngdaođộngcùngchiềuvàcùngpha,gặpnhau.
Câu21: Mộtnamchâmđiệndùngdòngđiệnxoaychiềucóchukì62,5(μs).Namchâmtácdụnglênmột láthépmỏnglàmcholáthépdaođộngđiềuhòavàtạorasóngâm.Sóngâmdonóphátratruyền trongkhôngkhílà
A.Hạâm.
C.Sóngngang.
B.Siêuâm.
D.Âmmàtaingườicóthểngheđược.
Câu22: ChođoạnmạchđiệnRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầumộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhuthìhiệuđiệnthếgiữa haiđầucácphầntử Độlệchpha giữađiệnáphaiđầumạchvàcườngđộdòng
3;2. RCLC UUUU
điệntrongmạchlà
Câu23: Mộtconlắclòxogồmviênbinhỏkhốilượngm=250gvàlòxokhốilượngkhôngđángkểcó độcứng100N/m.Conlắcdaođộngcưỡngbứctheophươngtrùngvớitrụccủalòxodướitác dụngcủangoạilựctuầnhoànF=F0cosωt(N).Khithayđổiωthìbiênđộdaođộngcủaviênbi
thayđổi.Khiωlầnlượtlà10rad/svà15rad/sthìbiênđộdaođộngcủaviênbitươngứnglàA1
vàA2.SosánhA1 vàA2
A.A1 =A2. B.A1 =1,5A2. C.A1 <A2. D.A1>A2.
Câu24: Mộtsợidâydài120cm,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng,biếtbềrộngmộtbụngsónglà4a. Khoảng cách ngắn nhất giữa 2 điểm dao động cùngphacócùngbiên độ bằng alà20cm. Số bụngsóngtrêndâylà
A.10. B.8. C.6. D.4.
Câu25: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấplà5000vòngvàthứcấplà1000vòng. Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng100Vthìđiệnáphiệudụng ởhaiđầucuộnthứcấpđểhởlà
A.20V. B.40V. C.200V. D.60V.
Câu26: Conlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng100ggắnvớimộtlòxonhẹ.Conlắcdaođộngđiềuhòa theophươngngangvớiphươngtrìnhx=10cos10t(cm).Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Lấy ��
2 =10.Cơnăngcủaconlắcbằng ��
A.0,50J. B.0,05J. C.1,00J. D.0,10J.
Câu27: Mộtconlắcđơncóđộdài ,trongkhoảngthờigian tnóthựchiệnđược6daođộng.Người tagiảmbớtchiềudàicủanóđi16cm,cũngtrongkhoảngthờigianđónóthựchiệnđược10dao động.Chiềudàibanđầucủaconlắclà
A.25cm. B.50cm. C.32cm. D.60cm.
Câu28: Lúct=0đầuOcủadâycaosucăngthăngnằmngangbắtđầudaođộngđilênvớichukì2s,tạo thànhsóngnganglantruyềntrêndâyvớitốcđộ2cm/s.ĐiểmMtrêndâycáchOmộtkhoảng1,6 cm.ThờiđiểmđầutiênđểM
đếnđiểmthấpnhất
là
A.1,5s. B.2,2s. C.0,25s. D.2,3s.
Câu29: Mộtvậtcókhốilượng0,2(kg)thamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtần sốvàcódạngnhưsau:x1 =6cos(15t+π/3)(cm);x2 =a.cos(15t+π)(cm),vớitđobằnggiây. Biếtcơnăngdaođộngcủavậtlà0,06075(J).Tínha.
A.3cm. B.1cm. C.4cm. D.6cm.
Câu30: TạiOđặtmộtnguồnđiểmphátsóngâmđắnghướngrakhônggian,môitrườngkhônghấpthụ âm.BađiểmA,M,Btheođúngthứtự,cùngnằmtrênmộtđườngthẳngđiquaOsaochoAM= 3MB.MứccườngđộâmtạiAlà4B,tạiBlà3B.MứccườngđộâmtạiMlà
A.3,2B B.2,5B C.2,2B D.2,6B
Câu31: Một đoạn mạch xoay chiều mắc nối tiếp gồm tụ C= 50/π (µF); cuộn cảm thuần có độ tự cảm 0,8/π(H)vàbiếntrởR.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnáp u200cos100t (V)(tđobằnggiây). Đểcôngsuấttiêuthụcủamạchcựcđạithìgiátrịcủabiếntrởvàcôngsuấtcựcđạilà
A.120Ωvà250W. B.120Ωvà250/3W. C.280Ωvà250/3W. D.280Ωvà250W. Câu32: DaođộngcủađiểmMtrênmặtnướclàtổnghợpcủahaidaođộngđượctruyềnđếntừhainguồn giốnghệtnhaucóphươngtrìnhu1 =u2 =2cos2t(cm).Sóngdohainguồnphátracóbướcsóng 20cm.KhoảngcáchtừhainguồnđếnMthỏamãnbiểuthứcd2 -d1 =30cm.Biênđộdaođộng củađiểmMlà
Câu33: Sóngdừng(ngang)trênmộtsợidâyđànhồirấtdài,haiđiểmAvàBtrêndâycáchnhau135cm, AlànútvàBlà bụng. Không kể nút tại Athìtrên đoạn dâyABcòncóthêm4nútsóng.Thí nghiệmchothấykhoảngthờigianhailầnliêntiếpvậntốcdaođộngcủađiểmBđổichiềulà0,01 (s).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà:
A.30m/s. B.20m/s. C.25m/s. D.12,5m/s.
Câu34: TrongmộtmôitrườngvậtchấtđànhồicóhainguồnkếthợpAvàBcáchnhau3,6cm,cùngtần số50Hz.Khiđótạivùnggiữahainguồnngườitaquansátthấyxuấthiện5dãydaođộngcực đạivàcắtđoạnABthành6đoạnmàhaiđoạngầncácnguồnchỉdàibằngmộtphầntưcácđoạn cònlại.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườngđólà
A.0,36m/s. B.2m/s. C.2,5m/s. D.0,8m/s.
Câu35: Một nguồn Ophátsóng cơ dao động theo phương trìnhuo = 2cos(20πt + π/3) (trong đó utính bằngđơnvịmm,ttínhbằngđơnvịs).XéttrênmộtphươngtruyềnsóngtừOđếnđiểmMrồi đếnđiểmNvớitốcđộ1m/s.BiếtOM=10cmvàON=55cm.TrongđoạnMNcóbaonhiêu điểmdaođộngvuôngphavớidaođộngtạinguồnO?
A.10. B.8. C.9. D.5.
Câu36: TrênđoạnmạchxoaychiêukhôngphânnhánhcóbốnđiểmtheođúngthứtựA,M,NvàB.Giữa haiđiểmAvàMchỉcóđiệntrởthuần,giữahaiđiểmMvàNchỉcótụđiện,giữahaiđiểmNvà Bchỉcócuộncảmthuần.ĐặtvàoABmộtđiệnápxoaychiều120V 50Hzthìđiệnáptứcthời trên đoạn ANvàtrên đoạn AB lệch phanhau60°, điện áp tức thời trên đoạn ABvàtrên đoạn NBlệchphanhau60°.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnlà
A.120(V). B.60(V). C. 602(v) D.100(V).
Câu37: Conlắclòxotreothẳngđứng,tạivịtrícânbằnglòxodãn∆ℓo.Kíchthíchđểquảnặngdaođộng điềuhoàtheophươngthẳngđứngvớichukỳT.Thờigianlòxobịgiãntrongmộtchukỳlà2T/3. Biênđộdaođộngcủavậtlà A. B. C.A=2∆ℓo D.A=1,5∆ℓo
A 02 Al
Câu38: Đặtđiệnápxoaychiều u1006cos100t/4 (V)vàohaiđầuđoạnmạchgồmmộtcuộndây và một tụ điện mắc nối tiếp. Dùngvôn kế có điện trở rất lớn lần lượt đo điện áp giữa hai đầu cuộncảmvàhaibảntụđiệnthìthấychúngcógiátrịlầnlượtlà100Vvà200V.Biểuthứcđiện ápgiữahaiđầucuộndâylà
A. cd u1002cos100t/2V B. cd u200cos100t/4V
C. cd u2002cos100t3/4V. D. cd u1002cos100t3/4V.
Câu39: Đặtđiệnápu= cos100πt(V)vàohai
haiphầntửRvàC.Biết 2202
đầuđoạnmạchđiệngồm
R=50ΩvàZc= Ω.Nếumuốncườngđộdòngđiệntrongmạchcùngphavớiđiệnáphai 503 đầuđoạnmạchthìphảimắcnốitiếpvàomạchmộtcuộndâythuầncảm.Côngsuấtcủamạchvà cảmkhángcủacuộncảmtrongtrườnghợpnàybằng
A.P=1936W;ZL = Ω B.P=968W;ZL = Ω 503 503
C.P=242W;ZL =50Ω. D.P=484W;ZL = Ω. 503
Câu40: Trên mặt chất lỏng cóhai nguồn sóngAvàBcáchnhau16cmdao động theo phương thẳng đứngtheophươngtrình ,vớittínhbằnggiây(s).Tốcđộtruyềnsóng 4cos(50)()AB uutmm
trên mặt chất lỏng là50cm/s. Gọi Olàtrung điểm của AB, điểm Mtrên mặt chất lỏng thuộc đườngtrungtrựccủaABsaochophầntửchấtlỏngtạiMdaođộngcùngphavớiphầntửchất lỏngtạiOvàMởgầnOnhất.KhoảngcáchMOlà
A.2cm. B.10cm. C.6cm. D.4cm.
ĐỀVẬTLÝCHUYÊNHÙNGVƯƠNG2022-2023
Câu1: Sóngcơkhôngthểlantruyềnđượctrongmôitrường
A.chânkhông. B.chấtkhí. C.chấtlỏng. D.chấtrắn.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu10: Đặtđiệnápu=U0 cos(ωt+φ)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuậnRvàcuộncảmthuần cóđộtựcảmLmắcnốitiếp.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
ChọnA
Câu2: Đơnvịđocườngđộâmlà
A.Oáttrênmét(W/m). B.Ben(B).
C.Niutơntrênmétvuông(N/m2 ). D.Oáttrênmétvuông(W/m2).
Hướngdẫn
.ChọnD P I S
Câu3: Cácđặctrưngvậtlýcủaâm
A.Đồthịdaođộngvàđộcao. B.Độtovàmứccườngđộâm.
C.Tầnsốvàcườngđộâm. D.Cườngđộâmvàâmsắc.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu4: TrongđoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếpthì
A.độlệchphagiữauR vàulà . B.uL nhanhphahơnimộtgóc .
C.uR nhanhphahơnimộtgóc . D.uC nhanhphahơnimộtgóc .
Hướngdẫn
ChọnB
Câu5: Đểphânloạisóngnganghaysóngdọcngườitadựavào
A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóng. B.phươngdaođộngvàphươngtruyềnsóng.
C.phươngtruyềnsóngvàtầnsốsóng. D.phươngtruyềnsóngvàtốcđộtruyềnsóng.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu6: Tronghệsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữahainútliêntiếpbằng
A.mộtphầntưbướcsóng. B.mộtbướcsóng.
C.hailầnbướcsóng. D.nửabướcsóng.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu7: Nguyênnhângâyradaođộngtắtdầncủaconlắcđơndaođộngtrongkhôngkhílà
A.dotrọnglựctácdụnglênvật B.Dolựccảncủamôitrường
C.dolựccăngcủadâytreo. D.dodâytreocókhốilượngđángkể.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu8: Mộtchấtđiểmdaođộngtheophươngtrìnhx=6cosωt(cm).Daođộngcủachấtđiểmcóbiên độlà.
A.2cm. B.3cm. C.6cm. D.12cm.
Hướngdẫn
ChọnC 6 Acm
Câu9: MộtđoạnmạchRLC.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuu=U0cosωt.Biểuthức nàosauđâyđúngchotrườnghợpcócộnghưởngđiện?
A. B. C. D. LC1 2LC1 2LCR
RR
ZRZ
Hướngdẫn
A.ĐốivớimạchchỉcóRthìP=UI. B.ĐốivớimạchRCnốitiếpthìP<0.
C.ĐốivớimạchLCnốitiếpthìP=0. D.ĐốivớimạchRLnốitiếpthìP>0. Hướngdẫn
ChọnB 0P
Câu12: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộngx1 =A1cos(ωt+ φ1)vàx2 =A2cos(ωt+φ2).Biênđộdaođộngtổnghợplà.
A. . B. . 22 121212 2cos() AAAAA 22 121212 2cos() AAAAA
C. D. 22 121212 2cos() AAAAA 22 121212 2cos() AAAAA Hướngdẫn
ChọnC
daođộngriêngcủacon lắclà.
giữcốđịnh.Tầnsố
A. B. C. D.
Câu14: ĐoạnmạchxoaychiềucóđiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchlàU,cườngđộdòngđiệnhiệu dụngcủađoạnmạchlàI,độlệchphagiữađiệnápvàcườngđộdòngđiệntrongmạchlàφ.Công thứctínhcôngsuấtcủađoạnmạchxoaychiềulà
A.P=RIcosφ. B.P=UI. C.P=ZI2 D.P=UIcosφ Hướngdẫn
ChọnD
Câu15: VớiUR,UL,UC làcácđiệnáphiệudụngvàuR,uL,uC làcácđiệnáptứcthờicủađiệntrởthuần R,cuộnthuầncảmLvàtụđiệnC,Ivàilàcườngđộdòngđiệnhiệudụngvàtứcthờiquacác phầntửđó.Biểuthứcnàosauđâykhôngđúng?
L L u i Z Ru i R RU I R C C U I Z
Hướngdẫn
ChọnA
Câu16: Máybiếnáplàthiếtbị
A.Làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều.
B.Biếnđổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều.
C.Biếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều.
D.Biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu17: Trongquátrìnhconlắcđơndaođộngđiềuhòathì
A.vậntốcđạtgiátrịcựcđạiởvịtrícânbằng,lựccăngđạtgiátrịcựcđạiởhaibiên.
B.vậntốcvàlựccăngđạtgiátrịcựctiểuởvịtrícânbằng.
C.vậntốcvàgiatốcđạtgiátrịcựctiểuởvịtrícânbằng,lựccăngđạtgiátrịcựctiểuởbiên.
D.vậntốcvàlựccăngđạtgiátrịcựcđạiởvịtrícânbằng.
Hướngdẫn
Hướngdẫn
UUUU UU
Câu23: Mộtconlắclòxogồmviênbinhỏkhốilượngm=250gvàlòxokhốilượngkhôngđángkểcó độcứng100N/m.Conlắcdaođộngcưỡngbứctheophươngtrùngvớitrụccủalòxodướitác dụngcủangoạilựctuầnhoànF=F0cosωt(N).Khithayđổiωthìbiênđộdaođộngcủaviênbi thayđổi.Khiωlầnlượtlà10rad/svà15rad/sthìbiênđộdaođộngcủaviênbitươngứnglàA1 vàA2.SosánhA1 vàA2
A.A1 =A2. B.A1 =1,5A2. C.A1 <A2. D.A1>A2. Hướngdẫn
cos10
đạtcựcđạikhi tạivtcb.ChọnD
Câu18: Đốivớiâmcơbảnvàhoạâmbậc2docùngmộtdâyđànghitaphátrathì
A.hoạâmbậc2cócườngđộlớnhơncườngđộâmcơbản.
B.tầnsốhoạâmbậc2gấpđôitầnsốâmcơbản.
C.tốcđộâmcơbảngấpđôitốcđộâmbậc2.
D.tầnsốâmcơbảnlớngấpđôitầnsốhoạâmbậc2. Hướngdẫn
ChọnB
Câu19: Đểgiảmhaophíđiệnnăngtrongquátrìnhtruyềntảiđiệnngườitathường
A.xâydựngnhàmáyđiệnởgầnnơitiêuthụđiện.
B.dùngdâydẫnbằngvậtliệusiêudẫntrongquátrìnhtruyềntảiđiện.
C.tănghiệuđiệnthếtrướckhitruyềntảiđiệnnăngđixa.
D.tăngtiếtdiệncủadâydẫndùngđểtruyềntảiđiện. Hướngdẫn
ChọnC
Câu20: Hiệntượnggiaothoasóngxảyrakhicó
A.Haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngphươngcócùngtầnsốvàhiệuphakhôngđổi, giaonhau.
B.Haisóngchuyểnđộngngượcchiềunhau,giaonhau.
C.Haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngpha,giaonhau.
D.Haisóngdaođộngcùngchiềuvàcùngpha,gặpnhau. Hướngdẫn
ChọnA
Câu21: Mộtnamchâmđiệndùngdòngđiệnxoaychiềucóchukì62,5(μs).Namchâmtácdụnglênmột láthépmỏnglàmcholáthépdaođộngđiềuhòavàtạorasóngâm.Sóngâmdonóphátratruyền trongkhôngkhílà
A.Hạâm. B.Siêuâm.
C.Sóngngang. D.Âmmàtaingườicóthểngheđược. Hướngdẫn
6 11 16000232000
62,510 s f HzffHz T
ChọnB
(rad/s).ChọnC 100 20 0,25 k m
Câu24: Mộtsợidâydài120cm,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng,biếtbềrộngmộtbụngsónglà4a. Khoảng cách ngắn nhất giữa 2 điểm dao động cùngphacócùngbiên độ bằng alà20cm. Số bụngsóngtrêndâylà
A.10. B.8. C.6. D.4. Hướngdẫn
A.20V. B.40V. C.200V. D.60V. Hướngdẫn
1000 20 1005000 UNU UV UN
ChọnA 222 2 11
Câu26: Conlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng100ggắnvớimộtlòxonhẹ.Conlắcdaođộngđiềuhòa theophươngngangvớiphươngtrìnhx=10cos10t(cm).Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Lấy �� 2 =10.Cơnăngcủaconlắcbằng �� A.0,50J. B.0,05J. C.1,00J. D.0,10J. Hướngdẫn
2 22 2 11 0,1100,10,5 22 WmA J
Câu27: Mộtconlắcđơncóđộdài ,trongkhoảngthờigian tnóthựchiệnđược6daođộng.Người tagiảmbớtchiềudàicủanóđi16cm,cũngtrongkhoảngthờigianđónóthựchiệnđược10dao động.Chiềudàibanđầucủaconlắclà
A.25cm. B.50cm. C.32cm. D.60cm. Hướngdẫn
ucácphầntử Độlệchpha giữađiệnáphaiđầumạchvàcườngđộdòng 3;2 RCLC UUUU
Câu22: ChođoạnmạchđiệnRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầumộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhuthìhiệuđiệnthếgiữa hai
Câu28: Lúct=0đầuOcủadâycaosucăngthăngnằmngangbắtđầudaođộngđilênvớichukì2s,tạo thànhsóngnganglantruyềntrêndâyvớitốcđộ2cm/s.ĐiểmMtrêndâycáchOmộtkhoảng1,6 cm.ThờiđiểmđầutiênđểMđếnđiểmthấpnhấtlà
A.1,5s. B.2,2s. C.0,25s. D.2,3s.
Hướngdẫn
ThờigiansóngtruyềnđếnMlà 11,60,8 2 d t s v
ThờigianđểMtừvtcbđilênchođếnkhiMxuốngthấpnhấtlà 2 33.2 1,5 44 T t s
ThờiđiểmđầutiênđểMđếnđiểmthấpnhấtlà .ChọnD 120,81,52,3ttt s
Câu29: Mộtvậtcókhốilượng0,2(kg)thamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtần
sốvàcódạngnhưsau:x1 =6cos(15t+π/3)(cm);x2 =a.cos(15t+π)(cm),vớitđobằnggiây. Biếtcơnăngdaođộngcủavậtlà0,06075(J).Tínha.
A.3cm. B.1cm. C.4cm. D.6cm.
Hướngdẫn 22 22 1133 0,06075.0,2.15.33
Câu30: TạiOđặtmộtnguồnđiểmphátsóngâmđắnghướngrakhônggian,môitrườngkhônghấpthụ âm.BađiểmA,M,Btheođúngthứtự,cùngnằmtrênmộtđườngthẳngđiquaOsaochoAM= 3MB.MứccườngđộâmtạiAlà4B,tạiBlà3B.MứccườngđộâmtạiMlà A.3,2B B.2,5B C.2,2B D.2,6B
Câu33: Sóngdừng(ngang)trênmộtsợidâyđànhồirấtdài,haiđiểmAvàBtrêndâycáchnhau135cm, AlànútvàBlà bụng. Không kể nút tại Athìtrên đoạn dâyABcòncóthêm4nútsóng.Thí nghiệmchothấykhoảngthờigianhailầnliêntiếpvậntốcdaođộngcủađiểmBđổichiềulà0,01 (s).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà: A.30m/s. B.20m/s. C.25m/s. D.12,5m/s. Hướngdẫn
Câu31: Một đoạn mạch xoay chiều mắc nối tiếp gồm tụ C= 50/π (µF); cuộn cảm thuần có độ tự cảm 0,8/π(H)vàbiếntrởR.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnáp u200cos100t (V)(tđobằnggiây). Đểcôngsuấttiêuthụcủamạchcựcđạithìgiátrịcủabiếntrởvàcôngsuấtcựcđạilà
A.120Ωvà250W. B.120Ωvà250/3W. C.280Ωvà250/3W. D.280Ωvà250W. Hướngdẫn và 6
11 200 15000..10 CZ C
10,80080 L ZL
80200120LCRZZ
(W).ChọnB
Câu32: DaođộngcủađiểmMtrênmặtnướclàtổnghợpcủahaidaođộngđượctruyềnđếntừhainguồn giốnghệtnhaucóphươngtrìnhu1 =u2 =2cos2t(cm).Sóngdohainguồnphátracóbướcsóng 20cm.KhoảngcáchtừhainguồnđếnMthỏamãnbiểuthứcd2 -d1 =30cm.Biênđộdaođộng củađiểmMlà
Câu34: TrongmộtmôitrườngvậtchấtđànhồicóhainguồnkếthợpAvàBcáchnhau3,6cm,cùngtần số50Hz.Khiđótạivùnggiữahainguồnngườitaquansátthấyxuấthiện5dãydaođộngcực đạivàcắtđoạnABthành6đoạnmàhaiđoạngầncácnguồnchỉdàibằngmộtphầntưcácđoạn cònlại.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườngđólà A.0,36m/s. B.2m/s. C.2,5m/s. D.0,8m/s. Hướngdẫn
11 11113,61,6 442 AB cm
.ChọnD 1,65080/0,8/ vfcmsms
Câu35: Một nguồn Ophátsóng cơ dao động theo phương trìnhuo = 2cos(20πt + π/3) (trong đó utính bằngđơnvịmm,ttínhbằngđơnvịs).XéttrênmộtphươngtruyềnsóngtừOđếnđiểmMrồi đếnđiểmNvớitốcđộ1m/s.BiếtOM=10cmvàON=55cm.TrongđoạnMNcóbaonhiêu điểmdaođộngvuôngphavớidaođộngtạinguồnO?
A.10. B.8. C.9. D.5. Hướngdẫn 22 10,110 20 v mcm
9điểm.ChọnC 10105515,51,25;175;2,25;;5,25OMkONkkk
Câu36: TrênđoạnmạchxoaychiêukhôngphânnhánhcóbốnđiểmtheođúngthứtựA,M,NvàB.Giữa haiđiểmAvàMchỉcóđiệntrởthuần,giữahaiđiểmMvàNchỉcótụđiện,giữahaiđiểmNvà Bchỉcócuộncảmthuần.ĐặtvàoABmộtđiệnápxoaychiều120V 50Hzthìđiệnáptứcthời trên đoạn ANvàtrên đoạn AB lệch phanhau60°, điện áp tức thời trên đoạn ABvàtrên đoạn NBlệchphanhau60°.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnlà
A.120(V). B.60(V). C. 602(v) D.100(V).
Hướngdẫn
đều ChọnB ANB 120cos6060 o CU V
Câu37: Conlắclòxotreothẳngđứng,tạivịtrícânbằnglòxodãn∆ℓo.Kíchthíchđểquảnặngdaođộng điềuhoàtheophươngthẳngđứngvớichukỳT.Thờigianlòxobịgiãntrongmộtchukỳlà2T/3. Biênđộdaođộngcủavậtlà
Hướngdẫn
Trongnửachukìthì .ChọnC 0 0 2 2 32dãn A lAl
Câu38: Đặtđiệnápxoaychiều u1006cos100t/4 (V)vàohaiđầuđoạnmạchgồmmộtcuộndây và một tụ điện mắc nối tiếp. Dùngvôn kế có điện trở rất lớn lần lượt đo điện áp giữa hai đầu cuộncảmvàhaibảntụđiệnthìthấychúngcógiátrịlầnlượtlà100Vvà200V.Biểuthứcđiện ápgiữahaiđầucuộndâylà
A. cd u1002cos100t/2V B. cd u200cos100t/4V
C. cd u2002cos100t3/4V D. cd u1002cos100t3/4V
Câu39: Đặtđiệnápu= cos100πt(V)vàohaiđầuđoạnmạchđiệngồmhaiphầntửRvàC.Biết 2202
R=50ΩvàZc= Ω.Nếumuốncườngđộdòngđiệntrongmạchcùngphavớiđiệnáphai 503 đầuđoạnmạch
vàomạchmộtcuộndâythuầncảm.Côngsuấtcủamạchvà
cảmkhángcủacuộncảmtrongtrườnghợpnàybằng
A.P=1936W;ZL = Ω
B.P=968W;ZL = Ω 503 503
C.P=242W;ZL =50Ω
Cộnghưởng 503LCZZ
ChọnB 22 220 968 50 U P W R
D.P=484W;ZL = Ω503
Hướngdẫn
Câu40: Trên mặt chất lỏng cóhai nguồn sóngAvàBcáchnhau16cmdao động theo phương thẳng đứngtheophươngtrình ,vớittínhbằnggiây(s).Tốcđộtruyềnsóng 4cos(50)()AB uutmm trên mặt chất lỏng là50cm/s. Gọi Olàtrung điểm của AB, điểm Mtrên mặt chất lỏng thuộc đườngtrungtrựccủaABsaochophầntửchấtlỏngtạiMdaođộngcùngphavớiphầntửchất lỏngtạiOvàMởgầnOnhất.KhoảngcáchMOlà
22 502 50 v cm
ĐỀVẬTLÝSỞBẮCNINH2022-2023
Câu1: Tronghiệntượngsóngdừng,nếuvậtcảntựdothìtạiđiểmphảnxạ,sóngtớivàsóngphảnxạ
luôn
A.lệchpha . B.lệchpha . C.cùngpha. D.ngượcpha. �� 2 �� 4
Câu2: Khi một người đẩy một loại cửa tự khép để đi vào,cánh cửa dao động như một con lắc. Dao độngcủacánhcửalà
A.daođộngcưỡngbức. B.daođộngđiềuhòa. C.daođộngtắtdần. D.daođộngduytrì.
Câu3: Trong một đoạn mạch có cường độ dòng điện xoay chiều (A), mắc ampe kế ��= 2cos100���� xoaychiềulítươngvàođoạnmạchđểđocườngđộdòngđiệnnày.Sốchỉcủaampekếlà
A. B.2A C. D. 0,5A 1A 2A
Câu4: Trongsựtruyềnsóngcơ,chukìdaođộngcủamộtphầntửmôitrườngcósóngtruyềnquađược gọilà
A.chukìcủasóng. B.nănglượngcủasóng.
C.tầnsốcủasóng. D.biênđộcủasóng.
Câu5: Mộtdâyđànphátraâmcơbảncótầnsố .Tầnsốcủahọaâmthứtưlà 440Hz
A. . B. . C. . D. . 1760Hz 220Hz 1320Hz 880Hz
Câu6: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchcóđiệntrở ,tụđiệnvàcuộncảmthuần �� mắcnốitiếpthìdungkhángvàcảmkhángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Tổngtrởcủađoạn ��C ��L
mạchđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. Z= ��2+(��L ��C)2 Z= ��2+(��L+��C)2
C. D. Z=��2+(��L ��C)2 Z=��+��L+��C
Câu7: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm Cảm 50Hz 1 2�� H khángcủacuộncảmnàylà
A. . B. . C. . D. . 100Ω 25Ω 200Ω 50Ω
Câu8: Chomộtsóngcơcótầnsố truyềntrênmộtsợidâydàivớitốcđộ .Trongmộtchu 2Hz 10m/s kì,sóngtruyềnđượcquãngđườngbằng
A. B. C. D. 2,5m 20m 10m 5m
Câu9: Chocườngđộâmchuẩn Tạimộtđiểmcómứccườngđộâm thìcường I0=10 12W/m2 60dB
độâmtạiđiểmđólà
A. . B. . C. . D. . 10 4W/m2 106W/m2 10 6W/m2 104W/m2
Câu10: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđiệntrở thìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà ��=20Ω (A).Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlà
��=3 2cos100����
A. . B. . C. . D. . 30 2V 60 2V 60V 30V
Câu11: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnướcvớihainguồnkếthợpdaođộngcùngpha.Haisóng thànhphần
A.triệttiêunhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.
B.triệttiêunhautạinhữngđiểmnằmtrênđoạnthẳngnốihainguồn.
C.tăngcườngnhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.
D.tăngcườngnhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểu.
Câu12: Biếtcườngđộâmchuẩnlà .Tạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmcócườngđộâmlà , ��0 �� mứccườngđộâmtạiđiểmđótheođơnvịđêxibenlà
A. B. C. D. ��=lg �� ��0 ��=10lg �� ��0 ��=10lg ��0 �� ��=lg ��0 ��
Câu13: Điện năng được truyền từ trạm phát điện có điện áp hiệu dụng đến nơi tiêu thụ bằng 220kV đường dây tải điện một pha. Biết công suất phát điện của trạm phátlà và điện trở của 36MW đườngdâytảiđiệnlà .Coihệsốcôngsuấtcủamạchđiệnbằng1.Côngsuấthaophídotỏa 20Ω nhiệttrênđườngdâylà
A. B. C.1,02MW. D. 0,54MW 0,22MW 0,94MW
Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở ,tụđiện 50Hz ��=100 3Ω cóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm mắcnốitiếp.Độlệchphacủađiệnáp 10 4 �� F 2 �� H giữahaiđầuđoạnmạchđốivớicườngđộdòngđiệntrongmạchlà
A. . B. . C. . D. . �� 6 �� 3 �� 6 �� 3
Câu15: Mộtmáyhạápcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàsốvòngdâycủacuộnthứcấplầnlượtlà��1 và .Kếtluậnnàosauđâyđúng? ��2
A. . B. . C. . D. . ��1⋅��2=1 ��1<��2 ��1>��2 ��1=��2
Câu16: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchchỉcócuộncảmthuần.Sovớicườngđộdòng điệntrongmạchthìđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch
A.ngượcpha. B.sớmpha . C.trễpha . D.cùngpha. �� 2 �� 2
Câu17: Ởmặtnước,hainguồnkếthợp và daođộngcùngphatheophươngthẳngđứng,phátrahai ��1 ��2
sóngcóbướcsóng .Hiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồnđếnđiểmcựcđạigiaothoa 4,5cm
khôngthểnhậngiátrịnàosauđây?
A. B. C.4,5 . D. 7,5cm 13,5cm cm 22,5cm
Câu18: Chodòng điện xoay chiều có cường độ hiệu dụng bằng 2A chạy qua một điện trở thìcông �� suấttỏanhiệttrên là .Giátrịcủa là �� 60W ��
A. B. C. D. 7,5Ω 15Ω 30Ω 120Ω
Câu19: Đặctrưngnàosauđâylàđặctrưngsinhlícủaâm?
A.Âmsắc. B.Cườngđộâm. C.Mứccườngđộâm. D.Tầnsốâm.
Câu20: Đặt điện ápxoay chiều tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch ��=100 2cos(100����+ �� 6)(��)(�� gồmđiệntrở mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung .Cườngđộdòngđiệuhiệu ��=50Ω 2.10 4 �� F dụngtrongmạchlà
A. A B. C. D. 2 2 2A 1A 2A
Câu21: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngvớibướcsóng .Khoảngcáchgiữabanútsóngliên �� tiếplà
A. . B. . C. . D. . 1,5�� �� 2�� 3��
Câu22: Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộcựcđại ,cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnnàylà ��0
A. B. C. D. ��=2��0 ��=��
Câu23: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầutụđiệncóđiệndungC.Dungkhángcủatụ �� điệnđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây? A.
Câu24: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở mắcnốitiếp �� �� vớicuộncảmthuầncóđộtựcảm .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchđượctínhbằngcôngthức �� nàosauđây?
Câu25: Đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtảiquamộtđơnvịdiệntíchđặtvuônggócvới phươngtruyềnsóngtrongmộtđơnvịthờigianlà
A.độtocủaâm. B.mứccườngđộâm. C.độcaocủaâm. D.cườngđộâm.
Câu26: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Tần �� �� sốdaođộngcủaconlắclà
A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��
Câu27: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cùngphanhauvàcóbiênđộlầnlượtlà và ��1 .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóbiênđộlà ��2
A. B. C. D. ��1+��2 ��1⋅��2 ��2 1+��2 2 |��1 ��2|
Câu28: Chomộtsợidâyđànhồichiềudài cómộtđầucốđịnhvàmộtđầutựdo.Trêndâycósóngtới �� vàsóngphảnxạtruyềnđivớibướcsóng .Điềukiệnđểcósóngdừngtrênsợidâylà ��
A. với B. với ��=�� �� 2 ��=1,2,3… ��=(2��+1) �� 4 ��=0,1,2…
C. với D. với ��=���� ��=1,2,3… ��=(2��+1) �� 2 ��=0,1,2…
Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầuđoạnmạchgồmbiến ��=200cos(100��t)(V)(�� s) trở mắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtựcảm Điềuchỉnhbiếntrở đểcôngsuấttỏa �� 1 �� H �� nhiệttrên đạtcựcđại.Giátrịcựcđạicủacôngsuấtđólà ��
A. B. C. D. 800W 200W 400W 100W
Câu30: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổivàtầnsố thayđổiđượcvàohaiđầu �� mộtcuộncảmthuần.Khi thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà .Để ��=60Hz 2,4A cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà thìgiátrịcủa là 7,2A ��
A. B. C. D. 180Hz 120Hz 60Hz 20Hz
Câu31: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở ,cuộn 50Hz ��=100 3Ω

4
cảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung
thayđổiđược.Điềuchỉnh thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchđạtgiátrị ��=��0 lớnnhất.Giátrịcủa là ��0
A. B. C. D. 49,5��F 79,6��F 63,7��F 62,5��F
Câu36: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxovàvậtnhỏcókhốilượng daođộngđiềuhòa.Mốctính 200g thếnăngtạivịtrícânbằng.Biếtgiatốccựcđạivàcơnăngcủaconlắclầnlượtlà và 16m/s2 6,4. Độcứngcủalòxolà 10 2J
A. B. C. D. 40N/m 80N/m 20N/m 160N/m
Câu37: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầumạchcóđiện ��=100 6cos(100��t+ �� 6)(V)(�� s)
trở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđược. ��=50 3Ω 2 10 4 �� F �� Điềuchỉnh đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtgiátrịlớnnhất.Khiđó,biểuthức �� củacườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà
A. . B. . ��=2 2cos(100��t �� 3)(A) ��= 2cos(100���� �� 3)(A)
C. . D. . ��=2 2cos(100��t �� 6)(A) ��= 2cos(100��t �� 6)(A)
Câu38: Trênmộtsợidâyđànhồidài ,haiđầucốđịnhđangcósóngdừngvớitầnsố .Biết 1,2m 10Hz sóngtruyềntrênsợidâycótốcđộlà .Sốbụngsóngtrênsợidâylà 4m/s
A.7. B.12. C.3. D.6.
Câu39: Trên một sợi dây đàn hồi dài ,hai đầu cố định đang cósóng dừng với 6 bụng sóng. ���� 90cm Biếtbiênđộdaođộngcủađiểmbụnglà .Gọi làmộtđiểmtrênsợidâygầnđầu nhấtcó 2cm �� �� biênđộdaođộnglà .Khoảngcách là 1cm ����
A.2,5cm. B. C. D. 5cm 3,75cm 1,25cm
Câu40: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình tínhbằng .Kểtừthời ��=5cos(2��t 3 �� 3)(cm)(�� s)
�� F
��
mắcnốitiếp.Biếtđiện
ápởhaiđầucuộn ��
điểm ,thờigianvậtđiđượcquãngđường là t=0 7,5cm
A. . B. . C. . D. . 0,5s 0,25s 1,25s 1,5s
��
cảmsớmphahơnđiệnápởhaiđầumạchmộtgóc .Giátrịcủa là
Câu32: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxocóđầutrêngắncốđịnh,đầudưới
treovàovậtcókhốilượng daođộngđiềuhòatheophương 100g thẳngđứng.Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộ��
vàothờigian .Độlớnlựckéovềcựcđạitácdụngvàoconlắclà ��
A. . B. . 274N 0,055N
C. D. 1,37N 2,74N
Câu33: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầuđoạnmạchgồm ��=220 2cos(100��t)(V)(�� s) điệntrở
mắcnốitiếpvớitụđiện
cóđiệndung thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrong �� 10 3 4�� F đoạnmạchlà .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà 4,4A
A.0,86. B.0,6. C.0,75. D.0,5.
Câu34: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngchukì với 0,2s cácbiênđộlầnlượtlà và .Biếthaidaođộngthànhphầnngượcphanhau.Lấy 3cm 4cm ��2=10
Giatốccủavậtcóđộlớncựcđạilà
A. B. C. D. 70m/s2 10m/s2 50m/s2 60m/s2
Câu35: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổivàtầnsố vàohaiđầuđoạnmạch 50Hz mắcnốitiếpgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung �� 127,32mH ��
ĐỀVẬTLÝSỞBẮCNINH2022-2023
Câu1: Tronghiệntượngsóngdừng,nếuvậtcảntựdothìtạiđiểmphảnxạ,sóngtớivàsóngphảnxạ
luôn
A.lệchpha . B.lệchpha . C.cùngpha. D.ngượcpha. �� 2 �� 4
Hướngdẫn
ChọnC
Câu2: Khi một người đẩy một loại cửa tự khép để đi vào,cánh cửa dao động như một con lắc. Dao độngcủacánhcửalà
A.daođộngcưỡngbức. B.daođộngđiềuhòa. C.daođộngtắtdần. D.daođộngduytrì.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu3: Trong một đoạn mạch có cường độ dòng điện xoay chiều (A), mắc ampe kế ��= 2cos100���� xoaychiềulítươngvàođoạnmạchđểđocườngđộdòngđiệnnày.Sốchỉcủaampekếlà
A. B.2A C. D. 0,5A 1A 2A
Hướngdẫn
.ChọnC 01 2 I IA
Câu4: Trongsựtruyềnsóngcơ,chukìdaođộngcủamộtphầntửmôitrườngcósóngtruyềnquađược gọilà
A.chukìcủasóng. B.nănglượngcủasóng.
C.tầnsốcủasóng. D.biênđộcủasóng.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu5: Mộtdâyđànphátraâmcơbảncótầnsố .Tầnsốcủahọaâmthứtưlà 440Hz
A. . B. . C. . D. . 1760Hz 220Hz 1320Hz 880Hz
Hướngdẫn
ChọnA 044401760fkf Hz
Câu6: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchcóđiệntrở ,tụđiệnvàcuộncảmthuần �� mắcnốitiếpthìdungkhángvàcảmkhángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Tổngtrởcủađoạn ��C ��L mạchđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
A. B. Z= ��2+(��L ��C)2 Z= ��2+(��L+��C)2
C. D. Z=��2+(��L ��C)2 Z=��+��L+��C
Hướngdẫn
ChọnA
Câu7: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm .Cảm 50Hz 1 2�� H khángcủacuộncảmnàylà
A. B. C. D. 100Ω 25Ω 200Ω 50Ω
Hướngdẫn (rad/s) 2250100 f
ChọnD 1 10050 2 L ZL
Câu8: Chomộtsóngcơcótầnsố truyềntrênmộtsợidâydàivớitốcđộ .Trongmộtchu 2Hz 10m/s kì,sóngtruyềnđượcquãngđườngbằng
A. B. C. D. 2,5m 20m 10m 5m
Hướngdẫn
ChọnD 10 5 2 v m f
Câu9: Chocườngđộâmchuẩn Tạimộtđiểmcómứccườngđộâm thìcường I0=10 12W/m2 60dB độâmtạiđiểmđólà A. . B. . C. . D. . 10 4W/m2 106W/m2 10 6W/m2 104W/m2
Hướngdẫn
ChọnC 12662 010101010/ LII Wm
Câu10: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđiệntrở thìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà ��=20Ω (A).Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlà ��=3 2cos100����
A. . B. . C. . D. . 30 2V 60 2V 60V 30V
Hướngdẫn (V).ChọnC 32060R UIR
Câu11: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnướcvớihainguồnkếthợpdaođộngcùngpha.Haisóng thànhphần
A.triệttiêunhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.
B.triệttiêunhautạinhữngđiểmnằmtrênđoạnthẳngnốihainguồn.
C.tăngcườngnhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.
D.tăngcườngnhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểu.
ChọnC
Câu12: Biếtcườngđộâmchuẩnlà .Tạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmcócườngđộâmlà , ��0 �� mứccườngđộâmtạiđiểmđótheođơnvịđêxibenlà
ChọnB
Câu13: Điện năng được truyền từ trạm phát điện có điện áp hiệu dụng đến nơi tiêu thụ bằng 220kV đường dây tải điện một pha. Biết công suất phát điện của trạm phátlà và điện trở của 36MW đườngdâytảiđiệnlà .Coihệsốcôngsuấtcủamạchđiệnbằng1.Côngsuấthaophídotỏa 20Ω nhiệttrênđườngdâylà
A. B. C.1,02MW. D. 0,54MW 0,22MW 0,94MW Hướngdẫn
6 3 36.101800
cos2201011 P I U
2
(A)
2 6 1800 200,54100,54 11 PIR WMW
ChọnA
Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở ,tụđiện 50Hz ��=100 3Ω cóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm mắcnốitiếp.Độlệchphacủađiệnáp
2 100.200L ZL
.ChọnA 2001001 tan 16 0033 LCZZ R
Câu15: Mộtmáyhạápcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàsốvòngdâycủacuộnthứcấplầnlượtlà��1 và .Kếtluậnnàosauđâyđúng? ��
Hướngdẫn
.ChọnC 1212 UUNN
Câu16: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchchỉcócuộncảmthuần.Sovớicườngđộdòng điệntrongmạchthìđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch
A.ngượcpha. B.sớmpha . C.trễpha . D.cùngpha. �� 2 �� 2
Hướngdẫn
ChọnB
Câu17: Ởmặtnước,hainguồnkếthợp và daođộngcùngphatheophươngthẳngđứng,phátrahai ��1 ��2
sóngcóbướcsóng .Hiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồnđếnđiểmcựcđạigiaothoa 4,5cm
khôngthểnhậngiátrịnàosauđây?
A. . B. . C.4,5 . D. . 7,5cm 13,5cm cm 22,5cm
Hướngdẫn
ChọnB
Câu22: Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộcựcđại ,cườngđộhiệudụngcủadòngđiện
ChọnD
Câu23: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầutụđiệncóđiệndungC.Dungkhángcủatụ �� điệnđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
ChọnB
Câu24: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở mắcnốitiếp �� �� vớicuộncảmthuầncóđộtựcảm Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchđượctínhbằngcôngthức �� nàosauđây?
A. B. C. D. cos��= �� ��2+(����)2 cos��= �� ��2+(����)2 cos��= �� ��2+ 1 (����)2
Hướngdẫn
cos��= �� ��2+ 1 (����)2
ChọnA .4,57,5 dkkcm
Câu18: Chodòng điện xoay chiều có cường độ hiệu dụng bằng 2A chạy qua một điện trở thìcông �� suấttỏanhiệttrên là .Giátrịcủa là �� 60W ��
A. . B. . C. . D. . 7,5Ω 15Ω 30Ω 120Ω
Hướngdẫn
ChọnB 2260215PIRRR
Câu19: Đặctrưngnàosauđâylàđặctrưngsinhlícủaâm?
A.Âmsắc. B.Cườngđộâm. C.Mứccườngđộâm. D.Tầnsốâm.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu20: Đặt điện ápxoay chiều tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch ��=100 2cos(100����+ �� 6)(��)(��
gồmđiệntrở mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung .Cườngđộdòngđiệuhiệu ��=50Ω
2.10 4 �� F dụngtrongmạchlà A. A B. C. D. 2 2 2A 1A 2A Hướngdẫn 4 11 50 12.10 00. CZ C
22225050502CZRZ
(A).ChọnA 100 2 502 U
Câu21: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngvớibước
ChọnB 22 cos L
RR ZRZ
Câu25: Đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtảiquamộtđơnvịdiệntíchđặtvuônggócvới phươngtruyềnsóngtrongmộtđơnvịthờigianlà
A.độtocủaâm. B.mứccườngđộâm. C.độcaocủaâm. D.cườngđộâm.
Hướngdẫn
ChọnD P I S
Câu26: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Tần �� �� sốdaođộngcủaconlắclà
A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��
Hướngdẫn
.ChọnD 1 2 fg l
Câu27: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cùngphanhauvàcóbiênđộlầnlượtlà và ��1 .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóbiênđộlà ��2
A. B. C. D. ��1+��2 ��1⋅��2 ��2 1+��2 2 |��
Hướngdẫn
ChọnA 12 AAA
Câu28: Chomộtsợidâyđànhồichiềudài cómộtđầucốđịnhvàmộtđầutựdo.Trêndâycósóngtới �� vàsóngphảnxạtruyềnđivớibướcsóng .Điềukiệnđểcósóngdừngtrênsợidâylà ��
A. với B. với ��=�� �� 2 ��=1,2,3… ��=(2��+1) �� 4 ��=0,1,2…
C. với D. với ��=���� ��=1,2,3… ��=(2��+1) �� 2 ��=0,1,2…
Hướngdẫn
ChọnB
Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầuđoạnmạchgồmbiến
��=200cos(100��t)(V)(�� s) trở mắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtựcảm Điềuchỉnhbiếntrở đểcôngsuấttỏa �� 1 �� H ��
nhiệttrên đạtcựcđại.Giátrịcựcđạicủacôngsuấtđólà �� A. B. C. D. 800W 200W 400W 100W
1 100100L ZL (W).ChọnD
2 2 max
U P Z
1002 100 22.100 L
Câu30: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổivàtầnsố thayđổiđượcvàohaiđầu �� mộtcuộncảmthuần.Khi thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà .Để ��=60Hz 2,4A cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà thìgiátrịcủa là 7,2A ��
A. . B. . C. . D. . 180Hz 120Hz 60Hz 20Hz
Hướngdẫn .ChọnD '2,4''20 2'7,260 L
Câu31: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở ,cuộn 50Hz ��=100 3Ω

cảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Biếtđiệnápởhaiđầucuộn �� 10 4 2�� F cảmsớmphahơnđiệnápởhaiđầumạchmộtgóc .Giátrịcủa là 2�� 3 ��
B. C. D. 3 �� H 4 �� H 1 ��
Câu32: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxocóđầutrên
gắncốđịnh,đầudưới
treovàovậtcókhốilượng daođộngđiềuhòatheophương 100g thẳngđứng.Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộ��
vàothờigian .Độlớnlựckéovềcựcđạitácdụngvàoconlắclà ��
A. . B. . 274N 0,055N
C. . D. . 1,37N 2,74N
Câu33: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầuđoạnmạchgồm
��=220 2cos(100��t)(V)(�� s)
điệntrở mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrong �� 10 3 4�� F đoạnmạchlà .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà 4,4A
A.0,86. B.0,6. C.0,75. D.0,5. Hướngdẫn
CZ C
220
U Z I
.ChọnB 30 cos0,6 50 R Z
Câu34: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngchukì với 0,2s cácbiênđộlầnlượtlà và .Biếthaidaođộngthànhphầnngượcphanhau.Lấy . 3cm 4cm ��2=10 Giatốccủavậtcóđộlớncựcđạilà
Hướngdẫn
T
cộnghưởng max I 3 100127,321040CL ZZL
Câu36: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxovàvậtnhỏcókhốilượng daođộngđiềuhòa.Mốctính 200g thếnăngtạivịtrícânbằng.Biếtgiatốccựcđạivàcơnăngcủaconlắclầnlượtlà và 16m/s2 6,4. Độcứngcủalòxolà 10 2J
A. B. C. D. 40N/m 80N/m 20N/m 160N/m Hướngdẫn
22 Wmv
vvms
Câu37: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầumạchcóđiện ��=100 6cos(100��t+ �� 6)(V)(�� s) trở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđược. ��=50 3Ω 2 10 4 �� F ��
Điềuchỉnh đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtgiátrịlớnnhất.Khiđó,biểuthức �� củacườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà
A. B. ��=2 2cos(100��t �� 3)(A) ��= 2cos(100���� �� 3)(A)
C. D. ��=2 2cos(100��t �� 6)(A) ��= 2cos(100��t �� 6)(A)
Hướngdẫn
R UZZ Z
2 2 max
u i RZZj j
ChọnD
Hướngdẫn
4 0,4 10 v m f
ChọnD 10,4 ,26 22
Câu39: Trên một sợi dây đàn hồi dài ,hai đầu cố định đang cósóng dừng với 6 bụng sóng.
Biếtbiênđộdaođộngcủađiểmbụnglà .Gọi làmộtđiểmtrênsợidâygầnđầu nhấtcó 2cm �� ��
biênđộdaođộnglà .Khoảngcách là 1cm ����
A.2,5cm. B. . C. . D. . 5cm 3,75cm 1,25cm
Hướngdẫn
90630 22 lk cm
.ChọnA
Câu40: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình tínhbằng Kểtừthời ��=5cos(2��t 3 �� 3)(cm)(�� s)
đường
t=0 7,5
cm
ĐỀVẬTLÝSỞVĨNHLONG2022-2023
Câu1.Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchtừmộtbụngđếnmộtnútsóng
gầnnónhấtbằng
A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtnửabướcsóng.
C.mộtbướcsóng. D.mộtphầntưbướcsóng.
Câu2. Đặt vàohai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp một điện ápxoay chiều . Biểu 0cos
thứcnàosauđâyđúngchotrườnghợpcộnghưởngđiện?
A.
Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng gắnvàovật daođộngđiềuhòavớitầnsố km góc .Tầnsốgócdaođộngcủaconlắcđượcxácđịnhtheocôngthức A. B. C. D. 1 2 k m m k 1 2 m k k m
A. gần nhau nhất trêncùng một phương truyền sóngmàdao động tại hai điểm đó ngược pha.
B. gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
C.gầnnhaunhấtmàdaođộngtạihaiđiểmđócùngpha.
D.trêncùngmộtphươngtruyềnsóngmàdaođộngtạihaiđiểmđócùngpha.
Câu9.Tạicùngmộtvịtríđịalý,nếuđộdàiconlắcđơntăng6,25lầnthìtầnsốdaođộngđiều hòacủanó
A.Tăng4lần. B.Giảm1,5lần. C.Tăng2lần. D.Giảm2,5lần. Câu10.Trongthínghiệmvớiconlắcđơn,đểkhảosátsựphụthuộccủachukìdaođộngcủa conlắcđơnvàokhốilượngcủaquảnặng,talàmthếnào?
A.Giữnguyêngóclệchcủadâytreo,thayđổichiềudàidâytreovàkhốilượngquảnặng.
B.Giữnguyênchiềudàicủadâytreo,thayđổigóclệchvàkhốilượngquảnặng.
cos xAt
Câu4. Trong phương trình dao động điều hòa , radian (rad) là đơn vị của
C.Giữnguyêngóclệchvàchiềudàidâytreo,tăngsốlầnđếmsốdaođộngtoànphần.
D.Giữnguyêngóclệchvàchiềudàidâytreo,thayđổikhốilượngquảnặng.
A.phadaođộng B tầnsốgóc .
C.biênđộ D.lyđộ A x
Câu 5. Dòng điện xoay chiều chạy trong một đoạn mạch có biểu thức
Tầnsốdaođộngcủadòngđiệnnàybằng
Câu6.Mộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm Đặtvàohaiđầucuộncảmmộtđiện
chiều .Cườngđộdòngđiệntrongmạchcóbiểuthức
Côngsuấttỏanhiệttrungbìnhcủadòngđiệnxoaychiềuđượctínhtheocôngthứcnào sauđây?
Câu8.Bướcsónglàkhoảngcáchgiữahaiđiểm
Trang1
Câu 11. Chọn đáp án đúng. Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình li độ (x tínhbằngcm, t tínhbằngs).
A.Vậtcótốcđộcựcđạilà4cm/s. B.Phabanđầu
C.BiênđộA=2cm. D.ChukìT=0,2s. Câu12.Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng
A.màkhôngchịungoạilựctácdụng. B.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng.
C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. Câu13.Tronghiệntượnggiaothoasóngcủa2nguồnkếthợpđồngpha.Gọi d1, d2 lầnlượtlà khoảng cách từ 2 nguồn sóng đến điểm thuộc vùnggiaothoa. Những điểm trongmôi trường truyềnsónglàcựcđạigiaothoakhihiệuđườngđicủasóngtừhainguồntớilà
A. với B. với 212 ddk
C.
Câu14.Sóngnganglàsóng
A.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheocùngmộtphươngvớiphươngtruyềnsóng.
Trang2
B.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
C.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheophươngnằmngang.
D.lantruyềntheophươngnằmngang.
Câu15.Khitổnghợp2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàcùngphanhauthì
A.daođộngtổnghợpsẽngượcphavớimộttrong2daođộngthànhphần.
B.biênđộdaođộngnhỏnhất.
C.biênđộdaođộnglớnnhất.
D.daođộngtổnghợpsẽnhanhphahơndaođộngthànhphần.
Câu16.Daođộngđiềuhòalàdaođộng
A.Cóđồthịdaođộnglàmộtđườngthẳng. B.Cóliđộlàhàmsintheothờigian.
C.Biênđộdaođộngthayđổitheothờigian. D.Khôngcótínhtuầnhoàn.
Câu17.Conlắcđơndaođộngđiềuhòa,khităngchiềudàicủaconlắclên4lầnthìtầnsốdao độngcủaconlắc
A.tănglên4lần. B.giảmđi4lần.
C.tănglên2lần. D.giảmđi2lần.
Câu18: Đặt vào2 đầu đoạn mạch một điện ápxoay chiều Biểu thức tính
khángcủamạch
Câu19:Âmngheđượclàsóngcơhọccótầnsốtừ
A.16Hzđến20MHz.
C.16Hzđến200kHz.
B.16Hzđến20kHz.
D.16Hzđến2kHz.
Câu20.Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượt là và . Dao động tổng hợp của hai dao động này có pha ban đầu được tính
D.cóchiềubiếnđổitheothờigian.
Câu22. Chodòng điện xoay chiều qua mạch chỉ có tụ điện. So với dòng điện thì điện áp tức thờigiữa2đầutụđiện
A.chậmpha . B.nhanhpha . C.cùngpha. D.lệchpha . 2 2 4
Câu23.Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhau,giaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuất pháttừhainguồndaođộngcócùng
A.tầnsố,cùngphương.
B.biênđộvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
C.tầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
D.tầnsố,cùngphươngvàcóbiênđộdaođộngkhôngđổitheothờigian.
Câu24.Cácđặctínhsinhlýcủaâmgồm
A.độcao,âmsắc,nănglượng.
B.độcao,âmsắc,biênđộ.
C.độto,âmsắc,biênđộ. D.độcao,âmsắc,độto.
Câu25.Chodaođộngđiềuhòacóđồthịnhư
hìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngtươngứnglà
A. .9cos2 xtcm
B. .9cos2 xtcm
C. .9cos2 xtcm
D. .9cos2 xtcm
Câu26.Mộtvậtthựchiệnđược50daođộngtrong4giây.Chukỳlà
A.0,08s. B.0,8s. C.12,5s. D.1,25s.
Câu27. Trong thí nghiệm về giao thoa sóng trên mặt nước 2 nguồn kết hợp A, B dao động cùngpha,cùngtầnsố f =10Hz.TạimộtđiểmMcáchnguồnA,Bnhữngkhoảng d1 =22cm, d2 =28cm,sóngcóbiên độ cực đại. Giữa Mvà đường trung trực của ABkhôngcó cực đại nào khác.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà
A.45cm/s. B.30cm/s. C.60cm/s. D.15cm/s. Câu28.Mộtvậtthựchiệnđồngthời2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộ lầnlượtlà8cmvà12cm.Biênđộdaođộngtổnghợpcóthểlà
thờigian.
B.cócườngđộbiếnthiêntuầnhoàntheothờigian.
C.cóchukỳthayđổitheothờigian.
Trang3
A.2cm. B.5cm. C.21cm. D.3cm.

Câu29. Con lắc đơn có chiều dài ℓ = 20cm. Tại thời điểm t = 0, từ vị trí cân bằng con lắc được truyền vận tốc 14cm/stheo chiều dương của trục tọa độ. Lấy g =9,8m/s2 Phương trình daođộngcủaconlắcđơnlà
A. B. . 2cos7 2 stcm
C. D. 10cos7 2 stcm
2cos7 stcm
10cos7 2 stcm
Câu30.ChomạchRLCnốitiếpvớicácgiátrịđiệnáphiệudụng nhưhìnhvẽ.Điệnáp UV
lệchphanhưthếnàosovớidòngđiện?
A.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc .
B.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc .
C.Điệnáptrễphahơndòngđiệnmộtgóc .
D.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc .
Câu31. Đồ thị biểu diễn sự biến thiên của cường độ dòng điện theo thời gian như hình bên. Dòng điện này cócườngđộhiệudụngbằng
A.2,5mA. B.2,5A.
C.1,77mA. D.1,77A.
Câu32.ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Biết , 30R cuộn cảm có cảm kháng và tụ điện có dung kháng . Tổng trở của đoạn 20LZ 60CZ mạchlà
A.20Ω. B.50Ω. C.10Ω. D.30Ω.
Câu33.Mộtconlắclòxocókhốilượngvậtnhỏlà m =50g.Conlắcdaođộngđiềuhòatheo một trục cố định nằm ngang với phương trình . Cứ sau những khoảng thời gian cos xAt 0,05sthì động năng và thế năng của vật lại bằng nhau. Lấy .Lòxo của con lắc có độ 210
cứnggầnnhấtbằng
A.200N/m. B.25N/m. C.100N/m. D.50N/m.
Trang5
Câu34. Đặt vào 2 đầu tụ điện một điện áp xoay chiều . 410 CF
Cườngđộdòngđiệnhiệudụngquatụlà
141cos100 utV
A.��=1,41��. B.��=10,0��. C.��=2,00��. D.��=1,00A. Câu35.ChoO,P,T,N,E,Ftheothứtựlà6nútliêntiếptrênmộtsợidâycósóngdừng.I,J, K,LlàcácđiểmbấtkìcủadâylầnlượtnằmtrongcáckhoảngOP,PT,NE,EF.Kếtluậnnào sauđâylàđúng?

A.Idaođộngcùngphavới��,ngượcphavới��
B.Idaođộngcùngphavới��,ngượcphavới��.
C.JdaođộngngượcphavớiL,cùngphavớiK.
D.JdaođộngcùngphavớiL,ngượcphavớiI. Câu36.Trênbềmặtchấtlỏngcó2nguồnkếthợpS1,S2,daođộngcùngpha,cáchnhaumột khoảng 40cm. Biết sóng do mỗi nguồn phát ra có tần số f = 10Hz, vận tốc truyền sóng v = 2m/s.XétđiểmMnằmtrênđườngvuônggócvớiS1S2tạiS1.ĐểtạiMcódaođộngvớibiênđộ cựcđạithìđoạnS1Mcógiátrịlớnnhấtbằng
A.15cm. B.30cm. C.12cm. D.10,56cm.
Câu37.Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng m =400g,lòxocókhốilượngkhôngđáng kể vàcó độ cứng k =100N/m.Con lắc dao động điều hòatheo phương ngang. Lấy . 210 Daođộngcủaconlắccótầnsốlà
A.5Hz. B.1,25Hz. C.2,0Hz. D.2,5Hz.


Câu38. Nguồn phát sóng được biểu diễn Vận tốc truyền sóng là 4m/s. 3cos20 utcm
Phương trình dao động của một phần tử vật chất trong môi trường truyền sóng cách nguồn 20cmlà
A. 3cos20 2 utcm
B. .3cos20 utcm
C. .3cos20 utcm
D. 3cos20 2 utcm
Câu39.Mộtchấtđiểmthamgiađồngthời2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,đồ thịphụthuộcliđộ x1 và x2 vàothờigianbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngcủa x = x1+2x2 là
Câu40.Thựchiệnthínghiệmsóngdừngtrênsợidâycó2đầucốđịnhcóchiềudài90cm.Tần sốcủasónglà10Hzthìthấytrêndâycó2bụngsóng.Xácđịnhvậntốctruyềnsóngtrêndây
A.9m/s. B.8m/s. C.4,5m/s. D.90cm/s.
ĐỀVẬTLÝSỞVĨNHLONG2022-2023
Câu1.Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchtừmộtbụngđếnmộtnútsóng gầnnónhấtbằng
A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtnửabướcsóng.
C.mộtbướcsóng. D.mộtphầntưbướcsóng. Hướngdẫn
ChọnD
Câu2. Đặt vàohai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp một điện ápxoay chiều . Biểu 0cos uUt
thứcnàosauđâyđúngchotrườnghợpcộnghưởngđiện?
ChọnD
Câu3.Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng gắnvàovật daođộngđiềuhòavớitầnsố km góc .Tầnsốgócdaođộngcủaconlắcđượcxácđịnhtheocôngthức
A. B.
ChọnD
Hướngdẫn
Câu4. Trong phương trình dao động điều hòa , radian (rad) là đơn vị của cos xAt
đạilượng
A.phadaođộng B tầnsốgóc . t
C.biênđộ D.lyđộ A x Hướngdẫn
ChọnA
Câu 5. Dòng điện xoay chiều chạy trong một đoạn mạch có biểu thức
.Tầnsốdaođộngcủadòngđiệnnàybằng 10cos100 2 itA
A.50Hz. B.100Hz. C. D. 100Hz 50Hz Hướngdẫn
.ChọnA 100 50 22f Hz
Câu7.Côngsuấttỏanhiệttrungbìnhcủadòngđiệnxoaychiềuđượctínhtheocôngthứcnào sauđây?
A. B. C. D. cosPui cosPUI sinPui sinPUI
Hướngdẫn
ChọnB
Câu8.Bướcsónglàkhoảngcáchgiữahaiđiểm
A. gần nhau nhất trêncùng một phương truyền sóngmàdao động tại hai điểm đó ngược pha.
B. gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
C.gầnnhaunhấtmàdaođộngtạihaiđiểmđócùngpha.
D.trêncùngmộtphươngtruyềnsóngmàdaođộngtạihaiđiểmđócùngpha.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu9.Tạicùngmộtvịtríđịalý,nếuđộdàiconlắcđơntăng6,25lầnthìtầnsốdaođộngđiều hòacủanó
A.Tăng4lần. B.Giảm1,5lần. C.Tăng2lần. D.Giảm2,5lần.
giảm2,5lần.ChọnD 11 2, fgff ll
Câu10.Trongthínghiệmvớiconlắcđơn,đểkhảosátsựphụthuộccủachukìdaođộngcủa conlắcđơnvàokhốilượngcủaquảnặng,talàmthếnào?
A.Giữnguyêngóclệchcủadâytreo,thayđổichiềudàidâytreovàkhốilượngquảnặng.
B.Giữnguyênchiềudàicủadâytreo,thayđổigóclệchvàkhốilượngquảnặng.
C.Giữnguyêngóclệchvàchiềudàidâytreo,tăngsốlầnđếmsốdaođộngtoànphần.
D.Giữnguyêngóclệchvàchiềudàidâytreo,thayđổikhốilượngquảnặng. Hướngdẫn
ChọnD
Câu 11. Chọn đáp án đúng. Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình li độ (x tínhbằngcm, t tínhbằngs).
xt
A.Vậtcótốcđộcựcđạilà4cm/s. B.Phabanđầu .
C.BiênđộA=2cm. D.ChukìT=0,2s. Hướngdẫn
ChọnC
Câu12.Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng
A.màkhôngchịungoạilựctácdụng. B.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng.
C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. Hướngdẫn
ChọnB
Câu13.Tronghiệntượnggiaothoasóngcủa2nguồnkếthợpđồngpha.Gọi d1, d2 lầnlượtlà khoảng cách từ 2 nguồn sóng đến điểm thuộc vùnggiaothoa. Những điểm trongmôi trường truyềnsónglàcựcđạigiaothoakhihiệuđườngđicủasóngtừhainguồntớilà
ChọnC
Câu14.Sóngnganglàsóng
Hướngdẫn Trang10
A.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheocùngmộtphươngvớiphươngtruyềnsóng.
B.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
C.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheophươngnằmngang.
D.lantruyềntheophươngnằmngang.
ChọnB
Hướngdẫn
Câu15.Khitổnghợp2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàcùngphanhauthì
A.daođộngtổnghợpsẽngượcphavớimộttrong2daođộngthànhphần.
B.biênđộdaođộngnhỏnhất.
C.biênđộdaođộnglớnnhất.
D.daođộngtổnghợpsẽnhanhphahơndaođộngthànhphần.
Hướngdẫn
.ChọnC max12 AAA
Câu16.Daođộngđiềuhòalàdaođộng
A.Cóđồthịdaođộnglàmộtđườngthẳng. B.Cóliđộlàhàmsintheothờigian.
C.Biênđộdaođộngthayđổitheothờigian. D.Khôngcótínhtuầnhoàn.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu17.Conlắcđơndaođộngđiềuhòa,khităngchiềudàicủaconlắclên4lầnthìtầnsốdao độngcủaconlắc
A.tănglên4lần.
C.tănglên2lần.
B.giảmđi4lần.
D.giảmđi2lần.
Câu19:Âmngheđượclàsóngcơhọccótầnsốtừ
A.16Hzđến20MHz. B.16Hzđến20kHz.
C.16Hzđến200kHz. D.16Hzđến2kHz. Hướngdẫn
ChọnB
Câu20.Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượt là và . Dao động tổng hợp của hai dao động này có pha ban đầu được tính 11 ,A22 ,A theocôngthức
Hướngdẫn
giảm2lần.ChọnD 11 2, fgff ll
Câu18: Đặt vào2 đầu đoạn mạch một điện ápxoay chiều Biểu thức tính
Trang11
A. B.
tan sinsin AA AA
sinsin tan coscos AA AA
C. D.
sinsin tan coscos AA AA
ChọnC
Câu21.Dòngđiệnxoaychiềulàdòngđiện
A.cócườngđộbiếnđổiđiềuhòatheothờigian.
B.cócườngđộbiếnthiêntuầnhoàntheothờigian.
C.cóchukỳthayđổitheothờigian.
D.cóchiềubiếnđổitheothờigian.
ChọnA
Hướngdẫn
Câu22. Chodòng điện xoay chiều qua mạch chỉ có tụ điện. So với dòng điện thì điện áp tức thờigiữa2đầutụđiện
A.chậmpha . B.nhanhpha . C.cùngpha. D.lệchpha . 2 2 4
Hướngdẫn
ChọnA
Câu23.Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhau,giaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuất pháttừhainguồndaođộngcócùng
A.tầnsố,cùngphương.
B.biênđộvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
C.tầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
D.tầnsố,cùngphươngvàcóbiênđộdaođộngkhôngđổitheothờigian.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu24.Cácđặctínhsinhlýcủaâmgồm
A.độcao,âmsắc,nănglượng. B.độcao,âmsắc,biênđộ.
C.độto,âmsắc,biênđộ. D.độcao,âmsắc,độto.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu25.Chodaođộngđiềuhòacóđồthịnhư
hìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngtươngứnglà
A. 9cos2 xtcm
B. 9cos2 xtcm
C. 9cos2 xtcm
D.
9cos2 xtcm
Tại t =0, x = A =9cm ChọnC 02 ,2/ 0,75 rads



Câu26.Mộtvậtthựchiệnđược50daođộngtrong4giây.Chukỳlà
A.0,08s. B.0,8s. C.12,5s. D.1,25s.
5040,08 TsTs
ChọnA
Câu27. Trong thí nghiệm về giao thoa sóng trên mặt nước 2 nguồn kết hợp A, B dao động cùngpha,cùngtầnsố f =10Hz.TạimộtđiểmMcáchnguồnA,Bnhữngkhoảng d1 =22cm, d2 =28cm,sóngcóbiên độ cực đại. Giữa Mvà đường trung trực của ABkhôngcó cực đại nào khác.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà
A.45cm/s. B.30cm/s. C.60cm/s. D.15cm/s.
Hướngdẫn
.ChọnC 212822 661060 1 ddcmvfcm k
Câu28.Mộtvậtthựchiệnđồngthời2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộ lầnlượtlà8cmvà12cm.Biênđộdaođộngtổnghợpcóthểlà
Hướngdẫn
.ChọnB 1212420 AAAAAcmAcm
Câu29. Con lắc đơn có chiều dài ℓ = 20cm. Tại thời điểm t = 0, từ vị trí cân bằng con lắc
được truyền vận tốc 14cm/stheo chiều dương của trục tọa độ. Lấy g =9,8m/s2 Phương trình daođộngcủaconlắcđơnlà
A. B. 2cos7 2 stcm
2cos7 stcm
10cos7 2 stcm
grads l v s cm
ChọnA
Trang13
9,87/ 0,2 14 2, 72
A.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc .3
B.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc . 6
C.Điệnáptrễphahơndòngđiệnmộtgóc .3
D.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc . 6
Hướngdẫn
U rad U
.ChọnA 1003 tan3 1003 LC R
Câu31. Đồ thị biểu diễn sự biến thiên của cường độ dòng điện theo thời gian như hình bên. Dòng điện này có
cườngđộhiệudụngbằng
A.2,5mA.
C.1,77mA.
D.1,77A.
Hướngdẫn
.ChọnC 02,51,77 22 I I mA
Câu32.ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Biết , 30R
cuộn cảm có cảm kháng và tụ điện có dung kháng . Tổng trở của đoạn 20LZ 60CZ mạchlà
A.20Ω. B.50Ω. C.10Ω. D.30Ω.
Hướngdẫn
Hướngdẫn
I,J,K,Llầnlượtthuộcbó1,2,4,5.ChọnC Câu36.Trênbềmặtchấtlỏngcó2nguồnkếthợpS1,S2,daođộngcùngpha,cáchnhaumột khoảng 40cm. Biết sóng do mỗi nguồn phát ra có tần số f = 10Hz, vận tốc truyền sóng v = 2m/s.XétđiểmMnằmtrênđườngvuônggócvớiS1S2tạiS1.ĐểtạiMcódaođộngvớibiênđộ cựcđạithìđoạnS1Mcógiátrịlớnnhấtbằng
A.15cm. B.30cm. C.12cm. D.10,56cm.
2 2 2 2 30206050LC
ZRZZ
.ChọnB
Câu33.Mộtconlắclòxocókhốilượngvậtnhỏlà m =50g.Conlắcdaođộngđiềuhòatheo một trục cố định nằm ngang với phương trình . Cứ sau những khoảng thời gian cos xAt
0,05sthì động năng và thế năng của vật lại bằng nhau. Lấy .Lòxo của con lắc có độ 210
cứnggầnnhấtbằng
A.200N/m. B.25N/m. C.100N/m. D.50N/m.
D
Câu34. Đặt vào 2 đầu tụ điện một điện áp xoay chiều
410 CF
Cườngđộdòngđiệnhiệudụngquatụlà
141cos100 utV
A.��=1,41�� B.��=10,0�� C.��=2,00�� D.��=1,00A.
U Z I A C Z
ChọnD 4 11 141 1100,1102100 00. C C
Câu35.ChoO,P,T,N,E,Ftheothứtựlà6nútliêntiếptrênmộtsợidâycósóngdừng.I,J, K,LlàcácđiểmbấtkìcủadâylầnlượtnằmtrongcáckhoảngOP,PT,NE,EF.Kếtluậnnào sauđâylàđúng?
A.Idaođộngcùngphavới��,ngượcphavới��.
B.Idaođộngcùngphavới��,ngượcphavới��.
C.JdaođộngngượcphavớiL,cùngphavớiK.
D.JdaođộngcùngphavớiL,ngượcphavớiI.
Trang15
v cm f SMSMSMSMSMcm
200 20 10 402030
ChọnB
Câu37.Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng m =400g,lòxocókhốilượngkhôngđáng kể vàcó độ cứng k =100N/m.Con lắc dao động điều hòatheo phương ngang. Lấy . 210 Daođộngcủaconlắccótầnsốlà
A.5Hz. B.1,25Hz. C.2,0Hz. D.2,5Hz. Hướngdẫn
ChọnD 11100 2,5 220,4fk Hz m
Phương trình dao động của một phần tử vật chất trong môi trường truyền sóng cách nguồn 20cmlà
20
Câu39.Mộtchấtđiểmthamgiađồngthời2 daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố, đồ thị phụ thuộc li độ x1 và x2 vào thời gian biểu diễn như hình vẽ. Phương trình dao độngcủa x = x1+2x2 là A.
83cos10 3 xtcm
Thựchiệnthínghiệmsóngdừngtrênsợidâycó2đầucốđịnhcóchiềudài90cm.Tần sốcủasónglà10Hzthìthấytrêndâycó2bụngsóng.Xácđịnhvậntốctruyềnsóngtrêndây
9m/s. B.8m/s. C.4,5m/s. D.90cm/s.

Hướngdẫn
90290,90109/ 22
ChọnA
cmvfms
Trang17
TrườngTHPT ĐÔLƯƠNG1-NGHỆAN ĐỀKIỂMTRAMÔNVẬTLÝ-KHỐIA
Họtên:.................................................. Nămhọc:2022-2023
Lớp:.............SBD:..............................
Thờigian:50phút
C. 10s(2ft+) 6 xcocm
Câu9:Sóngnganglàsóngcóphươngdaođộng
A.Vuônggócvớiphươngtruyềnsóng
D. 10s(2ft+) 3 xcocm
B.Trùngvớiphươngtruyềnsóng
C.Nằmngang D.Thẳngđứng
Câu10:Đoạnmạchđiệnnàosauđâycóhệsốcôngsuấtlớnnhất?
Đề1
Câu1:Chomạchđiệnxoaychiều RLC nốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp ()o uUcostV
Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà?
A. 2 21 Z() RL C
C. 2 21 Z() RL C
Câu2:Cácđặctínhsinhlícủaâmbaogồm
B. 2 21 Z() RC L
D. 2 21 Z() RL C
A.Độcao,âmsắc,độto B.Độcao,âmsắc,biênđộâm
C.Độcao,âmsắc,cườngđộâm D.Độcao,âmsắc,nănglượngâm
Câu3:Phátbiểunàosauđâylàđúng?
A.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngnhiệtcủadòngđiện
B.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụnghóahọccủadòngđiện
C. Khái niệm cường độ dòng điện hiệu dụng được xây dựng dựa vàotác dụng phátquang của dòng điện
D.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngtừcủadòngđiện
Câu4: Trong hiện tượng giaothoasóngtrên mặt nước, khoảng cách giữa hai cực đại liên tiếp nằm trên đườngnốitâmhaisóngcóđộdàilà?
A.hailầnbướcsóng B.mộtphầntưbướcsóng
C.mộtbướcsóng D.mộtnửabướcsóng
Câu5:Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó p cặpcựctừvàsốvòngquaycủarôtotrongmộtgiâylà n.Côngthứctínhtầnsốcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalà?
A. 1 f np B. fp n C. fnp D. fn p
Câu6: Một vật tham gia đồng thời hai dao động điều hoà cùng phương, có phương trình lần lượt là
1 1 3s(t+)() xcocm và 24s(t+)() 3 xcocm . Khi biên độ dao động tổng hợp có giá trị là
A5cm thìphabanđầucủadaođộngthứnhấtlà?
A. 5/6(d) ra B. 2/3(d) ra C. /2(d) ra D. /6(d) ra
Câu7:Trongdaođộngđiềuhoà
A.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàngượcphasovớivậntốc
B.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàchậmpha /2 sovớivậntốc
C.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàcùngphasovớivậntốc
D.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàsớmpha /2 sovớivậntốc
Câu8:Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsố f ,biênđộvàphaban
đầu lần
A.Cuộncảm L nốitiếpvớitụđiện C B.Điệntrởthuần R nốitiếpvớicuộncảm L C.Điệntrởthuần 1R nốitiếpvớiđiệntrởthuần 1R D.Điệntrởthuần R nốitiếpvớitụđiện C
Câu11:Mộtsóngdừngcóbướcsóng .Hainútsóngkếtiếpcáchnhau
A. 2 B. C. 8 D. 4
Câu12:Chọncâusaikhinóivềdaođộngtắtdần?
A.Biênđộhaynănglượngdaođộnggiảmdầntheothờigian
B.Daođộngtắtdầnluônluôncóhại,nênngườitaphảitìmmọicáchđểkhắcphụcdaođộngnày
C.Lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônsinhcôngâm
D.Daođộngtắtdầncàngchậmnếunhưnănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvàhệsố lựccảnmôitrườngcàngnhỏ
Câu13: Trong hiện tượng giaothoasóng của hai nguồn kết hợp cùngpha, điều kiện để tại điểm M cách cácnguồn 1d , 2d daođộngvớibiênđộcựctiểulà
A. 21 d/2 dk B. 21ddk C. 21 d(21)/4 dk D. 21 d(21)/2 dk
Câu14:Mộtsónglan
200/ vms cóbướcsóng 4m .Chukỳdaođộngcủasónglà?
A. 0,2()Ts B. 50()Ts C. 1,25()Ts D. 0,02()Ts
Câu15: Một vật dao động điều hoàtheo phương trình 2(5)() 3 xcostcm .Biên độ dao động và tần sốgóccủavậtlà?
A. 2 Acm và 5(d/) ras B.A=2cmvà 5(d/) ras
C. 2 Acm và 5(d/) ras D. 2 Acm và /3
Câu16:Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatheophươngtrình 5s2t(cm)xco ,chukỳdaođộngcủachất điểmlà
A. 1,5()Ts B. 0,5()Ts
C. 2()Ts D. 1()Ts
Câu17: Một con lắc đơn chiều dài ldao động điều hoà tại nơi cógia tốc trọng trường g với biên độ góc nhỏ.Tầnsốcủadaođộnglà?
A. 1 2 fg l B. 1 2 fl g C. 2 fg l D. 2 fl g
Câu18:Hệsốcôngsuấtcủamộtđoạnmạchxoaychiềulà 2 2(1) R cos RL C
Đểtănghệsốcông
suấtcủađoạnmạch,tacóthểgiữnguyêncácđạilượngcònlạivà?
A.Tăng L B.Giảm C C.Tăng R D.Giảm R
Câu19:Mộtsợidâyđànhồidài l,haiđầucốđịnhcósóngdừngvớibướcsóng .Đểcósóngdừngthì
A. 2 lk với 1,2,...k B. (21)2lk với 0,1,...k
C. (21)4lk với 0,1,...k D. 2 lk với 0,1,...k
Câu20:Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố,biênđộ 1A và 2A vuông phanhaucóbiênđộlà?
A. 22 12AAA B. 12AAA C. 12AAA D. 22 12AAA
Câu21:Gọi M , N, I làcácđiểmtrênmộtlòxonhẹ,đượctreothẳngđứngởđiểm O cốđịnh.Khilòxo cóchiềudàitựnhiênthì OM=MN=MI=10cm Gắnvậtnhỏvàođầudưới Icủalòxovàkíchthíchđể vậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Trongquátrìnhdaođộngtỉsốđộlớnlựckéolớnnhất vàđộlớnlựckéonhỏnhấttácdụnglên O bằng3;lòxodãnđều;khoảngcáchlớnnhấtgiữahaiđiểm
M và Nlà12cm Lấy 210 Vậtdaođộngvớitầnsốlà?
A.3,5hz B.1,7hz C.2,9hz D.2,5hz
Câu22: Đặt vào giữa hai đầu một đoạn mạch điện chỉ có tụ điện có điện dung 4 10()CF một điện áp xoaychiềucóbiểuthức 2202100() ucostV .Dòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchcóbiểu thức
A. 2,22(100) 2 icost B. 2,22(100) 2 icost
C. 2,2(100) 2 icost D. 2,22100 icost
Câu23:Côngthứctínhchukỳdaođộngcủaconlắclòxolà
A. 1 2 Tm k B. 2 k T m C. 1 2 k T m D. 2 Tm k
Câu24:Ngườitatruyềnđiệnnăngtừnhàmáyđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtpha.Vớiđiện áphiệudụngtruyềnđilà U thìcôngsuấthaophítrênđườngdâylà P Nếutăngđiệnáphiệudụng truyềnđilên nU thìcôngsuấthaophílà?
A. nP B. 2 P n C. P D. 2 nP
Câu25:Điềunàosauđâylàđúngkhinóivềđoạnmạchxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuần?
A.Phacủadòngđiệnquađiệntrởluônbằngkhông
B.Dòngđiệnquađiệntrởvàđiệnáphaiđầuđiệntrởluôncùngpha
C.Mốiliênhệgiữacườngđộdòngđiệnvàđiệnáphiệudụnglà / UIR
D. Nếu điện áp ở hai đầu điện trở là sin()()o uUtV thì biểu thức dòng điện qua điện trở là sin()o iItA
Câu26:Conlắcđơncóchiềudài 1l daođộngvớichukỳ 1T ,conlắcđơncóchiềudài 2l thìdaođộngvới chukỳ 1T .Khiconlắcđơncóchiềudài 12ll sẽdaođộngvớichukỳđượcxácđịnhbởi: A.
Câu27:Mạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiệnvớiđiệndung C.Tầnsốcủadòngđiệntrongmạchlà f ,công thứcđúngđểtínhdungkhángcủamạchlà? A. 1 Z
Câu28:Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngvậtlíâm?
A.Tầnsố B.Âmcơbảnvàhọaâm
C.Cườngđộâmvàmứccườngđộâm D.Âmsắc
Câu29:Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộndâythuầncảmcóđộtựcảm L,điệnápgiữahaiđầu cuộn dây có biểu thức ()o uUcostV thì cường độ điện chạy qua đoạn mạch có biểu thức 2()() i uIcostA ,trongđóI và i đượcxácđịnhbởicáchệthức?
Câu30:Mộtvậtcókhốilượng 250()mg treovàolòxocóđộcứng 25(/) kNm Từ VTCB tatruyền cho vật một vận tốc 40/cmstheo phương của lòxo. Chọn 0t khi vật qua VTCB theo chiều âm. Phươngtrìnhdaođộngcủavậtcódạngnàosauđây?
A. x8s(10t+)() 2 cocm B. x8s(10t-)() 2 cocm
C. x4s(10t+)() 2 cocm D. x4s(10t-)() 2 cocm
Câu31:Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộcựcđại 0I .Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnnàylà?
A. 02I B. 02I C. 0 2 I D. 0 3 I
Câu32: Một sợi dây đàn hồi treo lơ lửng dài 1m trêndâycósóng dừng với 3 nútsóng. Biết tần số sóng bằng10(z) h Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà?
A. 9,6(/) ms B.10(/) ms C. 8(/) ms D. 4(/) ms
Câu33: Trên mặt nước có2 nguồn , ABcáchnhau 12cm đang dao động vuônggóc với mặt nước tạo ra bướcsónglà 1,6cm Gọi C làmộtđiểmtrênmặtnướccáchđều2nguồnvàcáchtrungđiểm O của AB mộtđoạn 8cm Hỏitrênđoạn CO sốđiểmdaođộngngượcphavớinguồnlà?
A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
Câu34:Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhliđộgóc: 0,1s(2t+)(d) 4 cora .Trong khoảngthờigian 5,25stínhtừthờiđiểmconlắcbắtđầudaođộng,cóbaonhiêulầnconlắccóđộlớn vậntốcbằng1/2 vậntốccựcđạicủanó?
A.21lần B.11lần C.20lần D.22lần
Câu35:Mạch RLC nốitiếpcó R100 ; 2/()LH , 50zfh .Biết i nhanhphahơn u mộtgóc /4(d) ra .Điệndung C cógiátrịlà?
A. 100 CF B. 500 3 CF C. 100 3 CF D. 500 CF
Câu36:Dòngđiệncócườngđộlàhàmcoshaysinđốivớithờigiangọilà?
A.Dòngđiệnmộtchiều B.Dòngđiệnxoaychiều
C.Bapha D.Dòngđiệnkhôngđổi
Câu37:Conlắclòxodaođộngđiềuhòa.Khităngkhốilượngcủavậtlên4lầnthìtầnsốdaođộngcủavật?
A.Giảmđi2lần B.Tănglên4lần C.Tănglên2lần D.Giảmđi4lần Câu38:Mạchđiệnxoaychiềugồm R,L,Cmắcnốitiếp,cuộndâycảmthuần, C thayđổi.Biểuthứcđiệnáp haiđầuđoạnmạch 2 uUcost (V).Khi 1CC thìcôngsuấtmạchbằng200Wvàcườngđộdòng điệnsớmpha 3 sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Khi 2CC thìcôngsuấtmạchcựcđại 0P .Giátrị
0P là?I22
A. 200W B. 800W C. 600W D. 400W
Câu39: Cho mạch điện xoay chiều như hình vẽ. Điện áp hai đầu mạch là 200s100tuco V, biết 100CZ, 200LZ, cường độ hiệu dụng của mạch là , 1cosX là đoạn mạch gồm haitrongba phần tử ( 0R , 0L , 0C ) mắc nối tiếp. Hỏi X chứa những linh kiện gì?Xác định giá trị của cáclinhkiệnđó?
A. 4 00 10 50();() RCF
B. 00 2 50();() RLF
C. 00 1 50();() RLF D. 4 00 110();() LHCF

Câu40: Trong một thí nghiệm về giaothoasóngtrên mặt nước, hai nguồn kết hợp A, B dao động cùng pha với tần số 30Hz. Tại một điểm M cáchcác nguồn A, B lần lượt những khoảng 1 d21() cm 2 d25() cm ,sóngcóbiên độ cực đại. Giữa M và đường trung trực của AB cóbadãykhôngdao
động.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà?
A.40cm/s B.60cm/s C.80cm/s D.30cm/s
HẾT
HƯỚNGDẪNGIẢI
TrườngTHPT ĐÔLƯƠNG1-NGHỆAN ĐỀKIỂMTRAMÔNVẬTLÝ-KHỐIA
Họtên:..................................................
Lớp:.............SBD:..............................
Đề1
Nămhọc:2022-2023
Thờigian:50phút
Câu1. Chomạchđiệnxoaychiều RLC nốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp ()o uUcostV
Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà?
A.
Hướngdẫn
ĐápánA
Câu2. Cácđặctínhsinhlícủaâmbaogồm
A.Độcao,âmsắc,độto B.Độcao,âmsắc,biênđộâm
C.Độcao,âmsắc,cườngđộâm D.Độcao,âmsắc,nănglượngâm
HướngdẫnĐápánA
Câu3. Phátbiểunàosauđâylàđúng?
A.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngnhiệtcủadòngđiện
B.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụnghóahọccủadòngđiện
C.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngphátquangcủadòngđiện
D.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngtừcủadòngđiện
Hướngdẫn:đápánA
Câu4. Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,khoảngcáchgiữahaicựcđạiliêntiếpnằmtrên đườngnốitâmhaisóngcóđộdàilà?
A.hailầnbướcsóng
C.mộtbướcsóng
Hướngdẫn:đápánD
B.mộtphầntưbướcsóng
D.mộtnửabướcsóng
Câu5 Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó p cặpcựctừvàsốvòngquaycủarôtotrongmộtgiâylà
n.Côngthứctínhtầnsốcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalà?
A. 1 f np B. fp n C. fnp D. fn p
Hướngdẫn:đápánC
Câu6 Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà
1 1 3s(t+)() xcocm và 24s(t+)() 3 xcocm .Khibiênđộdaođộngtổnghợpcógiátrịlà A5cm
thìphabanđầucủadaođộngthứnhấtlà?
A.5π/6rad B.2π/3rad C.π/2rad D.π/6rad
Hướngdẫn:ChọnA
Cách1:Dễthấy =>daođộng vuôngphavớidaođộng
Cách2:ápdụngcôngthứctínhbiênđộdaođộngtổnghợp:
222 1212211A2A() AAAcos
Cách3:thửtừngđápán,dùngsốphứcđểtổnghợpdaođộngđiềuhòa,đápánnàorabiênđộbằng5thì
thỏamãn
Câu7. Trongdaođộngđiềuhoà
A.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàngượcphasovớivậntốc
B.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàchậmpha /2 sovớivậntốc
C.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàcùngphasovớivậntốc
D.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàsớmpha /2 sovớivậntốc
Hướngdẫn:giatốca=v’=>giatốcsớmpha so vớivậntốc=>đápánD /2
Câu8 Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsố f ,biênđộvàphaban
đầulầnlượt
A. 10s(2ft-) 3 xcocm
trìnhdaođộngtổnghợp:
Dùngmáytính,tổnghợpdaođộngđiềuhoa(mode2) =>đápánC 121122x 55310 636
Câu9. Sóngnganglàsóngcóphươngdaođộng
A.Vuônggócvớiphươngtruyềnsóng B.Trùngvớiphươngtruyềnsóng
C.Nằmngang D.Thẳngđứng
Hướngdẫn:đápánA
Câu10. Đoạnmạchđiệnnàosauđâycóhệsốcôngsuấtlớnnhất?
A.Cuộncảm L nốitiếpvớitụđiện C
B.Điệntrởthuần R nốitiếpvớicuộncảm L
C.Điệntrởthuần 1R nốitiếpvớiđiệntrởthuần 1R
D.Điệntrởthuần R nốitiếpvớitụđiện C
Hướngdẫn: =>mạchcộnghưởnghoặcchỉcóđiệntrở =>đápánC 1 max cos0
Câu11. Mộtsóngdừngcóbướcsóng .Hainútsóngkếtiếpcáchnhau
A. 2 B. C. 8 D. 4
Hướngdẫn:sóngdừngthìkhoảngcáchgiữahainútsóng liêntiếphoặcbụngsóngliêntiếplàmộtnửa bướcsóng=>đápánA
Câu12 Chọncâusaikhinóivềdaođộngtắtdần?
A.Biênđộhaynănglượngdaođộnggiảmdầntheothờigian
B.Daođộngtắtdầnluônluôncóhại,nênngườitaphảitìmmọicáchđểkhắcphụcdaođộngnày
C.Lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônsinhcôngâm
D.Daođộngtắtdầncàngchậmnếunhưnănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvàhệsốlực cảnmôitrườngcàngnhỏ
Hướngdẫn:daođộngtắtdầncólợi(bộgiảmxóc)vàcảhạitùytheomụcđíchsửdụng=>đápánB
Câu13. Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpcùngpha,điềukiệnđểtạiđiểm M cách
cácnguồn 1d , 2d daođộngvớibiênđộcựctiểulà
A. 21 d/2 dk
C. 21 d(21)/4 dk
B. 21ddk
D. 21 d(21)/2 dk
Hướngdẫn:đápánD
Câu14 Mộtsónglantruyềnvớitốcđộ 200/ vms cóbướcsóng 4m .Chukỳdaođộngcủasónglà?
A. 0,2()Ts B. 50()Ts
C. 1,25()Ts D. 0,02()Ts
Hướngdẫn: ápdụngcôngthức =>đápánD 4 T0,02s v200
Câu15. Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình 2(5)() 3 xcostcm .Biênđộdaođộngvàtần sốgóccủavậtlà?
A. 2 Acm và 5(d/) ras B.A=2cmvà 5(d/) ras
C. 2 Acm và 5(d/) ras D. 2 Acm và /3
Hướngdẫn: từphươngtrìnhdaodộngđiềuhòa =>biênđộ vàtầnsốgóc ()xAcost 2 Acm =>đápánC 5d/ras
Câu16. Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatheophươngtrình 5s2t(cm)xco ,chukỳdaođộngcủachất điểmlà
A. 1,5()Ts B. 0,5()Ts C. 2()Ts D. 1()Ts
Hướngdẫn: từphươngtrìnhdaodộngđiềuhòa => tầnsốgóc =>chu ()xAcost 2d/ras
Kì =>đápánD 2 1sT
Câu17 Mộtconlắcđơnchiềudài ldaođộngđiềuhoàtạinơicógiatốctrọngtrường g vớibiênđộgóc nhỏ.Tầnsốcủadaođộnglà?
A. 1 2 fg l B. 1 2 fl g
C. 2 fg l D. 2 fl g
HướngdẫnđápánA
Câu18 Hệsốcôngsuấtcủamộtđoạnmạchxoaychiềulà
cos
côngsuấtcủađoạnmạch,tacóthểgiữnguyêncácđạilượngcònlạivà?
A.Tăng L B.Giảm C C.Tăng R D.Giảm R
2 2
Câu19. Mộtsợidâyđànhồidài l,haiđầucốđịnhcósóngdừngvớibướcsóng .Đểcósóngdừngthì
A. 2 lk với 1,2,...k B. (21)2lk với 0,1,...k
C. (21)4lk với 0,1,...k D. 2 lk với 0,1,...k
Hướngdẫn:đápánA(đểchiềudàisợidâyl#0thìk>0)
Câu20. Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố,biênđộ 1A và 2A vuông phanhaucóbiênđộlà?
22 12AAA
C. 12AAA
Hướngdẫn:đápánA
B. 12AAA
D. 22 12AAA
Câu21. Gọi M , N, I làcácđiểmtrênmộtlòxonhẹ,đượctreothẳngđứngởđiểm O cốđịnh.Khilòxo cóchiềudàitựnhiênthì OM=MN=MI=10cm .Gắnvậtnhỏvàođầudưới Icủalòxovàkíchthíchđểvật daođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Trongquátrìnhdaođộngtỉsốđộlớnlựckéolớnnhấtvàđộlớn lựckéonhỏnhấttácdụnglên O bằng3;lòxodãnđều;khoảngcáchlớnnhấtgiữahaiđiểm M và Nlà 12cm Lấy 210 Vậtdaođộngvớitầnsốlà?
A.3,5hz B.1,7hz C.2,9hz D.2,5hz
Hướngdẫn:chiềudàitựnhiêncủalòxolà 30 o lOMMNNIcm
chiềudàilớnnhất củalòxolà 03()36max max lMNcmllA 6(1)lA
Lựctácdụngvàohaiđiểmtreolàlựcđànhồi.Lựckéonênlòxogiãnkhidaođộng:∆ℓ>A
Đểtănghệsố
Theođề: => dhmax dhmin Fk(lA)3 Fk(lA) 2(2)lA
Từ(1)và(2)=> =>đápánD 40,04 lcmm 1 22,5z
fglH
Câu22. Đặtvàogiữahaiđầumộtđoạnmạchđiệnchỉcótụđiệncóđiệndung 4 10()CF mộtđiệnáp
xoaychiềucóbiểuthức 2202100() ucostV .Dòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchcóbiểuthức
A. 2,22(100) 2 icost B. 2,22(100) 2 icost
C. 2,2(100) 2 icost D. 2,22100 icost
C.Mốiliênhệgiữacườngđộdòngđiệnvàđiệnáphiệudụnglà / UIR
D.Nếuđiệnápởhaiđầuđiệntrởlà sin()()o uUtV thìbiểuthứcdòngđiệnquađiệntrởlà sin()o iItA
Hướngdẫn:đápánB
Câu26. Conlắcđơncóchiềudài 1l daođộngvớichukỳ 1T ,conlắcđơncóchiềudài 2l thìdaođộngvới chukỳT2 .Khiconlắcđơncóchiềudài 12ll sẽdaođộngvớichukỳđượcxácđịnhbởi:
222 1 TTT
A. 21 TTT B. 2
U22020 i 2,22 Zi100i2
Hướngdẫn:dùngsốphức =>đápánB 0Cuc C
U2202 I2,22 Z100
C. 22 221 22 21
Cách2: ;mạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệnsớmphaπ/2sovớihiệu oC 0 C
điệnthế=> =>đápánB Ciu22
Câu23. Côngthứctínhchukỳdaođộngcủaconlắclòxolà
A. 1 2 Tm k B. 2 k T m
C. 1 2 k T m D. 2 Tm k
Hướngdẫn:đápánD
Câu24. Ngườitatruyềnđiệnnăngtừnhàmáyđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtpha.Vớiđiện áphiệudụngtruyềnđilàU thìcôngsuấthaophítrênđườngdâylà P .Nếutăngđiệnáphiệudụngtruyền đilên nU thìcôngsuấthaophílà?
A. nP B. 2 P n C. P D. 2 nP Hướngdẫn:côngsuấthaophítrêndườngdâylà
1 2 P PR U n
=>côngsuấthaophítỉlệnghịchvớibìnhphương hiệuđiệnthế=>nếuhiệuđiệnthế tăng
lầnthìcôngsuấthaophítrênđườngdâygiảm =>=>đápánB 2 n2 'P P n
Câu25. Điềunàosauđâylàđúngkhinóivềđoạnmạchxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuần?
A.Phacủadòngđiệnquađiệntrởluônbằngkhông
B.Dòngđiệnquađiệntrởvàđiệnáphaiđầuđiệntrởluôncùngpha
222 1 TTT
TT T TT D. 2
Hướngdẫn:chukìconlắcđơnkhicóchiềudài 12ll là
222 1 TTT
Câu27. Mạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiệnvớiđiệndung C.Tầnsốcủadòngđiệntrongmạchlà f , côngthứcđúngđểtínhdungkhángcủamạchlà?
A. 1 ZCfC B. 1 Z 2CfC
C. ZCfC D. Z2 CfC
Hướngdẫn:đápánB
Câu28 Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngvậtlíâm?
A.Tầnsố B.Âmcơbảnvàhọaâm
C.Cườngđộâmvàmứccườngđộâm D.Âmsắc
Hướngdẫn:đápánD.Âmsắclàđặctrưngsinhlýcủaâm,khôngphảiđặctrưngvậtlý
Câu29. Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộndâythuầncảmcóđộtựcảm L,điệnápgiữahaiđầu cuộndâycóbiểuthức ()o uUcostV thìcườngđộđiệnchạyquađoạnmạchcóbiểuthức
A. 0I= 2 U L ; 2i B. 0I=UL ; 0 C. 0I= U L ; 2i D. 0I= 2 U L ; 2i
2
Hướngdẫn : ;mạchchỉcócuộndâythuầncảmthìcườngđộdòngđiện trễ pha so 0 2
vớihiệuđiệnthế=> =>đápánA 22 Liu
Câu30 Mộtvậtcókhốilượng 250()mg treovàolòxocóđộcứng 25(/) kNm TừVTCB tatruyền chovậtmộtvậntốc 40/cmstheophươngcủalòxo.Chọn 0t khivậtquaVTCB theochiềuâm.Phương trìnhdaođộngcủavậtcódạngnàosauđây?
A. x8s(10t+)() 2 cocm B. x8s(10t-)() 2 cocm
C. x4s(10t+)() 2 cocm D. x4s(10t-)() 2 cocm
Hướngdẫn : ; 2510rd/ 0,25 k as m
VậntốcởVTCB làvậntốccựcđại 404 max vAAcm
Chọn 0t khivậtquaVTCB theochiềuâm=>phabanđầu 2
=>đápánC
Câu31. Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộcựcđại 0I .Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnnàylà?
Hướngdẫn :nhữngđiểmdaođộngngượcphavớihainguồncáchAmộtđoạn
COnên
Câu34. Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhliđộgóc: 0,1s(2t+)(d) 4 cora
.Trong
khoảngthờigian 5,25stínhtừthờiđiểmconlắcbắtđầudaođộng,cóbaonhiêulầnconlắccóđộlớnvận tốcbằng1/2 vậntốccựcđạicủanó?
A.21lần B.11lần C.20lần D.22lần
Hướngdẫn :gócquay 5,25210 2 t
=>sốlầnN=10.2+0=20lần=>đápánC
Cáchgiảikhác
t=0 0 2 2
Hướngdẫn :đápánC
Câu32. Mộtsợidâyđànhồitreolơlửngdài1m,trêndâycósóngdừngvới 3 nútsóng.Biếttầnsốsóng bằng10(z) h .Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà?
A. 9,6(/) ms B.10(/) ms C. 8(/) ms D. 4(/) ms
Hướngdẫn :sốnútsóng=k+1=3=>k=2
Ápdụngcôngthứcsóngdừngtrênsợidâycó1đầucốđịnhvà1đầutựdo(lơlửng)
lvlf kv ms fk
=>đápánC (44110 21) 8/ 4212.21
Câu33. Trênmặtnướccó2nguồn , ABcáchnhau12cm đangdaođộngvuônggócvớimặtnướctạora bướcsónglà1,6cm.Gọi C làmộtđiểmtrênmặtnướccáchđều2nguồnvàcáchtrungđiểm O của AB mộtđoạn 8cm Hỏitrênđoạn CO sốđiểmdaođộngngượcphavớinguồnlà?
Trong0,25Tcònlại,vậtđitừ đến khôngđiqua nênkhôngcólầnnàonữa.
Vậycó20lần.ChọnC
Câu35 Mạch RLC nốitiếpcó R100 ; 2/()LH , 50zfh Biết i nhanhphahơn u mộtgóc /4(d) ra Điệndung C cógiátrịlà?
A. 100 CF B. 500 3 CF
C. 100 3 CF D. 500 CF
Câu39. Chomạchđiệnxoaychiềunhưhìnhvẽ.Điệnáphaiđầumạchlà 200s100tuco V,biết 100CZ, 200LZ,cườngđộhiệudụngcủamạchlà ,22I
1cos . X làđoạnmạchgồmhaitrongbaphầntử( 0R , 0L , 0C )mắc

nốitiếp.Hỏi X chứanhữnglinhkiệngì?Xácđịnhgiátrịcủacáclinhkiện đó?
A. 4 00 10 50();() RCF
B. 00 2 50();() RLF
C. 00 1 50();() RLF D. 4 00 110();() LHCF
Hướngdẫn :Biết i nhanhphahơn u mộtgóc /4(d) ra =>hiệuđiệnthếtrễpha /4(d) ra sovới cườngđộdòngđiện=> 4 tan1 LCZZ R 200 tan11 100 LC C ZZ Z R =>ĐápánC 4 1110100 3001()() 0030033 C C
ZC FF Z
Câu36. Dòngđiệncócườngđộlàhàmcoshaysinđốivớithờigiangọilà?
A.Dòngđiệnmộtchiều B.Dòngđiệnxoaychiều
C.Bapha D.Dòngđiệnkhôngđổi
Hướngdẫn :đápánB
Câu37. Conlắclòxodaođộngđiềuhòa.Khităngkhốilượngcủavậtlên4lầnthìtầnsốdaođộngcủavật?
A.Giảmđi2lần B.Tănglên4lần
C.Tănglên2lần D.Giảmđi4lần
Hướngdẫn : tầnsốcủaconlắc lòxolà =>khốilượngtăng4lầnthìtầnsốgiảm2 lần=> 1 2 fk m
ChọnA
Câu38 Mạchđiệnxoaychiềugồm R,L,Cmắcnốitiếp,cuộndâycảmthuần, C thayđổi.Biểuthứcđiện
áphaiđầuđoạnmạch 2 uUcost (V).Khi 1CC thìcôngsuấtmạchbằng200Wvàcườngđộdòng
điệnsớmpha 3 sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Khi 2CC thìcôngsuấtmạchcựcđại 0P .Giátrị 0P là?
Hướngdẫn : 1cos =>hiệntượngcộnghưởng 0 U R50 I =>cảmkhángbằngdungkháng,mà 100CZ< 200LZ =>mạch cóchứaC0 với 4 0 10 200100() b CCCo Co ZZZZCF
Vàkhixảyrahiệntượngcộnghưởngthì tổngtrởcủamạchlà 050 U ZR I
=>ĐápánA
Câu40. Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợp A, B daođộngcùng phavớitầnsố30Hz.Tạimộtđiểm M cáchcácnguồn A, B lầnlượtnhữngkhoảng 1 d21() cm

2 d25() cm ,sóngcóbiênđộcựcđại.Giữa M vàđườngtrungtrựccủa AB cóbadãykhôngdaođộng. Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà?
A.40cm/s B.60cm/s C.80cm/s D.30cm/s Hướngdẫn Mlàđiểmdaođộngvới biênđộcựcđại 21 ddk
GiữaMvàtrungtrựccòncóbadãykhôngdaođộng(badãycựctiểu)=>Mthuộccựcđạibậcba=>k=3
21 4 32521 3 dd 40/ vfcms
=>đápánA
SỞGD&ĐTBÌNHTHUẬN TRƯỜNGTHPT
KÌTHITỐTNGHIỆPTHPTNĂM2023
Bàithi:KHOAHỌCTỰNHIÊN; Đề51 Mônthithànhphần:VẬTLÝ
Thời gian làm bài: 50 phút không kể thời gian phát đề
Cho biết: Gia tốc trọng trường g = 10m/s2; độ lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10−19 C; tốc độ ánh sáng trong chân không e = 3.108 m/s; số Avôgadrô NA = 6,022.1023 mol−1; 1 u = 931,5 MeV/c2 .
Câu1:Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở
BiếtcuộncảmthuầncócảmkhánglàZL vàtụđiệncódungkhánglàZC.
và
Câu2:Ởmặtnướccóhainguồnsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớimặtnướcvàcócùngphươngtrìnhu =Acos��t.Trongmiềngặpnhaucủahaisóng,nhữngđiểmmàtạiđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcực đạisẽcóhiệuđườngđicủasóngtừhainguồnđếnđiểmđóbằng
A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng.
C.mộtsốlẻlầnbướcsóng. D.mộtsốlẻlầnnửabướcsóng.
Câu3:Vớidòngđiệnxoaychiều,cườngđộdòngđiệncựcđạiI0 liênhệvớicườngđộdòngđiệnhiệudụngItheo côngthức
A. B. C. D. 0 1 I 2 0 II2 0 I I 2 0 I2I
Câu4:Sóngcơkhôngtruyềnđượctrong
A.chấtkhí. B.chấtlỏng. C.chânkhông. D.chấtrắn. Câu5:Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng��đượcgắnvàomộtđầulòxocóđộcứng��.Kíchthích choconlắcdaođộngđiềuhòavớibiênđộA.Cơnăngcủaconlắcđượctínhbằngbiểuthức
Câu6:Daođộngcưỡngbứccótầnsố
A.bằngtầnsốcủangoạilựccưỡngbức. B.lớnhơntầnsốcủangoạilựccưỡngbức.
C.bằngtầnsốriêngcủahệ. D.nhỏhơntầnsốcủangoạilựccươngbức.
Câu7:Trongmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh,cườngđộdòngđiệnsớmphasovớiđiệnápở haiđầuđoạnmạchmộtgóc��=��/6.Đoạnmạchđógồm
A.điệntrởthuầnvàtụđiệnvớiR<ZC
B.điệntrởthuầnvàcuộncảmthuầnvớiR<ZL
C.điệntrởthuầnvàtụđiệnvớiR>ZC
D.điệntrởthuầnvàcuộncảmthuầnvớiR>ZL
Câu8:Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhauvàgiaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuấtpháttừhainguồn daođộng
A.cócùngphabanđầuvàcùngbiênđộ.
B.cùngtầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
C.cùngtầnsố,cùngphương.
D.cùngbiênđộvàcóhiệusốphakhôngđồitheothờigian.
Câu9:Trongmôitrườngtruyềnsóng,tạivịtrívậtcảncốđịnh,sóngtớivàsóngphảnxạluôndaođộng
A.ngượcpha B.cùngpha C.lệchpha��/4. D.lệchpha��/2.
Câu10:Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng,khoảngcáchtừmộtnútđếnmộtbụngkềnóbằng
A.haibướcsóng. B.mộtnửabướcsóng.
C.mộtbướcsóng. D.mộtphầntưbướcsóng.
Câu11:Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Phầntửvậtchấttạihaiđiểmtrêncùngmộtphươngtruyền sóngcáchnhaumộtkhoảngbằngbướcsóngthìdaođộng
A.cùngpha B.ngượcpha C.lệchpha��/2 D.lệchpha��/4
Câu12:MộtkhungdâyquayđềuquanhtrụcΔtrongmộttừtrườngđềucóvectơcảmứngtừvuônggócvớitrục quay.Biếttốcđộquaycủakhunglà150vòng/phút.Từthôngcựcđạigửiquakhunglà10/π(Wb).Suấtđiệnđộng
cựcđạitrongkhungcógiátrịlà
A.50V B. C. D.25V 502V252V
Câu13:Biênđộdaođộngtồnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcógiátrịcựctiểukhiđộ
lệchphagiữahaidaođộngbằng
A.(2��+1)��/2 với��=0,±1,±2,…. B.2k��vớik=0,±1,±2,….
C.(2��+1)��với��=0,±1,±2,…. D.(2��+1/2)��với��=0,±1,±2,….
Câu14:BiếtcườngđộâmchuẩnlàI0 =10−12 W/m2 Mứccườngđộâmtạimộtđiểmtrongkhônggiancósóng
âmtruyềnquavớicườngđộI=10−10 W/m2 là
A.0,2dB B.200dB C.20dB D.2dB
Câu15: Một con lắc lòxo gồm vật nhỏ có khối lượng 250gvàlòxocó độ cứng 100N/m.Con lắc dao động cưỡngbứctheophươngtrùngvớitrụccủalòxodướitácdụngcủangoạilựctuầnhoànF=F0cos(��t+��).Khi�� lầnlượtlà10rad/svà15rad/sthìbiênđộdaođộngcủavậttươngứnglà��1và��2.Sosánh��1 và��2 thì
A.A1 =1,5A2 B.A1 <A2 C.A1 =A2 D.A1 >A2 Câu16:Đặctrưngsinhlícủaâm
chỉgắnliềnvớitầnsố
âmlà
A.độtovàâmsắc. B.độto. C.âmsắc. D.độcao. Câu17:Một vậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố:x1 =A1cos(��t+��1)vàx2 =A2cos(��t+��2).Phabanđầucủadaođộngtổnghợpđượctínhtheocôngthức
Câu26:Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng��khôngđổi,vậtnặngcókhốilượngmđượckíchthíchchodao độngđiềuhòa.Nếukhốilượngm=200gthìchukìdaođộngcủaconlắclà2s.Đểchukìdaođộngcủaconlắc là1sthìkhốilượngmphảibằng
A.200g. B.800g. C.50g. D.100g. Câu27: Một sóng cơ đang lan truyền trên mặt nước với chukì0,5s, khoảng cách giữa hai ngọn sóngliên tiếp bằng2m.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà
A.3m/s. B.1m/s. C.5m/s. D.4m/s. Câu28:Đốivớisuấtđiệnđộngxoaychiều,đạilượngnàosauđâyluônthayđổitheothờigian?
A.Tầnsốgóc. B.Phabanđầu. C.Biênđộ. D.Giátrịtứcthời. Câu29:Trênmộtsợidầycóchiềudàiℓ,haiđầucốđịnhđangcósóngdừng.Trêndâycómộtbụngsóng.Biếtvận tốctruyềnsóngtrêndâylà��khôngđổi.Tầnsốcủasónglà
A. B. C. D. v 4 v v 2
Câu30:Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòacóbiểuthứca=500cos4��t(cm/s2).Biếtkhốilượngcủavậtlà400 g.Lựctácdụngvàovậttạithờiđiểmbanđầulà
A.2,0N. B.1,25N. C.12,5N. D.200N. Câu31: Một chất điểm thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà cùng phương,cùngtầnsố.Đồthịliđộthờigiancủahaidaođộngthànhphầnđược chonhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngtổnghơpcủavậtlà
A.x=4cos(2��t+��)(cm).
B.��=2cos(2����+��/2)(cm).
C.��=6cos(2����+��/2)(cm).
O
Câu18:Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòabiếnthiên A.trễpha��/2vớivậntốc.
B.sớmpha��/2vớivậntốc.
C.cùngphavớivậntốc. D.ngượcphavớivậntốc.
Câu19:Thựchiệnthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkếthợpcùngphađặttạihaiđiểm��và
��,bướcsóngcủahainguồnlà1,5cm.Điểm��trênmặtnướccáchcácnguồnnhữngkhoảngd1=30cmvàd2= 25,5cm.TínhtừtrungtrựccủaAB,Mnằmtrênđường
A.cựcđạithứhai.
B.cựctiểuthứhai. C.cựcđạithứba. D.cựctiểuthứba.
Câu20:ConlắcđơncóchiềudàiℓdaođộngđiềuhòavớibiênđộcongS0,tầnsốgóc��vàphabanđầu�� Phương trìnhdaođộngcủaconlắclà
A.��=S0cos(����+��). B.��=����0cos(����+��).
C.��=ℓS0cos(��t+��). D.��=��2��0cos(����+��).
Câu21:Đặtđiệnápxoaychiềuu=U0cos(2��ft)vàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.BiếtU0cógiátrị khôngđổivàfthayđổiđược.Khif=f0thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủaf0là
Câu22:ĐoạnmạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếp.KíhiệuuR,uL,uC tươngứnglàđiệnáptứcthờiởhai đầumỗiphầntừR,LvàC.Quanhệnàovềphagiữacácđiệnápnàylàkhôngđúng?
A.uR sớmpha��/2sovớiuC B.uL sớmpha��/2sovớiuC
C.uR trễpha��/2sovớiuL D.uC vàuL ngượcpha Câu23:Vậtcókhốilượng��gắnvàolòxocóđộcứng��,daođộngđiềuhòavớichukì
Câu24:Tạimộtnơi,nếutăngchiềudàicủaconlắcđơnlên16lầnthìtầnsốdaođộngsẽ
A.tăng4lần. B.tăng16lần. C.giảm16lần. D.giảm4lần.
Câu25:MộtchấtđiềmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxtheophươngtrìnhx=Acos(��t+��).Đạilượng(����+��) cóđơnvịlà
x(cm) 4 4
1x 2x
Câu32:Mộtconlắclòxogồmlòxođộcứngk=50N/mvàvậtnặngkhốilượngm=2kg,daođộngđiềuhòa vớibiênđộ10cm,tạithờiđiểmtvậtcóvậntốclà6cm/s.Lấy��2 =10.Giatốccủavậtlúcđócóđộlớnxấpxỉ bằng
A.2,0m/s2 B.0,5m/s2 C.2,5m/s2 D.1,0m/s2
Câu33: Đặt điện áp vàohai đầu một đoạn mạch gồm điện trở R= 100Ω, tụ điện có
u2202cos100t(V)
điệndungC=10-4/2π(F)vàcuộncảmthuầncóđộtựcảmL= 1/π(H)mắcnốitiếp.Biểuthứccủacườngđộdòng điệntrongmạchlà
i2,22cos100tA 4 C. D.
i2,2cos100tA 4
i2,22cos100tA 4
A. B. C. D. 503 50 3 1003 100 3
Câu36:MạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộncảmthuầncócảmkhángZL vàtụđiệncódungkháng ZC=2ZL mắcnốitiếp.Vàomộtthờiđiểmkhiđiệnápgiữahaiđầuđiệntrởvàtụđiệncógiátrịtươngứnglà40V và30Vthìđiệnápgiữahaiđầumạchđiệnlà
A.43V. B.60V. C.55V. D.85V. Câu37:ĐặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệuđụngUvàtầnsốfvàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếp. Nốihaiđầutụđiệnbằngmộtampekếcóđiệntrởkhôngđángkểthìcườngđộdòngđiệnchậmphamộtgóc��/6 sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Nếuthayampekếbằngmộtvônkếcóđiệntrởrấtlớnthìthấyvônkếchỉ
A.mét(m). B.radian/giây(rad/s). C.giây(s). D.radian(rad). Trang
167,3Vvàđiệnápgiữahaiđầuvônkếchậmphamộtgócπ/4sovớidiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Giátrịcủa ��xấpxỉbằng
A.175V. B.125V. C.100V. D.150V.
Câu38:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình��=4cos(����+2��/3)(cm).Tronggiâyđầutiên vậtđiđược quãngđường6cm.Sau2022giâykểtừthờiđiểmt=0,vậtđiđượcquãngđườnglà
A.121,32m. B.33,7m. C.67,4m. D.134,8m.
Câu39:Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnkếthợpAvàBcáchnhau6cm,daođộngcùng pha,cùngbiênđộ.Gọi����lànửađườngthẳngvuônggócvới����tại��.HaiđiểmPvàQnằmtrênAxcóAP=4,5 cmvàAQ=8cm.BiếtphầntửnướctạiPkhôngdaođộngcònphầntửnướctạiQdaođộngvớibiênđộcựcđại.
Giữa PvàQcòncó một cực đại khác. Trên đoạn AP,Mlà điểm gần P nhất mà phần tử nước tại đó khôngdao động.KhoảngcáchMAgầngiátrịnàonhấtsauđây?
A.2,0cm. B.1,4cm. C.3,1cm. D.2,5cm.
Câu40:Mộtvậtcókhốilượng200gđangdaođộngđiềuhòatrêntṛcOx.Đồ thịhìnhbênmôtảđộngnăngcủavật(Wd)thayđổiphụthuộcvàothờigiant.
Lúct=0,vậtđangcóliđộâm.Lấy��2 =10.Phươngtrìnhvậntốccủavậtlà
A.v=−20��sin(4��t 3��/4)(cm/s).
B.��=−20��sin(4����+3��/4)(cm/s).
C.��=−32��sin(8���� 3��/4)(cm/s).
D.��=−32��sin(8����+3��/4)(cm/s).
SỞGD&ĐTBÌNHTHUẬN TRƯỜNGTHPT
KÌTHITỐTNGHIỆPTHPTNĂM2023
Bàithi:KHOAHỌCTỰNHIÊN; Đềthigồm:04trang
Mônthithànhphần:VẬTLÝ
Thời gian làm bài: 50 phút không kể thời gian phát đề
Cho biết: Gia tốc trọng trường g = 10m/s2; độ lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10−19 C; tốc độ ánh sáng trong chân không e = 3.108 m/s; số Avôgadrô NA = 6,022.1023 mol−1; 1 u = 931,5 MeV/c2
ĐÁPÁN+LỜIGIẢICHITIẾT
Câu1:Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở
Câu1:ChọnđápánB
Lời giải: Tổngtrởcủađoạnmạch:
ChọnđápánB
Câu2:Ởmặtnướccóhainguồnsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớimặtnướcvàcócùngphươngtrìnhu =Acos��t.Trongmiềngặpnhaucủahaisóng,nhữngđiểmmàtạiđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcực đạisẽcóhiệuđườngđicủasóngtừhainguồnđếnđiểmđóbằng
A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng.
C.mộtsốlẻlầnbướcsóng. D.mộtsốlẻlầnnửabướcsóng.
Câu2:ChọnđápánA
Lời giải: Trongmiềngặpnhaucủahaisóng,nhữngđiểmmàtạiđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcựcđạisẽcó hiệuđườngđicủasóngtừhainguồnđếnđiểmđóbằngmộtsốnguyênlầnbướcsóng
ChọnđápánA
Câu3:Vớidòngđiệnxoaychiều,cườngđộdòngđiệncựcđạiI0 liênhệvớicườngđộdòngđiệnhiệudụngItheo côngthức
II2
Câu3:ChọnđápánB
Lời giải:
I I 2
A. B. C. D.
I2I
LiênhệgiữacườngđộdòngđiệncựcđạiI0 vàcườngđộdòngđiệnhiệudụngI: 0I I 2
ChọnđápánB
Câu4:Sóngcơkhôngtruyềnđượctrong
A.chấtkhí. B.chấtlỏng. C.chânkhông. D.chấtrắn.
Câu4:ChọnđápánC
Lời giải:
Sóngcơkhôngtruyềnđượctrongchânkhông
ChọnđápánC
Câu5:Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng��đượcgắnvàomộtđầulòxocóđộcứng��.Kíchthích choconlắcdaođộngđiềuhòavớibiênđộA.Cơnăngcủaconlắcđượctínhbằngbiểuthức
Câu5:ChọnđápánA
Lời giải: Cơnăngcủaconlắclòxo: 21 WkA 2
ChọnđápánA
Câu6:Daođộngcưỡngbứccótầnsố
A.bằngtầnsốcủangoạilựccưỡngbức. B.lớnhơntầnsốcủangoạilựccưỡngbức.
C.bằngtầnsốriêngcủahệ. D.nhỏhơntầnsốcủangoạilựccươngbức.
Câu6:ChọnđápánA
Lời giải:
Daođộngcưỡngbứccótầnsốbằngtầnsốcủangoạilựccưỡngbức
ChọnđápánA
Câu7:Trongmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh,cườngđộdòngđiệnsớmphasovớiđiệnápở haiđầuđoạnmạchmộtgóc��=��/6 Đoạnmạchđógồm
A.điệntrởthuầnvàtụđiệnvớiR<ZC
B.điệntrởthuầnvàcuộncảmthuầnvớiR<ZL
C.điệntrởthuầnvàtụđiệnvớiR>ZC
D.điệntrởthuầnvàcuộncảmthuầnvớiR>ZL
Câu7:ChọnđápánC
Lời giải:
C C Z tan1RZ
ChọnđápánC
Câu8:Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhauvàgiaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuấtpháttừhainguồn
daođộng
A.cócùngphabanđầuvàcùngbiênđộ.
B.cùngtầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
C.cùngtầnsố,cùngphương.
D.cùngbiênđộvàcóhiệusốphakhôngđồitheothờigian.
Câu8:ChọnđápánB
Lời giải: Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhauvàgiaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuấtpháttừhainguồndao
độngcùngtầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian
ChọnđápánB
Câu9:Trongmôitrườngtruyềnsóng,tạivịtrívậtcảncốđịnh,sóngtớivàsóngphảnxạluôndaođộng
A.ngượcpha B.cùngpha C.lệchpha��/4 D.lệchpha��/2
Câu9:ChọnđápánA
Lời giải: Trongmôitrườngtruyềnsóng,tạivịtrívậtcảncốđịnh,sóngtớivàsóngphảnxạluôndaođộngngượcpha
ChọnđápánA
Câu10:Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng,khoảngcáchtừmộtnútđếnmộtbụngkềnóbằng
A.haibướcsóng.
C.mộtbướcsóng.
Câu10:ChọnđápánD
B.mộtnửabướcsóng.
D.mộtphầntưbướcsóng.
ChọnđápánD
Câu11:Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Phầntửvậtchấttạihaiđiểmtrêncùngmộtphươngtruyền sóngcáchnhaumộtkhoảngbằngbướcsóngthìdaođộng
A.cùngpha B.ngượcpha C.lệchpha��/2. D.lệchpha��/4.
Câu11:ChọnđápánA
Lời giải:
Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Phầntửvậtchấttạihaiđiểmtrêncùngmộtphươngtruyềnsóng cáchnhaumộtkhoảngbằngbướcsóngthìdaođộngcùngpha
ChọnđápánA
Câu12:MộtkhungdâyquayđềuquanhtrụcΔtrongmộttừtrườngđềucóvectơcảmứngtừvuônggócvớitrục quay.Biếttốcđộquaycủakhunglà150vòng/phút.Từthôngcựcđạigửiquakhunglà10/π(Wb).Suấtđiệnđộng cựcđạitrongkhungcógiátrịlà
A.50V B. C. D.25V 502V252V
Câu12:ChọnđápánA
Lời giải:
150 2f2.5rad/s 60 10 E5.50V
00
ChọnđápánA
Câu13:Biênđộdaođộngtồnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcógiátrịcựctiểukhiđộ
lệchphagiữahaidaođộngbằng
A.(2��+1)��/2 với��=0,±1,±2,…. B.2k��vớik=0,±1,±2,….
C.(2��+1)��với��=0,±1,±2,…. D.(2��+1/2)��với��=0,±1,±2,….
Câu13:ChọnđápánC
Lời giải: Biênđộdaođộngtồnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcógiátrịcựctiểukhihaidao độngngượcpha→∆φ=(2��+1)��với��=0,±1,±2,….
ChọnđápánC
Câu14:BiếtcườngđộâmchuẩnlàI0 =10−12 W/m2 .Mứccườngđộâmtạimộtđiểmtrongkhônggiancósóng âmtruyềnquavớicườngđộI=10−10 W/m2 là
A.0,2dB B.200dB C.20dB D.2dB
Câu14:ChọnđápánC
I10 L10log10log20dB I10
ChọnđápánC
Câu15: Một con lắc lòxo gồm vật nhỏ có khối lượng 250gvàlòxocó độ cứng 100N/m.Con lắc dao động cưỡngbứctheophươngtrùngvớitrụccủalòxodướitácdụngcủangoạilựctuầnhoànF=F0cos(��t+��).Khi�� lầnlượtlà10rad/svà15rad/sthìbiênđộdaođộngcủavậttươngứnglà��1và��2.Sosánh��1 và��2 thì
A.A1 =1,5A2. B.A1 <A2. C.A1 =A2. D.A1 >A2.
Câu15:ChọnđápánB
Lời giải:
k10020rad/s
m0,25
ChọnđápánB
Câu16:Đặctrưngsinhlícủaâmchỉgắnliềnvớitầnsốâmlà
Lời giải: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng,khoảngcáchtừmộtnútđếnmộtbụngkềnóbằngmộtphầntư bướcsóng Trang
A.độtovàâmsắc. B.độto. C.âmsắc. D.độcao.
Câu16:ChọnđápánD
Lời giải: Đặctrưngsinhlícủaâm
ChọnđápánD
Câu17:
chỉgắnliềnvớitầnsố
âmlàđộcao
độngtổnghợpđược
Câu18:Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòabiếnthiên
A.trễpha��/2vớivậntốc. B.sớmpha��/2vớivậntốc.
C.cùngphavớivậntốc. D.ngượcphavớivậntốc.
Câu18:ChọnđápánB
Lời giải: Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòabiếnthiênsớmpha��/2vớivậntốc / av
ChọnđápánB
Câu19:Thựchiệnthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkếthợpcùngphađặttạihaiđiểm��và ��,bướcsóngcủahainguồnlà1,5cm.Điểm��trênmặtnướccáchcácnguồnnhữngkhoảngd1=30cmvàd2= 25,5cm.TínhtừtrungtrựccủaAB,Mnằmtrênđường
A.cựcđạithứhai. B.cựctiểuthứhai. C.cựcđạithứba. D.cựctiểuthứba.
Câu19:ChọnđápánC
Lời giải: 12 kdd3025,253
1,5
ChọnđápánC
Câu20:ConlắcđơncóchiềudàiℓdaođộngđiềuhòavớibiênđộcongS0,tầnsốgóc��vàphabanđầu�� Phương trìnhdaođộngcủaconlắclà
A.��=S0cos(����+��). B.��=����0cos(����+��).
C.��=ℓS0cos(��t+��). D.��=��2��0cos(����+��).
Câu20:ChọnđápánA
Lời giải: Phươngtrìnhdaođộngcủaconlắc��=S0cos(����+��).
ChọnđápánA
Câu21:Đặtđiệnápxoaychiềuu=U0cos(2��ft)vàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.BiếtU0cógiátrị
khôngđổivàfthayđổiđược.Khif=f0thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủaf0là
Câu21:ChọnđápánD
Lời giải:
1 f 2LC
ChọnđápánD
A.uR sớmpha��/2sovớiuC B.uL sớmpha��/2sovớiuC
C.uR trễpha��/2sovớiuL. D.uC vàuL ngượcpha
Câu22:ChọnđápánB
Lời giải:
Tacódòngđiệncùngphavớiđiệnáphaiđầuđiệntrở,sớmpha sovớiđiệnáphaiđầutụđiệnvàchậmpha 2 sovớihaiđầucuộncảm 2
→UL vàUC sẽngượcpha;UR chậmpha sovớiUL vàsớmpha sovớiUC 2 2
ChọnđápánB
Câu23:Vậtcókhốilượng��gắnvàolòxocóđộcứng��,daođộngđiềuhòavớichukì
A. B. C. D. k T2 m 1k T 2m m T2 k 1m T 2k
Câu23:ChọnđápánC
Lời giải:
Chukỳconlắclòxo: m T2 k
ChọnđápánC
Câu24:Tạimộtnơi,nếutăngchiềudàicủaconlắcđơnlên16lầnthìtầnsốdaođộngsẽ
A.tăng4lần. B.tăng16lần. C.giảm16lần. D.giảm4lần.
Câu24:ChọnđápánD
Lời giải: thì f1g16 2 f4
ChọnđápánD
Câu25:MộtchấtđiềmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxtheophươngtrìnhx=Acos(��t+��).Đạilượng(����+��)
cóđơnvịlà
A.mét(m). B.radian/giây(rad/s). C.giây(s). D.radian(rad).
Câu25:ChọnđápánD
Lời giải:
x=Acos(��t+��).Đạilượng(����+��)cóđơnvịlàradian(rad).
ChọnđápánD
Câu26:Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng��khôngđổi,vậtnặngcókhốilượngmđượckíchthíchchodao độngđiềuhòa.Nếukhốilượngm=200gthìchukìdaođộngcủaconlắclà2s.Đểchukìdaođộngcủaconlắc là1sthìkhốilượngmphảibằng
A.200g. B.800g. C.50g. D.100g.
Câu26:ChọnđápánC
Lời giải: mTm1m
T2 m50gkTm2200
ChọnđápánC
Câu27: Một sóng cơ đang lan truyền trên mặt nước với chukì0,5s, khoảng cách giữa hai ngọn sóngliên tiếp bằng2m.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà
A.3m/s. B.1m/s. C.5m/s. D.4m/s.
Câu27:ChọnđápánD
Lời giải:
2 v4m/s T0,5
Câu22:ĐoạnmạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếp.KíhiệuuR,uL,uC tươngứnglàđiệnáptứcthờiởhai đầumỗiphầntừR,LvàC.Quanhệnàovềphagiữacácđiệnápnàylàkhôngđúng? Trang
ChọnđápánD
Câu28:Đốivớisuấtđiệnđộngxoaychiều,đạilượngnàosauđâyluônthayđổitheothờigian?
A.Tầnsốgóc. B.Phabanđầu. C.Biênđộ. D.Giátrịtứcthời.
Câu28:ChọnđápánD
Lời giải:
ChọnđápánD
Câu29:Trênmộtsợidầycóchiềudàiℓ,haiđầucốđịnhđangcósóngdừng.Trêndâycómộtbụngsóng.Biếtvận tốctruyềnsóngtrêndâylà��khôngđổi.Tầnsốcủasónglà
Câu29:ChọnđápánC
Lời giải:
kvv .1.f 22f2
ChọnđápánC
Câu30:Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòacóbiểuthứca=500cos4��t(cm/s2).Biếtkhốilượngcủavậtlà400 g.Lựctácdụngvàovậttạithờiđiểmbanđầulà
A.2,0N. B.1,25N. C.12,5N. D.200N. Câu30:ChọnđápánA
Lời giải:
Fma0,452N
ChọnđápánA
Câu31:Mộtchấtđiểmthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoà cùngphương,cùngtầnsố.Đồthịliđộthờigiancủahaidaođộng thànhphầnđượcchonhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngtổnghơp củavậtlà
A.x=4cos(2��t+��)(cm).
B.��=2cos(2����+��/2)(cm).
C.��=6cos(2����+��/2)(cm).
D.��=2cos(2����–��/2)(cm).
Câu31:ChọnđápánD
Lời giải: 12 xxx422 222
→��=2cos(2����–��/2)(cm).
ChọnđápánD
Câu32:Mộtconlắclòxogồmlòxođộcứngk=50N/mvàvậtnặngkhốilượngm=2kg,daođộngđiềuhòa vớibiênđộ10cm,tạithờiđiểmtvậtcóvậntốclà6cm/s.Lấy��2 =10.Giatốccủavậtlúcđócóđộlớnxấpxỉ
bằng
A.2,0m/s2 B.0,5m/s2 C.2,5m/s2 D.1,0m/s2

Câu32:ChọnđápánC
Lời giải:
k505rad/s m2
2 2a248,2cm/s2,482m/s
ChọnđápánC
Câu33: Đặt điện áp vàohai đầu một đoạn mạch gồm điện trở R= 100Ω, tụ điện có u2202cos100t(V)
điệndungC=10-4/2π(F)vàcuộncảmthuầncóđộtựcảmL= 1/π(H)
điệntrongmạchlà
A. B. i2,2cos100tA
Câu34:Sóngcơ
80Hzlantruyềntrongmộtmôitrườngvớivậntốc4m/s.Daođộngcủacácphầntử vậtchấttạihaiđiểmtrênmộtphươngtruyềnsóngcáchnguồnsóngnhữngđoạnlầnlượt31cmvà33,5cmthìlệch phanhau
A.2��rad. B.��rad. C.��/3rad. D.��/2rad.
Câu34:ChọnđápánB
Lời giải: v4 f0,05m5cm 80
2233,531 d 5
ChọnđápánB
Câu35:ChomạchđiệnxoaychiềuR,L,CmắcnốitiếpcóL= 1/π(H)vàC=2.10−4/π(F).Tầnsốcủadòngđiện xoaychiềuchạytrongmạchlà50Hz.Đểdòngđiệnlệchpha��/6sovớiđiệnápđặtvàohaiđầuđoạnmạchthì điệntrởphảicógiátrị
A. B. C. D. 503 50 3 1003 100 3
Câu35:ChọnđápánA
Lời giải: 2f250100rad/s L 1 ZL100.100
4 11 Z 50 C2.10 100.
LC ZZ10050 tantanR503 R6R
ChọnđápánA
Câu36:MạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộncảmthuầncócảmkhángZL vàtụđiệncódungkháng
ZC=2ZL mắcnốitiếp.Vàomộtthờiđiểmkhiđiệnápgiữahaiđầuđiệntrởvàtụđiệncógiátrịtươngứnglà40V
và30Vthìđiệnápgiữahaiđầumạchđiệnlà
A.43V. B.60V. C.55V. D.85V.
Câu36:ChọnđápánC
Lời giải:
CLCL LL Z2Zu2u0302u0u15V
RLC uuuu40153055V
ChọnđápánC
Câu37:ĐặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệuđụngUvàtầnsốfvàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếp. Nốihaiđầutụđiệnbằngmộtampekếcóđiệntrởkhôngđángkểthìcườngđộdòngđiệnchậmphamộtgóc��/6 sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Nếuthayampekếbằngmộtvônkếcóđiệntrởrấtlớnthìthấyvônkếchỉ
167,3Vvàđiệnápgiữahaiđầuvônkếchậmphamộtgócπ/4sovớidiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Giátrịcủa ��xấpxỉbằng
A.175V. B.125V. C.100V. D.150V.
Câu37:ChọnđápánD
Lời giải:
U167,3U150V
sinsin 364
ChọnđápánD
Câu38:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình��=4cos(����+2��/3)(cm).Tronggiâyđầutiên vậtđiđược quãngđường6cm.Sau2022giâykểtừthờiđiểmt=0,vậtđiđượcquãngđườnglà
A.121,32m. B.33,7m. C.67,4m. D.134,8m.
Câu38:ChọnđápánD
Lời giải:
A5s326cmArad/s 216
5 t20221685
s1685.2A1685.2.413480cm134,8m
ChọnđápánD
Câu39:Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnkếthợpAvàBcáchnhau6cm,daođộngcùng pha,cùngbiênđộ.Gọi����lànửađườngthẳngvuônggócvới����tại��.HaiđiểmPvàQnằmtrênAxcóAP=4,5 cmvàAQ=8cm.BiếtphầntửnướctạiPkhôngdaođộngcònphầntửnướctạiQdaođộngvớibiênđộcựcđại. Giữa PvàQcòncó một cực đại khác. Trên đoạn AP,Mlà điểm gần P nhất mà phần tử nước tại đó khôngdao động.KhoảngcáchMAgầngiátrịnàonhấtsauđây?
Plàcựctiểucó Mlàcựctiểucó P k4,5 MBMA5,5
222 6MAMA5,5MA3,1cm 3
ChọnđápánC
Câu40:Mộtvậtcókhốilượng200gđangdaođộngđiềuhòatrên
tṛcOx.Đồthịhìnhbênmôtảđộngnăngcủavật(Wd)thayđổiphụ
thuộcvàothờigiant.Lúct=0,vậtđangcóliđộâm.Lấy��2 =10.
Phươngtrìnhvậntốccủavậtlà
A.v=−20��sin(4��t 3��/4)(cm/s).
B.��=−20��sin(4����+3��/4)(cm/s).

C.��=−32��sin(8���� 3��/4)(cm/s).
D.��=−32��sin(8����+3��/4)(cm/s).
Câu40:ChọnđápánA
Lời giải:
232 dmaxmax maxmax 11 Wmv40100,2vvm/s20cm/s 225
Banđầu
ĐỀVẬTLÝTAMPHƯỚC–ĐỒNGNAI2022-2023
Câu1: Đốivớidaođộngtuầnhoàn,khoảngthờigianngắnnhấtsauđótrạngtháidaođộnglặplạinhư
cũgọilà
A.Chukìdaođộng. B.Tầnsốdaođộng. C.Phabanđầu. D.Tầnsốgóc.
Câu2: Điềukiệnđểconlắcđơndaođộngđiềuhòalà
A.conlắcđơnphảiđượcđặttrênTráiđất.
B.bỏquamọimasát.
C.bỏquamọimasátvàbiênđộgócphảiđủnhỏ.
D.biênđộgócphảiđủnhỏ.
Câu3: Chọncâuchưachínhxác.
A.Daođộngduytrìcóchukỳbằngchukìdaođộngriêngcủahệdaođộng.
B.Daođộngcưỡngbứccóbiênđộkhôngđổivàcótầnsốbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.
C.Daođộngtắtdầncóbiênđộgiảmdầnvàchukìtăngdầntheothờigian.
D.Biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngchỉphụthuộcvàobiênđộcủalựccưỡngbứcmàcòn phụthuộccảvàođộchênhlệchgiữatầnsốcủalựccưỡngbứcvàtầnsốriêngcủahệdaođộng.
Câu4: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntửmôitrường
A.làphươngngang. B.làphươngthẳngđứng
C.trùngvớiphươngtruyềnsóng D.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
Câu5: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồn:
A.Cùngtầnsốvàcóhiệusốphabanđầukhôngthayđổitheothờigian.
B.Cùngtầnsố,cùngphương.
C.Cùngtầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphabanđầukhôngthayđổitheothờigian.
D.Cùngphươngvàcóhiệusốphabanđầukhôngthayđổitheothờigian.
Câu6: Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchgiữahainútsóngliêntiếpbằng
A.mộtnửabướcsóng. B.mộtsốnguyênlầnbướcsóng.
C.mộtphầntưbướcsóng. D.mộtbướcsóng.
Câu7: Chọnphátbiểuđúngkhinóivềsựphảnxạsóng.Tạiđiểmphảnxạthìsóngphảnxạ…
A.ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàcốđịnh.
B.luôncùngphavớisóngtới.
C.ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàtựdo.
D.luônngượcphavớisóngtới.
Câu8: Âmthanhlàsóngcơhọccótầnsốkhoảng:
A.16Hzđến20MHz. B.16Hzđến20KHz.
C.160Hzđến200KHz. D.160Hzđến2KHz.
Câu9: Nănglượngmàsóngâmtruyềntrongmộtđơnvịthờigianquamộtđơnvịdiệntíchđặtvuông gócvớiphươngtruyềnâmgọilà
A.mứccườngđộâm. B.biênđộcủaâm. C.cườngđộâm. D.độtocủaâm
Câu10: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlýcủaâmgắnliềnvớiđặctrưngvậtlýnàosauđây?
A.đồthịdaođộngâm. B.cườngđộâm. C.mứccườngđộâm. D.tầnsốâm.
Câu11: Chọnphátbiểuđúngkhinóivềdòngđiệnxoaychiều
A.làdòngđiệncócườngđộbiếnthiêntuầnhoàntheothờigian.
B.làdòngđiệncóchiềudòngđiệnbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian.
C.làdòngđiệncócườngđộbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian.
D.làdòngđiệnhìnhsincóphabiếnthiêntuầnhoàn.
Câu12: Đốivớiđoạnmạchxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuầnthì.
A.cườngđộdòngđiệnhiệudụngphụthuộcvàotầnsốcủađiệnáp.
B.cườngđộdòngđiệnvàđiệnáptứcthờibiếnthiêncùngpha.
C.phabanđầucủacườngđộdòngđiệntứcthờiluônluônbằngkhông.
D.hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchbằngkhông.
Câu13: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuu=Uocostvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmcuộncảmthuầncóhệ sốtựcảmL,tụđiệncóđiệndungCvàđiệntrởthuầnRmắcnốitiếpthìđộlệchphacủađiệnáp tứcthờiuvớicườngđộdòngđiệntứcthờiitrongmạchđượctínhtheocôngthức
Câu14: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnR,cuộncảmthuầncóđộ u=U2cosωt tựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Biết Tổngtrởcủađoạnmạchnày ω=1/LC bằng
A.0,5R B.3R C.R D.2R
Câu15: ChomạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộnthuầncảmLvàtụđiệnCmắcnốitiếp. Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềucóbiểuthứcu=U0cos(ωt)V.Hệsốcôngsuất củamạchlà
A.cosφ= B.cosφ= 2
C.cosφ= D.cosφ=
Câu16: Nguyêntắchoạtđộngcủamáybiếnápdựavào
A.hiệntượngcảmứngđiệntừ. B.hiệntượngtựcảm.
C.hiệntượngcộnghưởngđiện. D.tácdụngcủalựctừ.
Câu17: Trongdaođộngcơđiềuhòa,haiđạilượngnàosauđâyluônbiếnthiênngượcphanhau?
A.giatốcvàliđộ. B.vậntốcvàliđộ.
C.Lựckéovềvàgiatốc. D.Giatốcvàvậntốc.
Câu18: Một con lắc đơn dao động điều hòa với chukì0,5s;biên độ dao động bằng 10cm. Nếu kích thíchchobiênđộdaođộngcủaconlắcnàygiảmđi2cmthìchukìdaođộngcủaconlắcsẽbằng:
A.0,1s B.0,5s C.0,3s D.0,4s
Câu19: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo100cmdaođộngtạinơicóg= 2(m/s2).Banđầukéovật khỏiphươngthẳngđứngmộtgóc 0 rồithảnhẹ.Chọngốcthờigianlúcvậtbắtđầudaođộngthì phươngtrìnhliđộdàicủavật .Biênđộgóccủaconlắclà s=10cos(πt)cm
A.5,70 B.180 C.0,10 D.100
Câu20: Conlắclòxogồmvậtnặngm=100gvàlòxonhẹcóđộcứngk=100N/m.Tácdụngmộtngoại lựccưỡngbứcbiếnthiênđiềuhòabiênđộF0vàtầnsốf1=6HzthìbiênđộdaođộngA1.Nếu giữnguyênbiênđộF0 màgiảmtầnsốngoạilựcđếnf2=4,5Hzthìbiênđộdaođộngổnđịnhlà
A2.SosánhA1 vàA2?
A.A2>A1 B.A1 ≥A2 C.A1=A2 D.A1 >A2
Câu21: Chọnýsai.
Mộtsóngtruyềnđitrênmặtchấtlỏngvớiphươngtrình vớix(m),u(cm), u=2cos(10πt πx 3) t(s).Giảsửkhilantruyềnbiênđộluônkhôngđổi.Từphươngtrìnhsóngtatìmđược:
A.Tầnsốsónglà5Hz B.Bướcsóngbằng6m
C.Tốcđộtruyềnsóngbằng30cm/s D.Biênđộsóngbằng2cm
Câu22: Điềukiệnđểcósóngdừngtrênmộtsợidâycó2đầucốđịnhlàchiềudàicủasợidâyphảibằng
A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng.
C.mộtsốlẻlầnnửabướcsóng. D.mộtsốlẻlầnbướcsóng.
Câu23: CườngđộhiệudụngIvàcườngđộcựcđạiI0 liênhệtheobiểuthức:
Câu24: Đặtđiệnápxoaychiềuu=U0costvàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệncóđiệndungC.Cường độhiệudụngcủadòngđiệnquamạchđượcxácđịnhbằngbiểuthứcnàosauđây?
Câu25: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụnglà40Vvàohaiđầuđoạnmạchkhôngphânnhánh gồm điện trởR, cuộncảm thuần cóhệ số tự cảmLvàtụ điệncó điện dungCthì điện áphiệu dụngởhaiđầuđiệntrởvàcuộncảmthuầnlầnlượtlà40Vvà50V.Điệnáphiệudụngởhaiđầu tụđiệnlà:
A.70V B.30V C.50V D. (V) 50 2
Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchABgồmđiện u=2002cos(100πtπ/3)(V) trởthuầnR,cuộncảmthuầnLvàtụđiệnCmắcnốitiếp.Khiđóbiểuthứccườngđộdòngđiện tứcthờiquamạchlà .CôngsuấttiêuthụcủađoạnmạchABbằng: i=4cos(100πt)(A)
Câu27: Mộtmáybiếnáplítưởng,sốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlàN1 vàN2,với N1 =5N2 Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpmộtđiệnápxoaychiều (V)thìđiệnáphiệu cos uUt dụnghaiđầucuộnthứcấpđểhởlà40V.GiátrịcủaUbằng:
A.200V B.8 V C.200 V D.8V 2 2
Câu28: Trongviệctruyềntảiđiệnnăngđixa,đểgiảmcôngsuấthaophítrênđườngdâyklầnthìđiệnáp đầuđườngdâyphải
A.tăng lần. B.giảmklần. C.giảmk2 lần. D.tăngklần. k
Câu29: ởliđộgócnàothìđộngnăngvàthếnăngcủaconlắcđơnbằngnhau(lấygốcthếnăngởvịtrí cânbằng).
Câu30: Tạimộtnơitrênmặtđất,conlắcđơncóchiềudài l đangdaođộngđiềuhòavớichukìlà2(s).
Khităngchiềudàicủaconlắcthêm44(cm)thìchukìdaođộngđiềuhòacủanólà2,4(s).Chiều dài l củaconlắcbằng
A.2,5(m). B.37,3(cm). C.1,5(m). D.100(cm).
Câu31: Chohaidao động điều hòacùng phương, cùng tần số có phương trìnhdao động lần lượt là và .Phươngtrìnhdaođộngtổnghợpx=x1 + 14cos(5/6)() xtcm 18cos(5/2)() xtcm
x2 códạnglà:
A. B. 143cos(5/3)() xtcm 14cos(5/3)() xtcm
C. D. 143cos(5/6)() xtcm 142cos(5/2)() xtcm
Câu32: Trongthí nghiệm giaothoasóngtrên mặt nước, hai nguồn kết hợp S1 vàS2 cócùng tần số 20 Hz,daođộngcùngphavàcáchnhau9cm.Tốcđộtruyềnsónglà32cm/s.Sốđiểmdaođộngvới biênđộcựcđạitrênđoạnS1S2 là:
A.12 B.10 C.11 D.13
Câu33: MộtsợidâyABcóchiềudài1,2mcăngngang,đầuAcốđịnh,đầuBgắnvớimộtnhánhcủaâm thoadao động điều hoà với tần số 40Hz.TrêndâyABcó một sóng dừng ổn định với 8 bụng sóng,Bđượccoilànútsóng.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà
A.24m/s. B.12m/s. C.10m/s. D.48m/s.
Câu34: NhiệtlượngQdodòngđiệncóbiểuthứci=2cos120t(A)toảrakhiđiquađiệntrởR=10 trongthờigiant=0,5phútlà
A.600J. B.400J. C.1000J. D.200J.
Câu35: Đặtmộtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnối u=100 2cos(100t)(V) tiếp.BiếtR=50(),cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung L= 1 π(H) C= 2.10 4 π
.Biểuthứcdòngđiệntrongđoạnmạchnàylà (F) A. B.
Câu36: Đặtmộtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnối u=100 2cos(100t)(V) tiếp.BiếtR=50(),cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung L= 1 π(H) C= 2.10 4 π Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệntrongđoạnmạchnàycóđộlớnbằngbaonhiêu? (F)
A.I=1(A). B.I=2(A). C. D. I= 2(A) I=2 2(A)
Câu37: Mộtvậtdaođộngtheophươngtrình .Thờigianngắnnhấtvậtchuyển 4cos(4/6)() xtcm
độngtừvịtríx1 =2cmđếnx2 =4cmlà
A.2/3(s) B.1/4(s) C.1/6(s) D.1/12(s)
Câu38: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpAvàBdaođộngtheophương thẳng đứng, cùngpha với tần số f=32(Hz). Tại một điểm Mtrên mặt nước, nằm trongvùng giaothoacáchcácnguồnAvàBlầnlượtnhữngkhoảngd1 =30(cm)vàd2 =25,5(cm)thìsóng cóbiênđộdaođộngcựcđại.GiữaMvàđườngtrungtrựccủađoạnthẳngnối2nguồnAvàB còncó3dãycựcđạikhác.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướcbằng
A.24cm/s B.12cm/s C.48cm/s D.36cm/s